Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N2:~ぬ

2024年10月28日

Ý nghĩa: “Không…” / “Chưa…”
Cấu trúc ~ぬ là một dạng cổ của ~ない (dạng phủ định) và được sử dụng trong văn viết trang trọng, văn học cổ điển, hoặc thơ ca Nhật Bản. Nó mang ý nghĩa phủ định, thường xuất hiện trong các văn bản truyền thống hoặc các bài phát biểu mang tính chất trang trọng. Trong tiếng Nhật hiện đại, ~ぬ có thể thỉnh thoảng xuất hiện trong các câu nói hoặc bài phát biểu để tạo cảm giác văn phong cổ điển hoặc trang trọng.

※Chú ý:
 ・~ぬ thường được sử dụng thay cho ~ない và được kết hợp với các động từ để tạo thành thể phủ định, giống như ~ない trong tiếng Nhật hiện đại.
 ・Mặc dù ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, ~ぬ vẫn có thể gặp trong văn học, văn bản lịch sử, hoặc các tác phẩm mang tính nghệ thuật.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể ない + ぬ

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 成功せぬ者は諦めるべきだ。
          (せいこう せぬ もの は あきらめる べき だ)
          Those who do not succeed should give up.
          Những người không thành công thì nên từ bỏ.

      2. 🌟 時間は待ってくれぬ。
          (じかん は まって くれぬ)
          Time waits for no one.
          Thời gian không chờ đợi ai cả.

      3. 🌟 努力せぬ者に成功なし。
          (どりょく せぬ もの に せいこう なし)
          There is no success for those who do not make an effort.
          Không có thành công cho những người không nỗ lực.

      4. 🌟 悪事を許さぬ心を持つ。
          (あくじ を ゆるさぬ こころ を もつ)
          Have a heart that does not forgive evil deeds.
          Có tấm lòng không dung thứ cho việc làm xấu.

      5. 🌟 この問題は解決されぬまま放置された。
          (この もんだい は かいけつ されぬ まま ほうち された)
          This problem was left unresolved.
          Vấn đề này đã bị bỏ lại mà không được giải quyết.

      6. 🌟 彼は決して諦めぬ人だ。
          (かれ は けっして あきらめぬ ひと だ)
          He is someone who never gives up.
          Anh ấy là người không bao giờ từ bỏ.

      7. 🌟 恐れぬ心で挑む。
          (おそれぬ こころ で いどむ)
          Face it with a fearless heart.
          Đối mặt với trái tim không sợ hãi.

      8. 🌟 彼女は何事にも屈せぬ意志を持っている。
          (かのじょ は なにごと に も くっせぬ いし を もって いる)
          She has a will that does not yield to anything.
          Cô ấy có ý chí không khuất phục trước bất cứ điều gì.

      9. 🌟 失敗を恐れぬ者だけが成功する。
          (しっぱい を おそれぬ もの だけ が せいこう する)
          Only those who do not fear failure will succeed.
          Chỉ những người không sợ thất bại mới thành công.

      10. 🌟 彼は未だ帰らぬ。
           (かれ は いまだ かえらぬ)
          He has not yet returned.
          Anh ấy vẫn chưa trở về.

Ngữ pháp N2:~の上では

2024年10月28日

Ý nghĩa: “Trên lý thuyết…” / “Theo như…” / “Trên giấy tờ…”
Cấu trúc ~の上では được sử dụng để diễn tả rằng một điều gì đó chỉ tồn tại trên lý thuyết, trên giấy tờ, hoặc trong các tài liệu, nhưng không nhất thiết phản ánh thực tế. Cấu trúc này thường được dùng để chỉ sự khác biệt giữa lý thuyết và thực tiễn, hoặc giữa những gì được ghi nhận và những gì thực sự xảy ra.

※Chú ý:
 ・~の上では thường được kết hợp với các danh từ như “法律” (luật), “記録” (ghi chép), “理論” (lý thuyết), “計算” (tính toán) để chỉ sự tồn tại trên giấy tờ hoặc trong tài liệu.
 ・Cấu trúc này có thể được sử dụng để nhấn mạnh rằng thực tế có thể khác với những gì đã được đề cập trên lý thuyết hoặc ghi nhận.

 

Cấu trúc:

    Danh từ + の上では

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 計算の上では、この計画は成功するはずだ。
          (けいさん の うえ では、この けいかく は せいこう する はず だ)
          In theory, this plan should succeed.
          Trên lý thuyết, kế hoạch này lẽ ra phải thành công.

      2. 🌟 天気予報の上では、今日は晴れる予定だった。
          (てんき よほう の うえ では、きょう は はれる よてい だった)
          According to the weather forecast, it was supposed to be sunny today.
          Theo dự báo thời tiết, hôm nay lẽ ra phải nắng.

      3. 🌟 法律の上では、彼の行動は違法だ。
          (ほうりつ の うえ では、かれ の こうどう は いほう だ)
          According to the law, his actions are illegal.
          Trên luật pháp, hành động của anh ấy là bất hợp pháp.

      4. 🌟 理論の上では、この実験は可能だ。
          (りろん の うえ では、この じっけん は かのう だ)
          In theory, this experiment is possible.
          Trên lý thuyết, thí nghiệm này có thể thực hiện được.

      5. 🌟 地図の上では、ここが最短ルートだ。
          (ちず の うえ では、ここ が さいたん ルート だ)
          On the map, this is the shortest route.
          Trên bản đồ, đây là tuyến đường ngắn nhất.

      6. 🌟 統計の上では、経済は成長している。
          (とうけい の うえ では、けいざい は せいちょう して いる)
          According to statistics, the economy is growing.
          Theo thống kê, nền kinh tế đang tăng trưởng.

      7. 🌟 理論の上では、これが最も効率的な方法だ。
          (りろん の うえ では、これ が もっとも こうりつてき な ほうほう だ)
          In theory, this is the most efficient method.
          Trên lý thuyết, đây là phương pháp hiệu quả nhất.

      8. 🌟 登記の上では、この土地は彼の名義だ。
          (とうき の うえ では、この とち は かれ の めいぎ だ)
          On paper, this land is in his name.
          Trên giấy tờ, mảnh đất này thuộc tên anh ấy.

      9. 🌟 医学の上では、この病気は治せる。
          (いがく の うえ では、この びょうき は なおせる)
          Medically, this disease can be cured.
          Trên y học, bệnh này có thể chữa khỏi.

      10. 🌟 規則の上では、彼は正しい。
           (きそく の うえ では、かれ は ただしい)
          According to the rules, he is correct.
          Theo quy tắc, anh ấy là đúng.

Ngữ pháp N2:~の下で

2024年10月28日

Ý nghĩa: “Dưới sự…” / “Dưới…” / “Theo…”
Cấu trúc ~の下で được sử dụng để diễn tả rằng một hành động hoặc trạng thái diễn ra dưới sự chỉ đạo, ảnh hưởng, hoặc hướng dẫn của một cá nhân, tổ chức, hoặc điều kiện cụ thể. Cấu trúc này nhấn mạnh sự phụ thuộc hoặc sự tác động từ một yếu tố khác đến hành động hoặc tình huống chính.

※Chú ý:
 ・~の下で thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng, chẳng hạn như trong công việc, học tập, hoặc trong môi trường có sự quản lý hoặc giám sát.
 ・Cấu trúc này thường kết hợp với các từ chỉ người hoặc tổ chức (ví dụ: 先生, 社長) hoặc các điều kiện trừu tượng (ví dụ: 法律, 理想).

 

Cấu trúc:

    Danh từ + の下で(のもとで)

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 先生の下で日本語を勉強している。
          (せんせい の もと で にほんご を べんきょう して いる)
          I am studying Japanese under the guidance of my teacher.
          Tôi đang học tiếng Nhật dưới sự hướng dẫn của giáo viên.

      2. 🌟 厳しいルールの下で訓練を受ける。
          (きびしい ルール の もと で くんれん を うける)
          I am undergoing training under strict rules.
          Tôi đang được huấn luyện dưới những quy định nghiêm ngặt.

      3. 🌟 両親の下で幸せに育った。
          (りょうしん の もと で しあわせ に そだった)
          I was raised happily under my parents’ care.
          Tôi đã lớn lên hạnh phúc dưới sự chăm sóc của cha mẹ.

      4. 🌟 法律の下で行動しなければならない。
          (ほうりつ の もと で こうどう しなければ ならない)
          You must act according to the law.
          Bạn phải hành động theo luật pháp.

      5. 🌟 社長の下で新しいプロジェクトが始まった。
          (しゃちょう の もと で あたらしい プロジェクト が はじまった)
          A new project has started under the president’s leadership.
          Dự án mới đã bắt đầu dưới sự lãnh đạo của giám đốc.

      6. 🌟 彼の指導の下で仕事を進めている。
          (かれ の しどう の もと で しごと を すすめて いる)
          I am progressing with my work under his guidance.
          Tôi đang tiến hành công việc dưới sự chỉ đạo của anh ấy.

      7. 🌟 平等の原則の下で決定が行われる。
          (びょうどう の げんそく の もと で けってい が おこなわれる)
          Decisions are made based on the principle of equality.
          Quyết định được đưa ra dựa trên nguyên tắc bình đẳng.

      8. 🌟 理想の下で活動している。
          (りそう の もと で かつどう して いる)
          I am working under the ideals I believe in.
          Tôi đang hoạt động theo lý tưởng mà tôi tin tưởng.

      9. 🌟 厳しい監視の下で作業が行われた。
          (きびしい かんし の もと で さぎょう が おこなわれた)
          The work was carried out under strict supervision.
          Công việc được tiến hành dưới sự giám sát nghiêm ngặt.

      10. 🌟 天気の良い日の下でピクニックを楽しんだ。
           (てんき の よい ひ の もと で ピクニック を たのしんだ)
          We enjoyed a picnic under the good weather.
          Chúng tôi đã tận hưởng buổi picnic dưới thời tiết đẹp.

Ngữ pháp N2:~てはならない

2024年10月28日

Ý nghĩa: “Không được…” / “Không nên…” / “Không thể…”
Cấu trúc ~てはならない được sử dụng để diễn tả điều gì đó là cấm kỵ hoặc tuyệt đối không được phép làm. Nó thể hiện một quy định, luật lệ, hoặc quy tắc cần tuân thủ, hoặc đôi khi mang tính đạo đức hoặc lý tưởng. Cấu trúc này nhấn mạnh rằng hành động hoặc trạng thái được đề cập là không thể chấp nhận được trong mọi hoàn cảnh.

※Chú ý:
 ・~てはならない thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng, chẳng hạn như luật pháp, quy định, hoặc trong các phát biểu mang tính đạo đức.
 ・Cấu trúc này mang tính nghiêm túc và mạnh mẽ, nhấn mạnh sự cần thiết phải tránh hoặc ngăn chặn hành động hoặc tình trạng đó.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể  + はならない

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 ルールを破ってはならない。
          (ルール を やぶって は ならない)
          You must not break the rules.
          Không được phá vỡ quy tắc.

      2. 🌟 約束を忘れてはならない。
          (やくそく を わすれて は ならない)
          You must not forget your promise.
          Không được quên lời hứa.

      3. 🌟 嘘をついてはならない。
          (うそ を ついて は ならない)
          You must not lie.
          Không được nói dối.

      4. 🌟 親の言うことを無視してはならない。
          (おや の いう こと を むし して は ならない)
          You must not ignore what your parents say.
          Không được phớt lờ lời nói của cha mẹ.

      5. 🌟 公共の場所で騒いではならない。
          (こうきょう の ばしょ で さわいで は ならない)
          You must not make noise in public places.
          Không được gây ồn ào ở nơi công cộng.

      6. 🌟 他人の物を勝手に使ってはならない。
          (たにん の もの を かって に つかって は ならない)
          You must not use someone else’s things without permission.
          Không được tự ý sử dụng đồ của người khác.

      7. 🌟 仕事中に怠けてはならない。
          (しごとちゅう に なまけて は ならない)
          You must not slack off during work.
          Không được lười biếng trong giờ làm việc.

      8. 🌟 健康を軽視してはならない。
          (けんこう を けいし して は ならない)
          You must not neglect your health.
          Không được xem nhẹ sức khỏe của mình.

      9. 🌟 締め切りを守らずにいてはならない。
          (しめきり を まもらず に いて は ならない)
          You must not fail to meet the deadline.
          Không được để lỡ hạn chót.

      10. 🌟 人を傷つけるようなことを言ってはならない。
           (ひと を きずつける よう な こと を いって は ならない)
          You must not say things that hurt others.
          Không được nói những lời làm tổn thương người khác.

Ngữ pháp N2:~ては~ては

2024年10月28日

Ý nghĩa: “Hết… lại…” / “Cứ… rồi lại…” / “Lặp đi lặp lại…”
Cấu trúc ~ては~ては được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc xảy ra lặp đi lặp lại nhiều lần. Cấu trúc này thường được dùng để chỉ những hành động lặp lại liên tiếp hoặc những trạng thái thay đổi qua lại liên tục trong một khoảng thời gian ngắn.

※Chú ý:
 ・~ては~ては thường đi kèm với các động từ biểu thị hành động lặp lại hoặc sự thay đổi trạng thái.
 ・Cấu trúc này có thể diễn tả cả các hành động tích cực và tiêu cực, nhấn mạnh tính chất liên tục và lặp lại của sự việc.

 

Cấu trúc:

V1ては +  V2  + V1ては +  V2
 V2ます  V2ます

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 書いては消し、書いては消して、やっと手紙を書き終えた。
          (かいて は けし、かいて は けして、やっと てがみ を かきおえた)
          I kept writing and erasing, writing and erasing, and finally finished the letter.
          Tôi cứ viết rồi lại xóa, viết rồi lại xóa, cuối cùng cũng viết xong lá thư.

      2. 🌟 食べては寝て、食べては寝て、体重が増えた。
          (たべて は ねて、たべて は ねて、たいじゅう が ふえた)
          I kept eating and sleeping, eating and sleeping, and I gained weight.
          Cứ ăn rồi ngủ, ăn rồi ngủ, tôi đã tăng cân.

      3. 🌟 雨が降っては止み、降っては止む天気だった。
          (あめ が ふって は やみ、ふって は やむ てんき だった)
          The weather was such that it kept raining and stopping, raining and stopping.
          Thời tiết cứ mưa rồi tạnh, mưa rồi tạnh.

      4. 🌟 本を開いては閉じ、開いては閉じて、集中できなかった。
          (ほん を ひらいて は とじ、ひらいて は とじて、しゅうちゅう できなかった)
          I kept opening and closing the book, opening and closing, and couldn’t concentrate.
          Tôi cứ mở sách ra rồi lại đóng lại, mở ra rồi đóng lại, và không thể tập trung.

      5. 🌟 病気になっては治り、治ってはまた病気になる。
          (びょうき に なって は なおり、なおって は また びょうき に なる)
          I keep getting sick and recovering, recovering and then getting sick again.
          Tôi cứ bệnh rồi lại khỏi, khỏi rồi lại bệnh.

      6. 🌟 友達と会っては別れ、会っては別れる日々だった。
          (ともだち と あって は わかれ、あって は わかれる ひび だった)
          I kept meeting and parting with friends, meeting and parting.
          Tôi cứ gặp bạn rồi lại chia tay, gặp rồi lại chia tay mỗi ngày.

      7. 🌟 考えては迷い、迷ってはまた考える。
          (かんがえて は まよい、まよって は また かんがえる)
          I keep thinking and getting confused, getting confused and then thinking again.
          Tôi cứ nghĩ rồi lại bối rối, bối rối rồi lại nghĩ.

      8. 🌟 泣いては笑い、笑っては泣く赤ちゃんだった。
          (ないて は わらい、わらって は なく あかちゃん だった)
          The baby kept crying and laughing, laughing and crying.
          Em bé cứ khóc rồi lại cười, cười rồi lại khóc.

      9. 🌟 彼は座っては立ち、立っては座るのを繰り返していた。
          (かれ は すわって は たち、たって は すわる の を くりかえして いた)
          He kept sitting and standing, standing and sitting repeatedly.
          Anh ấy cứ ngồi rồi lại đứng, đứng rồi lại ngồi liên tục.

      10. 🌟 書類を書いては直し、直してはまた書く。
           (しょるい を かいて は なおし、なおして は また かく)
          I keep writing and revising the documents, revising and writing again.
          Tôi cứ viết rồi lại sửa tài liệu, sửa rồi lại viết.

Ngữ pháp N2:~と同時に

2024年10月28日

Ý nghĩa: “Đồng thời…” / “Cùng lúc với…” / “Vừa… vừa…”
Cấu trúc ~と同時に được sử dụng để diễn tả hai hành động hoặc sự kiện xảy ra đồng thời, cùng một lúc, hoặc trong cùng một khoảng thời gian. Cấu trúc này nhấn mạnh rằng hai sự việc có tính chất song song và xảy ra cùng thời điểm. Ngoài ra, nó cũng có thể diễn tả rằng khi một trạng thái hoặc tình huống xảy ra, một trạng thái hoặc tình huống khác cũng đồng thời diễn ra.

※Chú ý:
 ・~と同時に có thể được sử dụng với động từ, tính từ và danh từ để diễn tả tính đồng thời của hai sự việc.
 ・Cấu trúc này thường được sử dụng trong cả văn nói và văn viết để nhấn mạnh sự đồng thời của hai sự việc hoặc trạng thái.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + と同時に
Danh từ
Tính từ đuôi な + である

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は家に帰ると同時に、電話が鳴った。
          (かれ は いえ に かえる と どうじ に、でんわ が なった)
          He arrived home at the same time as the phone rang.
          Anh ấy vừa về đến nhà thì điện thoại reo.

      2. 🌟 彼女は笑うと同時に泣き始めた。
          (かのじょ は わらう と どうじ に なきはじめた)
          She started crying while laughing.
          Cô ấy vừa cười vừa bắt đầu khóc.

      3. 🌟 ドアを開けると同時に、犬が飛び出してきた。
          (ドア を あける と どうじ に、いぬ が とびだしてきた)
          As soon as the door opened, the dog jumped out.
          Vừa mở cửa, con chó đã lao ra.

      4. 🌟 仕事が終わると同時に、雨が降り始めた。
          (しごと が おわる と どうじ に、あめ が ふりはじめた)
          The rain started as soon as the work finished.
          Vừa kết thúc công việc thì trời bắt đầu mưa.

      5. 🌟 彼は本を読むと同時に音楽を聴くのが好きだ。
          (かれ は ほん を よむ と どうじ に おんがく を きく の が すき だ)
          He likes reading books while listening to music.
          Anh ấy thích đọc sách đồng thời nghe nhạc.

      6. 🌟 彼女は新しい仕事を始めると同時に、引っ越しの準備もしていた。
          (かのじょ は あたらしい しごと を はじめる と どうじ に、ひっこし の じゅんび も して いた)
          She was preparing to move at the same time she started a new job.
          Cô ấy vừa bắt đầu công việc mới vừa chuẩn bị chuyển nhà.

      7. 🌟 試験が始まると同時に、教室が静かになった。
          (しけん が はじまる と どうじ に、きょうしつ が しずか に なった)
          The classroom became quiet as soon as the exam started.
          Lớp học trở nên yên lặng ngay khi kỳ thi bắt đầu.

      8. 🌟 春が来ると同時に、花が咲き始める。
          (はる が くる と どうじ に、はな が さきはじめる)
          Flowers begin to bloom as spring arrives.
          Hoa bắt đầu nở khi mùa xuân đến.

      9. 🌟 この問題は難しいと同時に、とても重要だ。
          (この もんだい は むずかしい と どうじ に、とても じゅうよう だ)
          This problem is not only difficult but also very important.
          Vấn đề này vừa khó vừa rất quan trọng.

      10. 🌟 彼は辞めると同時に、新しい仕事を見つけた。
           (かれ は やめる と どうじ に、あたらしい しごと を みつけた)
          He found a new job at the same time he quit.
          Anh ấy tìm được công việc mới đồng thời với việc nghỉ việc.

Ngữ pháp N2:~というふうに

2024年10月28日

Ý nghĩa: “Theo cách…” / “Như kiểu…” / “Kiểu như…”
Cấu trúc ~というふうに được sử dụng để diễn tả cách thức hoặc phương thức của một hành động, trạng thái, hoặc ý kiến. Nó thường được dùng để mô tả hoặc chỉ ra cách mà một hành động hoặc sự việc xảy ra hoặc cần được thực hiện. Cấu trúc này có thể được dùng để diễn đạt cách giải thích, cách suy nghĩ hoặc mô tả chi tiết về một tình huống.

※Chú ý:
 ・~というふうに mang tính chất mô tả cụ thể về cách thức hoặc kiểu cách, thường được sử dụng trong cả văn nói và văn viết.
 ・Cấu trúc này có thể đi kèm với các từ như “考える” (nghĩ), “言う” (nói), “行動する” (hành động), để chỉ cách mà ai đó suy nghĩ, nói hoặc hành động.

 

Cấu trúc:

    Mệnh đề + というふうに

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼はいつもこういうふうに話します。
          (かれ は いつも こう いう ふう に はなします)
          He always talks in this way.
          Anh ấy lúc nào cũng nói theo cách này.

      2. 🌟 私はあなたが言うというふうに考えます。
          (わたし は あなた が いう という ふう に かんがえます)
          I think in the way you say.
          Tôi nghĩ theo cách bạn nói.

      3. 🌟 彼は問題をこのように解決するというふうに行動した。
          (かれ は もんだい を この よう に かいけつ する という ふう に こうどう した)
          He acted in a way to solve the problem like this.
          Anh ấy hành động theo cách giải quyết vấn đề như thế này.

      4. 🌟 先生は宿題をこういうふうにするようにと指示した。
          (せんせい は しゅくだい を こう いう ふう に する よう に と しじ した)
          The teacher instructed us to do the homework this way.
          Giáo viên hướng dẫn chúng tôi làm bài tập theo cách này.

      5. 🌟 彼女はいつも自分の意見をこんなふうに表現します。
          (かのじょ は いつも じぶん の いけん を こんな ふう に ひょうげん します)
          She always expresses her opinion like this.
          Cô ấy luôn diễn đạt ý kiến của mình theo kiểu này.

      6. 🌟 あなたが言ったというふうにやってみましょう。
          (あなた が いった という ふう に やって みましょう)
          Let’s try doing it the way you suggested.
          Hãy thử làm theo cách bạn đã nói.

      7. 🌟 問題を解決するというふうに努力しなければならない。
          (もんだい を かいけつ する という ふう に どりょく しなければ ならない)
          We must try to solve the problem in such a way.
          Chúng ta phải nỗ lực giải quyết vấn đề theo cách này.

      8. 🌟 こういうふうにすれば、もっと効率が良くなるはずです。
          (こう いう ふう に すれば、もっと こうりつ が よく なる はず です)
          If we do it this way, it should be more efficient.
          Nếu làm theo cách này, chắc chắn sẽ hiệu quả hơn.

      9. 🌟 彼は自分の仕事をこんなふうに改善しようとしている。
          (かれ は じぶん の しごと を こんな ふう に かいぜん しよう と して いる)
          He is trying to improve his work in this way.
          Anh ấy đang cố gắng cải thiện công việc của mình theo cách này.

      10. 🌟 人々はこのように考えるというふうに思います。
           (ひとびと は この よう に かんがえる という ふう に おもいます)
          I think that people think in this way.
          Tôi nghĩ rằng mọi người suy nghĩ theo cách này.

Ngữ pháp N2:~ということは

2024年10月28日

Ý nghĩa: “Điều đó có nghĩa là…” / “Vậy là…” / “Nghĩa là…”
Cấu trúc ~ということは được sử dụng để diễn tả việc suy luận hoặc kết luận từ một thông tin hoặc sự kiện trước đó. Nó được dùng để liên kết hai ý kiến, trong đó ý thứ hai là suy luận hoặc nhận định rút ra từ ý đầu tiên. Cấu trúc này thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại hàng ngày và thảo luận để diễn đạt sự hiểu biết hoặc kết luận của người nói.

※Chú ý:
 ・~ということは thường đi kèm với một câu khẳng định hoặc câu hỏi để xác nhận kết luận hoặc suy luận của người nói từ thông tin trước đó.
 ・Nó được sử dụng để nhấn mạnh rằng người nói đã hiểu hoặc suy ra điều gì đó từ bối cảnh hoặc sự kiện đã biết.

 

Cấu trúc:

    Mệnh đề  1 + ということは + Mệnh đề 2

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼が帰国するということは、仕事を辞めるということですね。
          (かれ が きこく する という こと は、しごと を やめる という こと です ね)
          So, if he’s returning to his country, it means he’s quitting his job, right?
          Vậy là, nếu anh ấy về nước thì có nghĩa là anh ấy sẽ nghỉ việc, đúng không?

      2. 🌟 雨が降っているということは、試合は中止ですね。
          (あめ が ふって いる という こと は、しあい は ちゅうし です ね)
          So, it’s raining, which means the match is canceled, right?
          Vậy là trời đang mưa, có nghĩa là trận đấu bị hủy, đúng không?

      3. 🌟 彼が遅刻したということは、まだ来ていないということですね。
          (かれ が ちこく した という こと は、まだ きて いない という こと です ね)
          So, he’s late, which means he hasn’t arrived yet, right?
          Vậy là anh ấy đến muộn, nghĩa là anh ấy chưa đến, đúng không?

      4. 🌟 彼女が合格したということは、すごく頑張ったんですね。
          (かのじょ が ごうかく した という こと は、すごく がんばった ん です ね)
          So, she passed, which means she worked really hard, right?
          Vậy là cô ấy đã đậu, có nghĩa là cô ấy đã nỗ lực rất nhiều, đúng không?

      5. 🌟 彼が今家にいるということは、予定がキャンセルされたのですね。
          (かれ が いま いえ に いる という こと は、よてい が キャンセル された の です ね)
          So, he’s at home now, which means the plan was canceled, right?
          Vậy là anh ấy đang ở nhà, nghĩa là kế hoạch đã bị hủy, đúng không?

      6. 🌟 今日が金曜日ということは、明日は休みですね。
          (きょう が きんようび という こと は、あした は やすみ です ね)
          So, today is Friday, which means tomorrow is a day off, right?
          Vậy là hôm nay là thứ Sáu, nghĩa là ngày mai được nghỉ, đúng không?

      7. 🌟 彼が一人で行ったということは、私たちに知らせなかったのですね。
          (かれ が ひとり で いった という こと は、わたしたち に しらせなかった の です ね)
          So, he went alone, which means he didn’t inform us, right?
          Vậy là anh ấy đã đi một mình, nghĩa là anh ấy không báo cho chúng ta, đúng không?

      8. 🌟 この問題が解けたということは、彼は頭がいいですね。
          (この もんだい が とけた という こと は、かれ は あたま が いい です ね)
          So, he solved this problem, which means he’s smart, right?
          Vậy là anh ấy đã giải được vấn đề này, có nghĩa là anh ấy thông minh, đúng không?

      9. 🌟 彼女が怒ったということは、本当に大変なことをしたんですね。
          (かのじょ が おこった という こと は、ほんとう に たいへん な こと を した ん です ね)
          So, she got angry, which means something really serious happened, right?
          Vậy là cô ấy đã tức giận, nghĩa là có chuyện gì đó rất nghiêm trọng xảy ra, đúng không?

      10. 🌟 彼が今日来なかったということは、体調が悪いのでしょうか。
           (かれ が きょう こなかった という こと は、たいちょう が わるい の でしょう か)
          So, he didn’t come today, which means he’s not feeling well, right?
          Vậy là anh ấy không đến hôm nay, nghĩa là sức khỏe không tốt, đúng không?

Ngữ pháp N2:~というものだ

2024年10月28日

Ý nghĩa: “Chính là…” / “Đúng là…” / “Thật là…”
Cấu trúc ~というものだ được sử dụng để nhấn mạnh rằng một điều gì đó hoàn toàn phù hợp với quan niệm hoặc nhận định thông thường của người nói. Nó thể hiện sự đồng tình hoặc khẳng định mạnh mẽ rằng sự việc đang được đề cập chính là như vậy. Cấu trúc này thường dùng để diễn tả ý kiến, cảm nhận cá nhân về một sự việc hoặc hiện tượng.

※Chú ý:
 ・~というものだ mang tính chất chủ quan và thường dùng trong các tình huống người nói muốn bày tỏ ý kiến cá nhân mạnh mẽ hoặc nhấn mạnh về bản chất của một sự việc.
 ・Cấu trúc này không mang tính phủ định hay phê phán, mà chủ yếu để xác nhận hoặc đồng ý với một điều gì đó là hợp lý hoặc đúng đắn.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + というものだ
Danh từ + だ
Tính từ đuôi な + だ
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 仕事を途中で放り出すなんて、無責任というものだ。
          (しごと を とちゅう で ほうりだす なんて、むせきにん という もの だ)
          Leaving work unfinished is exactly what I would call irresponsible.
          Bỏ dở công việc giữa chừng chính là vô trách nhiệm.

      2. 🌟 一生懸命頑張ることこそが、成功への道というものだ。
          (いっしょうけんめい がんばる こと こそ が、せいこう への みち という もの だ)
          Working hard is truly the path to success.
          Cố gắng hết mình chính là con đường dẫn đến thành công.

      3. 🌟 子供が親に感謝するのは当然というものだ。
          (こども が おや に かんしゃ する の は とうぜん という もの だ)
          It’s only natural for children to be grateful to their parents.
          Trẻ con biết ơn cha mẹ là điều đương nhiên.

      4. 🌟 約束を守らないのは、失礼というものだ。
          (やくそく を まもらない の は、しつれい という もの だ)
          Not keeping promises is truly rude.
          Không giữ lời hứa chính là bất lịch sự.

      5. 🌟 他人の意見を尊重するのが大人というものだ。
          (たにん の いけん を そんちょう する の が おとな という もの だ)
          Respecting others’ opinions is what being an adult is about.
          Tôn trọng ý kiến của người khác mới chính là người trưởng thành.

      6. 🌟 こんなに高い家賃を払うのは無理というものだ。
          (こんなに たかい やちん を はらう の は むり という もの だ)
          Paying such high rent is truly impossible.
          Trả tiền thuê nhà cao thế này thật là bất khả thi.

      7. 🌟 人の話を最後まで聞かないのは失礼というものだ。
          (ひと の はなし を さいご まで きかない の は しつれい という もの だ)
          Not listening to someone until the end is rude.
          Không lắng nghe người khác đến cuối là bất lịch sự.

      8. 🌟 お金を無駄に使うのは愚かというものだ。
          (おかね を むだ に つかう の は おろか という もの だ)
          Wasting money is truly foolish.
          Tiêu tiền hoang phí chính là dại dột.

      9. 🌟 友達を裏切るのは最低というものだ。
          (ともだち を うらぎる の は さいてい という もの だ)
          Betraying a friend is the worst.
          Phản bội bạn bè là điều tồi tệ nhất.

      10. 🌟 何も努力しないで成功を望むのは甘いというものだ。
           (なにも どりょく しない で せいこう を のぞむ の は あまい という もの だ)
          Expecting success without any effort is naive.
          Mong muốn thành công mà không cố gắng gì là ngây thơ.

Ngữ pháp N2:~というものではない

2024年10月28日

Ý nghĩa: “Không phải là…” / “Không hẳn là…” / “Không có nghĩa là…”
Cấu trúc ~というものではない được sử dụng để phủ nhận một quan niệm hoặc nhận định chung, nhấn mạnh rằng một điều kiện hay yếu tố nhất định không đảm bảo cho một kết quả cụ thể. Cấu trúc này được dùng để phản bác lại một quan điểm tuyệt đối, thể hiện rằng còn có những yếu tố hoặc điều kiện khác cần xem xét.

※Chú ý:
 ・~というものではない thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận hoặc lập luận để bác bỏ quan điểm đơn giản hóa hoặc quá cứng nhắc về một vấn đề.
 ・Cấu trúc này mang tính chất phủ định một ý kiến chung chung, không mang nghĩa phủ định hoàn toàn mà là phủ định một cách tương đối.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + というものではない
 + というものでもない
Danh từ + だ
Tính từ đuôi な + だ
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 お金があれば幸せになれるというものではない。
          (おかね が あれば しあわせ に なれる という もの では ない)
          It’s not that having money necessarily makes you happy.
          Không phải cứ có tiền là sẽ hạnh phúc.

      2. 🌟 努力すれば必ず成功するというものではない。
          (どりょく すれば かならず せいこう する という もの では ない)
          It’s not that making an effort will always lead to success.
          Không phải cứ nỗ lực là sẽ thành công.

      3. 🌟 日本に住んでいれば日本語が上手になるというものではない。
          (にほん に すんで いれば にほんご が じょうず に なる という もの では ない)
          It’s not that living in Japan will necessarily make you good at Japanese.
          Không phải cứ sống ở Nhật là giỏi tiếng Nhật.

      4. 🌟 健康に良い食事をすれば病気にならないというものではない。
          (けんこう に よい しょくじ を すれば びょうき に ならない という もの では ない)
          It’s not that eating healthy necessarily means you won’t get sick.
          Không phải cứ ăn uống lành mạnh là sẽ không bị bệnh.

      5. 🌟 いい大学を出れば就職がうまくいくというものではない。
          (いい だいがく を でれば しゅうしょく が うまく いく という もの では ない)
          It’s not that graduating from a good university guarantees successful employment.
          Không phải cứ tốt nghiệp đại học tốt là tìm việc thành công.

      6. 🌟 自由だからといって何をしてもいいというものではない。
          (じゆう だから と いって なに を して も いい という もの では ない)
          Just because you’re free doesn’t mean you can do whatever you want.
          Không phải cứ tự do là muốn làm gì cũng được.

      7. 🌟 高い物が必ずしも良いというものではない。
          (たかい もの が かならずしも よい という もの では ない)
          It’s not that expensive things are necessarily good.
          Không phải đồ đắt tiền là nhất định tốt.

      8. 🌟 規則を守れば必ず安全というものではない。
          (きそく を まもれば かならず あんぜん という もの では ない)
          It’s not that following the rules necessarily guarantees safety.
          Không phải cứ tuân thủ quy tắc là sẽ an toàn.

      9. 🌟 力が強ければ勝てるというものではない。
          (ちから が つよければ かてる という もの では ない)
          It’s not that having strength necessarily means you’ll win.
          Không phải cứ mạnh là sẽ chiến thắng.

      10. 🌟 勉強時間が長ければ成績が上がるというものではない。
           (べんきょう じかん が ながければ せいせき が あがる という もの では ない)
          It’s not that studying longer necessarily improves your grades.
          Không phải cứ học lâu là điểm sẽ cao lên.