Ý nghĩa: “Trải suốt…” / “Trong suốt…” / “Trong phạm vi…”
Cấu trúc ~にわたって được sử dụng để diễn tả sự việc, hành động, hoặc hiện tượng kéo dài suốt một khoảng thời gian hoặc diễn ra trong một phạm vi rộng lớn. Nó nhấn mạnh rằng sự việc hoặc hành động không chỉ giới hạn ở một thời điểm, mà kéo dài suốt một khoảng thời gian hoặc không gian nhất định.
※Chú ý:
・~にわたって thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng để diễn tả sự liên tục hoặc phạm vi rộng của một sự việc.
・Cấu trúc này đi kèm với các danh từ chỉ thời gian, không gian, hoặc phạm vi, nhấn mạnh rằng sự việc kéo dài liên tục hoặc bao phủ toàn bộ phạm vi được đề cập.
Cấu trúc:
Danh từ + にわたって |
Ví dụ:
-
-
-
🌟 彼は10年間にわたって、このプロジェクトに取り組んできた。
(かれ は じゅうねんかん に わたって、この プロジェクト に とりくんで きた)
He has worked on this project for over ten years.
Anh ấy đã làm việc cho dự án này trong suốt 10 năm. -
🌟 会議は5時間にわたって行われた。
(かいぎ は ごじかん に わたって おこなわれた)
The meeting lasted for five hours.
Cuộc họp đã diễn ra trong suốt 5 giờ. -
🌟 日本全土にわたって、地震が観測された。
(にほん ぜんど に わたって、じしん が かんそく された)
Earthquakes were observed across all of Japan.
Động đất đã được quan sát trên khắp Nhật Bản. -
🌟 その影響は世代にわたって続く。
(その えいきょう は せだい に わたって つづく)
The impact will continue for generations.
Ảnh hưởng đó sẽ kéo dài qua nhiều thế hệ. -
🌟 2日間にわたって、試験が行われる。
(ふつかかん に わたって、しけん が おこなわれる)
The exam will be held over two days.
Kỳ thi sẽ được tổ chức trong suốt hai ngày. -
🌟 彼女は数年間にわたって海外で働いていた。
(かのじょ は すうねんかん に わたって かいがい で はたらいて いた)
She worked overseas for several years.
Cô ấy đã làm việc ở nước ngoài trong suốt vài năm. -
🌟 この地域では、1ヶ月にわたって大雨が降り続いた。
(この ちいき では、いっかげつ に わたって おおあめ が ふりつづいた)
Heavy rain continued in this area for a month.
Mưa lớn đã kéo dài trong suốt một tháng ở khu vực này. -
🌟 研究は数十年にわたって行われてきた。
(けんきゅう は すうじゅうねん に わたって おこなわれて きた)
The research has been conducted over several decades.
Nghiên cứu đã được tiến hành trong suốt vài thập kỷ. -
🌟 彼は広範囲にわたって知識を持っている。
(かれ は こうはんい に わたって ちしき を もって いる)
He has knowledge across a wide range.
Anh ấy có kiến thức trải rộng trên nhiều lĩnh vực. -
🌟 道は山の頂上までにわたって続いている。
(みち は やま の ちょうじょう まで に わたって つづいて いる)
The road extends to the top of the mountain.
Con đường kéo dài đến tận đỉnh núi.
-
-