Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Bài đọc: 人生という航海

2024年10月15日

(Phần dịch và từ vựng ở bên dưới)


 人生は、嵐の中を航海する小舟のようです。波に揺られ、風雨に打たれ、まるで沈没しそうな瞬間が何度も訪れます。しかし、小舟は決して沈みません。

 嵐の夜、荒れ狂う海の上を漂う小舟を想像してみてください。波は高く打ち寄せ、風は吹き荒れ、小舟は翻弄されます。まるで、人生の困難に打ちのめされているかのような絶望感に襲われるかもしれません。しかし、その小さな舟は、嵐の中を懸命に耐え抜きます。それは、私たちが想像する以上に、たくましく、そしてしなやかな存在なのです。

 人生もまた、嵐のような試練を乗り越えながら、前に進んでいきます。失恋の痛み、仕事の挫折、病など、様々な困難が私たちを襲うかもしれません。しかし、人生は決して私たちを見捨てません。家族や友人、そして社会が私たちを支え、励ましてくれます。

 嵐が過ぎ去り、再び穏やかな海が広がるように、人生の困難も必ず終わります。そして、私たちはその経験から学び、成長することができます。

 どうか、希望を捨てないでください。人生は、嵐の中を航海する小舟のようなものです。たとえ嵐が激しく吹き荒れても、私たちは必ずや穏やかな海へと辿り着くことができるでしょう。

Bản dịch và từ vựng

 人生は、嵐の中を航海する小舟のようです。波に揺られ、風雨に打たれ、まるで沈没しそうな瞬間が何度も訪れます。しかし、小舟は決して沈みません。
 Cuộc đời tựa như một chiếc thuyền nhỏ đang lênh đênh giữa cơn bão tố. Nó bị sóng đánh tơi tả, mưa gió xô đẩy, có những lúc tưởng chừng như sắp chìm. Nhưng rồi, chiếc thuyền ấy vẫn kiên cường vượt qua.

🌟人生:じんせい:Cuộc sống, đời người
🌟嵐:あらし:Bão
🌟航海:こうかい:Hành trình, du hành trên biển
🌟小舟:こぶね:Thuyền nhỏ
🌟波:なみ:Sóng
🌟揺られる:ゆられる:Bị lắc, bị rung
🌟風雨:ふうう:Mưa và gió
🌟打たれる:うたれる:Bị đánh, bị va đập
🌟沈没:ちんぼつ:Sự chìm, sự đắm
🌟瞬間:しゅんかん:Khoảnh khắc
🌟訪れる:おとずれる:Đến, ghé thăm
🌟決して:けっして:Không bao giờ
🌟沈む:しずむ:Chìm

 

 嵐の夜、荒れ狂う海の上を漂う小舟を想像してみてください。波は高く打ち寄せ、風は吹き荒れ、小舟は翻弄されます。まるで、人生の困難に打ちのめされているかのような絶望感に襲われるかもしれません。しかし、その小さな舟は、嵐の中を懸命に耐え抜きます。それは、私たちが想像する以上に、たくましく、そしてしなやかな存在なのです。
 Hãy tưởng tượng một chiếc thuyền nhỏ trôi giạt trên biển cả vào một đêm giông bão. Sóng dữ ào ạt, gió thét gào, xô đẩy chiếc thuyền nhỏ bé lung lay. Lúc ấy, ta có thể cảm nhận được nỗi tuyệt vọng như thể đang bị cuộc đời nghiệt ngã đè nặng. Nhưng rồi, chiếc thuyền nhỏ ấy vẫn kiên cường chống chọi với giông tố. Nó mạnh mẽ và dẻo dai hơn ta tưởng rất nhiều.

🌟 嵐の夜:あらしのよる:Đêm bão
🌟 荒れ狂う:あれくるう:Dữ dội, cuồng nộ
🌟 海:うみ:Biển
🌟 漂う:ただよう:Trôi dạt, lênh đênh
🌟 想像:そうぞう:Tưởng tượng
🌟 打ち寄せる:うちよせる:Gợn sóng, sóng vỗ
🌟 吹き荒れる:ふきあれる:Gió giật mạnh
🌟 翻弄される:ほんろうされる:Bị đùa giỡn, bị đảo lộn
🌟 人生の困難:じんせいのこんなん:Khó khăn của cuộc đời
🌟 打ちのめされる:うちのめされる:Bị đánh gục, bị nghiền nát
🌟 絶望感:ぜつぼうかん:Cảm giác tuyệt vọng
🌟 襲われる:おそわれる:Bị tấn công
🌟 懸命に:けんめいに:Một cách nỗ lực, hết sức
🌟 耐え抜く:たえぬく:Kiên trì, chịu đựng
🌟 たくましい:Mạnh mẽ, kiên cường
🌟 しなやか:しなやか:Linh hoạt, dẻo dai

 

 人生もまた、嵐のような試練を乗り越えながら、前に進んでいきます。失恋の痛み、仕事の挫折、病など、様々な困難が私たちを襲うかもしれません。しかし、人生は決して私たちを見捨てません。家族や友人、そして社会が私たちを支え、励ましてくれます。 
 Cuộc đời cũng như một chuyến hành trình trên biển khơi, sóng gió luôn rình rập. Những cơn bão giông cuộc sống, những nỗi đau thất tình, những thất bại trong công việc, những căn bệnh hiểm nghèo… đều có thể ập đến bất ngờ. Thế nhưng, giữa biển đời mênh mông, chúng ta không bao giờ đơn độc. Gia đình, bạn bè, cộng đồng luôn là những bến đỗ bình yên, là những ngọn hải đăng soi sáng, giúp chúng ta vượt qua những sóng gió cuộc đời.

🌟 試練:しれん:Thử thách
🌟 乗り越える:のりこえる:Vượt qua
🌟 前に進む:まえにすすむ:Tiến về phía trước
🌟 挫折:ざせつ:Thất bại, gặp trở ngại
🌟 病:やまい:Bệnh tật
🌟 襲う:おそう:Tấn công, ập đến
🌟 見捨てる:みすてる:Bỏ rơi
🌟 支える:ささえる:Hỗ trợ
🌟 励ます:はげます:Khích lệ, động viên

 

 嵐が過ぎ去り、再び穏やかな海が広がるように、人生の困難も必ず終わります。そして、私たちはその経験から学び、成長することができます。
 Cũng như cơn bão rồi sẽ qua đi, nhường chỗ cho biển cả yên bình, những khó khăn trong cuộc đời này cũng sẽ chấm dứt. Và từ những trải nghiệm ấy, chúng ta sẽ học hỏi và trưởng thành.

🌟 過ぎ去る:すぎさる – Trôi qua, qua đi
🌟 再び:ふたたび – Lại một lần nữa
🌟 穏やか:おだやか – Yên bình, êm đềm
🌟 広がる:ひろがる – Mở rộng, lan tỏa
🌟 必ず:かならず – Nhất định, chắc chắn

 どうか、希望を捨てないでください。人生は、嵐の中を航海する小舟のようなものです。たとえ嵐が激しく吹き荒れても、私たちは必ずや穏やかな海へと辿り着くことができるでしょう。 
 Đừng bao giờ từ bỏ hy vọng. Cuộc đời giống như một con thuyền nhỏ đang lướt trên biển cả giông bão. Dù sóng gió có dữ dội đến đâu, chúng ta vẫn luôn có thể tìm thấy bến bờ bình yên.

🌟 どうか – Xin vui lòng, làm ơn
🌟 希望:きぼう – Hy vọng
🌟 捨てる:すてる – Bỏ đi, từ bỏ
🌟 航海:こうかい – Hàng hải, đi biển
🌟 たとえ:たとえ – Ngay cả khi
🌟 激しい:はげしい – Dữ dội
🌟 吹き荒れる:ふきあれる – Thổi mạnh, gào thét
🌟 必ずや:かならずや – Chắc chắn, nhất định
🌟 穏やか:おだやか – Êm đềm, yên bình
🌟 辿り着く:たどりつく – Đạt tới, đến được

Ngữ pháp N3:~通す

2024年10月12日

Ý nghĩa: “Làm đến cùng…” / “Xuyên suốt…”
Cấu trúc “~通す” được sử dụng để diễn tả rằng một hành động hoặc trạng thái nào đó được duy trì từ đầu đến cuối, hoặc được thực hiện liên tục mà không thay đổi hoặc ngắt quãng. Người nói thường dùng cấu trúc này để nhấn mạnh quyết tâm hoặc sự kiên trì trong việc hoàn thành một điều gì đó, hoặc thể hiện sự nhất quán.

※Chú ý:

  • “~通す” thường đi kèm với các động từ để biểu thị hành động được thực hiện xuyên suốt hoặc bền bỉ, không bị gián đoạn.
  • Cấu trúc này có thể diễn tả cả ý nghĩa tích cực (như kiên trì, bền bỉ) hoặc tiêu cực (như cố chấp, bảo thủ).

 

Cấu trúc:

     Động từ thể ます  + 通す(とおす)

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は自分の信念を最後まで貫き通した。
          (かれ は じぶん の しんねん を さいご まで つらぬきとおした)
          He stuck to his beliefs until the end.
          Anh ấy đã giữ vững niềm tin của mình đến cuối cùng.

      2. 🌟 この計画は、反対されてもやり通すつもりです。
          (この けいかく は、はんたい されて も やりとおす つもり です)
          I intend to carry out this plan even if it’s opposed.
          Kế hoạch này, dù bị phản đối tôi vẫn sẽ làm đến cùng.

      3. 🌟 彼女はあくまでも自分の意見を押し通した。
          (かのじょ は あくまでも じぶん の いけん を おしとおした)
          She insisted on her opinion to the end.
          Cô ấy kiên trì với ý kiến của mình đến cùng.

      4. 🌟 大変なことがあっても、夢を追い通すつもりです。
          (たいへん な こと が あって も、ゆめ を おいとおす つもり です)
          I plan to pursue my dream even if there are hardships.
          Dù có khó khăn, tôi vẫn sẽ theo đuổi giấc mơ đến cùng.

      5. 🌟 最後までやり通せば、達成感が得られるでしょう。
          (さいご まで やりとおせば、たっせいかん が えられる でしょう)
          If you carry it out until the end, you’ll feel a sense of accomplishment.
          Nếu bạn làm đến cùng, sẽ có cảm giác thành tựu.

      6. 🌟 彼は自分の決めたことを最後まで守り通した。
          (かれ は じぶん の きめた こと を さいご まで まもりとおした)
          He upheld his decision until the very end.
          Anh ấy đã giữ quyết định của mình đến cùng.

      7. 🌟 どんなに難しくても、この課題をやり通します。
          (どんなに むずかしく て も、この かだい を やりとおします)
          No matter how difficult, I’ll complete this task.
          Dù khó khăn thế nào, tôi cũng sẽ hoàn thành nhiệm vụ này.

      8. 🌟 この作品は、細部までこだわり通しています。
          (この さくひん は、さいぶ まで こだわりとおしています)
          This piece is carefully crafted through and through.
          Tác phẩm này được chăm chút đến từng chi tiết.

      9. 🌟 信念を曲げずに、最後まで押し通した。
          (しんねん を まげず に、さいご まで おしとおした)
          Without bending his beliefs, he saw it through to the end.
          Anh ấy không thay đổi niềm tin của mình và giữ vững đến cùng.

      10. 🌟 どんな状況でも、自分の主張を貫き通します。
          (どんな じょうきょう でも、じぶん の しゅちょう を つらぬきとおします)
          In any situation, I’ll stand by my claim.
          Dù trong hoàn cảnh nào, tôi cũng sẽ giữ vững lập trường của mình.

Ngữ pháp N3:~とみえる/とみえて

2024年10月12日

Ý nghĩa: “Có vẻ như…” / “Dường như…”
Cấu trúc “~とみえる” hoặc “~とみえて” được sử dụng để diễn tả rằng người nói phỏng đoán một điều gì đó dựa trên dấu hiệu, tình huống hoặc biểu hiện mà họ quan sát được. Nó thể hiện sự suy đoán của người nói về hành động, trạng thái hoặc cảm xúc của người khác dựa trên bối cảnh hiện tại.

※Chú ý:

  • “~とみえる” và “~とみえて” thường được dùng khi người nói đưa ra suy đoán dựa trên các dấu hiệu rõ ràng hoặc những gì họ quan sát được.
  • Đây là cách phỏng đoán mang tính khách quan, không chỉ dựa vào cảm xúc chủ quan của người nói.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + と見える
 + とみえる
 + とみえて
Danh từ + だ
Tính từ đuôi + だ
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は忙しいとみえて、最近あまり会えません。
          (かれ は いそがしい と みえて、さいきん あまり あえません)
          He seems to be busy; I haven’t seen him much lately.
          Có vẻ như anh ấy bận, gần đây tôi ít gặp anh ấy.

      2. 🌟 疲れているとみえて、彼女はすぐに寝てしまった。
          (つかれて いる と みえて、かのじょ は すぐ に ねて しまった)
          She seems tired; she fell asleep right away.
          Có vẻ như cô ấy mệt, cô ấy ngủ ngay lập tức.

      3. 🌟 雨が降りそうだとみえて、みんな傘を持っています。
          (あめ が ふりそう だ と みえて、みんな かさ を もって います)
          It looks like it’s going to rain; everyone has an umbrella.
          Dường như trời sắp mưa, ai cũng mang ô cả.

      4. 🌟 彼は何か悩んでいるとみえて、ずっと考え込んでいる。
          (かれ は なにか なやんで いる と みえて、ずっと かんがえこんで いる)
          He seems to be worried about something; he’s been deep in thought.
          Có vẻ như anh ấy đang lo lắng điều gì đó, anh ấy cứ suy nghĩ mãi.

      5. 🌟 彼女はお金に困っているとみえて、いつも節約している。
          (かのじょ は おかね に こまって いる と みえて、いつも せつやく して いる)
          It seems she’s short on money; she’s always saving.
          Có vẻ như cô ấy gặp khó khăn về tiền bạc, lúc nào cũng tiết kiệm.

      6. 🌟 子供たちはお腹が空いているとみえて、料理ができるとすぐ食べ始めた。
          (こどもたち は おなか が すいて いる と みえて、りょうり が できる と すぐ たべはじめた)
          The kids seem hungry; they started eating as soon as the food was ready.
          Có vẻ như bọn trẻ đói, đồ ăn vừa xong là chúng bắt đầu ăn ngay.

      7. 🌟 試験は簡単だったとみえて、みんな早く帰りました。
          (しけん は かんたん だった と みえて、みんな はやく かえりました)
          The test seems to have been easy; everyone left early.
          Có vẻ như bài kiểm tra dễ, mọi người về sớm.

      8. 🌟 彼は元気だとみえて、毎日ジョギングをしています。
          (かれ は げんき だ と みえて、まいにち ジョギング を して います)
          He seems to be in good health; he goes jogging every day.
          Có vẻ như anh ấy khỏe mạnh, ngày nào cũng chạy bộ.

      9. 🌟 彼女は仕事が順調だとみえて、いつも楽しそうです。
          (かのじょ は しごと が じゅんちょう だ と みえて、いつも たのしそう です)
          It seems her job is going well; she always looks happy.
          Có vẻ như công việc của cô ấy suôn sẻ, lúc nào cũng trông vui vẻ.

      10. 🌟 この家は古いとみえて、あちこちにひびが入っています。
          (この いえ は ふるい と みえて、あちこち に ひび が はいって います)
          This house seems old; there are cracks everywhere.
          Ngôi nhà này có vẻ cũ, có vết nứt khắp nơi.

Ngữ pháp N3:~と言うと

2024年10月12日

Ý nghĩa: “Nói đến…” / “Nhắc đến…” / “Nếu nói về…”
Cấu trúc “~と言うと” được sử dụng để nối tiếp câu chuyện, nhắc đến một chủ đề liên quan hoặc để hỏi xem người nghe hiểu thế nào về điều vừa được đề cập. Người nói dùng cấu trúc này khi muốn xác nhận lại khái niệm hoặc muốn làm rõ ý tưởng liên quan đến điều vừa nói.

※Chú ý:

  • “~と言うと” thường được dùng trong hội thoại khi người nói muốn gợi ý hoặc tạo liên tưởng đến một chủ đề có liên quan đến điều đã nhắc tới.
  • Cấu trúc này cũng có thể dùng khi người nói muốn kiểm tra xem người nghe có cùng cách hiểu không hoặc muốn làm rõ ý.

 

Cấu trúc:

    Danh từ  + と言うと(というと)

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 日本料理と言うと、寿司が思い浮かびますね。
          (にほん りょうり と いう と、すし が おもいうかびます ね)
          Speaking of Japanese food, sushi comes to mind.
          Nói đến ẩm thực Nhật, sushi hiện lên trong đầu nhỉ.

      2. 🌟 春と言うと、桜の花が咲く季節ですね。
          (はる と いう と、さくら の はな が さく きせつ です ね)
          Speaking of spring, it’s the season when cherry blossoms bloom, isn’t it?
          Nhắc đến mùa xuân, đó là mùa hoa anh đào nở nhỉ.

      3. 🌟 旅行と言うと、どこか行きたい場所はありますか?
          (りょこう と いう と、どこ か いきたい ばしょ は あります か)
          Speaking of travel, is there somewhere you want to go?
          Nói về du lịch, bạn có nơi nào muốn đến không?

      4. 🌟 夏と言うと、海やスイカが思い浮かびます。
          (なつ と いう と、うみ や スイカ が おもいうかびます)
          When you say summer, the sea and watermelon come to mind.
          Nói đến mùa hè, biển và dưa hấu hiện lên trong đầu.

      5. 🌟 健康と言うと、何を大切にしていますか?
          (けんこう と いう と、なに を たいせつ に しています か)
          When it comes to health, what do you prioritize?
          Nói về sức khỏe, bạn coi trọng điều gì nhất?

      6. 🌟 京都と言うと、お寺や神社がたくさんありますね。
          (きょうと と いう と、おてら や じんじゃ が たくさん あります ね)
          Speaking of Kyoto, there are many temples and shrines, aren’t there?
          Nói đến Kyoto, có rất nhiều chùa và đền thờ nhỉ.

      7. 🌟 冬と言うと、スキーが楽しめる季節です。
          (ふゆ と いう と、スキー が たのしめる きせつ です)
          Speaking of winter, it’s the season for enjoying skiing.
          Nói đến mùa đông, đó là mùa để tận hưởng trượt tuyết.

      8. 🌟 ファッションと言うと、どんなスタイルが好きですか?
          (ファッション と いう と、どんな スタイル が すき です か)
          Speaking of fashion, what style do you like?
          Nói về thời trang, bạn thích phong cách nào?

      9. 🌟 東京と言うと、都会で賑やかなイメージがあります。
          (とうきょう と いう と、とかい で にぎやか な イメージ が あります)
          Speaking of Tokyo, there’s an image of a bustling city.
          Nói đến Tokyo, có một hình ảnh thành phố nhộn nhịp.

      10. 🌟 アニメと言うと、やっぱり日本が有名ですね。
          (アニメ と いう と、やっぱり にほん が ゆうめい です ね)
          When it comes to anime, Japan is famous, isn’t it?
          Nói đến anime, Nhật Bản nổi tiếng lắm nhỉ.

Ngữ pháp N3:~というのは

2024年10月12日

Ý nghĩa: “Nghĩa là…” / “Có nghĩa là…”
Cấu trúc “~というのは” được sử dụng để định nghĩa, giải thích hoặc làm rõ ý nghĩa của một từ, khái niệm, hoặc một câu nào đó. Người nói dùng cấu trúc này khi muốn truyền đạt thông tin cụ thể về điều gì đó, giúp người nghe hiểu rõ hơn về từ hoặc chủ đề đang được nhắc đến.

※Chú ý:

  • Cấu trúc này thường dùng khi người nói muốn cung cấp thêm thông tin để giải thích hoặc làm rõ.
  • “~というのは” có thể kết hợp với các câu hoàn chỉnh để đưa ra ý nghĩa hoặc định nghĩa cụ thể.

 

Cấu trúc:

Mệnh đề
Danh từ
 + というのは  Lí do
 Giải thích
 Định nghĩa

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 日本語の「ありがとう」というのは、感謝の気持ちを表す言葉です。
          (にほんご の 「ありがとう」 というのは、かんしゃ の きもち を あらわす ことば です)
          The Japanese word “arigatou” is a word that expresses gratitude.
          Từ “ありがとう” trong tiếng Nhật là từ thể hiện sự biết ơn.

      2. 🌟 「パソコン」というのは、パーソナルコンピューターの略です。
          (「パソコン」 というのは、パーソナル コンピューター の りゃく です)
          “Pasokon” is short for “personal computer.”
          “パソコン” là cách viết tắt của “personal computer.”

      3. 🌟 朝食というのは、朝に食べる食事のことです。
          (ちょうしょく というのは、あさ に たべる しょくじ の こと です)
          Breakfast is the meal you eat in the morning.
          朝食 là bữa ăn vào buổi sáng.

      4. 🌟 健康というのは、ただ病気でないことではなく、心も体も元気である状態です。
          (けんこう というのは、ただ びょうき で ない こと では なく、こころ も からだ も げんき で ある じょうたい です)
          Health is not just the absence of illness, but a state where both mind and body are well.
          Sức khỏe không chỉ là không có bệnh, mà còn là trạng thái tinh thần và cơ thể đều khỏe mạnh.

      5. 🌟 「環境保護」というのは、自然を守るための活動を指します。
          (「かんきょう ほご」 というのは、しぜん を まもる ため の かつどう を さします)
          “Environmental protection” refers to activities to preserve nature.
          “環境保護” là các hoạt động bảo vệ thiên nhiên.

      6. 🌟 「リサイクル」というのは、使い終わったものを再利用することです。
          (「リサイクル」 というのは、つかいおわった もの を さいりよう する こと です)
          “Recycle” means reusing things that have been used.
          “リサイクル” nghĩa là tái sử dụng những vật đã qua sử dụng.

      7. 🌟 冬休みというのは、年末年始にある学生の休みのことです。
          (ふゆやすみ というのは、ねんまつ ねんし に ある がくせい の やすみ の こと です)
          Winter break is a vacation for students at the end and beginning of the year.
          冬休み là kỳ nghỉ của học sinh vào cuối và đầu năm.

      8. 🌟 「上司」というのは、職場で自分より上の立場にいる人のことです。
          (「じょうし」 というのは、しょくば で じぶん より うえ の たちば に いる ひと の こと です)
          A “supervisor” is someone who is in a higher position than you at work.
          “上司” là người có vị trí cao hơn mình ở nơi làm việc.

      9. 🌟 「お盆」というのは、日本で祖先を供養するための行事です。
          (「おぼん」 というのは、にほん で そせん を くよう する ため の ぎょうじ です)
          “Obon” is a Japanese event for honoring ancestors.
          “お盆” là lễ hội của Nhật Bản để tưởng nhớ tổ tiên.

      10. 🌟 地球温暖化というのは、地球の気温が上昇する現象です。
          (ちきゅう おんだんか というのは、ちきゅう の きおん が じょうしょう する げんしょう です)
          Global warming is the phenomenon of the Earth’s temperature rising.
          地球温暖化 là hiện tượng nhiệt độ của Trái Đất tăng lên.

Ngữ pháp N3:~といっても

2024年10月12日

Ý nghĩa: “Dù nói là…” / “Tuy nói là…”
Cấu trúc “~といっても” được sử dụng để đưa ra sự bổ sung hoặc làm rõ ý kiến, nhấn mạnh rằng điều vừa nói không hoàn toàn như người nghe có thể nghĩ. Cấu trúc này thường xuất hiện khi người nói muốn sửa lại hoặc làm rõ một phần của thông tin để tránh gây hiểu lầm. Nó được dùng để chỉ ra rằng mức độ thực tế thấp hơn hoặc khác với mong đợi.

※Chú ý:

  • “~といっても” thường sử dụng khi người nói muốn giảm nhẹ hoặc điều chỉnh lại một thông tin nào đó để tránh hiểu lầm.
  • Cấu trúc này thường đi kèm với những thông tin làm rõ hoặc bổ sung để diễn tả mức độ thực tế của một sự việc.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + と言っても
Danh từ + (だ)
Tính từ đuôi + (だ)
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 料理が得意だといっても、簡単なものしか作れません。
          (りょうり が とくい だ と いっても、かんたん な もの しか つくれません)
          Even though I say I’m good at cooking, I can only make simple dishes.
          Dù nói là giỏi nấu ăn, nhưng tôi chỉ làm được những món đơn giản thôi.

      2. 🌟 大学を出たといっても、専門知識があまりありません。
          (だいがく を でた と いっても、せんもん ちしき が あまり ありません)
          Even though I graduated from university, I don’t have much specialized knowledge.
          Tuy nói là tốt nghiệp đại học, nhưng tôi không có nhiều kiến thức chuyên môn.

      3. 🌟 海外旅行をしたことがあるといっても、近くの国だけです。
          (かいがい りょこう を した こと が ある と いっても、ちかく の くに だけ です)
          Even though I say I’ve traveled abroad, it’s only to nearby countries.
          Dù nói là đã từng du lịch nước ngoài, nhưng chỉ là các nước lân cận thôi.

      4. 🌟 英語が話せるといっても、挨拶程度です。
          (えいご が はなせる と いっても、あいさつ ていど です)
          Even though I say I can speak English, it’s just at a greeting level.
          Tuy nói là biết tiếng Anh, nhưng chỉ ở mức chào hỏi thôi.

      5. 🌟 日本に住んでいるといっても、都会ではなく田舎です。
          (にほん に すんで いる と いっても、とかい で は なく いなか です)
          Even though I live in Japan, it’s not in the city but in the countryside.
          Dù nói là sống ở Nhật, nhưng không phải thành phố mà là vùng quê.

      6. 🌟 お金持ちだといっても、全て貯金しているだけです。
          (おかねもち だ と いっても、すべて ちょきん している だけ です)
          Even though I say I’m rich, it’s just because I save everything.
          Dù nói là giàu có, nhưng chỉ là vì tôi tiết kiệm hết thôi.

      7. 🌟 忙しいといっても、実は趣味に時間を使っています。
          (いそがしい と いっても、じつ は しゅみ に じかん を つかって います)
          Although I say I’m busy, actually I’m spending time on hobbies.
          Dù nói là bận rộn, nhưng thực ra tôi dành thời gian cho sở thích.

      8. 🌟 スポーツが得意だといっても、走ることしか得意ではありません。
          (スポーツ が とくい だ と いっても、はしる こと しか とくい では ありません)
          Even though I say I’m good at sports, I’m only good at running.
          Tuy nói là giỏi thể thao, nhưng chỉ giỏi mỗi chạy thôi.

      9. 🌟 ピアノが弾けるといっても、簡単な曲だけです。
          (ピアノ が ひける と いっても、かんたん な きょく だけ です)
          Even though I say I can play the piano, it’s only simple songs.
          Dù nói là biết chơi piano, nhưng chỉ là những bài đơn giản thôi.

      10. 🌟 日本料理が好きだといっても、寿司くらいです。
          (にほん りょうり が すき だ と いっても、すし くらい です)
          Even though I say I like Japanese food, it’s only sushi.
          Dù nói là thích ẩm thực Nhật, nhưng chỉ là sushi thôi.

Ngữ pháp N3:~といい/たらいい

2024年10月12日

Ý nghĩa: “Sẽ tốt nếu…” / “Ước gì…”
Cấu trúc “~といい” và “~たらいい” được sử dụng để diễn tả một mong muốn hoặc hi vọng. Người nói thường dùng cấu trúc này để thể hiện điều mình mong muốn xảy ra, hoặc đưa ra lời khuyên nhẹ nhàng cho người nghe. Cả hai cấu trúc đều có ý nghĩa tương tự nhau, nhưng “~たらいい” thường mang sắc thái gợi ý, khuyên bảo nhẹ nhàng hơn, trong khi “~といい” thường mang tính ước ao, mong đợi.

※Chú ý:

  • “~といい” thường sử dụng khi nói đến hy vọng cá nhân hoặc mong điều gì đó xảy ra trong tương lai.
  • “~たらいい” cũng có thể dùng để đưa ra lời khuyên, thể hiện điều gì đó sẽ tốt hoặc phù hợp hơn.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn + と  + いい
Động từ thể た  + ら

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 明日晴れるといいですね。
          (あした はれる と いい です ね)
          I hope it’s sunny tomorrow.
          Hy vọng ngày mai trời sẽ nắng.

      2. 🌟 健康でいられるといいな。
          (けんこう で いられる と いい な)
          I hope I can stay healthy.
          Mong là mình sẽ khỏe mạnh.

      3. 🌟 時間があったら、遊びに来たらいいですよ。
          (じかん が あったら、あそび に きたら いい です よ)
          If you have time, you should come visit.
          Nếu có thời gian, bạn nên đến chơi nhé.

      4. 🌟 早く治るといいね。
          (はやく なおる と いい ね)
          I hope you get better soon.
          Hy vọng bạn sẽ mau khỏi bệnh.

      5. 🌟 大学に合格したらいいな。
          (だいがく に ごうかく したら いい な)
          I hope I get accepted to the university.
          Hy vọng mình sẽ đỗ vào đại học.

      6. 🌟 難しくない本を読んだらいいと思います。
          (むずかしくない ほん を よんだら いい と おもいます)
          I think you should read an easier book.
          Mình nghĩ bạn nên đọc một cuốn sách dễ hơn.

      7. 🌟 旅行が楽しいといいですね。
          (りょこう が たのしい と いい です ね)
          I hope you have a great trip.
          Hy vọng bạn sẽ có chuyến đi vui vẻ.

      8. 🌟 お金がもっとあったらいいのに。
          (おかね が もっと あったら いい のに)
          I wish I had more money.
          Ước gì mình có nhiều tiền hơn.

      9. 🌟 早く寝たらいいよ。
          (はやく ねたら いい よ)
          You should go to bed early.
          Bạn nên đi ngủ sớm đi.

      10. 🌟 試験に受かるといいんだけど。
          (しけん に うかる と いい ん だけど)
          I hope I pass the exam.
          Mong là mình sẽ đỗ kỳ thi.

Ngữ pháp N3:~と言えば

2024年10月12日

Ý nghĩa: “Nói đến…” / “Nhắc đến…”
Cấu trúc “~と言えば” được sử dụng để giới thiệu một chủ đề liên quan đến điều vừa được nhắc đến, hoặc để chuyển sang một chủ đề khác có liên quan. Khi ai đó nhắc đến một sự việc, người nói có thể dùng “~と言えば” để chia sẻ thêm thông tin hoặc chuyển hướng cuộc trò chuyện sang một vấn đề liên quan. Cấu trúc này thường thể hiện sự liên tưởng từ một từ hoặc chủ đề nào đó sang một điều khác có liên quan.

※Chú ý:

  • “~と言えば” có thể dùng khi muốn nói đến một chủ đề hoặc ý tưởng liên quan ngay sau khi nghe hoặc nhắc đến điều gì đó.
  • Dùng để gợi nhớ đến một chủ đề liên quan, thường mang tính chất trò chuyện tự nhiên.

 

Cấu trúc:

    Danh từ + と言えば(いえば)

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 桜と言えば、春の花見が楽しみですね。
          (さくら と いえば、はる の はなみ が たのしみ です ね)
          Speaking of cherry blossoms, I’m looking forward to the spring flower viewing.
          Nói đến hoa anh đào, tôi rất mong đợi lễ hội ngắm hoa vào mùa xuân.

      2. 🌟 日本と言えば、美しいお寺や神社が多いですね。
          (にほん と いえば、うつくしい おてら や じんじゃ が おおい です ね)
          Speaking of Japan, there are many beautiful temples and shrines.
          Nhắc đến Nhật Bản, có rất nhiều đền chùa đẹp.

      3. 🌟 スポーツと言えば、オリンピックが近づいていますね。
          (スポーツ と いえば、オリンピック が ちかづいて います ね)
          Speaking of sports, the Olympics are approaching.
          Nói đến thể thao, Thế vận hội đang đến gần rồi.

      4. 🌟 旅行と言えば、来月どこかに行きたいですね。
          (りょこう と いえば、らいげつ どこ か に いきたい です ね)
          Speaking of travel, I’d like to go somewhere next month.
          Nói đến du lịch, tháng sau tôi muốn đi đâu đó.

      5. 🌟 夏と言えば、スイカが食べたくなりますね。
          (なつ と いえば、スイカ が たべたく なります ね)
          Speaking of summer, it makes me want to eat watermelon.
          Nói đến mùa hè, tôi lại muốn ăn dưa hấu.

      6. 🌟 動物と言えば、最近猫を飼い始めました。
          (どうぶつ と いえば、さいきん ねこ を かいはじめました)
          Speaking of animals, I recently started keeping a cat.
          Nhắc đến động vật, gần đây tôi mới bắt đầu nuôi một con mèo.

      7. 🌟 健康と言えば、毎日運動することが大切ですね。
          (けんこう と いえば、まいにち うんどう する こと が たいせつ です ね)
          Speaking of health, it’s important to exercise daily.
          Nói đến sức khỏe, việc tập thể dục mỗi ngày rất quan trọng.

      8. 🌟 勉強と言えば、今年は何を学ぶつもりですか?
          (べんきょう と いえば、ことし は なに を まなぶ つもり です か)
          Speaking of studying, what do you plan to learn this year?
          Nói đến việc học, năm nay bạn định học gì?

      9. 🌟 歴史と言えば、この地域にはたくさんの古い建物があります。
          (れきし と いえば、この ちいき には たくさん の ふるい たてもの が あります)
          Speaking of history, there are many old buildings in this area.
          Nhắc đến lịch sử, có rất nhiều công trình cũ ở khu vực này.

      10. 🌟 食べ物と言えば、今夜はイタリアンにしませんか?
          (たべもの と いえば、こんや は イタリアン に しません か)
          Speaking of food, why don’t we have Italian tonight?
          Nói đến đồ ăn, tối nay mình ăn món Ý nhé?

Ngữ pháp N3:~てもしょうがない/てもしかたがない

2024年10月12日

Ý nghĩa: “Dù có… cũng chẳng ích gì” / “Dù có… thì cũng vô ích”
Cấu trúc “~てもしょうがない” hoặc “~てもしかたがない” được sử dụng để diễn tả rằng một hành động hoặc cảm xúc nào đó không thể thay đổi được tình hình hoặc không có ý nghĩa gì trong hoàn cảnh hiện tại. Người nói dùng cấu trúc này để nhấn mạnh rằng có cố gắng làm điều đó cũng không có tác dụng.

※Chú ý:

  • Cả hai cấu trúc “~てもしょうがない” và “~てもしかたがない” đều mang ý nghĩa tương tự, có thể thay thế cho nhau và đều thể hiện sự vô ích của một hành động hoặc cảm xúc.
  • Cấu trúc này thường dùng trong tình huống mà người nói cảm thấy bất lực hoặc chấp nhận hoàn cảnh vì không thể thay đổi được.

 

Cấu trúc:

Động từ thể て  + も  + しょうがない
 + しかたがない
Tính từ đuôi + でも
Tính từ đuôi くても

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 過去の失敗を悔やんでもしょうがない。前を向こう。
          (かこ の しっぱい を くやんで も しょうがない。まえ を むこう)
          It’s pointless to regret past mistakes; let’s look forward.
          Dù hối tiếc thất bại quá khứ cũng không ích gì, hãy nhìn về phía trước.

      2. 🌟 誰を責めてもしかたがない。自分で解決しよう。
          (だれ を せめて も しかた が ない。じぶん で かいけつ しよう)
          There’s no point in blaming others; let’s solve it ourselves.
          Đổ lỗi cho người khác cũng vô ích, hãy tự giải quyết thôi.

      3. 🌟 もう遅いから、急いでもしょうがないよ。
          (もう おそい から、いそいで も しょうがない よ)
          It’s already late, so rushing won’t help.
          Đã muộn rồi nên có vội cũng không ích gì.

      4. 🌟 お金がないと嘆いてもしかたがない。稼ぐ方法を考えよう。
          (おかね が ない と なげいて も しかた が ない。かせぐ ほうほう を かんがえよう)
          There’s no use lamenting about not having money; let’s think of ways to earn it.
          Than thở không có tiền cũng vô ích, hãy nghĩ cách kiếm tiền thôi.

      5. 🌟 こんな結果になってしまったら、後悔してもしょうがない。
          (こんな けっか に なって しまったら、こうかい して も しょうがない)
          Now that we’ve ended up with this result, it’s pointless to regret.
          Với kết quả như thế này rồi thì hối hận cũng chẳng ích gì.

      6. 🌟 失敗を恐れてもしかたがない。挑戦しよう。
          (しっぱい を おそれて も しかた が ない。ちょうせん しよう)
          There’s no point in fearing failure; let’s take on the challenge.
          Sợ thất bại cũng vô ích, hãy thử thách bản thân thôi.

      7. 🌟 文句を言ってもしょうがないから、解決策を探そう。
          (もんく を いって も しょうがない から、かいけつさく を さがそう)
          It’s pointless to complain, so let’s look for a solution.
          Phàn nàn cũng chẳng ích gì, hãy tìm cách giải quyết đi.

      8. 🌟 どんなに頑張ってもできないこともあるんだから、気にしてもしかたがないよ。
          (どんなに がんばって も できない こと も ある ん だから、き に して も しかた が ない よ)
          Sometimes there are things you just can’t do, so it’s no use worrying.
          Có những việc dù cố gắng cũng không làm được, nên lo lắng cũng không ích gì đâu.

      9. 🌟 今さら後悔してもしょうがないから、次に進もう。
          (いまさら こうかい して も しょうがない から、つぎ に すすもう)
          It’s pointless to regret it now, so let’s move on.
          Bây giờ hối hận cũng vô ích, hãy tiến tới bước tiếp theo.

      10. 🌟 過去のことを気にしてもしかたがない。今に集中しよう。
          (かこ の こと を き に して も しかた が ない。いま に しゅうちゅう しよう)
          There’s no use dwelling on the past; let’s focus on the present.
          Để ý quá khứ cũng không ích gì, hãy tập trung vào hiện tại.

Ngữ pháp N3:~てもかまわない

2024年10月12日

Ý nghĩa: “Cũng không sao nếu…” / “Dù… cũng được”

Cấu trúc “~てもかまわない” được sử dụng để diễn tả rằng một hành động hoặc trạng thái có thể được chấp nhận hoặc không gây ra vấn đề gì ngay cả khi nó xảy ra. Cấu trúc này thể hiện sự thoải mái hoặc không có quy định nghiêm ngặt về việc đó, người nói không cảm thấy phiền nếu hành động hoặc trạng thái đó xảy ra.

※Chú ý:

  • “~てもかまわない” có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để thể hiện sự cho phép hoặc sự dễ chịu khi hành động xảy ra.
  • Dùng cấu trúc này khi muốn diễn đạt rằng điều gì đó có thể chấp nhận được hoặc không ảnh hưởng nghiêm trọng.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể て   + も + かまわない

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 雨が降ってもかまわないから、出かけましょう。
          (あめ が ふって も かまわない から、でかけましょう)
          It doesn’t matter if it rains, let’s go out.
          Dù trời mưa cũng không sao, chúng ta hãy đi ra ngoài.

      2. 🌟 少し遅れてもかまわないので、気をつけて来てください。
          (すこし おくれて も かまわない ので、きをつけて きて ください)
          It’s okay if you’re a bit late, so come safely.
          Trễ một chút cũng không sao, hãy đến cẩn thận nhé.

      3. 🌟 今日の会議は欠席してもかまわないですよ。
          (きょう の かいぎ は けっせき して も かまわない ですよ)
          It’s okay if you miss today’s meeting.
          Hôm nay không tham dự cuộc họp cũng không sao đâu.

      4. 🌟 この本は汚れてもかまわないから、自由に使ってください。
          (この ほん は よごれて も かまわない から、じゆう に つかって ください)
          It’s fine if this book gets dirty, so feel free to use it.
          Cuốn sách này bẩn một chút cũng không sao, cứ thoải mái sử dụng.

      5. 🌟 値段が少し高くてもかまわない。品質が大事だ。
          (ねだん が すこし たかく て も かまわない。ひんしつ が だいじ だ)
          It’s okay if the price is a bit high; quality is important.
          Giá có hơi cao một chút cũng không sao, chất lượng là quan trọng.

      6. 🌟 他の人に知られてもかまわないですか?
          (ほか の ひと に しられて も かまわない です か?)
          Is it okay if others find out?
          Người khác biết chuyện này cũng không sao chứ?

      7. 🌟 疲れているなら休んでもかまわないよ。
          (つかれて いる なら やすんで も かまわない よ)
          If you’re tired, it’s okay to rest.
          Nếu mệt, nghỉ ngơi cũng không sao đâu.

      8. 🌟 返事は明日でもかまわないです。
          (へんじ は あした でも かまわない です)
          It’s okay if the reply comes tomorrow.
          Phản hồi vào ngày mai cũng không sao.

      9. 🌟 仕事が多くてもかまわないので、どんどんやらせてください。
          (しごと が おおく て も かまわない ので、どんどん やらせて ください)
          I don’t mind having a lot of work, so please let me take it on.
          Dù nhiều việc cũng không sao, cứ giao cho tôi làm.

      10. 🌟 急ぎじゃないので、後でもかまわないです。
          (いそぎ じゃ ない ので、あと で も かまわない です)
          It’s not urgent, so later is fine.
          Không gấp nên để sau cũng được.