Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N4:~みたいに

2024.10.30

Ý nghĩa: “Giống như…” / “Như là…”
~みたいに được sử dụng để so sánh cách thực hiện của một hành động hoặc trạng thái với một sự vật, sự việc khác. Cấu trúc này nhấn mạnh sự tương đồng về cách thức hoặc mức độ giữa hai sự vật hoặc hiện tượng.

※Chú ý:
 ・~みたいに thường được sử dụng với động từ hoặc tính từ để diễn đạt rằng hành động hoặc trạng thái xảy ra theo cách giống như điều được so sánh.
 ・Cấu trúc này thường xuất hiện trong văn nói và mang tính chất thân mật, gần gũi hơn so với ~ように.
 ・Khi so sánh hành động hoặc trạng thái, ~みたいに nhấn mạnh sự tương tự trong cách thực hiện hoặc xuất hiện của hành động đó.

 

Cấu trúc:

Động từ thể thường  + みたいに + Động từ/tính từ
Danh từ

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は鳥みたいに走るのが速い。
          (かれ は とり みたいに はしる の が はやい)
          He runs fast like a bird.
          Anh ấy chạy nhanh như chim vậy.

      2. 🌟 彼女はモデルみたいに歩く。
          (かのじょ は モデル みたいに あるく)
          She walks like a model.
          Cô ấy đi như người mẫu vậy.

      3. 🌟 彼は赤ちゃんみたいに泣いている。
          (かれ は あかちゃん みたいに ないて いる)
          He is crying like a baby.
          Anh ấy khóc như em bé vậy.

      4. 🌟 あの雲は動物みたいに見える。
          (あの くも は どうぶつ みたいに みえる)
          That cloud looks like an animal.
          Đám mây đó trông giống như con vật vậy.

      5. 🌟 彼は夢みたいに笑う。
          (かれ は ゆめ みたいに わらう)
          He laughs like a dream.
          Anh ấy cười như trong mơ vậy.

      6. 🌟 彼女は先生みたいに話す。
          (かのじょ は せんせい みたいに はなす)
          She talks like a teacher.
          Cô ấy nói chuyện như giáo viên vậy.

      7. 🌟 その男はゴリラみたいに強い。
          (その おとこ は ゴリラ みたいに つよい)
          That man is as strong as a gorilla.
          Người đàn ông đó mạnh như khỉ đột vậy.

      8. 🌟 彼は風みたいに早く走った。
          (かれ は かぜ みたいに はやく はしった)
          He ran as fast as the wind.
          Anh ấy chạy nhanh như gió vậy.

      9. 🌟 今日は夏みたいに暑い。
          (きょう は なつ みたいに あつい)
          It is hot like summer today.
          Hôm nay nóng như mùa hè vậy.

      10. 🌟 彼女は天使みたいに優しい。
          (かのじょ は てんし みたいに やさしい)
          She is as kind as an angel.
          Cô ấy hiền như thiên thần vậy.

Ngữ pháp N4:~みたいな

2024.10.30

Ý nghĩa: “Giống như…” / “Như là…”
~みたいな được sử dụng để chỉ sự so sánh hoặc tương tự giữa hai sự vật, sự việc, hoặc con người. Cấu trúc này thường đi kèm với danh từ để diễn tả rằng một thứ có vẻ hoặc được so sánh giống như một thứ khác.

※Chú ý:
 ・~みたいな có thể kết hợp với danh từ để tạo thành cụm danh từ miêu tả sự tương tự.
 ・Cấu trúc này thường được sử dụng trong văn nói và mang tính chất thân mật, gần gũi hơn so với ~のような.
 ・Trong một số trường hợp, ~みたいな có thể diễn đạt sự khái quát hoặc ví dụ về một loại hoặc kiểu gì đó.

 

Cấu trúc:

Danh từ  + みたいな + Danh từ
Động từ thể ngắn

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は猫みたいな人だ。
          (かれ は ねこ みたいな ひと だ)
          He is like a cat.
          Anh ấy là người giống như mèo vậy.

      2. 🌟 私はハワイみたいな場所に行きたい。
          (わたし は ハワイ みたいな ばしょ に いきたい)
          I want to go to a place like Hawaii.
          Tôi muốn đi đến một nơi giống như Hawaii.

      3. 🌟 彼女は天使みたいな笑顔を持っている。
          (かのじょ は てんし みたいな えがお を もっている)
          She has an angel-like smile.
          Cô ấy có nụ cười giống thiên thần vậy.

      4. 🌟 こんなに大きな家みたいなホテルに泊まってみたい。
          (こんな に おおきな いえ みたいな ホテル に とまって みたい)
          I want to stay at a hotel like this big house.
          Tôi muốn ở khách sạn giống như ngôi nhà lớn này.

      5. 🌟 彼は映画みたいな人生を生きている。
          (かれ は えいが みたいな じんせい を いきている)
          He is living a movie-like life.
          Anh ấy đang sống một cuộc đời giống như phim vậy.

      6. 🌟 彼女はモデルみたいなスタイルをしている。
          (かのじょ は モデル みたいな スタイル を している)
          She has a model-like figure.
          Cô ấy có dáng người giống như người mẫu vậy.

      7. 🌟 子供みたいな無邪気さが好きです。
          (こども みたいな むじゃきさ が すき です)
          I like child-like innocence.
          Tôi thích sự ngây thơ như trẻ con.

      8. 🌟 彼はスーパーヒーローみたいな強さを持っている。
          (かれ は スーパーヒーロー みたいな つよさ を もっている)
          He has superhero-like strength.
          Anh ấy có sức mạnh giống như siêu anh hùng.

      9. 🌟 日本みたいな国に住みたい。
          (にほん みたいな くに に すみたい)
          I want to live in a country like Japan.
          Tôi muốn sống ở một đất nước giống như Nhật Bản.

      10. 🌟 彼はロボットみたいな動きをする。
          (かれ は ロボット みたいな うごき を する)
          He moves like a robot.
          Anh ấy di chuyển giống như robot vậy.

Ngữ pháp N4:~みたいだ

2024.10.30

Ý nghĩa: “Giống như…” / “Trông có vẻ…” / “Hình như…”
~みたいだ được sử dụng để diễn tả sự so sánh hoặc nhận xét của người nói về sự vật, sự việc dựa trên quan sát hoặc cảm nhận của họ. Cấu trúc này có thể biểu thị rằng một điều gì đó trông giống, có vẻ giống hoặc có khả năng giống với một thứ khác, nhưng không phải là chính xác.

 

※Chú ý:
 ・~みたいだ có thể được sử dụng với danh từ, động từ, hoặc tính từ để diễn đạt sự tương tự hoặc sự không chắc chắn.
 ・Trong văn nói, ~みたいだ thường được sử dụng thay cho ~ようだ để tạo cảm giác thân mật hơn.
 ・Ngoài việc chỉ sự giống nhau, ~みたいだ còn có thể diễn đạt sự suy đoán của người nói dựa trên những gì họ thấy hoặc cảm nhận.

 

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + みたい(だ)
Danh từ + (だった)
Tính từ đuôi な + (だった)
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は子供みたいだ。
          (かれ は こども みたいだ)
          He is like a child.
          Anh ấy giống như trẻ con vậy.

      2. 🌟 このケーキは石みたいに固い。
          (この ケーキ は いし みたい に かたい)
          This cake is as hard as a rock.
          Cái bánh này cứng như đá vậy.

      3. 🌟 彼女は泣いているみたいだ。
          (かのじょ は ないている みたいだ)
          It looks like she is crying.
          Hình như cô ấy đang khóc.

      4. 🌟 外は雨が降っているみたいだ。
          (そと は あめ が ふっている みたいだ)
          It seems like it is raining outside.
          Hình như bên ngoài đang mưa.

      5. 🌟 彼は行きたくないみたいだ。
          (かれ は いきたくない みたいだ)
          It seems like he doesn’t want to go.
          Có vẻ như anh ấy không muốn đi.

      6. 🌟 彼女は猫みたいに静かだ。
          (かのじょ は ねこ みたい に しずかだ)
          She is as quiet as a cat.
          Cô ấy yên lặng như mèo vậy.

      7. 🌟 この問題は簡単みたいだ。
          (この もんだい は かんたん みたいだ)
          This problem seems easy.
          Vấn đề này có vẻ đơn giản.

      8. 🌟 彼は疲れているみたいだ。
          (かれ は つかれている みたいだ)
          He seems to be tired.
          Anh ấy trông có vẻ mệt mỏi.

      9. 🌟 彼女の話は嘘みたいだ。
          (かのじょ の はなし は うそ みたいだ)
          Her story seems like a lie.
          Câu chuyện của cô ấy giống như nói dối vậy.

      10. 🌟 ここは冬みたいに寒い。
          (ここ は ふゆ みたい に さむい)
          It is as cold as winter here.
          Ở đây lạnh như mùa đông vậy.

Ngữ pháp N4:または

2024.10.30

Ý nghĩa: “Hoặc là…” / “Hoặc…”
または được sử dụng để diễn tả sự lựa chọn giữa hai hoặc nhiều tùy chọn. Cấu trúc này thường được dùng để chỉ ra rằng có thể chọn một trong hai (hoặc nhiều) phương án được liệt kê, tùy thuộc vào hoàn cảnh hoặc điều kiện.

※Chú ý:
 ・または thường được sử dụng trong các câu văn và văn bản trang trọng để diễn đạt sự lựa chọn hoặc các phương án thay thế nhau.
 ・Cấu trúc này có thể kết hợp với cả danh từ, động từ, và cụm từ để chỉ sự lựa chọn giữa hai hoặc nhiều yếu tố.
 ・Trong văn nói thân mật, từ “か” hoặc “それとも” có thể được sử dụng thay thế cho または để diễn đạt cùng một ý nghĩa.

 

Cấu trúc:

Danh từ-1 +   又は +  Danh từ-2

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 電話またはメールでご連絡ください。
          (でんわ または メール で ごれんらく ください)
          Please contact us by phone or email.
          Vui lòng liên lạc qua điện thoại hoặc email.

      2. 🌟 彼は医者または弁護士になりたい。
          (かれ は いしゃ または べんごし に なりたい)
          He wants to become either a doctor or a lawyer.
          Anh ấy muốn trở thành bác sĩ hoặc luật sư.

      3. 🌟 昼ごはんはサンドイッチまたはパスタにします。
          (ひるごはん は サンドイッチ または パスタ に します)
          For lunch, I’ll have either a sandwich or pasta.
          Bữa trưa tôi sẽ chọn sandwich hoặc mì Ý.

      4. 🌟 会議は木曜日または金曜日に行います。
          (かいぎ は もくようび または きんようび に おこないます)
          The meeting will be held on either Thursday or Friday.
          Cuộc họp sẽ được tổ chức vào thứ Năm hoặc thứ Sáu.

      5. 🌟 ここでは日本円またはクレジットカードが使えます。
          (ここ で は にほんえん または クレジットカード が つかえます)
          You can use either Japanese yen or a credit card here.
          Ở đây bạn có thể dùng yên Nhật hoặc thẻ tín dụng.

      6. 🌟 今すぐ行くか、または後で行くか、どちらがいいですか?
          (いま すぐ いく か、または あとで いく か、どちら が いい です か)
          Should we go now, or go later, which is better?
          Chúng ta nên đi ngay bây giờ hay đi sau, cái nào tốt hơn?

      7. 🌟 ペンまたは鉛筆を持ってきてください。
          (ペン または えんぴつ を もってきて ください)
          Please bring a pen or pencil.
          Hãy mang theo bút mực hoặc bút chì.

      8. 🌟 赤いドレスまたは青いドレス、どちらを着ますか?
          (あかい ドレス または あおい ドレス、どちら を きます か)
          Will you wear the red dress or the blue dress?
          Bạn sẽ mặc váy đỏ hay váy xanh?

      9. 🌟 彼女と一緒に行くか、または一人で行くか考えています。
          (かのじょ と いっしょ に いく か、または ひとり で いく か かんがえています)
          I’m considering whether to go with her or to go alone.
          Tôi đang cân nhắc đi cùng cô ấy hay đi một mình.

      10. 🌟 犬または猫を飼いたいと思います。
          (いぬ または ねこ を かいたい と おもいます)
          I want to have either a dog or a cat.
          Tôi muốn nuôi chó hoặc mèo.

Ngữ pháp N4:~までに

2024.10.30

Ý nghĩa: “Trước…” / “Cho đến trước…” / “Đến hạn…”
~までに được sử dụng để chỉ thời hạn cuối cùng mà một hành động hoặc sự việc phải hoàn thành. Cấu trúc này nhấn mạnh rằng một hành động cần được thực hiện hoặc hoàn thành trước một thời điểm nhất định trong tương lai.

※Chú ý:
 ・~までに thường được sử dụng khi cần xác định thời hạn hoặc mốc thời gian cuối cùng cho một hành động.
 ・Cấu trúc này chỉ ra rằng hành động có thể hoàn thành bất cứ lúc nào trước thời điểm đã nêu, miễn là nó hoàn tất trước mốc đó.
 ・~までに thường đi kèm với động từ hoặc danh từ chỉ thời gian.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển  + までに
Danh từ

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 レポートは金曜日までに提出してください。
          (レポート は きんようび までに ていしゅつ して ください)
          Please submit the report by Friday.
          Hãy nộp báo cáo trước thứ Sáu.

      2. 🌟 9時までにここに来てください。
          (くじ までに ここ に きて ください)
          Please come here by 9 o’clock.
          Hãy đến đây trước 9 giờ.

      3. 🌟 この仕事は来週までに終わります。
          (この しごと は らいしゅう までに おわります)
          This work will be finished by next week.
          Công việc này sẽ hoàn thành trước tuần sau.

      4. 🌟 夕食までに帰ります。
          (ゆうしょく までに かえります)
          I will be back by dinner.
          Tôi sẽ về trước bữa tối.

      5. 🌟 この書類は明日までに準備する必要があります。
          (この しょるい は あした までに じゅんび する ひつよう が あります)
          These documents need to be prepared by tomorrow.
          Các tài liệu này cần được chuẩn bị trước ngày mai.

      6. 🌟 6時までに終わらせます。
          (ろくじ までに おわらせます)
          I will finish it by 6 o’clock.
          Tôi sẽ hoàn thành nó trước 6 giờ.

      7. 🌟 会議は4時までに終わるでしょう。
          (かいぎ は よじ までに おわる でしょう)
          The meeting will probably end by 4 o’clock.
          Cuộc họp có lẽ sẽ kết thúc trước 4 giờ.

      8. 🌟 申し込みは月末までにしてください。
          (もうしこみ は げつまつ までに して ください)
          Please apply by the end of the month.
          Hãy đăng ký trước cuối tháng.

      9. 🌟 この本は来週までに返さなければならない。
          (この ほん は らいしゅう までに かえさなければ ならない)
          I have to return this book by next week.
          Tôi phải trả lại cuốn sách này trước tuần sau.

      10. 🌟 試験までに準備を終えるつもりです。
          (しけん までに じゅんび を おえる つもり です)
          I plan to finish the preparation before the exam.
          Tôi dự định hoàn tất việc chuẩn bị trước kỳ thi.

Ngữ pháp N4:急に

2024.10.30

Ý nghĩa: “Đột nhiên…” / “Bất ngờ…” / “Đột ngột…”
急に được sử dụng để diễn tả một sự việc, hành động, hoặc thay đổi xảy ra một cách đột ngột, không có dấu hiệu báo trước. Cấu trúc này thường được dùng trong các câu miêu tả sự thay đổi nhanh chóng hoặc diễn ra một cách bất ngờ trong một tình huống.

※Chú ý:
 ・急に thường được sử dụng để nhấn mạnh tính bất ngờ hoặc không lường trước được của sự việc.
 ・Cấu trúc này có thể đi kèm với các động từ để chỉ sự thay đổi đột ngột về thời tiết, cảm xúc, sức khỏe, hoặc các tình huống khác.
 ・急に là trạng từ và thường đứng trước động từ hoặc cụm từ để nhấn mạnh sự thay đổi bất ngờ.

 

Cấu trúc:

    急に + mệnh đề

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 急に雨が降り始めた。
          (きゅうに あめ が ふりはじめた)
          It suddenly started to rain.
          Đột nhiên trời bắt đầu mưa.

      2. 🌟 彼は急に怒り出した。
          (かれ は きゅうに おこりだした)
          He suddenly got angry.
          Anh ấy đột nhiên nổi giận.

      3. 🌟 急に電話が鳴った。
          (きゅうに でんわ が なった)
          The phone rang suddenly.
          Đột nhiên điện thoại reo.

      4. 🌟 急に寒くなった。
          (きゅうに さむく なった)
          It suddenly became cold.
          Trời đột nhiên trở lạnh.

      5. 🌟 急に泣き出した。
          (きゅうに なきだした)
          She suddenly started crying.
          Cô ấy đột nhiên bật khóc.

      6. 🌟 急に道が混んできた。
          (きゅうに みち が こんできた)
          The road suddenly got crowded.
          Đường đột nhiên đông lên.

      7. 🌟 急に目眩がした。
          (きゅうに めまい が した)
          I suddenly felt dizzy.
          Đột nhiên tôi cảm thấy chóng mặt.

      8. 🌟 急に話が変わった。
          (きゅうに はなし が かわった)
          The story suddenly changed.
          Câu chuyện đột nhiên thay đổi.

      9. 🌟 急に仕事が忙しくなった。
          (きゅうに しごと が いそがしく なった)
          Work suddenly became busy.
          Công việc đột nhiên bận rộn.

      10. 🌟 急に風が強くなった。
          (きゅうに かぜ が つよく なった)
          The wind suddenly got stronger.
          Gió đột nhiên mạnh lên.

Ngữ pháp N4:~くする/にする

2024.10.30

Ý nghĩa: “Làm cho…” / “Khiến cho…”
~くする được sử dụng để chỉ sự thay đổi trạng thái của một tính từ đuôi い (い形容詞) thành một trạng thái khác. Cấu trúc này được dùng khi muốn làm cho một sự vật, sự việc trở nên theo một hướng nhất định thông qua hành động của con người hoặc tác động từ môi trường bên ngoài.

※Chú ý:
 ・~くする chỉ áp dụng với tính từ đuôi い bằng cách chuyển đổi phần cuối い thành く trước khi thêm する.
 ・Cấu trúc này được dùng khi ai đó muốn thay đổi trạng thái hoặc tính chất của sự vật, sự việc.
 ・Ngoài ra, ~くする có thể được sử dụng trong cả văn viết và văn nói, nhưng thường xuất hiện nhiều trong các tình huống miêu tả thay đổi cụ thể.

 

Cấu trúc:

    Tính từ đuôi  + くする
    Tính từ đuôi  + にする

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 部屋をきれいにする。
          (へや を きれい に する)
          Make the room clean.
          Làm cho phòng sạch sẽ.

      2. 🌟 音量を大きくしてください。
          (おんりょう を おおきく して ください)
          Please make the volume louder.
          Hãy tăng âm lượng lên.

      3. 🌟 彼は髪を短くした。
          (かれ は かみ を みじかく した)
          He made his hair shorter.
          Anh ấy đã cắt tóc ngắn hơn.

      4. 🌟 部屋を暖かくする。
          (へや を あたたかく する)
          Make the room warmer.
          Làm cho căn phòng ấm hơn.

      5. 🌟 話を簡単にしてください。
          (はなし を かんたん に して ください)
          Please make the story simpler.
          Hãy làm cho câu chuyện đơn giản hơn.

      6. 🌟 体を強くしたい。
          (からだ を つよく したい)
          I want to make my body stronger.
          Tôi muốn làm cho cơ thể khỏe mạnh hơn.

      7. 🌟 部屋を暗くする。
          (へや を くらく する)
          Make the room darker.
          Làm cho phòng tối hơn.

      8. 🌟 この文章をわかりやすくする。
          (この ぶんしょう を わかりやすく する)
          Make this sentence easier to understand.
          Làm cho câu này dễ hiểu hơn.

      9. 🌟 水を冷たくした。
          (みず を つめたく した)
          I made the water cold.
          Tôi đã làm cho nước lạnh hơn.

      10. 🌟 この問題をもっと重要にするべきだ。
          (この もんだい を もっと じゅうよう に する べき だ)
          We should make this issue more important.
          Chúng ta nên làm cho vấn đề này trở nên quan trọng hơn.

Ngữ pháp N4:~ことができる

2024.10.30

Ý nghĩa: “Có thể…” / “Có khả năng…”
~ことができる được sử dụng để diễn tả khả năng làm một việc gì đó hoặc một ai đó có thể thực hiện một hành động cụ thể. Cấu trúc này nhấn mạnh rằng hành động hoặc sự việc có thể được thực hiện trong một điều kiện hoặc tình huống nhất định.

※Chú ý:
 ・~ことができる là cách diễn đạt trang trọng hơn so với ~れる/~られる (thể khả năng) và thường được sử dụng trong văn viết, trong các tình huống lịch sự hoặc trang trọng.
 ・Cấu trúc này có thể kết hợp với động từ ở thể từ điển để diễn tả khả năng thực hiện một hành động.
 ・Khi nói về khả năng thực hiện một hành động ở quá khứ, ~ことができた sẽ được sử dụng.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể từ điển + ことができる

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 私は日本語を話すことができる。
          (わたし は にほんご を はなす こと が できる)
          I can speak Japanese.
          Tôi có thể nói tiếng Nhật.

      2. 🌟 彼は車を運転することができる。
          (かれ は くるま を うんてん する こと が できる)
          He can drive a car.
          Anh ấy có thể lái xe.

      3. 🌟 この機械を使うことができますか?
          (この きかい を つかう こと が できます か)
          Can you use this machine?
          Bạn có thể sử dụng máy này không?

      4. 🌟 私は泳ぐことができません。
          (わたし は およぐ こと が できません)
          I can’t swim.
          Tôi không biết bơi.

      5. 🌟 彼女はピアノを弾くことができる。
          (かのじょ は ピアノ を ひく こと が できる)
          She can play the piano.
          Cô ấy có thể chơi piano.

      6. 🌟 この山に登ることができた。
          (この やま に のぼる こと が できた)
          I was able to climb this mountain.
          Tôi đã có thể leo lên ngọn núi này.

      7. 🌟 彼は英語で会話することができるようになった。
          (かれ は えいご で かいわ する こと が できる よう に なった)
          He became able to have conversations in English.
          Anh ấy đã có thể giao tiếp bằng tiếng Anh.

      8. 🌟 この問題を解決することができるかもしれない。
          (この もんだい を かいけつ する こと が できる かもしれない)
          We might be able to solve this problem.
          Có lẽ chúng ta có thể giải quyết được vấn đề này.

      9. 🌟 明日は時間があるので、手伝うことができます。
          (あした は じかん が ある ので、てつだう こと が できます)
          I can help tomorrow because I have time.
          Ngày mai tôi có thể giúp vì có thời gian.

      10. 🌟 この料理を作ることができるのは彼だけだ。
          (この りょうり を つくる こと が できる の は かれ だけ だ)
          He is the only one who can make this dish.
          Chỉ có anh ấy mới có thể làm được món này.

Ngữ pháp N4:~ことがある

2024.10.30

Ý nghĩa: “Đã từng…” / “Có khi…” / “Đôi khi…”
~ことがある được sử dụng để diễn tả kinh nghiệm trong quá khứ của người nói hoặc sự việc xảy ra thỉnh thoảng. Cấu trúc này thường được dùng để nói về một hành động hoặc sự việc mà người nói đã làm ít nhất một lần hoặc đôi khi xảy ra trong cuộc sống hàng ngày.

※Chú ý:
 ・~ことがある có thể được sử dụng để diễn tả cả kinh nghiệm trong quá khứ (đã từng làm) lẫn thói quen hoặc sự việc xảy ra không thường xuyên (đôi khi xảy ra).
 ・Khi diễn tả kinh nghiệm trong quá khứ, động từ đi kèm với ~ことがある sẽ ở dạng quá khứ (た形).
 ・Khi nói về một sự việc thỉnh thoảng xảy ra, động từ đi kèm sẽ ở thể hiện tại (辞書形).

 

Cấu trúc:

    Động từ thể từ điển + ことがある:Đôi khi, thỉnh thoảng
    Động từ thể た + ことがある:Đã từng

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 日本に行ったことがあります。
          (にほん に いった こと が あります)
          I have been to Japan.
          Tôi đã từng đến Nhật Bản.

      2. 🌟 彼と話したことがある。
          (かれ と はなした こと が ある)
          I have talked to him before.
          Tôi đã từng nói chuyện với anh ấy.

      3. 🌟 この映画を見たことがありますか?
          (この えいが を みた こと が あります か)
          Have you ever seen this movie?
          Bạn đã từng xem phim này chưa?

      4. 🌟 外国で働いたことがあります。
          (がいこく で はたらいた こと が あります)
          I have worked abroad.
          Tôi đã từng làm việc ở nước ngoài.

      5. 🌟 夜遅くまで起きていることがある。
          (よる おそく まで おきて いる こと が ある)
          Sometimes, I stay up late at night.
          Đôi khi tôi thức khuya.

      6. 🌟 雨の日に散歩することがあります。
          (あめ の ひ に さんぽ する こと が あります)
          There are times when I take a walk on rainy days.
          Có khi tôi đi dạo vào ngày mưa.

      7. 🌟 寿司を食べたことがあります。
          (すし を たべた こと が あります)
          I have eaten sushi before.
          Tôi đã từng ăn sushi.

      8. 🌟 彼は遅刻することがある。
          (かれ は ちこく する こと が ある)
          He is sometimes late.
          Anh ấy đôi khi đến muộn.

      9. 🌟 ピアノを弾いたことがありますか?
          (ピアノ を ひいた こと が あります か)
          Have you ever played the piano?
          Bạn đã từng chơi piano chưa?

      10. 🌟 忙しい時に、朝ごはんを食べないことがある。
          (いそがしい とき に、あさごはん を たべない こと が ある)
          Sometimes, I skip breakfast when I am busy.
          Đôi khi, tôi bỏ bữa sáng khi bận.

Ngữ pháp N4:~こと

2024.10.30

Ý nghĩa: “Việc…” / “Chuyện…”
~こと là một danh từ hóa động từ, dùng để biến động từ hoặc tính từ thành danh từ, giúp chỉ rõ sự việc, hành động, hoặc trạng thái được nhắc đến. Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả hoặc thảo luận về các hành động hay trạng thái như một chủ đề, đối tượng, hoặc mục tiêu.

※Chú ý:
 ・~こと thường được sử dụng để nhấn mạnh hoặc làm rõ một hành động hoặc sự kiện như là một sự việc tổng quát.
 ・Cấu trúc này có thể xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, như biểu đạt sở thích, mong muốn, kinh nghiệm, quy định, hoặc lời khuyên.
 ・~こと có thể đi kèm với các động từ hoặc tính từ để diễn tả rõ ràng sự việc, hành động cụ thể trong câu.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể ngắn + こと

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 日本語を勉強することが好きです。
          (にほんご を べんきょう する こと が すき です)
          I like studying Japanese.
          Tôi thích việc học tiếng Nhật.

      2. 🌟 早く寝ることは健康に良い。
          (はやく ねる こと は けんこう に よい)
          Going to bed early is good for health.
          Việc ngủ sớm thì tốt cho sức khỏe.

      3. 🌟 ここで写真を撮ることは禁止されています。
          (ここ で しゃしん を とる こと は きんし されて います)
          Taking photos here is prohibited.
          Việc chụp ảnh ở đây bị cấm.

      4. 🌟 彼に会ったことがありますか?
          (かれ に あった こと が あります か)
          Have you ever met him?
          Bạn đã từng gặp anh ấy chưa?

      5. 🌟 料理を作ることは楽しいです。
          (りょうり を つくる こと は たのしい です)
          Cooking is fun.
          Việc nấu ăn rất vui.

      6. 🌟 本を読むことが習慣になっている。
          (ほん を よむ こと が しゅうかん に なって いる)
          Reading books has become a habit.
          Đọc sách đã trở thành thói quen.

      7. 🌟 新しいことを学ぶのは大切だ。
          (あたらしい こと を まなぶ の は たいせつ だ)
          Learning new things is important.
          Việc học điều mới rất quan trọng.

      8. 🌟 朝ごはんを食べることを忘れないでください。
          (あさごはん を たべる こと を わすれないで ください)
          Please don’t forget to have breakfast.
          Xin đừng quên ăn sáng.

      9. 🌟 私の夢は自分の店を持つことです。
          (わたし の ゆめ は じぶん の みせ を もつ こと です)
          My dream is to own my own store.
          Ước mơ của tôi là có cửa hàng của riêng mình.

      10. 🌟 友達と話すことがストレスを解消する。
          (ともだち と はなす こと が ストレス を かいしょう する)
          Talking with friends relieves stress.
          Việc nói chuyện với bạn bè giúp giảm căng thẳng.