Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N2:~に決まっている

2024年10月25日

Ý nghĩa: “Chắc chắn là…” / “Nhất định là…” / “Rõ ràng là…”
Cấu trúc ~に決まっている được sử dụng để diễn tả sự tin chắc hoặc khẳng định mạnh mẽ của người nói về một điều gì đó. Nó thường được sử dụng khi người nói muốn bày tỏ quan điểm rõ ràng hoặc chắc chắn rằng sự việc nào đó là đúng, không có sự nghi ngờ. Cấu trúc này có thể mang tính chủ quan, thể hiện sự tự tin của người nói về điều mình tin tưởng.

※Chú ý:
 ・Cấu trúc này thường được dùng trong văn nói để nhấn mạnh cảm giác chắc chắn, đôi khi mang tính chủ quan của người nói.
 ・Nó có thể được sử dụng để bác bỏ ý kiến đối lập hoặc bày tỏ sự tự tin về một sự thật nào đó.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + に決まっている
Danh từ
Tính từ đuôi な
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼が来ないに決まっている。
          (かれ が こない に きまっている)
          He definitely won’t come.
          Chắc chắn là anh ấy sẽ không đến.

      2. 🌟 そんな話、嘘に決まっている。
          (そんな はなし、うそ に きまっている)
          That story is obviously a lie.
          Chuyện đó rõ ràng là nói dối.

      3. 🌟 彼女が勝つに決まっている。
          (かのじょ が かつ に きまっている)
          She is definitely going to win.
          Chắc chắn là cô ấy sẽ thắng.

      4. 🌟 高すぎるに決まっているから、買わない。
          (たかすぎる に きまっている から、かわない)
          It’s definitely too expensive, so I won’t buy it.
          Chắc chắn là quá đắt, nên tôi sẽ không mua.

      5. 🌟 この計画は失敗するに決まっている。
          (この けいかく は しっぱい する に きまっている)
          This plan is definitely going to fail.
          Kế hoạch này chắc chắn sẽ thất bại.

      6. 🌟 彼がそんなことをするはずがないに決まっている。
          (かれ が そんな こと を する はず が ない に きまっている)
          There’s no way he would do such a thing.
          Chắc chắn là anh ấy không thể làm chuyện đó.

      7. 🌟 この結果は間違いに決まっている。
          (この けっか は まちがい に きまっている)
          This result is definitely wrong.
          Kết quả này chắc chắn là sai.

      8. 🌟 彼女が怒るに決まっている。
          (かのじょ が おこる に きまっている)
          She is definitely going to get angry.
          Chắc chắn là cô ấy sẽ nổi giận.

      9. 🌟 雨が降るに決まっているから、傘を持って行ったほうがいい。
          (あめ が ふる に きまっている から、かさ を もって いった ほう が いい)
          It’s definitely going to rain, so you should take an umbrella.
          Chắc chắn là trời sẽ mưa, nên bạn nên mang theo ô.

      10. 🌟 この試験は難しいに決まっている。
           (この しけん は むずかしい に きまっている)
          This exam is definitely difficult.
          Kỳ thi này chắc chắn là khó khăn.

Ngữ pháp N2:~に関わる

2024年10月24日

Ý nghĩa: “Liên quan đến…” / “Ảnh hưởng đến…” / “Có tác động đến…”
Cấu trúc ~に関わる được sử dụng để diễn tả rằng một sự việc, hành động, hoặc vấn đề có liên quan trực tiếp đến một điều gì đó, đặc biệt là các vấn đề quan trọng hoặc có ảnh hưởng lớn. Nó nhấn mạnh mối quan hệ mật thiết hoặc tác động trực tiếp của một sự việc đến điều khác, và thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc văn viết.

※Chú ý:
 ・Cấu trúc này thường được dùng trong các tình huống nghiêm trọng hoặc liên quan đến các vấn đề như danh dự, tính mạng, công việc, giáo dục, hoặc những điều quan trọng khác.
 ・Nó có thể được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng hoặc tính chất nghiêm trọng của sự liên quan giữa hai sự việc hoặc đối tượng.

 

Cấu trúc:

Danh từ +   関わる
 にかかわる
 にかかわって
 にかかわり

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 これは命に関わる問題だ。
          (これ は いのち に かかわる もんだい だ)
          This is a matter related to life.
          Đây là vấn đề liên quan đến tính mạng.

      2. 🌟 彼の名誉に関わる話は慎重に扱うべきだ。
          (かれ の めいよ に かかわる はなし は しんちょう に あつかう べき だ)
          The matter related to his honor should be handled carefully.
          Những vấn đề liên quan đến danh dự của anh ấy cần được xử lý cẩn thận.

      3. 🌟 教育に関わる政策が新たに導入された。
          (きょういく に かかわる せいさく が あらた に どうにゅう された)
          A new policy related to education has been introduced.
          Chính sách liên quan đến giáo dục đã được đưa ra.

      4. 🌟 これは会社の将来に関わる決定だ。
          (これ は かいしゃ の しょうらい に かかわる けってい だ)
          This is a decision affecting the company’s future.
          Đây là quyết định liên quan đến tương lai của công ty.

      5. 🌟 環境に関わる問題は、全人類の課題だ。
          (かんきょう に かかわる もんだい は、ぜんじんるい の かだい だ)
          Environmental issues are a challenge for all of humanity.
          Các vấn đề liên quan đến môi trường là thách thức của toàn nhân loại.

      6. 🌟 社会に関わる活動に参加することが大切だ。
          (しゃかい に かかわる かつどう に さんか する こと が たいせつ だ)
          It is important to participate in activities related to society.
          Việc tham gia các hoạt động liên quan đến xã hội là rất quan trọng.

      7. 🌟 これは国家安全保障に関わる情報だ。
          (これ は こっか あんぜん ほしょう に かかわる じょうほう だ)
          This is information related to national security.
          Đây là thông tin liên quan đến an ninh quốc gia.

      8. 🌟 健康に関わる問題は、早めに解決するべきだ。
          (けんこう に かかわる もんだい は、はやめ に かいけつ する べき だ)
          Health-related issues should be resolved early.
          Các vấn đề liên quan đến sức khỏe cần được giải quyết sớm.

      9. 🌟 彼女の信頼に関わる行動は避けるべきだ。
          (かのじょ の しんらい に かかわる こうどう は さける べき だ)
          Actions affecting her trust should be avoided.
          Cần tránh các hành động ảnh hưởng đến sự tin tưởng của cô ấy.

      10. 🌟 法律に関わる知識を持つことは重要だ。
           (ほうりつ に かかわる ちしき を もつ こと は じゅうよう だ)
          Having knowledge related to the law is important.
          Việc có kiến thức liên quan đến pháp luật là rất quan trọng.

Ngữ pháp N2:~に関わらず

2024年10月24日

Ý nghĩa: “Bất kể…” / “Không phân biệt…” / “Dù…” / “Không liên quan đến…”
Cấu trúc ~に関わらず được sử dụng để diễn tả rằng một hành động hoặc tình huống xảy ra bất kể điều kiện nào hoặc không phân biệt một yếu tố cụ thể nào. Nó nhấn mạnh rằng một sự việc sẽ không thay đổi dù cho hoàn cảnh, điều kiện hay tình huống có như thế nào.

※Chú ý:
 ・Cấu trúc này thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng, thông báo, hoặc các tình huống mà người nói muốn nhấn mạnh tính đồng đều hoặc sự không phân biệt.
 ・Nó có thể được sử dụng với danh từ, tính từ hoặc các cụm từ chỉ điều kiện, nhấn mạnh rằng hành động hoặc tình huống xảy ra mà không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển  + に関わらず(にかかわらず)
Danh từ
Tính từ

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 天候に関わらず、試合は行われます。
          (てんこう に かかわらず、しあい は おこなわれます)
          The match will be held regardless of the weather.
          Trận đấu sẽ diễn ra bất kể thời tiết như thế nào.

      2. 🌟 年齢に関わらず、このイベントに参加できます。
          (ねんれい に かかわらず、この イベント に さんか できます)
          You can participate in this event regardless of age.
          Bạn có thể tham gia sự kiện này mà không phân biệt tuổi tác.

      3. 🌟 経験に関わらず、誰でも応募できます。
          (けいけん に かかわらず、だれ でも おうぼ できます)
          Anyone can apply, regardless of experience.
          Bất kỳ ai cũng có thể ứng tuyển, bất kể kinh nghiệm.

      4. 🌟 性別に関わらず、この職種に応募可能です。
          (せいべつ に かかわらず、この しょくしゅ に おうぼ かのう です)
          You can apply for this position regardless of gender.
          Bạn có thể ứng tuyển vào vị trí này, không phân biệt giới tính.

      5. 🌟 結果に関わらず、最善を尽くしたことに満足しています。
          (けっか に かかわらず、さいぜん を つくした こと に まんぞく して います)
          Regardless of the result, I am satisfied that I did my best.
          Dù kết quả ra sao, tôi hài lòng vì đã cố gắng hết sức.

      6. 🌟 出欠に関わらず、会議資料を配布します。
          (しゅっけつ に かかわらず、かいぎ しりょう を はいふ します)
          The meeting materials will be distributed regardless of attendance.
          Tài liệu cuộc họp sẽ được phân phát, bất kể có tham dự hay không.

      7. 🌟 意見の賛否に関わらず、全員の意見を尊重します。
          (いけん の さんぴ に かかわらず、ぜんいん の いけん を そんちょう します)
          Everyone’s opinion will be respected regardless of whether they agree or disagree.
          Mọi ý kiến sẽ được tôn trọng, bất kể đồng ý hay không.

      8. 🌟 雨が降るかどうかに関わらず、ピクニックに行きます。
          (あめ が ふる か どうか に かかわらず、ピクニック に いきます)
          We will go on a picnic regardless of whether it rains or not.
          Chúng tôi sẽ đi dã ngoại, dù trời có mưa hay không.

      9. 🌟 時間に関わらず、いつでも連絡してください。
          (じかん に かかわらず、いつ でも れんらく して ください)
          Please contact me at any time, regardless of the hour.
          Hãy liên lạc với tôi bất cứ lúc nào, không phân biệt giờ giấc.

      10. 🌟 理由に関わらず、遅刻は許されません。
           (りゆう に かかわらず、ちこく は ゆるされません)
          Lateness will not be tolerated regardless of the reason.
          Không chấp nhận việc đến muộn, bất kể lý do.

Ngữ pháp N2:~に限って

2024年10月24日

Ý nghĩa: 

  1. “Chỉ riêng…” / “Đúng vào lúc…”
    Cấu trúc này diễn tả một trường hợp đặc biệt hoặc tình huống xảy ra đúng vào một thời điểm cụ thể, mà thường trái ngược với những gì mong đợi hoặc thông thường. Nó nhấn mạnh sự trùng hợp hoặc điều bất ngờ xảy ra đúng vào lúc không mong muốn.

  2. “Chỉ riêng ai đó thì không…”
    Cấu trúc này cũng được sử dụng để diễn tả niềm tin hoặc sự tin tưởng vào ai đó hoặc điều gì đó, nhấn mạnh rằng chỉ người đó hoặc điều đó sẽ không làm một việc gì đó.

※Chú ý:
 ・Cấu trúc ~に限って thường được dùng để diễn tả sự trùng hợp hoặc sự đối lập giữa kỳ vọng và thực tế xảy ra.
 ・Nó có thể mang nghĩa phủ định, nhấn mạnh rằng người nói tin rằng điều không mong muốn sẽ không xảy ra trong trường hợp đó.

 

Cấu trúc:

    Danh từ + に限って

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 今日は忙しいのに、こういう時に限って電話がたくさんかかってくる。
          (きょう は いそがしい のに、こういう とき に かぎって でんわ が たくさん かかって くる)
          I’m busy today, and of all times, this is when the phone keeps ringing.
          Hôm nay tôi bận, và đúng vào lúc này thì lại có rất nhiều cuộc gọi đến.

      2. 🌟 雨が降る日に限って、傘を持っていない。
          (あめ が ふる ひ に かぎって、かさ を もって いない)
          On the very days it rains, I don’t have an umbrella.
          Đúng vào ngày trời mưa thì tôi lại không mang ô.

      3. 🌟 彼女に限って、そんな嘘をつくはずがない。
          (かのじょ に かぎって、そんな うそ を つく はず が ない)
          Of all people, she would never tell such a lie.
          Chỉ riêng cô ấy thì không thể nào nói dối như vậy được.

      4. 🌟 急いでいる時に限って、バスがなかなか来ない。
          (いそいで いる とき に かぎって、バス が なかなか こない)
          Only when I’m in a hurry does the bus take forever to come.
          Chỉ khi tôi đang vội thì xe buýt lại lâu đến.

      5. 🌟 信頼している人に限って、裏切ることはない。
          (しんらい して いる ひと に かぎって、うらぎる こと は ない)
          Someone I trust would never betray me.
          Chỉ riêng người tôi tin tưởng thì sẽ không phản bội tôi.

      6. 🌟 お金がない時に限って、友達に誘われる。
          (おかね が ない とき に かぎって、ともだち に さそわれる)
          It’s always when I have no money that my friends invite me out.
          Đúng vào lúc không có tiền thì bạn bè lại rủ đi chơi.

      7. 🌟 彼に限って、そんなことをするわけがない。
          (かれ に かぎって、そんな こと を する わけ が ない)
          Of all people, he would never do such a thing.
          Chỉ riêng anh ấy thì không thể nào làm điều đó.

      8. 🌟 忙しい日に限って、機械が故障する。
          (いそがしい ひ に かぎって、きかい が こしょう する)
          It’s always on busy days that the machine breaks down.
          Đúng vào ngày bận rộn thì máy móc lại hỏng.

      9. 🌟 両親に限って、そんなことは許さないだろう。
          (りょうしん に かぎって、そんな こと は ゆるさない だろう)
          My parents, of all people, would never allow such a thing.
          Chỉ riêng bố mẹ tôi thì sẽ không cho phép chuyện đó.

      10. 🌟 忘れ物をした日に限って、重要な書類が必要になる。
           (わすれもの を した ひ に かぎって、じゅうような しょるい が ひつよう に なる)
          It’s always the day I forget something that I need an important document.
          Đúng vào ngày tôi quên đồ thì lại cần tài liệu quan trọng.

Ngữ pháp N2:~に限らず

2024年10月24日

Ý nghĩa: “Không chỉ… mà còn…” / “Không giới hạn ở…”
Cấu trúc ~に限らず được sử dụng để diễn tả rằng một điều gì đó không chỉ giới hạn trong phạm vi đã được đề cập, mà còn mở rộng ra phạm vi hoặc đối tượng khác. Nó nhấn mạnh rằng sự việc hoặc tình huống không chỉ xảy ra với một đối tượng cụ thể mà còn có thể áp dụng cho nhiều đối tượng hoặc tình huống khác nhau.

※Chú ý:
 ・Cấu trúc này thường được sử dụng để mở rộng ý nghĩa, nhấn mạnh tính bao quát hoặc phạm vi rộng hơn của sự việc.
 ・Thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng lẫn hội thoại hàng ngày để chỉ ra rằng điều gì đó không bị giới hạn ở một nhóm, một thời gian hoặc một sự kiện cụ thể.

 

Cấu trúc:

    Danh từ  + に限らず

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 週末に限らず、平日も運動するようにしている。
          (しゅうまつ に かぎらず、へいじつ も うんどう する よう に して いる)
          I try to exercise not only on weekends but also on weekdays.
          Tôi cố gắng tập thể dục không chỉ vào cuối tuần mà còn vào các ngày trong tuần.

      2. 🌟 この店は夏に限らず、冬も人気がある。
          (この みせ は なつ に かぎらず、ふゆ も にんき が ある)
          This shop is popular not only in summer but also in winter.
          Cửa hàng này không chỉ nổi tiếng vào mùa hè mà còn vào mùa đông.

      3. 🌟 男性に限らず、女性もこのイベントに参加できる。
          (だんせい に かぎらず、じょせい も この イベント に さんか できる)
          Not only men but also women can participate in this event.
          Không chỉ nam giới mà phụ nữ cũng có thể tham gia sự kiện này.

      4. 🌟 日本に限らず、世界中でこの問題が起きている。
          (にほん に かぎらず、せかいじゅう で この もんだい が おきて いる)
          This problem is occurring not only in Japan but also around the world.
          Vấn đề này không chỉ xảy ra ở Nhật Bản mà còn trên toàn thế giới.

      5. 🌟 学生に限らず、社会人もこのコースを受講できる。
          (がくせい に かぎらず、しゃかいじん も この コース を じゅこう できる)
          Not only students but also working adults can take this course.
          Không chỉ sinh viên mà người đi làm cũng có thể tham gia khóa học này.

      6. 🌟 テレビに限らず、インターネットでもニュースが見られる。
          (テレビ に かぎらず、インターネット でも ニュース が みられる)
          You can watch the news not only on TV but also on the Internet.
          Bạn có thể xem tin tức không chỉ trên TV mà còn trên Internet.

      7. 🌟 彼の才能は音楽に限らず、美術にも優れている。
          (かれ の さいのう は おんがく に かぎらず、びじゅつ に も すぐれて いる)
          His talent is not limited to music but also extends to art.
          Tài năng của anh ấy không chỉ giới hạn ở âm nhạc mà còn xuất sắc trong nghệ thuật.

      8. 🌟 若者に限らず、高齢者もスマートフォンを使っている。
          (わかもの に かぎらず、こうれいしゃ も スマートフォン を つかって いる)
          Not only young people but also the elderly use smartphones.
          Không chỉ người trẻ mà người cao tuổi cũng sử dụng điện thoại thông minh.

      9. 🌟 この本は子供に限らず、大人も楽しめる。
          (この ほん は こども に かぎらず、おとな も たのしめる)
          This book is enjoyable not only for children but also for adults.
          Cuốn sách này không chỉ thú vị với trẻ em mà còn với người lớn.

      10. 🌟 この制度は東京に限らず、全国で導入されている。
           (この せいど は とうきょう に かぎらず、ぜんこく で どうにゅう されて いる)
          This system has been introduced not only in Tokyo but also nationwide.
          Hệ thống này không chỉ được triển khai ở Tokyo mà còn trên toàn quốc.

Ngữ pháp N2:~にほかならない

2024年10月24日

Ý nghĩa: “Chính là…” / “Không gì khác ngoài…” / “Không ai khác chính là…”
Cấu trúc ~にほかならない được sử dụng để nhấn mạnh rằng một điều gì đó chính là như vậy, không có lý do hoặc yếu tố nào khác để giải thích. Nó được dùng để khẳng định mạnh mẽ nguyên nhân, lý do, bản chất hoặc thực tế của một sự việc. Cấu trúc này thường xuất hiện trong văn viết hoặc trong các ngữ cảnh trang trọng, mang tính chất lý luận hoặc nhấn mạnh sự thật.

※Chú ý:
 ・~にほかならない thường được sử dụng để khẳng định chắc chắn về nguyên nhân hoặc bản chất của sự việc.
 ・Cấu trúc này thường xuất hiện trong các bài viết hoặc bài diễn thuyết, khi người nói muốn nhấn mạnh rằng không có lời giải thích nào khác ngoài điều đã nêu.

 

Cấu trúc:

    Danh từ     + にほかならない

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼が成功したのは、努力の結果にほかならない。
          (かれ が せいこう した の は、どりょく の けっか に ほかならない)
          His success is nothing other than the result of his effort.
          Sự thành công của anh ấy chính là kết quả của sự nỗ lực.

      2. 🌟 この事件は彼の不注意によるものにほかならない。
          (この じけん は かれ の ふちゅうい に よる もの に ほかならない)
          This incident is simply due to his carelessness.
          Vụ việc này chính là do sự bất cẩn của anh ấy.

      3. 🌟 彼女が選ばれたのは、実力があったからにほかならない。
          (かのじょ が えらばれた の は、じつりょく が あった から に ほかならない)
          She was chosen because of her competence.
          Cô ấy được chọn chính là nhờ thực lực của mình.

      4. 🌟 この計画の失敗は準備不足にほかならない。
          (この けいかく の しっぱい は じゅんび ふそく に ほかならない)
          The failure of this plan is due to a lack of preparation.
          Sự thất bại của kế hoạch này chính là do thiếu chuẩn bị.

      5. 🌟 彼の発言は無責任な言動にほかならない。
          (かれ の はつげん は むせきにん な げんどう に ほかならない)
          His statement is nothing but irresponsible behavior.
          Lời nói của anh ấy không gì khác ngoài hành vi vô trách nhiệm.

      6. 🌟 彼が遅刻したのは、寝坊したからにほかならない。
          (かれ が ちこく した の は、ねぼう した から に ほかならない)
          His lateness is simply because he overslept.
          Anh ấy đi trễ chính là do ngủ quên.

      7. 🌟 戦争が起こるのは、政治的な対立にほかならない。
          (せんそう が おこる の は、せいじてき な たいりつ に ほかならない)
          War occurs due to political conflicts.
          Chiến tranh xảy ra chính là do mâu thuẫn chính trị.

      8. 🌟 環境問題が深刻化しているのは、人間の活動の結果にほかならない。
          (かんきょう もんだい が しんこくか している の は、にんげん の かつどう の けっか に ほかならない)
          The worsening of environmental issues is a result of human activities.
          Vấn đề môi trường trở nên nghiêm trọng chính là kết quả của các hoạt động của con người.

      9. 🌟 彼の成功は、彼自身の努力にほかならない。
          (かれ の せいこう は、かれ じしん の どりょく に ほかならない)
          His success is simply due to his own effort.
          Thành công của anh ấy không gì khác ngoài nỗ lực của bản thân.

      10. 🌟 この制度が必要なのは、社会の安定のためにほかならない。
           (この せいど が ひつよう な の は、しゃかい の あんてい の ため に ほかならない)
          This system is necessary for the stability of society.
          Hệ thống này là cần thiết chính là vì sự ổn định của xã hội.

Ngữ pháp N2:~にあって

2024年10月24日

Ý nghĩa: “Trong hoàn cảnh…” / “Trong tình huống…” / “Dưới điều kiện…”
Cấu trúc ~にあって được sử dụng để diễn tả hành động hoặc sự việc xảy ra trong một hoàn cảnh, tình huống cụ thể. Nó nhấn mạnh rằng hành động xảy ra dưới tác động của một môi trường hoặc điều kiện đặc biệt. Cấu trúc này thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng, như trong văn viết hoặc bài diễn thuyết.

※Chú ý:
 ・~にあって thường dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc mang tính lý luận, mô tả môi trường, điều kiện cụ thể mà hành động diễn ra.
 ・Nó cũng có thể được sử dụng để thể hiện rằng, dù trong hoàn cảnh đặc biệt nào, một điều gì đó vẫn tiếp tục hoặc vẫn được thực hiện.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển  + にあたって(は)
 + にあたり
Danh từ

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 戦時中にあっても、彼は希望を捨てなかった。
          (せんじちゅう に あっても、かれ は きぼう を すてなかった)
          Even in the midst of war, he did not lose hope.
          Dù trong thời chiến, anh ấy vẫn không từ bỏ hy vọng.

      2. 🌟 不況にあって、多くの企業が倒産した。
          (ふきょう に あって、おおく の きぎょう が とうさん した)
          During the recession, many companies went bankrupt.
          Trong thời kỳ suy thoái, nhiều công ty đã phá sản.

      3. 🌟 貧困にあっても、彼女は子供たちの教育を続けた。
          (ひんこん に あっても、かのじょ は こどもたち の きょういく を つづけた)
          Despite being in poverty, she continued to educate her children.
          Dù sống trong cảnh nghèo khó, cô ấy vẫn tiếp tục giáo dục con cái.

      4. 🌟 緊急事態にあっては、冷静さが必要だ。
          (きんきゅう じたい に あっては、れいせいさ が ひつよう だ)
          In an emergency situation, calmness is necessary.
          Trong tình huống khẩn cấp, cần giữ bình tĩnh.

      5. 🌟 現代社会にあっては、情報の扱いに注意が必要だ。
          (げんだい しゃかい に あっては、じょうほう の あつかい に ちゅうい が ひつよう だ)
          In modern society, it is necessary to be careful in handling information.
          Trong xã hội hiện đại, cần chú ý đến việc xử lý thông tin.

      6. 🌟 彼は困難な状況にあっても、前向きに頑張っている。
          (かれ は こんなん な じょうきょう に あっても、まえむき に がんばって いる)
          Even in a difficult situation, he is striving positively.
          Dù trong hoàn cảnh khó khăn, anh ấy vẫn nỗ lực tích cực.

      7. 🌟 自然災害にあっても、地域の団結は崩れなかった。
          (しぜん さいがい に あっても、ちいき の だんけつ は くずれなかった)
          Even during a natural disaster, the community’s unity remained strong.
          Dù xảy ra thiên tai, sự đoàn kết của cộng đồng vẫn không bị phá vỡ.

      8. 🌟 高齢化社会にあって、健康維持の重要性が増している。
          (こうれいか しゃかい に あって、けんこう いじ の じゅうようせい が まして いる)
          In an aging society, the importance of maintaining health is increasing.
          Trong xã hội già hóa, tầm quan trọng của việc duy trì sức khỏe đang gia tăng.

      9. 🌟 彼は過酷な環境にあっても、夢を諦めなかった。
          (かれ は かこく な かんきょう に あっても、ゆめ を あきらめなかった)
          Even in a harsh environment, he didn’t give up on his dream.
          Dù trong môi trường khắc nghiệt, anh ấy vẫn không từ bỏ ước mơ.

      10. 🌟 変化の激しい時代にあって、柔軟性が求められる。
           (へんか の はげしい じだい に あって、じゅうなんせい が もとめられる)
          In an era of rapid change, flexibility is required.
          Trong thời đại thay đổi nhanh chóng, cần có sự linh hoạt.

Ngữ pháp N2:~ねばならない

2024年10月24日

Ý nghĩa: “Phải…” / “Cần phải…” / “Bắt buộc phải…”
Cấu trúc ~ねばならない được sử dụng để diễn tả nghĩa vụ hoặc sự cần thiết phải làm một điều gì đó. Nó tương đương với “phải” trong tiếng Việt và “must” hoặc “have to” trong tiếng Anh. Cấu trúc này thường xuất hiện trong ngữ cảnh trang trọng hoặc văn viết, khi người nói muốn nhấn mạnh tính bắt buộc của hành động hoặc nghĩa vụ.

  • ~ねばならない là dạng cố định của cấu trúc này, được sử dụng với động từ gốc ない, thay đổi từ ない thành ねば.

※Chú ý:
 ・Cấu trúc này chủ yếu được dùng trong các tình huống trang trọng hoặc trong văn viết.
 ・Nó thể hiện rõ ràng tính bắt buộc, cho thấy người nói cảm thấy cần thiết phải thực hiện hành động hoặc đáp ứng điều kiện.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể ない + ねばならない

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 早く帰らねばならない。
          (はやく かえらねば ならない)
          I must go home early.
          Tôi phải về nhà sớm.

      2. 🌟 この仕事を終えねばならない。
          (この しごと を おえねば ならない)
          I have to finish this work.
          Tôi phải hoàn thành công việc này.

      3. 🌟 もっと勉強せねばならない。
          (もっと べんきょう せねば ならない)
          I must study more.
          Tôi phải học nhiều hơn.

      4. 🌟 彼に真実を伝えねばならない。
          (かれ に しんじつ を つたえねば ならない)
          I must tell him the truth.
          Tôi phải nói sự thật với anh ấy.

      5. 🌟 この問題を解決せねばならない。
          (この もんだい を かいけつ せねば ならない)
          We must solve this problem.
          Chúng ta phải giải quyết vấn đề này.

      6. 🌟 期限までに提出せねばならない。
          (きげん まで に ていしゅつ せねば ならない)
          I must submit it by the deadline.
          Tôi phải nộp nó trước hạn chót.

      7. 🌟 健康を維持せねばならない。
          (けんこう を いじ せねば ならない)
          I must maintain my health.
          Tôi phải duy trì sức khỏe.

      8. 🌟 失敗から学ばねばならない。
          (しっぱい から まなばねば ならない)
          We must learn from our failures.
          Chúng ta phải học hỏi từ những thất bại.

      9. 🌟 この機会を逃してはならない。
          (この きかい を のがして は ならない)
          I must not miss this opportunity.
          Tôi không được bỏ lỡ cơ hội này.

      10. 🌟 環境を守らねばならない。
           (かんきょう を まもらねば ならない)
          We must protect the environment.
          Chúng ta phải bảo vệ môi trường.

Ngữ pháp N2:なお

2024年10月24日

Ý nghĩa: “Thêm vào đó…” / “Ngoài ra…” / “Hơn nữa…” / “Lưu ý rằng…”
Từ nối なお được sử dụng để thêm thông tin bổ sung hoặc để làm rõ thêm nội dung đã đề cập trước đó. Nó thường được sử dụng trong văn viết hoặc trong các ngữ cảnh trang trọng như thông báo, báo cáo, và diễn văn, để cung cấp thêm chi tiết, bổ sung thông tin hoặc làm rõ các điểm đã nêu.

※Chú ý:
 ・なお thường được dùng trong các tình huống trang trọng để thêm thông tin bổ sung một cách mạch lạc và chính xác, giúp làm rõ hoặc làm phong phú thêm nội dung đã nói trước đó.
 ・Từ nối này giúp liên kết nội dung, tạo sự liền mạch và cung cấp thông tin một cách hệ thống.

 

Cấu trúc:

    なお + Mệnh đề

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 この会議は3時に終了します。なお、次回の会議は来週の同じ時間に行われます。
          (この かいぎ は さんじ に しゅうりょう します。なお、じかい の かいぎ は らいしゅう の おなじ じかん に おこなわれます)
          This meeting will end at 3 o’clock. Additionally, the next meeting will be held at the same time next week.
          Cuộc họp này sẽ kết thúc vào lúc 3 giờ. Ngoài ra, cuộc họp tiếp theo sẽ diễn ra vào cùng thời gian vào tuần sau.

      2. 🌟 この書類は本日中に提出してください。なお、不明点があれば担当者に問い合わせてください。
          (この しょるい は ほんじつ ちゅう に ていしゅつ して ください。なお、ふめいてん が あれば たんとうしゃ に といあわせて ください)
          Please submit this document today. Additionally, if you have any questions, please contact the person in charge.
          Vui lòng nộp tài liệu này trong ngày hôm nay. Lưu ý rằng, nếu có điểm nào không rõ, hãy liên hệ với người phụ trách.

      3. 🌟 新しいプロジェクトが始まります。なお、詳細については後日お知らせします。
          (あたらしい プロジェクト が はじまります。なお、しょうさい について は ごじつ おしらせ します)
          A new project will begin. Additionally, further details will be announced later.
          Dự án mới sẽ bắt đầu. Ngoài ra, chi tiết cụ thể sẽ được thông báo sau.

      4. 🌟 試験は9時に開始します。なお、遅刻は認められません。
          (しけん は くじ に かいし します。なお、ちこく は みとめられません)
          The exam will start at 9 o’clock. Furthermore, lateness will not be accepted.
          Kỳ thi sẽ bắt đầu lúc 9 giờ. Lưu ý rằng, việc đến muộn sẽ không được chấp nhận.

      5. 🌟 ここで昼食を取ります。なお、飲み物は各自で持参してください。
          (ここ で ちゅうしょく を とります。なお、のみもの は かくじ で じさん して ください)
          We will have lunch here. Additionally, please bring your own drinks.
          Chúng ta sẽ ăn trưa tại đây. Lưu ý rằng, mỗi người hãy tự mang theo đồ uống của mình.

      6. 🌟 商品の発送は1週間以内に行います。なお、配送状況はオンラインで確認できます。
          (しょうひん の はっそう は いっしゅうかん いない に おこないます。なお、はいそう じょうきょう は オンライン で かくにん できます)
          The product will be shipped within a week. Additionally, the delivery status can be checked online.
          Sản phẩm sẽ được gửi đi trong vòng một tuần. Lưu ý rằng, tình trạng giao hàng có thể kiểm tra trực tuyến.

      7. 🌟 このサービスは無料です。なお、一部の機能には追加料金がかかる場合があります。
          (この サービス は むりょう です。なお、いちぶ の きのう には ついか りょうきん が かかる ばあい が あります)
          This service is free of charge. However, some features may require additional fees.
          Dịch vụ này miễn phí. Tuy nhiên, một số tính năng có thể phải trả thêm phí.

      8. 🌟 このイベントは中止になりました。なお、払い戻しは自動的に行われます。
          (この イベント は ちゅうし に なりました。なお、はらいもどし は じどうてき に おこなわれます)
          This event has been canceled. Additionally, refunds will be processed automatically.
          Sự kiện này đã bị hủy. Ngoài ra, việc hoàn tiền sẽ được thực hiện tự động.

      9. 🌟 会議の内容は以上です。なお、質問があれば遠慮なくどうぞ。
          (かいぎ の ないよう は いじょう です。なお、しつもん が あれば えんりょ なく どうぞ)
          That concludes the meeting. Additionally, if you have any questions, feel free to ask.
          Nội dung cuộc họp đến đây là hết. Lưu ý rằng, nếu có câu hỏi, xin đừng ngần ngại.

      10. 🌟 契約書をよく読んでください。なお、サインする前に内容を確認してください。
           (けいやくしょ を よく よんで ください。なお、サイン する まえ に ないよう を かくにん して ください)
          Please read the contract carefully. Additionally, make sure to check the contents before signing.
          Vui lòng đọc kỹ hợp đồng. Lưu ý rằng, hãy kiểm tra nội dung trước khi ký.

Ngữ pháp N2:何も~ない

2024年10月24日

Ý nghĩa: “Hoàn toàn không…” / “Không… gì cả” / “Chẳng… gì cả”
Cấu trúc 何も~ない được sử dụng để nhấn mạnh rằng không có bất kỳ hành động, sự vật, hoặc sự việc nào xảy ra. Nó mang nghĩa phủ định mạnh mẽ, thường được dùng khi muốn diễn tả một tình huống không có gì xảy ra, không có gì đáng kể, hoặc không có sự hiện diện của bất kỳ yếu tố nào.

※Chú ý:
 ・何も~ない thường được dùng với các động từ chỉ hành động hoặc trạng thái để diễn tả sự không hiện diện của bất cứ hành động nào.
 ・Cấu trúc này mang tính phủ định tuyệt đối, nhấn mạnh rằng không có bất kỳ sự tồn tại hay hành động nào.

 

Cấu trúc:

    なにも + Động từ / Danh từ / Tính từ (thể phủ định ない)

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は何も言わなかった。
          (かれ は なにも いわなかった)
          He didn’t say anything.
          Anh ấy không nói gì cả.

      2. 🌟 冷蔵庫には何も入っていない。
          (れいぞうこ には なにも はいって いない)
          There’s nothing in the refrigerator.
          Trong tủ lạnh không có gì cả.

      3. 🌟 昨日は何も起こらなかった。
          (きのう は なにも おこらなかった)
          Nothing happened yesterday.
          Hôm qua chẳng có gì xảy ra cả.

      4. 🌟 何も考えずに行動した。
          (なにも かんがえず に こうどう した)
          I acted without thinking about anything.
          Tôi đã hành động mà không nghĩ gì cả.

      5. 🌟 この問題については、何も知らない。
          (この もんだい について は、なにも しらない)
          I don’t know anything about this problem.
          Tôi không biết gì về vấn đề này cả.

      6. 🌟 彼女は何も食べていない。
          (かのじょ は なにも たべて いない)
          She hasn’t eaten anything.
          Cô ấy chưa ăn gì cả.

      7. 🌟 何も心配することはない。
          (なにも しんぱい する こと は ない)
          There’s nothing to worry about.
          Không có gì phải lo lắng cả.

      8. 🌟 この箱には何も入っていない。
          (この はこ には なにも はいって いない)
          There’s nothing in this box.
          Trong cái hộp này không có gì cả.

      9. 🌟 彼に何も期待していない。
          (かれ に なにも きたい して いない)
          I don’t expect anything from him.
          Tôi không mong đợi gì ở anh ấy cả.

      10. 🌟 今日は何もすることがない。
           (きょう は なにも する こと が ない)
          There’s nothing to do today.
          Hôm nay chẳng có gì để làm cả.