Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N3:~上に

2024年10月15日

Ý nghĩa: “Hơn nữa…” / “Ngoài ra…” / “Không chỉ… mà còn…”
Cấu trúc “~上に” được sử dụng để thêm một thông tin bổ sung cho câu, nhấn mạnh rằng có nhiều lý do hoặc nhiều yếu tố tích cực hoặc tiêu cực liên quan đến một sự việc. Thường là sự kết hợp của hai ý tương đồng, nhấn mạnh thêm tính chất của một sự việc.

※Chú ý:

  • “~上に” thường được dùng khi có hai yếu tố cùng tích cực hoặc cùng tiêu cực, không nên sử dụng khi hai yếu tố trái ngược nhau.
  • Cấu trúc này có thể sử dụng để nhấn mạnh cả mặt tích cực lẫn tiêu cực của sự việc.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + 上(に)
Danh từ + の
Tính từ đuôi な+ な
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は親切な上に、よく手伝ってくれます。
          (かれ は しんせつ な うえ に、よく てつだって くれます)
          He is not only kind but also very helpful.
          Anh ấy không chỉ tốt bụng mà còn hay giúp đỡ.

      2. 🌟 この本は内容が面白い上に、文章も分かりやすいです。
          (この ほん は ないよう が おもしろい うえ に、ぶんしょう も わかりやすい です)
          This book is not only interesting but also easy to understand.
          Cuốn sách này không chỉ thú vị mà còn dễ hiểu.

      3. 🌟 彼女は歌が上手な上に、ダンスも得意です。
          (かのじょ は うた が じょうず な うえ に、ダンス も とくい です)
          She is not only good at singing but also skilled at dancing.
          Cô ấy không chỉ hát hay mà còn giỏi nhảy.

      4. 🌟 このレストランは味が良い上に、サービスも素晴らしいです。
          (この レストラン は あじ が よい うえ に、サービス も すばらしい です)
          This restaurant not only has good food but also excellent service.
          Nhà hàng này không chỉ đồ ăn ngon mà dịch vụ cũng tuyệt vời.

      5. 🌟 彼は仕事が早い上に、ミスも少ないです。
          (かれ は しごと が はやい うえ に、ミス も すくない です)
          He is not only quick at work but also makes few mistakes.
          Anh ấy không chỉ làm việc nhanh mà còn ít sai sót.

      6. 🌟 このホテルは立地が良い上に、料金も安いです。
          (この ホテル は りっち が よい うえ に、りょうきん も やすい です)
          This hotel not only has a good location but also affordable prices.
          Khách sạn này không chỉ có vị trí tốt mà giá cũng rẻ.

      7. 🌟 彼は英語が得意な上に、フランス語も話せます。
          (かれ は えいご が とくい な うえ に、フランス ご も はなせます)
          He is not only good at English but can also speak French.
          Anh ấy không chỉ giỏi tiếng Anh mà còn có thể nói tiếng Pháp.

      8. 🌟 彼女は明るい性格の上に、誰とでもすぐに仲良くなれる。
          (かのじょ は あかるい せいかく の うえ に、だれ と でも すぐ に なかよく なれる)
          She not only has a cheerful personality but can also get along with anyone easily.
          Cô ấy không chỉ có tính cách vui vẻ mà còn dễ dàng thân thiết với mọi người.

      9. 🌟 その映画は感動的な上に、映像も美しかったです。
          (その えいが は かんどうてき な うえ に、えいぞう も うつくしかった です)
          The movie was not only moving but also visually beautiful.
          Bộ phim không chỉ cảm động mà hình ảnh cũng đẹp.

      10. 🌟 このカフェは雰囲気が良い上に、コーヒーも美味しいです。
          (この カフェ は ふんいき が よい うえ に、コーヒー も おいしい です)
          This café not only has a good atmosphere but also serves delicious coffee.
          Quán cà phê này không chỉ có không gian tốt mà cà phê cũng ngon.

Ngữ pháp N3:~上で

2024年10月15日

Ý nghĩa: “Sau khi…” / “Khi…” / “Trong quá trình…”
Cấu trúc “~上で” được sử dụng để diễn tả rằng một hành động hoặc sự việc cần phải được thực hiện trước tiên, và dựa vào kết quả hoặc quá trình của hành động đó, một hành động hoặc sự việc khác sẽ diễn ra. Cấu trúc này nhấn mạnh mối quan hệ giữa hai hành động, trong đó hành động thứ hai phụ thuộc vào hành động thứ nhất.

※Chú ý:

  • “~上で” có thể sử dụng với hai ý nghĩa chính: (1) “sau khi làm xong…” để chỉ sự hoàn thành của hành động trước khi làm tiếp hành động khác, và (2) “trong quá trình…” để chỉ một điều kiện hoặc quá trình cần thiết khi làm một hành động.
  • Trong văn viết, “上で” thường trang trọng hơn và có thể được thay thế bằng “上では” hoặc “上でも” để tạo sắc thái nhẹ nhàng hoặc lịch sự hơn.

 

Cấu trúc:

Động từ thể た   + 上で
Danh từ + の

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 両親と相談した上で、大学を選びました。
          (りょうしん と そうだん した うえ で、だいがく を えらびました)
          After consulting with my parents, I chose a university.
          Sau khi thảo luận với bố mẹ, tôi đã chọn trường đại học.

      2. 🌟 契約内容を確認した上で、サインをしてください。
          (けいやく ないよう を かくにん した うえ で、サイン を してください)
          Please sign after confirming the contract details.
          Vui lòng ký tên sau khi xác nhận nội dung hợp đồng.

      3. 🌟 面接を受けた上で、採用を決定します。
          (めんせつ を うけた うえ で、さいよう を けってい します)
          The hiring decision will be made after conducting interviews.
          Quyết định tuyển dụng sẽ được đưa ra sau khi phỏng vấn.

      4. 🌟 必要事項を記入した上で、提出してください。
          (ひつよう じこう を きにゅう した うえ で、ていしゅつ してください)
          Please submit it after filling in the necessary information.
          Vui lòng nộp sau khi điền đầy đủ các thông tin cần thiết.

      5. 🌟 計画を十分に立てた上で、実行に移しましょう。
          (けいかく を じゅうぶん に たてた うえ で、じっこう に うつしましょう)
          Let’s proceed with implementation after thoroughly planning.
          Hãy tiến hành thực hiện sau khi lập kế hoạch kỹ lưỡng.

      6. 🌟 話し合った上で、最善の方法を決めましょう。
          (はなしあった うえ で、さいぜん の ほうほう を きめましょう)
          Let’s decide on the best method after discussing it.
          Hãy quyết định phương pháp tốt nhất sau khi thảo luận.

      7. 🌟 必要な情報を集めた上で、判断を下します。
          (ひつよう な じょうほう を あつめた うえ で、はんだん を くだします)
          I will make a decision after gathering the necessary information.
          Tôi sẽ đưa ra quyết định sau khi thu thập thông tin cần thiết.

      8. 🌟 安全性を確認した上で、商品を販売します。
          (あんぜんせい を かくにん した うえ で、しょうひん を はんばい します)
          The product will be sold after ensuring its safety.
          Sản phẩm sẽ được bán sau khi đảm bảo an toàn.

Ngữ pháp N3:~うちに

2024年10月15日

Ý nghĩa: “Trong lúc…” / “Trong khi còn…”
Cấu trúc “~うちに” được sử dụng để diễn tả rằng một hành động nên được thực hiện trong một khoảng thời gian nhất định, trước khi trạng thái hoặc điều kiện thay đổi. Nó nhấn mạnh rằng hành động cần được thực hiện trước khi một cơ hội nào đó bị mất đi hoặc điều kiện hiện tại không còn nữa.

※Chú ý:

  • “~うちに” thường được sử dụng khi có sự đối lập giữa trạng thái hiện tại và trạng thái sau khi điều kiện thay đổi.
  • Cấu trúc này có thể diễn đạt sự chủ động (khi người nói thực hiện hành động trong lúc có điều kiện thuận lợi) hoặc sự tự phát (khi một thay đổi xảy ra tự nhiên trong khoảng thời gian nào đó).

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + うちに
Danh từ + の
Tính từ đuôi な + な
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 熱いうちに食べてください。
          (あつい うち に たべて ください)
          Please eat it while it’s hot.
          Hãy ăn khi còn nóng.

      2. 🌟 若いうちに、たくさん旅行したいです。
          (わかい うち に、たくさん りょこう したい です)
          I want to travel a lot while I’m still young.
          Tôi muốn đi du lịch nhiều trong khi còn trẻ.

      3. 🌟 日が沈まないうちに、帰りましょう。
          (ひ が しずまない うち に、かえりましょう)
          Let’s go home before the sun sets.
          Hãy về nhà trước khi mặt trời lặn.

      4. 🌟 忘れないうちにメモしておきます。
          (わすれない うち に メモ して おきます)
          I’ll make a note of it before I forget.
          Tôi sẽ ghi chú lại trước khi quên.

      5. 🌟 学生のうちに、もっと勉強しておけばよかった。
          (がくせい の うち に、もっと べんきょう して おけば よかった)
          I should have studied more while I was a student.
          Lẽ ra tôi nên học nhiều hơn trong khi còn là sinh viên.

      6. 🌟 話しているうちに、気持ちが落ち着いてきた。
          (はなして いる うち に、きもち が おちついて きた)
          As I was talking, I started to feel calmer.
          Trong lúc nói chuyện, tôi dần cảm thấy bình tĩnh hơn.

      7. 🌟 雨が降らないうちに、家に帰りましょう。
          (あめ が ふらない うち に、いえ に かえりましょう)
          Let’s go home before it starts to rain.
          Hãy về nhà trước khi trời mưa.

      8. 🌟 明るいうちに散歩に行こう。
          (あかるい うち に さんぽ に いこう)
          Let’s go for a walk while it’s still light.
          Hãy đi dạo khi trời còn sáng.

      9. 🌟 子供が寝ているうちに、家事を片付けておきます。
          (こども が ねて いる うち に、かじ を かたづけて おきます)
          I’ll do the housework while the child is sleeping.
          Tôi sẽ dọn dẹp nhà cửa trong lúc con ngủ.

      10. 🌟 日本にいるうちに、富士山に登りたいです。
          (にほん に いる うち に、ふじさん に のぼりたい です)
          I want to climb Mt. Fuji while I’m in Japan.
          Tôi muốn leo núi Phú Sĩ trong khi còn ở Nhật.

Ngữ pháp N3:~つもりで

2024年10月15日

Ý nghĩa: “Với ý định là…” / “Với tâm thế là…” / “Xem như là…”
Cấu trúc “~つもりで” được sử dụng khi người nói thực hiện một hành động với tâm thế hoặc suy nghĩ như thể mình đang làm một việc khác. Nó diễn tả ý tưởng thực hiện hành động A như thể đang làm hành động B. Đây là cách để thể hiện rằng người nói có ý thức hoặc tinh thần chuẩn bị sẵn sàng cho một việc gì đó khi thực hiện hành động.

※Chú ý:

  • “~つもりで” thường dùng để chỉ ra rằng người nói đang có một suy nghĩ nhất định hoặc chuẩn bị tinh thần khi làm một việc.
  • Cấu trúc này mang tính chất so sánh, ví dụ như làm việc gì đó với suy nghĩ hoặc cảm giác giống như đang làm một việc khác.

 

Cấu trúc:

Động từ thể た  + つもりで
Danh từ  + の

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 今日は学生のつもりで、一日中勉強しました。
          (きょう は がくせい の つもり で、いちにちじゅう べんきょう しました)
          Today, I studied all day with the mindset of being a student.
          Hôm nay tôi đã học cả ngày với tâm thế là một học sinh.

      2. 🌟 冗談のつもりで言ったのに、彼は本気にした。
          (じょうだん の つもり で いった のに、かれ は ほんき に した)
          I said it as a joke, but he took it seriously.
          Tôi nói đùa thôi, nhưng anh ấy lại coi là thật.

      3. 🌟 毎日が最後の日のつもりで生きている。
          (まいにち が さいご の ひ の つもり で いきて いる)
          I live each day as if it’s my last.
          Tôi sống mỗi ngày như thể là ngày cuối cùng của mình.

      4. 🌟 彼を兄弟のつもりで、いつも助けている。
          (かれ を きょうだい の つもり で、いつも たすけて いる)
          I always help him as if he were my brother.
          Tôi luôn giúp đỡ anh ấy như thể anh là anh em của mình.

      5. 🌟 この家を自分の家のつもりで、きれいに掃除している。
          (この いえ を じぶん の いえ の つもり で、きれい に そうじ して いる)
          I clean this house as if it were my own.
          Tôi dọn dẹp ngôi nhà này như thể là nhà của mình.

      6. 🌟 旅行するつもりで、お金を貯めています。
          (りょこう する つもり で、おかね を ためて います)
          I’m saving money with the intention of traveling.
          Tôi đang tiết kiệm tiền với ý định đi du lịch.

      7. 🌟 新しい挑戦をするつもりで、この仕事を始めました。
          (あたらしい ちょうせん を する つもり で、この しごと を はじめました)
          I started this job with the mindset of taking on a new challenge.
          Tôi bắt đầu công việc này với tâm thế thử thách mới.

      8. 🌟 子供に戻ったつもりで、公園で遊んでみた。
          (こども に もどった つもり で、こうえん で あそんで みた)
          I played in the park as if I were a child again.
          Tôi chơi ở công viên như thể mình là một đứa trẻ.

      9. 🌟 全力で頑張るつもりで、このプロジェクトに取り組んでいる。
          (ぜんりょく で がんばる つもり で、この プロジェクト に とりくんで いる)
          I’m tackling this project with the intention of giving it my all.
          Tôi đang thực hiện dự án này với quyết tâm làm hết sức mình.

      10. 🌟 彼を親友のつもりで信じていたのに、裏切られた。
          (かれ を しんゆう の つもり で しんじて いた のに、うらぎられた)
          I trusted him as if he were my best friend, but he betrayed me.
          Tôi đã tin tưởng anh ấy như một người bạn thân, nhưng lại bị phản bội.

Ngữ pháp N3:~つもりだった

2024年10月15日

Ý nghĩa: “Dự định là…” / “Đã định…” / “Tưởng là…”
Cấu trúc “~つもりだった” được sử dụng để diễn tả ý định hoặc kế hoạch đã có từ trước, nhưng kết quả lại không diễn ra như mong đợi. Người nói dùng cấu trúc này để thể hiện rằng họ đã dự định hoặc tin rằng mình sẽ làm gì đó, nhưng sự việc không diễn ra theo đúng kế hoạch hoặc dự định.

※Chú ý:

  • “~つもりだった” thường dùng khi người nói cảm thấy tiếc nuối hoặc thất vọng vì không thể thực hiện được điều dự định.
  • Cấu trúc này cũng có thể diễn đạt sự nhầm lẫn, khi người nói tưởng rằng một điều gì đó đã xảy ra nhưng thực tế lại không phải vậy.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ている  + つもりだった
 + つもりなのに
Động từ thể た
Danh từ  + の

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 友達に連絡するつもりだったが、忘れてしまった。
          (ともだち に れんらく する つもり だった が、わすれて しまった)
          I intended to contact my friend, but I forgot.
          Tôi đã định liên lạc với bạn, nhưng lại quên mất.

      2. 🌟 早く帰るつもりだったのに、仕事が長引いてしまった。
          (はやく かえる つもり だった のに、しごと が ながびいて しまった)
          I intended to go home early, but work took longer than expected.
          Tôi đã định về sớm, nhưng công việc kéo dài hơn dự kiến.

      3. 🌟 宿題を全部終わらせたつもりだったが、まだ残っていた。
          (しゅくだい を ぜんぶ おわらせた つもり だった が、まだ のこって いた)
          I thought I had finished all my homework, but I still had some left.
          Tôi tưởng là đã làm xong hết bài tập, nhưng vẫn còn sót lại.

      4. 🌟 行くつもりだったのに、電車が遅れて間に合わなかった。
          (いく つもり だった のに、でんしゃ が おくれて まにあわなかった)
          I intended to go, but the train was delayed, so I couldn’t make it.
          Tôi đã định đi, nhưng tàu trễ nên không kịp.

      5. 🌟 プレゼントを用意するつもりだったが、時間がなくてできなかった。
          (プレゼント を ようい する つもり だった が、じかん が なくて できなかった)
          I intended to prepare a gift, but I didn’t have time.
          Tôi đã định chuẩn bị quà, nhưng không có thời gian.

      6. 🌟 買い物に行くつもりだったのに、雨が降っていたからやめた。
          (かいもの に いく つもり だった のに、あめ が ふって いた から やめた)
          I intended to go shopping, but I canceled because it was raining.
          Tôi đã định đi mua sắm, nhưng vì trời mưa nên đã hủy.

      7. 🌟 結婚式に参加するつもりだったが、仕事が忙しくて行けなかった。
          (けっこんしき に さんか する つもり だった が、しごと が いそがしくて いけなかった)
          I intended to attend the wedding, but I was too busy with work to go.
          Tôi đã định tham dự đám cưới, nhưng công việc bận quá nên không đi được.

      8. 🌟 この本を読み終えたつもりだったが、最後の章を忘れていた。
          (この ほん を よみおえた つもり だった が、さいご の しょう を わすれて いた)
          I thought I had finished reading this book, but I forgot the last chapter.
          Tôi tưởng đã đọc xong cuốn sách này, nhưng quên mất chương cuối.

      9. 🌟 彼にお礼を言うつもりだったが、会えなかった。
          (かれ に おれい を いう つもり だった が、あえなかった)
          I intended to thank him, but I couldn’t meet him.
          Tôi đã định cảm ơn anh ấy, nhưng không gặp được.

      10. 🌟 試験の準備をしたつもりだったが、予想外の問題が出た。
          (しけん の じゅんび を した つもり だった が、よそうがい の もんだい が でた)
          I thought I had prepared for the exam, but unexpected questions appeared.
          Tôi tưởng đã chuẩn bị cho kỳ thi, nhưng lại có câu hỏi ngoài dự kiến.

Ngữ pháp N3:つまり

2024年10月15日

Ý nghĩa: “Nói cách khác…” / “Tóm lại…” / “Nghĩa là…”
Cấu trúc “つまり” được sử dụng để diễn đạt lại ý nghĩa của một câu hoặc tình huống đã nêu trước đó một cách rõ ràng, ngắn gọn hơn. Người nói dùng “つまり” để tổng hợp hoặc đưa ra kết luận ngắn gọn từ những gì vừa trình bày, giúp người nghe dễ hiểu hơn hoặc làm rõ ý tưởng.

※Chú ý:

  • “つまり” thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại để giúp người nghe nắm bắt được ý chính hoặc để làm rõ một tình huống phức tạp.
  • Đây là cách diễn đạt hiệu quả để nhấn mạnh nội dung quan trọng hoặc tóm lược các chi tiết dài dòng.

 

Cấu trúc:

     Mệnh đề + つまり + Giải thích thay thế

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼はアメリカに留学しています。つまり、今は日本にいません。
          (かれ は アメリカ に りゅうがく して います。つまり、いま は にほん に いません)
          He is studying in the U.S. In other words, he is not in Japan now.
          Anh ấy đang du học ở Mỹ. Tóm lại là, bây giờ không ở Nhật.

      2. 🌟 たくさんの勉強をしている。つまり、彼は将来に備えているのだ。
          (たくさん の べんきょう を して いる。つまり、かれ は しょうらい に そなえて いる の だ)
          He is studying a lot. In other words, he is preparing for the future.
          Anh ấy đang học rất nhiều. Tức là, anh ấy đang chuẩn bị cho tương lai.

      3. 🌟 彼女は忙しいと言っていた。つまり、今日は会えないということだ。
          (かのじょ は いそがしい と いって いた。つまり、きょう は あえない という こと だ)
          She said she’s busy. In other words, we won’t be able to meet today.
          Cô ấy nói là bận. Tóm lại là hôm nay không thể gặp được.

      4. 🌟 この資料には間違いが多い。つまり、もう一度確認が必要だ。
          (この しりょう には まちがい が おおい。つまり、もう いちど かくにん が ひつよう だ)
          There are many errors in this document. In short, it needs to be checked again.
          Tài liệu này có nhiều lỗi. Tóm lại là cần kiểm tra lại.

      5. 🌟 彼の話は長かったが、つまり彼は仕事を辞めたいということだ。
          (かれ の はなし は ながかった が、つまり かれ は しごと を やめたい という こと だ)
          His story was long, but in short, he wants to quit his job.
          Câu chuyện của anh ấy dài dòng, tóm lại là anh ấy muốn nghỉ việc.

      6. 🌟 この料理は美味しい。つまり、人気がある理由もわかる。
          (この りょうり は おいしい。つまり、にんき が ある りゆう も わかる)
          This dish is delicious. In other words, I can understand why it’s popular.
          Món ăn này rất ngon. Tóm lại là, tôi hiểu tại sao nó lại được ưa chuộng.

      7. 🌟 このプロジェクトは予算が足りない。つまり、中止するしかない。
          (この プロジェクト は よさん が たりない。つまり、ちゅうし する しか ない)
          This project lacks funds. In short, we have no choice but to cancel it.
          Dự án này thiếu ngân sách. Tóm lại là không còn cách nào khác ngoài việc hủy bỏ.

      8. 🌟 彼は日本語が上手だ。つまり、日本で生活していた経験があるのだろう。
          (かれ は にほんご が じょうず だ。つまり、にほん で せいかつ して いた けいけん が ある の だろう)
          He is good at Japanese. In other words, he probably has experience living in Japan.
          Anh ấy giỏi tiếng Nhật. Tóm lại là, có lẽ anh ấy đã từng sống ở Nhật.

      9. 🌟 このレポートは不完全だ。つまり、まだ改善が必要だということだ。
          (この レポート は ふかんぜん だ。つまり、まだ かいぜん が ひつよう だ という こと だ)
          This report is incomplete. In short, it still needs improvement.
          Báo cáo này chưa hoàn chỉnh. Tóm lại là cần cải thiện thêm.

      10. 🌟 彼の意見は賛成できない。つまり、提案に反対だ。
          (かれ の いけん は さんせい できない。つまり、ていあん に はんたい だ)
          I can’t agree with his opinion. In other words, I oppose the proposal.
          Tôi không đồng ý với ý kiến của anh ấy. Tóm lại là tôi phản đối đề xuất đó.

Ngữ pháp N3:~ところが

2024年10月15日

Ý nghĩa: “Tuy nhiên…” / “Nhưng mà…”
Cấu trúc “~ところが” được sử dụng để diễn tả sự đối lập hoặc kết quả bất ngờ, không giống như mong đợi của người nói. Người nói dùng “~ところが” để giới thiệu một tình huống hoặc kết quả trái ngược với dự đoán ban đầu, thể hiện sự ngạc nhiên hoặc thất vọng.

※Chú ý:

  • “~ところが” thường được dùng khi người nói diễn tả một sự việc trái ngược với điều mình mong đợi hoặc dự đoán.
  • Cấu trúc này chủ yếu xuất hiện trong văn nói hoặc văn viết thông thường để tạo nên sắc thái bất ngờ, thể hiện cảm xúc của người nói.

 

Cấu trúc:

     Hy vọng + ところが + kết quả

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼を信じていた。ところが、彼は裏切った。
          (かれ を しんじて いた。ところが、かれ は うらぎった)
          I trusted him. However, he betrayed me.
          Tôi đã tin tưởng anh ấy. Nhưng anh ấy lại phản bội tôi.

      2. 🌟 天気予報では雨だった。ところが、晴れた。
          (てんき よほう では あめ だった。ところが、はれた)
          The weather forecast said it would rain. However, it was sunny.
          Dự báo thời tiết là sẽ mưa. Nhưng mà trời lại nắng.

      3. 🌟 お金を貯めて旅行に行くつもりだった。ところが、急な出費があった。
          (おかね を ためて りょこう に いく つもり だった。ところが、きゅう な しゅっぴ が あった)
          I was saving money to travel. However, an unexpected expense came up.
          Tôi định tiết kiệm tiền để đi du lịch. Nhưng lại có một khoản chi đột ngột.

      4. 🌟 彼は来る予定だった。ところが、来なかった。
          (かれ は くる よてい だった。ところが、こなかった)
          He was supposed to come. However, he didn’t.
          Anh ấy dự định sẽ đến. Nhưng mà anh ấy đã không đến.

      5. 🌟 一生懸命勉強した。ところが、試験に落ちた。
          (いっしょうけんめい べんきょう した。ところが、しけん に おちた)
          I studied really hard. However, I failed the exam.
          Tôi đã học rất chăm chỉ. Nhưng mà tôi lại trượt kỳ thi.

      6. 🌟 駅に向かった。ところが、電車がすでに出発していた。
          (えき に むかった。ところが、でんしゃ が すでに しゅっぱつ して いた)
          I headed to the station. However, the train had already left.
          Tôi đã đến nhà ga. Nhưng mà tàu đã khởi hành rồi.

      7. 🌟 彼に会いたかった。ところが、彼は出張でいなかった。
          (かれ に あいたかった。ところが、かれ は しゅっちょう で いなかった)
          I wanted to see him. However, he was away on a business trip.
          Tôi muốn gặp anh ấy. Nhưng mà anh ấy lại đi công tác.

      8. 🌟 安いと思って買った。ところが、あとで値段が間違っていると分かった。
          (やすい と おもって かった。ところが、あとで ねだん が まちがって いる と わかった)
          I bought it thinking it was cheap. However, I later realized the price was wrong.
          Tôi nghĩ là rẻ nên đã mua. Nhưng sau đó mới nhận ra giá bị sai.

      9. 🌟 友達が来ると言っていた。ところが、急にキャンセルされた。
          (ともだち が くる と いって いた。ところが、きゅう に キャンセル された)
          My friend said they would come. However, they suddenly canceled.
          Bạn tôi nói sẽ đến. Nhưng đột nhiên lại hủy bỏ.

      10. 🌟 簡単だと思った。ところが、予想以上に難しかった。
          (かんたん だ と おもった。ところが、よそう いじょう に むずかしかった)
          I thought it was easy. However, it was harder than I expected.
          Tôi tưởng là dễ. Nhưng lại khó hơn dự đoán.

Ngữ pháp N3:ところで

2024年10月15日

Ý nghĩa: “Nhân tiện…” / “À, tiện đây…” / “Dù sao thì…”
Cấu trúc “~ところで” được sử dụng để chuyển hướng câu chuyện hoặc bắt đầu một chủ đề mới không liên quan trực tiếp đến cuộc trò chuyện hiện tại. Người nói thường dùng “~ところで” để ngắt mạch câu chuyện và đưa ra một câu hỏi hoặc gợi ý về một chủ đề khác một cách tự nhiên.

※Chú ý:

  • “~ところで” chủ yếu được sử dụng trong hội thoại để chuyển chủ đề hoặc hỏi một câu hỏi không liên quan đến nội dung trước đó.
  • Cấu trúc này mang tính chất thân mật, thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.

 

Cấu trúc·:

    ところで + chủ đề mới

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 ところで、今度の土曜日、暇ですか?
          (ところで、こんど の どようび、ひま です か)
          By the way, are you free this Saturday?
          À, tiện đây, thứ Bảy tới bạn rảnh không?

      2. 🌟 ところで、その映画、いつ公開されるの?
          (ところで、その えいが、いつ こうかい される の)
          By the way, when is that movie being released?
          À, nhân tiện, bộ phim đó khi nào công chiếu nhỉ?

      3. 🌟 ところで、引っ越しはいつする予定ですか?
          (ところで、ひっこし は いつ する よてい です か)
          By the way, when are you planning to move?
          À, nhân tiện, bạn định chuyển nhà khi nào vậy?

      4. 🌟 ところで、今日の会議の結果はどうだった?
          (ところで、きょう の かいぎ の けっか は どう だった)
          By the way, how was the outcome of today’s meeting?
          À, tiện đây, kết quả của cuộc họp hôm nay thế nào?

      5. 🌟 ところで、夏休みはどこか行く予定ですか?
          (ところで、なつやすみ は どこ か いく よてい です か)
          By the way, do you have any plans for summer vacation?
          À, nhân tiện, bạn có dự định đi đâu trong kỳ nghỉ hè không?

      6. 🌟 ところで、あなたの趣味は何ですか?
          (ところで、あなた の しゅみ は なん です か)
          By the way, what are your hobbies?
          À, tiện đây, sở thích của bạn là gì?

      7. 🌟 ところで、先週のプロジェクトはどうなりましたか?
          (ところで、せんしゅう の プロジェクト は どう なりました か)
          By the way, how did last week’s project go?
          À, nhân tiện, dự án tuần trước sao rồi?

      8. 🌟 ところで、最近何か面白い本を読みましたか?
          (ところで、さいきん なに か おもしろい ほん を よみました か)
          By the way, have you read any interesting books lately?
          À, tiện đây, dạo này bạn có đọc cuốn sách nào thú vị không?

      9. 🌟 ところで、来月のイベントに参加する予定ですか?
          (ところで、らいげつ の イベント に さんか する よてい です か)
          By the way, are you planning to join the event next month?
          À, tiện đây, bạn có dự định tham gia sự kiện tháng sau không?

      10. 🌟 ところで、お昼は何を食べるつもりですか?
          (ところで、おひる は なに を たべる つもり です か)
          By the way, what are you planning to have for lunch?
          À, tiện đây, bạn định ăn gì trưa nay?

Ngữ pháp N3:~途中で

2024年10月15日

Ý nghĩa: “Giữa chừng…” / “Trong lúc…”
Cấu trúc “~途中で” và “~途中に” được sử dụng để diễn tả rằng một hành động hoặc sự việc xảy ra trong khi đang thực hiện một việc nào đó, nhưng chưa hoàn thành. Cả hai cấu trúc này được dùng để nhấn mạnh rằng điều gì đó xảy ra giữa chừng, khi hành động chính đang diễn ra.

※Chú ý:

  • “~途中で” thường dùng để chỉ một sự việc xảy ra đột ngột, bất ngờ trong quá trình thực hiện một hành động.
  • “~途中に” thường dùng để chỉ một trạng thái hoặc hành động xảy ra liên tục trong quá trình của hành động chính.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển  + 途中で
 + 途中に
Danh từ + の

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 学校へ行く途中で、雨が降ってきました。
          (がっこう へ いく とちゅう で、あめ が ふって きました)
          It started raining on the way to school.
          Trên đường đến trường thì trời bắt đầu mưa.

      2. 🌟 試験の途中で、ペンが壊れてしまった。
          (しけん の とちゅう で、ペン が こわれて しまった)
          My pen broke in the middle of the exam.
          Giữa kỳ thi, bút của tôi bị hỏng.

      3. 🌟 引っ越しの途中に、友達が手伝いに来てくれました。
          (ひっこし の とちゅう に、ともだち が てつだい に きて くれました)
          A friend came to help during the move.
          Trong lúc chuyển nhà, bạn tôi đã đến giúp.

      4. 🌟 映画を見ている途中で、電話がかかってきた。
          (えいが を みて いる とちゅう で、でんわ が かかって きた)
          The phone rang in the middle of the movie.
          Giữa lúc đang xem phim thì có cuộc gọi đến.

      5. 🌟 家に帰る途中に、昔の友達に会いました。
          (いえ に かえる とちゅう に、むかし の ともだち に あいました)
          I met an old friend on my way home.
          Trên đường về nhà, tôi gặp một người bạn cũ.

      6. 🌟 仕事の途中で、急な用事が入ってしまいました。
          (しごと の とちゅう で、きゅう な ようじ が はいって しまいました)
          An urgent matter came up during work.
          Giữa lúc làm việc thì có việc gấp đến.

      7. 🌟 旅行の途中で、美しい景色を見つけた。
          (りょこう の とちゅう で、うつくしい けしき を みつけた)
          I found beautiful scenery during the trip.
          Trong chuyến du lịch, tôi thấy cảnh đẹp.

      8. 🌟 勉強している途中に、眠くなってしまった。
          (べんきょう して いる とちゅう に、ねむく なって しまった)
          I got sleepy in the middle of studying.
          Đang học thì buồn ngủ mất rồi.

      9. 🌟 会議の途中で、新しいアイディアが浮かんだ。
          (かいぎ の とちゅう で、あたらしい アイディア が うかんだ)
          A new idea came up during the meeting.
          Giữa cuộc họp thì nảy ra ý tưởng mới.

      10. 🌟 ランニングの途中で、靴が壊れてしまった。
          (ランニング の とちゅう で、くつ が こわれて しまった)
          My shoes broke in the middle of the run.
          Giữa chừng chạy bộ, giày của tôi bị hỏng.

Ngữ pháp N3:~と共に

2024年10月15日

Ý nghĩa: “Cùng với…” / “Đồng thời với…”
Cấu trúc “~と共に” được sử dụng để diễn tả rằng hai hành động, trạng thái hoặc sự việc xảy ra đồng thời hoặc có mối quan hệ song hành với nhau. Cấu trúc này có thể chỉ sự đồng hành giữa hai yếu tố hoặc thể hiện sự thay đổi của một yếu tố cùng với yếu tố khác.

※Chú ý:

  • “~と共に” thường được dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng.
  • Cấu trúc này có thể chỉ sự phát triển hoặc thay đổi của hai sự việc, hoặc thể hiện rằng hai yếu tố diễn ra song song.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển  + と共に
Danh từ

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 成長と共に、新しい責任を担うようになった。
          (せいちょう と とも に、あたらしい せきにん を になう よう に なった)
          Along with growth, new responsibilities came.
          Cùng với sự trưởng thành, trách nhiệm mới cũng tăng lên.

      2. 🌟 時代の進化と共に、技術も進歩している。
          (じだい の しんか と とも に、ぎじゅつ も しんぽ して いる)
          Technology advances along with the evolution of the times.
          Kỹ thuật tiến bộ cùng với sự phát triển của thời đại.

      3. 🌟 家族と共に過ごす時間が一番大切だ。
          (かぞく と とも に すごす じかん が いちばん たいせつ だ)
          Time spent with family is the most important.
          Thời gian ở bên gia đình là quan trọng nhất.

      4. 🌟 人口が増えると共に、住宅の需要も増えている。
          (じんこう が ふえる と とも に、じゅうたく の じゅよう も ふえて いる)
          As the population grows, the demand for housing also increases.
          Cùng với sự gia tăng dân số, nhu cầu về nhà ở cũng tăng lên.

      5. 🌟 年齢と共に、体力が衰えるのを感じる。
          (ねんれい と とも に、たいりょく が おとろえる の を かんじる)
          I feel my physical strength declining with age.
          Tôi cảm nhận được thể lực giảm dần theo tuổi tác.

      6. 🌟 知識を深めると共に、視野も広がっていく。
          (ちしき を ふかめる と とも に、しや も ひろがって いく)
          Along with deepening knowledge, one’s perspective also broadens.
          Cùng với việc mở rộng kiến thức, tầm nhìn cũng được mở rộng.

      7. 🌟 親友と共に、困難を乗り越えてきた。
          (しんゆう と とも に、こんなん を のりこえて きた)
          I’ve overcome hardships together with my best friend.
          Tôi đã vượt qua khó khăn cùng với người bạn thân.

      8. 🌟 会社の成長と共に、社員の数も増加している。
          (かいしゃ の せいちょう と とも に、しゃいん の かず も ぞうか して いる)
          Along with the company’s growth, the number of employees is also increasing.
          Cùng với sự phát triển của công ty, số lượng nhân viên cũng tăng lên.

      9. 🌟 春と共に花が咲き始める。
          (はる と とも に はな が さき はじめる)
          Flowers begin to bloom with the arrival of spring.
          Hoa bắt đầu nở khi mùa xuân đến.

      10. 🌟 彼の成功と共に、彼の知名度も上がった。
          (かれ の せいこう と とも に、かれ の ちめいど も あがった)
          His success was accompanied by an increase in his fame.
          Cùng với thành công của anh ấy, danh tiếng của anh ấy cũng tăng lên.