Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N4:~なければいけない

2024年10月30日

Ý nghĩa: “Phải…” / “Bắt buộc phải…”
~なければいけない được sử dụng để diễn tả sự bắt buộc hoặc cần thiết phải thực hiện một hành động nào đó. Cấu trúc này thể hiện nghĩa vụ, yêu cầu hoặc điều kiện mà người nói hoặc người nghe phải tuân theo.

※Chú ý:
 ・~なければいけない có thể được thay thế bằng ~なければならない, và cả hai đều mang nghĩa tương tự nhau, nhưng ~なければならない có phần trang trọng hơn.
 ・Trong văn nói thân mật, cấu trúc này có thể được rút gọn thành ~なきゃ hoặc ~なくちゃ.
 ・Khi sử dụng, động từ đứng trước ~なければいけない phải được chuyển sang thể phủ định (ない形).

 

Cấu trúc:

    Động từ chia thể な + ければいけない/ければいけません

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 早く起きなければいけない。
          (はやく おきなければ いけない)
          I have to wake up early.
          Tôi phải dậy sớm.

      2. 🌟 宿題をしなければいけません。
          (しゅくだい を しなければ いけません)
          I must do my homework.
          Tôi phải làm bài tập.

      3. 🌟 病院に行かなければいけない。
          (びょういん に いかなければ いけない)
          I have to go to the hospital.
          Tôi phải đi bệnh viện.

      4. 🌟 部屋を掃除しなければいけません。
          (へや を そうじ しなければ いけません)
          I have to clean the room.
          Tôi phải dọn dẹp phòng.

      5. 🌟 お金を払わなければいけない。
          (おかね を はらわなければ いけない)
          I have to pay the money.
          Tôi phải trả tiền.

      6. 🌟 試験のために勉強しなければいけない。
          (しけん の ため に べんきょう しなければ いけない)
          I have to study for the exam.
          Tôi phải học để thi.

      7. 🌟 彼に電話しなければいけない。
          (かれ に でんわ しなければ いけない)
          I have to call him.
          Tôi phải gọi cho anh ấy.

      8. 🌟 薬を飲まなければいけません。
          (くすり を のまなければ いけません)
          I must take medicine.
          Tôi phải uống thuốc.

      9. 🌟 会議に出席しなければいけない。
          (かいぎ に しゅっせき しなければ いけない)
          I have to attend the meeting.
          Tôi phải tham dự cuộc họp.

      10. 🌟 早く帰らなければいけません。
          (はやく かえらなければ いけません)
          I must return home early.
          Tôi phải về nhà sớm.

Ngữ pháp N4:なかなか~ない

2024年10月30日

Ý nghĩa: “Mãi mà không…” / “Khó mà…” / “Không dễ gì mà…”
なかなか~ない được sử dụng để diễn tả sự khó khăn trong việc đạt được một điều gì đó hoặc hoàn thành một hành động, dù người nói đã cố gắng. Cấu trúc này nhấn mạnh rằng điều mong đợi khó xảy ra hoặc mất nhiều thời gian hơn dự tính.

※Chú ý:
 ・なかなか thường đi kèm với động từ thể phủ định để nhấn mạnh sự khó khăn hoặc chậm trễ trong việc hoàn thành hành động.
 ・Cấu trúc này chỉ dùng trong trường hợp có sự mong đợi hoặc nỗ lực để đạt được điều gì đó, nhưng không thành công.
 ・Không dùng なかなか~ない cho các sự việc xảy ra dễ dàng hoặc không cần nỗ lực.

 

Cấu trúc:

    なかなか + Động từ chia thể phủ định

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 日本語がなかなか上手にならない。
          (にほんご が なかなか じょうず に ならない)
          My Japanese is not improving easily.
          Tiếng Nhật của tôi mãi mà không giỏi lên được.

      2. 🌟 仕事がなかなか終わらない。
          (しごと が なかなか おわらない)
          The work is hardly finishing.
          Công việc mãi mà không xong.

      3. 🌟 彼に連絡がなかなかつかない。
          (かれ に れんらく が なかなか つかない)
          I can hardly reach him.
          Khó mà liên lạc được với anh ấy.

      4. 🌟 この問題がなかなか解けない。
          (この もんだい が なかなか とけない)
          I am struggling to solve this problem.
          Tôi mãi mà không giải được bài toán này.

      5. 🌟 彼女がなかなか来ない。
          (かのじょ が なかなか こない)
          She is taking a long time to come.
          Cô ấy mãi mà không đến.

      6. 🌟 薬を飲んでも、頭痛がなかなか治らない。
          (くすり を のんでも、ずつう が なかなか なおらない)
          Even after taking medicine, my headache is not going away.
          Dù đã uống thuốc, nhưng đau đầu mãi mà không khỏi.

      7. 🌟 バスがなかなか来ない。
          (バス が なかなか こない)
          The bus is not coming easily.
          Xe buýt mãi mà không đến.

      8. 🌟 彼の話がなかなか理解できない。
          (かれ の はなし が なかなか りかい できない)
          I can hardly understand his story.
          Tôi khó mà hiểu được câu chuyện của anh ấy.

      9. 🌟 暑くて、なかなか眠れない。
          (あつくて、なかなか ねむれない)
          It’s so hot that I can hardly sleep.
          Nóng quá nên khó mà ngủ được.

      10. 🌟 この本がなかなか見つからない。
          (この ほん が なかなか みつからない)
          This book is hard to find.
          Cuốn sách này mãi mà không tìm thấy.

Ngữ pháp N4:~ながら

2024年10月30日

Ý nghĩa: “Vừa… vừa…” / “Trong khi…” / “Mặc dù…”
~ながら được sử dụng để diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời hoặc song song với nhau. Ngoài ra, cấu trúc này còn có thể được dùng để diễn tả sự mâu thuẫn giữa hai hành động hoặc trạng thái.

※Chú ý:
 ・Khi ~ながら được dùng để chỉ hai hành động đồng thời, động từ trước ~ながら phải ở thể ます bỏ ます.
 ・Trong văn nói thân mật, ~ながら thường được sử dụng để diễn đạt những hành động mà người nói có thể thực hiện đồng thời mà không bị gián đoạn.
 ・Khi diễn tả sự mâu thuẫn, ~ながら có nghĩa là “mặc dù…” và thường dùng để chỉ ra rằng mặc dù một trạng thái tồn tại, hành động lại diễn ra theo hướng khác.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể  ます  + ながら  + [B]

 

 

Ví dụ:

“Vừa… vừa…” / “Trong khi…” :
      1. 🌟 音楽を聴きながら勉強する。
          (おんがく を ききながら べんきょう する)
          I study while listening to music.
          Tôi vừa học vừa nghe nhạc.

      2. 🌟 テレビを見ながらご飯を食べる。
          (テレビ を みながら ごはん を たべる)
          I eat while watching TV.
          Tôi vừa xem TV vừa ăn cơm.

      3. 🌟 歩きながら電話する。
          (あるきながら でんわ する)
          I make a phone call while walking.
          Tôi vừa đi bộ vừa gọi điện.

      4. 🌟 本を読みながらコーヒーを飲む。
          (ほん を よみながら コーヒー を のむ)
          I drink coffee while reading a book.
          Tôi vừa đọc sách vừa uống cà phê.

      5. 🌟 歌いながら料理するのが好きだ。
          (うたいながら りょうり する の が すき だ)
          I like cooking while singing.
          Tôi thích vừa hát vừa nấu ăn.

“Mặc dù…”
      1. 🌟 知りながら何も言わなかった。
          (しりながら なにも いわなかった)
          Although I knew, I said nothing.
          Mặc dù biết nhưng tôi không nói gì cả.

      2. 🌟 彼は忙しいと言いながら、毎晩テレビを見ている。
          (かれ は いそがしい と いいながら、まいばん テレビ を みている)
          Although he says he is busy, he watches TV every night.
          Mặc dù anh ấy nói là bận, nhưng mỗi tối anh ấy đều xem TV.

      3. 🌟 悪いと思いながら、彼を手伝わなかった。
          (わるい と おもいながら、かれ を てつだわなかった)
          Although I felt bad, I didn’t help him.
          Mặc dù cảm thấy tệ, nhưng tôi đã không giúp anh ấy.

      4. 🌟 涙を流しながら笑った。
          (なみだ を ながしながら わらった)
          I laughed while crying.
          Tôi vừa khóc vừa cười.

      5. 🌟 努力しながら、結果が出ないこともある。
          (どりょく しながら、けっか が でない こと も ある)
          Even though I make an effort, there are times when I don’t get results.
          Mặc dù cố gắng, nhưng đôi khi vẫn không đạt được kết quả.

Ngữ pháp N4:など

2024年10月30日

Ý nghĩa: “Như là…” / “Chẳng hạn như…” / “Vân vân…”
など được sử dụng để liệt kê các ví dụ, nhằm chỉ ra rằng có nhiều sự vật hoặc sự việc tương tự với những điều đã được đề cập. Cấu trúc này thường được dùng khi muốn nêu ra một số ví dụ điển hình, nhưng không liệt kê tất cả.

※Chú ý:
 ・など thường đi kèm với danh từ để liệt kê các ví dụ tương tự, nhưng không hạn chế chỉ có các ví dụ đã nêu.
 ・Khi dùng trong câu, など có thể xuất hiện sau danh từ, động từ, hoặc cụm từ để làm rõ rằng các ví dụ được đưa ra chỉ là một phần của toàn bộ các lựa chọn hoặc khả năng.
 ・Trong văn nói, なんか hoặc とか có thể được dùng thay thế cho など để tạo cảm giác thân mật hơn.

 

Cấu trúc:

    Danh từ + など

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 リンゴやバナナなどを食べます。
          (リンゴ や バナナ など を たべます)
          I eat apples, bananas, etc.
          Tôi ăn táo, chuối, v.v.

      2. 🌟 彼は数学や物理学などが得意です。
          (かれ は すうがく や ぶつりがく など が とくい です)
          He is good at subjects like math, physics, etc.
          Anh ấy giỏi các môn như toán, vật lý, v.v.

      3. 🌟 映画や音楽などが好きです。
          (えいが や おんがく など が すき です)
          I like movies, music, and so on.
          Tôi thích phim, nhạc, v.v.

      4. 🌟 犬や猫などの動物が好きです。
          (いぬ や ねこ など の どうぶつ が すき です)
          I like animals such as dogs, cats, etc.
          Tôi thích các loài động vật như chó, mèo, v.v.

      5. 🌟 机の上に本やペンなどが置いてある。
          (つくえ の うえ に ほん や ペン など が おいて ある)
          There are books, pens, and so on on the desk.
          Trên bàn có sách, bút, v.v.

      6. 🌟 カレーや寿司など、日本料理が食べたい。
          (カレー や すし など、にほん りょうり が たべたい)
          I want to eat Japanese food such as curry, sushi, etc.
          Tôi muốn ăn các món Nhật như cà ri, sushi, v.v.

      7. 🌟 この箱にはおもちゃや衣類などが入っています。
          (この はこ には おもちゃ や いるい など が はいって います)
          This box contains toys, clothes, etc.
          Trong hộp này có đồ chơi, quần áo, v.v.

      8. 🌟 映画館やカフェなどに行くのが好きです。
          (えいがかん や カフェ など に いく の が すき です)
          I like going to places such as cinemas, cafes, etc.
          Tôi thích đi đến các nơi như rạp chiếu phim, quán cà phê, v.v.

      9. 🌟 ケーキやクッキーなどを作るのが趣味です。
          (ケーキ や クッキー など を つくる の が しゅみ です)
          My hobby is making cakes, cookies, etc.
          Sở thích của tôi là làm bánh kem, bánh quy, v.v.

      10. 🌟 先生や学生など、多くの人が集まった。
          (せんせい や がくせい など、おおく の ひと が あつまった)
          Many people, such as teachers, students, etc., gathered.
          Nhiều người như giáo viên, học sinh, v.v. đã tập trung.

Ngữ pháp N4:も

2024年10月30日

Ý nghĩa: “Cũng…” / “Đến cả…” / “Ngay cả…”
も là một trợ từ được sử dụng để chỉ sự bao hàm hoặc bổ sung, nhấn mạnh rằng một điều gì đó cũng giống như một điều khác đã được đề cập. Cấu trúc này thường xuất hiện trong câu để diễn đạt rằng điều được nói đến không phải là ngoại lệ.

※Chú ý:
 ・も có thể được sử dụng với danh từ, động từ, hoặc tính từ để thể hiện sự bổ sung hoặc nhấn mạnh.
 ・Trong một số trường hợp, も có thể mang ý nghĩa “ngay cả” hoặc “đến cả,” nhấn mạnh rằng điều gì đó là đáng chú ý hoặc không mong đợi.
 ・Khi đi với từ chỉ số lượng, も thường diễn đạt mức độ hoặc số lượng cao hơn dự kiến.

 

Cấu trúc:

    Danh từ + も

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 私も行きます。
          (わたし も いきます)
          I will go too.
          Tôi cũng đi.

      2. 🌟 彼もその本を読んだ。
          (かれ も その ほん を よんだ)
          He also read that book.
          Anh ấy cũng đã đọc cuốn sách đó.

      3. 🌟 この料理は私も作れます。
          (この りょうり は わたし も つくれます)
          I can also make this dish.
          Tôi cũng có thể làm món ăn này.

      4. 🌟 彼女も来るかもしれない。
          (かのじょ も くる かもしれない)
          She might come too.
          Cô ấy có thể cũng sẽ đến.

      5. 🌟 その映画は子供も楽しめる。
          (その えいが は こども も たのしめる)
          Even children can enjoy that movie.
          Ngay cả trẻ em cũng có thể thưởng thức bộ phim đó.

      6. 🌟 10人も来た。
          (じゅうにん も きた)
          As many as 10 people came.
          Đến tận 10 người đã đến.

      7. 🌟 彼は朝ごはんも食べなかった。
          (かれ は あさごはん も たべなかった)
          He didn’t even eat breakfast.
          Anh ấy thậm chí còn không ăn sáng.

      8. 🌟 英語も話せるようになった。
          (えいご も はなせる よう に なった)
          I have also become able to speak English.
          Tôi cũng đã có thể nói tiếng Anh.

      9. 🌟 彼も彼女も来なかった。
          (かれ も かのじょ も こなかった)
          Neither he nor she came.
          Cả anh ấy và cô ấy đều không đến.

      10. 🌟 彼は仕事も趣味も大切にする。
          (かれ は しごと も しゅみ も たいせつ に する)
          He values both work and hobbies.
          Anh ấy trân trọng cả công việc và sở thích.

Ngữ pháp N4:~みたいに

2024年10月30日

Ý nghĩa: “Giống như…” / “Như là…”
~みたいに được sử dụng để so sánh cách thực hiện của một hành động hoặc trạng thái với một sự vật, sự việc khác. Cấu trúc này nhấn mạnh sự tương đồng về cách thức hoặc mức độ giữa hai sự vật hoặc hiện tượng.

※Chú ý:
 ・~みたいに thường được sử dụng với động từ hoặc tính từ để diễn đạt rằng hành động hoặc trạng thái xảy ra theo cách giống như điều được so sánh.
 ・Cấu trúc này thường xuất hiện trong văn nói và mang tính chất thân mật, gần gũi hơn so với ~ように.
 ・Khi so sánh hành động hoặc trạng thái, ~みたいに nhấn mạnh sự tương tự trong cách thực hiện hoặc xuất hiện của hành động đó.

 

Cấu trúc:

Động từ thể thường  + みたいに + Động từ/tính từ
Danh từ

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は鳥みたいに走るのが速い。
          (かれ は とり みたいに はしる の が はやい)
          He runs fast like a bird.
          Anh ấy chạy nhanh như chim vậy.

      2. 🌟 彼女はモデルみたいに歩く。
          (かのじょ は モデル みたいに あるく)
          She walks like a model.
          Cô ấy đi như người mẫu vậy.

      3. 🌟 彼は赤ちゃんみたいに泣いている。
          (かれ は あかちゃん みたいに ないて いる)
          He is crying like a baby.
          Anh ấy khóc như em bé vậy.

      4. 🌟 あの雲は動物みたいに見える。
          (あの くも は どうぶつ みたいに みえる)
          That cloud looks like an animal.
          Đám mây đó trông giống như con vật vậy.

      5. 🌟 彼は夢みたいに笑う。
          (かれ は ゆめ みたいに わらう)
          He laughs like a dream.
          Anh ấy cười như trong mơ vậy.

      6. 🌟 彼女は先生みたいに話す。
          (かのじょ は せんせい みたいに はなす)
          She talks like a teacher.
          Cô ấy nói chuyện như giáo viên vậy.

      7. 🌟 その男はゴリラみたいに強い。
          (その おとこ は ゴリラ みたいに つよい)
          That man is as strong as a gorilla.
          Người đàn ông đó mạnh như khỉ đột vậy.

      8. 🌟 彼は風みたいに早く走った。
          (かれ は かぜ みたいに はやく はしった)
          He ran as fast as the wind.
          Anh ấy chạy nhanh như gió vậy.

      9. 🌟 今日は夏みたいに暑い。
          (きょう は なつ みたいに あつい)
          It is hot like summer today.
          Hôm nay nóng như mùa hè vậy.

      10. 🌟 彼女は天使みたいに優しい。
          (かのじょ は てんし みたいに やさしい)
          She is as kind as an angel.
          Cô ấy hiền như thiên thần vậy.

Ngữ pháp N4:~みたいな

2024年10月30日

Ý nghĩa: “Giống như…” / “Như là…”
~みたいな được sử dụng để chỉ sự so sánh hoặc tương tự giữa hai sự vật, sự việc, hoặc con người. Cấu trúc này thường đi kèm với danh từ để diễn tả rằng một thứ có vẻ hoặc được so sánh giống như một thứ khác.

※Chú ý:
 ・~みたいな có thể kết hợp với danh từ để tạo thành cụm danh từ miêu tả sự tương tự.
 ・Cấu trúc này thường được sử dụng trong văn nói và mang tính chất thân mật, gần gũi hơn so với ~のような.
 ・Trong một số trường hợp, ~みたいな có thể diễn đạt sự khái quát hoặc ví dụ về một loại hoặc kiểu gì đó.

 

Cấu trúc:

Danh từ  + みたいな + Danh từ
Động từ thể ngắn

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は猫みたいな人だ。
          (かれ は ねこ みたいな ひと だ)
          He is like a cat.
          Anh ấy là người giống như mèo vậy.

      2. 🌟 私はハワイみたいな場所に行きたい。
          (わたし は ハワイ みたいな ばしょ に いきたい)
          I want to go to a place like Hawaii.
          Tôi muốn đi đến một nơi giống như Hawaii.

      3. 🌟 彼女は天使みたいな笑顔を持っている。
          (かのじょ は てんし みたいな えがお を もっている)
          She has an angel-like smile.
          Cô ấy có nụ cười giống thiên thần vậy.

      4. 🌟 こんなに大きな家みたいなホテルに泊まってみたい。
          (こんな に おおきな いえ みたいな ホテル に とまって みたい)
          I want to stay at a hotel like this big house.
          Tôi muốn ở khách sạn giống như ngôi nhà lớn này.

      5. 🌟 彼は映画みたいな人生を生きている。
          (かれ は えいが みたいな じんせい を いきている)
          He is living a movie-like life.
          Anh ấy đang sống một cuộc đời giống như phim vậy.

      6. 🌟 彼女はモデルみたいなスタイルをしている。
          (かのじょ は モデル みたいな スタイル を している)
          She has a model-like figure.
          Cô ấy có dáng người giống như người mẫu vậy.

      7. 🌟 子供みたいな無邪気さが好きです。
          (こども みたいな むじゃきさ が すき です)
          I like child-like innocence.
          Tôi thích sự ngây thơ như trẻ con.

      8. 🌟 彼はスーパーヒーローみたいな強さを持っている。
          (かれ は スーパーヒーロー みたいな つよさ を もっている)
          He has superhero-like strength.
          Anh ấy có sức mạnh giống như siêu anh hùng.

      9. 🌟 日本みたいな国に住みたい。
          (にほん みたいな くに に すみたい)
          I want to live in a country like Japan.
          Tôi muốn sống ở một đất nước giống như Nhật Bản.

      10. 🌟 彼はロボットみたいな動きをする。
          (かれ は ロボット みたいな うごき を する)
          He moves like a robot.
          Anh ấy di chuyển giống như robot vậy.

Ngữ pháp N4:~みたいだ

2024年10月30日

Ý nghĩa: “Giống như…” / “Trông có vẻ…” / “Hình như…”
~みたいだ được sử dụng để diễn tả sự so sánh hoặc nhận xét của người nói về sự vật, sự việc dựa trên quan sát hoặc cảm nhận của họ. Cấu trúc này có thể biểu thị rằng một điều gì đó trông giống, có vẻ giống hoặc có khả năng giống với một thứ khác, nhưng không phải là chính xác.

 

※Chú ý:
 ・~みたいだ có thể được sử dụng với danh từ, động từ, hoặc tính từ để diễn đạt sự tương tự hoặc sự không chắc chắn.
 ・Trong văn nói, ~みたいだ thường được sử dụng thay cho ~ようだ để tạo cảm giác thân mật hơn.
 ・Ngoài việc chỉ sự giống nhau, ~みたいだ còn có thể diễn đạt sự suy đoán của người nói dựa trên những gì họ thấy hoặc cảm nhận.

 

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + みたい(だ)
Danh từ + (だった)
Tính từ đuôi な + (だった)
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は子供みたいだ。
          (かれ は こども みたいだ)
          He is like a child.
          Anh ấy giống như trẻ con vậy.

      2. 🌟 このケーキは石みたいに固い。
          (この ケーキ は いし みたい に かたい)
          This cake is as hard as a rock.
          Cái bánh này cứng như đá vậy.

      3. 🌟 彼女は泣いているみたいだ。
          (かのじょ は ないている みたいだ)
          It looks like she is crying.
          Hình như cô ấy đang khóc.

      4. 🌟 外は雨が降っているみたいだ。
          (そと は あめ が ふっている みたいだ)
          It seems like it is raining outside.
          Hình như bên ngoài đang mưa.

      5. 🌟 彼は行きたくないみたいだ。
          (かれ は いきたくない みたいだ)
          It seems like he doesn’t want to go.
          Có vẻ như anh ấy không muốn đi.

      6. 🌟 彼女は猫みたいに静かだ。
          (かのじょ は ねこ みたい に しずかだ)
          She is as quiet as a cat.
          Cô ấy yên lặng như mèo vậy.

      7. 🌟 この問題は簡単みたいだ。
          (この もんだい は かんたん みたいだ)
          This problem seems easy.
          Vấn đề này có vẻ đơn giản.

      8. 🌟 彼は疲れているみたいだ。
          (かれ は つかれている みたいだ)
          He seems to be tired.
          Anh ấy trông có vẻ mệt mỏi.

      9. 🌟 彼女の話は嘘みたいだ。
          (かのじょ の はなし は うそ みたいだ)
          Her story seems like a lie.
          Câu chuyện của cô ấy giống như nói dối vậy.

      10. 🌟 ここは冬みたいに寒い。
          (ここ は ふゆ みたい に さむい)
          It is as cold as winter here.
          Ở đây lạnh như mùa đông vậy.

Ngữ pháp N4:または

2024年10月30日

Ý nghĩa: “Hoặc là…” / “Hoặc…”
または được sử dụng để diễn tả sự lựa chọn giữa hai hoặc nhiều tùy chọn. Cấu trúc này thường được dùng để chỉ ra rằng có thể chọn một trong hai (hoặc nhiều) phương án được liệt kê, tùy thuộc vào hoàn cảnh hoặc điều kiện.

※Chú ý:
 ・または thường được sử dụng trong các câu văn và văn bản trang trọng để diễn đạt sự lựa chọn hoặc các phương án thay thế nhau.
 ・Cấu trúc này có thể kết hợp với cả danh từ, động từ, và cụm từ để chỉ sự lựa chọn giữa hai hoặc nhiều yếu tố.
 ・Trong văn nói thân mật, từ “か” hoặc “それとも” có thể được sử dụng thay thế cho または để diễn đạt cùng một ý nghĩa.

 

Cấu trúc:

Danh từ-1 +   又は +  Danh từ-2

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 電話またはメールでご連絡ください。
          (でんわ または メール で ごれんらく ください)
          Please contact us by phone or email.
          Vui lòng liên lạc qua điện thoại hoặc email.

      2. 🌟 彼は医者または弁護士になりたい。
          (かれ は いしゃ または べんごし に なりたい)
          He wants to become either a doctor or a lawyer.
          Anh ấy muốn trở thành bác sĩ hoặc luật sư.

      3. 🌟 昼ごはんはサンドイッチまたはパスタにします。
          (ひるごはん は サンドイッチ または パスタ に します)
          For lunch, I’ll have either a sandwich or pasta.
          Bữa trưa tôi sẽ chọn sandwich hoặc mì Ý.

      4. 🌟 会議は木曜日または金曜日に行います。
          (かいぎ は もくようび または きんようび に おこないます)
          The meeting will be held on either Thursday or Friday.
          Cuộc họp sẽ được tổ chức vào thứ Năm hoặc thứ Sáu.

      5. 🌟 ここでは日本円またはクレジットカードが使えます。
          (ここ で は にほんえん または クレジットカード が つかえます)
          You can use either Japanese yen or a credit card here.
          Ở đây bạn có thể dùng yên Nhật hoặc thẻ tín dụng.

      6. 🌟 今すぐ行くか、または後で行くか、どちらがいいですか?
          (いま すぐ いく か、または あとで いく か、どちら が いい です か)
          Should we go now, or go later, which is better?
          Chúng ta nên đi ngay bây giờ hay đi sau, cái nào tốt hơn?

      7. 🌟 ペンまたは鉛筆を持ってきてください。
          (ペン または えんぴつ を もってきて ください)
          Please bring a pen or pencil.
          Hãy mang theo bút mực hoặc bút chì.

      8. 🌟 赤いドレスまたは青いドレス、どちらを着ますか?
          (あかい ドレス または あおい ドレス、どちら を きます か)
          Will you wear the red dress or the blue dress?
          Bạn sẽ mặc váy đỏ hay váy xanh?

      9. 🌟 彼女と一緒に行くか、または一人で行くか考えています。
          (かのじょ と いっしょ に いく か、または ひとり で いく か かんがえています)
          I’m considering whether to go with her or to go alone.
          Tôi đang cân nhắc đi cùng cô ấy hay đi một mình.

      10. 🌟 犬または猫を飼いたいと思います。
          (いぬ または ねこ を かいたい と おもいます)
          I want to have either a dog or a cat.
          Tôi muốn nuôi chó hoặc mèo.

Ngữ pháp N4:~までに

2024年10月30日

Ý nghĩa: “Trước…” / “Cho đến trước…” / “Đến hạn…”
~までに được sử dụng để chỉ thời hạn cuối cùng mà một hành động hoặc sự việc phải hoàn thành. Cấu trúc này nhấn mạnh rằng một hành động cần được thực hiện hoặc hoàn thành trước một thời điểm nhất định trong tương lai.

※Chú ý:
 ・~までに thường được sử dụng khi cần xác định thời hạn hoặc mốc thời gian cuối cùng cho một hành động.
 ・Cấu trúc này chỉ ra rằng hành động có thể hoàn thành bất cứ lúc nào trước thời điểm đã nêu, miễn là nó hoàn tất trước mốc đó.
 ・~までに thường đi kèm với động từ hoặc danh từ chỉ thời gian.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển  + までに
Danh từ

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 レポートは金曜日までに提出してください。
          (レポート は きんようび までに ていしゅつ して ください)
          Please submit the report by Friday.
          Hãy nộp báo cáo trước thứ Sáu.

      2. 🌟 9時までにここに来てください。
          (くじ までに ここ に きて ください)
          Please come here by 9 o’clock.
          Hãy đến đây trước 9 giờ.

      3. 🌟 この仕事は来週までに終わります。
          (この しごと は らいしゅう までに おわります)
          This work will be finished by next week.
          Công việc này sẽ hoàn thành trước tuần sau.

      4. 🌟 夕食までに帰ります。
          (ゆうしょく までに かえります)
          I will be back by dinner.
          Tôi sẽ về trước bữa tối.

      5. 🌟 この書類は明日までに準備する必要があります。
          (この しょるい は あした までに じゅんび する ひつよう が あります)
          These documents need to be prepared by tomorrow.
          Các tài liệu này cần được chuẩn bị trước ngày mai.

      6. 🌟 6時までに終わらせます。
          (ろくじ までに おわらせます)
          I will finish it by 6 o’clock.
          Tôi sẽ hoàn thành nó trước 6 giờ.

      7. 🌟 会議は4時までに終わるでしょう。
          (かいぎ は よじ までに おわる でしょう)
          The meeting will probably end by 4 o’clock.
          Cuộc họp có lẽ sẽ kết thúc trước 4 giờ.

      8. 🌟 申し込みは月末までにしてください。
          (もうしこみ は げつまつ までに して ください)
          Please apply by the end of the month.
          Hãy đăng ký trước cuối tháng.

      9. 🌟 この本は来週までに返さなければならない。
          (この ほん は らいしゅう までに かえさなければ ならない)
          I have to return this book by next week.
          Tôi phải trả lại cuốn sách này trước tuần sau.

      10. 🌟 試験までに準備を終えるつもりです。
          (しけん までに じゅんび を おえる つもり です)
          I plan to finish the preparation before the exam.
          Tôi dự định hoàn tất việc chuẩn bị trước kỳ thi.