Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N4:~でございます

2024.10.30

Ý nghĩa: “Là…” / “Thì là…” / “Là dạng kính ngữ của です”
~でございます là một dạng kính ngữ của です, được sử dụng để diễn tả sự trang trọng và lịch sự trong giao tiếp. Cấu trúc này thường xuất hiện trong các tình huống chính thức, dịch vụ khách hàng, và khi cần thể hiện sự tôn trọng đối với người nghe.

※Chú ý:
 ・~でございます là dạng kính ngữ của です và thường được sử dụng trong các bối cảnh trang trọng như nhà hàng, khách sạn, hoặc các sự kiện chính thức.
 ・Cấu trúc này mang tính chất cực kỳ lịch sự và thường được dùng để bày tỏ sự tôn trọng với người nghe, đặc biệt là với khách hàng hoặc người có địa vị cao hơn.
 ・~でございます có thể đi kèm với cả danh từ và tính từ, và thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại nhằm duy trì sự trang trọng.

 

 

Cấu trúc:

  です -> でございます
  ではありません -> でございません

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 こちらが私の名刺でございます。
          (こちら が わたし の めいし で ございます)
          This is my business card.
          Đây là danh thiếp của tôi ạ.

      2. 🌟 お手洗いはあちらでございます。
          (おてあらい は あちら で ございます)
          The restroom is over there.
          Nhà vệ sinh ở đằng kia ạ.

      3. 🌟 本日は晴天でございます。
          (ほんじつ は せいてん で ございます)
          It is sunny today.
          Hôm nay trời nắng ạ.

      4. 🌟 会議室はこちらでございます。
          (かいぎしつ は こちら で ございます)
          The meeting room is here.
          Phòng họp ở đây ạ.

      5. 🌟 本日のメニューでございます。
          (ほんじつ の メニュー で ございます)
          This is today’s menu.
          Đây là thực đơn hôm nay ạ.

      6. 🌟 お支払いは現金のみでございます。
          (おしはらい は げんきん のみ で ございます)
          Payment is cash only.
          Chỉ thanh toán bằng tiền mặt ạ.

      7. 🌟 ご予約のお名前でございますか?
          (ごよやく の おなまえ で ございます か)
          Is this the name for the reservation?
          Đây có phải là tên đặt chỗ ạ?

      8. 🌟 駅までは5分でございます。
          (えき まで は ごふん で ございます)
          It is 5 minutes to the station.
          Đến ga mất 5 phút ạ.

      9. 🌟 これが最新のモデルでございます。
          (これ が さいしん の モデル で ございます)
          This is the latest model.
          Đây là mẫu mới nhất ạ.

      10. 🌟 お客様のご希望でございますか?
          (おきゃくさま の ごきぼう で ございます か)
          Is this your request, sir/madam?
          Đây có phải là yêu cầu của quý khách không ạ?

Ngữ pháp N4:~出す

2024.10.30

Ý nghĩa: “Bắt đầu…” / “Đột nhiên…”
~出す được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc trạng thái bất ngờ bắt đầu xảy ra hoặc diễn ra một cách đột ngột. Cấu trúc này thường nhấn mạnh sự khởi đầu đột ngột hoặc không mong đợi của một hành động.

※Chú ý:
 ・~出す thường được kết hợp với các động từ chỉ hành động để thể hiện sự bắt đầu đột ngột của hành động đó.
 ・Cấu trúc này thường diễn tả sự thay đổi nhanh chóng, bất ngờ và thường không được báo trước.
 ・~出す thường xuất hiện trong văn nói và văn viết hàng ngày để diễn tả các hành động hoặc sự việc diễn ra một cách tự nhiên hoặc bất ngờ.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể ます  + 出す(だす)

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は突然走り出した。
          (かれ は とつぜん はしり だした)
          He suddenly started running.
          Anh ấy đột nhiên bắt đầu chạy.

      2. 🌟 急に泣き出すなんて、どうしたの?
          (きゅう に なき だす なんて、どうした の)
          What happened that made you suddenly start crying?
          Đột nhiên khóc lên như vậy, có chuyện gì sao?

      3. 🌟 雨が降り出した。
          (あめ が ふり だした)
          It started raining.
          Trời bắt đầu mưa.

      4. 🌟 彼女は笑い出した。
          (かのじょ は わらい だした)
          She burst out laughing.
          Cô ấy bật cười.

      5. 🌟 赤ちゃんが泣き出した。
          (あかちゃん が なき だした)
          The baby started crying.
          Em bé bắt đầu khóc.

      6. 🌟 急に叫び出す人がいた。
          (きゅう に さけび だす ひと が いた)
          Someone suddenly started shouting.
          Có người đột nhiên hét lên.

      7. 🌟 電車が動き出した。
          (でんしゃ が うごき だした)
          The train started moving.
          Tàu bắt đầu chuyển động.

      8. 🌟 彼は急に話し出した。
          (かれ は きゅう に はなし だした)
          He suddenly started talking.
          Anh ấy đột nhiên bắt đầu nói chuyện.

      9. 🌟 風が吹き出した。
          (かぜ が ふき だした)
          The wind started blowing.
          Gió bắt đầu thổi.

      10. 🌟 彼女は歌い出した。
          (かのじょ は うたい だした)
          She started singing.
          Cô ấy bắt đầu hát.

Ngữ pháp N4:だけで

2024.10.30

Ý nghĩa: “Chỉ cần…” / “Chỉ với…” / “Chỉ vì…”
~だけで được sử dụng để diễn tả rằng chỉ cần một yếu tố hoặc hành động là đủ để dẫn đến một kết quả nhất định, hoặc chỉ cần thực hiện điều gì đó mà không cần thêm bất cứ yếu tố nào khác.

※Chú ý:
 ・~だけで thường đi kèm với các động từ hoặc danh từ để chỉ rằng chỉ cần yếu tố đó là đủ cho một kết quả cụ thể.
 ・Cấu trúc này có thể diễn tả cả nghĩa tích cực lẫn tiêu cực, tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách sử dụng trong câu.
 ・~だけで nhấn mạnh tính đơn giản, không cần thêm điều kiện hoặc yếu tố khác để đạt được kết quả mong muốn.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + だけで
Danh từ

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 この薬を飲むだけで、風邪が治ります。
          (この くすり を のむ だけで、かぜ が なおります)
          Just by taking this medicine, your cold will get better.
          Chỉ cần uống thuốc này, cảm sẽ khỏi.

      2. 🌟 見るだけで分かると思います。
          (みる だけで わかる と おもいます)
          I think you can understand just by looking.
          Tôi nghĩ chỉ cần nhìn là hiểu.

      3. 🌟 名前を書く だけで、申し込みが完了します。
          (なまえ を かく だけで、もうしこみ が かんりょう します)
          By simply writing your name, the application is complete.
          Chỉ cần viết tên là đăng ký hoàn tất.

      4. 🌟 彼女の声を聞くだけで、元気になります。
          (かのじょ の こえ を きく だけで、げんき に なります)
          Just hearing her voice makes me feel better.
          Chỉ cần nghe giọng cô ấy, tôi thấy khỏe hơn.

      5. 🌟 その絵を見るだけで、感動します。
          (その え を みる だけで、かんどう します)
          Just by looking at that painting, I feel moved.
          Chỉ cần nhìn bức tranh đó, tôi đã thấy xúc động.

      6. 🌟 このボタンを押すだけで、コピーができます。
          (この ボタン を おす だけで、コピー が できます)
          You can make a copy just by pressing this button.
          Chỉ cần nhấn nút này là có thể sao chép được.

      7. 🌟 彼の話を聞くだけで、問題の深刻さが分かります。
          (かれ の はなし を きく だけで、もんだい の しんこくさ が わかります)
          You can understand the seriousness of the problem just by listening to his story.
          Chỉ cần nghe câu chuyện của anh ấy là hiểu được sự nghiêm trọng của vấn đề.

      8. 🌟 パスワードを入力するだけで、ログインできます。
          (パスワード を にゅうりょく する だけで、ログイン できます)
          You can log in just by entering the password.
          Chỉ cần nhập mật khẩu là có thể đăng nhập.

      9. 🌟 笑うだけで、気分が良くなることもあります。
          (わらう だけで、きぶん が よく なる こと も あります)
          Sometimes, just by laughing, you can feel better.
          Đôi khi chỉ cần cười là tâm trạng đã tốt lên.

      10. 🌟 その本を読むだけで、十分な情報が得られます。
          (その ほん を よむ だけで、じゅうぶん な じょうほう が えられます)
          You can get enough information just by reading that book.
          Chỉ cần đọc cuốn sách đó là có đủ thông tin rồi.

Ngữ pháp N4:~場合は

2024.10.30

Ý nghĩa: “Trong trường hợp…” / “Nếu như…”
~場合は được sử dụng để diễn tả một tình huống hoặc trường hợp cụ thể có thể xảy ra và kết quả tương ứng khi điều kiện đó được đáp ứng. Cấu trúc này thường mang tính trang trọng, thường xuất hiện trong các tài liệu, văn bản chính thức hoặc các cuộc hội thoại lịch sự.

※Chú ý:
 ・~場合は thường dùng trong văn phong trang trọng hoặc trong các tình huống cần diễn đạt rõ ràng và chi tiết về điều kiện có thể xảy ra.
 ・Cấu trúc này có thể kết hợp với các động từ, tính từ, và danh từ để diễn tả các tình huống cụ thể hoặc các giả định khác nhau.
 ・~場合は thường được dùng trong cả câu điều kiện tích cực và phủ định, để diễn tả cả kết quả mong muốn và không mong muốn.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + 場合は(ばあいは)
Danh từ + の
Tính từ đuôi な + な
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 雨が降る場合は、試合が中止になります。
          (あめ が ふる ばあい は、しあい が ちゅうし に なります)
          In case it rains, the match will be canceled.
          Trong trường hợp trời mưa, trận đấu sẽ bị hủy.

      2. 🌟 遅れる場合は、連絡してください。
          (おくれる ばあい は、れんらく して ください)
          If you are going to be late, please contact us.
          Trong trường hợp bạn đến muộn, xin hãy liên lạc.

      3. 🌟 質問がある場合は、どうぞ聞いてください。
          (しつもん が ある ばあい は、どうぞ きいて ください)
          If you have any questions, please ask.
          Trong trường hợp có câu hỏi, xin hãy hỏi.

      4. 🌟 火事の場合は、すぐに避難してください。
          (かじ の ばあい は、すぐに ひなん して ください)
          In case of a fire, evacuate immediately.
          Trong trường hợp hỏa hoạn, hãy lập tức sơ tán.

      5. 🌟 病気の場合は、無理しないで休んでください。
          (びょうき の ばあい は、むり しないで やすんで ください)
          If you are sick, please rest without pushing yourself.
          Trong trường hợp bị ốm, xin đừng cố gắng và hãy nghỉ ngơi.

      6. 🌟 事故が起こった場合は、警察に連絡する必要があります。
          (じこ が おこった ばあい は、けいさつ に れんらく する ひつよう が あります)
          In case of an accident, you need to contact the police.
          Trong trường hợp xảy ra tai nạn, bạn cần liên hệ với cảnh sát.

      7. 🌟 道に迷った場合は、地図を使ってください。
          (みち に まよった ばあい は、ちず を つかって ください)
          If you get lost, use the map.
          Trong trường hợp bị lạc đường, hãy dùng bản đồ.

      8. 🌟 間に合わない場合は、先に行ってください。
          (まにあわない ばあい は、さき に いって ください)
          If you can’t make it in time, please go ahead.
          Trong trường hợp không kịp giờ, xin hãy đi trước.

      9. 🌟 停電の場合は、このランプを使ってください。
          (ていでん の ばあい は、この ランプ を つかって ください)
          In case of a power outage, use this lamp.
          Trong trường hợp mất điện, hãy dùng đèn này.

      10. 🌟 パスワードを忘れた場合は、再設定が必要です。
          (パスワード を わすれた ばあい は、さいせってい が ひつよう です)
          If you forget your password, a reset is required.
          Trong trường hợp quên mật khẩu, cần phải đặt lại.

Ngữ pháp N4:後で

2024.10.30

Ý nghĩa: “Sau…” / “Sau đó…” / “Lát nữa…”
後で được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra trong tương lai gần, sau một thời điểm hoặc một hành động khác. Cấu trúc này thể hiện sự trì hoãn hoặc hẹn lại một việc sẽ thực hiện sau thời điểm hiện tại.

※Chú ý:
 ・後で thường được sử dụng trong các tình huống khi người nói muốn trì hoãn hoặc lên kế hoạch thực hiện một việc gì đó trong tương lai gần.
 ・Cấu trúc này không chỉ định thời gian cụ thể, chỉ nói đến một thời điểm sau đó trong cùng một ngày hoặc tương lai gần.
 ・後で thường được dùng trong văn nói để diễn tả một cách thân thiện và tự nhiên ý định sẽ thực hiện hành động sau này.

 

Cấu trúc:

Động từ thể た  + 後で
Danh từ + の

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 後で電話します。
          (あとで でんわ します)
          I will call you later.
          Tôi sẽ gọi điện sau.

      2. 🌟 後で話しましょう。
          (あとで はなしましょう)
          Let’s talk later.
          Hãy nói chuyện sau nhé.

      3. 🌟 昼ご飯は後で食べます。
          (ひるごはん は あとで たべます)
          I will eat lunch later.
          Tôi sẽ ăn trưa sau.

      4. 🌟 この書類は後で確認します。
          (この しょるい は あとで かくにん します)
          I will check this document later.
          Tôi sẽ kiểm tra tài liệu này sau.

      5. 🌟 後でメールを送りますね。
          (あとで メール を おくります ね)
          I will send an email later.
          Tôi sẽ gửi email sau nhé.

      6. 🌟 後でお会いしましょう。
          (あとで おあい しましょう)
          Let’s meet later.
          Hãy gặp nhau sau nhé.

      7. 🌟 後で買い物に行く予定です。
          (あとで かいもの に いく よてい です)
          I plan to go shopping later.
          Tôi dự định đi mua sắm sau.

      8. 🌟 後で結果を教えてください。
          (あとで けっか を おしえて ください)
          Please tell me the result later.
          Hãy cho tôi biết kết quả sau nhé.

      9. 🌟 この問題は後で解決します。
          (この もんだい は あとで かいけつ します)
          I will solve this problem later.
          Tôi sẽ giải quyết vấn đề này sau.

      10. 🌟 後で連絡をお待ちしています。
          (あとで れんらく を おまち して います)
          I will be waiting for your contact later.
          Tôi sẽ đợi liên lạc của bạn sau nhé.

Ngữ pháp N4:~づらい

2024.10.30

Ý nghĩa: “Khó…” / “Khó khăn để…”
~づらい được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc tình huống nào đó khó thực hiện, không dễ dàng hoặc gây khó khăn về mặt tâm lý, cảm giác, hoặc tình huống. Cấu trúc này thể hiện sự khó khăn chủ yếu xuất phát từ yếu tố chủ quan hoặc cảm nhận của người nói.

※Chú ý:
 ・~づらい thường đi kèm với các động từ chỉ hành động để diễn tả sự khó khăn trong việc thực hiện hành động đó, thường liên quan đến yếu tố tâm lý hoặc cảm xúc.
 ・Cấu trúc này không nhấn mạnh sự khó khăn về mặt kỹ thuật hay vật lý, mà thường liên quan đến cảm giác khó xử, khó chịu hoặc sự bất tiện.
 ・~づらい thường được sử dụng trong văn nói để bày tỏ cảm giác khó khăn một cách tự nhiên và dễ hiểu.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể  ます + づらい

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 この靴は歩きづらいです。
          (この くつ は あるき づらい です)
          These shoes are hard to walk in.
          Đôi giày này khó đi.

      2. 🌟 彼に本当のことを言いづらい。
          (かれ に ほんとう の こと を いい づらい)
          It’s hard to tell him the truth.
          Khó mà nói sự thật với anh ấy.

      3. 🌟 このペンは書きづらい。
          (この ペン は かき づらい)
          This pen is hard to write with.
          Cây bút này khó viết.

      4. 🌟 狭い道は運転しづらい。
          (せまい みち は うんてん しづらい)
          Narrow roads are hard to drive on.
          Đường hẹp khó lái xe.

      5. 🌟 彼女の名前は覚えづらい。
          (かのじょ の なまえ は おぼえ づらい)
          Her name is hard to remember.
          Tên của cô ấy khó nhớ.

      6. 🌟 この状況では決断しづらいです。
          (この じょうきょう では けつだん しづらい です)
          It’s hard to make a decision in this situation.
          Thật khó để đưa ra quyết định trong tình huống này.

      7. 🌟 この薬は飲みづらい。
          (この くすり は のみ づらい)
          This medicine is hard to swallow.
          Thuốc này khó uống.

      8. 🌟 彼と話しづらい雰囲気だ。
          (かれ と はなし づらい ふんいき だ)
          The atmosphere makes it hard to talk with him.
          Bầu không khí này khiến khó nói chuyện với anh ấy.

      9. 🌟 彼の意見は理解しづらい。
          (かれ の いけん は りかい しづらい)
          His opinion is hard to understand.
          Ý kiến của anh ấy khó hiểu.

      10. 🌟 このドアは開けづらい。
          (この ドア は あけ づらい)
          This door is hard to open.
          Cánh cửa này khó mở.

Ngữ pháp N4:全然~ない

2024.10.30

Ý nghĩa: “Hoàn toàn không…” / “Không hề…”
全然~ない được sử dụng để diễn tả sự phủ định hoàn toàn về một hành động, trạng thái, hoặc tình huống. Cấu trúc này nhấn mạnh rằng hành động hoặc trạng thái được đề cập không xảy ra hoặc không tồn tại.

※Chú ý:
 ・全然~ない thường được dùng trong văn nói hàng ngày để nhấn mạnh sự phủ định rõ rệt và dứt khoát.
 ・Cấu trúc này có thể đi kèm với các động từ, tính từ, và danh từ phủ định để nhấn mạnh mức độ hoàn toàn của sự phủ định.
 ・Trong ngữ cảnh thân mật, 全然 có thể được sử dụng với nghĩa tích cực, như “hoàn toàn ổn”, nhưng cách dùng này chỉ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

 

Cấu trúc:

    全然(ぜんぜん) + Động từ thể ない

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼のことが全然分からない。
          (かれ の こと が ぜんぜん わからない)
          I don’t understand him at all.
          Tôi hoàn toàn không hiểu anh ấy.

      2. 🌟 この問題は全然難しくないです。
          (この もんだい は ぜんぜん むずかしく ない です)
          This problem is not difficult at all.
          Vấn đề này hoàn toàn không khó.

      3. 🌟 彼女は全然疲れていないようだ。
          (かのじょ は ぜんぜん つかれていない よう だ)
          She doesn’t seem tired at all.
          Cô ấy có vẻ hoàn toàn không mệt mỏi.

      4. 🌟 全然覚えていません。
          (ぜんぜん おぼえていません)
          I don’t remember at all.
          Tôi hoàn toàn không nhớ.

      5. 🌟 今日は全然寒くない。
          (きょう は ぜんぜん さむく ない)
          It’s not cold at all today.
          Hôm nay hoàn toàn không lạnh.

      6. 🌟 この映画は全然面白くなかった。
          (この えいが は ぜんぜん おもしろく なかった)
          This movie was not interesting at all.
          Bộ phim này hoàn toàn không thú vị.

      7. 🌟 彼の話は全然信じられない。
          (かれ の はなし は ぜんぜん しんじられない)
          I can’t believe his story at all.
          Tôi hoàn toàn không thể tin câu chuyện của anh ấy.

      8. 🌟 この店のサービスは全然良くない。
          (この みせ の サービス は ぜんぜん よく ない)
          The service at this shop is not good at all.
          Dịch vụ ở cửa hàng này hoàn toàn không tốt.

      9. 🌟 彼は全然怒っていません。
          (かれ は ぜんぜん おこって いません)
          He’s not angry at all.
          Anh ấy hoàn toàn không tức giận.

      10. 🌟 全然気にしなくていいよ。
          (ぜんぜん きに しなくて いい よ)
          You don’t need to worry at all.
          Bạn hoàn toàn không cần phải lo lắng đâu.

Ngữ pháp N4:ぜひ

2024.10.30

Ý nghĩa: “Nhất định…” / “Bằng mọi giá…” / “Chắc chắn…”
ぜひ được sử dụng để nhấn mạnh sự mong muốn mạnh mẽ hoặc sự khuyến khích làm một việc gì đó. Nó thể hiện sự quyết tâm của người nói hoặc sự kêu gọi người khác thực hiện hành động nào đó với ý chí cao.

※Chú ý:
 ・ぜひ thường được dùng khi người nói muốn khuyến khích hoặc mời gọi người khác làm điều gì đó với mong muốn mạnh mẽ.
 ・Cấu trúc này cũng có thể được sử dụng để diễn tả mong muốn của người nói về việc thực hiện hành động nào đó trong tương lai.
 ・Trong các câu thể hiện lời mời hoặc lời đề nghị, ぜひ có thể được dịch là “hãy” hoặc “cố gắng” để nhấn mạnh sự nhiệt tình.

 

Cấu trúc:

    是非(ぜひ) + Mệnh đề

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 ぜひ日本に来てください。
          (ぜひ にほん に きて ください)
          Please come to Japan by all means.
          Nhất định hãy đến Nhật nhé.

      2. 🌟 ぜひ一度会いましょう。
          (ぜひ いちど あいましょう)
          Let’s definitely meet once.
          Nhất định hãy gặp nhau một lần nhé.

      3. 🌟 この映画はぜひ見てほしいです。
          (この えいが は ぜひ みて ほしい です)
          I definitely want you to watch this movie.
          Tôi rất muốn bạn xem bộ phim này.

      4. 🌟 ぜひ試してみてください。
          (ぜひ ためして みて ください)
          Please try it by all means.
          Hãy thử nó nhất định nhé.

      5. 🌟 今度のパーティーにぜひ参加してください。
          (こんど の パーティー に ぜひ さんか して ください)
          Please definitely join the next party.
          Nhất định hãy tham gia bữa tiệc sắp tới nhé.

      6. 🌟 ぜひこの本を読んでみてください。
          (ぜひ この ほん を よんで みて ください)
          Please definitely try reading this book.
          Nhất định hãy thử đọc cuốn sách này nhé.

      7. 🌟 ぜひ彼に会ってみたいです。
          (ぜひ かれ に あって みたい です)
          I definitely want to meet him.
          Tôi rất muốn gặp anh ấy.

      8. 🌟 ぜひ遊びに来てくださいね。
          (ぜひ あそび に きて ください ね)
          Please definitely come to visit.
          Nhất định hãy đến chơi nhé.

      9. 🌟 このチャンスをぜひつかんでほしいです。
          (この チャンス を ぜひ つかんで ほしい です)
          I really want you to seize this opportunity.
          Tôi rất muốn bạn nắm bắt cơ hội này.

      10. 🌟 ぜひ成功させたいです。
          (ぜひ せいこう させたい です)
          I definitely want to succeed.
          Tôi nhất định muốn thành công.

Ngữ pháp N4:~ようと思う

2024.10.30

Ý nghĩa: “Dự định sẽ…” / “Định sẽ…”
~ようと思う được sử dụng để diễn tả ý định hoặc kế hoạch của người nói về một hành động mà họ dự định thực hiện trong tương lai. Nó thể hiện sự quyết tâm hoặc mong muốn làm một việc gì đó.

※Chú ý:
 ・~ようと思う thường dùng với động từ thể ý hướng (意向形) để diễn tả ý định của người nói một cách mạnh mẽ, rõ ràng.
 ・Cấu trúc này chỉ diễn tả ý định cá nhân, không dùng để diễn tả ý định của người khác.
 ・Có thể dùng trong cả văn nói và văn viết, nhưng chủ yếu xuất hiện trong các tình huống thân mật, gần gũi.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ý chí + 
(thể よう) + 
 + と思う
 + とは思わない
 + と思います
 + と思っている

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 来年、日本へ行こうと思っています。
          (らいねん、にほん へ いこう と おもって います)
          I plan to go to Japan next year.
          Tôi dự định sẽ đi Nhật vào năm sau.

      2. 🌟 新しい車を買おうと思う。
          (あたらしい くるま を かおう と おもう)
          I intend to buy a new car.
          Tôi định mua một chiếc xe mới.

      3. 🌟 今から勉強しようと思っています。
          (いま から べんきょう しよう と おもって います)
          I plan to start studying now.
          Tôi dự định sẽ bắt đầu học từ bây giờ.

      4. 🌟 彼女に電話しようと思う。
          (かのじょ に でんわ しよう と おもう)
          I intend to call her.
          Tôi định gọi điện cho cô ấy.

      5. 🌟 この週末に掃除しようと思っています。
          (この しゅうまつ に そうじ しよう と おもって います)
          I plan to clean this weekend.
          Tôi dự định sẽ dọn dẹp vào cuối tuần này.

      6. 🌟 英語をもっと勉強しようと思います。
          (えいご を もっと べんきょう しよう と おもいます)
          I plan to study English more.
          Tôi dự định sẽ học tiếng Anh nhiều hơn.

      7. 🌟 今日は早く寝ようと思う。
          (きょう は はやく ねよう と おもう)
          I intend to go to bed early today.
          Hôm nay tôi định sẽ đi ngủ sớm.

      8. 🌟 週末に友達と会おうと思っています。
          (しゅうまつ に ともだち と あおう と おもって います)
          I plan to meet my friends this weekend.
          Tôi dự định sẽ gặp bạn vào cuối tuần này.

      9. 🌟 ダイエットを始めようと思う。
          (ダイエット を はじめよう と おもう)
          I intend to start a diet.
          Tôi định bắt đầu ăn kiêng.

      10. 🌟 彼に真実を話そうと思っています。
          (かれ に しんじつ を はなそう と おもって います)
          I plan to tell him the truth.
          Tôi dự định sẽ nói sự thật với anh ấy.

Ngữ pháp N4:~ようになる

2024.10.30

Ý nghĩa: “Trở nên…” / “Bắt đầu…” / “Có thể…”
~ようになる được sử dụng để diễn tả sự thay đổi từ trạng thái không thể thực hiện được sang trạng thái có thể thực hiện được, hoặc từ việc không làm được một điều gì đó sang có thể làm được điều đó. Nó nhấn mạnh sự phát triển, thay đổi, hoặc cải thiện về khả năng hoặc thói quen.

※Chú ý:
 ・~ようになる thường đi kèm với động từ thể khả năng hoặc động từ chỉ thói quen để diễn tả sự thay đổi về khả năng hoặc thói quen theo thời gian.
 ・Cấu trúc này thường được dùng trong các tình huống mô tả sự thay đổi tích cực, nhưng cũng có thể được sử dụng để chỉ sự thay đổi tiêu cực.
 ・Nó diễn tả một kết quả đạt được sau quá trình học tập, rèn luyện hoặc nỗ lực.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển  + ようになる
Động từ thể ない

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 日本語が話せるようになった。
          (にほんご が はなせる よう に なった)
          I’ve become able to speak Japanese.
          Tôi đã có thể nói được tiếng Nhật.

      2. 🌟 彼女は野菜を食べるようになった。
          (かのじょ は やさい を たべる よう に なった)
          She has started eating vegetables.
          Cô ấy đã bắt đầu ăn rau.

      3. 🌟 最近、早く起きるようになりました。
          (さいきん、はやく おきる よう に なりました)
          I’ve started waking up early recently.
          Gần đây, tôi đã bắt đầu dậy sớm.

      4. 🌟 彼はお酒を飲まないようになった。
          (かれ は おさけ を のまない よう に なった)
          He has stopped drinking alcohol.
          Anh ấy đã không còn uống rượu nữa.

      5. 🌟 彼女はピアノが弾けるようになりました。
          (かのじょ は ピアノ が ひける よう に なりました)
          She has become able to play the piano.
          Cô ấy đã có thể chơi piano.

      6. 🌟 英語を読むのが速くなってきた。
          (えいご を よむ の が はやく なって きた)
          I’ve started reading English faster.
          Tôi đã bắt đầu đọc tiếng Anh nhanh hơn.

      7. 🌟 彼は自分で料理をするようになった。
          (かれ は じぶん で りょうり を する よう に なった)
          He has started cooking for himself.
          Anh ấy đã bắt đầu tự nấu ăn.

      8. 🌟 子供は一人で着替えができるようになった。
          (こども は ひとり で きがえ が できる よう に なった)
          The child has become able to change clothes by himself/herself.
          Đứa trẻ đã có thể tự thay đồ.

      9. 🌟 毎日運動するようになった。
          (まいにち うんどう する よう に なった)
          I’ve started exercising every day.
          Tôi đã bắt đầu tập thể dục mỗi ngày.

      10. 🌟 彼は少しずつ日本文化を理解するようになった。
          (かれ は すこしずつ にほんぶんか を りかい する よう に なった)
          He has gradually started to understand Japanese culture.
          Anh ấy đã dần dần hiểu được văn hóa Nhật Bản.