Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N2:~からには

2024年10月22日

Ý nghĩa: “Một khi đã…” / “Vì đã…”
Cấu trúc ~からには được sử dụng để nhấn mạnh rằng một khi đã quyết định làm gì đó hoặc một tình huống nào đó đã xảy ra, thì sẽ có trách nhiệm, nghĩa vụ, hoặc quyết tâm để tiếp tục hành động cho đến cùng. Nó thường mang ý nghĩa là người nói đã đưa ra một cam kết mạnh mẽ với bản thân hoặc người khác.

※Chú ý:
 ・~からには nhấn mạnh sự quyết tâm hoặc nghĩa vụ, và thường được dùng khi người nói đã có sự quyết định dứt khoát.
 ・Cấu trúc này thường đi kèm với các cụm từ chỉ sự quyết tâm, trách nhiệm hoặc nghĩa vụ như “べきだ”, “なければならない”, “つもりだ”, v.v.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển  + からには
Động từ thể た

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 日本に来たからには、日本語をマスターしたい。
          (にほん に きた からには、にほんご を マスター したい)
          Now that I have come to Japan, I want to master Japanese.
          Một khi đã đến Nhật, tôi muốn thành thạo tiếng Nhật.

      2. 🌟 約束したからには、守らなければならない。
          (やくそく した からには、まもらなければ ならない)
          Since I made a promise, I must keep it.
          Một khi đã hứa, tôi phải giữ lời.

      3. 🌟 試合に出るからには、勝ちたいです。
          (しあい に でる からには、かちたい です)
          Now that I’m participating in the match, I want to win.
          Một khi đã tham gia thi đấu, tôi muốn giành chiến thắng.

      4. 🌟 このプロジェクトを引き受けたからには、最後までやり遂げるつもりだ。
          (この プロジェクト を ひきうけた からには、さいご まで やりとげる つもり だ)
          Since I’ve taken on this project, I intend to complete it until the end.
          Một khi đã nhận dự án này, tôi sẽ làm đến cùng.

      5. 🌟 親であるからには、子供の将来を考えるのは当然だ。
          (おや で ある からには、こども の しょうらい を かんがえる の は とうぜん だ)
          Since I am a parent, it is natural to think about my child’s future.
          Một khi đã làm cha mẹ, việc suy nghĩ cho tương lai của con cái là điều hiển nhiên.

      6. 🌟 給料をもらうからには、しっかり働くべきだ。
          (きゅうりょう を もらう からには、しっかり はたらく べき だ)
          Since I receive a salary, I should work diligently.
          Một khi đã nhận lương, tôi nên làm việc chăm chỉ.

      7. 🌟 試験を受けるからには、合格するつもりです。
          (しけん を うける からには、ごうかく する つもり です)
          Since I am taking the exam, I intend to pass it.
          Một khi đã thi, tôi có ý định đỗ.

      8. 🌟 ボランティアに参加するからには、全力で活動したい。
          (ボランティア に さんか する からには、ぜんりょく で かつどう したい)
          Now that I’m joining the volunteer work, I want to give it my all.
          Một khi đã tham gia tình nguyện, tôi muốn dốc toàn lực hoạt động.

      9. 🌟 社長であるからには、会社の利益を最優先に考えるべきだ。
          (しゃちょう で ある からには、かいしゃ の りえき を さいゆうせん に かんがえる べき だ)
          Since I am the president, I should prioritize the company’s profits.
          Một khi đã là giám đốc, tôi phải ưu tiên lợi ích của công ty.

      10. 🌟 国の代表として出場するからには、恥ずかしいプレーはできない。
           (くに の だいひょう として しゅつじょう する からには、はずかしい プレイ は できない)
          Now that I am representing my country, I cannot play poorly.
          Một khi đã đại diện cho đất nước, tôi không thể thi đấu tệ.

Ngữ pháp N2:~から見ると

2024年10月22日

Ý nghĩa: “Nhìn từ góc độ…” / “Xét từ quan điểm…”
Cấu trúc ~から見ると được sử dụng để diễn tả cách nhìn nhận hoặc đánh giá một sự việc, vấn đề từ một góc độ hoặc quan điểm cụ thể. Nó nhấn mạnh rằng đánh giá hoặc kết luận được đưa ra dựa trên một góc nhìn nhất định và có thể thay đổi khi góc nhìn thay đổi.

※Chú ý:
 ・~から見ると thường đi kèm với các từ chỉ quan điểm, góc độ, hoặc khía cạnh, chẳng hạn như “người”, “tình huống”, “môi trường”, v.v.
 ・Cấu trúc này có thể được dùng trong các cuộc thảo luận để chỉ ra rằng nhận định có thể khác nhau tùy theo cách tiếp cận hoặc góc nhìn khác nhau.

 

Cấu trúc:

Danh từ +   から見ると
 から見れば
 から見て

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 子供の立場から見ると、このルールは厳しすぎるかもしれない。
          (こども の たちば から みる と、この ルール は きびしすぎる かもしれない)
          From a child’s standpoint, this rule might be too strict.
          Nhìn từ quan điểm của trẻ em, quy tắc này có thể quá nghiêm khắc.

      2. 🌟 専門家から見ると、この問題はまだ解決されていない。
          (せんもんか から みる と、この もんだい は まだ かいけつ されて いない)
          From an expert’s perspective, this problem is still unresolved.
          Xét từ góc độ của chuyên gia, vấn đề này vẫn chưa được giải quyết.

      3. 🌟 環境の面から見ると、この計画には問題がある。
          (かんきょう の めん から みる と、この けいかく には もんだい が ある)
          From an environmental perspective, there are issues with this plan.
          Xét từ góc độ môi trường, kế hoạch này có vấn đề.

      4. 🌟 社会の変化から見ると、この政策は効果的だ。
          (しゃかい の へんか から みる と、この せいさく は こうかてき だ)
          From the viewpoint of social change, this policy is effective.
          Xét từ sự thay đổi xã hội, chính sách này hiệu quả.

      5. 🌟 日本の文化から見ると、彼の行動は理解しにくい。
          (にほん の ぶんか から みる と、かれ の こうどう は りかい しにくい)
          From the viewpoint of Japanese culture, his behavior is hard to understand.
          Nhìn từ văn hóa Nhật Bản, hành động của anh ấy khó hiểu.

      6. 🌟 この状況から見ると、彼の提案は妥当だ。
          (この じょうきょう から みる と、かれ の ていあん は だとう だ)
          From this situation, his proposal is reasonable.
          Xét từ tình huống này, đề xuất của anh ấy là hợp lý.

      7. 🌟 医学的な観点から見ると、この食事は健康に良い。
          (いがくてき な かんてん から みる と、この しょくじ は けんこう に よい)
          From a medical perspective, this diet is good for health.
          Nhìn từ quan điểm y học, chế độ ăn này tốt cho sức khỏe.

      8. 🌟 経済的な観点から見ると、この投資はリスクが高い。
          (けいざいてき な かんてん から みる と、この とうし は リスク が たかい)
          From an economic perspective, this investment is high-risk.
          Xét từ góc độ kinh tế, khoản đầu tư này có rủi ro cao.

      9. 🌟 外国人から見ると、日本の生活は面白いところが多い。
          (がいこくじん から みる と、にほん の せいかつ は おもしろい ところ が おおい)
          From a foreigner’s perspective, there are many interesting aspects of life in Japan.
          Nhìn từ góc độ của người nước ngoài, cuộc sống ở Nhật Bản có nhiều điều thú vị.

      10. 🌟 教師の立場から見ると、この教材はとても役に立つ。
           (きょうし の たちば から みる と、この きょうざい は とても やく に たつ)
          From a teacher’s standpoint, this teaching material is very useful.
          Nhìn từ quan điểm của giáo viên, tài liệu giảng dạy này rất hữu ích.

Ngữ pháp N2:~からこそ

2024年10月22日

Ý nghĩa: “Chính vì…” / “Chính bởi vì…”
Cấu trúc ~からこそ được sử dụng để nhấn mạnh lý do hoặc nguyên nhân mà người nói cho là quan trọng nhất dẫn đến một kết quả cụ thể. Nó thường được dùng để giải thích rằng chỉ có lý do đó mới đủ mạnh để đạt được kết quả mong muốn hoặc để giải thích tại sao một hành động cụ thể là cần thiết.

※Chú ý:
 ・~からこそ được dùng để nhấn mạnh sự độc nhất của lý do hoặc nguyên nhân, cho thấy nó là yếu tố quyết định trong tình huống.
 ・Cấu trúc này thường xuất hiện trong các câu nói có tính khẳng định mạnh mẽ hoặc trong các lời biện minh.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + からこそ
Danh từ  + だ
   だからこそ + mệnh đề

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 あなたが手伝ってくれたからこそ、仕事が早く終わった。
          (あなた が てつだって くれた からこそ、しごと が はやく おわった)
          It is precisely because you helped that the work finished quickly.
          Chính vì bạn giúp đỡ nên công việc đã kết thúc nhanh chóng.

      2. 🌟 この問題を解決できたのは、彼の努力があったからこそです。
          (この もんだい を かいけつ できた の は、かれ の どりょく が あった からこそ です)
          It is precisely because of his efforts that the problem was solved.
          Chính nhờ sự nỗ lực của anh ấy mà vấn đề đã được giải quyết.

      3. 🌟 苦しい経験をしたからこそ、今の自分がある。
          (くるしい けいけん を した からこそ、いま の じぶん が ある)
          It is precisely because I had difficult experiences that I am who I am now.
          Chính vì đã trải qua những khó khăn mà tôi mới có được như ngày hôm nay.

      4. 🌟 健康だからこそ、何でも挑戦できるのです。
          (けんこう だからこそ、なんでも ちょうせん できる の です)
          It is precisely because of good health that I can take on anything.
          Chính vì có sức khỏe nên tôi có thể thử thách mọi thứ.

      5. 🌟 親だからこそ、子供の将来を心配するのは当然です。
          (おや だからこそ、こども の しょうらい を しんぱい する の は とうぜん です)
          It is only because you are a parent that it is natural to worry about your child’s future.
          Chính vì là cha mẹ nên lo lắng cho tương lai của con cái là điều hiển nhiên.

      6. 🌟 努力したからこそ、合格できたのです。
          (どりょく した からこそ、ごうかく できた の です)
          It is precisely because I made an effort that I was able to pass.
          Chính vì đã nỗ lực mà tôi mới đỗ.

      7. 🌟 あなたを信じているからこそ、この仕事を任せるのです。
          (あなた を しんじて いる からこそ、この しごと を まかせる の です)
          It is precisely because I trust you that I am entrusting this job to you.
          Chính vì tôi tin tưởng bạn nên mới giao công việc này cho bạn.

      8. 🌟 今が大事な時期だからこそ、慎重に行動すべきです。
          (いま が だいじ な じき だからこそ、しんちょう に こうどう すべき です)
          It is precisely because this is an important time that we should act carefully.
          Chính vì đây là thời điểm quan trọng nên chúng ta cần hành động cẩn trọng.

      9. 🌟 高いからこそ、この商品は品質が良いのです。
          (たかい からこそ、この しょうひん は ひんしつ が よい の です)
          It is precisely because it is expensive that the quality of this product is good.
          Chính vì đắt tiền nên chất lượng của sản phẩm này tốt.

      10. 🌟 忙しいからこそ、時間の使い方を工夫しなければならない。
           (いそがしい からこそ、じかん の つかいかた を くふう しなければ ならない)
          It is precisely because I am busy that I need to be creative with how I use my time.
          Chính vì bận rộn nên tôi phải sáng tạo trong cách sử dụng thời gian.

Ngữ pháp N2:~から言うと

2024年10月22日

Ý nghĩa: “Dựa trên…” / “Xét về…”
Cấu trúc ~から言うと được sử dụng để diễn tả quan điểm, ý kiến hoặc kết luận dựa trên một tiêu chí, yếu tố hoặc góc nhìn cụ thể nào đó. Nó nhấn mạnh cách nhìn nhận sự việc từ một góc độ nhất định và thường được dùng để đưa ra phán đoán hoặc đánh giá.

※Chú ý:
 ・~から言うと thường đi kèm với các từ chỉ tiêu chí như “quan điểm”, “khía cạnh”, “vị trí” hoặc “lập trường”.
 ・Cấu trúc này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc khi thảo luận về các vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau.

 

Cấu trúc:

Danh từ  +   から言うと
 から言えば
 から言って

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 日本の文化から言うと、敬語がとても重要です。
          (にほん の ぶんか から いう と、けいご が とても じゅうよう です)
          From the perspective of Japanese culture, honorific language is very important.
          Xét về văn hóa Nhật Bản, kính ngữ là rất quan trọng.

      2. 🌟 経済的な面から言うと、この計画は実現が難しいです。
          (けいざいてき な めん から いう と、この けいかく は じつげん が むずかしい です)
          In terms of the economic aspect, this plan is difficult to implement.
          Xét về mặt kinh tế, kế hoạch này khó thực hiện.

      3. 🌟 彼の性格から言うと、そんなことはしないでしょう。
          (かれ の せいかく から いう と、そんな こと は しない でしょう)
          From his character, he probably wouldn’t do such a thing.
          Xét về tính cách của anh ấy, có lẽ anh ấy sẽ không làm điều đó.

      4. 🌟 医学的な観点から言うと、この薬は効果的です。
          (いがくてき な かんてん から いう と、この くすり は こうかてき です)
          From a medical standpoint, this medicine is effective.
          Xét từ góc độ y học, loại thuốc này có hiệu quả.

      5. 🌟 親の立場から言うと、子供の安全が最優先です。
          (おや の たちば から いう と、こども の あんぜん が さいゆうせん です)
          From a parent’s standpoint, children’s safety is the top priority.
          Xét từ lập trường của cha mẹ, sự an toàn của con cái là ưu tiên hàng đầu.

      6. 🌟 法律の観点から言うと、彼の行動は正当です。
          (ほうりつ の かんてん から いう と、かれ の こうどう は せいとう です)
          From a legal standpoint, his actions are justified.
          Xét về mặt pháp luật, hành động của anh ấy là hợp lý.

      7. 🌟 教育の面から言うと、この制度は改善が必要です。
          (きょういく の めん から いう と、この せいど は かいぜん が ひつよう です)
          In terms of education, this system needs improvement.
          Xét về mặt giáo dục, hệ thống này cần được cải thiện.

      8. 🌟 彼の経験から言うと、この仕事は簡単です。
          (かれ の けいけん から いう と、この しごと は かんたん です)
          From his experience, this job is easy.
          Xét về kinh nghiệm của anh ấy, công việc này đơn giản.

      9. 🌟 性能から言うと、このパソコンは最高です。
          (せいのう から いう と、この パソコン は さいこう です)
          In terms of performance, this computer is the best.
          Xét về hiệu suất, chiếc máy tính này là tốt nhất.

      10. 🌟 消費者の視点から言うと、この製品は高すぎる。
           (しょうひしゃ の してん から いう と、この せいひん は たかすぎる)
          From the consumer’s perspective, this product is too expensive.
          Xét từ góc nhìn của người tiêu dùng, sản phẩm này quá đắt.

Ngữ pháp N2:~かねる

2024年10月22日

Ý nghĩa: “Khó mà…” / “Không thể…”
Cấu trúc ~かねる được sử dụng để diễn tả sự khó khăn trong việc thực hiện một hành động hoặc đưa ra quyết định, thường do hạn chế về mặt cảm xúc, tinh thần, hoặc hoàn cảnh. Cấu trúc này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh lịch sự, khi người nói muốn từ chối một cách nhẹ nhàng hoặc nhấn mạnh sự khó khăn trong việc chấp nhận một yêu cầu nào đó.

※Chú ý:
 ・~かねる thường đi với động từ dạng ます (bỏ ます), và nó chủ yếu được dùng trong các tình huống trang trọng hoặc lịch sự.
 ・Cấu trúc này thường xuất hiện trong văn viết, thư từ, hoặc trong những cuộc đối thoại trang trọng, khi người nói muốn diễn đạt sự từ chối hoặc khó khăn một cách tế nhị.

 

Ví dụ:

    Động từ thể ます  + かねる

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 その提案には賛成しかねます。
          (その ていあん には さんせい しかねます)
          I find it difficult to agree with that proposal.
          Tôi khó mà đồng ý với đề xuất đó.

      2. 🌟 その理由では納得しかねます。
          (その りゆう では なっとく しかねます)
          I cannot be convinced by that reason.
          Tôi khó mà chấp nhận lý do đó.

      3. 🌟 申し訳ありませんが、それはお答えしかねます。
          (もうしわけ ありません が、それ は おこたえ しかねます)
          I’m sorry, but I cannot answer that.
          Xin lỗi, nhưng tôi không thể trả lời điều đó.

      4. 🌟 彼の行動を理解しかねる。
          (かれ の こうどう を りかい しかねる)
          I find it difficult to understand his actions.
          Tôi khó mà hiểu được hành động của anh ấy.

      5. 🌟 お客様のご要望には応じかねます。
          (おきゃくさま の ごようぼう には おうじかねます)
          I cannot fulfill the customer’s request.
          Tôi không thể đáp ứng yêu cầu của khách hàng.

      6. 🌟 その件についてはお答えしかねます。
          (その けん について は おこたえ しかねます)
          I am unable to respond to that matter.
          Tôi không thể trả lời về vấn đề đó.

      7. 🌟 今の状況では、助けることができかねます。
          (いま の じょうきょう では、たすける こと が できかねます)
          In the current situation, I am unable to help.
          Trong tình hình hiện tại, tôi khó mà giúp được.

      8. 🌟 その条件では契約しかねる。
          (その じょうけん では けいやく しかねる)
          I cannot enter into a contract under those conditions.
          Tôi khó mà ký hợp đồng với những điều kiện đó.

      9. 🌟 その要求には応じかねる。
          (その ようきゅう には おうじかねる)
          I cannot comply with that demand.
          Tôi khó mà đáp ứng yêu cầu đó.

      10. 🌟 あなたの気持ちは分かりますが、それを受け入れしかねます。
           (あなた の きもち は わかります が、それ を うけいれ しかねます)
          I understand your feelings, but I cannot accept that.
          Tôi hiểu cảm xúc của bạn, nhưng tôi không thể chấp nhận điều đó.

Ngữ pháp N2:~かねない

2024年10月22日

Ý nghĩa: “Có thể sẽ…” / “Có nguy cơ…”
Cấu trúc ~かねない được sử dụng để diễn tả khả năng xảy ra một kết quả xấu hoặc không mong muốn, dựa trên một hành động hoặc tình huống cụ thể. Nó thường được dùng khi người nói lo ngại về hậu quả có thể xảy ra trong tương lai.

※Chú ý:
 ・~かねない thường được dùng để diễn đạt những lo lắng hoặc dự đoán tiêu cực, nhấn mạnh rằng kết quả xấu có thể xảy ra.
 ・Cấu trúc này thường xuất hiện trong các tình huống mà hành động hoặc sự kiện có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể ます  + かねない

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は無理をすると、病気になりかねない。
          (かれ は むり を すると、びょうき に なりかねない)
          If he overworks, he could possibly get sick.
          Nếu anh ấy làm việc quá sức, có thể sẽ bị ốm.

      2. 🌟 このままでは、事故が起こりかねない。
          (この まま では、じこ が おこりかねない)
          If things continue like this, an accident might happen.
          Nếu cứ tiếp tục thế này, có nguy cơ xảy ra tai nạn.

      3. 🌟 大雨が降れば、川が氾濫しかねない。
          (おおあめ が ふれば、かわ が はんらん しかねない)
          If it rains heavily, the river could overflow.
          Nếu mưa to, có thể sông sẽ tràn nước.

      4. 🌟 彼の行動は誤解を招きかねない。
          (かれ の こうどう は ごかい を まねきかねない)
          His actions could lead to misunderstandings.
          Hành động của anh ấy có thể dẫn đến hiểu lầm.

      5. 🌟 早く手を打たなければ、問題が深刻になりかねない。
          (はやく て を うたなければ、もんだい が しんこく に なりかねない)
          If we don’t act quickly, the problem could become serious.
          Nếu không hành động sớm, vấn đề có thể trở nên nghiêm trọng.

      6. 🌟 こんなに暑いと、熱中症になりかねない。
          (こんな に あつい と、ねっちゅうしょう に なりかねない)
          If it’s this hot, heatstroke could occur.
          Trời nóng thế này có thể dẫn đến say nắng.

      7. 🌟 お金を使いすぎると、借金を作りかねない。
          (おかね を つかいすぎる と、しゃっきん を つくりかねない)
          If you spend too much, you could end up in debt.
          Nếu tiêu tiền quá mức, có thể sẽ mắc nợ.

      8. 🌟 彼の態度では、信頼を失いかねない。
          (かれ の たいど では、しんらい を うしないかねない)
          With his attitude, he could lose trust.
          Với thái độ như vậy, anh ấy có thể mất lòng tin.

      9. 🌟 あんなに速く運転したら、事故を起こしかねない。
          (あんな に はやく うんてん したら、じこ を おこしかねない)
          Driving that fast could cause an accident.
          Lái xe nhanh như vậy có thể gây tai nạn.

      10. 🌟 情報が漏れると、会社に損害を与えかねない。
           (じょうほう が もれる と、かいしゃ に そんがい を あたえかねない)
          If information leaks, it could harm the company.
          Nếu thông tin bị rò rỉ, có thể gây thiệt hại cho công ty.

Ngữ pháp N2:~甲斐がある

2024年10月22日

Ý nghĩa: “Đáng…” / “Xứng đáng…”
Cấu trúc ~甲斐がある được sử dụng để diễn tả rằng một nỗ lực, sự cố gắng hoặc hành động nào đó đã mang lại kết quả tốt đẹp hoặc đáng giá. Cấu trúc này thường dùng để nhấn mạnh rằng công sức bỏ ra không uổng phí và đã có được kết quả như mong đợi.

※Chú ý:
 ・Cấu trúc này thường đi kèm với danh từ hoặc động từ dạng ます (bỏ ます) + 甲斐がある để diễn tả sự đáng giá của nỗ lực.
 ・~甲斐がある thường xuất hiện trong các ngữ cảnh khen ngợi kết quả đạt được sau một quá trình cố gắng hoặc nỗ lực đáng kể.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn
Động từ thể ます
 + かいがある
 + かいがあって
 + がいがある
Danh từ + の

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 この本は読む甲斐がある。
          (この ほん は よむ かい が ある)
          This book is worth reading.
          Cuốn sách này đáng đọc.

      2. 🌟 頑張った甲斐があって、試験に合格できた。
          (がんばった かい が あって、しけん に ごうかく できた)
          It was worth the effort, as I passed the exam.
          Nỗ lực đã có kết quả xứng đáng khi tôi đỗ kỳ thi.

      3. 🌟 毎日練習した甲斐があって、試合に勝てた。
          (まいにち れんしゅう した かい が あって、しあい に かてた)
          It was worth practicing every day, as we won the match.
          Việc luyện tập hàng ngày đã có kết quả xứng đáng khi chúng tôi thắng trận đấu.

      4. 🌟 努力の甲斐があって、夢が叶った。
          (どりょく の かい が あって、ゆめ が かなった)
          My efforts paid off, and my dream came true.
          Nỗ lực đã được đền đáp và ước mơ đã thành hiện thực.

      5. 🌟 長い間待った甲斐があった。
          (ながい あいだ まった かい が あった)
          It was worth waiting for a long time.
          Chờ đợi lâu đã có kết quả xứng đáng.

      6. 🌟 彼の助けを借りた甲斐があった。
          (かれ の たすけ を かりた かい が あった)
          It was worth getting his help.
          Sự giúp đỡ của anh ấy thật đáng giá.

      7. 🌟 練習した甲斐があって、優勝できた。
          (れんしゅう した かい が あって、ゆうしょう できた)
          It was worth practicing, as I won the championship.
          Việc luyện tập đã được đền đáp khi tôi giành chức vô địch.

      8. 🌟 このプロジェクトに関わる甲斐があった。
          (この プロジェクト に かかわる かい が あった)
          It was worth being involved in this project.
          Việc tham gia dự án này thật đáng giá.

      9. 🌟 助けてくれた甲斐があって、彼は成功した。
          (たすけて くれた かい が あって、かれ は せいこう した)
          Helping him paid off, as he succeeded.
          Giúp đỡ anh ấy đã được đền đáp khi anh ấy thành công.

      10. 🌟 早起きした甲斐があって、美しい日の出が見られた。
           (はやおき した かい が あって、うつくしい ひので が みられた)
          It was worth waking up early, as I got to see a beautiful sunrise.
          Dậy sớm đã có kết quả xứng đáng khi tôi được ngắm bình minh tuyệt đẹp.

Ngữ pháp N2:~限り

2024年10月22日

Ý nghĩa: “Trong phạm vi…” / “Chừng nào mà…”
Cấu trúc ~限り được sử dụng để diễn tả giới hạn của một hành động, sự việc hoặc tình trạng. Nó thường biểu thị rằng một sự việc hoặc tình trạng sẽ tiếp tục cho đến khi đạt đến một giới hạn nào đó. Ngoài ra, nó cũng có thể chỉ rằng một hành động hoặc sự việc sẽ diễn ra miễn là điều kiện nhất định còn tồn tại.

※Chú ý:
 ・Cấu trúc này thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng hành động hoặc sự việc sẽ kéo dài hoặc diễn ra cho đến khi giới hạn được đề cập kết thúc.
 ・~限り có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm điều kiện, khả năng, và trạng thái, tùy thuộc vào động từ hoặc tính từ đi kèm.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển  + 限り
Danh từ  + である

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 私が知っている限り、彼は時間を守る人です。
          (わたし が しって いる かぎり、かれ は じかん を まもる ひと です)
          As far as I know, he is punctual.
          Trong phạm vi tôi biết, anh ấy là người đúng giờ.

      2. 🌟 体が元気な限り、旅行を続けたいです。
          (からだ が げんき な かぎり、りょこう を つづけたい です)
          As long as I am healthy, I want to keep traveling.
          Chừng nào còn khỏe mạnh, tôi muốn tiếp tục đi du lịch.

      3. 🌟 君が頑張る限り、私は応援するよ。
          (きみ が がんばる かぎり、わたし は おうえん する よ)
          As long as you try your best, I will support you.
          Chừng nào cậu còn cố gắng, tôi sẽ ủng hộ cậu.

      4. 🌟 この仕事を終わらせない限り、家には帰れません。
          (この しごと を おわらせない かぎり、いえ には かえれません)
          I cannot go home until I finish this work.
          Chừng nào chưa hoàn thành công việc này, tôi không thể về nhà.

      5. 🌟 雨が降らない限り、試合は行われます。
          (あめ が ふらない かぎり、しあい は おこなわれます)
          As long as it doesn’t rain, the game will be held.
          Chừng nào trời không mưa, trận đấu sẽ diễn ra.

      6. 🌟 できる限りの努力をします。
          (できる かぎり の どりょく を します)
          I will make every effort possible.
          Tôi sẽ nỗ lực trong phạm vi có thể.

      7. 🌟 この道をまっすぐ行く限り、駅に着くはずです。
          (この みち を まっすぐ いく かぎり、えき に つく はず です)
          As long as you go straight on this road, you should reach the station.
          Chừng nào đi thẳng đường này, chắc chắn sẽ đến ga.

      8. 🌟 あなたがいる限り、私は安心です。
          (あなた が いる かぎり、わたし は あんしん です)
          As long as you are here, I feel at ease.
          Chừng nào có bạn ở đây, tôi cảm thấy yên tâm.

      9. 🌟 日本にいる限り、日本語を勉強し続けるつもりです。
          (にほん に いる かぎり、にほんご を べんきょう し つづける つもり です)
          As long as I am in Japan, I will continue studying Japanese.
          Chừng nào còn ở Nhật, tôi dự định tiếp tục học tiếng Nhật.

      10. 🌟 君が希望を持つ限り、夢は叶うでしょう。
           (きみ が きぼう を もつ かぎり、ゆめ は かなう でしょう)
          As long as you hold onto hope, your dreams will come true.
          Chừng nào cậu còn giữ hy vọng, ước mơ sẽ thành hiện thực.

Ngữ pháp N2:~か~ないかのうちに

2024年10月22日

Ý nghĩa: “Vừa mới… thì đã…” / “Ngay khi vừa…”
Cấu trúc ~か~ないかのうちに được sử dụng để diễn tả hành động hoặc sự kiện thứ hai xảy ra ngay lập tức sau khi hành động hoặc sự kiện thứ nhất vừa kết thúc hoặc thậm chí chưa hoàn toàn kết thúc. Thường được sử dụng để nhấn mạnh tính nhanh chóng, tức thì của sự chuyển đổi giữa hai sự kiện.

※Chú ý:
 ・Cấu trúc này nhấn mạnh sự diễn ra liên tục của hai sự kiện, với sự kiện sau xảy ra ngay lập tức mà không có khoảng dừng.
 ・~か~ないかのうちに thường xuất hiện trong văn cảnh mô tả các hành động hoặc sự kiện diễn ra một cách nhanh chóng, bất ngờ.

 

Cấu trúc:

Động từ + か
(Thể từ điển)
 + Động từ thể ない + か  + のうちに

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 ベルが鳴るか鳴らないかのうちに、生徒たちは教室を飛び出した。
          (ベル が なる か ならない か の うち に、せいと たち は きょうしつ を とびだした)
          No sooner had the bell rung than the students rushed out of the classroom.
          Chuông vừa reo thì học sinh đã chạy ra khỏi lớp.

      2. 🌟 雨が降り出すか降り出さないかのうちに、大雨になった。
          (あめ が ふりだす か ふりださない か の うち に、おおあめ に なった)
          Hardly had it started to rain when it turned into a heavy downpour.
          Mưa vừa mới bắt đầu thì đã thành mưa lớn.

      3. 🌟 電車が駅に着くか着かないかのうちに、乗客が降り始めた。
          (でんしゃ が えき に つく か つかない か の うち に、じょうきゃく が おりはじめた)
          No sooner had the train arrived at the station than passengers began to get off.
          Tàu vừa mới đến ga thì hành khách đã bắt đầu xuống.

      4. 🌟 彼が出かけるか出かけないかのうちに、電話が鳴った。
          (かれ が でかける か でかけない か の うち に、でんわ が なった)
          He was about to leave when the phone rang.
          Anh ấy vừa định ra ngoài thì điện thoại đã reo.

      5. 🌟 ドアが開くか開かないかのうちに、犬が飛び出した。
          (ドア が あく か あかない か の うち に、いぬ が とびだした)
          The door had barely opened when the dog rushed out.
          Cửa vừa mở thì con chó đã lao ra ngoài.

      6. 🌟 食べ終わるか終わらないかのうちに、次の料理が出された。
          (たべ おわる か おわらない か の うち に、つぎ の りょうり が だされた)
          Hardly had I finished eating when the next dish was served.
          Vừa ăn xong thì món ăn tiếp theo đã được dọn ra.

      7. 🌟 家を出るか出ないかのうちに、雨が降り出した。
          (いえ を でる か でない か の うち に、あめ が ふりだした)
          I had just left the house when it started raining.
          Vừa bước ra khỏi nhà thì trời đã bắt đầu mưa.

      8. 🌟 彼が話し終えるか終えないかのうちに、別の人が話し始めた。
          (かれ が はなし おえる か おえない か の うち に、べつ の ひと が はなし はじめた)
          No sooner had he finished talking than another person started.
          Anh ấy vừa nói xong thì người khác đã bắt đầu nói.

      9. 🌟 音楽が流れるか流れないかのうちに、みんな踊り始めた。
          (おんがく が ながれる か ながれない か の うち に、みんな おどりはじめた)
          Hardly had the music started playing when everyone began to dance.
          Nhạc vừa nổi lên thì mọi người đã bắt đầu nhảy múa.

      10. 🌟 車が動き出すか出さないかのうちに、乗客が声を上げた。
           (くるま が うごきだす か ださない か の うち に、じょうきゃく が こえ を あげた)
          The car had barely started moving when the passengers shouted.
          Xe vừa bắt đầu chạy thì hành khách đã la lên.

Ngữ pháp N2:~ かえって

2024年10月22日

Ý nghĩa: “Ngược lại…” / “Trái lại…”
Cấu trúc ~かえって được sử dụng để diễn tả tình huống hoặc kết quả trái ngược hoàn toàn với dự đoán, kỳ vọng ban đầu của người nói. Nó thường được dùng trong các tình huống mà kết quả diễn ra không như mong muốn hoặc thậm chí còn xấu hơn so với những gì dự định ban đầu.

※Chú ý:
 ・Cấu trúc này nhấn mạnh sự đối lập giữa dự đoán và thực tế, thường mang lại cảm giác ngạc nhiên hoặc khó tin.
 ・~かえって thường xuất hiện trong các ngữ cảnh không chính thức và diễn đạt sự thất vọng, ngạc nhiên, hoặc bối rối trước kết quả không mong đợi.

 

Cấu trúc:

    Mệnh đề1 + かえって + Mệnh đề2

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 道が空いていると思って出かけたら、かえって渋滞していた。
          (みち が すいて いる と おもって でかけたら、かえって じゅうたい して いた)
          I thought the road would be clear, but on the contrary, it was congested.
          Cứ tưởng đường thông thoáng, nhưng trái lại lại bị kẹt xe.

      2. 🌟 風邪を治すために薬を飲んだが、かえって具合が悪くなった。
          (かぜ を なおす ため に くすり を のんだ が、かえって ぐあい が わるく なった)
          I took medicine to cure my cold, but on the contrary, I felt worse.
          Uống thuốc để chữa cảm cúm, nhưng trái lại tình trạng còn tệ hơn.

      3. 🌟 彼に相談したが、かえって問題が複雑になった。
          (かれ に そうだん した が、かえって もんだい が ふくざつ に なった)
          I consulted with him, but the problem became more complicated.
          Đã nhờ anh ấy tư vấn, nhưng trái lại vấn đề càng phức tạp hơn.

      4. 🌟 もっと早く着くために近道をしたが、かえって遅くなった。
          (もっと はやく つく ため に ちかみち を した が、かえって おそく なった)
          I took a shortcut to arrive earlier, but I ended up arriving later.
          Đi đường tắt để đến sớm hơn, nhưng ngược lại còn đến muộn hơn.

      5. 🌟 彼女に助けを求めたが、かえって厄介なことになった。
          (かのじょ に たすけ を もとめた が、かえって やっかい な こと に なった)
          I asked her for help, but it only made things more troublesome.
          Đã nhờ cô ấy giúp đỡ, nhưng trái lại còn thêm rắc rối hơn.

      6. 🌟 運動しようと思ったが、かえって疲れが増した。
          (うんどう しよう と おもった が、かえって つかれ が ました)
          I thought exercising would help, but on the contrary, I became more tired.
          Định tập thể dục cho khoẻ hơn, nhưng trái lại còn mệt hơn.

      7. 🌟 急いで行ったのに、かえって時間がかかった。
          (いそいで いった のに、かえって じかん が かかった)
          Even though I hurried, it ended up taking more time.
          Dù đã vội vã, nhưng trái lại còn mất thời gian hơn.

      8. 🌟 説明したつもりが、かえって相手を混乱させてしまった。
          (せつめい した つもり が、かえって あいて を こんらん させて しまった)
          I thought I had explained it clearly, but I only confused the other person.
          Tưởng rằng đã giải thích rõ ràng, nhưng trái lại chỉ làm đối phương thêm bối rối.

      9. 🌟 雨が降ると思って傘を持って行ったが、かえって晴れていた。
          (あめ が ふる と おもって かさ を もって いった が、かえって はれて いた)
          I took an umbrella thinking it would rain, but it was sunny instead.
          Mang ô vì nghĩ trời sẽ mưa, nhưng trái lại trời lại nắng.

      10. 🌟 野菜をたくさん食べたが、かえってお腹が痛くなった。
           (やさい を たくさん たべた が、かえって おなか が いたく なった)
          I ate a lot of vegetables, but it only made my stomach hurt.
          Ăn nhiều rau, nhưng trái lại còn bị đau bụng.