Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N4:急に

2024年10月30日

Ý nghĩa: “Đột nhiên…” / “Bất ngờ…” / “Đột ngột…”
急に được sử dụng để diễn tả một sự việc, hành động, hoặc thay đổi xảy ra một cách đột ngột, không có dấu hiệu báo trước. Cấu trúc này thường được dùng trong các câu miêu tả sự thay đổi nhanh chóng hoặc diễn ra một cách bất ngờ trong một tình huống.

※Chú ý:
 ・急に thường được sử dụng để nhấn mạnh tính bất ngờ hoặc không lường trước được của sự việc.
 ・Cấu trúc này có thể đi kèm với các động từ để chỉ sự thay đổi đột ngột về thời tiết, cảm xúc, sức khỏe, hoặc các tình huống khác.
 ・急に là trạng từ và thường đứng trước động từ hoặc cụm từ để nhấn mạnh sự thay đổi bất ngờ.

 

Cấu trúc:

    急に + mệnh đề

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 急に雨が降り始めた。
          (きゅうに あめ が ふりはじめた)
          It suddenly started to rain.
          Đột nhiên trời bắt đầu mưa.

      2. 🌟 彼は急に怒り出した。
          (かれ は きゅうに おこりだした)
          He suddenly got angry.
          Anh ấy đột nhiên nổi giận.

      3. 🌟 急に電話が鳴った。
          (きゅうに でんわ が なった)
          The phone rang suddenly.
          Đột nhiên điện thoại reo.

      4. 🌟 急に寒くなった。
          (きゅうに さむく なった)
          It suddenly became cold.
          Trời đột nhiên trở lạnh.

      5. 🌟 急に泣き出した。
          (きゅうに なきだした)
          She suddenly started crying.
          Cô ấy đột nhiên bật khóc.

      6. 🌟 急に道が混んできた。
          (きゅうに みち が こんできた)
          The road suddenly got crowded.
          Đường đột nhiên đông lên.

      7. 🌟 急に目眩がした。
          (きゅうに めまい が した)
          I suddenly felt dizzy.
          Đột nhiên tôi cảm thấy chóng mặt.

      8. 🌟 急に話が変わった。
          (きゅうに はなし が かわった)
          The story suddenly changed.
          Câu chuyện đột nhiên thay đổi.

      9. 🌟 急に仕事が忙しくなった。
          (きゅうに しごと が いそがしく なった)
          Work suddenly became busy.
          Công việc đột nhiên bận rộn.

      10. 🌟 急に風が強くなった。
          (きゅうに かぜ が つよく なった)
          The wind suddenly got stronger.
          Gió đột nhiên mạnh lên.

Ngữ pháp N4:~くする/にする

2024年10月30日

Ý nghĩa: “Làm cho…” / “Khiến cho…”
~くする được sử dụng để chỉ sự thay đổi trạng thái của một tính từ đuôi い (い形容詞) thành một trạng thái khác. Cấu trúc này được dùng khi muốn làm cho một sự vật, sự việc trở nên theo một hướng nhất định thông qua hành động của con người hoặc tác động từ môi trường bên ngoài.

※Chú ý:
 ・~くする chỉ áp dụng với tính từ đuôi い bằng cách chuyển đổi phần cuối い thành く trước khi thêm する.
 ・Cấu trúc này được dùng khi ai đó muốn thay đổi trạng thái hoặc tính chất của sự vật, sự việc.
 ・Ngoài ra, ~くする có thể được sử dụng trong cả văn viết và văn nói, nhưng thường xuất hiện nhiều trong các tình huống miêu tả thay đổi cụ thể.

 

Cấu trúc:

    Tính từ đuôi  + くする
    Tính từ đuôi  + にする

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 部屋をきれいにする。
          (へや を きれい に する)
          Make the room clean.
          Làm cho phòng sạch sẽ.

      2. 🌟 音量を大きくしてください。
          (おんりょう を おおきく して ください)
          Please make the volume louder.
          Hãy tăng âm lượng lên.

      3. 🌟 彼は髪を短くした。
          (かれ は かみ を みじかく した)
          He made his hair shorter.
          Anh ấy đã cắt tóc ngắn hơn.

      4. 🌟 部屋を暖かくする。
          (へや を あたたかく する)
          Make the room warmer.
          Làm cho căn phòng ấm hơn.

      5. 🌟 話を簡単にしてください。
          (はなし を かんたん に して ください)
          Please make the story simpler.
          Hãy làm cho câu chuyện đơn giản hơn.

      6. 🌟 体を強くしたい。
          (からだ を つよく したい)
          I want to make my body stronger.
          Tôi muốn làm cho cơ thể khỏe mạnh hơn.

      7. 🌟 部屋を暗くする。
          (へや を くらく する)
          Make the room darker.
          Làm cho phòng tối hơn.

      8. 🌟 この文章をわかりやすくする。
          (この ぶんしょう を わかりやすく する)
          Make this sentence easier to understand.
          Làm cho câu này dễ hiểu hơn.

      9. 🌟 水を冷たくした。
          (みず を つめたく した)
          I made the water cold.
          Tôi đã làm cho nước lạnh hơn.

      10. 🌟 この問題をもっと重要にするべきだ。
          (この もんだい を もっと じゅうよう に する べき だ)
          We should make this issue more important.
          Chúng ta nên làm cho vấn đề này trở nên quan trọng hơn.

Ngữ pháp N4:~ことができる

2024年10月30日

Ý nghĩa: “Có thể…” / “Có khả năng…”
~ことができる được sử dụng để diễn tả khả năng làm một việc gì đó hoặc một ai đó có thể thực hiện một hành động cụ thể. Cấu trúc này nhấn mạnh rằng hành động hoặc sự việc có thể được thực hiện trong một điều kiện hoặc tình huống nhất định.

※Chú ý:
 ・~ことができる là cách diễn đạt trang trọng hơn so với ~れる/~られる (thể khả năng) và thường được sử dụng trong văn viết, trong các tình huống lịch sự hoặc trang trọng.
 ・Cấu trúc này có thể kết hợp với động từ ở thể từ điển để diễn tả khả năng thực hiện một hành động.
 ・Khi nói về khả năng thực hiện một hành động ở quá khứ, ~ことができた sẽ được sử dụng.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể từ điển + ことができる

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 私は日本語を話すことができる。
          (わたし は にほんご を はなす こと が できる)
          I can speak Japanese.
          Tôi có thể nói tiếng Nhật.

      2. 🌟 彼は車を運転することができる。
          (かれ は くるま を うんてん する こと が できる)
          He can drive a car.
          Anh ấy có thể lái xe.

      3. 🌟 この機械を使うことができますか?
          (この きかい を つかう こと が できます か)
          Can you use this machine?
          Bạn có thể sử dụng máy này không?

      4. 🌟 私は泳ぐことができません。
          (わたし は およぐ こと が できません)
          I can’t swim.
          Tôi không biết bơi.

      5. 🌟 彼女はピアノを弾くことができる。
          (かのじょ は ピアノ を ひく こと が できる)
          She can play the piano.
          Cô ấy có thể chơi piano.

      6. 🌟 この山に登ることができた。
          (この やま に のぼる こと が できた)
          I was able to climb this mountain.
          Tôi đã có thể leo lên ngọn núi này.

      7. 🌟 彼は英語で会話することができるようになった。
          (かれ は えいご で かいわ する こと が できる よう に なった)
          He became able to have conversations in English.
          Anh ấy đã có thể giao tiếp bằng tiếng Anh.

      8. 🌟 この問題を解決することができるかもしれない。
          (この もんだい を かいけつ する こと が できる かもしれない)
          We might be able to solve this problem.
          Có lẽ chúng ta có thể giải quyết được vấn đề này.

      9. 🌟 明日は時間があるので、手伝うことができます。
          (あした は じかん が ある ので、てつだう こと が できます)
          I can help tomorrow because I have time.
          Ngày mai tôi có thể giúp vì có thời gian.

      10. 🌟 この料理を作ることができるのは彼だけだ。
          (この りょうり を つくる こと が できる の は かれ だけ だ)
          He is the only one who can make this dish.
          Chỉ có anh ấy mới có thể làm được món này.

Ngữ pháp N4:~ことがある

2024年10月30日

Ý nghĩa: “Đã từng…” / “Có khi…” / “Đôi khi…”
~ことがある được sử dụng để diễn tả kinh nghiệm trong quá khứ của người nói hoặc sự việc xảy ra thỉnh thoảng. Cấu trúc này thường được dùng để nói về một hành động hoặc sự việc mà người nói đã làm ít nhất một lần hoặc đôi khi xảy ra trong cuộc sống hàng ngày.

※Chú ý:
 ・~ことがある có thể được sử dụng để diễn tả cả kinh nghiệm trong quá khứ (đã từng làm) lẫn thói quen hoặc sự việc xảy ra không thường xuyên (đôi khi xảy ra).
 ・Khi diễn tả kinh nghiệm trong quá khứ, động từ đi kèm với ~ことがある sẽ ở dạng quá khứ (た形).
 ・Khi nói về một sự việc thỉnh thoảng xảy ra, động từ đi kèm sẽ ở thể hiện tại (辞書形).

 

Cấu trúc:

    Động từ thể từ điển + ことがある:Đôi khi, thỉnh thoảng
    Động từ thể た + ことがある:Đã từng

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 日本に行ったことがあります。
          (にほん に いった こと が あります)
          I have been to Japan.
          Tôi đã từng đến Nhật Bản.

      2. 🌟 彼と話したことがある。
          (かれ と はなした こと が ある)
          I have talked to him before.
          Tôi đã từng nói chuyện với anh ấy.

      3. 🌟 この映画を見たことがありますか?
          (この えいが を みた こと が あります か)
          Have you ever seen this movie?
          Bạn đã từng xem phim này chưa?

      4. 🌟 外国で働いたことがあります。
          (がいこく で はたらいた こと が あります)
          I have worked abroad.
          Tôi đã từng làm việc ở nước ngoài.

      5. 🌟 夜遅くまで起きていることがある。
          (よる おそく まで おきて いる こと が ある)
          Sometimes, I stay up late at night.
          Đôi khi tôi thức khuya.

      6. 🌟 雨の日に散歩することがあります。
          (あめ の ひ に さんぽ する こと が あります)
          There are times when I take a walk on rainy days.
          Có khi tôi đi dạo vào ngày mưa.

      7. 🌟 寿司を食べたことがあります。
          (すし を たべた こと が あります)
          I have eaten sushi before.
          Tôi đã từng ăn sushi.

      8. 🌟 彼は遅刻することがある。
          (かれ は ちこく する こと が ある)
          He is sometimes late.
          Anh ấy đôi khi đến muộn.

      9. 🌟 ピアノを弾いたことがありますか?
          (ピアノ を ひいた こと が あります か)
          Have you ever played the piano?
          Bạn đã từng chơi piano chưa?

      10. 🌟 忙しい時に、朝ごはんを食べないことがある。
          (いそがしい とき に、あさごはん を たべない こと が ある)
          Sometimes, I skip breakfast when I am busy.
          Đôi khi, tôi bỏ bữa sáng khi bận.

Ngữ pháp N4:~こと

2024年10月30日

Ý nghĩa: “Việc…” / “Chuyện…”
~こと là một danh từ hóa động từ, dùng để biến động từ hoặc tính từ thành danh từ, giúp chỉ rõ sự việc, hành động, hoặc trạng thái được nhắc đến. Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả hoặc thảo luận về các hành động hay trạng thái như một chủ đề, đối tượng, hoặc mục tiêu.

※Chú ý:
 ・~こと thường được sử dụng để nhấn mạnh hoặc làm rõ một hành động hoặc sự kiện như là một sự việc tổng quát.
 ・Cấu trúc này có thể xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, như biểu đạt sở thích, mong muốn, kinh nghiệm, quy định, hoặc lời khuyên.
 ・~こと có thể đi kèm với các động từ hoặc tính từ để diễn tả rõ ràng sự việc, hành động cụ thể trong câu.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể ngắn + こと

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 日本語を勉強することが好きです。
          (にほんご を べんきょう する こと が すき です)
          I like studying Japanese.
          Tôi thích việc học tiếng Nhật.

      2. 🌟 早く寝ることは健康に良い。
          (はやく ねる こと は けんこう に よい)
          Going to bed early is good for health.
          Việc ngủ sớm thì tốt cho sức khỏe.

      3. 🌟 ここで写真を撮ることは禁止されています。
          (ここ で しゃしん を とる こと は きんし されて います)
          Taking photos here is prohibited.
          Việc chụp ảnh ở đây bị cấm.

      4. 🌟 彼に会ったことがありますか?
          (かれ に あった こと が あります か)
          Have you ever met him?
          Bạn đã từng gặp anh ấy chưa?

      5. 🌟 料理を作ることは楽しいです。
          (りょうり を つくる こと は たのしい です)
          Cooking is fun.
          Việc nấu ăn rất vui.

      6. 🌟 本を読むことが習慣になっている。
          (ほん を よむ こと が しゅうかん に なって いる)
          Reading books has become a habit.
          Đọc sách đã trở thành thói quen.

      7. 🌟 新しいことを学ぶのは大切だ。
          (あたらしい こと を まなぶ の は たいせつ だ)
          Learning new things is important.
          Việc học điều mới rất quan trọng.

      8. 🌟 朝ごはんを食べることを忘れないでください。
          (あさごはん を たべる こと を わすれないで ください)
          Please don’t forget to have breakfast.
          Xin đừng quên ăn sáng.

      9. 🌟 私の夢は自分の店を持つことです。
          (わたし の ゆめ は じぶん の みせ を もつ こと です)
          My dream is to own my own store.
          Ước mơ của tôi là có cửa hàng của riêng mình.

      10. 🌟 友達と話すことがストレスを解消する。
          (ともだち と はなす こと が ストレス を かいしょう する)
          Talking with friends relieves stress.
          Việc nói chuyện với bạn bè giúp giảm căng thẳng.

Ngữ pháp N4:~頃

2024年10月30日

Ý nghĩa: “Khoảng…” / “Lúc…” / “Vào khoảng thời gian…”
~頃 được sử dụng để diễn tả một khoảng thời gian chung chung, không cụ thể, nhằm chỉ ra rằng một sự việc hoặc hành động xảy ra xung quanh một thời điểm nhất định. Cấu trúc này thường đi kèm với danh từ chỉ thời gian như 朝 (sáng), 昼 (trưa), 夜 (tối), hoặc các mốc thời gian cụ thể hơn như 3時 (3 giờ), 子供の頃 (thời thơ ấu).

※Chú ý:
 ・~頃 thường được dùng để diễn đạt thời gian một cách ước chừng, không mang tính chất chính xác tuyệt đối.
 ・Cấu trúc này có thể kết hợp với cả các thời điểm cụ thể và các giai đoạn trong ngày hoặc đời người để chỉ ra sự không rõ ràng về thời gian.
 ・Khi diễn tả thời điểm trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai, ~頃 đều có thể được sử dụng.

 

Cấu trúc:

Danh từ chỉ thời gian  + ごろ (Khoảng, khi)
Động từ thể ngắn  + ころ (khi)
Danh từ + の
Tính từ

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 朝6時頃に起きます。
          (あさ ろくじ ごろ に おきます)
          I wake up around 6 AM.
          Tôi thức dậy vào khoảng 6 giờ sáng.

      2. 🌟 昼頃にランチを食べよう。
          (ひる ごろ に ランチ を たべよう)
          Let’s have lunch around noon.
          Chúng ta ăn trưa vào khoảng giữa trưa nhé.

      3. 🌟 夜9時頃に電話します。
          (よる くじ ごろ に でんわ します)
          I will call around 9 PM.
          Tôi sẽ gọi điện vào khoảng 9 giờ tối.

      4. 🌟 彼は3年前頃に日本に来ました。
          (かれ は さんねん まえ ごろ に にほん に きました)
          He came to Japan around three years ago.
          Anh ấy đến Nhật Bản vào khoảng 3 năm trước.

      5. 🌟 子供の頃、よく海に行った。
          (こども の ころ、よく うみ に いった)
          I often went to the beach when I was a child.
          Hồi nhỏ, tôi thường hay đi biển.

      6. 🌟 来週の金曜日頃に結果が出るでしょう。
          (らいしゅう の きんようび ごろ に けっか が でる でしょう)
          The results will probably come out around next Friday.
          Kết quả có lẽ sẽ có vào khoảng thứ Sáu tuần sau.

      7. 🌟 彼女が来るのは午後2時頃です。
          (かのじょ が くる の は ごご にじ ごろ です)
          She will come around 2 PM.
          Cô ấy sẽ đến vào khoảng 2 giờ chiều.

      8. 🌟 学生の頃はたくさん勉強した。
          (がくせい の ころ は たくさん べんきょう した)
          I studied a lot when I was a student.
          Hồi còn là sinh viên, tôi đã học rất nhiều.

      9. 🌟 夏休みの頃、旅行に行く予定です。
          (なつやすみ の ころ、りょこう に いく よてい です)
          I plan to go on a trip around summer vacation.
          Tôi dự định đi du lịch vào khoảng kỳ nghỉ hè.

      10. 🌟 試験の頃、よく緊張する。
          (しけん の ころ、よく きんちょう する)
          I often get nervous around exam time.
          Tôi thường căng thẳng vào khoảng thời gian thi cử.

Ngữ pháp N4:きっと

2024年10月30日

Ý nghĩa: “Chắc chắn…” / “Nhất định…” / “Chắc hẳn…”
きっと được sử dụng để diễn tả sự chắc chắn cao về một sự việc hoặc tình huống mà người nói tin tưởng sẽ xảy ra. Cấu trúc này thể hiện sự tin tưởng mạnh mẽ của người nói, dù vẫn có thể dựa trên cảm giác hoặc suy đoán cá nhân.

※Chú ý:
 ・きっと thường được sử dụng khi người nói tin tưởng cao về khả năng xảy ra của một sự việc, nhưng chưa có bằng chứng xác thực.
 ・Cấu trúc này thường xuất hiện trong các câu dự đoán, cảm nhận về tương lai, hoặc thể hiện niềm tin vào điều gì đó.
 ・きっと cũng thường đi kèm với các trợ từ như ~だろう, ~でしょう để nhấn mạnh thêm mức độ chắc chắn trong suy đoán.

 

Cấu trúc:

    きっと + sự kiện/hành động

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼はきっと来るでしょう。
          (かれ は きっと くる でしょう)
          He will surely come.
          Chắc chắn anh ấy sẽ đến.

      2. 🌟 明日はきっと晴れると思います。
          (あした は きっと はれる と おもいます)
          I think it will definitely be sunny tomorrow.
          Tôi nghĩ chắc chắn ngày mai trời sẽ nắng.

      3. 🌟 彼女はきっと成功する。
          (かのじょ は きっと せいこう する)
          She will definitely succeed.
          Cô ấy chắc chắn sẽ thành công.

      4. 🌟 この計画はきっとうまくいく。
          (この けいかく は きっと うまく いく)
          This plan will surely work.
          Kế hoạch này chắc chắn sẽ thành công.

      5. 🌟 彼はきっと疲れているだろう。
          (かれ は きっと つかれて いる だろう)
          He is surely tired.
          Chắc chắn anh ấy đang mệt.

      6. 🌟 この試験はきっと難しいと思います。
          (この しけん は きっと むずかしい と おもいます)
          I think this exam will definitely be difficult.
          Tôi nghĩ chắc chắn kỳ thi này sẽ khó.

      7. 🌟 彼女はきっと喜ぶよ。
          (かのじょ は きっと よろこぶ よ)
          She will surely be happy.
          Chắc chắn cô ấy sẽ vui mừng.

      8. 🌟 きっと彼は忘れたんだ。
          (きっと かれ は わすれたん だ)
          He surely forgot.
          Chắc hẳn anh ấy đã quên.

      9. 🌟 彼はきっと忙しいに違いない。
          (かれ は きっと いそがしい に ちがいない)
          He must be busy.
          Chắc chắn anh ấy đang bận.

      10. 🌟 彼女はきっと遅れるだろう。
          (かのじょ は きっと おくれる だろう)
          She will surely be late.
          Chắc chắn cô ấy sẽ đến muộn.

Ngữ pháp N4:~から作る

2024年10月30日

Ý nghĩa: “Được làm từ…” / “Được chế biến từ…”
~から作る được sử dụng để chỉ ra rằng một vật hoặc sản phẩm được tạo ra từ một nguyên liệu gốc mà sau quá trình chế biến, hình dạng hoặc tính chất của nguyên liệu gốc đã thay đổi hoàn toàn. Cấu trúc này thường nhấn mạnh sự chuyển đổi của nguyên liệu từ dạng thô sang dạng thành phẩm.

※Chú ý:
 ・~から作る thường được sử dụng để mô tả quá trình sản xuất, chế biến, hoặc chuyển đổi từ nguyên liệu gốc thành sản phẩm khác.
 ・Cấu trúc này nhấn mạnh rằng nguyên liệu ban đầu không còn giữ nguyên dạng hay tính chất ban đầu sau quá trình chế biến.
 ・Khi nguyên liệu không bị thay đổi hoàn toàn trong quá trình chế biến, cấu trúc ~で作る sẽ được sử dụng thay thế.

 

Cấu trúc:

Danh từ + から +  作る
 作られる (thể bị động)
 作られている
Danh từ + で +

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 ワインはぶどうから作られる。
          (ワイン は ぶどう から つくられる)
          Wine is made from grapes.
          Rượu vang được làm từ nho.

      2. 🌟 紙は木から作られます。
          (かみ は き から つくられます)
          Paper is made from wood.
          Giấy được làm từ gỗ.

      3. 🌟 チーズは牛乳から作られる。
          (チーズ は ぎゅうにゅう から つくられる)
          Cheese is made from milk.
          Phô mai được làm từ sữa.

      4. 🌟 パンは小麦粉から作ります。
          (パン は こむぎこ から つくります)
          Bread is made from wheat flour.
          Bánh mì được làm từ bột mì.

      5. 🌟 ビールは麦から作られる。
          (ビール は むぎ から つくられる)
          Beer is made from barley.
          Bia được làm từ lúa mạch.

      6. 🌟 豆腐は大豆から作られます。
          (とうふ は だいず から つくられます)
          Tofu is made from soybeans.
          Đậu phụ được làm từ đậu nành.

      7. 🌟 お酒は米から作ります。
          (おさけ は こめ から つくります)
          Sake is made from rice.
          Rượu sake được làm từ gạo.

      8. 🌟 醤油は大豆から作られます。
          (しょうゆ は だいず から つくられます)
          Soy sauce is made from soybeans.
          Nước tương được làm từ đậu nành.

      9. 🌟 チョコレートはカカオ豆から作ります。
          (チョコレート は カカオまめ から つくります)
          Chocolate is made from cacao beans.
          Sô-cô-la được làm từ hạt ca cao.

      10. 🌟 バターは牛乳から作られる。
          (バター は ぎゅうにゅう から つくられる)
          Butter is made from milk.
          Bơ được làm từ sữa.

Ngữ pháp N4:~かな

2024年10月30日

Ý nghĩa: “Không biết là…” / “Liệu có…” / “Có lẽ…”
~かな được sử dụng để diễn tả sự băn khoăn, tự hỏi, hoặc phỏng đoán của người nói về một sự việc hoặc tình huống nào đó. Cấu trúc này thể hiện sự không chắc chắn và thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày để tự hỏi hoặc bày tỏ suy nghĩ một cách nhẹ nhàng, thân mật.

※Chú ý:
 ・~かな thường được dùng trong các tình huống thân mật và tự nhiên, và có thể được sử dụng bởi cả nam và nữ, nhưng thường phổ biến hơn trong văn nói của nam giới.
 ・Cấu trúc này thường được đặt ở cuối câu, thể hiện sự tự hỏi, phân vân, hoặc mong đợi điều gì đó xảy ra.
 ・Trong một số trường hợp, ~かな có thể được dùng để hỏi ý kiến người khác một cách nhẹ nhàng.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + かな
Danh từ
Tính từ đuôi な
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は来るかな。
          (かれ は くる かな)
          I wonder if he will come.
          Không biết anh ấy có đến không nhỉ?

      2. 🌟 明日は晴れるかな。
          (あした は はれる かな)
          I wonder if it will be sunny tomorrow.
          Không biết mai trời có nắng không nhỉ?

      3. 🌟 この料理、美味しいかな。
          (この りょうり、おいしい かな)
          I wonder if this dish is tasty.
          Không biết món này có ngon không nhỉ?

      4. 🌟 彼女は私のことを覚えているかな。
          (かのじょ は わたし の こと を おぼえて いる かな)
          I wonder if she remembers me.
          Không biết cô ấy có nhớ mình không nhỉ?

      5. 🌟 試験に合格できるかな。
          (しけん に ごうかく できる かな)
          I wonder if I can pass the exam.
          Không biết mình có đỗ kỳ thi không nhỉ?

      6. 🌟 彼女はもう寝たかな。
          (かのじょ は もう ねた かな)
          I wonder if she has already gone to bed.
          Không biết cô ấy đã ngủ chưa nhỉ?

      7. 🌟 この店、開いてるかな。
          (この みせ、あいてる かな)
          I wonder if this store is open.
          Không biết cửa hàng này có mở không nhỉ?

      8. 🌟 彼は忙しいかな。
          (かれ は いそがしい かな)
          I wonder if he is busy.
          Không biết anh ấy có bận không nhỉ?

      9. 🌟 彼女は行きたいかな。
          (かのじょ は いきたい かな)
          I wonder if she wants to go.
          Không biết cô ấy có muốn đi không nhỉ?

      10. 🌟 今日の会議は何時に終わるかな。
          (きょう の かいぎ は なんじ に おわる かな)
          I wonder what time today’s meeting will end.
          Không biết cuộc họp hôm nay sẽ kết thúc lúc mấy giờ nhỉ?

Ngữ pháp N4:~かもしれない

2024年10月30日

Ý nghĩa: 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắ  + かも
 + かもしれない
 + かもしれません
Danh từ
Tính từ đuôi な
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は来るかもしれない。
          (かれ は くる かもしれない)
          He might come.
          Có lẽ anh ấy sẽ đến.

      2. 🌟 明日は雨が降るかもしれない。
          (あした は あめ が ふる かもしれない)
          It might rain tomorrow.
          Không chừng ngày mai sẽ mưa.

      3. 🌟 この本は面白いかもしれない。
          (この ほん は おもしろい かもしれない)
          This book might be interesting.
          Cuốn sách này có thể thú vị.

      4. 🌟 彼女はもう寝ているかもしれない。
          (かのじょ は もう ねて いる かもしれない)
          She might already be asleep.
          Có lẽ cô ấy đã ngủ rồi.

      5. 🌟 仕事が早く終わるかもしれない。
          (しごと が はやく おわる かもしれない)
          The work might finish early.
          Công việc có thể sẽ xong sớm.

      6. 🌟 電車が遅れるかもしれない。
          (でんしゃ が おくれる かもしれない)
          The train might be late.
          Không chừng tàu sẽ trễ.

      7. 🌟 彼の話は本当かもしれない。
          (かれ の はなし は ほんとう かもしれない)
          His story might be true.
          Câu chuyện của anh ấy có thể là thật.

      8. 🌟 彼女は行きたくないかもしれない。
          (かのじょ は いきたく ない かもしれない)
          She might not want to go.
          Có lẽ cô ấy không muốn đi.

      9. 🌟 私は彼を誤解しているかもしれない。
          (わたし は かれ を ごかい して いる かもしれない)
          I might be misunderstanding him.
          Có lẽ tôi đã hiểu lầm anh ấy.

      10. 🌟 この料理は辛いかもしれない。
          (この りょうり は からい かもしれない)
          This dish might be spicy.
          Món này có thể cay.