Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N2:~ところを見ると

2024.10.28

Ý nghĩa: “Căn cứ vào…” / “Xét thấy…” / “Nhìn vào…”
Cấu trúc ~ところを見ると được sử dụng để diễn tả sự phán đoán của người nói dựa trên một sự kiện hoặc tình huống quan sát được. Nó cho thấy rằng từ một sự việc hoặc dấu hiệu cụ thể, người nói có thể suy luận ra điều gì đó về bản chất hoặc tình huống của sự việc. Cấu trúc này thường dùng trong văn nói và viết để diễn tả một suy luận hợp lý.

※Chú ý:
 ・~ところを見ると thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khi người nói quan sát một sự việc và đưa ra phán đoán dựa trên cơ sở đó.
 ・Cấu trúc này được dùng để đưa ra những nhận định có khả năng cao là đúng dựa trên bằng chứng quan sát được, không phải là phỏng đoán vô căn cứ.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể ngắn + ところを見ると

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼が笑っているところを見ると、試験はうまくいったようだ。
          (かれ が わらって いる ところ を みる と、しけん は うまく いった よう だ)
          Judging by his smile, it seems that the exam went well.
          Xét thấy anh ấy đang cười, có vẻ kỳ thi đã diễn ra tốt đẹp.

      2. 🌟 部屋の電気がついているところを見ると、まだ誰かがいるようだ。
          (へや の でんき が ついて いる ところ を みる と、まだ だれか が いる よう だ)
          Seeing that the light is on, it seems that someone is still there.
          Nhìn thấy đèn trong phòng còn sáng, có vẻ vẫn còn ai đó ở đó.

      3. 🌟 彼が何も言わないところを見ると、あまり興味がないのだろう。
          (かれ が なにも いわない ところ を みる と、あまり きょうみ が ない の だろう)
          Judging by his silence, he probably isn’t very interested.
          Xét thấy anh ấy không nói gì, có lẽ anh ấy không quan tâm lắm.

      4. 🌟 彼女が毎日練習しているところを見ると、試合に出るつもりだろう。
          (かのじょ が まいにち れんしゅう して いる ところ を みる と、しあい に でる つもり だろう)
          Seeing that she practices every day, she probably intends to participate in the match.
          Nhìn vào việc cô ấy luyện tập mỗi ngày, có lẽ cô ấy định tham gia trận đấu.

      5. 🌟 店が混んでいるところを見ると、人気があるに違いない。
          (みせ が こんで いる ところ を みる と、にんき が ある に ちがいない)
          Judging by the crowded store, it must be popular.
          Xét thấy cửa hàng đông đúc, chắc hẳn nó rất nổi tiếng.

      6. 🌟 彼が疲れた顔をしているところを見ると、昨夜はあまり寝ていなかったようだ。
          (かれ が つかれた かお を して いる ところ を みる と、さくや は あまり ねて いなかった よう だ)
          Seeing that he looks tired, it seems he didn’t sleep much last night.
          Nhìn vào vẻ mệt mỏi của anh ấy, có vẻ đêm qua anh ấy không ngủ nhiều.

      7. 🌟 この企画が通ったところを見ると、社長も賛成しているようだ。
          (この きかく が とおった ところ を みる と、しゃちょう も さんせい して いる よう だ)
          Judging by the approval of this plan, it seems the president also agrees.
          Xét thấy kế hoạch này đã được thông qua, có vẻ giám đốc cũng đồng ý.

      8. 🌟 彼が急いでいるところを見ると、何か急用があるのかもしれない。
          (かれ が いそいで いる ところ を みる と、なにか きゅうよう が ある の かもしれない)
          Seeing that he is in a hurry, he might have an urgent matter.
          Nhìn thấy anh ấy vội vã, có lẽ có việc gấp.

      9. 🌟 彼女が連絡してこないところを見ると、何か問題が起きているのかもしれない。
          (かのじょ が れんらく して こない ところ を みる と、なにか もんだい が おきて いる の かもしれない)
          Judging by her lack of contact, there might be some problem.
          Xét thấy cô ấy không liên lạc, có lẽ có vấn đề gì đó.

      10. 🌟 彼が笑顔で話しているところを見ると、うまくいったようだ。
           (かれ が えがお で はなして いる ところ を みる と、うまく いった よう だ)
          Seeing that he’s talking with a smile, it seems things went well.
          Nhìn vào nụ cười khi anh ấy nói chuyện, có vẻ mọi chuyện đã diễn ra tốt đẹp.

Ngữ pháp N2:~とも

2024.10.28

Ý nghĩa: “Dù cho…” / “Cho dù…” / “Dù có…”
Cấu trúc ~とも được sử dụng để diễn tả một điều kiện hoặc giả định, nhấn mạnh rằng dù cho điều kiện đó xảy ra, kết quả hoặc tình huống phía sau vẫn không thay đổi. Nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc văn viết, thể hiện tính kiên quyết hoặc không thay đổi của người nói.

※Chú ý:
 ・~とも thường được sử dụng với các từ chỉ số lượng lớn nhất (ví dụ: “いくら” – bao nhiêu, “何度” – bao nhiêu lần) hoặc các từ thể hiện sự thay đổi trong mức độ (ví dụ: “どれほど” – đến mức nào).
 ・Cấu trúc này nhấn mạnh rằng ngay cả khi điều kiện được đưa ra là cực đoan, kết quả vẫn không thay đổi.

 

Cấu trúc:

Động từ thể な  + とも
Tính từ đuôi 
Mệnh đề

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 いくら頼んでも、彼は行かないとも。
          (いくら たのんで も、かれ は いかない とも)
          No matter how much you ask, he won’t go.
          Dù có năn nỉ thế nào đi nữa, anh ấy cũng không đi.

      2. 🌟 どれほど難しい問題であろうとも、解決しなければならない。
          (どれほど むずかしい もんだい で あろう とも、かいけつ しなければ ならない)
          No matter how difficult the problem is, it must be solved.
          Dù cho vấn đề có khó đến mức nào, cũng phải giải quyết.

      3. 🌟 何度失敗しようとも、彼は諦めないだろう。
          (なんど しっぱい しよう とも、かれ は あきらめない だろう)
          No matter how many times he fails, he won’t give up.
          Dù có thất bại bao nhiêu lần đi nữa, anh ấy cũng sẽ không bỏ cuộc.

      4. 🌟 たとえ雨が降ろうとも、試合は中止しない。
          (たとえ あめ が ふろう とも、しあい は ちゅうし しない)
          Even if it rains, the match will not be canceled.
          Dù cho trời mưa, trận đấu cũng không bị hủy.

      5. 🌟 彼女が反対しようとも、私は計画を続けるつもりだ。
          (かのじょ が はんたい しよう とも、わたし は けいかく を つづける つもり だ)
          Even if she opposes it, I will continue with the plan.
          Dù cô ấy có phản đối, tôi vẫn sẽ tiếp tục kế hoạch.

      6. 🌟 いくら寒くとも、私は毎朝ジョギングする。
          (いくら さむく とも、わたし は まいあさ ジョギング する)
          No matter how cold it is, I jog every morning.
          Dù trời có lạnh đến mấy, tôi vẫn chạy bộ mỗi sáng.

      7. 🌟 何があろうとも、約束は守るべきだ。
          (なに が あろう とも、やくそく は まもる べき だ)
          No matter what happens, you should keep your promise.
          Dù có chuyện gì xảy ra, bạn cũng phải giữ lời hứa.

      8. 🌟 どんなに忙しかろうとも、休息は必要だ。
          (どんなに いそがしかろう とも、きゅうそく は ひつよう だ)
          No matter how busy you are, rest is necessary.
          Dù có bận rộn thế nào đi nữa, nghỉ ngơi vẫn là cần thiết.

      9. 🌟 たとえどれだけ時間がかかろうとも、完成させるつもりだ。
          (たとえ どれだけ じかん が かかろう とも、かんせい させる つもり だ)
          No matter how long it takes, I will complete it.
          Dù có mất bao nhiêu thời gian, tôi vẫn sẽ hoàn thành nó.

      10. 🌟 いかに困難であろうとも、目標を達成するために努力する。
           (いかに こんなん で あろう とも、もくひょう を たっせい する ため に どりょく する)
          No matter how difficult it is, I will strive to achieve the goal.
          Dù có khó khăn đến đâu, tôi sẽ nỗ lực để đạt được mục tiêu.

Ngữ pháp N2:~として~ない

2024.10.28

Ý nghĩa: “Không một…” / “Không có lấy một…” / “Chẳng có…”
Cấu trúc ~として~ない được sử dụng để nhấn mạnh rằng không có một trường hợp nào, hoặc không có một đối tượng nào thỏa mãn điều kiện được nêu ra. Nó nhấn mạnh sự phủ định hoàn toàn, cho thấy rằng ngay cả một điều nhỏ nhất cũng không tồn tại hoặc không xảy ra.

※Chú ý:
 ・Cấu trúc này thường đi kèm với từ chỉ số lượng nhỏ nhất như “一人” (một người), “一日” (một ngày), “一つ” (một cái), v.v.
 ・Được sử dụng trong các ngữ cảnh cần nhấn mạnh sự không tồn tại hoàn toàn hoặc sự không đạt được điều kiện mong muốn.

 

Cấu trúc:

    1 + [từ chỉ số lượng]  +  として  +  …  + Động từ chia thể ない

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は一日として休んだことがない。
          (かれ は いちにち として やすんだ こと が ない)
          He has not taken a single day off.
          Anh ấy không nghỉ một ngày nào cả.

      2. 🌟 この仕事には、一人として不満を言う人はいない。
          (この しごと には、ひとり として ふまん を いう ひと は いない)
          There isn’t a single person who complains about this job.
          Không có một ai phàn nàn về công việc này.

      3. 🌟 一度として彼の約束を破ったことはない。
          (いちど として かれ の やくそく を やぶった こと は ない)
          He has never broken a promise, not even once.
          Anh ấy chưa từng phá vỡ lời hứa, dù chỉ một lần.

      4. 🌟 彼女は一回として遅刻したことがない。
          (かのじょ は いっかい として ちこく した こと が ない)
          She has never been late, not even once.
          Cô ấy chưa từng đến muộn, dù chỉ một lần.

      5. 🌟 この問題については、一つとして解決策が見つからなかった。
          (この もんだい について は、ひとつ として かいけつさく が みつからなかった)
          Not a single solution was found for this problem.
          Không tìm được lấy một giải pháp nào cho vấn đề này.

      6. 🌟 一日として勉強しない日はない。
          (いちにち として べんきょう しない ひ は ない)
          There is not a single day that I don’t study.
          Không có ngày nào mà tôi không học.

      7. 🌟 一言として感謝の言葉を聞いたことがない。
          (ひとこと として かんしゃ の ことば を きいた こと が ない)
          I haven’t heard a single word of thanks.
          Tôi chưa từng nghe lấy một lời cảm ơn.

      8. 🌟 一人として賛成する人はいなかった。
          (ひとり として さんせい する ひと は いなかった)
          There wasn’t a single person in agreement.
          Không có một ai đồng ý.

      9. 🌟 彼の説明は、一つとして理解できない。
          (かれ の せつめい は、ひとつ として りかい できない)
          I can’t understand a single part of his explanation.
          Tôi không thể hiểu được dù chỉ một phần trong lời giải thích của anh ấy.

      10. 🌟 どの方法を試しても、一つとして成功しなかった。
           (どの ほうほう を ためして も、ひとつ として せいこう しなかった)
          No method succeeded, not even one.
          Không có phương pháp nào thành công, dù chỉ một.

Ngữ pháp N2:~としても

2024.10.28

Ý nghĩa: “Dù cho…” / “Ngay cả khi…” / “Giả sử…”
Cấu trúc ~としても được sử dụng để diễn tả rằng ngay cả khi giả định một tình huống nào đó là đúng, thì kết quả hoặc tình huống tiếp theo vẫn không thay đổi. Cấu trúc này nhấn mạnh rằng một sự việc sẽ xảy ra hoặc một quyết định sẽ được đưa ra dù cho điều kiện được đưa ra có xảy ra hay không.

※Chú ý:
 ・~としても thường được sử dụng trong các câu thể hiện suy nghĩ hoặc lập luận, đặc biệt khi người nói muốn nhấn mạnh rằng điều kiện hoặc giả định không ảnh hưởng đến kết quả cuối cùng.
 ・Cấu trúc này thường đi kèm với các câu điều kiện hoặc giả định để làm rõ rằng kết quả không bị ảnh hưởng bởi những yếu tố khác.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + としても
Danh từ + だ
Tính từ đuôi な + だ
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 雨が降るとしても、試合は行われます。
          (あめ が ふる としても、しあい は おこなわれます)
          Even if it rains, the match will still be held.
          Dù cho trời mưa, trận đấu vẫn sẽ diễn ra.

      2. 🌟 彼が手伝ってくれるとしても、仕事はまだ終わらないだろう。
          (かれ が てつだって くれる としても、しごと は まだ おわらない だろう)
          Even if he helps, the work probably won’t be finished.
          Ngay cả khi anh ấy giúp đỡ, công việc có lẽ vẫn chưa xong.

      3. 🌟 給料が高いとしても、この仕事はやりたくない。
          (きゅうりょう が たかい としても、この しごと は やりたく ない)
          Even if the salary is high, I don’t want to do this job.
          Dù cho lương cao, tôi cũng không muốn làm công việc này.

      4. 🌟 彼が成功するとしても、それはかなり難しいだろう。
          (かれ が せいこう する としても、それ は かなり むずかしい だろう)
          Even if he succeeds, it will be quite difficult.
          Dù cho anh ấy thành công, điều đó cũng khá khó khăn.

      5. 🌟 時間があったとしても、そこには行きたくない。
          (じかん が あった としても、そこ に は いきたく ない)
          Even if I had time, I wouldn’t want to go there.
          Dù cho có thời gian, tôi cũng không muốn đến đó.

      6. 🌟 その計画が実現するとしても、何年もかかるだろう。
          (その けいかく が じつげん するとしても、なんねん も かかる だろう)
          Even if that plan is realized, it will take years.
          Giả sử kế hoạch đó được thực hiện, nó cũng sẽ mất nhiều năm.

      7. 🌟 彼が謝るとしても、私は許さないつもりだ。
          (かれ が あやまる としても、わたし は ゆるさない つもり だ)
          Even if he apologizes, I don’t intend to forgive him.
          Dù cho anh ấy xin lỗi, tôi cũng không định tha thứ.

      8. 🌟 この問題は、全員が賛成するとしても、解決するのは難しい。
          (この もんだい は、ぜんいん が さんせい するとしても、かいけつ する の は むずかしい)
          Even if everyone agrees, solving this problem is difficult.
          Ngay cả khi mọi người đều đồng ý, giải quyết vấn đề này vẫn khó khăn.

      9. 🌟 彼女が来るとしても、まだ時間がかかるだろう。
          (かのじょ が くる としても、まだ じかん が かかる だろう)
          Even if she comes, it will still take some time.
          Dù cho cô ấy đến, cũng sẽ mất thêm thời gian.

      10. 🌟 彼の提案が正しいとしても、全員が納得するとは限らない。
           (かれ の ていあん が ただしい としても、ぜんいん が なっとく する とは かぎらない)
          Even if his proposal is correct, it doesn’t mean everyone will agree.
          Dù cho đề xuất của anh ấy đúng, cũng không có nghĩa là mọi người sẽ đồng ý.

Ngữ pháp N2:~つつ

2024.10.28

Ý nghĩa: “Vừa… vừa…” / “Trong khi…” / “Mặc dù…”
Cấu trúc ~つつ được sử dụng để diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời hoặc mô tả một hành động đang diễn ra trong một khoảng thời gian nhất định. Nó cũng có thể được dùng để diễn tả sự mâu thuẫn giữa hai hành động hoặc suy nghĩ. Cấu trúc này thường xuất hiện trong văn viết hoặc trong các ngữ cảnh trang trọng.

※Chú ý:
 ・~つつ thường xuất hiện trong văn viết, văn phong trang trọng, và ít khi sử dụng trong hội thoại hàng ngày.
 ・Động từ sử dụng với ~つつ luôn ở dạng ます (bỏ ます), và cấu trúc này thường đi kèm với các động từ chỉ hành động kéo dài hoặc hành động có tính chất liên tục như “考える” (suy nghĩ), “進む” (tiến lên), “悩む” (trăn trở).

 

Cấu trúc:

    Động từ  ます  + つつ (も)

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は勉強しつつ、アルバイトをしている。
          (かれ は べんきょう しつつ、アルバイト を して いる)
          He is studying while working part-time.
          Anh ấy vừa học vừa làm thêm.

      2. 🌟 将来のことを考えつつ、今を大切にしている。
          (しょうらい の こと を かんがえ つつ、いま を たいせつ に して いる)
          While thinking about the future, I am cherishing the present.
          Trong khi suy nghĩ về tương lai, tôi vẫn trân trọng hiện tại.

      3. 🌟 彼女はダイエットをしつつ、お菓子を食べている。
          (かのじょ は ダイエット を しつつ、おかし を たべて いる)
          She is on a diet while eating sweets.
          Cô ấy vừa ăn kiêng vừa ăn đồ ngọt.

      4. 🌟 彼は後悔しつつも、決断を変えなかった。
          (かれ は こうかい しつつ も、けつだん を かえなかった)
          Even though he regretted it, he didn’t change his decision.
          Mặc dù hối hận, anh ấy vẫn không thay đổi quyết định.

      5. 🌟 私は彼女の言葉を信じつつも、少し不安だった。
          (わたし は かのじょ の ことば を しんじ つつも、すこし ふあん だった)
          While I believed her words, I was still a little worried.
          Dù tin lời cô ấy, tôi vẫn hơi lo lắng.

      6. 🌟 仕事を探しつつ、資格の勉強もしている。
          (しごと を さがし つつ、しかく の べんきょう も して いる)
          I am looking for a job while studying for a qualification.
          Tôi vừa tìm việc vừa học để lấy chứng chỉ.

      7. 🌟 環境問題について考えつつ、行動に移すべきだ。
          (かんきょう もんだい について かんがえ つつ、こうどう に うつす べき だ)
          We should act while thinking about environmental issues.
          Chúng ta nên hành động trong khi suy nghĩ về vấn đề môi trường.

      8. 🌟 彼は悩みつつ、最終的な決断を下した。
          (かれ は なやみ つつ、さいしゅうてき な けつだん を くだした)
          He made the final decision while struggling with it.
          Anh ấy đưa ra quyết định cuối cùng trong khi vẫn trăn trở.

      9. 🌟 家事をしつつ、子供の面倒も見る。
          (かじ を しつつ、こども の めんどう も みる)
          I do housework while taking care of the children.
          Tôi vừa làm việc nhà vừa chăm sóc con cái.

      10. 🌟 彼女は新しい仕事に慣れつつある。
           (かのじょ は あたらしい しごと に なれ つつ ある)
          She is gradually getting used to the new job.
          Cô ấy đang dần quen với công việc mới.

Ngữ pháp N2:~つつある

2024.10.28

Ý nghĩa: “Đang dần…” / “Đang ngày càng…” / “Đang tiếp tục…”
Cấu trúc ~つつある được sử dụng để diễn tả rằng một sự việc hoặc tình huống đang diễn ra và tiếp tục thay đổi theo thời gian. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc văn viết để nhấn mạnh một quá trình đang diễn ra chậm rãi hoặc đang phát triển.

※Chú ý:
 ・~つつある thường xuất hiện trong các báo cáo, tin tức, hoặc trong các cuộc thảo luận trang trọng khi người nói muốn nhấn mạnh rằng một sự thay đổi đang diễn ra.
 ・Nó thường đi kèm với các động từ chỉ sự thay đổi, tiến triển như “増える” (tăng), “減る” (giảm), “広がる” (lan rộng), “進む” (tiến lên).

 

Cấu trúc:

    Động từ  ます  + つつある

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 地球の温暖化が進みつつある。
          (ちきゅう の おんだんか が すすみ つつ ある)
          Global warming is gradually advancing.
          Sự ấm lên của trái đất đang dần tiến triển.

      2. 🌟 経済が回復しつつある。
          (けいざい が かいふく しつつ ある)
          The economy is gradually recovering.
          Kinh tế đang dần phục hồi.

      3. 🌟 人々の生活習慣が変わりつつある。
          (ひとびと の せいかつ しゅうかん が かわり つつ ある)
          People’s lifestyles are gradually changing.
          Thói quen sinh hoạt của mọi người đang dần thay đổi.

      4. 🌟 失業率が下がりつつある。
          (しつぎょうりつ が さがり つつ ある)
          The unemployment rate is gradually decreasing.
          Tỷ lệ thất nghiệp đang dần giảm.

      5. 🌟 新しい技術が普及しつつある。
          (あたらしい ぎじゅつ が ふきゅう しつつ ある)
          New technology is gradually spreading.
          Công nghệ mới đang dần được phổ biến.

      6. 🌟 桜の花が咲きつつある。
          (さくら の はな が さき つつ ある)
          The cherry blossoms are starting to bloom.
          Hoa anh đào đang dần nở rộ.

      7. 🌟 環境問題への関心が高まりつつある。
          (かんきょう もんだい への かんしん が たかまり つつ ある)
          Interest in environmental issues is gradually increasing.
          Sự quan tâm đến các vấn đề môi trường đang dần tăng lên.

      8. 🌟 物価が上がりつつある。
          (ぶっか が あがり つつ ある)
          Prices are gradually rising.
          Giá cả đang dần tăng.

      9. 🌟 人口が減少しつつある地域が増えている。
          (じんこう が げんしょう しつつ ある ちいき が ふえて いる)
          The number of regions with declining populations is increasing.
          Số lượng khu vực có dân số đang giảm dần đang tăng lên.

      10. 🌟 会社の業績が改善しつつある。
           (かいしゃ の ぎょうせき が かいぜん しつつ ある)
          The company’s performance is gradually improving.
          Hiệu suất của công ty đang dần cải thiện.

Ngữ pháp N2:~上は

2024.10.28

Ý nghĩa: “Một khi đã…” / “Đã… thì…” / “Vì đã…”
Cấu trúc ~上は được sử dụng để diễn tả ý nghĩa “một khi đã làm điều gì đó thì phải thực hiện đến cùng” hoặc nhấn mạnh rằng người nói đã quyết tâm hoặc cam kết thực hiện một hành động nào đó do hoàn cảnh hoặc tình huống đưa đẩy. Đây là cách nói mang tính trang trọng và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nghiêm túc hoặc khi đưa ra quyết định quan trọng.

※Chú ý:
 ・~上は thường được sử dụng trong văn viết hoặc các tình huống trang trọng, ví dụ như trong các bài phát biểu, báo cáo hoặc khi bày tỏ quyết tâm thực hiện một điều gì đó.
 ・Cấu trúc này thường đi kèm với các từ chỉ hành động như “決意する” (quyết định), “約束する” (hứa), “覚悟する” (chuẩn bị tinh thần), thể hiện một hành động bắt buộc hoặc trách nhiệm sau khi đã đưa ra quyết định.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển  + 上は
Động từ thể た 

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 試合に出る上は、全力を尽くします。
          (しあい に でる うえ は、ぜんりょく を つくします)
          Now that I’m participating in the match, I will give it my all.
          Một khi đã tham gia trận đấu, tôi sẽ cố gắng hết sức.

      2. 🌟 留学する上は、しっかり勉強しなければならない。
          (りゅうがく する うえ は、しっかり べんきょう しなければ ならない)
          Once I study abroad, I must study hard.
          Một khi đã du học, tôi phải học hành chăm chỉ.

      3. 🌟 親友に約束した上は、絶対に守るつもりだ。
          (しんゆう に やくそく した うえ は、ぜったい に まもる つもり だ)
          Since I promised my best friend, I absolutely intend to keep it.
          Một khi đã hứa với bạn thân, tôi chắc chắn sẽ giữ lời.

      4. 🌟 このプロジェクトを引き受けた上は、最後まで責任を持ってやります。
          (この プロジェクト を ひきうけた うえ は、さいご まで せきにん を もって やります)
          Since I have taken on this project, I will be responsible until the end.
          Vì đã nhận dự án này, tôi sẽ có trách nhiệm đến cùng.

      5. 🌟 大学に入学した上は、しっかり学びたいと思います。
          (だいがく に にゅうがく した うえ は、しっかり まなびたい と おもいます)
          Now that I have entered university, I want to study hard.
          Một khi đã vào đại học, tôi muốn học hành chăm chỉ.

      6. 🌟 会議で決定した上は、計画を実行しなければならない。
          (かいぎ で けってい した うえ は、けいかく を じっこう しなければ ならない)
          Since it was decided at the meeting, the plan must be executed.
          Vì đã quyết định trong cuộc họp, kế hoạch phải được thực hiện.

      7. 🌟 チームのリーダーになった上は、みんなをまとめる責任がある。
          (チーム の リーダー に なった うえ は、みんな を まとめる せきにん が ある)
          Since I became the team leader, I have the responsibility to unite everyone.
          Một khi đã trở thành trưởng nhóm, tôi có trách nhiệm đoàn kết mọi người.

      8. 🌟 結婚する上は、お互いに助け合うことが大切だ。
          (けっこん する うえ は、おたがい に たすけあう こと が たいせつ だ)
          Once we are married, it’s important to help each other.
          Một khi đã kết hôn, việc giúp đỡ lẫn nhau là quan trọng.

      9. 🌟 このプロジェクトに参加する上は、成功させる覚悟です。
          (この プロジェクト に さんか する うえ は、せいこう させる かくご です)
          Since I’m joining this project, I am determined to make it successful.
          Vì đã tham gia dự án này, tôi quyết tâm làm cho nó thành công.

      10. 🌟 大事な役割を引き受けた上は、途中で辞めるわけにはいかない。
           (だいじ な やくわり を ひきうけた うえ は、とちゅう で やめる わけ に は いかない)
          Once I have taken on an important role, I cannot quit halfway.
          Một khi đã nhận vai trò quan trọng, tôi không thể bỏ dở giữa chừng.

Ngữ pháp N2:~はもとより

2024.10.28

Ý nghĩa: “Không chỉ…” / “Đương nhiên…” / “Nói chi đến…”
Cấu trúc ~はもとより được sử dụng để diễn tả rằng một điều gì đó đã là đương nhiên, và ngoài điều đó ra còn có những sự việc khác tương tự hoặc quan trọng hơn. Nó nhấn mạnh rằng điều được nhắc đến là rõ ràng, nhưng còn có những yếu tố khác cần được cân nhắc.

※Chú ý:
 ・~はもとより thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng, chẳng hạn như trong văn bản hoặc báo cáo.
 ・Cấu trúc này thường được sử dụng để liệt kê các ví dụ bổ sung, đặc biệt là khi muốn nhấn mạnh rằng yếu tố đầu tiên là đương nhiên, nhưng không phải là yếu tố duy nhất.

 

Cấu trúc:

    Danh từ   + は + もとより~も

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は英語はもとより、スペイン語も話せる。
          (かれ は えいご は もとより、スペインご も はなせる)
          He can speak not only English but also Spanish.
          Anh ấy không chỉ nói được tiếng Anh mà còn cả tiếng Tây Ban Nha.

      2. 🌟 この店は味はもとより、サービスも良い。
          (この みせ は あじ は もとより、サービス も よい)
          This shop has good service, let alone the taste.
          Cửa hàng này không chỉ ngon mà dịch vụ cũng rất tốt.

      3. 🌟 彼女は仕事はもとより、家事も完璧にこなす。
          (かのじょ は しごと は もとより、かじ も かんぺき に こなす)
          She is perfect at household chores, let alone her work.
          Cô ấy không chỉ giỏi công việc mà còn hoàn hảo trong việc nhà.

      4. 🌟 健康のためには運動はもとより、食事も大切だ。
          (けんこう の ため に は うんどう は もとより、しょくじ も たいせつ だ)
          For health, not only exercise but also diet is important.
          Vì sức khỏe, không chỉ tập thể dục mà chế độ ăn uống cũng rất quan trọng.

      5. 🌟 この町は自然環境はもとより、文化も豊かだ。
          (この まち は しぜん かんきょう は もとより、ぶんか も ゆたか だ)
          This town is rich in culture, let alone the natural environment.
          Thị trấn này không chỉ có môi trường tự nhiên phong phú mà còn giàu văn hóa.

      6. 🌟 彼は料理はもとより、掃除も得意だ。
          (かれ は りょうり は もとより、そうじ も とくい だ)
          He is good at cleaning, let alone cooking.
          Anh ấy không chỉ giỏi nấu ăn mà còn giỏi cả dọn dẹp.

      7. 🌟 子供はもとより、大人もこのアニメが好きだ。
          (こども は もとより、おとな も この アニメ が すき だ)
          Adults like this anime, let alone children.
          Không chỉ trẻ em mà người lớn cũng thích anime này.

      8. 🌟 彼の説明は初心者はもとより、専門家にも分かりやすい。
          (かれ の せつめい は しょしんしゃ は もとより、せんもんか に も わかりやすい)
          His explanation is easy to understand not only for beginners but also for experts.
          Lời giải thích của anh ấy không chỉ dễ hiểu với người mới bắt đầu mà còn cả với chuyên gia.

      9. 🌟 この計画はコストはもとより、時間もかかる。
          (この けいかく は コスト は もとより、じかん も かかる)
          This plan takes time, let alone costs.
          Kế hoạch này không chỉ tốn chi phí mà còn mất thời gian.

      10. 🌟 彼は日本語はもとより、中国語も話せる。
           (かれ は にほんご は もとより、ちゅうごくご も はなせる)
          He can speak Chinese, let alone Japanese.
          Anh ấy không chỉ nói được tiếng Nhật mà còn cả tiếng Trung.

Ngữ pháp N2:~はともかく

2024.10.28

Ý nghĩa: “Khoan hãy bàn đến…” / “Chưa nói đến…” / “Không tính đến…”
Cấu trúc ~はともかく được sử dụng để nhấn mạnh rằng một vấn đề nào đó có thể được tạm thời bỏ qua hoặc không cần xét đến, vì có một vấn đề khác quan trọng hơn hoặc cần được ưu tiên trước. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh khi người nói muốn chuyển sự chú ý sang một yếu tố khác mà họ cho là quan trọng hơn.

※Chú ý:
 ・~はともかく thường được sử dụng trong cả văn nói và văn viết, và nó thường đi kèm với các yếu tố không quá quan trọng hoặc có thể được bỏ qua trong ngữ cảnh cụ thể.
 ・Cấu trúc này cũng có thể dùng để nhấn mạnh yếu tố đối lập, khi người nói muốn chuyển sự chú ý từ một yếu tố sang yếu tố khác quan trọng hơn.

 

Cấu trúc:

    Danh từ + はともかく(として)

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 味はともかく、値段が安いのでこの店に行く。
          (あじ は ともかく、ねだん が やすい ので この みせ に いく)
          Setting aside the taste, I go to this shop because it’s cheap.
          Khoan hãy bàn về mùi vị, tôi đến cửa hàng này vì giá rẻ.

      2. 🌟 見た目はともかく、味はおいしい。
          (みため は ともかく、あじ は おいしい)
          Regardless of the appearance, it tastes good.
          Khoan hãy bàn về vẻ ngoài, món này ngon.

      3. 🌟 勝ち負けはともかく、一生懸命頑張ろう。
          (かちまけ は ともかく、いっしょうけんめい がんばろう)
          Putting aside winning or losing, let’s do our best.
          Khoan hãy nói đến thắng thua, hãy cố gắng hết mình nào.

      4. 🌟 値段はともかく、品質が重要だ。
          (ねだん は ともかく、ひんしつ が じゅうよう だ)
          Setting aside the price, quality is important.
          Khoan hãy nói đến giá cả, chất lượng mới là quan trọng.

      5. 🌟 外見はともかく、彼の性格はとてもいい。
          (がいけん は ともかく、かれ の せいかく は とても いい)
          Leaving aside his appearance, his personality is very good.
          Khoan hãy bàn về ngoại hình, tính cách của anh ấy rất tốt.

      6. 🌟 天気はともかく、旅行の準備はできている。
          (てんき は ともかく、りょこう の じゅんび は できて いる)
          Setting aside the weather, the trip preparations are ready.
          Khoan hãy nói đến thời tiết, việc chuẩn bị cho chuyến đi đã xong.

      7. 🌟 彼女の意見はともかく、今は時間がない。
          (かのじょ の いけん は ともかく、いま は じかん が ない)
          Regardless of her opinion, we don’t have time now.
          Khoan hãy bàn về ý kiến của cô ấy, hiện tại chúng ta không có thời gian.

      8. 🌟 経験はともかく、やる気が大事だ。
          (けいけん は ともかく、やるき が だいじ だ)
          Leaving aside experience, motivation is important.
          Khoan hãy nói đến kinh nghiệm, động lực mới là quan trọng.

      9. 🌟 服装はともかく、彼の態度は許せない。
          (ふくそう は ともかく、かれ の たいど は ゆるせない)
          Regardless of his clothes, his attitude is unacceptable.
          Khoan hãy bàn về trang phục, thái độ của anh ấy là không thể chấp nhận.

      10. 🌟 料理の見た目はともかく、味は最高だ。
           (りょうり の みため は ともかく、あじ は さいこう だ)
          Setting aside the appearance of the dish, the taste is excellent.
          Khoan hãy bàn về hình thức món ăn, vị của nó thật tuyệt.

Ngữ pháp N2:わずかに

2024.10.28

Ý nghĩa: “Hơi…” / “Một chút…” / “Chỉ một ít…”
わずかに được sử dụng để diễn tả một mức độ hoặc sự thay đổi nhỏ. Từ này nhấn mạnh rằng sự khác biệt hoặc sự biến đổi là rất nhỏ, hầu như không đáng kể nhưng vẫn có thể nhận thấy. Nó thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc khi muốn miêu tả các chi tiết tinh tế, chẳng hạn như sự thay đổi về nhiệt độ, độ lớn, hoặc cảm xúc.

※Chú ý:
 ・わずかに thường xuất hiện trong các văn bản trang trọng hoặc trong các ngữ cảnh mang tính kỹ thuật, như mô tả số liệu, hiện tượng tự nhiên, hoặc các thay đổi nhỏ trong nghiên cứu.
 ・Nó có thể được sử dụng với cả tính từ và động từ để chỉ mức độ nhỏ của một sự việc.

 

Cấu trúc:

    わずかに + Mệnh đề

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 気温がわずかに上がった。
          (きおん が わずかに あがった)
          The temperature rose slightly.
          Nhiệt độ tăng nhẹ.

      2. 🌟 彼の声はわずかに震えていた。
          (かれ の こえ は わずかに ふるえて いた)
          His voice was trembling slightly.
          Giọng anh ấy hơi run.

      3. 🌟 窓がわずかに開いている。
          (まど が わずかに あいて いる)
          The window is slightly open.
          Cửa sổ hé mở một chút.

      4. 🌟 彼女はわずかに笑った。
          (かのじょ は わずかに わらった)
          She smiled a little.
          Cô ấy mỉm cười nhẹ.

      5. 🌟 経済成長率はわずかに増加した。
          (けいざい せいちょうりつ は わずかに ぞうか した)
          The economic growth rate increased slightly.
          Tỷ lệ tăng trưởng kinh tế tăng nhẹ.

      6. 🌟 彼の態度はわずかに変わった。
          (かれ の たいど は わずかに かわった)
          His attitude changed slightly.
          Thái độ của anh ấy đã thay đổi một chút.

      7. 🌟 わずかに涙が流れた。
          (わずかに なみだ が ながれた)
          Tears flowed slightly.
          Nước mắt chảy ra một chút.

      8. 🌟 わずかに重さが違う。
          (わずかに おもさ が ちがう)
          The weight is slightly different.
          Trọng lượng khác nhau một chút.

      9. 🌟 彼の顔色がわずかに青くなった。
          (かれ の かおいろ が わずかに あおく なった)
          His complexion turned slightly pale.
          Sắc mặt anh ấy hơi tái đi.

      10. 🌟 風がわずかに吹いている。
           (かぜ が わずかに ふいて いる)
          The wind is blowing slightly.
          Gió thổi nhẹ.