Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N2:やがて

2024.10.28

Ý nghĩa: “Sớm muộn…” / “Chẳng mấy chốc…” / “Cuối cùng thì…” / “Dần dần…”
やがて được sử dụng để diễn tả rằng một sự việc sẽ xảy ra sau một khoảng thời gian ngắn hoặc lâu dài. Nó có thể ám chỉ rằng điều gì đó sắp xảy ra hoặc sẽ xảy ra cuối cùng, và thường được dùng để chỉ sự chuyển đổi từ một trạng thái này sang trạng thái khác. Từ này có thể mang nghĩa tích cực hoặc tiêu cực, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

※Chú ý:
 ・やがて có thể được sử dụng trong cả văn nói và văn viết, với nghĩa chỉ thời gian ngắn hoặc dài, nhưng kết quả là điều chắc chắn sẽ xảy ra.
 ・Nó thường xuất hiện trong các câu văn hoặc đoạn văn để diễn tả sự thay đổi dần dần hoặc sự kiện sắp xảy ra.

 

Cấu trúc:

    やがて + Mệnh đề

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 やがて雨が止むだろう。
          (やがて あめ が やむ だろう)
          The rain will stop soon.
          Chẳng mấy chốc mưa sẽ tạnh.

      2. 🌟 彼はやがて会社の社長になるだろう。
          (かれ は やがて かいしゃ の しゃちょう に なる だろう)
          He will eventually become the company president.
          Cuối cùng thì anh ấy sẽ trở thành giám đốc công ty.

      3. 🌟 やがて桜が満開になる。
          (やがて さくら が まんかい に なる)
          The cherry blossoms will be in full bloom before long.
          Chẳng mấy chốc hoa anh đào sẽ nở rộ.

      4. 🌟 彼女はやがて真実を知ることになる。
          (かのじょ は やがて しんじつ を しる こと に なる)
          She will eventually come to know the truth.
          Cuối cùng thì cô ấy sẽ biết sự thật.

      5. 🌟 この町はやがて大きな都市になるだろう。
          (この まち は やがて おおきな とし に なる だろう)
          This town will soon become a big city.
          Thị trấn này chẳng mấy chốc sẽ trở thành thành phố lớn.

      6. 🌟 やがて日は沈んで、夜になる。
          (やがて ひ は しずんで、よる に なる)
          The sun will set soon, and it will be night.
          Chẳng mấy chốc mặt trời sẽ lặn và trời sẽ tối.

      7. 🌟 彼らの努力はやがて報われるだろう。
          (かれら の どりょく は やがて むくわれる だろう)
          Their efforts will eventually be rewarded.
          Những nỗ lực của họ cuối cùng sẽ được đền đáp.

      8. 🌟 やがて雪が溶けて春が来る。
          (やがて ゆき が とけて はる が くる)
          The snow will melt soon, and spring will arrive.
          Chẳng mấy chốc tuyết sẽ tan và mùa xuân sẽ đến.

      9. 🌟 やがて彼はその決断を後悔することになるだろう。
          (やがて かれ は その けつだん を こうかい する こと に なる だろう)
          He will eventually regret that decision.
          Cuối cùng thì anh ấy sẽ hối hận về quyết định đó.

      10. 🌟 やがて彼女も成長して、理解できるようになる。
           (やがて かのじょ も せいちょう して、りかい できる よう に なる)
          She will eventually grow up and be able to understand.
          Cuối cùng thì cô ấy cũng sẽ trưởng thành và hiểu ra.

Ngữ pháp N2:~やら~やら

2024.10.28

Ý nghĩa: “Nào là… nào là…” / “Nào… nào…” / “Cả… và…”
Cấu trúc ~やら~やら được sử dụng để liệt kê nhiều ví dụ hoặc yếu tố khác nhau trong một câu. Nó thường diễn tả tình huống có nhiều sự việc khác nhau xảy ra cùng lúc, mang lại cảm giác bối rối hoặc khó chịu do sự đa dạng của các yếu tố được liệt kê.

※Chú ý:
 ・Cấu trúc này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh không chính thức hoặc hội thoại hàng ngày, đặc biệt là khi người nói muốn nhấn mạnh sự đa dạng hoặc sự lộn xộn của các sự việc.
 ・Các từ được liệt kê với やら thường có tính chất tương tự nhau hoặc thuộc cùng một loại.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển  + やら + [B]やら
Danh từ
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は部屋を掃除するやら、料理をするやらで忙しい。
          (かれ は へや を そうじ する やら、りょうり を する やら で いそがしい)
          He is busy cleaning the room and cooking.
          Anh ấy bận rộn nào là dọn phòng, nào là nấu ăn.

      2. 🌟 引っ越しの準備で、荷物をまとめるやら手続きするやらで大変だ。
          (ひっこし の じゅんび で、にもつ を まとめる やら てつづき する やら で たいへん だ)
          Preparing for the move is tough, with packing and paperwork.
          Chuẩn bị chuyển nhà nào là gói ghém đồ đạc, nào là làm thủ tục, thật là vất vả.

      3. 🌟 彼は熱があるやら、咳が出るやらで、とても辛そうだ。
          (かれ は ねつ が ある やら、せき が でる やら で、とても つらそう だ)
          He seems to be suffering with both a fever and a cough.
          Anh ấy trông rất khổ sở vì nào là sốt, nào là ho.

      4. 🌟 彼女は泣くやら怒るやらで、何が起こったのかわからない。
          (かのじょ は なく やら おこる やら で、なに が おこった の か わからない)
          She is both crying and getting angry, so I don’t know what happened.
          Cô ấy vừa khóc vừa giận, tôi không biết đã xảy ra chuyện gì.

      5. 🌟 最近は仕事やら勉強やらで、休む暇がない。
          (さいきん は しごと やら べんきょう やら で、やすむ ひま が ない)
          Recently, I have no time to rest with work and studying.
          Gần đây, nào là công việc, nào là học tập, không có thời gian nghỉ ngơi.

      6. 🌟 週末は買い物やら掃除やらで一日が終わる。
          (しゅうまつ は かいもの やら そうじ やら で いちにち が おわる)
          Weekends end up being spent shopping and cleaning.
          Cuối tuần nào là đi mua sắm, nào là dọn dẹp, hết cả ngày.

      7. 🌟 家には猫やら犬やら、たくさんのペットがいる。
          (いえ に は ねこ やら いぬ やら、たくさん の ペット が いる)
          There are many pets at home, such as cats and dogs.
          Ở nhà có rất nhiều thú cưng, nào là mèo, nào là chó.

      8. 🌟 彼は会議やら出張やらで、毎日忙しい。
          (かれ は かいぎ やら しゅっちょう やら で、まいにち いそがしい)
          He is busy every day with meetings and business trips.
          Anh ấy ngày nào cũng bận rộn, nào là họp hành, nào là đi công tác.

      9. 🌟 大雨やら強風やらで、外に出るのが大変だ。
          (おおあめ やら きょうふう やら で、そと に でる の が たいへん だ)
          It’s difficult to go outside with the heavy rain and strong winds.
          Nào là mưa lớn, nào là gió mạnh, ra ngoài thật là khó khăn.

      10. 🌟 彼は文句を言うやら、怒るやらで、対応に困った。
           (かれ は もんく を いう やら、おこる やら で、たいおう に こまった)
          He was both complaining and getting angry, making it hard to deal with him.
          Anh ấy nào là phàn nàn, nào là giận dữ, thật khó xử lý.

Ngữ pháp N2:~よほど/よっぽど

2024.10.28

Ý nghĩa:  “Rất…” / “Nhiều…” / “Khá là…” / “Chắc là…”
Cấu trúc ~よほど/よっぽど được sử dụng để nhấn mạnh mức độ cao hoặc sự khác biệt lớn của một sự việc so với điều gì đó thông thường. Nó biểu thị rằng mức độ của sự việc rất cao, lớn, hoặc đáng kể hơn so với dự đoán ban đầu của người nói. Hai từ này thường được sử dụng để thể hiện sự ngạc nhiên hoặc ấn tượng.

※Chú ý:
 ・よほど là dạng trang trọng hơn và được sử dụng trong văn bản hoặc ngữ cảnh chính thức, trong khi よっぽど là cách nói thân mật hơn, thường xuất hiện trong hội thoại hàng ngày.
 ・Cả hai từ này đều có nghĩa tương tự nhau, nhấn mạnh sự chênh lệch đáng kể hoặc mức độ cao của sự việc.

 

Cấu trúc:

    よほど/よっぽど + Mệnh đề

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼はよほど疲れているようだ。
          (かれ は よほど つかれて いる よう だ)
          He seems very tired.
          Anh ấy có vẻ rất mệt mỏi.

      2. 🌟 その映画はよっぽど面白かったらしい。
          (その えいが は よっぽど おもしろかった らしい)
          It seems that the movie was quite interesting.
          Bộ phim đó có vẻ rất thú vị.

      3. 🌟 よほどのことがない限り、彼は約束を破らない。
          (よほど の こと が ない かぎり、かれ は やくそく を やぶらない)
          He won’t break a promise unless it’s something very serious.
          Trừ khi có chuyện gì rất nghiêm trọng, anh ấy sẽ không phá vỡ lời hứa.

      4. 🌟 よっぽど忙しいのか、彼は全く連絡がない。
          (よっぽど いそがしい の か、かれ は まったく れんらく が ない)
          He must be very busy, as there’s no contact from him at all.
          Chắc là anh ấy rất bận, vì hoàn toàn không có liên lạc nào từ anh ấy.

      5. 🌟 彼女はよほどの自信があるらしい。
          (かのじょ は よほど の じしん が ある らしい)
          She seems to have a lot of confidence.
          Cô ấy có vẻ rất tự tin.

      6. 🌟 よっぽど眠かったのか、彼はすぐに寝てしまった。
          (よっぽど ねむかった の か、かれ は すぐに ねて しまった)
          He must have been very sleepy, as he fell asleep immediately.
          Chắc là anh ấy rất buồn ngủ, vì anh ấy đã ngủ ngay lập tức.

      7. 🌟 それはよほど難しい問題だと思う。
          (それ は よほど むずかしい もんだい だ と おもう)
          I think it’s a very difficult problem.
          Tôi nghĩ đó là một vấn đề rất khó.

      8. 🌟 よっぽど嫌だったのか、彼はその提案を断った。
          (よっぽど いや だった の か、かれ は その ていあん を ことわった)
          He must have really disliked it, as he rejected the proposal.
          Chắc là anh ấy rất không thích, vì anh ấy đã từ chối đề xuất đó.

      9. 🌟 彼はよほど忙しいらしく、休みを取らない。
          (かれ は よほど いそがしい らしく、やすみ を とらない)
          He seems to be very busy, as he doesn’t take any time off.
          Anh ấy có vẻ rất bận, vì không nghỉ ngày nào.

      10. 🌟 よっぽどお腹が空いていたのか、彼は全部食べた。
           (よっぽど おなか が すいて いた の か、かれ は ぜんぶ たべた)
          He must have been really hungry, as he ate everything.
          Chắc là anh ấy rất đói, vì anh ấy đã ăn hết mọi thứ.

Ngữ pháp N2:~よりほかない

2024.10.28

Ý nghĩa: “Chỉ còn cách…” / “Không còn cách nào khác ngoài…” / “Đành phải…”
Cấu trúc ~よりほかない được sử dụng để diễn tả rằng không còn lựa chọn nào khác, và người nói buộc phải chọn một phương án cụ thể. Nó nhấn mạnh sự bất đắc dĩ hoặc không còn giải pháp nào khác.

※Chú ý:
 ・~よりほかない thường được dùng để diễn đạt sự bất đắc dĩ hoặc cảm giác không còn lựa chọn nào khác, thể hiện sự bắt buộc phải làm một điều gì đó.
 ・Cấu trúc này có thể được sử dụng trong cả văn nói và văn viết, đặc biệt khi muốn diễn tả tình huống không còn lựa chọn nào khác.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển +   (より)ほか(は)ない
 (より)ほか(しかたが)ない

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 電車がないので、歩いて帰るよりほかない。
          (でんしゃ が ない ので、あるいて かえる より ほか ない)
          There’s no choice but to walk home because there’s no train.
          Vì không có tàu, chỉ còn cách đi bộ về nhà.

      2. 🌟 約束した以上、やるよりほかない。
          (やくそく した いじょう、やる より ほか ない)
          Since I made a promise, I have no choice but to do it.
          Vì đã hứa rồi, không còn cách nào khác ngoài việc thực hiện.

      3. 🌟 お金が足りないので、借りるよりほかない。
          (おかね が たりない ので、かりる より ほか ない)
          Since the money is insufficient, I have no option but to borrow it.
          Vì không đủ tiền, chỉ còn cách đi vay.

      4. 🌟 雨が止まないから、待つよりほかない。
          (あめ が やまない から、まつ より ほか ない)
          Since the rain won’t stop, there’s no choice but to wait.
          Vì mưa không tạnh, chỉ còn cách chờ đợi.

      5. 🌟 全員が反対したので、計画を中止するよりほかない。
          (ぜんいん が はんたい した ので、けいかく を ちゅうし する より ほか ない)
          Since everyone opposed it, there’s no option but to cancel the plan.
          Vì mọi người đều phản đối, chỉ còn cách hủy kế hoạch.

      6. 🌟 この状況では、諦めるよりほかない。
          (この じょうきょう では、あきらめる より ほか ない)
          In this situation, there’s no choice but to give up.
          Trong tình huống này, không còn cách nào khác ngoài việc từ bỏ.

      7. 🌟 仕事が多すぎて、徹夜するよりほかない。
          (しごと が おおすぎて、てつや する より ほか ない)
          Since there is too much work, I have no option but to stay up all night.
          Vì công việc quá nhiều, chỉ còn cách thức trắng đêm.

      8. 🌟 パスポートを忘れたので、旅行を諦めるよりほかない。
          (パスポート を わすれた ので、りょこう を あきらめる より ほか ない)
          Since I forgot my passport, there is no choice but to give up the trip.
          Vì quên hộ chiếu, chỉ còn cách từ bỏ chuyến đi.

      9. 🌟 道が塞がれているので、引き返すよりほかない。
          (みち が ふさがれて いる ので、ひきかえす より ほか ない)
          Since the road is blocked, there is no option but to turn back.
          Vì đường bị chặn, chỉ còn cách quay lại.

      10. 🌟 彼に謝るよりほかない。
           (かれ に あやまる より ほか ない)
          There’s no choice but to apologize to him.
          Chỉ còn cách xin lỗi anh ấy.

Ngữ pháp N2:~のみならず

2024.10.25

Ý nghĩa: “Không chỉ…” / “Không những…” / “Ngoài ra còn…”
Cấu trúc ~のみならず được sử dụng để diễn tả rằng một sự việc không chỉ giới hạn ở một yếu tố, đối tượng, hoặc tình huống đã được đề cập mà còn mở rộng ra những yếu tố khác. Nó thường được sử dụng trong văn bản trang trọng hoặc trong các ngữ cảnh trang trọng hơn.

※Chú ý:
 ・~のみならず là cách diễn đạt trang trọng và thường được sử dụng trong các văn bản chính thức, bài phát biểu, hoặc báo cáo.
 ・Cấu trúc này thường đi kèm với những yếu tố có tính chất tương tự, nhằm nhấn mạnh tính chất mở rộng của sự việc được đề cập.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển  + のみならず
Danh từ
Tính từ đuôi な + である
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は英語のみならず、スペイン語も話せる。
          (かれ は えいご のみならず、スペインご も はなせる)
          He can speak not only English but also Spanish.
          Anh ấy không chỉ nói được tiếng Anh mà còn nói được cả tiếng Tây Ban Nha.

      2. 🌟 この会社は国内のみならず、海外でも事業を展開している。
          (この かいしゃ は こくない のみならず、かいがい でも じぎょう を てんかい して いる)
          This company operates not only domestically but also internationally.
          Công ty này không chỉ hoạt động trong nước mà còn mở rộng ra cả quốc tế.

      3. 🌟 彼女は美しいのみならず、賢い。
          (かのじょ は うつくしい のみならず、かしこい)
          She is not only beautiful but also smart.
          Cô ấy không chỉ xinh đẹp mà còn thông minh.

      4. 🌟 大人のみならず、子供もこの映画を楽しめる。
          (おとな のみならず、こども も この えいが を たのしめる)
          Not only adults, but children can also enjoy this movie.
          Không chỉ người lớn mà trẻ em cũng có thể thưởng thức bộ phim này.

      5. 🌟 その問題は学校のみならず、社会全体で議論されている。
          (その もんだい は がっこう のみならず、しゃかい ぜんたい で ぎろん されて いる)
          The issue is being discussed not only in schools but also throughout society.
          Vấn đề này không chỉ được thảo luận ở trường học mà còn trong toàn xã hội.

      6. 🌟 彼は科学のみならず、文学にも詳しい。
          (かれ は かがく のみならず、ぶんがく に も くわしい)
          He is knowledgeable not only in science but also in literature.
          Anh ấy không chỉ am hiểu về khoa học mà còn về văn học.

      7. 🌟 このレストランは味のみならず、サービスも良い。
          (この レストラン は あじ のみならず、サービス も よい)
          This restaurant is not only good in taste but also in service.
          Nhà hàng này không chỉ ngon về món ăn mà còn có dịch vụ tốt.

      8. 🌟 彼の発明は国内のみならず、世界中で評価されている。
          (かれ の はつめい は こくない のみならず、せかいじゅう で ひょうか されて いる)
          His invention is recognized not only in Japan but also worldwide.
          Phát minh của anh ấy không chỉ được công nhận ở trong nước mà còn trên toàn thế giới.

      9. 🌟 この製品は性能のみならず、デザインも優れている。
          (この せいひん は せいのう のみならず、デザイン も すぐれて いる)
          This product is not only high in performance but also excellent in design.
          Sản phẩm này không chỉ có hiệu suất cao mà còn có thiết kế xuất sắc.

      10. 🌟 彼は仕事のみならず、趣味にも時間をかける。
           (かれ は しごと のみならず、しゅみ に も じかん を かける)
          He spends time not only on work but also on his hobbies.
          Anh ấy không chỉ dành thời gian cho công việc mà còn cho sở thích.

Ngữ pháp N2:~のみ

2024.10.25

Ý nghĩa: “Chỉ…” / “Chỉ có…” / “Chỉ là…”
Cấu trúc ~のみ được sử dụng để diễn tả sự giới hạn hoặc nhấn mạnh rằng chỉ có một đối tượng, một sự việc, hoặc một yếu tố nào đó. Nó thường mang tính trang trọng và xuất hiện trong các văn bản hành chính, thông báo, hoặc trong các ngữ cảnh nghiêm túc hơn. Đây là một cách nói lịch sự hơn so với ~だけ trong văn nói thông thường.

※Chú ý:
 ・~のみ thường được sử dụng trong các văn bản trang trọng, thông báo chính thức, hoặc các bối cảnh nghiêm túc để nhấn mạnh sự giới hạn.
 ・Cấu trúc này có thể được sử dụng với danh từ, động từ, hoặc cụm từ để chỉ rằng một sự việc chỉ có một đối tượng cụ thể hoặc chỉ xảy ra trong một tình huống nhất định.

 

Cấu trúc:

Danh từ +   のみ
 ※Không dùng với tính từ

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 この会は会員のみ参加可能です。
          (この かい は かいいん のみ さんか かのう です)
          Only members can participate in this meeting.
          Chỉ có hội viên mới được tham gia cuộc họp này.

      2. 🌟 本日限り、この商品は店頭販売のみです。
          (ほんじつ かぎり、この しょうひん は てんとう はんばい のみ です)
          Today only, this product is available only for in-store sales.
          Chỉ trong hôm nay, sản phẩm này chỉ bán tại cửa hàng.

      3. 🌟 入場は招待状を持つ者のみ許可されます。
          (にゅうじょう は しょうたいじょう を もつ もの のみ きょか されます)
          Admission is permitted only to those with an invitation.
          Chỉ những người có thư mời mới được phép vào.

      4. 🌟 予約は電話のみ受け付けています。
          (よやく は でんわ のみ うけつけて います)
          Reservations are accepted only by phone.
          Chỉ nhận đặt chỗ qua điện thoại.

      5. 🌟 このサービスは日本国内のみご利用いただけます。
          (この サービス は にほん こくない のみ ごりよう いただけます)
          This service is available only within Japan.
          Dịch vụ này chỉ được sử dụng trong nội địa Nhật Bản.

      6. 🌟 彼の意見のみが採用された。
          (かれ の いけん のみ が さいよう された)
          Only his opinion was accepted.
          Chỉ có ý kiến của anh ấy được chấp nhận.

      7. 🌟 申し込みは平日のみ受け付けます。
          (もうしこみ は へいじつ のみ うけつけます)
          Applications are accepted only on weekdays.
          Chỉ nhận đơn đăng ký vào các ngày trong tuần.

      8. 🌟 18歳以上のみ入場可能です。
          (じゅうはっさい いじょう のみ にゅうじょう かのう です)
          Only those over 18 years old are allowed to enter.
          Chỉ những người trên 18 tuổi mới được vào.

      9. 🌟 この特典は新規のお客様のみ対象です。
          (この とくてん は しんき の おきゃくさま のみ たいしょう です)
          This benefit is only for new customers.
          Ưu đãi này chỉ dành cho khách hàng mới.

      10. 🌟 社員のみが使用できるエリアです。
           (しゃいん のみ が しよう できる エリア です)
          This area is for employee use only.
          Khu vực này chỉ dành cho nhân viên sử dụng.

Ngữ pháp N2:~恐れがある

2024.10.25

Ý nghĩa: ”Có nguy cơ…” / “Có khả năng…” / “E rằng…”
Cấu trúc ~恐れがある được sử dụng để diễn tả khả năng xảy ra một điều gì đó tiêu cực hoặc không mong muốn. Nó nhấn mạnh rằng có nguy cơ cao hoặc có thể xảy ra sự cố, vấn đề, hoặc tình huống xấu trong tương lai. Cấu trúc này thường xuất hiện trong các bối cảnh trang trọng, như thông báo, cảnh báo, hoặc báo cáo.

※Chú ý:
 ・~恐れがある thường được dùng để cảnh báo về một tình huống xấu có thể xảy ra, mang tính chất nhắc nhở hoặc dự báo nguy cơ.
 ・Cấu trúc này chủ yếu xuất hiện trong các văn bản chính thức hoặc ngữ cảnh trang trọng, như báo cáo công việc, tin tức, hoặc thông tin y tế.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + 恐れがある(おそれがある)
Danh từ + の

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 このままでは、事故が起こる恐れがある。
          (この まま では、じこ が おこる おそれ が ある)
          If this continues, there is a risk of an accident happening.
          Nếu cứ tiếp tục như thế này, có nguy cơ xảy ra tai nạn.

      2. 🌟 台風の接近により、土砂崩れの恐れがあります。
          (たいふう の せっきん に より、どしゃくずれ の おそれ が あります)
          Due to the approaching typhoon, there is a risk of landslides.
          Do bão đang đến gần, có nguy cơ xảy ra lở đất.

      3. 🌟 この薬は副作用の恐れがあるので、注意が必要です。
          (この くすり は ふくさよう の おそれ が ある ので、ちゅうい が ひつよう です)
          This medicine has a risk of side effects, so caution is necessary.
          Thuốc này có nguy cơ gây tác dụng phụ, nên cần phải cẩn trọng.

      4. 🌟 地震による津波の恐れがあります。
          (じしん に よる つなみ の おそれ が あります)
          There is a risk of a tsunami due to the earthquake.
          Có nguy cơ xảy ra sóng thần do động đất.

      5. 🌟 雨が続くと、洪水の恐れがある。
          (あめ が つづく と、こうずい の おそれ が ある)
          If the rain continues, there is a risk of flooding.
          Nếu mưa tiếp tục, có nguy cơ xảy ra lũ lụt.

      6. 🌟 過労により、健康を害する恐れがあります。
          (かろう に より、けんこう を がいする おそれ が あります)
          There is a risk of harming your health due to overwork.
          Có nguy cơ tổn hại sức khỏe do làm việc quá sức.

      7. 🌟 情報漏洩の恐れがあるため、パスワードを変更してください。
          (じょうほう ろうえい の おそれ が ある ため、パスワード を へんこう して ください)
          There is a risk of information leakage, so please change your password.
          Có nguy cơ rò rỉ thông tin, vì vậy hãy thay đổi mật khẩu của bạn.

      8. 🌟 この建物は老朽化が進んでおり、倒壊の恐れがある。
          (この たてもの は ろうきゅうか が すすんで おり、とうかい の おそれ が ある)
          This building is aging and there is a risk of collapse.
          Tòa nhà này đang xuống cấp và có nguy cơ bị sập.

      9. 🌟 株価が急落する恐れがある。
          (かぶか が きゅうらく する おそれ が ある)
          There is a risk of the stock prices dropping sharply.
          Có nguy cơ giá cổ phiếu sẽ giảm mạnh.

      10. 🌟 この地域では、強風による被害の恐れがあります。
           (この ちいき では、きょうふう に よる ひがい の おそれ が あります)
          There is a risk of damage due to strong winds in this area.
          Có nguy cơ thiệt hại do gió mạnh ở khu vực này.

Ngữ pháp N2:恐らく

2024.10.25

Ý nghĩa: “Có lẽ…” / “E rằng…” / “Chắc là…”
恐らく (おそらく) được sử dụng để diễn tả sự suy đoán hoặc phỏng đoán của người nói về một sự việc có khả năng xảy ra. Từ này thường mang ý nghĩa không chắc chắn hoàn toàn, nhưng khả năng xảy ra của sự việc là khá cao. Nó thường được dùng trong văn viết và các ngữ cảnh trang trọng hơn.

※Chú ý:
 ・恐らく thường được sử dụng trong các tình huống mà người nói không chắc chắn 100% về sự việc, nhưng vẫn có cảm giác rằng nó có thể xảy ra.
 ・Từ này thường đi kèm với các cụm từ như だろう (có lẽ), でしょう (chắc là) để nhấn mạnh tính suy đoán.

 

Cấu trúc:

    おそらく + mệnh đề

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 恐らく彼はもう家に帰っただろう。
          (おそらく かれ は もう いえ に かえった だろう)
          He has probably already gone home.
          Có lẽ anh ấy đã về nhà rồi.

      2. 🌟 この問題は恐らく簡単ではないでしょう。
          (この もんだい は おそらく かんたん では ない でしょう)
          This problem is probably not easy.
          Vấn đề này có lẽ không dễ dàng.

      3. 🌟 恐らく明日は雨が降ると思います。
          (おそらく あした は あめ が ふる と おもいます)
          I think it will probably rain tomorrow.
          Tôi nghĩ ngày mai có lẽ trời sẽ mưa.

      4. 🌟 恐らく彼はそのニュースを知らなかった。
          (おそらく かれ は その ニュース を しらなかった)
          He probably didn’t know about that news.
          Có lẽ anh ấy không biết về tin tức đó.

      5. 🌟 恐らくこれは最善の選択だろう。
          (おそらく これ は さいぜん の せんたく だろう)
          This is probably the best choice.
          Có lẽ đây là lựa chọn tốt nhất.

      6. 🌟 恐らく彼女は来ないだろう。
          (おそらく かのじょ は こない だろう)
          She probably won’t come.
          Có lẽ cô ấy sẽ không đến.

      7. 🌟 恐らくその会議は延期されるでしょう。
          (おそらく その かいぎ は えんき される でしょう)
          The meeting will most likely be postponed.
          Có lẽ cuộc họp sẽ bị hoãn.

      8. 🌟 恐らくそれは誤解だったに違いない。
          (おそらく それ は ごかい だった に ちがい ない)
          It was probably a misunderstanding.
          Có lẽ đó là một sự hiểu lầm.

      9. 🌟 恐らく彼はその計画に反対するだろう。
          (おそらく かれ は その けいかく に はんたい する だろう)
          He will most likely oppose the plan.
          Có lẽ anh ấy sẽ phản đối kế hoạch đó.

      10. 🌟 恐らく私たちは次の電車に乗らなければならない。
           (おそらく わたしたち は つぎ の でんしゃ に のらなければ ならない)
          We will probably have to take the next train.
          Chúng ta có lẽ phải đi chuyến tàu tiếp theo.

Ngữ pháp N2:~おまけに

2024.10.25

Ý nghĩa: “Thêm vào đó…” / “Hơn nữa…” / “Ngoài ra còn…”
Cấu trúc ~おまけに được sử dụng để bổ sung thông tin mới hoặc diễn tả thêm một yếu tố khác có tính chất tương tự với nội dung đã được đề cập trước đó. Thường được sử dụng để làm rõ thêm tính chất tích cực hoặc tiêu cực của một sự việc, giúp người nghe hình dung rõ hơn về tình huống.

※Chú ý:
 ・~おまけに thường xuất hiện trong các tình huống hội thoại hàng ngày và có tính chất thân mật, không mang tính trang trọng.
 ・Cấu trúc này thường được dùng để nhấn mạnh hoặc thêm vào các yếu tố giống nhau (tích cực hoặc tiêu cực), làm nổi bật tính chất của tình huống được nói đến.

 

Cấu trúc:

    Mệnh đề + おまけに

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は仕事ができるし、おまけに優しい。
          (かれ は しごと が できる し、おまけに やさしい)
          He is capable at work, and what’s more, he is kind.
          Anh ấy làm việc giỏi, hơn nữa lại còn tốt bụng.

      2. 🌟 今日は雨が降っているし、おまけに風も強い。
          (きょう は あめ が ふって いる し、おまけに かぜ も つよい)
          It’s raining today, and on top of that, it’s also very windy.
          Hôm nay trời mưa, thêm vào đó gió lại còn mạnh nữa.

      3. 🌟 彼女は美人だし、おまけに頭もいい。
          (かのじょ は びじん だ し、おまけに あたま も いい)
          She is beautiful, and on top of that, she is smart too.
          Cô ấy vừa xinh đẹp, thêm vào đó lại còn thông minh nữa.

      4. 🌟 電車が遅れたし、おまけに財布を忘れた。
          (でんしゃ が おくれた し、おまけに さいふ を わすれた)
          The train was delayed, and on top of that, I forgot my wallet.
          Tàu bị trễ, thêm vào đó tôi còn quên ví nữa.

      5. 🌟 この店は安いし、おまけに品揃えも豊富だ。
          (この みせ は やすい し、おまけに しなぞろえ も ほうふ だ)
          This store is cheap, and what’s more, it has a wide selection.
          Cửa hàng này rẻ, thêm vào đó hàng hóa cũng phong phú.

      6. 🌟 彼は遅刻したし、おまけに仕事を忘れた。
          (かれ は ちこく した し、おまけに しごと を わすれた)
          He was late, and on top of that, he forgot his work.
          Anh ấy đến muộn, thêm vào đó lại còn quên công việc nữa.

      7. 🌟 天気が悪いし、おまけに道も混んでいる。
          (てんき が わるい し、おまけに みち も こんで いる)
          The weather is bad, and on top of that, the roads are crowded.
          Thời tiết xấu, thêm vào đó đường lại còn tắc.

      8. 🌟 彼は給料が少ないし、おまけに仕事もきつい。
          (かれ は きゅうりょう が すくない し、おまけに しごと も きつい)
          His salary is low, and what’s more, his job is tough.
          Anh ấy lương thấp, thêm vào đó công việc lại còn vất vả.

      9. 🌟 今日の試験は難しかったし、おまけに問題数も多かった。
          (きょう の しけん は むずかしかった し、おまけに もんだい すう も おおかった)
          Today’s exam was difficult, and what’s more, there were a lot of questions.
          Bài thi hôm nay khó, thêm vào đó số lượng câu hỏi lại còn nhiều.

      10. 🌟 彼の部屋は狭いし、おまけに汚い。
           (かれ の へや は せまい し、おまけに きたない)
          His room is small, and on top of that, it’s dirty.
          Phòng của anh ấy nhỏ, thêm vào đó lại còn bẩn.

Ngữ pháp N2:~を問わず

2024.10.25

Ý nghĩa: “Bất kể…” / “Không phân biệt…” / “Không kể đến…”
Cấu trúc ~を問わず được sử dụng để diễn tả rằng một hành động, sự việc nào đó xảy ra mà không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như tuổi tác, giới tính, kinh nghiệm, điều kiện, thời gian, hoặc địa điểm. Nó nhấn mạnh rằng sự việc diễn ra mà không có sự phân biệt giữa các yếu tố.

※Chú ý:
 ・~を問わず thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc văn viết để diễn tả tính chất không phân biệt của một sự việc.
 ・Cấu trúc này thường đi kèm với các từ chỉ đặc điểm như tuổi tác, giới tính, quốc tịch, thời gian, địa điểm,… để nhấn mạnh tính không phân biệt.

 

Cấu trúc:

    Danh từ + を問わず(とわず)

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 この仕事は、経験を問わず誰でも応募できます。
          (この しごと は、けいけん を とわず だれ でも おうぼ できます)
          Anyone can apply for this job, regardless of experience.
          Công việc này không phân biệt kinh nghiệm, ai cũng có thể ứng tuyển.

      2. 🌟 性別を問わず、採用します。
          (せいべつ を とわず、さいよう します)
          We hire regardless of gender.
          Chúng tôi tuyển dụng không phân biệt giới tính.

      3. 🌟 このイベントは、年齢を問わず参加可能です。
          (この イベント は、ねんれい を とわず さんか かのう です)
          This event is open to participants of all ages.
          Sự kiện này không phân biệt tuổi tác, ai cũng có thể tham gia.

      4. 🌟 国籍を問わず、誰でも歓迎します。
          (こくせき を とわず、だれ でも かんげい します)
          We welcome anyone, regardless of nationality.
          Chúng tôi hoan nghênh mọi người, không phân biệt quốc tịch.

      5. 🌟 雨天晴天を問わず、試合は行われる予定です。
          (うてん せいてん を とわず、しあい は おこなわれる よてい です)
          The match is scheduled to be held, regardless of weather conditions.
          Trận đấu dự kiến sẽ diễn ra bất kể thời tiết.

      6. 🌟 昼夜を問わず、工事が進められている。
          (ちゅうや を とわず、こうじ が すすめられて いる)
          The construction is progressing regardless of day or night.
          Công trình đang được tiến hành bất kể ngày đêm.

      7. 🌟 学歴を問わず、能力重視で選考します。
          (がくれき を とわず、のうりょく じゅうし で せんこう します)
          Selection will be based on ability, regardless of educational background.
          Việc tuyển chọn sẽ dựa trên năng lực, không phân biệt trình độ học vấn.

      8. 🌟 季節を問わず、この料理はおいしいです。
          (きせつ を とわず、この りょうり は おいしい です)
          This dish is delicious regardless of the season.
          Món ăn này ngon bất kể mùa nào.

      9. 🌟 時間帯を問わず、お問い合わせいただけます。
          (じかんたい を とわず、おといあわせ いただけます)
          You can make inquiries at any time.
          Bạn có thể liên hệ vào bất kỳ thời gian nào.

      10. 🌟 平日休日を問わず、この店は営業しています。
           (へいじつ きゅうじつ を とわず、この みせ は えいぎょう しています)
          This store is open on both weekdays and holidays.
          Cửa hàng này mở cửa cả vào ngày thường và ngày nghỉ.