Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N2:少なくとも

2024年10月29日

Ý nghĩa: “Ít nhất thì…” / “Tối thiểu là…”
少なくとも được sử dụng để chỉ ra mức độ hoặc số lượng tối thiểu của một sự việc hoặc hành động nào đó.

※Chú ý:
 ・少なくとも thường dùng trong cả văn nói và văn viết để nhấn mạnh mức độ tối thiểu cần thiết hoặc đã đạt được.
 ・Cấu trúc này thường đi kèm với các con số hoặc mức độ để chỉ ra yêu cầu tối thiểu hoặc sự ước lượng.

 

Cấu trúc:

    少なくとも + Mệnh đề

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 会議には少なくとも10人が参加する予定です。
          (かいぎ には すくなくとも 10にん が さんか する よてい です)
          At least 10 people are expected to attend the meeting.
          Ít nhất 10 người dự kiến sẽ tham dự cuộc họp.

      2. 🌟 少なくとも3時間は勉強するつもりです。
          (すくなくとも 3じかん は べんきょう する つもり です)
          I plan to study for at least 3 hours.
          Tôi dự định học ít nhất 3 giờ.

      3. 🌟 少なくとも一度は行ってみるべきです。
          (すくなくとも いちど は いって みる べき です)
          You should at least try going once.
          Bạn nên thử đi ít nhất một lần.

      4. 🌟 彼女は少なくとも5冊の本を読んでいます。
          (かのじょ は すくなくとも 5さつ の ほん を よんでいます)
          She has read at least 5 books.
          Cô ấy đã đọc ít nhất 5 cuốn sách.

      5. 🌟 このプロジェクトには少なくとも半年はかかるでしょう。
          (この プロジェクト には すくなくとも はんとし は かかる でしょう)
          This project will take at least half a year.
          Dự án này sẽ mất ít nhất nửa năm.

      6. 🌟 少なくとも2000円は持ってきてください。
          (すくなくとも 2000えん は もって きて ください)
          Please bring at least 2000 yen.
          Hãy mang theo ít nhất 2000 yên.

      7. 🌟 少なくとも彼は謝るべきだった。
          (すくなくとも かれ は あやまる べき だった)
          He should have at least apologized.
          Ít nhất anh ấy nên xin lỗi.

      8. 🌟 試験のために少なくとも2週間は準備しました。
          (しけん の ために すくなくとも 2しゅうかん は じゅんび しました)
          I prepared for at least 2 weeks for the exam.
          Tôi đã chuẩn bị ít nhất 2 tuần cho kỳ thi.

      9. 🌟 少なくとも1日は休んでください。
          (すくなくとも 1にち は やすんで ください)
          Please rest for at least one day.
          Hãy nghỉ ngơi ít nhất một ngày.

      10. 🌟 少なくとも彼の話を聞いてみましょう。
          (すくなくとも かれ の はなし を きいて みましょう)
          Let’s at least listen to his story.
          Ít nhất hãy thử lắng nghe câu chuyện của anh ấy.

Ngữ pháp N2:少しも~ない

2024年10月29日

Ý nghĩa: “Hoàn toàn không…” / “Một chút cũng không…”
少しも~ない được sử dụng để nhấn mạnh sự phủ định hoàn toàn, chỉ ra rằng không có điều gì xảy ra hoặc không có mức độ nào của hành động hoặc trạng thái đang được đề cập.

※Chú ý:
 ・少しも~ない thường được dùng trong văn nói và viết để nhấn mạnh mức độ phủ định hoàn toàn.
 ・Cấu trúc này thường đi kèm với động từ hoặc tính từ để diễn tả một mức độ không có hoặc rất ít.

 

Cấu trúc:

少しも +   Động từ thể ない
 Danh từ + ではない
 Tính từ đuôi な + ではない
 Tính từ đuôi い + くない

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼の話は少しも信じられない。
          (かれ の はなし は すこしも しんじられない)
          I don’t believe his story at all.
          Tôi hoàn toàn không tin câu chuyện của anh ấy.

      2. 🌟 この料理は少しもおいしくない。
          (この りょうり は すこしも おいしくない)
          This dish is not tasty at all.
          Món ăn này không ngon chút nào.

      3. 🌟 少しも疲れていないので、もっと走れます。
          (すこしも つかれて いない ので、もっと はしれます)
          I’m not tired at all, so I can run more.
          Tôi không mệt chút nào, nên có thể chạy thêm.

      4. 🌟 彼女は少しも怒っていないように見える。
          (かのじょ は すこしも おこって いない よう に みえる)
          She doesn’t seem angry at all.
          Cô ấy trông không giận chút nào.

      5. 🌟 少しも心配しなくていいよ。
          (すこしも しんぱい しなくて いい よ)
          You don’t have to worry at all.
          Bạn không cần phải lo lắng chút nào đâu.

      6. 🌟 その映画は少しも面白くなかった。
          (その えいが は すこしも おもしろくなかった)
          The movie wasn’t interesting at all.
          Bộ phim đó không thú vị chút nào.

      7. 🌟 少しも寒くないから、コートは要らない。
          (すこしも さむくない から、コート は いらない)
          It’s not cold at all, so I don’t need a coat.
          Trời không lạnh chút nào, nên tôi không cần áo khoác.

      8. 🌟 彼の態度は少しも変わらなかった。
          (かれ の たいど は すこしも かわらなかった)
          His attitude didn’t change at all.
          Thái độ của anh ấy không thay đổi chút nào.

      9. 🌟 この仕事は少しも難しくない。
          (この しごと は すこしも むずかしくない)
          This job is not difficult at all.
          Công việc này không khó chút nào.

      10. 🌟 少しもお金が残っていない。
          (すこしも おかね が のこっていない)
          There’s no money left at all.
          Hoàn toàn không còn đồng nào cả.

Ngữ pháp N2:~末に

2024年10月29日

Ý nghĩa: “Cuối cùng thì…” / “Sau một khoảng thời gian…”
~末に được sử dụng để chỉ kết quả cuối cùng sau khi đã trải qua nhiều thử thách, suy nghĩ, hoặc cân nhắc trong một thời gian dài. Thường được dùng để diễn tả kết quả đạt được sau một quá trình nỗ lực hoặc đấu tranh.

※Chú ý:
 ・~末に thường xuất hiện trong văn viết và các tình huống trang trọng.
 ・Cấu trúc này được dùng khi muốn nhấn mạnh rằng kết quả đã được đạt được sau một quá trình dài suy nghĩ hoặc hành động.

 

Cấu trúc:

Động từ thể た  + 末(に)
Danh từ + の

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 長い議論の末に、プロジェクトの方向性が決まりました。
          (ながい ぎろん の すえに、プロジェクト の ほうこうせい が きまりました)
          After a long discussion, the direction of the project was decided.
          Sau một cuộc thảo luận dài, hướng đi của dự án đã được quyết định.

      2. 🌟 彼は数回の試行錯誤の末に、やっと成功しました。
          (かれ は すうかい の しこうさくご の すえに、やっと せいこう しました)
          After several trials and errors, he finally succeeded.
          Sau nhiều lần thử và sai, cuối cùng anh ấy đã thành công.

      3. 🌟 慎重な検討の末に、会社は新しいシステムを導入することにしました。
          (しんちょう な けんとう の すえに、かいしゃ は あたらしい システム を どうにゅう する こと に しました)
          After careful consideration, the company decided to introduce a new system.
          Sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, công ty quyết định áp dụng hệ thống mới.

      4. 🌟 長年の研究の末に、ついに新薬が開発されました。
          (ながねん の けんきゅう の すえに、ついに しんやく が かいはつ されました)
          After many years of research, a new medicine was finally developed.
          Sau nhiều năm nghiên cứu, cuối cùng thuốc mới đã được phát triển.

      5. 🌟 彼らは努力の末に、夢を実現させました。
          (かれら は どりょく の すえに、ゆめ を じつげん させました)
          After much effort, they made their dream come true.
          Sau nhiều nỗ lực, họ đã biến giấc mơ thành hiện thực.

      6. 🌟 彼女は悩んだ末に、この仕事を辞めることに決めました。
          (かのじょ は なやんだ すえに、この しごと を やめる こと に きめました)
          After much deliberation, she decided to quit this job.
          Sau khi suy nghĩ kỹ, cô ấy đã quyết định nghỉ việc này.

      7. 🌟 色々な意見を聞いた末に、最終的な結論が出されました。
          (いろいろ な いけん を きいた すえに、さいしゅうてき な けつろん が だされました)
          After hearing various opinions, a final conclusion was reached.
          Sau khi lắng nghe nhiều ý kiến, kết luận cuối cùng đã được đưa ra.

      8. 🌟 長時間の会議の末に、計画が承認されました。
          (ちょうじかん の かいぎ の すえに、けいかく が しょうにん されました)
          After a long meeting, the plan was approved.
          Sau cuộc họp dài, kế hoạch đã được phê duyệt.

      9. 🌟 何度も相談した末に、彼は転職を決意しました。
          (なんど も そうだん した すえに、かれ は てんしょく を けつい しました)
          After many consultations, he decided to change jobs.
          Sau nhiều lần thảo luận, anh ấy đã quyết định chuyển việc.

      10. 🌟 試行錯誤の末に、最終的な解決策が見つかりました。
          (しこうさくご の すえに、さいしゅうてき な かいけつさく が みつかりました)
          After much trial and error, a final solution was found.
          Sau nhiều lần thử và sai, giải pháp cuối cùng đã được tìm ra.

Ngữ pháp N2:そうすると

2024年10月29日

Ý nghĩa: “Thế thì…” / “Nếu làm vậy thì…”
そうすると được sử dụng để chỉ một kết quả tự nhiên xảy ra ngay sau một hành động hoặc sự kiện nào đó. Thường được dùng trong các cuộc hội thoại hàng ngày để chỉ ra kết quả hoặc tình huống nối tiếp theo sau hành động trước đó.

※Chú ý:
 ・そうすると thường xuất hiện trong văn nói để tạo mối liên kết logic giữa hai sự kiện hoặc hành động liên tiếp.
 ・Cấu trúc này dùng để chỉ ra kết quả hoặc tình huống mới xảy ra sau hành động trước đó và được sử dụng phổ biến trong các cuộc hội thoại hằng ngày.

 

Cấu trúc:

    そうすると + Mệnh đề

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 朝早く起きるようにします。そうすると、もっと時間ができます。
          (あさ はやく おきる よう に します。そうすると、もっと じかん が できます)
          If I try to wake up early in the morning, I will have more time.
          Nếu tôi cố gắng dậy sớm vào buổi sáng, tôi sẽ có nhiều thời gian hơn.

      2. 🌟 この問題を解決します。そうすると、次のステップに進めます。
          (この もんだい を かいけつ します。そうすると、つぎ の ステップ に すすむ こと が できます)
          If we solve this problem, we can move on to the next step.
          Nếu giải quyết vấn đề này, chúng ta có thể tiến tới bước tiếp theo.

      3. 🌟 エアコンをつけます。そうすると、部屋が涼しくなります。
          (エアコン を つけます。そうすると、へや が すずしく なります)
          If you turn on the air conditioner, the room will become cooler.
          Nếu bật điều hòa, phòng sẽ mát hơn.

      4. 🌟 毎日運動します。そうすると、体力がつきます。
          (まいにち うんどう します。そうすると、たいりょく が つきます)
          If you exercise every day, you will build stamina.
          Nếu tập thể dục mỗi ngày, bạn sẽ tăng cường thể lực.

      5. 🌟 急いで行きます。そうすると、まだ間に合うかもしれません。
          (いそいで いきます。そうすると、まだ まにあう かもしれません)
          If I hurry, I might still make it on time.
          Nếu đi nhanh, có thể tôi vẫn kịp.

      6. 🌟 この道をまっすぐ行きます。そうすると、駅に着きます。
          (この みち を まっすぐ いきます。そうすると、えき に つきます)
          If you go straight down this road, you will reach the station.
          Đi thẳng con đường này thì sẽ đến nhà ga.

      7. 🌟 この薬を飲み続けてください。そうすると、症状が良くなります。
          (この くすり を のみつづけて ください。そうすると、しょうじょう が よく なります)
          Keep taking this medicine, and your symptoms will improve.
          Hãy tiếp tục uống thuốc này, triệu chứng sẽ cải thiện.

      8. 🌟 食事を減らして運動します。そうすると、体重が減ります。
          (しょくじ を へらして うんどう します。そうすると、たいじゅう が へります)
          Reduce food intake and exercise, and your weight will decrease.
          Giảm ăn và tập thể dục thì cân nặng sẽ giảm.

      9. 🌟 勉強を続けます。そうすると、試験に合格できます。
          (べんきょう を つづけます。そうすると、しけん に ごうかく できます)
          If you keep studying, you will pass the exam.
          Nếu tiếp tục học, bạn sẽ đỗ kỳ thi.

      10. 🌟 貯金を続けます。そうすると、将来に役立ちます。
          (ちょきん を つづけます。そうすると、しょうらい に やくだちます)
          If you keep saving, it will be useful in the future.
          Nếu tiếp tục tiết kiệm, điều đó sẽ có ích trong tương lai.

Ngữ pháp N2:そう言えば

2024年10月29日

Ý nghĩa: “Nhắc mới nhớ…” / “Nói mới nhớ…” / “À, nhắc đến mới nhớ…”
そう言えば được sử dụng khi người nói chợt nhớ ra một điều gì đó liên quan đến nội dung đang được nhắc đến hoặc vừa mới nghĩ ra một thông tin mới liên quan đến câu chuyện. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại hàng ngày để chuyển đổi chủ đề một cách tự nhiên hoặc để thêm thông tin liên quan.

※Chú ý:
 ・そう言えば thường xuất hiện trong văn nói để tạo sự liên kết giữa các nội dung và giúp người nói nhớ lại hoặc bổ sung thêm thông tin một cách tự nhiên.
 ・Cấu trúc này thường dùng để dẫn dắt thông tin hoặc câu chuyện vừa mới được nhớ ra liên quan đến chủ đề hiện tại.

 

Cấu trúc:

    そう言えば + Mệnh đề

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 そう言えば、彼にお礼を言うのを忘れていた。
          (そう いえば、かれ に おれい を いう の を わすれて いた)
          Speaking of which, I forgot to thank him.
          Nhắc mới nhớ, tôi quên cảm ơn anh ấy rồi.

      2. 🌟 そう言えば、昨日彼女に会ったよ。
          (そう いえば、きのう かのじょ に あった よ)
          Now that you mention it, I met her yesterday.
          Nói mới nhớ, hôm qua tôi gặp cô ấy đấy.

      3. 🌟 そう言えば、来週は連休ですね。
          (そう いえば、らいしゅう は れんきゅう です ね)
          By the way, next week is a holiday, right?
          À, nhắc mới nhớ, tuần sau là kỳ nghỉ nhỉ.

      4. 🌟 そう言えば、彼からメールが来てた。
          (そう いえば、かれ から メール が きて た)
          Speaking of which, I received an email from him.
          Nhắc mới nhớ, tôi vừa nhận được email từ anh ấy.

      5. 🌟 そう言えば、明日は田中さんの誕生日だ。
          (そう いえば、あした は たなか さん の たんじょうび だ)
          Now that you mention it, tomorrow is Tanaka’s birthday.
          À, nhắc mới nhớ, mai là sinh nhật của anh Tanaka.

      6. 🌟 そう言えば、もうすぐ夏休みですね。
          (そう いえば、もう すぐ なつやすみ です ね)
          By the way, summer vacation is coming soon, right?
          Nói mới nhớ, sắp đến kỳ nghỉ hè rồi nhỉ.

      7. 🌟 そう言えば、あなたの家に行ったことがないな。
          (そう いえば、あなた の いえ に いった こと が ない な)
          Speaking of which, I’ve never been to your house.
          Nhắc mới nhớ, tôi chưa từng đến nhà bạn bao giờ.

      8. 🌟 そう言えば、あの店は最近閉店したらしい。
          (そう いえば、あの みせ は さいきん へいてん した らしい)
          Now that you mention it, that store seems to have closed recently.
          À, nhắc mới nhớ, cửa hàng đó hình như mới đóng cửa gần đây.

      9. 🌟 そう言えば、彼の奥さんも最近仕事を始めたらしいね。
          (そう いえば、かれ の おくさん も さいきん しごと を はじめた らしい ね)
          By the way, his wife has recently started working too, hasn’t she?
          Nói mới nhớ, vợ anh ấy cũng mới đi làm gần đây nhỉ?

      10. 🌟 そう言えば、この前の会議で新しいプロジェクトについて話があったね。
           (そう いえば、この まえ の かいぎ で あたらしい プロジェクト について はなし が あった ね)
          Speaking of which, there was a discussion about a new project at the last meeting, wasn’t there?
          Nhắc mới nhớ, cuộc họp lần trước có nói về dự án mới đúng không?

Ngữ pháp N2:それにしても

2024年10月29日

Ý nghĩa: “Dù vậy thì…” / “Dù sao đi nữa…” / “Tuy vậy nhưng…”
それにしても được sử dụng để nhấn mạnh sự bất ngờ hoặc ngạc nhiên của người nói về một sự việc, ngay cả khi đã cân nhắc đến hoàn cảnh hoặc điều kiện hiện tại. Từ này thường xuất hiện khi người nói muốn bày tỏ sự khó tin hoặc cảm giác mạnh mẽ về một điều gì đó, bất chấp hoàn cảnh đã được nêu trước đó.

※Chú ý:
 ・それにしても thường được dùng trong các cuộc hội thoại hoặc văn viết để bày tỏ sự ngạc nhiên, bất mãn, hoặc cảm giác bất ngờ với một sự việc vượt quá kỳ vọng của người nói.
 ・Cấu trúc này có thể dùng cả trong các tình huống tích cực và tiêu cực, nhưng luôn mang tính chất nhấn mạnh cảm giác của người nói về điều vừa đề cập.

 

Cấu trúc:

    それにしても + Mệnh đề

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は毎日忙しい。それにしても、連絡くらいはしてほしい。
          (かれ は まいにち いそがしい。それにしても、れんらく くらい は して ほしい)
          He is busy every day. Even so, I wish he would at least contact me.
          Anh ấy bận rộn mỗi ngày. Dù vậy, tôi vẫn mong anh ấy ít nhất cũng liên lạc với tôi.

      2. 🌟 この映画は面白い。それにしても、長すぎる。
          (この えいが は おもしろい。それにしても、ながすぎる)
          This movie is interesting. Even so, it’s too long.
          Bộ phim này thú vị. Tuy vậy, nó quá dài.

      3. 🌟 彼女は綺麗だ。それにしても、今日の服は特に素敵だ。
          (かのじょ は きれい だ。それにしても、きょう の ふく は とくに すてき だ)
          She is beautiful. Still, her outfit today is particularly lovely.
          Cô ấy xinh đẹp. Dù vậy, trang phục hôm nay đặc biệt đẹp.

      4. 🌟 今日は寒い。それにしても、雪がこんなに降るとは思わなかった。
          (きょう は さむい。それにしても、ゆき が こんな に ふる とは おもわなかった)
          It’s cold today. Even so, I didn’t expect it to snow this much.
          Hôm nay lạnh. Dù vậy, tôi không nghĩ tuyết sẽ rơi nhiều như thế này.

      5. 🌟 彼は頭がいい。それにしても、今回の成績はすごすぎる。
          (かれ は あたま が いい。それにしても、こんかい の せいせき は すごすぎる)
          He is smart. Even so, his grades this time are amazing.
          Anh ấy thông minh. Tuy vậy, kết quả lần này của anh ấy thật ấn tượng.

      6. 🌟 この店はいつも混んでいる。それにしても、今日は特に混んでいる。
          (この みせ は いつも こんで いる。それにしても、きょう は とくに こんで いる)
          This store is always crowded. Still, it’s especially crowded today.
          Cửa hàng này lúc nào cũng đông đúc. Tuy vậy, hôm nay đặc biệt đông.

      7. 🌟 彼はよく働く。それにしても、あんなに長時間働くなんて信じられない。
          (かれ は よく はたらく。それにしても、あんな に ちょうじかん はたらく なんて しんじられない)
          He works hard. Even so, I can’t believe he works such long hours.
          Anh ấy làm việc chăm chỉ. Dù vậy, thật khó tin là anh ấy làm việc nhiều giờ đến vậy.

      8. 🌟 彼女は親切だ。それにしても、あそこまで世話を焼くのは珍しい。
          (かのじょ は しんせつ だ。それにしても、あそこ まで せわ を やく の は めずらしい)
          She is kind. Still, it’s rare to see someone take care of others that much.
          Cô ấy tốt bụng. Tuy vậy, hiếm thấy ai chăm sóc người khác đến mức đó.

      9. 🌟 物価が高い。それにしても、この値段は異常だ。
          (ぶっか が たかい。それにしても、この ねだん は いじょう だ)
          Prices are high. Nevertheless, this price is outrageous.
          Giá cả cao. Dù vậy, giá này quá vô lý.

      10. 🌟 彼は優勝した。それにしても、試合中の集中力は見事だった。
           (かれ は ゆうしょう した。それにしても、しあいちゅう の しゅうちゅうりょく は みごと だった)
          He won the championship. Even so, his concentration during the match was impressive.
          Anh ấy đã vô địch. Tuy vậy, sự tập trung của anh ấy trong trận đấu thật đáng nể.

Ngữ pháp N2:それなら

2024年10月29日

Ý nghĩa: “Nếu vậy thì…” / “Trong trường hợp đó…” / “Vậy thì…”
それなら được sử dụng để đưa ra ý kiến, hành động, hoặc đề xuất dựa trên thông tin, tình huống, hoặc điều kiện vừa được nêu ra trước đó. Nó giúp người nói tiếp tục câu chuyện hoặc quyết định hành động tiếp theo dựa trên những gì đã được biết hoặc đã xảy ra.

※Chú ý:
 ・それなら thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại để tiếp nối câu chuyện một cách tự nhiên, phản ứng lại với thông tin đã được cung cấp trước đó.
 ・Cấu trúc này được sử dụng cả trong văn nói lẫn văn viết và thể hiện sự đồng thuận hoặc sẵn sàng hành động dựa trên tình huống cụ thể.

 

Cấu trúc:

    それなら + Mệnh đề

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 明日雨が降るらしい。それなら、家にいよう。
          (あした あめ が ふる らしい。それなら、いえ に いよう)
          It seems like it will rain tomorrow. If that’s the case, let’s stay home.
          Có vẻ như ngày mai sẽ mưa. Nếu vậy thì, hãy ở nhà thôi.

      2. 🌟 もう遅いです。それなら、今日はここまでにしましょう。
          (もう おそい です。それなら、きょう は ここ まで に しましょう)
          It’s already late. In that case, let’s call it a day.
          Đã muộn rồi. Nếu vậy thì, hôm nay kết thúc ở đây thôi.

      3. 🌟 お金が足りない。それなら、買うのをやめよう。
          (おかね が たりない。それなら、かう の を やめよう)
          I don’t have enough money. If that’s the case, let’s not buy it.
          Tôi không đủ tiền. Nếu vậy thì, đừng mua nữa.

      4. 🌟 あなたが行かないの?それなら、私も行かない。
          (あなた が いかない の?それなら、わたし も いかない)
          You’re not going? Then, I won’t go either.
          Bạn không đi à? Vậy thì, tôi cũng không đi.

      5. 🌟 今日忙しいの?それなら、また今度にしよう。
          (きょう いそがしい の?それなら、また こんど に しよう)
          Are you busy today? In that case, let’s do it another time.
          Hôm nay bạn bận à? Nếu vậy thì, để lần sau nhé.

      6. 🌟 この料理は辛い。それなら、私は食べられない。
          (この りょうり は からい。それなら、わたし は たべられない)
          This dish is spicy. If that’s the case, I can’t eat it.
          Món này cay. Nếu vậy thì, tôi không thể ăn được.

      7. 🌟 彼が来ないの?それなら、先に始めよう。
          (かれ が こない の?それなら、さき に はじめよう)
          He’s not coming? In that case, let’s start without him.
          Anh ấy không đến à? Vậy thì, hãy bắt đầu trước thôi.

      8. 🌟 お店が閉まっている。それなら、別の店に行こう。
          (おみせ が しまって いる。それなら、べつ の みせ に いこう)
          The store is closed. In that case, let’s go to another store.
          Cửa hàng đóng cửa rồi. Nếu vậy thì, đi cửa hàng khác thôi.

      9. 🌟 この本は高い。それなら、図書館で借りよう。
          (この ほん は たかい。それなら、としょかん で かりよう)
          This book is expensive. If that’s the case, let’s borrow it from the library.
          Cuốn sách này đắt quá. Nếu vậy thì, mượn ở thư viện đi.

      10. 🌟 天気がいいね。それなら、散歩に行こう。
           (てんき が いい ね。それなら、さんぽ に いこう)
          The weather is nice, isn’t it? Then, let’s go for a walk.
          Thời tiết đẹp nhỉ? Vậy thì, đi dạo thôi.

Ngữ pháp N2:それなのに

2024年10月29日

Ý nghĩa: “Thế nhưng…” / “Vậy mà…” / “Mặc dù như vậy…”
それなのに được sử dụng để diễn tả sự đối lập giữa hai mệnh đề, với mệnh đề thứ hai diễn ra ngược lại với kỳ vọng dựa trên mệnh đề thứ nhất. Từ này thường được dùng để thể hiện sự bất ngờ, thất vọng, hoặc khó hiểu vì kết quả không như mong đợi.

※Chú ý:
 ・それなのに thường xuất hiện trong văn nói và viết khi người nói muốn nhấn mạnh sự trái ngược giữa hai sự việc hoặc tình huống liên tiếp.
 ・Cấu trúc này thể hiện một mức độ thất vọng hoặc bất mãn khi kết quả khác biệt so với mong đợi dựa trên điều kiện trước đó.

 

Cấu trúc:

    それなのに + Mệnh đề

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は約束した。それなのに、来なかった。
          (かれ は やくそく した。それなのに、こなかった)
          He promised. And yet, he didn’t come.
          Anh ấy đã hứa rồi. Thế nhưng, anh ấy không đến.

      2. 🌟 熱が下がった。それなのに、まだ頭が痛い。
          (ねつ が さがった。それなのに、まだ あたま が いたい)
          The fever went down. Even so, my head still hurts.
          Cơn sốt đã giảm rồi. Vậy mà, tôi vẫn còn đau đầu.

      3. 🌟 一生懸命勉強した。それなのに、試験に落ちた。
          (いっしょうけんめい べんきょう した。それなのに、しけん に おちた)
          I studied hard. And yet, I failed the exam.
          Tôi đã học chăm chỉ. Vậy mà, tôi lại trượt kỳ thi.

      4. 🌟 彼女は優しくしてくれた。それなのに、私は彼女に冷たくした。
          (かのじょ は やさしく して くれた。それなのに、わたし は かのじょ に つめたく した)
          She was kind to me. Despite that, I treated her coldly.
          Cô ấy đã đối xử tốt với tôi. Thế nhưng, tôi lại lạnh lùng với cô ấy.

      5. 🌟 天気予報では晴れると言っていた。それなのに、雨が降ってきた。
          (てんきよほう では はれる と いって いた。それなのに、あめ が ふって きた)
          The weather forecast said it would be sunny. And yet, it started to rain.
          Dự báo thời tiết nói sẽ nắng. Thế nhưng, trời lại mưa.

      6. 🌟 あの店は高い。それなのに、人がたくさんいる。
          (あの みせ は たかい。それなのに、ひと が たくさん いる)
          That store is expensive. Even so, it’s crowded.
          Cửa hàng đó đắt. Vậy mà, lại có rất nhiều người.

      7. 🌟 彼は優勝候補だった。それなのに、初戦で負けた。
          (かれ は ゆうしょう こうほ だった。それなのに、しょせん で まけた)
          He was a championship contender. And yet, he lost the first match.
          Anh ấy là ứng viên vô địch. Vậy mà, anh ấy lại thua ngay trận đầu tiên.

      8. 🌟 薬を飲んだ。それなのに、体調が悪化した。
          (くすり を のんだ。それなのに、たいちょう が あっか した)
          I took medicine. Even so, my condition got worse.
          Tôi đã uống thuốc rồi. Vậy mà, tình trạng lại xấu đi.

      9. 🌟 給料が上がった。それなのに、生活は楽にならない。
          (きゅうりょう が あがった。それなのに、せいかつ は らく に ならない)
          My salary increased. And yet, life hasn’t become easier.
          Lương đã tăng rồi. Thế nhưng, cuộc sống vẫn không dễ dàng hơn.

      10. 🌟 この料理は簡単だ。それなのに、失敗してしまった。
           (この りょうり は かんたん だ。それなのに、しっぱい して しまった)
          This dish is simple. And yet, I still failed to make it.
          Món này dễ làm. Thế nhưng, tôi vẫn làm hỏng.

Ngữ pháp N2:その上

2024年10月29日

Ý nghĩa: “Hơn nữa…” / “Thêm vào đó…” / “Không chỉ vậy…”
その上 được sử dụng để bổ sung thêm thông tin tích cực hoặc tiêu cực vào câu, nhấn mạnh rằng ý sau còn quan trọng hơn hoặc gia tăng giá trị so với ý trước đó. Từ này thường được dùng để tăng cường nội dung hoặc nhấn mạnh tính chất của sự việc được đề cập.

※Chú ý:
 ・その上 thường được dùng để nhấn mạnh thêm một lợi ích hoặc một điểm tích cực/tiêu cực bổ sung trong văn cảnh.
 ・Nó chủ yếu xuất hiện trong văn nói và viết, đặc biệt là khi cần thêm thông tin để làm rõ ý nghĩa hoặc nhấn mạnh mức độ của sự việc.

 

Cấu trúc:

    その上 + Mệnh đề

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は仕事が早い。その上、正確だ。
          (かれ は しごと が はやい。そのうえ、せいかく だ)
          He works fast. Moreover, he is accurate.
          Anh ấy làm việc nhanh. Hơn nữa, anh ấy còn chính xác.

      2. 🌟 このレストランは美味しい。その上、値段も安い。
          (この レストラン は おいしい。そのうえ、ねだん も やすい)
          This restaurant is delicious. On top of that, the prices are cheap.
          Nhà hàng này rất ngon. Hơn nữa, giá cả lại rẻ.

      3. 🌟 彼女は頭がいい。その上、スポーツも得意だ。
          (かのじょ は あたま が いい。そのうえ、スポーツ も とくい だ)
          She is smart. Additionally, she is good at sports.
          Cô ấy thông minh. Hơn nữa, cô ấy còn giỏi thể thao.

      4. 🌟 今日の天気は寒い。その上、雨まで降ってきた。
          (きょう の てんき は さむい。そのうえ、あめ まで ふってきた)
          The weather is cold today. On top of that, it started to rain.
          Thời tiết hôm nay lạnh. Đã vậy còn có mưa nữa.

      5. 🌟 この本は面白い。その上、勉強にもなる。
          (この ほん は おもしろい。そのうえ、べんきょう に も なる)
          This book is interesting. Moreover, it’s educational too.
          Cuốn sách này thú vị. Hơn nữa, nó còn giúp học hỏi nữa.

      6. 🌟 彼は優しい。その上、ユーモアのセンスもある。
          (かれ は やさしい。そのうえ、ユーモア の センス も ある)
          He is kind. Moreover, he has a sense of humor.
          Anh ấy tốt bụng. Hơn nữa, anh ấy còn có khiếu hài hước.

      7. 🌟 今日は忙しかった。その上、残業もあった。
          (きょう は いそがしかった。そのうえ、ざんぎょう も あった)
          Today was busy. Additionally, there was overtime too.
          Hôm nay bận rộn. Hơn nữa, còn có tăng ca nữa.

      8. 🌟 このアパートは駅に近い。その上、家賃も安い。
          (この アパート は えき に ちかい。そのうえ、やちん も やすい)
          This apartment is close to the station. Moreover, the rent is cheap.
          Căn hộ này gần ga. Hơn nữa, tiền thuê cũng rẻ.

      9. 🌟 彼女は歌が上手だ。その上、ダンスもできる。
          (かのじょ は うた が じょうず だ。そのうえ、ダンス も できる)
          She is good at singing. Additionally, she can dance.
          Cô ấy hát hay. Hơn nữa, cô ấy còn có thể nhảy.

      10. 🌟 この商品は品質がいい。その上、保証も長い。
           (この しょうひん は ひんしつ が いい。そのうえ、ほしょう も ながい)
          This product is of good quality. On top of that, it has a long warranty.
          Sản phẩm này chất lượng tốt. Hơn nữa, còn có thời gian bảo hành dài.

Ngữ pháp N2:しかも

2024年10月29日

Ý nghĩa: “Hơn nữa…” / “Thêm vào đó…” / “Đã vậy còn…”
しかも là một từ nối được sử dụng để bổ sung thêm thông tin, ý kiến, hoặc sự thật, nhấn mạnh rằng điều được thêm vào là một yếu tố quan trọng hoặc đáng chú ý. Nó được dùng để làm cho câu trở nên mạnh mẽ hơn và nhấn mạnh mức độ của sự việc.

※Chú ý:
 ・しかも thường xuất hiện trong các câu nhằm cung cấp thông tin bổ sung, đặc biệt là thông tin làm tăng tính tích cực hoặc tiêu cực của sự việc đã được đề cập trước đó.
 ・Từ này có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh tích cực lẫn tiêu cực, nhưng luôn mang tính nhấn mạnh và bổ sung thông tin.

 

Cấu trúc:

    しかも + Mệnh đề

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は頭がいい。しかも、運動も得意だ。
          (かれ は あたま が いい。しかも、うんどう も とくい だ)
          He is smart. Moreover, he is also good at sports.
          Anh ấy thông minh. Hơn nữa, anh ấy còn giỏi thể thao.

      2. 🌟 このレストランの料理は美味しい。しかも、値段も安い。
          (この レストラン の りょうり は おいしい。しかも、ねだん も やすい)
          The food at this restaurant is delicious. Moreover, the prices are also cheap.
          Món ăn ở nhà hàng này rất ngon. Hơn nữa, giá cả lại rẻ.

      3. 🌟 彼女は日本語が上手だ。しかも、英語もペラペラだ。
          (かのじょ は にほんご が じょうず だ。しかも、えいご も ペラペラ だ)
          She is good at Japanese. Furthermore, she is fluent in English as well.
          Cô ấy giỏi tiếng Nhật. Hơn nữa, cô ấy còn thông thạo tiếng Anh.

      4. 🌟 今日は雨が降っている。しかも、風も強い。
          (きょう は あめ が ふって いる。しかも、かぜ も つよい)
          It’s raining today. On top of that, the wind is strong.
          Hôm nay trời đang mưa. Đã vậy còn có gió mạnh nữa.

      5. 🌟 彼は遅刻した。しかも、何も言わなかった。
          (かれ は ちこく した。しかも、なにも いわなかった)
          He was late. Moreover, he didn’t say anything.
          Anh ấy đến muộn. Hơn nữa, anh ấy không nói gì cả.

      6. 🌟 この本は分かりやすい。しかも、とても面白い。
          (この ほん は わかりやすい。しかも、とても おもしろい)
          This book is easy to understand. Furthermore, it’s very interesting.
          Cuốn sách này dễ hiểu. Hơn nữa, nó rất thú vị.

      7. 🌟 あの映画は長かった。しかも、つまらなかった。
          (あの えいが は ながかった。しかも、つまらなかった)
          That movie was long. On top of that, it was boring.
          Bộ phim đó dài. Đã vậy còn chán nữa.

      8. 🌟 彼は優しい。しかも、ユーモアのセンスもある。
          (かれ は やさしい。しかも、ユーモア の センス も ある)
          He is kind. Moreover, he has a sense of humor.
          Anh ấy tốt bụng. Hơn nữa, anh ấy còn có khiếu hài hước.

      9. 🌟 彼女は美人だ。しかも、頭もいい。
          (かのじょ は びじん だ。しかも、あたま も いい)
          She is beautiful. Furthermore, she is also smart.
          Cô ấy xinh đẹp. Hơn nữa, cô ấy còn thông minh.

      10. 🌟 この場所は静かだ。しかも、景色もきれいだ。
           (この ばしょ は しずか だ。しかも、けしき も きれい だ)
          This place is quiet. Moreover, the scenery is beautiful.
          Nơi này yên tĩnh. Hơn nữa, phong cảnh còn đẹp.