Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N2:~っこない

2024.10.22

Ý nghĩa: “Tuyệt đối không…” / “Không thể nào…”
Cấu trúc ~っこない được sử dụng để nhấn mạnh sự chắc chắn rằng một điều gì đó là không thể xảy ra, hoặc một hành động là không thể thực hiện được. Đây là cách nói có tính chất phủ định mạnh mẽ và thường được dùng trong văn nói, thể hiện sự tự tin của người nói về sự bất khả thi của sự việc.

※Chú ý:
 ・~っこない là cách nói thân mật, thường dùng trong các cuộc hội thoại thân thiện hoặc không chính thức.
 ・Cấu trúc này thường đi kèm với động từ ở dạng ます (bỏ ます) để diễn đạt sự không thể xảy ra.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ます   + っこない

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 そんな難しい問題、私には解けっこない。
          (そんな むずかしい もんだい、わたし には とけっこない)
          There’s no way I can solve such a difficult problem.
          Tôi không thể nào giải được một bài khó như vậy.

      2. 🌟 彼が一晩でその本を読み終わるなんて、ありっこない。
          (かれ が ひとばん で その ほん を よみおわる なんて、ありっこない)
          There’s no way he can finish that book in one night.
          Không thể nào anh ấy đọc xong cuốn sách đó trong một đêm.

      3. 🌟 そんな約束、彼が守りっこないよ。
          (そんな やくそく、かれ が まもりっこない よ)
          There’s no way he’ll keep that promise.
          Anh ấy không thể nào giữ lời hứa đó.

      4. 🌟 あんな高い車、私には買えっこない。
          (あんな たかい くるま、わたし には かえっこない)
          It’s impossible for me to buy such an expensive car.
          Tôi không thể nào mua được một chiếc xe đắt tiền như vậy.

      5. 🌟 こんなにたくさんの仕事、一日では終わりっこない。
          (こんな に たくさん の しごと、いちにち では おわりっこない)
          There’s no way I can finish this much work in one day.
          Không thể nào tôi làm xong được ngần này công việc trong một ngày.

      6. 🌟 彼女がそんなことを言うなんて、信じられっこない。
          (かのじょ が そんな こと を いう なんて、しんじられっこない)
          I can’t believe she would say such a thing.
          Không thể nào tin được cô ấy lại nói như vậy.

      7. 🌟 今の実力では、彼には勝てっこない。
          (いま の じつりょく では、かれ には かてっこない)
          With my current skills, there’s no way I can beat him.
          Với thực lực hiện tại, tôi không thể nào thắng được anh ấy.

      8. 🌟 彼が遅刻するなんて、そんなことありっこない。
          (かれ が ちこく する なんて、そんな こと ありっこない)
          There’s no way he would be late.
          Không thể nào anh ấy lại đi muộn.

      9. 🌟 彼女があんな人と結婚するなんて、考えられっこない。
          (かのじょ が あんな ひと と けっこん する なんて、かんがえられっこない)
          There’s no way she would marry such a person.
          Không thể nào cô ấy lại cưới một người như vậy.

      10. 🌟 この値段では、誰も買いっこないよ。
           (この ねだん では、だれ も かいっこない よ)
          No one will buy it at this price.
          Với mức giá này, không ai mua đâu.

Ngữ pháp N2:~からと言って

2024.10.22

Ý nghĩa: “Dù nói là…” / “Cho dù…”
Cấu trúc ~からと言って được sử dụng để diễn tả rằng, mặc dù một lý do hay điều kiện nào đó được đưa ra, nhưng điều đó không có nghĩa là một kết luận hoặc hành động tương ứng sẽ xảy ra. Thường được dùng để bác bỏ hoặc phản bác lại một giả định phổ biến hoặc một kỳ vọng nào đó.

※Chú ý:
 ・~からと言って thường xuất hiện trong các câu có tính chất phản biện hoặc bác bỏ, nhấn mạnh rằng lý do được đưa ra không đủ để dẫn đến kết luận như mong đợi.
 ・Cấu trúc này thường đi kèm với những từ chỉ sự phủ định như “わけではない”, “とは限らない”, “とは言えない”, v.v.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + からといって
Danh từ + だ
Tính từ đuôi な + だ
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 お金があるからと言って、幸せになれるわけではない。
          (おかね が ある から と いって、しあわせ に なれる わけ では ない)
          Just because you have money doesn’t mean you’ll be happy.
          Dù có tiền, không có nghĩa là sẽ hạnh phúc.

      2. 🌟 日本に住んでいるからと言って、日本語が上手になるとは限らない。
          (にほん に すんで いる から と いって、にほんご が じょうず に なる とは かぎらない)
          Just because you live in Japan doesn’t mean you’ll become good at Japanese.
          Dù sống ở Nhật, không có nghĩa là sẽ giỏi tiếng Nhật.

      3. 🌟 彼が親切だからと言って、すべてを信用するのは危険だ。
          (かれ が しんせつ だ から と いって、すべて を しんよう する の は きけん だ)
          Just because he is kind, trusting him completely is risky.
          Dù anh ấy tốt bụng, tin tưởng hoàn toàn là nguy hiểm.

      4. 🌟 試験に合格したからと言って、油断してはいけない。
          (しけん に ごうかく した から と いって、ゆだん して は いけない)
          Just because you passed the exam doesn’t mean you can be careless.
          Dù đã đỗ kỳ thi, không có nghĩa là có thể lơ là.

      5. 🌟 留学したからと言って、外国語がペラペラになるとは限らない。
          (りゅうがく した から と いって、がいこくご が ペラペラ に なる とは かぎらない)
          Just because you studied abroad doesn’t mean you’ll become fluent in a foreign language.
          Dù đã du học, không có nghĩa là sẽ nói lưu loát ngoại ngữ.

      6. 🌟 健康にいいからと言って、食べ過ぎるのは良くない。
          (けんこう に いい から と いって、たべすぎる の は よく ない)
          Just because it’s healthy doesn’t mean you should overeat.
          Dù tốt cho sức khỏe, không có nghĩa là nên ăn quá nhiều.

      7. 🌟 彼がリーダーだからと言って、すべての決定が正しいとは言えない。
          (かれ が リーダー だ から と いって、すべて の けってい が ただしい とは いえない)
          Just because he’s the leader doesn’t mean all his decisions are right.
          Dù anh ấy là lãnh đạo, không có nghĩa là mọi quyết định của anh ấy đều đúng.

      8. 🌟 高いからと言って、品質が良いとは限らない。
          (たかい から と いって、ひんしつ が よい とは かぎらない)
          Just because it’s expensive doesn’t mean the quality is good.
          Dù đắt tiền, không có nghĩa là chất lượng tốt.

      9. 🌟 便利だからと言って、必ずしも安全ではない。
          (べんり だ から と いって、かならずしも あんぜん では ない)
          Just because it’s convenient doesn’t necessarily mean it’s safe.
          Dù tiện lợi, không có nghĩa là an toàn tuyệt đối.

      10. 🌟 頑張ったからと言って、成功するとは限らない。
           (がんばった から と いって、せいこう する とは かぎらない)
          Just because you tried hard doesn’t mean you’ll succeed.
          Dù đã cố gắng, không có nghĩa là sẽ thành công.

Ngữ pháp N2:~からすると/からすれば

2024.10.22

Ý nghĩa: “Dựa trên…” / “Căn cứ vào…”
Cấu trúc ~からすると/からすれば được sử dụng để diễn tả nhận định hoặc phán đoán dựa trên một căn cứ hoặc dấu hiệu cụ thể. Nó thường được dùng để đưa ra quan điểm hoặc suy đoán từ một tiêu chí cụ thể, và có thể dùng để nhận xét về sự việc hoặc hành động từ một góc độ nhất định.

※Chú ý:
 ・~からすると và ~からすれば có ý nghĩa tương tự nhau, đều dùng để diễn đạt sự phán đoán, nhận định. Tuy nhiên, ~からすれば có phần nhấn mạnh hơn một chút về góc nhìn so với ~からすると.
 ・Cả hai cấu trúc này đều có thể được dùng để diễn tả suy đoán từ quan điểm của một cá nhân, tổ chức, hoặc tình huống cụ thể.

 

Cấu trúc:

    Danh từ + からすると/からすれば

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼の表情からすると、かなり疲れているようだ。
          (かれ の ひょうじょう からすると、かなり つかれて いる よう だ)
          Judging from his expression, he seems quite tired.
          Dựa vào vẻ mặt của anh ấy, có vẻ anh ấy rất mệt mỏi.

      2. 🌟 この状況からすれば、計画を変更する必要があるかもしれない。
          (この じょうきょう からすれば、けいかく を へんこう する ひつよう が ある かもしれない)
          Based on this situation, the plan might need to be changed.
          Căn cứ vào tình hình này, có thể cần thay đổi kế hoạch.

      3. 🌟 彼女の言い方からすると、本気で怒っているようだ。
          (かのじょ の いいかた からすると、ほんき で おこって いる よう だ)
          Judging from her tone, she seems genuinely angry.
          Dựa vào cách nói của cô ấy, có vẻ cô ấy thực sự tức giận.

      4. 🌟 このデータからすれば、売り上げは順調に伸びている。
          (この データ からすれば、うりあげ は じゅんちょう に のびて いる)
          Based on this data, sales are steadily increasing.
          Căn cứ vào dữ liệu này, doanh số đang tăng đều đặn.

      5. 🌟 あの様子からすると、彼はまだ諦めていないようだ。
          (あの ようす からすると、かれ は まだ あきらめて いない よう だ)
          Judging from that situation, he doesn’t seem to have given up yet.
          Dựa vào tình hình đó, có vẻ anh ấy vẫn chưa từ bỏ.

      6. 🌟 彼の経験からすれば、あのプロジェクトを成功させるのは難しいだろう。
          (かれ の けいけん からすれば、あの プロジェクト を せいこう させる の は むずかしい だろう)
          Based on his experience, it would be difficult to make that project successful.
          Căn cứ vào kinh nghiệm của anh ấy, việc làm cho dự án đó thành công sẽ rất khó khăn.

      7. 🌟 親の立場からすると、子供の将来が心配になるのは当然だ。
          (おや の たちば からすると、こども の しょうらい が しんぱい に なる の は とうぜん だ)
          From a parent’s standpoint, it’s natural to worry about their child’s future.
          Dựa vào lập trường của cha mẹ, lo lắng cho tương lai của con cái là điều hiển nhiên.

      8. 🌟 彼の性格からすれば、リーダーとして適任だと思う。
          (かれ の せいかく からすれば、リーダー として てきにん だ と おもう)
          Based on his character, I think he is suitable as a leader.
          Căn cứ vào tính cách của anh ấy, tôi nghĩ anh ấy phù hợp làm lãnh đạo.

      9. 🌟 その説明からすると、彼の行動は理解できる。
          (その せつめい からすると、かれ の こうどう は りかい できる)
          Judging from that explanation, his actions can be understood.
          Dựa vào lời giải thích đó, có thể hiểu được hành động của anh ấy.

      10. 🌟 彼の話からすれば、彼はその結果に満足していないようだ。
           (かれ の はなし からすれば、かれ は その けっか に まんぞく して いない よう だ)
          Based on what he said, he doesn’t seem satisfied with the result.
          Dựa vào lời nói của anh ấy, có vẻ anh ấy không hài lòng với kết quả.

Ngữ pháp N2:~からして

2024.10.22

Ý nghĩa: “Ngay từ…” / “Căn cứ từ…”
Cấu trúc ~からして được sử dụng để nhấn mạnh rằng ngay từ một yếu tố nhỏ nhất, có thể nhận thấy được điều gì đó về toàn bộ sự việc, sự vật, hoặc tình huống. Nó thường mang nghĩa là “ngay từ đầu đã có dấu hiệu” hoặc “căn cứ từ một chi tiết, có thể phán đoán ra toàn bộ”.

※Chú ý:
 ・~からして thường đi kèm với những yếu tố cụ thể, nhỏ nhặt nhưng mang tính đại diện cho toàn bộ sự việc hoặc tính chất.
 ・Cấu trúc này thường được dùng trong các câu mang tính chất tiêu cực để nhấn mạnh điểm yếu, thiếu sót, hoặc sự không phù hợp từ một khía cạnh nhỏ nhất.

 

Cấu trúc:

    Danh từ + からして

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼の服装からして、今日は面接に行くようだ。
          (かれ の ふくそう からして、きょう は めんせつ に いく よう だ)
          Judging from his attire, it seems he is going to an interview today.
          Ngay từ trang phục của anh ấy, có vẻ như hôm nay anh ấy đi phỏng vấn.

      2. 🌟 このレストランは、メニューからして高級感がある。
          (この レストラン は、メニュー からして こうきゅうかん が ある)
          Starting from the menu, this restaurant feels luxurious.
          Ngay từ thực đơn, nhà hàng này đã có cảm giác sang trọng.

      3. 🌟 彼の話し方からして、彼女に興味がないようだ。
          (かれ の はなしかた からして、かのじょ に きょうみ が ない よう だ)
          Judging from his way of talking, it seems he is not interested in her.
          Ngay từ cách nói chuyện của anh ấy, có vẻ như anh ấy không quan tâm đến cô ấy.

      4. 🌟 この映画は、タイトルからして面白そうだ。
          (この えいが は、タイトル からして おもしろ そう だ)
          Judging from the title, this movie seems interesting.
          Ngay từ tiêu đề, bộ phim này có vẻ thú vị.

      5. 🌟 彼の家からして、お金持ちだと分かる。
          (かれ の いえ からして、おかねもち だ と わかる)
          Judging from his house, you can tell he is wealthy.
          Ngay từ ngôi nhà của anh ấy, có thể thấy anh ấy là người giàu có.

      6. 🌟 あの人の態度からして、謝る気はなさそうだ。
          (あの ひと の たいど からして、あやまる き は なさそう だ)
          Judging from his attitude, he doesn’t seem willing to apologize.
          Ngay từ thái độ của người đó, có vẻ như anh ta không có ý định xin lỗi.

      7. 🌟 彼女の表情からして、何か隠しているに違いない。
          (かのじょ の ひょうじょう からして、なにか かくして いる に ちがいない)
          Judging from her expression, she must be hiding something.
          Ngay từ nét mặt của cô ấy, chắc chắn cô ấy đang che giấu điều gì đó.

      8. 🌟 初めの挨拶からして、彼はかなり緊張しているようだ。
          (はじめ の あいさつ からして、かれ は かなり きんちょう して いる よう だ)
          Judging from his initial greeting, he seems quite nervous.
          Ngay từ lời chào đầu tiên, có vẻ anh ấy rất căng thẳng.

      9. 🌟 このプロジェクトは、計画からして失敗の可能性がある。
          (この プロジェクト は、けいかく からして しっぱい の かのうせい が ある)
          Starting from the planning stage, this project seems likely to fail.
          Ngay từ giai đoạn lập kế hoạch, dự án này đã có khả năng thất bại.

      10. 🌟 あの部屋の汚れ方からして、何ヶ月も掃除されていないようだ。
           (あの へや の よごれかた からして、なんかげつ も そうじ されて いない よう だ)
          Judging from the state of dirtiness in that room, it seems it hasn’t been cleaned for months.
          Ngay từ mức độ bẩn của căn phòng đó, có vẻ như nó đã không được dọn dẹp trong nhiều tháng.

Ngữ pháp N2:~からには

2024.10.22

Ý nghĩa: “Một khi đã…” / “Vì đã…”
Cấu trúc ~からには được sử dụng để nhấn mạnh rằng một khi đã quyết định làm gì đó hoặc một tình huống nào đó đã xảy ra, thì sẽ có trách nhiệm, nghĩa vụ, hoặc quyết tâm để tiếp tục hành động cho đến cùng. Nó thường mang ý nghĩa là người nói đã đưa ra một cam kết mạnh mẽ với bản thân hoặc người khác.

※Chú ý:
 ・~からには nhấn mạnh sự quyết tâm hoặc nghĩa vụ, và thường được dùng khi người nói đã có sự quyết định dứt khoát.
 ・Cấu trúc này thường đi kèm với các cụm từ chỉ sự quyết tâm, trách nhiệm hoặc nghĩa vụ như “べきだ”, “なければならない”, “つもりだ”, v.v.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển  + からには
Động từ thể た

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 日本に来たからには、日本語をマスターしたい。
          (にほん に きた からには、にほんご を マスター したい)
          Now that I have come to Japan, I want to master Japanese.
          Một khi đã đến Nhật, tôi muốn thành thạo tiếng Nhật.

      2. 🌟 約束したからには、守らなければならない。
          (やくそく した からには、まもらなければ ならない)
          Since I made a promise, I must keep it.
          Một khi đã hứa, tôi phải giữ lời.

      3. 🌟 試合に出るからには、勝ちたいです。
          (しあい に でる からには、かちたい です)
          Now that I’m participating in the match, I want to win.
          Một khi đã tham gia thi đấu, tôi muốn giành chiến thắng.

      4. 🌟 このプロジェクトを引き受けたからには、最後までやり遂げるつもりだ。
          (この プロジェクト を ひきうけた からには、さいご まで やりとげる つもり だ)
          Since I’ve taken on this project, I intend to complete it until the end.
          Một khi đã nhận dự án này, tôi sẽ làm đến cùng.

      5. 🌟 親であるからには、子供の将来を考えるのは当然だ。
          (おや で ある からには、こども の しょうらい を かんがえる の は とうぜん だ)
          Since I am a parent, it is natural to think about my child’s future.
          Một khi đã làm cha mẹ, việc suy nghĩ cho tương lai của con cái là điều hiển nhiên.

      6. 🌟 給料をもらうからには、しっかり働くべきだ。
          (きゅうりょう を もらう からには、しっかり はたらく べき だ)
          Since I receive a salary, I should work diligently.
          Một khi đã nhận lương, tôi nên làm việc chăm chỉ.

      7. 🌟 試験を受けるからには、合格するつもりです。
          (しけん を うける からには、ごうかく する つもり です)
          Since I am taking the exam, I intend to pass it.
          Một khi đã thi, tôi có ý định đỗ.

      8. 🌟 ボランティアに参加するからには、全力で活動したい。
          (ボランティア に さんか する からには、ぜんりょく で かつどう したい)
          Now that I’m joining the volunteer work, I want to give it my all.
          Một khi đã tham gia tình nguyện, tôi muốn dốc toàn lực hoạt động.

      9. 🌟 社長であるからには、会社の利益を最優先に考えるべきだ。
          (しゃちょう で ある からには、かいしゃ の りえき を さいゆうせん に かんがえる べき だ)
          Since I am the president, I should prioritize the company’s profits.
          Một khi đã là giám đốc, tôi phải ưu tiên lợi ích của công ty.

      10. 🌟 国の代表として出場するからには、恥ずかしいプレーはできない。
           (くに の だいひょう として しゅつじょう する からには、はずかしい プレイ は できない)
          Now that I am representing my country, I cannot play poorly.
          Một khi đã đại diện cho đất nước, tôi không thể thi đấu tệ.

Ngữ pháp N2:~から見ると

2024.10.22

Ý nghĩa: “Nhìn từ góc độ…” / “Xét từ quan điểm…”
Cấu trúc ~から見ると được sử dụng để diễn tả cách nhìn nhận hoặc đánh giá một sự việc, vấn đề từ một góc độ hoặc quan điểm cụ thể. Nó nhấn mạnh rằng đánh giá hoặc kết luận được đưa ra dựa trên một góc nhìn nhất định và có thể thay đổi khi góc nhìn thay đổi.

※Chú ý:
 ・~から見ると thường đi kèm với các từ chỉ quan điểm, góc độ, hoặc khía cạnh, chẳng hạn như “người”, “tình huống”, “môi trường”, v.v.
 ・Cấu trúc này có thể được dùng trong các cuộc thảo luận để chỉ ra rằng nhận định có thể khác nhau tùy theo cách tiếp cận hoặc góc nhìn khác nhau.

 

Cấu trúc:

Danh từ +   から見ると
 から見れば
 から見て

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 子供の立場から見ると、このルールは厳しすぎるかもしれない。
          (こども の たちば から みる と、この ルール は きびしすぎる かもしれない)
          From a child’s standpoint, this rule might be too strict.
          Nhìn từ quan điểm của trẻ em, quy tắc này có thể quá nghiêm khắc.

      2. 🌟 専門家から見ると、この問題はまだ解決されていない。
          (せんもんか から みる と、この もんだい は まだ かいけつ されて いない)
          From an expert’s perspective, this problem is still unresolved.
          Xét từ góc độ của chuyên gia, vấn đề này vẫn chưa được giải quyết.

      3. 🌟 環境の面から見ると、この計画には問題がある。
          (かんきょう の めん から みる と、この けいかく には もんだい が ある)
          From an environmental perspective, there are issues with this plan.
          Xét từ góc độ môi trường, kế hoạch này có vấn đề.

      4. 🌟 社会の変化から見ると、この政策は効果的だ。
          (しゃかい の へんか から みる と、この せいさく は こうかてき だ)
          From the viewpoint of social change, this policy is effective.
          Xét từ sự thay đổi xã hội, chính sách này hiệu quả.

      5. 🌟 日本の文化から見ると、彼の行動は理解しにくい。
          (にほん の ぶんか から みる と、かれ の こうどう は りかい しにくい)
          From the viewpoint of Japanese culture, his behavior is hard to understand.
          Nhìn từ văn hóa Nhật Bản, hành động của anh ấy khó hiểu.

      6. 🌟 この状況から見ると、彼の提案は妥当だ。
          (この じょうきょう から みる と、かれ の ていあん は だとう だ)
          From this situation, his proposal is reasonable.
          Xét từ tình huống này, đề xuất của anh ấy là hợp lý.

      7. 🌟 医学的な観点から見ると、この食事は健康に良い。
          (いがくてき な かんてん から みる と、この しょくじ は けんこう に よい)
          From a medical perspective, this diet is good for health.
          Nhìn từ quan điểm y học, chế độ ăn này tốt cho sức khỏe.

      8. 🌟 経済的な観点から見ると、この投資はリスクが高い。
          (けいざいてき な かんてん から みる と、この とうし は リスク が たかい)
          From an economic perspective, this investment is high-risk.
          Xét từ góc độ kinh tế, khoản đầu tư này có rủi ro cao.

      9. 🌟 外国人から見ると、日本の生活は面白いところが多い。
          (がいこくじん から みる と、にほん の せいかつ は おもしろい ところ が おおい)
          From a foreigner’s perspective, there are many interesting aspects of life in Japan.
          Nhìn từ góc độ của người nước ngoài, cuộc sống ở Nhật Bản có nhiều điều thú vị.

      10. 🌟 教師の立場から見ると、この教材はとても役に立つ。
           (きょうし の たちば から みる と、この きょうざい は とても やく に たつ)
          From a teacher’s standpoint, this teaching material is very useful.
          Nhìn từ quan điểm của giáo viên, tài liệu giảng dạy này rất hữu ích.

Ngữ pháp N2:~からこそ

2024.10.22

Ý nghĩa: “Chính vì…” / “Chính bởi vì…”
Cấu trúc ~からこそ được sử dụng để nhấn mạnh lý do hoặc nguyên nhân mà người nói cho là quan trọng nhất dẫn đến một kết quả cụ thể. Nó thường được dùng để giải thích rằng chỉ có lý do đó mới đủ mạnh để đạt được kết quả mong muốn hoặc để giải thích tại sao một hành động cụ thể là cần thiết.

※Chú ý:
 ・~からこそ được dùng để nhấn mạnh sự độc nhất của lý do hoặc nguyên nhân, cho thấy nó là yếu tố quyết định trong tình huống.
 ・Cấu trúc này thường xuất hiện trong các câu nói có tính khẳng định mạnh mẽ hoặc trong các lời biện minh.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + からこそ
Danh từ  + だ
   だからこそ + mệnh đề

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 あなたが手伝ってくれたからこそ、仕事が早く終わった。
          (あなた が てつだって くれた からこそ、しごと が はやく おわった)
          It is precisely because you helped that the work finished quickly.
          Chính vì bạn giúp đỡ nên công việc đã kết thúc nhanh chóng.

      2. 🌟 この問題を解決できたのは、彼の努力があったからこそです。
          (この もんだい を かいけつ できた の は、かれ の どりょく が あった からこそ です)
          It is precisely because of his efforts that the problem was solved.
          Chính nhờ sự nỗ lực của anh ấy mà vấn đề đã được giải quyết.

      3. 🌟 苦しい経験をしたからこそ、今の自分がある。
          (くるしい けいけん を した からこそ、いま の じぶん が ある)
          It is precisely because I had difficult experiences that I am who I am now.
          Chính vì đã trải qua những khó khăn mà tôi mới có được như ngày hôm nay.

      4. 🌟 健康だからこそ、何でも挑戦できるのです。
          (けんこう だからこそ、なんでも ちょうせん できる の です)
          It is precisely because of good health that I can take on anything.
          Chính vì có sức khỏe nên tôi có thể thử thách mọi thứ.

      5. 🌟 親だからこそ、子供の将来を心配するのは当然です。
          (おや だからこそ、こども の しょうらい を しんぱい する の は とうぜん です)
          It is only because you are a parent that it is natural to worry about your child’s future.
          Chính vì là cha mẹ nên lo lắng cho tương lai của con cái là điều hiển nhiên.

      6. 🌟 努力したからこそ、合格できたのです。
          (どりょく した からこそ、ごうかく できた の です)
          It is precisely because I made an effort that I was able to pass.
          Chính vì đã nỗ lực mà tôi mới đỗ.

      7. 🌟 あなたを信じているからこそ、この仕事を任せるのです。
          (あなた を しんじて いる からこそ、この しごと を まかせる の です)
          It is precisely because I trust you that I am entrusting this job to you.
          Chính vì tôi tin tưởng bạn nên mới giao công việc này cho bạn.

      8. 🌟 今が大事な時期だからこそ、慎重に行動すべきです。
          (いま が だいじ な じき だからこそ、しんちょう に こうどう すべき です)
          It is precisely because this is an important time that we should act carefully.
          Chính vì đây là thời điểm quan trọng nên chúng ta cần hành động cẩn trọng.

      9. 🌟 高いからこそ、この商品は品質が良いのです。
          (たかい からこそ、この しょうひん は ひんしつ が よい の です)
          It is precisely because it is expensive that the quality of this product is good.
          Chính vì đắt tiền nên chất lượng của sản phẩm này tốt.

      10. 🌟 忙しいからこそ、時間の使い方を工夫しなければならない。
           (いそがしい からこそ、じかん の つかいかた を くふう しなければ ならない)
          It is precisely because I am busy that I need to be creative with how I use my time.
          Chính vì bận rộn nên tôi phải sáng tạo trong cách sử dụng thời gian.

Ngữ pháp N2:~から言うと

2024.10.22

Ý nghĩa: “Dựa trên…” / “Xét về…”
Cấu trúc ~から言うと được sử dụng để diễn tả quan điểm, ý kiến hoặc kết luận dựa trên một tiêu chí, yếu tố hoặc góc nhìn cụ thể nào đó. Nó nhấn mạnh cách nhìn nhận sự việc từ một góc độ nhất định và thường được dùng để đưa ra phán đoán hoặc đánh giá.

※Chú ý:
 ・~から言うと thường đi kèm với các từ chỉ tiêu chí như “quan điểm”, “khía cạnh”, “vị trí” hoặc “lập trường”.
 ・Cấu trúc này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc khi thảo luận về các vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau.

 

Cấu trúc:

Danh từ  +   から言うと
 から言えば
 から言って

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 日本の文化から言うと、敬語がとても重要です。
          (にほん の ぶんか から いう と、けいご が とても じゅうよう です)
          From the perspective of Japanese culture, honorific language is very important.
          Xét về văn hóa Nhật Bản, kính ngữ là rất quan trọng.

      2. 🌟 経済的な面から言うと、この計画は実現が難しいです。
          (けいざいてき な めん から いう と、この けいかく は じつげん が むずかしい です)
          In terms of the economic aspect, this plan is difficult to implement.
          Xét về mặt kinh tế, kế hoạch này khó thực hiện.

      3. 🌟 彼の性格から言うと、そんなことはしないでしょう。
          (かれ の せいかく から いう と、そんな こと は しない でしょう)
          From his character, he probably wouldn’t do such a thing.
          Xét về tính cách của anh ấy, có lẽ anh ấy sẽ không làm điều đó.

      4. 🌟 医学的な観点から言うと、この薬は効果的です。
          (いがくてき な かんてん から いう と、この くすり は こうかてき です)
          From a medical standpoint, this medicine is effective.
          Xét từ góc độ y học, loại thuốc này có hiệu quả.

      5. 🌟 親の立場から言うと、子供の安全が最優先です。
          (おや の たちば から いう と、こども の あんぜん が さいゆうせん です)
          From a parent’s standpoint, children’s safety is the top priority.
          Xét từ lập trường của cha mẹ, sự an toàn của con cái là ưu tiên hàng đầu.

      6. 🌟 法律の観点から言うと、彼の行動は正当です。
          (ほうりつ の かんてん から いう と、かれ の こうどう は せいとう です)
          From a legal standpoint, his actions are justified.
          Xét về mặt pháp luật, hành động của anh ấy là hợp lý.

      7. 🌟 教育の面から言うと、この制度は改善が必要です。
          (きょういく の めん から いう と、この せいど は かいぜん が ひつよう です)
          In terms of education, this system needs improvement.
          Xét về mặt giáo dục, hệ thống này cần được cải thiện.

      8. 🌟 彼の経験から言うと、この仕事は簡単です。
          (かれ の けいけん から いう と、この しごと は かんたん です)
          From his experience, this job is easy.
          Xét về kinh nghiệm của anh ấy, công việc này đơn giản.

      9. 🌟 性能から言うと、このパソコンは最高です。
          (せいのう から いう と、この パソコン は さいこう です)
          In terms of performance, this computer is the best.
          Xét về hiệu suất, chiếc máy tính này là tốt nhất.

      10. 🌟 消費者の視点から言うと、この製品は高すぎる。
           (しょうひしゃ の してん から いう と、この せいひん は たかすぎる)
          From the consumer’s perspective, this product is too expensive.
          Xét từ góc nhìn của người tiêu dùng, sản phẩm này quá đắt.

Ngữ pháp N2:~かねる

2024.10.22

Ý nghĩa: “Khó mà…” / “Không thể…”
Cấu trúc ~かねる được sử dụng để diễn tả sự khó khăn trong việc thực hiện một hành động hoặc đưa ra quyết định, thường do hạn chế về mặt cảm xúc, tinh thần, hoặc hoàn cảnh. Cấu trúc này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh lịch sự, khi người nói muốn từ chối một cách nhẹ nhàng hoặc nhấn mạnh sự khó khăn trong việc chấp nhận một yêu cầu nào đó.

※Chú ý:
 ・~かねる thường đi với động từ dạng ます (bỏ ます), và nó chủ yếu được dùng trong các tình huống trang trọng hoặc lịch sự.
 ・Cấu trúc này thường xuất hiện trong văn viết, thư từ, hoặc trong những cuộc đối thoại trang trọng, khi người nói muốn diễn đạt sự từ chối hoặc khó khăn một cách tế nhị.

 

Ví dụ:

    Động từ thể ます  + かねる

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 その提案には賛成しかねます。
          (その ていあん には さんせい しかねます)
          I find it difficult to agree with that proposal.
          Tôi khó mà đồng ý với đề xuất đó.

      2. 🌟 その理由では納得しかねます。
          (その りゆう では なっとく しかねます)
          I cannot be convinced by that reason.
          Tôi khó mà chấp nhận lý do đó.

      3. 🌟 申し訳ありませんが、それはお答えしかねます。
          (もうしわけ ありません が、それ は おこたえ しかねます)
          I’m sorry, but I cannot answer that.
          Xin lỗi, nhưng tôi không thể trả lời điều đó.

      4. 🌟 彼の行動を理解しかねる。
          (かれ の こうどう を りかい しかねる)
          I find it difficult to understand his actions.
          Tôi khó mà hiểu được hành động của anh ấy.

      5. 🌟 お客様のご要望には応じかねます。
          (おきゃくさま の ごようぼう には おうじかねます)
          I cannot fulfill the customer’s request.
          Tôi không thể đáp ứng yêu cầu của khách hàng.

      6. 🌟 その件についてはお答えしかねます。
          (その けん について は おこたえ しかねます)
          I am unable to respond to that matter.
          Tôi không thể trả lời về vấn đề đó.

      7. 🌟 今の状況では、助けることができかねます。
          (いま の じょうきょう では、たすける こと が できかねます)
          In the current situation, I am unable to help.
          Trong tình hình hiện tại, tôi khó mà giúp được.

      8. 🌟 その条件では契約しかねる。
          (その じょうけん では けいやく しかねる)
          I cannot enter into a contract under those conditions.
          Tôi khó mà ký hợp đồng với những điều kiện đó.

      9. 🌟 その要求には応じかねる。
          (その ようきゅう には おうじかねる)
          I cannot comply with that demand.
          Tôi khó mà đáp ứng yêu cầu đó.

      10. 🌟 あなたの気持ちは分かりますが、それを受け入れしかねます。
           (あなた の きもち は わかります が、それ を うけいれ しかねます)
          I understand your feelings, but I cannot accept that.
          Tôi hiểu cảm xúc của bạn, nhưng tôi không thể chấp nhận điều đó.

Ngữ pháp N2:~かねない

2024.10.22

Ý nghĩa: “Có thể sẽ…” / “Có nguy cơ…”
Cấu trúc ~かねない được sử dụng để diễn tả khả năng xảy ra một kết quả xấu hoặc không mong muốn, dựa trên một hành động hoặc tình huống cụ thể. Nó thường được dùng khi người nói lo ngại về hậu quả có thể xảy ra trong tương lai.

※Chú ý:
 ・~かねない thường được dùng để diễn đạt những lo lắng hoặc dự đoán tiêu cực, nhấn mạnh rằng kết quả xấu có thể xảy ra.
 ・Cấu trúc này thường xuất hiện trong các tình huống mà hành động hoặc sự kiện có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể ます  + かねない

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は無理をすると、病気になりかねない。
          (かれ は むり を すると、びょうき に なりかねない)
          If he overworks, he could possibly get sick.
          Nếu anh ấy làm việc quá sức, có thể sẽ bị ốm.

      2. 🌟 このままでは、事故が起こりかねない。
          (この まま では、じこ が おこりかねない)
          If things continue like this, an accident might happen.
          Nếu cứ tiếp tục thế này, có nguy cơ xảy ra tai nạn.

      3. 🌟 大雨が降れば、川が氾濫しかねない。
          (おおあめ が ふれば、かわ が はんらん しかねない)
          If it rains heavily, the river could overflow.
          Nếu mưa to, có thể sông sẽ tràn nước.

      4. 🌟 彼の行動は誤解を招きかねない。
          (かれ の こうどう は ごかい を まねきかねない)
          His actions could lead to misunderstandings.
          Hành động của anh ấy có thể dẫn đến hiểu lầm.

      5. 🌟 早く手を打たなければ、問題が深刻になりかねない。
          (はやく て を うたなければ、もんだい が しんこく に なりかねない)
          If we don’t act quickly, the problem could become serious.
          Nếu không hành động sớm, vấn đề có thể trở nên nghiêm trọng.

      6. 🌟 こんなに暑いと、熱中症になりかねない。
          (こんな に あつい と、ねっちゅうしょう に なりかねない)
          If it’s this hot, heatstroke could occur.
          Trời nóng thế này có thể dẫn đến say nắng.

      7. 🌟 お金を使いすぎると、借金を作りかねない。
          (おかね を つかいすぎる と、しゃっきん を つくりかねない)
          If you spend too much, you could end up in debt.
          Nếu tiêu tiền quá mức, có thể sẽ mắc nợ.

      8. 🌟 彼の態度では、信頼を失いかねない。
          (かれ の たいど では、しんらい を うしないかねない)
          With his attitude, he could lose trust.
          Với thái độ như vậy, anh ấy có thể mất lòng tin.

      9. 🌟 あんなに速く運転したら、事故を起こしかねない。
          (あんな に はやく うんてん したら、じこ を おこしかねない)
          Driving that fast could cause an accident.
          Lái xe nhanh như vậy có thể gây tai nạn.

      10. 🌟 情報が漏れると、会社に損害を与えかねない。
           (じょうほう が もれる と、かいしゃ に そんがい を あたえかねない)
          If information leaks, it could harm the company.
          Nếu thông tin bị rò rỉ, có thể gây thiệt hại cho công ty.