Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Giấy phép Kari-houmen không phải là tư cách lưu trú!

2024年12月07日

Công ty tôi có thể tuyển dụng người đang được Phóng thích tạm thời (Kari-houmen) được không?

Phóng thích tạm thời (仮方面許可 – Kari houmen kyoka) là gì?

 Phóng thích tạm thời (Kari houmen) là một biện pháp tạm thời được áp dụng đối với người nước ngoài đang trong quá trình bị trục xuất theo Luật Quản lý Xuất nhập cảnh. Khi người nước ngoài đó có lý do chính đáng như ốm đau hoặc các trường hợp bất khả kháng khác, họ sẽ được tạm thời miễn giam giữ và trả tự do có điều kiện.

 

Có thể tuyển dụng người đang được phóng thích tạm thời không?

 Về nguyên tắc, người nước ngoài được cấp Giấy phép phóng thích tạm thời là người đang trong quá trình bị trục xuất. Vì vậy, họ không được phép làm việc. Mặt sau của Giấy phép phóng thích tạm thời thường có ghi điều kiện “Không được phép làm việc hoặc tham gia các hoạt động có thu nhập”. Do đó, doanh nghiệp sẽ không được tuyển dụng những người này.

 Nếu Giấy phép phóng thích tạm thời không có ghi điều kiện này, hoặc công ty không chắc chắn về việc có được phép tuyển dụng người đó hay không, hãy liên hệ với Cục Quản lý Xuất nhập cảnh gần nhất để được tư vấn.

 Luật sửa đổi Luật Quản lý Xuất nhập cảnh được thông qua vào tháng 6/2023 đã bổ sung Chế độ Giám sát thay thế giam giữ (収容に代わる監理措置制度) . Cụ thể: Người nước ngoài đang trong quá trình bị trục xuất nhưng được áp dụng chế độ Giám sát có thể được phép làm việc trong một số trường hợp đặc biệt, với điều kiện đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt (ví dụ: phải có nơi làm việc cụ thể, mục đích làm việc là để duy trì cuộc sống,…), và chỉ được phép làm việc cho tới khi nhận được Lệnh trục xuất.
 Để biết người đó có được phép làm việc hay không, hãy kiểm tra thông tin trên Giấy thông báo quyết định áp dụng chế độ Giám sát (監理措置決定通知書) mà họ đang giữ. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy liên hệ với Cục Quản lý Xuất nhập cảnh gần nhất.

Có được trừ tiền đi lại của nghỉ có lương không?

2024年12月06日

Có được trừ tiền đi lại của ngày nghỉ phép có lương vào trợ cấp đi lại không?

 Về mặt pháp lý, công ty được phép trừ tiền tàu xe của những ngày nghỉ phép có lương vào trợ cấp đi lại. Tuy nhiên, công ty cần quy định rõ ràng điều này trong Nội quy lao động (就業規則-shuugyou kisoku) của công ty từ trước.

 Luật pháp không bắt buộc doanh nghiệp phải trả trợ cấp đi lại. Do đó, việc chi trả trợ cấp đi lại sẽ dựa trên quy định trong nội quy lao động.

 Nếu bạn muốn chỉ chi trả chi phí đi lại thực tế cho những ngày nhân viên đi làm, bạn có thể thêm vào nội quy lao động những quy định như sau:
【Ví dụ】
   ・Trợ cấp đi lại sẽ được trả dựa trên số ngày làm việc thực tế của nhân viên.
   ・Không trả trợ cấp đi lại cho những ngày nhân viên nghỉ phép có lương.

Công ty yêu cầu thanh toán tiền phí gia hạn/đổi visa?

2024年12月05日

Em là visa kỹ sư. Lúc nghỉ việc thì công ty em đòi tiền gia hạn/đổi visa. Em có phải trả tiền này không? 

 Về mặt pháp lý, chưa có quy định rõ ràng về việc người lao động có nghĩa vụ chi trả chi phí gia hạn visa hoặc thay đổi tư cách lưu trú khi nghỉ việc hay không.

 Do không có quy định cụ thể trong luật, việc ai sẽ là người chịu trách nhiệm chi trả các khoản phí này sẽ phụ thuộc vào thỏa thuận giữa công ty và người lao động khi bắt đầu làm việc hoặc khi phát sinh chi phí.

 Vấn đề then chốt là khoản chi phí này có được xem là “khoản vay” (貸付 – かしつけ) hay không.

      1. Người lao động có đồng ý với thỏa thuận về việc trả chi phí này không?
      2. Nội dung thỏa thuận có hợp lý hay không?

 Nếu chi phí được xem là “khoản vay”, người lao động sẽ có nghĩa vụ hoàn trả. Ngược lại, nếu không phải là khoản vay, người lao động không có nghĩa vụ hoàn trả.
 Để tránh những tranh chấp không đáng có, công ty và người lao động nên trao đổi rõ ràng về vấn đề này ngay từ khi bắt đầu hợp đồng lao động. Tốt nhất là nên có thỏa thuận bằng văn bản, ghi rõ ai sẽ là người chịu trách nhiệm chi trả các khoản phí liên quan đến visa và các điều kiện đi kèm (nếu có).

Doanh nghiệp cần chú ý: Tội tiếp tay cho lao động bất hợp pháp!

2024年12月04日

Lao động bất hợp pháp là gì?

Lao động bất hợp pháp bao gồm 3 trường hợp sau:

❶Lao động là người cư trú bất hợp pháp (不法滞在者) hoặc người bị buộc xuất cảnh (被退去強制者) 
 Ví dụ: Người nhập cảnh trái phép hoặc người hết hạn visa
   Người đã bị trục xuất nhưng vẫn tiếp tục đi làm

➋Người nước ngoài không có visa lao động và chưa được Cục Quản lý Xuất nhập cảnh cho phép đi làm:
 Ví dụ: Người nhập cảnh với mục đích du lịch ngắn hạn đi làm mà không có giấy phép
   Du học sinh hoặc người đang xin tị nạn đi làm mà không có giấy phép

❸Người nước ngoài làm việc vượt quá phạm vi cho phép của visa hiện có
 Ví dụ: Đầu bếp nước ngoài hoặc giáo viên dạy tiếng chỉ được phép làm việc trong lĩnh vực của họ mà lại đi làm công nhân nhà máy.
   Du học sinh làm việc quá số giờ quy định (về nguyên tắc là 28 giờ/tuần)

 

Chủ doanh nghiệp cũng sẽ bị xử phạt!!

 ◆Tội sử dụng hoặc môi giới lao động bất hợp pháp
         → Phạt tù tối đa 3 năm, phạt tiền tối đa 300 man
Lưu ý: Kể cả khi chủ doanh nghiệp không biết người lao động là lao động bất hợp pháp, nếu không kiểm tra thẻ lưu trú thì vẫn bị coi là có lỗi và sẽ bị xử phạt.

 ◆Chủ doanh nghiệp cũng là người nước ngoài,  sử dụng hoặc môi giới lao động bất hợp pháp
    → Có thể bị trục xuất khỏi Nhật

 ◆Không thông báo hoặc thông báo sai sự thật về việc tuyển dụng và công việc của người nước ngoài cho Trung tâm giới thiệu việc làm Hello Work

      → Phạt tiền tối đa 30 man

 

Hãy kiểm tra thông tin trên thẻ Ngoại kiều!

 Thẻ ngoại kiều (在留カード) là thẻ dành cho người nước ngoài cư trú hợp pháp tại Nhật Bản trong thời gian trung và dài hạn với tư cách lưu trú theo Luật Nhập cảnh, chẳng hạn như làm việc tại công ty hoặc kết hôn với người Nhật.
 ※Khách du lịch ngắn hạn và người cư trú bất hợp pháp sẽ không được cấp thẻ lưu trú.

 Ngoại trừ người có thẻ cư trú đặc biệt (特別永住者), về nguyên tắc, người nước ngoài không có thẻ lưu trú sẽ không được phép làm việc. Vì vậy, khi tuyển dụng, hãy nhớ kiểm tra thẻ lưu trú!

 Ngoài ra, gần đây, thẻ lưu trú giả đang được lưu hành tràn lan. Nếu cần thiết, hãy sử dụng website hoặc ứng dụng kiểm tra thẻ lưu trú do Cục Quản lý Xuất nhập cảnh cung cấp.

◆Trang web tra cứu thông tin thẻ lưu trú:
https://lapse-immi.moj.go.jp/ZEC/appl/e0/ZEC2/pages/FZECST011.aspx

◆Ứng dụng đọc thẻ lưu trú:
https://www.moj.go.jp/isa/applications/procedures/rcc-support.html

Sao nenshu mới 94 man mà đã bị đánh thuế thị dân?

2024年12月03日

Em nghe nói thuế thị dân chỉ áp dụng cho những người có thu nhập hàng năm từ 100 man trở lên. Tuy nhiên, em phụ thuộc chồng, đi làm baito. Năm ngoái thu nhập của em chỉ có 94 man mà shi vẫn gửi giấy đóng thuế thị dân. Tại sao vậy ạ?

 Trên thực tế, thuế thị dân (thuế cư trú) bao gồm hai loại: 

  • “Thuế chia đều” (均等割 – kintou wari): Đây là khoản thuế cố định mà tất cả mọi người đều phải đóng khi thu nhập vượt quá một ngưỡng nhất định.
  • “Thuế theo thu nhập” (所得割 – shotoku wari): Khoản thuế này được tính dựa trên thu nhập của bạn.

 Nếu thu nhập năm trước của bạn vượt quá mức quy định, bạn sẽ phải đóng thuế chia đều (均等割 – kintou wari). Đối với những người chỉ có thu nhập từ tiền lương, mức thu nhập chịu thuế chia đều thường từ khoảng 93 man đến 100 man mỗi năm.

 Hầu hết các địa phương đều quy định mức thu nhập không chịu thuế là 100 man. Tuy nhiên, con số này có thể khác nhau tùy từng địa phương. Bạn nên liên hệ với chính quyền địa phương để biết thêm thông tin chi tiết nhé!.

Khi nào thì nhận được mã số thụ lý hồ sơ visa?

2024年12月02日

 Em nhờ công ty xin Giấy chứng nhận tư cách lưu trú. Công ty đã báo là đã nộp đơn rồi, nhưng vẫn chưa cho em biết mã số xin. Em rất lo, không biết công ty có thực sự nộp đơn hay không. Vậy khi nào thì mã số đơn xin được cấp vậy?

 Khi nộp đơn trực tiếp tại Cục: Mã số đơn xin sẽ được in trên phiếu tiếp nhận hồ sơ mà bạn nhận được sau khi nộp đơn tại quầy. Vì vậy, bạn sẽ biết được mã số ngay trong ngày nộp đơn.

 Khi nộp đơn online: Ngay sau khi nộp đơn, người thực hiện thủ tục (nhân viên công ty hoặc luật sư hành chính 行政書士) sẽ nhận được email thông báo “Mã số tiếp nhận đơn tạm thời”. Mã số đơn xin chính thức sẽ được cấp vào ngày hôm sau.

  Lưu ý: Chỉ người trực tiếp thao tác trên hệ thống nộp đơn online mới nhận được email thông báo này. Kể cả khi bạn là người xin visa, nếu không đăng ký email trên hệ thống thì bạn cũng sẽ không nhận được email thông báo mã số đơn xin.

Chế độ lấy lại một phần nenkin「年金脱退一時金」

2024年12月01日

外国人従業員が退職し、日本を離れて帰国する場合、今まで支払った厚生年金については「脱退一時金」の申請が可能です。

 Khi người lao động nước ngoài nghỉ việc và về nước, họ có thể xin nhận lại một phần tiền đã đóng vào hệ thống lương hưu Nhật Bản thông qua chế độ “Trợ cấp Hưu trí một lần” (年金脱退一時金 – Nenkin Dattai Ichijikin).

 

Tổng quan về chế độ  Trợ cấp Hưu trí một lần (年金脱退一時金 – Nenkin Dattai Ichijikin) 

 Đây là chế độ hoàn trả một phần tiền bảo hiểm hưu trí mà người lao động nước ngoài đã đóng khi làm việc tại Nhật Bản, với điều kiện họ đáp ứng đủ tất cả các yêu cầu sau:

①  Không có quốc tịch Nhật Bản.
② Không phải là người đang tham gia bảo hiểm hưu trí (厚生年金保険), bảo hiểm quốc dân (国民年金保険), hoặc hiệp hội tương trợ (共済組合)
③ Thời gian tham gia bảo hiểm hưu trí từ 6 tháng trở lên.
④ Chưa đủ điều kiện để nhận lương hưu tuổi già (thời gian tham gia bảo hiểm dưới 10 năm).
⑤  Chưa từng nhận trợ cấp hưu trí do khuyết tật (障害厚生年金) hoặc các loại trợ cấp hưu trí khác.
⑥ Không có địa chỉ cư trú tại Nhật Bản (đã xuất cảnh và xóa đăng ký cư trú).
⑦ Nộp đơn xin trong vòng 2 năm kể từ khi nghỉ việc: Bạn cần nộp đơn xin Trợ cấp Hưu trí một lần trong vòng 2 năm sau khi về nước.

 

Số tiền được nhận

 Số tiền bạn nhận được sẽ phụ thuộc vào thời gian bạn đã đóng bảo hiểm hưu trí. Tuy nhiên, bạn sẽ không được nhận lại toàn bộ số tiền đã đóng mà chỉ được nhận một phần dựa trên cách tính của chế độ này. Ngoài ra, thuế thu nhập sẽ được khấu trừ trực tiếp từ khoản trợ cấp này nên bạn sẽ nhận được số tiền sau khi đã trừ thuế.

 Tuy nhiê, trong một số trường hợp, bạn có thể được hoàn thuế thu nhập nếu chỉ định người quản lý thuế (納税管理人), nộp “Giấy thông báo chỉ định người quản lý thuế” (納税管理人の届出書)  cho cơ quan thuế quản lý và yêu cầu người này khai báo hoàn thuế theo hình thức đánh thuế riêng biệt đối với thu nhập khi nghỉ việc.

 

Thủ tục xin trợ cấp

 Bạn cần chuẩn bị một số giấy tờ như hộ chiếu, thông tin tài khoản ngân hàng,… Sau khi hoàn thiện hồ sơ, bạn cần nộp cho Cơ quan Bảo hiểm Hưu trí Nhật Bản (日本年金機構) để bắt đầu quá trình xét duyệt.

 

 Khi người lao động nước ngoài nghỉ việc và về nước, họ có thể nhận lại một phần tiền nenkin đã đóng vào quỹ lương hưu thông qua chế độ “Trợ cấp Hưu trí một lần”. Tuy nhiên, cần lưu ý tới một số điểm như hiệp định an sinh xã hội và thời hạn yêu cầu,…

 Để biết thêm chi tiết về thủ tục và các vấn đề liên quan, bạn nên liên hệ với cơ quan bảo hiểm hưu trí (年金事務所) gần nhất. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc tự mình thực hiện thủ tục, bạn có thể nhờ đến sự hỗ trợ của các chuyên gia.

Nhận được trợ cấp Shoubyou teate sau khi đã nghỉ việc?

2024年11月30日

Tôi có thể nhận được trợ cấp Shoubyou teate (傷病手当金) sau khi đã nghỉ việc không?

 Về nguyên tắc cơ bản, trợ cấp ốm đau (Shoubyou teate kin –  傷病手当金) sẽ không được chi trả sau khi bạn nghỉ việc.

 Tuy nhiên, nếu đáp ứng một số điều kiện nhất định, bạn vẫn có thể nhận được khoản trợ cấp này.

 

Các điều kiện để nhận trợ cấp ốm đau (Shoubyou teatekin) sau khi nghỉ việc: 

1. Nghỉ việc liên tục từ 3 ngày trước ngày nghỉ việc chính thức (退職日の前日までに連続して3日以上出勤せず、退職日も出勤していないこと)

 Bạn phải nghỉ việc liên tục từ 3 ngày trước ngày nghỉ việc chính thức và cả trong kết thúc hợp đồng đó, đồng thời có xác nhận của bác sỹ là bạn không thể làm việc trong thời gian này.
 ※Nếu bạn đi làm vào ngày nghỉ việc chính thức, bạn sẽ không đủ điều kiện để tiếp tục nhận trợ cấp ốm đau sau khi nghỉ việc.

2. Tham gia bảo hiểm y tế liên tục từ 1 năm trở lên (継続して1年以上の健康保険加入があること)

 Nếu bạn đã tham gia cùng một loại hình bảo hiểm y tế trong ít nhất 1 năm trước khi nghỉ việc, bạn có thể tiếp tục nhận trợ cấp ốm đau sau khi nghỉ việc. Nếu không đáp ứng điều kiện này, bạn sẽ khó nhận được trợ cấp sau khi nghỉ việc.

3. Tiếp tục không thể làm việc do các nguyên nhân bệnh tật mà đã nhận trợ cấp trước đó (退職日に傷病手当金を受給していた傷病で引き続き労務不能であること)

 Nếu bạn bắt đầu công việc mới hoặc có thu nhập sau khi nghỉ việc, bạn sẽ không được nhận trợ cấp ốm đau. Khi bạn có thể làm việc trở lại (không còn giấy chứng nhận của bác sĩ), việc chi trả trợ cấp sẽ kết thúc.

 

Thời gian chi trả trợ cấp

 Nếu đáp ứng đủ điều kiện, bạn có thể nhận trợ cấp ốm đau trong tối đa 1 năm 6 tháng, bao gồm cả thời gian đã nhận trợ cấp trước khi nghỉ việc.

Bảo hiểm tai nạn lao động:Đổi bệnh viện điều trị

2024年11月29日

Trong quá trình điều trị dưới chế độ của bảo hiểm tai nạn lao động thì có thể thay đổi bệnh viện điều trị được không?

Có thể thay đổi được bệnh viện.
Tuy nhiên, tùy theo việc bệnh viện mà bạn muốn chuyển tới có phải là “Cơ sở y tế (Bệnh viện) được chỉ định cho tai nạn lao động” (労災指定医療機関 – ろうさいしていいりょうきかん) hay không mà thủ tục sẽ có sự thay đổi.

 

1. Chuyển từ Bệnh viện được chỉ định cho tai nạn lao động sang một Bệnh viện được chỉ định khác

 Nộp các tài liệu sau đây cho Bệnh viện mà bạn sẽ chuyển tới:

    • Trong trường hợp tai nạn trong khi làm việc (業務災害の場合): Biểu mẫu số 6 – Thông báo về thay đổi cơ sở y tế chỉ định để nhận trợ cấp điều trị y tế dưới dạng bồi thường điều trị. (療養補償給付たる療養の給付を受ける指定病院等(変更)届(様式第6号))
    • Trong trường hợp tai nạn trên đường đi làm/đi làm về (通勤災害の場合): Biểu mẫu số 16-4 – Thông báo về thay đổi cơ sở y tế chỉ định để nhận trợ cấp điều trị y tế. (療養給付たる療養の給付を受ける指定病院等(変更)届(様式第16号の4))

 Các tài liệu này có thể tải xuống từ trang web của Bộ Y tế, Lao động và Phúc lợi xã hội Nhật Bản. 厚生労働省

 

2. Chuyển từ Cơ sở y tế chỉ định cho tai nạn lao động sang cơ sở y tế không được chỉ định.

 Khi điều trị tại bệnh viên không được chỉ định, bạn cần tạm thời tự chi trả toàn bộ chi phí điều trị. Sau đó, hãy nộp các tài liệu sau đây đến Văn phòng Giám sát Tiêu chuẩn Lao động (労働基準監督署) để yêu cầu hoàn trả chi phí:

    • Trong trường hợp tai nạn trong khi làm việc (業務災害の場合): Giấy yêu cầu chi trả chi phí điều trị thuộc Trợ cấp Điều trị (療養補償給付たる療養の費用請求書)(Mẫu số 7)
    • Trong trường hợp tai nạn lao động trên đường đi làm/đi về:Giấy yêu cầu chi trả chi phí điều trị thuộc Trợ cấp Điều trị (療養給付たる療養の費用請求書)(Mẫu 16-5)

 Bạn có thể tải những giấy tờ này từ website của Bộ Y tế, Lao động và Phúc lợi. Trang web

 

Chú ý:

  • Lấy giấy giới thiệu:Việc xin giấy giới thiệu từ cơ sở y tế ban đầu sẽ giúp quá trình điều trị tại cơ sở y tế mới diễn ra thuận lợi hơn.
  • Liên hệ với công ty:Một số giấy tờ xin hưởng bảo hiểm lao động có thể cần sự xác nhận của chủ doanh nghiệp. Hãy liên hệ với công ty trước khi chuyển viện để nắm rõ các thủ tục cần thiết.

Thực hiện đúng các bước trên sẽ giúp bạn tiếp tục nhận được trợ cấp bảo hiểm lao động sau khi chuyển viện.

Những chi phí bảo trì cần biết trước khi mua nhà

2024年11月29日

 Sở hữu một ngôi nhà là ước mơ lớn của rất nhiều người, đồng thời cũng là một bước tiến quan trọng để có được sự ổn định lâu dài trong cuộc sống.
 Tuy nhiên, bên cạnh việc trả góp tiền vay mua nhà, bạn cũng cần phải dự trù kinh phí cho các khoản chi phí bảo trì khác. Hãy cùng tìm hiểu về những khoản chi phí phổ biến khi sở hữu một ngôi nhà để có kế hoạch tài chính phù hợp nhé.

 

 1. Thuế tài sản cố định (固定資産税 – Kotei shisanzei)

 Khi sở hữu nhà, bạn sẽ phải đóng thuế tài sản cố định hàng năm. Khoản thuế này được tính dựa trên giá trị thẩm định của ngôi nhà và đất đai, vì vậy sẽ có sự khác biệt tùy theo khu vực và giá trị bất động sản. Mức thuế thường vào khoảng 1.4% giá trị thẩm định, do đó, nếu giá trị bất động sản cao thì số tiền thuế phải nộp cũng sẽ lớn.
 Vì số tiền thuế có thể thay đổi mỗi năm, bạn nên lưu ý và dự trù khoản này trong ngân sách hàng năm của mình.

 

 2. Thuế quy hoạch đô thị (都市計画税 – Toshi keikakuzei)

 Ngoài thuế tài sản cố định, các bất động sản nằm trong khu vực quy hoạch đô thị còn phải chịu thêm một khoản thuế nữa, đó là thuế quy hoạch đô thị. Tuy số tiền thuế này thường ít hơn so với thuế tài sản cố định, nhưng nó cũng có thể trở thành một gánh nặng tài chính, đặc biệt là đối với những người sống ở thành phố.
 Mức thuế tối đa là 0.3% giá trị thẩm định của bất động sản, nhưng mức thuế cụ thể sẽ do chính quyền địa phương quy định.

 3. Chi phí sửa chữa và bảo trì

 Để duy trì ngôi nhà của bạn, việc sửa chữa và bảo trì định kỳ là điều không thể tránh khỏi. Theo thời gian, ngôi nhà sẽ xuống cấp, bạn sẽ cần phải sơn lại tường, sửa chữa mái nhà, thay thế các thiết bị vệ sinh,…
 Thông thường, chi phí sửa chữa nhà hàng năm được ước tính khoảng 1-2% giá trị căn nhà.

 

 4. Phí bảo hiểm

 Để bảo vệ ngôi nhà của bạn, việc tham gia các loại bảo hiểm như bảo hiểm động đất và bảo hiểm hỏa hoạn là rất quan trọng. Hầu hết các chủ sở hữu nhà đều tham gia bảo hiểm hỏa hoạn để bảo vệ ngôi nhà khỏi các rủi ro như hỏa hoạn, thiên tai (gió, bão, tuyết,…). Ngoài ra, do Nhật Bản thường xuyên xảy ra động đất nên việc tham gia bảo hiểm động đất cũng được khuyến khích.
 Phí bảo hiểm sẽ khác nhau tùy thuộc vào kết cấu và vị trí của ngôi nhà. Bạn nên xem xét và điều chỉnh lại hợp đồng bảo hiểm theo thời gian để đảm bảo quyền lợi của mình.

 

 5. Phí quản lý và phí sử dụng chung (đối với chung cư)

 Nếu bạn sở hữu một căn hộ chung cư, bạn sẽ phải trả phí quản lý và phí sử dụng chung hàng tháng. Các khoản phí này được sử dụng để duy trì, quản lý, vệ sinh tòa nhà, sửa chữa các thiết bị dùng chung,…
 Phí quản lý và phí sử dụng chung sẽ khác nhau tùy theo từng tòa nhà. Khi mua chung cư, bạn nên tìm hiểu kỹ về các khoản phí này và dự trù khả năng tăng giá trong tương lai.

 6. Chi phí cải tạo, sửa chữa (reform) nhà cửa

 Nếu bạn có kế hoạch sống lâu dài trong ngôi nhà của mình, việc dự trù chi phí cải tạo, sửa chữa nhà cửa là điều cần thiết. Ví dụ, bạn có thể muốn thay mới thiết bị nhà bếp, phòng tắm, hoặc cải tạo nhà ở cho phù hợp với người khuyết tật,… để đáp ứng nhu cầu thay đổi của cuộc sống và gia đình.

 Chi phí cải tạo sẽ khác nhau tùy thuộc vào hạng mục công trình. Lời khuyên là bạn nên chuẩn bị sẵn một khoản tiền để dành cho việc này.

 

 7. Chi phí sinh hoạt và bảo trì hàng ngày

 Để duy trì cuộc sống trong ngôi nhà, bạn chắc chắn không thể bỏ qua các chi phí sinh hoạt như tiền điện, tiền nước, tiền ga. Ngoài ra còn có các chi phí bảo trì thường xuyên khác như dọn dẹp vệ sinh, chăm sóc sân vườn,…
 Đặc biệt, đối với nhà riêng có sân vườn, bạn sẽ cần phải tính đến chi phí và công sức cho việc cắt tỉa cây, chăm sóc cỏ,… Hãy nhớ đưa những khoản chi phí này vào ngân sách của bạn.

 

 8. Các biện pháp duy trì giá trị tài sản

 Giá trị của một ngôi nhà có thể giảm dần theo thời gian do sự hao mòn. Để giữ được giá trị bán lại (リセールバリュー – resale value) cao, bạn cần chú ý bảo trì định kỳ và giữ gìn vẻ đẹp bên ngoài của ngôi nhà. Ví dụ, bạn có thể sơn lại tường ngoài, thay thế các thiết bị cũ,… để duy trì giá trị của ngôi nhà trong tương lai.

 

 Sở hữu một ngôi nhà mang lại cho bạn sự tự do, an tâm và nhiều niềm vui, nhưng cũng đừng quên rằng đi kèm với nó là những chi phí bảo trì. Hãy ước tính kỹ lưỡng các khoản chi như thuế tài sản cố định, chi phí sửa chữa, phí bảo hiểm,… và lập kế hoạch tài chính trước để có thể duy trì một môi trường sống thoải mái lâu dài. 

 Hãy quản lý chi tiêu một cách hợp lý để gìn giữ ngôi nhà thân yêu của bạn nhé!