Meaning: “Nhân dịp…” / “Nhân cơ hội…” / “Từ khi…” / “Kể từ…”
Cấu trúc ~を契機に được sử dụng để diễn tả rằng một sự việc hoặc tình huống nào đó đã trở thành cơ hội hoặc bước ngoặt để một sự việc khác xảy ra hoặc thay đổi. Nó nhấn mạnh vai trò của một sự kiện cụ thể như là khởi đầu hoặc động lực cho sự thay đổi hoặc phát triển tiếp theo.
※Chú ý:
・~を契機に thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc trong văn viết để diễn tả sự thay đổi quan trọng hoặc sự khởi đầu của một quá trình.
・Cấu trúc này nhấn mạnh sự tác động hoặc ý nghĩa của sự kiện khởi đầu, thường liên quan đến các sự kiện lớn hoặc các bước ngoặt quan trọng.
Cấu trúc:
Danh từ + を契機に/を契機として |
Ví dụ:
-
-
-
🌟 事故を契機に、安全対策が強化された。
(じこ を けいき に、あんぜん たいさく が きょうか された)
Triggered by the accident, safety measures were strengthened.
Nhân dịp tai nạn, các biện pháp an toàn đã được tăng cường. -
🌟 留学を契機に、彼は英語の勉強に力を入れるようになった。
(りゅうがく を けいき に、かれ は えいご の べんきょう に ちから を いれる よう に なった)
Taking the opportunity of studying abroad, he started focusing on English studies.
Nhân dịp đi du học, anh ấy bắt đầu tập trung vào việc học tiếng Anh. -
🌟 結婚を契機に、彼は新しい人生を始めた。
(けっこん を けいき に、かれ は あたらしい じんせい を はじめた)
Using marriage as an opportunity, he started a new life.
Nhân dịp kết hôn, anh ấy đã bắt đầu một cuộc sống mới. -
🌟 大学卒業を契機に、彼女は起業を決意した。
(だいがく そつぎょう を けいき に、かのじょ は きぎょう を けつい した)
Triggered by her graduation, she decided to start a business.
Nhân dịp tốt nghiệp đại học, cô ấy đã quyết định khởi nghiệp. -
🌟 地震を契機に、防災意識が高まった。
(じしん を けいき に、ぼうさい いしき が たかまった)
Due to the earthquake, disaster awareness increased.
Nhân dịp trận động đất, ý thức phòng chống thiên tai đã tăng lên. -
🌟 新しいプロジェクトを契機に、会社は組織改革を進めた。
(あたらしい プロジェクト を けいき に、かいしゃ は そしき かいかく を すすめた)
Using the new project as an opportunity, the company advanced organizational reforms.
Nhân dịp dự án mới, công ty đã thúc đẩy cải cách tổ chức. -
🌟 出産を契機に、彼女は仕事を辞めた。
(しゅっさん を けいき に、かのじょ は しごと を やめた)
Taking childbirth as an opportunity, she quit her job.
Nhân dịp sinh con, cô ấy đã nghỉ việc. -
🌟 退職を契機に、彼は田舎に引っ越した。
(たいしょく を けいき に、かれ は いなか に ひっこした)
Triggered by his retirement, he moved to the countryside.
Nhân dịp nghỉ hưu, anh ấy đã chuyển về quê sống. -
🌟 病気を契機に、健康に気をつけるようになった。
(びょうき を けいき に、けんこう に き を つける よう に なった)
Taking illness as a turning point, he started taking care of his health.
Nhân dịp bệnh tật, anh ấy bắt đầu chú ý đến sức khỏe. -
🌟 交通事故を契機に、運転を慎重にするようになった。
(こうつう じこ を けいき に、うんてん を しんちょう に する よう に なった)
After the traffic accident, he started driving more carefully.
Nhân dịp tai nạn giao thông, anh ấy đã lái xe cẩn thận hơn.
-
-