Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N2:~に過ぎない

2024.10.25

Ý nghĩa: “Chỉ là…” / “Không hơn…” / “Chẳng qua chỉ là…”
Cấu trúc ~に過ぎない được sử dụng để diễn tả rằng một sự việc hoặc hành động nào đó chỉ đơn thuần là một điều gì đó, không có gì đặc biệt hay quan trọng hơn. Nó nhấn mạnh rằng sự việc đang được đề cập đến là bình thường hoặc không đáng kể.

※Chú ý:
 ・~に過ぎない thường được dùng để nhấn mạnh tính chất không quan trọng, không đáng kể của một sự việc, giúp người nghe hiểu rằng đó chỉ là một phần nhỏ hoặc điều không đáng bận tâm.
 ・Cấu trúc này có thể xuất hiện trong cả ngữ cảnh trang trọng và hàng ngày, khi người nói muốn thể hiện sự khiêm tốn hoặc làm giảm tầm quan trọng của một sự việc.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + に過ぎない
 + に過ぎません
Danh từ + (である)
Tính từ đuôi な + (である)
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼はただの友達に過ぎない。
          (かれ は ただ の ともだち に すぎない)
          He is just a friend.
          Anh ấy chỉ là một người bạn.

      2. 🌟 私は学生に過ぎません。
          (わたし は がくせい に すぎません)
          I am merely a student.
          Tôi chỉ là một học sinh.

      3. 🌟 それは噂に過ぎない。
          (それ は うわさ に すぎない)
          That is just a rumor.
          Điều đó chỉ là tin đồn thôi.

      4. 🌟 これは始まりに過ぎない。
          (これ は はじまり に すぎない)
          This is just the beginning.
          Đây chỉ là sự khởi đầu.

      5. 🌟 彼の成功は運が良かったに過ぎない。
          (かれ の せいこう は うん が よかった に すぎない)
          His success was merely due to luck.
          Thành công của anh ấy chỉ đơn thuần là do may mắn.

      6. 🌟 これは単なる勘違いに過ぎない。
          (これ は たんなる かんちがい に すぎない)
          This is just a misunderstanding.
          Đây chỉ là sự hiểu lầm.

      7. 🌟 私たちは仕事仲間に過ぎない。
          (わたしたち は しごと なかま に すぎない)
          We are just coworkers.
          Chúng tôi chỉ là đồng nghiệp.

      8. 🌟 この計画は理論に過ぎない。
          (この けいかく は りろん に すぎない)
          This plan is just theoretical.
          Kế hoạch này chỉ là lý thuyết.

      9. 🌟 彼の発言は冗談に過ぎなかった。
          (かれ の はつげん は じょうだん に すぎなかった)
          His statement was merely a joke.
          Lời nói của anh ấy chỉ là đùa thôi.

      10. 🌟 私の提案は一つのアイデアに過ぎない。
           (わたし の ていあん は ひとつ の アイデア に すぎない)
          My suggestion is just one idea.
          Đề xuất của tôi chỉ là một ý tưởng.

Ngữ pháp N2:~に相違ない

2024.10.25

Ý nghĩa: “Chắc chắn là…” / “Không sai…” / “Chắc chắn không sai…”
Cấu trúc ~に相違ない được sử dụng để diễn tả sự tin chắc mạnh mẽ của người nói rằng điều gì đó là đúng hoặc chính xác. Nó nhấn mạnh sự khẳng định của người nói về một sự thật hoặc sự việc mà họ tin tưởng là đúng. Cấu trúc này mang tính chất trang trọng, thường được sử dụng trong văn viết hoặc trong các bài phát biểu.

※Chú ý:
 ・~に相違ない thường được dùng khi người nói muốn bày tỏ sự tự tin hoặc chắc chắn về một điều gì đó mà họ cho là chính xác hoặc hiển nhiên.
 ・Nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc khi diễn đạt một quan điểm mạnh mẽ.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển  + に相違ない
Danh từ + (である)
Tính từ đuôi な + (である)
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼が犯人であるに相違ない。
          (かれ が はんにん で ある に そうい ない)
          There is no doubt that he is the criminal.
          Chắc chắn là anh ấy là thủ phạm.

      2. 🌟 この情報は正確に相違ない。
          (この じょうほう は せいかく に そうい ない)
          This information is certainly accurate.
          Thông tin này chắc chắn là chính xác.

      3. 🌟 彼女が成功するに相違ない。
          (かのじょ が せいこう する に そうい ない)
          There is no doubt that she will succeed.
          Chắc chắn là cô ấy sẽ thành công.

      4. 🌟 これは本物に相違ない。
          (これ は ほんもの に そうい ない)
          This is certainly genuine.
          Cái này chắc chắn là hàng thật.

      5. 🌟 彼が辞職するのは事実に相違ない。
          (かれ が じしょく する の は じじつ に そうい ない)
          It is certainly a fact that he will resign.
          Chắc chắn là anh ấy sẽ từ chức.

      6. 🌟 そのうわさは真実に相違ない。
          (その うわさ は しんじつ に そうい ない)
          There is no doubt that the rumor is true.
          Chắc chắn rằng tin đồn đó là thật.

      7. 🌟 この決定は正しいに相違ない。
          (この けってい は ただしい に そうい ない)
          This decision is certainly correct.
          Quyết định này chắc chắn là đúng.

      8. 🌟 彼の話は本当のことに相違ない。
          (かれ の はなし は ほんとう の こと に そうい ない)
          His story is certainly true.
          Chuyện anh ấy kể chắc chắn là thật.

      9. 🌟 この結果は予想通りに相違ない。
          (この けっか は よそう どおり に そうい ない)
          The result is certainly as expected.
          Kết quả này chắc chắn là như dự đoán.

      10. 🌟 彼女が怒るのは当然に相違ない。
           (かのじょ が おこる の は とうぜん に そうい ない)
          There is no doubt that her anger is justified.
          Chắc chắn là việc cô ấy giận là hợp lý.

Ngữ pháp N2:~に沿って

2024.10.25

Ý nghĩa: “Theo…” / “Dựa theo…” / “Phù hợp với…” / “Dọc theo…”
Cấu trúc ~に沿って được sử dụng để diễn tả rằng một hành động hoặc quá trình nào đó được thực hiện theo một kế hoạch, quy định, tiêu chuẩn, hướng dẫn, hoặc con đường đã được vạch ra từ trước. Nó nhấn mạnh rằng hành động được thực hiện một cách nhất quán và tuân thủ theo những gì đã được xác định trước đó.

※Chú ý:
 ・~に沿って thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng, đặc biệt là trong các báo cáo, quy định, hay các quy trình đã được chuẩn bị sẵn.
 ・Cấu trúc này thường đi kèm với các từ chỉ kế hoạch, quy định, tiêu chuẩn, hay các tài liệu hướng dẫn để nhấn mạnh sự tuân thủ hoặc phù hợp với chúng.

 

Cấu trúc:

Danh từ +   に沿って
 に沿い
 に沿う
 に沿った

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 計画に沿って、プロジェクトを進めています。
          (けいかく に そって、プロジェクト を すすめて います)
          The project is being carried out according to the plan.
          Dự án đang được tiến hành theo kế hoạch.

      2. 🌟 規則に沿って、行動してください。
          (きそく に そって、こうどう して ください)
          Please act according to the rules.
          Hãy hành động theo quy định.

      3. 🌟 ガイドラインに沿って、報告書を作成しました。
          (ガイドライン に そって、ほうこくしょ を さくせい しました)
          The report was prepared following the guidelines.
          Báo cáo được lập theo hướng dẫn.

      4. 🌟 会社の方針に沿って、決定が下されました。
          (かいしゃ の ほうしん に そって、けってい が くだされました)
          The decision was made in line with the company’s policy.
          Quyết định được đưa ra theo chính sách của công ty.

      5. 🌟 進路に沿って、進んでください。
          (しんろ に そって、すすんで ください)
          Please proceed along the path.
          Hãy tiến theo con đường.

      6. 🌟 規定に沿って、契約を進めることになった。
          (きてい に そって、けいやく を すすめる こと に なった)
          The contract will be processed according to the regulations.
          Hợp đồng sẽ được tiến hành theo quy định.

      7. 🌟 カリキュラムに沿って、授業が進められています。
          (カリキュラム に そって、じゅぎょう が すすめられて います)
          The classes are conducted in line with the curriculum.
          Các buổi học được tiến hành theo giáo trình.

      8. 🌟 川に沿って、道が続いています。
          (かわ に そって、みち が つづいて います)
          The road runs along the river.
          Con đường chạy dọc theo con sông.

      9. 🌟 基準に沿って、商品を検査します。
          (きじゅん に そって、しょうひん を けんさ します)
          The products will be inspected according to the standards.
          Sản phẩm sẽ được kiểm tra theo tiêu chuẩn.

      10. 🌟 方針に沿って、活動を行うことが重要です。
           (ほうしん に そって、かつどう を おこなう こと が じゅうよう です)
          It is important to conduct activities in line with the policy.
          Việc tiến hành các hoạt động theo chính sách là rất quan trọng.

Ngữ pháp N2:~にしても

2024.10.25

Ý nghĩa: “Ngay cả khi…” / “Dù cho…” / “Thậm chí…”
Cấu trúc ~にしても được sử dụng để diễn tả rằng, ngay cả khi tình huống được đề cập xảy ra, kết quả hoặc hành động vẫn sẽ không thay đổi. Nó nhấn mạnh rằng, dù điều kiện có thể không lý tưởng hoặc không thuận lợi, nhưng quan điểm, quyết định, hoặc hành động vẫn nhất quán.

※Chú ý:
 ・~にしても thường được dùng để nhấn mạnh sự không thay đổi trong hành động hoặc quan điểm, dù trong những tình huống khó khăn hoặc trái ngược.
 ・Cấu trúc này có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh trang trọng và hội thoại hàng ngày để thể hiện sự kiên định hoặc nhất quán.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển  + にしても
 + にしろ
Động từ thể từ điển  + にしても
 + にしろ
Danh từ Danh từ
Tính từ đuôi な Tính từ đuôi な
Tính từ đuôi い Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 雨が降るにしても、出かけるつもりです。
          (あめ が ふる に しても、でかける つもり です)
          Even if it rains, I still plan to go out.
          Dù cho trời mưa, tôi vẫn dự định đi ra ngoài.

      2. 🌟 高いにしても、買うしかない。
          (たかい に しても、かう しか ない)
          Even if it’s expensive, I have no choice but to buy it.
          Dù có đắt, tôi vẫn phải mua.

      3. 🌟 彼にしても、これが最善だと思ったに違いない。
          (かれ に しても、これ が さいぜん だ と おもった に ちがい ない)
          Even for him, he must have thought this was the best choice.
          Ngay cả anh ấy cũng nghĩ đây là lựa chọn tốt nhất.

      4. 🌟 忙しいにしても、休憩を取ったほうがいい。
          (いそがしい に しても、きゅうけい を とった ほう が いい)
          Even if you are busy, you should take a break.
          Dù bận rộn, bạn cũng nên nghỉ ngơi.

      5. 🌟 失敗するにしても、挑戦する価値はある。
          (しっぱい する に しても、ちょうせん する かち は ある)
          Even if you fail, it’s worth trying.
          Ngay cả khi thất bại, vẫn đáng để thử.

      6. 🌟 遠いにしても、一度は行ってみたい場所だ。
          (とおい に しても、いちど は いって みたい ばしょ だ)
          Even if it’s far, it’s a place I want to visit at least once.
          Dù có xa, đó vẫn là nơi tôi muốn đến một lần.

      7. 🌟 難しいにしても、最後までやり遂げるべきだ。
          (むずかしい に しても、さいご まで やりとげる べき だ)
          Even if it’s difficult, you should see it through to the end.
          Dù có khó, bạn cũng nên làm đến cùng.

      8. 🌟 彼女にしても、そんなに怒ることはない。
          (かのじょ に しても、そんなに おこる こと は ない)
          Even for her, there’s no need to be that angry.
          Ngay cả cô ấy cũng không cần phải giận đến thế.

      9. 🌟 時間がかかるにしても、この仕事は必要だ。
          (じかん が かかる に しても、この しごと は ひつよう だ)
          Even if it takes time, this work is necessary.
          Dù có tốn thời gian, công việc này vẫn là cần thiết.

      10. 🌟 早いにしても、きちんと確認するべきだ。
           (はやい に しても、きちんと かくにん する べき だ)
          Even if it’s early, you should check carefully.
          Dù có sớm, bạn cũng nên kiểm tra cẩn thận.

Ngữ pháp N2:~にしたら

2024.10.25

Ý nghĩa: “Nếu đứng trên lập trường của…” / “Nếu là…” / “Đối với…”
Cấu trúc ~にしたら được sử dụng để diễn tả quan điểm, suy nghĩ, hoặc cảm nhận từ góc nhìn của một người khác, hoặc của một nhóm người. Nó nhấn mạnh rằng hành động hoặc cảm nhận của người khác có thể khác so với cách người nói nghĩ, bởi vì họ có một lập trường hoặc quan điểm khác nhau.

※Chú ý:
 ・~にしたら thường được sử dụng để thể hiện sự đồng cảm hoặc để nhấn mạnh rằng, từ góc nhìn của người khác, một tình huống cụ thể có thể được hiểu hoặc cảm nhận theo cách khác.
 ・Nó thường đi kèm với các danh từ chỉ người hoặc nhóm người, giúp người nói giải thích tình huống từ góc nhìn của họ.

 

Cấu trúc:

Danh từ +  にしたら
 にすれば

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 親にしたら、子供の幸せが一番大事だ。
          (おや に したら、こども の しあわせ が いちばん だいじ だ)
          For parents, the happiness of their children is the most important thing.
          Đối với cha mẹ, hạnh phúc của con cái là điều quan trọng nhất.

      2. 🌟 彼にしたら、冗談のつもりだったんだろう。
          (かれ に したら、じょうだん の つもり だった ん だろう)
          For him, it was probably meant as a joke.
          Đối với anh ấy, có lẽ đó chỉ là lời nói đùa.

      3. 🌟 学生にしたら、この試験はとても難しい。
          (がくせい に したら、この しけん は とても むずかしい)
          For students, this exam is very difficult.
          Đối với học sinh, kỳ thi này rất khó.

      4. 🌟 私にしたら、それは大きな問題だ。
          (わたし に したら、それ は おおきな もんだい だ)
          For me, that’s a big problem.
          Đối với tôi, đó là một vấn đề lớn.

      5. 🌟 彼女にしたら、引っ越しは簡単なことではない。
          (かのじょ に したら、ひっこし は かんたん な こと では ない)
          For her, moving isn’t an easy thing.
          Đối với cô ấy, việc chuyển nhà không hề dễ dàng.

      6. 🌟 社員にしたら、給料の上昇は嬉しいことだ。
          (しゃいん に したら、きゅうりょう の じょうしょう は うれしい こと だ)
          For employees, a salary increase is a welcome thing.
          Đối với nhân viên, việc tăng lương là điều đáng mừng.

      7. 🌟 犬にしたら、散歩に行くのは楽しい時間だ。
          (いぬ に したら、さんぽ に いく の は たのしい じかん だ)
          For a dog, going for a walk is a fun time.
          Đối với chó, đi dạo là khoảng thời gian vui vẻ.

      8. 🌟 子供にしたら、このルールは厳しすぎるかもしれない。
          (こども に したら、この ルール は きびしすぎる かもしれない)
          For children, this rule might be too strict.
          Đối với trẻ em, quy tắc này có thể quá nghiêm khắc.

      9. 🌟 高齢者にしたら、長い階段は大変だ。
          (こうれいしゃ に したら、ながい かいだん は たいへん だ)
          For the elderly, long stairs are difficult.
          Đối với người cao tuổi, cầu thang dài là rất khó khăn.

      10. 🌟 部長にしたら、このプロジェクトは大きなチャンスだと思っている。
           (ぶちょう に したら、この プロジェクト は おおきな チャンス だ と おもって いる)
          For the manager, this project is seen as a big opportunity.
          Đối với trưởng phòng, dự án này được xem là một cơ hội lớn.

Ngữ pháp N2:~にしろ~にしろ

2024.10.25

Ý nghĩa: “Dù là… hay…” / “Cho dù… hoặc…” / “Dù cho… hay là…”
Cấu trúc ~にしろ~にしろ được sử dụng để đưa ra hai (hoặc nhiều) tình huống đối lập hoặc khác nhau và nhấn mạnh rằng, bất kể tình huống nào xảy ra, kết quả hoặc hành động vẫn sẽ giống nhau. Nó nhấn mạnh sự nhất quán trong hành động hoặc quan điểm bất kể các điều kiện khác nhau.

※Chú ý:
 ・~にしろ~にしろ thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng, hoặc khi người nói muốn diễn đạt sự quyết đoán và nhất quán trong quyết định hoặc hành động.
 ・Cấu trúc này thường đi kèm với các cặp từ đối lập hoặc các yếu tố khác nhau, nhấn mạnh rằng kết quả không bị ảnh hưởng bởi tình huống.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển  + にしろ
 + にせよ
Động từ thể từ điển  + にしろ
 + にせよ
Danh từ Danh từ
Tính từ đuôi な Tính từ đuôi な
Tính từ đuôi い Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 行くにしろ、行かないにしろ、早く決めてください。
          (いく に しろ、いかない に しろ、はやく きめて ください)
          Whether you go or not, please decide quickly.
          Dù đi hay không đi, hãy quyết định nhanh chóng.

      2. 🌟 好きにしろ、嫌いにしろ、やらなければならない仕事だ。
          (すき に しろ、きらい に しろ、やらなければ ならない しごと だ)
          Whether you like it or not, it’s work that must be done.
          Dù thích hay không, đây vẫn là công việc phải làm.

      3. 🌟 雨にしろ、雪にしろ、試合は行われます。
          (あめ に しろ、ゆき に しろ、しあい は おこなわれます)
          Whether it rains or snows, the match will be held.
          Dù mưa hay tuyết, trận đấu vẫn sẽ diễn ra.

      4. 🌟 男にしろ、女にしろ、誰でも参加できます。
          (おとこ に しろ、おんな に しろ、だれ でも さんか できます)
          Whether male or female, anyone can participate.
          Dù là nam hay nữ, ai cũng có thể tham gia.

      5. 🌟 高いにしろ、安いにしろ、この商品は買わない。
          (たかい に しろ、やすい に しろ、この しょうひん は かわない)
          Whether it’s expensive or cheap, I won’t buy this product.
          Dù đắt hay rẻ, tôi cũng sẽ không mua sản phẩm này.

      6. 🌟 成功するにしろ、失敗するにしろ、挑戦する価値はある。
          (せいこう する に しろ、しっぱい する に しろ、ちょうせん する かち は ある)
          Whether you succeed or fail, it’s worth trying.
          Dù thành công hay thất bại, việc thử sức là xứng đáng.

      7. 🌟 食べるにしろ、食べないにしろ、何か飲み物を頼んでください。
          (たべる に しろ、たべない に しろ、なにか のみもの を たのんで ください)
          Whether you eat or not, please order a drink.
          Dù ăn hay không, hãy gọi đồ uống.

      8. 🌟 若いにしろ、年を取っているにしろ、健康は大切だ。
          (わかい に しろ、とし を とっている に しろ、けんこう は たいせつ だ)
          Whether young or old, health is important.
          Dù trẻ hay già, sức khỏe vẫn là quan trọng.

      9. 🌟 お金があるにしろ、ないにしろ、無駄遣いはしないようにしよう。
          (おかね が ある に しろ、ない に しろ、むだづかい は しない よう に しよう)
          Whether you have money or not, try not to waste it.
          Dù có tiền hay không, hãy cố gắng không lãng phí.

      10. 🌟 勉強するにしろ、遊ぶにしろ、自分の時間を大切にしよう。
           (べんきょう する に しろ、あそぶ に しろ、じぶん の じかん を たいせつ に しよう)
          Whether you study or play, value your time.
          Dù học hay chơi, hãy trân trọng thời gian của bản thân.

Ngữ pháp N2:~にせよ/にしろ

2024.10.25

Ý nghĩa: “Dù là…” / “Cho dù…” / “Dù có…”
Cấu trúc ~にせよ/にしろ được sử dụng để diễn tả rằng, dù cho một tình huống nào đó có xảy ra hoặc không, kết quả hoặc hành động vẫn sẽ không thay đổi. Nó thường được dùng để đưa ra hai hoặc nhiều tình huống đối lập và nhấn mạnh rằng, dù bất cứ tình huống nào xảy ra, hành động hoặc quan điểm đều giống nhau. Hai dạng này có thể được sử dụng thay thế cho nhau mà không làm thay đổi nghĩa của câu.

※Chú ý:
 ・~にせよ/にしろ thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc mang tính lý luận, để nhấn mạnh rằng kết quả không bị ảnh hưởng bởi bất kỳ điều kiện nào.
 ・Cấu trúc này thường đi kèm với các cặp từ đối lập để nhấn mạnh sự không thay đổi trong hành động hoặc quan điểm.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + にせよ
 + にしろ
Danh từ + (である)
Tính từ đuôi な + (である)
Tính từ đuôi い

 

 

Ý nghĩa:

      1. 🌟 雨にせよ、雪にせよ、試合は行われます。
          (あめ に せよ、ゆき に せよ、しあい は おこなわれます)
          Whether it rains or snows, the match will be held.
          Dù mưa hay tuyết, trận đấu vẫn sẽ diễn ra.

      2. 🌟 男にしろ、女にしろ、誰でも参加できます。
          (おとこ に しろ、おんな に しろ、だれ でも さんか できます)
          Whether male or female, anyone can participate.
          Dù là nam hay nữ, ai cũng có thể tham gia.

      3. 🌟 忙しいにせよ、暇にせよ、勉強は続けなければならない。
          (いそがしい に せよ、ひま に せよ、べんきょう は つづけなければ ならない)
          Whether busy or free, you must continue studying.
          Dù bận rộn hay rảnh rỗi, vẫn phải tiếp tục học.

      4. 🌟 高いにしろ、安いにしろ、この商品は買わない。
          (たかい に しろ、やすい に しろ、この しょうひん は かわない)
          Whether expensive or cheap, I won’t buy this product.
          Dù đắt hay rẻ, tôi cũng không mua sản phẩm này.

      5. 🌟 行くにせよ、行かないにせよ、早く決めてください。
          (いく に せよ、いかない に せよ、はやく きめて ください)
          Whether you go or not, please decide quickly.
          Dù đi hay không đi, hãy quyết định nhanh.

      6. 🌟 好きにしろ、嫌いにしろ、やらなければならない仕事だ。
          (すき に しろ、きらい に しろ、やらなければ ならない しごと だ)
          Whether you like it or not, it’s work that must be done.
          Dù thích hay không, đây là công việc phải làm.

      7. 🌟 勝つにせよ、負けるにせよ、一生懸命頑張るべきだ。
          (かつ に せよ、まける に せよ、いっしょうけんめい がんばる べき だ)
          Whether you win or lose, you should do your best.
          Dù thắng hay thua, cũng nên cố gắng hết sức.

      8. 🌟 若いにしろ、年を取っているにしろ、健康は大切だ。
          (わかい に しろ、とし を とっている に しろ、けんこう は たいせつ だ)
          Whether young or old, health is important.
          Dù trẻ hay già, sức khỏe vẫn là quan trọng.

      9. 🌟 行くにせよ、行かないにせよ、連絡してください。
          (いく に せよ、いかない に せよ、れんらく して ください)
          Whether you go or not, please let me know.
          Dù đi hay không, hãy liên lạc với tôi.

      10. 🌟 宿題が多いにしろ、少ないにしろ、期限内に終わらせるべきだ。
           (しゅくだい が おおい に しろ、すくない に しろ、きげん ない に おわらせる べき だ)
          Whether there is a lot or a little homework, you should finish it on time.
          Dù bài tập nhiều hay ít, cũng nên hoàn thành đúng hạn.

Ngữ pháp N2:~に先立ち

2024.10.25

Ý nghĩa: “Trước khi…” / “Trước khi tiến hành…” / “Trước khi bắt đầu…”
Cấu trúc ~に先立ち được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự chuẩn bị được thực hiện trước khi tiến hành một sự kiện hoặc hành động quan trọng. Nó nhấn mạnh rằng có một quá trình chuẩn bị hoặc sự việc xảy ra trước khi bước vào sự kiện chính. Cấu trúc này thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc văn viết.

※Chú ý:
 ・~に先立ち thường được dùng trong các tình huống trang trọng, chẳng hạn như các cuộc họp, sự kiện, hoặc dự án lớn, để nhấn mạnh sự chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi thực hiện hành động chính.
 ・Cấu trúc này thường đi kèm với các danh từ chỉ sự kiện hoặc hành động lớn, nhấn mạnh tính hệ thống và sự chuẩn bị chu đáo.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển  + に先立ち
 + に先立って
 + に先立つ
Danh từ

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 会議に先立ち、資料が配布された。
          (かいぎ に さきだち、しりょう が はいふ された)
          The documents were distributed prior to the meeting.
          Tài liệu đã được phân phát trước khi cuộc họp diễn ra.

      2. 🌟 新製品の発売に先立ち、展示会が行われた。
          (しんせいひん の はつばい に さきだち、てんじかい が おこなわれた)
          An exhibition was held prior to the launch of the new product.
          Triển lãm đã được tổ chức trước khi ra mắt sản phẩm mới.

      3. 🌟 式典に先立ち、リハーサルが行われた。
          (しきてん に さきだち、リハーサル が おこなわれた)
          A rehearsal was held before the ceremony.
          Buổi diễn tập đã được tổ chức trước buổi lễ.

      4. 🌟 オープンに先立ち、関係者向けの内覧会が開催された。
          (オープン に さきだち、かんけいしゃむけ の ないらんかい が かいさい された)
          An internal viewing was held for stakeholders before the opening.
          Buổi tham quan nội bộ dành cho những người liên quan đã được tổ chức trước khi khai trương.

      5. 🌟 プロジェクト開始に先立ち、詳細な計画が立てられた。
          (プロジェクト かいし に さきだち、しょうさい な けいかく が たてられた)
          A detailed plan was created prior to the start of the project.
          Kế hoạch chi tiết đã được lập trước khi bắt đầu dự án.

      6. 🌟 映画の上映に先立ち、監督の挨拶があった。
          (えいが の じょうえい に さきだち、かんとく の あいさつ が あった)
          There was a greeting from the director before the movie screening.
          Đã có lời chào từ đạo diễn trước buổi chiếu phim.

      7. 🌟 試験に先立ち、勉強会が開かれた。
          (しけん に さきだち、べんきょうかい が ひらかれた)
          A study session was held before the exam.
          Buổi học đã được tổ chức trước kỳ thi.

      8. 🌟 新施設の完成に先立ち、内装のチェックが行われた。
          (しんしせつ の かんせい に さきだち、ないそう の チェック が おこなわれた)
          An interior check was conducted prior to the completion of the new facility.
          Kiểm tra nội thất đã được thực hiện trước khi hoàn thành cơ sở mới.

      9. 🌟 会議の準備に先立ち、議題が決められた。
          (かいぎ の じゅんび に さきだち、ぎだい が きめられた)
          The agenda was decided before the meeting preparation.
          Chủ đề cuộc họp đã được quyết định trước khi chuẩn bị.

      10. 🌟 契約の締結に先立ち、条件の交渉が行われた。
           (けいやく の ていけつ に さきだち、じょうけん の こうしょう が おこなわれた)
          Negotiations of the terms were held prior to the signing of the contract.
          Các điều khoản đã được thương lượng trước khi ký hợp đồng.

Ngữ pháp N2:~に応じて

2024.10.25

Ý nghĩa: “Theo…” / “Phù hợp với…” / “Ứng với…” / “Tùy theo…”
Cấu trúc ~に応じて được sử dụng để diễn tả sự thay đổi, điều chỉnh, hoặc phản ứng tương ứng với một tình huống, điều kiện, hoặc nhu cầu cụ thể. Nó nhấn mạnh rằng hành động hoặc trạng thái thay đổi linh hoạt để phù hợp với điều kiện, tình huống, hoặc nhu cầu đã được đề cập.

※Chú ý:
 ・~に応じて thường được sử dụng để nói về sự điều chỉnh hoặc thay đổi phù hợp với các yếu tố như tuổi tác, mức độ, tình trạng, hay nhu cầu cụ thể.
 ・Cấu trúc này có thể xuất hiện trong cả ngữ cảnh trang trọng và hội thoại hàng ngày, khi người nói muốn nhấn mạnh sự linh hoạt hoặc tương ứng với các điều kiện khác nhau.

 

Cấu trúc:

    Danh từ + に応じて/応じた

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 成績に応じて、奨学金が支給されます。
          (せいせき に おうじて、しょうがくきん が しきゅう されます)
          Scholarships are awarded according to grades.
          Học bổng được cấp tùy theo thành tích.

      2. 🌟 年齢に応じて、適切な運動を選ぶべきだ。
          (ねんれい に おうじて、てきせつ な うんどう を えらぶ べき だ)
          You should choose appropriate exercises according to age.
          Nên chọn bài tập phù hợp với độ tuổi.

      3. 🌟 経験に応じて、給料が決まります。
          (けいけん に おうじて、きゅうりょう が きまります)
          The salary is determined according to experience.
          Lương sẽ được quyết định tùy theo kinh nghiệm.

      4. 🌟 天候に応じて、服装を変えましょう。
          (てんこう に おうじて、ふくそう を かえましょう)
          Let’s change clothes according to the weather.
          Hãy thay đổi trang phục tùy theo thời tiết.

      5. 🌟 顧客の要望に応じて、サービスを改善します。
          (こきゃく の ようぼう に おうじて、サービス を かいぜん します)
          We will improve the service in response to customer requests.
          Chúng tôi sẽ cải thiện dịch vụ theo yêu cầu của khách hàng.

      6. 🌟 収入に応じて、生活の仕方を見直す必要がある。
          (しゅうにゅう に おうじて、せいかつ の しかた を みなおす ひつよう が ある)
          You need to review your lifestyle according to your income.
          Cần xem xét lại cách sống phù hợp với thu nhập.

      7. 🌟 生徒の理解度に応じて、授業内容を調整します。
          (せいと の りかいど に おうじて、じゅぎょう ないよう を ちょうせい します)
          The lesson content will be adjusted according to the students’ understanding.
          Nội dung bài học sẽ được điều chỉnh tùy theo mức độ hiểu của học sinh.

      8. 🌟 状況に応じて、対応策を考えましょう。
          (じょうきょう に おうじて、たいおうさく を かんがえましょう)
          Let’s consider countermeasures according to the situation.
          Hãy suy nghĩ về các biện pháp đối phó tùy theo tình hình.

      9. 🌟 人数に応じて、会場の大きさを決めます。
          (にんずう に おうじて、かいじょう の おおきさ を きめます)
          The size of the venue will be determined according to the number of people.
          Kích thước hội trường sẽ được quyết định tùy theo số lượng người.

      10. 🌟 学生の興味に応じて、教材を選びます。
           (がくせい の きょうみ に おうじて、きょうざい を えらびます)
          The teaching materials will be chosen according to the students’ interests.
          Giáo trình sẽ được lựa chọn tùy theo sở thích của học sinh.

Ngữ pháp N2:~に向かって

2024.10.25

Ý nghĩa: “Hướng về…” / “Hướng tới…” / “Nhắm tới…”
Cấu trúc ~に向かって được sử dụng để diễn tả một hành động, sự nỗ lực, hoặc một sự di chuyển theo hướng tới một mục tiêu, đối tượng, hoặc địa điểm cụ thể. Nó nhấn mạnh rằng hành động hoặc sự di chuyển đang hướng về phía mục tiêu hoặc địa điểm đó. Cấu trúc này có thể được sử dụng để diễn tả cả nghĩa đen (di chuyển về phía một nơi nào đó) lẫn nghĩa bóng (hướng đến một mục tiêu trừu tượng).

※Chú ý:
 ・~に向かって có thể được sử dụng trong các tình huống diễn tả sự nỗ lực, quyết tâm, hoặc mục tiêu mà ai đó đang hướng tới.
 ・Nó cũng có thể mang nghĩa động viên, khi người nói khuyến khích ai đó nỗ lực hướng tới một mục tiêu nhất định.

 

Cấu trúc:

    Danh từ + に向かって/に向けて

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 子供たちはゴールに向かって走った。
          (こどもたち は ゴール に むかって はしった)
          The children ran toward the goal.
          Bọn trẻ chạy về phía khung thành.

      2. 🌟 彼は夢に向かって一生懸命努力している。
          (かれ は ゆめ に むかって いっしょうけんめい どりょく して いる)
          He is working hard toward his dream.
          Anh ấy đang nỗ lực hết mình để hướng tới ước mơ của mình.

      3. 🌟 この道をまっすぐに向かって歩いてください。
          (この みち を まっすぐ に むかって あるいて ください)
          Walk straight toward this road.
          Hãy đi bộ thẳng theo con đường này.

      4. 🌟 自分の信念に向かって進むことが大切だ。
          (じぶん の しんねん に むかって すすむ こと が たいせつ だ)
          It is important to move forward toward your beliefs.
          Việc tiến về phía niềm tin của bản thân là rất quan trọng.

      5. 🌟 彼女は目標に向かって努力を続けている。
          (かのじょ は もくひょう に むかって どりょく を つづけて いる)
          She continues to make efforts toward her goal.
          Cô ấy vẫn tiếp tục nỗ lực hướng tới mục tiêu của mình.

      6. 🌟 車は東京に向かって走っている。
          (くるま は とうきょう に むかって はしって いる)
          The car is heading toward Tokyo.
          Chiếc xe đang chạy về phía Tokyo.

      7. 🌟 彼は困難に向かって立ち向かう勇気がある。
          (かれ は こんなん に むかって たちむかう ゆうき が ある)
          He has the courage to face difficulties.
          Anh ấy có đủ dũng khí để đối mặt với khó khăn.

      8. 🌟 環境問題に向かって行動しなければならない。
          (かんきょう もんだい に むかって こうどう しなければ ならない)
          We must take action toward environmental issues.
          Chúng ta phải hành động để đối phó với các vấn đề môi trường.

      9. 🌟 彼は新しい挑戦に向かって前向きだ。
          (かれ は あたらしい ちょうせん に むかって まえむき だ)
          He is positive toward the new challenge.
          Anh ấy lạc quan đối với thử thách mới.

      10. 🌟 チーム全員が勝利に向かって一丸となっている。
           (チーム ぜんいん が しょうり に むかって いちがん と なって いる)
          The whole team is united toward victory.
          Cả đội đang đoàn kết hướng tới chiến thắng.