Ngữ pháp N2:~ばかりだ

2024年10月16日

Ý nghĩa: “Càng ngày càng…” / “Ngày càng…” / “Chỉ còn…”
Cấu trúc “~ばかりだ” được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc trạng thái ngày càng tiến triển theo chiều hướng nhất định, thường là tiêu cực hoặc không mong muốn. Cấu trúc này thường đi kèm với các động từ chỉ sự thay đổi để nhấn mạnh rằng tình huống đang ngày càng trở nên nghiêm trọng hoặc không thể kiểm soát.

※Chú ý:

  • “~ばかりだ” chủ yếu được dùng khi nói về sự thay đổi theo hướng tiêu cực hoặc không mong muốn.
  • Cấu trúc này nhấn mạnh rằng hành động hoặc trạng thái đang tiếp diễn mà người nói không có khả năng thay đổi hoặc ngăn chặn.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể từ điển  + ばかりだ/ばかりです。

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 最近、仕事が忙しくなるばかりだ。
          (さいきん、しごと が いそがしく なる ばかり だ)
          Recently, work just keeps getting busier.
          Dạo này, công việc ngày càng trở nên bận rộn hơn.

      2. 🌟 体力が落ちるばかりで、以前のように走れない。
          (たいりょく が おちる ばかり で、いぜん の よう に はしれない)
          My stamina keeps declining, and I can’t run like I used to.
          Sức khỏe ngày càng giảm, tôi không thể chạy như trước đây nữa.

      3. 🌟 物価が上がるばかりで、生活が大変です。
          (ぶっか が あがる ばかり で、せいかつ が たいへん です)
          Prices just keep rising, making life difficult.
          Vật giá cứ tăng cao, cuộc sống trở nên khó khăn.

      4. 🌟 雨が降り続け、川の水位が上がるばかりだ。
          (あめ が ふりつづけ、かわ の すいい が あがる ばかり だ)
          The rain keeps falling, and the river level continues to rise.
          Mưa vẫn không ngớt, mực nước sông ngày càng dâng cao.

      5. 🌟 彼の健康状態は悪化するばかりだ。
          (かれ の けんこう じょうたい は あっか する ばかり だ)
          His health condition just keeps worsening.
          Tình trạng sức khỏe của anh ấy ngày càng xấu đi.

      6. 🌟 年を取るにつれて、記憶力が低下するばかりです。
          (とし を とる につれて、きおくりょく が ていか する ばかり です)
          As I get older, my memory just keeps declining.
          Càng lớn tuổi, trí nhớ ngày càng giảm sút.

      7. 🌟 忙しくなるばかりで、自分の時間が全然ない。
          (いそがしく なる ばかり で、じぶん の じかん が ぜんぜん ない)
          I just keep getting busier and have no time for myself.
          Tôi ngày càng bận rộn và chẳng có thời gian cho bản thân.

      8. 🌟 経済状況は悪化するばかりだ。
          (けいざい じょうきょう は あっか する ばかり だ)
          The economic situation just keeps worsening.
          Tình hình kinh tế ngày càng trở nên tồi tệ hơn.

      9. 🌟 交通事故が増えるばかりで、心配です。
          (こうつう じこ が ふえる ばかり で、しんぱい です)
          Traffic accidents just keep increasing, which is worrying.
          Tai nạn giao thông ngày càng gia tăng, điều này thật đáng lo ngại.

      10. 🌟 最近、ストレスがたまるばかりで、リラックスする時間がない。
          (さいきん、ストレス が たまる ばかり で、リラックス する じかん が ない)
          Lately, stress just keeps building up, and I have no time to relax.
          Dạo gần đây, căng thẳng ngày càng nhiều và tôi không có thời gian để thư giãn.