Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N2:~て以来

2024.10.29

Ý nghĩa: “Kể từ khi…” / “Từ sau khi…”
~て以来 được sử dụng để chỉ ra rằng một hành động hoặc trạng thái đã xảy ra và tiếp tục kéo dài từ một thời điểm nhất định trong quá khứ cho đến hiện tại.

※Chú ý:
 ・~て以来 thường dùng để diễn tả một sự việc đã bắt đầu trong quá khứ và kéo dài liên tục cho đến hiện tại.
 ・Cấu trúc này nhấn mạnh sự liên tục và không thay đổi của hành động hoặc trạng thái kể từ thời điểm đó.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể  + 以来(いらい)
    Danh từ + 以来(いらい)

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 日本に来て以来、毎日日本語を勉強しています。
          (にほん に きて いらい、まいにち にほんご を べんきょう しています)
          Since coming to Japan, I have been studying Japanese every day.
          Kể từ khi đến Nhật, tôi đã học tiếng Nhật mỗi ngày.

      2. 🌟 事故が起きて以来、彼は運転しなくなった。
          (じこ が おきて いらい、かれ は うんてん しなくなった)
          He hasn’t driven since the accident.
          Kể từ khi tai nạn xảy ra, anh ấy đã không lái xe nữa.

      3. 🌟 結婚して以来、彼女は毎日料理を作っている。
          (けっこん して いらい、かのじょ は まいにち りょうり を つくっている)
          Since getting married, she has been cooking every day.
          Kể từ khi kết hôn, cô ấy đã nấu ăn mỗi ngày.

      4. 🌟 大学を卒業して以来、一度も彼に会っていない。
          (だいがく を そつぎょう して いらい、いちど も かれ に あって いない)
          I haven’t seen him even once since graduating from university.
          Kể từ khi tốt nghiệp đại học, tôi chưa gặp anh ấy lần nào.

      5. 🌟 あの映画を見て以来、彼女はその俳優が大好きになった。
          (あの えいが を みて いらい、かのじょ は その はいゆう が だいすき に なった)
          Since watching that movie, she has loved that actor.
          Kể từ khi xem bộ phim đó, cô ấy đã rất thích nam diễn viên đó.

      6. 🌟 彼と別れて以来、ずっと独りで過ごしている。
          (かれ と わかれて いらい、ずっと ひとり で すごしている)
          Ever since breaking up with him, I’ve been alone.
          Kể từ khi chia tay anh ấy, tôi đã sống một mình.

      7. 🌟 新しい仕事を始めて以来、毎日が忙しい。
          (あたらしい しごと を はじめて いらい、まいにち が いそがしい)
          Since starting the new job, every day has been busy.
          Kể từ khi bắt đầu công việc mới, mỗi ngày đều bận rộn.

      8. 🌟 病気になって以来、健康に気をつけるようになった。
          (びょうき に なって いらい、けんこう に きを つける よう に なった)
          Ever since getting sick, I’ve been more careful about my health.
          Kể từ khi bị bệnh, tôi đã chú ý hơn đến sức khỏe.

      9. 🌟 この家に引っ越して以来、毎朝犬の散歩をしている。
          (この いえ に ひっこして いらい、まいあさ いぬ の さんぽ を している)
          Since moving into this house, I’ve been walking the dog every morning.
          Kể từ khi chuyển đến ngôi nhà này, tôi đã dắt chó đi dạo mỗi sáng.

      10. 🌟 彼に会って以来、彼のことが頭から離れない。
          (かれ に あって いらい、かれ の こと が あたま から はなれない)
          I can’t get him out of my head since meeting him.
          Kể từ khi gặp anh ấy, tôi không thể quên được anh ấy.

Ngữ pháp N2:~てでも

2024.10.29

Ý nghĩa: “Cho dù phải…” / “Ngay cả khi phải…”
~てでも được sử dụng khi người nói muốn nhấn mạnh quyết tâm làm một điều gì đó, ngay cả khi phải dùng đến những biện pháp cực đoan hoặc phải chịu đựng những điều không mong muốn.

※Chú ý:
 ・~てでも thường được sử dụng trong văn nói để thể hiện sự quyết tâm mạnh mẽ hoặc ý chí sẵn sàng làm bất cứ điều gì để đạt được mục tiêu.
 ・Cấu trúc này đi kèm với những hành động, biện pháp có tính chất cực đoan hoặc không mong muốn, nhằm nhấn mạnh sự quyết tâm của người nói.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể  + でも

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 借金をしてでも、この家を買いたい。
          (しゃっきん を してでも、この いえ を かいたい)
          I want to buy this house, even if I have to go into debt.
          Tôi muốn mua ngôi nhà này, cho dù phải vay nợ.

      2. 🌟 無理をしてでも、彼女に会いに行くつもりだ。
          (むり を してでも、かのじょ に あいに いく つもり だ)
          I plan to go see her, even if it’s unreasonable.
          Tôi dự định đi gặp cô ấy, ngay cả khi đó là điều không hợp lý.

      3. 🌟 何かを犠牲にしてでも、この目標を達成したい。
          (なにか を ぎせい に してでも、この もくひょう を たっせい したい)
          I want to achieve this goal, even if I have to sacrifice something.
          Tôi muốn đạt được mục tiêu này, cho dù phải hy sinh một điều gì đó.

      4. 🌟 徹夜してでも、明日のプレゼンの準備を終わらせます。
          (てつや してでも、あした の プレゼン の じゅんび を おわらせます)
          I will finish the preparation for tomorrow’s presentation, even if I have to stay up all night.
          Tôi sẽ hoàn thành việc chuẩn bị cho buổi thuyết trình ngày mai, ngay cả khi phải thức trắng đêm.

      5. 🌟 命をかけてでも、彼を守りたい。
          (いのち を かけてでも、かれ を まもりたい)
          I want to protect him, even if I have to risk my life.
          Tôi muốn bảo vệ anh ấy, cho dù phải đánh đổi cả mạng sống.

      6. 🌟 時間がないなら、朝早く起きてでも勉強するべきだ。
          (じかん が ないなら、あさ はやく おきてでも べんきょう する べき だ)
          If there’s no time, you should study even if you have to wake up early.
          Nếu không có thời gian, bạn nên học cho dù phải dậy sớm.

      7. 🌟 手術を受けてでも、健康を取り戻したい。
          (しゅじゅつ を うけてでも、けんこう を とりもどしたい)
          I want to regain my health, even if it means undergoing surgery.
          Tôi muốn lấy lại sức khỏe, ngay cả khi phải phẫu thuật.

      8. 🌟 どんな困難を乗り越えてでも、夢を叶えたい。
          (どんな こんなん を のりこえてでも、ゆめ を かなえたい)
          I want to achieve my dream, no matter what hardships I have to overcome.
          Tôi muốn đạt được giấc mơ, cho dù phải vượt qua khó khăn nào.

      9. 🌟 どれほど反対されてでも、自分の意志を貫くつもりだ。
          (どれほど はんたい されてでも、じぶん の いし を つらぬく つもり だ)
          I intend to stick to my will, even if I face strong opposition.
          Tôi dự định giữ vững ý chí của mình, cho dù phải đối mặt với sự phản đối mạnh mẽ.

      10. 🌟 遠く離れてでも、この関係を続けたい。
          (とおく はなれてでも、この かんけい を つづけたい)
          I want to continue this relationship, even if we are far apart.
          Tôi muốn tiếp tục mối quan hệ này, cho dù có xa cách.

Ngữ pháp N2:~てばかりはいられない

2024.10.29

Ý nghĩa: “Không thể cứ mãi…” / “Không thể chỉ…”
~てばかりはいられない được sử dụng khi người nói muốn nhấn mạnh rằng không thể tiếp tục một hành động hay trạng thái nào đó mãi mà cần phải làm điều gì khác, thường là điều quan trọng hơn.

※Chú ý:
 ・~てばかりはいられない thường được sử dụng để nhấn mạnh sự cần thiết phải thay đổi hành động hoặc trạng thái hiện tại.
 ・Cấu trúc này thường xuất hiện trong những tình huống cần có sự chủ động hoặc quyết định hành động khác thay thế.

 

Cấu trúc:

   Động từ thể て  + てばかりは(も)いられない

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 遊んでばかりはいられない。仕事もしなければならない。
          (あそんで ばかり は いられない。しごと も しなければ ならない)
          I can’t just keep playing. I have to work, too.
          Không thể cứ chơi mãi được. Tôi còn phải làm việc nữa.

      2. 🌟 泣いてばかりはいられない。前に進まなければならない。
          (ないて ばかり は いられない。まえ に すすまなければ ならない)
          I can’t just keep crying. I have to move forward.
          Không thể cứ khóc mãi được. Tôi phải tiến về phía trước.

      3. 🌟 待ってばかりはいられない。自分から行動する必要がある。
          (まって ばかり は いられない。じぶん から こうどう する ひつよう が ある)
          I can’t just keep waiting. I need to take action myself.
          Không thể cứ chờ mãi được. Tôi cần tự mình hành động.

      4. 🌟 食べてばかりはいられない。運動もしないと健康に悪い。
          (たべて ばかり は いられない。うんどう も しない と けんこう に わるい)
          I can’t just keep eating. If I don’t exercise, it’s bad for my health.
          Không thể cứ ăn mãi được. Nếu không tập thể dục, sẽ không tốt cho sức khỏe.

      5. 🌟 失敗してばかりはいられない。成功するためにもっと努力するべきだ。
          (しっぱい して ばかり は いられない。せいこう する ために もっと どりょく する べき だ)
          I can’t just keep failing. I need to make more efforts to succeed.
          Không thể cứ thất bại mãi được. Tôi cần nỗ lực hơn để thành công.

      6. 🌟 寝てばかりはいられない。試験のために勉強しなければならない。
          (ねて ばかり は いられない。しけん の ために べんきょう しなければ ならない)
          I can’t just keep sleeping. I have to study for the exam.
          Không thể cứ ngủ mãi được. Tôi phải học cho kỳ thi.

      7. 🌟 家にいてばかりはいられない。たまには外出したほうがいい。
          (いえ に いて ばかり は いられない。たまには がいしゅつ した ほう が いい)
          I can’t just keep staying at home. I should go out sometimes.
          Không thể cứ ở nhà mãi được. Thỉnh thoảng nên ra ngoài.

      8. 🌟 文句を言ってばかりはいられない。解決策を考えなければならない。
          (もんく を いって ばかり は いられない。かいけつさく を かんがえなければ ならない)
          I can’t just keep complaining. I have to think of a solution.
          Không thể cứ phàn nàn mãi được. Tôi phải nghĩ ra giải pháp.

      9. 🌟 安心してばかりはいられない。まだやるべきことがたくさんある。
          (あんしん して ばかり は いられない。まだ やる べき こと が たくさん ある)
          I can’t just keep feeling relieved. There are still many things to do.
          Không thể cứ yên tâm mãi được. Vẫn còn nhiều việc phải làm.

      10. 🌟 遊びに行ってばかりはいられない。将来のために貯金しなければならない。
          (あそび に いって ばかり は いられない。しょうらい の ために ちょきん しなければ ならない)
          I can’t just keep going out for fun. I have to save money for the future.
          Không thể cứ đi chơi mãi được. Tôi phải tiết kiệm tiền cho tương lai.

Ngữ pháp N2:~たまえ

2024.10.29

Meaning: “Hãy…” / “Làm ơn hãy…”
~たまえ là một dạng mệnh lệnh lịch sự nhưng mang tính uy quyền, thường được dùng bởi người có địa vị cao hơn (như sếp, thầy giáo, hoặc cấp trên) khi yêu cầu người khác làm điều gì đó. Cách dùng này thể hiện sự thân thiện nhưng vẫn mang sắc thái ra lệnh.

※Chú ý:
 ・~たまえ thường được dùng trong văn nói trang trọng hoặc lịch sự, chủ yếu bởi người lớn tuổi hoặc người có địa vị cao hơn.
 ・Cấu trúc này không nên dùng với những người có vị trí ngang bằng hoặc cao hơn, vì có thể bị coi là thiếu tôn trọng.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể ます  + たまえ

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 早く来たまえ。
          (はやく きたまえ)
          Come quickly.
          Hãy đến nhanh.

      2. 🌟 説明したまえ。
          (せつめい したまえ)
          Explain it.
          Hãy giải thích đi.

      3. 🌟 しっかり覚えたまえ。
          (しっかり おぼえたまえ)
          Remember it well.
          Hãy ghi nhớ kỹ.

      4. 🌟 名前を書いたまえ。
          (なまえ を かいたまえ)
          Write your name.
          Hãy viết tên của bạn.

      5. 🌟 静かにしたまえ。
          (しずかに したまえ)
          Be quiet.
          Hãy im lặng.

      6. 🌟 もっと努力したまえ。
          (もっと どりょく したまえ)
          Put in more effort.
          Hãy nỗ lực nhiều hơn.

      7. 🌟 自信を持ったまえ。
          (じしん を もったまえ)
          Be confident.
          Hãy tự tin lên.

      8. 🌟 真実を話したまえ。
          (しんじつ を はなしたまえ)
          Tell the truth.
          Hãy nói sự thật.

      9. 🌟 準備を始めたまえ。
          (じゅんび を はじめたまえ)
          Start preparing.
          Hãy bắt đầu chuẩn bị.

      10. 🌟 安心したまえ。
          (あんしん したまえ)
          Don’t worry.
          Hãy yên tâm.

Ngữ pháp N2:直ちに

2024.10.29

Ý nghĩa: “Ngay lập tức…” / “Lập tức…”
直ちに được sử dụng để chỉ một hành động hoặc sự kiện cần phải được thực hiện ngay lập tức mà không có sự chậm trễ.

※Chú ý:
 ・直ちに thường được sử dụng trong các tình huống khẩn cấp hoặc khi cần có sự phản ứng nhanh chóng.
 ・Thường xuất hiện trong văn viết hoặc trong các tình huống yêu cầu tính nghiêm túc và kỷ luật cao.

 

Cấu trúc:

    直ちに + Mệnh đề

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 火事の場合は直ちに避難してください。
          (かじ の ばあい は ただちに ひなん して ください)
          In case of a fire, evacuate immediately.
          Trong trường hợp hỏa hoạn, hãy lập tức sơ tán.

      2. 🌟 問題が発生したら直ちに連絡してください。
          (もんだい が はっせい したら ただちに れんらく して ください)
          If a problem occurs, please contact us immediately.
          Nếu có vấn đề xảy ra, hãy liên lạc ngay lập tức.

      3. 🌟 直ちに医者の診断を受ける必要があります。
          (ただちに いしゃ の しんだん を うける ひつよう が あります)
          You need to see a doctor immediately.
          Bạn cần gặp bác sĩ ngay lập tức.

      4. 🌟 この命令は直ちに実行されるべきです。
          (この めいれい は ただちに じっこう される べき です)
          This order should be carried out immediately.
          Mệnh lệnh này phải được thực thi ngay lập tức.

      5. 🌟 事故が起きたら直ちに警察に通報します。
          (じこ が おきたら ただちに けいさつ に つうほう します)
          If an accident happens, report it to the police immediately.
          Nếu có tai nạn xảy ra, hãy lập tức báo cho cảnh sát.

      6. 🌟 直ちに行動を起こすことが必要だ。
          (ただちに こうどう を おこす こと が ひつよう だ)
          Immediate action is necessary.
          Cần phải hành động ngay lập tức.

      7. 🌟 直ちに出発しないと間に合いません。
          (ただちに しゅっぱつ しない と まにあいません)
          If we don’t leave immediately, we won’t make it in time.
          Nếu không khởi hành ngay lập tức, chúng ta sẽ không kịp.

      8. 🌟 この薬は直ちに効果が現れる。
          (この くすり は ただちに こうか が あらわれる)
          This medicine shows effects immediately.
          Thuốc này có tác dụng ngay lập tức.

      9. 🌟 直ちに全員の安全を確保することが最優先です。
          (ただちに ぜんいん の あんぜん を かくほ する こと が さいゆうせん です)
          Ensuring everyone’s safety immediately is the top priority.
          Đảm bảo an toàn cho mọi người ngay lập tức là ưu tiên hàng đầu.

      10. 🌟 直ちに準備を始めてください。
          (ただちに じゅんび を はじめて ください)
          Start preparing immediately.
          Hãy bắt đầu chuẩn bị ngay lập tức.

Ngữ pháp N2:少なくとも

2024.10.29

Ý nghĩa: “Ít nhất thì…” / “Tối thiểu là…”
少なくとも được sử dụng để chỉ ra mức độ hoặc số lượng tối thiểu của một sự việc hoặc hành động nào đó.

※Chú ý:
 ・少なくとも thường dùng trong cả văn nói và văn viết để nhấn mạnh mức độ tối thiểu cần thiết hoặc đã đạt được.
 ・Cấu trúc này thường đi kèm với các con số hoặc mức độ để chỉ ra yêu cầu tối thiểu hoặc sự ước lượng.

 

Cấu trúc:

    少なくとも + Mệnh đề

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 会議には少なくとも10人が参加する予定です。
          (かいぎ には すくなくとも 10にん が さんか する よてい です)
          At least 10 people are expected to attend the meeting.
          Ít nhất 10 người dự kiến sẽ tham dự cuộc họp.

      2. 🌟 少なくとも3時間は勉強するつもりです。
          (すくなくとも 3じかん は べんきょう する つもり です)
          I plan to study for at least 3 hours.
          Tôi dự định học ít nhất 3 giờ.

      3. 🌟 少なくとも一度は行ってみるべきです。
          (すくなくとも いちど は いって みる べき です)
          You should at least try going once.
          Bạn nên thử đi ít nhất một lần.

      4. 🌟 彼女は少なくとも5冊の本を読んでいます。
          (かのじょ は すくなくとも 5さつ の ほん を よんでいます)
          She has read at least 5 books.
          Cô ấy đã đọc ít nhất 5 cuốn sách.

      5. 🌟 このプロジェクトには少なくとも半年はかかるでしょう。
          (この プロジェクト には すくなくとも はんとし は かかる でしょう)
          This project will take at least half a year.
          Dự án này sẽ mất ít nhất nửa năm.

      6. 🌟 少なくとも2000円は持ってきてください。
          (すくなくとも 2000えん は もって きて ください)
          Please bring at least 2000 yen.
          Hãy mang theo ít nhất 2000 yên.

      7. 🌟 少なくとも彼は謝るべきだった。
          (すくなくとも かれ は あやまる べき だった)
          He should have at least apologized.
          Ít nhất anh ấy nên xin lỗi.

      8. 🌟 試験のために少なくとも2週間は準備しました。
          (しけん の ために すくなくとも 2しゅうかん は じゅんび しました)
          I prepared for at least 2 weeks for the exam.
          Tôi đã chuẩn bị ít nhất 2 tuần cho kỳ thi.

      9. 🌟 少なくとも1日は休んでください。
          (すくなくとも 1にち は やすんで ください)
          Please rest for at least one day.
          Hãy nghỉ ngơi ít nhất một ngày.

      10. 🌟 少なくとも彼の話を聞いてみましょう。
          (すくなくとも かれ の はなし を きいて みましょう)
          Let’s at least listen to his story.
          Ít nhất hãy thử lắng nghe câu chuyện của anh ấy.

Ngữ pháp N2:少しも~ない

2024.10.29

Ý nghĩa: “Hoàn toàn không…” / “Một chút cũng không…”
少しも~ない được sử dụng để nhấn mạnh sự phủ định hoàn toàn, chỉ ra rằng không có điều gì xảy ra hoặc không có mức độ nào của hành động hoặc trạng thái đang được đề cập.

※Chú ý:
 ・少しも~ない thường được dùng trong văn nói và viết để nhấn mạnh mức độ phủ định hoàn toàn.
 ・Cấu trúc này thường đi kèm với động từ hoặc tính từ để diễn tả một mức độ không có hoặc rất ít.

 

Cấu trúc:

少しも +   Động từ thể ない
 Danh từ + ではない
 Tính từ đuôi な + ではない
 Tính từ đuôi い + くない

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼の話は少しも信じられない。
          (かれ の はなし は すこしも しんじられない)
          I don’t believe his story at all.
          Tôi hoàn toàn không tin câu chuyện của anh ấy.

      2. 🌟 この料理は少しもおいしくない。
          (この りょうり は すこしも おいしくない)
          This dish is not tasty at all.
          Món ăn này không ngon chút nào.

      3. 🌟 少しも疲れていないので、もっと走れます。
          (すこしも つかれて いない ので、もっと はしれます)
          I’m not tired at all, so I can run more.
          Tôi không mệt chút nào, nên có thể chạy thêm.

      4. 🌟 彼女は少しも怒っていないように見える。
          (かのじょ は すこしも おこって いない よう に みえる)
          She doesn’t seem angry at all.
          Cô ấy trông không giận chút nào.

      5. 🌟 少しも心配しなくていいよ。
          (すこしも しんぱい しなくて いい よ)
          You don’t have to worry at all.
          Bạn không cần phải lo lắng chút nào đâu.

      6. 🌟 その映画は少しも面白くなかった。
          (その えいが は すこしも おもしろくなかった)
          The movie wasn’t interesting at all.
          Bộ phim đó không thú vị chút nào.

      7. 🌟 少しも寒くないから、コートは要らない。
          (すこしも さむくない から、コート は いらない)
          It’s not cold at all, so I don’t need a coat.
          Trời không lạnh chút nào, nên tôi không cần áo khoác.

      8. 🌟 彼の態度は少しも変わらなかった。
          (かれ の たいど は すこしも かわらなかった)
          His attitude didn’t change at all.
          Thái độ của anh ấy không thay đổi chút nào.

      9. 🌟 この仕事は少しも難しくない。
          (この しごと は すこしも むずかしくない)
          This job is not difficult at all.
          Công việc này không khó chút nào.

      10. 🌟 少しもお金が残っていない。
          (すこしも おかね が のこっていない)
          There’s no money left at all.
          Hoàn toàn không còn đồng nào cả.

Ngữ pháp N2:~末に

2024.10.29

Ý nghĩa: “Cuối cùng thì…” / “Sau một khoảng thời gian…”
~末に được sử dụng để chỉ kết quả cuối cùng sau khi đã trải qua nhiều thử thách, suy nghĩ, hoặc cân nhắc trong một thời gian dài. Thường được dùng để diễn tả kết quả đạt được sau một quá trình nỗ lực hoặc đấu tranh.

※Chú ý:
 ・~末に thường xuất hiện trong văn viết và các tình huống trang trọng.
 ・Cấu trúc này được dùng khi muốn nhấn mạnh rằng kết quả đã được đạt được sau một quá trình dài suy nghĩ hoặc hành động.

 

Cấu trúc:

Động từ thể た  + 末(に)
Danh từ + の

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 長い議論の末に、プロジェクトの方向性が決まりました。
          (ながい ぎろん の すえに、プロジェクト の ほうこうせい が きまりました)
          After a long discussion, the direction of the project was decided.
          Sau một cuộc thảo luận dài, hướng đi của dự án đã được quyết định.

      2. 🌟 彼は数回の試行錯誤の末に、やっと成功しました。
          (かれ は すうかい の しこうさくご の すえに、やっと せいこう しました)
          After several trials and errors, he finally succeeded.
          Sau nhiều lần thử và sai, cuối cùng anh ấy đã thành công.

      3. 🌟 慎重な検討の末に、会社は新しいシステムを導入することにしました。
          (しんちょう な けんとう の すえに、かいしゃ は あたらしい システム を どうにゅう する こと に しました)
          After careful consideration, the company decided to introduce a new system.
          Sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, công ty quyết định áp dụng hệ thống mới.

      4. 🌟 長年の研究の末に、ついに新薬が開発されました。
          (ながねん の けんきゅう の すえに、ついに しんやく が かいはつ されました)
          After many years of research, a new medicine was finally developed.
          Sau nhiều năm nghiên cứu, cuối cùng thuốc mới đã được phát triển.

      5. 🌟 彼らは努力の末に、夢を実現させました。
          (かれら は どりょく の すえに、ゆめ を じつげん させました)
          After much effort, they made their dream come true.
          Sau nhiều nỗ lực, họ đã biến giấc mơ thành hiện thực.

      6. 🌟 彼女は悩んだ末に、この仕事を辞めることに決めました。
          (かのじょ は なやんだ すえに、この しごと を やめる こと に きめました)
          After much deliberation, she decided to quit this job.
          Sau khi suy nghĩ kỹ, cô ấy đã quyết định nghỉ việc này.

      7. 🌟 色々な意見を聞いた末に、最終的な結論が出されました。
          (いろいろ な いけん を きいた すえに、さいしゅうてき な けつろん が だされました)
          After hearing various opinions, a final conclusion was reached.
          Sau khi lắng nghe nhiều ý kiến, kết luận cuối cùng đã được đưa ra.

      8. 🌟 長時間の会議の末に、計画が承認されました。
          (ちょうじかん の かいぎ の すえに、けいかく が しょうにん されました)
          After a long meeting, the plan was approved.
          Sau cuộc họp dài, kế hoạch đã được phê duyệt.

      9. 🌟 何度も相談した末に、彼は転職を決意しました。
          (なんど も そうだん した すえに、かれ は てんしょく を けつい しました)
          After many consultations, he decided to change jobs.
          Sau nhiều lần thảo luận, anh ấy đã quyết định chuyển việc.

      10. 🌟 試行錯誤の末に、最終的な解決策が見つかりました。
          (しこうさくご の すえに、さいしゅうてき な かいけつさく が みつかりました)
          After much trial and error, a final solution was found.
          Sau nhiều lần thử và sai, giải pháp cuối cùng đã được tìm ra.

Ngữ pháp N2:そうすると

2024.10.29

Ý nghĩa: “Thế thì…” / “Nếu làm vậy thì…”
そうすると được sử dụng để chỉ một kết quả tự nhiên xảy ra ngay sau một hành động hoặc sự kiện nào đó. Thường được dùng trong các cuộc hội thoại hàng ngày để chỉ ra kết quả hoặc tình huống nối tiếp theo sau hành động trước đó.

※Chú ý:
 ・そうすると thường xuất hiện trong văn nói để tạo mối liên kết logic giữa hai sự kiện hoặc hành động liên tiếp.
 ・Cấu trúc này dùng để chỉ ra kết quả hoặc tình huống mới xảy ra sau hành động trước đó và được sử dụng phổ biến trong các cuộc hội thoại hằng ngày.

 

Cấu trúc:

    そうすると + Mệnh đề

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 朝早く起きるようにします。そうすると、もっと時間ができます。
          (あさ はやく おきる よう に します。そうすると、もっと じかん が できます)
          If I try to wake up early in the morning, I will have more time.
          Nếu tôi cố gắng dậy sớm vào buổi sáng, tôi sẽ có nhiều thời gian hơn.

      2. 🌟 この問題を解決します。そうすると、次のステップに進めます。
          (この もんだい を かいけつ します。そうすると、つぎ の ステップ に すすむ こと が できます)
          If we solve this problem, we can move on to the next step.
          Nếu giải quyết vấn đề này, chúng ta có thể tiến tới bước tiếp theo.

      3. 🌟 エアコンをつけます。そうすると、部屋が涼しくなります。
          (エアコン を つけます。そうすると、へや が すずしく なります)
          If you turn on the air conditioner, the room will become cooler.
          Nếu bật điều hòa, phòng sẽ mát hơn.

      4. 🌟 毎日運動します。そうすると、体力がつきます。
          (まいにち うんどう します。そうすると、たいりょく が つきます)
          If you exercise every day, you will build stamina.
          Nếu tập thể dục mỗi ngày, bạn sẽ tăng cường thể lực.

      5. 🌟 急いで行きます。そうすると、まだ間に合うかもしれません。
          (いそいで いきます。そうすると、まだ まにあう かもしれません)
          If I hurry, I might still make it on time.
          Nếu đi nhanh, có thể tôi vẫn kịp.

      6. 🌟 この道をまっすぐ行きます。そうすると、駅に着きます。
          (この みち を まっすぐ いきます。そうすると、えき に つきます)
          If you go straight down this road, you will reach the station.
          Đi thẳng con đường này thì sẽ đến nhà ga.

      7. 🌟 この薬を飲み続けてください。そうすると、症状が良くなります。
          (この くすり を のみつづけて ください。そうすると、しょうじょう が よく なります)
          Keep taking this medicine, and your symptoms will improve.
          Hãy tiếp tục uống thuốc này, triệu chứng sẽ cải thiện.

      8. 🌟 食事を減らして運動します。そうすると、体重が減ります。
          (しょくじ を へらして うんどう します。そうすると、たいじゅう が へります)
          Reduce food intake and exercise, and your weight will decrease.
          Giảm ăn và tập thể dục thì cân nặng sẽ giảm.

      9. 🌟 勉強を続けます。そうすると、試験に合格できます。
          (べんきょう を つづけます。そうすると、しけん に ごうかく できます)
          If you keep studying, you will pass the exam.
          Nếu tiếp tục học, bạn sẽ đỗ kỳ thi.

      10. 🌟 貯金を続けます。そうすると、将来に役立ちます。
          (ちょきん を つづけます。そうすると、しょうらい に やくだちます)
          If you keep saving, it will be useful in the future.
          Nếu tiếp tục tiết kiệm, điều đó sẽ có ích trong tương lai.

Ngữ pháp N2:そう言えば

2024.10.29

Ý nghĩa: “Nhắc mới nhớ…” / “Nói mới nhớ…” / “À, nhắc đến mới nhớ…”
そう言えば được sử dụng khi người nói chợt nhớ ra một điều gì đó liên quan đến nội dung đang được nhắc đến hoặc vừa mới nghĩ ra một thông tin mới liên quan đến câu chuyện. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại hàng ngày để chuyển đổi chủ đề một cách tự nhiên hoặc để thêm thông tin liên quan.

※Chú ý:
 ・そう言えば thường xuất hiện trong văn nói để tạo sự liên kết giữa các nội dung và giúp người nói nhớ lại hoặc bổ sung thêm thông tin một cách tự nhiên.
 ・Cấu trúc này thường dùng để dẫn dắt thông tin hoặc câu chuyện vừa mới được nhớ ra liên quan đến chủ đề hiện tại.

 

Cấu trúc:

    そう言えば + Mệnh đề

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 そう言えば、彼にお礼を言うのを忘れていた。
          (そう いえば、かれ に おれい を いう の を わすれて いた)
          Speaking of which, I forgot to thank him.
          Nhắc mới nhớ, tôi quên cảm ơn anh ấy rồi.

      2. 🌟 そう言えば、昨日彼女に会ったよ。
          (そう いえば、きのう かのじょ に あった よ)
          Now that you mention it, I met her yesterday.
          Nói mới nhớ, hôm qua tôi gặp cô ấy đấy.

      3. 🌟 そう言えば、来週は連休ですね。
          (そう いえば、らいしゅう は れんきゅう です ね)
          By the way, next week is a holiday, right?
          À, nhắc mới nhớ, tuần sau là kỳ nghỉ nhỉ.

      4. 🌟 そう言えば、彼からメールが来てた。
          (そう いえば、かれ から メール が きて た)
          Speaking of which, I received an email from him.
          Nhắc mới nhớ, tôi vừa nhận được email từ anh ấy.

      5. 🌟 そう言えば、明日は田中さんの誕生日だ。
          (そう いえば、あした は たなか さん の たんじょうび だ)
          Now that you mention it, tomorrow is Tanaka’s birthday.
          À, nhắc mới nhớ, mai là sinh nhật của anh Tanaka.

      6. 🌟 そう言えば、もうすぐ夏休みですね。
          (そう いえば、もう すぐ なつやすみ です ね)
          By the way, summer vacation is coming soon, right?
          Nói mới nhớ, sắp đến kỳ nghỉ hè rồi nhỉ.

      7. 🌟 そう言えば、あなたの家に行ったことがないな。
          (そう いえば、あなた の いえ に いった こと が ない な)
          Speaking of which, I’ve never been to your house.
          Nhắc mới nhớ, tôi chưa từng đến nhà bạn bao giờ.

      8. 🌟 そう言えば、あの店は最近閉店したらしい。
          (そう いえば、あの みせ は さいきん へいてん した らしい)
          Now that you mention it, that store seems to have closed recently.
          À, nhắc mới nhớ, cửa hàng đó hình như mới đóng cửa gần đây.

      9. 🌟 そう言えば、彼の奥さんも最近仕事を始めたらしいね。
          (そう いえば、かれ の おくさん も さいきん しごと を はじめた らしい ね)
          By the way, his wife has recently started working too, hasn’t she?
          Nói mới nhớ, vợ anh ấy cũng mới đi làm gần đây nhỉ?

      10. 🌟 そう言えば、この前の会議で新しいプロジェクトについて話があったね。
           (そう いえば、この まえ の かいぎ で あたらしい プロジェクト について はなし が あった ね)
          Speaking of which, there was a discussion about a new project at the last meeting, wasn’t there?
          Nhắc mới nhớ, cuộc họp lần trước có nói về dự án mới đúng không?