Ý nghĩa: “Nếu đứng trên lập trường của…” / “Nếu là…” / “Đối với…”
Cấu trúc ~にしたら được sử dụng để diễn tả quan điểm, suy nghĩ, hoặc cảm nhận từ góc nhìn của một người khác, hoặc của một nhóm người. Nó nhấn mạnh rằng hành động hoặc cảm nhận của người khác có thể khác so với cách người nói nghĩ, bởi vì họ có một lập trường hoặc quan điểm khác nhau.
※Chú ý:
・~にしたら thường được sử dụng để thể hiện sự đồng cảm hoặc để nhấn mạnh rằng, từ góc nhìn của người khác, một tình huống cụ thể có thể được hiểu hoặc cảm nhận theo cách khác.
・Nó thường đi kèm với các danh từ chỉ người hoặc nhóm người, giúp người nói giải thích tình huống từ góc nhìn của họ.
Cấu trúc:
Danh từ + | にしたら にすれば |
Ví dụ:
-
-
-
🌟 親にしたら、子供の幸せが一番大事だ。
(おや に したら、こども の しあわせ が いちばん だいじ だ)
For parents, the happiness of their children is the most important thing.
Đối với cha mẹ, hạnh phúc của con cái là điều quan trọng nhất. -
🌟 彼にしたら、冗談のつもりだったんだろう。
(かれ に したら、じょうだん の つもり だった ん だろう)
For him, it was probably meant as a joke.
Đối với anh ấy, có lẽ đó chỉ là lời nói đùa. -
🌟 学生にしたら、この試験はとても難しい。
(がくせい に したら、この しけん は とても むずかしい)
For students, this exam is very difficult.
Đối với học sinh, kỳ thi này rất khó. -
🌟 私にしたら、それは大きな問題だ。
(わたし に したら、それ は おおきな もんだい だ)
For me, that’s a big problem.
Đối với tôi, đó là một vấn đề lớn. -
🌟 彼女にしたら、引っ越しは簡単なことではない。
(かのじょ に したら、ひっこし は かんたん な こと では ない)
For her, moving isn’t an easy thing.
Đối với cô ấy, việc chuyển nhà không hề dễ dàng. -
🌟 社員にしたら、給料の上昇は嬉しいことだ。
(しゃいん に したら、きゅうりょう の じょうしょう は うれしい こと だ)
For employees, a salary increase is a welcome thing.
Đối với nhân viên, việc tăng lương là điều đáng mừng. -
🌟 犬にしたら、散歩に行くのは楽しい時間だ。
(いぬ に したら、さんぽ に いく の は たのしい じかん だ)
For a dog, going for a walk is a fun time.
Đối với chó, đi dạo là khoảng thời gian vui vẻ. -
🌟 子供にしたら、このルールは厳しすぎるかもしれない。
(こども に したら、この ルール は きびしすぎる かもしれない)
For children, this rule might be too strict.
Đối với trẻ em, quy tắc này có thể quá nghiêm khắc. -
🌟 高齢者にしたら、長い階段は大変だ。
(こうれいしゃ に したら、ながい かいだん は たいへん だ)
For the elderly, long stairs are difficult.
Đối với người cao tuổi, cầu thang dài là rất khó khăn. -
🌟 部長にしたら、このプロジェクトは大きなチャンスだと思っている。
(ぶちょう に したら、この プロジェクト は おおきな チャンス だ と おもって いる)
For the manager, this project is seen as a big opportunity.
Đối với trưởng phòng, dự án này được xem là một cơ hội lớn.
-
-