Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Visa 技術・人文知識・国際業務 là visa gì?

2024.12.09

 Trong bối cảnh toàn cầu hóa đang diễn ra mạnh mẽ, sự đóng góp của nhân lực nước ngoài đã trở nên không thể thiếu đối với các doanh nghiệp Nhật Bản. Để thu hút được những nhân tài sở hữu trình độ chuyên môn cao và tầm nhìn quốc tế, thị thực “Kỹ thuật – Nhân văn – Nghiệp vụ quốc tế” (「技術・人文知識・国際業務」) đóng một vai trò vô cùng quan trọng.

1. Khái lược về visa 技術・人文知識・国際業務

 Tư cách lưu trú  “Kỹ thuật – Nhân văn – Nghiệp vụ quốc tế” (技術・人文知識・国際業務) (viết tắt là “技人国” – Gijinkoku) là tư cách cho phép người nước ngoài làm việc tại Nhật Bản bằng cách sử dụng kiến thức và kỹ năng chuyên môn của mình.
 Tư cách lưu trú này áp dụng cho những người làm việc trong lĩnh vực kỹ thuật, công việc đòi hỏi kiến thức nhân văn, hoặc công việc liên quan đến nghiệp vụ quốc tế.
 Cụ thể, visa này áp dụng cho người nước ngoài làm việc trong các ngành nghề sau:

◆Lĩnh vực kỹ thuật(技術): Kỹ sư IT, phát triển hệ thống, thiết kế máy móc, và các công việc kỹ thuật chuyên môn khác.

◆Lĩnh vực nhân văn(人文知識): Các công việc sử dụng kiến thức trong lĩnh vực kinh doanh, luật, kế toán, marketing, v.v.

◆Lĩnh vực nghiệp vụ quốc tế(国際業務): Phiên dịch, biên dịch, kinh doanh thương mại, giáo viên ngoại ngữ, và các công việc đòi hỏi kỹ năng ngoại ngữ và hiểu biết về văn hóa nước ngoài.

 

2. Thời gian lưu trú

 Thời hạn lưu trú của visa “Kỹ thuật – Nhân văn – Nghiệp vụ quốc tế” sẽ là “5 năm”, “3 năm”, “1 năm” hoặc “3 tháng” tùy thuộc vào kết quả xét duyệt.
 Đương nhiên, nếu người nước ngoài làm thủ tục gia hạn trước khi hết hạn lưu trú thì hoàn toàn có thể tiếp tục lưu trú và làm việc tại Nhật Bản. Tuy nhiên, khi gia hạn, bạn cần chứng minh rằng mình vẫn đáp ứng các điều kiện của visa.
 ※Lưu ý: Về nguyên tắc, bạn có thể bắt đầu thủ tục gia hạn từ 3 tháng trước khi hết hạn lưu trú hiện tại.

 

3. 主な取得条件

 Để xin được thị thực “Kỹ thuật – Nhân văn – Nghiệp vụ quốc tế”, bạn cần đáp ứng những điều kiện chính sau đây.
 (※ Tùy từng trường hợp cụ thể mà có thể sẽ phát sinh những yêu cầu khác nữa)

  ① Bản thân người xin thị thực phải có kiến thức và kỹ năng chuyên môn
    ・Tốt nghiệp Đại học, Cao đẳng, hoặc trường senmon (chỉ áp dụng cho trường chuyên môn tại Nhật Bản) trong lĩnh vực liên quan.
    ・Hoặc có kinh nghiệm thực tế từ 10 năm trở lên (đối với lĩnh vực Nghiệp vụ quốc tế là từ 3 năm trở lên).

  ② Nội dung công việc phải liên quan đến chuyên môn của người xin visa

  ③ Mức lương phải bằng hoặc cao hơn so với người Nhật làm công việc tương tự
    Lấy lí do người lao động là người nước ngoài nên trả lương thấp hơn là điều không được cho phép.

  ④ Người xin visa tuân thủ tốt pháp luật trong thời gian lưu trú tại Nhật
    Việc tuân thủ pháp luật trong thời gian học tập tại trường Đại học, trường senmon, v.v. cũng là đối tượng xét duyệt.
    Ví dụ, nếu du học sinh làm thêm quá tiếng (overwork) trong thời gian đi học thì có khả năng sẽ ảnh hưởng tới việc xin visa.

 

4. Chú ý

 Về nguyên tắc, người nước ngoài có visa “Kỹ thuật – Nhân văn – Nghiệp vụ quốc tế” không được phép làm những công việc lao động phổ thông.
 Lao động phổ thông là những công việc không yêu cầu kiến thức chuyên môn. Còn visa này được cấp cho những người có chuyên môn, kỹ năng để làm những công việc mang tính chất chuyên môn. Vì vậy, những công việc như làm việc trên dây chuyền sản xuất tại nhà máy, phục vụ khách hàng tại nhà hàng, dọn phòng khách sạn, v.v. được coi là lao động phổ thông và không được phép.
 Ngoài ra, nếu trong trường hợp thời gian đào tạo nghiệp vụ cho nhân viên mới có bao gồm các công việc lao động phổ thông thì doanh nghiệp cũng nên tham khảo ý kiến của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh trước.

 Visa “Kỹ thuật – Nhân văn – Nghiệp vụ quốc tế” (技術・人文知識・国際業務) là một trong những loại visa vô cùng quan trọng đối với người nước ngoài mong muốn làm việc tại Nhật Bản. Khi sở hữu visa này, người nước ngoài có thể đảm nhận các công việc mang tính chất chuyên môn cao và xây dựng một cuộc sống ổn định, lâu dài tại Nhật Bản. Tuy nhiên, do điều kiện và thủ tục xin visa đôi khi khá phức tạp nên nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy liên hệ với các chuyên gia để được tư vấn cụ thể và chính xác hơn.

Nếu quý công ty có nhu cầu tư vấn về việc tuyển dụng người nước ngoài, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi!

Kỳ thi tiếng Nhật Thương mại BJT – ビジネス日本語能力テスト

2024.12.08

 Kỳ thi tiếng Nhật Thương mại BJT (ビジネス日本語能力テスト)(Business Japanese Proficiency Test)là kỳ thi được thiết kế để đánh giá và đo lường một cách khách quan kỹ năng giao tiếp tiếng Nhật cần thiết trong môi trường kinh doanh, dành cho những người không phải là người bản ngữ. Bài kiểm tra này do Quỹ Năng lực Hán tự Nhật Bản tổ chức.

 

Đặc điểm của kỳ thi

 ◆Đánh giá một cách tổng quát: BJT không có đánh giá “Đỗ/Trượt”, mà sử dụng thang điểm từ 0 đến 800, cùng với 6 cấp độ từ J5 đến J1+ để đánh giá năng lực của người thi. Điều này cho phép thí sinh nắm bắt chi tiết năng lực tiếng Nhật thương mại của mình.

 ◆Chuyên biệt cho môi trường kinh doanh:Nội dung bài thi được thiết kế dựa trên các tình huống thực tế trong công việc, chẳng hạn như họp hành, đàm phán, trao đổi qua điện thoại, từ đó đánh giá khả năng sử dụng tiếng Nhật thực tế của thí sinh.

 

Cấu trúc bài thi

 Bài thi BJT bao gồm 3 phần sau:

      1. Phần Nghe hiểu (聴解部門):Đánh giá khả năng nghe hiểu trong môi trường kinh doanh thông qua các dạng câu hỏi như nắm bắt tình huống, nghe hiểu lời nói, nghe hiểu tổng hợp.

      2. Phần Nghe – Đọc hiểu (聴読解部門):Đo lường khả năng hiểu tổng hợp cả nghe và đọc thông qua các dạng câu hỏi như nắm bắt ngữ cảnh, nghe – đọc hiểu tài liệu, nghe – đọc hiểu tổng hợp.

      3. Phần Đọc hiểu (読解部門):Đánh giá khả năng đọc hiểu văn bản kinh doanh và vốn từ vựng thông qua các dạng câu hỏi như từ vựng – ngữ pháp, đọc hiểu biểu đạt, đọc hiểu tổng hợp.

Tiêu chuẩn đánh giá

 Kết quả bài thi BJT được đánh giá bằng thang điểm từ 0 đến 800, và được phân loại thành 6 cấp độ sau:

      • J1+(600~800 điểm): Có khả năng giao tiếp tốt bằng tiếng Nhật trong mọi tình huống kinh doanh.

      • J1(530~599 điểm):Có khả năng giao tiếp phù hợp bằng tiếng Nhật trong nhiều tình huống kinh doanh.

      • J2(420~529 điểm):Có khả năng giao tiếp phù hợp bằng tiếng Nhật trong một số tình huống kinh doanh nhất định.

      • J3(320~419 điểm):Có khả năng giao tiếp ở mức độ nào đó bằng tiếng Nhật trong một số tình huống kinh doanh nhất định.

      • J4(200~319 điểm):Có khả năng giao tiếp tối thiểu bằng tiếng Nhật trong một số tình huống kinh doanh nhất định.

      • J5(0~199 điểm):Gần như không có khả năng giao tiếp bằng tiếng Nhật trong kinh doanh.

(Ảnh:Trích từ Trang web chính thức của kỳ thi)

Lợi ích khi tham gia kỳ thi

  ◆Thuận lợi cho việc xin thị thực cư trú:Điểm BJT được Cục Quản lý Xuất nhập cảnh công nhận là tiêu chuẩn chứng minh năng lực tiếng Nhật, giúp bạn có lợi thế khi xin visa ở Nhật.

  ◆Điểm cộng khi xin việc: Nếu đạt điểm cao, bạn sẽ có thể chứng minh năng lực giao tiếp tiếng Nhật trong công việc một cách hiệu quả với các nhà tuyển dụng Nhật Bản.

 

Hình thức dự thi

 BJT được thực hiện trên máy tính theo hình thức CBT (Computer Based Testing – Thi trên máy tính). Thí sinh sẽ ngồi trong máy thi riêng biệt và làm bài dựa trên đề bài hiển thị trên màn hình máy tính và nghe âm thanh qua tai nghe.

 Thời gian của kỳ thi

Tổng thời gian thi là khoảng 2 giờ. Thời gian chi tiết cho từng phần thi như sau:

      • Phần Nghe hiểu (聴解部門):Khoảng 50 phút

      • Phần Nghe – Đọc hiểu (聴読解部門):Khoảng 30 phút

      • Phần đọc hiểu (読解部門):Khoảng 40 phút

 Lệ phí thi

 Lệ phí thi tại Nhật Bản là 7.000 yên (đã bao gồm thuế). Lệ phí thi ở nước ngoài sẽ khác nhau tùy theo địa điểm thi, vui lòng xem thông tin chi tiết tại hướng dẫn thi của từng khu vực.

 Thi lại

 Sau khi thi BJT, bạn phải đợi 3 tháng mới được thi lại lần nữa.


 

 Bài kiểm tra năng lực tiếng Nhật thương mại BJTビジネス日本語能力テス là một công cụ hữu ích để đánh giá khách quan năng lực tiếng Nhật của bạn, và giúp bạn phát triển sự nghiệp tại Nhật Bản. Hãy thử sức với kỳ thi này nhé!

Giấy phép Kari-houmen không phải là tư cách lưu trú!

2024.12.07

Công ty tôi có thể tuyển dụng người đang được Phóng thích tạm thời (Kari-houmen) được không?

Phóng thích tạm thời (仮方面許可 – Kari houmen kyoka) là gì?

 Phóng thích tạm thời (Kari houmen) là một biện pháp tạm thời được áp dụng đối với người nước ngoài đang trong quá trình bị trục xuất theo Luật Quản lý Xuất nhập cảnh. Khi người nước ngoài đó có lý do chính đáng như ốm đau hoặc các trường hợp bất khả kháng khác, họ sẽ được tạm thời miễn giam giữ và trả tự do có điều kiện.

 

Có thể tuyển dụng người đang được phóng thích tạm thời không?

 Về nguyên tắc, người nước ngoài được cấp Giấy phép phóng thích tạm thời là người đang trong quá trình bị trục xuất. Vì vậy, họ không được phép làm việc. Mặt sau của Giấy phép phóng thích tạm thời thường có ghi điều kiện “Không được phép làm việc hoặc tham gia các hoạt động có thu nhập”. Do đó, doanh nghiệp sẽ không được tuyển dụng những người này.

 Nếu Giấy phép phóng thích tạm thời không có ghi điều kiện này, hoặc công ty không chắc chắn về việc có được phép tuyển dụng người đó hay không, hãy liên hệ với Cục Quản lý Xuất nhập cảnh gần nhất để được tư vấn.

 Luật sửa đổi Luật Quản lý Xuất nhập cảnh được thông qua vào tháng 6/2023 đã bổ sung Chế độ Giám sát thay thế giam giữ (収容に代わる監理措置制度) . Cụ thể: Người nước ngoài đang trong quá trình bị trục xuất nhưng được áp dụng chế độ Giám sát có thể được phép làm việc trong một số trường hợp đặc biệt, với điều kiện đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt (ví dụ: phải có nơi làm việc cụ thể, mục đích làm việc là để duy trì cuộc sống,…), và chỉ được phép làm việc cho tới khi nhận được Lệnh trục xuất.
 Để biết người đó có được phép làm việc hay không, hãy kiểm tra thông tin trên Giấy thông báo quyết định áp dụng chế độ Giám sát (監理措置決定通知書) mà họ đang giữ. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy liên hệ với Cục Quản lý Xuất nhập cảnh gần nhất.

Có được trừ tiền đi lại của nghỉ có lương không?

2024.12.06

Có được trừ tiền đi lại của ngày nghỉ phép có lương vào trợ cấp đi lại không?

 Về mặt pháp lý, công ty được phép trừ tiền tàu xe của những ngày nghỉ phép có lương vào trợ cấp đi lại. Tuy nhiên, công ty cần quy định rõ ràng điều này trong Nội quy lao động (就業規則-shuugyou kisoku) của công ty từ trước.

 Luật pháp không bắt buộc doanh nghiệp phải trả trợ cấp đi lại. Do đó, việc chi trả trợ cấp đi lại sẽ dựa trên quy định trong nội quy lao động.

 Nếu bạn muốn chỉ chi trả chi phí đi lại thực tế cho những ngày nhân viên đi làm, bạn có thể thêm vào nội quy lao động những quy định như sau:
【Ví dụ】
   ・Trợ cấp đi lại sẽ được trả dựa trên số ngày làm việc thực tế của nhân viên.
   ・Không trả trợ cấp đi lại cho những ngày nhân viên nghỉ phép có lương.

Công ty yêu cầu thanh toán tiền phí gia hạn/đổi visa?

2024.12.05

Em là visa kỹ sư. Lúc nghỉ việc thì công ty em đòi tiền gia hạn/đổi visa. Em có phải trả tiền này không? 

 Về mặt pháp lý, chưa có quy định rõ ràng về việc người lao động có nghĩa vụ chi trả chi phí gia hạn visa hoặc thay đổi tư cách lưu trú khi nghỉ việc hay không.

 Do không có quy định cụ thể trong luật, việc ai sẽ là người chịu trách nhiệm chi trả các khoản phí này sẽ phụ thuộc vào thỏa thuận giữa công ty và người lao động khi bắt đầu làm việc hoặc khi phát sinh chi phí.

 Vấn đề then chốt là khoản chi phí này có được xem là “khoản vay” (貸付 – かしつけ) hay không.

      1. Người lao động có đồng ý với thỏa thuận về việc trả chi phí này không?
      2. Nội dung thỏa thuận có hợp lý hay không?

 Nếu chi phí được xem là “khoản vay”, người lao động sẽ có nghĩa vụ hoàn trả. Ngược lại, nếu không phải là khoản vay, người lao động không có nghĩa vụ hoàn trả.
 Để tránh những tranh chấp không đáng có, công ty và người lao động nên trao đổi rõ ràng về vấn đề này ngay từ khi bắt đầu hợp đồng lao động. Tốt nhất là nên có thỏa thuận bằng văn bản, ghi rõ ai sẽ là người chịu trách nhiệm chi trả các khoản phí liên quan đến visa và các điều kiện đi kèm (nếu có).

Doanh nghiệp cần chú ý: Tội tiếp tay cho lao động bất hợp pháp!

2024.12.04

Lao động bất hợp pháp là gì?

Lao động bất hợp pháp bao gồm 3 trường hợp sau:

❶Lao động là người cư trú bất hợp pháp (不法滞在者) hoặc người bị buộc xuất cảnh (被退去強制者) 
 Ví dụ: Người nhập cảnh trái phép hoặc người hết hạn visa
   Người đã bị trục xuất nhưng vẫn tiếp tục đi làm

➋Người nước ngoài không có visa lao động và chưa được Cục Quản lý Xuất nhập cảnh cho phép đi làm:
 Ví dụ: Người nhập cảnh với mục đích du lịch ngắn hạn đi làm mà không có giấy phép
   Du học sinh hoặc người đang xin tị nạn đi làm mà không có giấy phép

❸Người nước ngoài làm việc vượt quá phạm vi cho phép của visa hiện có
 Ví dụ: Đầu bếp nước ngoài hoặc giáo viên dạy tiếng chỉ được phép làm việc trong lĩnh vực của họ mà lại đi làm công nhân nhà máy.
   Du học sinh làm việc quá số giờ quy định (về nguyên tắc là 28 giờ/tuần)

 

Chủ doanh nghiệp cũng sẽ bị xử phạt!!

 ◆Tội sử dụng hoặc môi giới lao động bất hợp pháp
         → Phạt tù tối đa 3 năm, phạt tiền tối đa 300 man
Lưu ý: Kể cả khi chủ doanh nghiệp không biết người lao động là lao động bất hợp pháp, nếu không kiểm tra thẻ lưu trú thì vẫn bị coi là có lỗi và sẽ bị xử phạt.

 ◆Chủ doanh nghiệp cũng là người nước ngoài,  sử dụng hoặc môi giới lao động bất hợp pháp
    → Có thể bị trục xuất khỏi Nhật

 ◆Không thông báo hoặc thông báo sai sự thật về việc tuyển dụng và công việc của người nước ngoài cho Trung tâm giới thiệu việc làm Hello Work

      → Phạt tiền tối đa 30 man

 

Hãy kiểm tra thông tin trên thẻ Ngoại kiều!

 Thẻ ngoại kiều (在留カード) là thẻ dành cho người nước ngoài cư trú hợp pháp tại Nhật Bản trong thời gian trung và dài hạn với tư cách lưu trú theo Luật Nhập cảnh, chẳng hạn như làm việc tại công ty hoặc kết hôn với người Nhật.
 ※Khách du lịch ngắn hạn và người cư trú bất hợp pháp sẽ không được cấp thẻ lưu trú.

 Ngoại trừ người có thẻ cư trú đặc biệt (特別永住者), về nguyên tắc, người nước ngoài không có thẻ lưu trú sẽ không được phép làm việc. Vì vậy, khi tuyển dụng, hãy nhớ kiểm tra thẻ lưu trú!

 Ngoài ra, gần đây, thẻ lưu trú giả đang được lưu hành tràn lan. Nếu cần thiết, hãy sử dụng website hoặc ứng dụng kiểm tra thẻ lưu trú do Cục Quản lý Xuất nhập cảnh cung cấp.

◆Trang web tra cứu thông tin thẻ lưu trú:
https://lapse-immi.moj.go.jp/ZEC/appl/e0/ZEC2/pages/FZECST011.aspx

◆Ứng dụng đọc thẻ lưu trú:
https://www.moj.go.jp/isa/applications/procedures/rcc-support.html

Sao nenshu mới 94 man mà đã bị đánh thuế thị dân?

2024.12.03

Em nghe nói thuế thị dân chỉ áp dụng cho những người có thu nhập hàng năm từ 100 man trở lên. Tuy nhiên, em phụ thuộc chồng, đi làm baito. Năm ngoái thu nhập của em chỉ có 94 man mà shi vẫn gửi giấy đóng thuế thị dân. Tại sao vậy ạ?

 Trên thực tế, thuế thị dân (thuế cư trú) bao gồm hai loại: 

  • “Thuế chia đều” (均等割 – kintou wari): Đây là khoản thuế cố định mà tất cả mọi người đều phải đóng khi thu nhập vượt quá một ngưỡng nhất định.
  • “Thuế theo thu nhập” (所得割 – shotoku wari): Khoản thuế này được tính dựa trên thu nhập của bạn.

 Nếu thu nhập năm trước của bạn vượt quá mức quy định, bạn sẽ phải đóng thuế chia đều (均等割 – kintou wari). Đối với những người chỉ có thu nhập từ tiền lương, mức thu nhập chịu thuế chia đều thường từ khoảng 93 man đến 100 man mỗi năm.

 Hầu hết các địa phương đều quy định mức thu nhập không chịu thuế là 100 man. Tuy nhiên, con số này có thể khác nhau tùy từng địa phương. Bạn nên liên hệ với chính quyền địa phương để biết thêm thông tin chi tiết nhé!.

Khi nào thì nhận được mã số thụ lý hồ sơ visa?

2024.12.02

 Em nhờ công ty xin Giấy chứng nhận tư cách lưu trú. Công ty đã báo là đã nộp đơn rồi, nhưng vẫn chưa cho em biết mã số xin. Em rất lo, không biết công ty có thực sự nộp đơn hay không. Vậy khi nào thì mã số đơn xin được cấp vậy?

 Khi nộp đơn trực tiếp tại Cục: Mã số đơn xin sẽ được in trên phiếu tiếp nhận hồ sơ mà bạn nhận được sau khi nộp đơn tại quầy. Vì vậy, bạn sẽ biết được mã số ngay trong ngày nộp đơn.

 Khi nộp đơn online: Ngay sau khi nộp đơn, người thực hiện thủ tục (nhân viên công ty hoặc luật sư hành chính 行政書士) sẽ nhận được email thông báo “Mã số tiếp nhận đơn tạm thời”. Mã số đơn xin chính thức sẽ được cấp vào ngày hôm sau.

  Lưu ý: Chỉ người trực tiếp thao tác trên hệ thống nộp đơn online mới nhận được email thông báo này. Kể cả khi bạn là người xin visa, nếu không đăng ký email trên hệ thống thì bạn cũng sẽ không nhận được email thông báo mã số đơn xin.

Chế độ lấy lại một phần nenkin「年金脱退一時金」

2024.12.01

外国人従業員が退職し、日本を離れて帰国する場合、今まで支払った厚生年金については「脱退一時金」の申請が可能です。

 Khi người lao động nước ngoài nghỉ việc và về nước, họ có thể xin nhận lại một phần tiền đã đóng vào hệ thống lương hưu Nhật Bản thông qua chế độ “Trợ cấp Hưu trí một lần” (年金脱退一時金 – Nenkin Dattai Ichijikin).

 

Tổng quan về chế độ  Trợ cấp Hưu trí một lần (年金脱退一時金 – Nenkin Dattai Ichijikin) 

 Đây là chế độ hoàn trả một phần tiền bảo hiểm hưu trí mà người lao động nước ngoài đã đóng khi làm việc tại Nhật Bản, với điều kiện họ đáp ứng đủ tất cả các yêu cầu sau:

①  Không có quốc tịch Nhật Bản.
② Không phải là người đang tham gia bảo hiểm hưu trí (厚生年金保険), bảo hiểm quốc dân (国民年金保険), hoặc hiệp hội tương trợ (共済組合)
③ Thời gian tham gia bảo hiểm hưu trí từ 6 tháng trở lên.
④ Chưa đủ điều kiện để nhận lương hưu tuổi già (thời gian tham gia bảo hiểm dưới 10 năm).
⑤  Chưa từng nhận trợ cấp hưu trí do khuyết tật (障害厚生年金) hoặc các loại trợ cấp hưu trí khác.
⑥ Không có địa chỉ cư trú tại Nhật Bản (đã xuất cảnh và xóa đăng ký cư trú).
⑦ Nộp đơn xin trong vòng 2 năm kể từ khi nghỉ việc: Bạn cần nộp đơn xin Trợ cấp Hưu trí một lần trong vòng 2 năm sau khi về nước.

 

Số tiền được nhận

 Số tiền bạn nhận được sẽ phụ thuộc vào thời gian bạn đã đóng bảo hiểm hưu trí. Tuy nhiên, bạn sẽ không được nhận lại toàn bộ số tiền đã đóng mà chỉ được nhận một phần dựa trên cách tính của chế độ này. Ngoài ra, thuế thu nhập sẽ được khấu trừ trực tiếp từ khoản trợ cấp này nên bạn sẽ nhận được số tiền sau khi đã trừ thuế.

 Tuy nhiê, trong một số trường hợp, bạn có thể được hoàn thuế thu nhập nếu chỉ định người quản lý thuế (納税管理人), nộp “Giấy thông báo chỉ định người quản lý thuế” (納税管理人の届出書)  cho cơ quan thuế quản lý và yêu cầu người này khai báo hoàn thuế theo hình thức đánh thuế riêng biệt đối với thu nhập khi nghỉ việc.

 

Thủ tục xin trợ cấp

 Bạn cần chuẩn bị một số giấy tờ như hộ chiếu, thông tin tài khoản ngân hàng,… Sau khi hoàn thiện hồ sơ, bạn cần nộp cho Cơ quan Bảo hiểm Hưu trí Nhật Bản (日本年金機構) để bắt đầu quá trình xét duyệt.

 

 Khi người lao động nước ngoài nghỉ việc và về nước, họ có thể nhận lại một phần tiền nenkin đã đóng vào quỹ lương hưu thông qua chế độ “Trợ cấp Hưu trí một lần”. Tuy nhiên, cần lưu ý tới một số điểm như hiệp định an sinh xã hội và thời hạn yêu cầu,…

 Để biết thêm chi tiết về thủ tục và các vấn đề liên quan, bạn nên liên hệ với cơ quan bảo hiểm hưu trí (年金事務所) gần nhất. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc tự mình thực hiện thủ tục, bạn có thể nhờ đến sự hỗ trợ của các chuyên gia.

Nhận được trợ cấp Shoubyou teate sau khi đã nghỉ việc?

2024.11.30

Tôi có thể nhận được trợ cấp Shoubyou teate (傷病手当金) sau khi đã nghỉ việc không?

 Về nguyên tắc cơ bản, trợ cấp ốm đau (Shoubyou teate kin –  傷病手当金) sẽ không được chi trả sau khi bạn nghỉ việc.

 Tuy nhiên, nếu đáp ứng một số điều kiện nhất định, bạn vẫn có thể nhận được khoản trợ cấp này.

 

Các điều kiện để nhận trợ cấp ốm đau (Shoubyou teatekin) sau khi nghỉ việc: 

1. Nghỉ việc liên tục từ 3 ngày trước ngày nghỉ việc chính thức (退職日の前日までに連続して3日以上出勤せず、退職日も出勤していないこと)

 Bạn phải nghỉ việc liên tục từ 3 ngày trước ngày nghỉ việc chính thức và cả trong kết thúc hợp đồng đó, đồng thời có xác nhận của bác sỹ là bạn không thể làm việc trong thời gian này.
 ※Nếu bạn đi làm vào ngày nghỉ việc chính thức, bạn sẽ không đủ điều kiện để tiếp tục nhận trợ cấp ốm đau sau khi nghỉ việc.

2. Tham gia bảo hiểm y tế liên tục từ 1 năm trở lên (継続して1年以上の健康保険加入があること)

 Nếu bạn đã tham gia cùng một loại hình bảo hiểm y tế trong ít nhất 1 năm trước khi nghỉ việc, bạn có thể tiếp tục nhận trợ cấp ốm đau sau khi nghỉ việc. Nếu không đáp ứng điều kiện này, bạn sẽ khó nhận được trợ cấp sau khi nghỉ việc.

3. Tiếp tục không thể làm việc do các nguyên nhân bệnh tật mà đã nhận trợ cấp trước đó (退職日に傷病手当金を受給していた傷病で引き続き労務不能であること)

 Nếu bạn bắt đầu công việc mới hoặc có thu nhập sau khi nghỉ việc, bạn sẽ không được nhận trợ cấp ốm đau. Khi bạn có thể làm việc trở lại (không còn giấy chứng nhận của bác sĩ), việc chi trả trợ cấp sẽ kết thúc.

 

Thời gian chi trả trợ cấp

 Nếu đáp ứng đủ điều kiện, bạn có thể nhận trợ cấp ốm đau trong tối đa 1 năm 6 tháng, bao gồm cả thời gian đã nhận trợ cấp trước khi nghỉ việc.