Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N2:~次第に

2024年10月29日

Ý nghĩa: “Dần dần…” / “Từ từ…” / “Ngày càng…”
Cấu trúc ~次第に được sử dụng để diễn tả một sự thay đổi hoặc một quá trình diễn ra từ từ theo thời gian. Nó nhấn mạnh tính chất liên tục và tăng dần của sự thay đổi. Cấu trúc này thường đi kèm với các động từ chỉ sự thay đổi về trạng thái, mức độ, hoặc cảm xúc.

※Chú ý:
 ・~次第に thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc văn viết, đặc biệt là để miêu tả những thay đổi tự nhiên, xã hội, hoặc cảm xúc diễn ra theo thời gian.
 ・Cấu trúc này chủ yếu xuất hiện trong các câu mang nghĩa tích cực, nhưng cũng có thể dùng để miêu tả những sự thay đổi tiêu cực.

 

Cấu trúc:

    次第に + Mệnh đề

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 天気が次第に暖かくなってきた。
          (てんき が しだい に あたたかく なって きた)
          The weather is gradually getting warmer.
          Thời tiết dần dần ấm lên.

      2. 🌟 痛みは次第に和らいだ。
          (いたみ は しだい に やわらいだ)
          The pain gradually eased.
          Cơn đau dần dần dịu đi.

      3. 🌟 彼の態度は次第に良くなった。
          (かれ の たいど は しだい に よく なった)
          His attitude gradually improved.
          Thái độ của anh ấy dần dần tốt lên.

      4. 🌟 次第に景色が見えてきた。
          (しだい に けしき が みえて きた)
          The scenery gradually came into view.
          Cảnh vật dần dần hiện ra.

      5. 🌟 体力が次第に回復している。
          (たいりょく が しだい に かいふく して いる)
          My physical strength is gradually recovering.
          Thể lực của tôi dần dần hồi phục.

      6. 🌟 次第に忙しくなってきた。
          (しだい に いそがしく なって きた)
          It has gradually become busier.
          Dần dần trở nên bận rộn hơn.

      7. 🌟 社会は次第に変化している。
          (しゃかい は しだい に へんか して いる)
          Society is gradually changing.
          Xã hội đang dần dần thay đổi.

      8. 🌟 次第に状況が分かってきた。
          (しだい に じょうきょう が わかって きた)
          I gradually understood the situation.
          Tôi dần dần hiểu ra tình hình.

      9. 🌟 彼の人気は次第に上がっている。
          (かれ の にんき は しだい に あがって いる)
          His popularity is gradually increasing.
          Sự nổi tiếng của anh ấy đang dần dần tăng lên.

      10. 🌟 水位が次第に下がってきた。
           (すいい が しだい に さがって きた)
          The water level has gradually decreased.
          Mực nước dần dần hạ xuống.

Ngữ pháp N2:~次第で

2024年10月29日

Ý nghĩa: “Tùy thuộc vào…” / “Dựa vào…” / “Phụ thuộc vào…”
Cấu trúc ~次第で được sử dụng để diễn tả rằng kết quả hoặc tình huống sẽ thay đổi tùy thuộc vào một yếu tố cụ thể. Nó nhấn mạnh rằng hành động, kết quả, hoặc quyết định phụ thuộc vào một điều kiện nhất định và có thể thay đổi theo yếu tố đó.

※Chú ý:
 ・~次第で thường được sử dụng trong các câu có ngữ cảnh trang trọng hoặc trong các tình huống mà kết quả chưa rõ ràng và có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác nhau.
 ・Cấu trúc này có thể đi kèm với các danh từ chỉ các yếu tố hoặc điều kiện có thể ảnh hưởng đến kết quả.

 

Cấu trúc:

    Danh từ + 次第で(は)/次第だ。

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 成功するかどうかは、あなたの努力次第だ。
          (せいこう する か どうか は、あなた の どりょく しだい だ)
          Whether you succeed or not depends on your effort.
          Thành công hay không tùy thuộc vào nỗ lực của bạn.

      2. 🌟 天気次第で、ピクニックに行くかどうか決めます。
          (てんき しだい で、ピクニック に いく か どうか きめます)
          We’ll decide whether to go on a picnic depending on the weather.
          Chúng tôi sẽ quyết định có đi picnic hay không tùy thuộc vào thời tiết.

      3. 🌟 試合の結果次第で、次の試合の相手が決まる。
          (しあい の けっか しだい で、つぎ の しあい の あいて が きまる)
          The opponent for the next match will be determined based on the result of this match.
          Đối thủ trong trận tiếp theo sẽ được quyết định dựa vào kết quả của trận đấu này.

      4. 🌟 あなたの返事次第で、この計画が進むかどうか決まる。
          (あなた の へんじ しだい で、この けいかく が すすむ か どうか きまる)
          The progress of this plan depends on your response.
          Việc kế hoạch này có tiếp tục hay không tùy thuộc vào phản hồi của bạn.

      5. 🌟 予算次第で、プロジェクトの内容が変わる。
          (よさん しだい で、プロジェクト の ないよう が かわる)
          The project’s content will change depending on the budget.
          Nội dung của dự án sẽ thay đổi tùy theo ngân sách.

      6. 🌟 この問題は、対応次第で解決できるかもしれない。
          (この もんだい は、たいおう しだい で かいけつ できる かもしれない)
          This problem might be resolved depending on how it is addressed.
          Vấn đề này có thể được giải quyết tùy thuộc vào cách xử lý.

      7. 🌟 交渉の結果次第で、契約が成立するかどうかが決まる。
          (こうしょう の けっか しだい で、けいやく が せいりつ する か どうか が きまる)
          The success of the contract depends on the negotiation results.
          Việc ký kết hợp đồng có thành công hay không tùy thuộc vào kết quả đàm phán.

      8. 🌟 彼の態度次第で、私たちの対応が変わる。
          (かれ の たいど しだい で、わたしたち の たいおう が かわる)
          Our response will change depending on his attitude.
          Thái độ của anh ấy sẽ quyết định cách chúng tôi phản ứng.

      9. 🌟 計画は進行次第で、日程が変わる可能性がある。
          (けいかく は しんこう しだい で、にってい が かわる かのうせい が ある)
          The schedule may change depending on the progress of the plan.
          Lịch trình có thể thay đổi tùy thuộc vào tiến độ của kế hoạch.

      10. 🌟 運次第で、人生は大きく変わることもある。
           (うん しだい で、じんせい は おおきく かわる こと も ある)
          Life can change significantly depending on luck.
          Cuộc sống có thể thay đổi lớn tùy thuộc vào vận may.

Ngữ pháp N2:~次第

2024年10月29日

Ý nghĩa: “Ngay sau khi…” / “Khi nào… thì sẽ…” / “Phụ thuộc vào…”
Cấu trúc ~次第 được sử dụng để diễn tả rằng một hành động sẽ được thực hiện ngay sau khi một hành động khác kết thúc. Nó nhấn mạnh tính cấp bách, thể hiện rằng ngay khi điều kiện được đáp ứng, hành động tiếp theo sẽ diễn ra mà không có sự chậm trễ.

Ngoài ra, ~次第 cũng có thể được dùng để chỉ sự phụ thuộc vào một điều kiện hoặc yếu tố cụ thể, cho thấy kết quả sẽ thay đổi tùy theo tình hình.

※Chú ý:
 ・Khi sử dụng ~次第 để diễn tả hành động tiếp theo, động từ trước 次第 phải là dạng ます của động từ (bỏ ます).
 ・Trong các trường hợp chỉ sự phụ thuộc, ~次第 thường được sử dụng trong các câu nói trang trọng, như trong công việc hoặc các cuộc hội thoại lịch sự.

 

Cấu trúc:

    Động từ ます  + 次第(しだい):Ngay sau khi
    Danh từ + 次第(しだい):Phụ thuộc vào, tùy vào

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 準備ができ次第、出発しましょう。
          (じゅんび が でき しだい、しゅっぱつ しましょう)
          Let’s depart as soon as the preparations are complete.
          Ngay sau khi chuẩn bị xong, chúng ta xuất phát thôi.

      2. 🌟 会議が終わり次第、連絡します。
          (かいぎ が おわり しだい、れんらく します)
          I will contact you as soon as the meeting is over.
          Ngay sau khi cuộc họp kết thúc, tôi sẽ liên lạc.

      3. 🌟 書類が届き次第、手続きを進めます。
          (しょるい が とどき しだい、てつづき を すすめます)
          I will proceed with the procedure as soon as the documents arrive.
          Ngay sau khi tài liệu đến, tôi sẽ tiến hành thủ tục.

      4. 🌟 天候次第で試合が中止になるかもしれない。
          (てんこう しだい で しあい が ちゅうし に なる かもしれない)
          The match might be canceled depending on the weather.
          Trận đấu có thể bị hủy tùy vào thời tiết.

      5. 🌟 結果次第で、次の計画が決まります。
          (けっか しだい で、つぎ の けいかく が きまります)
          The next plan will be decided based on the results.
          Kế hoạch tiếp theo sẽ được quyết định tùy theo kết quả.

      6. 🌟 お客様が来次第、会議を始めます。
          (おきゃくさま が き しだい、かいぎ を はじめます)
          We will start the meeting as soon as the guests arrive.
          Ngay sau khi khách đến, chúng tôi sẽ bắt đầu cuộc họp.

      7. 🌟 新しい情報が入り次第、お知らせします。
          (あたらしい じょうほう が はいり しだい、おしらせ します)
          I will inform you as soon as new information comes in.
          Ngay khi có thông tin mới, tôi sẽ thông báo.

      8. 🌟 返事次第では、対応を変えるつもりです。
          (へんじ しだい では、たいおう を かえる つもり です)
          Depending on the response, I plan to change my approach.
          Tùy theo phản hồi, tôi sẽ thay đổi cách xử lý.

      9. 🌟 資料が揃い次第、会議を進めます。
          (しりょう が そろい しだい、かいぎ を すすめます)
          We will proceed with the meeting as soon as the documents are ready.
          Ngay sau khi tài liệu đã đủ, chúng tôi sẽ tiến hành cuộc họp.

      10. 🌟 準備次第で成功するかどうかが決まる。
           (じゅんび しだい で せいこう する か どうか が きまる)
          Success will depend on the preparations.
          Thành công hay không sẽ phụ thuộc vào sự chuẩn bị.

Ngữ pháp N2:せめて

2024年10月29日

Ý nghĩa: “Ít nhất thì…” / “Chí ít thì…” / “Tối thiểu là…”
Cấu trúc せめて được sử dụng để diễn tả mong muốn hoặc yêu cầu tối thiểu trong một tình huống nào đó. Người nói dùng せめて khi họ cảm thấy không thể đạt được điều mong muốn hoàn toàn, nhưng vẫn hy vọng ít nhất có thể đạt được một phần hoặc một mức độ nhỏ nào đó của điều mong muốn.

※Chú ý:
 ・せめて thường được sử dụng để thể hiện cảm giác bất mãn, tiếc nuối, hoặc yêu cầu về điều tối thiểu có thể chấp nhận được.
 ・Nó thường xuất hiện trong các câu thể hiện sự mong muốn, yêu cầu, hoặc đòi hỏi mức độ thấp nhất mà người nói cảm thấy có thể chấp nhận.

 

Cấu trúc:

    せめて + Mệnh đề

 

 

Ví dụ:

        1. 🌟 せめて一言でも謝ってほしかった。
            (せめて ひとこと でも あやまって ほしかった)
            I wanted at least an apology.
            Ít nhất tôi muốn nghe một lời xin lỗi.

        2. 🌟 せめて挨拶くらいはするべきだ。
            (せめて あいさつ くらい は する べき だ)
            At the very least, you should say hello.
            Chí ít thì cũng nên chào hỏi.

        3. 🌟 せめて電話ででも話ができればよかった。
            (せめて でんわ で でも はなし が できれば よかった)
            I wish I could have at least talked to you on the phone.
            Giá mà ít nhất tôi có thể nói chuyện với bạn qua điện thoại.

        4. 🌟 せめて試験に合格してほしい。
            (せめて しけん に ごうかく して ほしい)
            I want you to at least pass the exam.
            Ít nhất tôi muốn bạn đậu kỳ thi.

        5. 🌟 せめて一日だけでも休みたい。
            (せめて いちにち だけ でも やすみたい)
            I want to take at least one day off.
            Tôi muốn nghỉ ít nhất một ngày.

        6. 🌟 せめてもう一度チャンスが欲しい。
            (せめて もう いちど チャンス が ほしい)
            I want at least one more chance.
            Ít nhất tôi muốn có thêm một cơ hội nữa.

        7. 🌟 せめて理由だけでも教えてください。
            (せめて りゆう だけ でも おしえて ください)
            At least tell me the reason.
            Ít nhất hãy cho tôi biết lý do.

        8. 🌟 せめてメールくらいは送るべきだった。
            (せめて メール くらい は おくる べき だった)
            At the very least, you should have sent an email.
            Chí ít thì cũng nên gửi một email.

        9. 🌟 せめて会って話したかった。
            (せめて あって はなしたかった)
            I wanted to at least meet and talk.
            Ít nhất tôi muốn gặp và nói chuyện.

        10. 🌟 せめて少しは理解してほしい。
             (せめて すこし は りかい して ほしい)
            I want you to understand at least a little.
            Tôi muốn bạn hiểu ít nhất một chút.

Ngữ pháp N2:せっかく

2024年10月29日

Ý nghĩa: “Đã mất công…” / “Đã cất công…” / “Đã cố gắng lắm mới…”
Cấu trúc せっかく được sử dụng để nhấn mạnh rằng một hành động hoặc sự kiện đã được thực hiện với nhiều nỗ lực, khó khăn, hoặc trong một khoảng thời gian dài. Tuy nhiên, kết quả đạt được lại không như mong đợi, không xứng đáng với công sức đã bỏ ra, hoặc không được tận dụng đúng mức.

※Chú ý:
 ・せっかく thường đi kèm với các từ ngữ hoặc cấu trúc diễn tả sự tiếc nuối, lãng phí, hoặc không tận dụng được cơ hội tốt. Ví dụ như ~のに, ~けれど, hoặc ~が.
 ・Ngoài ra, せっかく cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh tích cực để nhấn mạnh cơ hội hiếm có, nhưng phải được tận dụng đúng cách.

 

Cấu trúc:

    せっかく + Mệnh đề

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 せっかく作った料理が、誰も食べなかった。
          (せっかく つくった りょうり が、だれ も たべなかった)
          After all the effort to cook, no one ate the food.
          Đã mất công nấu ăn mà chẳng ai ăn cả.

      2. 🌟 せっかくの休みなのに、雨で外出できなかった。
          (せっかく の やすみ なのに、あめ で がいしゅつ できなかった)
          It was a rare day off, but I couldn’t go out because of the rain.
          Đã là ngày nghỉ hiếm hoi mà lại không thể ra ngoài vì mưa.

      3. 🌟 せっかく早起きしたのに、バスに乗り遅れた。
          (せっかく はやおき した のに、バス に のりおくれた)
          Even though I woke up early, I missed the bus.
          Đã mất công dậy sớm nhưng lại lỡ mất xe buýt.

      4. 🌟 せっかく勉強したのに、試験で良い点を取れなかった。
          (せっかく べんきょう した のに、しけん で よい てん を とれなかった)
          After studying hard, I couldn’t get a good score on the exam.
          Đã cố gắng học rồi mà lại không đạt được điểm cao trong kỳ thi.

      5. 🌟 せっかく買った服が、サイズが合わなかった。
          (せっかく かった ふく が、サイズ が あわなかった)
          The clothes I bought with so much effort didn’t fit.
          Đã mất công mua quần áo mà lại không vừa.

      6. 🌟 せっかく遠くから来たのだから、観光していってください。
          (せっかく とおく から きた の だから、かんこう して いって ください)
          Since you came from afar, please do some sightseeing.
          Đã cất công đến từ xa rồi, hãy đi tham quan đi.

      7. 🌟 せっかくのチャンスを無駄にするな。
          (せっかく の チャンス を むだ に する な)
          Don’t waste this rare opportunity.
          Đừng lãng phí cơ hội hiếm có này.

      8. 🌟 せっかく手伝ってくれたのに、仕事が終わらなかった。
          (せっかく てつだって くれた のに、しごと が おわらなかった)
          Even though you helped me, I couldn’t finish the work.
          Dù đã cất công giúp đỡ, công việc vẫn chưa xong.

      9. 🌟 せっかくの努力が無駄になった。
          (せっかく の どりょく が むだ に なった)
          All my efforts went to waste.
          Mọi nỗ lực của tôi đã bị lãng phí.

      10. 🌟 せっかく会えたのだから、もっと話しましょう。
           (せっかく あえた の だから、もっと はなしましょう)
          Since we finally met, let’s talk more.
          Đã cất công gặp nhau rồi thì hãy nói chuyện thêm đi.

Ngữ pháp N2:~せいか

2024年10月28日

Ý nghĩa: “Không biết có phải là do…” / “Có lẽ vì…” / “Có thể vì…”
Cấu trúc ~せいか được sử dụng để diễn tả một phỏng đoán về nguyên nhân dẫn đến kết quả nào đó, thường là kết quả không như mong đợi hoặc mang tính tiêu cực. Người nói không chắc chắn về nguyên nhân và sử dụng cấu trúc này để đưa ra suy đoán về lý do có thể đã dẫn đến kết quả đó.

※Chú ý:
 ・~せいか thường được sử dụng khi người nói không chắc chắn hoặc có chút nghi ngờ về nguyên nhân của sự việc.
 ・Cấu trúc này thường đi kèm với các tình huống mà kết quả mang tính chất tiêu cực hoặc không mong muốn, tuy nhiên, đôi khi cũng có thể được dùng với kết quả tích cực.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển  + せいか
Danh từ + の
Tính từ đuôi な/だった
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 最近疲れているせいか、集中力が落ちてきた。
          (さいきん つかれている せいか、しゅうちゅうりょく が おちて きた)
          Perhaps because I’ve been tired lately, my concentration has decreased.
          Không biết có phải do dạo này mệt mỏi hay không mà khả năng tập trung của tôi giảm đi.

      2. 🌟 天気が悪いせいか、今日はあまり人が来なかった。
          (てんき が わるい せいか、きょう は あまり ひと が こなかった)
          Maybe due to the bad weather, not many people came today.
          Có lẽ do thời tiết xấu nên hôm nay không có nhiều người đến.

      3. 🌟 何か心配事があるせいか、彼は元気がない。
          (なにか しんぱいごと が ある せいか、かれ は げんき が ない)
          He seems to be lacking energy, maybe because he has something on his mind.
          Không biết có phải do lo lắng điều gì đó hay không mà anh ấy trông có vẻ không khỏe.

      4. 🌟 最近運動不足のせいか、体重が増えた。
          (さいきん うんどうぶそく の せいか、たいじゅう が ふえた)
          Maybe because of a lack of exercise lately, I’ve gained weight.
          Không biết có phải do thiếu vận động gần đây hay không mà tôi đã tăng cân.

      5. 🌟 彼の言い方がきついせいか、皆が距離を置いている。
          (かれ の いいかた が きつい せいか、みんな が きょり を おいて いる)
          Perhaps because his words are harsh, everyone is keeping their distance.
          Không biết có phải do cách nói chuyện của anh ấy khó nghe hay không mà mọi người đang giữ khoảng cách.

      6. 🌟 昨日寝不足だったせいか、今日は頭が痛い。
          (きのう ねぶそく だった せいか、きょう は あたま が いたい)
          Maybe due to lack of sleep last night, I have a headache today.
          Không biết có phải do thiếu ngủ hôm qua không mà hôm nay tôi bị đau đầu.

      7. 🌟 新しい環境のせいか、まだ慣れていないようだ。
          (あたらしい かんきょう の せいか、まだ なれて いない よう だ)
          Perhaps because of the new environment, I haven’t gotten used to it yet.
          Không biết có phải do môi trường mới hay không mà tôi vẫn chưa quen.

      8. 🌟 冬の寒さのせいか、風邪をひきやすくなった。
          (ふゆ の さむさ の せいか、かぜ を ひきやすく なった)
          Maybe due to the winter cold, I’ve become more prone to catching colds.
          Không biết có phải do lạnh của mùa đông hay không mà tôi dễ bị cảm hơn.

      9. 🌟 最近ストレスが多いせいか、よく眠れない。
          (さいきん ストレス が おおい せいか、よく ねむれない)
          Perhaps because of the high stress lately, I can’t sleep well.
          Không biết có phải do căng thẳng gần đây hay không mà tôi không ngủ ngon được.

      10. 🌟 食べ過ぎたせいか、お腹が痛くなった。
           (たべすぎた せいか、おなか が いたく なった)
          Maybe because I ate too much, I got a stomachache.
          Không biết có phải do ăn quá nhiều hay không mà tôi bị đau bụng.

Ngữ pháp N2:及び

2024年10月28日

Ý nghĩa: “Và…” / “Cũng như…” / “Cùng với…”
及び (および) là một từ nối được sử dụng để liên kết hai hoặc nhiều đối tượng, sự việc, hoặc điều kiện trong một câu. Nó có nghĩa tương đương với “và” trong tiếng Việt và được sử dụng trong cả văn viết và văn nói để liệt kê các đối tượng một cách trang trọng. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh trang trọng, chẳng hạn như trong các tài liệu, báo cáo, hoặc hợp đồng.

※Chú ý:
 ・及び thường được sử dụng để kết nối các danh từ, cụm danh từ hoặc các phần tử tương đương khác nhau, tạo ra sự liệt kê một cách rõ ràng và chính xác.
 ・So với , 及び mang tính chất trang trọng hơn và thường dùng trong các văn bản chính thức.

 

Cấu trúc:

    Danh từ + 及び(および) + Danh từ

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 日本及び韓国はアジアに位置している。
          (にほん および かんこく は アジア に いち して いる)
          Japan and Korea are located in Asia.
          Nhật Bản và Hàn Quốc nằm ở châu Á.

      2. 🌟 氏名及び住所を記入してください。
          (しめい および じゅうしょ を きにゅう して ください)
          Please fill in your name and address.
          Hãy điền họ tên và địa chỉ của bạn.

      3. 🌟 新しいシステムは、速さ及び精度が向上した。
          (あたらしい システム は、はやさ および せいど が こうじょう した)
          The new system has improved speed and accuracy.
          Hệ thống mới đã cải thiện về tốc độ và độ chính xác.

      4. 🌟 大会には学生及び教職員が参加する。
          (たいかい には がくせい および きょうしょくいん が さんか する)
          Students and faculty members will participate in the tournament.
          Sinh viên và cán bộ giảng viên sẽ tham gia vào cuộc thi.

      5. 🌟 書類には日付及び署名が必要です。
          (しょるい には ひづけ および しょめい が ひつよう です)
          The document requires a date and signature.
          Tài liệu cần có ngày tháng và chữ ký.

      6. 🌟 電気及び水道の料金が上がった。
          (でんき および すいどう の りょうきん が あがった)
          The electricity and water bills have increased.
          Tiền điện và nước đã tăng lên.

      7. 🌟 計画の進捗及び課題について報告します。
          (けいかく の しんちょく および かだい について ほうこく します)
          I will report on the progress and challenges of the plan.
          Tôi sẽ báo cáo về tiến độ và các vấn đề của kế hoạch.

      8. 🌟 この仕事は体力及び精神力が必要だ。
          (この しごと は たいりょく および せいしんりょく が ひつよう だ)
          This job requires physical strength as well as mental strength.
          Công việc này đòi hỏi cả thể lực và tinh thần.

      9. 🌟 各種データ及び情報を集める。
          (かくしゅ データ および じょうほう を あつめる)
          Collect various types of data and information.
          Thu thập các loại dữ liệu và thông tin khác nhau.

      10. 🌟 会議では議題及びスケジュールが話し合われた。
           (かいぎ では ぎだい および スケジュール が はなしあわれた)
          The agenda and schedule were discussed at the meeting.
          Trong cuộc họp đã thảo luận về chương trình nghị sự và lịch trình.

Ngữ pháp N2:幸いなことに

2024年10月28日

Ý nghĩa: “May mắn thay…” / “Thật may mắn là…”
Cấu trúc ~幸いなことに được sử dụng để diễn tả sự may mắn hoặc một điều gì đó tốt đẹp đã xảy ra trong một tình huống cụ thể. Cấu trúc này thường được dùng để mở đầu câu, nhấn mạnh rằng kết quả tích cực hoặc điều kiện thuận lợi đã xảy ra, mang lại niềm vui hoặc sự nhẹ nhõm cho người nói.

※Chú ý:
 ・~幸いなことに thường xuất hiện trong các tình huống kể lại, để bày tỏ sự biết ơn hoặc sự may mắn khi có điều gì đó tốt đẹp đã xảy ra.
 ・Cấu trúc này mang tính chất tích cực và thường dùng trong các văn cảnh trang trọng hoặc trong văn viết.

 

Cấu trúc:

    幸いなことに + Mệnh đề

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 幸いなことに、事故には巻き込まれなかった。
          (さいわい な こと に、じこ に は まきこまれなかった)
          Fortunately, I wasn’t involved in the accident.
          May mắn thay, tôi đã không bị liên lụy vào vụ tai nạn.

      2. 🌟 幸いなことに、天気が良くなったのでピクニックができた。
          (さいわい な こと に、てんき が よく なった ので ピクニック が できた)
          Luckily, the weather improved, so we could have a picnic.
          Thật may mắn là thời tiết đã tốt lên, nên chúng tôi có thể đi picnic.

      3. 🌟 幸いなことに、財布を落としたが、親切な人が届けてくれた。
          (さいわい な こと に、さいふ を おとした が、しんせつ な ひと が とどけて くれた)
          Fortunately, I lost my wallet, but a kind person returned it to me.
          May mắn thay, tôi đã đánh rơi ví nhưng có người tốt bụng trả lại.

      4. 🌟 幸いなことに、病気は早期に発見された。
          (さいわい な こと に、びょうき は そうき に はっけん された)
          Fortunately, the illness was detected early.
          May mắn thay, căn bệnh đã được phát hiện sớm.

      5. 🌟 幸いなことに、試験は思ったより簡単だった。
          (さいわい な こと に、しけん は おもった より かんたん だった)
          Luckily, the exam was easier than expected.
          Thật may mắn là kỳ thi dễ hơn tôi nghĩ.

      6. 🌟 幸いなことに、家族全員が無事だった。
          (さいわい な こと に、かぞく ぜんいん が ぶじ だった)
          Fortunately, all my family members were safe.
          May mắn thay, tất cả các thành viên trong gia đình đều an toàn.

      7. 🌟 幸いなことに、会議は中止になったので、時間ができた。
          (さいわい な こと に、かいぎ は ちゅうし に なった ので、じかん が できた)
          Luckily, the meeting was canceled, so I had some free time.
          May mắn thay, cuộc họp đã bị hủy nên tôi có chút thời gian rảnh.

      8. 🌟 幸いなことに、道に迷わずに目的地に着いた。
          (さいわい な こと に、みち に まよわず に もくてきち に ついた)
          Fortunately, I reached the destination without getting lost.
          May mắn thay, tôi đã đến đích mà không bị lạc đường.

      9. 🌟 幸いなことに、彼は急速に回復した。
          (さいわい な こと に、かれ は きゅうそく に かいふく した)
          Fortunately, he recovered quickly.
          May mắn thay, anh ấy đã hồi phục nhanh chóng.

      10. 🌟 幸いなことに、チケットはまだ残っていた。
           (さいわい な こと に、チケット は まだ のこって いた)
          Luckily, there were still tickets left.
          Thật may mắn là vẫn còn vé.

Ngữ pháp N2:~抜く

2024年10月28日

Ý nghĩa: “Làm đến cùng…” / “Làm cho xong…” / “Làm hết sức…”
Cấu trúc ~抜く được sử dụng để diễn tả việc làm một hành động đến cùng, không bỏ dở giữa chừng, hoặc làm hết sức mình cho đến khi hoàn thành. Nó nhấn mạnh ý chí và nỗ lực vượt qua khó khăn để hoàn thành một việc nào đó một cách trọn vẹn, dứt khoát.

※Chú ý:
 ・~抜く thường được sử dụng với các động từ biểu thị sự nỗ lực hoặc kiên trì, như 頑張る (cố gắng), 考える (suy nghĩ), やり (làm).
 ・Cấu trúc này mang tính động viên, khích lệ, thường xuất hiện trong văn viết và văn nói để khẳng định quyết tâm và nỗ lực bền bỉ.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể ます  + 抜く

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は最後までやり抜いた。
          (かれ は さいご まで やりぬいた)
          He did it until the end.
          Anh ấy đã làm đến cùng.

      2. 🌟 難しい仕事でも諦めずにやり抜くつもりだ。
          (むずかしい しごと でも あきらめず に やりぬく つもり だ)
          I intend to do the difficult work without giving up.
          Dù công việc khó khăn, tôi cũng sẽ làm đến cùng mà không từ bỏ.

      3. 🌟 最後まで信じ抜いた。
          (さいご まで しんじぬいた)
          I believed until the very end.
          Tôi đã tin tưởng đến cuối cùng.

      4. 🌟 彼女は夢を叶えるために頑張り抜いた。
          (かのじょ は ゆめ を かなえる ため に がんばりぬいた)
          She tried her best to achieve her dream.
          Cô ấy đã cố gắng hết sức để đạt được ước mơ của mình.

      5. 🌟 この小説は面白くて、一気に読み抜いた。
          (この しょうせつ は おもしろくて、いっき に よみぬいた)
          This novel was so interesting that I read it all at once.
          Cuốn tiểu thuyết này quá hay nên tôi đã đọc một mạch cho đến hết.

      6. 🌟 考え抜いた末に、結論を出した。
          (かんがえぬいた すえ に、けつろん を だした)
          After thinking thoroughly, I came to a conclusion.
          Sau khi suy nghĩ kỹ lưỡng, tôi đã đưa ra kết luận.

      7. 🌟 チームは困難を乗り越えて、勝ち抜いた。
          (チーム は こんなん を のりこえて、かちぬいた)
          The team overcame difficulties and won.
          Đội đã vượt qua khó khăn và giành chiến thắng.

      8. 🌟 彼は一人で旅をし抜いた。
          (かれ は ひとり で たび を しぬいた)
          He completed the journey alone.
          Anh ấy đã hoàn thành chuyến đi một mình.

      9. 🌟 どんなに辛くても、生き抜く決意をした。
          (どんなに つらくても、いきぬく けつい を した)
          No matter how tough it is, I made up my mind to survive.
          Dù có khó khăn đến mấy, tôi đã quyết tâm sống sót đến cùng.

      10. 🌟 この問題はしっかり考え抜く必要がある。
           (この もんだい は しっかり かんがえぬく ひつよう が ある)
          It’s necessary to think this problem through thoroughly.
          Cần phải suy nghĩ kỹ lưỡng về vấn đề này.

Ngữ pháp N2:~抜きにして

2024年10月28日

Ý nghĩa: “Bỏ qua…” / “Không có…” / “Không tính đến…”
Cấu trúc ~抜きにして được sử dụng để diễn tả việc bỏ qua, không tính đến, hoặc không nhắc đến một yếu tố, chủ đề, hoặc khía cạnh nào đó trong một tình huống cụ thể. Nó nhấn mạnh rằng một hành động hoặc cuộc thảo luận sẽ được thực hiện mà không tính đến yếu tố đó, hoặc coi như yếu tố đó không tồn tại.

※Chú ý:
 ・~抜きにして thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thân mật hoặc trong các cuộc thảo luận để yêu cầu hoặc đề xuất bỏ qua một điều gì đó để tập trung vào những điều khác.
 ・Cấu trúc này thường kết hợp với các danh từ chỉ các yếu tố, chủ đề hoặc tình huống cần bỏ qua.

 

Cấu trúc:

    Danh từ + 抜きにして

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 冗談抜きにして、本当のことを教えてください。
          (じょうだん ぬき に して、ほんとう の こと を おしえて ください)
          Jokes aside, please tell me the truth.
          Không đùa nữa, làm ơn nói thật đi.

      2. 🌟 個人的な感情は抜きにして、冷静に話し合おう。
          (こじんてき な かんじょう は ぬき に して、れいせい に はなしあおう)
          Let’s set aside personal feelings and have a calm discussion.
          Bỏ qua cảm xúc cá nhân, hãy thảo luận một cách bình tĩnh.

      3. 🌟 お世辞抜きに、あなたの仕事は素晴らしい。
          (おせじ ぬき に、あなた の しごと は すばらしい)
          Without flattery, your work is wonderful.
          Không cần phải nịnh nọt, công việc của bạn thật tuyệt vời.

      4. 🌟 難しい話は抜きにして、楽しいことだけを話そう。
          (むずかしい はなし は ぬき に して、たのしい こと だけ を はなそう)
          Let’s set aside difficult topics and only talk about fun things.
          Bỏ qua chuyện khó khăn, hãy chỉ nói về những điều vui vẻ thôi.

      5. 🌟 形式的な挨拶は抜きにして、さっそく本題に入りましょう。
          (けいしきてき な あいさつ は ぬき に して、さっそく ほんだい に はいりましょう)
          Let’s skip the formal greetings and get straight to the point.
          Bỏ qua phần chào hỏi hình thức, chúng ta vào thẳng vấn đề luôn nhé.

      6. 🌟 冗談抜きに、彼の提案は本当に良いと思う。
          (じょうだん ぬき に、かれ の ていあん は ほんとう に よい と おもう)
          Jokes aside, I think his proposal is really good.
          Không đùa đâu, tôi thực sự nghĩ rằng đề xuất của anh ấy rất tốt.

      7. 🌟 仕事の話は抜きにして、今日は楽しもう。
          (しごと の はなし は ぬき に して、きょう は たのしもう)
          Let’s leave work talk aside and have fun today.
          Bỏ qua chuyện công việc đi, hôm nay hãy vui chơi nào.

      8. 🌟 感情抜きにして、事実だけを見よう。
          (かんじょう ぬき に して、じじつ だけ を みよう)
          Let’s look at only the facts, without emotions.
          Bỏ qua cảm xúc, hãy chỉ nhìn vào sự thật thôi.

      9. 🌟 予算の話は抜きにして、最善の方法を考えよう。
          (よさん の はなし は ぬき に して、さいぜん の ほうほう を かんがえよう)
          Let’s think of the best method, without considering the budget.
          Bỏ qua chuyện ngân sách, hãy suy nghĩ về phương pháp tốt nhất.

      10. 🌟 偏見抜きにして、冷静に判断するべきだ。
           (へんけん ぬき に して、れいせい に はんだん する べき だ)
          We should judge calmly, without prejudice.
          Chúng ta nên đánh giá một cách bình tĩnh, không thiên kiến.