Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N2:それにしても

2024.10.29

Ý nghĩa: “Dù vậy thì…” / “Dù sao đi nữa…” / “Tuy vậy nhưng…”
それにしても được sử dụng để nhấn mạnh sự bất ngờ hoặc ngạc nhiên của người nói về một sự việc, ngay cả khi đã cân nhắc đến hoàn cảnh hoặc điều kiện hiện tại. Từ này thường xuất hiện khi người nói muốn bày tỏ sự khó tin hoặc cảm giác mạnh mẽ về một điều gì đó, bất chấp hoàn cảnh đã được nêu trước đó.

※Chú ý:
 ・それにしても thường được dùng trong các cuộc hội thoại hoặc văn viết để bày tỏ sự ngạc nhiên, bất mãn, hoặc cảm giác bất ngờ với một sự việc vượt quá kỳ vọng của người nói.
 ・Cấu trúc này có thể dùng cả trong các tình huống tích cực và tiêu cực, nhưng luôn mang tính chất nhấn mạnh cảm giác của người nói về điều vừa đề cập.

 

Cấu trúc:

    それにしても + Mệnh đề

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は毎日忙しい。それにしても、連絡くらいはしてほしい。
          (かれ は まいにち いそがしい。それにしても、れんらく くらい は して ほしい)
          He is busy every day. Even so, I wish he would at least contact me.
          Anh ấy bận rộn mỗi ngày. Dù vậy, tôi vẫn mong anh ấy ít nhất cũng liên lạc với tôi.

      2. 🌟 この映画は面白い。それにしても、長すぎる。
          (この えいが は おもしろい。それにしても、ながすぎる)
          This movie is interesting. Even so, it’s too long.
          Bộ phim này thú vị. Tuy vậy, nó quá dài.

      3. 🌟 彼女は綺麗だ。それにしても、今日の服は特に素敵だ。
          (かのじょ は きれい だ。それにしても、きょう の ふく は とくに すてき だ)
          She is beautiful. Still, her outfit today is particularly lovely.
          Cô ấy xinh đẹp. Dù vậy, trang phục hôm nay đặc biệt đẹp.

      4. 🌟 今日は寒い。それにしても、雪がこんなに降るとは思わなかった。
          (きょう は さむい。それにしても、ゆき が こんな に ふる とは おもわなかった)
          It’s cold today. Even so, I didn’t expect it to snow this much.
          Hôm nay lạnh. Dù vậy, tôi không nghĩ tuyết sẽ rơi nhiều như thế này.

      5. 🌟 彼は頭がいい。それにしても、今回の成績はすごすぎる。
          (かれ は あたま が いい。それにしても、こんかい の せいせき は すごすぎる)
          He is smart. Even so, his grades this time are amazing.
          Anh ấy thông minh. Tuy vậy, kết quả lần này của anh ấy thật ấn tượng.

      6. 🌟 この店はいつも混んでいる。それにしても、今日は特に混んでいる。
          (この みせ は いつも こんで いる。それにしても、きょう は とくに こんで いる)
          This store is always crowded. Still, it’s especially crowded today.
          Cửa hàng này lúc nào cũng đông đúc. Tuy vậy, hôm nay đặc biệt đông.

      7. 🌟 彼はよく働く。それにしても、あんなに長時間働くなんて信じられない。
          (かれ は よく はたらく。それにしても、あんな に ちょうじかん はたらく なんて しんじられない)
          He works hard. Even so, I can’t believe he works such long hours.
          Anh ấy làm việc chăm chỉ. Dù vậy, thật khó tin là anh ấy làm việc nhiều giờ đến vậy.

      8. 🌟 彼女は親切だ。それにしても、あそこまで世話を焼くのは珍しい。
          (かのじょ は しんせつ だ。それにしても、あそこ まで せわ を やく の は めずらしい)
          She is kind. Still, it’s rare to see someone take care of others that much.
          Cô ấy tốt bụng. Tuy vậy, hiếm thấy ai chăm sóc người khác đến mức đó.

      9. 🌟 物価が高い。それにしても、この値段は異常だ。
          (ぶっか が たかい。それにしても、この ねだん は いじょう だ)
          Prices are high. Nevertheless, this price is outrageous.
          Giá cả cao. Dù vậy, giá này quá vô lý.

      10. 🌟 彼は優勝した。それにしても、試合中の集中力は見事だった。
           (かれ は ゆうしょう した。それにしても、しあいちゅう の しゅうちゅうりょく は みごと だった)
          He won the championship. Even so, his concentration during the match was impressive.
          Anh ấy đã vô địch. Tuy vậy, sự tập trung của anh ấy trong trận đấu thật đáng nể.

Ngữ pháp N2:それなら

2024.10.29

Ý nghĩa: “Nếu vậy thì…” / “Trong trường hợp đó…” / “Vậy thì…”
それなら được sử dụng để đưa ra ý kiến, hành động, hoặc đề xuất dựa trên thông tin, tình huống, hoặc điều kiện vừa được nêu ra trước đó. Nó giúp người nói tiếp tục câu chuyện hoặc quyết định hành động tiếp theo dựa trên những gì đã được biết hoặc đã xảy ra.

※Chú ý:
 ・それなら thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại để tiếp nối câu chuyện một cách tự nhiên, phản ứng lại với thông tin đã được cung cấp trước đó.
 ・Cấu trúc này được sử dụng cả trong văn nói lẫn văn viết và thể hiện sự đồng thuận hoặc sẵn sàng hành động dựa trên tình huống cụ thể.

 

Cấu trúc:

    それなら + Mệnh đề

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 明日雨が降るらしい。それなら、家にいよう。
          (あした あめ が ふる らしい。それなら、いえ に いよう)
          It seems like it will rain tomorrow. If that’s the case, let’s stay home.
          Có vẻ như ngày mai sẽ mưa. Nếu vậy thì, hãy ở nhà thôi.

      2. 🌟 もう遅いです。それなら、今日はここまでにしましょう。
          (もう おそい です。それなら、きょう は ここ まで に しましょう)
          It’s already late. In that case, let’s call it a day.
          Đã muộn rồi. Nếu vậy thì, hôm nay kết thúc ở đây thôi.

      3. 🌟 お金が足りない。それなら、買うのをやめよう。
          (おかね が たりない。それなら、かう の を やめよう)
          I don’t have enough money. If that’s the case, let’s not buy it.
          Tôi không đủ tiền. Nếu vậy thì, đừng mua nữa.

      4. 🌟 あなたが行かないの?それなら、私も行かない。
          (あなた が いかない の?それなら、わたし も いかない)
          You’re not going? Then, I won’t go either.
          Bạn không đi à? Vậy thì, tôi cũng không đi.

      5. 🌟 今日忙しいの?それなら、また今度にしよう。
          (きょう いそがしい の?それなら、また こんど に しよう)
          Are you busy today? In that case, let’s do it another time.
          Hôm nay bạn bận à? Nếu vậy thì, để lần sau nhé.

      6. 🌟 この料理は辛い。それなら、私は食べられない。
          (この りょうり は からい。それなら、わたし は たべられない)
          This dish is spicy. If that’s the case, I can’t eat it.
          Món này cay. Nếu vậy thì, tôi không thể ăn được.

      7. 🌟 彼が来ないの?それなら、先に始めよう。
          (かれ が こない の?それなら、さき に はじめよう)
          He’s not coming? In that case, let’s start without him.
          Anh ấy không đến à? Vậy thì, hãy bắt đầu trước thôi.

      8. 🌟 お店が閉まっている。それなら、別の店に行こう。
          (おみせ が しまって いる。それなら、べつ の みせ に いこう)
          The store is closed. In that case, let’s go to another store.
          Cửa hàng đóng cửa rồi. Nếu vậy thì, đi cửa hàng khác thôi.

      9. 🌟 この本は高い。それなら、図書館で借りよう。
          (この ほん は たかい。それなら、としょかん で かりよう)
          This book is expensive. If that’s the case, let’s borrow it from the library.
          Cuốn sách này đắt quá. Nếu vậy thì, mượn ở thư viện đi.

      10. 🌟 天気がいいね。それなら、散歩に行こう。
           (てんき が いい ね。それなら、さんぽ に いこう)
          The weather is nice, isn’t it? Then, let’s go for a walk.
          Thời tiết đẹp nhỉ? Vậy thì, đi dạo thôi.

Ngữ pháp N2:それなのに

2024.10.29

Ý nghĩa: “Thế nhưng…” / “Vậy mà…” / “Mặc dù như vậy…”
それなのに được sử dụng để diễn tả sự đối lập giữa hai mệnh đề, với mệnh đề thứ hai diễn ra ngược lại với kỳ vọng dựa trên mệnh đề thứ nhất. Từ này thường được dùng để thể hiện sự bất ngờ, thất vọng, hoặc khó hiểu vì kết quả không như mong đợi.

※Chú ý:
 ・それなのに thường xuất hiện trong văn nói và viết khi người nói muốn nhấn mạnh sự trái ngược giữa hai sự việc hoặc tình huống liên tiếp.
 ・Cấu trúc này thể hiện một mức độ thất vọng hoặc bất mãn khi kết quả khác biệt so với mong đợi dựa trên điều kiện trước đó.

 

Cấu trúc:

    それなのに + Mệnh đề

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は約束した。それなのに、来なかった。
          (かれ は やくそく した。それなのに、こなかった)
          He promised. And yet, he didn’t come.
          Anh ấy đã hứa rồi. Thế nhưng, anh ấy không đến.

      2. 🌟 熱が下がった。それなのに、まだ頭が痛い。
          (ねつ が さがった。それなのに、まだ あたま が いたい)
          The fever went down. Even so, my head still hurts.
          Cơn sốt đã giảm rồi. Vậy mà, tôi vẫn còn đau đầu.

      3. 🌟 一生懸命勉強した。それなのに、試験に落ちた。
          (いっしょうけんめい べんきょう した。それなのに、しけん に おちた)
          I studied hard. And yet, I failed the exam.
          Tôi đã học chăm chỉ. Vậy mà, tôi lại trượt kỳ thi.

      4. 🌟 彼女は優しくしてくれた。それなのに、私は彼女に冷たくした。
          (かのじょ は やさしく して くれた。それなのに、わたし は かのじょ に つめたく した)
          She was kind to me. Despite that, I treated her coldly.
          Cô ấy đã đối xử tốt với tôi. Thế nhưng, tôi lại lạnh lùng với cô ấy.

      5. 🌟 天気予報では晴れると言っていた。それなのに、雨が降ってきた。
          (てんきよほう では はれる と いって いた。それなのに、あめ が ふって きた)
          The weather forecast said it would be sunny. And yet, it started to rain.
          Dự báo thời tiết nói sẽ nắng. Thế nhưng, trời lại mưa.

      6. 🌟 あの店は高い。それなのに、人がたくさんいる。
          (あの みせ は たかい。それなのに、ひと が たくさん いる)
          That store is expensive. Even so, it’s crowded.
          Cửa hàng đó đắt. Vậy mà, lại có rất nhiều người.

      7. 🌟 彼は優勝候補だった。それなのに、初戦で負けた。
          (かれ は ゆうしょう こうほ だった。それなのに、しょせん で まけた)
          He was a championship contender. And yet, he lost the first match.
          Anh ấy là ứng viên vô địch. Vậy mà, anh ấy lại thua ngay trận đầu tiên.

      8. 🌟 薬を飲んだ。それなのに、体調が悪化した。
          (くすり を のんだ。それなのに、たいちょう が あっか した)
          I took medicine. Even so, my condition got worse.
          Tôi đã uống thuốc rồi. Vậy mà, tình trạng lại xấu đi.

      9. 🌟 給料が上がった。それなのに、生活は楽にならない。
          (きゅうりょう が あがった。それなのに、せいかつ は らく に ならない)
          My salary increased. And yet, life hasn’t become easier.
          Lương đã tăng rồi. Thế nhưng, cuộc sống vẫn không dễ dàng hơn.

      10. 🌟 この料理は簡単だ。それなのに、失敗してしまった。
           (この りょうり は かんたん だ。それなのに、しっぱい して しまった)
          This dish is simple. And yet, I still failed to make it.
          Món này dễ làm. Thế nhưng, tôi vẫn làm hỏng.

Ngữ pháp N2:その上

2024.10.29

Ý nghĩa: “Hơn nữa…” / “Thêm vào đó…” / “Không chỉ vậy…”
その上 được sử dụng để bổ sung thêm thông tin tích cực hoặc tiêu cực vào câu, nhấn mạnh rằng ý sau còn quan trọng hơn hoặc gia tăng giá trị so với ý trước đó. Từ này thường được dùng để tăng cường nội dung hoặc nhấn mạnh tính chất của sự việc được đề cập.

※Chú ý:
 ・その上 thường được dùng để nhấn mạnh thêm một lợi ích hoặc một điểm tích cực/tiêu cực bổ sung trong văn cảnh.
 ・Nó chủ yếu xuất hiện trong văn nói và viết, đặc biệt là khi cần thêm thông tin để làm rõ ý nghĩa hoặc nhấn mạnh mức độ của sự việc.

 

Cấu trúc:

    その上 + Mệnh đề

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は仕事が早い。その上、正確だ。
          (かれ は しごと が はやい。そのうえ、せいかく だ)
          He works fast. Moreover, he is accurate.
          Anh ấy làm việc nhanh. Hơn nữa, anh ấy còn chính xác.

      2. 🌟 このレストランは美味しい。その上、値段も安い。
          (この レストラン は おいしい。そのうえ、ねだん も やすい)
          This restaurant is delicious. On top of that, the prices are cheap.
          Nhà hàng này rất ngon. Hơn nữa, giá cả lại rẻ.

      3. 🌟 彼女は頭がいい。その上、スポーツも得意だ。
          (かのじょ は あたま が いい。そのうえ、スポーツ も とくい だ)
          She is smart. Additionally, she is good at sports.
          Cô ấy thông minh. Hơn nữa, cô ấy còn giỏi thể thao.

      4. 🌟 今日の天気は寒い。その上、雨まで降ってきた。
          (きょう の てんき は さむい。そのうえ、あめ まで ふってきた)
          The weather is cold today. On top of that, it started to rain.
          Thời tiết hôm nay lạnh. Đã vậy còn có mưa nữa.

      5. 🌟 この本は面白い。その上、勉強にもなる。
          (この ほん は おもしろい。そのうえ、べんきょう に も なる)
          This book is interesting. Moreover, it’s educational too.
          Cuốn sách này thú vị. Hơn nữa, nó còn giúp học hỏi nữa.

      6. 🌟 彼は優しい。その上、ユーモアのセンスもある。
          (かれ は やさしい。そのうえ、ユーモア の センス も ある)
          He is kind. Moreover, he has a sense of humor.
          Anh ấy tốt bụng. Hơn nữa, anh ấy còn có khiếu hài hước.

      7. 🌟 今日は忙しかった。その上、残業もあった。
          (きょう は いそがしかった。そのうえ、ざんぎょう も あった)
          Today was busy. Additionally, there was overtime too.
          Hôm nay bận rộn. Hơn nữa, còn có tăng ca nữa.

      8. 🌟 このアパートは駅に近い。その上、家賃も安い。
          (この アパート は えき に ちかい。そのうえ、やちん も やすい)
          This apartment is close to the station. Moreover, the rent is cheap.
          Căn hộ này gần ga. Hơn nữa, tiền thuê cũng rẻ.

      9. 🌟 彼女は歌が上手だ。その上、ダンスもできる。
          (かのじょ は うた が じょうず だ。そのうえ、ダンス も できる)
          She is good at singing. Additionally, she can dance.
          Cô ấy hát hay. Hơn nữa, cô ấy còn có thể nhảy.

      10. 🌟 この商品は品質がいい。その上、保証も長い。
           (この しょうひん は ひんしつ が いい。そのうえ、ほしょう も ながい)
          This product is of good quality. On top of that, it has a long warranty.
          Sản phẩm này chất lượng tốt. Hơn nữa, còn có thời gian bảo hành dài.

Ngữ pháp N2:しかも

2024.10.29

Ý nghĩa: “Hơn nữa…” / “Thêm vào đó…” / “Đã vậy còn…”
しかも là một từ nối được sử dụng để bổ sung thêm thông tin, ý kiến, hoặc sự thật, nhấn mạnh rằng điều được thêm vào là một yếu tố quan trọng hoặc đáng chú ý. Nó được dùng để làm cho câu trở nên mạnh mẽ hơn và nhấn mạnh mức độ của sự việc.

※Chú ý:
 ・しかも thường xuất hiện trong các câu nhằm cung cấp thông tin bổ sung, đặc biệt là thông tin làm tăng tính tích cực hoặc tiêu cực của sự việc đã được đề cập trước đó.
 ・Từ này có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh tích cực lẫn tiêu cực, nhưng luôn mang tính nhấn mạnh và bổ sung thông tin.

 

Cấu trúc:

    しかも + Mệnh đề

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は頭がいい。しかも、運動も得意だ。
          (かれ は あたま が いい。しかも、うんどう も とくい だ)
          He is smart. Moreover, he is also good at sports.
          Anh ấy thông minh. Hơn nữa, anh ấy còn giỏi thể thao.

      2. 🌟 このレストランの料理は美味しい。しかも、値段も安い。
          (この レストラン の りょうり は おいしい。しかも、ねだん も やすい)
          The food at this restaurant is delicious. Moreover, the prices are also cheap.
          Món ăn ở nhà hàng này rất ngon. Hơn nữa, giá cả lại rẻ.

      3. 🌟 彼女は日本語が上手だ。しかも、英語もペラペラだ。
          (かのじょ は にほんご が じょうず だ。しかも、えいご も ペラペラ だ)
          She is good at Japanese. Furthermore, she is fluent in English as well.
          Cô ấy giỏi tiếng Nhật. Hơn nữa, cô ấy còn thông thạo tiếng Anh.

      4. 🌟 今日は雨が降っている。しかも、風も強い。
          (きょう は あめ が ふって いる。しかも、かぜ も つよい)
          It’s raining today. On top of that, the wind is strong.
          Hôm nay trời đang mưa. Đã vậy còn có gió mạnh nữa.

      5. 🌟 彼は遅刻した。しかも、何も言わなかった。
          (かれ は ちこく した。しかも、なにも いわなかった)
          He was late. Moreover, he didn’t say anything.
          Anh ấy đến muộn. Hơn nữa, anh ấy không nói gì cả.

      6. 🌟 この本は分かりやすい。しかも、とても面白い。
          (この ほん は わかりやすい。しかも、とても おもしろい)
          This book is easy to understand. Furthermore, it’s very interesting.
          Cuốn sách này dễ hiểu. Hơn nữa, nó rất thú vị.

      7. 🌟 あの映画は長かった。しかも、つまらなかった。
          (あの えいが は ながかった。しかも、つまらなかった)
          That movie was long. On top of that, it was boring.
          Bộ phim đó dài. Đã vậy còn chán nữa.

      8. 🌟 彼は優しい。しかも、ユーモアのセンスもある。
          (かれ は やさしい。しかも、ユーモア の センス も ある)
          He is kind. Moreover, he has a sense of humor.
          Anh ấy tốt bụng. Hơn nữa, anh ấy còn có khiếu hài hước.

      9. 🌟 彼女は美人だ。しかも、頭もいい。
          (かのじょ は びじん だ。しかも、あたま も いい)
          She is beautiful. Furthermore, she is also smart.
          Cô ấy xinh đẹp. Hơn nữa, cô ấy còn thông minh.

      10. 🌟 この場所は静かだ。しかも、景色もきれいだ。
           (この ばしょ は しずか だ。しかも、けしき も きれい だ)
          This place is quiet. Moreover, the scenery is beautiful.
          Nơi này yên tĩnh. Hơn nữa, phong cảnh còn đẹp.

Ngữ pháp N2:~次第に

2024.10.29

Ý nghĩa: “Dần dần…” / “Từ từ…” / “Ngày càng…”
Cấu trúc ~次第に được sử dụng để diễn tả một sự thay đổi hoặc một quá trình diễn ra từ từ theo thời gian. Nó nhấn mạnh tính chất liên tục và tăng dần của sự thay đổi. Cấu trúc này thường đi kèm với các động từ chỉ sự thay đổi về trạng thái, mức độ, hoặc cảm xúc.

※Chú ý:
 ・~次第に thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc văn viết, đặc biệt là để miêu tả những thay đổi tự nhiên, xã hội, hoặc cảm xúc diễn ra theo thời gian.
 ・Cấu trúc này chủ yếu xuất hiện trong các câu mang nghĩa tích cực, nhưng cũng có thể dùng để miêu tả những sự thay đổi tiêu cực.

 

Cấu trúc:

    次第に + Mệnh đề

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 天気が次第に暖かくなってきた。
          (てんき が しだい に あたたかく なって きた)
          The weather is gradually getting warmer.
          Thời tiết dần dần ấm lên.

      2. 🌟 痛みは次第に和らいだ。
          (いたみ は しだい に やわらいだ)
          The pain gradually eased.
          Cơn đau dần dần dịu đi.

      3. 🌟 彼の態度は次第に良くなった。
          (かれ の たいど は しだい に よく なった)
          His attitude gradually improved.
          Thái độ của anh ấy dần dần tốt lên.

      4. 🌟 次第に景色が見えてきた。
          (しだい に けしき が みえて きた)
          The scenery gradually came into view.
          Cảnh vật dần dần hiện ra.

      5. 🌟 体力が次第に回復している。
          (たいりょく が しだい に かいふく して いる)
          My physical strength is gradually recovering.
          Thể lực của tôi dần dần hồi phục.

      6. 🌟 次第に忙しくなってきた。
          (しだい に いそがしく なって きた)
          It has gradually become busier.
          Dần dần trở nên bận rộn hơn.

      7. 🌟 社会は次第に変化している。
          (しゃかい は しだい に へんか して いる)
          Society is gradually changing.
          Xã hội đang dần dần thay đổi.

      8. 🌟 次第に状況が分かってきた。
          (しだい に じょうきょう が わかって きた)
          I gradually understood the situation.
          Tôi dần dần hiểu ra tình hình.

      9. 🌟 彼の人気は次第に上がっている。
          (かれ の にんき は しだい に あがって いる)
          His popularity is gradually increasing.
          Sự nổi tiếng của anh ấy đang dần dần tăng lên.

      10. 🌟 水位が次第に下がってきた。
           (すいい が しだい に さがって きた)
          The water level has gradually decreased.
          Mực nước dần dần hạ xuống.

Ngữ pháp N2:~次第で

2024.10.29

Ý nghĩa: “Tùy thuộc vào…” / “Dựa vào…” / “Phụ thuộc vào…”
Cấu trúc ~次第で được sử dụng để diễn tả rằng kết quả hoặc tình huống sẽ thay đổi tùy thuộc vào một yếu tố cụ thể. Nó nhấn mạnh rằng hành động, kết quả, hoặc quyết định phụ thuộc vào một điều kiện nhất định và có thể thay đổi theo yếu tố đó.

※Chú ý:
 ・~次第で thường được sử dụng trong các câu có ngữ cảnh trang trọng hoặc trong các tình huống mà kết quả chưa rõ ràng và có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác nhau.
 ・Cấu trúc này có thể đi kèm với các danh từ chỉ các yếu tố hoặc điều kiện có thể ảnh hưởng đến kết quả.

 

Cấu trúc:

    Danh từ + 次第で(は)/次第だ。

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 成功するかどうかは、あなたの努力次第だ。
          (せいこう する か どうか は、あなた の どりょく しだい だ)
          Whether you succeed or not depends on your effort.
          Thành công hay không tùy thuộc vào nỗ lực của bạn.

      2. 🌟 天気次第で、ピクニックに行くかどうか決めます。
          (てんき しだい で、ピクニック に いく か どうか きめます)
          We’ll decide whether to go on a picnic depending on the weather.
          Chúng tôi sẽ quyết định có đi picnic hay không tùy thuộc vào thời tiết.

      3. 🌟 試合の結果次第で、次の試合の相手が決まる。
          (しあい の けっか しだい で、つぎ の しあい の あいて が きまる)
          The opponent for the next match will be determined based on the result of this match.
          Đối thủ trong trận tiếp theo sẽ được quyết định dựa vào kết quả của trận đấu này.

      4. 🌟 あなたの返事次第で、この計画が進むかどうか決まる。
          (あなた の へんじ しだい で、この けいかく が すすむ か どうか きまる)
          The progress of this plan depends on your response.
          Việc kế hoạch này có tiếp tục hay không tùy thuộc vào phản hồi của bạn.

      5. 🌟 予算次第で、プロジェクトの内容が変わる。
          (よさん しだい で、プロジェクト の ないよう が かわる)
          The project’s content will change depending on the budget.
          Nội dung của dự án sẽ thay đổi tùy theo ngân sách.

      6. 🌟 この問題は、対応次第で解決できるかもしれない。
          (この もんだい は、たいおう しだい で かいけつ できる かもしれない)
          This problem might be resolved depending on how it is addressed.
          Vấn đề này có thể được giải quyết tùy thuộc vào cách xử lý.

      7. 🌟 交渉の結果次第で、契約が成立するかどうかが決まる。
          (こうしょう の けっか しだい で、けいやく が せいりつ する か どうか が きまる)
          The success of the contract depends on the negotiation results.
          Việc ký kết hợp đồng có thành công hay không tùy thuộc vào kết quả đàm phán.

      8. 🌟 彼の態度次第で、私たちの対応が変わる。
          (かれ の たいど しだい で、わたしたち の たいおう が かわる)
          Our response will change depending on his attitude.
          Thái độ của anh ấy sẽ quyết định cách chúng tôi phản ứng.

      9. 🌟 計画は進行次第で、日程が変わる可能性がある。
          (けいかく は しんこう しだい で、にってい が かわる かのうせい が ある)
          The schedule may change depending on the progress of the plan.
          Lịch trình có thể thay đổi tùy thuộc vào tiến độ của kế hoạch.

      10. 🌟 運次第で、人生は大きく変わることもある。
           (うん しだい で、じんせい は おおきく かわる こと も ある)
          Life can change significantly depending on luck.
          Cuộc sống có thể thay đổi lớn tùy thuộc vào vận may.

Ngữ pháp N2:~次第

2024.10.29

Ý nghĩa: “Ngay sau khi…” / “Khi nào… thì sẽ…” / “Phụ thuộc vào…”
Cấu trúc ~次第 được sử dụng để diễn tả rằng một hành động sẽ được thực hiện ngay sau khi một hành động khác kết thúc. Nó nhấn mạnh tính cấp bách, thể hiện rằng ngay khi điều kiện được đáp ứng, hành động tiếp theo sẽ diễn ra mà không có sự chậm trễ.

Ngoài ra, ~次第 cũng có thể được dùng để chỉ sự phụ thuộc vào một điều kiện hoặc yếu tố cụ thể, cho thấy kết quả sẽ thay đổi tùy theo tình hình.

※Chú ý:
 ・Khi sử dụng ~次第 để diễn tả hành động tiếp theo, động từ trước 次第 phải là dạng ます của động từ (bỏ ます).
 ・Trong các trường hợp chỉ sự phụ thuộc, ~次第 thường được sử dụng trong các câu nói trang trọng, như trong công việc hoặc các cuộc hội thoại lịch sự.

 

Cấu trúc:

    Động từ ます  + 次第(しだい):Ngay sau khi
    Danh từ + 次第(しだい):Phụ thuộc vào, tùy vào

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 準備ができ次第、出発しましょう。
          (じゅんび が でき しだい、しゅっぱつ しましょう)
          Let’s depart as soon as the preparations are complete.
          Ngay sau khi chuẩn bị xong, chúng ta xuất phát thôi.

      2. 🌟 会議が終わり次第、連絡します。
          (かいぎ が おわり しだい、れんらく します)
          I will contact you as soon as the meeting is over.
          Ngay sau khi cuộc họp kết thúc, tôi sẽ liên lạc.

      3. 🌟 書類が届き次第、手続きを進めます。
          (しょるい が とどき しだい、てつづき を すすめます)
          I will proceed with the procedure as soon as the documents arrive.
          Ngay sau khi tài liệu đến, tôi sẽ tiến hành thủ tục.

      4. 🌟 天候次第で試合が中止になるかもしれない。
          (てんこう しだい で しあい が ちゅうし に なる かもしれない)
          The match might be canceled depending on the weather.
          Trận đấu có thể bị hủy tùy vào thời tiết.

      5. 🌟 結果次第で、次の計画が決まります。
          (けっか しだい で、つぎ の けいかく が きまります)
          The next plan will be decided based on the results.
          Kế hoạch tiếp theo sẽ được quyết định tùy theo kết quả.

      6. 🌟 お客様が来次第、会議を始めます。
          (おきゃくさま が き しだい、かいぎ を はじめます)
          We will start the meeting as soon as the guests arrive.
          Ngay sau khi khách đến, chúng tôi sẽ bắt đầu cuộc họp.

      7. 🌟 新しい情報が入り次第、お知らせします。
          (あたらしい じょうほう が はいり しだい、おしらせ します)
          I will inform you as soon as new information comes in.
          Ngay khi có thông tin mới, tôi sẽ thông báo.

      8. 🌟 返事次第では、対応を変えるつもりです。
          (へんじ しだい では、たいおう を かえる つもり です)
          Depending on the response, I plan to change my approach.
          Tùy theo phản hồi, tôi sẽ thay đổi cách xử lý.

      9. 🌟 資料が揃い次第、会議を進めます。
          (しりょう が そろい しだい、かいぎ を すすめます)
          We will proceed with the meeting as soon as the documents are ready.
          Ngay sau khi tài liệu đã đủ, chúng tôi sẽ tiến hành cuộc họp.

      10. 🌟 準備次第で成功するかどうかが決まる。
           (じゅんび しだい で せいこう する か どうか が きまる)
          Success will depend on the preparations.
          Thành công hay không sẽ phụ thuộc vào sự chuẩn bị.

Ngữ pháp N2:せめて

2024.10.29

Ý nghĩa: “Ít nhất thì…” / “Chí ít thì…” / “Tối thiểu là…”
Cấu trúc せめて được sử dụng để diễn tả mong muốn hoặc yêu cầu tối thiểu trong một tình huống nào đó. Người nói dùng せめて khi họ cảm thấy không thể đạt được điều mong muốn hoàn toàn, nhưng vẫn hy vọng ít nhất có thể đạt được một phần hoặc một mức độ nhỏ nào đó của điều mong muốn.

※Chú ý:
 ・せめて thường được sử dụng để thể hiện cảm giác bất mãn, tiếc nuối, hoặc yêu cầu về điều tối thiểu có thể chấp nhận được.
 ・Nó thường xuất hiện trong các câu thể hiện sự mong muốn, yêu cầu, hoặc đòi hỏi mức độ thấp nhất mà người nói cảm thấy có thể chấp nhận.

 

Cấu trúc:

    せめて + Mệnh đề

 

 

Ví dụ:

        1. 🌟 せめて一言でも謝ってほしかった。
            (せめて ひとこと でも あやまって ほしかった)
            I wanted at least an apology.
            Ít nhất tôi muốn nghe một lời xin lỗi.

        2. 🌟 せめて挨拶くらいはするべきだ。
            (せめて あいさつ くらい は する べき だ)
            At the very least, you should say hello.
            Chí ít thì cũng nên chào hỏi.

        3. 🌟 せめて電話ででも話ができればよかった。
            (せめて でんわ で でも はなし が できれば よかった)
            I wish I could have at least talked to you on the phone.
            Giá mà ít nhất tôi có thể nói chuyện với bạn qua điện thoại.

        4. 🌟 せめて試験に合格してほしい。
            (せめて しけん に ごうかく して ほしい)
            I want you to at least pass the exam.
            Ít nhất tôi muốn bạn đậu kỳ thi.

        5. 🌟 せめて一日だけでも休みたい。
            (せめて いちにち だけ でも やすみたい)
            I want to take at least one day off.
            Tôi muốn nghỉ ít nhất một ngày.

        6. 🌟 せめてもう一度チャンスが欲しい。
            (せめて もう いちど チャンス が ほしい)
            I want at least one more chance.
            Ít nhất tôi muốn có thêm một cơ hội nữa.

        7. 🌟 せめて理由だけでも教えてください。
            (せめて りゆう だけ でも おしえて ください)
            At least tell me the reason.
            Ít nhất hãy cho tôi biết lý do.

        8. 🌟 せめてメールくらいは送るべきだった。
            (せめて メール くらい は おくる べき だった)
            At the very least, you should have sent an email.
            Chí ít thì cũng nên gửi một email.

        9. 🌟 せめて会って話したかった。
            (せめて あって はなしたかった)
            I wanted to at least meet and talk.
            Ít nhất tôi muốn gặp và nói chuyện.

        10. 🌟 せめて少しは理解してほしい。
             (せめて すこし は りかい して ほしい)
            I want you to understand at least a little.
            Tôi muốn bạn hiểu ít nhất một chút.

Ngữ pháp N2:せっかく

2024.10.29

Ý nghĩa: “Đã mất công…” / “Đã cất công…” / “Đã cố gắng lắm mới…”
Cấu trúc せっかく được sử dụng để nhấn mạnh rằng một hành động hoặc sự kiện đã được thực hiện với nhiều nỗ lực, khó khăn, hoặc trong một khoảng thời gian dài. Tuy nhiên, kết quả đạt được lại không như mong đợi, không xứng đáng với công sức đã bỏ ra, hoặc không được tận dụng đúng mức.

※Chú ý:
 ・せっかく thường đi kèm với các từ ngữ hoặc cấu trúc diễn tả sự tiếc nuối, lãng phí, hoặc không tận dụng được cơ hội tốt. Ví dụ như ~のに, ~けれど, hoặc ~が.
 ・Ngoài ra, せっかく cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh tích cực để nhấn mạnh cơ hội hiếm có, nhưng phải được tận dụng đúng cách.

 

Cấu trúc:

    せっかく + Mệnh đề

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 せっかく作った料理が、誰も食べなかった。
          (せっかく つくった りょうり が、だれ も たべなかった)
          After all the effort to cook, no one ate the food.
          Đã mất công nấu ăn mà chẳng ai ăn cả.

      2. 🌟 せっかくの休みなのに、雨で外出できなかった。
          (せっかく の やすみ なのに、あめ で がいしゅつ できなかった)
          It was a rare day off, but I couldn’t go out because of the rain.
          Đã là ngày nghỉ hiếm hoi mà lại không thể ra ngoài vì mưa.

      3. 🌟 せっかく早起きしたのに、バスに乗り遅れた。
          (せっかく はやおき した のに、バス に のりおくれた)
          Even though I woke up early, I missed the bus.
          Đã mất công dậy sớm nhưng lại lỡ mất xe buýt.

      4. 🌟 せっかく勉強したのに、試験で良い点を取れなかった。
          (せっかく べんきょう した のに、しけん で よい てん を とれなかった)
          After studying hard, I couldn’t get a good score on the exam.
          Đã cố gắng học rồi mà lại không đạt được điểm cao trong kỳ thi.

      5. 🌟 せっかく買った服が、サイズが合わなかった。
          (せっかく かった ふく が、サイズ が あわなかった)
          The clothes I bought with so much effort didn’t fit.
          Đã mất công mua quần áo mà lại không vừa.

      6. 🌟 せっかく遠くから来たのだから、観光していってください。
          (せっかく とおく から きた の だから、かんこう して いって ください)
          Since you came from afar, please do some sightseeing.
          Đã cất công đến từ xa rồi, hãy đi tham quan đi.

      7. 🌟 せっかくのチャンスを無駄にするな。
          (せっかく の チャンス を むだ に する な)
          Don’t waste this rare opportunity.
          Đừng lãng phí cơ hội hiếm có này.

      8. 🌟 せっかく手伝ってくれたのに、仕事が終わらなかった。
          (せっかく てつだって くれた のに、しごと が おわらなかった)
          Even though you helped me, I couldn’t finish the work.
          Dù đã cất công giúp đỡ, công việc vẫn chưa xong.

      9. 🌟 せっかくの努力が無駄になった。
          (せっかく の どりょく が むだ に なった)
          All my efforts went to waste.
          Mọi nỗ lực của tôi đã bị lãng phí.

      10. 🌟 せっかく会えたのだから、もっと話しましょう。
           (せっかく あえた の だから、もっと はなしましょう)
          Since we finally met, let’s talk more.
          Đã cất công gặp nhau rồi thì hãy nói chuyện thêm đi.