Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N4:~づらい

2024年10月30日

Ý nghĩa: “Khó…” / “Khó khăn để…”
~づらい được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc tình huống nào đó khó thực hiện, không dễ dàng hoặc gây khó khăn về mặt tâm lý, cảm giác, hoặc tình huống. Cấu trúc này thể hiện sự khó khăn chủ yếu xuất phát từ yếu tố chủ quan hoặc cảm nhận của người nói.

※Chú ý:
 ・~づらい thường đi kèm với các động từ chỉ hành động để diễn tả sự khó khăn trong việc thực hiện hành động đó, thường liên quan đến yếu tố tâm lý hoặc cảm xúc.
 ・Cấu trúc này không nhấn mạnh sự khó khăn về mặt kỹ thuật hay vật lý, mà thường liên quan đến cảm giác khó xử, khó chịu hoặc sự bất tiện.
 ・~づらい thường được sử dụng trong văn nói để bày tỏ cảm giác khó khăn một cách tự nhiên và dễ hiểu.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể  ます + づらい

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 この靴は歩きづらいです。
          (この くつ は あるき づらい です)
          These shoes are hard to walk in.
          Đôi giày này khó đi.

      2. 🌟 彼に本当のことを言いづらい。
          (かれ に ほんとう の こと を いい づらい)
          It’s hard to tell him the truth.
          Khó mà nói sự thật với anh ấy.

      3. 🌟 このペンは書きづらい。
          (この ペン は かき づらい)
          This pen is hard to write with.
          Cây bút này khó viết.

      4. 🌟 狭い道は運転しづらい。
          (せまい みち は うんてん しづらい)
          Narrow roads are hard to drive on.
          Đường hẹp khó lái xe.

      5. 🌟 彼女の名前は覚えづらい。
          (かのじょ の なまえ は おぼえ づらい)
          Her name is hard to remember.
          Tên của cô ấy khó nhớ.

      6. 🌟 この状況では決断しづらいです。
          (この じょうきょう では けつだん しづらい です)
          It’s hard to make a decision in this situation.
          Thật khó để đưa ra quyết định trong tình huống này.

      7. 🌟 この薬は飲みづらい。
          (この くすり は のみ づらい)
          This medicine is hard to swallow.
          Thuốc này khó uống.

      8. 🌟 彼と話しづらい雰囲気だ。
          (かれ と はなし づらい ふんいき だ)
          The atmosphere makes it hard to talk with him.
          Bầu không khí này khiến khó nói chuyện với anh ấy.

      9. 🌟 彼の意見は理解しづらい。
          (かれ の いけん は りかい しづらい)
          His opinion is hard to understand.
          Ý kiến của anh ấy khó hiểu.

      10. 🌟 このドアは開けづらい。
          (この ドア は あけ づらい)
          This door is hard to open.
          Cánh cửa này khó mở.

Ngữ pháp N4:全然~ない

2024年10月30日

Ý nghĩa: “Hoàn toàn không…” / “Không hề…”
全然~ない được sử dụng để diễn tả sự phủ định hoàn toàn về một hành động, trạng thái, hoặc tình huống. Cấu trúc này nhấn mạnh rằng hành động hoặc trạng thái được đề cập không xảy ra hoặc không tồn tại.

※Chú ý:
 ・全然~ない thường được dùng trong văn nói hàng ngày để nhấn mạnh sự phủ định rõ rệt và dứt khoát.
 ・Cấu trúc này có thể đi kèm với các động từ, tính từ, và danh từ phủ định để nhấn mạnh mức độ hoàn toàn của sự phủ định.
 ・Trong ngữ cảnh thân mật, 全然 có thể được sử dụng với nghĩa tích cực, như “hoàn toàn ổn”, nhưng cách dùng này chỉ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

 

Cấu trúc:

    全然(ぜんぜん) + Động từ thể ない

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼のことが全然分からない。
          (かれ の こと が ぜんぜん わからない)
          I don’t understand him at all.
          Tôi hoàn toàn không hiểu anh ấy.

      2. 🌟 この問題は全然難しくないです。
          (この もんだい は ぜんぜん むずかしく ない です)
          This problem is not difficult at all.
          Vấn đề này hoàn toàn không khó.

      3. 🌟 彼女は全然疲れていないようだ。
          (かのじょ は ぜんぜん つかれていない よう だ)
          She doesn’t seem tired at all.
          Cô ấy có vẻ hoàn toàn không mệt mỏi.

      4. 🌟 全然覚えていません。
          (ぜんぜん おぼえていません)
          I don’t remember at all.
          Tôi hoàn toàn không nhớ.

      5. 🌟 今日は全然寒くない。
          (きょう は ぜんぜん さむく ない)
          It’s not cold at all today.
          Hôm nay hoàn toàn không lạnh.

      6. 🌟 この映画は全然面白くなかった。
          (この えいが は ぜんぜん おもしろく なかった)
          This movie was not interesting at all.
          Bộ phim này hoàn toàn không thú vị.

      7. 🌟 彼の話は全然信じられない。
          (かれ の はなし は ぜんぜん しんじられない)
          I can’t believe his story at all.
          Tôi hoàn toàn không thể tin câu chuyện của anh ấy.

      8. 🌟 この店のサービスは全然良くない。
          (この みせ の サービス は ぜんぜん よく ない)
          The service at this shop is not good at all.
          Dịch vụ ở cửa hàng này hoàn toàn không tốt.

      9. 🌟 彼は全然怒っていません。
          (かれ は ぜんぜん おこって いません)
          He’s not angry at all.
          Anh ấy hoàn toàn không tức giận.

      10. 🌟 全然気にしなくていいよ。
          (ぜんぜん きに しなくて いい よ)
          You don’t need to worry at all.
          Bạn hoàn toàn không cần phải lo lắng đâu.

Ngữ pháp N4:ぜひ

2024年10月30日

Ý nghĩa: “Nhất định…” / “Bằng mọi giá…” / “Chắc chắn…”
ぜひ được sử dụng để nhấn mạnh sự mong muốn mạnh mẽ hoặc sự khuyến khích làm một việc gì đó. Nó thể hiện sự quyết tâm của người nói hoặc sự kêu gọi người khác thực hiện hành động nào đó với ý chí cao.

※Chú ý:
 ・ぜひ thường được dùng khi người nói muốn khuyến khích hoặc mời gọi người khác làm điều gì đó với mong muốn mạnh mẽ.
 ・Cấu trúc này cũng có thể được sử dụng để diễn tả mong muốn của người nói về việc thực hiện hành động nào đó trong tương lai.
 ・Trong các câu thể hiện lời mời hoặc lời đề nghị, ぜひ có thể được dịch là “hãy” hoặc “cố gắng” để nhấn mạnh sự nhiệt tình.

 

Cấu trúc:

    是非(ぜひ) + Mệnh đề

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 ぜひ日本に来てください。
          (ぜひ にほん に きて ください)
          Please come to Japan by all means.
          Nhất định hãy đến Nhật nhé.

      2. 🌟 ぜひ一度会いましょう。
          (ぜひ いちど あいましょう)
          Let’s definitely meet once.
          Nhất định hãy gặp nhau một lần nhé.

      3. 🌟 この映画はぜひ見てほしいです。
          (この えいが は ぜひ みて ほしい です)
          I definitely want you to watch this movie.
          Tôi rất muốn bạn xem bộ phim này.

      4. 🌟 ぜひ試してみてください。
          (ぜひ ためして みて ください)
          Please try it by all means.
          Hãy thử nó nhất định nhé.

      5. 🌟 今度のパーティーにぜひ参加してください。
          (こんど の パーティー に ぜひ さんか して ください)
          Please definitely join the next party.
          Nhất định hãy tham gia bữa tiệc sắp tới nhé.

      6. 🌟 ぜひこの本を読んでみてください。
          (ぜひ この ほん を よんで みて ください)
          Please definitely try reading this book.
          Nhất định hãy thử đọc cuốn sách này nhé.

      7. 🌟 ぜひ彼に会ってみたいです。
          (ぜひ かれ に あって みたい です)
          I definitely want to meet him.
          Tôi rất muốn gặp anh ấy.

      8. 🌟 ぜひ遊びに来てくださいね。
          (ぜひ あそび に きて ください ね)
          Please definitely come to visit.
          Nhất định hãy đến chơi nhé.

      9. 🌟 このチャンスをぜひつかんでほしいです。
          (この チャンス を ぜひ つかんで ほしい です)
          I really want you to seize this opportunity.
          Tôi rất muốn bạn nắm bắt cơ hội này.

      10. 🌟 ぜひ成功させたいです。
          (ぜひ せいこう させたい です)
          I definitely want to succeed.
          Tôi nhất định muốn thành công.

Ngữ pháp N4:~ようと思う

2024年10月30日

Ý nghĩa: “Dự định sẽ…” / “Định sẽ…”
~ようと思う được sử dụng để diễn tả ý định hoặc kế hoạch của người nói về một hành động mà họ dự định thực hiện trong tương lai. Nó thể hiện sự quyết tâm hoặc mong muốn làm một việc gì đó.

※Chú ý:
 ・~ようと思う thường dùng với động từ thể ý hướng (意向形) để diễn tả ý định của người nói một cách mạnh mẽ, rõ ràng.
 ・Cấu trúc này chỉ diễn tả ý định cá nhân, không dùng để diễn tả ý định của người khác.
 ・Có thể dùng trong cả văn nói và văn viết, nhưng chủ yếu xuất hiện trong các tình huống thân mật, gần gũi.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ý chí + 
(thể よう) + 
 + と思う
 + とは思わない
 + と思います
 + と思っている

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 来年、日本へ行こうと思っています。
          (らいねん、にほん へ いこう と おもって います)
          I plan to go to Japan next year.
          Tôi dự định sẽ đi Nhật vào năm sau.

      2. 🌟 新しい車を買おうと思う。
          (あたらしい くるま を かおう と おもう)
          I intend to buy a new car.
          Tôi định mua một chiếc xe mới.

      3. 🌟 今から勉強しようと思っています。
          (いま から べんきょう しよう と おもって います)
          I plan to start studying now.
          Tôi dự định sẽ bắt đầu học từ bây giờ.

      4. 🌟 彼女に電話しようと思う。
          (かのじょ に でんわ しよう と おもう)
          I intend to call her.
          Tôi định gọi điện cho cô ấy.

      5. 🌟 この週末に掃除しようと思っています。
          (この しゅうまつ に そうじ しよう と おもって います)
          I plan to clean this weekend.
          Tôi dự định sẽ dọn dẹp vào cuối tuần này.

      6. 🌟 英語をもっと勉強しようと思います。
          (えいご を もっと べんきょう しよう と おもいます)
          I plan to study English more.
          Tôi dự định sẽ học tiếng Anh nhiều hơn.

      7. 🌟 今日は早く寝ようと思う。
          (きょう は はやく ねよう と おもう)
          I intend to go to bed early today.
          Hôm nay tôi định sẽ đi ngủ sớm.

      8. 🌟 週末に友達と会おうと思っています。
          (しゅうまつ に ともだち と あおう と おもって います)
          I plan to meet my friends this weekend.
          Tôi dự định sẽ gặp bạn vào cuối tuần này.

      9. 🌟 ダイエットを始めようと思う。
          (ダイエット を はじめよう と おもう)
          I intend to start a diet.
          Tôi định bắt đầu ăn kiêng.

      10. 🌟 彼に真実を話そうと思っています。
          (かれ に しんじつ を はなそう と おもって います)
          I plan to tell him the truth.
          Tôi dự định sẽ nói sự thật với anh ấy.

Ngữ pháp N4:~ようになる

2024年10月30日

Ý nghĩa: “Trở nên…” / “Bắt đầu…” / “Có thể…”
~ようになる được sử dụng để diễn tả sự thay đổi từ trạng thái không thể thực hiện được sang trạng thái có thể thực hiện được, hoặc từ việc không làm được một điều gì đó sang có thể làm được điều đó. Nó nhấn mạnh sự phát triển, thay đổi, hoặc cải thiện về khả năng hoặc thói quen.

※Chú ý:
 ・~ようになる thường đi kèm với động từ thể khả năng hoặc động từ chỉ thói quen để diễn tả sự thay đổi về khả năng hoặc thói quen theo thời gian.
 ・Cấu trúc này thường được dùng trong các tình huống mô tả sự thay đổi tích cực, nhưng cũng có thể được sử dụng để chỉ sự thay đổi tiêu cực.
 ・Nó diễn tả một kết quả đạt được sau quá trình học tập, rèn luyện hoặc nỗ lực.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển  + ようになる
Động từ thể ない

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 日本語が話せるようになった。
          (にほんご が はなせる よう に なった)
          I’ve become able to speak Japanese.
          Tôi đã có thể nói được tiếng Nhật.

      2. 🌟 彼女は野菜を食べるようになった。
          (かのじょ は やさい を たべる よう に なった)
          She has started eating vegetables.
          Cô ấy đã bắt đầu ăn rau.

      3. 🌟 最近、早く起きるようになりました。
          (さいきん、はやく おきる よう に なりました)
          I’ve started waking up early recently.
          Gần đây, tôi đã bắt đầu dậy sớm.

      4. 🌟 彼はお酒を飲まないようになった。
          (かれ は おさけ を のまない よう に なった)
          He has stopped drinking alcohol.
          Anh ấy đã không còn uống rượu nữa.

      5. 🌟 彼女はピアノが弾けるようになりました。
          (かのじょ は ピアノ が ひける よう に なりました)
          She has become able to play the piano.
          Cô ấy đã có thể chơi piano.

      6. 🌟 英語を読むのが速くなってきた。
          (えいご を よむ の が はやく なって きた)
          I’ve started reading English faster.
          Tôi đã bắt đầu đọc tiếng Anh nhanh hơn.

      7. 🌟 彼は自分で料理をするようになった。
          (かれ は じぶん で りょうり を する よう に なった)
          He has started cooking for himself.
          Anh ấy đã bắt đầu tự nấu ăn.

      8. 🌟 子供は一人で着替えができるようになった。
          (こども は ひとり で きがえ が できる よう に なった)
          The child has become able to change clothes by himself/herself.
          Đứa trẻ đã có thể tự thay đồ.

      9. 🌟 毎日運動するようになった。
          (まいにち うんどう する よう に なった)
          I’ve started exercising every day.
          Tôi đã bắt đầu tập thể dục mỗi ngày.

      10. 🌟 彼は少しずつ日本文化を理解するようになった。
          (かれ は すこしずつ にほんぶんか を りかい する よう に なった)
          He has gradually started to understand Japanese culture.
          Anh ấy đã dần dần hiểu được văn hóa Nhật Bản.

Ngữ pháp N4:~ようだ

2024年10月30日

Ý nghĩa: “Có vẻ như…” / “Hình như…” / “Dường như…”
~ようだ được sử dụng để diễn tả phỏng đoán hoặc ước đoán của người nói dựa trên thông tin có được, như quan sát, nghe thấy, hoặc cảm nhận. Cấu trúc này thường diễn tả rằng sự việc có khả năng xảy ra theo cách mà người nói nghĩ.

※Chú ý:
 ・~ようだ thường đi kèm với các tình huống mà người nói không chắc chắn hoàn toàn về sự việc, mà chỉ suy đoán dựa trên thông tin có được.
 ・Cấu trúc này có tính khách quan hơn so với ~みたいだ, thường được dùng trong văn nói hàng ngày.
 ・~ようだ cũng có thể đi kèm với danh từ, tính từ, và động từ để diễn tả sự tương đồng hoặc so sánh.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + ようだ
Danh từ + の
Tính từ đuôi な + な
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は疲れているようだ。
          (かれ は つかれて いる よう だ)
          He seems to be tired.
          Anh ấy có vẻ mệt mỏi.

      2. 🌟 この映画は面白いようだ。
          (この えいが は おもしろい よう だ)
          This movie seems interesting.
          Bộ phim này có vẻ thú vị.

      3. 🌟 彼女は忙しいようです。
          (かのじょ は いそがしい よう です)
          She appears to be busy.
          Cô ấy có vẻ bận rộn.

      4. 🌟 彼はまだ寝ているようだ。
          (かれ は まだ ねている よう だ)
          He seems to still be sleeping.
          Anh ấy có vẻ vẫn đang ngủ.

      5. 🌟 この店は閉まっているようです。
          (この みせ は しまっている よう です)
          It appears that this shop is closed.
          Cửa hàng này có vẻ đang đóng cửa.

      6. 🌟 彼の話は本当のようだ。
          (かれ の はなし は ほんとう の よう だ)
          His story seems to be true.
          Câu chuyện của anh ấy có vẻ là thật.

      7. 🌟 雨が降りそうなようだ。
          (あめ が ふり そうな よう だ)
          It looks like it might rain.
          Có vẻ trời sắp mưa.

      8. 🌟 彼は新しい仕事に満足しているようだ。
          (かれ は あたらしい しごと に まんぞく している よう だ)
          He seems satisfied with his new job.
          Anh ấy có vẻ hài lòng với công việc mới.

      9. 🌟 彼女は何かを隠しているようだ。
          (かのじょ は なにか を かくしている よう だ)
          She seems to be hiding something.
          Cô ấy có vẻ đang che giấu điều gì đó.

      10. 🌟 彼は来ないようだ。
          (かれ は こない よう だ)
          It seems that he’s not coming.
          Có vẻ anh ấy sẽ không đến.

Ngữ pháp N4:~予定だ

2024年10月30日

Ý nghĩa: “Dự định…” / “Theo kế hoạch…”
~予定だ được sử dụng để diễn tả kế hoạch, dự định, hoặc một hành động sẽ được thực hiện trong tương lai. Cấu trúc này thường được dùng khi người nói muốn nhấn mạnh rằng một sự việc đã được lên kế hoạch từ trước.

※Chú ý:
 ・~予定だ thường đi kèm với các động từ chỉ hành động, và có thể sử dụng ở cả hiện tại và tương lai.
 ・Cấu trúc này thường được dùng trong văn nói và văn viết để bày tỏ ý định hoặc kế hoạch của người nói hoặc người khác.
 ・Trong các tình huống trang trọng, ~予定です có thể được sử dụng để thể hiện sự lịch sự.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển  + 予定だ
Danh từ + の

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 来週、旅行に行く予定です。
          (らいしゅう、りょこう に いく よてい です)
          I plan to go on a trip next week.
          Tôi dự định sẽ đi du lịch vào tuần tới.

      2. 🌟 彼は今年、会社を辞める予定だ。
          (かれ は ことし、かいしゃ を やめる よてい だ)
          He plans to quit the company this year.
          Anh ấy dự định sẽ nghỉ việc trong năm nay.

      3. 🌟 このプロジェクトは来月完成する予定です。
          (この プロジェクト は らいげつ かんせい する よてい です)
          This project is scheduled to be completed next month.
          Dự án này dự kiến sẽ hoàn thành vào tháng sau.

      4. 🌟 私は来年、日本に留学する予定です。
          (わたし は らいねん、にほん に りゅうがく する よてい です)
          I plan to study in Japan next year.
          Tôi dự định sẽ du học Nhật Bản vào năm sau.

      5. 🌟 彼女は明日、病院に行く予定だ。
          (かのじょ は あした、びょういん に いく よてい だ)
          She plans to go to the hospital tomorrow.
          Cô ấy dự định sẽ đi bệnh viện vào ngày mai.

      6. 🌟 明日の会議は中止する予定です。
          (あした の かいぎ は ちゅうし する よてい です)
          Tomorrow’s meeting is scheduled to be canceled.
          Cuộc họp ngày mai dự định sẽ bị hủy.

      7. 🌟 私は今月末に引っ越しする予定です。
          (わたし は こんげつ まつ に ひっこし する よてい です)
          I plan to move at the end of this month.
          Tôi dự định sẽ chuyển nhà vào cuối tháng này.

      8. 🌟 彼らは来週、新しい製品を発表する予定だ。
          (かれら は らいしゅう、あたらしい せいひん を はっぴょう する よてい だ)
          They plan to announce a new product next week.
          Họ dự định sẽ công bố sản phẩm mới vào tuần tới.

      9. 🌟 この映画は今週末に公開される予定です。
          (この えいが は こんしゅう まつ に こうかい される よてい です)
          This movie is scheduled to be released this weekend.
          Bộ phim này dự kiến sẽ được phát hành vào cuối tuần này.

      10. 🌟 私たちは今夜、外で食事をする予定だ。
          (わたしたち は こんや、そと で しょくじ を する よてい だ)
          We plan to have dinner outside tonight.
          Chúng tôi dự định sẽ ăn tối ở ngoài vào tối nay.

Ngữ pháp N4:~より

2024年10月30日

Meaning: “So với…” / “Hơn…”
~より được sử dụng để so sánh giữa hai đối tượng, hành động hoặc trạng thái, nhằm nhấn mạnh rằng một đối tượng có đặc điểm nào đó mạnh hơn, nhiều hơn, hoặc ít hơn so với đối tượng còn lại.

※Chú ý:
 ・~より thường đi kèm với tính từ hoặc động từ để chỉ ra sự khác biệt về mức độ giữa hai đối tượng được so sánh.
 ・Khi dùng ~より trong câu phủ định, nó mang nghĩa là một đối tượng ít hơn so với đối tượng được đề cập.
 ・Cấu trúc so sánh này được dùng phổ biến trong cả văn nói và văn viết để diễn đạt sự khác biệt một cách trực tiếp và rõ ràng.

 

Cấu trúc:

    [A]より[B]
    OR  より + tính từ

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 今日は昨日より暑いです。
          (きょう は きのう より あつい です)
          Today is hotter than yesterday.
          Hôm nay nóng hơn hôm qua.

      2. 🌟 彼女は私より背が高い。
          (かのじょ は わたし より せ が たかい)
          She is taller than me.
          Cô ấy cao hơn tôi.

      3. 🌟 電車はバスより速い。
          (でんしゃ は バス より はやい)
          The train is faster than the bus.
          Tàu điện nhanh hơn xe buýt.

      4. 🌟 リンゴはオレンジより安いです。
          (リンゴ は オレンジ より やすい です)
          Apples are cheaper than oranges.
          Táo rẻ hơn cam.

      5. 🌟 今の仕事は前の仕事より楽しい。
          (いま の しごと は まえ の しごと より たのしい)
          My current job is more enjoyable than my previous job.
          Công việc hiện tại vui hơn công việc trước đây.

      6. 🌟 日本語は英語より難しいと思う。
          (にほんご は えいご より むずかしい と おもう)
          I think Japanese is more difficult than English.
          Tôi nghĩ rằng tiếng Nhật khó hơn tiếng Anh.

      7. 🌟 彼は私より早く帰りました。
          (かれ は わたし より はやく かえりました)
          He went home earlier than I did.
          Anh ấy về nhà sớm hơn tôi.

      8. 🌟 この車はあの車より小さいです。
          (この くるま は あの くるま より ちいさい です)
          This car is smaller than that car.
          Chiếc xe này nhỏ hơn chiếc xe kia.

      9. 🌟 あなたの意見は私の考えより重要です。
          (あなた の いけん は わたし の かんがえ より じゅうよう です)
          Your opinion is more important than my thoughts.
          Ý kiến của bạn quan trọng hơn suy nghĩ của tôi.

      10. 🌟 彼は昨日より元気そうだ。
          (かれ は きのう より げんき そう だ)
          He looks healthier than yesterday.
          Anh ấy trông khỏe mạnh hơn hôm qua.

Ngữ pháp N4:やっと

2024年10月30日

Ý nghĩa: “Cuối cùng thì…” / “Mãi mới…” / “Vừa đủ để…”
やっと được sử dụng để diễn tả rằng sau một khoảng thời gian dài hoặc sau nhiều khó khăn, thì cuối cùng một hành động hoặc trạng thái cũng đã xảy ra. Nó nhấn mạnh sự chờ đợi hoặc nỗ lực để đạt được kết quả mong muốn.

※Chú ý:
 ・やっと thường diễn tả cảm giác nhẹ nhõm hoặc vui mừng vì đã đạt được kết quả sau một thời gian dài chờ đợi hoặc nỗ lực.
 ・Cấu trúc này thường được dùng trong các câu khẳng định, và ít khi được sử dụng trong câu phủ định.
 ・やっと cũng có thể được dùng để diễn tả việc đạt được một kết quả “vừa đủ” hoặc “xém không đủ” trong ngữ cảnh nhất định.

 

Cấu trúc:

    やっと + Mệnh đề

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 やっと試験に合格した。
          (やっと しけん に ごうかく した)
          I finally passed the exam.
          Cuối cùng thì tôi đã đỗ kỳ thi.

      2. 🌟 やっと仕事が終わった。
          (やっと しごと が おわった)
          I finally finished the work.
          Cuối cùng thì tôi cũng đã xong công việc.

      3. 🌟 電車がやっと来た。
          (でんしゃ が やっと きた)
          The train has finally arrived.
          Cuối cùng thì tàu cũng đã đến.

      4. 🌟 やっと日本語が少し話せるようになった。
          (やっと にほんご が すこし はなせる よう に なった)
          I finally became able to speak a little Japanese.
          Cuối cùng thì tôi cũng có thể nói một chút tiếng Nhật.

      5. 🌟 彼はやっと新しい仕事を見つけた。
          (かれ は やっと あたらしい しごと を みつけた)
          He finally found a new job.
          Cuối cùng thì anh ấy cũng đã tìm được công việc mới.

      6. 🌟 やっと問題が解決された。
          (やっと もんだい が かいけつ された)
          The problem was finally resolved.
          Cuối cùng thì vấn đề đã được giải quyết.

      7. 🌟 彼女はやっと自分の夢を叶えた。
          (かのじょ は やっと じぶん の ゆめ を かなえた)
          She finally fulfilled her dream.
          Cuối cùng thì cô ấy cũng đã thực hiện được ước mơ của mình.

      8. 🌟 やっと雨が止んだ。
          (やっと あめ が やんだ)
          The rain finally stopped.
          Cuối cùng thì trời cũng tạnh mưa.

      9. 🌟 やっと家に帰ってこれた。
          (やっと いえ に かえって これた)
          I finally managed to get home.
          Cuối cùng thì tôi cũng đã về được nhà.

      10. 🌟 やっと彼に会えた。
          (やっと かれ に あえた)
          I finally got to meet him.
          Cuối cùng thì tôi cũng đã gặp được anh ấy.

Ngữ pháp N4:~やすい

2024年10月30日

Ý nghĩa: “Dễ…” / “Dễ dàng…”
~やすい được sử dụng để chỉ rằng một hành động dễ thực hiện hoặc một trạng thái dễ xảy ra. Nó thường kết hợp với các động từ để diễn tả sự thuận lợi trong việc thực hiện hành động đó, hoặc dễ dẫn đến một kết quả cụ thể.

※Chú ý:
 ・~やすい thường được dùng để chỉ tính chất dễ dàng, thuận tiện hoặc dễ xảy ra của một hành động hay trạng thái, không bao gồm yếu tố tích cực hay tiêu cực.
 ・Cấu trúc này thường dùng trong văn nói và văn viết hàng ngày, và có thể diễn tả cả hành động vật lý lẫn hành động tinh thần.
 ・Ngược lại với ~やすい, cấu trúc ~にくい diễn tả sự khó khăn trong thực hiện một hành động.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể ます + やすい

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 このペンは書きやすいです。
          (この ペン は かき やすい です)
          This pen is easy to write with.
          Cây bút này dễ viết.

      2. 🌟 この本は分かりやすい。
          (この ほん は わかり やすい)
          This book is easy to understand.
          Cuốn sách này dễ hiểu.

      3. 🌟 彼女は話しやすい人です。
          (かのじょ は はなし やすい ひと です)
          She is easy to talk to.
          Cô ấy là người dễ nói chuyện.

      4. 🌟 この料理は作りやすい。
          (この りょうり は つくり やすい)
          This dish is easy to make.
          Món ăn này dễ nấu.

      5. 🌟 暑い日は食べ物が腐りやすい。
          (あつい ひ は たべもの が くさり やすい)
          Food spoils easily on hot days.
          Thức ăn dễ bị hỏng vào những ngày nóng.

      6. 🌟 この町は住みやすいです。
          (この まち は すみ やすい です)
          This town is easy to live in.
          Thị trấn này dễ sống.

      7. 🌟 彼は忘れやすい性格だ。
          (かれ は わすれ やすい せいかく だ)
          He has a forgetful nature.
          Anh ấy có tính cách dễ quên.

      8. 🌟 この道は歩きやすい。
          (この みち は あるき やすい)
          This road is easy to walk on.
          Con đường này dễ đi bộ.

      9. 🌟 怒りやすい人はストレスが多いかもしれない。
          (おこり やすい ひと は ストレス が おおい かも しれない)
          People who get angry easily might have a lot of stress.
          Người dễ tức giận có thể gặp nhiều căng thẳng.

      10. 🌟 この服は汚れやすい。
          (この ふく は よごれ やすい)
          This clothing gets dirty easily.
          Bộ quần áo này dễ bẩn.