Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N2:いきなり

2024.10.17

Ý nghĩa: “Đột nhiên…” / “Bất ngờ…” / “Ngay lập tức…”
“いきなり” được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc xảy ra đột ngột mà không có dấu hiệu báo trước. Từ này thường được dùng để chỉ những sự kiện xảy ra một cách bất ngờ, khiến người nói hoặc người nghe bất ngờ, ngạc nhiên.

※Chú ý:

  • “いきなり” thường đi kèm với các động từ hành động để nhấn mạnh rằng sự việc xảy ra không có dấu hiệu báo trước.
  • Từ này được sử dụng trong văn nói thông thường để diễn đạt sự bất ngờ hoặc đột ngột của sự kiện.

 

Cấu trúc:

    いきなり + hành động

 

Ví dụ:

      1. 🌟 いきなり電話が鳴った。
          (いきなり でんわ が なった)
          The phone suddenly rang.
          Đột nhiên điện thoại reo.

      2. 🌟 彼女はいきなり泣き出した。
          (かのじょ は いきなり なきだした)
          She suddenly burst into tears.
          Cô ấy bất ngờ bật khóc.

      3. 🌟 いきなり停電になった。
          (いきなり ていでん に なった)
          The power suddenly went out.
          Đột ngột bị mất điện.

      4. 🌟 彼は何も言わずにいきなり出て行った。
          (かれ は なにも いわず に いきなり でて いった)
          He suddenly left without saying anything.
          Anh ấy đột nhiên rời đi mà không nói lời nào.

      5. 🌟 いきなり質問されて、びっくりした。
          (いきなり しつもん されて、びっくり した)
          I was suddenly asked a question and was surprised.
          Tôi bị hỏi bất ngờ và ngạc nhiên.

      6. 🌟 いきなり犬が飛び出してきた。
          (いきなり いぬ が とびだして きた)
          A dog suddenly jumped out.
          Đột nhiên có một con chó lao ra.

      7. 🌟 会議がいきなり始まった。
          (かいぎ が いきなり はじまった)
          The meeting started all of a sudden.
          Cuộc họp đột ngột bắt đầu.

      8. 🌟 彼はいきなり笑い出した。
          (かれ は いきなり わらいだした)
          He suddenly burst into laughter.
          Anh ấy đột nhiên bật cười.

      9. 🌟 いきなり仕事が増えた。
          (いきなり しごと が ふえた)
          The workload suddenly increased.
          Khối lượng công việc tăng đột ngột.

      10. 🌟 彼女はいきなり話しかけてきた。
          (かのじょ は いきなり はなしかけて きた)
          She suddenly started talking to me.
          Cô ấy đột ngột bắt chuyện với tôi.

Ngữ pháp N2:~以上は

2024.10.17

Ý nghĩa: “Một khi đã…” / “Vì đã…”
Cấu trúc “~以上は” được sử dụng để diễn tả rằng, một khi đã quyết định hoặc nhận trách nhiệm làm điều gì đó, thì phải có trách nhiệm hoặc thực hiện hành động phù hợp với quyết định đó. Nó mang hàm ý rằng người nói đã có ý định hoặc cam kết và cần phải thực hiện hành động một cách phù hợp với trách nhiệm đã nhận.

※Chú ý:

  • “~以上は” thường đi kèm với các động từ như “する”, “なる”, “決める” để thể hiện một hành động, tình huống đã được quyết định, và kèm theo là trách nhiệm hay cam kết đi kèm với hành động đó.
  • Đây là một cấu trúc dùng trong văn cảnh trang trọng và thể hiện tinh thần trách nhiệm cao.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + 以上(は)
Danh từ  + である
Tính từ đuôi   + である

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 引き受けた以上は、最後までやり遂げます。
          (ひきうけた いじょう は、さいご まで やりとげます)
          Since I accepted it, I will see it through to the end.
          Một khi đã nhận, tôi sẽ làm đến cùng.

      2. 🌟 試験を受ける以上は、全力を尽くします。
          (しけん を うける いじょう は、ぜんりょく を つくします)
          Since I’m taking the exam, I’ll give it my all.
          Một khi đã thi, tôi sẽ cố gắng hết sức.

      3. 🌟 日本に来た以上は、日本語を勉強しなければならない。
          (にほん に きた いじょう は、にほんご を べんきょう しなければ ならない)
          Since I came to Japan, I must study Japanese.
          Một khi đã đến Nhật, tôi phải học tiếng Nhật.

      4. 🌟 約束した以上は、守らなければならない。
          (やくそく した いじょう は、まもらなければ ならない)
          Since I promised, I must keep it.
          Một khi đã hứa, tôi phải giữ lời.

      5. 🌟 自分で決めた以上は、途中で諦めるべきではない。
          (じぶん で きめた いじょう は、とちゅう で あきらめる べき で は ない)
          Since I decided it myself, I shouldn’t give up halfway.
          Một khi đã tự mình quyết định, tôi không nên bỏ cuộc giữa chừng.

      6. 🌟 会長に選ばれた以上は、責任を持って務めます。
          (かいちょう に えらばれた いじょう は、せきにん を もって つとめます)
          Since I was chosen as president, I will fulfill my duties responsibly.
          Một khi đã được chọn làm chủ tịch, tôi sẽ làm việc có trách nhiệm.

      7. 🌟 親である以上は、子供の教育に関わるべきだ。
          (おや で ある いじょう は、こども の きょういく に かかわる べき だ)
          Since I’m a parent, I should be involved in my child’s education.
          Là cha mẹ, tôi nên tham gia vào việc giáo dục con cái.

      8. 🌟 学生である以上は、勉強を怠けてはいけない。
          (がくせい で ある いじょう は、べんきょう を なまけて は いけない)
          Since you are a student, you shouldn’t neglect your studies.
          Một khi đã là học sinh, không nên sao nhãng việc học.

      9. 🌟 上司に頼まれた以上は、断れない。
          (じょうし に たのまれた いじょう は、ことわれない)
          Since my boss asked me, I can’t refuse.
          Một khi đã được sếp nhờ, tôi không thể từ chối.

      10. 🌟 一度やると決めた以上は、全力で取り組むつもりです。
          (いちど やる と きめた いじょう は、ぜんりょく で とりくむ つもり です)
          Since I’ve decided to do it, I intend to give it my all.
          Một khi đã quyết định làm, tôi sẽ cố gắng hết mình.

Ngữ pháp N2:~以上に

2024.10.17

Ý nghĩa: “Hơn cả…” / “Còn hơn…”
Cấu trúc “~以上に” được sử dụng để nhấn mạnh rằng một điều gì đó lớn hơn, quan trọng hơn, hoặc vượt quá mức độ, tiêu chuẩn đã đề cập. Nó thường được dùng để so sánh giữa hai yếu tố, trong đó yếu tố sau nhấn mạnh mức độ cao hơn của yếu tố trước.

※Chú ý:

  • “~以上に” thường đi kèm với các tính từ hoặc động từ để nhấn mạnh sự so sánh vượt trội.
  • Cấu trúc này rất linh hoạt và có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ công việc, học tập đến các tình huống cá nhân.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + 以上に
Danh từ
Tính từ đuôi
以上の  + Danh từ

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼の仕事ぶりは期待以上に素晴らしかった。
          (かれ の しごと ぶり は きたい いじょう に すばらしかった)
          His work performance was better than expected.
          Phong cách làm việc của anh ấy tuyệt vời hơn cả mong đợi.

      2. 🌟 今年の夏は例年以上に暑い。
          (ことし の なつ は れいねん いじょう に あつい)
          This summer is hotter than usual.
          Mùa hè năm nay nóng hơn cả mọi năm.

      3. 🌟 彼は必要以上に丁寧に説明してくれた。
          (かれ は ひつよう いじょう に ていねい に せつめい して くれた)
          He explained it more thoroughly than necessary.
          Anh ấy đã giải thích kỹ càng hơn mức cần thiết.

      4. 🌟 試験の結果は期待以上に良かった。
          (しけん の けっか は きたい いじょう に よかった)
          The test results were better than expected.
          Kết quả thi tốt hơn cả mong đợi.

      5. 🌟 今回のプレゼンは予想以上にうまくいった。
          (こんかい の プレゼン は よそう いじょう に うまく いった)
          This presentation went better than anticipated.
          Bài thuyết trình lần này thành công hơn cả mong đợi.

      6. 🌟 彼女は必要以上に心配している。
          (かのじょ は ひつよう いじょう に しんぱい して いる)
          She’s worrying more than necessary.
          Cô ấy lo lắng hơn mức cần thiết.

      7. 🌟 このプロジェクトは思った以上に時間がかかった。
          (この プロジェクト は おもった いじょう に じかん が かかった)
          This project took more time than I thought.
          Dự án này tốn thời gian hơn tôi nghĩ.

      8. 🌟 試験は予想以上に難しかった。
          (しけん は よそう いじょう に むずかしかった)
          The test was more difficult than anticipated.
          Bài kiểm tra khó hơn cả dự kiến.

      9. 🌟 彼の努力は想像以上に大きかった。
          (かれ の どりょく は そうぞう いじょう に おおきかった)
          His efforts were greater than imagined.
          Nỗ lực của anh ấy lớn hơn cả tưởng tượng.

      10. 🌟 彼女の料理は期待以上に美味しかった。
          (かのじょ の りょうり は きたい いじょう に おいしかった)
          Her cooking was more delicious than expected.
          Món ăn của cô ấy ngon hơn cả mong đợi.

Ngữ pháp N2:~以外

2024.10.17

Ý nghĩa: “Ngoài ra…” / “Ngoại trừ…”
Cấu trúc “~以外” được sử dụng để chỉ ra rằng ngoài một điều gì đó, các yếu tố còn lại không nằm trong phạm vi được nói đến. Nó diễn tả sự loại trừ, nghĩa là tất cả mọi thứ đều không được tính đến, ngoại trừ đối tượng được nhắc tới.

※Chú ý:

  • “~以外” thường đi sau danh từ và thường đi kèm với “に” (trong cụm “~以外に”) hoặc “は” để nhấn mạnh ngoại lệ hoặc sự loại trừ.
  • Sử dụng “~以外” để làm rõ ranh giới của những gì được nhắc đến so với những gì không được đề cập.

 

Cấu trúc:

    Danh từ + 以外 + (の、は、に)

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼以外には誰も知らない。
          (かれ いがい には だれ も しらない)
          No one knows except him.
          Ngoài anh ấy ra thì không ai biết.

      2. 🌟 休日以外は毎日働いている。
          (きゅうじつ いがい は まいにち はたらいて いる)
          I work every day except on holidays.
          Tôi làm việc mỗi ngày, ngoại trừ ngày nghỉ.

      3. 🌟 日本以外の国にも行ってみたい。
          (にほん いがい の くに に も いって みたい)
          I want to visit countries other than Japan.
          Tôi muốn đến thăm các nước khác ngoài Nhật Bản.

      4. 🌟 君以外に頼める人がいない。
          (きみ いがい に たのめる ひと が いない)
          There’s no one I can rely on except you.
          Ngoài bạn ra thì tôi không còn ai có thể nhờ cậy.

      5. 🌟 家族以外の人には話さない。
          (かぞく いがい の ひと には はなさない)
          I don’t talk to people other than my family.
          Tôi không nói chuyện với ai ngoài gia đình.

      6. 🌟 宿題以外は全部終わった。
          (しゅくだい いがい は ぜんぶ おわった)
          Everything is finished except for my homework.
          Tất cả đều đã xong, trừ bài tập về nhà.

      7. 🌟 彼女以外に誰も興味がない。
          (かのじょ いがい に だれ も きょうみ が ない)
          I’m not interested in anyone except her.
          Ngoài cô ấy ra, tôi không quan tâm đến ai khác.

      8. 🌟 仕事以外のことも大切にしたい。
          (しごと いがい の こと も たいせつ に したい)
          I want to value things other than work.
          Tôi muốn coi trọng những điều ngoài công việc.

      9. 🌟 今日以外ならいつでも大丈夫です。
          (きょう いがい なら いつ でも だいじょうぶ です)
          Any day except today is fine.
          Bất kỳ ngày nào cũng được, ngoại trừ hôm nay.

      10. 🌟 彼以外の人には絶対に話さないでください。
          (かれ いがい の ひと には ぜったい に はなさない で ください)
          Please don’t tell anyone except him.
          Xin đừng nói cho ai ngoài anh ấy.

Ngữ pháp N2:一応~

2024.10.17

Ý nghĩa: “Để chắc chắn…” / “Tạm thời…” / “Dù sao thì…”
Cấu trúc “一応” được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc tình huống mà người nói thực hiện “để phòng khi”, “tạm thời làm vậy”, hoặc “để chắc chắn” cho dù không hoàn toàn chắc chắn hoặc không quá tự tin vào kết quả. “一応” thể hiện rằng hành động được thực hiện mang tính dự phòng hoặc để đảm bảo một mức độ cơ bản nào đó.

※Chú ý:

  • “一応” thường đi kèm với các động từ hành động để nhấn mạnh rằng hành động được thực hiện ở mức tối thiểu hoặc cơ bản.
  • Từ này có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau khi người nói muốn đảm bảo một điều gì đó nhưng không đặt quá nhiều kỳ vọng vào kết quả.

 

Cấu trúc:

    一応(いちおう) + Mệnh đề

 

Ví dụ:

      1. 🌟 一応、今日のスケジュールを確認しておきます。
          (いちおう、きょう の スケジュール を かくにん して おきます)
          I’ll check today’s schedule just in case.
          Tôi sẽ kiểm tra lịch trình hôm nay để chắc chắn.

      2. 🌟 一応、彼に連絡しておきましたが、返事はまだありません。
          (いちおう、かれ に れんらく して おきました が、へんじ は まだ ありません)
          I contacted him just in case, but I haven’t received a response yet.
          Tôi đã liên lạc với anh ấy để chắc chắn, nhưng vẫn chưa có hồi âm.

      3. 🌟 一応、持ち物を確認してから出かけたほうがいいよ。
          (いちおう、もちもの を かくにん して から でかけた ほう が いい よ)
          It’s better to check your belongings before heading out, just in case.
          Nên kiểm tra lại đồ đạc trước khi ra ngoài để chắc chắn.

      4. 🌟 一応、問題が解決したけど、まだ不安が残っている。
          (いちおう、もんだい が かいけつ した けど、まだ ふあん が のこって いる)
          The problem is resolved for now, but I still have some concerns.
          Vấn đề tạm thời đã được giải quyết, nhưng tôi vẫn còn chút lo lắng.

      5. 🌟 一応、もう一度チェックしてから提出します。
          (いちおう、もう いちど チェック して から ていしゅつ します)
          I’ll check it one more time before submitting it, just in case.
          Tôi sẽ kiểm tra lại một lần nữa trước khi nộp để chắc chắn.

      6. 🌟 一応、財布を持ってきたけど、使わないかもしれない。
          (いちおう、さいふ を もってきた けど、つかわない かもしれない)
          I brought my wallet just in case, but I might not use it.
          Tôi mang theo ví để chắc chắn, nhưng có thể sẽ không dùng đến.

      7. 🌟 一応、明日の会議に参加できるように準備しておいた。
          (いちおう、あした の かいぎ に さんか できる よう に じゅんび して おいた)
          I prepared just in case I can attend the meeting tomorrow.
          Tôi đã chuẩn bị để chắc chắn có thể tham gia cuộc họp ngày mai.

      8. 🌟 一応、医者に診てもらったほうがいいと思うよ。
          (いちおう、いしゃ に みてもらった ほう が いい と おもう よ)
          I think you should see a doctor just in case.
          Tôi nghĩ bạn nên đi khám bác sĩ để chắc chắn.

      9. 🌟 一応、予備の電池も持ってきた。
          (いちおう、よび の でんち も もってきた)
          I brought spare batteries just in case.
          Tôi đã mang theo pin dự phòng để chắc chắn.

      10. 🌟 一応、会議の資料を準備しておきましたが、必要かどうか分かりません。
          (いちおう、かいぎ の しりょう を じゅんび して おきました が、ひつよう か どう か わかりません)
          I prepared the meeting materials just in case, but I’m not sure if they’ll be needed.
          Tôi đã chuẩn bị tài liệu cuộc họp để chắc chắn, nhưng không biết có cần thiết hay không.

Ngữ pháp N2:果たして~

2024.10.17

Ý nghĩa: “Quả thực là…” / “Liệu có thật…” / “Có chắc là…”
Từ “果たして” thường được sử dụng trong câu hỏi hoặc câu nghi vấn để diễn tả sự nghi ngờ, tò mò hoặc không chắc chắn về một sự việc hoặc kết quả. Nó thể hiện rằng người nói đang tự hỏi liệu điều gì đó có thực sự sẽ xảy ra hoặc đạt được không, và thường đi kèm với những câu mang tính giả định hoặc không chắc chắn.

※Chú ý:

  • “果たして” thường đi cùng các câu nghi vấn hoặc giả định như “本当に”, “どうなるか”, “可能か” để nhấn mạnh sự nghi ngờ hoặc tò mò.
  • Dùng để bày tỏ sự chờ đợi, hồi hộp hoặc lo lắng về kết quả của một sự việc.

 

Cấu trúc:

    果たして + mệnh đề

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 果たして彼は試験に合格できるのだろうか?
          (はたして かれ は しけん に ごうかく できる の だろう か)
          Will he really be able to pass the exam?
          Liệu anh ấy có thực sự đỗ kỳ thi không?

      2. 🌟 果たして彼女は約束を守るのか、疑わしい。
          (はたして かのじょ は やくそく を まもる の か、うたがわしい)
          I wonder if she will really keep her promise.
          Quả thực là cô ấy có giữ lời hứa không thì cũng đáng nghi.

      3. 🌟 果たしてこの計画はうまくいくだろうか?
          (はたして この けいかく は うまく いく だろう か)
          Will this plan actually work?
          Liệu kế hoạch này có thực sự thành công không?

      4. 🌟 果たして彼は最後までやり遂げるだろうか?
          (はたして かれ は さいご まで やりとげる だろう か)
          Will he actually see it through to the end?
          Liệu anh ấy có thực sự làm đến cùng không?

      5. 🌟 果たして真実は明らかになるのだろうか?
          (はたして しんじつ は あきらか に なる の だろう か)
          Will the truth really come to light?
          Liệu sự thật có thực sự được phơi bày không?

      6. 🌟 果たして私たちは明日までに終わるのか?
          (はたして わたしたち は あした まで に おわる の か)
          Can we really finish by tomorrow?
          Liệu chúng ta có thực sự hoàn thành được trước ngày mai không?

      7. 🌟 果たしてこの薬は効くのだろうか?
          (はたして この くすり は きく の だろう か)
          Will this medicine actually work?
          Liệu thuốc này có thực sự hiệu quả không?

      8. 🌟 果たして彼は無事に帰ってくるのだろうか?
          (はたして かれ は ぶじ に かえって くる の だろう か)
          Will he really return safely?
          Liệu anh ấy có thực sự trở về an toàn không?

      9. 🌟 果たしてこの問題に解決策はあるのか?
          (はたして この もんだい に かいけつさく は ある の か)
          Is there really a solution to this problem?
          Liệu vấn đề này có thực sự có giải pháp không?

      10. 🌟 果たして彼の言うことは本当なのだろうか?
          (はたして かれ の いう こと は ほんとう な の だろう か)
          Is what he says really true?
          Liệu những điều anh ấy nói có thực sự đúng không?

Ngữ pháp N2:逆に

2024.10.17

Ý nghĩa: “Ngược lại…” / “Mặt khác…” / “Trái lại…”
Từ “逆に” được sử dụng để diễn tả một điều gì đó đối lập với tình huống, hành động hoặc kết quả mong đợi ban đầu. Nó giúp nhấn mạnh sự tương phản hoặc đối lập giữa hai sự việc hoặc quan điểm, và thường được dùng để làm rõ sự khác biệt.

※Chú ý:

  • “逆に” thường đi kèm với một so sánh hoặc mệnh đề để làm nổi bật sự trái ngược.
  • Từ này rất linh hoạt và có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn đạt ý đối lập.

 

Cấu trúc:

    逆に + mệnh đề

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼が助けてくれると思ったが、逆に手間が増えた。
          (かれ が たすけて くれる と おもった が、ぎゃくに てま が ふえた)
          I thought he would help me, but on the contrary, it created more work for me.
          Tôi nghĩ anh ấy sẽ giúp, nhưng ngược lại, công việc của tôi lại tăng lên.

      2. 🌟 寒いと思ったが、逆にとても暖かかった。
          (さむい と おもった が、ぎゃくに とても あたたかかった)
          I thought it would be cold, but on the contrary, it was very warm.
          Tôi tưởng trời sẽ lạnh, nhưng ngược lại, trời rất ấm.

      3. 🌟 彼は厳しいと思われていたが、逆にとても優しかった。
          (かれ は きびしい と おもわれて いた が、ぎゃくに とても やさしかった)
          He was thought to be strict, but on the contrary, he was very kind.
          Anh ấy được cho là nghiêm khắc, nhưng ngược lại, anh ấy rất tốt bụng.

      4. 🌟 試験は難しいかと思ったが、逆に簡単だった。
          (しけん は むずかしい か と おもった が、ぎゃくに かんたん だった)
          I thought the exam would be difficult, but on the contrary, it was easy.
          Tôi tưởng bài kiểm tra khó, nhưng ngược lại, nó lại dễ.

      5. 🌟 彼が叱ると思ったが、逆に褒められた。
          (かれ が しかる と おもった が、ぎゃくに ほめられた)
          I thought he would scold me, but on the contrary, he praised me.
          Tôi nghĩ anh ấy sẽ la mắng tôi, nhưng ngược lại, anh ấy lại khen ngợi.

      6. 🌟 彼女は遅れると思っていたが、逆に早く来た。
          (かのじょ は おくれる と おもって いた が、ぎゃくに はやく きた)
          I thought she would be late, but on the contrary, she came early.
          Tôi nghĩ cô ấy sẽ đến muộn, nhưng ngược lại, cô ấy đến sớm.

      7. 🌟 試合で勝つかと思ったが、逆に負けてしまった。
          (しあい で かつ か と おもった が、ぎゃくに まけて しまった)
          I thought we would win the game, but on the contrary, we lost.
          Tôi nghĩ đội mình sẽ thắng, nhưng ngược lại, đội đã thua.

      8. 🌟 多くの人が来ると思ったが、逆に誰も来なかった。
          (おおく の ひと が くる と おもった が、ぎゃくに だれ も こなかった)
          I thought many people would come, but on the contrary, no one came.
          Tôi nghĩ sẽ có nhiều người đến, nhưng ngược lại, không có ai đến.

      9. 🌟 忙しいかと思ったら、逆に暇だった。
          (いそがしい か と おもったら、ぎゃくに ひま だった)
          I thought it would be busy, but on the contrary, it was quiet.
          Tôi tưởng sẽ bận rộn, nhưng ngược lại, lại rảnh rỗi.

      10. 🌟 彼が苦手だと思っていたが、逆に好きになった。
          (かれ が にがて だ と おもって いた が、ぎゃくに すき に なった)
          I thought I wouldn’t like him, but on the contrary, I ended up liking him.
          Tôi nghĩ mình không thích anh ấy, nhưng ngược lại, cuối cùng tôi lại thích anh ấy.

Ngữ pháp N2:~げ

2024.10.17

Ý nghĩa: “Có vẻ…” / “Trông có vẻ…” / “Dường như…”
Cấu trúc “~げ” được sử dụng để diễn tả sự phỏng đoán của người nói về cảm xúc, trạng thái, hoặc tình huống của một người hoặc một sự việc dựa trên vẻ bề ngoài. Khi thêm “~げ” vào sau tính từ đuôi “い” (bỏ “い”) hoặc một số danh từ, cấu trúc này thể hiện rằng một thứ gì đó “có vẻ” hoặc “trông như” đang ở trong trạng thái nhất định.

※Chú ý:

  • “~げ” thường được dùng với một số tính từ và danh từ nhất định như: 寂しげ (trông có vẻ buồn), 不安げ (trông có vẻ lo lắng), 自信ありげ (trông có vẻ tự tin).
  • Cấu trúc này thường dùng để mô tả một trạng thái cảm xúc hoặc thái độ phỏng đoán từ bên ngoài mà không khẳng định chắc chắn.

 

Cấu trúc:

Tính từ đuôi   + げ
Tính từ đuôi
Ngoại trừ: いい/よい => よさ
Động từ thể ます
Động từ thể た 
Một số danh từ nhất đính

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は自信ありげに話している。
          (かれ は じしん ありげ に はなして いる)
          He’s speaking with an air of confidence.
          Anh ấy nói chuyện với vẻ tự tin.

      2. 🌟 彼女は何か言いたげだったが、結局何も言わなかった。
          (かのじょ は なにか いいたげ だった が、けっきょく なにも いわなかった)
          She seemed like she wanted to say something, but she ended up saying nothing.
          Cô ấy có vẻ như muốn nói gì đó, nhưng cuối cùng lại không nói gì.

      3. 🌟 彼は不安げな表情をしていた。
          (かれ は ふあん げ な ひょうじょう を して いた)
          He had an anxious expression.
          Anh ấy có vẻ mặt lo lắng.

      4. 🌟 彼女は楽しげに笑っている。
          (かのじょ は たのしげ に わらって いる)
          She’s laughing happily.
          Cô ấy cười có vẻ rất vui vẻ.

      5. 🌟 彼は寂しげに窓の外を見ていた。
          (かれ は さびしげ に まど の そと を みて いた)
          He was looking outside the window with a lonely expression.
          Anh ấy nhìn ra ngoài cửa sổ với vẻ cô đơn.

      6. 🌟 彼女は満足げにうなずいた。
          (かのじょ は まんぞく げ に うなずいた)
          She nodded with a satisfied expression.
          Cô ấy gật đầu với vẻ hài lòng.

      7. 🌟 その子は興味ありげに本を見ている。
          (その こ は きょうみ ありげ に ほん を みて いる)
          The child is looking at the book with apparent interest.
          Đứa trẻ nhìn quyển sách với vẻ rất hứng thú.

      8. 🌟 彼は驚きげに目を大きく開けた。
          (かれ は おどろき げ に め を おおきく あけた)
          He opened his eyes wide in apparent surprise.
          Anh ấy mở to mắt với vẻ ngạc nhiên.

      9. 🌟 彼女は少し恥ずかしげに微笑んだ。
          (かのじょ は すこし はずかしげ に ほほえんだ)
          She smiled a bit shyly.
          Cô ấy mỉm cười có chút ngượng ngùng.

      10. 🌟 彼は悩みげな顔をしていた。
          (かれ は なやみげ な かお を して いた)
          He had a troubled expression.
          Anh ấy trông có vẻ đang lo lắng.

Ngữ pháp N2:~がきっかけで

2024.10.17

Ý nghĩa: “Nhờ vào…” / “Do…” / “Bắt nguồn từ…”
Cấu trúc “~がきっかけで” được sử dụng để diễn tả một sự kiện, cơ hội, hoặc lý do dẫn đến một thay đổi, hành động, hoặc kết quả nào đó. Cụ thể, nó thể hiện rằng nhờ vào một sự kiện hoặc lý do nào đó mà một điều mới mẻ, khác biệt đã xảy ra.

※Chú ý:

  • “~がきっかけで” thường đi với danh từ hoặc một mệnh đề chỉ sự kiện, lý do tạo ra sự thay đổi hoặc kết quả.
  • Đây là cách dùng phổ biến để nói về sự khởi đầu của một hành động hoặc quá trình, có thể dùng trong cả văn nói và văn viết.

 

Cấu trúc:

Động từ thể た + の/こと  + がきっかけで
 + をきっかけに
Danh từ

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼との出会いがきっかけで、人生が変わった。
          (かれ との であい が きっかけ で、じんせい が かわった)
          Meeting him changed my life.
          Cuộc gặp gỡ với anh ấy đã làm thay đổi cuộc đời tôi.

      2. 🌟 日本に留学したのがきっかけで、日本語を学び始めた。
          (にほん に りゅうがく した の が きっかけ で、にほんご を まなび はじめた)
          Studying abroad in Japan was the reason I started learning Japanese.
          Việc du học Nhật Bản đã trở thành lý do để tôi bắt đầu học tiếng Nhật.

      3. 🌟 小説を読んだのがきっかけで、作家になりたいと思った。
          (しょうせつ を よんだ の が きっかけ で、さっか に なりたい と おもった)
          Reading a novel made me want to become a writer.
          Đọc tiểu thuyết đã khiến tôi muốn trở thành một nhà văn.

      4. 🌟 友人の勧めがきっかけで、ボランティア活動に参加した。
          (ゆうじん の すすめ が きっかけ で、ボランティア かつどう に さんか した)
          My friend’s suggestion was the reason I joined volunteer activities.
          Lời khuyên của bạn đã là động lực để tôi tham gia hoạt động tình nguyện.

      5. 🌟 テレビの番組がきっかけで、健康に気を付けるようになった。
          (テレビ の ばんぐみ が きっかけ で、けんこう に き を つける よう に なった)
          The TV program made me start paying attention to my health.
          Chương trình TV đã khiến tôi bắt đầu quan tâm đến sức khỏe.

      6. 🌟 兄の影響がきっかけで、サッカーを始めた。
          (あに の えいきょう が きっかけ で、サッカー を はじめた)
          It was my brother’s influence that got me into soccer.
          Chính nhờ ảnh hưởng của anh trai mà tôi bắt đầu chơi bóng đá.

      7. 🌟 この映画がきっかけで、演技に興味を持つようになった。
          (この えいが が きっかけ で、えんぎ に きょうみ を もつ よう に なった)
          Watching this movie sparked my interest in acting.
          Xem bộ phim này đã khơi gợi sự quan tâm của tôi đến diễn xuất.

      8. 🌟 病気をしたのがきっかけで、生活習慣を改善した。
          (びょうき を した の が きっかけ で、せいかつ しゅうかん を かいぜん した)
          Getting sick made me improve my lifestyle habits.
          Bị bệnh đã khiến tôi cải thiện thói quen sinh hoạt.

      9. 🌟 彼女との出会いがきっかけで、考え方が変わった。
          (かのじょ との であい が きっかけ で、かんがえかた が かわった)
          Meeting her changed my way of thinking.
          Cuộc gặp gỡ với cô ấy đã làm thay đổi cách nghĩ của tôi.

      10. 🌟 新しい仕事がきっかけで、毎日が充実している。
          (あたらしい しごと が きっかけ で、まいにち が じゅうじつ して いる)
          The new job has made my days fulfilling.
          Công việc mới đã khiến mỗi ngày của tôi trở nên ý nghĩa.

Ngữ pháp N2:~ようか~まいか

2024.10.16

Ý nghĩa: “Có nên… hay không…” / “Liệu có nên… hay không…”
Cấu trúc “~ようか~まいか” được sử dụng khi người nói đang phân vân, đắn đo giữa việc thực hiện hay không thực hiện một hành động nào đó. Cấu trúc này thường được sử dụng để diễn tả sự lưỡng lự, không chắc chắn, hoặc suy nghĩ cẩn thận trước khi quyết định.

※Chú ý:

  • “~ようか~まいか” thường dùng trong văn cảnh trang trọng hoặc khi người nói muốn bày tỏ sự đắn đo, suy nghĩ.
  • Với các động từ trong câu, chúng ta thường sử dụng thể ý chí (~よう) và dạng phủ định (~まい) để biểu thị sự phân vân giữa hai lựa chọn.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ý chí + か  + Động từ  +  まいか
  Đặc biệt: Động từ nhóm 2
   Động từ đuôi る: Thể từ điển hoặc thể ます + まい
   Động từ đuôi U: Thể từ điển + まい
   くる: こまい / くるまい
   する: しまい / すまい / するまい

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼に本当のことを言おうか言うまいか悩んでいる。
          (かれ に ほんとう の こと を いおう か いう まいか なやんで いる)
          I’m struggling with whether to tell him the truth or not.
          Tôi đang phân vân không biết có nên nói sự thật với anh ấy hay không.

      2. 🌟 旅行に行こうか行くまいかまだ決めていない。
          (りょこう に いこう か いく まいか まだ きめて いない)
          I haven’t decided whether to go on the trip or not.
          Tôi vẫn chưa quyết định có nên đi du lịch hay không.

      3. 🌟 参加しようか参加するまいか迷っている。
          (さんか しよう か さんか する まいか まよって いる)
          I’m undecided whether to participate or not.
          Tôi đang phân vân không biết có nên tham gia hay không.

      4. 🌟 彼に電話をかけようかかけまいか考えている。
          (かれ に でんわ を かけよう か かけまいか かんがえて いる)
          I’m thinking about whether to call him or not.
          Tôi đang suy nghĩ không biết có nên gọi điện cho anh ấy hay không.

      5. 🌟 食べようか食べまいか迷っている。
          (たべよう か たべまいか まよって いる)
          I’m hesitating whether to eat or not.
          Tôi đang phân vân không biết có nên ăn hay không.

      6. 🌟 その服を買おうか買うまいか考え中です。
          (その ふく を かおう か かう まいか かんがえちゅう です)
          I’m considering whether to buy that clothing or not.
          Tôi đang suy nghĩ có nên mua bộ đồ đó hay không.

      7. 🌟 新しいパソコンを買おうか買うまいか悩んでいる。
          (あたらしい パソコン を かおう か かう まいか なやんで いる)
          I’m wondering whether to buy a new computer or not.
          Tôi đang băn khoăn có nên mua máy tính mới hay không.

      8. 🌟 アルバイトを続けようか辞めようか考えています。
          (アルバイト を つづけよう か やめよう か かんがえて います)
          I’m thinking about whether to continue my part-time job or quit.
          Tôi đang suy nghĩ có nên tiếp tục công việc làm thêm hay nghỉ việc.

      9. 🌟 映画を見ようか見まいか決めかねている。
          (えいが を みよう か みまいか きめかねて いる)
          I’m unable to decide whether to watch the movie or not.
          Tôi đang phân vân không biết có nên xem phim hay không.

      10. 🌟 引っ越ししようかしないまいか考えている。
          (ひっこし しよう か しない まいか かんがえて いる)
          I’m considering whether to move or not.
          Tôi đang suy nghĩ có nên chuyển nhà hay không.