Ý nghĩa: “Cố gắng…” / “Càng… càng tốt…”
“なるべく” được sử dụng để diễn tả sự nỗ lực làm một việc gì đó ở mức độ tối đa có thể. Cấu trúc này thường đi kèm với động từ hoặc tính từ để diễn tả mong muốn làm điều gì đó “càng nhiều càng tốt”, “càng nhanh càng tốt”, hoặc “nếu có thể thì làm như thế”.
※Chú ý: “なるべく” thường được dùng khi người nói muốn nhấn mạnh cố gắng tối đa hoặc sự ưu tiên để đạt kết quả mong muốn.
Cấu trúc:
なるべく + hành động |
Ví dụ:
-
-
-
🌟 なるべく早く宿題を終わらせてください。
(なるべく はやく しゅくだい を おわらせて ください)
Please finish your homework as soon as possible.
Hãy hoàn thành bài tập càng sớm càng tốt. -
🌟 なるべくたくさん水を飲むようにしています。
(なるべく たくさん みず を のむ よう に しています)
I try to drink as much water as possible.
Tôi cố gắng uống càng nhiều nước càng tốt. -
🌟 なるべく静かにしてください。
(なるべく しずか に して ください)
Please be as quiet as possible.
Xin hãy giữ yên lặng hết sức có thể. -
🌟 なるべく早めに準備を始めたほうがいいです。
(なるべく はやめ に じゅんび を はじめた ほう が いい です)
It’s better to start preparing as early as possible.
Nên bắt đầu chuẩn bị càng sớm càng tốt. -
🌟 なるべくなら、この仕事を今日中に終わらせたい。
(なるべく なら、この しごと を きょう じゅう に おわらせたい)
If possible, I want to finish this work by today.
Nếu có thể, tôi muốn hoàn thành công việc này trong hôm nay. -
🌟 なるべく無駄な時間を減らしたいです。
(なるべく むだな じかん を へらしたい です)
I want to reduce wasted time as much as possible.
Tôi muốn giảm thiểu thời gian lãng phí hết mức có thể. -
🌟 なるべくたくさん練習するようにしましょう。
(なるべく たくさん れんしゅう する よう に しましょう)
Let’s try to practice as much as possible.
Chúng ta hãy cố gắng luyện tập nhiều nhất có thể. -
🌟 なるべく安いものを探しています。
(なるべく やすい もの を さがして います)
I’m looking for something as cheap as possible.
Tôi đang tìm thứ gì đó càng rẻ càng tốt. -
🌟 なるべく早く帰ります。
(なるべく はやく かえります)
I’ll come back as soon as possible.
Tôi sẽ về càng sớm càng tốt. -
🌟 なるべく正確な情報を集めたいです。
(なるべく せいかく な じょうほう を あつめたい です)
I want to gather as accurate information as possible.
Tôi muốn thu thập thông tin chính xác nhất có thể.
-
-