Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N2:~と同時に

2024.10.28

Ý nghĩa: “Đồng thời…” / “Cùng lúc với…” / “Vừa… vừa…”
Cấu trúc ~と同時に được sử dụng để diễn tả hai hành động hoặc sự kiện xảy ra đồng thời, cùng một lúc, hoặc trong cùng một khoảng thời gian. Cấu trúc này nhấn mạnh rằng hai sự việc có tính chất song song và xảy ra cùng thời điểm. Ngoài ra, nó cũng có thể diễn tả rằng khi một trạng thái hoặc tình huống xảy ra, một trạng thái hoặc tình huống khác cũng đồng thời diễn ra.

※Chú ý:
 ・~と同時に có thể được sử dụng với động từ, tính từ và danh từ để diễn tả tính đồng thời của hai sự việc.
 ・Cấu trúc này thường được sử dụng trong cả văn nói và văn viết để nhấn mạnh sự đồng thời của hai sự việc hoặc trạng thái.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + と同時に
Danh từ
Tính từ đuôi な + である

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は家に帰ると同時に、電話が鳴った。
          (かれ は いえ に かえる と どうじ に、でんわ が なった)
          He arrived home at the same time as the phone rang.
          Anh ấy vừa về đến nhà thì điện thoại reo.

      2. 🌟 彼女は笑うと同時に泣き始めた。
          (かのじょ は わらう と どうじ に なきはじめた)
          She started crying while laughing.
          Cô ấy vừa cười vừa bắt đầu khóc.

      3. 🌟 ドアを開けると同時に、犬が飛び出してきた。
          (ドア を あける と どうじ に、いぬ が とびだしてきた)
          As soon as the door opened, the dog jumped out.
          Vừa mở cửa, con chó đã lao ra.

      4. 🌟 仕事が終わると同時に、雨が降り始めた。
          (しごと が おわる と どうじ に、あめ が ふりはじめた)
          The rain started as soon as the work finished.
          Vừa kết thúc công việc thì trời bắt đầu mưa.

      5. 🌟 彼は本を読むと同時に音楽を聴くのが好きだ。
          (かれ は ほん を よむ と どうじ に おんがく を きく の が すき だ)
          He likes reading books while listening to music.
          Anh ấy thích đọc sách đồng thời nghe nhạc.

      6. 🌟 彼女は新しい仕事を始めると同時に、引っ越しの準備もしていた。
          (かのじょ は あたらしい しごと を はじめる と どうじ に、ひっこし の じゅんび も して いた)
          She was preparing to move at the same time she started a new job.
          Cô ấy vừa bắt đầu công việc mới vừa chuẩn bị chuyển nhà.

      7. 🌟 試験が始まると同時に、教室が静かになった。
          (しけん が はじまる と どうじ に、きょうしつ が しずか に なった)
          The classroom became quiet as soon as the exam started.
          Lớp học trở nên yên lặng ngay khi kỳ thi bắt đầu.

      8. 🌟 春が来ると同時に、花が咲き始める。
          (はる が くる と どうじ に、はな が さきはじめる)
          Flowers begin to bloom as spring arrives.
          Hoa bắt đầu nở khi mùa xuân đến.

      9. 🌟 この問題は難しいと同時に、とても重要だ。
          (この もんだい は むずかしい と どうじ に、とても じゅうよう だ)
          This problem is not only difficult but also very important.
          Vấn đề này vừa khó vừa rất quan trọng.

      10. 🌟 彼は辞めると同時に、新しい仕事を見つけた。
           (かれ は やめる と どうじ に、あたらしい しごと を みつけた)
          He found a new job at the same time he quit.
          Anh ấy tìm được công việc mới đồng thời với việc nghỉ việc.

Ngữ pháp N2:~というふうに

2024.10.28

Ý nghĩa: “Theo cách…” / “Như kiểu…” / “Kiểu như…”
Cấu trúc ~というふうに được sử dụng để diễn tả cách thức hoặc phương thức của một hành động, trạng thái, hoặc ý kiến. Nó thường được dùng để mô tả hoặc chỉ ra cách mà một hành động hoặc sự việc xảy ra hoặc cần được thực hiện. Cấu trúc này có thể được dùng để diễn đạt cách giải thích, cách suy nghĩ hoặc mô tả chi tiết về một tình huống.

※Chú ý:
 ・~というふうに mang tính chất mô tả cụ thể về cách thức hoặc kiểu cách, thường được sử dụng trong cả văn nói và văn viết.
 ・Cấu trúc này có thể đi kèm với các từ như “考える” (nghĩ), “言う” (nói), “行動する” (hành động), để chỉ cách mà ai đó suy nghĩ, nói hoặc hành động.

 

Cấu trúc:

    Mệnh đề + というふうに

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼はいつもこういうふうに話します。
          (かれ は いつも こう いう ふう に はなします)
          He always talks in this way.
          Anh ấy lúc nào cũng nói theo cách này.

      2. 🌟 私はあなたが言うというふうに考えます。
          (わたし は あなた が いう という ふう に かんがえます)
          I think in the way you say.
          Tôi nghĩ theo cách bạn nói.

      3. 🌟 彼は問題をこのように解決するというふうに行動した。
          (かれ は もんだい を この よう に かいけつ する という ふう に こうどう した)
          He acted in a way to solve the problem like this.
          Anh ấy hành động theo cách giải quyết vấn đề như thế này.

      4. 🌟 先生は宿題をこういうふうにするようにと指示した。
          (せんせい は しゅくだい を こう いう ふう に する よう に と しじ した)
          The teacher instructed us to do the homework this way.
          Giáo viên hướng dẫn chúng tôi làm bài tập theo cách này.

      5. 🌟 彼女はいつも自分の意見をこんなふうに表現します。
          (かのじょ は いつも じぶん の いけん を こんな ふう に ひょうげん します)
          She always expresses her opinion like this.
          Cô ấy luôn diễn đạt ý kiến của mình theo kiểu này.

      6. 🌟 あなたが言ったというふうにやってみましょう。
          (あなた が いった という ふう に やって みましょう)
          Let’s try doing it the way you suggested.
          Hãy thử làm theo cách bạn đã nói.

      7. 🌟 問題を解決するというふうに努力しなければならない。
          (もんだい を かいけつ する という ふう に どりょく しなければ ならない)
          We must try to solve the problem in such a way.
          Chúng ta phải nỗ lực giải quyết vấn đề theo cách này.

      8. 🌟 こういうふうにすれば、もっと効率が良くなるはずです。
          (こう いう ふう に すれば、もっと こうりつ が よく なる はず です)
          If we do it this way, it should be more efficient.
          Nếu làm theo cách này, chắc chắn sẽ hiệu quả hơn.

      9. 🌟 彼は自分の仕事をこんなふうに改善しようとしている。
          (かれ は じぶん の しごと を こんな ふう に かいぜん しよう と して いる)
          He is trying to improve his work in this way.
          Anh ấy đang cố gắng cải thiện công việc của mình theo cách này.

      10. 🌟 人々はこのように考えるというふうに思います。
           (ひとびと は この よう に かんがえる という ふう に おもいます)
          I think that people think in this way.
          Tôi nghĩ rằng mọi người suy nghĩ theo cách này.

Ngữ pháp N2:~ということは

2024.10.28

Ý nghĩa: “Điều đó có nghĩa là…” / “Vậy là…” / “Nghĩa là…”
Cấu trúc ~ということは được sử dụng để diễn tả việc suy luận hoặc kết luận từ một thông tin hoặc sự kiện trước đó. Nó được dùng để liên kết hai ý kiến, trong đó ý thứ hai là suy luận hoặc nhận định rút ra từ ý đầu tiên. Cấu trúc này thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại hàng ngày và thảo luận để diễn đạt sự hiểu biết hoặc kết luận của người nói.

※Chú ý:
 ・~ということは thường đi kèm với một câu khẳng định hoặc câu hỏi để xác nhận kết luận hoặc suy luận của người nói từ thông tin trước đó.
 ・Nó được sử dụng để nhấn mạnh rằng người nói đã hiểu hoặc suy ra điều gì đó từ bối cảnh hoặc sự kiện đã biết.

 

Cấu trúc:

    Mệnh đề  1 + ということは + Mệnh đề 2

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼が帰国するということは、仕事を辞めるということですね。
          (かれ が きこく する という こと は、しごと を やめる という こと です ね)
          So, if he’s returning to his country, it means he’s quitting his job, right?
          Vậy là, nếu anh ấy về nước thì có nghĩa là anh ấy sẽ nghỉ việc, đúng không?

      2. 🌟 雨が降っているということは、試合は中止ですね。
          (あめ が ふって いる という こと は、しあい は ちゅうし です ね)
          So, it’s raining, which means the match is canceled, right?
          Vậy là trời đang mưa, có nghĩa là trận đấu bị hủy, đúng không?

      3. 🌟 彼が遅刻したということは、まだ来ていないということですね。
          (かれ が ちこく した という こと は、まだ きて いない という こと です ね)
          So, he’s late, which means he hasn’t arrived yet, right?
          Vậy là anh ấy đến muộn, nghĩa là anh ấy chưa đến, đúng không?

      4. 🌟 彼女が合格したということは、すごく頑張ったんですね。
          (かのじょ が ごうかく した という こと は、すごく がんばった ん です ね)
          So, she passed, which means she worked really hard, right?
          Vậy là cô ấy đã đậu, có nghĩa là cô ấy đã nỗ lực rất nhiều, đúng không?

      5. 🌟 彼が今家にいるということは、予定がキャンセルされたのですね。
          (かれ が いま いえ に いる という こと は、よてい が キャンセル された の です ね)
          So, he’s at home now, which means the plan was canceled, right?
          Vậy là anh ấy đang ở nhà, nghĩa là kế hoạch đã bị hủy, đúng không?

      6. 🌟 今日が金曜日ということは、明日は休みですね。
          (きょう が きんようび という こと は、あした は やすみ です ね)
          So, today is Friday, which means tomorrow is a day off, right?
          Vậy là hôm nay là thứ Sáu, nghĩa là ngày mai được nghỉ, đúng không?

      7. 🌟 彼が一人で行ったということは、私たちに知らせなかったのですね。
          (かれ が ひとり で いった という こと は、わたしたち に しらせなかった の です ね)
          So, he went alone, which means he didn’t inform us, right?
          Vậy là anh ấy đã đi một mình, nghĩa là anh ấy không báo cho chúng ta, đúng không?

      8. 🌟 この問題が解けたということは、彼は頭がいいですね。
          (この もんだい が とけた という こと は、かれ は あたま が いい です ね)
          So, he solved this problem, which means he’s smart, right?
          Vậy là anh ấy đã giải được vấn đề này, có nghĩa là anh ấy thông minh, đúng không?

      9. 🌟 彼女が怒ったということは、本当に大変なことをしたんですね。
          (かのじょ が おこった という こと は、ほんとう に たいへん な こと を した ん です ね)
          So, she got angry, which means something really serious happened, right?
          Vậy là cô ấy đã tức giận, nghĩa là có chuyện gì đó rất nghiêm trọng xảy ra, đúng không?

      10. 🌟 彼が今日来なかったということは、体調が悪いのでしょうか。
           (かれ が きょう こなかった という こと は、たいちょう が わるい の でしょう か)
          So, he didn’t come today, which means he’s not feeling well, right?
          Vậy là anh ấy không đến hôm nay, nghĩa là sức khỏe không tốt, đúng không?

Ngữ pháp N2:~というものだ

2024.10.28

Ý nghĩa: “Chính là…” / “Đúng là…” / “Thật là…”
Cấu trúc ~というものだ được sử dụng để nhấn mạnh rằng một điều gì đó hoàn toàn phù hợp với quan niệm hoặc nhận định thông thường của người nói. Nó thể hiện sự đồng tình hoặc khẳng định mạnh mẽ rằng sự việc đang được đề cập chính là như vậy. Cấu trúc này thường dùng để diễn tả ý kiến, cảm nhận cá nhân về một sự việc hoặc hiện tượng.

※Chú ý:
 ・~というものだ mang tính chất chủ quan và thường dùng trong các tình huống người nói muốn bày tỏ ý kiến cá nhân mạnh mẽ hoặc nhấn mạnh về bản chất của một sự việc.
 ・Cấu trúc này không mang tính phủ định hay phê phán, mà chủ yếu để xác nhận hoặc đồng ý với một điều gì đó là hợp lý hoặc đúng đắn.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + というものだ
Danh từ + だ
Tính từ đuôi な + だ
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 仕事を途中で放り出すなんて、無責任というものだ。
          (しごと を とちゅう で ほうりだす なんて、むせきにん という もの だ)
          Leaving work unfinished is exactly what I would call irresponsible.
          Bỏ dở công việc giữa chừng chính là vô trách nhiệm.

      2. 🌟 一生懸命頑張ることこそが、成功への道というものだ。
          (いっしょうけんめい がんばる こと こそ が、せいこう への みち という もの だ)
          Working hard is truly the path to success.
          Cố gắng hết mình chính là con đường dẫn đến thành công.

      3. 🌟 子供が親に感謝するのは当然というものだ。
          (こども が おや に かんしゃ する の は とうぜん という もの だ)
          It’s only natural for children to be grateful to their parents.
          Trẻ con biết ơn cha mẹ là điều đương nhiên.

      4. 🌟 約束を守らないのは、失礼というものだ。
          (やくそく を まもらない の は、しつれい という もの だ)
          Not keeping promises is truly rude.
          Không giữ lời hứa chính là bất lịch sự.

      5. 🌟 他人の意見を尊重するのが大人というものだ。
          (たにん の いけん を そんちょう する の が おとな という もの だ)
          Respecting others’ opinions is what being an adult is about.
          Tôn trọng ý kiến của người khác mới chính là người trưởng thành.

      6. 🌟 こんなに高い家賃を払うのは無理というものだ。
          (こんなに たかい やちん を はらう の は むり という もの だ)
          Paying such high rent is truly impossible.
          Trả tiền thuê nhà cao thế này thật là bất khả thi.

      7. 🌟 人の話を最後まで聞かないのは失礼というものだ。
          (ひと の はなし を さいご まで きかない の は しつれい という もの だ)
          Not listening to someone until the end is rude.
          Không lắng nghe người khác đến cuối là bất lịch sự.

      8. 🌟 お金を無駄に使うのは愚かというものだ。
          (おかね を むだ に つかう の は おろか という もの だ)
          Wasting money is truly foolish.
          Tiêu tiền hoang phí chính là dại dột.

      9. 🌟 友達を裏切るのは最低というものだ。
          (ともだち を うらぎる の は さいてい という もの だ)
          Betraying a friend is the worst.
          Phản bội bạn bè là điều tồi tệ nhất.

      10. 🌟 何も努力しないで成功を望むのは甘いというものだ。
           (なにも どりょく しない で せいこう を のぞむ の は あまい という もの だ)
          Expecting success without any effort is naive.
          Mong muốn thành công mà không cố gắng gì là ngây thơ.

Ngữ pháp N2:~というものではない

2024.10.28

Ý nghĩa: “Không phải là…” / “Không hẳn là…” / “Không có nghĩa là…”
Cấu trúc ~というものではない được sử dụng để phủ nhận một quan niệm hoặc nhận định chung, nhấn mạnh rằng một điều kiện hay yếu tố nhất định không đảm bảo cho một kết quả cụ thể. Cấu trúc này được dùng để phản bác lại một quan điểm tuyệt đối, thể hiện rằng còn có những yếu tố hoặc điều kiện khác cần xem xét.

※Chú ý:
 ・~というものではない thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận hoặc lập luận để bác bỏ quan điểm đơn giản hóa hoặc quá cứng nhắc về một vấn đề.
 ・Cấu trúc này mang tính chất phủ định một ý kiến chung chung, không mang nghĩa phủ định hoàn toàn mà là phủ định một cách tương đối.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + というものではない
 + というものでもない
Danh từ + だ
Tính từ đuôi な + だ
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 お金があれば幸せになれるというものではない。
          (おかね が あれば しあわせ に なれる という もの では ない)
          It’s not that having money necessarily makes you happy.
          Không phải cứ có tiền là sẽ hạnh phúc.

      2. 🌟 努力すれば必ず成功するというものではない。
          (どりょく すれば かならず せいこう する という もの では ない)
          It’s not that making an effort will always lead to success.
          Không phải cứ nỗ lực là sẽ thành công.

      3. 🌟 日本に住んでいれば日本語が上手になるというものではない。
          (にほん に すんで いれば にほんご が じょうず に なる という もの では ない)
          It’s not that living in Japan will necessarily make you good at Japanese.
          Không phải cứ sống ở Nhật là giỏi tiếng Nhật.

      4. 🌟 健康に良い食事をすれば病気にならないというものではない。
          (けんこう に よい しょくじ を すれば びょうき に ならない という もの では ない)
          It’s not that eating healthy necessarily means you won’t get sick.
          Không phải cứ ăn uống lành mạnh là sẽ không bị bệnh.

      5. 🌟 いい大学を出れば就職がうまくいくというものではない。
          (いい だいがく を でれば しゅうしょく が うまく いく という もの では ない)
          It’s not that graduating from a good university guarantees successful employment.
          Không phải cứ tốt nghiệp đại học tốt là tìm việc thành công.

      6. 🌟 自由だからといって何をしてもいいというものではない。
          (じゆう だから と いって なに を して も いい という もの では ない)
          Just because you’re free doesn’t mean you can do whatever you want.
          Không phải cứ tự do là muốn làm gì cũng được.

      7. 🌟 高い物が必ずしも良いというものではない。
          (たかい もの が かならずしも よい という もの では ない)
          It’s not that expensive things are necessarily good.
          Không phải đồ đắt tiền là nhất định tốt.

      8. 🌟 規則を守れば必ず安全というものではない。
          (きそく を まもれば かならず あんぜん という もの では ない)
          It’s not that following the rules necessarily guarantees safety.
          Không phải cứ tuân thủ quy tắc là sẽ an toàn.

      9. 🌟 力が強ければ勝てるというものではない。
          (ちから が つよければ かてる という もの では ない)
          It’s not that having strength necessarily means you’ll win.
          Không phải cứ mạnh là sẽ chiến thắng.

      10. 🌟 勉強時間が長ければ成績が上がるというものではない。
           (べんきょう じかん が ながければ せいせき が あがる という もの では ない)
          It’s not that studying longer necessarily improves your grades.
          Không phải cứ học lâu là điểm sẽ cao lên.

Ngữ pháp N2:~と考えられる

2024.10.28

Ý nghĩa: “Được cho là…” / “Có thể nghĩ rằng…” / “Có thể xem như…”
Cấu trúc ~と考えられる được sử dụng để diễn tả ý kiến hoặc phán đoán có cơ sở dựa trên thông tin đã biết hoặc tình huống hiện tại. Nó nhấn mạnh rằng người nói đang đưa ra một suy nghĩ hoặc lý giải hợp lý, mang tính khách quan và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng như báo cáo, nghiên cứu, hoặc thảo luận chuyên môn.

※Chú ý:
 ・~と考えられる thường được sử dụng trong văn viết và văn phong trang trọng để đưa ra một suy luận hoặc nhận định có cơ sở, không mang tính cá nhân.
 ・Cấu trúc này thường đi kèm với các động từ hoặc tính từ diễn tả trạng thái hoặc tình huống, nhấn mạnh tính hợp lý và khách quan của phán đoán.

 

Cấu trúc:

    Mệnh đề + と考えられる

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 この薬は効果があると考えられる。
          (この くすり は こうか が ある と かんがえられる)
          It is believed that this medicine is effective.
          Thuốc này được cho là có hiệu quả.

      2. 🌟 温暖化が進んでいると考えられる。
          (おんだんか が すすんで いる と かんがえられる)
          It is thought that global warming is progressing.
          Người ta cho rằng sự ấm lên toàn cầu đang tiến triển.

      3. 🌟 この現象は気候変動の影響だと考えられる。
          (この げんしょう は きこう へんどう の えいきょう だ と かんがえられる)
          It is considered that this phenomenon is due to climate change.
          Hiện tượng này được cho là do biến đổi khí hậu gây ra.

      4. 🌟 犯人は既に国外に逃げたと考えられる。
          (はんにん は すでに こくがい に にげた と かんがえられる)
          It is believed that the suspect has already fled abroad.
          Kẻ phạm tội được cho là đã trốn ra nước ngoài.

      5. 🌟 この動物は絶滅危惧種だと考えられる。
          (この どうぶつ は ぜつめつ きぐしゅ だ と かんがえられる)
          This animal is considered an endangered species.
          Loài động vật này được coi là loài có nguy cơ tuyệt chủng.

      6. 🌟 経済の回復には時間がかかると考えられる。
          (けいざい の かいふく に は じかん が かかる と かんがえられる)
          It is believed that the economic recovery will take time.
          Người ta cho rằng sự phục hồi kinh tế sẽ mất thời gian.

      7. 🌟 新しい法律は来年施行されると考えられる。
          (あたらしい ほうりつ は らいねん しこう される と かんがえられる)
          It is thought that the new law will be implemented next year.
          Người ta cho rằng luật mới sẽ được áp dụng vào năm tới.

      8. 🌟 その結果は予想通りだと考えられる。
          (その けっか は よそう どおり だ と かんがえられる)
          It is considered that the result is as expected.
          Kết quả đó được coi là theo dự đoán.

      9. 🌟 この方法は最も効果的だと考えられる。
          (この ほうほう は もっとも こうかてき だ と かんがえられる)
          This method is considered the most effective.
          Phương pháp này được coi là hiệu quả nhất.

      10. 🌟 彼の行動は理解しがたいと考えられる。
           (かれ の こうどう は りかい しがたい と かんがえられる)
          It is believed that his behavior is hard to understand.
          Hành vi của anh ấy được cho là khó hiểu.

Ngữ pháp N2:~とか(で)

2024.10.28

Ý nghĩa: “Nghe nói là…” / “Hình như…” / “Dường như…”
Cấu trúc ~とか(で) được sử dụng để diễn tả thông tin nghe được từ người khác, nhưng mức độ chính xác của thông tin này chưa được xác nhận rõ ràng. Nó thường mang ý nghĩa không chắc chắn, giống như là nghe phong thanh hoặc tin đồn, thể hiện rằng người nói chỉ biết thông tin một cách gián tiếp và chưa xác thực.

※Chú ý:
 ・~とか(で) thường được dùng trong văn nói và có thể kết hợp với cả động từ, tính từ hoặc danh từ.
 ・Cấu trúc này mang tính chất không chính thức, thể hiện sự không chắc chắn hoặc thiếu thông tin chi tiết của người nói.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + とか(で)
Danh từ + だ
Tính từ đuôi な + だ
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 明日、雪が降るとかで、準備をした方がいい。
          (あした、ゆき が ふる とか で、じゅんび を した ほう が いい)
          I heard that it might snow tomorrow, so it’s better to be prepared.
          Nghe nói là ngày mai có tuyết, nên chuẩn bị thì tốt hơn.

      2. 🌟 彼は会社を辞めるとかで、みんなが驚いている。
          (かれ は かいしゃ を やめる とか で、みんな が おどろいて いる)
          I heard that he is quitting his job, so everyone is surprised.
          Nghe nói anh ấy nghỉ việc, nên mọi người đều ngạc nhiên.

      3. 🌟 その映画は面白いとかで、人気があるらしい。
          (その えいが は おもしろい とか で、にんき が ある らしい)
          I heard that the movie is interesting, so it seems popular.
          Nghe nói bộ phim đó hay lắm, nên có vẻ rất nổi tiếng.

      4. 🌟 彼女は来週結婚する予定だとかで、招待状が届いた。
          (かのじょ は らいしゅう けっこん する よてい だ とか で、しょうたいじょう が とどいた)
          I heard that she is planning to get married next week, and I received an invitation.
          Nghe nói cô ấy dự định kết hôn tuần tới, tôi đã nhận được thiệp mời.

      5. 🌟 新しい店がオープンするとかで、人が集まっている。
          (あたらしい みせ が オープン する とか で、ひと が あつまって いる)
          I heard that a new store is opening, so people are gathering.
          Nghe nói có cửa hàng mới mở, nên mọi người đang tụ tập.

      6. 🌟 彼は試験に合格したとかで、すごく喜んでいた。
          (かれ は しけん に ごうかく した とか で、すごく よろこんで いた)
          I heard that he passed the exam, so he was very happy.
          Nghe nói anh ấy đã đậu kỳ thi, nên anh ấy rất vui mừng.

      7. 🌟 この料理は有名なシェフが作ったとかで、高評価を受けている。
          (この りょうり は ゆうめい な シェフ が つくった とか で、こうひょうか を うけて いる)
          I heard that this dish was made by a famous chef, so it has received high praise.
          Nghe nói món này do một đầu bếp nổi tiếng làm, nên được đánh giá cao.

      8. 🌟 新しい法律が施行されるとかで、企業が対応を考えている。
          (あたらしい ほうりつ が しこう される とか で、きぎょう が たいおう を かんがえて いる)
          I heard that a new law is being implemented, so companies are considering their response.
          Nghe nói luật mới sẽ được áp dụng, nên các công ty đang cân nhắc cách ứng phó.

      9. 🌟 彼は最近忙しいとかで、全然会えない。
          (かれ は さいきん いそがしい とか で、ぜんぜん あえない)
          I heard that he’s been busy recently, so I can’t meet him at all.
          Nghe nói anh ấy gần đây bận, nên tôi không gặp được anh ấy chút nào.

      10. 🌟 そのレストランは閉店する予定だとかで、常連客が集まっている。
           (その レストラン は へいてん する よてい だ とか で、じょうれんきゃく が あつまって いる)
          I heard that the restaurant is planning to close, so regular customers are gathering.
          Nghe nói nhà hàng đó dự định đóng cửa, nên các khách quen đang tụ tập.

Ngữ pháp N2:とっくに

2024.10.28

Ý nghĩa: “Đã từ lâu rồi…” / “Từ lâu lắm rồi…” / “Đã lâu rồi…”
とっくに được sử dụng để diễn tả rằng một hành động hoặc sự việc đã xảy ra từ lâu trước đây, vượt xa thời điểm hiện tại. Nó nhấn mạnh rằng thời gian trôi qua đã lâu và điều này lẽ ra đã được hoàn thành hoặc xảy ra từ trước.

※Chú ý:
 ・とっくに thường được dùng trong văn nói, mang tính không chính thức và có thể đi kèm với các động từ thể hiện hành động đã hoàn thành hoặc tình trạng đã xảy ra từ lâu.
 ・Nó thường được sử dụng để chỉ ra rằng một điều gì đó lẽ ra đã xảy ra trước đó và có thể có sự ngạc nhiên hoặc trách móc.

 

Cấu trúc:

    とっくに + Động từ

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼はとっくに帰ったよ。
          (かれ は とっくに かえった よ)
          He went home long ago.
          Anh ấy đã về từ lâu rồi.

      2. 🌟 その仕事はとっくに終わっているはずだ。
          (その しごと は とっくに おわって いる はず だ)
          That work should have been finished a long time ago.
          Công việc đó lẽ ra đã hoàn thành từ lâu rồi.

      3. 🌟 とっくに知っていると思った。
          (とっくに しって いる と おもった)
          I thought you already knew.
          Tôi đã nghĩ là bạn biết từ lâu rồi.

      4. 🌟 電車はとっくに出発した。
          (でんしゃ は とっくに しゅっぱつ した)
          The train already departed long ago.
          Tàu đã khởi hành từ lâu rồi.

      5. 🌟 とっくに寝る時間だよ。
          (とっくに ねる じかん だ よ)
          It’s long past bedtime.
          Đã đến giờ đi ngủ từ lâu rồi.

      6. 🌟 その噂はとっくに聞いたよ。
          (その うわさ は とっくに きいた よ)
          I heard that rumor a long time ago.
          Tôi đã nghe tin đồn đó từ lâu rồi.

      7. 🌟 彼の言い訳はとっくに聞き飽きた。
          (かれ の いいわけ は とっくに ききあきた)
          I got tired of his excuses a long time ago.
          Tôi đã chán nghe những lời bào chữa của anh ấy từ lâu rồi.

      8. 🌟 とっくに忘れたよ。
          (とっくに わすれた よ)
          I forgot about it a long time ago.
          Tôi đã quên từ lâu rồi.

      9. 🌟 その映画はとっくに見た。
          (その えいが は とっくに みた)
          I watched that movie a long time ago.
          Tôi đã xem bộ phim đó từ lâu rồi.

      10. 🌟 彼女はとっくに到着しているはずだ。
           (かのじょ は とっくに とうちゃく している はず だ)
          She should have arrived a long time ago.
          Cô ấy lẽ ra đã đến từ lâu rồi.

Ngữ pháp N2:~ところだった

2024.10.28

Ý nghĩa: “Suýt nữa thì…” / “Gần như…” / “Chỉ chút nữa là…”
Cấu trúc ~ところだった được sử dụng để diễn tả rằng một sự việc gần như đã xảy ra nhưng cuối cùng đã không xảy ra. Nó nhấn mạnh rằng tình huống đã rất cận kề hoặc suýt xảy ra, nhưng vì một lý do nào đó, nó đã được ngăn chặn hoặc tránh khỏi.

※Chú ý:
 ・Cấu trúc này thường được dùng để miêu tả các tình huống tiêu cực hoặc những nguy cơ đã được tránh khỏi trong gang tấc.
 ・~ところだった thường đi kèm với các động từ chỉ hành động, đặc biệt là những hành động không mong muốn.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể từ điển + ところだった

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 危うく事故を起こすところだった。
          (あやうく じこ を おこす ところ だった)
          I almost had an accident.
          Suýt nữa thì tôi gặp tai nạn.

      2. 🌟 財布を忘れるところだった。
          (さいふ を わすれる ところ だった)
          I almost forgot my wallet.
          Suýt nữa thì tôi quên ví.

      3. 🌟 寝坊して遅刻するところだった。
          (ねぼう して ちこく する ところ だった)
          I almost overslept and was late.
          Suýt nữa thì tôi ngủ quên và đến muộn.

      4. 🌟 危なく階段から落ちるところだった。
          (あぶなく かいだん から おちる ところ だった)
          I almost fell down the stairs.
          Suýt nữa thì tôi ngã cầu thang.

      5. 🌟 もう少しで車にぶつかるところだった。
          (もう すこし で くるま に ぶつかる ところ だった)
          I almost hit the car.
          Chỉ chút nữa là tôi đâm vào xe.

      6. 🌟 食べ過ぎて吐くところだった。
          (たべすぎて はく ところ だった)
          I almost threw up from overeating.
          Suýt nữa thì tôi nôn vì ăn quá nhiều.

      7. 🌟 試験に遅れるところだった。
          (しけん に おくれる ところ だった)
          I was almost late for the exam.
          Suýt nữa thì tôi muộn thi.

      8. 🌟 鍵をなくすところだった。
          (かぎ を なくす ところ だった)
          I almost lost my keys.
          Suýt nữa thì tôi mất chìa khóa.

      9. 🌟 危うく財布を落とすところだった。
          (あやうく さいふ を おとす ところ だった)
          I almost dropped my wallet.
          Suýt nữa thì tôi làm rơi ví.

      10. 🌟 彼の名前を言い間違えるところだった。
           (かれ の なまえ を いいまちがえる ところ だった)
          I almost mispronounced his name.
          Suýt nữa thì tôi đọc sai tên anh ấy.

Ngữ pháp N2:~ところに

2024.10.28

Ý nghĩa: “Đúng lúc…” / “Ngay khi…” / “Đang lúc…”
Cấu trúc ~ところに được sử dụng để diễn tả rằng một sự việc xảy ra đúng vào thời điểm hoặc tình huống cụ thể. Nó nhấn mạnh sự xuất hiện hoặc diễn ra của một sự kiện ngay vào thời điểm mà một hành động khác đang hoặc sắp diễn ra. Cấu trúc này thường được sử dụng để miêu tả các tình huống bất ngờ hoặc đột ngột.

※Chú ý:
 ・~ところに thường đi kèm với các động từ chỉ thời gian, tình huống, hoặc trạng thái để nhấn mạnh sự trùng hợp về thời điểm.
 ・Cấu trúc này có thể sử dụng với cả dạng tích cực và tiêu cực, miêu tả cả những tình huống tốt đẹp và không mong muốn.

 

Cấu trúc:

Động từ chia thể た / ている / ていた  + ところに
 + ところへ
 + ところを
Danh từ + の
Tính từ

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 家を出たところに、友達が来た。
          (いえ を でた ところ に、ともだち が きた)
          Just as I was leaving the house, a friend came.
          Đúng lúc tôi ra khỏi nhà, một người bạn đến.

      2. 🌟 電車に乗ろうとしたところに、ドアが閉まった。
          (でんしゃ に のろう と した ところ に、ドア が しまった)
          The door closed right when I was about to board the train.
          Đúng lúc tôi định lên tàu, cửa đóng lại.

      3. 🌟 出かけようとしたところに、電話が鳴った。
          (でかけよう と した ところ に、でんわ が なった)
          The phone rang just as I was about to leave.
          Đúng lúc tôi định ra ngoài, điện thoại reo.

      4. 🌟 食事を始めたところに、来客があった。
          (しょくじ を はじめた ところ に、らいきゃく が あった)
          A visitor came just as I started eating.
          Đúng lúc tôi bắt đầu ăn, có khách đến.

      5. 🌟 雨が降り始めたところに、傘を持ってきた人に会った。
          (あめ が ふりはじめた ところ に、かさ を もって きた ひと に あった)
          I met someone with an umbrella just as it started raining.
          Đúng lúc trời bắt đầu mưa, tôi gặp người mang ô.

      6. 🌟 仕事が終わったところに、急な会議が入った。
          (しごと が おわった ところ に、きゅう な かいぎ が はいった)
          An urgent meeting was scheduled right after I finished work.
          Ngay sau khi tôi xong việc, có cuộc họp khẩn cấp.

      7. 🌟 ちょうど帰宅したところに、母からの電話があった。
          (ちょうど きたく した ところ に、はは から の でんわ が あった)
          Just as I got home, I received a call from my mother.
          Vừa về đến nhà, tôi nhận được cuộc gọi từ mẹ.

      8. 🌟 テストが終わったところに、先生が結果を発表した。
          (テスト が おわった ところ に、せんせい が けっか を はっぴょう した)
          The teacher announced the results right after the test ended.
          Ngay sau khi bài kiểm tra kết thúc, giáo viên thông báo kết quả.

      9. 🌟 バスを待っていたところに、タクシーが通った。
          (バス を まって いた ところ に、タクシー が とおった)
          A taxi passed by just as I was waiting for the bus.
          Đúng lúc tôi đang đợi xe buýt, một chiếc taxi đi qua.

      10. 🌟 病院に行こうとしたところに、熱が下がった。
           (びょういん に いこう と した ところ に、ねつ が さがった)
          The fever subsided just as I was about to go to the hospital.
          Đúng lúc tôi định đến bệnh viện, cơn sốt giảm.