Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N2:~つつある

2024年10月28日

Ý nghĩa: “Đang dần…” / “Đang ngày càng…” / “Đang tiếp tục…”
Cấu trúc ~つつある được sử dụng để diễn tả rằng một sự việc hoặc tình huống đang diễn ra và tiếp tục thay đổi theo thời gian. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc văn viết để nhấn mạnh một quá trình đang diễn ra chậm rãi hoặc đang phát triển.

※Chú ý:
 ・~つつある thường xuất hiện trong các báo cáo, tin tức, hoặc trong các cuộc thảo luận trang trọng khi người nói muốn nhấn mạnh rằng một sự thay đổi đang diễn ra.
 ・Nó thường đi kèm với các động từ chỉ sự thay đổi, tiến triển như “増える” (tăng), “減る” (giảm), “広がる” (lan rộng), “進む” (tiến lên).

 

Cấu trúc:

    Động từ  ます  + つつある

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 地球の温暖化が進みつつある。
          (ちきゅう の おんだんか が すすみ つつ ある)
          Global warming is gradually advancing.
          Sự ấm lên của trái đất đang dần tiến triển.

      2. 🌟 経済が回復しつつある。
          (けいざい が かいふく しつつ ある)
          The economy is gradually recovering.
          Kinh tế đang dần phục hồi.

      3. 🌟 人々の生活習慣が変わりつつある。
          (ひとびと の せいかつ しゅうかん が かわり つつ ある)
          People’s lifestyles are gradually changing.
          Thói quen sinh hoạt của mọi người đang dần thay đổi.

      4. 🌟 失業率が下がりつつある。
          (しつぎょうりつ が さがり つつ ある)
          The unemployment rate is gradually decreasing.
          Tỷ lệ thất nghiệp đang dần giảm.

      5. 🌟 新しい技術が普及しつつある。
          (あたらしい ぎじゅつ が ふきゅう しつつ ある)
          New technology is gradually spreading.
          Công nghệ mới đang dần được phổ biến.

      6. 🌟 桜の花が咲きつつある。
          (さくら の はな が さき つつ ある)
          The cherry blossoms are starting to bloom.
          Hoa anh đào đang dần nở rộ.

      7. 🌟 環境問題への関心が高まりつつある。
          (かんきょう もんだい への かんしん が たかまり つつ ある)
          Interest in environmental issues is gradually increasing.
          Sự quan tâm đến các vấn đề môi trường đang dần tăng lên.

      8. 🌟 物価が上がりつつある。
          (ぶっか が あがり つつ ある)
          Prices are gradually rising.
          Giá cả đang dần tăng.

      9. 🌟 人口が減少しつつある地域が増えている。
          (じんこう が げんしょう しつつ ある ちいき が ふえて いる)
          The number of regions with declining populations is increasing.
          Số lượng khu vực có dân số đang giảm dần đang tăng lên.

      10. 🌟 会社の業績が改善しつつある。
           (かいしゃ の ぎょうせき が かいぜん しつつ ある)
          The company’s performance is gradually improving.
          Hiệu suất của công ty đang dần cải thiện.

Ngữ pháp N2:~上は

2024年10月28日

Ý nghĩa: “Một khi đã…” / “Đã… thì…” / “Vì đã…”
Cấu trúc ~上は được sử dụng để diễn tả ý nghĩa “một khi đã làm điều gì đó thì phải thực hiện đến cùng” hoặc nhấn mạnh rằng người nói đã quyết tâm hoặc cam kết thực hiện một hành động nào đó do hoàn cảnh hoặc tình huống đưa đẩy. Đây là cách nói mang tính trang trọng và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nghiêm túc hoặc khi đưa ra quyết định quan trọng.

※Chú ý:
 ・~上は thường được sử dụng trong văn viết hoặc các tình huống trang trọng, ví dụ như trong các bài phát biểu, báo cáo hoặc khi bày tỏ quyết tâm thực hiện một điều gì đó.
 ・Cấu trúc này thường đi kèm với các từ chỉ hành động như “決意する” (quyết định), “約束する” (hứa), “覚悟する” (chuẩn bị tinh thần), thể hiện một hành động bắt buộc hoặc trách nhiệm sau khi đã đưa ra quyết định.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển  + 上は
Động từ thể た 

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 試合に出る上は、全力を尽くします。
          (しあい に でる うえ は、ぜんりょく を つくします)
          Now that I’m participating in the match, I will give it my all.
          Một khi đã tham gia trận đấu, tôi sẽ cố gắng hết sức.

      2. 🌟 留学する上は、しっかり勉強しなければならない。
          (りゅうがく する うえ は、しっかり べんきょう しなければ ならない)
          Once I study abroad, I must study hard.
          Một khi đã du học, tôi phải học hành chăm chỉ.

      3. 🌟 親友に約束した上は、絶対に守るつもりだ。
          (しんゆう に やくそく した うえ は、ぜったい に まもる つもり だ)
          Since I promised my best friend, I absolutely intend to keep it.
          Một khi đã hứa với bạn thân, tôi chắc chắn sẽ giữ lời.

      4. 🌟 このプロジェクトを引き受けた上は、最後まで責任を持ってやります。
          (この プロジェクト を ひきうけた うえ は、さいご まで せきにん を もって やります)
          Since I have taken on this project, I will be responsible until the end.
          Vì đã nhận dự án này, tôi sẽ có trách nhiệm đến cùng.

      5. 🌟 大学に入学した上は、しっかり学びたいと思います。
          (だいがく に にゅうがく した うえ は、しっかり まなびたい と おもいます)
          Now that I have entered university, I want to study hard.
          Một khi đã vào đại học, tôi muốn học hành chăm chỉ.

      6. 🌟 会議で決定した上は、計画を実行しなければならない。
          (かいぎ で けってい した うえ は、けいかく を じっこう しなければ ならない)
          Since it was decided at the meeting, the plan must be executed.
          Vì đã quyết định trong cuộc họp, kế hoạch phải được thực hiện.

      7. 🌟 チームのリーダーになった上は、みんなをまとめる責任がある。
          (チーム の リーダー に なった うえ は、みんな を まとめる せきにん が ある)
          Since I became the team leader, I have the responsibility to unite everyone.
          Một khi đã trở thành trưởng nhóm, tôi có trách nhiệm đoàn kết mọi người.

      8. 🌟 結婚する上は、お互いに助け合うことが大切だ。
          (けっこん する うえ は、おたがい に たすけあう こと が たいせつ だ)
          Once we are married, it’s important to help each other.
          Một khi đã kết hôn, việc giúp đỡ lẫn nhau là quan trọng.

      9. 🌟 このプロジェクトに参加する上は、成功させる覚悟です。
          (この プロジェクト に さんか する うえ は、せいこう させる かくご です)
          Since I’m joining this project, I am determined to make it successful.
          Vì đã tham gia dự án này, tôi quyết tâm làm cho nó thành công.

      10. 🌟 大事な役割を引き受けた上は、途中で辞めるわけにはいかない。
           (だいじ な やくわり を ひきうけた うえ は、とちゅう で やめる わけ に は いかない)
          Once I have taken on an important role, I cannot quit halfway.
          Một khi đã nhận vai trò quan trọng, tôi không thể bỏ dở giữa chừng.

Ngữ pháp N2:~はもとより

2024年10月28日

Ý nghĩa: “Không chỉ…” / “Đương nhiên…” / “Nói chi đến…”
Cấu trúc ~はもとより được sử dụng để diễn tả rằng một điều gì đó đã là đương nhiên, và ngoài điều đó ra còn có những sự việc khác tương tự hoặc quan trọng hơn. Nó nhấn mạnh rằng điều được nhắc đến là rõ ràng, nhưng còn có những yếu tố khác cần được cân nhắc.

※Chú ý:
 ・~はもとより thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng, chẳng hạn như trong văn bản hoặc báo cáo.
 ・Cấu trúc này thường được sử dụng để liệt kê các ví dụ bổ sung, đặc biệt là khi muốn nhấn mạnh rằng yếu tố đầu tiên là đương nhiên, nhưng không phải là yếu tố duy nhất.

 

Cấu trúc:

    Danh từ   + は + もとより~も

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は英語はもとより、スペイン語も話せる。
          (かれ は えいご は もとより、スペインご も はなせる)
          He can speak not only English but also Spanish.
          Anh ấy không chỉ nói được tiếng Anh mà còn cả tiếng Tây Ban Nha.

      2. 🌟 この店は味はもとより、サービスも良い。
          (この みせ は あじ は もとより、サービス も よい)
          This shop has good service, let alone the taste.
          Cửa hàng này không chỉ ngon mà dịch vụ cũng rất tốt.

      3. 🌟 彼女は仕事はもとより、家事も完璧にこなす。
          (かのじょ は しごと は もとより、かじ も かんぺき に こなす)
          She is perfect at household chores, let alone her work.
          Cô ấy không chỉ giỏi công việc mà còn hoàn hảo trong việc nhà.

      4. 🌟 健康のためには運動はもとより、食事も大切だ。
          (けんこう の ため に は うんどう は もとより、しょくじ も たいせつ だ)
          For health, not only exercise but also diet is important.
          Vì sức khỏe, không chỉ tập thể dục mà chế độ ăn uống cũng rất quan trọng.

      5. 🌟 この町は自然環境はもとより、文化も豊かだ。
          (この まち は しぜん かんきょう は もとより、ぶんか も ゆたか だ)
          This town is rich in culture, let alone the natural environment.
          Thị trấn này không chỉ có môi trường tự nhiên phong phú mà còn giàu văn hóa.

      6. 🌟 彼は料理はもとより、掃除も得意だ。
          (かれ は りょうり は もとより、そうじ も とくい だ)
          He is good at cleaning, let alone cooking.
          Anh ấy không chỉ giỏi nấu ăn mà còn giỏi cả dọn dẹp.

      7. 🌟 子供はもとより、大人もこのアニメが好きだ。
          (こども は もとより、おとな も この アニメ が すき だ)
          Adults like this anime, let alone children.
          Không chỉ trẻ em mà người lớn cũng thích anime này.

      8. 🌟 彼の説明は初心者はもとより、専門家にも分かりやすい。
          (かれ の せつめい は しょしんしゃ は もとより、せんもんか に も わかりやすい)
          His explanation is easy to understand not only for beginners but also for experts.
          Lời giải thích của anh ấy không chỉ dễ hiểu với người mới bắt đầu mà còn cả với chuyên gia.

      9. 🌟 この計画はコストはもとより、時間もかかる。
          (この けいかく は コスト は もとより、じかん も かかる)
          This plan takes time, let alone costs.
          Kế hoạch này không chỉ tốn chi phí mà còn mất thời gian.

      10. 🌟 彼は日本語はもとより、中国語も話せる。
           (かれ は にほんご は もとより、ちゅうごくご も はなせる)
          He can speak Chinese, let alone Japanese.
          Anh ấy không chỉ nói được tiếng Nhật mà còn cả tiếng Trung.

Ngữ pháp N2:~はともかく

2024年10月28日

Ý nghĩa: “Khoan hãy bàn đến…” / “Chưa nói đến…” / “Không tính đến…”
Cấu trúc ~はともかく được sử dụng để nhấn mạnh rằng một vấn đề nào đó có thể được tạm thời bỏ qua hoặc không cần xét đến, vì có một vấn đề khác quan trọng hơn hoặc cần được ưu tiên trước. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh khi người nói muốn chuyển sự chú ý sang một yếu tố khác mà họ cho là quan trọng hơn.

※Chú ý:
 ・~はともかく thường được sử dụng trong cả văn nói và văn viết, và nó thường đi kèm với các yếu tố không quá quan trọng hoặc có thể được bỏ qua trong ngữ cảnh cụ thể.
 ・Cấu trúc này cũng có thể dùng để nhấn mạnh yếu tố đối lập, khi người nói muốn chuyển sự chú ý từ một yếu tố sang yếu tố khác quan trọng hơn.

 

Cấu trúc:

    Danh từ + はともかく(として)

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 味はともかく、値段が安いのでこの店に行く。
          (あじ は ともかく、ねだん が やすい ので この みせ に いく)
          Setting aside the taste, I go to this shop because it’s cheap.
          Khoan hãy bàn về mùi vị, tôi đến cửa hàng này vì giá rẻ.

      2. 🌟 見た目はともかく、味はおいしい。
          (みため は ともかく、あじ は おいしい)
          Regardless of the appearance, it tastes good.
          Khoan hãy bàn về vẻ ngoài, món này ngon.

      3. 🌟 勝ち負けはともかく、一生懸命頑張ろう。
          (かちまけ は ともかく、いっしょうけんめい がんばろう)
          Putting aside winning or losing, let’s do our best.
          Khoan hãy nói đến thắng thua, hãy cố gắng hết mình nào.

      4. 🌟 値段はともかく、品質が重要だ。
          (ねだん は ともかく、ひんしつ が じゅうよう だ)
          Setting aside the price, quality is important.
          Khoan hãy nói đến giá cả, chất lượng mới là quan trọng.

      5. 🌟 外見はともかく、彼の性格はとてもいい。
          (がいけん は ともかく、かれ の せいかく は とても いい)
          Leaving aside his appearance, his personality is very good.
          Khoan hãy bàn về ngoại hình, tính cách của anh ấy rất tốt.

      6. 🌟 天気はともかく、旅行の準備はできている。
          (てんき は ともかく、りょこう の じゅんび は できて いる)
          Setting aside the weather, the trip preparations are ready.
          Khoan hãy nói đến thời tiết, việc chuẩn bị cho chuyến đi đã xong.

      7. 🌟 彼女の意見はともかく、今は時間がない。
          (かのじょ の いけん は ともかく、いま は じかん が ない)
          Regardless of her opinion, we don’t have time now.
          Khoan hãy bàn về ý kiến của cô ấy, hiện tại chúng ta không có thời gian.

      8. 🌟 経験はともかく、やる気が大事だ。
          (けいけん は ともかく、やるき が だいじ だ)
          Leaving aside experience, motivation is important.
          Khoan hãy nói đến kinh nghiệm, động lực mới là quan trọng.

      9. 🌟 服装はともかく、彼の態度は許せない。
          (ふくそう は ともかく、かれ の たいど は ゆるせない)
          Regardless of his clothes, his attitude is unacceptable.
          Khoan hãy bàn về trang phục, thái độ của anh ấy là không thể chấp nhận.

      10. 🌟 料理の見た目はともかく、味は最高だ。
           (りょうり の みため は ともかく、あじ は さいこう だ)
          Setting aside the appearance of the dish, the taste is excellent.
          Khoan hãy bàn về hình thức món ăn, vị của nó thật tuyệt.

Ngữ pháp N2:わずかに

2024年10月28日

Ý nghĩa: “Hơi…” / “Một chút…” / “Chỉ một ít…”
わずかに được sử dụng để diễn tả một mức độ hoặc sự thay đổi nhỏ. Từ này nhấn mạnh rằng sự khác biệt hoặc sự biến đổi là rất nhỏ, hầu như không đáng kể nhưng vẫn có thể nhận thấy. Nó thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc khi muốn miêu tả các chi tiết tinh tế, chẳng hạn như sự thay đổi về nhiệt độ, độ lớn, hoặc cảm xúc.

※Chú ý:
 ・わずかに thường xuất hiện trong các văn bản trang trọng hoặc trong các ngữ cảnh mang tính kỹ thuật, như mô tả số liệu, hiện tượng tự nhiên, hoặc các thay đổi nhỏ trong nghiên cứu.
 ・Nó có thể được sử dụng với cả tính từ và động từ để chỉ mức độ nhỏ của một sự việc.

 

Cấu trúc:

    わずかに + Mệnh đề

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 気温がわずかに上がった。
          (きおん が わずかに あがった)
          The temperature rose slightly.
          Nhiệt độ tăng nhẹ.

      2. 🌟 彼の声はわずかに震えていた。
          (かれ の こえ は わずかに ふるえて いた)
          His voice was trembling slightly.
          Giọng anh ấy hơi run.

      3. 🌟 窓がわずかに開いている。
          (まど が わずかに あいて いる)
          The window is slightly open.
          Cửa sổ hé mở một chút.

      4. 🌟 彼女はわずかに笑った。
          (かのじょ は わずかに わらった)
          She smiled a little.
          Cô ấy mỉm cười nhẹ.

      5. 🌟 経済成長率はわずかに増加した。
          (けいざい せいちょうりつ は わずかに ぞうか した)
          The economic growth rate increased slightly.
          Tỷ lệ tăng trưởng kinh tế tăng nhẹ.

      6. 🌟 彼の態度はわずかに変わった。
          (かれ の たいど は わずかに かわった)
          His attitude changed slightly.
          Thái độ của anh ấy đã thay đổi một chút.

      7. 🌟 わずかに涙が流れた。
          (わずかに なみだ が ながれた)
          Tears flowed slightly.
          Nước mắt chảy ra một chút.

      8. 🌟 わずかに重さが違う。
          (わずかに おもさ が ちがう)
          The weight is slightly different.
          Trọng lượng khác nhau một chút.

      9. 🌟 彼の顔色がわずかに青くなった。
          (かれ の かおいろ が わずかに あおく なった)
          His complexion turned slightly pale.
          Sắc mặt anh ấy hơi tái đi.

      10. 🌟 風がわずかに吹いている。
           (かぜ が わずかに ふいて いる)
          The wind is blowing slightly.
          Gió thổi nhẹ.

Ngữ pháp N2:やがて

2024年10月28日

Ý nghĩa: “Sớm muộn…” / “Chẳng mấy chốc…” / “Cuối cùng thì…” / “Dần dần…”
やがて được sử dụng để diễn tả rằng một sự việc sẽ xảy ra sau một khoảng thời gian ngắn hoặc lâu dài. Nó có thể ám chỉ rằng điều gì đó sắp xảy ra hoặc sẽ xảy ra cuối cùng, và thường được dùng để chỉ sự chuyển đổi từ một trạng thái này sang trạng thái khác. Từ này có thể mang nghĩa tích cực hoặc tiêu cực, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

※Chú ý:
 ・やがて có thể được sử dụng trong cả văn nói và văn viết, với nghĩa chỉ thời gian ngắn hoặc dài, nhưng kết quả là điều chắc chắn sẽ xảy ra.
 ・Nó thường xuất hiện trong các câu văn hoặc đoạn văn để diễn tả sự thay đổi dần dần hoặc sự kiện sắp xảy ra.

 

Cấu trúc:

    やがて + Mệnh đề

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 やがて雨が止むだろう。
          (やがて あめ が やむ だろう)
          The rain will stop soon.
          Chẳng mấy chốc mưa sẽ tạnh.

      2. 🌟 彼はやがて会社の社長になるだろう。
          (かれ は やがて かいしゃ の しゃちょう に なる だろう)
          He will eventually become the company president.
          Cuối cùng thì anh ấy sẽ trở thành giám đốc công ty.

      3. 🌟 やがて桜が満開になる。
          (やがて さくら が まんかい に なる)
          The cherry blossoms will be in full bloom before long.
          Chẳng mấy chốc hoa anh đào sẽ nở rộ.

      4. 🌟 彼女はやがて真実を知ることになる。
          (かのじょ は やがて しんじつ を しる こと に なる)
          She will eventually come to know the truth.
          Cuối cùng thì cô ấy sẽ biết sự thật.

      5. 🌟 この町はやがて大きな都市になるだろう。
          (この まち は やがて おおきな とし に なる だろう)
          This town will soon become a big city.
          Thị trấn này chẳng mấy chốc sẽ trở thành thành phố lớn.

      6. 🌟 やがて日は沈んで、夜になる。
          (やがて ひ は しずんで、よる に なる)
          The sun will set soon, and it will be night.
          Chẳng mấy chốc mặt trời sẽ lặn và trời sẽ tối.

      7. 🌟 彼らの努力はやがて報われるだろう。
          (かれら の どりょく は やがて むくわれる だろう)
          Their efforts will eventually be rewarded.
          Những nỗ lực của họ cuối cùng sẽ được đền đáp.

      8. 🌟 やがて雪が溶けて春が来る。
          (やがて ゆき が とけて はる が くる)
          The snow will melt soon, and spring will arrive.
          Chẳng mấy chốc tuyết sẽ tan và mùa xuân sẽ đến.

      9. 🌟 やがて彼はその決断を後悔することになるだろう。
          (やがて かれ は その けつだん を こうかい する こと に なる だろう)
          He will eventually regret that decision.
          Cuối cùng thì anh ấy sẽ hối hận về quyết định đó.

      10. 🌟 やがて彼女も成長して、理解できるようになる。
           (やがて かのじょ も せいちょう して、りかい できる よう に なる)
          She will eventually grow up and be able to understand.
          Cuối cùng thì cô ấy cũng sẽ trưởng thành và hiểu ra.

Ngữ pháp N2:~やら~やら

2024年10月28日

Ý nghĩa: “Nào là… nào là…” / “Nào… nào…” / “Cả… và…”
Cấu trúc ~やら~やら được sử dụng để liệt kê nhiều ví dụ hoặc yếu tố khác nhau trong một câu. Nó thường diễn tả tình huống có nhiều sự việc khác nhau xảy ra cùng lúc, mang lại cảm giác bối rối hoặc khó chịu do sự đa dạng của các yếu tố được liệt kê.

※Chú ý:
 ・Cấu trúc này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh không chính thức hoặc hội thoại hàng ngày, đặc biệt là khi người nói muốn nhấn mạnh sự đa dạng hoặc sự lộn xộn của các sự việc.
 ・Các từ được liệt kê với やら thường có tính chất tương tự nhau hoặc thuộc cùng một loại.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển  + やら + [B]やら
Danh từ
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は部屋を掃除するやら、料理をするやらで忙しい。
          (かれ は へや を そうじ する やら、りょうり を する やら で いそがしい)
          He is busy cleaning the room and cooking.
          Anh ấy bận rộn nào là dọn phòng, nào là nấu ăn.

      2. 🌟 引っ越しの準備で、荷物をまとめるやら手続きするやらで大変だ。
          (ひっこし の じゅんび で、にもつ を まとめる やら てつづき する やら で たいへん だ)
          Preparing for the move is tough, with packing and paperwork.
          Chuẩn bị chuyển nhà nào là gói ghém đồ đạc, nào là làm thủ tục, thật là vất vả.

      3. 🌟 彼は熱があるやら、咳が出るやらで、とても辛そうだ。
          (かれ は ねつ が ある やら、せき が でる やら で、とても つらそう だ)
          He seems to be suffering with both a fever and a cough.
          Anh ấy trông rất khổ sở vì nào là sốt, nào là ho.

      4. 🌟 彼女は泣くやら怒るやらで、何が起こったのかわからない。
          (かのじょ は なく やら おこる やら で、なに が おこった の か わからない)
          She is both crying and getting angry, so I don’t know what happened.
          Cô ấy vừa khóc vừa giận, tôi không biết đã xảy ra chuyện gì.

      5. 🌟 最近は仕事やら勉強やらで、休む暇がない。
          (さいきん は しごと やら べんきょう やら で、やすむ ひま が ない)
          Recently, I have no time to rest with work and studying.
          Gần đây, nào là công việc, nào là học tập, không có thời gian nghỉ ngơi.

      6. 🌟 週末は買い物やら掃除やらで一日が終わる。
          (しゅうまつ は かいもの やら そうじ やら で いちにち が おわる)
          Weekends end up being spent shopping and cleaning.
          Cuối tuần nào là đi mua sắm, nào là dọn dẹp, hết cả ngày.

      7. 🌟 家には猫やら犬やら、たくさんのペットがいる。
          (いえ に は ねこ やら いぬ やら、たくさん の ペット が いる)
          There are many pets at home, such as cats and dogs.
          Ở nhà có rất nhiều thú cưng, nào là mèo, nào là chó.

      8. 🌟 彼は会議やら出張やらで、毎日忙しい。
          (かれ は かいぎ やら しゅっちょう やら で、まいにち いそがしい)
          He is busy every day with meetings and business trips.
          Anh ấy ngày nào cũng bận rộn, nào là họp hành, nào là đi công tác.

      9. 🌟 大雨やら強風やらで、外に出るのが大変だ。
          (おおあめ やら きょうふう やら で、そと に でる の が たいへん だ)
          It’s difficult to go outside with the heavy rain and strong winds.
          Nào là mưa lớn, nào là gió mạnh, ra ngoài thật là khó khăn.

      10. 🌟 彼は文句を言うやら、怒るやらで、対応に困った。
           (かれ は もんく を いう やら、おこる やら で、たいおう に こまった)
          He was both complaining and getting angry, making it hard to deal with him.
          Anh ấy nào là phàn nàn, nào là giận dữ, thật khó xử lý.

Ngữ pháp N2:~よほど/よっぽど

2024年10月28日

Ý nghĩa:  “Rất…” / “Nhiều…” / “Khá là…” / “Chắc là…”
Cấu trúc ~よほど/よっぽど được sử dụng để nhấn mạnh mức độ cao hoặc sự khác biệt lớn của một sự việc so với điều gì đó thông thường. Nó biểu thị rằng mức độ của sự việc rất cao, lớn, hoặc đáng kể hơn so với dự đoán ban đầu của người nói. Hai từ này thường được sử dụng để thể hiện sự ngạc nhiên hoặc ấn tượng.

※Chú ý:
 ・よほど là dạng trang trọng hơn và được sử dụng trong văn bản hoặc ngữ cảnh chính thức, trong khi よっぽど là cách nói thân mật hơn, thường xuất hiện trong hội thoại hàng ngày.
 ・Cả hai từ này đều có nghĩa tương tự nhau, nhấn mạnh sự chênh lệch đáng kể hoặc mức độ cao của sự việc.

 

Cấu trúc:

    よほど/よっぽど + Mệnh đề

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼はよほど疲れているようだ。
          (かれ は よほど つかれて いる よう だ)
          He seems very tired.
          Anh ấy có vẻ rất mệt mỏi.

      2. 🌟 その映画はよっぽど面白かったらしい。
          (その えいが は よっぽど おもしろかった らしい)
          It seems that the movie was quite interesting.
          Bộ phim đó có vẻ rất thú vị.

      3. 🌟 よほどのことがない限り、彼は約束を破らない。
          (よほど の こと が ない かぎり、かれ は やくそく を やぶらない)
          He won’t break a promise unless it’s something very serious.
          Trừ khi có chuyện gì rất nghiêm trọng, anh ấy sẽ không phá vỡ lời hứa.

      4. 🌟 よっぽど忙しいのか、彼は全く連絡がない。
          (よっぽど いそがしい の か、かれ は まったく れんらく が ない)
          He must be very busy, as there’s no contact from him at all.
          Chắc là anh ấy rất bận, vì hoàn toàn không có liên lạc nào từ anh ấy.

      5. 🌟 彼女はよほどの自信があるらしい。
          (かのじょ は よほど の じしん が ある らしい)
          She seems to have a lot of confidence.
          Cô ấy có vẻ rất tự tin.

      6. 🌟 よっぽど眠かったのか、彼はすぐに寝てしまった。
          (よっぽど ねむかった の か、かれ は すぐに ねて しまった)
          He must have been very sleepy, as he fell asleep immediately.
          Chắc là anh ấy rất buồn ngủ, vì anh ấy đã ngủ ngay lập tức.

      7. 🌟 それはよほど難しい問題だと思う。
          (それ は よほど むずかしい もんだい だ と おもう)
          I think it’s a very difficult problem.
          Tôi nghĩ đó là một vấn đề rất khó.

      8. 🌟 よっぽど嫌だったのか、彼はその提案を断った。
          (よっぽど いや だった の か、かれ は その ていあん を ことわった)
          He must have really disliked it, as he rejected the proposal.
          Chắc là anh ấy rất không thích, vì anh ấy đã từ chối đề xuất đó.

      9. 🌟 彼はよほど忙しいらしく、休みを取らない。
          (かれ は よほど いそがしい らしく、やすみ を とらない)
          He seems to be very busy, as he doesn’t take any time off.
          Anh ấy có vẻ rất bận, vì không nghỉ ngày nào.

      10. 🌟 よっぽどお腹が空いていたのか、彼は全部食べた。
           (よっぽど おなか が すいて いた の か、かれ は ぜんぶ たべた)
          He must have been really hungry, as he ate everything.
          Chắc là anh ấy rất đói, vì anh ấy đã ăn hết mọi thứ.

Ngữ pháp N2:~よりほかない

2024年10月28日

Ý nghĩa: “Chỉ còn cách…” / “Không còn cách nào khác ngoài…” / “Đành phải…”
Cấu trúc ~よりほかない được sử dụng để diễn tả rằng không còn lựa chọn nào khác, và người nói buộc phải chọn một phương án cụ thể. Nó nhấn mạnh sự bất đắc dĩ hoặc không còn giải pháp nào khác.

※Chú ý:
 ・~よりほかない thường được dùng để diễn đạt sự bất đắc dĩ hoặc cảm giác không còn lựa chọn nào khác, thể hiện sự bắt buộc phải làm một điều gì đó.
 ・Cấu trúc này có thể được sử dụng trong cả văn nói và văn viết, đặc biệt khi muốn diễn tả tình huống không còn lựa chọn nào khác.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển +   (より)ほか(は)ない
 (より)ほか(しかたが)ない

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 電車がないので、歩いて帰るよりほかない。
          (でんしゃ が ない ので、あるいて かえる より ほか ない)
          There’s no choice but to walk home because there’s no train.
          Vì không có tàu, chỉ còn cách đi bộ về nhà.

      2. 🌟 約束した以上、やるよりほかない。
          (やくそく した いじょう、やる より ほか ない)
          Since I made a promise, I have no choice but to do it.
          Vì đã hứa rồi, không còn cách nào khác ngoài việc thực hiện.

      3. 🌟 お金が足りないので、借りるよりほかない。
          (おかね が たりない ので、かりる より ほか ない)
          Since the money is insufficient, I have no option but to borrow it.
          Vì không đủ tiền, chỉ còn cách đi vay.

      4. 🌟 雨が止まないから、待つよりほかない。
          (あめ が やまない から、まつ より ほか ない)
          Since the rain won’t stop, there’s no choice but to wait.
          Vì mưa không tạnh, chỉ còn cách chờ đợi.

      5. 🌟 全員が反対したので、計画を中止するよりほかない。
          (ぜんいん が はんたい した ので、けいかく を ちゅうし する より ほか ない)
          Since everyone opposed it, there’s no option but to cancel the plan.
          Vì mọi người đều phản đối, chỉ còn cách hủy kế hoạch.

      6. 🌟 この状況では、諦めるよりほかない。
          (この じょうきょう では、あきらめる より ほか ない)
          In this situation, there’s no choice but to give up.
          Trong tình huống này, không còn cách nào khác ngoài việc từ bỏ.

      7. 🌟 仕事が多すぎて、徹夜するよりほかない。
          (しごと が おおすぎて、てつや する より ほか ない)
          Since there is too much work, I have no option but to stay up all night.
          Vì công việc quá nhiều, chỉ còn cách thức trắng đêm.

      8. 🌟 パスポートを忘れたので、旅行を諦めるよりほかない。
          (パスポート を わすれた ので、りょこう を あきらめる より ほか ない)
          Since I forgot my passport, there is no choice but to give up the trip.
          Vì quên hộ chiếu, chỉ còn cách từ bỏ chuyến đi.

      9. 🌟 道が塞がれているので、引き返すよりほかない。
          (みち が ふさがれて いる ので、ひきかえす より ほか ない)
          Since the road is blocked, there is no option but to turn back.
          Vì đường bị chặn, chỉ còn cách quay lại.

      10. 🌟 彼に謝るよりほかない。
           (かれ に あやまる より ほか ない)
          There’s no choice but to apologize to him.
          Chỉ còn cách xin lỗi anh ấy.

Ngữ pháp N2:~のみならず

2024年10月25日

Ý nghĩa: “Không chỉ…” / “Không những…” / “Ngoài ra còn…”
Cấu trúc ~のみならず được sử dụng để diễn tả rằng một sự việc không chỉ giới hạn ở một yếu tố, đối tượng, hoặc tình huống đã được đề cập mà còn mở rộng ra những yếu tố khác. Nó thường được sử dụng trong văn bản trang trọng hoặc trong các ngữ cảnh trang trọng hơn.

※Chú ý:
 ・~のみならず là cách diễn đạt trang trọng và thường được sử dụng trong các văn bản chính thức, bài phát biểu, hoặc báo cáo.
 ・Cấu trúc này thường đi kèm với những yếu tố có tính chất tương tự, nhằm nhấn mạnh tính chất mở rộng của sự việc được đề cập.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển  + のみならず
Danh từ
Tính từ đuôi な + である
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は英語のみならず、スペイン語も話せる。
          (かれ は えいご のみならず、スペインご も はなせる)
          He can speak not only English but also Spanish.
          Anh ấy không chỉ nói được tiếng Anh mà còn nói được cả tiếng Tây Ban Nha.

      2. 🌟 この会社は国内のみならず、海外でも事業を展開している。
          (この かいしゃ は こくない のみならず、かいがい でも じぎょう を てんかい して いる)
          This company operates not only domestically but also internationally.
          Công ty này không chỉ hoạt động trong nước mà còn mở rộng ra cả quốc tế.

      3. 🌟 彼女は美しいのみならず、賢い。
          (かのじょ は うつくしい のみならず、かしこい)
          She is not only beautiful but also smart.
          Cô ấy không chỉ xinh đẹp mà còn thông minh.

      4. 🌟 大人のみならず、子供もこの映画を楽しめる。
          (おとな のみならず、こども も この えいが を たのしめる)
          Not only adults, but children can also enjoy this movie.
          Không chỉ người lớn mà trẻ em cũng có thể thưởng thức bộ phim này.

      5. 🌟 その問題は学校のみならず、社会全体で議論されている。
          (その もんだい は がっこう のみならず、しゃかい ぜんたい で ぎろん されて いる)
          The issue is being discussed not only in schools but also throughout society.
          Vấn đề này không chỉ được thảo luận ở trường học mà còn trong toàn xã hội.

      6. 🌟 彼は科学のみならず、文学にも詳しい。
          (かれ は かがく のみならず、ぶんがく に も くわしい)
          He is knowledgeable not only in science but also in literature.
          Anh ấy không chỉ am hiểu về khoa học mà còn về văn học.

      7. 🌟 このレストランは味のみならず、サービスも良い。
          (この レストラン は あじ のみならず、サービス も よい)
          This restaurant is not only good in taste but also in service.
          Nhà hàng này không chỉ ngon về món ăn mà còn có dịch vụ tốt.

      8. 🌟 彼の発明は国内のみならず、世界中で評価されている。
          (かれ の はつめい は こくない のみならず、せかいじゅう で ひょうか されて いる)
          His invention is recognized not only in Japan but also worldwide.
          Phát minh của anh ấy không chỉ được công nhận ở trong nước mà còn trên toàn thế giới.

      9. 🌟 この製品は性能のみならず、デザインも優れている。
          (この せいひん は せいのう のみならず、デザイン も すぐれて いる)
          This product is not only high in performance but also excellent in design.
          Sản phẩm này không chỉ có hiệu suất cao mà còn có thiết kế xuất sắc.

      10. 🌟 彼は仕事のみならず、趣味にも時間をかける。
           (かれ は しごと のみならず、しゅみ に も じかん を かける)
          He spends time not only on work but also on his hobbies.
          Anh ấy không chỉ dành thời gian cho công việc mà còn cho sở thích.