Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N2:~のみ

2024年10月25日

Ý nghĩa: “Chỉ…” / “Chỉ có…” / “Chỉ là…”
Cấu trúc ~のみ được sử dụng để diễn tả sự giới hạn hoặc nhấn mạnh rằng chỉ có một đối tượng, một sự việc, hoặc một yếu tố nào đó. Nó thường mang tính trang trọng và xuất hiện trong các văn bản hành chính, thông báo, hoặc trong các ngữ cảnh nghiêm túc hơn. Đây là một cách nói lịch sự hơn so với ~だけ trong văn nói thông thường.

※Chú ý:
 ・~のみ thường được sử dụng trong các văn bản trang trọng, thông báo chính thức, hoặc các bối cảnh nghiêm túc để nhấn mạnh sự giới hạn.
 ・Cấu trúc này có thể được sử dụng với danh từ, động từ, hoặc cụm từ để chỉ rằng một sự việc chỉ có một đối tượng cụ thể hoặc chỉ xảy ra trong một tình huống nhất định.

 

Cấu trúc:

Danh từ +   のみ
 ※Không dùng với tính từ

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 この会は会員のみ参加可能です。
          (この かい は かいいん のみ さんか かのう です)
          Only members can participate in this meeting.
          Chỉ có hội viên mới được tham gia cuộc họp này.

      2. 🌟 本日限り、この商品は店頭販売のみです。
          (ほんじつ かぎり、この しょうひん は てんとう はんばい のみ です)
          Today only, this product is available only for in-store sales.
          Chỉ trong hôm nay, sản phẩm này chỉ bán tại cửa hàng.

      3. 🌟 入場は招待状を持つ者のみ許可されます。
          (にゅうじょう は しょうたいじょう を もつ もの のみ きょか されます)
          Admission is permitted only to those with an invitation.
          Chỉ những người có thư mời mới được phép vào.

      4. 🌟 予約は電話のみ受け付けています。
          (よやく は でんわ のみ うけつけて います)
          Reservations are accepted only by phone.
          Chỉ nhận đặt chỗ qua điện thoại.

      5. 🌟 このサービスは日本国内のみご利用いただけます。
          (この サービス は にほん こくない のみ ごりよう いただけます)
          This service is available only within Japan.
          Dịch vụ này chỉ được sử dụng trong nội địa Nhật Bản.

      6. 🌟 彼の意見のみが採用された。
          (かれ の いけん のみ が さいよう された)
          Only his opinion was accepted.
          Chỉ có ý kiến của anh ấy được chấp nhận.

      7. 🌟 申し込みは平日のみ受け付けます。
          (もうしこみ は へいじつ のみ うけつけます)
          Applications are accepted only on weekdays.
          Chỉ nhận đơn đăng ký vào các ngày trong tuần.

      8. 🌟 18歳以上のみ入場可能です。
          (じゅうはっさい いじょう のみ にゅうじょう かのう です)
          Only those over 18 years old are allowed to enter.
          Chỉ những người trên 18 tuổi mới được vào.

      9. 🌟 この特典は新規のお客様のみ対象です。
          (この とくてん は しんき の おきゃくさま のみ たいしょう です)
          This benefit is only for new customers.
          Ưu đãi này chỉ dành cho khách hàng mới.

      10. 🌟 社員のみが使用できるエリアです。
           (しゃいん のみ が しよう できる エリア です)
          This area is for employee use only.
          Khu vực này chỉ dành cho nhân viên sử dụng.

Ngữ pháp N2:~恐れがある

2024年10月25日

Ý nghĩa: ”Có nguy cơ…” / “Có khả năng…” / “E rằng…”
Cấu trúc ~恐れがある được sử dụng để diễn tả khả năng xảy ra một điều gì đó tiêu cực hoặc không mong muốn. Nó nhấn mạnh rằng có nguy cơ cao hoặc có thể xảy ra sự cố, vấn đề, hoặc tình huống xấu trong tương lai. Cấu trúc này thường xuất hiện trong các bối cảnh trang trọng, như thông báo, cảnh báo, hoặc báo cáo.

※Chú ý:
 ・~恐れがある thường được dùng để cảnh báo về một tình huống xấu có thể xảy ra, mang tính chất nhắc nhở hoặc dự báo nguy cơ.
 ・Cấu trúc này chủ yếu xuất hiện trong các văn bản chính thức hoặc ngữ cảnh trang trọng, như báo cáo công việc, tin tức, hoặc thông tin y tế.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + 恐れがある(おそれがある)
Danh từ + の

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 このままでは、事故が起こる恐れがある。
          (この まま では、じこ が おこる おそれ が ある)
          If this continues, there is a risk of an accident happening.
          Nếu cứ tiếp tục như thế này, có nguy cơ xảy ra tai nạn.

      2. 🌟 台風の接近により、土砂崩れの恐れがあります。
          (たいふう の せっきん に より、どしゃくずれ の おそれ が あります)
          Due to the approaching typhoon, there is a risk of landslides.
          Do bão đang đến gần, có nguy cơ xảy ra lở đất.

      3. 🌟 この薬は副作用の恐れがあるので、注意が必要です。
          (この くすり は ふくさよう の おそれ が ある ので、ちゅうい が ひつよう です)
          This medicine has a risk of side effects, so caution is necessary.
          Thuốc này có nguy cơ gây tác dụng phụ, nên cần phải cẩn trọng.

      4. 🌟 地震による津波の恐れがあります。
          (じしん に よる つなみ の おそれ が あります)
          There is a risk of a tsunami due to the earthquake.
          Có nguy cơ xảy ra sóng thần do động đất.

      5. 🌟 雨が続くと、洪水の恐れがある。
          (あめ が つづく と、こうずい の おそれ が ある)
          If the rain continues, there is a risk of flooding.
          Nếu mưa tiếp tục, có nguy cơ xảy ra lũ lụt.

      6. 🌟 過労により、健康を害する恐れがあります。
          (かろう に より、けんこう を がいする おそれ が あります)
          There is a risk of harming your health due to overwork.
          Có nguy cơ tổn hại sức khỏe do làm việc quá sức.

      7. 🌟 情報漏洩の恐れがあるため、パスワードを変更してください。
          (じょうほう ろうえい の おそれ が ある ため、パスワード を へんこう して ください)
          There is a risk of information leakage, so please change your password.
          Có nguy cơ rò rỉ thông tin, vì vậy hãy thay đổi mật khẩu của bạn.

      8. 🌟 この建物は老朽化が進んでおり、倒壊の恐れがある。
          (この たてもの は ろうきゅうか が すすんで おり、とうかい の おそれ が ある)
          This building is aging and there is a risk of collapse.
          Tòa nhà này đang xuống cấp và có nguy cơ bị sập.

      9. 🌟 株価が急落する恐れがある。
          (かぶか が きゅうらく する おそれ が ある)
          There is a risk of the stock prices dropping sharply.
          Có nguy cơ giá cổ phiếu sẽ giảm mạnh.

      10. 🌟 この地域では、強風による被害の恐れがあります。
           (この ちいき では、きょうふう に よる ひがい の おそれ が あります)
          There is a risk of damage due to strong winds in this area.
          Có nguy cơ thiệt hại do gió mạnh ở khu vực này.

Ngữ pháp N2:恐らく

2024年10月25日

Ý nghĩa: “Có lẽ…” / “E rằng…” / “Chắc là…”
恐らく (おそらく) được sử dụng để diễn tả sự suy đoán hoặc phỏng đoán của người nói về một sự việc có khả năng xảy ra. Từ này thường mang ý nghĩa không chắc chắn hoàn toàn, nhưng khả năng xảy ra của sự việc là khá cao. Nó thường được dùng trong văn viết và các ngữ cảnh trang trọng hơn.

※Chú ý:
 ・恐らく thường được sử dụng trong các tình huống mà người nói không chắc chắn 100% về sự việc, nhưng vẫn có cảm giác rằng nó có thể xảy ra.
 ・Từ này thường đi kèm với các cụm từ như だろう (có lẽ), でしょう (chắc là) để nhấn mạnh tính suy đoán.

 

Cấu trúc:

    おそらく + mệnh đề

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 恐らく彼はもう家に帰っただろう。
          (おそらく かれ は もう いえ に かえった だろう)
          He has probably already gone home.
          Có lẽ anh ấy đã về nhà rồi.

      2. 🌟 この問題は恐らく簡単ではないでしょう。
          (この もんだい は おそらく かんたん では ない でしょう)
          This problem is probably not easy.
          Vấn đề này có lẽ không dễ dàng.

      3. 🌟 恐らく明日は雨が降ると思います。
          (おそらく あした は あめ が ふる と おもいます)
          I think it will probably rain tomorrow.
          Tôi nghĩ ngày mai có lẽ trời sẽ mưa.

      4. 🌟 恐らく彼はそのニュースを知らなかった。
          (おそらく かれ は その ニュース を しらなかった)
          He probably didn’t know about that news.
          Có lẽ anh ấy không biết về tin tức đó.

      5. 🌟 恐らくこれは最善の選択だろう。
          (おそらく これ は さいぜん の せんたく だろう)
          This is probably the best choice.
          Có lẽ đây là lựa chọn tốt nhất.

      6. 🌟 恐らく彼女は来ないだろう。
          (おそらく かのじょ は こない だろう)
          She probably won’t come.
          Có lẽ cô ấy sẽ không đến.

      7. 🌟 恐らくその会議は延期されるでしょう。
          (おそらく その かいぎ は えんき される でしょう)
          The meeting will most likely be postponed.
          Có lẽ cuộc họp sẽ bị hoãn.

      8. 🌟 恐らくそれは誤解だったに違いない。
          (おそらく それ は ごかい だった に ちがい ない)
          It was probably a misunderstanding.
          Có lẽ đó là một sự hiểu lầm.

      9. 🌟 恐らく彼はその計画に反対するだろう。
          (おそらく かれ は その けいかく に はんたい する だろう)
          He will most likely oppose the plan.
          Có lẽ anh ấy sẽ phản đối kế hoạch đó.

      10. 🌟 恐らく私たちは次の電車に乗らなければならない。
           (おそらく わたしたち は つぎ の でんしゃ に のらなければ ならない)
          We will probably have to take the next train.
          Chúng ta có lẽ phải đi chuyến tàu tiếp theo.

Ngữ pháp N2:~おまけに

2024年10月25日

Ý nghĩa: “Thêm vào đó…” / “Hơn nữa…” / “Ngoài ra còn…”
Cấu trúc ~おまけに được sử dụng để bổ sung thông tin mới hoặc diễn tả thêm một yếu tố khác có tính chất tương tự với nội dung đã được đề cập trước đó. Thường được sử dụng để làm rõ thêm tính chất tích cực hoặc tiêu cực của một sự việc, giúp người nghe hình dung rõ hơn về tình huống.

※Chú ý:
 ・~おまけに thường xuất hiện trong các tình huống hội thoại hàng ngày và có tính chất thân mật, không mang tính trang trọng.
 ・Cấu trúc này thường được dùng để nhấn mạnh hoặc thêm vào các yếu tố giống nhau (tích cực hoặc tiêu cực), làm nổi bật tính chất của tình huống được nói đến.

 

Cấu trúc:

    Mệnh đề + おまけに

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は仕事ができるし、おまけに優しい。
          (かれ は しごと が できる し、おまけに やさしい)
          He is capable at work, and what’s more, he is kind.
          Anh ấy làm việc giỏi, hơn nữa lại còn tốt bụng.

      2. 🌟 今日は雨が降っているし、おまけに風も強い。
          (きょう は あめ が ふって いる し、おまけに かぜ も つよい)
          It’s raining today, and on top of that, it’s also very windy.
          Hôm nay trời mưa, thêm vào đó gió lại còn mạnh nữa.

      3. 🌟 彼女は美人だし、おまけに頭もいい。
          (かのじょ は びじん だ し、おまけに あたま も いい)
          She is beautiful, and on top of that, she is smart too.
          Cô ấy vừa xinh đẹp, thêm vào đó lại còn thông minh nữa.

      4. 🌟 電車が遅れたし、おまけに財布を忘れた。
          (でんしゃ が おくれた し、おまけに さいふ を わすれた)
          The train was delayed, and on top of that, I forgot my wallet.
          Tàu bị trễ, thêm vào đó tôi còn quên ví nữa.

      5. 🌟 この店は安いし、おまけに品揃えも豊富だ。
          (この みせ は やすい し、おまけに しなぞろえ も ほうふ だ)
          This store is cheap, and what’s more, it has a wide selection.
          Cửa hàng này rẻ, thêm vào đó hàng hóa cũng phong phú.

      6. 🌟 彼は遅刻したし、おまけに仕事を忘れた。
          (かれ は ちこく した し、おまけに しごと を わすれた)
          He was late, and on top of that, he forgot his work.
          Anh ấy đến muộn, thêm vào đó lại còn quên công việc nữa.

      7. 🌟 天気が悪いし、おまけに道も混んでいる。
          (てんき が わるい し、おまけに みち も こんで いる)
          The weather is bad, and on top of that, the roads are crowded.
          Thời tiết xấu, thêm vào đó đường lại còn tắc.

      8. 🌟 彼は給料が少ないし、おまけに仕事もきつい。
          (かれ は きゅうりょう が すくない し、おまけに しごと も きつい)
          His salary is low, and what’s more, his job is tough.
          Anh ấy lương thấp, thêm vào đó công việc lại còn vất vả.

      9. 🌟 今日の試験は難しかったし、おまけに問題数も多かった。
          (きょう の しけん は むずかしかった し、おまけに もんだい すう も おおかった)
          Today’s exam was difficult, and what’s more, there were a lot of questions.
          Bài thi hôm nay khó, thêm vào đó số lượng câu hỏi lại còn nhiều.

      10. 🌟 彼の部屋は狭いし、おまけに汚い。
           (かれ の へや は せまい し、おまけに きたない)
          His room is small, and on top of that, it’s dirty.
          Phòng của anh ấy nhỏ, thêm vào đó lại còn bẩn.

Ngữ pháp N2:~を問わず

2024年10月25日

Ý nghĩa: “Bất kể…” / “Không phân biệt…” / “Không kể đến…”
Cấu trúc ~を問わず được sử dụng để diễn tả rằng một hành động, sự việc nào đó xảy ra mà không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như tuổi tác, giới tính, kinh nghiệm, điều kiện, thời gian, hoặc địa điểm. Nó nhấn mạnh rằng sự việc diễn ra mà không có sự phân biệt giữa các yếu tố.

※Chú ý:
 ・~を問わず thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc văn viết để diễn tả tính chất không phân biệt của một sự việc.
 ・Cấu trúc này thường đi kèm với các từ chỉ đặc điểm như tuổi tác, giới tính, quốc tịch, thời gian, địa điểm,… để nhấn mạnh tính không phân biệt.

 

Cấu trúc:

    Danh từ + を問わず(とわず)

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 この仕事は、経験を問わず誰でも応募できます。
          (この しごと は、けいけん を とわず だれ でも おうぼ できます)
          Anyone can apply for this job, regardless of experience.
          Công việc này không phân biệt kinh nghiệm, ai cũng có thể ứng tuyển.

      2. 🌟 性別を問わず、採用します。
          (せいべつ を とわず、さいよう します)
          We hire regardless of gender.
          Chúng tôi tuyển dụng không phân biệt giới tính.

      3. 🌟 このイベントは、年齢を問わず参加可能です。
          (この イベント は、ねんれい を とわず さんか かのう です)
          This event is open to participants of all ages.
          Sự kiện này không phân biệt tuổi tác, ai cũng có thể tham gia.

      4. 🌟 国籍を問わず、誰でも歓迎します。
          (こくせき を とわず、だれ でも かんげい します)
          We welcome anyone, regardless of nationality.
          Chúng tôi hoan nghênh mọi người, không phân biệt quốc tịch.

      5. 🌟 雨天晴天を問わず、試合は行われる予定です。
          (うてん せいてん を とわず、しあい は おこなわれる よてい です)
          The match is scheduled to be held, regardless of weather conditions.
          Trận đấu dự kiến sẽ diễn ra bất kể thời tiết.

      6. 🌟 昼夜を問わず、工事が進められている。
          (ちゅうや を とわず、こうじ が すすめられて いる)
          The construction is progressing regardless of day or night.
          Công trình đang được tiến hành bất kể ngày đêm.

      7. 🌟 学歴を問わず、能力重視で選考します。
          (がくれき を とわず、のうりょく じゅうし で せんこう します)
          Selection will be based on ability, regardless of educational background.
          Việc tuyển chọn sẽ dựa trên năng lực, không phân biệt trình độ học vấn.

      8. 🌟 季節を問わず、この料理はおいしいです。
          (きせつ を とわず、この りょうり は おいしい です)
          This dish is delicious regardless of the season.
          Món ăn này ngon bất kể mùa nào.

      9. 🌟 時間帯を問わず、お問い合わせいただけます。
          (じかんたい を とわず、おといあわせ いただけます)
          You can make inquiries at any time.
          Bạn có thể liên hệ vào bất kỳ thời gian nào.

      10. 🌟 平日休日を問わず、この店は営業しています。
           (へいじつ きゅうじつ を とわず、この みせ は えいぎょう しています)
          This store is open on both weekdays and holidays.
          Cửa hàng này mở cửa cả vào ngày thường và ngày nghỉ.

Ngữ pháp N2:~を除いて

2024年10月25日

Ý nghĩa: “Trừ…” / “Ngoại trừ…” / “Không bao gồm…”
Cấu trúc ~を除いて được sử dụng để chỉ ra rằng một sự việc hoặc hành động nào đó không bao gồm một thành phần, đối tượng, hoặc sự việc cụ thể. Nó nhấn mạnh sự loại bỏ hoặc không tính đến yếu tố được đề cập.

※Chú ý:
 ・~を除いて thường được sử dụng trong cả ngữ cảnh trang trọng và không trang trọng để diễn tả rằng một thành phần hoặc đối tượng cụ thể không nằm trong phạm vi của sự việc.
 ・Cấu trúc này thường xuất hiện trong các văn bản, thông báo, hoặc trong các tình huống thảo luận khi muốn nêu rõ ngoại lệ của một điều kiện.

 

Cấu trúc:

    Danh từ + を除いて(は)/を除けば

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼を除いて、全員が参加した。
          (かれ を のぞいて、ぜんいん が さんか した)
          Everyone participated except for him.
          Ngoại trừ anh ấy, tất cả mọi người đều tham gia.

      2. 🌟 日曜日を除いて、毎日営業しています。
          (にちようび を のぞいて、まいにち えいぎょう しています)
          We are open every day except for Sundays.
          Ngoại trừ Chủ Nhật, chúng tôi mở cửa hàng ngày.

      3. 🌟 子供を除いて、大人だけが入場できます。
          (こども を のぞいて、おとな だけ が にゅうじょう できます)
          Only adults are allowed to enter, excluding children.
          Chỉ có người lớn được vào, trừ trẻ em.

      4. 🌟 彼女を除いて、全員が賛成した。
          (かのじょ を のぞいて、ぜんいん が さんせい した)
          Everyone agreed except for her.
          Ngoại trừ cô ấy, tất cả mọi người đều đồng ý.

      5. 🌟 休憩時間を除いて、会議は2時間続いた。
          (きゅうけい じかん を のぞいて、かいぎ は にじかん つづいた)
          The meeting lasted for two hours, excluding break time.
          Cuộc họp kéo dài hai tiếng, không tính thời gian nghỉ.

      6. 🌟 私を除いて、みんなが知っていた。
          (わたし を のぞいて、みんな が しって いた)
          Everyone knew, except for me.
          Ngoại trừ tôi, tất cả mọi người đều biết.

      7. 🌟 この料金には、税金を除いています。
          (この りょうきん には、ぜいきん を のぞいて います)
          This fee excludes taxes.
          Phí này không bao gồm thuế.

      8. 🌟 社員を除いて、関係者は入れません。
          (しゃいん を のぞいて、かんけいしゃ は はいれません)
          Except for employees, outsiders are not allowed to enter.
          Ngoại trừ nhân viên, người ngoài không được phép vào.

      9. 🌟 月曜日を除いて、毎日会議があります。
          (げつようび を のぞいて、まいにち かいぎ が あります)
          There is a meeting every day except for Mondays.
          Có cuộc họp hàng ngày, ngoại trừ thứ Hai.

      10. 🌟 このルールを除いて、他のすべての規則は守るべきだ。
           (この ルール を のぞいて、ほか の すべて の きそく は まもる べき だ)
          Except for this rule, all other rules should be followed.
          Ngoại trừ quy tắc này, tất cả các quy tắc khác nên được tuân thủ.

Ngữ pháp N2:~をもとに

2024年10月25日

Ý nghĩa:  “Dựa trên…” / “Trên cơ sở…” / “Dựa vào…”
Cấu trúc ~をもとに được sử dụng để diễn tả rằng một hành động, sự việc, hoặc ý tưởng được xây dựng, phát triển dựa trên thông tin, dữ liệu, kinh nghiệm, hoặc các yếu tố cơ sở khác. Nó nhấn mạnh rằng sự việc xảy ra không phải là ngẫu nhiên mà có cơ sở vững chắc.

※Chú ý:
 ・~をもとに thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc khi giải thích quá trình phát triển hoặc sáng tạo dựa trên một nguồn nhất định.
 ・Cấu trúc này thường đi kèm với danh từ chỉ tài liệu, dữ liệu, kinh nghiệm, hoặc các yếu tố đã có từ trước để nhấn mạnh nền tảng của sự việc được diễn ra.

 

Cấu trúc:

    Danh từ + をもとに/をもとにして

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 この小説は実話をもとに書かれた。
          (この しょうせつ は じつわ を もとに かかれた)
          This novel was written based on a true story.
          Cuốn tiểu thuyết này được viết dựa trên câu chuyện có thật.

      2. 🌟 彼の経験をもとにしたアドバイスは役に立つ。
          (かれ の けいけん を もとに した アドバイス は やく に たつ)
          Advice based on his experience is useful.
          Lời khuyên dựa trên kinh nghiệm của anh ấy rất hữu ích.

      3. 🌟 この映画は歴史的事実をもとにして作られた。
          (この えいが は れきしてき じじつ を もとに して つくられた)
          This movie was made based on historical facts.
          Bộ phim này được làm dựa trên các sự kiện lịch sử.

      4. 🌟 データをもとに、売上予測が行われた。
          (データ を もとに、うりあげ よそく が おこなわれた)
          Sales forecasts were made based on the data.
          Dự đoán doanh số được thực hiện dựa trên dữ liệu.

      5. 🌟 アンケート結果をもとに、新しい商品が開発された。
          (アンケート けっか を もとに、あたらしい しょうひん が かいはつ された)
          The new product was developed based on the survey results.
          Sản phẩm mới được phát triển dựa trên kết quả khảo sát.

      6. 🌟 その決定は法律をもとにして下された。
          (その けってい は ほうりつ を もとに して くだされた)
          The decision was made based on the law.
          Quyết định đó được đưa ra dựa trên pháp luật.

      7. 🌟 研究成果をもとに、新しい技術が生まれた。
          (けんきゅう せいか を もとに、あたらしい ぎじゅつ が うまれた)
          New technology was created based on the research results.
          Công nghệ mới được tạo ra dựa trên kết quả nghiên cứu.

      8. 🌟 子供の描いた絵をもとに、絵本が作られた。
          (こども の かいた え を もとに、えほん が つくられた)
          The picture book was created based on the children’s drawings.
          Cuốn sách tranh được tạo ra dựa trên tranh vẽ của trẻ em.

      9. 🌟 教科書をもとに、授業計画を立てる。
          (きょうかしょ を もとに、じゅぎょう けいかく を たてる)
          Lesson plans are made based on the textbook.
          Kế hoạch bài giảng được lập dựa trên sách giáo khoa.

      10. 🌟 実験結果をもとに、結論が導かれた。
           (じっけん けっか を もとに、けつろん が みちびかれた)
          The conclusion was drawn based on the experimental results.
          Kết luận được rút ra dựa trên kết quả thí nghiệm.

Ngữ pháp N2:~をめぐって

2024年10月25日

Ý nghĩa: “Xoay quanh…” / “Xung quanh…” / “Liên quan đến…”
Cấu trúc ~をめぐって được sử dụng để diễn tả rằng có nhiều ý kiến, tranh luận, hoặc xung đột liên quan đến một vấn đề nào đó. Nó nhấn mạnh sự thảo luận hoặc tranh cãi giữa nhiều người về một chủ đề hoặc sự việc cụ thể.

※Chú ý:
 ・~をめぐって thường được sử dụng trong các bối cảnh trang trọng hoặc văn viết, khi nói về những cuộc thảo luận, tranh cãi, hoặc mâu thuẫn xoay quanh một chủ đề nhất định.
 ・Cấu trúc này thường đi kèm với các động từ như “議論する” (tranh luận), “争う” (tranh chấp), “話し合う” (thảo luận),…

 

Cấu trúc:

    Danh từ + を巡って/巡る

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 その事件をめぐって、多くの議論が行われた。
          (その じけん を めぐって、おおく の ぎろん が おこなわれた)
          There were many debates over the incident.
          Đã có nhiều cuộc tranh luận xoay quanh vụ việc đó.

      2. 🌟 政治改革をめぐって、意見が分かれている。
          (せいじ かいかく を めぐって、いけん が わかれて いる)
          Opinions are divided regarding political reform.
          Ý kiến bị chia rẽ xoay quanh cải cách chính trị.

      3. 🌟 財産分与をめぐって、家族の間で争いが起きた。
          (ざいさん ぶんよ を めぐって、かぞく の あいだ で あらそい が おきた)
          There was a dispute among family members over the division of property.
          Xung đột đã xảy ra giữa các thành viên gia đình về việc chia tài sản.

      4. 🌟 環境問題をめぐって、国際的な会議が開かれた。
          (かんきょう もんだい を めぐって、こくさいてき な かいぎ が ひらかれた)
          An international conference was held concerning environmental issues.
          Hội nghị quốc tế đã được tổ chức xoay quanh các vấn đề môi trường.

      5. 🌟 その計画をめぐって、賛成と反対の意見が交わされた。
          (その けいかく を めぐって、さんせい と はんたい の いけん が かわされた)
          Opinions for and against were exchanged over the plan.
          Các ý kiến tán thành và phản đối đã được trao đổi xoay quanh kế hoạch đó.

      6. 🌟 教育制度をめぐって、さまざまな議論が行われている。
          (きょういく せいど を めぐって、さまざま な ぎろん が おこなわれて いる)
          Various debates are being held over the education system.
          Nhiều cuộc tranh luận đã được tổ chức xoay quanh hệ thống giáo dục.

      7. 🌟 新しい法律をめぐって、国会で激しい議論が交わされた。
          (あたらしい ほうりつ を めぐって、こっかい で はげしい ぎろん が かわされた)
          Intense debates were exchanged in the parliament over the new law.
          Cuộc tranh luận gay gắt đã diễn ra tại quốc hội xoay quanh luật mới.

      8. 🌟 会社の経営方針をめぐって、社員の間で意見が分かれている。
          (かいしゃ の けいえい ほうしん を めぐって、しゃいん の あいだ で いけん が わかれて いる)
          Opinions are divided among employees regarding the company’s management policy.
          Ý kiến bị chia rẽ giữa các nhân viên xoay quanh chính sách quản lý của công ty.

      9. 🌟 遺産をめぐって、兄弟の間で争いが絶えない。
          (いさん を めぐって、きょうだい の あいだ で あらそい が たえない)
          Disputes over the inheritance among the siblings never cease.
          Xung đột về việc thừa kế giữa các anh chị em không bao giờ dứt.

      10. 🌟 その出来事をめぐって、多くの報道がなされた。
           (その できごと を めぐって、おおく の ほうどう が なされた)
          A lot of reports were made regarding that incident.
          Nhiều bài báo đã được thực hiện xoay quanh sự việc đó.

Ngữ pháp N2:~にも関わらず

2024年10月25日

Ý nghĩa:  “Mặc dù…” / “Bất chấp…” / “Dù cho…”
Cấu trúc ~にも関わらず được sử dụng để diễn tả sự đối lập giữa hai sự việc, trong đó sự việc ở vế sau vẫn xảy ra mặc dù có sự cản trở hoặc điều kiện trái ngược ở vế trước. Nó nhấn mạnh sự kiên định hoặc không bị ảnh hưởng của một hành động, tình huống so với một yếu tố cản trở.

※Chú ý:
 ・~にも関わらず thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng, khi người nói muốn nhấn mạnh rằng một sự việc đã xảy ra bất chấp những điều kiện khó khăn hoặc trái ngược.
 ・Cấu trúc này có thể được sử dụng trong cả văn viết và văn nói để diễn tả sự kiên định hoặc bất ngờ trước một sự việc.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + にも関わらず(にもかかわらず)
Danh từ + (である)
Tính từ đuôi な + (である)
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 雨にも関わらず、試合は行われた。
          (あめ に も かかわらず、しあい は おこなわれた)
          Despite the rain, the match was held.
          Mặc dù trời mưa, trận đấu vẫn được diễn ra.

      2. 🌟 彼は病気にも関わらず、仕事を続けた。
          (かれ は びょうき に も かかわらず、しごと を つづけた)
          Despite being sick, he continued working.
          Dù bị ốm, anh ấy vẫn tiếp tục làm việc.

      3. 🌟 危険にも関わらず、彼は山に登った。
          (きけん に も かかわらず、かれ は やま に のぼった)
          Despite the danger, he climbed the mountain.
          Bất chấp nguy hiểm, anh ấy đã leo núi.

      4. 🌟 時間がなかったにも関わらず、彼は約束を守った。
          (じかん が なかった に も かかわらず、かれ は やくそく を まもった)
          Despite not having time, he kept his promise.
          Dù không có thời gian, anh ấy vẫn giữ lời hứa.

      5. 🌟 彼女は反対にも関わらず、自分の意見を貫いた。
          (かのじょ は はんたい に も かかわらず、じぶん の いけん を つらぬいた)
          Despite the opposition, she stuck to her opinion.
          Mặc dù bị phản đối, cô ấy vẫn giữ vững quan điểm của mình.

      6. 🌟 年齢にも関わらず、彼は若々しく見える。
          (ねんれい に も かかわらず、かれ は わかわかしく みえる)
          Despite his age, he looks youthful.
          Dù tuổi tác, anh ấy trông vẫn trẻ trung.

      7. 🌟 給料が安いにも関わらず、彼はその仕事を続けている。
          (きゅうりょう が やすい に も かかわらず、かれ は その しごと を つづけている)
          Despite the low salary, he continues with the job.
          Dù lương thấp, anh ấy vẫn tiếp tục công việc.

      8. 🌟 難しいにも関わらず、彼は挑戦し続けた。
          (むずかしい に も かかわらず、かれ は ちょうせん し つづけた)
          Despite the difficulty, he continued to challenge himself.
          Mặc dù khó khăn, anh ấy vẫn tiếp tục thử thách bản thân.

      9. 🌟 交通渋滞にも関わらず、彼は時間通りに着いた。
          (こうつう じゅうたい に も かかわらず、かれ は じかん どおり に ついた)
          Despite the traffic jam, he arrived on time.
          Mặc dù tắc đường, anh ấy vẫn đến đúng giờ.

      10. 🌟 勉強が嫌いにも関わらず、彼は試験に合格した。
           (べんきょう が きらい に も かかわらず、かれ は しけん に ごうかく した)
          Despite disliking studying, he passed the exam.
          Dù không thích học, anh ấy vẫn đỗ kỳ thi.

Ngữ pháp N2:~に伴って

2024年10月25日

Ý nghĩa:  “Cùng với…” / “Kéo theo…” / “Đi đôi với…”
Cấu trúc ~に伴って được sử dụng để diễn tả rằng một sự việc hoặc tình huống nào đó thay đổi hoặc diễn ra đồng thời với sự thay đổi của một sự việc khác. Nó nhấn mạnh mối quan hệ tương tác giữa hai sự việc, trong đó sự thay đổi của sự việc này dẫn đến sự thay đổi của sự việc kia.

※Chú ý:
 ・~に伴って thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng để diễn tả sự thay đổi đồng thời hoặc liên quan giữa hai sự việc.
 ・Cấu trúc này thường được sử dụng với các danh từ chỉ sự thay đổi, như “増加” (sự gia tăng), “減少” (sự giảm sút), “発展” (sự phát triển), “変化” (sự thay đổi),…

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + に伴って
 + に伴い
 + に伴う
Danh từ

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 経済の発展に伴って、人々の生活が豊かになった。
          (けいざい の はってん に ともなって、ひとびと の せいかつ が ゆたか に なった)
          As the economy develops, people’s lives have become more prosperous.
          Cùng với sự phát triển của kinh tế, đời sống của người dân trở nên phong phú hơn.

      2. 🌟 人口が増加するに伴って、住宅問題が深刻化している。
          (じんこう が ぞうか する に ともなって、じゅうたく もんだい が しんこくか して いる)
          As the population increases, housing issues are becoming more serious.
          Cùng với sự gia tăng dân số, vấn đề nhà ở đang trở nên nghiêm trọng hơn.

      3. 🌟 気温が上昇するに伴って、エアコンの使用が増えている。
          (きおん が じょうしょう する に ともなって、エアコン の しよう が ふえて いる)
          As the temperature rises, the use of air conditioners is increasing.
          Cùng với sự tăng nhiệt độ, việc sử dụng máy điều hòa không khí đang tăng lên.

      4. 🌟 年齢を重ねるに伴って、体力が衰える。
          (ねんれい を かさねる に ともなって、たいりょく が おとろえる)
          As you age, your physical strength declines.
          Cùng với sự tăng tuổi, sức lực giảm dần.

      5. 🌟 技術の進歩に伴って、生活が便利になった。
          (ぎじゅつ の しんぽ に ともなって、せいかつ が べんり に なった)
          As technology advances, life has become more convenient.
          Cùng với sự tiến bộ của công nghệ, cuộc sống trở nên tiện lợi hơn.

      6. 🌟 台風の接近に伴って、大雨が降り始めた。
          (たいふう の せっきん に ともなって、おおあめ が ふりはじめた)
          As the typhoon approached, heavy rain started to fall.
          Cùng với sự tiếp cận của bão, mưa lớn đã bắt đầu rơi.

      7. 🌟 需要の増加に伴って、供給が追いつかなくなった。
          (じゅよう の ぞうか に ともなって、きょうきゅう が おいつかなく なった)
          As demand increased, supply could not keep up.
          Cùng với sự gia tăng nhu cầu, nguồn cung không thể theo kịp.

      8. 🌟 生活習慣の変化に伴って、病気の種類も変わってきた。
          (せいかつ しゅうかん の へんか に ともなって、びょうき の しゅるい も かわって きた)
          As lifestyles have changed, the types of diseases have also changed.
          Cùng với sự thay đổi thói quen sinh hoạt, các loại bệnh tật cũng thay đổi.

      9. 🌟 会社の規模拡大に伴って、新しい従業員が採用された。
          (かいしゃ の きぼ かくだい に ともなって、あたらしい じゅうぎょういん が さいよう された)
          As the company expanded, new employees were hired.
          Cùng với sự mở rộng quy mô của công ty, nhân viên mới đã được tuyển dụng.

      10. 🌟 学生数の増加に伴って、教室が不足している。
           (がくせい すう の ぞうか に ともなって、きょうしつ が ふそく して いる)
          As the number of students increases, classrooms are becoming insufficient.
          Cùng với sự gia tăng số lượng học sinh, phòng học đang trở nên thiếu hụt.