Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N4:~いらっしゃる

2024.10.30

Ý nghĩa: “Đi…” / “Đến…” / “Có mặt…” / “Ở…” (Kính ngữ)
~いらっしゃる là một dạng kính ngữ của các động từ 行く (đi), 来る (đến), và いる (ở), được sử dụng để bày tỏ sự tôn trọng đối với người nghe hoặc người được nhắc đến. Cấu trúc này thể hiện sự lịch sự cao trong giao tiếp.

※Chú ý:
 ・~いらっしゃる là dạng kính ngữ được dùng để thay thế cho các động từ 行く, 来る, và いる, giúp nâng cao sự trang trọng và thể hiện sự tôn kính trong các tình huống giao tiếp trang trọng.
 ・Cấu trúc này thường được dùng trong các bối cảnh trang trọng, như các cuộc họp, giao tiếp với khách hàng, hoặc trong các tình huống cần bày tỏ sự tôn trọng với đối phương.
 ・Khi sử dụng trong câu hỏi, dạng いらっしゃいますか được dùng để hỏi lịch sự về sự hiện diện hoặc hành động của đối phương.

 

Cấu trúc:

いる 
来る
行く
 → いらっしゃる
Động từ thể て  + いらっしゃる

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 社長はいらっしゃいますか?
          (しゃちょう は いらっしゃいます か)
          Is the president here?
          Giám đốc có ở đây không ạ?

      2. 🌟 明日、何時にいらっしゃいますか?
          (あした、なんじ に いらっしゃいます か)
          What time will you come tomorrow?
          Ngày mai, ngài sẽ đến lúc mấy giờ ạ?

      3. 🌟 先生は会議にいらっしゃいました。
          (せんせい は かいぎ に いらっしゃいました)
          The teacher attended the meeting.
          Thầy đã đến dự cuộc họp ạ.

      4. 🌟 お客様がいらっしゃいます。
          (おきゃくさま が いらっしゃいます)
          A customer is here.
          Có khách đến ạ.

      5. 🌟 田中さんはいらっしゃいますか?
          (たなか さん は いらっしゃいます か)
          Is Mr. Tanaka here?
          Anh Tanaka có ở đây không ạ?

      6. 🌟 部長がオフィスにいらっしゃいます。
          (ぶちょう が オフィス に いらっしゃいます)
          The manager is in the office.
          Trưởng phòng đang ở văn phòng ạ.

      7. 🌟 来週、東京にいらっしゃる予定ですか?
          (らいしゅう、とうきょう に いらっしゃる よてい です か)
          Are you planning to go to Tokyo next week?
          Tuần sau, ngài có kế hoạch đến Tokyo không ạ?

      8. 🌟 こちらにいらっしゃるのは初めてですか?
          (こちら に いらっしゃる の は はじめて です か)
          Is this your first time coming here?
          Đây có phải lần đầu tiên ngài đến đây không ạ?

      9. 🌟 先生が教室にいらっしゃいます。
          (せんせい が きょうしつ に いらっしゃいます)
          The teacher is in the classroom.
          Thầy đang ở trong lớp học ạ.

      10. 🌟 お客様はどちらからいらっしゃいましたか?
          (おきゃくさま は どちら から いらっしゃいました か)
          Where did you come from, sir/madam?
          Quý khách đến từ đâu ạ?

      11. 🌟 部長は電話をかけていらっしゃいます。
          (ぶちょう は でんわ を かけて いらっしゃいます)
          The manager is making a phone call.
          Trưởng phòng đang gọi điện thoại ạ.

      12. 🌟 社長は海外に出張していらっしゃいます。
          (しゃちょう は かいがい に しゅっちょう して いらっしゃいます)
          The president is on a business trip abroad.
          Giám đốc đang đi công tác nước ngoài ạ.

      13. 🌟 彼は今、本を読んでいらっしゃいます。
          (かれ は いま、ほん を よんで いらっしゃいます)
          He is reading a book now.
          Anh ấy đang đọc sách ạ.

      14. 🌟 お客様はロビーでお待ちしていらっしゃいます。
          (おきゃくさま は ロビー で おまち して いらっしゃいます)
          The guest is waiting in the lobby.
          Quý khách đang đợi ở sảnh ạ.

Ngữ pháp N4:~必要がある

2024.10.30

Ý nghĩa: “Cần phải…” / “Cần thiết…”
~必要がある được sử dụng để diễn tả sự cần thiết hoặc bắt buộc phải làm một hành động nào đó. Cấu trúc này nhấn mạnh rằng việc thực hiện hành động là cần thiết để đạt được một kết quả hoặc mục tiêu cụ thể.

※Chú ý:
 ・~必要がある thường được sử dụng trong các câu văn trang trọng và lịch sự để diễn đạt sự cần thiết của một hành động.
 ・Cấu trúc này có thể kết hợp với động từ ở thể từ điển hoặc danh động từ (~すること) để chỉ rõ hành động cần thiết.
 ・Khi sử dụng ~必要がある, người nói thường đề xuất hoặc nhấn mạnh sự bắt buộc của hành động đó trong bối cảnh nhất định.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể từ điển + 必要がある/必要がない

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 早く行く必要がある。
          (はやく いく ひつよう が ある)
          It is necessary to go early.
          Cần phải đi sớm.

      2. 🌟 健康のために運動する必要がある。
          (けんこう の ため に うんどう する ひつよう が ある)
          It is necessary to exercise for health.
          Cần phải tập thể dục để tốt cho sức khỏe.

      3. 🌟 この問題を解決する必要がある。
          (この もんだい を かいけつ する ひつよう が ある)
          It is necessary to solve this problem.
          Cần phải giải quyết vấn đề này.

      4. 🌟 もっと勉強する必要がある。
          (もっと べんきょう する ひつよう が ある)
          It is necessary to study more.
          Cần phải học nhiều hơn.

      5. 🌟 安全のために注意する必要がある。
          (あんぜん の ため に ちゅうい する ひつよう が ある)
          It is necessary to be careful for safety.
          Cần phải cẩn thận để đảm bảo an toàn.

      6. 🌟 環境を守るために行動する必要がある。
          (かんきょう を まもる ため に こうどう する ひつよう が ある)
          It is necessary to take action to protect the environment.
          Cần phải hành động để bảo vệ môi trường.

      7. 🌟 新しいパスワードを設定する必要がある。
          (あたらしい パスワード を せってい する ひつよう が ある)
          It is necessary to set a new password.
          Cần phải thiết lập mật khẩu mới.

      8. 🌟 資料を確認する必要がある。
          (しりょう を かくにん する ひつよう が ある)
          It is necessary to check the documents.
          Cần phải kiểm tra tài liệu.

      9. 🌟 安全装置を取り付ける必要がある。
          (あんぜん そうち を とりつける ひつよう が ある)
          It is necessary to install safety devices.
          Cần phải lắp đặt thiết bị an toàn.

      10. 🌟 契約を更新する必要がある。
          (けいやく を こうしん する ひつよう が ある)
          It is necessary to renew the contract.
          Cần phải gia hạn hợp đồng.

Ngữ pháp N4:~始める

2024.10.30

Ý nghĩa: “Bắt đầu…”
~始める được sử dụng để diễn tả sự bắt đầu của một hành động hoặc sự việc. Cấu trúc này nhấn mạnh sự khởi đầu của một hành động nào đó, đặc biệt là những hành động có sự tiếp diễn trong một khoảng thời gian.

※Chú ý:
 ・~始める thường kết hợp với động từ để diễn tả một hành động cụ thể bắt đầu xảy ra.
 ・Cấu trúc này không sử dụng với các hành động xảy ra trong chốc lát hoặc nhanh chóng, mà thường liên quan đến những hành động có sự tiếp diễn.
 ・~始める nhấn mạnh sự bắt đầu có chủ ý hoặc tự nhiên của hành động.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể ます  + 始める/始めた/始めている

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は走り始めた。
          (かれ は はしり はじめた)
          He started running.
          Anh ấy bắt đầu chạy.

      2. 🌟 雨が降り始めた。
          (あめ が ふり はじめた)
          It started raining.
          Trời bắt đầu mưa.

      3. 🌟 彼女は歌い始めた。
          (かのじょ は うたい はじめた)
          She started singing.
          Cô ấy bắt đầu hát.

      4. 🌟 赤ちゃんが泣き始めた。
          (あかちゃん が なき はじめた)
          The baby started crying.
          Em bé bắt đầu khóc.

      5. 🌟 春になると、花が咲き始めます。
          (はる に なる と、はな が さき はじめます)
          When spring comes, the flowers start to bloom.
          Khi mùa xuân đến, hoa bắt đầu nở.

      6. 🌟 彼は新しい仕事を探し始めた。
          (かれ は あたらしい しごと を さがし はじめた)
          He started looking for a new job.
          Anh ấy bắt đầu tìm công việc mới.

      7. 🌟 彼女は英語を勉強し始めました。
          (かのじょ は えいご を べんきょう し はじめました)
          She started studying English.
          Cô ấy bắt đầu học tiếng Anh.

      8. 🌟 映画が始まり始めた。
          (えいが が はじまり はじめた)
          The movie started beginning.
          Bộ phim bắt đầu chiếu.

      9. 🌟 彼は新しい趣味を持ち始めた。
          (かれ は あたらしい しゅみ を もち はじめた)
          He started having a new hobby.
          Anh ấy bắt đầu có sở thích mới.

      10. 🌟 彼女は急に笑い始めた。
          (かのじょ は きゅう に わらい はじめた)
          She suddenly started laughing.
          Cô ấy đột nhiên bắt đầu cười.

Ngữ pháp N4:~ございます

2024.10.30

Ý nghĩa: “Là…” / “Có…” / “Thì là…”
~ございます là một dạng kính ngữ của ある hoặc です, được sử dụng để thể hiện sự trang trọng và lịch sự cao trong giao tiếp. Cấu trúc này thường được dùng trong các tình huống trang trọng, như giao tiếp với khách hàng, trong dịch vụ hoặc các sự kiện chính thức.

※Chú ý:
 ・~ございます là dạng cực kỳ lịch sự, được dùng trong các bối cảnh trang trọng, đặc biệt là trong các ngành dịch vụ (nhà hàng, khách sạn) hoặc các sự kiện chính thức.
 ・Cấu trúc này có thể được sử dụng với cả danh từ và tính từ để thể hiện sự trang trọng và tôn trọng đối với người nghe.
 ・Khi đi kèm với tính từ, dạng ~でございます được sử dụng để nhấn mạnh tính lịch sự và trang trọng.

 

Cấu trúc:

    あります/います → ございます

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 こちらが私の名刺でございます。
          (こちら が わたし の めいし で ございます)
          This is my business card.
          Đây là danh thiếp của tôi ạ.

      2. 🌟 お手洗いはあちらにございます。
          (おてあらい は あちら に ございます)
          The restroom is over there.
          Nhà vệ sinh ở đằng kia ạ.

      3. 🌟 本日は晴天でございます。
          (ほんじつ は せいてん で ございます)
          It is sunny today.
          Hôm nay trời nắng ạ.

      4. 🌟 会議室はこちらでございます。
          (かいぎしつ は こちら で ございます)
          The meeting room is here.
          Phòng họp ở đây ạ.

      5. 🌟 お支払いは現金のみでございます。
          (おしはらい は げんきん のみ で ございます)
          Payment is cash only.
          Chỉ thanh toán bằng tiền mặt ạ.

      6. 🌟 ご予約のお名前でございますか?
          (ごよやく の おなまえ で ございます か)
          Is this the name for the reservation?
          Đây có phải là tên đặt chỗ ạ?

      7. 🌟 駅までは5分でございます。
          (えき まで は ごふん で ございます)
          It is 5 minutes to the station.
          Đến ga mất 5 phút ạ.

      8. 🌟 お飲み物はコーヒーでございます。
          (おのみもの は コーヒー で ございます)
          The beverage is coffee.
          Đồ uống là cà phê ạ.

      9. 🌟 ご注文は以上でございますか?
          (ごちゅうもん は いじょう で ございます か)
          Is that all for your order?
          Quý khách đã gọi xong chưa ạ?

      10. 🌟 商品は2階にございます。
          (しょうひん は にかい に ございます)
          The products are on the second floor.
          Sản phẩm ở tầng hai ạ.

Ngữ pháp N4:~がる/がっている

2024.10.30

Ý nghĩa: “Muốn…” / “Cảm thấy…” / “Đang…”
~がる được sử dụng để diễn tả cảm xúc hoặc mong muốn của người khác, không phải của chính người nói. Khi thêm ~がっている, nó mô tả trạng thái hiện tại của cảm xúc hoặc mong muốn đó, nhấn mạnh rằng người khác đang có cảm xúc hoặc mong muốn đó vào thời điểm hiện tại.

※Chú ý:
 ・~がる được kết hợp với các tính từ chỉ cảm xúc (寂しい, 怖い, 嬉しい) hoặc động từ thể たい để mô tả mong muốn của người khác (食べたい, 行きたい).
 ・~がる không được dùng để mô tả cảm xúc hoặc mong muốn của chính người nói mà chỉ dành để diễn tả cảm xúc của người khác.
 ・~がっている thường được sử dụng trong ngữ cảnh để miêu tả trạng thái cảm xúc hoặc mong muốn tại thời điểm đó, và có thể được dịch là “đang…” hoặc “cảm thấy…”.

 

Cấu trúc:

Tính từ đuôi な  がる
 がっている
 がった
 がらないで
Tính từ đuôi

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は寒がっている。
          (かれ は さむがっている)
          He feels cold.
          Anh ấy đang cảm thấy lạnh.

      2. 🌟 彼女は行きたがっています。
          (かのじょ は いきたがって います)
          She wants to go.
          Cô ấy muốn đi.

      3. 🌟 子供たちは遊びたがっている。
          (こどもたち は あそびたがって いる)
          The children want to play.
          Bọn trẻ đang muốn chơi.

      4. 🌟 犬は外に出たがっている。
          (いぬ は そと に でたがって いる)
          The dog wants to go outside.
          Con chó đang muốn ra ngoài.

      5. 🌟 彼女は怖がっているようだ。
          (かのじょ は こわがって いる よう だ)
          She seems to be scared.
          Cô ấy có vẻ đang sợ hãi.

      6. 🌟 彼は恥ずかしがっている。
          (かれ は はずかしがって いる)
          He is feeling embarrassed.
          Anh ấy đang cảm thấy xấu hổ.

      7. 🌟 彼は疲れたがっている。
          (かれ は つかれたがって いる)
          He wants to rest.
          Anh ấy đang muốn nghỉ ngơi.

      8. 🌟 子供はおもちゃを欲しがっている。
          (こども は おもちゃ を ほしがって いる)
          The child wants a toy.
          Đứa trẻ đang muốn có đồ chơi.

      9. 🌟 彼女は寂しがっている。
          (かのじょ は さびしがって いる)
          She is feeling lonely.
          Cô ấy đang cảm thấy cô đơn.

      10. 🌟 彼は新しい車を欲しがっている。
          (かれ は あたらしい くるま を ほしがって いる)
          He wants a new car.
          Anh ấy muốn có một chiếc xe mới.

Ngữ pháp N4:~がり

2024.10.30

Ý nghĩa: “Dễ…” / “Thường…” / “Có xu hướng…”
~がり được sử dụng để diễn tả xu hướng hoặc tính cách của một người, đặc biệt khi người đó thường có cảm xúc hoặc cảm giác nhất định. Cấu trúc này thường đi kèm với các từ diễn tả cảm xúc hoặc cảm giác để chỉ rằng người đó dễ cảm thấy như vậy hoặc có xu hướng như vậy.

※Chú ý:
 ・~がり thường kết hợp với danh từ chỉ cảm xúc (寂しがり, 恥ずかしがり) hoặc trạng thái (寒がり, 暑がり) để chỉ tính cách hoặc xu hướng của một người.
 ・Cấu trúc này chủ yếu được sử dụng để mô tả tính cách cố hữu hoặc cảm giác dễ xuất hiện ở người khác.
 ・~がり không được sử dụng để mô tả chính bản thân người nói; thay vào đó, nó chủ yếu dùng để miêu tả tính cách của người khác.

 

Cấu trúc:

Tính từ đuôiな  + がり
Tính từ đuôi

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は寒がりです。
          (かれ は さむがり です)
          He is sensitive to the cold.
          Anh ấy dễ bị lạnh.

      2. 🌟 彼女は恥ずかしがりです。
          (かのじょ は はずかしがり です)
          She is shy.
          Cô ấy hay xấu hổ.

      3. 🌟 弟は寂しがり屋です。
          (おとうと は さびしがり や です)
          My younger brother tends to get lonely.
          Em trai tôi dễ cảm thấy cô đơn.

      4. 🌟 彼女は暑がりなので、夏が苦手です。
          (かのじょ は あつがり なので、なつ が にがて です)
          She is sensitive to heat, so she doesn’t like summer.
          Cô ấy dễ bị nóng, nên không thích mùa hè.

      5. 🌟 彼は怒りっぽいが、根は優しい人です。
          (かれ は おこりっぽい が、ね は やさしい ひと です)
          He tends to get angry easily, but he is kind at heart.
          Anh ấy dễ nổi giận, nhưng thực sự là người tốt bụng.

      6. 🌟 彼女は甘えたがりです。
          (かのじょ は あまえたがり です)
          She tends to be clingy.
          Cô ấy hay dựa dẫm.

      7. 🌟 彼は忘れたがりです。
          (かれ は わすれたがり です)
          He tends to forget things easily.
          Anh ấy hay quên.

      8. 🌟 母は心配しがりです。
          (はは は しんぱい しがり です)
          My mother tends to worry a lot.
          Mẹ tôi thường hay lo lắng.

      9. 🌟 彼は自慢したがりです。
          (かれ は じまん したがり です)
          He tends to brag.
          Anh ấy hay khoe khoang.

      10. 🌟 子供は好奇心が旺盛で、質問したがりです。
          (こども は こうきしん が おうせい で、しつもん したがり です)
          Children are curious and tend to ask a lot of questions.
          Trẻ em rất tò mò và hay hỏi.

Ngữ pháp N4:~がする

2024.10.30

Ý nghĩa: “Có mùi…” / “Có âm thanh…” / “Có cảm giác…”
~がする được sử dụng để diễn tả cảm nhận về mùi, vị, âm thanh, hoặc cảm giác mà người nói trải nghiệm. Cấu trúc này nhấn mạnh rằng người nói cảm nhận được một điều gì đó thông qua các giác quan.

※Chú ý:
 ・~がする thường kết hợp với các danh từ chỉ mùi (におい), âm thanh (音), vị (味), hoặc cảm giác (気配) để diễn tả những gì người nói cảm nhận được.
 ・Cấu trúc này được dùng phổ biến trong văn nói hàng ngày để mô tả một cảm nhận trực tiếp của người nói.
 ・Khi dùng trong câu phủ định, ~がしない được sử dụng để diễn tả việc không có cảm nhận gì đặc biệt.

 

Cấu trúc:

    Danh từ + がする/がします

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 いい匂いがする。
          (いい におい が する)
          It smells good.
          Có mùi thơm.

      2. 🌟 変な音がする。
          (へん な おと が する)
          I hear a strange sound.
          Có âm thanh lạ.

      3. 🌟 甘い味がする。
          (あまい あじ が する)
          It tastes sweet.
          Có vị ngọt.

      4. 🌟 焦げた匂いがする。
          (こげた におい が する)
          It smells burnt.
          Có mùi cháy.

      5. 🌟 彼の声がする。
          (かれ の こえ が する)
          I hear his voice.
          Có tiếng của anh ấy.

      6. 🌟 ガスの匂いがする。
          (ガス の におい が する)
          It smells like gas.
          Có mùi gas.

      7. 🌟 風の音がする。
          (かぜ の おと が する)
          I hear the sound of the wind.
          Có tiếng gió.

      8. 🌟 魚の味がする。
          (さかな の あじ が する)
          It tastes like fish.
          Có vị cá.

      9. 🌟 誰かの気配がする。
          (だれか の けはい が する)
          I sense someone’s presence.
          Có cảm giác có ai đó.

      10. 🌟 雨の匂いがする。
          (あめ の におい が する)
          It smells like rain.
          Có mùi mưa.

Ngữ pháp N4:~が必要

2024.10.30

Ý nghĩa: “Cần…” / “Cần thiết…” / “Bắt buộc phải…”
~が必要 được sử dụng để diễn tả sự cần thiết của một hành động, sự vật, hoặc trạng thái nào đó. Cấu trúc này thường nhấn mạnh rằng một điều gì đó là không thể thiếu hoặc bắt buộc phải có để đạt được một kết quả hoặc mục tiêu cụ thể.

※Chú ý:
 ・~が必要 thường được sử dụng trong các câu văn trang trọng và lịch sự, nhưng cũng xuất hiện nhiều trong các tình huống hàng ngày để diễn tả sự cần thiết.
 ・Cấu trúc này có thể kết hợp với danh từ, động từ, và cụm từ để chỉ rõ điều gì cần thiết cho một tình huống nhất định.
 ・Khi sử dụng với động từ, cần chuyển động từ sang dạng từ điển hoặc danh động từ (~すること) để nhấn mạnh sự cần thiết của hành động đó.

 

Cấu trúc:

    Danh từ + が/は必要(ひつよう)

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 パスポートが必要です。
          (パスポート が ひつよう です)
          A passport is necessary.
          Cần có hộ chiếu.

      2. 🌟 成功するためには、努力が必要だ。
          (せいこう する ため に は、どりょく が ひつよう だ)
          Effort is needed to succeed.
          Để thành công, cần phải nỗ lực.

      3. 🌟 もっと練習が必要です。
          (もっと れんしゅう が ひつよう です)
          More practice is necessary.
          Cần phải luyện tập thêm.

      4. 🌟 この書類にはサインが必要です。
          (この しょるい には サイン が ひつよう です)
          A signature is needed on this document.
          Cần chữ ký trong tài liệu này.

      5. 🌟 安全のために、注意が必要だ。
          (あんぜん の ため に、ちゅうい が ひつよう だ)
          Caution is necessary for safety.
          Cần chú ý để đảm bảo an toàn.

      6. 🌟 予約が必要な場合があります。
          (よやく が ひつよう な ばあい が あります)
          A reservation may be necessary.
          Trong một số trường hợp cần phải đặt trước.

      7. 🌟 そのためには時間が必要だ。
          (その ため に は じかん が ひつよう だ)
          Time is necessary for that.
          Điều đó cần thời gian.

      8. 🌟 この薬を使うには注意が必要です。
          (この くすり を つかう には ちゅうい が ひつよう です)
          Caution is needed when using this medicine.
          Cần chú ý khi sử dụng thuốc này.

      9. 🌟 外国で働くにはビザが必要です。
          (がいこく で はたらく には ビザ が ひつよう です)
          A visa is required to work abroad.
          Để làm việc ở nước ngoài, cần phải có visa.

      10. 🌟 プロジェクトを進めるために情報が必要です。
          (プロジェクト を すすめる ため に じょうほう が ひつよう です)
          Information is needed to move the project forward.
          Cần thông tin để tiến hành dự án.

Ngữ pháp N4:~ではないか

2024.10.30

Ý nghĩa: “Chẳng phải là…” / “Có phải là…” / “Chúng ta nên…”
~ではないか được sử dụng để diễn đạt sự khẳng định mạnh mẽ hoặc kêu gọi sự đồng ý của người nghe đối với một ý kiến hoặc quan điểm nào đó. Cấu trúc này thường được dùng để nhấn mạnh ý kiến cá nhân hoặc kêu gọi hành động một cách mạnh mẽ và thuyết phục.

※Chú ý:
 ・~ではないか thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận, tranh luận hoặc các bài phát biểu, với mục đích nhấn mạnh và thuyết phục người nghe.
 ・Cấu trúc này thường mang tính chất kêu gọi hoặc khuyến khích hành động, thể hiện quan điểm mạnh mẽ của người nói.
 ・Trong ngữ cảnh thông thường hoặc không trang trọng, ~じゃないか có thể được sử dụng để thể hiện sự ngạc nhiên hoặc nhấn mạnh một phát hiện bất ngờ.

 

Cấu trúc:

    Mệnh đề + ではないか/ではありませんか

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 もっと努力すべきではないか。
          (もっと どりょく すべき では ないか)
          Shouldn’t we put in more effort?
          Chúng ta chẳng phải nên nỗ lực nhiều hơn sao?

      2. 🌟 この問題を解決する方法を考えようではないか。
          (この もんだい を かいけつ する ほうほう を かんがえよう では ないか)
          Let’s think of a way to solve this problem.
          Chúng ta hãy cùng nghĩ cách giải quyết vấn đề này đi nào.

      3. 🌟 彼の意見を聞いてみるべきではないか。
          (かれ の いけん を きいて みる べき では ないか)
          Shouldn’t we listen to his opinion?
          Chẳng phải chúng ta nên lắng nghe ý kiến của anh ấy sao?

      4. 🌟 もう一度試してみるのが良いのではないか。
          (もう いちど ためして みる の が よい の では ないか)
          Wouldn’t it be good to try it again?
          Chẳng phải thử lại lần nữa thì tốt hơn sao?

      5. 🌟 あの提案を受け入れるべきではないか。
          (あの ていあん を うけいれる べき では ないか)
          Shouldn’t we accept that proposal?
          Chúng ta chẳng phải nên chấp nhận đề xuất đó sao?

      6. 🌟 これは大きなチャンスではないか。
          (これ は おおきな チャンス では ないか)
          Isn’t this a big opportunity?
          Đây chẳng phải là một cơ hội lớn sao?

      7. 🌟 皆で一緒に取り組むべきではないか。
          (みんな で いっしょ に とりくむ べき では ないか)
          Shouldn’t we all tackle it together?
          Chẳng phải chúng ta nên cùng nhau giải quyết sao?

      8. 🌟 もっと慎重に行動すべきではないか。
          (もっと しんちょう に こうどう すべき では ないか)
          Shouldn’t we act more cautiously?
          Chúng ta chẳng phải nên hành động cẩn thận hơn sao?

      9. 🌟 彼に謝るべきではないか。
          (かれ に あやまる べき では ないか)
          Shouldn’t we apologize to him?
          Chẳng phải chúng ta nên xin lỗi anh ấy sao?

      10. 🌟 この計画を再検討する必要があるのではないか。
          (この けいかく を さいけんとう する ひつよう が ある の では ないか)
          Isn’t it necessary to reconsider this plan?
          Chẳng phải cần phải xem xét lại kế hoạch này sao?

Ngữ pháp N4:Danh từ + でも

2024.10.30

Ý nghĩa: “Ngay cả…” / “Thậm chí…” / “Hoặc…”
Danh từ + でも được sử dụng để diễn tả sự lựa chọn hoặc nhấn mạnh một ví dụ cụ thể. Cấu trúc này có thể mang nghĩa là đề xuất hoặc đưa ra một ví dụ tiêu biểu, thường để thể hiện sự dễ dàng, linh hoạt hoặc sự chấp nhận bất cứ lựa chọn nào trong số những điều có thể.

※Chú ý:
 ・Danh từ + でも có thể được dùng để nhấn mạnh rằng ngay cả một điều không mong đợi hoặc bất ngờ cũng có thể xảy ra hoặc chấp nhận được.
 ・Trong ngữ cảnh thân mật, cấu trúc này thường mang nghĩa là gợi ý hoặc đề xuất một lựa chọn nào đó mà người nói cảm thấy thoải mái hoặc phù hợp.
 ・Cấu trúc này cũng có thể được sử dụng trong các tình huống đưa ra ví dụ hoặc làm rõ lựa chọn trong cuộc hội thoại.

 

Cấu trúc:

    Danh từ + でも

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 お茶でも飲みましょうか。
          (おちゃ でも のみましょう か)
          Shall we have some tea or something?
          Chúng ta uống trà hay gì đó nhé?

      2. 🌟 映画でも見に行こうか。
          (えいが でも みに いこう か)
          Shall we go see a movie or something?
          Chúng ta đi xem phim hay gì đó nhé?

      3. 🌟 明日でも、会いに来てください。
          (あした でも、あいに きて ください)
          Please come to meet me even tomorrow.
          Ngày mai hoặc lúc nào cũng được, hãy đến gặp tôi nhé.

      4. 🌟 おにぎりでも作りましょうか。
          (おにぎり でも つくりましょう か)
          Shall we make rice balls or something?
          Chúng ta làm cơm nắm hay gì đó nhé?

      5. 🌟 暇なら、散歩でもしませんか?
          (ひま なら、さんぽ でも しません か)
          If you’re free, how about taking a walk or something?
          Nếu rảnh thì đi dạo hay gì đó nhé?

      6. 🌟 彼女に電話でもしたらどう?
          (かのじょ に でんわ でも したら どう)
          Why don’t you call her or something?
          Sao không gọi cho cô ấy hay gì đó nhỉ?

      7. 🌟 コーヒーでも買ってきますね。
          (コーヒー でも かって きます ね)
          I’ll go buy some coffee or something.
          Tôi sẽ đi mua cà phê hay gì đó nhé.

      8. 🌟 ビールでも飲もうか。
          (ビール でも のもう か)
          Shall we have some beer or something?
          Chúng ta uống bia hay gì đó nhé?

      9. 🌟 この書類でも、見てみてください。
          (この しょるい でも、みて みて ください)
          Please take a look at this document or something.
          Hãy xem qua tài liệu này hoặc gì đó nhé.

      10. 🌟 チョコレートでも食べますか?
          (チョコレート でも たべます か)
          Would you like to have some chocolate or something?
          Bạn muốn ăn socola hay gì đó không?