Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N4:~にみえる

2024.10.31

Ý nghĩa: “Trông có vẻ…” / “Nhìn như…”
~に見える được sử dụng để diễn tả cách một người hoặc sự vật trông như thế nào từ góc nhìn của người nói. Cấu trúc này thường được dùng khi người nói muốn biểu đạt cảm nhận hoặc ấn tượng về vẻ bề ngoài của ai đó hoặc cái gì đó, dựa trên những gì họ thấy.

※Chú ý:
 ・~に見える có thể đi kèm với danh từ hoặc tính từ để miêu tả một trạng thái hoặc đặc điểm mà sự vật, con người trông giống như từ quan điểm của người nói.
 ・Cấu trúc này thường xuất hiện khi miêu tả ấn tượng hoặc cảm giác ban đầu của người nói, nhưng không nhất thiết phải chính xác hoàn toàn.
 ・~に見える có thể được sử dụng trong cả văn nói và văn viết, tạo cảm giác diễn đạt một nhận định dựa trên trực giác hoặc vẻ ngoài.

 

Cấu trúc:

Động từ thể て  + 見える(みえる)
Động từ thể ngắn+ ように
Danh từ +(のよう)に
Tính từ đuôi な + に
Tính từ đuôi

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は若く見える。
          (かれ は わかく みえる)
          He looks young.
          Anh ấy trông có vẻ trẻ.

      2. 🌟 この部屋は広く見える。
          (この へや は ひろく みえる)
          This room looks spacious.
          Căn phòng này trông có vẻ rộng rãi.

      3. 🌟 彼女は楽しそうに見える。
          (かのじょ は たのしそう に みえる)
          She looks happy.
          Cô ấy trông có vẻ vui.

      4. 🌟 この料理はおいしそうに見える。
          (この りょうり は おいしそう に みえる)
          This dish looks delicious.
          Món ăn này trông có vẻ ngon.

      5. 🌟 彼は疲れているように見える。
          (かれ は つかれている よう に みえる)
          He looks tired.
          Anh ấy trông có vẻ mệt mỏi.

      6. 🌟 彼女は優しそうに見える。
          (かのじょ は やさしそう に みえる)
          She looks kind.
          Cô ấy trông có vẻ hiền lành.

      7. 🌟 今日の天気は良さそうに見える。
          (きょう の てんき は よさそう に みえる)
          The weather looks good today.
          Thời tiết hôm nay trông có vẻ tốt.

      8. 🌟 この服は高そうに見える。
          (この ふく は たかそう に みえる)
          These clothes look expensive.
          Bộ quần áo này trông có vẻ đắt tiền.

      9. 🌟 彼の話は本当のように見える。
          (かれ の はなし は ほんとう の よう に みえる)
          His story seems to be true.
          Câu chuyện của anh ấy trông có vẻ là thật.

      10. 🌟 あなたは忙しそうに見える。
          (あなた は いそがしそう に みえる)
          You look busy.
          Bạn trông có vẻ bận rộn.

N4文法:~に気がつく

2024.10.31

Ý nghĩa: “Nhận ra…” / “Để ý thấy…” / “Chú ý đến…”
~に気がつく được sử dụng để diễn tả sự nhận thức, chú ý hoặc phát hiện ra một điều gì đó. Cấu trúc này thường được dùng khi người nói bỗng nhiên nhận ra một điều gì đó mà trước đó không để ý hoặc không nhận thức được.

※Chú ý:
 ・~に気がつく có thể sử dụng với danh từ hoặc động từ ở thể từ điển hoặc thể た để chỉ ra rằng có một điều gì đó đã được nhận ra hoặc phát hiện.
 ・Cấu trúc này thường được dùng trong trường hợp nhận thức, phát hiện ra sự thật hoặc sự khác biệt mà trước đây không chú ý.
 ・Trong văn nói thân mật, 気がつく có thể được rút gọn thành 気づく.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn + こと  + に気がつく
Danh từ

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 忘れ物に気がついた。
          (わすれもの に きがついた)
          I noticed I had forgotten something.
          Tôi nhận ra mình đã quên đồ.

      2. 🌟 彼の間違いに気がついた。
          (かれ の まちがい に きがついた)
          I noticed his mistake.
          Tôi nhận ra lỗi của anh ấy.

      3. 🌟 バスに財布を置き忘れたことに気がついた。
          (バス に さいふ を おきわすれた こと に きがついた)
          I realized I had left my wallet on the bus.
          Tôi nhận ra đã để quên ví trên xe buýt.

      4. 🌟 部屋の鍵をかけていないことに気がついた。
          (へや の かぎ を かけていない こと に きがついた)
          I noticed that I hadn’t locked the room.
          Tôi nhận ra chưa khóa cửa phòng.

      5. 🌟 彼女がいないことに気がついた。
          (かのじょ が いない こと に きがついた)
          I realized she wasn’t there.
          Tôi nhận ra cô ấy không có ở đó.

      6. 🌟 自分の間違いに気がついた。
          (じぶん の まちがい に きがついた)
          I realized my own mistake.
          Tôi nhận ra lỗi của chính mình.

      7. 🌟 時計を忘れたことに気がついた。
          (とけい を わすれた こと に きがついた)
          I noticed I had forgotten my watch.
          Tôi nhận ra mình đã quên đồng hồ.

      8. 🌟 彼の優しさに気がついた。
          (かれ の やさしさ に きがついた)
          I noticed his kindness.
          Tôi nhận ra sự tử tế của anh ấy.

      9. 🌟 問題が思ったよりも難しいことに気がついた。
          (もんだい が おもった より も むずかしい こと に きがついた)
          I realized the problem was harder than I thought.
          Tôi nhận ra vấn đề khó hơn tôi nghĩ.

      10. 🌟 誰かが後ろにいることに気がついた。
          (だれか が うしろ に いる こと に きがついた)
          I noticed someone was behind me.
          Tôi nhận ra có ai đó ở phía sau.

Ngữ pháp N4:~なさる

2024.10.31

Ý nghĩa: “(Làm)…” (dạng kính ngữ của する – làm)
~なさる là dạng kính ngữ của động từ する, được sử dụng để diễn đạt hành động của người khác một cách lịch sự và tôn trọng. Cấu trúc này thường dùng trong các tình huống trang trọng khi nói về hoặc với người có địa vị cao hơn, như khách hàng, cấp trên, hoặc người lớn tuổi.

※Chú ý:
 ・~なさる là một từ kính ngữ (敬語) của する và được sử dụng để tôn trọng hành động của người khác.
 ・Dạng quá khứ và thể “masu” của ~なさる là ~なさいました và ~なさいます.
 ・Trong văn nói thân mật, cấu trúc này có thể được thay thế bằng các từ khác như ~される hoặc ~する đối với những người ngang hàng hoặc nhỏ tuổi hơn.

 

Cấu trúc:

する  → なさる
します  → なさいます
して  → なさって

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 何をなさいますか?
          (なに を なさいます か)
          What would you like to do?
          Ngài muốn làm gì ạ?

      2. 🌟 明日のご予定はどうなさいますか?
          (あした の ごよてい は どう なさいます か)
          What would you like to do about tomorrow’s schedule?
          Ngài dự định thế nào cho lịch trình ngày mai?

      3. 🌟 お客様はお食事をなさいましたか?
          (おきゃくさま は おしょくじ を なさいました か)
          Have you had your meal, sir/madam?
          Quý khách đã dùng bữa chưa ạ?

      4. 🌟 どのようにお考えになさいますか?
          (どのよう に おかんがえ に なさいます か)
          How would you like to think about it?
          Ngài nghĩ thế nào về điều này ạ?

      5. 🌟 社長は来週ご出張なさいます。
          (しゃちょう は らいしゅう ごしゅっちょう なさいます)
          The president will go on a business trip next week.
          Giám đốc sẽ đi công tác vào tuần tới.

      6. 🌟 どうぞご自由になさってください。
          (どうぞ ごじゆう に なさって ください)
          Please feel free to do as you wish.
          Xin ngài cứ tự nhiên ạ.

      7. 🌟 何かご質問がございましたらどうぞお知らせなさってください。
          (なにか ごしつもん が ございましたら どうぞ おしらせ なさって ください)
          Please let us know if you have any questions.
          Nếu có câu hỏi gì, xin ngài cứ thông báo cho chúng tôi.

      8. 🌟 この件についてどうお考えなさいますか?
          (この けん について どう おかんがえ なさいます か)
          What do you think about this matter?
          Ngài nghĩ thế nào về vấn đề này ạ?

      9. 🌟 お客様はこちらをお使いになさいますか?
          (おきゃくさま は こちら を おつかい に なさいます か)
          Would you like to use this, sir/madam?
          Quý khách có muốn sử dụng cái này không ạ?

      10. 🌟 ご家族と一緒にお過ごしになさいますか?
          (ごかぞく と いっしょ に おすごし に なさいます か)
          Will you spend time with your family?
          Ngài sẽ dành thời gian với gia đình chứ ạ?

Ngữ pháp N4:~なさい

2024.10.31

Ý nghĩa: “Hãy…” / “Làm đi…”
~なさい là cấu trúc dùng để đưa ra yêu cầu, chỉ thị hoặc mệnh lệnh nhẹ nhàng, thường được sử dụng trong các tình huống mà người nói có quyền lực hoặc muốn bày tỏ sự khuyên bảo nhẹ nhàng, ví dụ như giữa cha mẹ và con cái, giáo viên và học sinh.

※Chú ý:
 ・~なさい là một hình thức yêu cầu mang tính lịch sự và nhẹ nhàng hơn so với mệnh lệnh trực tiếp, và thường được sử dụng để khuyên nhủ hoặc nhắc nhở.
 ・Để sử dụng cấu trúc này, động từ phải ở thể ます bỏ ます, sau đó thêm なさい.
 ・Trong văn nói thân mật, cấu trúc này có thể tạo cảm giác thân thiện và gần gũi, nhưng nếu dùng không đúng hoàn cảnh, có thể tạo cảm giác ra lệnh.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ます  +   なさい
 な (văn nói)

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 勉強しなさい。
          (べんきょう しなさい)
          Do your studies. / Study.
          Hãy học đi.

      2. 🌟 早く寝なさい。
          (はやく ねなさい)
          Go to bed early.
          Hãy ngủ sớm đi.

      3. 🌟 宿題を忘れずに持ってきなさい。
          (しゅくだい を わすれずに もってきなさい)
          Don’t forget to bring your homework.
          Đừng quên mang theo bài tập nhé.

      4. 🌟 静かにしなさい。
          (しずか に しなさい)
          Be quiet.
          Hãy im lặng.

      5. 🌟 ここに名前を書きなさい。
          (ここ に なまえ を かきなさい)
          Write your name here.
          Viết tên của bạn vào đây.

      6. 🌟 言いたいことがあれば、正直に言いなさい。
          (いいたい こと が あれば、しょうじき に いいなさい)
          If you have something to say, say it honestly.
          Nếu có điều gì muốn nói, hãy nói thẳng ra nhé.

      7. 🌟 しっかり聞きなさい。
          (しっかり ききなさい)
          Listen carefully.
          Hãy nghe cho kỹ vào.

      8. 🌟 お皿を片付けなさい。
          (おさら を かたづけなさい)
          Clean up the dishes.
          Hãy dọn đĩa đi.

      9. 🌟 手を洗いなさい。
          (て を あらいなさい)
          Wash your hands.
          Rửa tay đi.

      10. 🌟 自分で決めなさい。
          (じぶん で きめなさい)
          Decide for yourself.
          Hãy tự quyết định đi.

Ngữ pháp N4:~なければならない

2024.10.30

Ý nghĩa: “Phải…” / “Bắt buộc phải…”
~なければならない được sử dụng để diễn tả sự bắt buộc hoặc yêu cầu phải thực hiện một hành động nào đó. Cấu trúc này thể hiện nghĩa vụ hoặc sự cần thiết cao hơn trong việc tuân theo một quy định hoặc yêu cầu.

※Chú ý:
 ・~なければならない mang tính chất trang trọng hơn so với ~なければいけない, nhưng về cơ bản, cả hai cấu trúc này có cùng ý nghĩa và có thể thay thế cho nhau.
 ・Trong văn nói thân mật, cấu trúc này có thể được rút gọn thành ~なきゃ hoặc ~なくちゃ.
 ・Khi sử dụng, động từ đứng trước ~なければならない phải được chuyển sang thể phủ định (ない形).

 

Cấu trúc:

    Động từ thể な + ければならない/ければなりません

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 仕事を終わらせなければならない。
          (しごと を おわらせなければ ならない)
          I must finish the work.
          Tôi phải hoàn thành công việc.

      2. 🌟 会議に出席しなければならない。
          (かいぎ に しゅっせき しなければ ならない)
          I have to attend the meeting.
          Tôi phải tham dự cuộc họp.

      3. 🌟 早く起きなければならない。
          (はやく おきなければ ならない)
          I must wake up early.
          Tôi phải dậy sớm.

      4. 🌟 この書類を提出しなければならない。
          (この しょるい を ていしゅつ しなければ ならない)
          I must submit this document.
          Tôi phải nộp tài liệu này.

      5. 🌟 健康のために運動しなければならない。
          (けんこう の ため に うんどう しなければ ならない)
          I have to exercise for my health.
          Tôi phải tập thể dục để tốt cho sức khỏe.

      6. 🌟 税金を払わなければならない。
          (ぜいきん を はらわなければ ならない)
          I have to pay taxes.
          Tôi phải đóng thuế.

      7. 🌟 学生は宿題をしなければならない。
          (がくせい は しゅくだい を しなければ ならない)
          Students must do their homework.
          Học sinh phải làm bài tập.

      8. 🌟 病院に行かなければならない。
          (びょういん に いかなければ ならない)
          I must go to the hospital.
          Tôi phải đi bệnh viện.

      9. 🌟 彼に真実を話さなければならない。
          (かれ に しんじつ を はなさなければ ならない)
          I have to tell him the truth.
          Tôi phải nói sự thật với anh ấy.

      10. 🌟 今日は家に帰らなければならない。
          (きょう は いえ に かえらなければ ならない)
          I must return home today.
          Hôm nay tôi phải về nhà.

Ngữ pháp N4:~なければいけない

2024.10.30

Ý nghĩa: “Phải…” / “Bắt buộc phải…”
~なければいけない được sử dụng để diễn tả sự bắt buộc hoặc cần thiết phải thực hiện một hành động nào đó. Cấu trúc này thể hiện nghĩa vụ, yêu cầu hoặc điều kiện mà người nói hoặc người nghe phải tuân theo.

※Chú ý:
 ・~なければいけない có thể được thay thế bằng ~なければならない, và cả hai đều mang nghĩa tương tự nhau, nhưng ~なければならない có phần trang trọng hơn.
 ・Trong văn nói thân mật, cấu trúc này có thể được rút gọn thành ~なきゃ hoặc ~なくちゃ.
 ・Khi sử dụng, động từ đứng trước ~なければいけない phải được chuyển sang thể phủ định (ない形).

 

Cấu trúc:

    Động từ chia thể な + ければいけない/ければいけません

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 早く起きなければいけない。
          (はやく おきなければ いけない)
          I have to wake up early.
          Tôi phải dậy sớm.

      2. 🌟 宿題をしなければいけません。
          (しゅくだい を しなければ いけません)
          I must do my homework.
          Tôi phải làm bài tập.

      3. 🌟 病院に行かなければいけない。
          (びょういん に いかなければ いけない)
          I have to go to the hospital.
          Tôi phải đi bệnh viện.

      4. 🌟 部屋を掃除しなければいけません。
          (へや を そうじ しなければ いけません)
          I have to clean the room.
          Tôi phải dọn dẹp phòng.

      5. 🌟 お金を払わなければいけない。
          (おかね を はらわなければ いけない)
          I have to pay the money.
          Tôi phải trả tiền.

      6. 🌟 試験のために勉強しなければいけない。
          (しけん の ため に べんきょう しなければ いけない)
          I have to study for the exam.
          Tôi phải học để thi.

      7. 🌟 彼に電話しなければいけない。
          (かれ に でんわ しなければ いけない)
          I have to call him.
          Tôi phải gọi cho anh ấy.

      8. 🌟 薬を飲まなければいけません。
          (くすり を のまなければ いけません)
          I must take medicine.
          Tôi phải uống thuốc.

      9. 🌟 会議に出席しなければいけない。
          (かいぎ に しゅっせき しなければ いけない)
          I have to attend the meeting.
          Tôi phải tham dự cuộc họp.

      10. 🌟 早く帰らなければいけません。
          (はやく かえらなければ いけません)
          I must return home early.
          Tôi phải về nhà sớm.

Ngữ pháp N4:なかなか~ない

2024.10.30

Ý nghĩa: “Mãi mà không…” / “Khó mà…” / “Không dễ gì mà…”
なかなか~ない được sử dụng để diễn tả sự khó khăn trong việc đạt được một điều gì đó hoặc hoàn thành một hành động, dù người nói đã cố gắng. Cấu trúc này nhấn mạnh rằng điều mong đợi khó xảy ra hoặc mất nhiều thời gian hơn dự tính.

※Chú ý:
 ・なかなか thường đi kèm với động từ thể phủ định để nhấn mạnh sự khó khăn hoặc chậm trễ trong việc hoàn thành hành động.
 ・Cấu trúc này chỉ dùng trong trường hợp có sự mong đợi hoặc nỗ lực để đạt được điều gì đó, nhưng không thành công.
 ・Không dùng なかなか~ない cho các sự việc xảy ra dễ dàng hoặc không cần nỗ lực.

 

Cấu trúc:

    なかなか + Động từ chia thể phủ định

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 日本語がなかなか上手にならない。
          (にほんご が なかなか じょうず に ならない)
          My Japanese is not improving easily.
          Tiếng Nhật của tôi mãi mà không giỏi lên được.

      2. 🌟 仕事がなかなか終わらない。
          (しごと が なかなか おわらない)
          The work is hardly finishing.
          Công việc mãi mà không xong.

      3. 🌟 彼に連絡がなかなかつかない。
          (かれ に れんらく が なかなか つかない)
          I can hardly reach him.
          Khó mà liên lạc được với anh ấy.

      4. 🌟 この問題がなかなか解けない。
          (この もんだい が なかなか とけない)
          I am struggling to solve this problem.
          Tôi mãi mà không giải được bài toán này.

      5. 🌟 彼女がなかなか来ない。
          (かのじょ が なかなか こない)
          She is taking a long time to come.
          Cô ấy mãi mà không đến.

      6. 🌟 薬を飲んでも、頭痛がなかなか治らない。
          (くすり を のんでも、ずつう が なかなか なおらない)
          Even after taking medicine, my headache is not going away.
          Dù đã uống thuốc, nhưng đau đầu mãi mà không khỏi.

      7. 🌟 バスがなかなか来ない。
          (バス が なかなか こない)
          The bus is not coming easily.
          Xe buýt mãi mà không đến.

      8. 🌟 彼の話がなかなか理解できない。
          (かれ の はなし が なかなか りかい できない)
          I can hardly understand his story.
          Tôi khó mà hiểu được câu chuyện của anh ấy.

      9. 🌟 暑くて、なかなか眠れない。
          (あつくて、なかなか ねむれない)
          It’s so hot that I can hardly sleep.
          Nóng quá nên khó mà ngủ được.

      10. 🌟 この本がなかなか見つからない。
          (この ほん が なかなか みつからない)
          This book is hard to find.
          Cuốn sách này mãi mà không tìm thấy.

Ngữ pháp N4:~ながら

2024.10.30

Ý nghĩa: “Vừa… vừa…” / “Trong khi…” / “Mặc dù…”
~ながら được sử dụng để diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời hoặc song song với nhau. Ngoài ra, cấu trúc này còn có thể được dùng để diễn tả sự mâu thuẫn giữa hai hành động hoặc trạng thái.

※Chú ý:
 ・Khi ~ながら được dùng để chỉ hai hành động đồng thời, động từ trước ~ながら phải ở thể ます bỏ ます.
 ・Trong văn nói thân mật, ~ながら thường được sử dụng để diễn đạt những hành động mà người nói có thể thực hiện đồng thời mà không bị gián đoạn.
 ・Khi diễn tả sự mâu thuẫn, ~ながら có nghĩa là “mặc dù…” và thường dùng để chỉ ra rằng mặc dù một trạng thái tồn tại, hành động lại diễn ra theo hướng khác.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể  ます  + ながら  + [B]

 

 

Ví dụ:

“Vừa… vừa…” / “Trong khi…” :
      1. 🌟 音楽を聴きながら勉強する。
          (おんがく を ききながら べんきょう する)
          I study while listening to music.
          Tôi vừa học vừa nghe nhạc.

      2. 🌟 テレビを見ながらご飯を食べる。
          (テレビ を みながら ごはん を たべる)
          I eat while watching TV.
          Tôi vừa xem TV vừa ăn cơm.

      3. 🌟 歩きながら電話する。
          (あるきながら でんわ する)
          I make a phone call while walking.
          Tôi vừa đi bộ vừa gọi điện.

      4. 🌟 本を読みながらコーヒーを飲む。
          (ほん を よみながら コーヒー を のむ)
          I drink coffee while reading a book.
          Tôi vừa đọc sách vừa uống cà phê.

      5. 🌟 歌いながら料理するのが好きだ。
          (うたいながら りょうり する の が すき だ)
          I like cooking while singing.
          Tôi thích vừa hát vừa nấu ăn.

“Mặc dù…”
      1. 🌟 知りながら何も言わなかった。
          (しりながら なにも いわなかった)
          Although I knew, I said nothing.
          Mặc dù biết nhưng tôi không nói gì cả.

      2. 🌟 彼は忙しいと言いながら、毎晩テレビを見ている。
          (かれ は いそがしい と いいながら、まいばん テレビ を みている)
          Although he says he is busy, he watches TV every night.
          Mặc dù anh ấy nói là bận, nhưng mỗi tối anh ấy đều xem TV.

      3. 🌟 悪いと思いながら、彼を手伝わなかった。
          (わるい と おもいながら、かれ を てつだわなかった)
          Although I felt bad, I didn’t help him.
          Mặc dù cảm thấy tệ, nhưng tôi đã không giúp anh ấy.

      4. 🌟 涙を流しながら笑った。
          (なみだ を ながしながら わらった)
          I laughed while crying.
          Tôi vừa khóc vừa cười.

      5. 🌟 努力しながら、結果が出ないこともある。
          (どりょく しながら、けっか が でない こと も ある)
          Even though I make an effort, there are times when I don’t get results.
          Mặc dù cố gắng, nhưng đôi khi vẫn không đạt được kết quả.

Ngữ pháp N4:など

2024.10.30

Ý nghĩa: “Như là…” / “Chẳng hạn như…” / “Vân vân…”
など được sử dụng để liệt kê các ví dụ, nhằm chỉ ra rằng có nhiều sự vật hoặc sự việc tương tự với những điều đã được đề cập. Cấu trúc này thường được dùng khi muốn nêu ra một số ví dụ điển hình, nhưng không liệt kê tất cả.

※Chú ý:
 ・など thường đi kèm với danh từ để liệt kê các ví dụ tương tự, nhưng không hạn chế chỉ có các ví dụ đã nêu.
 ・Khi dùng trong câu, など có thể xuất hiện sau danh từ, động từ, hoặc cụm từ để làm rõ rằng các ví dụ được đưa ra chỉ là một phần của toàn bộ các lựa chọn hoặc khả năng.
 ・Trong văn nói, なんか hoặc とか có thể được dùng thay thế cho など để tạo cảm giác thân mật hơn.

 

Cấu trúc:

    Danh từ + など

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 リンゴやバナナなどを食べます。
          (リンゴ や バナナ など を たべます)
          I eat apples, bananas, etc.
          Tôi ăn táo, chuối, v.v.

      2. 🌟 彼は数学や物理学などが得意です。
          (かれ は すうがく や ぶつりがく など が とくい です)
          He is good at subjects like math, physics, etc.
          Anh ấy giỏi các môn như toán, vật lý, v.v.

      3. 🌟 映画や音楽などが好きです。
          (えいが や おんがく など が すき です)
          I like movies, music, and so on.
          Tôi thích phim, nhạc, v.v.

      4. 🌟 犬や猫などの動物が好きです。
          (いぬ や ねこ など の どうぶつ が すき です)
          I like animals such as dogs, cats, etc.
          Tôi thích các loài động vật như chó, mèo, v.v.

      5. 🌟 机の上に本やペンなどが置いてある。
          (つくえ の うえ に ほん や ペン など が おいて ある)
          There are books, pens, and so on on the desk.
          Trên bàn có sách, bút, v.v.

      6. 🌟 カレーや寿司など、日本料理が食べたい。
          (カレー や すし など、にほん りょうり が たべたい)
          I want to eat Japanese food such as curry, sushi, etc.
          Tôi muốn ăn các món Nhật như cà ri, sushi, v.v.

      7. 🌟 この箱にはおもちゃや衣類などが入っています。
          (この はこ には おもちゃ や いるい など が はいって います)
          This box contains toys, clothes, etc.
          Trong hộp này có đồ chơi, quần áo, v.v.

      8. 🌟 映画館やカフェなどに行くのが好きです。
          (えいがかん や カフェ など に いく の が すき です)
          I like going to places such as cinemas, cafes, etc.
          Tôi thích đi đến các nơi như rạp chiếu phim, quán cà phê, v.v.

      9. 🌟 ケーキやクッキーなどを作るのが趣味です。
          (ケーキ や クッキー など を つくる の が しゅみ です)
          My hobby is making cakes, cookies, etc.
          Sở thích của tôi là làm bánh kem, bánh quy, v.v.

      10. 🌟 先生や学生など、多くの人が集まった。
          (せんせい や がくせい など、おおく の ひと が あつまった)
          Many people, such as teachers, students, etc., gathered.
          Nhiều người như giáo viên, học sinh, v.v. đã tập trung.

Ngữ pháp N4:も

2024.10.30

Ý nghĩa: “Cũng…” / “Đến cả…” / “Ngay cả…”
も là một trợ từ được sử dụng để chỉ sự bao hàm hoặc bổ sung, nhấn mạnh rằng một điều gì đó cũng giống như một điều khác đã được đề cập. Cấu trúc này thường xuất hiện trong câu để diễn đạt rằng điều được nói đến không phải là ngoại lệ.

※Chú ý:
 ・も có thể được sử dụng với danh từ, động từ, hoặc tính từ để thể hiện sự bổ sung hoặc nhấn mạnh.
 ・Trong một số trường hợp, も có thể mang ý nghĩa “ngay cả” hoặc “đến cả,” nhấn mạnh rằng điều gì đó là đáng chú ý hoặc không mong đợi.
 ・Khi đi với từ chỉ số lượng, も thường diễn đạt mức độ hoặc số lượng cao hơn dự kiến.

 

Cấu trúc:

    Danh từ + も

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 私も行きます。
          (わたし も いきます)
          I will go too.
          Tôi cũng đi.

      2. 🌟 彼もその本を読んだ。
          (かれ も その ほん を よんだ)
          He also read that book.
          Anh ấy cũng đã đọc cuốn sách đó.

      3. 🌟 この料理は私も作れます。
          (この りょうり は わたし も つくれます)
          I can also make this dish.
          Tôi cũng có thể làm món ăn này.

      4. 🌟 彼女も来るかもしれない。
          (かのじょ も くる かもしれない)
          She might come too.
          Cô ấy có thể cũng sẽ đến.

      5. 🌟 その映画は子供も楽しめる。
          (その えいが は こども も たのしめる)
          Even children can enjoy that movie.
          Ngay cả trẻ em cũng có thể thưởng thức bộ phim đó.

      6. 🌟 10人も来た。
          (じゅうにん も きた)
          As many as 10 people came.
          Đến tận 10 người đã đến.

      7. 🌟 彼は朝ごはんも食べなかった。
          (かれ は あさごはん も たべなかった)
          He didn’t even eat breakfast.
          Anh ấy thậm chí còn không ăn sáng.

      8. 🌟 英語も話せるようになった。
          (えいご も はなせる よう に なった)
          I have also become able to speak English.
          Tôi cũng đã có thể nói tiếng Anh.

      9. 🌟 彼も彼女も来なかった。
          (かれ も かのじょ も こなかった)
          Neither he nor she came.
          Cả anh ấy và cô ấy đều không đến.

      10. 🌟 彼は仕事も趣味も大切にする。
          (かれ は しごと も しゅみ も たいせつ に する)
          He values both work and hobbies.
          Anh ấy trân trọng cả công việc và sở thích.