Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N2:~ばかりに

2024.10.16

Ý nghĩa: “Chỉ vì…” / “Chỉ tại…”
Cấu trúc “~ばかりに” được sử dụng để diễn tả rằng một kết quả không mong muốn hoặc tiêu cực xảy ra chỉ vì một lý do nào đó. Cấu trúc này nhấn mạnh rằng kết quả không như ý xảy ra do một nguyên nhân nhỏ hoặc đáng tiếc, tạo cảm giác tiếc nuối hoặc hối hận.

※Chú ý:

  • “~ばかりに” thường được dùng khi nguyên nhân dẫn đến kết quả là không đáng kể hoặc không thể tránh khỏi.
  • Cấu trúc này thường mang nghĩa tiêu cực, nhấn mạnh cảm xúc tiếc nuối, thất vọng về điều gì đó xảy ra chỉ vì một lý do nhỏ.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + ばかりに
Danh từ (+ である)
Tính từ đuôi な + な/である
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 財布を忘れたばかりに、買い物ができなかった。
          (さいふ を わすれた ばかり に、かいもの が できなかった)
          Just because I forgot my wallet, I couldn’t do my shopping.
          Chỉ vì quên ví, tôi không thể đi mua sắm.

      2. 🌟 パスポートを持っていなかったばかりに、旅行が中止になった。
          (パスポート を もって いなかった ばかり に、りょこう が ちゅうし に なった)
          Just because I didn’t have my passport, the trip was canceled.
          Chỉ vì không có hộ chiếu, chuyến du lịch bị hủy bỏ.

      3. 🌟 一言余計なことを言ったばかりに、彼女と喧嘩になった。
          (ひとこと よけい な こと を いった ばかり に、かのじょ と けんか に なった)
          Just because I said one unnecessary thing, I ended up fighting with her.
          Chỉ vì nói thêm một câu không cần thiết, tôi đã cãi nhau với cô ấy.

      4. 🌟 バスに乗り遅れたばかりに、会社に遅刻した。
          (バス に のりおくれた ばかり に、かいしゃ に ちこく した)
          Just because I missed the bus, I was late for work.
          Chỉ vì lỡ chuyến xe buýt, tôi bị trễ giờ làm.

      5. 🌟 雨が降ってきたばかりに、ピクニックが中止になった。
          (あめ が ふって きた ばかり に、ピクニック が ちゅうし に なった)
          Just because it started raining, the picnic was canceled.
          Chỉ vì trời bắt đầu mưa, buổi dã ngoại bị hủy.

      6. 🌟 一日遅れただけで、チケットが売り切れてしまったばかりに、コンサートに行けなかった。
          (いちにち おくれた だけ で、チケット が うりきれて しまった ばかり に、コンサート に いけなかった)
          Just because I was a day late, the tickets sold out, and I couldn’t go to the concert.
          Chỉ vì trễ một ngày mà vé đã bán hết, tôi không thể đi xem buổi hòa nhạc.

      7. 🌟 道を間違えたばかりに、大幅に時間がかかってしまった。
          (みち を まちがえた ばかり に、おおはば に じかん が かかって しまった)
          Just because I took the wrong road, it took a lot more time.
          Chỉ vì đi nhầm đường mà mất rất nhiều thời gian.

      8. 🌟 電車が遅れたばかりに、会議に遅刻してしまった。
          (でんしゃ が おくれた ばかり に、かいぎ に ちこく して しまった)
          Just because the train was late, I ended up being late for the meeting.
          Chỉ vì tàu trễ mà tôi đã bị muộn cuộc họp.

      9. 🌟 彼が説明してくれなかったばかりに、誤解が生じた。
          (かれ が せつめい して くれなかった ばかり に、ごかい が しょうじた)
          Just because he didn’t explain, a misunderstanding occurred.
          Chỉ vì anh ấy không giải thích mà xảy ra hiểu lầm.

      10. 🌟 高い山に登ったばかりに、ひどく疲れてしまった。
          (たかい やま に のぼった ばかり に、ひどく つかれて しまった)
          Just because I climbed a tall mountain, I ended up extremely tired.
          Chỉ vì leo núi cao mà tôi mệt rã rời.

Ngữ pháp N2:~ばかりか

2024.10.16

Ý nghĩa: “Không chỉ… mà còn…” / “Không những… mà còn…”
Cấu trúc “~ばかりか” được sử dụng để nhấn mạnh rằng không chỉ một điều gì đó xảy ra, mà còn có một điều khác xảy ra nữa. Thường là khi người nói muốn thể hiện rằng một tình huống đã nghiêm trọng hoặc đáng chú ý, nhưng còn có yếu tố bổ sung làm tăng thêm mức độ đó.

※Chú ý:

  • “~ばかりか” được dùng để thêm một yếu tố phụ trợ có tính chất tương tự hoặc còn nghiêm trọng hơn yếu tố đầu tiên.
  • Cấu trúc này có thể dùng để diễn tả cả tình huống tích cực và tiêu cực.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + ばかりか
Danh từ
Tính từ đuôi な giữ な
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は漢字ばかりか、文法もよく理解しています。
          (かれ は かんじ ばかり か、ぶんぽう も よく りかい して います)
          He understands not only kanji but also grammar well.
          Anh ấy không chỉ hiểu kanji mà còn hiểu cả ngữ pháp.

      2. 🌟 この店は安いばかりか、品質も良いです。
          (この みせ は やすい ばかり か、ひんしつ も よい です)
          This shop is not only cheap but also has good quality.
          Cửa hàng này không chỉ rẻ mà chất lượng cũng tốt.

      3. 🌟 彼女は仕事が速いばかりか、正確でもあります。
          (かのじょ は しごと が はやい ばかり か、せいかく でも あります)
          She is not only fast at work but also accurate.
          Cô ấy không chỉ làm việc nhanh mà còn rất chính xác.

      4. 🌟 この料理は美味しいばかりか、見た目も美しいです。
          (この りょうり は おいしい ばかり か、みため も うつくしい です)
          This dish is not only delicious but also visually beautiful.
          Món ăn này không chỉ ngon mà còn có hình thức đẹp mắt.

      5. 🌟 彼はスポーツが得意なばかりか、勉強もよくできます。
          (かれ は スポーツ が とくい な ばかり か、べんきょう も よく できます)
          He is not only good at sports but also excels in his studies.
          Anh ấy không chỉ giỏi thể thao mà còn học rất tốt.

      6. 🌟 このプロジェクトは時間がかかるばかりか、費用もかなりかかります。
          (この プロジェクト は じかん が かかる ばかり か、ひよう も かなり かかります)
          This project not only takes time but also costs a lot.
          Dự án này không chỉ tốn thời gian mà còn rất tốn kém.

      7. 🌟 彼女は親切なばかりか、誰とでもすぐに仲良くなれる。
          (かのじょ は しんせつ な ばかり か、だれ と でも すぐ に なかよく なれる)
          She is not only kind but also gets along with anyone easily.
          Cô ấy không chỉ tốt bụng mà còn dễ dàng thân thiết với mọi người.

      8. 🌟 彼の会社は日本国内ばかりか、海外にも支店があります。
          (かれ の かいしゃ は にほん こくない ばかり か、かいがい にも してん が あります)
          His company has branches not only in Japan but also overseas.
          Công ty của anh ấy không chỉ có chi nhánh ở Nhật mà còn ở nước ngoài.

      9. 🌟 最近の気候変動は暑さばかりか、台風の頻度も増えています。
          (さいきん の きこう へんどう は あつさ ばかり か、たいふう の ひんど も ふえています)
          Recent climate changes have brought not only more heat but also more frequent typhoons.
          Sự thay đổi khí hậu gần đây không chỉ làm tăng nhiệt độ mà còn tăng tần suất bão.

      10. 🌟 この薬は効果がないばかりか、副作用もひどいです。
          (この くすり は こうか が ない ばかり か、ふくさよう も ひどい です)
          This medicine is not only ineffective but also has severe side effects.
          Thuốc này không chỉ không hiệu quả mà tác dụng phụ còn rất nghiêm trọng.

Ngữ pháp N2:~ばかりだ

2024.10.16

Ý nghĩa: “Càng ngày càng…” / “Ngày càng…” / “Chỉ còn…”
Cấu trúc “~ばかりだ” được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc trạng thái ngày càng tiến triển theo chiều hướng nhất định, thường là tiêu cực hoặc không mong muốn. Cấu trúc này thường đi kèm với các động từ chỉ sự thay đổi để nhấn mạnh rằng tình huống đang ngày càng trở nên nghiêm trọng hoặc không thể kiểm soát.

※Chú ý:

  • “~ばかりだ” chủ yếu được dùng khi nói về sự thay đổi theo hướng tiêu cực hoặc không mong muốn.
  • Cấu trúc này nhấn mạnh rằng hành động hoặc trạng thái đang tiếp diễn mà người nói không có khả năng thay đổi hoặc ngăn chặn.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể từ điển  + ばかりだ/ばかりです。

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 最近、仕事が忙しくなるばかりだ。
          (さいきん、しごと が いそがしく なる ばかり だ)
          Recently, work just keeps getting busier.
          Dạo này, công việc ngày càng trở nên bận rộn hơn.

      2. 🌟 体力が落ちるばかりで、以前のように走れない。
          (たいりょく が おちる ばかり で、いぜん の よう に はしれない)
          My stamina keeps declining, and I can’t run like I used to.
          Sức khỏe ngày càng giảm, tôi không thể chạy như trước đây nữa.

      3. 🌟 物価が上がるばかりで、生活が大変です。
          (ぶっか が あがる ばかり で、せいかつ が たいへん です)
          Prices just keep rising, making life difficult.
          Vật giá cứ tăng cao, cuộc sống trở nên khó khăn.

      4. 🌟 雨が降り続け、川の水位が上がるばかりだ。
          (あめ が ふりつづけ、かわ の すいい が あがる ばかり だ)
          The rain keeps falling, and the river level continues to rise.
          Mưa vẫn không ngớt, mực nước sông ngày càng dâng cao.

      5. 🌟 彼の健康状態は悪化するばかりだ。
          (かれ の けんこう じょうたい は あっか する ばかり だ)
          His health condition just keeps worsening.
          Tình trạng sức khỏe của anh ấy ngày càng xấu đi.

      6. 🌟 年を取るにつれて、記憶力が低下するばかりです。
          (とし を とる につれて、きおくりょく が ていか する ばかり です)
          As I get older, my memory just keeps declining.
          Càng lớn tuổi, trí nhớ ngày càng giảm sút.

      7. 🌟 忙しくなるばかりで、自分の時間が全然ない。
          (いそがしく なる ばかり で、じぶん の じかん が ぜんぜん ない)
          I just keep getting busier and have no time for myself.
          Tôi ngày càng bận rộn và chẳng có thời gian cho bản thân.

      8. 🌟 経済状況は悪化するばかりだ。
          (けいざい じょうきょう は あっか する ばかり だ)
          The economic situation just keeps worsening.
          Tình hình kinh tế ngày càng trở nên tồi tệ hơn.

      9. 🌟 交通事故が増えるばかりで、心配です。
          (こうつう じこ が ふえる ばかり で、しんぱい です)
          Traffic accidents just keep increasing, which is worrying.
          Tai nạn giao thông ngày càng gia tăng, điều này thật đáng lo ngại.

      10. 🌟 最近、ストレスがたまるばかりで、リラックスする時間がない。
          (さいきん、ストレス が たまる ばかり で、リラックス する じかん が ない)
          Lately, stress just keeps building up, and I have no time to relax.
          Dạo gần đây, căng thẳng ngày càng nhiều và tôi không có thời gian để thư giãn.

Ngữ pháp N3:~ついに

2024.10.15

Ý nghĩa: “Cuối cùng thì…” / “Rốt cuộc thì…”
Cấu trúc “~ついに” được sử dụng để diễn tả rằng một sự việc đã xảy ra sau một quá trình dài, có thể bao gồm sự chờ đợi, cố gắng, hoặc có nhiều khó khăn. Từ này thường mang ý nghĩa đạt được một kết quả (tích cực hoặc tiêu cực) sau một quá trình kéo dài hoặc gian nan.

※Chú ý:

  • “~ついに” có thể dùng trong các tình huống cả tích cực lẫn tiêu cực. Ví dụ như đạt được mục tiêu, hoặc một sự việc không mong muốn xảy ra.
  • Cấu trúc này thường đi kèm với động từ ở thể khẳng định, nhấn mạnh kết quả của một quá trình hoặc hành động dài.

 

Cấu trúc:

    ついに + Mệnh đề

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は何年も勉強して、ついに医者になった。
          (かれ は なんねん も べんきょう して、ついに いしゃ に なった)
          He studied for years and finally became a doctor.
          Anh ấy đã học trong nhiều năm và cuối cùng trở thành bác sĩ.

      2. 🌟 長い間待って、ついに手紙が届いた。
          (ながい あいだ まって、ついに てがみ が とどいた)
          After a long wait, the letter finally arrived.
          Sau một thời gian dài chờ đợi, bức thư cuối cùng cũng đến.

      3. 🌟 彼女はついに自分のビジネスを始めた。
          (かのじょ は ついに じぶん の ビジネス を はじめた)
          She finally started her own business.
          Cô ấy cuối cùng đã bắt đầu công việc kinh doanh của mình.

      4. 🌟 ついに新しいプロジェクトが完成しました。
          (ついに あたらしい プロジェクト が かんせい しました)
          The new project has finally been completed.
          Cuối cùng thì dự án mới cũng đã hoàn thành.

      5. 🌟 彼らは何年も探し続け、ついに宝物を見つけた。
          (かれら は なんねん も さがしつづけ、ついに たからもの を みつけた)
          They kept searching for years and finally found the treasure.
          Họ đã tiếp tục tìm kiếm trong nhiều năm và cuối cùng tìm thấy kho báu.

      6. 🌟 ついに試合が終わり、私たちは勝った。
          (ついに しあい が おわり、わたしたち は かった)
          The game finally ended, and we won.
          Cuối cùng trận đấu kết thúc và chúng tôi đã thắng.

      7. 🌟 彼の頑張りのおかげで、ついにプロジェクトが成功した。
          (かれ の がんばり の おかげ で、ついに プロジェクト が せいこう した)
          Thanks to his hard work, the project finally succeeded.
          Nhờ sự nỗ lực của anh ấy, cuối cùng dự án đã thành công.

      8. 🌟 彼女はついに自分の家を買うことができた。
          (かのじょ は ついに じぶん の いえ を かう こと が できた)
          She was finally able to buy her own house.
          Cô ấy cuối cùng cũng mua được nhà riêng của mình.

      9. 🌟 大雨が続き、ついに道路が閉鎖された。
          (おおあめ が つづき、ついに どうろ が へいさ された)
          The heavy rain continued, and finally, the road was closed.
          Mưa lớn tiếp tục kéo dài và cuối cùng đường bị đóng lại.

      10. 🌟 病気と戦い続けて、ついに回復した。
          (びょうき と たたかい つづけて、ついに かいふく した)
          After fighting the illness, he finally recovered.
          Sau khi chiến đấu với bệnh tật, cuối cùng anh ấy đã hồi phục.

Ngữ pháp N3:~はもちろん

2024.10.15

Ý nghĩa: “Không chỉ… mà còn…” / “Đương nhiên…”
Cấu trúc “~はもちろん” được sử dụng để nhấn mạnh rằng một điều gì đó là hiển nhiên, và ngoài điều đó ra, còn có những yếu tố khác cũng được bao gồm hoặc có tính chất tương tự. Đây là cách để nói rằng điều gì đó đương nhiên đúng và đồng thời các yếu tố khác cũng có tính chất tương tự hoặc thậm chí còn đáng chú ý hơn.

※Chú ý:

  • “~はもちろん” thường được dùng trong văn nói và văn viết trang trọng khi liệt kê các yếu tố có cùng tính chất.
  • Cấu trúc này giúp nhấn mạnh một yếu tố nổi bật, sau đó bổ sung thêm các yếu tố khác để tăng tính đa dạng hoặc toàn diện.

 

Cấu trúc:

    Danh từ + はもちろん + mệnh đề 2  + も

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 この店は、地元の人はもちろん、観光客にも人気があります。
          (この みせ は、じもと の ひと は もちろん、かんこうきゃく にも にんき が あります)
          This shop is popular not only among locals but also among tourists.
          Cửa hàng này không chỉ được người dân địa phương yêu thích mà còn thu hút cả du khách.

      2. 🌟 彼は英語はもちろん、日本語もペラペラです。
          (かれ は えいご は もちろん、にほんご も ペラペラ です)
          He is fluent not only in English but also in Japanese.
          Anh ấy không chỉ thành thạo tiếng Anh mà còn giỏi tiếng Nhật.

      3. 🌟 料理はもちろん、サービスもとても良いです。
          (りょうり は もちろん、サービス も とても よい です)
          Not only is the food excellent, but the service is also very good.
          Không chỉ món ăn ngon mà dịch vụ cũng rất tốt.

      4. 🌟 健康はもちろん、家族との時間も大切にしています。
          (けんこう は もちろん、かぞく との じかん も たいせつ に して います)
          Not only do I value my health, but I also cherish time with my family.
          Không chỉ coi trọng sức khỏe, tôi còn trân trọng thời gian bên gia đình.

      5. 🌟 彼女は歌はもちろん、ダンスも上手です。
          (かのじょ は うた は もちろん、ダンス も じょうず です)
          She is good not only at singing but also at dancing.
          Cô ấy không chỉ hát hay mà còn giỏi nhảy.

      6. 🌟 勉強はもちろん、部活動も一生懸命頑張っています。
          (べんきょう は もちろん、ぶかつどう も いっしょうけんめい がんばって います)
          He works hard not only in studies but also in club activities.
          Cậu ấy không chỉ học tập chăm chỉ mà còn nhiệt tình trong các hoạt động câu lạc bộ.

      7. 🌟 環境保護はもちろん、資源の節約も考えるべきです。
          (かんきょう ほご は もちろん、しげん の せつやく も かんがえる べき です)
          We should consider not only environmental protection but also resource conservation.
          Chúng ta không chỉ nên bảo vệ môi trường mà còn nên tiết kiệm tài nguyên.

      8. 🌟 このレストランは味はもちろん、見た目も美しいです。
          (この レストラン は あじ は もちろん、みため も うつくしい です)
          This restaurant is not only delicious but also visually appealing.
          Nhà hàng này không chỉ ngon mà còn có cách trình bày đẹp mắt.

      9. 🌟 日本の文化はもちろん、言葉も学びたいです。
          (にほん の ぶんか は もちろん、ことば も まなびたい です)
          I want to learn not only Japanese culture but also the language.
          Tôi muốn học không chỉ văn hóa Nhật Bản mà còn cả ngôn ngữ.

      10. 🌟 彼は学力はもちろん、運動神経も優れています。
          (かれ は がくりょく は もちろん、うんどう しんけい も すぐれて います)
          He is not only academically capable but also athletic.
          Anh ấy không chỉ học giỏi mà còn có khả năng thể thao tốt.

Ngữ pháp N3:~は別として

2024.10.15

Ý nghĩa: “Để riêng…” / “Ngoại trừ…” / “Không tính đến…”
Cấu trúc “~は別として” được sử dụng khi người nói muốn tạm thời gác một yếu tố sang một bên hoặc không tính đến một yếu tố cụ thể nào đó trong cuộc thảo luận hoặc đánh giá. Đây là cách để tách một yếu tố không liên quan hoặc không cần thiết ra khỏi phần chính của câu chuyện hoặc lập luận.

※Chú ý:

  • “~は別として” thường dùng để tạm gác một yếu tố không quan trọng hoặc khác biệt so với nội dung chính.
  • Cấu trúc này giúp người nói tập trung vào điểm chính mà không bị ảnh hưởng bởi yếu tố bị gạt ra ngoài.

 

Cấu trúc:

Danh từ  + は別として
Động từ thể ngắn + かどうか
Tính từ đuôi + かどうか
Tính từ đuôi い + かどうか

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 天気は別として、今日は楽しい一日だった。
          (てんき は べつとして、きょう は たのしい いちにち だった)
          Apart from the weather, today was a fun day.
          Ngoại trừ thời tiết, hôm nay là một ngày vui vẻ.

      2. 🌟 値段は別として、このホテルのサービスは素晴らしいです。
          (ねだん は べつとして、この ホテル の サービス は すばらしい です)
          Apart from the price, the service at this hotel is excellent.
          Không tính đến giá cả, dịch vụ ở khách sạn này rất tuyệt vời.

      3. 🌟 結果は別として、今回の経験は貴重でした。
          (けっか は べつとして、こんかい の けいけん は きちょう でした)
          Apart from the result, this experience was valuable.
          Ngoại trừ kết quả, trải nghiệm lần này rất quý giá.

      4. 🌟 個人的な感情は別として、彼の意見には賛成です。
          (こじんてき な かんじょう は べつとして、かれ の いけん には さんせい です)
          Setting aside personal feelings, I agree with his opinion.
          Bỏ qua cảm xúc cá nhân, tôi đồng ý với ý kiến của anh ấy.

      5. 🌟 品質は別として、この商品は値段が安いです。
          (ひんしつ は べつとして、この しょうひん は ねだん が やすい です)
          Aside from the quality, this product is cheap.
          Không tính đến chất lượng, sản phẩm này giá rẻ.

      6. 🌟 外見は別として、彼はとても優しい人です。
          (がいけん は べつとして、かれ は とても やさしい ひと です)
          Apart from his appearance, he is a very kind person.
          Ngoại trừ vẻ bề ngoài, anh ấy là người rất tốt bụng.

      7. 🌟 見た目は別として、この料理は本当に美味しいです。
          (みため は べつとして、この りょうり は ほんとう に おいしい です)
          Setting aside the appearance, this dish is really delicious.
          Bỏ qua hình thức, món ăn này thực sự ngon.

      8. 🌟 時間は別として、問題は特にありません。
          (じかん は べつとして、もんだい は とくに ありません)
          Aside from the time, there are no particular issues.
          Ngoại trừ thời gian, không có vấn đề gì đặc biệt cả.

      9. 🌟 コストは別として、このプランは良いアイデアです。
          (コスト は べつとして、この プラン は よい アイデア です)
          Apart from the cost, this plan is a good idea.
          Không tính đến chi phí, kế hoạch này là một ý tưởng tốt.

      10. 🌟 性格は別として、彼は仕事がとても優秀です。
          (せいかく は べつとして、かれ は しごと が とても ゆうしゅう です)
          Setting aside his personality, he is excellent at his job.
          Bỏ qua tính cách, anh ấy rất xuất sắc trong công việc.

Ngữ pháp N3:~上に

2024.10.15

Ý nghĩa: “Hơn nữa…” / “Ngoài ra…” / “Không chỉ… mà còn…”
Cấu trúc “~上に” được sử dụng để thêm một thông tin bổ sung cho câu, nhấn mạnh rằng có nhiều lý do hoặc nhiều yếu tố tích cực hoặc tiêu cực liên quan đến một sự việc. Thường là sự kết hợp của hai ý tương đồng, nhấn mạnh thêm tính chất của một sự việc.

※Chú ý:

  • “~上に” thường được dùng khi có hai yếu tố cùng tích cực hoặc cùng tiêu cực, không nên sử dụng khi hai yếu tố trái ngược nhau.
  • Cấu trúc này có thể sử dụng để nhấn mạnh cả mặt tích cực lẫn tiêu cực của sự việc.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + 上(に)
Danh từ + の
Tính từ đuôi な+ な
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は親切な上に、よく手伝ってくれます。
          (かれ は しんせつ な うえ に、よく てつだって くれます)
          He is not only kind but also very helpful.
          Anh ấy không chỉ tốt bụng mà còn hay giúp đỡ.

      2. 🌟 この本は内容が面白い上に、文章も分かりやすいです。
          (この ほん は ないよう が おもしろい うえ に、ぶんしょう も わかりやすい です)
          This book is not only interesting but also easy to understand.
          Cuốn sách này không chỉ thú vị mà còn dễ hiểu.

      3. 🌟 彼女は歌が上手な上に、ダンスも得意です。
          (かのじょ は うた が じょうず な うえ に、ダンス も とくい です)
          She is not only good at singing but also skilled at dancing.
          Cô ấy không chỉ hát hay mà còn giỏi nhảy.

      4. 🌟 このレストランは味が良い上に、サービスも素晴らしいです。
          (この レストラン は あじ が よい うえ に、サービス も すばらしい です)
          This restaurant not only has good food but also excellent service.
          Nhà hàng này không chỉ đồ ăn ngon mà dịch vụ cũng tuyệt vời.

      5. 🌟 彼は仕事が早い上に、ミスも少ないです。
          (かれ は しごと が はやい うえ に、ミス も すくない です)
          He is not only quick at work but also makes few mistakes.
          Anh ấy không chỉ làm việc nhanh mà còn ít sai sót.

      6. 🌟 このホテルは立地が良い上に、料金も安いです。
          (この ホテル は りっち が よい うえ に、りょうきん も やすい です)
          This hotel not only has a good location but also affordable prices.
          Khách sạn này không chỉ có vị trí tốt mà giá cũng rẻ.

      7. 🌟 彼は英語が得意な上に、フランス語も話せます。
          (かれ は えいご が とくい な うえ に、フランス ご も はなせます)
          He is not only good at English but can also speak French.
          Anh ấy không chỉ giỏi tiếng Anh mà còn có thể nói tiếng Pháp.

      8. 🌟 彼女は明るい性格の上に、誰とでもすぐに仲良くなれる。
          (かのじょ は あかるい せいかく の うえ に、だれ と でも すぐ に なかよく なれる)
          She not only has a cheerful personality but can also get along with anyone easily.
          Cô ấy không chỉ có tính cách vui vẻ mà còn dễ dàng thân thiết với mọi người.

      9. 🌟 その映画は感動的な上に、映像も美しかったです。
          (その えいが は かんどうてき な うえ に、えいぞう も うつくしかった です)
          The movie was not only moving but also visually beautiful.
          Bộ phim không chỉ cảm động mà hình ảnh cũng đẹp.

      10. 🌟 このカフェは雰囲気が良い上に、コーヒーも美味しいです。
          (この カフェ は ふんいき が よい うえ に、コーヒー も おいしい です)
          This café not only has a good atmosphere but also serves delicious coffee.
          Quán cà phê này không chỉ có không gian tốt mà cà phê cũng ngon.

Ngữ pháp N3:~上で

2024.10.15

Ý nghĩa: “Sau khi…” / “Khi…” / “Trong quá trình…”
Cấu trúc “~上で” được sử dụng để diễn tả rằng một hành động hoặc sự việc cần phải được thực hiện trước tiên, và dựa vào kết quả hoặc quá trình của hành động đó, một hành động hoặc sự việc khác sẽ diễn ra. Cấu trúc này nhấn mạnh mối quan hệ giữa hai hành động, trong đó hành động thứ hai phụ thuộc vào hành động thứ nhất.

※Chú ý:

  • “~上で” có thể sử dụng với hai ý nghĩa chính: (1) “sau khi làm xong…” để chỉ sự hoàn thành của hành động trước khi làm tiếp hành động khác, và (2) “trong quá trình…” để chỉ một điều kiện hoặc quá trình cần thiết khi làm một hành động.
  • Trong văn viết, “上で” thường trang trọng hơn và có thể được thay thế bằng “上では” hoặc “上でも” để tạo sắc thái nhẹ nhàng hoặc lịch sự hơn.

 

Cấu trúc:

Động từ thể た   + 上で
Danh từ + の

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 両親と相談した上で、大学を選びました。
          (りょうしん と そうだん した うえ で、だいがく を えらびました)
          After consulting with my parents, I chose a university.
          Sau khi thảo luận với bố mẹ, tôi đã chọn trường đại học.

      2. 🌟 契約内容を確認した上で、サインをしてください。
          (けいやく ないよう を かくにん した うえ で、サイン を してください)
          Please sign after confirming the contract details.
          Vui lòng ký tên sau khi xác nhận nội dung hợp đồng.

      3. 🌟 面接を受けた上で、採用を決定します。
          (めんせつ を うけた うえ で、さいよう を けってい します)
          The hiring decision will be made after conducting interviews.
          Quyết định tuyển dụng sẽ được đưa ra sau khi phỏng vấn.

      4. 🌟 必要事項を記入した上で、提出してください。
          (ひつよう じこう を きにゅう した うえ で、ていしゅつ してください)
          Please submit it after filling in the necessary information.
          Vui lòng nộp sau khi điền đầy đủ các thông tin cần thiết.

      5. 🌟 計画を十分に立てた上で、実行に移しましょう。
          (けいかく を じゅうぶん に たてた うえ で、じっこう に うつしましょう)
          Let’s proceed with implementation after thoroughly planning.
          Hãy tiến hành thực hiện sau khi lập kế hoạch kỹ lưỡng.

      6. 🌟 話し合った上で、最善の方法を決めましょう。
          (はなしあった うえ で、さいぜん の ほうほう を きめましょう)
          Let’s decide on the best method after discussing it.
          Hãy quyết định phương pháp tốt nhất sau khi thảo luận.

      7. 🌟 必要な情報を集めた上で、判断を下します。
          (ひつよう な じょうほう を あつめた うえ で、はんだん を くだします)
          I will make a decision after gathering the necessary information.
          Tôi sẽ đưa ra quyết định sau khi thu thập thông tin cần thiết.

      8. 🌟 安全性を確認した上で、商品を販売します。
          (あんぜんせい を かくにん した うえ で、しょうひん を はんばい します)
          The product will be sold after ensuring its safety.
          Sản phẩm sẽ được bán sau khi đảm bảo an toàn.

Ngữ pháp N3:~うちに

2024.10.15

Ý nghĩa: “Trong lúc…” / “Trong khi còn…”
Cấu trúc “~うちに” được sử dụng để diễn tả rằng một hành động nên được thực hiện trong một khoảng thời gian nhất định, trước khi trạng thái hoặc điều kiện thay đổi. Nó nhấn mạnh rằng hành động cần được thực hiện trước khi một cơ hội nào đó bị mất đi hoặc điều kiện hiện tại không còn nữa.

※Chú ý:

  • “~うちに” thường được sử dụng khi có sự đối lập giữa trạng thái hiện tại và trạng thái sau khi điều kiện thay đổi.
  • Cấu trúc này có thể diễn đạt sự chủ động (khi người nói thực hiện hành động trong lúc có điều kiện thuận lợi) hoặc sự tự phát (khi một thay đổi xảy ra tự nhiên trong khoảng thời gian nào đó).

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + うちに
Danh từ + の
Tính từ đuôi な + な
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 熱いうちに食べてください。
          (あつい うち に たべて ください)
          Please eat it while it’s hot.
          Hãy ăn khi còn nóng.

      2. 🌟 若いうちに、たくさん旅行したいです。
          (わかい うち に、たくさん りょこう したい です)
          I want to travel a lot while I’m still young.
          Tôi muốn đi du lịch nhiều trong khi còn trẻ.

      3. 🌟 日が沈まないうちに、帰りましょう。
          (ひ が しずまない うち に、かえりましょう)
          Let’s go home before the sun sets.
          Hãy về nhà trước khi mặt trời lặn.

      4. 🌟 忘れないうちにメモしておきます。
          (わすれない うち に メモ して おきます)
          I’ll make a note of it before I forget.
          Tôi sẽ ghi chú lại trước khi quên.

      5. 🌟 学生のうちに、もっと勉強しておけばよかった。
          (がくせい の うち に、もっと べんきょう して おけば よかった)
          I should have studied more while I was a student.
          Lẽ ra tôi nên học nhiều hơn trong khi còn là sinh viên.

      6. 🌟 話しているうちに、気持ちが落ち着いてきた。
          (はなして いる うち に、きもち が おちついて きた)
          As I was talking, I started to feel calmer.
          Trong lúc nói chuyện, tôi dần cảm thấy bình tĩnh hơn.

      7. 🌟 雨が降らないうちに、家に帰りましょう。
          (あめ が ふらない うち に、いえ に かえりましょう)
          Let’s go home before it starts to rain.
          Hãy về nhà trước khi trời mưa.

      8. 🌟 明るいうちに散歩に行こう。
          (あかるい うち に さんぽ に いこう)
          Let’s go for a walk while it’s still light.
          Hãy đi dạo khi trời còn sáng.

      9. 🌟 子供が寝ているうちに、家事を片付けておきます。
          (こども が ねて いる うち に、かじ を かたづけて おきます)
          I’ll do the housework while the child is sleeping.
          Tôi sẽ dọn dẹp nhà cửa trong lúc con ngủ.

      10. 🌟 日本にいるうちに、富士山に登りたいです。
          (にほん に いる うち に、ふじさん に のぼりたい です)
          I want to climb Mt. Fuji while I’m in Japan.
          Tôi muốn leo núi Phú Sĩ trong khi còn ở Nhật.

Ngữ pháp N3:~つもりで

2024.10.15

Ý nghĩa: “Với ý định là…” / “Với tâm thế là…” / “Xem như là…”
Cấu trúc “~つもりで” được sử dụng khi người nói thực hiện một hành động với tâm thế hoặc suy nghĩ như thể mình đang làm một việc khác. Nó diễn tả ý tưởng thực hiện hành động A như thể đang làm hành động B. Đây là cách để thể hiện rằng người nói có ý thức hoặc tinh thần chuẩn bị sẵn sàng cho một việc gì đó khi thực hiện hành động.

※Chú ý:

  • “~つもりで” thường dùng để chỉ ra rằng người nói đang có một suy nghĩ nhất định hoặc chuẩn bị tinh thần khi làm một việc.
  • Cấu trúc này mang tính chất so sánh, ví dụ như làm việc gì đó với suy nghĩ hoặc cảm giác giống như đang làm một việc khác.

 

Cấu trúc:

Động từ thể た  + つもりで
Danh từ  + の

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 今日は学生のつもりで、一日中勉強しました。
          (きょう は がくせい の つもり で、いちにちじゅう べんきょう しました)
          Today, I studied all day with the mindset of being a student.
          Hôm nay tôi đã học cả ngày với tâm thế là một học sinh.

      2. 🌟 冗談のつもりで言ったのに、彼は本気にした。
          (じょうだん の つもり で いった のに、かれ は ほんき に した)
          I said it as a joke, but he took it seriously.
          Tôi nói đùa thôi, nhưng anh ấy lại coi là thật.

      3. 🌟 毎日が最後の日のつもりで生きている。
          (まいにち が さいご の ひ の つもり で いきて いる)
          I live each day as if it’s my last.
          Tôi sống mỗi ngày như thể là ngày cuối cùng của mình.

      4. 🌟 彼を兄弟のつもりで、いつも助けている。
          (かれ を きょうだい の つもり で、いつも たすけて いる)
          I always help him as if he were my brother.
          Tôi luôn giúp đỡ anh ấy như thể anh là anh em của mình.

      5. 🌟 この家を自分の家のつもりで、きれいに掃除している。
          (この いえ を じぶん の いえ の つもり で、きれい に そうじ して いる)
          I clean this house as if it were my own.
          Tôi dọn dẹp ngôi nhà này như thể là nhà của mình.

      6. 🌟 旅行するつもりで、お金を貯めています。
          (りょこう する つもり で、おかね を ためて います)
          I’m saving money with the intention of traveling.
          Tôi đang tiết kiệm tiền với ý định đi du lịch.

      7. 🌟 新しい挑戦をするつもりで、この仕事を始めました。
          (あたらしい ちょうせん を する つもり で、この しごと を はじめました)
          I started this job with the mindset of taking on a new challenge.
          Tôi bắt đầu công việc này với tâm thế thử thách mới.

      8. 🌟 子供に戻ったつもりで、公園で遊んでみた。
          (こども に もどった つもり で、こうえん で あそんで みた)
          I played in the park as if I were a child again.
          Tôi chơi ở công viên như thể mình là một đứa trẻ.

      9. 🌟 全力で頑張るつもりで、このプロジェクトに取り組んでいる。
          (ぜんりょく で がんばる つもり で、この プロジェクト に とりくんで いる)
          I’m tackling this project with the intention of giving it my all.
          Tôi đang thực hiện dự án này với quyết tâm làm hết sức mình.

      10. 🌟 彼を親友のつもりで信じていたのに、裏切られた。
          (かれ を しんゆう の つもり で しんじて いた のに、うらぎられた)
          I trusted him as if he were my best friend, but he betrayed me.
          Tôi đã tin tưởng anh ấy như một người bạn thân, nhưng lại bị phản bội.