Ngữ pháp N2:~に先立ち
2024年10月25日
Ý nghĩa: “Trước khi…” / “Trước khi tiến hành…” / “Trước khi bắt đầu…”
Cấu trúc ~に先立ち được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự chuẩn bị được thực hiện trước khi tiến hành một sự kiện hoặc hành động quan trọng. Nó nhấn mạnh rằng có một quá trình chuẩn bị hoặc sự việc xảy ra trước khi bước vào sự kiện chính. Cấu trúc này thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc văn viết.
※Chú ý:
・~に先立ち thường được dùng trong các tình huống trang trọng, chẳng hạn như các cuộc họp, sự kiện, hoặc dự án lớn, để nhấn mạnh sự chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi thực hiện hành động chính.
・Cấu trúc này thường đi kèm với các danh từ chỉ sự kiện hoặc hành động lớn, nhấn mạnh tính hệ thống và sự chuẩn bị chu đáo.
Cấu trúc:
Động từ thể từ điển | + に先立ち + に先立って + に先立つ |
Danh từ |
Ví dụ:
-
-
-
🌟 会議に先立ち、資料が配布された。
(かいぎ に さきだち、しりょう が はいふ された)
The documents were distributed prior to the meeting.
Tài liệu đã được phân phát trước khi cuộc họp diễn ra. -
🌟 新製品の発売に先立ち、展示会が行われた。
(しんせいひん の はつばい に さきだち、てんじかい が おこなわれた)
An exhibition was held prior to the launch of the new product.
Triển lãm đã được tổ chức trước khi ra mắt sản phẩm mới. -
🌟 式典に先立ち、リハーサルが行われた。
(しきてん に さきだち、リハーサル が おこなわれた)
A rehearsal was held before the ceremony.
Buổi diễn tập đã được tổ chức trước buổi lễ. -
🌟 オープンに先立ち、関係者向けの内覧会が開催された。
(オープン に さきだち、かんけいしゃむけ の ないらんかい が かいさい された)
An internal viewing was held for stakeholders before the opening.
Buổi tham quan nội bộ dành cho những người liên quan đã được tổ chức trước khi khai trương. -
🌟 プロジェクト開始に先立ち、詳細な計画が立てられた。
(プロジェクト かいし に さきだち、しょうさい な けいかく が たてられた)
A detailed plan was created prior to the start of the project.
Kế hoạch chi tiết đã được lập trước khi bắt đầu dự án. -
🌟 映画の上映に先立ち、監督の挨拶があった。
(えいが の じょうえい に さきだち、かんとく の あいさつ が あった)
There was a greeting from the director before the movie screening.
Đã có lời chào từ đạo diễn trước buổi chiếu phim. -
🌟 試験に先立ち、勉強会が開かれた。
(しけん に さきだち、べんきょうかい が ひらかれた)
A study session was held before the exam.
Buổi học đã được tổ chức trước kỳ thi. -
🌟 新施設の完成に先立ち、内装のチェックが行われた。
(しんしせつ の かんせい に さきだち、ないそう の チェック が おこなわれた)
An interior check was conducted prior to the completion of the new facility.
Kiểm tra nội thất đã được thực hiện trước khi hoàn thành cơ sở mới. -
🌟 会議の準備に先立ち、議題が決められた。
(かいぎ の じゅんび に さきだち、ぎだい が きめられた)
The agenda was decided before the meeting preparation.
Chủ đề cuộc họp đã được quyết định trước khi chuẩn bị. -
🌟 契約の締結に先立ち、条件の交渉が行われた。
(けいやく の ていけつ に さきだち、じょうけん の こうしょう が おこなわれた)
Negotiations of the terms were held prior to the signing of the contract.
Các điều khoản đã được thương lượng trước khi ký hợp đồng.
-
-