Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N4:~頃

2024.10.30

Ý nghĩa: “Khoảng…” / “Lúc…” / “Vào khoảng thời gian…”
~頃 được sử dụng để diễn tả một khoảng thời gian chung chung, không cụ thể, nhằm chỉ ra rằng một sự việc hoặc hành động xảy ra xung quanh một thời điểm nhất định. Cấu trúc này thường đi kèm với danh từ chỉ thời gian như 朝 (sáng), 昼 (trưa), 夜 (tối), hoặc các mốc thời gian cụ thể hơn như 3時 (3 giờ), 子供の頃 (thời thơ ấu).

※Chú ý:
 ・~頃 thường được dùng để diễn đạt thời gian một cách ước chừng, không mang tính chất chính xác tuyệt đối.
 ・Cấu trúc này có thể kết hợp với cả các thời điểm cụ thể và các giai đoạn trong ngày hoặc đời người để chỉ ra sự không rõ ràng về thời gian.
 ・Khi diễn tả thời điểm trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai, ~頃 đều có thể được sử dụng.

 

Cấu trúc:

Danh từ chỉ thời gian  + ごろ (Khoảng, khi)
Động từ thể ngắn  + ころ (khi)
Danh từ + の
Tính từ

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 朝6時頃に起きます。
          (あさ ろくじ ごろ に おきます)
          I wake up around 6 AM.
          Tôi thức dậy vào khoảng 6 giờ sáng.

      2. 🌟 昼頃にランチを食べよう。
          (ひる ごろ に ランチ を たべよう)
          Let’s have lunch around noon.
          Chúng ta ăn trưa vào khoảng giữa trưa nhé.

      3. 🌟 夜9時頃に電話します。
          (よる くじ ごろ に でんわ します)
          I will call around 9 PM.
          Tôi sẽ gọi điện vào khoảng 9 giờ tối.

      4. 🌟 彼は3年前頃に日本に来ました。
          (かれ は さんねん まえ ごろ に にほん に きました)
          He came to Japan around three years ago.
          Anh ấy đến Nhật Bản vào khoảng 3 năm trước.

      5. 🌟 子供の頃、よく海に行った。
          (こども の ころ、よく うみ に いった)
          I often went to the beach when I was a child.
          Hồi nhỏ, tôi thường hay đi biển.

      6. 🌟 来週の金曜日頃に結果が出るでしょう。
          (らいしゅう の きんようび ごろ に けっか が でる でしょう)
          The results will probably come out around next Friday.
          Kết quả có lẽ sẽ có vào khoảng thứ Sáu tuần sau.

      7. 🌟 彼女が来るのは午後2時頃です。
          (かのじょ が くる の は ごご にじ ごろ です)
          She will come around 2 PM.
          Cô ấy sẽ đến vào khoảng 2 giờ chiều.

      8. 🌟 学生の頃はたくさん勉強した。
          (がくせい の ころ は たくさん べんきょう した)
          I studied a lot when I was a student.
          Hồi còn là sinh viên, tôi đã học rất nhiều.

      9. 🌟 夏休みの頃、旅行に行く予定です。
          (なつやすみ の ころ、りょこう に いく よてい です)
          I plan to go on a trip around summer vacation.
          Tôi dự định đi du lịch vào khoảng kỳ nghỉ hè.

      10. 🌟 試験の頃、よく緊張する。
          (しけん の ころ、よく きんちょう する)
          I often get nervous around exam time.
          Tôi thường căng thẳng vào khoảng thời gian thi cử.

Ngữ pháp N4:きっと

2024.10.30

Ý nghĩa: “Chắc chắn…” / “Nhất định…” / “Chắc hẳn…”
きっと được sử dụng để diễn tả sự chắc chắn cao về một sự việc hoặc tình huống mà người nói tin tưởng sẽ xảy ra. Cấu trúc này thể hiện sự tin tưởng mạnh mẽ của người nói, dù vẫn có thể dựa trên cảm giác hoặc suy đoán cá nhân.

※Chú ý:
 ・きっと thường được sử dụng khi người nói tin tưởng cao về khả năng xảy ra của một sự việc, nhưng chưa có bằng chứng xác thực.
 ・Cấu trúc này thường xuất hiện trong các câu dự đoán, cảm nhận về tương lai, hoặc thể hiện niềm tin vào điều gì đó.
 ・きっと cũng thường đi kèm với các trợ từ như ~だろう, ~でしょう để nhấn mạnh thêm mức độ chắc chắn trong suy đoán.

 

Cấu trúc:

    きっと + sự kiện/hành động

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼はきっと来るでしょう。
          (かれ は きっと くる でしょう)
          He will surely come.
          Chắc chắn anh ấy sẽ đến.

      2. 🌟 明日はきっと晴れると思います。
          (あした は きっと はれる と おもいます)
          I think it will definitely be sunny tomorrow.
          Tôi nghĩ chắc chắn ngày mai trời sẽ nắng.

      3. 🌟 彼女はきっと成功する。
          (かのじょ は きっと せいこう する)
          She will definitely succeed.
          Cô ấy chắc chắn sẽ thành công.

      4. 🌟 この計画はきっとうまくいく。
          (この けいかく は きっと うまく いく)
          This plan will surely work.
          Kế hoạch này chắc chắn sẽ thành công.

      5. 🌟 彼はきっと疲れているだろう。
          (かれ は きっと つかれて いる だろう)
          He is surely tired.
          Chắc chắn anh ấy đang mệt.

      6. 🌟 この試験はきっと難しいと思います。
          (この しけん は きっと むずかしい と おもいます)
          I think this exam will definitely be difficult.
          Tôi nghĩ chắc chắn kỳ thi này sẽ khó.

      7. 🌟 彼女はきっと喜ぶよ。
          (かのじょ は きっと よろこぶ よ)
          She will surely be happy.
          Chắc chắn cô ấy sẽ vui mừng.

      8. 🌟 きっと彼は忘れたんだ。
          (きっと かれ は わすれたん だ)
          He surely forgot.
          Chắc hẳn anh ấy đã quên.

      9. 🌟 彼はきっと忙しいに違いない。
          (かれ は きっと いそがしい に ちがいない)
          He must be busy.
          Chắc chắn anh ấy đang bận.

      10. 🌟 彼女はきっと遅れるだろう。
          (かのじょ は きっと おくれる だろう)
          She will surely be late.
          Chắc chắn cô ấy sẽ đến muộn.

Ngữ pháp N4:~から作る

2024.10.30

Ý nghĩa: “Được làm từ…” / “Được chế biến từ…”
~から作る được sử dụng để chỉ ra rằng một vật hoặc sản phẩm được tạo ra từ một nguyên liệu gốc mà sau quá trình chế biến, hình dạng hoặc tính chất của nguyên liệu gốc đã thay đổi hoàn toàn. Cấu trúc này thường nhấn mạnh sự chuyển đổi của nguyên liệu từ dạng thô sang dạng thành phẩm.

※Chú ý:
 ・~から作る thường được sử dụng để mô tả quá trình sản xuất, chế biến, hoặc chuyển đổi từ nguyên liệu gốc thành sản phẩm khác.
 ・Cấu trúc này nhấn mạnh rằng nguyên liệu ban đầu không còn giữ nguyên dạng hay tính chất ban đầu sau quá trình chế biến.
 ・Khi nguyên liệu không bị thay đổi hoàn toàn trong quá trình chế biến, cấu trúc ~で作る sẽ được sử dụng thay thế.

 

Cấu trúc:

Danh từ + から +  作る
 作られる (thể bị động)
 作られている
Danh từ + で +

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 ワインはぶどうから作られる。
          (ワイン は ぶどう から つくられる)
          Wine is made from grapes.
          Rượu vang được làm từ nho.

      2. 🌟 紙は木から作られます。
          (かみ は き から つくられます)
          Paper is made from wood.
          Giấy được làm từ gỗ.

      3. 🌟 チーズは牛乳から作られる。
          (チーズ は ぎゅうにゅう から つくられる)
          Cheese is made from milk.
          Phô mai được làm từ sữa.

      4. 🌟 パンは小麦粉から作ります。
          (パン は こむぎこ から つくります)
          Bread is made from wheat flour.
          Bánh mì được làm từ bột mì.

      5. 🌟 ビールは麦から作られる。
          (ビール は むぎ から つくられる)
          Beer is made from barley.
          Bia được làm từ lúa mạch.

      6. 🌟 豆腐は大豆から作られます。
          (とうふ は だいず から つくられます)
          Tofu is made from soybeans.
          Đậu phụ được làm từ đậu nành.

      7. 🌟 お酒は米から作ります。
          (おさけ は こめ から つくります)
          Sake is made from rice.
          Rượu sake được làm từ gạo.

      8. 🌟 醤油は大豆から作られます。
          (しょうゆ は だいず から つくられます)
          Soy sauce is made from soybeans.
          Nước tương được làm từ đậu nành.

      9. 🌟 チョコレートはカカオ豆から作ります。
          (チョコレート は カカオまめ から つくります)
          Chocolate is made from cacao beans.
          Sô-cô-la được làm từ hạt ca cao.

      10. 🌟 バターは牛乳から作られる。
          (バター は ぎゅうにゅう から つくられる)
          Butter is made from milk.
          Bơ được làm từ sữa.

Ngữ pháp N4:~かな

2024.10.30

Ý nghĩa: “Không biết là…” / “Liệu có…” / “Có lẽ…”
~かな được sử dụng để diễn tả sự băn khoăn, tự hỏi, hoặc phỏng đoán của người nói về một sự việc hoặc tình huống nào đó. Cấu trúc này thể hiện sự không chắc chắn và thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày để tự hỏi hoặc bày tỏ suy nghĩ một cách nhẹ nhàng, thân mật.

※Chú ý:
 ・~かな thường được dùng trong các tình huống thân mật và tự nhiên, và có thể được sử dụng bởi cả nam và nữ, nhưng thường phổ biến hơn trong văn nói của nam giới.
 ・Cấu trúc này thường được đặt ở cuối câu, thể hiện sự tự hỏi, phân vân, hoặc mong đợi điều gì đó xảy ra.
 ・Trong một số trường hợp, ~かな có thể được dùng để hỏi ý kiến người khác một cách nhẹ nhàng.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + かな
Danh từ
Tính từ đuôi な
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は来るかな。
          (かれ は くる かな)
          I wonder if he will come.
          Không biết anh ấy có đến không nhỉ?

      2. 🌟 明日は晴れるかな。
          (あした は はれる かな)
          I wonder if it will be sunny tomorrow.
          Không biết mai trời có nắng không nhỉ?

      3. 🌟 この料理、美味しいかな。
          (この りょうり、おいしい かな)
          I wonder if this dish is tasty.
          Không biết món này có ngon không nhỉ?

      4. 🌟 彼女は私のことを覚えているかな。
          (かのじょ は わたし の こと を おぼえて いる かな)
          I wonder if she remembers me.
          Không biết cô ấy có nhớ mình không nhỉ?

      5. 🌟 試験に合格できるかな。
          (しけん に ごうかく できる かな)
          I wonder if I can pass the exam.
          Không biết mình có đỗ kỳ thi không nhỉ?

      6. 🌟 彼女はもう寝たかな。
          (かのじょ は もう ねた かな)
          I wonder if she has already gone to bed.
          Không biết cô ấy đã ngủ chưa nhỉ?

      7. 🌟 この店、開いてるかな。
          (この みせ、あいてる かな)
          I wonder if this store is open.
          Không biết cửa hàng này có mở không nhỉ?

      8. 🌟 彼は忙しいかな。
          (かれ は いそがしい かな)
          I wonder if he is busy.
          Không biết anh ấy có bận không nhỉ?

      9. 🌟 彼女は行きたいかな。
          (かのじょ は いきたい かな)
          I wonder if she wants to go.
          Không biết cô ấy có muốn đi không nhỉ?

      10. 🌟 今日の会議は何時に終わるかな。
          (きょう の かいぎ は なんじ に おわる かな)
          I wonder what time today’s meeting will end.
          Không biết cuộc họp hôm nay sẽ kết thúc lúc mấy giờ nhỉ?

Ngữ pháp N4:~かもしれない

2024.10.30

Ý nghĩa: 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắ  + かも
 + かもしれない
 + かもしれません
Danh từ
Tính từ đuôi な
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は来るかもしれない。
          (かれ は くる かもしれない)
          He might come.
          Có lẽ anh ấy sẽ đến.

      2. 🌟 明日は雨が降るかもしれない。
          (あした は あめ が ふる かもしれない)
          It might rain tomorrow.
          Không chừng ngày mai sẽ mưa.

      3. 🌟 この本は面白いかもしれない。
          (この ほん は おもしろい かもしれない)
          This book might be interesting.
          Cuốn sách này có thể thú vị.

      4. 🌟 彼女はもう寝ているかもしれない。
          (かのじょ は もう ねて いる かもしれない)
          She might already be asleep.
          Có lẽ cô ấy đã ngủ rồi.

      5. 🌟 仕事が早く終わるかもしれない。
          (しごと が はやく おわる かもしれない)
          The work might finish early.
          Công việc có thể sẽ xong sớm.

      6. 🌟 電車が遅れるかもしれない。
          (でんしゃ が おくれる かもしれない)
          The train might be late.
          Không chừng tàu sẽ trễ.

      7. 🌟 彼の話は本当かもしれない。
          (かれ の はなし は ほんとう かもしれない)
          His story might be true.
          Câu chuyện của anh ấy có thể là thật.

      8. 🌟 彼女は行きたくないかもしれない。
          (かのじょ は いきたく ない かもしれない)
          She might not want to go.
          Có lẽ cô ấy không muốn đi.

      9. 🌟 私は彼を誤解しているかもしれない。
          (わたし は かれ を ごかい して いる かもしれない)
          I might be misunderstanding him.
          Có lẽ tôi đã hiểu lầm anh ấy.

      10. 🌟 この料理は辛いかもしれない。
          (この りょうり は からい かもしれない)
          This dish might be spicy.
          Món này có thể cay.

Ngữ pháp N4:~かい

2024.10.30

Ý nghĩa: “…không?” / “… à?” / “… hả?”
~かい là cách nói thân mật của trợ từ nghi vấn ~か, được dùng để đặt câu hỏi trong các cuộc trò chuyện thân mật giữa bạn bè, người thân hoặc những người có mối quan hệ gần gũi. Cấu trúc này thường được nam giới sử dụng trong các ngữ cảnh giao tiếp không trang trọng.

※Chú ý:
 ・~かい thường được sử dụng khi người nói muốn đặt câu hỏi một cách thân mật hoặc không trang trọng.
 ・Cấu trúc này có thể được sử dụng với cả động từ, tính từ, và danh từ, nhưng chỉ phù hợp trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, giữa những người thân thiết.
 ・~かい thường được dùng nhiều bởi nam giới và thường xuất hiện trong các cuộc đối thoại có không khí thân mật hoặc gần gũi.

 

Cấu trúc:

    Câu + かい

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 君、学校に行くかい?
          (きみ、がっこう に いく かい)
          Are you going to school?
          Cậu có đi học không?

      2. 🌟 あの店、知ってるかい?
          (あの みせ、しってる かい)
          Do you know that shop?
          Cậu biết cửa hàng đó không?

      3. 🌟 この映画、面白いかい?
          (この えいが、おもしろい かい)
          Is this movie interesting?
          Phim này hay không?

      4. 🌟 君の名前は何かい?
          (きみ の なまえ は なん かい)
          What’s your name?
          Tên cậu là gì?

      5. 🌟 彼はもう帰ったかい?
          (かれ は もう かえった かい)
          Has he gone home already?
          Anh ấy đã về nhà rồi hả?

      6. 🌟 疲れているかい?
          (つかれている かい)
          Are you tired?
          Cậu mệt không?

      7. 🌟 君、これ欲しいかい?
          (きみ、これ ほしい かい)
          Do you want this?
          Cậu có muốn cái này không?

      8. 🌟 雨が降りそうかい?
          (あめ が ふりそう かい)
          Does it look like it’s going to rain?
          Trời sắp mưa hả?

      9. 🌟 お腹が空いたかい?
          (おなか が すいた かい)
          Are you hungry?
          Cậu đói không?

      10. 🌟 明日は休みかい?
          (あした は やすみ かい)
          Is tomorrow a day off?
          Ngày mai là ngày nghỉ à?

Ngữ pháp N4:かしら

2024.10.30

Ý nghĩa: “Không biết là…” / “Liệu có phải…”
かしら được sử dụng để diễn tả sự không chắc chắn, phân vân, hoặc băn khoăn của người nói về một sự việc hoặc tình huống nào đó. Cấu trúc này thường được phụ nữ sử dụng trong các cuộc hội thoại hàng ngày để tự hỏi hoặc thể hiện sự không chắc chắn của mình.

※Chú ý:
 ・かしら thường được phụ nữ sử dụng trong ngữ cảnh thân mật hoặc các cuộc trò chuyện hàng ngày để thể hiện sự phân vân hoặc tự hỏi.
 ・Trong ngữ cảnh trang trọng hoặc lịch sự, từ でしょうか hoặc かどうか thường được sử dụng thay thế để diễn tả sự không chắc chắn một cách lịch sự hơn.
 ・Khi được dùng với động từ, tính từ, hoặc danh từ, かしら thường được đặt ở cuối câu để thể hiện sự băn khoăn, nhẹ nhàng và thường mang sắc thái tự hỏi.

 

Cấu trúc:

    Mệnh đề + かしら

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は来るかしら。
          (かれ は くる かしら)
          I wonder if he will come.
          Không biết anh ấy có đến không nhỉ?

      2. 🌟 この服、似合うかしら。
          (この ふく、にあう かしら)
          I wonder if this dress suits me.
          Không biết bộ đồ này có hợp với mình không nhỉ?

      3. 🌟 明日、雨が降るかしら。
          (あした、あめ が ふる かしら)
          I wonder if it will rain tomorrow.
          Không biết ngày mai có mưa không nhỉ?

      4. 🌟 彼は私のことを覚えているかしら。
          (かれ は わたし の こと を おぼえて いる かしら)
          I wonder if he remembers me.
          Không biết anh ấy có nhớ mình không nhỉ?

      5. 🌟 試験に合格できるかしら。
          (しけん に ごうかく できる かしら)
          I wonder if I can pass the exam.
          Không biết mình có đỗ kỳ thi không nhỉ?

      6. 🌟 彼女はもう寝たかしら。
          (かのじょ は もう ねた かしら)
          I wonder if she has already gone to bed.
          Không biết cô ấy đã ngủ chưa nhỉ?

      7. 🌟 この料理、彼が好きかしら。
          (この りょうり、かれ が すき かしら)
          I wonder if he likes this dish.
          Không biết anh ấy có thích món này không nhỉ?

      8. 🌟 あの人は結婚しているかしら。
          (あの ひと は けっこん して いる かしら)
          I wonder if that person is married.
          Không biết người đó đã kết hôn chưa nhỉ?

      9. 🌟 バスはもう出発したかしら。
          (バス は もう しゅっぱつ した かしら)
          I wonder if the bus has already left.
          Không biết xe buýt đã khởi hành chưa nhỉ?

      10. 🌟 彼は忙しいかしら。
          (かれ は いそがしい かしら)
          I wonder if he is busy.
          Không biết anh ấy có bận không nhỉ?

Ngữ pháp N4:~かどうか

2024.10.30

Ý nghĩa: “Có hay không…” / “Liệu rằng…”
~かどうか được sử dụng để diễn tả sự không chắc chắn hoặc để hỏi xem một điều gì đó có xảy ra hay không. Cấu trúc này thường dùng để nhấn mạnh sự phân vân hoặc để đặt câu hỏi gián tiếp trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.

※Chú ý:
 ・~かどうか thường được dùng khi người nói không chắc chắn về một sự việc hoặc muốn xác nhận một thông tin nào đó.
 ・Cấu trúc này có thể được sử dụng với cả động từ, tính từ và danh từ, và thường được theo sau bởi các động từ như 分かる, 知る, 決める, 迷う để diễn tả quá trình xác nhận hoặc quyết định.
 ・Trong một số trường hợp, ~かどうか có thể được rút ngắn thành ~か trong các cuộc trò chuyện thân mật.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + かどうか
Danh từ
Tính từ đuôi な
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼が来るかどうか分かりません。
          (かれ が くる か どう か わかりません)
          I don’t know whether he will come or not.
          Tôi không biết anh ấy có đến hay không.

      2. 🌟 この情報が正しいかどうか確認してください。
          (この じょうほう が ただしい か どう か かくにん してください)
          Please check whether this information is correct.
          Hãy kiểm tra xem thông tin này có đúng không.

      3. 🌟 試験に合格するかどうか心配です。
          (しけん に ごうかく する か どう か しんぱい です)
          I am worried about whether I will pass the exam or not.
          Tôi lo lắng liệu mình có đỗ kỳ thi hay không.

      4. 🌟 彼女が行くかどうか決めていません。
          (かのじょ が いく か どう か きめて いません)
          She hasn’t decided whether to go or not.
          Cô ấy chưa quyết định có đi hay không.

      5. 🌟 この問題が解けるかどうか試してみましょう。
          (この もんだい が とける か どう か ためして みましょう)
          Let’s try to see if this problem can be solved or not.
          Hãy thử xem liệu vấn đề này có thể giải được hay không.

      6. 🌟 彼が本当に忙しいかどうか分かりません。
          (かれ が ほんとうに いそがしい か どう か わかりません)
          I don’t know if he is really busy or not.
          Tôi không biết anh ấy có thật sự bận hay không.

      7. 🌟 彼女が好きかどうか自分でも分からない。
          (かのじょ が すき か どう か じぶん でも わからない)
          I don’t even know if I like her or not.
          Bản thân tôi cũng không biết mình có thích cô ấy hay không.

      8. 🌟 彼が家にいるかどうか確認してください。
          (かれ が いえ に いる か どう か かくにん してください)
          Please check if he is at home or not.
          Hãy kiểm tra xem anh ấy có ở nhà hay không.

      9. 🌟 その話が本当かどうか信じられない。
          (その はなし が ほんとう か どう か しんじられない)
          I can’t believe whether that story is true or not.
          Tôi không thể tin câu chuyện đó có thật hay không.

      10. 🌟 明日雨が降るかどうかまだ分からない。
          (あした あめ が ふる か どう か まだ わからない)
          I still don’t know if it will rain tomorrow or not.
          Tôi vẫn chưa biết ngày mai có mưa hay không.

Ngữ pháp N4:~じゃないか

2024.10.30

Ý nghĩa: “Chẳng phải là…” / “Có phải là…” / “Hãy…”
~じゃないか được sử dụng để diễn đạt sự khẳng định mạnh mẽ, thể hiện quan điểm cá nhân hoặc kêu gọi sự đồng ý của người nghe. Cấu trúc này có thể được dùng để nhấn mạnh ý kiến, thể hiện sự ngạc nhiên, hoặc kêu gọi hành động trong các cuộc trò chuyện thông thường.

※Chú ý:
 ・~じゃないか thường xuất hiện trong văn nói và được dùng để nhấn mạnh quan điểm của người nói, đôi khi mang sắc thái thuyết phục hoặc khuyến khích.
 ・Trong ngữ cảnh thân mật, cấu trúc này còn được sử dụng để bày tỏ sự ngạc nhiên về một tình huống nào đó hoặc để chỉ ra rằng một điều gì đó là hiển nhiên.
 ・Cấu trúc này có thể mang tính chất kêu gọi hoặc động viên, đặc biệt trong các cuộc hội thoại gần gũi.

 

Cấu trúc:

    Mệnh đề  + じゃないか

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 もっと頑張ればいいじゃないか。
          (もっと がんばれば いい じゃないか)
          Shouldn’t we try harder?
          Chẳng phải nên cố gắng hơn sao?

      2. 🌟 今日は天気がいいじゃないか。
          (きょう は てんき が いい じゃないか)
          Isn’t the weather nice today?
          Chẳng phải hôm nay trời đẹp sao?

      3. 🌟 一緒に行こうじゃないか。
          (いっしょ に いこう じゃないか)
          Let’s go together!
          Đi cùng nhau nhé!

      4. 🌟 これが問題じゃないか。
          (これ が もんだい じゃないか)
          Isn’t this the problem?
          Chẳng phải đây là vấn đề sao?

      5. 🌟 彼は本当に親切じゃないか。
          (かれ は ほんとうに しんせつ じゃないか)
          Isn’t he really kind?
          Anh ấy không phải là rất tử tế sao?

      6. 🌟 こんなに簡単じゃないか。
          (こんなに かんたん じゃないか)
          Isn’t it this easy?
          Chẳng phải nó dễ thế này sao?

      7. 🌟 もっと話そうじゃないか。
          (もっと はなそう じゃないか)
          Let’s talk more!
          Chúng ta nói chuyện thêm đi!

      8. 🌟 それは素晴らしいアイデアじゃないか。
          (それ は すばらしい アイデア じゃないか)
          Isn’t that a wonderful idea?
          Chẳng phải đó là một ý tưởng tuyệt vời sao?

      9. 🌟 やってみるべきじゃないか。
          (やって みる べき じゃないか)
          Shouldn’t we try it?
          Chẳng phải nên thử làm sao?

      10. 🌟 彼女の考え方は正しいじゃないか。
          (かのじょ の かんがえかた は ただしい じゃないか)
          Isn’t her way of thinking correct?
          Chẳng phải cách suy nghĩ của cô ấy là đúng sao?

Ngữ pháp N4:~いたします

2024.10.30

Ý nghĩa: “Làm…” (Khiêm nhường ngữ của する)
~いたします là dạng khiêm nhường ngữ của động từ する, được sử dụng để thể hiện sự khiêm tốn và tôn trọng đối với người nghe khi nói về hành động của chính mình hoặc tổ chức của mình. Cấu trúc này thường xuất hiện trong các tình huống trang trọng và giao tiếp lịch sự, như trong công việc, dịch vụ khách hàng, hoặc trong các cuộc họp chính thức.

※Chú ý:
 ・~いたします được sử dụng trong các bối cảnh khiêm nhường, nơi người nói muốn thể hiện sự tôn trọng đối với người nghe.
 ・Cấu trúc này thường đi kèm với các danh động từ (連絡する → ご連絡いたします) hoặc các cụm từ có する để nhấn mạnh sự khiêm tốn.
 ・Khi sử dụng trong câu hỏi, ~いたしますか được dùng để hỏi về hành động của chính mình một cách lịch sự.

 

Cấu trúc:

する  → いたす
します  → いたします
お/ご + Động từ thể ます   → いたします

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 ご連絡いたします。
          (ごれんらく いたします)
          I will contact you.
          Tôi sẽ liên lạc ạ.

      2. 🌟 後ほど説明いたします。
          (のちほど せつめい いたします)
          I will explain later.
          Tôi sẽ giải thích sau ạ.

      3. 🌟 質問があれば、お答えいたします。
          (しつもん が あれば、おこたえ いたします)
          If you have any questions, I will answer them.
          Nếu có câu hỏi, tôi sẽ trả lời ạ.

      4. 🌟 会議の時間を変更いたします。
          (かいぎ の じかん を へんこう いたします)
          I will change the meeting time.
          Tôi sẽ thay đổi thời gian họp ạ.

      5. 🌟 準備ができ次第、お知らせいたします。
          (じゅんび が でき しだい、おしらせ いたします)
          I will let you know as soon as the preparations are complete.
          Tôi sẽ thông báo ngay khi chuẩn bị xong ạ.

      6. 🌟 これから始めさせていただきます。
          (これから はじめさせて いただきます)
          I will now start (the process).
          Tôi xin phép bắt đầu từ bây giờ ạ.

      7. 🌟 資料を送付いたしました。
          (しりょう を そうふ いたしました)
          I have sent the documents.
          Tôi đã gửi tài liệu ạ.

      8. 🌟 確認いたしますので、少々お待ちください。
          (かくにん いたします ので、しょうしょう おまち ください)
          I will check, so please wait a moment.
          Tôi sẽ kiểm tra, xin vui lòng đợi một chút ạ.

      9. 🌟 ただ今、担当者に取り次ぎいたします。
          (ただいま、たんとうしゃ に とりつぎ いたします)
          I will now connect you to the person in charge.
          Hiện tại, tôi sẽ chuyển máy cho người phụ trách ạ.

      10. 🌟 ご案内いたしますので、こちらへどうぞ。
          (ごあんない いたします ので、こちら へ どうぞ)
          I will guide you, so please come this way.
          Tôi sẽ hướng dẫn, xin mời đi lối này ạ.