Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N2:~てたまらない

2024年10月29日

Ý nghĩa: ”Rất…” / “Không chịu được…” / “Không thể kìm nén…”
~てたまらない được sử dụng để diễn tả cảm xúc hoặc cảm giác mạnh mẽ, không thể kiểm soát của người nói. Nó thể hiện sự khát khao, mong muốn hoặc cảm giác mãnh liệt đến mức không thể chịu nổi.

※Chú ý:
 ・~てたまらない thường đi kèm với các động từ chỉ cảm giác hoặc cảm xúc (như 会いたい, 疲れる, 寒い, 眠い), và không phù hợp với các cảm xúc mang tính trừu tượng hoặc quá tiêu cực.
 ・Cấu trúc này chủ yếu xuất hiện trong văn nói để diễn tả cảm xúc tự nhiên và thường ngày của người nói.

 

Cấu trúc:

Động từ dạng たくて  + たまらない
Tính từ đuôi な +
Tính từ đuôi  くて

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼に会いたくてたまらない。
          (かれ に あいたくて たまらない)
          I really want to see him.
          Tôi rất muốn gặp anh ấy, không chịu được.

      2. 🌟 お腹が空いてたまらない。
          (おなか が すいて たまらない)
          I’m starving.
          Tôi đói không chịu nổi.

      3. 🌟 この映画が見たくてたまらない。
          (この えいが が みたくて たまらない)
          I can’t wait to watch this movie.
          Tôi rất muốn xem bộ phim này, không thể chờ được.

      4. 🌟 眠くてたまらないので、もう寝ます。
          (ねむくて たまらない ので、もう ねます)
          I’m unbearably sleepy, so I’m going to sleep now.
          Tôi buồn ngủ không chịu nổi, nên tôi đi ngủ đây.

      5. 🌟 彼のことが心配でたまらない。
          (かれ の こと が しんぱい で たまらない)
          I’m extremely worried about him.
          Tôi lo lắng về anh ấy không chịu được.

      6. 🌟 この暑さが耐えられなくてたまらない。
          (この あつさ が たえられなくて たまらない)
          This heat is unbearable.
          Cái nóng này không chịu nổi.

      7. 🌟 新しい服が欲しくてたまらない。
          (あたらしい ふく が ほしくて たまらない)
          I really want new clothes.
          Tôi rất muốn có quần áo mới, không chịu được.

      8. 🌟 彼女のことを考えると胸が苦しくてたまらない。
          (かのじょ の こと を かんがえる と むね が くるしくて たまらない)
          My heart aches unbearably when I think about her.
          Tôi đau lòng không chịu nổi khi nghĩ về cô ấy.

      9. 🌟 この仕事がつまらなくてたまらない。
          (この しごと が つまらなくて たまらない)
          This job is unbearably boring.
          Công việc này chán không chịu nổi.

      10. 🌟 喉が渇いてたまらないので、水をください。
          (のど が かわいて たまらない ので、みず を ください)
          I’m extremely thirsty, so please give me some water.
          Tôi khát không chịu nổi, nên làm ơn cho tôi ít nước.

Ngữ pháp N2:~てならない

2024年10月29日

Ý nghĩa: ”Rất…” / “Vô cùng…” / “Không chịu được…”
~てならない được sử dụng để diễn tả cảm xúc hoặc cảm giác mạnh mẽ, không thể kiểm soát của người nói, như vui mừng, lo lắng, tiếc nuối, hoặc bất mãn.

※Chú ý:
 ・~てならない thường đi kèm với các động từ chỉ cảm xúc hoặc cảm giác (như 気になる, 思える, 悔しい, 寂しい), và không dùng cho những cảm xúc quá mạnh hoặc tiêu cực (như 怒る, 嫌い).
 ・Cấu trúc này thường mang sắc thái tự nhiên, diễn tả cảm xúc đến một mức độ không thể kìm nén được.

 

Cấu trúc:

Động từ thể て  + ならない
Tính từ đuôi な + で
Tính từ đuôi  くて

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 試験の結果が気になってならない。
          (しけん の けっか が きに なって ならない)
          I can’t help but be worried about the exam results.
          Tôi lo lắng không chịu được về kết quả kỳ thi.

      2. 🌟 彼女に会いたくてならない。
          (かのじょ に あいたくて ならない)
          I really want to see her.
          Tôi rất muốn gặp cô ấy.

      3. 🌟 将来が不安でならない。
          (しょうらい が ふあん で ならない)
          I’m extremely anxious about the future.
          Tôi vô cùng lo lắng về tương lai.

      4. 🌟 この映画を見たときの感動が忘れられなくてならない。
          (この えいが を みた とき の かんどう が わすれられなくて ならない)
          I can’t forget the impression this movie made on me.
          Tôi không thể quên được cảm xúc khi xem bộ phim này.

      5. 🌟 子供の成長が嬉しくてならない。
          (こども の せいちょう が うれしくて ならない)
          I’m extremely happy about my child’s growth.
          Tôi rất vui mừng về sự trưởng thành của con mình.

      6. 🌟 彼の言葉が悔しくてならない。
          (かれ の ことば が くやしくて ならない)
          His words make me feel extremely regretful.
          Những lời nói của anh ấy khiến tôi cảm thấy vô cùng hối tiếc.

      7. 🌟 一人暮らしが寂しくてならない。
          (ひとりぐらし が さびしくて ならない)
          Living alone makes me feel extremely lonely.
          Sống một mình khiến tôi cảm thấy vô cùng cô đơn.

      8. 🌟 この問題が気にかかってならない。
          (この もんだい が きに かかって ならない)
          I can’t stop worrying about this problem.
          Tôi không thể ngừng lo lắng về vấn đề này.

      9. 🌟 失敗したことが悔やまれてならない。
          (しっぱい した こと が くやまれて ならない)
          I can’t help but regret my failure.
          Tôi không thể không hối hận về thất bại của mình.

      10. 🌟 彼の無事が気になってならない。
          (かれ の ぶじ が きに なって ならない)
          I’m extremely concerned about his safety.
          Tôi vô cùng lo lắng về sự an toàn của anh ấy.

Ngữ pháp N2:~てまで

2024年10月29日

Ý nghĩa: “Đến mức phải…” / “Thậm chí đến mức…”
~てまで được sử dụng khi muốn nhấn mạnh rằng một hành động được thực hiện với mức độ cực đoan hoặc không mong muốn, thể hiện sự sẵn sàng hy sinh hoặc chấp nhận rủi ro để đạt được mục tiêu nào đó.

※Chú ý:
 ・~てまで thường xuất hiện trong các tình huống thể hiện sự quyết tâm hoặc khi người nói cảm thấy bất ngờ về mức độ sẵn sàng của ai đó để đạt được điều gì đó.
 ・Cấu trúc này nhấn mạnh rằng hành động đi kèm là quá mức cần thiết hoặc không đáng để làm.

 

Cấu trúc:

Động từ thể て +   まで
Danh từ +   までして
 までする

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 借金してまで、その車を買う必要はない。
          (しゃっきん してまで、その くるま を かう ひつよう は ない)
          There’s no need to buy that car to the extent of going into debt.
          Không cần phải mua chiếc xe đó đến mức phải vay nợ.

      2. 🌟 健康を犠牲にしてまで、働く意味はない。
          (けんこう を ぎせい に してまで、はたらく いみ は ない)
          There’s no point in working to the extent of sacrificing your health.
          Không có ý nghĩa gì khi làm việc đến mức hy sinh sức khỏe.

      3. 🌟 危険を冒してまで、山に登るのは無理だ。
          (きけん を おかしてまで、やま に のぼる のは むり だ)
          It’s unreasonable to climb the mountain even to the point of risking danger.
          Leo núi đến mức phải mạo hiểm thì thật là vô lý.

      4. 🌟 徹夜してまで、このレポートを終わらせる必要があるのか?
          (てつや してまで、この レポート を おわらせる ひつよう が ある のか)
          Is it necessary to finish this report even to the point of staying up all night?
          Có cần phải hoàn thành báo cáo này đến mức phải thức trắng đêm không?

      5. 🌟 親を泣かせてまで、自分の夢を追いかけたいとは思わない。
          (おや を なかせてまで、じぶん の ゆめ を おいかけたい とは おもわない)
          I don’t want to pursue my dreams to the extent of making my parents cry.
          Tôi không muốn theo đuổi ước mơ của mình đến mức làm cha mẹ phải khóc.

      6. 🌟 嘘をついてまで、彼女を守りたいとは思わない。
          (うそ を ついてまで、かのじょ を まもりたい とは おもわない)
          I don’t want to protect her to the extent of telling lies.
          Tôi không muốn bảo vệ cô ấy đến mức phải nói dối.

      7. 🌟 体を壊してまで、この仕事を続ける必要はない。
          (からだ を こわしてまで、この しごと を つづける ひつよう は ない)
          There’s no need to continue this job to the extent of ruining your health.
          Không cần phải tiếp tục công việc này đến mức hủy hoại sức khỏe.

      8. 🌟 命をかけてまで、挑戦する価値があるのか?
          (いのち を かけてまで、ちょうせん する かち が ある のか)
          Is it worth taking on a challenge even to the extent of risking your life?
          Có đáng để thử thách đến mức đánh đổi cả mạng sống không?

      9. 🌟 友達を失ってまで、彼と付き合うつもりはない。
          (ともだち を うしなってまで、かれ と つきあう つもり は ない)
          I don’t intend to date him to the extent of losing my friends.
          Tôi không định hẹn hò với anh ấy đến mức mất đi bạn bè.

      10. 🌟 評判を落としてまで、成功したくはない。
          (ひょうばん を おとしてまで、せいこう したく は ない)
          I don’t want to succeed to the extent of ruining my reputation.
          Tôi không muốn thành công đến mức làm giảm uy tín của mình.

Ngữ pháp N2:~てこそ

2024年10月29日

Ý nghĩa: “Chỉ khi…” / “Chỉ có khi…”
~てこそ được sử dụng để nhấn mạnh rằng chỉ khi một hành động nào đó xảy ra, thì mới có thể dẫn đến một kết quả tích cực hoặc một điều gì đó có ý nghĩa.

※Chú ý:
 ・~てこそ thường được sử dụng để thể hiện tầm quan trọng của một điều kiện cụ thể và là nền tảng để một kết quả có ý nghĩa xảy ra.
 ・Cấu trúc này chủ yếu xuất hiện trong văn nói hoặc viết trang trọng để chỉ ra điều kiện tiên quyết cần có.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể  + こそ

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 努力してこそ、成功がある。
          (どりょく してこそ、せいこう が ある)
          Only through hard work can success be achieved.
          Chỉ khi nỗ lực mới có thể thành công.

      2. 🌟 親になってこそ、親の苦労がわかる。
          (おや に なってこそ、おや の くろう が わかる)
          Only when you become a parent can you understand the struggles of parents.
          Chỉ khi làm cha mẹ mới hiểu được nỗi vất vả của cha mẹ.

      3. 🌟 自分で経験してこそ、真の価値がわかる。
          (じぶん で けいけん してこそ、しん の かち が わかる)
          Only by experiencing it yourself can you understand its true value.
          Chỉ khi tự mình trải nghiệm mới hiểu được giá trị thật sự của nó.

      4. 🌟 問題に直面してこそ、成長できる。
          (もんだい に ちょくめん してこそ、せいちょう できる)
          Only by facing problems can you grow.
          Chỉ khi đối mặt với vấn đề mới có thể trưởng thành.

      5. 🌟 チームワークしてこそ、大きな成果を上げられる。
          (チームワーク してこそ、おおきな せいか を あげられる)
          Only through teamwork can great results be achieved.
          Chỉ khi làm việc nhóm mới có thể đạt được thành quả lớn.

      6. 🌟 信頼関係があってこそ、真の友情が育つ。
          (しんらい かんけい が あってこそ、しん の ゆうじょう が そだつ)
          Only with trust can true friendship grow.
          Chỉ khi có sự tin tưởng mới nuôi dưỡng được tình bạn chân thành.

      7. 🌟 困難を乗り越えてこそ、成功の喜びが感じられる。
          (こんなん を のりこえてこそ、せいこう の よろこび が かんじられる)
          Only by overcoming difficulties can you feel the joy of success.
          Chỉ khi vượt qua khó khăn mới cảm nhận được niềm vui của thành công.

      8. 🌟 相手の立場を理解してこそ、真のコミュニケーションができる。
          (あいて の たちば を りかい してこそ、しん の コミュニケーション が できる)
          Only by understanding the other person’s position can true communication happen.
          Chỉ khi hiểu được lập trường của đối phương mới có thể giao tiếp thật sự.

      9. 🌟 厳しいトレーニングを受けてこそ、一流の選手になれる。
          (きびしい トレーニング を うけてこそ、いちりゅう の せんしゅ に なれる)
          Only by undergoing tough training can you become a top athlete.
          Chỉ khi trải qua rèn luyện khắc nghiệt mới có thể trở thành vận động viên hàng đầu.

      10. 🌟 自分で解決策を考えてこそ、本当の成長がある。
          (じぶん で かいけつさく を かんがえてこそ、ほんとう の せいちょう が ある)
          Only by coming up with solutions yourself can true growth happen.
          Chỉ khi tự tìm ra giải pháp mới có thể có sự trưởng thành thật sự.

Ngữ pháp N2:~ていては

2024年10月29日

Ý nghĩa: “Nếu cứ tiếp tục…” / “Nếu cứ…”
~ていては được sử dụng khi người nói muốn nhấn mạnh rằng nếu hành động nào đó cứ tiếp diễn, thì sẽ dẫn đến kết quả không mong muốn hoặc không tốt.

※Chú ý:
 ・~ていては thường được dùng để chỉ một tình huống hoặc hành động tiêu cực, không mong muốn, hoặc khi cảnh báo ai đó về hậu quả của việc tiếp tục một hành động nào đó.
 ・Cấu trúc này thường được dùng trong văn nói để diễn đạt ý khuyên ngăn hoặc cảnh báo.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể  + いては

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 遊んでいては、試験に合格できないよ。
          (あそんで いては、しけん に ごうかく できない よ)
          If you keep playing, you won’t pass the exam.
          Nếu cứ chơi mãi, bạn sẽ không đỗ kỳ thi đâu.

      2. 🌟 怠けていては、成功することは難しい。
          (なまけて いては、せいこう する こと は むずかしい)
          If you keep being lazy, it will be difficult to succeed.
          Nếu cứ lười biếng, sẽ khó mà thành công.

      3. 🌟 食べ過ぎていては、健康に悪いですよ。
          (たべすぎて いては、けんこう に わるい です よ)
          If you keep overeating, it’s bad for your health.
          Nếu cứ ăn quá nhiều, sẽ không tốt cho sức khỏe đâu.

      4. 🌟 遅刻していては、信頼を失ってしまう。
          (ちこく して いては、しんらい を うしなって しまう)
          If you keep being late, you’ll lose trust.
          Nếu cứ đi muộn, bạn sẽ mất lòng tin đấy.

      5. 🌟 文句ばかり言っていては、友達が減ってしまうよ。
          (もんく ばかり いって いては、ともだち が へって しまう よ)
          If you keep complaining, you’ll lose friends.
          Nếu cứ phàn nàn mãi, bạn sẽ mất bạn bè đấy.

      6. 🌟 寝坊していては、仕事に間に合わない。
          (ねぼう して いては、しごと に まにあわない)
          If you keep oversleeping, you won’t make it to work on time.
          Nếu cứ ngủ nướng, bạn sẽ không kịp giờ làm đâu.

      7. 🌟 失敗を恐れていては、新しいことに挑戦できない。
          (しっぱい を おそれて いては、あたらしい こと に ちょうせん できない)
          If you keep fearing failure, you won’t be able to try new things.
          Nếu cứ sợ thất bại, bạn sẽ không dám thử thách điều mới.

      8. 🌟 家に引きこもっていては、いい出会いはない。
          (いえ に ひきこもって いては、いい であい は ない)
          If you keep staying at home, you won’t have good encounters.
          Nếu cứ ru rú ở nhà, bạn sẽ không có những cuộc gặp gỡ tốt đẹp.

      9. 🌟 心配していては、何も始まらない。
          (しんぱい して いては、なにも はじまらない)
          If you keep worrying, nothing will start.
          Nếu cứ lo lắng mãi, sẽ chẳng có gì bắt đầu cả.

      10. 🌟 待っていては、チャンスを逃してしまう。
          (まって いては、チャンス を のがして しまう)
          If you keep waiting, you’ll miss the opportunity.
          Nếu cứ chờ mãi, bạn sẽ lỡ mất cơ hội đấy.

Ngữ pháp N2:~て以来

2024年10月29日

Ý nghĩa: “Kể từ khi…” / “Từ sau khi…”
~て以来 được sử dụng để chỉ ra rằng một hành động hoặc trạng thái đã xảy ra và tiếp tục kéo dài từ một thời điểm nhất định trong quá khứ cho đến hiện tại.

※Chú ý:
 ・~て以来 thường dùng để diễn tả một sự việc đã bắt đầu trong quá khứ và kéo dài liên tục cho đến hiện tại.
 ・Cấu trúc này nhấn mạnh sự liên tục và không thay đổi của hành động hoặc trạng thái kể từ thời điểm đó.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể  + 以来(いらい)
    Danh từ + 以来(いらい)

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 日本に来て以来、毎日日本語を勉強しています。
          (にほん に きて いらい、まいにち にほんご を べんきょう しています)
          Since coming to Japan, I have been studying Japanese every day.
          Kể từ khi đến Nhật, tôi đã học tiếng Nhật mỗi ngày.

      2. 🌟 事故が起きて以来、彼は運転しなくなった。
          (じこ が おきて いらい、かれ は うんてん しなくなった)
          He hasn’t driven since the accident.
          Kể từ khi tai nạn xảy ra, anh ấy đã không lái xe nữa.

      3. 🌟 結婚して以来、彼女は毎日料理を作っている。
          (けっこん して いらい、かのじょ は まいにち りょうり を つくっている)
          Since getting married, she has been cooking every day.
          Kể từ khi kết hôn, cô ấy đã nấu ăn mỗi ngày.

      4. 🌟 大学を卒業して以来、一度も彼に会っていない。
          (だいがく を そつぎょう して いらい、いちど も かれ に あって いない)
          I haven’t seen him even once since graduating from university.
          Kể từ khi tốt nghiệp đại học, tôi chưa gặp anh ấy lần nào.

      5. 🌟 あの映画を見て以来、彼女はその俳優が大好きになった。
          (あの えいが を みて いらい、かのじょ は その はいゆう が だいすき に なった)
          Since watching that movie, she has loved that actor.
          Kể từ khi xem bộ phim đó, cô ấy đã rất thích nam diễn viên đó.

      6. 🌟 彼と別れて以来、ずっと独りで過ごしている。
          (かれ と わかれて いらい、ずっと ひとり で すごしている)
          Ever since breaking up with him, I’ve been alone.
          Kể từ khi chia tay anh ấy, tôi đã sống một mình.

      7. 🌟 新しい仕事を始めて以来、毎日が忙しい。
          (あたらしい しごと を はじめて いらい、まいにち が いそがしい)
          Since starting the new job, every day has been busy.
          Kể từ khi bắt đầu công việc mới, mỗi ngày đều bận rộn.

      8. 🌟 病気になって以来、健康に気をつけるようになった。
          (びょうき に なって いらい、けんこう に きを つける よう に なった)
          Ever since getting sick, I’ve been more careful about my health.
          Kể từ khi bị bệnh, tôi đã chú ý hơn đến sức khỏe.

      9. 🌟 この家に引っ越して以来、毎朝犬の散歩をしている。
          (この いえ に ひっこして いらい、まいあさ いぬ の さんぽ を している)
          Since moving into this house, I’ve been walking the dog every morning.
          Kể từ khi chuyển đến ngôi nhà này, tôi đã dắt chó đi dạo mỗi sáng.

      10. 🌟 彼に会って以来、彼のことが頭から離れない。
          (かれ に あって いらい、かれ の こと が あたま から はなれない)
          I can’t get him out of my head since meeting him.
          Kể từ khi gặp anh ấy, tôi không thể quên được anh ấy.

Ngữ pháp N2:~てでも

2024年10月29日

Ý nghĩa: “Cho dù phải…” / “Ngay cả khi phải…”
~てでも được sử dụng khi người nói muốn nhấn mạnh quyết tâm làm một điều gì đó, ngay cả khi phải dùng đến những biện pháp cực đoan hoặc phải chịu đựng những điều không mong muốn.

※Chú ý:
 ・~てでも thường được sử dụng trong văn nói để thể hiện sự quyết tâm mạnh mẽ hoặc ý chí sẵn sàng làm bất cứ điều gì để đạt được mục tiêu.
 ・Cấu trúc này đi kèm với những hành động, biện pháp có tính chất cực đoan hoặc không mong muốn, nhằm nhấn mạnh sự quyết tâm của người nói.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể  + でも

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 借金をしてでも、この家を買いたい。
          (しゃっきん を してでも、この いえ を かいたい)
          I want to buy this house, even if I have to go into debt.
          Tôi muốn mua ngôi nhà này, cho dù phải vay nợ.

      2. 🌟 無理をしてでも、彼女に会いに行くつもりだ。
          (むり を してでも、かのじょ に あいに いく つもり だ)
          I plan to go see her, even if it’s unreasonable.
          Tôi dự định đi gặp cô ấy, ngay cả khi đó là điều không hợp lý.

      3. 🌟 何かを犠牲にしてでも、この目標を達成したい。
          (なにか を ぎせい に してでも、この もくひょう を たっせい したい)
          I want to achieve this goal, even if I have to sacrifice something.
          Tôi muốn đạt được mục tiêu này, cho dù phải hy sinh một điều gì đó.

      4. 🌟 徹夜してでも、明日のプレゼンの準備を終わらせます。
          (てつや してでも、あした の プレゼン の じゅんび を おわらせます)
          I will finish the preparation for tomorrow’s presentation, even if I have to stay up all night.
          Tôi sẽ hoàn thành việc chuẩn bị cho buổi thuyết trình ngày mai, ngay cả khi phải thức trắng đêm.

      5. 🌟 命をかけてでも、彼を守りたい。
          (いのち を かけてでも、かれ を まもりたい)
          I want to protect him, even if I have to risk my life.
          Tôi muốn bảo vệ anh ấy, cho dù phải đánh đổi cả mạng sống.

      6. 🌟 時間がないなら、朝早く起きてでも勉強するべきだ。
          (じかん が ないなら、あさ はやく おきてでも べんきょう する べき だ)
          If there’s no time, you should study even if you have to wake up early.
          Nếu không có thời gian, bạn nên học cho dù phải dậy sớm.

      7. 🌟 手術を受けてでも、健康を取り戻したい。
          (しゅじゅつ を うけてでも、けんこう を とりもどしたい)
          I want to regain my health, even if it means undergoing surgery.
          Tôi muốn lấy lại sức khỏe, ngay cả khi phải phẫu thuật.

      8. 🌟 どんな困難を乗り越えてでも、夢を叶えたい。
          (どんな こんなん を のりこえてでも、ゆめ を かなえたい)
          I want to achieve my dream, no matter what hardships I have to overcome.
          Tôi muốn đạt được giấc mơ, cho dù phải vượt qua khó khăn nào.

      9. 🌟 どれほど反対されてでも、自分の意志を貫くつもりだ。
          (どれほど はんたい されてでも、じぶん の いし を つらぬく つもり だ)
          I intend to stick to my will, even if I face strong opposition.
          Tôi dự định giữ vững ý chí của mình, cho dù phải đối mặt với sự phản đối mạnh mẽ.

      10. 🌟 遠く離れてでも、この関係を続けたい。
          (とおく はなれてでも、この かんけい を つづけたい)
          I want to continue this relationship, even if we are far apart.
          Tôi muốn tiếp tục mối quan hệ này, cho dù có xa cách.

Ngữ pháp N2:~てばかりはいられない

2024年10月29日

Ý nghĩa: “Không thể cứ mãi…” / “Không thể chỉ…”
~てばかりはいられない được sử dụng khi người nói muốn nhấn mạnh rằng không thể tiếp tục một hành động hay trạng thái nào đó mãi mà cần phải làm điều gì khác, thường là điều quan trọng hơn.

※Chú ý:
 ・~てばかりはいられない thường được sử dụng để nhấn mạnh sự cần thiết phải thay đổi hành động hoặc trạng thái hiện tại.
 ・Cấu trúc này thường xuất hiện trong những tình huống cần có sự chủ động hoặc quyết định hành động khác thay thế.

 

Cấu trúc:

   Động từ thể て  + てばかりは(も)いられない

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 遊んでばかりはいられない。仕事もしなければならない。
          (あそんで ばかり は いられない。しごと も しなければ ならない)
          I can’t just keep playing. I have to work, too.
          Không thể cứ chơi mãi được. Tôi còn phải làm việc nữa.

      2. 🌟 泣いてばかりはいられない。前に進まなければならない。
          (ないて ばかり は いられない。まえ に すすまなければ ならない)
          I can’t just keep crying. I have to move forward.
          Không thể cứ khóc mãi được. Tôi phải tiến về phía trước.

      3. 🌟 待ってばかりはいられない。自分から行動する必要がある。
          (まって ばかり は いられない。じぶん から こうどう する ひつよう が ある)
          I can’t just keep waiting. I need to take action myself.
          Không thể cứ chờ mãi được. Tôi cần tự mình hành động.

      4. 🌟 食べてばかりはいられない。運動もしないと健康に悪い。
          (たべて ばかり は いられない。うんどう も しない と けんこう に わるい)
          I can’t just keep eating. If I don’t exercise, it’s bad for my health.
          Không thể cứ ăn mãi được. Nếu không tập thể dục, sẽ không tốt cho sức khỏe.

      5. 🌟 失敗してばかりはいられない。成功するためにもっと努力するべきだ。
          (しっぱい して ばかり は いられない。せいこう する ために もっと どりょく する べき だ)
          I can’t just keep failing. I need to make more efforts to succeed.
          Không thể cứ thất bại mãi được. Tôi cần nỗ lực hơn để thành công.

      6. 🌟 寝てばかりはいられない。試験のために勉強しなければならない。
          (ねて ばかり は いられない。しけん の ために べんきょう しなければ ならない)
          I can’t just keep sleeping. I have to study for the exam.
          Không thể cứ ngủ mãi được. Tôi phải học cho kỳ thi.

      7. 🌟 家にいてばかりはいられない。たまには外出したほうがいい。
          (いえ に いて ばかり は いられない。たまには がいしゅつ した ほう が いい)
          I can’t just keep staying at home. I should go out sometimes.
          Không thể cứ ở nhà mãi được. Thỉnh thoảng nên ra ngoài.

      8. 🌟 文句を言ってばかりはいられない。解決策を考えなければならない。
          (もんく を いって ばかり は いられない。かいけつさく を かんがえなければ ならない)
          I can’t just keep complaining. I have to think of a solution.
          Không thể cứ phàn nàn mãi được. Tôi phải nghĩ ra giải pháp.

      9. 🌟 安心してばかりはいられない。まだやるべきことがたくさんある。
          (あんしん して ばかり は いられない。まだ やる べき こと が たくさん ある)
          I can’t just keep feeling relieved. There are still many things to do.
          Không thể cứ yên tâm mãi được. Vẫn còn nhiều việc phải làm.

      10. 🌟 遊びに行ってばかりはいられない。将来のために貯金しなければならない。
          (あそび に いって ばかり は いられない。しょうらい の ために ちょきん しなければ ならない)
          I can’t just keep going out for fun. I have to save money for the future.
          Không thể cứ đi chơi mãi được. Tôi phải tiết kiệm tiền cho tương lai.

Ngữ pháp N2:~たまえ

2024年10月29日

Meaning: “Hãy…” / “Làm ơn hãy…”
~たまえ là một dạng mệnh lệnh lịch sự nhưng mang tính uy quyền, thường được dùng bởi người có địa vị cao hơn (như sếp, thầy giáo, hoặc cấp trên) khi yêu cầu người khác làm điều gì đó. Cách dùng này thể hiện sự thân thiện nhưng vẫn mang sắc thái ra lệnh.

※Chú ý:
 ・~たまえ thường được dùng trong văn nói trang trọng hoặc lịch sự, chủ yếu bởi người lớn tuổi hoặc người có địa vị cao hơn.
 ・Cấu trúc này không nên dùng với những người có vị trí ngang bằng hoặc cao hơn, vì có thể bị coi là thiếu tôn trọng.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể ます  + たまえ

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 早く来たまえ。
          (はやく きたまえ)
          Come quickly.
          Hãy đến nhanh.

      2. 🌟 説明したまえ。
          (せつめい したまえ)
          Explain it.
          Hãy giải thích đi.

      3. 🌟 しっかり覚えたまえ。
          (しっかり おぼえたまえ)
          Remember it well.
          Hãy ghi nhớ kỹ.

      4. 🌟 名前を書いたまえ。
          (なまえ を かいたまえ)
          Write your name.
          Hãy viết tên của bạn.

      5. 🌟 静かにしたまえ。
          (しずかに したまえ)
          Be quiet.
          Hãy im lặng.

      6. 🌟 もっと努力したまえ。
          (もっと どりょく したまえ)
          Put in more effort.
          Hãy nỗ lực nhiều hơn.

      7. 🌟 自信を持ったまえ。
          (じしん を もったまえ)
          Be confident.
          Hãy tự tin lên.

      8. 🌟 真実を話したまえ。
          (しんじつ を はなしたまえ)
          Tell the truth.
          Hãy nói sự thật.

      9. 🌟 準備を始めたまえ。
          (じゅんび を はじめたまえ)
          Start preparing.
          Hãy bắt đầu chuẩn bị.

      10. 🌟 安心したまえ。
          (あんしん したまえ)
          Don’t worry.
          Hãy yên tâm.

Ngữ pháp N2:直ちに

2024年10月29日

Ý nghĩa: “Ngay lập tức…” / “Lập tức…”
直ちに được sử dụng để chỉ một hành động hoặc sự kiện cần phải được thực hiện ngay lập tức mà không có sự chậm trễ.

※Chú ý:
 ・直ちに thường được sử dụng trong các tình huống khẩn cấp hoặc khi cần có sự phản ứng nhanh chóng.
 ・Thường xuất hiện trong văn viết hoặc trong các tình huống yêu cầu tính nghiêm túc và kỷ luật cao.

 

Cấu trúc:

    直ちに + Mệnh đề

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 火事の場合は直ちに避難してください。
          (かじ の ばあい は ただちに ひなん して ください)
          In case of a fire, evacuate immediately.
          Trong trường hợp hỏa hoạn, hãy lập tức sơ tán.

      2. 🌟 問題が発生したら直ちに連絡してください。
          (もんだい が はっせい したら ただちに れんらく して ください)
          If a problem occurs, please contact us immediately.
          Nếu có vấn đề xảy ra, hãy liên lạc ngay lập tức.

      3. 🌟 直ちに医者の診断を受ける必要があります。
          (ただちに いしゃ の しんだん を うける ひつよう が あります)
          You need to see a doctor immediately.
          Bạn cần gặp bác sĩ ngay lập tức.

      4. 🌟 この命令は直ちに実行されるべきです。
          (この めいれい は ただちに じっこう される べき です)
          This order should be carried out immediately.
          Mệnh lệnh này phải được thực thi ngay lập tức.

      5. 🌟 事故が起きたら直ちに警察に通報します。
          (じこ が おきたら ただちに けいさつ に つうほう します)
          If an accident happens, report it to the police immediately.
          Nếu có tai nạn xảy ra, hãy lập tức báo cho cảnh sát.

      6. 🌟 直ちに行動を起こすことが必要だ。
          (ただちに こうどう を おこす こと が ひつよう だ)
          Immediate action is necessary.
          Cần phải hành động ngay lập tức.

      7. 🌟 直ちに出発しないと間に合いません。
          (ただちに しゅっぱつ しない と まにあいません)
          If we don’t leave immediately, we won’t make it in time.
          Nếu không khởi hành ngay lập tức, chúng ta sẽ không kịp.

      8. 🌟 この薬は直ちに効果が現れる。
          (この くすり は ただちに こうか が あらわれる)
          This medicine shows effects immediately.
          Thuốc này có tác dụng ngay lập tức.

      9. 🌟 直ちに全員の安全を確保することが最優先です。
          (ただちに ぜんいん の あんぜん を かくほ する こと が さいゆうせん です)
          Ensuring everyone’s safety immediately is the top priority.
          Đảm bảo an toàn cho mọi người ngay lập tức là ưu tiên hàng đầu.

      10. 🌟 直ちに準備を始めてください。
          (ただちに じゅんび を はじめて ください)
          Start preparing immediately.
          Hãy bắt đầu chuẩn bị ngay lập tức.