Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N3:なるべく

2024年10月12日

Ý nghĩa: “Cố gắng…” / “Càng… càng tốt…”
“なるべく” được sử dụng để diễn tả sự nỗ lực làm một việc gì đó ở mức độ tối đa có thể. Cấu trúc này thường đi kèm với động từ hoặc tính từ để diễn tả mong muốn làm điều gì đó “càng nhiều càng tốt”, “càng nhanh càng tốt”, hoặc “nếu có thể thì làm như thế”.
 ※Chú ý: “なるべく” thường được dùng khi người nói muốn nhấn mạnh cố gắng tối đa hoặc sự ưu tiên để đạt kết quả mong muốn.

 

Cấu trúc:

    なるべく + hành động

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 なるべく早く宿題を終わらせてください。
          (なるべく はやく しゅくだい を おわらせて ください)
          Please finish your homework as soon as possible.
          Hãy hoàn thành bài tập càng sớm càng tốt.

      2. 🌟 なるべくたくさん水を飲むようにしています。
          (なるべく たくさん みず を のむ よう に しています)
          I try to drink as much water as possible.
          Tôi cố gắng uống càng nhiều nước càng tốt.

      3. 🌟 なるべく静かにしてください。
          (なるべく しずか に して ください)
          Please be as quiet as possible.
          Xin hãy giữ yên lặng hết sức có thể.

      4. 🌟 なるべく早めに準備を始めたほうがいいです。
          (なるべく はやめ に じゅんび を はじめた ほう が いい です)
          It’s better to start preparing as early as possible.
          Nên bắt đầu chuẩn bị càng sớm càng tốt.

      5. 🌟 なるべくなら、この仕事を今日中に終わらせたい。
          (なるべく なら、この しごと を きょう じゅう に おわらせたい)
          If possible, I want to finish this work by today.
          Nếu có thể, tôi muốn hoàn thành công việc này trong hôm nay.

      6. 🌟 なるべく無駄な時間を減らしたいです。
          (なるべく むだな じかん を へらしたい です)
          I want to reduce wasted time as much as possible.
          Tôi muốn giảm thiểu thời gian lãng phí hết mức có thể.

      7. 🌟 なるべくたくさん練習するようにしましょう。
          (なるべく たくさん れんしゅう する よう に しましょう)
          Let’s try to practice as much as possible.
          Chúng ta hãy cố gắng luyện tập nhiều nhất có thể.

      8. 🌟 なるべく安いものを探しています。
          (なるべく やすい もの を さがして います)
          I’m looking for something as cheap as possible.
          Tôi đang tìm thứ gì đó càng rẻ càng tốt.

      9. 🌟 なるべく早く帰ります。
          (なるべく はやく かえります)
          I’ll come back as soon as possible.
          Tôi sẽ về càng sớm càng tốt.

      10. 🌟 なるべく正確な情報を集めたいです。
          (なるべく せいかく な じょうほう を あつめたい です)
          I want to gather as accurate information as possible.
          Tôi muốn thu thập thông tin chính xác nhất có thể.

Ngữ pháp N3:~直す

2024年10月12日

Ý nghĩa: “Làm lại…” / “Thực hiện lại…”
Cấu trúc “~直す” được sử dụng khi người nói muốn diễn tả việc làm lại một hành động nào đó từ đầu, vì một lý do nào đó (như làm sai, cần cải thiện, hoặc để có kết quả tốt hơn). Thường đi sau động từ ở dạng liên dụng, “~直す” mang ý nghĩa sửa chữa, khắc phục hoặc làm lại một cách cẩn thận hơn.
 ※Chú ý: “~直す” chỉ dùng với các động từ có thể thực hiện lại từ đầu (như viết, sửa, học). Thường sử dụng trong tình huống người nói muốn cải thiện kết quả của hành động.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể ます  + 直す(なおす)

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 書き直さないといけない。
          (かきなおさないと いけない)
          I have to rewrite it.
          Tôi phải viết lại.

      2. 🌟 間違えたので、やり直します。
          (まちがえた ので、やりなおします)
          I made a mistake, so I’ll redo it.
          Vì tôi làm sai, nên tôi sẽ làm lại.

      3. 🌟 もう一度話し直してください。
          (もういちど はなしなおして ください)
          Please say it again.
          Xin hãy nói lại lần nữa.

      4. 🌟 計画を立て直す必要がある。
          (けいかく を たてなおす ひつよう が ある)
          We need to make the plan again.
          Cần phải lên kế hoạch lại.

      5. 🌟 やり直すことができるチャンスが欲しい。
          (やりなおす こと が できる チャンス が ほしい)
          I want a chance to redo it.
          Tôi muốn có cơ hội làm lại.

      6. 🌟 一度覚え直したほうがいいです。
          (いちど おぼえなおした ほう が いい です)
          It’s better to relearn it once.
          Bạn nên học lại một lần nữa thì tốt hơn.

      7. 🌟 彼は仕事を一からやり直しました。
          (かれ は しごと を いち から やりなおしました)
          He redid the work from scratch.
          Anh ấy làm lại công việc từ đầu.

      8. 🌟 時間があるから、読み直してみよう。
          (じかん が ある から、よみなおして みよう)
          Since we have time, let’s read it over again.
          Vì có thời gian, hãy đọc lại lần nữa.

      9. 🌟 このコードを見直して、不具合を探します。
          (この コード を みなおして、ふぐあい を さがします)
          I’ll review this code to find any bugs.
          Tôi sẽ xem lại mã này để tìm lỗi.

      10. 🌟 考え直したほうがいいと思います。
          (かんがえなおした ほう が いい と おもいます)
          I think it’s better to reconsider.
          Tôi nghĩ bạn nên suy nghĩ lại.

N3文法:~なんか/なんて

2024年10月12日

Ý nghĩa: “Cái gì đó như…” / “Kiểu như…” / “Thứ như…”
Cả “なんか” và “なんて” đều được sử dụng để thể hiện sự khinh thường, khiêm tốn, hoặc ngạc nhiên về một đối tượng, hành động, hoặc ý kiến. Chúng cũng có thể làm giảm mức độ quan trọng của điều được đề cập, thường được dùng trong văn nói để nhấn mạnh cảm xúc của người nói.

※Chú ý:
  ・なんか
thường mang tính chất suồng sã và không trang trọng, có thể dùng để giảm bớt tầm quan trọng của sự việc.
  ・なんて
thường dùng để nhấn mạnh cảm giác ngạc nhiên, khó tin, hoặc khinh thường về sự việc đó.

 

Cấu trúc:

    Danh từ + なんか/なんて

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 僕なんか、まだまだ初心者ですよ。
          (ぼく なんか、まだまだ しょしんしゃ です よ)
          Someone like me is still a beginner.
          Người như tôi vẫn chỉ là người mới bắt đầu thôi.

      2. 🌟 こんな簡単な問題なんて、誰でも解けるよ。
          (こんな かんたん な もんだい なんて、だれ でも とける よ)
          A simple problem like this, anyone can solve it.
          Vấn đề đơn giản thế này thì ai cũng có thể giải được.

      3. 🌟 彼なんか、信じられないよ。
          (かれ なんか、しんじられない よ)
          I can’t believe someone like him.
          Tôi không thể tin được người như anh ta.

      4. 🌟 お金なんて、どうでもいいよ。
          (おかね なんて、どうでも いい よ)
          Money doesn’t matter to me.
          Tiền bạc thì không quan trọng lắm.

      5. 🌟 私なんかにできるわけがない。
          (わたし なんか に できる わけ が ない)
          There’s no way someone like me could do it.
          Người như tôi làm sao mà làm được.

      6. 🌟 宿題なんか後でやればいいよ。
          (しゅくだい なんか あとで やれば いい よ)
          Homework can be done later.
          Bài tập thì làm sau cũng được mà.

      7. 🌟 試験なんて全然怖くない。
          (しけん なんて ぜんぜん こわく ない)
          Exams are not scary at all.
          Thi cử thì chẳng có gì đáng sợ cả.

      8. 🌟 あの人なんか、もう忘れたよ。
          (あの ひと なんか、もう わすれた よ)
          I’ve already forgotten someone like that.
          Người như anh ta tôi đã quên từ lâu rồi.

      9. 🌟 野菜なんか食べたくない。
          (やさい なんか たべたく ない)
          I don’t want to eat something like vegetables.
          Tôi chẳng muốn ăn thứ như rau củ.

      10. 🌟 私なんかには無理だと思う。
          (わたし なんか には むり だ と おもう)
          I think it’s impossible for someone like me.
          Tôi nghĩ là người như tôi không thể làm được đâu.

Ngữ pháp N3:なかなか

2024年10月12日

Ý nghĩa: “Khá là…” / “Mãi mà…”
“なかなか” có thể mang nghĩa tích cực hoặc tiêu cực tùy vào ngữ cảnh và cách sử dụng. Khi đi với động từ khẳng định, “なかなか” thường mang nghĩa tích cực là “khá” hoặc “tương đối”. Khi đi với động từ phủ định, “なかなか” lại mang ý nghĩa tiêu cực, diễn tả việc gì đó “mãi mà không” hoặc “khó mà”.

 ※Chú ý:
  ・Với động từ khẳng định: “なかなか” diễn tả mức độ khá cao của một sự việc.
  ・Với động từ phủ định: “なかなか” diễn tả sự khó khăn khi đạt được một kết quả mong muốn.

 

Cấu trúc:

なかなか +  Động từ
 Danh từ
 Tính từ

 

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 なかなか仕事が終わらない。
          (なかなか しごと が おわらない)
          I can’t seem to finish my work.
          Mãi mà không xong việc.

      2. 🌟 彼はなかなか来ない。
          (かれ は なかなか こない)
          He is not coming easily.
          Anh ấy mãi mà không đến.

      3. 🌟 日本語を勉強しているけど、なかなか上手にならない。
          (にほんご を べんきょう している けど、なかなか じょうず に ならない)
          I’m studying Japanese, but I’m not getting better easily.
          Học tiếng Nhật mãi mà không giỏi lên.

      4. 🌟 この問題はなかなか解けない。
          (この もんだい は なかなか とけない)
          This problem is hard to solve.
          Vấn đề này khó giải quyết.

      5. 🌟 彼の英語はなかなか上手です。
          (かれ の えいご は なかなか じょうず です)
          His English is quite good.
          Tiếng Anh của anh ấy khá tốt.

      6. 🌟 この映画はなかなか面白かった。
          (この えいが は なかなか おもしろかった)
          This movie was quite interesting.
          Bộ phim này khá thú vị.

      7. 🌟 なかなかの出来栄えですね。
          (なかなか の できばえ ですね)
          It’s quite well-made.
          Sản phẩm này khá tốt đấy.

      8. 🌟 なかなか予約が取れない。
          (なかなか よやく が とれない)
          It’s hard to get a reservation.
          Khó mà đặt chỗ trước.

      9. 🌟 その子はなかなか賢いです。
          (その こ は なかなか かしこい です)
          That child is quite smart.
          Đứa trẻ đó khá thông minh.

      10. 🌟 なかなかのチャンスですね。
          (なかなか の チャンス ですね)
          It’s quite an opportunity.
          Đây là một cơ hội khá tốt đấy.

Ngữ pháp N3:~ないと

2024年10月12日

Ý nghĩa: “Nếu không… thì…” / “Phải…”
Cấu trúc này thường được sử dụng để diễn tả ý nghĩa “nếu không làm một việc gì đó thì sẽ gặp rắc rối hoặc vấn đề”. “~ないと” là dạng ngắn gọn của “~ないといけない” hoặc “~ないとだめ”, dùng trong văn nói hàng ngày để thể hiện rằng cần phải làm một việc gì đó.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường dùng để nói về những hành động mà người nói cảm thấy bắt buộc phải thực hiện, nhằm tránh hậu quả xấu.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ない  + と
Danh từ + でない / じゃない
Tính từ đuôi な + でない / じゃない
Tính từ đuôi  くない

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 早く寝ないと明日起きられない。
          (はやく ねないと あした おきられない)
          If I don’t go to bed early, I won’t be able to wake up tomorrow.
          Nếu không ngủ sớm, tôi sẽ không dậy nổi vào ngày mai.

      2. 🌟 宿題をしないと先生に怒られる。
          (しゅくだい を しないと せんせい に おこられる)
          If I don’t do my homework, the teacher will get angry.
          Nếu không làm bài tập, tôi sẽ bị thầy cô mắng.

      3. 🌟 薬を飲まないと治らないよ。
          (くすり を のまないと なおらない よ)
          If you don’t take your medicine, you won’t get better.
          Nếu không uống thuốc, bạn sẽ không khỏi bệnh đâu.

      4. 🌟 早く準備しないとバスに間に合わないよ。
          (はやく じゅんび しないと バス に まにあわない よ)
          If you don’t get ready soon, you won’t catch the bus.
          Nếu không chuẩn bị sớm, bạn sẽ không kịp chuyến xe buýt đâu.

      5. 🌟 勉強しないとテストに落ちるかもしれない。
          (べんきょう しないと テスト に おちる かもしれない)
          If I don’t study, I might fail the test.
          Nếu không học, tôi có thể sẽ trượt kỳ thi.

      6. 🌟 食べないと元気が出ないよ。
          (たべないと げんき が でない よ)
          If you don’t eat, you won’t have energy.
          Nếu không ăn, bạn sẽ không có sức.

      7. 🌟 早く行かないと席が取れないかも。
          (はやく いかないと せき が とれない かも)
          If we don’t go soon, we might not get seats.
          Nếu không đi sớm, có lẽ chúng ta sẽ không có chỗ ngồi.

      8. 🌟 洗濯しないと着るものがなくなる。
          (せんたく しないと きる もの が なくなる)
          If I don’t do the laundry, I’ll run out of clothes.
          Nếu không giặt đồ, tôi sẽ hết đồ mặc.

      9. 🌟 早く決めないと他の人に取られるよ。
          (はやく きめないと ほか の ひと に とられる よ)
          If you don’t decide soon, someone else will take it.
          Nếu không quyết định sớm, người khác sẽ lấy mất.

      10. 🌟 今行かないと映画が始まってしまう。
          (いま いかないと えいが が はじまって しまう)
          If we don’t go now, the movie will start.
          Nếu không đi ngay, bộ phim sẽ bắt đầu mất.

Ngữ pháp N3:~ながらも

2024年10月11日

Ý nghĩa: “Mặc dù…” / “Dù…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả sự đối lập hoặc nghịch lý giữa hai mệnh đề trong câu. “~ながらも” thường đi sau một động từ, tính từ, hoặc danh từ, và nhấn mạnh rằng mặc dù có một sự thật hoặc đặc điểm nào đó, nhưng kết quả lại khác với điều mong đợi.
 ※Chú ý: “ながらも” là cấu trúc văn phong trang trọng, mang ý nghĩa nhấn mạnh sự khác biệt hoặc mâu thuẫn giữa hai phần của câu.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ます  + ながら(も)
Danh từ
Tính từ đuôi
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は若いながらも、非常に落ち着いている。
          (かれ は わかい ながらも、ひじょう に おちついて いる)
          Although he is young, he is very calm.
          Mặc dù anh ấy trẻ, nhưng rất điềm tĩnh.

      2. 🌟 お金がないながらも、幸せに暮らしている。
          (おかね が ない ながらも、しあわせ に くらして いる)
          Although I don’t have money, I live happily.
          Dù không có tiền, tôi vẫn sống hạnh phúc.

      3. 🌟 彼女は忙しいながらも、ボランティア活動を続けている。
          (かのじょ は いそがしい ながらも、ボランティア かつどう を つづけて いる)
          Although she is busy, she continues her volunteer work.
          Dù bận rộn, cô ấy vẫn tiếp tục công việc tình nguyện.

      4. 🌟 彼は日本語が下手ながらも、頑張って話している。
          (かれ は にほんご が へた ながらも、がんばって はなして いる)
          Although he is not good at Japanese, he tries hard to speak.
          Dù không giỏi tiếng Nhật, anh ấy vẫn cố gắng nói chuyện.

      5. 🌟 この映画は短いながらも、内容がとても深いです。
          (この えいが は みじかい ながらも、ないよう が とても ふかい です)
          Although this movie is short, the content is very deep.
          Bộ phim này tuy ngắn nhưng nội dung rất sâu sắc.

      6. 🌟 雨が降りながらも、イベントは開催されました。
          (あめ が ふり ながらも、イベント は かいさい されました)
          Despite the rain, the event was held.
          Dù trời mưa, sự kiện vẫn được tổ chức.

      7. 🌟 彼は不器用ながらも、一生懸命に作業をしています。
          (かれ は ぶきよう ながらも、いっしょうけんめい に さぎょう を しています)
          Although he is clumsy, he works hard.
          Dù vụng về, anh ấy vẫn làm việc rất chăm chỉ.

      8. 🌟 年をとりながらも、彼女は毎日運動している。
          (とし を とり ながらも、かのじょ は まいにち うんどう して いる)
          Although she is getting older, she exercises every day.
          Dù tuổi tác đã cao, cô ấy vẫn tập thể dục mỗi ngày.

      9. 🌟 彼は病気ながらも、仕事に行っています。
          (かれ は びょうき ながらも、しごと に いって います)
          Despite being sick, he goes to work.
          Dù bị bệnh, anh ấy vẫn đi làm.

      10. 🌟 狭いながらも、ここはとても居心地がいいです。
          (せまい ながらも、ここ は とても いごこち が いい です)
          Although it’s small, it’s very comfortable here.
          Dù chật chội, nhưng nơi này rất thoải mái.

Ngữ pháp N3:~向き

2024年10月11日

Ý nghĩa: “Phù hợp với…” / “Thích hợp cho…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả một sự vật, sự việc, hoặc điều kiện nào đó phù hợp hoặc thích hợp với một đối tượng, nhóm người, hoặc hoàn cảnh nhất định. “~向き” thường đi kèm với danh từ để chỉ sự phù hợp của một đối tượng nào đó với đặc điểm của đối tượng được nhắc đến.
 ※Chú ý: “向き” mang nghĩa phù hợp tự nhiên hoặc được đánh giá là thích hợp cho một đối tượng cụ thể, nhưng không nhất thiết phải được tạo ra dành riêng cho đối tượng đó (khác với ~向け).

 

Cấu trúc:

    Danh từ + 向き(むき)

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 この服は冬向きです。
          (この ふく は ふゆ むき です)
          These clothes are suitable for winter.
          Quần áo này phù hợp với mùa đông.

      2. 🌟 この部屋は勉強向きです。
          (この へや は べんきょう むき です)
          This room is ideal for studying.
          Phòng này thích hợp để học tập.

      3. 🌟 この仕事は体力のある人向きです。
          (この しごと は たいりょく の ある ひと むき です)
          This job is suitable for physically strong people.
          Công việc này phù hợp với người có thể lực tốt.

      4. 🌟 この家は家族向きの間取りです。
          (この いえ は かぞく むき の まどり です)
          The layout of this house is suitable for families.
          Ngôi nhà này có cách bố trí phù hợp với gia đình.

      5. 🌟 このレストランは大人向きの雰囲気です。
          (この レストラン は おとな むき の ふんいき です)
          This restaurant has an atmosphere suitable for adults.
          Nhà hàng này có không gian phù hợp cho người lớn.

      6. 🌟 彼女の性格は教師向きだと思います。
          (かのじょ の せいかく は きょうし むき だ と おもいます)
          I think her personality is suitable for being a teacher.
          Tôi nghĩ tính cách của cô ấy phù hợp để làm giáo viên.

      7. 🌟 このスポーツは初心者向きではありません。
          (この スポーツ は しょしんしゃ むき では ありません)
          This sport is not suitable for beginners.
          Môn thể thao này không phù hợp cho người mới bắt đầu.

      8. 🌟 この映画は子供向きではありません。
          (この えいが は こども むき では ありません)
          This movie is not suitable for children.
          Bộ phim này không thích hợp cho trẻ em.

      9. 🌟 この道はジョギング向きです。
          (この みち は ジョギング むき です)
          This path is ideal for jogging.
          Con đường này lý tưởng để chạy bộ.

      10. 🌟 この講座は中級者向きです。
          (この こうざ は ちゅうきゅうしゃ むき です)
          This course is suitable for intermediate learners.
          Khóa học này phù hợp cho người học ở trình độ trung cấp.

Ngữ pháp N3:~向け

2024年10月11日

Ý nghĩa: “Dành cho…” / “Hướng đến…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả một sự vật, sự việc, sản phẩm hoặc dịch vụ được tạo ra hoặc thiết kế dành riêng cho một đối tượng cụ thể. “~向け” thường đi sau danh từ để chỉ rõ nhóm đối tượng mà điều gì đó nhắm đến.
 ※Chú ý: “向け” thường dùng trong bối cảnh tiếp thị, truyền thông, hoặc khi muốn nhấn mạnh một sản phẩm hay dịch vụ được thiết kế phù hợp cho một nhóm đối tượng cụ thể như trẻ em, người lớn, người nước ngoài, v.v.

 

Cấu trúc:

    Danh từ + 向け(むけ)

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 この雑誌は女性向けに作られています。
          (この ざっし は じょせい むけ に つくられて います)
          This magazine is made for women.
          Tạp chí này được làm dành cho phụ nữ.

      2. 🌟 この映画は子供向けです。
          (この えいが は こども むけ です)
          This movie is intended for children.
          Bộ phim này dành cho trẻ em.

      3. 🌟 外国人向けの日本語教科書があります。
          (がいこくじん むけ の にほんご きょうかしょ が あります)
          There are Japanese textbooks for foreigners.
          Có sách giáo khoa tiếng Nhật dành cho người nước ngoài.

      4. 🌟 このサイトはビジネスマン向けに情報を提供しています。
          (この サイト は ビジネスマン むけ に じょうほう を ていきょう しています)
          This site provides information aimed at businessmen.
          Trang web này cung cấp thông tin dành cho doanh nhân.

      5. 🌟 この車は家族向けに設計されています。
          (この くるま は かぞく むけ に せっけい されています)
          This car is designed for families.
          Xe này được thiết kế dành cho gia đình.

      6. 🌟 これは初級者向けのコースです。
          (これ は しょきゅうしゃ むけ の コース です)
          This is a course for beginners.
          Đây là khóa học dành cho người mới bắt đầu.

      7. 🌟 観光客向けのイベントが多いです。
          (かんこうきゃく むけ の イベント が おおい です)
          There are many events aimed at tourists.
          Có nhiều sự kiện dành cho khách du lịch.

      8. 🌟 このレストランは健康志向の人向けです。
          (この レストラン は けんこう しこう の ひと むけ です)
          This restaurant is for health-conscious people.
          Nhà hàng này dành cho người quan tâm đến sức khỏe.

      9. 🌟 これは学生向けの割引です。
          (これ は がくせい むけ の わりびき です)
          This is a discount for students.
          Đây là giảm giá dành cho sinh viên.

      10. 🌟 このドキュメンタリーは大人向けの内容です。
          (この ドキュメンタリー は おとな むけ の ないよう です)
          This documentary is intended for adults.
          Phim tài liệu này có nội dung dành cho người lớn.

Ngữ pháp N3:もしも~たら

2024年10月11日

Ý nghĩa: “Nếu…” / “Giả sử…”
Cấu trúc này được sử dụng để đưa ra một giả định hoặc tình huống có thể xảy ra, dù thực tế có thể không xảy ra. “もしも” đi kèm với “~たら” để diễn tả tình huống giả định, nhấn mạnh khả năng xảy ra và ý nghĩa của kết quả tiếp theo nếu tình huống đó thực sự xảy ra.
 ※Chú ý: “もしも” có thể dùng cùng với “たら”, “なら”, hoặc “ば” để diễn đạt các giả định. Tuy nhiên, “~たら” là cách phổ biến và thường dùng để diễn đạt giả định mang tính gần gũi, quen thuộc.

 

Cấu trúc:

    もしも + Động từ thể た  + ら

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 もしも彼が来たら、教えてください。
          (もしも かれ が きたら、 おしえて ください)
          If he comes, please let me know.
          Nếu anh ấy đến, hãy cho tôi biết.

      2. 🌟 もしも宝くじに当たったら、旅行に行きたい。
          (もしも たからくじ に あたったら、りょこう に いきたい)
          If I won the lottery, I’d like to go on a trip.
          Nếu trúng xổ số, tôi muốn đi du lịch.

      3. 🌟 もしも雨が降ったら、試合は中止になります。
          (もしも あめ が ふったら、しあい は ちゅうし に なります)
          If it rains, the game will be canceled.
          Nếu trời mưa, trận đấu sẽ bị hủy.

      4. 🌟 もしも時間があったら、手伝ってください。
          (もしも じかん が あったら、てつだって ください)
          If you have time, please help me.
          Nếu bạn có thời gian, xin hãy giúp tôi.

      5. 🌟 もしも明日晴れたら、ピクニックに行こう。
          (もしも あした はれたら、ピクニック に いこう)
          If it’s sunny tomorrow, let’s go on a picnic.
          Nếu ngày mai trời nắng, hãy đi dã ngoại nhé.

      6. 🌟 もしも彼が真実を知ったら、驚くだろう。
          (もしも かれ が しんじつ を しったら、おどろくだろう)
          If he knew the truth, he would be surprised.
          Nếu anh ấy biết sự thật, chắc sẽ rất ngạc nhiên.

      7. 🌟 もしも私があなたなら、そんなことはしない。
          (もしも わたし が あなた なら、そんな こと は しない)
          If I were you, I wouldn’t do that.
          Nếu tôi là bạn, tôi sẽ không làm điều đó.

      8. 🌟 もしも世界が終わったら、どうしますか?
          (もしも せかい が おわったら、どう します か)
          What would you do if the world ended?
          Nếu thế giới kết thúc, bạn sẽ làm gì?

      9. 🌟 もしも英語が話せたら、もっと旅行が楽しいだろう。
          (もしも えいご が はなせたら、もっと りょこう が たのしい だろう)
          If I could speak English, traveling would be more enjoyable.
          Nếu có thể nói tiếng Anh, đi du lịch sẽ vui hơn nhiều.

      10. 🌟 もしもお金がたくさんあったら、大きな家を買いたいです。
          (もしも おかね が たくさん あったら、おおきな いえ を かいたい です)
          If I had a lot of money, I’d like to buy a big house.
          Nếu có nhiều tiền, tôi muốn mua một căn nhà lớn.

Ngữ pháp N3:もしかしたら

2024年10月11日

Ý nghĩa: “Biết đâu…” / “Có lẽ…” / “Có thể là…”
“もしかしたら” được sử dụng để diễn đạt khả năng hoặc dự đoán về một sự việc có thể xảy ra, nhưng không chắc chắn. Cấu trúc này thường đi kèm với các từ hoặc cụm từ thể hiện sự nghi ngờ như “かもしれない” hoặc “だろう” để nhấn mạnh tính không chắc chắn của sự việc.
 ※Chú ý: “もしかしたら” thường dùng trong các tình huống khi người nói đưa ra một phỏng đoán mang tính mơ hồ, không có sự khẳng định chắc chắn.

 

Cấu trúc:

もしかしたら
もしかすると
 + mệnh đề + かもしれない

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 もしかしたら彼は知っているかもしれない。
          (もしかしたら かれ は しって いる かもしれない)
          Maybe he knows.
          Có thể là anh ấy biết.

      2. 🌟 もしかしたら明日、休みになるかもしれません。
          (もしかしたら あした、やすみ に なる かもしれません)
          Maybe tomorrow will be a holiday.
          Có thể ngày mai sẽ là ngày nghỉ.

      3. 🌟 もしかしたら電車が遅れるかもしれない。
          (もしかしたら でんしゃ が おくれる かもしれない)
          The train might be delayed.
          Có thể tàu sẽ đến muộn.

      4. 🌟 もしかしたら、彼はもう帰ったかもしれない。
          (もしかしたら、かれ は もう かえった かもしれない)
          Maybe he has already gone home.
          Có lẽ là anh ấy đã về nhà rồi.

      5. 🌟 もしかしたら、試験に合格するかもしれません。
          (もしかしたら、しけん に ごうかく する かもしれません)
          I might pass the exam.
          Có thể là tôi sẽ đỗ kỳ thi.

      6. 🌟 もしかしたら雨が降るかもしれないから、傘を持って行ったほうがいいよ。
          (もしかしたら あめ が ふる かもしれない から、かさ を もって いった ほう が いい よ)
          Maybe it will rain, so you should take an umbrella.
          Có thể trời sẽ mưa, nên bạn nên mang theo ô.

      7. 🌟 もしかしたら、彼は明日来ないかもしれません。
          (もしかしたら、かれ は あした こない かもしれません)
          Maybe he won’t come tomorrow.
          Có thể là anh ấy sẽ không đến vào ngày mai.

      8. 🌟 もしかしたら、これが最後のチャンスかもしれない。
          (もしかしたら、これ が さいご の チャンス かもしれない)
          This might be the last chance.
          Có thể đây là cơ hội cuối cùng.

      9. 🌟 もしかしたら、私が間違えているかもしれない。
          (もしかしたら、わたし が まちがえて いる かもしれない)
          Maybe I am wrong.
          Có thể là tôi đã nhầm.

      10. 🌟 もしかしたら、彼女は忙しいかもしれないね。
          (もしかしたら、かのじょ は いそがしい かもしれない ね)
          Maybe she’s busy.
          Có thể là cô ấy đang bận.