Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N2:~に加えて

2024.10.25

Ý nghĩa: “Thêm vào…” / “Cộng với…” / “Không chỉ… mà còn…”
Cấu trúc ~に加えて được sử dụng để diễn tả rằng một yếu tố hoặc sự việc nào đó được thêm vào hoặc cộng thêm vào một yếu tố, tình huống khác đã được đề cập trước đó. Nó nhấn mạnh rằng không chỉ có một yếu tố mà còn có thêm một yếu tố khác, làm cho tình huống trở nên mạnh mẽ hoặc phức tạp hơn.

※Chú ý:
 ・~に加えて thường được sử dụng khi muốn bổ sung thông tin hoặc làm rõ rằng có một yếu tố mới được thêm vào.
 ・Cấu trúc này có thể được sử dụng với danh từ hoặc các cụm từ chỉ hành động, nhấn mạnh sự bổ sung.

 

Cấu trúc:

    Danh từ + に加えて

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は英語に加えて、日本語も話せる。
          (かれ は えいご に くわえて、にほんご も はなせる)
          He can speak not only English but also Japanese.
          Anh ấy không chỉ nói được tiếng Anh mà còn cả tiếng Nhật.

      2. 🌟 雨に加えて、強風も吹き始めた。
          (あめ に くわえて、きょうふう も ふきはじめた)
          In addition to the rain, strong winds have started to blow.
          Thêm vào mưa, gió mạnh cũng bắt đầu thổi.

      3. 🌟 給料に加えて、ボーナスも支給されます。
          (きゅうりょう に くわえて、ボーナス も しきゅう されます)
          In addition to the salary, a bonus is also provided.
          Ngoài lương, còn có cả thưởng nữa.

      4. 🌟 彼女は仕事に加えて、家事もこなしている。
          (かのじょ は しごと に くわえて、かじ も こなして いる)
          In addition to work, she also manages household chores.
          Cô ấy không chỉ làm việc mà còn lo việc nhà nữa.

      5. 🌟 健康に加えて、幸せな人生を送りたい。
          (けんこう に くわえて、しあわせ な じんせい を おくりたい)
          In addition to good health, I want to live a happy life.
          Ngoài sức khỏe, tôi muốn sống một cuộc đời hạnh phúc.

      6. 🌟 経験に加えて、資格も必要です。
          (けいけん に くわえて、しかく も ひつよう です)
          In addition to experience, qualifications are also necessary.
          Ngoài kinh nghiệm, bằng cấp cũng cần thiết.

      7. 🌟 暑さに加えて、湿度も高くて大変だ。
          (あつさ に くわえて、しつど も たかくて たいへん だ)
          In addition to the heat, the humidity is also high, making it tough.
          Không chỉ nóng, mà độ ẩm cũng cao, thật là vất vả.

      8. 🌟 日本文化に加えて、アジア文化にも興味があります。
          (にほん ぶんか に くわえて、アジア ぶんか に も きょうみ が あります)
          In addition to Japanese culture, I am also interested in Asian culture.
          Ngoài văn hóa Nhật Bản, tôi còn quan tâm đến văn hóa châu Á.

      9. 🌟 交通費に加えて、宿泊費も支給されます。
          (こうつうひ に くわえて、しゅくはくひ も しきゅう されます)
          In addition to transportation costs, accommodation costs are also provided.
          Ngoài chi phí đi lại, còn có cả chi phí lưu trú.

      10. 🌟 彼の知識に加えて、経験も豊富だ。
           (かれ の ちしき に くわえて、けいけん も ほうふ だ)
          In addition to his knowledge, he also has a wealth of experience.
          Ngoài kiến thức, anh ấy còn có nhiều kinh nghiệm.

Ngữ pháp N2:~に基づいて

2024.10.25

Ý nghĩa: “Dựa trên…” / “Căn cứ vào…” / “Theo…”
Cấu trúc ~に基づいて được sử dụng để diễn tả rằng một hành động, quyết định hoặc sự việc nào đó được thực hiện dựa trên cơ sở, căn cứ, hoặc tiêu chuẩn nhất định. Nó nhấn mạnh rằng hành động được thực hiện theo một kế hoạch, dữ liệu, chính sách, quy tắc, hoặc lý thuyết đã được xác định từ trước.

※Chú ý:
 ・Cấu trúc này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng, như trong văn viết, báo cáo, hoặc trong các cuộc họp khi muốn nhấn mạnh căn cứ của một quyết định hoặc hành động.
 ・Nó thường được dùng với các từ chỉ nguyên tắc, quy tắc, dữ liệu, hoặc kế hoạch, và có thể kết hợp với danh từ.

 

Cấu trúc:

    Danh từ + に基づいて/に基づき

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 法律に基づいて、判断されます。
          (ほうりつ に もとづいて、はんだん されます)
          The decision will be made based on the law.
          Phán quyết sẽ được đưa ra dựa trên pháp luật.

      2. 🌟 この計画はデータに基づいて作成されました。
          (この けいかく は データ に もとづいて さくせい されました)
          This plan was created based on data.
          Kế hoạch này được xây dựng dựa trên dữ liệu.

      3. 🌟 事実に基づいて、記事が書かれています。
          (じじつ に もとづいて、きじ が かかれて います)
          The article is written based on facts.
          Bài báo được viết dựa trên các sự kiện thực tế.

      4. 🌟 規則に基づいて、社員の行動が評価されます。
          (きそく に もとづいて、しゃいん の こうどう が ひょうか されます)
          The employees’ behavior is evaluated based on rules.
          Hành vi của nhân viên được đánh giá dựa trên quy tắc.

      5. 🌟 アンケート結果に基づいて、サービスを改善します。
          (アンケート けっか に もとづいて、サービス を かいぜん します)
          The service will be improved based on the survey results.
          Dịch vụ sẽ được cải thiện dựa trên kết quả khảo sát.

      6. 🌟 会社の方針に基づいて、業務を進めます。
          (かいしゃ の ほうしん に もとづいて、ぎょうむ を すすめます)
          Work will proceed based on the company’s policy.
          Công việc sẽ được tiến hành dựa trên chính sách của công ty.

      7. 🌟 教育方針に基づいて、カリキュラムが作成されます。
          (きょういく ほうしん に もとづいて、カリキュラム が さくせい されます)
          The curriculum is created based on the educational policy.
          Chương trình học được xây dựng dựa trên chính sách giáo dục.

      8. 🌟 調査結果に基づいて、報告書が作成されました。
          (ちょうさ けっか に もとづいて、ほうこくしょ が さくせい されました)
          The report was prepared based on the survey results.
          Báo cáo được lập dựa trên kết quả điều tra.

      9. 🌟 学術的な理論に基づいて、研究が進められます。
          (がくじゅつてき な りろん に もとづいて、けんきゅう が すすめられます)
          The research is conducted based on academic theories.
          Nghiên cứu được tiến hành dựa trên các lý thuyết học thuật.

      10. 🌟 法に基づいて権利が守られます。
           (ほう に もとづいて、けんり が まもられます)
          Rights are protected based on the law.
          Quyền lợi được bảo vệ dựa trên pháp luật.

Ngữ pháp N2:~に応えて

2024.10.25

Ý nghĩa: “Đáp lại…” / “Theo…” / “Phù hợp với…”
Cấu trúc ~に応えて được sử dụng để diễn tả việc đáp lại yêu cầu, mong đợi, kỳ vọng, hoặc lời kêu gọi của ai đó. Nó nhấn mạnh hành động hoặc phản ứng phù hợp với yêu cầu, mong muốn, hoặc đề xuất của người khác. Cấu trúc này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc văn viết.

※Chú ý:
 ・~に応えて thường được sử dụng trong các tình huống có yêu cầu hoặc đề xuất cụ thể từ người khác, và người nói hoặc người thực hiện đang cố gắng đáp ứng điều đó.
 ・Cấu trúc này thể hiện sự phản ứng tích cực hoặc phù hợp với kỳ vọng, yêu cầu, hoặc lời kêu gọi.

 

Cấu  trúc:

    Danh từ + に応えて

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 お客様の要望に応えて、新しいサービスを提供します。
          (おきゃくさま の ようぼう に こたえて、あたらしい サービス を ていきょう します)
          In response to customer demands, we will offer a new service.
          Đáp lại yêu cầu của khách hàng, chúng tôi sẽ cung cấp dịch vụ mới.

      2. 🌟 彼は期待に応えて、優勝した。
          (かれ は きたい に こたえて、ゆうしょう した)
          He won the championship, meeting expectations.
          Anh ấy đã giành chiến thắng, đáp lại kỳ vọng.

      3. 🌟 国民の声に応えて、政府は政策を見直した。
          (こくみん の こえ に こたえて、せいふ は せいさく を みなおした)
          In response to the people’s voice, the government reviewed its policies.
          Đáp lại tiếng nói của người dân, chính phủ đã xem xét lại chính sách.

      4. 🌟 ファンの要望に応えて、追加公演が決定された。
          (ファン の ようぼう に こたえて、ついか こうえん が けってい された)
          In response to fan requests, an additional performance was decided.
          Đáp lại yêu cầu của người hâm mộ, buổi diễn bổ sung đã được quyết định.

      5. 🌟 生徒の質問に応えて、先生は詳しく説明した。
          (せいと の しつもん に こたえて、せんせい は くわしく せつめい した)
          In response to the student’s question, the teacher explained in detail.
          Đáp lại câu hỏi của học sinh, thầy giáo đã giải thích chi tiết.

      6. 🌟 多くの応募に応えて、定員を増やすことにした。
          (おおく の おうぼ に こたえて、ていいん を ふやす こと に した)
          In response to many applications, we decided to increase the capacity.
          Đáp lại nhiều đơn đăng ký, chúng tôi đã quyết định tăng số lượng tuyển sinh.

      7. 🌟 彼女はファンの期待に応えて、最高の演技を見せた。
          (かのじょ は ファン の きたい に こたえて、さいこう の えんぎ を みせた)
          She gave her best performance to meet the fans’ expectations.
          Cô ấy đã thể hiện màn trình diễn tốt nhất để đáp lại kỳ vọng của người hâm mộ.

      8. 🌟 市民の希望に応えて、公園が新たに建設された。
          (しみん の きぼう に こたえて、こうえん が あらた に けんせつ された)
          In response to the citizens’ wishes, a new park was built.
          Đáp lại nguyện vọng của người dân, một công viên mới đã được xây dựng.

      9. 🌟 社員の声に応えて、労働時間の改善が行われた。
          (しゃいん の こえ に こたえて、ろうどう じかん の かいぜん が おこなわれた)
          In response to employee feedback, work hours were improved.
          Đáp lại ý kiến của nhân viên, thời gian làm việc đã được cải thiện.

      10. 🌟 子供たちのリクエストに応えて、遊園地への旅行が計画された。
           (こどもたち の リクエスト に こたえて、ゆうえんち への りょこう が けいかく された)
          In response to the children’s request, a trip to the amusement park was planned.
          Đáp lại yêu cầu của các em nhỏ, chuyến đi đến công viên giải trí đã được lên kế hoạch.

Ngữ pháp N2:~に越したことはない

2024.10.25

Ý nghĩa: “Tốt nhất là…” / “Không gì hơn là…” / “Nên…” / “Vẫn tốt hơn nếu…”
Cấu trúc ~に越したことはない được sử dụng để diễn tả rằng, trong mọi tình huống, có một lựa chọn tốt nhất hoặc lý tưởng nhất. Nó nhấn mạnh rằng, dù cho có các phương án khác nhau, sự lựa chọn đó vẫn là tốt nhất, an toàn nhất hoặc mang lại kết quả mong muốn nhất.

※Chú ý:
 ・Cấu trúc này thường được sử dụng để đưa ra lời khuyên hoặc bày tỏ ý kiến cá nhân về sự lựa chọn tốt nhất trong một hoàn cảnh nào đó.
 ・Nó mang tính chất khuyến nghị nhẹ nhàng, thể hiện sự ưu tiên của một hành động hoặc trạng thái hơn các lựa chọn khác.

 

Cấu trúc:

Động từ thể thường  + に越したことはない
Danh từ
Tính từ đuôi な
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 体は健康に越したことはない。
          (からだ は けんこう に こした こと は ない)
          It’s best to have good health.
          Sức khỏe là tốt nhất.

      2. 🌟 お金は多いに越したことはない。
          (おかね は おおい に こした こと は ない)
          The more money, the better.
          Tiền càng nhiều càng tốt.

      3. 🌟 事故を防ぐためには、注意するに越したことはない。
          (じこ を ふせぐ ため に は、ちゅうい する に こした こと は ない)
          To prevent accidents, it’s best to be cautious.
          Để tránh tai nạn, tốt nhất là nên cẩn thận.

      4. 🌟 早めに出発するに越したことはない。
          (はやめ に しゅっぱつ する に こした こと は ない)
          It’s best to leave early.
          Tốt nhất là nên khởi hành sớm.

      5. 🌟 仕事は速く終わらせるに越したことはない。
          (しごと は はやく おわらせる に こした こと は ない)
          It’s best to finish work quickly.
          Tốt nhất là hoàn thành công việc nhanh chóng.

      6. 🌟 旅行に行くなら、天気がいいに越したことはない。
          (りょこう に いく なら、てんき が いい に こした こと は ない)
          If you’re going on a trip, good weather is best.
          Nếu đi du lịch thì trời đẹp là tốt nhất.

      7. 🌟 安全のためには、ヘルメットをかぶるに越したことはない。
          (あんぜん の ため に は、ヘルメット を かぶる に こした こと は ない)
          For safety, it’s best to wear a helmet.
          Để an toàn, tốt nhất là đội mũ bảo hiểm.

      8. 🌟 病気を治すには、休養するに越したことはない。
          (びょうき を なおす に は、きゅうよう する に こした こと は ない)
          To recover from illness, it’s best to rest.
          Để khỏi bệnh, tốt nhất là nghỉ ngơi.

      9. 🌟 料理に使う材料は新鮮に越したことはない。
          (りょうり に つかう ざいりょう は しんせん に こした こと は ない)
          It’s best if the ingredients used in cooking are fresh.
          Nguyên liệu nấu ăn tốt nhất là tươi.

      10. 🌟 試験の前に勉強するに越したことはない。
           (しけん の まえ に べんきょう する に こした こと は ない)
          It’s best to study before the exam.
          Tốt nhất là nên học trước khi thi.

Ngữ pháp N2:~に決まっている

2024.10.25

Ý nghĩa: “Chắc chắn là…” / “Nhất định là…” / “Rõ ràng là…”
Cấu trúc ~に決まっている được sử dụng để diễn tả sự tin chắc hoặc khẳng định mạnh mẽ của người nói về một điều gì đó. Nó thường được sử dụng khi người nói muốn bày tỏ quan điểm rõ ràng hoặc chắc chắn rằng sự việc nào đó là đúng, không có sự nghi ngờ. Cấu trúc này có thể mang tính chủ quan, thể hiện sự tự tin của người nói về điều mình tin tưởng.

※Chú ý:
 ・Cấu trúc này thường được dùng trong văn nói để nhấn mạnh cảm giác chắc chắn, đôi khi mang tính chủ quan của người nói.
 ・Nó có thể được sử dụng để bác bỏ ý kiến đối lập hoặc bày tỏ sự tự tin về một sự thật nào đó.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + に決まっている
Danh từ
Tính từ đuôi な
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼が来ないに決まっている。
          (かれ が こない に きまっている)
          He definitely won’t come.
          Chắc chắn là anh ấy sẽ không đến.

      2. 🌟 そんな話、嘘に決まっている。
          (そんな はなし、うそ に きまっている)
          That story is obviously a lie.
          Chuyện đó rõ ràng là nói dối.

      3. 🌟 彼女が勝つに決まっている。
          (かのじょ が かつ に きまっている)
          She is definitely going to win.
          Chắc chắn là cô ấy sẽ thắng.

      4. 🌟 高すぎるに決まっているから、買わない。
          (たかすぎる に きまっている から、かわない)
          It’s definitely too expensive, so I won’t buy it.
          Chắc chắn là quá đắt, nên tôi sẽ không mua.

      5. 🌟 この計画は失敗するに決まっている。
          (この けいかく は しっぱい する に きまっている)
          This plan is definitely going to fail.
          Kế hoạch này chắc chắn sẽ thất bại.

      6. 🌟 彼がそんなことをするはずがないに決まっている。
          (かれ が そんな こと を する はず が ない に きまっている)
          There’s no way he would do such a thing.
          Chắc chắn là anh ấy không thể làm chuyện đó.

      7. 🌟 この結果は間違いに決まっている。
          (この けっか は まちがい に きまっている)
          This result is definitely wrong.
          Kết quả này chắc chắn là sai.

      8. 🌟 彼女が怒るに決まっている。
          (かのじょ が おこる に きまっている)
          She is definitely going to get angry.
          Chắc chắn là cô ấy sẽ nổi giận.

      9. 🌟 雨が降るに決まっているから、傘を持って行ったほうがいい。
          (あめ が ふる に きまっている から、かさ を もって いった ほう が いい)
          It’s definitely going to rain, so you should take an umbrella.
          Chắc chắn là trời sẽ mưa, nên bạn nên mang theo ô.

      10. 🌟 この試験は難しいに決まっている。
           (この しけん は むずかしい に きまっている)
          This exam is definitely difficult.
          Kỳ thi này chắc chắn là khó khăn.

Ngữ pháp N2:~に関わる

2024.10.24

Ý nghĩa: “Liên quan đến…” / “Ảnh hưởng đến…” / “Có tác động đến…”
Cấu trúc ~に関わる được sử dụng để diễn tả rằng một sự việc, hành động, hoặc vấn đề có liên quan trực tiếp đến một điều gì đó, đặc biệt là các vấn đề quan trọng hoặc có ảnh hưởng lớn. Nó nhấn mạnh mối quan hệ mật thiết hoặc tác động trực tiếp của một sự việc đến điều khác, và thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc văn viết.

※Chú ý:
 ・Cấu trúc này thường được dùng trong các tình huống nghiêm trọng hoặc liên quan đến các vấn đề như danh dự, tính mạng, công việc, giáo dục, hoặc những điều quan trọng khác.
 ・Nó có thể được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng hoặc tính chất nghiêm trọng của sự liên quan giữa hai sự việc hoặc đối tượng.

 

Cấu trúc:

Danh từ +   関わる
 にかかわる
 にかかわって
 にかかわり

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 これは命に関わる問題だ。
          (これ は いのち に かかわる もんだい だ)
          This is a matter related to life.
          Đây là vấn đề liên quan đến tính mạng.

      2. 🌟 彼の名誉に関わる話は慎重に扱うべきだ。
          (かれ の めいよ に かかわる はなし は しんちょう に あつかう べき だ)
          The matter related to his honor should be handled carefully.
          Những vấn đề liên quan đến danh dự của anh ấy cần được xử lý cẩn thận.

      3. 🌟 教育に関わる政策が新たに導入された。
          (きょういく に かかわる せいさく が あらた に どうにゅう された)
          A new policy related to education has been introduced.
          Chính sách liên quan đến giáo dục đã được đưa ra.

      4. 🌟 これは会社の将来に関わる決定だ。
          (これ は かいしゃ の しょうらい に かかわる けってい だ)
          This is a decision affecting the company’s future.
          Đây là quyết định liên quan đến tương lai của công ty.

      5. 🌟 環境に関わる問題は、全人類の課題だ。
          (かんきょう に かかわる もんだい は、ぜんじんるい の かだい だ)
          Environmental issues are a challenge for all of humanity.
          Các vấn đề liên quan đến môi trường là thách thức của toàn nhân loại.

      6. 🌟 社会に関わる活動に参加することが大切だ。
          (しゃかい に かかわる かつどう に さんか する こと が たいせつ だ)
          It is important to participate in activities related to society.
          Việc tham gia các hoạt động liên quan đến xã hội là rất quan trọng.

      7. 🌟 これは国家安全保障に関わる情報だ。
          (これ は こっか あんぜん ほしょう に かかわる じょうほう だ)
          This is information related to national security.
          Đây là thông tin liên quan đến an ninh quốc gia.

      8. 🌟 健康に関わる問題は、早めに解決するべきだ。
          (けんこう に かかわる もんだい は、はやめ に かいけつ する べき だ)
          Health-related issues should be resolved early.
          Các vấn đề liên quan đến sức khỏe cần được giải quyết sớm.

      9. 🌟 彼女の信頼に関わる行動は避けるべきだ。
          (かのじょ の しんらい に かかわる こうどう は さける べき だ)
          Actions affecting her trust should be avoided.
          Cần tránh các hành động ảnh hưởng đến sự tin tưởng của cô ấy.

      10. 🌟 法律に関わる知識を持つことは重要だ。
           (ほうりつ に かかわる ちしき を もつ こと は じゅうよう だ)
          Having knowledge related to the law is important.
          Việc có kiến thức liên quan đến pháp luật là rất quan trọng.

Ngữ pháp N2:~に関わらず

2024.10.24

Ý nghĩa: “Bất kể…” / “Không phân biệt…” / “Dù…” / “Không liên quan đến…”
Cấu trúc ~に関わらず được sử dụng để diễn tả rằng một hành động hoặc tình huống xảy ra bất kể điều kiện nào hoặc không phân biệt một yếu tố cụ thể nào. Nó nhấn mạnh rằng một sự việc sẽ không thay đổi dù cho hoàn cảnh, điều kiện hay tình huống có như thế nào.

※Chú ý:
 ・Cấu trúc này thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng, thông báo, hoặc các tình huống mà người nói muốn nhấn mạnh tính đồng đều hoặc sự không phân biệt.
 ・Nó có thể được sử dụng với danh từ, tính từ hoặc các cụm từ chỉ điều kiện, nhấn mạnh rằng hành động hoặc tình huống xảy ra mà không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển  + に関わらず(にかかわらず)
Danh từ
Tính từ

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 天候に関わらず、試合は行われます。
          (てんこう に かかわらず、しあい は おこなわれます)
          The match will be held regardless of the weather.
          Trận đấu sẽ diễn ra bất kể thời tiết như thế nào.

      2. 🌟 年齢に関わらず、このイベントに参加できます。
          (ねんれい に かかわらず、この イベント に さんか できます)
          You can participate in this event regardless of age.
          Bạn có thể tham gia sự kiện này mà không phân biệt tuổi tác.

      3. 🌟 経験に関わらず、誰でも応募できます。
          (けいけん に かかわらず、だれ でも おうぼ できます)
          Anyone can apply, regardless of experience.
          Bất kỳ ai cũng có thể ứng tuyển, bất kể kinh nghiệm.

      4. 🌟 性別に関わらず、この職種に応募可能です。
          (せいべつ に かかわらず、この しょくしゅ に おうぼ かのう です)
          You can apply for this position regardless of gender.
          Bạn có thể ứng tuyển vào vị trí này, không phân biệt giới tính.

      5. 🌟 結果に関わらず、最善を尽くしたことに満足しています。
          (けっか に かかわらず、さいぜん を つくした こと に まんぞく して います)
          Regardless of the result, I am satisfied that I did my best.
          Dù kết quả ra sao, tôi hài lòng vì đã cố gắng hết sức.

      6. 🌟 出欠に関わらず、会議資料を配布します。
          (しゅっけつ に かかわらず、かいぎ しりょう を はいふ します)
          The meeting materials will be distributed regardless of attendance.
          Tài liệu cuộc họp sẽ được phân phát, bất kể có tham dự hay không.

      7. 🌟 意見の賛否に関わらず、全員の意見を尊重します。
          (いけん の さんぴ に かかわらず、ぜんいん の いけん を そんちょう します)
          Everyone’s opinion will be respected regardless of whether they agree or disagree.
          Mọi ý kiến sẽ được tôn trọng, bất kể đồng ý hay không.

      8. 🌟 雨が降るかどうかに関わらず、ピクニックに行きます。
          (あめ が ふる か どうか に かかわらず、ピクニック に いきます)
          We will go on a picnic regardless of whether it rains or not.
          Chúng tôi sẽ đi dã ngoại, dù trời có mưa hay không.

      9. 🌟 時間に関わらず、いつでも連絡してください。
          (じかん に かかわらず、いつ でも れんらく して ください)
          Please contact me at any time, regardless of the hour.
          Hãy liên lạc với tôi bất cứ lúc nào, không phân biệt giờ giấc.

      10. 🌟 理由に関わらず、遅刻は許されません。
           (りゆう に かかわらず、ちこく は ゆるされません)
          Lateness will not be tolerated regardless of the reason.
          Không chấp nhận việc đến muộn, bất kể lý do.

Ngữ pháp N2:~に限って

2024.10.24

Ý nghĩa: 

  1. “Chỉ riêng…” / “Đúng vào lúc…”
    Cấu trúc này diễn tả một trường hợp đặc biệt hoặc tình huống xảy ra đúng vào một thời điểm cụ thể, mà thường trái ngược với những gì mong đợi hoặc thông thường. Nó nhấn mạnh sự trùng hợp hoặc điều bất ngờ xảy ra đúng vào lúc không mong muốn.

  2. “Chỉ riêng ai đó thì không…”
    Cấu trúc này cũng được sử dụng để diễn tả niềm tin hoặc sự tin tưởng vào ai đó hoặc điều gì đó, nhấn mạnh rằng chỉ người đó hoặc điều đó sẽ không làm một việc gì đó.

※Chú ý:
 ・Cấu trúc ~に限って thường được dùng để diễn tả sự trùng hợp hoặc sự đối lập giữa kỳ vọng và thực tế xảy ra.
 ・Nó có thể mang nghĩa phủ định, nhấn mạnh rằng người nói tin rằng điều không mong muốn sẽ không xảy ra trong trường hợp đó.

 

Cấu trúc:

    Danh từ + に限って

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 今日は忙しいのに、こういう時に限って電話がたくさんかかってくる。
          (きょう は いそがしい のに、こういう とき に かぎって でんわ が たくさん かかって くる)
          I’m busy today, and of all times, this is when the phone keeps ringing.
          Hôm nay tôi bận, và đúng vào lúc này thì lại có rất nhiều cuộc gọi đến.

      2. 🌟 雨が降る日に限って、傘を持っていない。
          (あめ が ふる ひ に かぎって、かさ を もって いない)
          On the very days it rains, I don’t have an umbrella.
          Đúng vào ngày trời mưa thì tôi lại không mang ô.

      3. 🌟 彼女に限って、そんな嘘をつくはずがない。
          (かのじょ に かぎって、そんな うそ を つく はず が ない)
          Of all people, she would never tell such a lie.
          Chỉ riêng cô ấy thì không thể nào nói dối như vậy được.

      4. 🌟 急いでいる時に限って、バスがなかなか来ない。
          (いそいで いる とき に かぎって、バス が なかなか こない)
          Only when I’m in a hurry does the bus take forever to come.
          Chỉ khi tôi đang vội thì xe buýt lại lâu đến.

      5. 🌟 信頼している人に限って、裏切ることはない。
          (しんらい して いる ひと に かぎって、うらぎる こと は ない)
          Someone I trust would never betray me.
          Chỉ riêng người tôi tin tưởng thì sẽ không phản bội tôi.

      6. 🌟 お金がない時に限って、友達に誘われる。
          (おかね が ない とき に かぎって、ともだち に さそわれる)
          It’s always when I have no money that my friends invite me out.
          Đúng vào lúc không có tiền thì bạn bè lại rủ đi chơi.

      7. 🌟 彼に限って、そんなことをするわけがない。
          (かれ に かぎって、そんな こと を する わけ が ない)
          Of all people, he would never do such a thing.
          Chỉ riêng anh ấy thì không thể nào làm điều đó.

      8. 🌟 忙しい日に限って、機械が故障する。
          (いそがしい ひ に かぎって、きかい が こしょう する)
          It’s always on busy days that the machine breaks down.
          Đúng vào ngày bận rộn thì máy móc lại hỏng.

      9. 🌟 両親に限って、そんなことは許さないだろう。
          (りょうしん に かぎって、そんな こと は ゆるさない だろう)
          My parents, of all people, would never allow such a thing.
          Chỉ riêng bố mẹ tôi thì sẽ không cho phép chuyện đó.

      10. 🌟 忘れ物をした日に限って、重要な書類が必要になる。
           (わすれもの を した ひ に かぎって、じゅうような しょるい が ひつよう に なる)
          It’s always the day I forget something that I need an important document.
          Đúng vào ngày tôi quên đồ thì lại cần tài liệu quan trọng.

Ngữ pháp N2:~に限らず

2024.10.24

Ý nghĩa: “Không chỉ… mà còn…” / “Không giới hạn ở…”
Cấu trúc ~に限らず được sử dụng để diễn tả rằng một điều gì đó không chỉ giới hạn trong phạm vi đã được đề cập, mà còn mở rộng ra phạm vi hoặc đối tượng khác. Nó nhấn mạnh rằng sự việc hoặc tình huống không chỉ xảy ra với một đối tượng cụ thể mà còn có thể áp dụng cho nhiều đối tượng hoặc tình huống khác nhau.

※Chú ý:
 ・Cấu trúc này thường được sử dụng để mở rộng ý nghĩa, nhấn mạnh tính bao quát hoặc phạm vi rộng hơn của sự việc.
 ・Thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng lẫn hội thoại hàng ngày để chỉ ra rằng điều gì đó không bị giới hạn ở một nhóm, một thời gian hoặc một sự kiện cụ thể.

 

Cấu trúc:

    Danh từ  + に限らず

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 週末に限らず、平日も運動するようにしている。
          (しゅうまつ に かぎらず、へいじつ も うんどう する よう に して いる)
          I try to exercise not only on weekends but also on weekdays.
          Tôi cố gắng tập thể dục không chỉ vào cuối tuần mà còn vào các ngày trong tuần.

      2. 🌟 この店は夏に限らず、冬も人気がある。
          (この みせ は なつ に かぎらず、ふゆ も にんき が ある)
          This shop is popular not only in summer but also in winter.
          Cửa hàng này không chỉ nổi tiếng vào mùa hè mà còn vào mùa đông.

      3. 🌟 男性に限らず、女性もこのイベントに参加できる。
          (だんせい に かぎらず、じょせい も この イベント に さんか できる)
          Not only men but also women can participate in this event.
          Không chỉ nam giới mà phụ nữ cũng có thể tham gia sự kiện này.

      4. 🌟 日本に限らず、世界中でこの問題が起きている。
          (にほん に かぎらず、せかいじゅう で この もんだい が おきて いる)
          This problem is occurring not only in Japan but also around the world.
          Vấn đề này không chỉ xảy ra ở Nhật Bản mà còn trên toàn thế giới.

      5. 🌟 学生に限らず、社会人もこのコースを受講できる。
          (がくせい に かぎらず、しゃかいじん も この コース を じゅこう できる)
          Not only students but also working adults can take this course.
          Không chỉ sinh viên mà người đi làm cũng có thể tham gia khóa học này.

      6. 🌟 テレビに限らず、インターネットでもニュースが見られる。
          (テレビ に かぎらず、インターネット でも ニュース が みられる)
          You can watch the news not only on TV but also on the Internet.
          Bạn có thể xem tin tức không chỉ trên TV mà còn trên Internet.

      7. 🌟 彼の才能は音楽に限らず、美術にも優れている。
          (かれ の さいのう は おんがく に かぎらず、びじゅつ に も すぐれて いる)
          His talent is not limited to music but also extends to art.
          Tài năng của anh ấy không chỉ giới hạn ở âm nhạc mà còn xuất sắc trong nghệ thuật.

      8. 🌟 若者に限らず、高齢者もスマートフォンを使っている。
          (わかもの に かぎらず、こうれいしゃ も スマートフォン を つかって いる)
          Not only young people but also the elderly use smartphones.
          Không chỉ người trẻ mà người cao tuổi cũng sử dụng điện thoại thông minh.

      9. 🌟 この本は子供に限らず、大人も楽しめる。
          (この ほん は こども に かぎらず、おとな も たのしめる)
          This book is enjoyable not only for children but also for adults.
          Cuốn sách này không chỉ thú vị với trẻ em mà còn với người lớn.

      10. 🌟 この制度は東京に限らず、全国で導入されている。
           (この せいど は とうきょう に かぎらず、ぜんこく で どうにゅう されて いる)
          This system has been introduced not only in Tokyo but also nationwide.
          Hệ thống này không chỉ được triển khai ở Tokyo mà còn trên toàn quốc.

Ngữ pháp N2:~にほかならない

2024.10.24

Ý nghĩa: “Chính là…” / “Không gì khác ngoài…” / “Không ai khác chính là…”
Cấu trúc ~にほかならない được sử dụng để nhấn mạnh rằng một điều gì đó chính là như vậy, không có lý do hoặc yếu tố nào khác để giải thích. Nó được dùng để khẳng định mạnh mẽ nguyên nhân, lý do, bản chất hoặc thực tế của một sự việc. Cấu trúc này thường xuất hiện trong văn viết hoặc trong các ngữ cảnh trang trọng, mang tính chất lý luận hoặc nhấn mạnh sự thật.

※Chú ý:
 ・~にほかならない thường được sử dụng để khẳng định chắc chắn về nguyên nhân hoặc bản chất của sự việc.
 ・Cấu trúc này thường xuất hiện trong các bài viết hoặc bài diễn thuyết, khi người nói muốn nhấn mạnh rằng không có lời giải thích nào khác ngoài điều đã nêu.

 

Cấu trúc:

    Danh từ     + にほかならない

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼が成功したのは、努力の結果にほかならない。
          (かれ が せいこう した の は、どりょく の けっか に ほかならない)
          His success is nothing other than the result of his effort.
          Sự thành công của anh ấy chính là kết quả của sự nỗ lực.

      2. 🌟 この事件は彼の不注意によるものにほかならない。
          (この じけん は かれ の ふちゅうい に よる もの に ほかならない)
          This incident is simply due to his carelessness.
          Vụ việc này chính là do sự bất cẩn của anh ấy.

      3. 🌟 彼女が選ばれたのは、実力があったからにほかならない。
          (かのじょ が えらばれた の は、じつりょく が あった から に ほかならない)
          She was chosen because of her competence.
          Cô ấy được chọn chính là nhờ thực lực của mình.

      4. 🌟 この計画の失敗は準備不足にほかならない。
          (この けいかく の しっぱい は じゅんび ふそく に ほかならない)
          The failure of this plan is due to a lack of preparation.
          Sự thất bại của kế hoạch này chính là do thiếu chuẩn bị.

      5. 🌟 彼の発言は無責任な言動にほかならない。
          (かれ の はつげん は むせきにん な げんどう に ほかならない)
          His statement is nothing but irresponsible behavior.
          Lời nói của anh ấy không gì khác ngoài hành vi vô trách nhiệm.

      6. 🌟 彼が遅刻したのは、寝坊したからにほかならない。
          (かれ が ちこく した の は、ねぼう した から に ほかならない)
          His lateness is simply because he overslept.
          Anh ấy đi trễ chính là do ngủ quên.

      7. 🌟 戦争が起こるのは、政治的な対立にほかならない。
          (せんそう が おこる の は、せいじてき な たいりつ に ほかならない)
          War occurs due to political conflicts.
          Chiến tranh xảy ra chính là do mâu thuẫn chính trị.

      8. 🌟 環境問題が深刻化しているのは、人間の活動の結果にほかならない。
          (かんきょう もんだい が しんこくか している の は、にんげん の かつどう の けっか に ほかならない)
          The worsening of environmental issues is a result of human activities.
          Vấn đề môi trường trở nên nghiêm trọng chính là kết quả của các hoạt động của con người.

      9. 🌟 彼の成功は、彼自身の努力にほかならない。
          (かれ の せいこう は、かれ じしん の どりょく に ほかならない)
          His success is simply due to his own effort.
          Thành công của anh ấy không gì khác ngoài nỗ lực của bản thân.

      10. 🌟 この制度が必要なのは、社会の安定のためにほかならない。
           (この せいど が ひつよう な の は、しゃかい の あんてい の ため に ほかならない)
          This system is necessary for the stability of society.
          Hệ thống này là cần thiết chính là vì sự ổn định của xã hội.