Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N2:~なくて済む

2024年10月24日

Ý nghĩa: “Không cần phải…” / “Thoát khỏi việc phải…” / “Tránh được việc phải…”
Cấu trúc ~なくて済む được sử dụng để diễn tả rằng người nói đã có thể tránh được hoặc thoát khỏi việc phải làm một điều gì đó. Nó thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự nhẹ nhõm hoặc hài lòng vì đã tránh được một tình huống không mong muốn hoặc việc không cần thiết.

※Chú ý:
 ・~なくて済む thường được sử dụng khi người nói cảm thấy may mắn hoặc nhẹ nhõm vì đã không phải đối mặt với một tình huống hoặc không phải thực hiện một hành động nào đó.
 ・Cấu trúc này có thể kết hợp với các động từ thể phủ định để nhấn mạnh việc không phải làm điều gì đó.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể ない + なくて済む

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 車が直ったので、新しい車を買わなくて済んだ。
          (くるま が なおった ので、あたらしい くるま を かわなくて すんだ)
          Since the car was fixed, I didn’t have to buy a new one.
          Vì xe đã được sửa, nên tôi không phải mua xe mới.

      2. 🌟 友達が手伝ってくれたので、一人でやらなくて済んだ。
          (ともだち が てつだって くれた ので、ひとり で やらなくて すんだ)
          My friend helped me, so I didn’t have to do it alone.
          Bạn tôi đã giúp, nên tôi không phải làm một mình.

      3. 🌟 早く終わったので、残業しなくて済んだ。
          (はやく おわった ので、ざんぎょう しなくて すんだ)
          Since it finished early, I didn’t have to work overtime.
          Vì xong sớm, nên tôi không phải làm thêm giờ.

      4. 🌟 天気が良かったので、傘を持って行かなくて済んだ。
          (てんき が よかった ので、かさ を もって いかなくて すんだ)
          Since the weather was nice, I didn’t have to bring an umbrella.
          Vì thời tiết đẹp, nên tôi không phải mang ô.

      5. 🌟 問題が簡単だったので、先生に聞かなくて済んだ。
          (もんだい が かんたん だった ので、せんせい に きかなくて すんだ)
          The problem was easy, so I didn’t have to ask the teacher.
          Vì bài toán dễ, nên tôi không phải hỏi thầy giáo.

      6. 🌟 予約が取れたので、長く待たなくて済んだ。
          (よやく が とれた ので、ながく またなくて すんだ)
          Since I got a reservation, I didn’t have to wait long.
          Vì đã đặt chỗ trước, nên tôi không phải chờ lâu.

      7. 🌟 電車がすぐに来たので、遅刻しなくて済んだ。
          (でんしゃ が すぐ に きた ので、ちこく しなくて すんだ)
          The train came quickly, so I didn’t have to be late.
          Vì tàu đến nhanh, nên tôi không bị muộn.

      8. 🌟 病気が治ったので、入院しなくて済んだ。
          (びょうき が なおった ので、にゅういん しなくて すんだ)
          Since I recovered, I didn’t have to be hospitalized.
          Vì bệnh đã khỏi, nên tôi không phải nhập viện.

      9. 🌟 お金を借りなくて済んだので、安心した。
          (おかね を かりなくて すんだ ので、あんしん した)
          I was relieved that I didn’t have to borrow money.
          Tôi thấy nhẹ nhõm vì không phải vay tiền.

      10. 🌟 時間があったので、タクシーに乗らなくて済んだ。
           (じかん が あった ので、タクシー に のらなくて すんだ)
          Since I had time, I didn’t have to take a taxi.
          Vì có thời gian, nên tôi không phải đi taxi.

Ngữ pháp N2:~なくはない/なくもない

2024年10月24日

Ý nghĩa: “Không hẳn là không…” / “Cũng không phải là không…” / “Cũng có thể…”
Cấu trúc ~なくはない/なくもない được sử dụng để diễn tả một sự khẳng định nhẹ nhàng rằng một điều gì đó không hoàn toàn bị bác bỏ, mà vẫn có thể chấp nhận hoặc xảy ra. Nó mang tính chất do dự hoặc không chắc chắn, thể hiện rằng người nói không phủ nhận hoàn toàn một ý kiến, hành động, hoặc tình huống nào đó.

  • ~なくはない~なくもない thường được sử dụng với nghĩa tương đương nhau, tuy nhiên, ~なくもない có phần nhấn mạnh hơn và ít trang trọng hơn so với ~なくはない.

※Chú ý:
 ・Cả hai cấu trúc này đều thường được dùng trong văn nói để đưa ra một nhận xét nhẹ nhàng, không bác bỏ hoàn toàn một ý kiến hoặc khả năng nào đó.
 ・Thường đi kèm với động từ hoặc tính từ ở dạng phủ định để nhấn mạnh rằng “không phải là hoàn toàn không có” hoặc “cũng có thể xảy ra.”

 

Cấu trúc:

Động từ thể な  + くはない
 + くもない
Danh từ + がな
Tính từ đuôi な + じゃな
Tính từ đuôi くな

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 この料理も、悪くなくはない。
          (この りょうり も、わるく なく は ない)
          This dish isn’t bad.
          Món ăn này cũng không phải là dở.

      2. 🌟 彼の話は信じられなくもない。
          (かれ の はなし は しんじられ なく も ない)
          His story is not completely unbelievable.
          Câu chuyện của anh ấy không phải là không thể tin.

      3. 🌟 映画を見に行くのは、嫌いじゃなくもない。
          (えいが を みに いく の は、きらい じゃ なく も ない)
          I don’t entirely dislike going to the movies.
          Đi xem phim cũng không phải là tôi ghét.

      4. 🌟 この計画は悪くなくはないが、もう少し考える必要がある。
          (この けいかく は わるく なく は ない が、もう すこし かんがえる ひつよう が ある)
          This plan isn’t bad, but it needs a bit more consideration.
          Kế hoạch này không phải là tệ, nhưng cần xem xét thêm.

      5. 🌟 彼女の提案も、間違いじゃなくもない。
          (かのじょ の ていあん も、まちがい じゃ なく も ない)
          Her proposal is not completely wrong.
          Đề xuất của cô ấy cũng không hẳn là sai.

      6. 🌟 試験は難しくなくはなかったが、合格できた。
          (しけん は むずかしく なく は なかった が、ごうかく できた)
          The exam wasn’t exactly easy, but I passed.
          Kỳ thi không hẳn là dễ, nhưng tôi đã đỗ.

      7. 🌟 彼は悪人ではなくはないが、あまり信頼できない。
          (かれ は あくにん では なく は ない が、あまり しんらい できない)
          He’s not exactly a bad person, but he’s not very trustworthy.
          Anh ta không hẳn là người xấu, nhưng không đáng tin cậy lắm.

      8. 🌟 お金がないわけではなくもないが、買いたくない。
          (おかね が ない わけ では なく も ない が、かいたく ない)
          It’s not that I don’t have money, but I don’t want to buy it.
          Không phải là tôi không có tiền, nhưng tôi không muốn mua.

      9. 🌟 彼の努力が足りないとは言えなくはない。
          (かれ の どりょく が たりない と は いえなく は ない)
          It’s not that his effort is lacking.
          Không phải là nỗ lực của anh ấy thiếu.

      10. 🌟 そのアイデアは悪くなくもないが、実現は難しい。
           (その アイデア は わるく なく も ない が、じつげん は むずかしい)
          The idea isn’t bad, but it’s difficult to implement.
          Ý tưởng đó không hẳn là tệ, nhưng thực hiện nó sẽ khó khăn.

Ngữ pháp N2:~中を/中では

2024年10月22日

Ý nghĩa: “Trong khi…” / “Giữa lúc…” / “Bất chấp…”
Cấu trúc ~中を/中では được sử dụng để diễn tả hành động hoặc sự việc xảy ra trong hoàn cảnh hoặc môi trường cụ thể, thường là trong các tình huống khó khăn, phức tạp hoặc đặc biệt. Cấu trúc này nhấn mạnh sự khó khăn của hoàn cảnh mà hành động xảy ra.

  • ~中を: Nhấn mạnh vào việc hành động diễn ra bên trong một môi trường hoặc hoàn cảnh cụ thể.
  • ~中では: Tập trung vào sự diễn ra của hành động bên trong một phạm vi, không gian, hoặc tình huống cụ thể.

※Chú ý:
 ・Cả hai cấu trúc này đều được dùng để miêu tả các hành động xảy ra trong hoàn cảnh nhất định, nhưng ~中を thường nhấn mạnh đến sự khó khăn khi hành động diễn ra, trong khi ~中では chỉ đơn giản là mô tả bối cảnh xảy ra hành động.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + 中を
 + 中では
Danh từ + の
Tính từ

 

 

Ví dụ:

~中を

      1. 🌟 大雨の中を、彼は一人で歩いて帰った。
          (おおあめ の なか を、かれ は ひとり で あるいて かえった)
          He walked home alone in the heavy rain.
          Anh ấy đã đi bộ về nhà một mình giữa cơn mưa lớn.

      2. 🌟 彼女は人混みの中を走って行った。
          (かのじょ は ひとごみ の なか を はしって いった)
          She ran through the crowd.
          Cô ấy đã chạy qua đám đông.

      3. 🌟 戦場の中を、彼は勇敢に進んで行った。
          (せんじょう の なか を、かれ は ゆうかん に すすんで いった)
          He advanced bravely in the middle of the battlefield.
          Anh ấy đã tiến lên dũng cảm giữa chiến trường.

      4. 🌟 彼は雪の中を探し続けた。
          (かれ は ゆき の なか を さがし つづけた)
          He continued searching in the snow.
          Anh ấy tiếp tục tìm kiếm giữa tuyết.

      5. 🌟 危険な状況の中を、彼は冷静に対処した。
          (きけん な じょうきょう の なか を、かれ は れいせい に たいしょ した)
          He handled the dangerous situation calmly.
          Anh ấy đã xử lý tình huống nguy hiểm một cách bình tĩnh.

 

~中では

      1. 🌟 彼はチームの中では一番の努力家だ。
          (かれ は チーム の なか では いちばん の どりょくか だ)
          He is the hardest worker within the team.
          Trong đội, anh ấy là người nỗ lực nhất.

      2. 🌟 この地域の中では、彼の家が一番大きい。
          (この ちいき の なか では、かれ の いえ が いちばん おおきい)
          His house is the biggest in this area.
          Trong khu vực này, nhà của anh ấy là lớn nhất.

      3. 🌟 クラスの中では彼が一番早く終わった。
          (クラス の なか では かれ が いちばん はやく おわった)
          He finished first among the class.
          Trong lớp, anh ấy là người hoàn thành đầu tiên.

      4. 🌟 私の経験の中では、これが一番難しいプロジェクトだ。
          (わたし の けいけん の なか では、これ が いちばん むずかしい プロジェクト だ)
          This is the toughest project among my experiences.
          Trong các kinh nghiệm của tôi, đây là dự án khó nhất.

      5. 🌟 会議の中では、彼が一番積極的に発言していた。
           (かいぎ の なか では、かれ が いちばん せっきょくてき に はつげん して いた)
          He was the most active speaker in the meeting.
          Trong cuộc họp, anh ấy là người phát biểu tích cực nhất.

Ngữ pháp N2:~ないことには~ない

2024年10月22日

Ý nghĩa: “Nếu không… thì không…” / “Nếu không… thì sẽ không thể…”
Cấu trúc ~ないことには~ない được sử dụng để diễn tả điều kiện cần thiết để một sự việc khác xảy ra. Nó nhấn mạnh rằng nếu không thực hiện hành động ở mệnh đề trước (trước ~ないことには), thì hành động hay kết quả ở mệnh đề sau sẽ không thể diễn ra. Cấu trúc này thường được dùng trong các tình huống yêu cầu điều kiện cần để đạt được kết quả.

※Chú ý:
 ・~ないことには~ない thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc khi người nói muốn nhấn mạnh tính cần thiết của một điều kiện để đạt được kết quả mong muốn.
 ・Cấu trúc này nhấn mạnh rằng nếu không có điều kiện tiên quyết, thì không thể đạt được kết quả mong đợi.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ない  + ことには + Verb (ない form)
Danh từ + でない
Tính từ đuôi な + でない
Tính từ đuôi くない

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 お金がないことには、旅行には行けない。
          (おかね が ない こと に は、りょこう に は いけない)
          If there’s no money, then we can’t go on a trip.
          Nếu không có tiền thì không thể đi du lịch được.

      2. 🌟 日本語が話せないことには、この仕事はできない。
          (にほんご が はなせない こと に は、この しごと は できない)
          If you can’t speak Japanese, then you can’t do this job.
          Nếu không nói được tiếng Nhật thì không thể làm công việc này.

      3. 🌟 体力がないことには、山登りは無理だ。
          (たいりょく が ない こと に は、やまのぼり は むり だ)
          If you don’t have physical strength, then climbing mountains is impossible.
          Nếu không có thể lực thì leo núi là điều không thể.

      4. 🌟 彼が来ないことには、会議は始まらない。
          (かれ が こない こと に は、かいぎ は はじまらない)
          If he doesn’t come, the meeting won’t start.
          Nếu anh ấy không đến thì cuộc họp sẽ không bắt đầu được.

      5. 🌟 詳しい情報がないことには、決定できない。
          (くわしい じょうほう が ない こと に は、けってい できない)
          If we don’t have detailed information, then we can’t make a decision.
          Nếu không có thông tin chi tiết thì không thể đưa ra quyết định được.

      6. 🌟 やる気がないことには、何も始まらない。
          (やるき が ない こと に は、なにも はじまらない)
          If you don’t have the will, then nothing will start.
          Nếu không có động lực thì chẳng có gì bắt đầu được.

      7. 🌟 試験に合格しないことには、進学できない。
          (しけん に ごうかく しない こと に は、しんがく できない)
          If you don’t pass the exam, then you can’t advance to the next level.
          Nếu không đỗ kỳ thi thì không thể học lên cấp tiếp theo.

      8. 🌟 彼女が納得しないことには、契約は成立しない。
          (かのじょ が なっとく しない こと に は、けいやく は せいりつ しない)
          If she doesn’t agree, then the contract won’t be finalized.
          Nếu cô ấy không đồng ý thì hợp đồng sẽ không được ký kết.

      9. 🌟 練習しないことには、上達しない。
          (れんしゅう しない こと に は、じょうたつ しない)
          If you don’t practice, then you won’t improve.
          Nếu không luyện tập thì sẽ không tiến bộ được.

      10. 🌟 健康でないことには、何も楽しめない。
           (けんこう で ない こと に は、なにも たのしめない)
          If you’re not healthy, then you can’t enjoy anything.
          Nếu không có sức khỏe thì không thể tận hưởng bất cứ điều gì.

Ngữ pháp N2:~ないではいられない

2024年10月22日

Ý nghĩa: “Không thể không…” / “Không thể ngừng…” / “Buộc phải…”
Cấu trúc ~ないではいられない được sử dụng để diễn tả một cảm xúc mạnh mẽ đến mức người nói không thể kiểm soát được hành động của mình và buộc phải làm gì đó. Nó thể hiện sự ép buộc từ cảm xúc nội tại hoặc từ hoàn cảnh bên ngoài, khiến người nói không thể dừng hành động đó lại.

※Chú ý:
 ・~ないではいられない thường được dùng trong các ngữ cảnh mà cảm xúc chi phối hành động của người nói, thường là cảm xúc không thể kìm nén được như tức giận, đau buồn, lo lắng, hoặc phấn khích.
 ・Cấu trúc này nhấn mạnh tính bắt buộc của hành động, dù người nói có cố gắng kiểm soát nhưng không thể.

 

Cấu trúc:

    Động từ chia thể ない  + ではいられない

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼の話を聞いて、笑わないではいられなかった。
          (かれ の はなし を きいて、わらわない で は いられなかった)
          I couldn’t help but laugh at his story.
          Nghe câu chuyện của anh ấy, tôi không thể nhịn cười được.

      2. 🌟 その映画を見て、泣かないではいられなかった。
          (その えいが を みて、なかない で は いられなかった)
          I couldn’t help but cry after watching that movie.
          Xem bộ phim đó, tôi không thể không khóc.

      3. 🌟 彼女の優しさに感動せずにはいられない。
          (かのじょ の やさしさ に かんどう せず に は いられない)
          I can’t help but be moved by her kindness.
          Tôi không thể không cảm động trước sự tốt bụng của cô ấy.

      4. 🌟 この曲を聴くと、踊らないではいられない。
          (この きょく を きく と、おどらない で は いられない)
          I can’t help but dance when I hear this song.
          Nghe bài hát này, tôi không thể không nhảy múa.

      5. 🌟 彼の行動には怒らないではいられない。
          (かれ の こうどう には おこらない で は いられない)
          I can’t help but get angry at his behavior.
          Tôi không thể không tức giận với hành động của anh ấy.

      6. 🌟 悲しい知らせを聞いて、泣かないではいられなかった。
          (かなしい しらせ を きいて、なかない で は いられなかった)
          I couldn’t help but cry after hearing the sad news.
          Nghe tin buồn, tôi không thể kìm được nước mắt.

      7. 🌟 彼の失敗を見て、笑わないではいられなかった。
          (かれ の しっぱい を みて、わらわない で は いられなかった)
          I couldn’t help but laugh at his failure.
          Nhìn thấy thất bại của anh ấy, tôi không thể không cười.

      8. 🌟 彼女の話し方があまりに面白くて、笑わずにはいられない。
          (かのじょ の はなしかた が あまりに おもしろくて、わらわず に は いられない)
          Her way of speaking is so funny that I can’t help but laugh.
          Cách nói chuyện của cô ấy quá buồn cười khiến tôi không thể không cười.

      9. 🌟 この景色を見て、感動せずにはいられない。
          (この けしき を みて、かんどう せず に は いられない)
          I can’t help but be moved by this scenery.
          Nhìn cảnh sắc này, tôi không thể không xúc động.

      10. 🌟 彼の優しい言葉を聞いて、泣かないではいられなかった。
           (かれ の やさしい ことば を きいて、なかない で は いられなかった)
          I couldn’t help but cry when I heard his kind words.
          Nghe những lời nói dịu dàng của anh ấy, tôi không thể không khóc.

Ngữ pháp N2:~ものの

2024年10月22日

Ý nghĩa: “Mặc dù…” / “Dù là…” / “Tuy…”
Cấu trúc ~ものの được sử dụng để diễn tả sự mâu thuẫn giữa hai vế câu, thể hiện rằng một sự việc nào đó đã xảy ra hoặc một sự thật nào đó đúng, nhưng kết quả hoặc hành động tiếp theo lại không diễn ra như mong đợi. Nó được dùng để nhấn mạnh sự không nhất quán giữa thực tế và kết quả mong muốn.

※Chú ý:
 ・~ものの thường xuất hiện trong văn viết hoặc trong các ngữ cảnh trang trọng, dùng để nhấn mạnh sự đối lập hoặc không như mong đợi của hai sự việc.
 ・Cấu trúc này có thể được dùng với các danh từ, động từ hoặc tính từ, nhưng chủ yếu dùng với các động từ ở dạng quá khứ hoặc dạng khẳng định hiện tại.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + ものの
Danh từ + である
Tính từ đuôi な + な
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 資格は取ったものの、仕事が見つからない。
          (しかく は とった ものの、しごと が みつからない)
          Although I got the qualification, I can’t find a job.
          Mặc dù đã có bằng cấp, nhưng tôi vẫn chưa tìm được việc.

      2. 🌟 薬を飲んだものの、全然よくならない。
          (くすり を のんだ ものの、ぜんぜん よく ならない)
          Even though I took the medicine, I haven’t gotten any better.
          Mặc dù đã uống thuốc, nhưng tôi vẫn chưa thấy khá hơn chút nào.

      3. 🌟 車を買ったものの、ほとんど使っていない。
          (くるま を かった ものの、ほとんど つかって いない)
          Although I bought a car, I hardly use it.
          Mặc dù đã mua xe, nhưng tôi hầu như không sử dụng nó.

      4. 🌟 彼女は約束をしたものの、結局来なかった。
          (かのじょ は やくそく を した ものの、けっきょく こなかった)
          Even though she promised, she didn’t come in the end.
          Mặc dù cô ấy đã hứa, nhưng cuối cùng lại không đến.

      5. 🌟 勇気を出して告白したものの、断られてしまった。
          (ゆうき を だして こくはく した ものの、ことわられて しまった)
          Although I bravely confessed, I was rejected.
          Mặc dù đã dũng cảm tỏ tình, nhưng tôi đã bị từ chối.

      6. 🌟 旅行に行く準備をしたものの、体調が悪くて行けなかった。
          (りょこう に いく じゅんび を した ものの、たいちょう が わるくて いけなかった)
          Although I prepared for the trip, I couldn’t go due to poor health.
          Mặc dù đã chuẩn bị cho chuyến đi, nhưng tôi không thể đi vì sức khỏe yếu.

      7. 🌟 新しい仕事に就いたものの、まだ慣れていない。
          (あたらしい しごと に ついた ものの、まだ なれて いない)
          Although I started a new job, I’m still not used to it.
          Mặc dù đã nhận công việc mới, nhưng tôi vẫn chưa quen.

      8. 🌟 料理を作ったものの、誰も食べてくれなかった。
          (りょうり を つくった ものの、だれ も たべて くれなかった)
          Although I cooked, nobody ate it.
          Mặc dù tôi đã nấu ăn, nhưng không ai ăn cả.

      9. 🌟 彼に会いに行ったものの、話せなかった。
          (かれ に あい に いった ものの、はなせなかった)
          Although I went to meet him, I couldn’t talk to him.
          Mặc dù đã đến gặp anh ấy, nhưng tôi không thể nói chuyện với anh ấy.

      10. 🌟 英語を勉強したものの、話す自信がない。
           (えいご を べんきょう した ものの、はなす じしん が ない)
          Although I studied English, I don’t have the confidence to speak it.
          Mặc dù đã học tiếng Anh, nhưng tôi không tự tin để nói.

Ngữ pháp N2:~ものなら

2024年10月22日

Ý nghĩa: “Nếu có thể…” / “Nếu mà…” / “Nếu như có thể…”
Cấu trúc ~ものなら được sử dụng để diễn tả mong muốn hoặc ước mơ khó có thể thực hiện được, hoặc để nhấn mạnh một tình huống gần như không thể xảy ra. Nó thường mang sắc thái thách thức, và người nói biết rằng điều đó là khó thực hiện, nhưng vẫn muốn thử hoặc ước mơ có thể làm được điều đó.

※Chú ý:
 ・~ものなら thường được dùng để nói về những ước mơ khó thành hiện thực hoặc để diễn tả một mong muốn mạnh mẽ nhưng khó đạt được.
 ・Cấu trúc này chủ yếu được dùng trong văn nói và mang tính chất chủ quan của người nói, nhằm nhấn mạnh ước muốn mạnh mẽ hoặc một điều kiện không thể xảy ra trong thực tế.

 

Cấu trúc:

Động từ thể khả năng +   ものなら
 もんなら (văn nói)

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 行けるものなら、今すぐ行きたい。
          (いける もの なら、いま すぐ いきたい)
          If I could go, I would want to go right now.
          Nếu có thể đi, tôi muốn đi ngay bây giờ.

      2. 🌟 若返れるものなら、もう一度青春をやり直したい。
          (わかがえれる もの なら、もう いちど せいしゅん を やりなおしたい)
          If I could become young again, I would like to relive my youth.
          Nếu có thể trẻ lại, tôi muốn làm lại tuổi thanh xuân một lần nữa.

      3. 🌟 あの山に登れるものなら、登ってみたい。
          (あの やま に のぼれる もの なら、のぼって みたい)
          If I could climb that mountain, I would like to try.
          Nếu có thể leo núi đó, tôi muốn thử xem sao.

      4. 🌟 戻れるものなら、あの日に戻りたい。
          (もどれる もの なら、あの ひ に もどりたい)
          If I could go back, I would want to return to that day.
          Nếu có thể quay lại, tôi muốn trở về ngày đó.

      5. 🌟 何でもできるものなら、世界一周旅行がしたい。
          (なんでも できる もの なら、せかい いっしゅう りょこう が したい)
          If I could do anything, I would like to travel around the world.
          Nếu có thể làm bất cứ điều gì, tôi muốn đi du lịch vòng quanh thế giới.

      6. 🌟 飛べるものなら、空を飛びたい。
          (とべる もの なら、そら を とびたい)
          If I could fly, I would want to fly in the sky.
          Nếu có thể bay, tôi muốn bay trên bầu trời.

      7. 🌟 声が届くものなら、彼に一言伝えたい。
          (こえ が とどく もの なら、かれ に ひとこと つたえたい)
          If my voice could reach him, I would like to say a word.
          Nếu tiếng nói của tôi có thể đến được anh ấy, tôi muốn nói một lời.

      8. 🌟 夢が叶うものなら、歌手になりたい。
          (ゆめ が かなう もの なら、かしゅ に なりたい)
          If my dream could come true, I would want to become a singer.
          Nếu giấc mơ có thể thành hiện thực, tôi muốn trở thành ca sĩ.

      9. 🌟 彼女に会えるものなら、もう一度謝りたい。
          (かのじょ に あえる もの なら、もう いちど あやまりたい)
          If I could meet her, I would want to apologize one more time.
          Nếu có thể gặp cô ấy, tôi muốn xin lỗi thêm một lần nữa.

      10. 🌟 時間を戻せるものなら、やり直したい。
           (じかん を もどせる もの なら、やりなおしたい)
          If I could turn back time, I would want to start over.
          Nếu có thể quay lại thời gian, tôi muốn bắt đầu lại.

Ngữ pháp N2:~ものか/もんか

2024年10月22日

Ý nghĩa: “Tuyệt đối không…” / “Không đời nào…” / “Làm gì có chuyện…”
Cấu trúc ~ものか/もんか được sử dụng để nhấn mạnh sự phủ định mạnh mẽ của người nói đối với một điều gì đó, thể hiện thái độ từ chối, bất mãn, hoặc phản đối mạnh mẽ. Đây là cách nói thân mật, thường được dùng trong cuộc trò chuyện giữa bạn bè hoặc những người có mối quan hệ gần gũi.

※Chú ý:
 ・~もんか là cách nói ngắn gọn hơn của ~ものか, mang sắc thái thân thiện và thường được sử dụng bởi phụ nữ, trẻ em, hoặc trong những cuộc trò chuyện hàng ngày.
 ・Cấu trúc này mang tính cảm xúc cao, thể hiện sự kiên quyết của người nói khi bác bỏ một ý kiến, đề nghị hoặc tình huống.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển  + ものか
 + もんか
 + ものですか
 + もんですか
Danh từ + な
Tính từ đuôi な + な
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 こんな店、二度と来るものか。
          (こんな みせ、にど と くる もの か)
          There’s no way I’ll come to this shop again.
          Cửa hàng này, không đời nào tôi đến lần nữa đâu.

      2. 🌟 あんなやつに負けるもんか。
          (あんな やつ に まける もん か)
          There’s no way I’ll lose to that guy.
          Không đời nào tôi thua tên đó đâu.

      3. 🌟 私がそんなことをするものか。
          (わたし が そんな こと を する もの か)
          There’s no way I would do such a thing.
          Làm gì có chuyện tôi làm điều đó chứ.

      4. 🌟 彼が嘘をつくもんか。
          (かれ が うそ を つく もん か)
          There’s no way he would lie.
          Không đời nào anh ấy nói dối đâu.

      5. 🌟 簡単に諦めるものか。
          (かんたん に あきらめる もの か)
          There’s no way I’ll give up easily.
          Không đời nào tôi bỏ cuộc dễ dàng như vậy đâu.

      6. 🌟 こんなに高い服、買えるもんか。
          (こんな に たかい ふく、かえる もん か)
          There’s no way I can buy such expensive clothes.
          Làm gì có chuyện tôi mua được quần áo đắt như thế này.

      7. 🌟 彼女が私を裏切るものか。
          (かのじょ が わたし を うらぎる もの か)
          There’s no way she would betray me.
          Không đời nào cô ấy phản bội tôi đâu.

      8. 🌟 こんなまずい料理、食べられるもんか。
          (こんな まずい りょうり、たべられる もん か)
          There’s no way I can eat such terrible food.
          Làm sao mà tôi ăn nổi món dở như thế này.

      9. 🌟 彼の言うことなんか信じるもんか。
          (かれ の いう こと なんか しんじる もん か)
          There’s no way I’ll believe what he says.
          Làm gì có chuyện tôi tin những gì anh ta nói chứ.

      10. 🌟 こんな簡単な問題、間違えるもんか。
           (こんな かんたん な もんだい、まちがえる もん か)
          There’s no way I’ll get such an easy problem wrong.
          Không đời nào tôi sai một câu dễ như thế này.

Ngữ pháp N2:~ものがある

2024年10月22日

Ý nghĩa: “Có cảm giác…” / “Có gì đó…” / “Có điều gì đó…”
Cấu trúc ~ものがある được sử dụng để diễn tả cảm giác hoặc ấn tượng mạnh mẽ về một sự việc nào đó. Nó thường được dùng khi người nói muốn bày tỏ cảm xúc chủ quan, rằng một sự việc nào đó để lại ấn tượng đặc biệt hoặc có điều gì đó đặc biệt, khó giải thích hoặc gây ấn tượng mạnh.

※Chú ý:
 ・~ものがある thường được dùng trong văn nói để bày tỏ cảm xúc hoặc ấn tượng một cách chủ quan.
 ・Cấu trúc này thường đi kèm với các tính từ hoặc cụm từ mô tả cảm xúc để nhấn mạnh sự cảm nhận mạnh mẽ hoặc đặc biệt của người nói về một sự việc hoặc tình huống.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển  + ものがある
Tính từ đuôi な
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 この絵には、心を打つものがある。
          (この え には、こころ を うつ もの が ある)
          There is something heart-touching about this painting.
          Bức tranh này có gì đó chạm đến trái tim.

      2. 🌟 彼の話には説得力があるものがある。
          (かれ の はなし には せっとくりょく が ある もの が ある)
          There is a certain persuasiveness in his story.
          Câu chuyện của anh ấy có gì đó rất thuyết phục.

      3. 🌟 この映画には考えさせられるものがある。
          (この えいが には かんがえさせられる もの が ある)
          This movie has something thought-provoking about it.
          Bộ phim này có gì đó khiến người ta phải suy ngẫm.

      4. 🌟 彼の態度には不満を感じるものがある。
          (かれ の たいど には ふまん を かんじる もの が ある)
          There is something dissatisfying about his attitude.
          Thái độ của anh ấy có gì đó khiến người ta không hài lòng.

      5. 🌟 この歌を聞くと、懐かしいものがある。
          (この うた を きく と、なつかしい もの が ある)
          Listening to this song brings a sense of nostalgia.
          Nghe bài hát này có cảm giác gì đó rất hoài niệm.

      6. 🌟 彼女の言い方には冷たさを感じるものがある。
          (かのじょ の いいかた には つめたさ を かんじる もの が ある)
          There is a certain coldness in her words.
          Cách nói của cô ấy có gì đó lạnh lùng.

      7. 🌟 彼の努力には感心させられるものがある。
          (かれ の どりょく には かんしん させられる もの が ある)
          There is something admirable about his efforts.
          Nỗ lực của anh ấy có gì đó rất đáng khâm phục.

      8. 🌟 この景色には息をのむものがある。
          (この けしき には いき を のむ もの が ある)
          There is something breathtaking about this scenery.
          Cảnh sắc này có gì đó khiến người ta nín thở.

      9. 🌟 この事件には納得できないものがある。
          (この じけん には なっとく できない もの が ある)
          There is something about this incident that I can’t accept.
          Vụ việc này có gì đó khiến tôi không thể chấp nhận được.

      10. 🌟 彼の演技には圧倒されるものがある。
           (かれ の えんぎ には あっとう される もの が ある)
          There is something overwhelming about his performance.
          Diễn xuất của anh ấy có gì đó rất áp đảo.

Ngữ pháp N2:~に際して

2024年10月22日

Ý nghĩa: “Khi…” / “Nhân dịp…” / “Vào lúc…”
Cấu trúc ~に際して được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện diễn ra tại thời điểm bắt đầu một sự việc quan trọng nào đó. Nó thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng, như là lời mở đầu hoặc lời thông báo trong các sự kiện đặc biệt như khai trương, bắt đầu công việc mới, ký kết hợp đồng, v.v.

※Chú ý:
 ・~に際して thường được sử dụng trong văn viết hoặc trong các bài phát biểu trang trọng.
 ・Cấu trúc này nhấn mạnh vào sự chuẩn bị hoặc sự bắt đầu của một sự kiện quan trọng, thường đi kèm với các danh từ chỉ sự kiện như “結婚” (kết hôn), “開会” (khai mạc), “入学” (nhập học), v.v.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển  + に際して(は)
Danh từ

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 入学に際して、必要な書類を提出してください。
          (にゅうがく に さいして、ひつよう な しょるい を ていしゅつ して ください)
          At the time of enrollment, please submit the required documents.
          Khi nhập học, vui lòng nộp các giấy tờ cần thiết.

      2. 🌟 新しいプロジェクトを始めるに際して、皆さんに一言挨拶を申し上げます。
          (あたらしい プロジェクト を はじめる に さいして、みなさん に ひとこと あいさつ を もうしあげます)
          On the occasion of starting the new project, I would like to say a few words to everyone.
          Nhân dịp bắt đầu dự án mới, tôi xin gửi lời chào đến mọi người.

      3. 🌟 契約に際して、内容を十分にご確認ください。
          (けいやく に さいして、ないよう を じゅうぶん に ごかくにん ください)
          Please thoroughly check the contents at the time of signing the contract.
          Khi ký kết hợp đồng, hãy kiểm tra kỹ nội dung.

      4. 🌟 海外赴任に際して、家族に挨拶をした。
          (かいがい ふにん に さいして、かぞく に あいさつ を した)
          When I was about to be transferred overseas, I said goodbye to my family.
          Khi chuẩn bị đi công tác nước ngoài, tôi đã chào tạm biệt gia đình.

      5. 🌟 結婚に際して、多くの人に祝福された。
          (けっこん に さいして、おおく の ひと に しゅくふく された)
          At the time of getting married, many people congratulated me.
          Khi kết hôn, tôi đã nhận được nhiều lời chúc phúc từ mọi người.

      6. 🌟 引退に際して、彼は感謝の言葉を述べた。
          (いんたい に さいして、かれ は かんしゃ の ことば を のべた)
          On the occasion of his retirement, he expressed his gratitude.
          Khi về hưu, anh ấy đã bày tỏ lời cảm ơn của mình.

      7. 🌟 店舗開店に際して、多くの人が集まった。
          (てんぽ かいてん に さいして、おおく の ひと が あつまった)
          Many people gathered on the occasion of the store opening.
          Nhân dịp khai trương cửa hàng, rất nhiều người đã tập trung lại.

      8. 🌟 新製品の発売に際して、イベントが開催された。
          (しんせいひん の はつばい に さいして、イベント が かいさい された)
          An event was held on the occasion of the new product launch.
          Nhân dịp ra mắt sản phẩm mới, một sự kiện đã được tổ chức.

      9. 🌟 日本に留学するに際して、たくさんの準備をした。
          (にほん に りゅうがく する に さいして、たくさん の じゅんび を した)
          I made many preparations when I was about to study abroad in Japan.
          Khi chuẩn bị du học Nhật Bản, tôi đã làm nhiều sự chuẩn bị.

      10. 🌟 出発に際して、皆さんに感謝の意を表します。
           (しゅっぱつ に さいして、みなさん に かんしゃ の い を あらわします)
          On the occasion of my departure, I would like to express my gratitude to everyone.
          Nhân dịp khởi hành, tôi xin bày tỏ lòng biết ơn tới tất cả mọi người.