(Phần dịch và từ vựng ở bên dưới)
人生は、嵐の中を航海する小舟のようです。波に揺られ、風雨に打たれ、まるで沈没しそうな瞬間が何度も訪れます。しかし、小舟は決して沈みません。
嵐の夜、荒れ狂う海の上を漂う小舟を想像してみてください。波は高く打ち寄せ、風は吹き荒れ、小舟は翻弄されます。まるで、人生の困難に打ちのめされているかのような絶望感に襲われるかもしれません。しかし、その小さな舟は、嵐の中を懸命に耐え抜きます。それは、私たちが想像する以上に、たくましく、そしてしなやかな存在なのです。
人生もまた、嵐のような試練を乗り越えながら、前に進んでいきます。失恋の痛み、仕事の挫折、病など、様々な困難が私たちを襲うかもしれません。しかし、人生は決して私たちを見捨てません。家族や友人、そして社会が私たちを支え、励ましてくれます。
嵐が過ぎ去り、再び穏やかな海が広がるように、人生の困難も必ず終わります。そして、私たちはその経験から学び、成長することができます。
どうか、希望を捨てないでください。人生は、嵐の中を航海する小舟のようなものです。たとえ嵐が激しく吹き荒れても、私たちは必ずや穏やかな海へと辿り着くことができるでしょう。
Bản dịch và từ vựng
人生は、嵐の中を航海する小舟のようです。波に揺られ、風雨に打たれ、まるで沈没しそうな瞬間が何度も訪れます。しかし、小舟は決して沈みません。
Cuộc đời tựa như một chiếc thuyền nhỏ đang lênh đênh giữa cơn bão tố. Nó bị sóng đánh tơi tả, mưa gió xô đẩy, có những lúc tưởng chừng như sắp chìm. Nhưng rồi, chiếc thuyền ấy vẫn kiên cường vượt qua.
🌟人生:じんせい:Cuộc sống, đời người
🌟嵐:あらし:Bão
🌟航海:こうかい:Hành trình, du hành trên biển
🌟小舟:こぶね:Thuyền nhỏ
🌟波:なみ:Sóng
🌟揺られる:ゆられる:Bị lắc, bị rung
🌟風雨:ふうう:Mưa và gió
🌟打たれる:うたれる:Bị đánh, bị va đập
🌟沈没:ちんぼつ:Sự chìm, sự đắm
🌟瞬間:しゅんかん:Khoảnh khắc
🌟訪れる:おとずれる:Đến, ghé thăm
🌟決して:けっして:Không bao giờ
🌟沈む:しずむ:Chìm
嵐の夜、荒れ狂う海の上を漂う小舟を想像してみてください。波は高く打ち寄せ、風は吹き荒れ、小舟は翻弄されます。まるで、人生の困難に打ちのめされているかのような絶望感に襲われるかもしれません。しかし、その小さな舟は、嵐の中を懸命に耐え抜きます。それは、私たちが想像する以上に、たくましく、そしてしなやかな存在なのです。
Hãy tưởng tượng một chiếc thuyền nhỏ trôi giạt trên biển cả vào một đêm giông bão. Sóng dữ ào ạt, gió thét gào, xô đẩy chiếc thuyền nhỏ bé lung lay. Lúc ấy, ta có thể cảm nhận được nỗi tuyệt vọng như thể đang bị cuộc đời nghiệt ngã đè nặng. Nhưng rồi, chiếc thuyền nhỏ ấy vẫn kiên cường chống chọi với giông tố. Nó mạnh mẽ và dẻo dai hơn ta tưởng rất nhiều.
🌟 嵐の夜:あらしのよる:Đêm bão
🌟 荒れ狂う:あれくるう:Dữ dội, cuồng nộ
🌟 海:うみ:Biển
🌟 漂う:ただよう:Trôi dạt, lênh đênh
🌟 想像:そうぞう:Tưởng tượng
🌟 打ち寄せる:うちよせる:Gợn sóng, sóng vỗ
🌟 吹き荒れる:ふきあれる:Gió giật mạnh
🌟 翻弄される:ほんろうされる:Bị đùa giỡn, bị đảo lộn
🌟 人生の困難:じんせいのこんなん:Khó khăn của cuộc đời
🌟 打ちのめされる:うちのめされる:Bị đánh gục, bị nghiền nát
🌟 絶望感:ぜつぼうかん:Cảm giác tuyệt vọng
🌟 襲われる:おそわれる:Bị tấn công
🌟 懸命に:けんめいに:Một cách nỗ lực, hết sức
🌟 耐え抜く:たえぬく:Kiên trì, chịu đựng
🌟 たくましい:Mạnh mẽ, kiên cường
🌟 しなやか:しなやか:Linh hoạt, dẻo dai
人生もまた、嵐のような試練を乗り越えながら、前に進んでいきます。失恋の痛み、仕事の挫折、病など、様々な困難が私たちを襲うかもしれません。しかし、人生は決して私たちを見捨てません。家族や友人、そして社会が私たちを支え、励ましてくれます。
Cuộc đời cũng như một chuyến hành trình trên biển khơi, sóng gió luôn rình rập. Những cơn bão giông cuộc sống, những nỗi đau thất tình, những thất bại trong công việc, những căn bệnh hiểm nghèo… đều có thể ập đến bất ngờ. Thế nhưng, giữa biển đời mênh mông, chúng ta không bao giờ đơn độc. Gia đình, bạn bè, cộng đồng luôn là những bến đỗ bình yên, là những ngọn hải đăng soi sáng, giúp chúng ta vượt qua những sóng gió cuộc đời.
🌟 試練:しれん:Thử thách
🌟 乗り越える:のりこえる:Vượt qua
🌟 前に進む:まえにすすむ:Tiến về phía trước
🌟 挫折:ざせつ:Thất bại, gặp trở ngại
🌟 病:やまい:Bệnh tật
🌟 襲う:おそう:Tấn công, ập đến
🌟 見捨てる:みすてる:Bỏ rơi
🌟 支える:ささえる:Hỗ trợ
🌟 励ます:はげます:Khích lệ, động viên
嵐が過ぎ去り、再び穏やかな海が広がるように、人生の困難も必ず終わります。そして、私たちはその経験から学び、成長することができます。
Cũng như cơn bão rồi sẽ qua đi, nhường chỗ cho biển cả yên bình, những khó khăn trong cuộc đời này cũng sẽ chấm dứt. Và từ những trải nghiệm ấy, chúng ta sẽ học hỏi và trưởng thành.
🌟 過ぎ去る:すぎさる – Trôi qua, qua đi
🌟 再び:ふたたび – Lại một lần nữa
🌟 穏やか:おだやか – Yên bình, êm đềm
🌟 広がる:ひろがる – Mở rộng, lan tỏa
🌟 必ず:かならず – Nhất định, chắc chắn
どうか、希望を捨てないでください。人生は、嵐の中を航海する小舟のようなものです。たとえ嵐が激しく吹き荒れても、私たちは必ずや穏やかな海へと辿り着くことができるでしょう。
Đừng bao giờ từ bỏ hy vọng. Cuộc đời giống như một con thuyền nhỏ đang lướt trên biển cả giông bão. Dù sóng gió có dữ dội đến đâu, chúng ta vẫn luôn có thể tìm thấy bến bờ bình yên.
🌟 どうか – Xin vui lòng, làm ơn
🌟 希望:きぼう – Hy vọng
🌟 捨てる:すてる – Bỏ đi, từ bỏ
🌟 航海:こうかい – Hàng hải, đi biển
🌟 たとえ:たとえ – Ngay cả khi
🌟 激しい:はげしい – Dữ dội
🌟 吹き荒れる:ふきあれる – Thổi mạnh, gào thét
🌟 必ずや:かならずや – Chắc chắn, nhất định
🌟 穏やか:おだやか – Êm đềm, yên bình
🌟 辿り着く:たどりつく – Đạt tới, đến được