Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N2:せっかく

2024.10.29

Ý nghĩa: “Đã mất công…” / “Đã cất công…” / “Đã cố gắng lắm mới…”
Cấu trúc せっかく được sử dụng để nhấn mạnh rằng một hành động hoặc sự kiện đã được thực hiện với nhiều nỗ lực, khó khăn, hoặc trong một khoảng thời gian dài. Tuy nhiên, kết quả đạt được lại không như mong đợi, không xứng đáng với công sức đã bỏ ra, hoặc không được tận dụng đúng mức.

※Chú ý:
 ・せっかく thường đi kèm với các từ ngữ hoặc cấu trúc diễn tả sự tiếc nuối, lãng phí, hoặc không tận dụng được cơ hội tốt. Ví dụ như ~のに, ~けれど, hoặc ~が.
 ・Ngoài ra, せっかく cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh tích cực để nhấn mạnh cơ hội hiếm có, nhưng phải được tận dụng đúng cách.

 

Cấu trúc:

    せっかく + Mệnh đề

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 せっかく作った料理が、誰も食べなかった。
          (せっかく つくった りょうり が、だれ も たべなかった)
          After all the effort to cook, no one ate the food.
          Đã mất công nấu ăn mà chẳng ai ăn cả.

      2. 🌟 せっかくの休みなのに、雨で外出できなかった。
          (せっかく の やすみ なのに、あめ で がいしゅつ できなかった)
          It was a rare day off, but I couldn’t go out because of the rain.
          Đã là ngày nghỉ hiếm hoi mà lại không thể ra ngoài vì mưa.

      3. 🌟 せっかく早起きしたのに、バスに乗り遅れた。
          (せっかく はやおき した のに、バス に のりおくれた)
          Even though I woke up early, I missed the bus.
          Đã mất công dậy sớm nhưng lại lỡ mất xe buýt.

      4. 🌟 せっかく勉強したのに、試験で良い点を取れなかった。
          (せっかく べんきょう した のに、しけん で よい てん を とれなかった)
          After studying hard, I couldn’t get a good score on the exam.
          Đã cố gắng học rồi mà lại không đạt được điểm cao trong kỳ thi.

      5. 🌟 せっかく買った服が、サイズが合わなかった。
          (せっかく かった ふく が、サイズ が あわなかった)
          The clothes I bought with so much effort didn’t fit.
          Đã mất công mua quần áo mà lại không vừa.

      6. 🌟 せっかく遠くから来たのだから、観光していってください。
          (せっかく とおく から きた の だから、かんこう して いって ください)
          Since you came from afar, please do some sightseeing.
          Đã cất công đến từ xa rồi, hãy đi tham quan đi.

      7. 🌟 せっかくのチャンスを無駄にするな。
          (せっかく の チャンス を むだ に する な)
          Don’t waste this rare opportunity.
          Đừng lãng phí cơ hội hiếm có này.

      8. 🌟 せっかく手伝ってくれたのに、仕事が終わらなかった。
          (せっかく てつだって くれた のに、しごと が おわらなかった)
          Even though you helped me, I couldn’t finish the work.
          Dù đã cất công giúp đỡ, công việc vẫn chưa xong.

      9. 🌟 せっかくの努力が無駄になった。
          (せっかく の どりょく が むだ に なった)
          All my efforts went to waste.
          Mọi nỗ lực của tôi đã bị lãng phí.

      10. 🌟 せっかく会えたのだから、もっと話しましょう。
           (せっかく あえた の だから、もっと はなしましょう)
          Since we finally met, let’s talk more.
          Đã cất công gặp nhau rồi thì hãy nói chuyện thêm đi.

Ngữ pháp N2:~せいか

2024.10.28

Ý nghĩa: “Không biết có phải là do…” / “Có lẽ vì…” / “Có thể vì…”
Cấu trúc ~せいか được sử dụng để diễn tả một phỏng đoán về nguyên nhân dẫn đến kết quả nào đó, thường là kết quả không như mong đợi hoặc mang tính tiêu cực. Người nói không chắc chắn về nguyên nhân và sử dụng cấu trúc này để đưa ra suy đoán về lý do có thể đã dẫn đến kết quả đó.

※Chú ý:
 ・~せいか thường được sử dụng khi người nói không chắc chắn hoặc có chút nghi ngờ về nguyên nhân của sự việc.
 ・Cấu trúc này thường đi kèm với các tình huống mà kết quả mang tính chất tiêu cực hoặc không mong muốn, tuy nhiên, đôi khi cũng có thể được dùng với kết quả tích cực.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển  + せいか
Danh từ + の
Tính từ đuôi な/だった
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 最近疲れているせいか、集中力が落ちてきた。
          (さいきん つかれている せいか、しゅうちゅうりょく が おちて きた)
          Perhaps because I’ve been tired lately, my concentration has decreased.
          Không biết có phải do dạo này mệt mỏi hay không mà khả năng tập trung của tôi giảm đi.

      2. 🌟 天気が悪いせいか、今日はあまり人が来なかった。
          (てんき が わるい せいか、きょう は あまり ひと が こなかった)
          Maybe due to the bad weather, not many people came today.
          Có lẽ do thời tiết xấu nên hôm nay không có nhiều người đến.

      3. 🌟 何か心配事があるせいか、彼は元気がない。
          (なにか しんぱいごと が ある せいか、かれ は げんき が ない)
          He seems to be lacking energy, maybe because he has something on his mind.
          Không biết có phải do lo lắng điều gì đó hay không mà anh ấy trông có vẻ không khỏe.

      4. 🌟 最近運動不足のせいか、体重が増えた。
          (さいきん うんどうぶそく の せいか、たいじゅう が ふえた)
          Maybe because of a lack of exercise lately, I’ve gained weight.
          Không biết có phải do thiếu vận động gần đây hay không mà tôi đã tăng cân.

      5. 🌟 彼の言い方がきついせいか、皆が距離を置いている。
          (かれ の いいかた が きつい せいか、みんな が きょり を おいて いる)
          Perhaps because his words are harsh, everyone is keeping their distance.
          Không biết có phải do cách nói chuyện của anh ấy khó nghe hay không mà mọi người đang giữ khoảng cách.

      6. 🌟 昨日寝不足だったせいか、今日は頭が痛い。
          (きのう ねぶそく だった せいか、きょう は あたま が いたい)
          Maybe due to lack of sleep last night, I have a headache today.
          Không biết có phải do thiếu ngủ hôm qua không mà hôm nay tôi bị đau đầu.

      7. 🌟 新しい環境のせいか、まだ慣れていないようだ。
          (あたらしい かんきょう の せいか、まだ なれて いない よう だ)
          Perhaps because of the new environment, I haven’t gotten used to it yet.
          Không biết có phải do môi trường mới hay không mà tôi vẫn chưa quen.

      8. 🌟 冬の寒さのせいか、風邪をひきやすくなった。
          (ふゆ の さむさ の せいか、かぜ を ひきやすく なった)
          Maybe due to the winter cold, I’ve become more prone to catching colds.
          Không biết có phải do lạnh của mùa đông hay không mà tôi dễ bị cảm hơn.

      9. 🌟 最近ストレスが多いせいか、よく眠れない。
          (さいきん ストレス が おおい せいか、よく ねむれない)
          Perhaps because of the high stress lately, I can’t sleep well.
          Không biết có phải do căng thẳng gần đây hay không mà tôi không ngủ ngon được.

      10. 🌟 食べ過ぎたせいか、お腹が痛くなった。
           (たべすぎた せいか、おなか が いたく なった)
          Maybe because I ate too much, I got a stomachache.
          Không biết có phải do ăn quá nhiều hay không mà tôi bị đau bụng.

Ngữ pháp N2:及び

2024.10.28

Ý nghĩa: “Và…” / “Cũng như…” / “Cùng với…”
及び (および) là một từ nối được sử dụng để liên kết hai hoặc nhiều đối tượng, sự việc, hoặc điều kiện trong một câu. Nó có nghĩa tương đương với “và” trong tiếng Việt và được sử dụng trong cả văn viết và văn nói để liệt kê các đối tượng một cách trang trọng. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh trang trọng, chẳng hạn như trong các tài liệu, báo cáo, hoặc hợp đồng.

※Chú ý:
 ・及び thường được sử dụng để kết nối các danh từ, cụm danh từ hoặc các phần tử tương đương khác nhau, tạo ra sự liệt kê một cách rõ ràng và chính xác.
 ・So với , 及び mang tính chất trang trọng hơn và thường dùng trong các văn bản chính thức.

 

Cấu trúc:

    Danh từ + 及び(および) + Danh từ

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 日本及び韓国はアジアに位置している。
          (にほん および かんこく は アジア に いち して いる)
          Japan and Korea are located in Asia.
          Nhật Bản và Hàn Quốc nằm ở châu Á.

      2. 🌟 氏名及び住所を記入してください。
          (しめい および じゅうしょ を きにゅう して ください)
          Please fill in your name and address.
          Hãy điền họ tên và địa chỉ của bạn.

      3. 🌟 新しいシステムは、速さ及び精度が向上した。
          (あたらしい システム は、はやさ および せいど が こうじょう した)
          The new system has improved speed and accuracy.
          Hệ thống mới đã cải thiện về tốc độ và độ chính xác.

      4. 🌟 大会には学生及び教職員が参加する。
          (たいかい には がくせい および きょうしょくいん が さんか する)
          Students and faculty members will participate in the tournament.
          Sinh viên và cán bộ giảng viên sẽ tham gia vào cuộc thi.

      5. 🌟 書類には日付及び署名が必要です。
          (しょるい には ひづけ および しょめい が ひつよう です)
          The document requires a date and signature.
          Tài liệu cần có ngày tháng và chữ ký.

      6. 🌟 電気及び水道の料金が上がった。
          (でんき および すいどう の りょうきん が あがった)
          The electricity and water bills have increased.
          Tiền điện và nước đã tăng lên.

      7. 🌟 計画の進捗及び課題について報告します。
          (けいかく の しんちょく および かだい について ほうこく します)
          I will report on the progress and challenges of the plan.
          Tôi sẽ báo cáo về tiến độ và các vấn đề của kế hoạch.

      8. 🌟 この仕事は体力及び精神力が必要だ。
          (この しごと は たいりょく および せいしんりょく が ひつよう だ)
          This job requires physical strength as well as mental strength.
          Công việc này đòi hỏi cả thể lực và tinh thần.

      9. 🌟 各種データ及び情報を集める。
          (かくしゅ データ および じょうほう を あつめる)
          Collect various types of data and information.
          Thu thập các loại dữ liệu và thông tin khác nhau.

      10. 🌟 会議では議題及びスケジュールが話し合われた。
           (かいぎ では ぎだい および スケジュール が はなしあわれた)
          The agenda and schedule were discussed at the meeting.
          Trong cuộc họp đã thảo luận về chương trình nghị sự và lịch trình.

Ngữ pháp N2:幸いなことに

2024.10.28

Ý nghĩa: “May mắn thay…” / “Thật may mắn là…”
Cấu trúc ~幸いなことに được sử dụng để diễn tả sự may mắn hoặc một điều gì đó tốt đẹp đã xảy ra trong một tình huống cụ thể. Cấu trúc này thường được dùng để mở đầu câu, nhấn mạnh rằng kết quả tích cực hoặc điều kiện thuận lợi đã xảy ra, mang lại niềm vui hoặc sự nhẹ nhõm cho người nói.

※Chú ý:
 ・~幸いなことに thường xuất hiện trong các tình huống kể lại, để bày tỏ sự biết ơn hoặc sự may mắn khi có điều gì đó tốt đẹp đã xảy ra.
 ・Cấu trúc này mang tính chất tích cực và thường dùng trong các văn cảnh trang trọng hoặc trong văn viết.

 

Cấu trúc:

    幸いなことに + Mệnh đề

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 幸いなことに、事故には巻き込まれなかった。
          (さいわい な こと に、じこ に は まきこまれなかった)
          Fortunately, I wasn’t involved in the accident.
          May mắn thay, tôi đã không bị liên lụy vào vụ tai nạn.

      2. 🌟 幸いなことに、天気が良くなったのでピクニックができた。
          (さいわい な こと に、てんき が よく なった ので ピクニック が できた)
          Luckily, the weather improved, so we could have a picnic.
          Thật may mắn là thời tiết đã tốt lên, nên chúng tôi có thể đi picnic.

      3. 🌟 幸いなことに、財布を落としたが、親切な人が届けてくれた。
          (さいわい な こと に、さいふ を おとした が、しんせつ な ひと が とどけて くれた)
          Fortunately, I lost my wallet, but a kind person returned it to me.
          May mắn thay, tôi đã đánh rơi ví nhưng có người tốt bụng trả lại.

      4. 🌟 幸いなことに、病気は早期に発見された。
          (さいわい な こと に、びょうき は そうき に はっけん された)
          Fortunately, the illness was detected early.
          May mắn thay, căn bệnh đã được phát hiện sớm.

      5. 🌟 幸いなことに、試験は思ったより簡単だった。
          (さいわい な こと に、しけん は おもった より かんたん だった)
          Luckily, the exam was easier than expected.
          Thật may mắn là kỳ thi dễ hơn tôi nghĩ.

      6. 🌟 幸いなことに、家族全員が無事だった。
          (さいわい な こと に、かぞく ぜんいん が ぶじ だった)
          Fortunately, all my family members were safe.
          May mắn thay, tất cả các thành viên trong gia đình đều an toàn.

      7. 🌟 幸いなことに、会議は中止になったので、時間ができた。
          (さいわい な こと に、かいぎ は ちゅうし に なった ので、じかん が できた)
          Luckily, the meeting was canceled, so I had some free time.
          May mắn thay, cuộc họp đã bị hủy nên tôi có chút thời gian rảnh.

      8. 🌟 幸いなことに、道に迷わずに目的地に着いた。
          (さいわい な こと に、みち に まよわず に もくてきち に ついた)
          Fortunately, I reached the destination without getting lost.
          May mắn thay, tôi đã đến đích mà không bị lạc đường.

      9. 🌟 幸いなことに、彼は急速に回復した。
          (さいわい な こと に、かれ は きゅうそく に かいふく した)
          Fortunately, he recovered quickly.
          May mắn thay, anh ấy đã hồi phục nhanh chóng.

      10. 🌟 幸いなことに、チケットはまだ残っていた。
           (さいわい な こと に、チケット は まだ のこって いた)
          Luckily, there were still tickets left.
          Thật may mắn là vẫn còn vé.

Ngữ pháp N2:~抜く

2024.10.28

Ý nghĩa: “Làm đến cùng…” / “Làm cho xong…” / “Làm hết sức…”
Cấu trúc ~抜く được sử dụng để diễn tả việc làm một hành động đến cùng, không bỏ dở giữa chừng, hoặc làm hết sức mình cho đến khi hoàn thành. Nó nhấn mạnh ý chí và nỗ lực vượt qua khó khăn để hoàn thành một việc nào đó một cách trọn vẹn, dứt khoát.

※Chú ý:
 ・~抜く thường được sử dụng với các động từ biểu thị sự nỗ lực hoặc kiên trì, như 頑張る (cố gắng), 考える (suy nghĩ), やり (làm).
 ・Cấu trúc này mang tính động viên, khích lệ, thường xuất hiện trong văn viết và văn nói để khẳng định quyết tâm và nỗ lực bền bỉ.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể ます  + 抜く

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は最後までやり抜いた。
          (かれ は さいご まで やりぬいた)
          He did it until the end.
          Anh ấy đã làm đến cùng.

      2. 🌟 難しい仕事でも諦めずにやり抜くつもりだ。
          (むずかしい しごと でも あきらめず に やりぬく つもり だ)
          I intend to do the difficult work without giving up.
          Dù công việc khó khăn, tôi cũng sẽ làm đến cùng mà không từ bỏ.

      3. 🌟 最後まで信じ抜いた。
          (さいご まで しんじぬいた)
          I believed until the very end.
          Tôi đã tin tưởng đến cuối cùng.

      4. 🌟 彼女は夢を叶えるために頑張り抜いた。
          (かのじょ は ゆめ を かなえる ため に がんばりぬいた)
          She tried her best to achieve her dream.
          Cô ấy đã cố gắng hết sức để đạt được ước mơ của mình.

      5. 🌟 この小説は面白くて、一気に読み抜いた。
          (この しょうせつ は おもしろくて、いっき に よみぬいた)
          This novel was so interesting that I read it all at once.
          Cuốn tiểu thuyết này quá hay nên tôi đã đọc một mạch cho đến hết.

      6. 🌟 考え抜いた末に、結論を出した。
          (かんがえぬいた すえ に、けつろん を だした)
          After thinking thoroughly, I came to a conclusion.
          Sau khi suy nghĩ kỹ lưỡng, tôi đã đưa ra kết luận.

      7. 🌟 チームは困難を乗り越えて、勝ち抜いた。
          (チーム は こんなん を のりこえて、かちぬいた)
          The team overcame difficulties and won.
          Đội đã vượt qua khó khăn và giành chiến thắng.

      8. 🌟 彼は一人で旅をし抜いた。
          (かれ は ひとり で たび を しぬいた)
          He completed the journey alone.
          Anh ấy đã hoàn thành chuyến đi một mình.

      9. 🌟 どんなに辛くても、生き抜く決意をした。
          (どんなに つらくても、いきぬく けつい を した)
          No matter how tough it is, I made up my mind to survive.
          Dù có khó khăn đến mấy, tôi đã quyết tâm sống sót đến cùng.

      10. 🌟 この問題はしっかり考え抜く必要がある。
           (この もんだい は しっかり かんがえぬく ひつよう が ある)
          It’s necessary to think this problem through thoroughly.
          Cần phải suy nghĩ kỹ lưỡng về vấn đề này.

Ngữ pháp N2:~抜きにして

2024.10.28

Ý nghĩa: “Bỏ qua…” / “Không có…” / “Không tính đến…”
Cấu trúc ~抜きにして được sử dụng để diễn tả việc bỏ qua, không tính đến, hoặc không nhắc đến một yếu tố, chủ đề, hoặc khía cạnh nào đó trong một tình huống cụ thể. Nó nhấn mạnh rằng một hành động hoặc cuộc thảo luận sẽ được thực hiện mà không tính đến yếu tố đó, hoặc coi như yếu tố đó không tồn tại.

※Chú ý:
 ・~抜きにして thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thân mật hoặc trong các cuộc thảo luận để yêu cầu hoặc đề xuất bỏ qua một điều gì đó để tập trung vào những điều khác.
 ・Cấu trúc này thường kết hợp với các danh từ chỉ các yếu tố, chủ đề hoặc tình huống cần bỏ qua.

 

Cấu trúc:

    Danh từ + 抜きにして

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 冗談抜きにして、本当のことを教えてください。
          (じょうだん ぬき に して、ほんとう の こと を おしえて ください)
          Jokes aside, please tell me the truth.
          Không đùa nữa, làm ơn nói thật đi.

      2. 🌟 個人的な感情は抜きにして、冷静に話し合おう。
          (こじんてき な かんじょう は ぬき に して、れいせい に はなしあおう)
          Let’s set aside personal feelings and have a calm discussion.
          Bỏ qua cảm xúc cá nhân, hãy thảo luận một cách bình tĩnh.

      3. 🌟 お世辞抜きに、あなたの仕事は素晴らしい。
          (おせじ ぬき に、あなた の しごと は すばらしい)
          Without flattery, your work is wonderful.
          Không cần phải nịnh nọt, công việc của bạn thật tuyệt vời.

      4. 🌟 難しい話は抜きにして、楽しいことだけを話そう。
          (むずかしい はなし は ぬき に して、たのしい こと だけ を はなそう)
          Let’s set aside difficult topics and only talk about fun things.
          Bỏ qua chuyện khó khăn, hãy chỉ nói về những điều vui vẻ thôi.

      5. 🌟 形式的な挨拶は抜きにして、さっそく本題に入りましょう。
          (けいしきてき な あいさつ は ぬき に して、さっそく ほんだい に はいりましょう)
          Let’s skip the formal greetings and get straight to the point.
          Bỏ qua phần chào hỏi hình thức, chúng ta vào thẳng vấn đề luôn nhé.

      6. 🌟 冗談抜きに、彼の提案は本当に良いと思う。
          (じょうだん ぬき に、かれ の ていあん は ほんとう に よい と おもう)
          Jokes aside, I think his proposal is really good.
          Không đùa đâu, tôi thực sự nghĩ rằng đề xuất của anh ấy rất tốt.

      7. 🌟 仕事の話は抜きにして、今日は楽しもう。
          (しごと の はなし は ぬき に して、きょう は たのしもう)
          Let’s leave work talk aside and have fun today.
          Bỏ qua chuyện công việc đi, hôm nay hãy vui chơi nào.

      8. 🌟 感情抜きにして、事実だけを見よう。
          (かんじょう ぬき に して、じじつ だけ を みよう)
          Let’s look at only the facts, without emotions.
          Bỏ qua cảm xúc, hãy chỉ nhìn vào sự thật thôi.

      9. 🌟 予算の話は抜きにして、最善の方法を考えよう。
          (よさん の はなし は ぬき に して、さいぜん の ほうほう を かんがえよう)
          Let’s think of the best method, without considering the budget.
          Bỏ qua chuyện ngân sách, hãy suy nghĩ về phương pháp tốt nhất.

      10. 🌟 偏見抜きにして、冷静に判断するべきだ。
           (へんけん ぬき に して、れいせい に はんだん する べき だ)
          We should judge calmly, without prejudice.
          Chúng ta nên đánh giá một cách bình tĩnh, không thiên kiến.

Ngữ pháp N2:~ぬ

2024.10.28

Ý nghĩa: “Không…” / “Chưa…”
Cấu trúc ~ぬ là một dạng cổ của ~ない (dạng phủ định) và được sử dụng trong văn viết trang trọng, văn học cổ điển, hoặc thơ ca Nhật Bản. Nó mang ý nghĩa phủ định, thường xuất hiện trong các văn bản truyền thống hoặc các bài phát biểu mang tính chất trang trọng. Trong tiếng Nhật hiện đại, ~ぬ có thể thỉnh thoảng xuất hiện trong các câu nói hoặc bài phát biểu để tạo cảm giác văn phong cổ điển hoặc trang trọng.

※Chú ý:
 ・~ぬ thường được sử dụng thay cho ~ない và được kết hợp với các động từ để tạo thành thể phủ định, giống như ~ない trong tiếng Nhật hiện đại.
 ・Mặc dù ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, ~ぬ vẫn có thể gặp trong văn học, văn bản lịch sử, hoặc các tác phẩm mang tính nghệ thuật.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể ない + ぬ

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 成功せぬ者は諦めるべきだ。
          (せいこう せぬ もの は あきらめる べき だ)
          Those who do not succeed should give up.
          Những người không thành công thì nên từ bỏ.

      2. 🌟 時間は待ってくれぬ。
          (じかん は まって くれぬ)
          Time waits for no one.
          Thời gian không chờ đợi ai cả.

      3. 🌟 努力せぬ者に成功なし。
          (どりょく せぬ もの に せいこう なし)
          There is no success for those who do not make an effort.
          Không có thành công cho những người không nỗ lực.

      4. 🌟 悪事を許さぬ心を持つ。
          (あくじ を ゆるさぬ こころ を もつ)
          Have a heart that does not forgive evil deeds.
          Có tấm lòng không dung thứ cho việc làm xấu.

      5. 🌟 この問題は解決されぬまま放置された。
          (この もんだい は かいけつ されぬ まま ほうち された)
          This problem was left unresolved.
          Vấn đề này đã bị bỏ lại mà không được giải quyết.

      6. 🌟 彼は決して諦めぬ人だ。
          (かれ は けっして あきらめぬ ひと だ)
          He is someone who never gives up.
          Anh ấy là người không bao giờ từ bỏ.

      7. 🌟 恐れぬ心で挑む。
          (おそれぬ こころ で いどむ)
          Face it with a fearless heart.
          Đối mặt với trái tim không sợ hãi.

      8. 🌟 彼女は何事にも屈せぬ意志を持っている。
          (かのじょ は なにごと に も くっせぬ いし を もって いる)
          She has a will that does not yield to anything.
          Cô ấy có ý chí không khuất phục trước bất cứ điều gì.

      9. 🌟 失敗を恐れぬ者だけが成功する。
          (しっぱい を おそれぬ もの だけ が せいこう する)
          Only those who do not fear failure will succeed.
          Chỉ những người không sợ thất bại mới thành công.

      10. 🌟 彼は未だ帰らぬ。
           (かれ は いまだ かえらぬ)
          He has not yet returned.
          Anh ấy vẫn chưa trở về.

Ngữ pháp N2:~の上では

2024.10.28

Ý nghĩa: “Trên lý thuyết…” / “Theo như…” / “Trên giấy tờ…”
Cấu trúc ~の上では được sử dụng để diễn tả rằng một điều gì đó chỉ tồn tại trên lý thuyết, trên giấy tờ, hoặc trong các tài liệu, nhưng không nhất thiết phản ánh thực tế. Cấu trúc này thường được dùng để chỉ sự khác biệt giữa lý thuyết và thực tiễn, hoặc giữa những gì được ghi nhận và những gì thực sự xảy ra.

※Chú ý:
 ・~の上では thường được kết hợp với các danh từ như “法律” (luật), “記録” (ghi chép), “理論” (lý thuyết), “計算” (tính toán) để chỉ sự tồn tại trên giấy tờ hoặc trong tài liệu.
 ・Cấu trúc này có thể được sử dụng để nhấn mạnh rằng thực tế có thể khác với những gì đã được đề cập trên lý thuyết hoặc ghi nhận.

 

Cấu trúc:

    Danh từ + の上では

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 計算の上では、この計画は成功するはずだ。
          (けいさん の うえ では、この けいかく は せいこう する はず だ)
          In theory, this plan should succeed.
          Trên lý thuyết, kế hoạch này lẽ ra phải thành công.

      2. 🌟 天気予報の上では、今日は晴れる予定だった。
          (てんき よほう の うえ では、きょう は はれる よてい だった)
          According to the weather forecast, it was supposed to be sunny today.
          Theo dự báo thời tiết, hôm nay lẽ ra phải nắng.

      3. 🌟 法律の上では、彼の行動は違法だ。
          (ほうりつ の うえ では、かれ の こうどう は いほう だ)
          According to the law, his actions are illegal.
          Trên luật pháp, hành động của anh ấy là bất hợp pháp.

      4. 🌟 理論の上では、この実験は可能だ。
          (りろん の うえ では、この じっけん は かのう だ)
          In theory, this experiment is possible.
          Trên lý thuyết, thí nghiệm này có thể thực hiện được.

      5. 🌟 地図の上では、ここが最短ルートだ。
          (ちず の うえ では、ここ が さいたん ルート だ)
          On the map, this is the shortest route.
          Trên bản đồ, đây là tuyến đường ngắn nhất.

      6. 🌟 統計の上では、経済は成長している。
          (とうけい の うえ では、けいざい は せいちょう して いる)
          According to statistics, the economy is growing.
          Theo thống kê, nền kinh tế đang tăng trưởng.

      7. 🌟 理論の上では、これが最も効率的な方法だ。
          (りろん の うえ では、これ が もっとも こうりつてき な ほうほう だ)
          In theory, this is the most efficient method.
          Trên lý thuyết, đây là phương pháp hiệu quả nhất.

      8. 🌟 登記の上では、この土地は彼の名義だ。
          (とうき の うえ では、この とち は かれ の めいぎ だ)
          On paper, this land is in his name.
          Trên giấy tờ, mảnh đất này thuộc tên anh ấy.

      9. 🌟 医学の上では、この病気は治せる。
          (いがく の うえ では、この びょうき は なおせる)
          Medically, this disease can be cured.
          Trên y học, bệnh này có thể chữa khỏi.

      10. 🌟 規則の上では、彼は正しい。
           (きそく の うえ では、かれ は ただしい)
          According to the rules, he is correct.
          Theo quy tắc, anh ấy là đúng.

Ngữ pháp N2:~の下で

2024.10.28

Ý nghĩa: “Dưới sự…” / “Dưới…” / “Theo…”
Cấu trúc ~の下で được sử dụng để diễn tả rằng một hành động hoặc trạng thái diễn ra dưới sự chỉ đạo, ảnh hưởng, hoặc hướng dẫn của một cá nhân, tổ chức, hoặc điều kiện cụ thể. Cấu trúc này nhấn mạnh sự phụ thuộc hoặc sự tác động từ một yếu tố khác đến hành động hoặc tình huống chính.

※Chú ý:
 ・~の下で thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng, chẳng hạn như trong công việc, học tập, hoặc trong môi trường có sự quản lý hoặc giám sát.
 ・Cấu trúc này thường kết hợp với các từ chỉ người hoặc tổ chức (ví dụ: 先生, 社長) hoặc các điều kiện trừu tượng (ví dụ: 法律, 理想).

 

Cấu trúc:

    Danh từ + の下で(のもとで)

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 先生の下で日本語を勉強している。
          (せんせい の もと で にほんご を べんきょう して いる)
          I am studying Japanese under the guidance of my teacher.
          Tôi đang học tiếng Nhật dưới sự hướng dẫn của giáo viên.

      2. 🌟 厳しいルールの下で訓練を受ける。
          (きびしい ルール の もと で くんれん を うける)
          I am undergoing training under strict rules.
          Tôi đang được huấn luyện dưới những quy định nghiêm ngặt.

      3. 🌟 両親の下で幸せに育った。
          (りょうしん の もと で しあわせ に そだった)
          I was raised happily under my parents’ care.
          Tôi đã lớn lên hạnh phúc dưới sự chăm sóc của cha mẹ.

      4. 🌟 法律の下で行動しなければならない。
          (ほうりつ の もと で こうどう しなければ ならない)
          You must act according to the law.
          Bạn phải hành động theo luật pháp.

      5. 🌟 社長の下で新しいプロジェクトが始まった。
          (しゃちょう の もと で あたらしい プロジェクト が はじまった)
          A new project has started under the president’s leadership.
          Dự án mới đã bắt đầu dưới sự lãnh đạo của giám đốc.

      6. 🌟 彼の指導の下で仕事を進めている。
          (かれ の しどう の もと で しごと を すすめて いる)
          I am progressing with my work under his guidance.
          Tôi đang tiến hành công việc dưới sự chỉ đạo của anh ấy.

      7. 🌟 平等の原則の下で決定が行われる。
          (びょうどう の げんそく の もと で けってい が おこなわれる)
          Decisions are made based on the principle of equality.
          Quyết định được đưa ra dựa trên nguyên tắc bình đẳng.

      8. 🌟 理想の下で活動している。
          (りそう の もと で かつどう して いる)
          I am working under the ideals I believe in.
          Tôi đang hoạt động theo lý tưởng mà tôi tin tưởng.

      9. 🌟 厳しい監視の下で作業が行われた。
          (きびしい かんし の もと で さぎょう が おこなわれた)
          The work was carried out under strict supervision.
          Công việc được tiến hành dưới sự giám sát nghiêm ngặt.

      10. 🌟 天気の良い日の下でピクニックを楽しんだ。
           (てんき の よい ひ の もと で ピクニック を たのしんだ)
          We enjoyed a picnic under the good weather.
          Chúng tôi đã tận hưởng buổi picnic dưới thời tiết đẹp.

Ngữ pháp N2:~てはならない

2024.10.28

Ý nghĩa: “Không được…” / “Không nên…” / “Không thể…”
Cấu trúc ~てはならない được sử dụng để diễn tả điều gì đó là cấm kỵ hoặc tuyệt đối không được phép làm. Nó thể hiện một quy định, luật lệ, hoặc quy tắc cần tuân thủ, hoặc đôi khi mang tính đạo đức hoặc lý tưởng. Cấu trúc này nhấn mạnh rằng hành động hoặc trạng thái được đề cập là không thể chấp nhận được trong mọi hoàn cảnh.

※Chú ý:
 ・~てはならない thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng, chẳng hạn như luật pháp, quy định, hoặc trong các phát biểu mang tính đạo đức.
 ・Cấu trúc này mang tính nghiêm túc và mạnh mẽ, nhấn mạnh sự cần thiết phải tránh hoặc ngăn chặn hành động hoặc tình trạng đó.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể  + はならない

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 ルールを破ってはならない。
          (ルール を やぶって は ならない)
          You must not break the rules.
          Không được phá vỡ quy tắc.

      2. 🌟 約束を忘れてはならない。
          (やくそく を わすれて は ならない)
          You must not forget your promise.
          Không được quên lời hứa.

      3. 🌟 嘘をついてはならない。
          (うそ を ついて は ならない)
          You must not lie.
          Không được nói dối.

      4. 🌟 親の言うことを無視してはならない。
          (おや の いう こと を むし して は ならない)
          You must not ignore what your parents say.
          Không được phớt lờ lời nói của cha mẹ.

      5. 🌟 公共の場所で騒いではならない。
          (こうきょう の ばしょ で さわいで は ならない)
          You must not make noise in public places.
          Không được gây ồn ào ở nơi công cộng.

      6. 🌟 他人の物を勝手に使ってはならない。
          (たにん の もの を かって に つかって は ならない)
          You must not use someone else’s things without permission.
          Không được tự ý sử dụng đồ của người khác.

      7. 🌟 仕事中に怠けてはならない。
          (しごとちゅう に なまけて は ならない)
          You must not slack off during work.
          Không được lười biếng trong giờ làm việc.

      8. 🌟 健康を軽視してはならない。
          (けんこう を けいし して は ならない)
          You must not neglect your health.
          Không được xem nhẹ sức khỏe của mình.

      9. 🌟 締め切りを守らずにいてはならない。
          (しめきり を まもらず に いて は ならない)
          You must not fail to meet the deadline.
          Không được để lỡ hạn chót.

      10. 🌟 人を傷つけるようなことを言ってはならない。
           (ひと を きずつける よう な こと を いって は ならない)
          You must not say things that hurt others.
          Không được nói những lời làm tổn thương người khác.