Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N2:~にしたら

2024年10月25日

Ý nghĩa: “Nếu đứng trên lập trường của…” / “Nếu là…” / “Đối với…”
Cấu trúc ~にしたら được sử dụng để diễn tả quan điểm, suy nghĩ, hoặc cảm nhận từ góc nhìn của một người khác, hoặc của một nhóm người. Nó nhấn mạnh rằng hành động hoặc cảm nhận của người khác có thể khác so với cách người nói nghĩ, bởi vì họ có một lập trường hoặc quan điểm khác nhau.

※Chú ý:
 ・~にしたら thường được sử dụng để thể hiện sự đồng cảm hoặc để nhấn mạnh rằng, từ góc nhìn của người khác, một tình huống cụ thể có thể được hiểu hoặc cảm nhận theo cách khác.
 ・Nó thường đi kèm với các danh từ chỉ người hoặc nhóm người, giúp người nói giải thích tình huống từ góc nhìn của họ.

 

Cấu trúc:

Danh từ +  にしたら
 にすれば

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 親にしたら、子供の幸せが一番大事だ。
          (おや に したら、こども の しあわせ が いちばん だいじ だ)
          For parents, the happiness of their children is the most important thing.
          Đối với cha mẹ, hạnh phúc của con cái là điều quan trọng nhất.

      2. 🌟 彼にしたら、冗談のつもりだったんだろう。
          (かれ に したら、じょうだん の つもり だった ん だろう)
          For him, it was probably meant as a joke.
          Đối với anh ấy, có lẽ đó chỉ là lời nói đùa.

      3. 🌟 学生にしたら、この試験はとても難しい。
          (がくせい に したら、この しけん は とても むずかしい)
          For students, this exam is very difficult.
          Đối với học sinh, kỳ thi này rất khó.

      4. 🌟 私にしたら、それは大きな問題だ。
          (わたし に したら、それ は おおきな もんだい だ)
          For me, that’s a big problem.
          Đối với tôi, đó là một vấn đề lớn.

      5. 🌟 彼女にしたら、引っ越しは簡単なことではない。
          (かのじょ に したら、ひっこし は かんたん な こと では ない)
          For her, moving isn’t an easy thing.
          Đối với cô ấy, việc chuyển nhà không hề dễ dàng.

      6. 🌟 社員にしたら、給料の上昇は嬉しいことだ。
          (しゃいん に したら、きゅうりょう の じょうしょう は うれしい こと だ)
          For employees, a salary increase is a welcome thing.
          Đối với nhân viên, việc tăng lương là điều đáng mừng.

      7. 🌟 犬にしたら、散歩に行くのは楽しい時間だ。
          (いぬ に したら、さんぽ に いく の は たのしい じかん だ)
          For a dog, going for a walk is a fun time.
          Đối với chó, đi dạo là khoảng thời gian vui vẻ.

      8. 🌟 子供にしたら、このルールは厳しすぎるかもしれない。
          (こども に したら、この ルール は きびしすぎる かもしれない)
          For children, this rule might be too strict.
          Đối với trẻ em, quy tắc này có thể quá nghiêm khắc.

      9. 🌟 高齢者にしたら、長い階段は大変だ。
          (こうれいしゃ に したら、ながい かいだん は たいへん だ)
          For the elderly, long stairs are difficult.
          Đối với người cao tuổi, cầu thang dài là rất khó khăn.

      10. 🌟 部長にしたら、このプロジェクトは大きなチャンスだと思っている。
           (ぶちょう に したら、この プロジェクト は おおきな チャンス だ と おもって いる)
          For the manager, this project is seen as a big opportunity.
          Đối với trưởng phòng, dự án này được xem là một cơ hội lớn.

Ngữ pháp N2:~にしろ~にしろ

2024年10月25日

Ý nghĩa: “Dù là… hay…” / “Cho dù… hoặc…” / “Dù cho… hay là…”
Cấu trúc ~にしろ~にしろ được sử dụng để đưa ra hai (hoặc nhiều) tình huống đối lập hoặc khác nhau và nhấn mạnh rằng, bất kể tình huống nào xảy ra, kết quả hoặc hành động vẫn sẽ giống nhau. Nó nhấn mạnh sự nhất quán trong hành động hoặc quan điểm bất kể các điều kiện khác nhau.

※Chú ý:
 ・~にしろ~にしろ thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng, hoặc khi người nói muốn diễn đạt sự quyết đoán và nhất quán trong quyết định hoặc hành động.
 ・Cấu trúc này thường đi kèm với các cặp từ đối lập hoặc các yếu tố khác nhau, nhấn mạnh rằng kết quả không bị ảnh hưởng bởi tình huống.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển  + にしろ
 + にせよ
Động từ thể từ điển  + にしろ
 + にせよ
Danh từ Danh từ
Tính từ đuôi な Tính từ đuôi な
Tính từ đuôi い Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 行くにしろ、行かないにしろ、早く決めてください。
          (いく に しろ、いかない に しろ、はやく きめて ください)
          Whether you go or not, please decide quickly.
          Dù đi hay không đi, hãy quyết định nhanh chóng.

      2. 🌟 好きにしろ、嫌いにしろ、やらなければならない仕事だ。
          (すき に しろ、きらい に しろ、やらなければ ならない しごと だ)
          Whether you like it or not, it’s work that must be done.
          Dù thích hay không, đây vẫn là công việc phải làm.

      3. 🌟 雨にしろ、雪にしろ、試合は行われます。
          (あめ に しろ、ゆき に しろ、しあい は おこなわれます)
          Whether it rains or snows, the match will be held.
          Dù mưa hay tuyết, trận đấu vẫn sẽ diễn ra.

      4. 🌟 男にしろ、女にしろ、誰でも参加できます。
          (おとこ に しろ、おんな に しろ、だれ でも さんか できます)
          Whether male or female, anyone can participate.
          Dù là nam hay nữ, ai cũng có thể tham gia.

      5. 🌟 高いにしろ、安いにしろ、この商品は買わない。
          (たかい に しろ、やすい に しろ、この しょうひん は かわない)
          Whether it’s expensive or cheap, I won’t buy this product.
          Dù đắt hay rẻ, tôi cũng sẽ không mua sản phẩm này.

      6. 🌟 成功するにしろ、失敗するにしろ、挑戦する価値はある。
          (せいこう する に しろ、しっぱい する に しろ、ちょうせん する かち は ある)
          Whether you succeed or fail, it’s worth trying.
          Dù thành công hay thất bại, việc thử sức là xứng đáng.

      7. 🌟 食べるにしろ、食べないにしろ、何か飲み物を頼んでください。
          (たべる に しろ、たべない に しろ、なにか のみもの を たのんで ください)
          Whether you eat or not, please order a drink.
          Dù ăn hay không, hãy gọi đồ uống.

      8. 🌟 若いにしろ、年を取っているにしろ、健康は大切だ。
          (わかい に しろ、とし を とっている に しろ、けんこう は たいせつ だ)
          Whether young or old, health is important.
          Dù trẻ hay già, sức khỏe vẫn là quan trọng.

      9. 🌟 お金があるにしろ、ないにしろ、無駄遣いはしないようにしよう。
          (おかね が ある に しろ、ない に しろ、むだづかい は しない よう に しよう)
          Whether you have money or not, try not to waste it.
          Dù có tiền hay không, hãy cố gắng không lãng phí.

      10. 🌟 勉強するにしろ、遊ぶにしろ、自分の時間を大切にしよう。
           (べんきょう する に しろ、あそぶ に しろ、じぶん の じかん を たいせつ に しよう)
          Whether you study or play, value your time.
          Dù học hay chơi, hãy trân trọng thời gian của bản thân.

Ngữ pháp N2:~にせよ/にしろ

2024年10月25日

Ý nghĩa: “Dù là…” / “Cho dù…” / “Dù có…”
Cấu trúc ~にせよ/にしろ được sử dụng để diễn tả rằng, dù cho một tình huống nào đó có xảy ra hoặc không, kết quả hoặc hành động vẫn sẽ không thay đổi. Nó thường được dùng để đưa ra hai hoặc nhiều tình huống đối lập và nhấn mạnh rằng, dù bất cứ tình huống nào xảy ra, hành động hoặc quan điểm đều giống nhau. Hai dạng này có thể được sử dụng thay thế cho nhau mà không làm thay đổi nghĩa của câu.

※Chú ý:
 ・~にせよ/にしろ thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc mang tính lý luận, để nhấn mạnh rằng kết quả không bị ảnh hưởng bởi bất kỳ điều kiện nào.
 ・Cấu trúc này thường đi kèm với các cặp từ đối lập để nhấn mạnh sự không thay đổi trong hành động hoặc quan điểm.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + にせよ
 + にしろ
Danh từ + (である)
Tính từ đuôi な + (である)
Tính từ đuôi い

 

 

Ý nghĩa:

      1. 🌟 雨にせよ、雪にせよ、試合は行われます。
          (あめ に せよ、ゆき に せよ、しあい は おこなわれます)
          Whether it rains or snows, the match will be held.
          Dù mưa hay tuyết, trận đấu vẫn sẽ diễn ra.

      2. 🌟 男にしろ、女にしろ、誰でも参加できます。
          (おとこ に しろ、おんな に しろ、だれ でも さんか できます)
          Whether male or female, anyone can participate.
          Dù là nam hay nữ, ai cũng có thể tham gia.

      3. 🌟 忙しいにせよ、暇にせよ、勉強は続けなければならない。
          (いそがしい に せよ、ひま に せよ、べんきょう は つづけなければ ならない)
          Whether busy or free, you must continue studying.
          Dù bận rộn hay rảnh rỗi, vẫn phải tiếp tục học.

      4. 🌟 高いにしろ、安いにしろ、この商品は買わない。
          (たかい に しろ、やすい に しろ、この しょうひん は かわない)
          Whether expensive or cheap, I won’t buy this product.
          Dù đắt hay rẻ, tôi cũng không mua sản phẩm này.

      5. 🌟 行くにせよ、行かないにせよ、早く決めてください。
          (いく に せよ、いかない に せよ、はやく きめて ください)
          Whether you go or not, please decide quickly.
          Dù đi hay không đi, hãy quyết định nhanh.

      6. 🌟 好きにしろ、嫌いにしろ、やらなければならない仕事だ。
          (すき に しろ、きらい に しろ、やらなければ ならない しごと だ)
          Whether you like it or not, it’s work that must be done.
          Dù thích hay không, đây là công việc phải làm.

      7. 🌟 勝つにせよ、負けるにせよ、一生懸命頑張るべきだ。
          (かつ に せよ、まける に せよ、いっしょうけんめい がんばる べき だ)
          Whether you win or lose, you should do your best.
          Dù thắng hay thua, cũng nên cố gắng hết sức.

      8. 🌟 若いにしろ、年を取っているにしろ、健康は大切だ。
          (わかい に しろ、とし を とっている に しろ、けんこう は たいせつ だ)
          Whether young or old, health is important.
          Dù trẻ hay già, sức khỏe vẫn là quan trọng.

      9. 🌟 行くにせよ、行かないにせよ、連絡してください。
          (いく に せよ、いかない に せよ、れんらく して ください)
          Whether you go or not, please let me know.
          Dù đi hay không, hãy liên lạc với tôi.

      10. 🌟 宿題が多いにしろ、少ないにしろ、期限内に終わらせるべきだ。
           (しゅくだい が おおい に しろ、すくない に しろ、きげん ない に おわらせる べき だ)
          Whether there is a lot or a little homework, you should finish it on time.
          Dù bài tập nhiều hay ít, cũng nên hoàn thành đúng hạn.

Ngữ pháp N2:~に先立ち

2024年10月25日

Ý nghĩa: “Trước khi…” / “Trước khi tiến hành…” / “Trước khi bắt đầu…”
Cấu trúc ~に先立ち được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự chuẩn bị được thực hiện trước khi tiến hành một sự kiện hoặc hành động quan trọng. Nó nhấn mạnh rằng có một quá trình chuẩn bị hoặc sự việc xảy ra trước khi bước vào sự kiện chính. Cấu trúc này thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc văn viết.

※Chú ý:
 ・~に先立ち thường được dùng trong các tình huống trang trọng, chẳng hạn như các cuộc họp, sự kiện, hoặc dự án lớn, để nhấn mạnh sự chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi thực hiện hành động chính.
 ・Cấu trúc này thường đi kèm với các danh từ chỉ sự kiện hoặc hành động lớn, nhấn mạnh tính hệ thống và sự chuẩn bị chu đáo.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển  + に先立ち
 + に先立って
 + に先立つ
Danh từ

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 会議に先立ち、資料が配布された。
          (かいぎ に さきだち、しりょう が はいふ された)
          The documents were distributed prior to the meeting.
          Tài liệu đã được phân phát trước khi cuộc họp diễn ra.

      2. 🌟 新製品の発売に先立ち、展示会が行われた。
          (しんせいひん の はつばい に さきだち、てんじかい が おこなわれた)
          An exhibition was held prior to the launch of the new product.
          Triển lãm đã được tổ chức trước khi ra mắt sản phẩm mới.

      3. 🌟 式典に先立ち、リハーサルが行われた。
          (しきてん に さきだち、リハーサル が おこなわれた)
          A rehearsal was held before the ceremony.
          Buổi diễn tập đã được tổ chức trước buổi lễ.

      4. 🌟 オープンに先立ち、関係者向けの内覧会が開催された。
          (オープン に さきだち、かんけいしゃむけ の ないらんかい が かいさい された)
          An internal viewing was held for stakeholders before the opening.
          Buổi tham quan nội bộ dành cho những người liên quan đã được tổ chức trước khi khai trương.

      5. 🌟 プロジェクト開始に先立ち、詳細な計画が立てられた。
          (プロジェクト かいし に さきだち、しょうさい な けいかく が たてられた)
          A detailed plan was created prior to the start of the project.
          Kế hoạch chi tiết đã được lập trước khi bắt đầu dự án.

      6. 🌟 映画の上映に先立ち、監督の挨拶があった。
          (えいが の じょうえい に さきだち、かんとく の あいさつ が あった)
          There was a greeting from the director before the movie screening.
          Đã có lời chào từ đạo diễn trước buổi chiếu phim.

      7. 🌟 試験に先立ち、勉強会が開かれた。
          (しけん に さきだち、べんきょうかい が ひらかれた)
          A study session was held before the exam.
          Buổi học đã được tổ chức trước kỳ thi.

      8. 🌟 新施設の完成に先立ち、内装のチェックが行われた。
          (しんしせつ の かんせい に さきだち、ないそう の チェック が おこなわれた)
          An interior check was conducted prior to the completion of the new facility.
          Kiểm tra nội thất đã được thực hiện trước khi hoàn thành cơ sở mới.

      9. 🌟 会議の準備に先立ち、議題が決められた。
          (かいぎ の じゅんび に さきだち、ぎだい が きめられた)
          The agenda was decided before the meeting preparation.
          Chủ đề cuộc họp đã được quyết định trước khi chuẩn bị.

      10. 🌟 契約の締結に先立ち、条件の交渉が行われた。
           (けいやく の ていけつ に さきだち、じょうけん の こうしょう が おこなわれた)
          Negotiations of the terms were held prior to the signing of the contract.
          Các điều khoản đã được thương lượng trước khi ký hợp đồng.

Ngữ pháp N2:~に応じて

2024年10月25日

Ý nghĩa: “Theo…” / “Phù hợp với…” / “Ứng với…” / “Tùy theo…”
Cấu trúc ~に応じて được sử dụng để diễn tả sự thay đổi, điều chỉnh, hoặc phản ứng tương ứng với một tình huống, điều kiện, hoặc nhu cầu cụ thể. Nó nhấn mạnh rằng hành động hoặc trạng thái thay đổi linh hoạt để phù hợp với điều kiện, tình huống, hoặc nhu cầu đã được đề cập.

※Chú ý:
 ・~に応じて thường được sử dụng để nói về sự điều chỉnh hoặc thay đổi phù hợp với các yếu tố như tuổi tác, mức độ, tình trạng, hay nhu cầu cụ thể.
 ・Cấu trúc này có thể xuất hiện trong cả ngữ cảnh trang trọng và hội thoại hàng ngày, khi người nói muốn nhấn mạnh sự linh hoạt hoặc tương ứng với các điều kiện khác nhau.

 

Cấu trúc:

    Danh từ + に応じて/応じた

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 成績に応じて、奨学金が支給されます。
          (せいせき に おうじて、しょうがくきん が しきゅう されます)
          Scholarships are awarded according to grades.
          Học bổng được cấp tùy theo thành tích.

      2. 🌟 年齢に応じて、適切な運動を選ぶべきだ。
          (ねんれい に おうじて、てきせつ な うんどう を えらぶ べき だ)
          You should choose appropriate exercises according to age.
          Nên chọn bài tập phù hợp với độ tuổi.

      3. 🌟 経験に応じて、給料が決まります。
          (けいけん に おうじて、きゅうりょう が きまります)
          The salary is determined according to experience.
          Lương sẽ được quyết định tùy theo kinh nghiệm.

      4. 🌟 天候に応じて、服装を変えましょう。
          (てんこう に おうじて、ふくそう を かえましょう)
          Let’s change clothes according to the weather.
          Hãy thay đổi trang phục tùy theo thời tiết.

      5. 🌟 顧客の要望に応じて、サービスを改善します。
          (こきゃく の ようぼう に おうじて、サービス を かいぜん します)
          We will improve the service in response to customer requests.
          Chúng tôi sẽ cải thiện dịch vụ theo yêu cầu của khách hàng.

      6. 🌟 収入に応じて、生活の仕方を見直す必要がある。
          (しゅうにゅう に おうじて、せいかつ の しかた を みなおす ひつよう が ある)
          You need to review your lifestyle according to your income.
          Cần xem xét lại cách sống phù hợp với thu nhập.

      7. 🌟 生徒の理解度に応じて、授業内容を調整します。
          (せいと の りかいど に おうじて、じゅぎょう ないよう を ちょうせい します)
          The lesson content will be adjusted according to the students’ understanding.
          Nội dung bài học sẽ được điều chỉnh tùy theo mức độ hiểu của học sinh.

      8. 🌟 状況に応じて、対応策を考えましょう。
          (じょうきょう に おうじて、たいおうさく を かんがえましょう)
          Let’s consider countermeasures according to the situation.
          Hãy suy nghĩ về các biện pháp đối phó tùy theo tình hình.

      9. 🌟 人数に応じて、会場の大きさを決めます。
          (にんずう に おうじて、かいじょう の おおきさ を きめます)
          The size of the venue will be determined according to the number of people.
          Kích thước hội trường sẽ được quyết định tùy theo số lượng người.

      10. 🌟 学生の興味に応じて、教材を選びます。
           (がくせい の きょうみ に おうじて、きょうざい を えらびます)
          The teaching materials will be chosen according to the students’ interests.
          Giáo trình sẽ được lựa chọn tùy theo sở thích của học sinh.

Ngữ pháp N2:~に向かって

2024年10月25日

Ý nghĩa: “Hướng về…” / “Hướng tới…” / “Nhắm tới…”
Cấu trúc ~に向かって được sử dụng để diễn tả một hành động, sự nỗ lực, hoặc một sự di chuyển theo hướng tới một mục tiêu, đối tượng, hoặc địa điểm cụ thể. Nó nhấn mạnh rằng hành động hoặc sự di chuyển đang hướng về phía mục tiêu hoặc địa điểm đó. Cấu trúc này có thể được sử dụng để diễn tả cả nghĩa đen (di chuyển về phía một nơi nào đó) lẫn nghĩa bóng (hướng đến một mục tiêu trừu tượng).

※Chú ý:
 ・~に向かって có thể được sử dụng trong các tình huống diễn tả sự nỗ lực, quyết tâm, hoặc mục tiêu mà ai đó đang hướng tới.
 ・Nó cũng có thể mang nghĩa động viên, khi người nói khuyến khích ai đó nỗ lực hướng tới một mục tiêu nhất định.

 

Cấu trúc:

    Danh từ + に向かって/に向けて

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 子供たちはゴールに向かって走った。
          (こどもたち は ゴール に むかって はしった)
          The children ran toward the goal.
          Bọn trẻ chạy về phía khung thành.

      2. 🌟 彼は夢に向かって一生懸命努力している。
          (かれ は ゆめ に むかって いっしょうけんめい どりょく して いる)
          He is working hard toward his dream.
          Anh ấy đang nỗ lực hết mình để hướng tới ước mơ của mình.

      3. 🌟 この道をまっすぐに向かって歩いてください。
          (この みち を まっすぐ に むかって あるいて ください)
          Walk straight toward this road.
          Hãy đi bộ thẳng theo con đường này.

      4. 🌟 自分の信念に向かって進むことが大切だ。
          (じぶん の しんねん に むかって すすむ こと が たいせつ だ)
          It is important to move forward toward your beliefs.
          Việc tiến về phía niềm tin của bản thân là rất quan trọng.

      5. 🌟 彼女は目標に向かって努力を続けている。
          (かのじょ は もくひょう に むかって どりょく を つづけて いる)
          She continues to make efforts toward her goal.
          Cô ấy vẫn tiếp tục nỗ lực hướng tới mục tiêu của mình.

      6. 🌟 車は東京に向かって走っている。
          (くるま は とうきょう に むかって はしって いる)
          The car is heading toward Tokyo.
          Chiếc xe đang chạy về phía Tokyo.

      7. 🌟 彼は困難に向かって立ち向かう勇気がある。
          (かれ は こんなん に むかって たちむかう ゆうき が ある)
          He has the courage to face difficulties.
          Anh ấy có đủ dũng khí để đối mặt với khó khăn.

      8. 🌟 環境問題に向かって行動しなければならない。
          (かんきょう もんだい に むかって こうどう しなければ ならない)
          We must take action toward environmental issues.
          Chúng ta phải hành động để đối phó với các vấn đề môi trường.

      9. 🌟 彼は新しい挑戦に向かって前向きだ。
          (かれ は あたらしい ちょうせん に むかって まえむき だ)
          He is positive toward the new challenge.
          Anh ấy lạc quan đối với thử thách mới.

      10. 🌟 チーム全員が勝利に向かって一丸となっている。
           (チーム ぜんいん が しょうり に むかって いちがん と なって いる)
          The whole team is united toward victory.
          Cả đội đang đoàn kết hướng tới chiến thắng.

Ngữ pháp N2:~に加えて

2024年10月25日

Ý nghĩa: “Thêm vào…” / “Cộng với…” / “Không chỉ… mà còn…”
Cấu trúc ~に加えて được sử dụng để diễn tả rằng một yếu tố hoặc sự việc nào đó được thêm vào hoặc cộng thêm vào một yếu tố, tình huống khác đã được đề cập trước đó. Nó nhấn mạnh rằng không chỉ có một yếu tố mà còn có thêm một yếu tố khác, làm cho tình huống trở nên mạnh mẽ hoặc phức tạp hơn.

※Chú ý:
 ・~に加えて thường được sử dụng khi muốn bổ sung thông tin hoặc làm rõ rằng có một yếu tố mới được thêm vào.
 ・Cấu trúc này có thể được sử dụng với danh từ hoặc các cụm từ chỉ hành động, nhấn mạnh sự bổ sung.

 

Cấu trúc:

    Danh từ + に加えて

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は英語に加えて、日本語も話せる。
          (かれ は えいご に くわえて、にほんご も はなせる)
          He can speak not only English but also Japanese.
          Anh ấy không chỉ nói được tiếng Anh mà còn cả tiếng Nhật.

      2. 🌟 雨に加えて、強風も吹き始めた。
          (あめ に くわえて、きょうふう も ふきはじめた)
          In addition to the rain, strong winds have started to blow.
          Thêm vào mưa, gió mạnh cũng bắt đầu thổi.

      3. 🌟 給料に加えて、ボーナスも支給されます。
          (きゅうりょう に くわえて、ボーナス も しきゅう されます)
          In addition to the salary, a bonus is also provided.
          Ngoài lương, còn có cả thưởng nữa.

      4. 🌟 彼女は仕事に加えて、家事もこなしている。
          (かのじょ は しごと に くわえて、かじ も こなして いる)
          In addition to work, she also manages household chores.
          Cô ấy không chỉ làm việc mà còn lo việc nhà nữa.

      5. 🌟 健康に加えて、幸せな人生を送りたい。
          (けんこう に くわえて、しあわせ な じんせい を おくりたい)
          In addition to good health, I want to live a happy life.
          Ngoài sức khỏe, tôi muốn sống một cuộc đời hạnh phúc.

      6. 🌟 経験に加えて、資格も必要です。
          (けいけん に くわえて、しかく も ひつよう です)
          In addition to experience, qualifications are also necessary.
          Ngoài kinh nghiệm, bằng cấp cũng cần thiết.

      7. 🌟 暑さに加えて、湿度も高くて大変だ。
          (あつさ に くわえて、しつど も たかくて たいへん だ)
          In addition to the heat, the humidity is also high, making it tough.
          Không chỉ nóng, mà độ ẩm cũng cao, thật là vất vả.

      8. 🌟 日本文化に加えて、アジア文化にも興味があります。
          (にほん ぶんか に くわえて、アジア ぶんか に も きょうみ が あります)
          In addition to Japanese culture, I am also interested in Asian culture.
          Ngoài văn hóa Nhật Bản, tôi còn quan tâm đến văn hóa châu Á.

      9. 🌟 交通費に加えて、宿泊費も支給されます。
          (こうつうひ に くわえて、しゅくはくひ も しきゅう されます)
          In addition to transportation costs, accommodation costs are also provided.
          Ngoài chi phí đi lại, còn có cả chi phí lưu trú.

      10. 🌟 彼の知識に加えて、経験も豊富だ。
           (かれ の ちしき に くわえて、けいけん も ほうふ だ)
          In addition to his knowledge, he also has a wealth of experience.
          Ngoài kiến thức, anh ấy còn có nhiều kinh nghiệm.

Ngữ pháp N2:~に基づいて

2024年10月25日

Ý nghĩa: “Dựa trên…” / “Căn cứ vào…” / “Theo…”
Cấu trúc ~に基づいて được sử dụng để diễn tả rằng một hành động, quyết định hoặc sự việc nào đó được thực hiện dựa trên cơ sở, căn cứ, hoặc tiêu chuẩn nhất định. Nó nhấn mạnh rằng hành động được thực hiện theo một kế hoạch, dữ liệu, chính sách, quy tắc, hoặc lý thuyết đã được xác định từ trước.

※Chú ý:
 ・Cấu trúc này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng, như trong văn viết, báo cáo, hoặc trong các cuộc họp khi muốn nhấn mạnh căn cứ của một quyết định hoặc hành động.
 ・Nó thường được dùng với các từ chỉ nguyên tắc, quy tắc, dữ liệu, hoặc kế hoạch, và có thể kết hợp với danh từ.

 

Cấu trúc:

    Danh từ + に基づいて/に基づき

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 法律に基づいて、判断されます。
          (ほうりつ に もとづいて、はんだん されます)
          The decision will be made based on the law.
          Phán quyết sẽ được đưa ra dựa trên pháp luật.

      2. 🌟 この計画はデータに基づいて作成されました。
          (この けいかく は データ に もとづいて さくせい されました)
          This plan was created based on data.
          Kế hoạch này được xây dựng dựa trên dữ liệu.

      3. 🌟 事実に基づいて、記事が書かれています。
          (じじつ に もとづいて、きじ が かかれて います)
          The article is written based on facts.
          Bài báo được viết dựa trên các sự kiện thực tế.

      4. 🌟 規則に基づいて、社員の行動が評価されます。
          (きそく に もとづいて、しゃいん の こうどう が ひょうか されます)
          The employees’ behavior is evaluated based on rules.
          Hành vi của nhân viên được đánh giá dựa trên quy tắc.

      5. 🌟 アンケート結果に基づいて、サービスを改善します。
          (アンケート けっか に もとづいて、サービス を かいぜん します)
          The service will be improved based on the survey results.
          Dịch vụ sẽ được cải thiện dựa trên kết quả khảo sát.

      6. 🌟 会社の方針に基づいて、業務を進めます。
          (かいしゃ の ほうしん に もとづいて、ぎょうむ を すすめます)
          Work will proceed based on the company’s policy.
          Công việc sẽ được tiến hành dựa trên chính sách của công ty.

      7. 🌟 教育方針に基づいて、カリキュラムが作成されます。
          (きょういく ほうしん に もとづいて、カリキュラム が さくせい されます)
          The curriculum is created based on the educational policy.
          Chương trình học được xây dựng dựa trên chính sách giáo dục.

      8. 🌟 調査結果に基づいて、報告書が作成されました。
          (ちょうさ けっか に もとづいて、ほうこくしょ が さくせい されました)
          The report was prepared based on the survey results.
          Báo cáo được lập dựa trên kết quả điều tra.

      9. 🌟 学術的な理論に基づいて、研究が進められます。
          (がくじゅつてき な りろん に もとづいて、けんきゅう が すすめられます)
          The research is conducted based on academic theories.
          Nghiên cứu được tiến hành dựa trên các lý thuyết học thuật.

      10. 🌟 法に基づいて権利が守られます。
           (ほう に もとづいて、けんり が まもられます)
          Rights are protected based on the law.
          Quyền lợi được bảo vệ dựa trên pháp luật.

Ngữ pháp N2:~に応えて

2024年10月25日

Ý nghĩa: “Đáp lại…” / “Theo…” / “Phù hợp với…”
Cấu trúc ~に応えて được sử dụng để diễn tả việc đáp lại yêu cầu, mong đợi, kỳ vọng, hoặc lời kêu gọi của ai đó. Nó nhấn mạnh hành động hoặc phản ứng phù hợp với yêu cầu, mong muốn, hoặc đề xuất của người khác. Cấu trúc này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc văn viết.

※Chú ý:
 ・~に応えて thường được sử dụng trong các tình huống có yêu cầu hoặc đề xuất cụ thể từ người khác, và người nói hoặc người thực hiện đang cố gắng đáp ứng điều đó.
 ・Cấu trúc này thể hiện sự phản ứng tích cực hoặc phù hợp với kỳ vọng, yêu cầu, hoặc lời kêu gọi.

 

Cấu  trúc:

    Danh từ + に応えて

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 お客様の要望に応えて、新しいサービスを提供します。
          (おきゃくさま の ようぼう に こたえて、あたらしい サービス を ていきょう します)
          In response to customer demands, we will offer a new service.
          Đáp lại yêu cầu của khách hàng, chúng tôi sẽ cung cấp dịch vụ mới.

      2. 🌟 彼は期待に応えて、優勝した。
          (かれ は きたい に こたえて、ゆうしょう した)
          He won the championship, meeting expectations.
          Anh ấy đã giành chiến thắng, đáp lại kỳ vọng.

      3. 🌟 国民の声に応えて、政府は政策を見直した。
          (こくみん の こえ に こたえて、せいふ は せいさく を みなおした)
          In response to the people’s voice, the government reviewed its policies.
          Đáp lại tiếng nói của người dân, chính phủ đã xem xét lại chính sách.

      4. 🌟 ファンの要望に応えて、追加公演が決定された。
          (ファン の ようぼう に こたえて、ついか こうえん が けってい された)
          In response to fan requests, an additional performance was decided.
          Đáp lại yêu cầu của người hâm mộ, buổi diễn bổ sung đã được quyết định.

      5. 🌟 生徒の質問に応えて、先生は詳しく説明した。
          (せいと の しつもん に こたえて、せんせい は くわしく せつめい した)
          In response to the student’s question, the teacher explained in detail.
          Đáp lại câu hỏi của học sinh, thầy giáo đã giải thích chi tiết.

      6. 🌟 多くの応募に応えて、定員を増やすことにした。
          (おおく の おうぼ に こたえて、ていいん を ふやす こと に した)
          In response to many applications, we decided to increase the capacity.
          Đáp lại nhiều đơn đăng ký, chúng tôi đã quyết định tăng số lượng tuyển sinh.

      7. 🌟 彼女はファンの期待に応えて、最高の演技を見せた。
          (かのじょ は ファン の きたい に こたえて、さいこう の えんぎ を みせた)
          She gave her best performance to meet the fans’ expectations.
          Cô ấy đã thể hiện màn trình diễn tốt nhất để đáp lại kỳ vọng của người hâm mộ.

      8. 🌟 市民の希望に応えて、公園が新たに建設された。
          (しみん の きぼう に こたえて、こうえん が あらた に けんせつ された)
          In response to the citizens’ wishes, a new park was built.
          Đáp lại nguyện vọng của người dân, một công viên mới đã được xây dựng.

      9. 🌟 社員の声に応えて、労働時間の改善が行われた。
          (しゃいん の こえ に こたえて、ろうどう じかん の かいぜん が おこなわれた)
          In response to employee feedback, work hours were improved.
          Đáp lại ý kiến của nhân viên, thời gian làm việc đã được cải thiện.

      10. 🌟 子供たちのリクエストに応えて、遊園地への旅行が計画された。
           (こどもたち の リクエスト に こたえて、ゆうえんち への りょこう が けいかく された)
          In response to the children’s request, a trip to the amusement park was planned.
          Đáp lại yêu cầu của các em nhỏ, chuyến đi đến công viên giải trí đã được lên kế hoạch.

Ngữ pháp N2:~に越したことはない

2024年10月25日

Ý nghĩa: “Tốt nhất là…” / “Không gì hơn là…” / “Nên…” / “Vẫn tốt hơn nếu…”
Cấu trúc ~に越したことはない được sử dụng để diễn tả rằng, trong mọi tình huống, có một lựa chọn tốt nhất hoặc lý tưởng nhất. Nó nhấn mạnh rằng, dù cho có các phương án khác nhau, sự lựa chọn đó vẫn là tốt nhất, an toàn nhất hoặc mang lại kết quả mong muốn nhất.

※Chú ý:
 ・Cấu trúc này thường được sử dụng để đưa ra lời khuyên hoặc bày tỏ ý kiến cá nhân về sự lựa chọn tốt nhất trong một hoàn cảnh nào đó.
 ・Nó mang tính chất khuyến nghị nhẹ nhàng, thể hiện sự ưu tiên của một hành động hoặc trạng thái hơn các lựa chọn khác.

 

Cấu trúc:

Động từ thể thường  + に越したことはない
Danh từ
Tính từ đuôi な
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 体は健康に越したことはない。
          (からだ は けんこう に こした こと は ない)
          It’s best to have good health.
          Sức khỏe là tốt nhất.

      2. 🌟 お金は多いに越したことはない。
          (おかね は おおい に こした こと は ない)
          The more money, the better.
          Tiền càng nhiều càng tốt.

      3. 🌟 事故を防ぐためには、注意するに越したことはない。
          (じこ を ふせぐ ため に は、ちゅうい する に こした こと は ない)
          To prevent accidents, it’s best to be cautious.
          Để tránh tai nạn, tốt nhất là nên cẩn thận.

      4. 🌟 早めに出発するに越したことはない。
          (はやめ に しゅっぱつ する に こした こと は ない)
          It’s best to leave early.
          Tốt nhất là nên khởi hành sớm.

      5. 🌟 仕事は速く終わらせるに越したことはない。
          (しごと は はやく おわらせる に こした こと は ない)
          It’s best to finish work quickly.
          Tốt nhất là hoàn thành công việc nhanh chóng.

      6. 🌟 旅行に行くなら、天気がいいに越したことはない。
          (りょこう に いく なら、てんき が いい に こした こと は ない)
          If you’re going on a trip, good weather is best.
          Nếu đi du lịch thì trời đẹp là tốt nhất.

      7. 🌟 安全のためには、ヘルメットをかぶるに越したことはない。
          (あんぜん の ため に は、ヘルメット を かぶる に こした こと は ない)
          For safety, it’s best to wear a helmet.
          Để an toàn, tốt nhất là đội mũ bảo hiểm.

      8. 🌟 病気を治すには、休養するに越したことはない。
          (びょうき を なおす に は、きゅうよう する に こした こと は ない)
          To recover from illness, it’s best to rest.
          Để khỏi bệnh, tốt nhất là nghỉ ngơi.

      9. 🌟 料理に使う材料は新鮮に越したことはない。
          (りょうり に つかう ざいりょう は しんせん に こした こと は ない)
          It’s best if the ingredients used in cooking are fresh.
          Nguyên liệu nấu ăn tốt nhất là tươi.

      10. 🌟 試験の前に勉強するに越したことはない。
           (しけん の まえ に べんきょう する に こした こと は ない)
          It’s best to study before the exam.
          Tốt nhất là nên học trước khi thi.