Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N4:~かい

2024年10月30日

Ý nghĩa: “…không?” / “… à?” / “… hả?”
~かい là cách nói thân mật của trợ từ nghi vấn ~か, được dùng để đặt câu hỏi trong các cuộc trò chuyện thân mật giữa bạn bè, người thân hoặc những người có mối quan hệ gần gũi. Cấu trúc này thường được nam giới sử dụng trong các ngữ cảnh giao tiếp không trang trọng.

※Chú ý:
 ・~かい thường được sử dụng khi người nói muốn đặt câu hỏi một cách thân mật hoặc không trang trọng.
 ・Cấu trúc này có thể được sử dụng với cả động từ, tính từ, và danh từ, nhưng chỉ phù hợp trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, giữa những người thân thiết.
 ・~かい thường được dùng nhiều bởi nam giới và thường xuất hiện trong các cuộc đối thoại có không khí thân mật hoặc gần gũi.

 

Cấu trúc:

    Câu + かい

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 君、学校に行くかい?
          (きみ、がっこう に いく かい)
          Are you going to school?
          Cậu có đi học không?

      2. 🌟 あの店、知ってるかい?
          (あの みせ、しってる かい)
          Do you know that shop?
          Cậu biết cửa hàng đó không?

      3. 🌟 この映画、面白いかい?
          (この えいが、おもしろい かい)
          Is this movie interesting?
          Phim này hay không?

      4. 🌟 君の名前は何かい?
          (きみ の なまえ は なん かい)
          What’s your name?
          Tên cậu là gì?

      5. 🌟 彼はもう帰ったかい?
          (かれ は もう かえった かい)
          Has he gone home already?
          Anh ấy đã về nhà rồi hả?

      6. 🌟 疲れているかい?
          (つかれている かい)
          Are you tired?
          Cậu mệt không?

      7. 🌟 君、これ欲しいかい?
          (きみ、これ ほしい かい)
          Do you want this?
          Cậu có muốn cái này không?

      8. 🌟 雨が降りそうかい?
          (あめ が ふりそう かい)
          Does it look like it’s going to rain?
          Trời sắp mưa hả?

      9. 🌟 お腹が空いたかい?
          (おなか が すいた かい)
          Are you hungry?
          Cậu đói không?

      10. 🌟 明日は休みかい?
          (あした は やすみ かい)
          Is tomorrow a day off?
          Ngày mai là ngày nghỉ à?

Ngữ pháp N4:かしら

2024年10月30日

Ý nghĩa: “Không biết là…” / “Liệu có phải…”
かしら được sử dụng để diễn tả sự không chắc chắn, phân vân, hoặc băn khoăn của người nói về một sự việc hoặc tình huống nào đó. Cấu trúc này thường được phụ nữ sử dụng trong các cuộc hội thoại hàng ngày để tự hỏi hoặc thể hiện sự không chắc chắn của mình.

※Chú ý:
 ・かしら thường được phụ nữ sử dụng trong ngữ cảnh thân mật hoặc các cuộc trò chuyện hàng ngày để thể hiện sự phân vân hoặc tự hỏi.
 ・Trong ngữ cảnh trang trọng hoặc lịch sự, từ でしょうか hoặc かどうか thường được sử dụng thay thế để diễn tả sự không chắc chắn một cách lịch sự hơn.
 ・Khi được dùng với động từ, tính từ, hoặc danh từ, かしら thường được đặt ở cuối câu để thể hiện sự băn khoăn, nhẹ nhàng và thường mang sắc thái tự hỏi.

 

Cấu trúc:

    Mệnh đề + かしら

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は来るかしら。
          (かれ は くる かしら)
          I wonder if he will come.
          Không biết anh ấy có đến không nhỉ?

      2. 🌟 この服、似合うかしら。
          (この ふく、にあう かしら)
          I wonder if this dress suits me.
          Không biết bộ đồ này có hợp với mình không nhỉ?

      3. 🌟 明日、雨が降るかしら。
          (あした、あめ が ふる かしら)
          I wonder if it will rain tomorrow.
          Không biết ngày mai có mưa không nhỉ?

      4. 🌟 彼は私のことを覚えているかしら。
          (かれ は わたし の こと を おぼえて いる かしら)
          I wonder if he remembers me.
          Không biết anh ấy có nhớ mình không nhỉ?

      5. 🌟 試験に合格できるかしら。
          (しけん に ごうかく できる かしら)
          I wonder if I can pass the exam.
          Không biết mình có đỗ kỳ thi không nhỉ?

      6. 🌟 彼女はもう寝たかしら。
          (かのじょ は もう ねた かしら)
          I wonder if she has already gone to bed.
          Không biết cô ấy đã ngủ chưa nhỉ?

      7. 🌟 この料理、彼が好きかしら。
          (この りょうり、かれ が すき かしら)
          I wonder if he likes this dish.
          Không biết anh ấy có thích món này không nhỉ?

      8. 🌟 あの人は結婚しているかしら。
          (あの ひと は けっこん して いる かしら)
          I wonder if that person is married.
          Không biết người đó đã kết hôn chưa nhỉ?

      9. 🌟 バスはもう出発したかしら。
          (バス は もう しゅっぱつ した かしら)
          I wonder if the bus has already left.
          Không biết xe buýt đã khởi hành chưa nhỉ?

      10. 🌟 彼は忙しいかしら。
          (かれ は いそがしい かしら)
          I wonder if he is busy.
          Không biết anh ấy có bận không nhỉ?

Ngữ pháp N4:~かどうか

2024年10月30日

Ý nghĩa: “Có hay không…” / “Liệu rằng…”
~かどうか được sử dụng để diễn tả sự không chắc chắn hoặc để hỏi xem một điều gì đó có xảy ra hay không. Cấu trúc này thường dùng để nhấn mạnh sự phân vân hoặc để đặt câu hỏi gián tiếp trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.

※Chú ý:
 ・~かどうか thường được dùng khi người nói không chắc chắn về một sự việc hoặc muốn xác nhận một thông tin nào đó.
 ・Cấu trúc này có thể được sử dụng với cả động từ, tính từ và danh từ, và thường được theo sau bởi các động từ như 分かる, 知る, 決める, 迷う để diễn tả quá trình xác nhận hoặc quyết định.
 ・Trong một số trường hợp, ~かどうか có thể được rút ngắn thành ~か trong các cuộc trò chuyện thân mật.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + かどうか
Danh từ
Tính từ đuôi な
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼が来るかどうか分かりません。
          (かれ が くる か どう か わかりません)
          I don’t know whether he will come or not.
          Tôi không biết anh ấy có đến hay không.

      2. 🌟 この情報が正しいかどうか確認してください。
          (この じょうほう が ただしい か どう か かくにん してください)
          Please check whether this information is correct.
          Hãy kiểm tra xem thông tin này có đúng không.

      3. 🌟 試験に合格するかどうか心配です。
          (しけん に ごうかく する か どう か しんぱい です)
          I am worried about whether I will pass the exam or not.
          Tôi lo lắng liệu mình có đỗ kỳ thi hay không.

      4. 🌟 彼女が行くかどうか決めていません。
          (かのじょ が いく か どう か きめて いません)
          She hasn’t decided whether to go or not.
          Cô ấy chưa quyết định có đi hay không.

      5. 🌟 この問題が解けるかどうか試してみましょう。
          (この もんだい が とける か どう か ためして みましょう)
          Let’s try to see if this problem can be solved or not.
          Hãy thử xem liệu vấn đề này có thể giải được hay không.

      6. 🌟 彼が本当に忙しいかどうか分かりません。
          (かれ が ほんとうに いそがしい か どう か わかりません)
          I don’t know if he is really busy or not.
          Tôi không biết anh ấy có thật sự bận hay không.

      7. 🌟 彼女が好きかどうか自分でも分からない。
          (かのじょ が すき か どう か じぶん でも わからない)
          I don’t even know if I like her or not.
          Bản thân tôi cũng không biết mình có thích cô ấy hay không.

      8. 🌟 彼が家にいるかどうか確認してください。
          (かれ が いえ に いる か どう か かくにん してください)
          Please check if he is at home or not.
          Hãy kiểm tra xem anh ấy có ở nhà hay không.

      9. 🌟 その話が本当かどうか信じられない。
          (その はなし が ほんとう か どう か しんじられない)
          I can’t believe whether that story is true or not.
          Tôi không thể tin câu chuyện đó có thật hay không.

      10. 🌟 明日雨が降るかどうかまだ分からない。
          (あした あめ が ふる か どう か まだ わからない)
          I still don’t know if it will rain tomorrow or not.
          Tôi vẫn chưa biết ngày mai có mưa hay không.

Ngữ pháp N4:~じゃないか

2024年10月30日

Ý nghĩa: “Chẳng phải là…” / “Có phải là…” / “Hãy…”
~じゃないか được sử dụng để diễn đạt sự khẳng định mạnh mẽ, thể hiện quan điểm cá nhân hoặc kêu gọi sự đồng ý của người nghe. Cấu trúc này có thể được dùng để nhấn mạnh ý kiến, thể hiện sự ngạc nhiên, hoặc kêu gọi hành động trong các cuộc trò chuyện thông thường.

※Chú ý:
 ・~じゃないか thường xuất hiện trong văn nói và được dùng để nhấn mạnh quan điểm của người nói, đôi khi mang sắc thái thuyết phục hoặc khuyến khích.
 ・Trong ngữ cảnh thân mật, cấu trúc này còn được sử dụng để bày tỏ sự ngạc nhiên về một tình huống nào đó hoặc để chỉ ra rằng một điều gì đó là hiển nhiên.
 ・Cấu trúc này có thể mang tính chất kêu gọi hoặc động viên, đặc biệt trong các cuộc hội thoại gần gũi.

 

Cấu trúc:

    Mệnh đề  + じゃないか

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 もっと頑張ればいいじゃないか。
          (もっと がんばれば いい じゃないか)
          Shouldn’t we try harder?
          Chẳng phải nên cố gắng hơn sao?

      2. 🌟 今日は天気がいいじゃないか。
          (きょう は てんき が いい じゃないか)
          Isn’t the weather nice today?
          Chẳng phải hôm nay trời đẹp sao?

      3. 🌟 一緒に行こうじゃないか。
          (いっしょ に いこう じゃないか)
          Let’s go together!
          Đi cùng nhau nhé!

      4. 🌟 これが問題じゃないか。
          (これ が もんだい じゃないか)
          Isn’t this the problem?
          Chẳng phải đây là vấn đề sao?

      5. 🌟 彼は本当に親切じゃないか。
          (かれ は ほんとうに しんせつ じゃないか)
          Isn’t he really kind?
          Anh ấy không phải là rất tử tế sao?

      6. 🌟 こんなに簡単じゃないか。
          (こんなに かんたん じゃないか)
          Isn’t it this easy?
          Chẳng phải nó dễ thế này sao?

      7. 🌟 もっと話そうじゃないか。
          (もっと はなそう じゃないか)
          Let’s talk more!
          Chúng ta nói chuyện thêm đi!

      8. 🌟 それは素晴らしいアイデアじゃないか。
          (それ は すばらしい アイデア じゃないか)
          Isn’t that a wonderful idea?
          Chẳng phải đó là một ý tưởng tuyệt vời sao?

      9. 🌟 やってみるべきじゃないか。
          (やって みる べき じゃないか)
          Shouldn’t we try it?
          Chẳng phải nên thử làm sao?

      10. 🌟 彼女の考え方は正しいじゃないか。
          (かのじょ の かんがえかた は ただしい じゃないか)
          Isn’t her way of thinking correct?
          Chẳng phải cách suy nghĩ của cô ấy là đúng sao?

Ngữ pháp N4:~いたします

2024年10月30日

Ý nghĩa: “Làm…” (Khiêm nhường ngữ của する)
~いたします là dạng khiêm nhường ngữ của động từ する, được sử dụng để thể hiện sự khiêm tốn và tôn trọng đối với người nghe khi nói về hành động của chính mình hoặc tổ chức của mình. Cấu trúc này thường xuất hiện trong các tình huống trang trọng và giao tiếp lịch sự, như trong công việc, dịch vụ khách hàng, hoặc trong các cuộc họp chính thức.

※Chú ý:
 ・~いたします được sử dụng trong các bối cảnh khiêm nhường, nơi người nói muốn thể hiện sự tôn trọng đối với người nghe.
 ・Cấu trúc này thường đi kèm với các danh động từ (連絡する → ご連絡いたします) hoặc các cụm từ có する để nhấn mạnh sự khiêm tốn.
 ・Khi sử dụng trong câu hỏi, ~いたしますか được dùng để hỏi về hành động của chính mình một cách lịch sự.

 

Cấu trúc:

する  → いたす
します  → いたします
お/ご + Động từ thể ます   → いたします

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 ご連絡いたします。
          (ごれんらく いたします)
          I will contact you.
          Tôi sẽ liên lạc ạ.

      2. 🌟 後ほど説明いたします。
          (のちほど せつめい いたします)
          I will explain later.
          Tôi sẽ giải thích sau ạ.

      3. 🌟 質問があれば、お答えいたします。
          (しつもん が あれば、おこたえ いたします)
          If you have any questions, I will answer them.
          Nếu có câu hỏi, tôi sẽ trả lời ạ.

      4. 🌟 会議の時間を変更いたします。
          (かいぎ の じかん を へんこう いたします)
          I will change the meeting time.
          Tôi sẽ thay đổi thời gian họp ạ.

      5. 🌟 準備ができ次第、お知らせいたします。
          (じゅんび が でき しだい、おしらせ いたします)
          I will let you know as soon as the preparations are complete.
          Tôi sẽ thông báo ngay khi chuẩn bị xong ạ.

      6. 🌟 これから始めさせていただきます。
          (これから はじめさせて いただきます)
          I will now start (the process).
          Tôi xin phép bắt đầu từ bây giờ ạ.

      7. 🌟 資料を送付いたしました。
          (しりょう を そうふ いたしました)
          I have sent the documents.
          Tôi đã gửi tài liệu ạ.

      8. 🌟 確認いたしますので、少々お待ちください。
          (かくにん いたします ので、しょうしょう おまち ください)
          I will check, so please wait a moment.
          Tôi sẽ kiểm tra, xin vui lòng đợi một chút ạ.

      9. 🌟 ただ今、担当者に取り次ぎいたします。
          (ただいま、たんとうしゃ に とりつぎ いたします)
          I will now connect you to the person in charge.
          Hiện tại, tôi sẽ chuyển máy cho người phụ trách ạ.

      10. 🌟 ご案内いたしますので、こちらへどうぞ。
          (ごあんない いたします ので、こちら へ どうぞ)
          I will guide you, so please come this way.
          Tôi sẽ hướng dẫn, xin mời đi lối này ạ.

Ngữ pháp N4:~いらっしゃる

2024年10月30日

Ý nghĩa: “Đi…” / “Đến…” / “Có mặt…” / “Ở…” (Kính ngữ)
~いらっしゃる là một dạng kính ngữ của các động từ 行く (đi), 来る (đến), và いる (ở), được sử dụng để bày tỏ sự tôn trọng đối với người nghe hoặc người được nhắc đến. Cấu trúc này thể hiện sự lịch sự cao trong giao tiếp.

※Chú ý:
 ・~いらっしゃる là dạng kính ngữ được dùng để thay thế cho các động từ 行く, 来る, và いる, giúp nâng cao sự trang trọng và thể hiện sự tôn kính trong các tình huống giao tiếp trang trọng.
 ・Cấu trúc này thường được dùng trong các bối cảnh trang trọng, như các cuộc họp, giao tiếp với khách hàng, hoặc trong các tình huống cần bày tỏ sự tôn trọng với đối phương.
 ・Khi sử dụng trong câu hỏi, dạng いらっしゃいますか được dùng để hỏi lịch sự về sự hiện diện hoặc hành động của đối phương.

 

Cấu trúc:

いる 
来る
行く
 → いらっしゃる
Động từ thể て  + いらっしゃる

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 社長はいらっしゃいますか?
          (しゃちょう は いらっしゃいます か)
          Is the president here?
          Giám đốc có ở đây không ạ?

      2. 🌟 明日、何時にいらっしゃいますか?
          (あした、なんじ に いらっしゃいます か)
          What time will you come tomorrow?
          Ngày mai, ngài sẽ đến lúc mấy giờ ạ?

      3. 🌟 先生は会議にいらっしゃいました。
          (せんせい は かいぎ に いらっしゃいました)
          The teacher attended the meeting.
          Thầy đã đến dự cuộc họp ạ.

      4. 🌟 お客様がいらっしゃいます。
          (おきゃくさま が いらっしゃいます)
          A customer is here.
          Có khách đến ạ.

      5. 🌟 田中さんはいらっしゃいますか?
          (たなか さん は いらっしゃいます か)
          Is Mr. Tanaka here?
          Anh Tanaka có ở đây không ạ?

      6. 🌟 部長がオフィスにいらっしゃいます。
          (ぶちょう が オフィス に いらっしゃいます)
          The manager is in the office.
          Trưởng phòng đang ở văn phòng ạ.

      7. 🌟 来週、東京にいらっしゃる予定ですか?
          (らいしゅう、とうきょう に いらっしゃる よてい です か)
          Are you planning to go to Tokyo next week?
          Tuần sau, ngài có kế hoạch đến Tokyo không ạ?

      8. 🌟 こちらにいらっしゃるのは初めてですか?
          (こちら に いらっしゃる の は はじめて です か)
          Is this your first time coming here?
          Đây có phải lần đầu tiên ngài đến đây không ạ?

      9. 🌟 先生が教室にいらっしゃいます。
          (せんせい が きょうしつ に いらっしゃいます)
          The teacher is in the classroom.
          Thầy đang ở trong lớp học ạ.

      10. 🌟 お客様はどちらからいらっしゃいましたか?
          (おきゃくさま は どちら から いらっしゃいました か)
          Where did you come from, sir/madam?
          Quý khách đến từ đâu ạ?

      11. 🌟 部長は電話をかけていらっしゃいます。
          (ぶちょう は でんわ を かけて いらっしゃいます)
          The manager is making a phone call.
          Trưởng phòng đang gọi điện thoại ạ.

      12. 🌟 社長は海外に出張していらっしゃいます。
          (しゃちょう は かいがい に しゅっちょう して いらっしゃいます)
          The president is on a business trip abroad.
          Giám đốc đang đi công tác nước ngoài ạ.

      13. 🌟 彼は今、本を読んでいらっしゃいます。
          (かれ は いま、ほん を よんで いらっしゃいます)
          He is reading a book now.
          Anh ấy đang đọc sách ạ.

      14. 🌟 お客様はロビーでお待ちしていらっしゃいます。
          (おきゃくさま は ロビー で おまち して いらっしゃいます)
          The guest is waiting in the lobby.
          Quý khách đang đợi ở sảnh ạ.

Ngữ pháp N4:~必要がある

2024年10月30日

Ý nghĩa: “Cần phải…” / “Cần thiết…”
~必要がある được sử dụng để diễn tả sự cần thiết hoặc bắt buộc phải làm một hành động nào đó. Cấu trúc này nhấn mạnh rằng việc thực hiện hành động là cần thiết để đạt được một kết quả hoặc mục tiêu cụ thể.

※Chú ý:
 ・~必要がある thường được sử dụng trong các câu văn trang trọng và lịch sự để diễn đạt sự cần thiết của một hành động.
 ・Cấu trúc này có thể kết hợp với động từ ở thể từ điển hoặc danh động từ (~すること) để chỉ rõ hành động cần thiết.
 ・Khi sử dụng ~必要がある, người nói thường đề xuất hoặc nhấn mạnh sự bắt buộc của hành động đó trong bối cảnh nhất định.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể từ điển + 必要がある/必要がない

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 早く行く必要がある。
          (はやく いく ひつよう が ある)
          It is necessary to go early.
          Cần phải đi sớm.

      2. 🌟 健康のために運動する必要がある。
          (けんこう の ため に うんどう する ひつよう が ある)
          It is necessary to exercise for health.
          Cần phải tập thể dục để tốt cho sức khỏe.

      3. 🌟 この問題を解決する必要がある。
          (この もんだい を かいけつ する ひつよう が ある)
          It is necessary to solve this problem.
          Cần phải giải quyết vấn đề này.

      4. 🌟 もっと勉強する必要がある。
          (もっと べんきょう する ひつよう が ある)
          It is necessary to study more.
          Cần phải học nhiều hơn.

      5. 🌟 安全のために注意する必要がある。
          (あんぜん の ため に ちゅうい する ひつよう が ある)
          It is necessary to be careful for safety.
          Cần phải cẩn thận để đảm bảo an toàn.

      6. 🌟 環境を守るために行動する必要がある。
          (かんきょう を まもる ため に こうどう する ひつよう が ある)
          It is necessary to take action to protect the environment.
          Cần phải hành động để bảo vệ môi trường.

      7. 🌟 新しいパスワードを設定する必要がある。
          (あたらしい パスワード を せってい する ひつよう が ある)
          It is necessary to set a new password.
          Cần phải thiết lập mật khẩu mới.

      8. 🌟 資料を確認する必要がある。
          (しりょう を かくにん する ひつよう が ある)
          It is necessary to check the documents.
          Cần phải kiểm tra tài liệu.

      9. 🌟 安全装置を取り付ける必要がある。
          (あんぜん そうち を とりつける ひつよう が ある)
          It is necessary to install safety devices.
          Cần phải lắp đặt thiết bị an toàn.

      10. 🌟 契約を更新する必要がある。
          (けいやく を こうしん する ひつよう が ある)
          It is necessary to renew the contract.
          Cần phải gia hạn hợp đồng.

Ngữ pháp N4:~始める

2024年10月30日

Ý nghĩa: “Bắt đầu…”
~始める được sử dụng để diễn tả sự bắt đầu của một hành động hoặc sự việc. Cấu trúc này nhấn mạnh sự khởi đầu của một hành động nào đó, đặc biệt là những hành động có sự tiếp diễn trong một khoảng thời gian.

※Chú ý:
 ・~始める thường kết hợp với động từ để diễn tả một hành động cụ thể bắt đầu xảy ra.
 ・Cấu trúc này không sử dụng với các hành động xảy ra trong chốc lát hoặc nhanh chóng, mà thường liên quan đến những hành động có sự tiếp diễn.
 ・~始める nhấn mạnh sự bắt đầu có chủ ý hoặc tự nhiên của hành động.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể ます  + 始める/始めた/始めている

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は走り始めた。
          (かれ は はしり はじめた)
          He started running.
          Anh ấy bắt đầu chạy.

      2. 🌟 雨が降り始めた。
          (あめ が ふり はじめた)
          It started raining.
          Trời bắt đầu mưa.

      3. 🌟 彼女は歌い始めた。
          (かのじょ は うたい はじめた)
          She started singing.
          Cô ấy bắt đầu hát.

      4. 🌟 赤ちゃんが泣き始めた。
          (あかちゃん が なき はじめた)
          The baby started crying.
          Em bé bắt đầu khóc.

      5. 🌟 春になると、花が咲き始めます。
          (はる に なる と、はな が さき はじめます)
          When spring comes, the flowers start to bloom.
          Khi mùa xuân đến, hoa bắt đầu nở.

      6. 🌟 彼は新しい仕事を探し始めた。
          (かれ は あたらしい しごと を さがし はじめた)
          He started looking for a new job.
          Anh ấy bắt đầu tìm công việc mới.

      7. 🌟 彼女は英語を勉強し始めました。
          (かのじょ は えいご を べんきょう し はじめました)
          She started studying English.
          Cô ấy bắt đầu học tiếng Anh.

      8. 🌟 映画が始まり始めた。
          (えいが が はじまり はじめた)
          The movie started beginning.
          Bộ phim bắt đầu chiếu.

      9. 🌟 彼は新しい趣味を持ち始めた。
          (かれ は あたらしい しゅみ を もち はじめた)
          He started having a new hobby.
          Anh ấy bắt đầu có sở thích mới.

      10. 🌟 彼女は急に笑い始めた。
          (かのじょ は きゅう に わらい はじめた)
          She suddenly started laughing.
          Cô ấy đột nhiên bắt đầu cười.

Ngữ pháp N4:~ございます

2024年10月30日

Ý nghĩa: “Là…” / “Có…” / “Thì là…”
~ございます là một dạng kính ngữ của ある hoặc です, được sử dụng để thể hiện sự trang trọng và lịch sự cao trong giao tiếp. Cấu trúc này thường được dùng trong các tình huống trang trọng, như giao tiếp với khách hàng, trong dịch vụ hoặc các sự kiện chính thức.

※Chú ý:
 ・~ございます là dạng cực kỳ lịch sự, được dùng trong các bối cảnh trang trọng, đặc biệt là trong các ngành dịch vụ (nhà hàng, khách sạn) hoặc các sự kiện chính thức.
 ・Cấu trúc này có thể được sử dụng với cả danh từ và tính từ để thể hiện sự trang trọng và tôn trọng đối với người nghe.
 ・Khi đi kèm với tính từ, dạng ~でございます được sử dụng để nhấn mạnh tính lịch sự và trang trọng.

 

Cấu trúc:

    あります/います → ございます

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 こちらが私の名刺でございます。
          (こちら が わたし の めいし で ございます)
          This is my business card.
          Đây là danh thiếp của tôi ạ.

      2. 🌟 お手洗いはあちらにございます。
          (おてあらい は あちら に ございます)
          The restroom is over there.
          Nhà vệ sinh ở đằng kia ạ.

      3. 🌟 本日は晴天でございます。
          (ほんじつ は せいてん で ございます)
          It is sunny today.
          Hôm nay trời nắng ạ.

      4. 🌟 会議室はこちらでございます。
          (かいぎしつ は こちら で ございます)
          The meeting room is here.
          Phòng họp ở đây ạ.

      5. 🌟 お支払いは現金のみでございます。
          (おしはらい は げんきん のみ で ございます)
          Payment is cash only.
          Chỉ thanh toán bằng tiền mặt ạ.

      6. 🌟 ご予約のお名前でございますか?
          (ごよやく の おなまえ で ございます か)
          Is this the name for the reservation?
          Đây có phải là tên đặt chỗ ạ?

      7. 🌟 駅までは5分でございます。
          (えき まで は ごふん で ございます)
          It is 5 minutes to the station.
          Đến ga mất 5 phút ạ.

      8. 🌟 お飲み物はコーヒーでございます。
          (おのみもの は コーヒー で ございます)
          The beverage is coffee.
          Đồ uống là cà phê ạ.

      9. 🌟 ご注文は以上でございますか?
          (ごちゅうもん は いじょう で ございます か)
          Is that all for your order?
          Quý khách đã gọi xong chưa ạ?

      10. 🌟 商品は2階にございます。
          (しょうひん は にかい に ございます)
          The products are on the second floor.
          Sản phẩm ở tầng hai ạ.

Ngữ pháp N4:~がる/がっている

2024年10月30日

Ý nghĩa: “Muốn…” / “Cảm thấy…” / “Đang…”
~がる được sử dụng để diễn tả cảm xúc hoặc mong muốn của người khác, không phải của chính người nói. Khi thêm ~がっている, nó mô tả trạng thái hiện tại của cảm xúc hoặc mong muốn đó, nhấn mạnh rằng người khác đang có cảm xúc hoặc mong muốn đó vào thời điểm hiện tại.

※Chú ý:
 ・~がる được kết hợp với các tính từ chỉ cảm xúc (寂しい, 怖い, 嬉しい) hoặc động từ thể たい để mô tả mong muốn của người khác (食べたい, 行きたい).
 ・~がる không được dùng để mô tả cảm xúc hoặc mong muốn của chính người nói mà chỉ dành để diễn tả cảm xúc của người khác.
 ・~がっている thường được sử dụng trong ngữ cảnh để miêu tả trạng thái cảm xúc hoặc mong muốn tại thời điểm đó, và có thể được dịch là “đang…” hoặc “cảm thấy…”.

 

Cấu trúc:

Tính từ đuôi な  がる
 がっている
 がった
 がらないで
Tính từ đuôi

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は寒がっている。
          (かれ は さむがっている)
          He feels cold.
          Anh ấy đang cảm thấy lạnh.

      2. 🌟 彼女は行きたがっています。
          (かのじょ は いきたがって います)
          She wants to go.
          Cô ấy muốn đi.

      3. 🌟 子供たちは遊びたがっている。
          (こどもたち は あそびたがって いる)
          The children want to play.
          Bọn trẻ đang muốn chơi.

      4. 🌟 犬は外に出たがっている。
          (いぬ は そと に でたがって いる)
          The dog wants to go outside.
          Con chó đang muốn ra ngoài.

      5. 🌟 彼女は怖がっているようだ。
          (かのじょ は こわがって いる よう だ)
          She seems to be scared.
          Cô ấy có vẻ đang sợ hãi.

      6. 🌟 彼は恥ずかしがっている。
          (かれ は はずかしがって いる)
          He is feeling embarrassed.
          Anh ấy đang cảm thấy xấu hổ.

      7. 🌟 彼は疲れたがっている。
          (かれ は つかれたがって いる)
          He wants to rest.
          Anh ấy đang muốn nghỉ ngơi.

      8. 🌟 子供はおもちゃを欲しがっている。
          (こども は おもちゃ を ほしがって いる)
          The child wants a toy.
          Đứa trẻ đang muốn có đồ chơi.

      9. 🌟 彼女は寂しがっている。
          (かのじょ は さびしがって いる)
          She is feeling lonely.
          Cô ấy đang cảm thấy cô đơn.

      10. 🌟 彼は新しい車を欲しがっている。
          (かれ は あたらしい くるま を ほしがって いる)
          He wants a new car.
          Anh ấy muốn có một chiếc xe mới.