Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Phòng tránh tai nạn lao động cho lao động nước ngoài

2024年12月21日

 Trong những năm gần đây, nhiều doanh nghiệp Nhật Bản đang tích cực tuyển dụng lao động người nước ngoài do tình trạng thiếu hụt lao động. Tuy nhiên, tai nạn lao động tăng cao đang là một vấn đề nổi cộm trong quá trình lao động người nước ngoài thích ứng với môi trường làm việc tại Nhật Bản.

 Bài viết này sẽ xem xét tình trạng tai nạn lao động liên quan đến lao động người nước ngoài và cũng như các điểm mà doanh nghiệp nên chú ý để hạn chế tai nạn lao động ở mức tối đa.

1.Hiện trạng tai nạn lao động của người lao động nước ngoài

 Theo dữ liệu của Bộ Y tế, Lao động và Phúc lợi Nhật Bản, số vụ tai nạn lao động liên quan đến người lao động nước ngoài đang có xu hướng gia tăng trong những năm gần đây. Một số nguyên nhân chính được chỉ ra như sau:

❶ Rào cản ngôn ngữ:
Một trong những nguyên nhân là do người lao động chưa hiểu rõ quy trình làm việc và các quy tắc an toàn lao động trước khi bắt đầu công việc. Đặc biệt, thuật ngữ chuyên ngành và những lưu ý có thể khó được truyền đạt chính xác.

➋ Khác biệt về văn hóa:
Nhận thức và thói quen về an toàn lao động khác biệt với nước Nhật có thể khiến cho người lao động nước ngoài xem nhẹ các quy tắc an toàn trong môi trường làm việc tại Nhật Bản.

❸ Môi trường làm việc tiềm ẩn nguy hiểm:
Đặc biệt trong các ngành như xây dựng và sản xuất sẽ xuất hiện nhiều công việc có tính rủi ro cao. Nếu không được đào tạo và hướng dẫn đầy đủ, nguy cơ tai nạn lao động sẽ gia tăng.

(Nguồn: Tài liệu của Bộ Y tế, Lao động và Phúc lợi Nhật Bản )

2.Các biện pháp doanh nghiệp cần thực hiện để phòng ngừa tai nạn lao động

 Để tạo ra một môi trường làm việc an toàn và an tâm cho người lao động nước ngoài, doanh nghiệp nên thực hiện những biện pháp sau:

  ❶ Hướng dẫn an toàn lao động một cách dễ hiểu
    ◆ Tạo tài liệu hướng dẫn an toàn lao động song ngữ
     Soạn và phân phát tài liệu hướng dẫn về quy trình làm việc và quy tắc an toàn lao độn bằng ngôn ngữ mà người lao động nước ngoài có thể hiểu được.
    ◆ Thực hiện đào tạo an toàn lao động thực tế
     Bên cạnh việc học lý thuyết, doanh nghiệp cũng nên áp dụng các chương trình đào tạo cho phép người lao động trải nghiệm và học hỏi về các mối nguy hiểm tại nơi làm việc thực tế.

  ➋ Thúc đẩy giao tiếp, trao đổi khi làm việc
    ◆ Bố trí phiên dịch viên và nhân viên song ngữ
     Trong phạm vi có thể, doanh nghiệp nên bố trí phiên dịch viên và nhân viên có thể hỗ trợ người lao động nước ngoài.
    ◆ Tổ chức họp định kỳ
     Nên tạo cơ hội để chia sẻ các vấn đề và ý kiến liên quan đến an toàn lao động, đồng thời tạo môi trường để người lao động nước ngoài dễ dàng bày tỏ ý kiến.

  ❸ Cải thiện môi trường làm việc
    ◆ Cung cấp đầy đủ thiết bị bảo hộ
     Đảm bảo cung cấp đầy đủ các thiết bị bảo hộ như mũ bảo hiểm, găng tay, v.v. và hướng dẫn kỹ càng về cách sử dụng.
    ◆ Nêu rõ những nơi nguy hiểm
     Đặt các biển báo và hình ảnh minh họa bằng nhiều ngôn ngữ tại những nơi nguy hiểm trong khu vực làm việc để cảnh báo trực quan.

(Nguồn: Tài liệu của Bộ Y tế, Lao động và Phúc lợi Nhật Bản )

3.Xây dựng văn hóa an toàn để nhân viên nước ngoài phát huy năng lực

 Chìa khóa để phòng chống tai nạn lao động là xây dựng văn hóa an toàn trong toàn doanh nghiệp. Điều này có thể đạt được thông qua những nỗ lực sau:

      • Chia sẻ ý thức coi trọng về an toàn lao động
        Ban lãnh đạo công ty cần tiên phong trong hành động để tất cả nhân viên đều có ý thức trong công việc: “An toàn là trên hết”.
      • Thu hút sự tham gia của nhân viên nước ngoài:
        Cần khuyến khích nhân viên nước ngoài chủ động tham gia vào ban an toàn hoặc các hoạt động cải thiện, để họ có trách nhiệm hơn với công việc.

 

(Nguồn: Tài liệu của Bộ Y tế, Lao động và Phúc lợi Nhật Bản )

 Để phòng ngừa tai nạn lao động cho lao động người nước ngoài, các doanh nghiệp nên chủ động thực hiện các biện pháp giáo dục về an toàn và cải thiện môi trường làm việc. Bằng cách này, doanh nghiệp có thể tạo ra một môi trường làm việc an toàn, an tâm cho nhân viên người nước ngoài, đồng thời nâng cao năng suất và uy tín của toàn công ty.

Tỉ lệ chuyên cần phải đạt để xin được visa?

2024年12月20日

Khi du học sinh gia hạn hoặc đổi tư cách lưu trú thì tỉ lệ chuyên cần cần khoảng từ bao nhiêu phần trăm trở lên? 

 Đối với du học sinh tại các trường tiếng Nhật và trường senmon thì tỉ lệ chuyên cần là yếu tố rát quan trọng khi làm thủ tục gia hạn hoặc đổi visa. Nếu tỷ lệ này càng thấp thì rủi ro trượt visa sẽ càng cao.

 Về cơ bản, tiêu chuẩn thường được xét như dưới đây: 

      • Tỷ lệ chuyên cần trên 80%: Về cơ bản là không ảnh hưởng tới visa.
      • Tỷ lệ chuyên cần từ 70% đên 80%: Nhiều khả năng sẽ cần phải giải trình lý do vắng mặt nhiều trong đơn xin visa.
           ※Nếu có lý do chính đáng (ví dụ: ốm đau), thì vẫn có thể xin được visa. Tuy nhiên, bạn sẽ cần phải nộp các giấy tờ chứng minh như giấy khám bệnh,…
           ※Kể cả nếu bạn không giải trình lý do khi nộp đơn thì Cục Quản lý Xuất nhập cảnh cũng có thể yêu cầu bạn bổ sung giấy tờ.
      • Tỷ lệ chuyên cần dưới 70%: Khả năng trượt visa sẽ khá cao.

 

 Tất nhiên, quyết định nằm ở Cục Quản lý Xuất nhập cảnh nên những con số trên chỉ mang tính chất tham khảo chứ không phải là tuyệt đối. Tuy nhiên, nếu tỷ lệ chuyên cần không đạt trên 80% thì bạn nên chuẩn bị đơn giải trình lý do từ trước.

 

 ※Lưu ý: Các trường đại học ở Nhật Bản áp dụng chế độ học theo tín chỉ, do đó tỷ lệ chuyên cần sẽ không liên quan đến việc xin visa.

Phân biệt giữa To, CC và BCC khi sử dụng mail

2024年12月19日

 Khi gửi email, chắc hẳn bạn đã thấy các trường “To”, “CC” và “BCC” rồi đúng không? Mỗi trường này lại có cách dùng hoàn toàn khác nhau nên nếu biết cách sử dụng đúng cách thì việc chia sẻ thông tin và trao đổi qua email sẽ hiệu quả hơn rất nhiều. Cùng tìm hiểu xem từng trường có gì đặc biệt và dùng như thế nào cho đúng nhé!

1. To(宛先 – Ate saki)(Người nhận)

      • Trường “To” dùng để chỉ định người nhận chính của email.
        Những người nhận được email trong trường “To” thường là những người được yêu cầu trực tiếp xử lý hoặc trả lời nội dung email.
      • Ví dụ, khi bạn gửi email yêu cầu công việc hoặc thông báo điều gì đó, người phụ trách chính sẽ được điền vào trường “To”. Bạn cũng có thể điền nhiều địa chỉ email vào trường “To”, nhưng trong trường hợp này, bạn cần nói rõ ai là người chịu trách nhiệm chính.

 

 2. CC(カーボンコピー)(“Sao chép”)

      • “CC” là viết tắt của “Carbon Copy”, được sử dụng khi bạn muốn chia sẻ nội dung email cho những người khác ngoài người nhận chính.
        Các địa chỉ email được thêm vào trường “CC” sẽ hiển thị cho tất cả những người nhận được email.
      • Ví dụ, bạn có thể dùng trường “CC” khi muốn chia sẻ tiến độ dự án cho tất cả các thành viên trong nhóm.
      • Tuy nhiên, những người nhận email trong trường “CC” về cơ bản không có nghĩa vụ phải trả lời, nhưng họ cần phải đọc và nắm được nội dung email.

 

3. BCC (ブラインドカーボンコピー)(“Sao chép ẩn”)

      • “BCC” là viết tắt của “Blind Carbon Copy”, được sử dụng khi bạn muốn gửi email mà không để lộ danh sách người nhận cho những người khác.
        Các địa chỉ email được thêm vào trường “BCC” sẽ bị ẩn đi và không hiển thị cho bất kỳ người nhận nào khác.
      • Ví dụ, khi bạn gửi email hàng loạt cho nhiều khách hàng, bạn có thể dùng trường “BCC” để bảo vệ thông tin cá nhân của họ, tránh để lộ địa chỉ email của người này cho người khác.
      • Tuy nhiên, người nhận email trong trường “BCC” cần cẩn thận khi trả lời. Nếu họ vô tình nhấn “Reply All” (全員に返信), tất cả những người nhận khác sẽ biết được rằng họ cũng nằm trong danh sách người nhận ẩn.

 

★☆Những điểm cần lưu ý khi sử dụng☆★

      • 「To」:Dùng cho người nhận chính và những người bạn muốn họ xử lý hoặc phản hồi email.
      • 「CC」:Dùng cho những người cần được chia sẻ thông tin.
      • 「BCC」:Dùng cho những người bạn muốn ẩn địa chỉ email của họ với những người nhận khác.

 

 Bằng cách chọn đúng trường, bạn có thể kiểm soát phạm vi chia sẻ thông tin và nâng cao hiệu quả giao tiếp. Đặc biệt, khi sử dụng “BCC”, bạn cần cẩn thận để không điền nhầm vào trường “CC”.

2 cách nộp thuế thị dân: 特別徴収 và 普通徴収

2024年12月18日

Em nghe nói là có 2 kiểu nộp thuế thị dân là 「特別徴収」và「普通徴収」. Hai cái này khác nhau cái gì ạ?

 Thuế thị dân, hay còn gọi là thuế cư trú (住民税)  là loại thuế chúng ta phải nộp cho chính quyền thành phố, quận, thị trấn, làng nơi mình sinh sống.
 Tuy nhiên, có hai cách nộp thuế cư trú khá khác biệt, đó là Thu thuế đặc biệt (特別徴収 – Tokubetsu choushuu)Thu thuế thông thường (普通徴収 – Futsu choushuu).
 Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về sự khác biệt giữa hai cách thức này nhé

Thu thuế đặc biệt (特別徴収 – Tokubetsu choushuu) là gì?

 Thu thuế đặc biệt (特別徴収) là phương thức mà công ty hoặc chủ doanh nghiệp sẽ khấu trừ trực tiếp thuế cư trú từ tiền lương của người lao động và thay mặt họ nộp cho chính quyền địa phương. Nói cách khác, chúng ta không cần phải tự mình thực hiện các thủ tục nộp thuế mà công ty sẽ làm thay.

 ◆Lợi ích:
   ・Người có trách nhiệm nộp thuế không cần thực hiện thủ tục nộp thuế, tiết kiệm thời gian và công sức.
   ・Số tiền thuế được khấu trừ dần hàng tháng nên không tạo cảm giác gánh nặng.

 ◆Bất lợi:  
   ・Tăng thêm gánh nặng công việc hành chính cho doanh nghiệp (công ty).

 

 Thu thuế thông thường (普通徴収) là gì?

 Thu thuế thông thường (普通徴収) là phương thức mà người nộp thuế sẽ tự mình nộp thuế bằng cách sử dụng giấy nộp tiền do chính quyền địa phương gửi đến.

 ◆Lợi ích: 
  ・Một số địa phương cho phép nộp thuế bằng thẻ tín dụng và tích điểm.

 ◆Bất lợi: 
  ・Phải tự mình thực hiện các thủ tục nộp thuế.
  ・Có nguy cơ quên nộp thuế.

 

Vậy thì khi nào áp dụng Thu thuế đặc biệt, khi nào áp dụng Thu thông thường?

 Thông thường, người là nhân viên công ty sẽ áp dụng hình thức thu thuế đặc biệt. Ngược lại, người tự kinh doanh hoặc người sống bằng tiền trợ cấp hưu trí thường sẽ áp dụng hình thức thu thuế thông thường.

Tóm tắt

Nội dung 特別徴収 – thu thuế đặc biệt 普通徴収 – thu thuế thông thường
Phương pháp   Công ty trừ từ lương   納税者が自分で納付
Thủ tục   Không cần   納付書を使って納付
Lợi ích   Người nộp thuế k cần làm thủ tục, cảm giác chịu thuế sẽ giảm bớt phần nào   Một số địa phương cho phép nộp thuế bằng thẻ tín dụng và tích điểm
Bất lợi   Tăng thêm gánh nặng công việc hành chính cho doanh nghiệp (công ty).   Thủ tục phức tạp, có thể quên/nộp chậm
Áp dụng cho   Nhân viên công ty   Người làm nghề tự do, người hưởng lương hưu

Như vậy, có hai cách để nộp thuế cư trú là Thu thuế đặc biệtThu thuế thông thường. Mỗi cách đều có những ưu và nhược điểm riêng. Hãy cùng điểm qua để lựa chọn phương thức phù hợp nhất với bạn nhé!

So sánh JLPT và BJT

2024年12月17日

 Để chứng minh năng lực tiếng Nhật, người nước ngoài thường sử dụng 2 kỳ thi chính là “Kỳ thi năng lực tiếng Nhật (日本語能力試験 – JLPT)”“Kỳ thi tiếng Nhật thương mại (ビジネス日本語能力テスト – BJT)”.
 Hai kỳ thi này có mục đích và tiêu chí đánh giá khác nhau nên đều có những đặc điểm riêng. Sau đây là giải thích chi tiết về nội dung và điểm khác biệt giữa hai kỳ thi quan trọng này.

1. Khái quát về 2 kỳ thi

  ◆Kỳ thi năng lực tiếng Nhật – 日本語能力試験(JLPT):Nhằm mục đích đánh giá năng lực tiếng Nhật trong cuộc sống hàng ngày và các tình huống giao tiếp chung. Bài thi được chia thành 5 cấp độ từ N5 (dễ nhất) đến N1 (khó nhất), cho phép thí sinh lựa chọn cấp độ phù hợp với bản thân.

  ◆Kỳ thi tiếng Nhật Thương mại –  ビジネス日本語能力テスト(BJT): Đánh giá năng lực giao tiếp tiếng Nhật chuyên biệt cho môi trường kinh doanh. Bài thi tập trung vào cách sử dụng từ ngữ và kỹ năng giao tiếp đặc thù trong kinh doanh, dành cho những người làm việc trong lĩnh vực kinh doanh hoặc sinh viên không phải người bản ngữ.

 

2. Nội dung thi – hình thức đánh giá

  ◆ Kỳ thi JLPT:Bao gồm 3 phần là “Kiến thức ngôn ngữ (chữ Hán, từ vựng, ngữ pháp)”, “Đọc hiểu” và “Nghe hiểu”. Kết quả đạt hay không đạt được đánh giá dựa trên điểm số của từng phần.

  ◆Kỳ thi BJT:Bao gồm 3 phần là “Nghe hiểu”, “Nghe – Đọc hiểu” và “Đọc hiểu”, với các câu hỏi được thiết kế dựa trên các tình huống trong môi trường kinh doanh. Bài thi không có đánh giá đỗ hay trượt, thay vào đó sử dụng thang điểm từ 0 đến 800, cùng với 6 cấp độ từ J5 (thấp nhất) đến J1+ (cao nhất) để đánh giá năng lực.

 

3. Cách thức dự thi, tần suất thi

  ◆Kỳ thi JLPT:Được tổ chức 2 lần/năm (tháng 7 và tháng 12), với ngày thi thống nhất trên toàn thế giới. Bài thi được thực hiện trên giấy.

  ◆Kỳ thi BJT:Được thực hiện trên máy tính theo hình thức CBT (Computer Based Testing – Thi trên máy tính), và có thể thi nhiều lần trong năm. Thí sinh có thể lựa chọn ngày giờ và địa điểm thi phù hợp.
 ※Lưu ý: Nếu thi lại, bạn phải đợi ít nhất 3 tháng kể từ lần thi trước.

4. Lệ phí thi

  ◆JLPT:Lệ phí thi ở Nhật Bản là 7.500 yên (đã bao gồm thuế).

  ◆BJT:Lệ phí thi ở Nhật Bản là 7.000 yên (đã bao gồm thuế).

 ※Thông tin này được cập nhật vào tháng 12 năm 2024. Lệ phí thi ở nước ngoài khác nhau tùy theo địa điểm thi.

5. Lợi ích

  ◆Kỳ thi JLPT:Được công nhận rộng rãi trong và ngoài nước Nhật như một chứng chỉ năng lực tiếng Nhật khi xin việc hoặc học lên cao.

  ◆Kỳ thi BJT:Vì đây là kỳ thi đánh giá năng lực sử dụng tiếng Nhật trong kinh doanh nên chứng chỉ này đặc biệt có lợi cho những công việc đòi hỏi kỹ năng tiếng Nhật trong môi trường làm việc. Ngoài ra, giống như JLPT, chứng chỉ BJT cũng có thể được nộp cho Cục Quản lý Xuất nhập cảnh thuộc Bộ Tư pháp như một loại giấy tờ chứng minh năng lực tiếng Nhật, và cũng được tính điểm trong hệ thống tính điểm cho visa nhân lực chất lượng cao.

 

6. Sử dụng kết quả thi

  ◆Kỳ thi JLPT:Bài thi có đánh giá Đỗ/Trượt, và người thi đỗ sẽ được cấp giấy chứng nhận. Kết quả chủ yếu được sử dụng để chứng minh năng lực tiếng Nhật khi xin học hoặc xin việc.

  ◆Kỳ thi BJT:Bài thi được đánh giá bằng điểm số và cấp độ, không có khái niệm Đỗ/Trượt. Kết quả được sử dụng như một chỉ số về năng lực giao tiếp tiếng Nhật trong kinh doanh.

 


 JLPT là kỳ thi kiểm tra năng lực tiếng Nhật trong cuộc sống hàng ngày và các tình huống giao tiếp chung, còn BJT là kỳ thi tập trung đánh giá năng lực giao tiếp tiếng Nhật chuyên biệt trong môi trường kinh doanh.

 Kỳ thi nào cũng có những đặc thù và mục đích riêng biệt. Đặc biệt, nếu bạn có dự định sử dụng tiếng Nhật trong công việc, bạn nên cân nhắc việc tham gia kỳ thi BJT.

Công ty có được phép mua lại ngày nghỉ có lương Yuuykuu không?

2024年12月16日

 Về nguyên tắc, công ty không được phép mua lại ngày nghỉ có lương (有給休暇 – Yuukyuu kyuuka) của người lao động.

 Tuy nhiên, trong các trường hợp dưới đây thì có thể

      1. Những ngày nghỉ phép sắp hết hạn
        Đối với các ngày nghỉ phép sắp bị mất hiệu lực do hết thời hạn (2 năm) thì doanh nghiệp có thể mua lại.

      2. Khi người lao động nghỉ việc
        Khi người lao động nghỉ việc mà vẫn còn ngày nghỉ phép chưa sử dụng, doanh nghiệp có thể mua lại.
      3. Số ngày nghỉ phép vượt quá quy định của pháp luật
        Theo quy định của Luật Tiêu chuẩn lao động, người lao động được hưởng số ngày phép tăng dần theo số năm làm việc. Tuy nhiên, số ngày tối đa là 20 ngày/năm. 
        Trong trường hợp công ty có tự đặt luật để tăng số ngày tối đa này cho nhân viên làm lâu năm thì công ty có thể mua lại số ngày tăng thêm này.

 Việc mua lại ngày nghỉ phép năm có thể được thực hiện theo quy định của Nội quy lao động (就業規則) của công ty. Tuy nhiên, các điều khoản và điều kiện vận hành cụ thể phải tuân theo quy định của từng công ty.

 Vì luật không quy định về giá mua lại, nên công ty có thể tự do quyết định. Có thể tính theo số tiền tương đương với khi người lao động sử dụng ngày nghỉ phép thông thường, hoặc tự do đặt ra mức giá như “〇〇〇〇 yên/ngày”.

 Công ty và người lao động nên trao đổi trước để thống nhất về giá mua lại ngày nghỉ phép này.

Tem hoạt động ngoài tư cách:Dạng Houtsu và Kobetsu

2024年12月14日

 Khi người nước ngoài hoạt động tại Nhật Bản, phạm vi hoạt động được cho phép sẽ khác nhau tùy theo loại tư cách lưu trú. Vì vậy, nếu bạn muốn thực hiện hoạt động ngoài phạm vi cho phép của tư cách lưu trú, bạn cần phải xin “Giấy phép hoạt động ngoài tư cách lưu trú” (「資格外活動許可 – Shikakugai katsudou kyoka).

 Giấy phép này được chia thành 2 loại là “Giấy phép phổ quát” (「包括許可」- Houkatsu kyoka)“Giấy phép riêng biệt” (個別許可」- Kobetsu kyoka). Hãy cùng tìm hiểu đặc điểm và phạm vi áp dụng của từng loại giấy phép để áp dụng cho đúng nhé!


包括許可 – “Giấy phép phổ quát” là gì?

 Giấy phép phổ quát là loại giấy phép cho phép người nước ngoài được hoạt động ngoài phạm vi thị thực cư trú một cách toàn diện, rộng rãi trong một số điều kiện nhất định. Khi được cấp loại giấy phép này, bạn sẽ được phép làm việc tại nhiều nơi và tham gia nhiều hoạt động khác nhau trong một phạm vi nhất định.

 

Đặc điểm chính 
  ◆Ví dụ áp dụng:Chủ yếu áp dụng cho du học sinh và người có visa gia đình khi muốn làm thêm.
  ◆Giới hạn thời gian làm việc
    ・Đối với du học sinh: Không quá 28 giờ/tuần (trong kỳ nghỉ dài hạn không quá 40 giờ/tuần).
    ・Đối với người visa gia đình: Không quá 28 giờ/tuần.
  ◆Giới hạn về loại hình công việc:Cấm làm việc trong ngành kinh doanh giải trí dành cho người lớn (như quán pachinko, quán karaoke, quán bar, v.v.).

 

Lợi ích 
  ◆Không cần phải xin giấy phép mới mỗi lần, giúp đơn giản hóa thủ tục.
  ◆ Nếu công việc đó vẫn nằm trong phạm vi cho phép thì ngay cả khi thay đổi nơi làm thêm cũng không cần phải xin lại giấy phép.


個別許可 – “Giấy phép riêng biệt” là gì

 Giấy phép riêng biệt là loại giấy phép cho phép người nước ngoài được hoạt động ngoài phạm vi của tư cách lưu trú, nhưng giới hạn trong một công việc hoặc hoạt động cụ thể. Không giống như giấy phép phổ quát, bạn cần phải xin phép cho từng hoạt động.

 

Đặc điểm chính 
  ◆Ví dụ áp dụng:Người có thị thực “Kỹ thuật – Nhân văn – Nghiệp vụ quốc tế” (技術・人文知識・国際業務) muốn tham gia một hoạt động khác ngoài công việc chính đã được công ty cho phép, v.v.
  ◆Phạm vi hoạt động:Chỉ được hoạt động trong phạm vi đã xin và được cấp phép

 

Lợi ích 
  ◆Nội dung giấy phép rõ ràng, ít gặp rắc rối về mặt pháp lý.
  ◆Có thể tập trung vào một hoạt động cụ thể.


Phân biệt “Giấy phép phổ quát” – 包括許可 và “Giấy phép riêng biệt” – 個別許可

Nội dung 包括許可 – Giấy phép phổ quát 個別許可 – Giấy phép riêng biệt
Đối tượng  Du học sinh, visa gia đình,…  Visa shu,…
Nội dung  Cho phép nhiều hoạt động trong điều kiện nhất định  Giới hạn trong một hoạt động cụ thể
Thủ tục  1 lần xin phép cho nhiều hoạt động  Cần xin phép cho từng hoạt động
Tính linh hoạt  Cao  Thấp
Thời gian lao động  Về nguyên tắc, không quá 28 giờ/tuần  Khác nhau tùy theo điều kiện

 

Tổng kết

 Giấy phép hoạt động ngoài tư cách lưu trú được chia thành 2 loại là “Giấy phép phổ quát” (「包括許可」) “Giấy phép riêng biệt” (「個別許可」), mỗi loại có đối tượng áp dụng và phạm vi hoạt động khác nhau. Hãy xem xét và lựa chọn loại giấy phép phù hợp với tư cách lưu trú của mình.
 Hãy chú ý tuân thủ đúng pháp luật về các hoạt động lưu trú trong bất cứ hoàn cảnh nào nhé. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy nhớ tham khảo ý kiến chuyên gia hoặc Cục Quản lý Xuất nhập cảnh.

Nhận trợ cấp ốm đau 傷病手当金 sau khi đã về nước

2024年12月13日

Tôi đã xin trợ cấp ốm đau Shoubyou teate (傷病手当金), vậy nếu về nước thì có nhận được không?

  Nếu bạn đã hủy tài khoản ngân hàng ở Nhật thì việc nhận trợ cấp ốm đau sẽ gặp khó khăn. Vì trợ cấp này thường được chuyển vào tài khoản ngân hàng tại Nhật Bản. Nếu không có tài khoản, bạn sẽ không thể nhận được tiền.

 Vậy thì phải làm sao?

1. Liên hệ với công ty hoặc chi nhánh của Hiệp hội bảo hiểm Kenpo (協会けんぽ)

 Trước tiên, hãy liên hệ với chi nhánh Hiệp hội Kenpo nơi bạn đã nộp đơn (hoặc liên hệ với công ty nếu bạn nộp đơn qua công ty) để trình bày tình hình.

    • Thông báo với họ rằng bạn đã đóng tài khoản ngân hàng và hỏi về các thủ tục tiếp theo.
    • Họ có thể đề xuất một số giải pháp như: đổi sang tài khoản ngân hàng khác, hoặc ủy quyền cho người khác ở Nhật Bản nhận thay.

 

2. Ủy quyền cho người khác

 Bạn có thể nhờ người quen hoặc người đại diện đáng tin cậy ở Nhật Bản thực hiện các thủ tục thay bạn. Người được ủy quyền sẽ thay bạn chuẩn bị giấy tờ và liên hệ với Hiệp hội Kenpo.

 

 Điều quan trọng là bạn cần liên hệ với chi nhánh Hiệp hội Kenpo càng sớm càng tốt. Việc này sẽ giúp bạn có cơ hội để vẫn có thể nhận được trợ cấp.

 Nhận trợ cấp ốm đau cần phải có tài khoản ngân hàng tại Nhật Bản. Nếu bạn đã đóng tài khoản, hãy liên hệ ngay với công ty hoặc chi nhánh Hiệp hội Kenpo và tìm cách giải quyết phù hợp.

 Để biết thêm thông tin chi tiết và các thủ tục cụ thể, hãy liên hệ với công ty hoặc chi nhánh Hiệp hội Kenpo.

Lương thấp, có nợ thì có đổi được Quốc tịch không?

2024年12月12日

 Một trong những điều kiện để xin quốc tịch là Điều kiện ổn định về sinh kế.

 Tuy nhiên điều kiện này cũng được nới lỏng khá nhiều so với trước đây cũng như so với xét hồ sơ xin Vĩnh trú.

 Kể cả nếu lương của bạn chỉ từ khoảng 250-300 man/ năm đi nữa, nếu bạn có kế hoạch chi tiêu phù hợp với thu nhập của bản thân (hoặc gia đình) thì vẫn có cơ hội để đổi được Quốc tịch.

 Về vấn đề nợ, sẽ phụ thuộc vào nguyên nhân và số tiền nợ.

 Nếu số tiền nợ quá lớn so với thu nhập thì có khả năng sẽ khó xin Quốc tịch.
Ngược lại, nếu bạn không nhận trợ cấp xã hội, và có kế hoạch trả nợ rõ ràng thực hiện trả nợ đầy đủ thì bạn vẫn có khả năng xin được Quốc tịch.

 ※Tuy nhiên, hồ sơ Quốc tịch sẽ phụ thuộc khá nhiều vào thực trạng riêng biệt của từng hồ sơ, cũng như phán đoán của Sở Tư pháp địa phương. Do vậy hãy liên hệ với Sở tư pháp địa phương hoặc Văn phòng luật sư hành chính để được tư vấn cụ thể hơn nhé!

Visa dựa trên “thân phận” (Mibun-kei) là gì?

2024年12月10日

“Tư cách lưu trú (Visa) dựa trên thân phận” (身分系の在留資格 – Mibun-kei) là các tư cách lưu trú được cấp cho người nước ngoài có mối liên hệ đặc biệt với Nhật Bản.

Các loại visa theo dạng Mibun-kei

◆ Tư cách lưu trú không thời hạn
  ・Vĩnh trú (永住者):Người nước ngoài đã được cấp phép cư trú vĩnh viễn tại Nhật Bản.
  ・Vĩnh trú đặc biệt (特別永住者):Tư cách lưu trú được quy định trong “Luật đặc biệt về quản lý xuất nhập cảnh đối với những người đã từ bỏ quốc tịch Nhật Bản dựa trên Hiệp ước Hòa bình với Nhật Bản” (Luật đặc biệt về xuất nhập cảnh) được ban hành năm 1991, hoặc người nước ngoài sở hữu loại thị thực này.

 

◆ Tư cách lưu trú có thời hạn (5 năm, 3 năm, 1 năm, hoặc 6 tháng. Có thể gia hạn nếu đáp ứng đủ điều kiện)  
  ・Vợ/chồng/con của công dân Nhật Bản (日本人の配偶者等):Người nước ngoài kết hôn với công dân Nhật Bản, hoặc được sinh ra là con của công dân Nhật Bản.
  ・Vợ/chồng/con của người có visa vĩnh trú (永住者の配偶者等): Người nước ngoài kết hôn với người có visa vĩnh trú, hoặc được sinh ra là con của người có visa vĩnh trú.
  ・Định trú (定住者):Người nước ngoài được phép cư trú đặc biệt dựa trên từng trường hợp cụ thể (ví dụ: người gốc Nhật, người tị nạn).

 

 Khác với các visa lao động thông thường, người nước ngoài sở hữu visa mibun-kei sẽ không bị giới hạn về nội dung công việc và ngành nghề. Do đó, họ có thể tham gia vào nhiều loại hình công việc, từ lao động phổ thông như làm việc trong dây chuyền sản xuất tại nhà máy, phục vụ tại nhà hàng, bán hàng, vệ sinh, cho đến các công việc chuyên môn như kỹ sư IT, thiết kế, phiên dịch,…
 Chính tính linh hoạt này khiến người có visa mibun-kei trở thành lựa chọn rất lý tưởng đối với các doanh nghiệp Nhật Bản muốn tuyển dụng lao động nước ngoài. Đặc biệt, vì họ có thể được tuyển dụng cho cả những công việc không yêu cầu kỹ năng chuyên môn, nên những người nước ngoài thuộc dạng visa này được kỳ vọng sẽ trở thành nguồn lao động quý giá trong các ngành nghề đang thiếu hụt nhân lực trầm trọng.

 

Lợi ích đối với doanh nghiệp

 1.Tuyển dụng nhân sự được cho nhiều loại công việc
 Không giống như visa lao động thông thường, visa dạng mibun-kei không giới hạn ngành nghề và nội dung công việc, do đó doanh nghiệp có thể tuyển dụng cho nhiều bộ phận khác nhau.
 Ví dụ, người nước ngoài có visa dạng mibun-kei này có thể làm việc với tư cách là nguồn nhân lực chủ chốt trong ngành dịch vụ, sản xuất, và nhiều lĩnh vực khác nhau,…

 2.Không bị giới hạn thời gian lao động 
 Không giống như du học sinh hay người có visa gia đình, người có visa dạng mibun-kei sẽ không bị giới hạn về thời gian làm việc nên hoàn toàn có thể làm việc full-time cho doanh nghiệp.

 3.Có khả năng lao động lâu dài 
 Nếu gia hạn visa, người lao động dạng này có thể làm việc lâu dài tại công ty. Hơn nữa, nếu xin được vĩnh trú thì họ sẽ còn trở thành nguồn nhân lực ổn định hơn nữa.

 

Chú ý

 Khi tuyển dụng người nước ngoài có thị thực cư trú có thời hạn (như vợ/chồng của công dân Nhật Bản, vợ/chồng của visa vĩnh trú, visa định trú), Công ty cần quản lý và xác nhận xem thời hạn visa của họ có sắp hết hạn hay không.

 Nếu người lao động nước ngoài bị quá hạn thị thực thì sẽ trở thành người cư trú bất hợp pháp, việc tiếp tục sử dụng lao động đó có thể khiến công ty bị truy tố về tội tiếp tay cho lao động bất hợp pháp.

 Vì vậy, khi thời hạn thị thực sắp hết, công ty nên thông báo cho người lao động về việc gia hạn thị thựcxác nhận thẻ cư trú của họ.

 

 Lao động người nước ngoài có tư cách lưu trú dạng mibun-kei có thể đảm nhiệm nhiều loại công việc và là nguồn nhân lực quý giá đối với doanh nghiệp.

 Tuy nhiên, khi tuyển dụng, công ty cần chú ý đến điều kiện sống và điều kiện làm việc thực tế của họ để đảm bảo phát huy được khả năng của người lao động mức tối đa.

 Nếu quý công ty có nhu cầu tuyển dụng lao động nước ngoài, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi!