Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N2:~に伴って

2024年10月25日

Ý nghĩa:  “Cùng với…” / “Kéo theo…” / “Đi đôi với…”
Cấu trúc ~に伴って được sử dụng để diễn tả rằng một sự việc hoặc tình huống nào đó thay đổi hoặc diễn ra đồng thời với sự thay đổi của một sự việc khác. Nó nhấn mạnh mối quan hệ tương tác giữa hai sự việc, trong đó sự thay đổi của sự việc này dẫn đến sự thay đổi của sự việc kia.

※Chú ý:
 ・~に伴って thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng để diễn tả sự thay đổi đồng thời hoặc liên quan giữa hai sự việc.
 ・Cấu trúc này thường được sử dụng với các danh từ chỉ sự thay đổi, như “増加” (sự gia tăng), “減少” (sự giảm sút), “発展” (sự phát triển), “変化” (sự thay đổi),…

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + に伴って
 + に伴い
 + に伴う
Danh từ

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 経済の発展に伴って、人々の生活が豊かになった。
          (けいざい の はってん に ともなって、ひとびと の せいかつ が ゆたか に なった)
          As the economy develops, people’s lives have become more prosperous.
          Cùng với sự phát triển của kinh tế, đời sống của người dân trở nên phong phú hơn.

      2. 🌟 人口が増加するに伴って、住宅問題が深刻化している。
          (じんこう が ぞうか する に ともなって、じゅうたく もんだい が しんこくか して いる)
          As the population increases, housing issues are becoming more serious.
          Cùng với sự gia tăng dân số, vấn đề nhà ở đang trở nên nghiêm trọng hơn.

      3. 🌟 気温が上昇するに伴って、エアコンの使用が増えている。
          (きおん が じょうしょう する に ともなって、エアコン の しよう が ふえて いる)
          As the temperature rises, the use of air conditioners is increasing.
          Cùng với sự tăng nhiệt độ, việc sử dụng máy điều hòa không khí đang tăng lên.

      4. 🌟 年齢を重ねるに伴って、体力が衰える。
          (ねんれい を かさねる に ともなって、たいりょく が おとろえる)
          As you age, your physical strength declines.
          Cùng với sự tăng tuổi, sức lực giảm dần.

      5. 🌟 技術の進歩に伴って、生活が便利になった。
          (ぎじゅつ の しんぽ に ともなって、せいかつ が べんり に なった)
          As technology advances, life has become more convenient.
          Cùng với sự tiến bộ của công nghệ, cuộc sống trở nên tiện lợi hơn.

      6. 🌟 台風の接近に伴って、大雨が降り始めた。
          (たいふう の せっきん に ともなって、おおあめ が ふりはじめた)
          As the typhoon approached, heavy rain started to fall.
          Cùng với sự tiếp cận của bão, mưa lớn đã bắt đầu rơi.

      7. 🌟 需要の増加に伴って、供給が追いつかなくなった。
          (じゅよう の ぞうか に ともなって、きょうきゅう が おいつかなく なった)
          As demand increased, supply could not keep up.
          Cùng với sự gia tăng nhu cầu, nguồn cung không thể theo kịp.

      8. 🌟 生活習慣の変化に伴って、病気の種類も変わってきた。
          (せいかつ しゅうかん の へんか に ともなって、びょうき の しゅるい も かわって きた)
          As lifestyles have changed, the types of diseases have also changed.
          Cùng với sự thay đổi thói quen sinh hoạt, các loại bệnh tật cũng thay đổi.

      9. 🌟 会社の規模拡大に伴って、新しい従業員が採用された。
          (かいしゃ の きぼ かくだい に ともなって、あたらしい じゅうぎょういん が さいよう された)
          As the company expanded, new employees were hired.
          Cùng với sự mở rộng quy mô của công ty, nhân viên mới đã được tuyển dụng.

      10. 🌟 学生数の増加に伴って、教室が不足している。
           (がくせい すう の ぞうか に ともなって、きょうしつ が ふそく して いる)
          As the number of students increases, classrooms are becoming insufficient.
          Cùng với sự gia tăng số lượng học sinh, phòng học đang trở nên thiếu hụt.

Ngữ pháp N2:~にて

2024年10月25日

Ý nghĩa:  “Ở…” / “Tại…” / “Bằng…” / “Thông qua…”
Cấu trúc ~にて được sử dụng để chỉ địa điểm, phương thức, hoặc thời gian diễn ra sự việc. Đây là một dạng ngữ pháp trang trọng, thường xuất hiện trong các văn bản hành chính, thư từ, thông báo, hoặc biển hiệu.

※Chú ý:
 ・~にて là cách diễn đạt trang trọng hơn của các cấu trúc như ~で (chỉ địa điểm), ~によって (chỉ phương thức), và ~で (chỉ thời gian).
 ・Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh mang tính hành chính, công việc hoặc khi cần diễn đạt một cách trang trọng.

 

Cấu trúc:

    Danh từ + にて

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 東京駅にてお待ちしています。
          (とうきょう えき にて おまち しています)
          I will be waiting at Tokyo Station.
          Tôi sẽ đợi tại ga Tokyo.

      2. 🌟 電話にてご連絡ください。
          (でんわ にて ごれんらく ください)
          Please contact us by phone.
          Vui lòng liên lạc qua điện thoại.

      3. 🌟 本日、会議室にて会議を行います。
          (ほんじつ、かいぎしつ にて かいぎ を おこないます)
          The meeting will be held in the conference room today.
          Hôm nay, cuộc họp sẽ được tổ chức tại phòng họp.

      4. 🌟 メールにてご案内いたします。
          (メール にて ごあんない いたします)
          We will inform you via email.
          Chúng tôi sẽ thông báo qua email.

      5. 🌟 インターネットにて申し込みができます。
          (インターネット にて もうしこみ が できます)
          You can apply via the internet.
          Bạn có thể đăng ký qua mạng internet.

      6. 🌟 会場にて登録を行ってください。
          (かいじょう にて とうろく を おこなって ください)
          Please register at the venue.
          Vui lòng đăng ký tại hội trường.

      7. 🌟 現地にて説明会が開催されます。
          (げんち にて せつめいかい が かいさい されます)
          An information session will be held at the site.
          Buổi thuyết trình sẽ được tổ chức tại địa điểm.

      8. 🌟 書面にてご返答いたします。
          (しょめん にて ごへんとう いたします)
          We will respond in writing.
          Chúng tôi sẽ trả lời bằng văn bản.

      9. 🌟 空港にて手続きを行ってください。
          (くうこう にて てつづき を おこなって ください)
          Please proceed with the formalities at the airport.
          Vui lòng làm thủ tục tại sân bay.

      10. 🌟 当店にてお支払いが可能です。
           (とうてん にて おしはらい が かのう です)
          Payment can be made at our store.
          Bạn có thể thanh toán tại cửa hàng của chúng tôi.

Ngữ pháp N2:~を契機に

2024年10月25日

Meaning:  “Nhân dịp…” / “Nhân cơ hội…” / “Từ khi…” / “Kể từ…”
Cấu trúc ~を契機に được sử dụng để diễn tả rằng một sự việc hoặc tình huống nào đó đã trở thành cơ hội hoặc bước ngoặt để một sự việc khác xảy ra hoặc thay đổi. Nó nhấn mạnh vai trò của một sự kiện cụ thể như là khởi đầu hoặc động lực cho sự thay đổi hoặc phát triển tiếp theo.

※Chú ý:
 ・~を契機に thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc trong văn viết để diễn tả sự thay đổi quan trọng hoặc sự khởi đầu của một quá trình.
 ・Cấu trúc này nhấn mạnh sự tác động hoặc ý nghĩa của sự kiện khởi đầu, thường liên quan đến các sự kiện lớn hoặc các bước ngoặt quan trọng.

 

Cấu trúc:

    Danh từ + を契機に/を契機として

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 事故を契機に、安全対策が強化された。
          (じこ を けいき に、あんぜん たいさく が きょうか された)
          Triggered by the accident, safety measures were strengthened.
          Nhân dịp tai nạn, các biện pháp an toàn đã được tăng cường.

      2. 🌟 留学を契機に、彼は英語の勉強に力を入れるようになった。
          (りゅうがく を けいき に、かれ は えいご の べんきょう に ちから を いれる よう に なった)
          Taking the opportunity of studying abroad, he started focusing on English studies.
          Nhân dịp đi du học, anh ấy bắt đầu tập trung vào việc học tiếng Anh.

      3. 🌟 結婚を契機に、彼は新しい人生を始めた。
          (けっこん を けいき に、かれ は あたらしい じんせい を はじめた)
          Using marriage as an opportunity, he started a new life.
          Nhân dịp kết hôn, anh ấy đã bắt đầu một cuộc sống mới.

      4. 🌟 大学卒業を契機に、彼女は起業を決意した。
          (だいがく そつぎょう を けいき に、かのじょ は きぎょう を けつい した)
          Triggered by her graduation, she decided to start a business.
          Nhân dịp tốt nghiệp đại học, cô ấy đã quyết định khởi nghiệp.

      5. 🌟 地震を契機に、防災意識が高まった。
          (じしん を けいき に、ぼうさい いしき が たかまった)
          Due to the earthquake, disaster awareness increased.
          Nhân dịp trận động đất, ý thức phòng chống thiên tai đã tăng lên.

      6. 🌟 新しいプロジェクトを契機に、会社は組織改革を進めた。
          (あたらしい プロジェクト を けいき に、かいしゃ は そしき かいかく を すすめた)
          Using the new project as an opportunity, the company advanced organizational reforms.
          Nhân dịp dự án mới, công ty đã thúc đẩy cải cách tổ chức.

      7. 🌟 出産を契機に、彼女は仕事を辞めた。
          (しゅっさん を けいき に、かのじょ は しごと を やめた)
          Taking childbirth as an opportunity, she quit her job.
          Nhân dịp sinh con, cô ấy đã nghỉ việc.

      8. 🌟 退職を契機に、彼は田舎に引っ越した。
          (たいしょく を けいき に、かれ は いなか に ひっこした)
          Triggered by his retirement, he moved to the countryside.
          Nhân dịp nghỉ hưu, anh ấy đã chuyển về quê sống.

      9. 🌟 病気を契機に、健康に気をつけるようになった。
          (びょうき を けいき に、けんこう に き を つける よう に なった)
          Taking illness as a turning point, he started taking care of his health.
          Nhân dịp bệnh tật, anh ấy bắt đầu chú ý đến sức khỏe.

      10. 🌟 交通事故を契機に、運転を慎重にするようになった。
           (こうつう じこ を けいき に、うんてん を しんちょう に する よう に なった)
          After the traffic accident, he started driving more carefully.
          Nhân dịp tai nạn giao thông, anh ấy đã lái xe cẩn thận hơn.

Ngữ pháp N2:~にわたって

2024年10月25日

Ý nghĩa:  “Trải suốt…” / “Trong suốt…” / “Trong phạm vi…”
Cấu trúc ~にわたって được sử dụng để diễn tả sự việc, hành động, hoặc hiện tượng kéo dài suốt một khoảng thời gian hoặc diễn ra trong một phạm vi rộng lớn. Nó nhấn mạnh rằng sự việc hoặc hành động không chỉ giới hạn ở một thời điểm, mà kéo dài suốt một khoảng thời gian hoặc không gian nhất định.

※Chú ý:
 ・~にわたって thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng để diễn tả sự liên tục hoặc phạm vi rộng của một sự việc.
 ・Cấu trúc này đi kèm với các danh từ chỉ thời gian, không gian, hoặc phạm vi, nhấn mạnh rằng sự việc kéo dài liên tục hoặc bao phủ toàn bộ phạm vi được đề cập.

 

Cấu trúc:

    Danh từ + にわたって

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は10年間にわたって、このプロジェクトに取り組んできた。
          (かれ は じゅうねんかん に わたって、この プロジェクト に とりくんで きた)
          He has worked on this project for over ten years.
          Anh ấy đã làm việc cho dự án này trong suốt 10 năm.

      2. 🌟 会議は5時間にわたって行われた。
          (かいぎ は ごじかん に わたって おこなわれた)
          The meeting lasted for five hours.
          Cuộc họp đã diễn ra trong suốt 5 giờ.

      3. 🌟 日本全土にわたって、地震が観測された。
          (にほん ぜんど に わたって、じしん が かんそく された)
          Earthquakes were observed across all of Japan.
          Động đất đã được quan sát trên khắp Nhật Bản.

      4. 🌟 その影響は世代にわたって続く。
          (その えいきょう は せだい に わたって つづく)
          The impact will continue for generations.
          Ảnh hưởng đó sẽ kéo dài qua nhiều thế hệ.

      5. 🌟 2日間にわたって、試験が行われる。
          (ふつかかん に わたって、しけん が おこなわれる)
          The exam will be held over two days.
          Kỳ thi sẽ được tổ chức trong suốt hai ngày.

      6. 🌟 彼女は数年間にわたって海外で働いていた。
          (かのじょ は すうねんかん に わたって かいがい で はたらいて いた)
          She worked overseas for several years.
          Cô ấy đã làm việc ở nước ngoài trong suốt vài năm.

      7. 🌟 この地域では、1ヶ月にわたって大雨が降り続いた。
          (この ちいき では、いっかげつ に わたって おおあめ が ふりつづいた)
          Heavy rain continued in this area for a month.
          Mưa lớn đã kéo dài trong suốt một tháng ở khu vực này.

      8. 🌟 研究は数十年にわたって行われてきた。
          (けんきゅう は すうじゅうねん に わたって おこなわれて きた)
          The research has been conducted over several decades.
          Nghiên cứu đã được tiến hành trong suốt vài thập kỷ.

      9. 🌟 彼は広範囲にわたって知識を持っている。
          (かれ は こうはんい に わたって ちしき を もって いる)
          He has knowledge across a wide range.
          Anh ấy có kiến thức trải rộng trên nhiều lĩnh vực.

      10. 🌟 道は山の頂上までにわたって続いている。
           (みち は やま の ちょうじょう まで に わたって つづいて いる)
          The road extends to the top of the mountain.
          Con đường kéo dài đến tận đỉnh núi.

Ngữ pháp N2:~につき

2024年10月25日

Ý nghĩa: “Vì…” / “Do…” / “Do bởi…”
Cấu trúc ~につき được sử dụng để diễn tả lý do hoặc nguyên nhân của một tình huống hoặc sự việc nào đó. Cấu trúc này thường được sử dụng trong các thông báo, bảng hiệu, văn bản chính thức hoặc các ngữ cảnh trang trọng để giải thích lý do hoặc đưa ra thông báo về một sự thay đổi.

※Chú ý:
 ・~につき thường được sử dụng trong các văn bản hành chính, thông báo, hoặc các bối cảnh trang trọng.
 ・Nó không thường được sử dụng trong hội thoại hàng ngày, mà chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu, bảng thông báo, hoặc biển hiệu để diễn đạt lý do.

 

Cấu trúc:

    Danh từ + につき

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 本日は定休日につき、お休みさせていただきます。
          (ほんじつ は ていきゅうび につき、おやすみ させて いただきます)
          Due to today being a regular holiday, we will be closed.
          Do hôm nay là ngày nghỉ định kỳ, chúng tôi xin phép nghỉ.

      2. 🌟 工事中につき、通行禁止です。
          (こうじちゅう につき、つうこうきんし です)
          No entry due to construction work.
          Cấm đi lại do đang thi công.

      3. 🌟 準備中につき、しばらくお待ちください。
          (じゅんびちゅう につき、しばらく おまち ください)
          Please wait for a moment as preparations are in progress.
          Xin vui lòng chờ trong giây lát do đang chuẩn bị.

      4. 🌟 天候不良につき、試合は中止になりました。
          (てんこうふりょう につき、しあい は ちゅうし に なりました)
          The match has been canceled due to bad weather.
          Trận đấu đã bị hủy do thời tiết xấu.

      5. 🌟 メンテナンス作業につき、サイトは一時的に利用できません。
          (メンテナンス さぎょう につき、サイト は いちじてき に りよう できません)
          The site is temporarily unavailable due to maintenance work.
          Trang web tạm thời không thể truy cập do bảo trì.

      6. 🌟 入場無料につき、どなたでもご参加いただけます。
          (にゅうじょう むりょう につき、どなた でも ごさんか いただけます)
          Admission is free, so anyone can join.
          Vào cửa miễn phí, ai cũng có thể tham gia.

      7. 🌟 夏休み期間につき、営業時間が変更されます。
          (なつやすみ きかん につき、えいぎょう じかん が へんこう されます)
          The operating hours will be changed due to the summer holiday period.
          Giờ làm việc sẽ được thay đổi do kỳ nghỉ hè.

      8. 🌟 風邪につき、今日は欠席させていただきます。
          (かぜ につき、きょう は けっせき させて いただきます)
          I will be absent today due to a cold.
          Hôm nay tôi xin phép vắng mặt do bị cảm lạnh.

      9. 🌟 会場満員につき、これ以上入場できません。
          (かいじょう まんいん につき、これ いじょう にゅうじょう できません)
          Due to the venue being full, no further entry is allowed.
          Do hội trường đã đầy, không thể vào thêm.

      10. 🌟 感染拡大防止につき、イベントはオンラインで開催されます。
           (かんせん かくだい ぼうし につき、イベント は オンライン で かいさい されます)
          The event will be held online due to measures to prevent the spread of infection.
          Sự kiện sẽ được tổ chức trực tuyến để ngăn ngừa sự lây lan của dịch bệnh.

Ngữ pháp N2:~につけ

2024年10月25日

Ý nghĩa: “Hễ…” / “Mỗi khi…” / “Cứ mỗi lần…”
Cấu trúc ~につけ được sử dụng để diễn tả rằng, mỗi khi một tình huống hoặc sự việc nào đó xảy ra, nó sẽ dẫn đến một cảm xúc, hành động, hoặc suy nghĩ nhất định. Cấu trúc này thường đi kèm với các cảm xúc hoặc hành động mang tính tự nhiên, diễn ra lặp đi lặp lại mỗi khi tình huống đó xuất hiện.

※Chú ý:
 ・~につけ thường được dùng với những sự việc hoặc tình huống lặp đi lặp lại, nhấn mạnh mối liên hệ nhất quán giữa sự kiện và phản ứng của người nói.
 ・Nó có thể xuất hiện trong cả ngữ cảnh trang trọng và hàng ngày, đặc biệt là khi diễn tả cảm xúc hoặc phản ứng tự nhiên.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển  + につけ
 + につけて
Danh từ

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼のことを思い出すにつけ、胸が痛む。
          (かれ の こと を おもいだす につけ、むね が いたむ)
          Whenever I think of him, my heart aches.
          Hễ nghĩ về anh ấy, tôi lại thấy đau lòng.

      2. 🌟 雨を見るにつけ、子供の頃を思い出す。
          (あめ を みる につけ、こども の ころ を おもいだす)
          Whenever I see the rain, I remember my childhood.
          Mỗi khi thấy mưa, tôi lại nhớ về tuổi thơ.

      3. 🌟 写真を見るにつけ、昔のことが思い浮かぶ。
          (しゃしん を みる につけ、むかし の こと が おもいうかぶ)
          Whenever I look at the photos, memories of the past come to mind.
          Mỗi khi nhìn ảnh, ký ức về quá khứ lại hiện về.

      4. 🌟 彼女の話を聞くにつけ、勇気が出る。
          (かのじょ の はなし を きく につけ、ゆうき が でる)
          Whenever I hear her story, I feel encouraged.
          Mỗi khi nghe câu chuyện của cô ấy, tôi lại cảm thấy có thêm động lực.

      5. 🌟 ニュースを見るにつけ、世界の現状が心配になる。
          (ニュース を みる につけ、せかい の げんじょう が しんぱい に なる)
          Whenever I watch the news, I worry about the state of the world.
          Mỗi khi xem tin tức, tôi lại lo lắng về tình hình thế giới.

      6. 🌟 人の成功を見るにつけ、自分も頑張らなければと思う。
          (ひと の せいこう を みる につけ、じぶん も がんばらなければ と おもう)
          Whenever I see others succeed, I feel I must work harder.
          Mỗi khi thấy người khác thành công, tôi lại nghĩ rằng mình cũng phải cố gắng hơn.

      7. 🌟 音楽を聞くにつけ、心が癒される。
          (おんがく を きく につけ、こころ が いやされる)
          Whenever I listen to music, I feel at peace.
          Mỗi khi nghe nhạc, tôi lại thấy tâm hồn được an yên.

      8. 🌟 悲しい映画を見るにつけ、涙が止まらない。
          (かなしい えいが を みる につけ、なみだ が とまらない)
          Whenever I watch a sad movie, I can’t stop crying.
          Mỗi khi xem phim buồn, tôi không kìm được nước mắt.

      9. 🌟 彼の頑張る姿を見るにつけ、自分ももっと頑張らなければと思う。
          (かれ の がんばる すがた を みる につけ、じぶん も もっと がんばらなければ と おもう)
          Whenever I see him working hard, I feel that I must try harder too.
          Mỗi khi thấy anh ấy nỗ lực, tôi lại nghĩ rằng mình cũng phải cố gắng nhiều hơn.

      10. 🌟 この詩を読むにつけ、深い感動を覚える。
           (この し を よむ につけ、ふかい かんどう を おぼえる)
          Whenever I read this poem, I feel deeply moved.
          Mỗi khi đọc bài thơ này, tôi lại cảm thấy xúc động sâu sắc.

Ngữ pháp N2:~に過ぎない

2024年10月25日

Ý nghĩa: “Chỉ là…” / “Không hơn…” / “Chẳng qua chỉ là…”
Cấu trúc ~に過ぎない được sử dụng để diễn tả rằng một sự việc hoặc hành động nào đó chỉ đơn thuần là một điều gì đó, không có gì đặc biệt hay quan trọng hơn. Nó nhấn mạnh rằng sự việc đang được đề cập đến là bình thường hoặc không đáng kể.

※Chú ý:
 ・~に過ぎない thường được dùng để nhấn mạnh tính chất không quan trọng, không đáng kể của một sự việc, giúp người nghe hiểu rằng đó chỉ là một phần nhỏ hoặc điều không đáng bận tâm.
 ・Cấu trúc này có thể xuất hiện trong cả ngữ cảnh trang trọng và hàng ngày, khi người nói muốn thể hiện sự khiêm tốn hoặc làm giảm tầm quan trọng của một sự việc.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + に過ぎない
 + に過ぎません
Danh từ + (である)
Tính từ đuôi な + (である)
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼はただの友達に過ぎない。
          (かれ は ただ の ともだち に すぎない)
          He is just a friend.
          Anh ấy chỉ là một người bạn.

      2. 🌟 私は学生に過ぎません。
          (わたし は がくせい に すぎません)
          I am merely a student.
          Tôi chỉ là một học sinh.

      3. 🌟 それは噂に過ぎない。
          (それ は うわさ に すぎない)
          That is just a rumor.
          Điều đó chỉ là tin đồn thôi.

      4. 🌟 これは始まりに過ぎない。
          (これ は はじまり に すぎない)
          This is just the beginning.
          Đây chỉ là sự khởi đầu.

      5. 🌟 彼の成功は運が良かったに過ぎない。
          (かれ の せいこう は うん が よかった に すぎない)
          His success was merely due to luck.
          Thành công của anh ấy chỉ đơn thuần là do may mắn.

      6. 🌟 これは単なる勘違いに過ぎない。
          (これ は たんなる かんちがい に すぎない)
          This is just a misunderstanding.
          Đây chỉ là sự hiểu lầm.

      7. 🌟 私たちは仕事仲間に過ぎない。
          (わたしたち は しごと なかま に すぎない)
          We are just coworkers.
          Chúng tôi chỉ là đồng nghiệp.

      8. 🌟 この計画は理論に過ぎない。
          (この けいかく は りろん に すぎない)
          This plan is just theoretical.
          Kế hoạch này chỉ là lý thuyết.

      9. 🌟 彼の発言は冗談に過ぎなかった。
          (かれ の はつげん は じょうだん に すぎなかった)
          His statement was merely a joke.
          Lời nói của anh ấy chỉ là đùa thôi.

      10. 🌟 私の提案は一つのアイデアに過ぎない。
           (わたし の ていあん は ひとつ の アイデア に すぎない)
          My suggestion is just one idea.
          Đề xuất của tôi chỉ là một ý tưởng.

Ngữ pháp N2:~に相違ない

2024年10月25日

Ý nghĩa: “Chắc chắn là…” / “Không sai…” / “Chắc chắn không sai…”
Cấu trúc ~に相違ない được sử dụng để diễn tả sự tin chắc mạnh mẽ của người nói rằng điều gì đó là đúng hoặc chính xác. Nó nhấn mạnh sự khẳng định của người nói về một sự thật hoặc sự việc mà họ tin tưởng là đúng. Cấu trúc này mang tính chất trang trọng, thường được sử dụng trong văn viết hoặc trong các bài phát biểu.

※Chú ý:
 ・~に相違ない thường được dùng khi người nói muốn bày tỏ sự tự tin hoặc chắc chắn về một điều gì đó mà họ cho là chính xác hoặc hiển nhiên.
 ・Nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc khi diễn đạt một quan điểm mạnh mẽ.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển  + に相違ない
Danh từ + (である)
Tính từ đuôi な + (である)
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼が犯人であるに相違ない。
          (かれ が はんにん で ある に そうい ない)
          There is no doubt that he is the criminal.
          Chắc chắn là anh ấy là thủ phạm.

      2. 🌟 この情報は正確に相違ない。
          (この じょうほう は せいかく に そうい ない)
          This information is certainly accurate.
          Thông tin này chắc chắn là chính xác.

      3. 🌟 彼女が成功するに相違ない。
          (かのじょ が せいこう する に そうい ない)
          There is no doubt that she will succeed.
          Chắc chắn là cô ấy sẽ thành công.

      4. 🌟 これは本物に相違ない。
          (これ は ほんもの に そうい ない)
          This is certainly genuine.
          Cái này chắc chắn là hàng thật.

      5. 🌟 彼が辞職するのは事実に相違ない。
          (かれ が じしょく する の は じじつ に そうい ない)
          It is certainly a fact that he will resign.
          Chắc chắn là anh ấy sẽ từ chức.

      6. 🌟 そのうわさは真実に相違ない。
          (その うわさ は しんじつ に そうい ない)
          There is no doubt that the rumor is true.
          Chắc chắn rằng tin đồn đó là thật.

      7. 🌟 この決定は正しいに相違ない。
          (この けってい は ただしい に そうい ない)
          This decision is certainly correct.
          Quyết định này chắc chắn là đúng.

      8. 🌟 彼の話は本当のことに相違ない。
          (かれ の はなし は ほんとう の こと に そうい ない)
          His story is certainly true.
          Chuyện anh ấy kể chắc chắn là thật.

      9. 🌟 この結果は予想通りに相違ない。
          (この けっか は よそう どおり に そうい ない)
          The result is certainly as expected.
          Kết quả này chắc chắn là như dự đoán.

      10. 🌟 彼女が怒るのは当然に相違ない。
           (かのじょ が おこる の は とうぜん に そうい ない)
          There is no doubt that her anger is justified.
          Chắc chắn là việc cô ấy giận là hợp lý.

Ngữ pháp N2:~に沿って

2024年10月25日

Ý nghĩa: “Theo…” / “Dựa theo…” / “Phù hợp với…” / “Dọc theo…”
Cấu trúc ~に沿って được sử dụng để diễn tả rằng một hành động hoặc quá trình nào đó được thực hiện theo một kế hoạch, quy định, tiêu chuẩn, hướng dẫn, hoặc con đường đã được vạch ra từ trước. Nó nhấn mạnh rằng hành động được thực hiện một cách nhất quán và tuân thủ theo những gì đã được xác định trước đó.

※Chú ý:
 ・~に沿って thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng, đặc biệt là trong các báo cáo, quy định, hay các quy trình đã được chuẩn bị sẵn.
 ・Cấu trúc này thường đi kèm với các từ chỉ kế hoạch, quy định, tiêu chuẩn, hay các tài liệu hướng dẫn để nhấn mạnh sự tuân thủ hoặc phù hợp với chúng.

 

Cấu trúc:

Danh từ +   に沿って
 に沿い
 に沿う
 に沿った

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 計画に沿って、プロジェクトを進めています。
          (けいかく に そって、プロジェクト を すすめて います)
          The project is being carried out according to the plan.
          Dự án đang được tiến hành theo kế hoạch.

      2. 🌟 規則に沿って、行動してください。
          (きそく に そって、こうどう して ください)
          Please act according to the rules.
          Hãy hành động theo quy định.

      3. 🌟 ガイドラインに沿って、報告書を作成しました。
          (ガイドライン に そって、ほうこくしょ を さくせい しました)
          The report was prepared following the guidelines.
          Báo cáo được lập theo hướng dẫn.

      4. 🌟 会社の方針に沿って、決定が下されました。
          (かいしゃ の ほうしん に そって、けってい が くだされました)
          The decision was made in line with the company’s policy.
          Quyết định được đưa ra theo chính sách của công ty.

      5. 🌟 進路に沿って、進んでください。
          (しんろ に そって、すすんで ください)
          Please proceed along the path.
          Hãy tiến theo con đường.

      6. 🌟 規定に沿って、契約を進めることになった。
          (きてい に そって、けいやく を すすめる こと に なった)
          The contract will be processed according to the regulations.
          Hợp đồng sẽ được tiến hành theo quy định.

      7. 🌟 カリキュラムに沿って、授業が進められています。
          (カリキュラム に そって、じゅぎょう が すすめられて います)
          The classes are conducted in line with the curriculum.
          Các buổi học được tiến hành theo giáo trình.

      8. 🌟 川に沿って、道が続いています。
          (かわ に そって、みち が つづいて います)
          The road runs along the river.
          Con đường chạy dọc theo con sông.

      9. 🌟 基準に沿って、商品を検査します。
          (きじゅん に そって、しょうひん を けんさ します)
          The products will be inspected according to the standards.
          Sản phẩm sẽ được kiểm tra theo tiêu chuẩn.

      10. 🌟 方針に沿って、活動を行うことが重要です。
           (ほうしん に そって、かつどう を おこなう こと が じゅうよう です)
          It is important to conduct activities in line with the policy.
          Việc tiến hành các hoạt động theo chính sách là rất quan trọng.

Ngữ pháp N2:~にしても

2024年10月25日

Ý nghĩa: “Ngay cả khi…” / “Dù cho…” / “Thậm chí…”
Cấu trúc ~にしても được sử dụng để diễn tả rằng, ngay cả khi tình huống được đề cập xảy ra, kết quả hoặc hành động vẫn sẽ không thay đổi. Nó nhấn mạnh rằng, dù điều kiện có thể không lý tưởng hoặc không thuận lợi, nhưng quan điểm, quyết định, hoặc hành động vẫn nhất quán.

※Chú ý:
 ・~にしても thường được dùng để nhấn mạnh sự không thay đổi trong hành động hoặc quan điểm, dù trong những tình huống khó khăn hoặc trái ngược.
 ・Cấu trúc này có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh trang trọng và hội thoại hàng ngày để thể hiện sự kiên định hoặc nhất quán.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển  + にしても
 + にしろ
Động từ thể từ điển  + にしても
 + にしろ
Danh từ Danh từ
Tính từ đuôi な Tính từ đuôi な
Tính từ đuôi い Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 雨が降るにしても、出かけるつもりです。
          (あめ が ふる に しても、でかける つもり です)
          Even if it rains, I still plan to go out.
          Dù cho trời mưa, tôi vẫn dự định đi ra ngoài.

      2. 🌟 高いにしても、買うしかない。
          (たかい に しても、かう しか ない)
          Even if it’s expensive, I have no choice but to buy it.
          Dù có đắt, tôi vẫn phải mua.

      3. 🌟 彼にしても、これが最善だと思ったに違いない。
          (かれ に しても、これ が さいぜん だ と おもった に ちがい ない)
          Even for him, he must have thought this was the best choice.
          Ngay cả anh ấy cũng nghĩ đây là lựa chọn tốt nhất.

      4. 🌟 忙しいにしても、休憩を取ったほうがいい。
          (いそがしい に しても、きゅうけい を とった ほう が いい)
          Even if you are busy, you should take a break.
          Dù bận rộn, bạn cũng nên nghỉ ngơi.

      5. 🌟 失敗するにしても、挑戦する価値はある。
          (しっぱい する に しても、ちょうせん する かち は ある)
          Even if you fail, it’s worth trying.
          Ngay cả khi thất bại, vẫn đáng để thử.

      6. 🌟 遠いにしても、一度は行ってみたい場所だ。
          (とおい に しても、いちど は いって みたい ばしょ だ)
          Even if it’s far, it’s a place I want to visit at least once.
          Dù có xa, đó vẫn là nơi tôi muốn đến một lần.

      7. 🌟 難しいにしても、最後までやり遂げるべきだ。
          (むずかしい に しても、さいご まで やりとげる べき だ)
          Even if it’s difficult, you should see it through to the end.
          Dù có khó, bạn cũng nên làm đến cùng.

      8. 🌟 彼女にしても、そんなに怒ることはない。
          (かのじょ に しても、そんなに おこる こと は ない)
          Even for her, there’s no need to be that angry.
          Ngay cả cô ấy cũng không cần phải giận đến thế.

      9. 🌟 時間がかかるにしても、この仕事は必要だ。
          (じかん が かかる に しても、この しごと は ひつよう だ)
          Even if it takes time, this work is necessary.
          Dù có tốn thời gian, công việc này vẫn là cần thiết.

      10. 🌟 早いにしても、きちんと確認するべきだ。
           (はやい に しても、きちんと かくにん する べき だ)
          Even if it’s early, you should check carefully.
          Dù có sớm, bạn cũng nên kiểm tra cẩn thận.