Ý nghĩa: “Ở…” / “Tại…” / “Bằng…” / “Thông qua…”
Cấu trúc ~にて được sử dụng để chỉ địa điểm, phương thức, hoặc thời gian diễn ra sự việc. Đây là một dạng ngữ pháp trang trọng, thường xuất hiện trong các văn bản hành chính, thư từ, thông báo, hoặc biển hiệu.
※Chú ý:
・~にて là cách diễn đạt trang trọng hơn của các cấu trúc như ~で (chỉ địa điểm), ~によって (chỉ phương thức), và ~で (chỉ thời gian).
・Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh mang tính hành chính, công việc hoặc khi cần diễn đạt một cách trang trọng.
Cấu trúc:
Danh từ + にて |
Ví dụ:
-
-
-
🌟 東京駅にてお待ちしています。
(とうきょう えき にて おまち しています)
I will be waiting at Tokyo Station.
Tôi sẽ đợi tại ga Tokyo. -
🌟 電話にてご連絡ください。
(でんわ にて ごれんらく ください)
Please contact us by phone.
Vui lòng liên lạc qua điện thoại. -
🌟 本日、会議室にて会議を行います。
(ほんじつ、かいぎしつ にて かいぎ を おこないます)
The meeting will be held in the conference room today.
Hôm nay, cuộc họp sẽ được tổ chức tại phòng họp. -
🌟 メールにてご案内いたします。
(メール にて ごあんない いたします)
We will inform you via email.
Chúng tôi sẽ thông báo qua email. -
🌟 インターネットにて申し込みができます。
(インターネット にて もうしこみ が できます)
You can apply via the internet.
Bạn có thể đăng ký qua mạng internet. -
🌟 会場にて登録を行ってください。
(かいじょう にて とうろく を おこなって ください)
Please register at the venue.
Vui lòng đăng ký tại hội trường. -
🌟 現地にて説明会が開催されます。
(げんち にて せつめいかい が かいさい されます)
An information session will be held at the site.
Buổi thuyết trình sẽ được tổ chức tại địa điểm. -
🌟 書面にてご返答いたします。
(しょめん にて ごへんとう いたします)
We will respond in writing.
Chúng tôi sẽ trả lời bằng văn bản. -
🌟 空港にて手続きを行ってください。
(くうこう にて てつづき を おこなって ください)
Please proceed with the formalities at the airport.
Vui lòng làm thủ tục tại sân bay. -
🌟 当店にてお支払いが可能です。
(とうてん にて おしはらい が かのう です)
Payment can be made at our store.
Bạn có thể thanh toán tại cửa hàng của chúng tôi.
-
-