Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N4:~と思う

2024.10.30

Ý nghĩa: “Nghĩ rằng…” / “Cho rằng…”
~と思う được sử dụng để diễn tả suy nghĩ, ý kiến, quan điểm hoặc cảm nhận của người nói về một vấn đề, sự việc hoặc hành động nào đó. Nó thường được dùng trong văn nói và văn viết để bày tỏ quan điểm cá nhân hoặc đưa ra phán đoán.

※Chú ý:
 ・~と思う có thể kết hợp với các động từ, tính từ hoặc danh từ để bày tỏ ý kiến hoặc cảm nhận.
 ・Cấu trúc này được dùng trong các câu hỏi để hỏi về quan điểm của người khác, ví dụ: “どう思いますか?” (Bạn nghĩ thế nào?).
 ・Trong văn nói, ~と思う có thể được rút ngắn thành ~と思うんだ hoặc ~と思うよ để tăng tính thân mật.

 

Cấu trúc:

Động từ  + と思う
 + と思います
 + と思わない
 + と思いません
Danh từ + だ
Tính từ đuôi な + だ
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は真面目だと思う。
          (かれ は まじめ だ と おもう)
          I think he is serious.
          Tôi nghĩ rằng anh ấy nghiêm túc.

      2. 🌟 この料理はおいしいと思います。
          (この りょうり は おいしい と おもいます)
          I think this dish is delicious.
          Tôi nghĩ rằng món ăn này ngon.

      3. 🌟 彼女はもう帰ったと思う。
          (かのじょ は もう かえった と おもう)
          I think she has already gone home.
          Tôi nghĩ rằng cô ấy đã về nhà rồi.

      4. 🌟 彼の意見は正しいと思わない。
          (かれ の いけん は ただしい と おもわない)
          I don’t think his opinion is correct.
          Tôi không nghĩ rằng ý kiến của anh ấy đúng.

      5. 🌟 彼女が来ると思いますか?
          (かのじょ が くる と おもいます か)
          Do you think she will come?
          Bạn có nghĩ rằng cô ấy sẽ đến không?

      6. 🌟 明日は雨が降ると思う。
          (あした は あめ が ふる と おもう)
          I think it will rain tomorrow.
          Tôi nghĩ rằng ngày mai trời sẽ mưa.

      7. 🌟 この映画は面白いと思うんだ。
          (この えいが は おもしろい と おもう んだ)
          I think this movie is interesting.
          Tôi nghĩ rằng bộ phim này thú vị.

      8. 🌟 彼はそのことを知らないと思います。
          (かれ は その こと を しらない と おもいます)
          I think he doesn’t know about it.
          Tôi nghĩ rằng anh ấy không biết về việc đó.

      9. 🌟 日本語は難しいと思うけど、楽しいです。
          (にほんご は むずかしい と おもう けど、たのしい です)
          I think Japanese is difficult, but it’s fun.
          Tôi nghĩ rằng tiếng Nhật khó, nhưng rất thú vị.

      10. 🌟 彼が優勝すると思っていた。
          (かれ が ゆうしょう する と おもっていた)
          I thought he would win.
          Tôi đã nghĩ rằng anh ấy sẽ chiến thắng.

Ngữ pháp N4:あまり~ない

2024.10.29

Ý nghĩa: “Không… lắm” / “Không… nhiều”
あまり~ない được sử dụng để diễn tả mức độ thấp của một hành động, trạng thái, hoặc cảm giác. Nó thường mang ý nghĩa phủ định nhẹ nhàng, chỉ ra rằng mức độ xảy ra của sự việc là không nhiều, không cao, hoặc không rõ ràng.

※Chú ý:
 ・あまり thường đi kèm với các từ chỉ cảm xúc, trạng thái, hành động hoặc tính từ để nhấn mạnh rằng mức độ là thấp, không đáng kể.
 ・Cấu trúc này thường được dùng trong văn nói hàng ngày và có thể diễn tả cảm xúc không rõ ràng hoặc mức độ không quá cao của sự việc.

 

Cấu trúc:

あまり +   Tính từ đuôi くない
 Tính từ đuôi な + じゃない
 Động từ chia thể ない

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 この料理はあまりおいしくない。
          (この りょうり は あまり おいしく ない)
          This dish is not very tasty.
          Món ăn này không ngon lắm.

      2. 🌟 今日はあまり忙しくないです。
          (きょう は あまり いそがしく ない です)
          I’m not very busy today.
          Hôm nay tôi không bận lắm.

      3. 🌟 彼のことはあまり知らない。
          (かれ の こと は あまり しらない)
          I don’t know much about him.
          Tôi không biết nhiều về anh ấy.

      4. 🌟 あまり寒くないから、コートは必要ない。
          (あまり さむく ない から、コート は ひつよう ない)
          It’s not very cold, so a coat is not needed.
          Không lạnh lắm, nên không cần áo khoác.

      5. 🌟 彼女はあまり話さないタイプだ。
          (かのじょ は あまり はなさない タイプ だ)
          She is not the type to talk much.
          Cô ấy không phải tuýp người hay nói chuyện.

      6. 🌟 その映画はあまり面白くなかった。
          (その えいが は あまり おもしろく なかった)
          The movie was not very interesting.
          Bộ phim đó không thú vị lắm.

      7. 🌟 あまり緊張しないでください。
          (あまり きんちょう しないで ください)
          Please don’t be too nervous.
          Xin đừng lo lắng quá.

      8. 🌟 あまり時間がなかったので、準備が不十分です。
          (あまり じかん が なかった ので、じゅんび が ふじゅうぶん です)
          There wasn’t much time, so the preparation is inadequate.
          Không có nhiều thời gian, nên sự chuẩn bị chưa đầy đủ.

      9. 🌟 あまり体調が良くないので、今日は休みます。
          (あまり たいちょう が よく ない ので、きょう は やすみます)
          I’m not feeling very well, so I will take a break today.
          Tôi không khỏe lắm, nên hôm nay tôi sẽ nghỉ.

      10. 🌟 彼はあまり真剣に考えていないようだ。
          (かれ は あまり しんけん に かんがえて いない よう だ)
          He doesn’t seem to be thinking very seriously.
          Anh ấy có vẻ không suy nghĩ nghiêm túc lắm.

Ngữ pháp N2:~てはいられない

2024.10.29

Ý nghĩa: “Không thể cứ mãi…” / “Không thể tiếp tục…”
~てはいられない được sử dụng khi người nói muốn nhấn mạnh rằng họ không thể tiếp tục một hành động hoặc trạng thái nào đó vì có việc quan trọng hơn cần phải làm hoặc thời gian cấp bách.

※Chú ý:
 ・~てはいられない thường diễn tả sự gấp rút, tình huống khẩn cấp hoặc sự thay đổi đột ngột trong hành động, đòi hỏi sự chuyển đổi sang một hành động khác nhanh chóng.
 ・Cấu trúc này thường xuất hiện trong các tình huống cần sự chủ động, hành động ngay lập tức để không bỏ lỡ cơ hội hoặc tránh kết quả xấu.

 

Cấu trúc:

Động từ thể て  + はいられない
Danh từ + で
Tính từ đuôi な + で

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 こんなところで休んでいてはいられない。早く目的地に向かおう。
          (こんな ところ で やすんで いては いられない。はやく もくてきち に むかおう)
          I can’t keep resting here. Let’s head to the destination quickly.
          Không thể cứ nghỉ mãi ở đây. Hãy mau tiến về điểm đến thôi.

      2. 🌟 泣いてばかりはいられない。次のステップを考えなければならない。
          (ないて ばかり は いられない。つぎ の ステップ を かんがえなければ ならない)
          I can’t just keep crying. I need to think about the next step.
          Không thể cứ khóc mãi được. Tôi phải nghĩ đến bước tiếp theo.

      3. 🌟 のんびりしてはいられない。締め切りが近いんだから。
          (のんびり して は いられない。しめきり が ちかいん だから)
          I can’t afford to relax. The deadline is approaching.
          Không thể cứ thong thả được. Hạn chót đang đến gần.

      4. 🌟 こんなに暇してはいられない。もっと仕事を探そう。
          (こんなに ひま して は いられない。もっと しごと を さがそう)
          I can’t keep being this idle. I need to look for more work.
          Không thể cứ rảnh rỗi mãi như thế này. Tôi cần tìm thêm việc.

      5. 🌟 仕事が溜まっているので、テレビを見てはいられない。
          (しごと が たまって いる ので、テレビ を みて は いられない)
          I can’t keep watching TV because I have a lot of work piled up.
          Không thể cứ xem TV mãi vì công việc đang chất đống.

      6. 🌟 ゆっくりしてはいられない。急いで準備しなければならない。
          (ゆっくり して は いられない。いそいで じゅんび しなければ ならない)
          I can’t afford to take it slow. I have to prepare quickly.
          Không thể cứ chậm rãi được. Tôi phải chuẩn bị nhanh chóng.

      7. 🌟 彼の返事を待ってはいられない。自分で決断するしかない。
          (かれ の へんじ を まって は いられない。じぶん で けつだん する しか ない)
          I can’t just keep waiting for his reply. I have to decide myself.
          Không thể cứ chờ mãi câu trả lời của anh ấy. Tôi phải tự mình quyết định thôi.

      8. 🌟 時間がないので、悩んではいられない。すぐに行動しよう。
          (じかん が ない ので、なやんで は いられない。すぐに こうどう しよう)
          There’s no time, so I can’t keep worrying. Let’s take action immediately.
          Không còn thời gian, nên không thể cứ lo lắng mãi được. Hãy hành động ngay thôi.

      9. 🌟 敵が近づいているので、ここに隠れてはいられない。
          (てき が ちかづいて いる ので、ここ に かくれて は いられない)
          The enemy is approaching, so I can’t stay hidden here.
          Kẻ thù đang đến gần, nên không thể cứ trốn ở đây được.

      10. 🌟 失敗を恐れてはいられない。挑戦するしかないんだ。
          (しっぱい を おそれて は いられない。ちょうせん する しか ないん だ)
          I can’t just keep fearing failure. I have no choice but to challenge myself.
          Không thể cứ sợ thất bại mãi được. Tôi chỉ còn cách là thử thách bản thân.

Ngữ pháp N2:~ては/では

2024.10.29

Ý nghĩa: “Nếu cứ…” / “Nếu…”
~ては (đối với động từ và tính từ đuôi い) và ~では (đối với tính từ đuôi な và danh từ) được sử dụng khi người nói muốn chỉ ra rằng nếu một hành động hay trạng thái cứ tiếp diễn, thì sẽ dẫn đến một kết quả tiêu cực hoặc không mong muốn.

※Chú ý:
 ・~ては / ~では thường được dùng để cảnh báo hoặc bày tỏ sự lo lắng về hậu quả của một hành động hoặc trạng thái nào đó.
 ・Cấu trúc này thường được dùng trong các câu mang ý nghĩa khuyên ngăn, tránh việc tiếp tục một hành động vì có thể dẫn đến kết quả không mong muốn.

 

Cấu trúc:

Động từ thể て  + は
Danh từ + で
Tính từ đuôi な + で
Tính từ đuôi くて

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 そんなに甘いものばかり食べては、太ってしまうよ。
          (そんなに あまい もの ばかり たべては、ふとって しまう よ)
          If you keep eating so many sweets, you will gain weight.
          Nếu cứ ăn nhiều đồ ngọt như vậy, bạn sẽ béo lên đấy.

      2. 🌟 雨の日に外に出ては、風邪をひいてしまうかもしれない。
          (あめ の ひ に そと に でては、かぜ を ひいて しまう かもしれない)
          If you go outside on rainy days, you might catch a cold.
          Nếu ra ngoài vào ngày mưa, bạn có thể bị cảm đấy.

      3. 🌟 仕事をサボっては、上司に叱られるよ。
          (しごと を サボっては、じょうし に しかられる よ)
          If you keep skipping work, your boss will scold you.
          Nếu cứ trốn việc, bạn sẽ bị sếp la đấy.

      4. 🌟 遅刻しては、信用を失ってしまう。
          (ちこく しては、しんよう を うしなって しまう)
          If you keep being late, you’ll lose trust.
          Nếu cứ đi muộn, bạn sẽ mất lòng tin đấy.

      5. 🌟 そんな態度では、友達ができないよ。
          (そんな たいど では、ともだち が できない よ)
          With that attitude, you won’t make any friends.
          Với thái độ như vậy, bạn sẽ không có bạn bè đâu.

      6. 🌟 お金を使いすぎては、貯金ができない。
          (おかね を つかいすぎては、ちょきん が できない)
          If you spend too much money, you won’t be able to save.
          Nếu tiêu quá nhiều tiền, bạn sẽ không thể tiết kiệm được.

      7. 🌟 彼のように真面目でないでは、試験に合格できない。
          (かれ の よう に まじめ でない では、しけん に ごうかく できない)
          If you aren’t as serious as him, you won’t pass the exam.
          Nếu không nghiêm túc như anh ấy, bạn sẽ không đỗ kỳ thi đâu.

      8. 🌟 計画を立てずに行動しては、失敗することが多い。
          (けいかく を たてず に こうどう しては、しっぱい する こと が おおい)
          If you act without making a plan, you’ll often fail.
          Nếu hành động mà không lập kế hoạch, bạn sẽ thường thất bại.

      9. 🌟 今のペースでは、締め切りに間に合わない。
          (いま の ペース では、しめきり に まにあわない)
          At this pace, you won’t meet the deadline.
          Với tốc độ hiện tại, bạn sẽ không kịp hạn chót đâu.

      10. 🌟 努力しないでは、目標を達成するのは難しい。
          (どりょく しない では、もくひょう を たっせい する のは むずかしい)
          If you don’t make an effort, it’s hard to achieve your goals.
          Nếu không nỗ lực, sẽ khó đạt được mục tiêu.

Ngữ pháp N2:~て当然だ

2024.10.29

Ý nghĩa: “Đương nhiên là…” / “Lẽ đương nhiên là…”
~て当然だ được sử dụng để diễn tả rằng một hành động hoặc kết quả nào đó là hợp lý, tự nhiên, hoặc đúng đắn. Nó thể hiện rằng điều gì đó xảy ra là không có gì phải ngạc nhiên, vì đó là điều tất yếu.

※Chú ý:
 ・~て当然だ thường được dùng để nhấn mạnh tính hợp lý hoặc sự phù hợp của một sự việc hay hành động, thường là khi người nói muốn làm rõ rằng hành động hoặc kết quả đó là đương nhiên hoặc được mong đợi.
 ・Cấu trúc này không phù hợp để chỉ những kết quả ngẫu nhiên hoặc bất ngờ.

 

Cấu trúc:

Động từ thể て  + 当然だ
 + 当たり前だ
Tính từ đuôi な + で
Tính từ đuôi  くて

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼が怒るのも当然だ。
          (かれ が おこる のも とうぜん だ)
          It’s natural that he’s angry.
          Việc anh ấy tức giận là điều đương nhiên.

      2. 🌟 努力したのだから、成功して当然だ。
          (どりょく した のだから、せいこう して とうぜん だ)
          Since you made an effort, it’s natural to succeed.
          Vì bạn đã nỗ lực, nên thành công là điều đương nhiên.

      3. 🌟 そんなに食べたら、太って当然だ。
          (そんなに たべたら、ふとって とうぜん だ)
          If you eat that much, it’s natural to gain weight.
          Ăn nhiều như vậy thì béo lên là điều đương nhiên.

      4. 🌟 彼女が泣くのも当然だ。
          (かのじょ が なく のも とうぜん だ)
          It’s natural that she’s crying.
          Việc cô ấy khóc là điều đương nhiên.

      5. 🌟 自分のミスを認めるのは当然だ。
          (じぶん の ミス を みとめる のは とうぜん だ)
          It’s natural to admit your mistakes.
          Việc thừa nhận lỗi của mình là điều đương nhiên.

      6. 🌟 彼が試験に合格したのは、毎日勉強していたから当然だ。
          (かれ が しけん に ごうかく した のは、まいにち べんきょう していた から とうぜん だ)
          It’s natural that he passed the exam, since he studied every day.
          Việc anh ấy đỗ kỳ thi là điều đương nhiên vì anh ấy đã học mỗi ngày.

      7. 🌟 そんなひどいことを言われたら、彼が怒るのも当然だ。
          (そんな ひどい こと を いわれたら、かれ が おこる のも とうぜん だ)
          It’s natural that he’s angry after being told something so terrible.
          Bị nói những điều tồi tệ như vậy thì việc anh ấy tức giận là điều đương nhiên.

      8. 🌟 親が子供を心配するのは当然だ。
          (おや が こども を しんぱい する のは とうぜん だ)
          It’s natural for parents to worry about their children.
          Việc cha mẹ lo lắng cho con cái là điều đương nhiên.

      9. 🌟 給料が上がるのを期待するのは当然だ。
          (きゅうりょう が あがる のを きたい する のは とうぜん だ)
          It’s natural to expect a salary increase.
          Việc mong đợi tăng lương là điều đương nhiên.

      10. 🌟 ルールを破ったら、罰を受けて当然だ。
          (ルール を やぶったら、ばつ を うけて とうぜん だ)
          If you break the rules, it’s natural to receive punishment.
          Nếu vi phạm quy tắc, việc bị phạt là điều đương nhiên.

Ngữ pháp N2:~てたまらない

2024.10.29

Ý nghĩa: ”Rất…” / “Không chịu được…” / “Không thể kìm nén…”
~てたまらない được sử dụng để diễn tả cảm xúc hoặc cảm giác mạnh mẽ, không thể kiểm soát của người nói. Nó thể hiện sự khát khao, mong muốn hoặc cảm giác mãnh liệt đến mức không thể chịu nổi.

※Chú ý:
 ・~てたまらない thường đi kèm với các động từ chỉ cảm giác hoặc cảm xúc (như 会いたい, 疲れる, 寒い, 眠い), và không phù hợp với các cảm xúc mang tính trừu tượng hoặc quá tiêu cực.
 ・Cấu trúc này chủ yếu xuất hiện trong văn nói để diễn tả cảm xúc tự nhiên và thường ngày của người nói.

 

Cấu trúc:

Động từ dạng たくて  + たまらない
Tính từ đuôi な +
Tính từ đuôi  くて

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼に会いたくてたまらない。
          (かれ に あいたくて たまらない)
          I really want to see him.
          Tôi rất muốn gặp anh ấy, không chịu được.

      2. 🌟 お腹が空いてたまらない。
          (おなか が すいて たまらない)
          I’m starving.
          Tôi đói không chịu nổi.

      3. 🌟 この映画が見たくてたまらない。
          (この えいが が みたくて たまらない)
          I can’t wait to watch this movie.
          Tôi rất muốn xem bộ phim này, không thể chờ được.

      4. 🌟 眠くてたまらないので、もう寝ます。
          (ねむくて たまらない ので、もう ねます)
          I’m unbearably sleepy, so I’m going to sleep now.
          Tôi buồn ngủ không chịu nổi, nên tôi đi ngủ đây.

      5. 🌟 彼のことが心配でたまらない。
          (かれ の こと が しんぱい で たまらない)
          I’m extremely worried about him.
          Tôi lo lắng về anh ấy không chịu được.

      6. 🌟 この暑さが耐えられなくてたまらない。
          (この あつさ が たえられなくて たまらない)
          This heat is unbearable.
          Cái nóng này không chịu nổi.

      7. 🌟 新しい服が欲しくてたまらない。
          (あたらしい ふく が ほしくて たまらない)
          I really want new clothes.
          Tôi rất muốn có quần áo mới, không chịu được.

      8. 🌟 彼女のことを考えると胸が苦しくてたまらない。
          (かのじょ の こと を かんがえる と むね が くるしくて たまらない)
          My heart aches unbearably when I think about her.
          Tôi đau lòng không chịu nổi khi nghĩ về cô ấy.

      9. 🌟 この仕事がつまらなくてたまらない。
          (この しごと が つまらなくて たまらない)
          This job is unbearably boring.
          Công việc này chán không chịu nổi.

      10. 🌟 喉が渇いてたまらないので、水をください。
          (のど が かわいて たまらない ので、みず を ください)
          I’m extremely thirsty, so please give me some water.
          Tôi khát không chịu nổi, nên làm ơn cho tôi ít nước.

Ngữ pháp N2:~てならない

2024.10.29

Ý nghĩa: ”Rất…” / “Vô cùng…” / “Không chịu được…”
~てならない được sử dụng để diễn tả cảm xúc hoặc cảm giác mạnh mẽ, không thể kiểm soát của người nói, như vui mừng, lo lắng, tiếc nuối, hoặc bất mãn.

※Chú ý:
 ・~てならない thường đi kèm với các động từ chỉ cảm xúc hoặc cảm giác (như 気になる, 思える, 悔しい, 寂しい), và không dùng cho những cảm xúc quá mạnh hoặc tiêu cực (như 怒る, 嫌い).
 ・Cấu trúc này thường mang sắc thái tự nhiên, diễn tả cảm xúc đến một mức độ không thể kìm nén được.

 

Cấu trúc:

Động từ thể て  + ならない
Tính từ đuôi な + で
Tính từ đuôi  くて

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 試験の結果が気になってならない。
          (しけん の けっか が きに なって ならない)
          I can’t help but be worried about the exam results.
          Tôi lo lắng không chịu được về kết quả kỳ thi.

      2. 🌟 彼女に会いたくてならない。
          (かのじょ に あいたくて ならない)
          I really want to see her.
          Tôi rất muốn gặp cô ấy.

      3. 🌟 将来が不安でならない。
          (しょうらい が ふあん で ならない)
          I’m extremely anxious about the future.
          Tôi vô cùng lo lắng về tương lai.

      4. 🌟 この映画を見たときの感動が忘れられなくてならない。
          (この えいが を みた とき の かんどう が わすれられなくて ならない)
          I can’t forget the impression this movie made on me.
          Tôi không thể quên được cảm xúc khi xem bộ phim này.

      5. 🌟 子供の成長が嬉しくてならない。
          (こども の せいちょう が うれしくて ならない)
          I’m extremely happy about my child’s growth.
          Tôi rất vui mừng về sự trưởng thành của con mình.

      6. 🌟 彼の言葉が悔しくてならない。
          (かれ の ことば が くやしくて ならない)
          His words make me feel extremely regretful.
          Những lời nói của anh ấy khiến tôi cảm thấy vô cùng hối tiếc.

      7. 🌟 一人暮らしが寂しくてならない。
          (ひとりぐらし が さびしくて ならない)
          Living alone makes me feel extremely lonely.
          Sống một mình khiến tôi cảm thấy vô cùng cô đơn.

      8. 🌟 この問題が気にかかってならない。
          (この もんだい が きに かかって ならない)
          I can’t stop worrying about this problem.
          Tôi không thể ngừng lo lắng về vấn đề này.

      9. 🌟 失敗したことが悔やまれてならない。
          (しっぱい した こと が くやまれて ならない)
          I can’t help but regret my failure.
          Tôi không thể không hối hận về thất bại của mình.

      10. 🌟 彼の無事が気になってならない。
          (かれ の ぶじ が きに なって ならない)
          I’m extremely concerned about his safety.
          Tôi vô cùng lo lắng về sự an toàn của anh ấy.

Ngữ pháp N2:~てまで

2024.10.29

Ý nghĩa: “Đến mức phải…” / “Thậm chí đến mức…”
~てまで được sử dụng khi muốn nhấn mạnh rằng một hành động được thực hiện với mức độ cực đoan hoặc không mong muốn, thể hiện sự sẵn sàng hy sinh hoặc chấp nhận rủi ro để đạt được mục tiêu nào đó.

※Chú ý:
 ・~てまで thường xuất hiện trong các tình huống thể hiện sự quyết tâm hoặc khi người nói cảm thấy bất ngờ về mức độ sẵn sàng của ai đó để đạt được điều gì đó.
 ・Cấu trúc này nhấn mạnh rằng hành động đi kèm là quá mức cần thiết hoặc không đáng để làm.

 

Cấu trúc:

Động từ thể て +   まで
Danh từ +   までして
 までする

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 借金してまで、その車を買う必要はない。
          (しゃっきん してまで、その くるま を かう ひつよう は ない)
          There’s no need to buy that car to the extent of going into debt.
          Không cần phải mua chiếc xe đó đến mức phải vay nợ.

      2. 🌟 健康を犠牲にしてまで、働く意味はない。
          (けんこう を ぎせい に してまで、はたらく いみ は ない)
          There’s no point in working to the extent of sacrificing your health.
          Không có ý nghĩa gì khi làm việc đến mức hy sinh sức khỏe.

      3. 🌟 危険を冒してまで、山に登るのは無理だ。
          (きけん を おかしてまで、やま に のぼる のは むり だ)
          It’s unreasonable to climb the mountain even to the point of risking danger.
          Leo núi đến mức phải mạo hiểm thì thật là vô lý.

      4. 🌟 徹夜してまで、このレポートを終わらせる必要があるのか?
          (てつや してまで、この レポート を おわらせる ひつよう が ある のか)
          Is it necessary to finish this report even to the point of staying up all night?
          Có cần phải hoàn thành báo cáo này đến mức phải thức trắng đêm không?

      5. 🌟 親を泣かせてまで、自分の夢を追いかけたいとは思わない。
          (おや を なかせてまで、じぶん の ゆめ を おいかけたい とは おもわない)
          I don’t want to pursue my dreams to the extent of making my parents cry.
          Tôi không muốn theo đuổi ước mơ của mình đến mức làm cha mẹ phải khóc.

      6. 🌟 嘘をついてまで、彼女を守りたいとは思わない。
          (うそ を ついてまで、かのじょ を まもりたい とは おもわない)
          I don’t want to protect her to the extent of telling lies.
          Tôi không muốn bảo vệ cô ấy đến mức phải nói dối.

      7. 🌟 体を壊してまで、この仕事を続ける必要はない。
          (からだ を こわしてまで、この しごと を つづける ひつよう は ない)
          There’s no need to continue this job to the extent of ruining your health.
          Không cần phải tiếp tục công việc này đến mức hủy hoại sức khỏe.

      8. 🌟 命をかけてまで、挑戦する価値があるのか?
          (いのち を かけてまで、ちょうせん する かち が ある のか)
          Is it worth taking on a challenge even to the extent of risking your life?
          Có đáng để thử thách đến mức đánh đổi cả mạng sống không?

      9. 🌟 友達を失ってまで、彼と付き合うつもりはない。
          (ともだち を うしなってまで、かれ と つきあう つもり は ない)
          I don’t intend to date him to the extent of losing my friends.
          Tôi không định hẹn hò với anh ấy đến mức mất đi bạn bè.

      10. 🌟 評判を落としてまで、成功したくはない。
          (ひょうばん を おとしてまで、せいこう したく は ない)
          I don’t want to succeed to the extent of ruining my reputation.
          Tôi không muốn thành công đến mức làm giảm uy tín của mình.

Ngữ pháp N2:~てこそ

2024.10.29

Ý nghĩa: “Chỉ khi…” / “Chỉ có khi…”
~てこそ được sử dụng để nhấn mạnh rằng chỉ khi một hành động nào đó xảy ra, thì mới có thể dẫn đến một kết quả tích cực hoặc một điều gì đó có ý nghĩa.

※Chú ý:
 ・~てこそ thường được sử dụng để thể hiện tầm quan trọng của một điều kiện cụ thể và là nền tảng để một kết quả có ý nghĩa xảy ra.
 ・Cấu trúc này chủ yếu xuất hiện trong văn nói hoặc viết trang trọng để chỉ ra điều kiện tiên quyết cần có.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể  + こそ

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 努力してこそ、成功がある。
          (どりょく してこそ、せいこう が ある)
          Only through hard work can success be achieved.
          Chỉ khi nỗ lực mới có thể thành công.

      2. 🌟 親になってこそ、親の苦労がわかる。
          (おや に なってこそ、おや の くろう が わかる)
          Only when you become a parent can you understand the struggles of parents.
          Chỉ khi làm cha mẹ mới hiểu được nỗi vất vả của cha mẹ.

      3. 🌟 自分で経験してこそ、真の価値がわかる。
          (じぶん で けいけん してこそ、しん の かち が わかる)
          Only by experiencing it yourself can you understand its true value.
          Chỉ khi tự mình trải nghiệm mới hiểu được giá trị thật sự của nó.

      4. 🌟 問題に直面してこそ、成長できる。
          (もんだい に ちょくめん してこそ、せいちょう できる)
          Only by facing problems can you grow.
          Chỉ khi đối mặt với vấn đề mới có thể trưởng thành.

      5. 🌟 チームワークしてこそ、大きな成果を上げられる。
          (チームワーク してこそ、おおきな せいか を あげられる)
          Only through teamwork can great results be achieved.
          Chỉ khi làm việc nhóm mới có thể đạt được thành quả lớn.

      6. 🌟 信頼関係があってこそ、真の友情が育つ。
          (しんらい かんけい が あってこそ、しん の ゆうじょう が そだつ)
          Only with trust can true friendship grow.
          Chỉ khi có sự tin tưởng mới nuôi dưỡng được tình bạn chân thành.

      7. 🌟 困難を乗り越えてこそ、成功の喜びが感じられる。
          (こんなん を のりこえてこそ、せいこう の よろこび が かんじられる)
          Only by overcoming difficulties can you feel the joy of success.
          Chỉ khi vượt qua khó khăn mới cảm nhận được niềm vui của thành công.

      8. 🌟 相手の立場を理解してこそ、真のコミュニケーションができる。
          (あいて の たちば を りかい してこそ、しん の コミュニケーション が できる)
          Only by understanding the other person’s position can true communication happen.
          Chỉ khi hiểu được lập trường của đối phương mới có thể giao tiếp thật sự.

      9. 🌟 厳しいトレーニングを受けてこそ、一流の選手になれる。
          (きびしい トレーニング を うけてこそ、いちりゅう の せんしゅ に なれる)
          Only by undergoing tough training can you become a top athlete.
          Chỉ khi trải qua rèn luyện khắc nghiệt mới có thể trở thành vận động viên hàng đầu.

      10. 🌟 自分で解決策を考えてこそ、本当の成長がある。
          (じぶん で かいけつさく を かんがえてこそ、ほんとう の せいちょう が ある)
          Only by coming up with solutions yourself can true growth happen.
          Chỉ khi tự tìm ra giải pháp mới có thể có sự trưởng thành thật sự.

Ngữ pháp N2:~ていては

2024.10.29

Ý nghĩa: “Nếu cứ tiếp tục…” / “Nếu cứ…”
~ていては được sử dụng khi người nói muốn nhấn mạnh rằng nếu hành động nào đó cứ tiếp diễn, thì sẽ dẫn đến kết quả không mong muốn hoặc không tốt.

※Chú ý:
 ・~ていては thường được dùng để chỉ một tình huống hoặc hành động tiêu cực, không mong muốn, hoặc khi cảnh báo ai đó về hậu quả của việc tiếp tục một hành động nào đó.
 ・Cấu trúc này thường được dùng trong văn nói để diễn đạt ý khuyên ngăn hoặc cảnh báo.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể  + いては

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 遊んでいては、試験に合格できないよ。
          (あそんで いては、しけん に ごうかく できない よ)
          If you keep playing, you won’t pass the exam.
          Nếu cứ chơi mãi, bạn sẽ không đỗ kỳ thi đâu.

      2. 🌟 怠けていては、成功することは難しい。
          (なまけて いては、せいこう する こと は むずかしい)
          If you keep being lazy, it will be difficult to succeed.
          Nếu cứ lười biếng, sẽ khó mà thành công.

      3. 🌟 食べ過ぎていては、健康に悪いですよ。
          (たべすぎて いては、けんこう に わるい です よ)
          If you keep overeating, it’s bad for your health.
          Nếu cứ ăn quá nhiều, sẽ không tốt cho sức khỏe đâu.

      4. 🌟 遅刻していては、信頼を失ってしまう。
          (ちこく して いては、しんらい を うしなって しまう)
          If you keep being late, you’ll lose trust.
          Nếu cứ đi muộn, bạn sẽ mất lòng tin đấy.

      5. 🌟 文句ばかり言っていては、友達が減ってしまうよ。
          (もんく ばかり いって いては、ともだち が へって しまう よ)
          If you keep complaining, you’ll lose friends.
          Nếu cứ phàn nàn mãi, bạn sẽ mất bạn bè đấy.

      6. 🌟 寝坊していては、仕事に間に合わない。
          (ねぼう して いては、しごと に まにあわない)
          If you keep oversleeping, you won’t make it to work on time.
          Nếu cứ ngủ nướng, bạn sẽ không kịp giờ làm đâu.

      7. 🌟 失敗を恐れていては、新しいことに挑戦できない。
          (しっぱい を おそれて いては、あたらしい こと に ちょうせん できない)
          If you keep fearing failure, you won’t be able to try new things.
          Nếu cứ sợ thất bại, bạn sẽ không dám thử thách điều mới.

      8. 🌟 家に引きこもっていては、いい出会いはない。
          (いえ に ひきこもって いては、いい であい は ない)
          If you keep staying at home, you won’t have good encounters.
          Nếu cứ ru rú ở nhà, bạn sẽ không có những cuộc gặp gỡ tốt đẹp.

      9. 🌟 心配していては、何も始まらない。
          (しんぱい して いては、なにも はじまらない)
          If you keep worrying, nothing will start.
          Nếu cứ lo lắng mãi, sẽ chẳng có gì bắt đầu cả.

      10. 🌟 待っていては、チャンスを逃してしまう。
          (まって いては、チャンス を のがして しまう)
          If you keep waiting, you’ll miss the opportunity.
          Nếu cứ chờ mãi, bạn sẽ lỡ mất cơ hội đấy.