Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N4:~は~が・・・は

2024年10月30日

Ý nghĩa: “… thì…, nhưng… thì…”
~は~が・・・は được sử dụng để so sánh hoặc phân biệt giữa hai đặc điểm, tình trạng, hoặc quan điểm khác nhau về một chủ thể. Cấu trúc này giúp nhấn mạnh sự đối lập hoặc khác biệt giữa hai khía cạnh của một sự việc.

※Chú ý:
 ・Cấu trúc này thường được sử dụng để đưa ra so sánh hoặc làm rõ hai quan điểm khác nhau về cùng một sự vật, sự việc.
 ・~は~ nhấn mạnh khía cạnh đầu tiên, trong khi ・・・は nhấn mạnh khía cạnh đối lập hoặc khác biệt với khía cạnh đầu tiên.
 ・Cấu trúc này thường được dùng trong các cuộc thảo luận hoặc tranh luận để so sánh hai mặt của cùng một chủ đề.

 

Cấu trúc:

    Danh từ-1 + は + ~が + Danh từ-2 + は…

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 この店は料理が美味しいけど、雰囲気はあまり良くない。
          (この みせ は りょうり が おいしい けど、ふんいき は あまり よく ない)
          The food at this restaurant is delicious, but the atmosphere isn’t very good.
          Quán này đồ ăn ngon, nhưng bầu không khí thì không tốt lắm.

      2. 🌟 彼は勉強は得意だが、スポーツは苦手だ。
          (かれ は べんきょう は とくい だ が、スポーツ は にがて だ)
          He is good at studying, but not good at sports.
          Anh ấy giỏi học, nhưng lại không giỏi thể thao.

      3. 🌟 日本の夏は暑いですが、冬は寒いです。
          (にほん の なつ は あつい です が、ふゆ は さむい です)
          The summer in Japan is hot, but the winter is cold.
          Mùa hè ở Nhật thì nóng, nhưng mùa đông thì lạnh.

      4. 🌟 映画は好きだけど、ドラマはあまり見ない。
          (えいが は すき だけど、ドラマ は あまり みない)
          I like movies, but I don’t watch dramas much.
          Tôi thích phim điện ảnh, nhưng phim truyền hình thì không xem nhiều.

      5. 🌟 あの店はサービスは良いが、値段は高い。
          (あの みせ は サービス は よい が、ねだん は たかい)
          The service at that shop is good, but the prices are high.
          Cửa hàng đó dịch vụ tốt, nhưng giá cả thì cao.

      6. 🌟 彼女は仕事は真面目だが、私生活はだらしない。
          (かのじょ は しごと は まじめ だ が、しせいかつ は だらしない)
          She is serious at work, but sloppy in her personal life.
          Cô ấy nghiêm túc trong công việc, nhưng lơ đễnh trong đời sống cá nhân.

      7. 🌟 英語は上手だが、日本語はまだまだです。
          (えいご は じょうず だ が、にほんご は まだまだ です)
          He is good at English, but his Japanese still needs improvement.
          Anh ấy giỏi tiếng Anh, nhưng tiếng Nhật thì vẫn cần cải thiện.

      8. 🌟 彼は歌は上手だが、踊りは苦手だ。
          (かれ は うた は じょうず だ が、おどり は にがて だ)
          He is good at singing, but bad at dancing.
          Anh ấy hát hay, nhưng lại không giỏi nhảy.

      9. 🌟 この本は内容は面白いが、文字が小さくて読みづらい。
          (この ほん は ないよう は おもしろい が、もじ が ちいさくて よみづらい)
          The content of this book is interesting, but the text is small and hard to read.
          Cuốn sách này nội dung thú vị, nhưng chữ nhỏ khó đọc.

      10. 🌟 旅行は好きだが、飛行機は怖い。
          (りょこう は すき だ が、ひこうき は こわい)
          I like traveling, but I’m afraid of airplanes.
          Tôi thích du lịch, nhưng sợ máy bay.

Ngữ pháp N4:~って

2024年10月30日

Ý nghĩa: “Được gọi là…” / “Có nghĩa là…” / “Về…”
Noun+って là một cách diễn đạt thân mật và không chính thức, được sử dụng để nhắc lại hoặc giới thiệu về một danh từ. Cấu trúc này có thể được dùng để nhấn mạnh một danh từ, hỏi về danh từ đó, hoặc đưa ra một nhận xét về nó.

※Chú ý:
 ・Noun+って thường được dùng trong các cuộc trò chuyện thân mật hoặc trong văn nói hàng ngày, thể hiện sự tự nhiên, gần gũi.
 ・Cấu trúc này có thể được sử dụng để nhắc lại hoặc làm rõ một danh từ mà người nghe có thể chưa biết, hoặc để hỏi thông tin chi tiết về danh từ đó.
 ・Khi dùng để nhấn mạnh, cấu trúc này có thể có sắc thái nghi ngờ hoặc ngạc nhiên tùy vào ngữ cảnh và ngữ điệu của người nói.

 

Cấu trúc:

    Danh từ + って/っていう

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 東京って、どんなところですか?
          (とうきょう って、どんな ところ です か)
          What kind of place is Tokyo?
          Tokyo là nơi như thế nào vậy?

      2. 🌟 田中さんって、誰ですか?
          (たなか さん って、だれ です か)
          Who is Tanaka?
          Tanaka là ai vậy?

      3. 🌟 寿司って、どんな食べ物ですか?
          (すし って、どんな たべもの です か)
          What kind of food is sushi?
          Sushi là món ăn như thế nào vậy?

      4. 🌟 フリーランスって、仕事はどうですか?
          (フリーランス って、しごと は どう です か)
          What is freelance work like?
          Làm việc tự do thì như thế nào?

      5. 🌟 漫画って、本当に人気があるんだね。
          (まんが って、ほんとう に にんき が ある んだ ね)
          Manga is really popular, isn’t it?
          Manga thực sự rất nổi tiếng nhỉ.

      6. 🌟 AIって、何のことですか?
          (AI って、なん の こと です か)
          What does AI mean?
          AI nghĩa là gì vậy?

      7. 🌟 和食って、健康にいいらしい。
          (わしょく って、けんこう に いい らしい)
          I heard that Japanese food is good for health.
          Nghe nói đồ ăn Nhật tốt cho sức khỏe.

      8. 🌟 彼って、本当に優しい人だね。
          (かれ って、ほんとう に やさしい ひと だ ね)
          He is really a kind person, isn’t he?
          Anh ấy thực sự là một người rất tử tế nhỉ.

      9. 🌟 ネットって、便利だけど時々危険だよね。
          (ネット って、べんり だけど ときどき きけん だ よ ね)
          The internet is convenient, but sometimes it’s dangerous, isn’t it?
          Internet thì tiện lợi, nhưng đôi khi cũng nguy hiểm nhỉ.

      10. 🌟 春って、桜の季節だね。
          (はる って、さくら の きせつ だ ね)
          Spring is the season of cherry blossoms, isn’t it?
          Mùa xuân là mùa hoa anh đào nhỉ.

Ngữ pháp N4:~続ける

2024年10月30日

Ý nghĩa: “Tiếp tục…” / “Liên tục…”
~続ける được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc trạng thái tiếp tục diễn ra trong một khoảng thời gian dài mà không bị gián đoạn. Nó thường nhấn mạnh sự kiên trì hoặc tính liên tục của hành động đó.

※Chú ý:
 ・~続ける thường đi kèm với các động từ để nhấn mạnh sự duy trì liên tục của hành động, không dừng lại giữa chừng.
 ・Cấu trúc này thường được sử dụng trong văn nói và văn viết để bày tỏ sự kiên nhẫn hoặc nỗ lực không ngừng nghỉ.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ます  + 続ける
 + 続けている
 + 続けた

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は毎日ジョギングを続けている。
          (かれ は まいにち ジョギング を つづけて いる)
          He continues jogging every day.
          Anh ấy tiếp tục chạy bộ mỗi ngày.

      2. 🌟 勉強を続ければ、必ず上達する。
          (べんきょう を つづければ、かならず じょうたつ する)
          If you keep studying, you will surely improve.
          Nếu bạn tiếp tục học, chắc chắn sẽ tiến bộ.

      3. 🌟 彼女は何時間も泣き続けた。
          (かのじょ は なんじかん も なき つづけた)
          She kept crying for hours.
          Cô ấy đã khóc liên tục trong nhiều giờ.

      4. 🌟 彼は諦めずに挑戦し続ける。
          (かれ は あきらめず に ちょうせん し つづける)
          He keeps challenging himself without giving up.
          Anh ấy tiếp tục thử thách bản thân mà không bỏ cuộc.

      5. 🌟 雨が降り続けている。
          (あめ が ふり つづけて いる)
          It keeps raining.
          Trời tiếp tục mưa.

      6. 🌟 新しいことを学び続けることが大切です。
          (あたらしい こと を まなび つづける こと が たいせつ です)
          It’s important to keep learning new things.
          Việc tiếp tục học những điều mới là rất quan trọng.

      7. 🌟 彼は何度も失敗しながらも、努力を続けた。
          (かれ は なんど も しっぱい しながら も、どりょく を つづけた)
          He kept making efforts despite failing many times.
          Anh ấy vẫn tiếp tục nỗ lực mặc dù thất bại nhiều lần.

      8. 🌟 その映画は長く続けて上映されている。
          (その えいが は ながく つづけて じょうえい されて いる)
          That movie has been showing continuously for a long time.
          Bộ phim đó đã được chiếu liên tục trong một thời gian dài.

      9. 🌟 彼は会社を辞めることなく、働き続けている。
          (かれ は かいしゃ を やめる こと なく、はたらき つづけて いる)
          He continues to work without quitting the company.
          Anh ấy vẫn tiếp tục làm việc mà không từ bỏ công ty.

      10. 🌟 問題が解決するまで話し合いを続けよう。
          (もんだい が かいけつ する まで はなしあい を つづけよう)
          Let’s continue discussing until the problem is solved.
          Hãy tiếp tục thảo luận cho đến khi vấn đề được giải quyết.

Ngữ pháp N4:~ところ

2024年10月30日

Ý nghĩa: “Đúng lúc…” / “Ngay khi…” / “Đang…”
~ところ có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường được dùng để chỉ thời điểm hoặc tình trạng của một hành động, thường kết hợp với các động từ để diễn tả hành động sắp xảy ra, đang diễn ra, hoặc vừa mới kết thúc.

※Chú ý:
 ・~ところ được sử dụng để diễn tả ba trạng thái chính: 1. Hành động sắp xảy ra (~るところ). 2. Hành động đang diễn ra (~ているところ). 3. Hành động vừa mới kết thúc (~たところ).
 ・Cấu trúc này có thể kết hợp với các trợ từ như に, で, を để diễn tả chi tiết hơn về bối cảnh hoặc thời điểm của hành động.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể ngắn + ところ

 

 

Ví dụ:

  • ~るところ (Sắp… / Đúng lúc sắp…)

        • 🌟 今から出かけるところです。
             (いま から でかける ところ です)
             I’m about to go out now.
             Bây giờ tôi sắp ra ngoài.

        • 🌟 試験が始まるところだった。
             (しけん が はじまる ところ だった)
             The exam was about to start.
             Kỳ thi sắp bắt đầu.

  • ~ているところ (Đang… / Đúng lúc đang…)

        • 🌟 ちょうど今、昼ごはんを食べているところです。
             (ちょうど いま、ひるごはん を たべている ところ です)
             I’m just eating lunch right now.
             Tôi đang ăn trưa ngay bây giờ.

        • 🌟 彼が説明しているところを見た。
             (かれ が せつめい している ところ を みた)
             I saw him explaining.
             Tôi đã thấy anh ấy đang giải thích.

  • ~たところ (Vừa mới…)

        • 🌟 たった今、会議が終わったところです。
             (たった いま、かいぎ が おわった ところ です)
             The meeting just finished now.
             Cuộc họp vừa mới kết thúc.

        • 🌟 彼に電話したところ、すぐに出た。
             (かれ に でんわ した ところ、すぐに でた)
             I just called him, and he answered immediately.
             Tôi vừa gọi điện cho anh ấy, và anh ấy đã trả lời ngay lập tức.

  • Kết hợp trợ từ:

        • 🌟 いいところで電話が鳴った。
             (いい ところ で でんわ が なった)
             The phone rang at a good moment.
             Điện thoại reo đúng lúc hay.

        • 🌟 忙しいところをすみません。
             (いそがしい ところ を すみません)
             I’m sorry to bother you when you’re busy.
             Xin lỗi vì đã làm phiền khi bạn đang bận.

  • Biểu thị hành động liên tục hoặc chuyển đổi trạng thái:

        • 🌟 これから会議が始まるところです。
             (これから かいぎ が はじまる ところ です)
             The meeting is about to start.
             Cuộc họp sắp bắt đầu.

        • 🌟 今、問題を解決しているところだ。
             (いま、もんだい を かいけつ している ところ だ)
             I’m in the middle of solving the problem now.
             Tôi đang giải quyết vấn đề ngay bây giờ.

Ngữ pháp N4:とか~とか

2024年10月30日

Ý nghĩa: “Nào là… nào là…” / “Chẳng hạn như… và…”
~とか~とか được sử dụng để liệt kê một vài ví dụ trong số nhiều lựa chọn hoặc sự việc. Nó thể hiện rằng các ví dụ được nêu ra chỉ là một phần trong số các lựa chọn có thể, không phải là tất cả.

※Chú ý:
 ・~とか~とか thường được dùng trong văn nói để liệt kê các ví dụ một cách tự nhiên và không quá trang trọng.
 ・Cấu trúc này thường được dùng để liệt kê những ví dụ mang tính chất đồng đẳng, không có sự ưu tiên hoặc quan trọng hơn giữa các yếu tố được nêu ra.
 ・Có thể dùng ~とか một mình để liệt kê một ví dụ duy nhất, ám chỉ rằng còn những ví dụ khác tương tự.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển + とか  + Động từ thể từ điển + とか
Danh từ + とか  + Danh từ + とか

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 週末は映画を見るとか、本を読むとかして過ごしています。
          (しゅうまつ は えいが を みる とか、ほん を よむ とか して すごして います)
          On weekends, I spend time watching movies or reading books.
          Cuối tuần, tôi dành thời gian để xem phim hoặc đọc sách.

      2. 🌟 カレーとか寿司とか、日本の食べ物が好きです。
          (カレー とか すし とか、にほん の たべもの が すき です)
          I like Japanese foods such as curry and sushi.
          Tôi thích các món ăn Nhật như cà ri và sushi.

      3. 🌟 旅行に行くとか、友達と遊ぶとか、いろいろ考えています。
          (りょこう に いく とか、ともだち と あそぶ とか、いろいろ かんがえて います)
          I’m considering various things like traveling or hanging out with friends.
          Tôi đang nghĩ đến nhiều thứ, như là đi du lịch hoặc đi chơi với bạn bè.

      4. 🌟 パソコンとかスマホとか、現代人にとっては欠かせないものです。
          (パソコン とか スマホ とか、げんだいじん に とっては かかせない もの です)
          Computers and smartphones are indispensable for modern people.
          Máy tính và điện thoại thông minh là thứ không thể thiếu đối với con người hiện đại.

      5. 🌟 今日は掃除とか洗濯とか、家事がたくさんある。
          (きょう は そうじ とか せんたく とか、かじ が たくさん ある)
          Today, there’s a lot of housework like cleaning and doing laundry.
          Hôm nay có nhiều việc nhà, như là dọn dẹp và giặt giũ.

      6. 🌟 彼は数学とか物理とか、理系の科目が得意です。
          (かれ は すうがく とか ぶつり とか、りけい の かもく が とくい です)
          He’s good at science subjects like math and physics.
          Anh ấy giỏi các môn khoa học như toán và vật lý.

      7. 🌟 週末は映画館とか公園とか、いろいろな場所に行きたいです。
          (しゅうまつ は えいがかん とか こうえん とか、いろいろな ばしょ に いきたい です)
          On weekends, I want to go to various places like the cinema or the park.
          Cuối tuần, tôi muốn đi nhiều nơi, như là rạp chiếu phim hoặc công viên.

      8. 🌟 勉強するとか、アルバイトするとか、時間の使い方を考えなければならない。
          (べんきょう する とか、アルバイト する とか、じかん の つかいかた を かんがえなければ ならない)
          I need to think about how to use my time, such as studying or doing a part-time job.
          Tôi cần suy nghĩ về cách sử dụng thời gian, chẳng hạn như học tập hoặc làm thêm.

      9. 🌟 彼女はフランス語とかスペイン語とか、いろいろな言語を話せる。
          (かのじょ は フランスご とか スペインご とか、いろいろな げんご を はなせる)
          She can speak various languages like French and Spanish.
          Cô ấy có thể nói nhiều ngôn ngữ, như là tiếng Pháp và tiếng Tây Ban Nha.

      10. 🌟 パーティーでは、ピザとかサンドイッチとかが用意されています。
          (パーティー では、ピザ とか サンドイッチ とか が ようい されて います)
          At the party, things like pizza and sandwiches are prepared.
          Trong bữa tiệc, có những món như pizza và bánh sandwich được chuẩn bị.

Ngữ pháp N4:~と思う

2024年10月30日

Ý nghĩa: “Nghĩ rằng…” / “Cho rằng…”
~と思う được sử dụng để diễn tả suy nghĩ, ý kiến, quan điểm hoặc cảm nhận của người nói về một vấn đề, sự việc hoặc hành động nào đó. Nó thường được dùng trong văn nói và văn viết để bày tỏ quan điểm cá nhân hoặc đưa ra phán đoán.

※Chú ý:
 ・~と思う có thể kết hợp với các động từ, tính từ hoặc danh từ để bày tỏ ý kiến hoặc cảm nhận.
 ・Cấu trúc này được dùng trong các câu hỏi để hỏi về quan điểm của người khác, ví dụ: “どう思いますか?” (Bạn nghĩ thế nào?).
 ・Trong văn nói, ~と思う có thể được rút ngắn thành ~と思うんだ hoặc ~と思うよ để tăng tính thân mật.

 

Cấu trúc:

Động từ  + と思う
 + と思います
 + と思わない
 + と思いません
Danh từ + だ
Tính từ đuôi な + だ
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は真面目だと思う。
          (かれ は まじめ だ と おもう)
          I think he is serious.
          Tôi nghĩ rằng anh ấy nghiêm túc.

      2. 🌟 この料理はおいしいと思います。
          (この りょうり は おいしい と おもいます)
          I think this dish is delicious.
          Tôi nghĩ rằng món ăn này ngon.

      3. 🌟 彼女はもう帰ったと思う。
          (かのじょ は もう かえった と おもう)
          I think she has already gone home.
          Tôi nghĩ rằng cô ấy đã về nhà rồi.

      4. 🌟 彼の意見は正しいと思わない。
          (かれ の いけん は ただしい と おもわない)
          I don’t think his opinion is correct.
          Tôi không nghĩ rằng ý kiến của anh ấy đúng.

      5. 🌟 彼女が来ると思いますか?
          (かのじょ が くる と おもいます か)
          Do you think she will come?
          Bạn có nghĩ rằng cô ấy sẽ đến không?

      6. 🌟 明日は雨が降ると思う。
          (あした は あめ が ふる と おもう)
          I think it will rain tomorrow.
          Tôi nghĩ rằng ngày mai trời sẽ mưa.

      7. 🌟 この映画は面白いと思うんだ。
          (この えいが は おもしろい と おもう んだ)
          I think this movie is interesting.
          Tôi nghĩ rằng bộ phim này thú vị.

      8. 🌟 彼はそのことを知らないと思います。
          (かれ は その こと を しらない と おもいます)
          I think he doesn’t know about it.
          Tôi nghĩ rằng anh ấy không biết về việc đó.

      9. 🌟 日本語は難しいと思うけど、楽しいです。
          (にほんご は むずかしい と おもう けど、たのしい です)
          I think Japanese is difficult, but it’s fun.
          Tôi nghĩ rằng tiếng Nhật khó, nhưng rất thú vị.

      10. 🌟 彼が優勝すると思っていた。
          (かれ が ゆうしょう する と おもっていた)
          I thought he would win.
          Tôi đã nghĩ rằng anh ấy sẽ chiến thắng.

Ngữ pháp N4:あまり~ない

2024年10月29日

Ý nghĩa: “Không… lắm” / “Không… nhiều”
あまり~ない được sử dụng để diễn tả mức độ thấp của một hành động, trạng thái, hoặc cảm giác. Nó thường mang ý nghĩa phủ định nhẹ nhàng, chỉ ra rằng mức độ xảy ra của sự việc là không nhiều, không cao, hoặc không rõ ràng.

※Chú ý:
 ・あまり thường đi kèm với các từ chỉ cảm xúc, trạng thái, hành động hoặc tính từ để nhấn mạnh rằng mức độ là thấp, không đáng kể.
 ・Cấu trúc này thường được dùng trong văn nói hàng ngày và có thể diễn tả cảm xúc không rõ ràng hoặc mức độ không quá cao của sự việc.

 

Cấu trúc:

あまり +   Tính từ đuôi くない
 Tính từ đuôi な + じゃない
 Động từ chia thể ない

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 この料理はあまりおいしくない。
          (この りょうり は あまり おいしく ない)
          This dish is not very tasty.
          Món ăn này không ngon lắm.

      2. 🌟 今日はあまり忙しくないです。
          (きょう は あまり いそがしく ない です)
          I’m not very busy today.
          Hôm nay tôi không bận lắm.

      3. 🌟 彼のことはあまり知らない。
          (かれ の こと は あまり しらない)
          I don’t know much about him.
          Tôi không biết nhiều về anh ấy.

      4. 🌟 あまり寒くないから、コートは必要ない。
          (あまり さむく ない から、コート は ひつよう ない)
          It’s not very cold, so a coat is not needed.
          Không lạnh lắm, nên không cần áo khoác.

      5. 🌟 彼女はあまり話さないタイプだ。
          (かのじょ は あまり はなさない タイプ だ)
          She is not the type to talk much.
          Cô ấy không phải tuýp người hay nói chuyện.

      6. 🌟 その映画はあまり面白くなかった。
          (その えいが は あまり おもしろく なかった)
          The movie was not very interesting.
          Bộ phim đó không thú vị lắm.

      7. 🌟 あまり緊張しないでください。
          (あまり きんちょう しないで ください)
          Please don’t be too nervous.
          Xin đừng lo lắng quá.

      8. 🌟 あまり時間がなかったので、準備が不十分です。
          (あまり じかん が なかった ので、じゅんび が ふじゅうぶん です)
          There wasn’t much time, so the preparation is inadequate.
          Không có nhiều thời gian, nên sự chuẩn bị chưa đầy đủ.

      9. 🌟 あまり体調が良くないので、今日は休みます。
          (あまり たいちょう が よく ない ので、きょう は やすみます)
          I’m not feeling very well, so I will take a break today.
          Tôi không khỏe lắm, nên hôm nay tôi sẽ nghỉ.

      10. 🌟 彼はあまり真剣に考えていないようだ。
          (かれ は あまり しんけん に かんがえて いない よう だ)
          He doesn’t seem to be thinking very seriously.
          Anh ấy có vẻ không suy nghĩ nghiêm túc lắm.

Ngữ pháp N2:~てはいられない

2024年10月29日

Ý nghĩa: “Không thể cứ mãi…” / “Không thể tiếp tục…”
~てはいられない được sử dụng khi người nói muốn nhấn mạnh rằng họ không thể tiếp tục một hành động hoặc trạng thái nào đó vì có việc quan trọng hơn cần phải làm hoặc thời gian cấp bách.

※Chú ý:
 ・~てはいられない thường diễn tả sự gấp rút, tình huống khẩn cấp hoặc sự thay đổi đột ngột trong hành động, đòi hỏi sự chuyển đổi sang một hành động khác nhanh chóng.
 ・Cấu trúc này thường xuất hiện trong các tình huống cần sự chủ động, hành động ngay lập tức để không bỏ lỡ cơ hội hoặc tránh kết quả xấu.

 

Cấu trúc:

Động từ thể て  + はいられない
Danh từ + で
Tính từ đuôi な + で

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 こんなところで休んでいてはいられない。早く目的地に向かおう。
          (こんな ところ で やすんで いては いられない。はやく もくてきち に むかおう)
          I can’t keep resting here. Let’s head to the destination quickly.
          Không thể cứ nghỉ mãi ở đây. Hãy mau tiến về điểm đến thôi.

      2. 🌟 泣いてばかりはいられない。次のステップを考えなければならない。
          (ないて ばかり は いられない。つぎ の ステップ を かんがえなければ ならない)
          I can’t just keep crying. I need to think about the next step.
          Không thể cứ khóc mãi được. Tôi phải nghĩ đến bước tiếp theo.

      3. 🌟 のんびりしてはいられない。締め切りが近いんだから。
          (のんびり して は いられない。しめきり が ちかいん だから)
          I can’t afford to relax. The deadline is approaching.
          Không thể cứ thong thả được. Hạn chót đang đến gần.

      4. 🌟 こんなに暇してはいられない。もっと仕事を探そう。
          (こんなに ひま して は いられない。もっと しごと を さがそう)
          I can’t keep being this idle. I need to look for more work.
          Không thể cứ rảnh rỗi mãi như thế này. Tôi cần tìm thêm việc.

      5. 🌟 仕事が溜まっているので、テレビを見てはいられない。
          (しごと が たまって いる ので、テレビ を みて は いられない)
          I can’t keep watching TV because I have a lot of work piled up.
          Không thể cứ xem TV mãi vì công việc đang chất đống.

      6. 🌟 ゆっくりしてはいられない。急いで準備しなければならない。
          (ゆっくり して は いられない。いそいで じゅんび しなければ ならない)
          I can’t afford to take it slow. I have to prepare quickly.
          Không thể cứ chậm rãi được. Tôi phải chuẩn bị nhanh chóng.

      7. 🌟 彼の返事を待ってはいられない。自分で決断するしかない。
          (かれ の へんじ を まって は いられない。じぶん で けつだん する しか ない)
          I can’t just keep waiting for his reply. I have to decide myself.
          Không thể cứ chờ mãi câu trả lời của anh ấy. Tôi phải tự mình quyết định thôi.

      8. 🌟 時間がないので、悩んではいられない。すぐに行動しよう。
          (じかん が ない ので、なやんで は いられない。すぐに こうどう しよう)
          There’s no time, so I can’t keep worrying. Let’s take action immediately.
          Không còn thời gian, nên không thể cứ lo lắng mãi được. Hãy hành động ngay thôi.

      9. 🌟 敵が近づいているので、ここに隠れてはいられない。
          (てき が ちかづいて いる ので、ここ に かくれて は いられない)
          The enemy is approaching, so I can’t stay hidden here.
          Kẻ thù đang đến gần, nên không thể cứ trốn ở đây được.

      10. 🌟 失敗を恐れてはいられない。挑戦するしかないんだ。
          (しっぱい を おそれて は いられない。ちょうせん する しか ないん だ)
          I can’t just keep fearing failure. I have no choice but to challenge myself.
          Không thể cứ sợ thất bại mãi được. Tôi chỉ còn cách là thử thách bản thân.

Ngữ pháp N2:~ては/では

2024年10月29日

Ý nghĩa: “Nếu cứ…” / “Nếu…”
~ては (đối với động từ và tính từ đuôi い) và ~では (đối với tính từ đuôi な và danh từ) được sử dụng khi người nói muốn chỉ ra rằng nếu một hành động hay trạng thái cứ tiếp diễn, thì sẽ dẫn đến một kết quả tiêu cực hoặc không mong muốn.

※Chú ý:
 ・~ては / ~では thường được dùng để cảnh báo hoặc bày tỏ sự lo lắng về hậu quả của một hành động hoặc trạng thái nào đó.
 ・Cấu trúc này thường được dùng trong các câu mang ý nghĩa khuyên ngăn, tránh việc tiếp tục một hành động vì có thể dẫn đến kết quả không mong muốn.

 

Cấu trúc:

Động từ thể て  + は
Danh từ + で
Tính từ đuôi な + で
Tính từ đuôi くて

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 そんなに甘いものばかり食べては、太ってしまうよ。
          (そんなに あまい もの ばかり たべては、ふとって しまう よ)
          If you keep eating so many sweets, you will gain weight.
          Nếu cứ ăn nhiều đồ ngọt như vậy, bạn sẽ béo lên đấy.

      2. 🌟 雨の日に外に出ては、風邪をひいてしまうかもしれない。
          (あめ の ひ に そと に でては、かぜ を ひいて しまう かもしれない)
          If you go outside on rainy days, you might catch a cold.
          Nếu ra ngoài vào ngày mưa, bạn có thể bị cảm đấy.

      3. 🌟 仕事をサボっては、上司に叱られるよ。
          (しごと を サボっては、じょうし に しかられる よ)
          If you keep skipping work, your boss will scold you.
          Nếu cứ trốn việc, bạn sẽ bị sếp la đấy.

      4. 🌟 遅刻しては、信用を失ってしまう。
          (ちこく しては、しんよう を うしなって しまう)
          If you keep being late, you’ll lose trust.
          Nếu cứ đi muộn, bạn sẽ mất lòng tin đấy.

      5. 🌟 そんな態度では、友達ができないよ。
          (そんな たいど では、ともだち が できない よ)
          With that attitude, you won’t make any friends.
          Với thái độ như vậy, bạn sẽ không có bạn bè đâu.

      6. 🌟 お金を使いすぎては、貯金ができない。
          (おかね を つかいすぎては、ちょきん が できない)
          If you spend too much money, you won’t be able to save.
          Nếu tiêu quá nhiều tiền, bạn sẽ không thể tiết kiệm được.

      7. 🌟 彼のように真面目でないでは、試験に合格できない。
          (かれ の よう に まじめ でない では、しけん に ごうかく できない)
          If you aren’t as serious as him, you won’t pass the exam.
          Nếu không nghiêm túc như anh ấy, bạn sẽ không đỗ kỳ thi đâu.

      8. 🌟 計画を立てずに行動しては、失敗することが多い。
          (けいかく を たてず に こうどう しては、しっぱい する こと が おおい)
          If you act without making a plan, you’ll often fail.
          Nếu hành động mà không lập kế hoạch, bạn sẽ thường thất bại.

      9. 🌟 今のペースでは、締め切りに間に合わない。
          (いま の ペース では、しめきり に まにあわない)
          At this pace, you won’t meet the deadline.
          Với tốc độ hiện tại, bạn sẽ không kịp hạn chót đâu.

      10. 🌟 努力しないでは、目標を達成するのは難しい。
          (どりょく しない では、もくひょう を たっせい する のは むずかしい)
          If you don’t make an effort, it’s hard to achieve your goals.
          Nếu không nỗ lực, sẽ khó đạt được mục tiêu.

Ngữ pháp N2:~て当然だ

2024年10月29日

Ý nghĩa: “Đương nhiên là…” / “Lẽ đương nhiên là…”
~て当然だ được sử dụng để diễn tả rằng một hành động hoặc kết quả nào đó là hợp lý, tự nhiên, hoặc đúng đắn. Nó thể hiện rằng điều gì đó xảy ra là không có gì phải ngạc nhiên, vì đó là điều tất yếu.

※Chú ý:
 ・~て当然だ thường được dùng để nhấn mạnh tính hợp lý hoặc sự phù hợp của một sự việc hay hành động, thường là khi người nói muốn làm rõ rằng hành động hoặc kết quả đó là đương nhiên hoặc được mong đợi.
 ・Cấu trúc này không phù hợp để chỉ những kết quả ngẫu nhiên hoặc bất ngờ.

 

Cấu trúc:

Động từ thể て  + 当然だ
 + 当たり前だ
Tính từ đuôi な + で
Tính từ đuôi  くて

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼が怒るのも当然だ。
          (かれ が おこる のも とうぜん だ)
          It’s natural that he’s angry.
          Việc anh ấy tức giận là điều đương nhiên.

      2. 🌟 努力したのだから、成功して当然だ。
          (どりょく した のだから、せいこう して とうぜん だ)
          Since you made an effort, it’s natural to succeed.
          Vì bạn đã nỗ lực, nên thành công là điều đương nhiên.

      3. 🌟 そんなに食べたら、太って当然だ。
          (そんなに たべたら、ふとって とうぜん だ)
          If you eat that much, it’s natural to gain weight.
          Ăn nhiều như vậy thì béo lên là điều đương nhiên.

      4. 🌟 彼女が泣くのも当然だ。
          (かのじょ が なく のも とうぜん だ)
          It’s natural that she’s crying.
          Việc cô ấy khóc là điều đương nhiên.

      5. 🌟 自分のミスを認めるのは当然だ。
          (じぶん の ミス を みとめる のは とうぜん だ)
          It’s natural to admit your mistakes.
          Việc thừa nhận lỗi của mình là điều đương nhiên.

      6. 🌟 彼が試験に合格したのは、毎日勉強していたから当然だ。
          (かれ が しけん に ごうかく した のは、まいにち べんきょう していた から とうぜん だ)
          It’s natural that he passed the exam, since he studied every day.
          Việc anh ấy đỗ kỳ thi là điều đương nhiên vì anh ấy đã học mỗi ngày.

      7. 🌟 そんなひどいことを言われたら、彼が怒るのも当然だ。
          (そんな ひどい こと を いわれたら、かれ が おこる のも とうぜん だ)
          It’s natural that he’s angry after being told something so terrible.
          Bị nói những điều tồi tệ như vậy thì việc anh ấy tức giận là điều đương nhiên.

      8. 🌟 親が子供を心配するのは当然だ。
          (おや が こども を しんぱい する のは とうぜん だ)
          It’s natural for parents to worry about their children.
          Việc cha mẹ lo lắng cho con cái là điều đương nhiên.

      9. 🌟 給料が上がるのを期待するのは当然だ。
          (きゅうりょう が あがる のを きたい する のは とうぜん だ)
          It’s natural to expect a salary increase.
          Việc mong đợi tăng lương là điều đương nhiên.

      10. 🌟 ルールを破ったら、罰を受けて当然だ。
          (ルール を やぶったら、ばつ を うけて とうぜん だ)
          If you break the rules, it’s natural to receive punishment.
          Nếu vi phạm quy tắc, việc bị phạt là điều đương nhiên.