Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N3:~つもりだった

2024.10.15

Ý nghĩa: “Dự định là…” / “Đã định…” / “Tưởng là…”
Cấu trúc “~つもりだった” được sử dụng để diễn tả ý định hoặc kế hoạch đã có từ trước, nhưng kết quả lại không diễn ra như mong đợi. Người nói dùng cấu trúc này để thể hiện rằng họ đã dự định hoặc tin rằng mình sẽ làm gì đó, nhưng sự việc không diễn ra theo đúng kế hoạch hoặc dự định.

※Chú ý:

  • “~つもりだった” thường dùng khi người nói cảm thấy tiếc nuối hoặc thất vọng vì không thể thực hiện được điều dự định.
  • Cấu trúc này cũng có thể diễn đạt sự nhầm lẫn, khi người nói tưởng rằng một điều gì đó đã xảy ra nhưng thực tế lại không phải vậy.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ている  + つもりだった
 + つもりなのに
Động từ thể た
Danh từ  + の

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 友達に連絡するつもりだったが、忘れてしまった。
          (ともだち に れんらく する つもり だった が、わすれて しまった)
          I intended to contact my friend, but I forgot.
          Tôi đã định liên lạc với bạn, nhưng lại quên mất.

      2. 🌟 早く帰るつもりだったのに、仕事が長引いてしまった。
          (はやく かえる つもり だった のに、しごと が ながびいて しまった)
          I intended to go home early, but work took longer than expected.
          Tôi đã định về sớm, nhưng công việc kéo dài hơn dự kiến.

      3. 🌟 宿題を全部終わらせたつもりだったが、まだ残っていた。
          (しゅくだい を ぜんぶ おわらせた つもり だった が、まだ のこって いた)
          I thought I had finished all my homework, but I still had some left.
          Tôi tưởng là đã làm xong hết bài tập, nhưng vẫn còn sót lại.

      4. 🌟 行くつもりだったのに、電車が遅れて間に合わなかった。
          (いく つもり だった のに、でんしゃ が おくれて まにあわなかった)
          I intended to go, but the train was delayed, so I couldn’t make it.
          Tôi đã định đi, nhưng tàu trễ nên không kịp.

      5. 🌟 プレゼントを用意するつもりだったが、時間がなくてできなかった。
          (プレゼント を ようい する つもり だった が、じかん が なくて できなかった)
          I intended to prepare a gift, but I didn’t have time.
          Tôi đã định chuẩn bị quà, nhưng không có thời gian.

      6. 🌟 買い物に行くつもりだったのに、雨が降っていたからやめた。
          (かいもの に いく つもり だった のに、あめ が ふって いた から やめた)
          I intended to go shopping, but I canceled because it was raining.
          Tôi đã định đi mua sắm, nhưng vì trời mưa nên đã hủy.

      7. 🌟 結婚式に参加するつもりだったが、仕事が忙しくて行けなかった。
          (けっこんしき に さんか する つもり だった が、しごと が いそがしくて いけなかった)
          I intended to attend the wedding, but I was too busy with work to go.
          Tôi đã định tham dự đám cưới, nhưng công việc bận quá nên không đi được.

      8. 🌟 この本を読み終えたつもりだったが、最後の章を忘れていた。
          (この ほん を よみおえた つもり だった が、さいご の しょう を わすれて いた)
          I thought I had finished reading this book, but I forgot the last chapter.
          Tôi tưởng đã đọc xong cuốn sách này, nhưng quên mất chương cuối.

      9. 🌟 彼にお礼を言うつもりだったが、会えなかった。
          (かれ に おれい を いう つもり だった が、あえなかった)
          I intended to thank him, but I couldn’t meet him.
          Tôi đã định cảm ơn anh ấy, nhưng không gặp được.

      10. 🌟 試験の準備をしたつもりだったが、予想外の問題が出た。
          (しけん の じゅんび を した つもり だった が、よそうがい の もんだい が でた)
          I thought I had prepared for the exam, but unexpected questions appeared.
          Tôi tưởng đã chuẩn bị cho kỳ thi, nhưng lại có câu hỏi ngoài dự kiến.

Ngữ pháp N3:つまり

2024.10.15

Ý nghĩa: “Nói cách khác…” / “Tóm lại…” / “Nghĩa là…”
Cấu trúc “つまり” được sử dụng để diễn đạt lại ý nghĩa của một câu hoặc tình huống đã nêu trước đó một cách rõ ràng, ngắn gọn hơn. Người nói dùng “つまり” để tổng hợp hoặc đưa ra kết luận ngắn gọn từ những gì vừa trình bày, giúp người nghe dễ hiểu hơn hoặc làm rõ ý tưởng.

※Chú ý:

  • “つまり” thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại để giúp người nghe nắm bắt được ý chính hoặc để làm rõ một tình huống phức tạp.
  • Đây là cách diễn đạt hiệu quả để nhấn mạnh nội dung quan trọng hoặc tóm lược các chi tiết dài dòng.

 

Cấu trúc:

     Mệnh đề + つまり + Giải thích thay thế

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼はアメリカに留学しています。つまり、今は日本にいません。
          (かれ は アメリカ に りゅうがく して います。つまり、いま は にほん に いません)
          He is studying in the U.S. In other words, he is not in Japan now.
          Anh ấy đang du học ở Mỹ. Tóm lại là, bây giờ không ở Nhật.

      2. 🌟 たくさんの勉強をしている。つまり、彼は将来に備えているのだ。
          (たくさん の べんきょう を して いる。つまり、かれ は しょうらい に そなえて いる の だ)
          He is studying a lot. In other words, he is preparing for the future.
          Anh ấy đang học rất nhiều. Tức là, anh ấy đang chuẩn bị cho tương lai.

      3. 🌟 彼女は忙しいと言っていた。つまり、今日は会えないということだ。
          (かのじょ は いそがしい と いって いた。つまり、きょう は あえない という こと だ)
          She said she’s busy. In other words, we won’t be able to meet today.
          Cô ấy nói là bận. Tóm lại là hôm nay không thể gặp được.

      4. 🌟 この資料には間違いが多い。つまり、もう一度確認が必要だ。
          (この しりょう には まちがい が おおい。つまり、もう いちど かくにん が ひつよう だ)
          There are many errors in this document. In short, it needs to be checked again.
          Tài liệu này có nhiều lỗi. Tóm lại là cần kiểm tra lại.

      5. 🌟 彼の話は長かったが、つまり彼は仕事を辞めたいということだ。
          (かれ の はなし は ながかった が、つまり かれ は しごと を やめたい という こと だ)
          His story was long, but in short, he wants to quit his job.
          Câu chuyện của anh ấy dài dòng, tóm lại là anh ấy muốn nghỉ việc.

      6. 🌟 この料理は美味しい。つまり、人気がある理由もわかる。
          (この りょうり は おいしい。つまり、にんき が ある りゆう も わかる)
          This dish is delicious. In other words, I can understand why it’s popular.
          Món ăn này rất ngon. Tóm lại là, tôi hiểu tại sao nó lại được ưa chuộng.

      7. 🌟 このプロジェクトは予算が足りない。つまり、中止するしかない。
          (この プロジェクト は よさん が たりない。つまり、ちゅうし する しか ない)
          This project lacks funds. In short, we have no choice but to cancel it.
          Dự án này thiếu ngân sách. Tóm lại là không còn cách nào khác ngoài việc hủy bỏ.

      8. 🌟 彼は日本語が上手だ。つまり、日本で生活していた経験があるのだろう。
          (かれ は にほんご が じょうず だ。つまり、にほん で せいかつ して いた けいけん が ある の だろう)
          He is good at Japanese. In other words, he probably has experience living in Japan.
          Anh ấy giỏi tiếng Nhật. Tóm lại là, có lẽ anh ấy đã từng sống ở Nhật.

      9. 🌟 このレポートは不完全だ。つまり、まだ改善が必要だということだ。
          (この レポート は ふかんぜん だ。つまり、まだ かいぜん が ひつよう だ という こと だ)
          This report is incomplete. In short, it still needs improvement.
          Báo cáo này chưa hoàn chỉnh. Tóm lại là cần cải thiện thêm.

      10. 🌟 彼の意見は賛成できない。つまり、提案に反対だ。
          (かれ の いけん は さんせい できない。つまり、ていあん に はんたい だ)
          I can’t agree with his opinion. In other words, I oppose the proposal.
          Tôi không đồng ý với ý kiến của anh ấy. Tóm lại là tôi phản đối đề xuất đó.

Ngữ pháp N3:~ところが

2024.10.15

Ý nghĩa: “Tuy nhiên…” / “Nhưng mà…”
Cấu trúc “~ところが” được sử dụng để diễn tả sự đối lập hoặc kết quả bất ngờ, không giống như mong đợi của người nói. Người nói dùng “~ところが” để giới thiệu một tình huống hoặc kết quả trái ngược với dự đoán ban đầu, thể hiện sự ngạc nhiên hoặc thất vọng.

※Chú ý:

  • “~ところが” thường được dùng khi người nói diễn tả một sự việc trái ngược với điều mình mong đợi hoặc dự đoán.
  • Cấu trúc này chủ yếu xuất hiện trong văn nói hoặc văn viết thông thường để tạo nên sắc thái bất ngờ, thể hiện cảm xúc của người nói.

 

Cấu trúc:

     Hy vọng + ところが + kết quả

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼を信じていた。ところが、彼は裏切った。
          (かれ を しんじて いた。ところが、かれ は うらぎった)
          I trusted him. However, he betrayed me.
          Tôi đã tin tưởng anh ấy. Nhưng anh ấy lại phản bội tôi.

      2. 🌟 天気予報では雨だった。ところが、晴れた。
          (てんき よほう では あめ だった。ところが、はれた)
          The weather forecast said it would rain. However, it was sunny.
          Dự báo thời tiết là sẽ mưa. Nhưng mà trời lại nắng.

      3. 🌟 お金を貯めて旅行に行くつもりだった。ところが、急な出費があった。
          (おかね を ためて りょこう に いく つもり だった。ところが、きゅう な しゅっぴ が あった)
          I was saving money to travel. However, an unexpected expense came up.
          Tôi định tiết kiệm tiền để đi du lịch. Nhưng lại có một khoản chi đột ngột.

      4. 🌟 彼は来る予定だった。ところが、来なかった。
          (かれ は くる よてい だった。ところが、こなかった)
          He was supposed to come. However, he didn’t.
          Anh ấy dự định sẽ đến. Nhưng mà anh ấy đã không đến.

      5. 🌟 一生懸命勉強した。ところが、試験に落ちた。
          (いっしょうけんめい べんきょう した。ところが、しけん に おちた)
          I studied really hard. However, I failed the exam.
          Tôi đã học rất chăm chỉ. Nhưng mà tôi lại trượt kỳ thi.

      6. 🌟 駅に向かった。ところが、電車がすでに出発していた。
          (えき に むかった。ところが、でんしゃ が すでに しゅっぱつ して いた)
          I headed to the station. However, the train had already left.
          Tôi đã đến nhà ga. Nhưng mà tàu đã khởi hành rồi.

      7. 🌟 彼に会いたかった。ところが、彼は出張でいなかった。
          (かれ に あいたかった。ところが、かれ は しゅっちょう で いなかった)
          I wanted to see him. However, he was away on a business trip.
          Tôi muốn gặp anh ấy. Nhưng mà anh ấy lại đi công tác.

      8. 🌟 安いと思って買った。ところが、あとで値段が間違っていると分かった。
          (やすい と おもって かった。ところが、あとで ねだん が まちがって いる と わかった)
          I bought it thinking it was cheap. However, I later realized the price was wrong.
          Tôi nghĩ là rẻ nên đã mua. Nhưng sau đó mới nhận ra giá bị sai.

      9. 🌟 友達が来ると言っていた。ところが、急にキャンセルされた。
          (ともだち が くる と いって いた。ところが、きゅう に キャンセル された)
          My friend said they would come. However, they suddenly canceled.
          Bạn tôi nói sẽ đến. Nhưng đột nhiên lại hủy bỏ.

      10. 🌟 簡単だと思った。ところが、予想以上に難しかった。
          (かんたん だ と おもった。ところが、よそう いじょう に むずかしかった)
          I thought it was easy. However, it was harder than I expected.
          Tôi tưởng là dễ. Nhưng lại khó hơn dự đoán.

Ngữ pháp N3:ところで

2024.10.15

Ý nghĩa: “Nhân tiện…” / “À, tiện đây…” / “Dù sao thì…”
Cấu trúc “~ところで” được sử dụng để chuyển hướng câu chuyện hoặc bắt đầu một chủ đề mới không liên quan trực tiếp đến cuộc trò chuyện hiện tại. Người nói thường dùng “~ところで” để ngắt mạch câu chuyện và đưa ra một câu hỏi hoặc gợi ý về một chủ đề khác một cách tự nhiên.

※Chú ý:

  • “~ところで” chủ yếu được sử dụng trong hội thoại để chuyển chủ đề hoặc hỏi một câu hỏi không liên quan đến nội dung trước đó.
  • Cấu trúc này mang tính chất thân mật, thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.

 

Cấu trúc·:

    ところで + chủ đề mới

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 ところで、今度の土曜日、暇ですか?
          (ところで、こんど の どようび、ひま です か)
          By the way, are you free this Saturday?
          À, tiện đây, thứ Bảy tới bạn rảnh không?

      2. 🌟 ところで、その映画、いつ公開されるの?
          (ところで、その えいが、いつ こうかい される の)
          By the way, when is that movie being released?
          À, nhân tiện, bộ phim đó khi nào công chiếu nhỉ?

      3. 🌟 ところで、引っ越しはいつする予定ですか?
          (ところで、ひっこし は いつ する よてい です か)
          By the way, when are you planning to move?
          À, nhân tiện, bạn định chuyển nhà khi nào vậy?

      4. 🌟 ところで、今日の会議の結果はどうだった?
          (ところで、きょう の かいぎ の けっか は どう だった)
          By the way, how was the outcome of today’s meeting?
          À, tiện đây, kết quả của cuộc họp hôm nay thế nào?

      5. 🌟 ところで、夏休みはどこか行く予定ですか?
          (ところで、なつやすみ は どこ か いく よてい です か)
          By the way, do you have any plans for summer vacation?
          À, nhân tiện, bạn có dự định đi đâu trong kỳ nghỉ hè không?

      6. 🌟 ところで、あなたの趣味は何ですか?
          (ところで、あなた の しゅみ は なん です か)
          By the way, what are your hobbies?
          À, tiện đây, sở thích của bạn là gì?

      7. 🌟 ところで、先週のプロジェクトはどうなりましたか?
          (ところで、せんしゅう の プロジェクト は どう なりました か)
          By the way, how did last week’s project go?
          À, nhân tiện, dự án tuần trước sao rồi?

      8. 🌟 ところで、最近何か面白い本を読みましたか?
          (ところで、さいきん なに か おもしろい ほん を よみました か)
          By the way, have you read any interesting books lately?
          À, tiện đây, dạo này bạn có đọc cuốn sách nào thú vị không?

      9. 🌟 ところで、来月のイベントに参加する予定ですか?
          (ところで、らいげつ の イベント に さんか する よてい です か)
          By the way, are you planning to join the event next month?
          À, tiện đây, bạn có dự định tham gia sự kiện tháng sau không?

      10. 🌟 ところで、お昼は何を食べるつもりですか?
          (ところで、おひる は なに を たべる つもり です か)
          By the way, what are you planning to have for lunch?
          À, tiện đây, bạn định ăn gì trưa nay?

Ngữ pháp N3:~途中で

2024.10.15

Ý nghĩa: “Giữa chừng…” / “Trong lúc…”
Cấu trúc “~途中で” và “~途中に” được sử dụng để diễn tả rằng một hành động hoặc sự việc xảy ra trong khi đang thực hiện một việc nào đó, nhưng chưa hoàn thành. Cả hai cấu trúc này được dùng để nhấn mạnh rằng điều gì đó xảy ra giữa chừng, khi hành động chính đang diễn ra.

※Chú ý:

  • “~途中で” thường dùng để chỉ một sự việc xảy ra đột ngột, bất ngờ trong quá trình thực hiện một hành động.
  • “~途中に” thường dùng để chỉ một trạng thái hoặc hành động xảy ra liên tục trong quá trình của hành động chính.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển  + 途中で
 + 途中に
Danh từ + の

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 学校へ行く途中で、雨が降ってきました。
          (がっこう へ いく とちゅう で、あめ が ふって きました)
          It started raining on the way to school.
          Trên đường đến trường thì trời bắt đầu mưa.

      2. 🌟 試験の途中で、ペンが壊れてしまった。
          (しけん の とちゅう で、ペン が こわれて しまった)
          My pen broke in the middle of the exam.
          Giữa kỳ thi, bút của tôi bị hỏng.

      3. 🌟 引っ越しの途中に、友達が手伝いに来てくれました。
          (ひっこし の とちゅう に、ともだち が てつだい に きて くれました)
          A friend came to help during the move.
          Trong lúc chuyển nhà, bạn tôi đã đến giúp.

      4. 🌟 映画を見ている途中で、電話がかかってきた。
          (えいが を みて いる とちゅう で、でんわ が かかって きた)
          The phone rang in the middle of the movie.
          Giữa lúc đang xem phim thì có cuộc gọi đến.

      5. 🌟 家に帰る途中に、昔の友達に会いました。
          (いえ に かえる とちゅう に、むかし の ともだち に あいました)
          I met an old friend on my way home.
          Trên đường về nhà, tôi gặp một người bạn cũ.

      6. 🌟 仕事の途中で、急な用事が入ってしまいました。
          (しごと の とちゅう で、きゅう な ようじ が はいって しまいました)
          An urgent matter came up during work.
          Giữa lúc làm việc thì có việc gấp đến.

      7. 🌟 旅行の途中で、美しい景色を見つけた。
          (りょこう の とちゅう で、うつくしい けしき を みつけた)
          I found beautiful scenery during the trip.
          Trong chuyến du lịch, tôi thấy cảnh đẹp.

      8. 🌟 勉強している途中に、眠くなってしまった。
          (べんきょう して いる とちゅう に、ねむく なって しまった)
          I got sleepy in the middle of studying.
          Đang học thì buồn ngủ mất rồi.

      9. 🌟 会議の途中で、新しいアイディアが浮かんだ。
          (かいぎ の とちゅう で、あたらしい アイディア が うかんだ)
          A new idea came up during the meeting.
          Giữa cuộc họp thì nảy ra ý tưởng mới.

      10. 🌟 ランニングの途中で、靴が壊れてしまった。
          (ランニング の とちゅう で、くつ が こわれて しまった)
          My shoes broke in the middle of the run.
          Giữa chừng chạy bộ, giày của tôi bị hỏng.

Ngữ pháp N3:~と共に

2024.10.15

Ý nghĩa: “Cùng với…” / “Đồng thời với…”
Cấu trúc “~と共に” được sử dụng để diễn tả rằng hai hành động, trạng thái hoặc sự việc xảy ra đồng thời hoặc có mối quan hệ song hành với nhau. Cấu trúc này có thể chỉ sự đồng hành giữa hai yếu tố hoặc thể hiện sự thay đổi của một yếu tố cùng với yếu tố khác.

※Chú ý:

  • “~と共に” thường được dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng.
  • Cấu trúc này có thể chỉ sự phát triển hoặc thay đổi của hai sự việc, hoặc thể hiện rằng hai yếu tố diễn ra song song.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển  + と共に
Danh từ

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 成長と共に、新しい責任を担うようになった。
          (せいちょう と とも に、あたらしい せきにん を になう よう に なった)
          Along with growth, new responsibilities came.
          Cùng với sự trưởng thành, trách nhiệm mới cũng tăng lên.

      2. 🌟 時代の進化と共に、技術も進歩している。
          (じだい の しんか と とも に、ぎじゅつ も しんぽ して いる)
          Technology advances along with the evolution of the times.
          Kỹ thuật tiến bộ cùng với sự phát triển của thời đại.

      3. 🌟 家族と共に過ごす時間が一番大切だ。
          (かぞく と とも に すごす じかん が いちばん たいせつ だ)
          Time spent with family is the most important.
          Thời gian ở bên gia đình là quan trọng nhất.

      4. 🌟 人口が増えると共に、住宅の需要も増えている。
          (じんこう が ふえる と とも に、じゅうたく の じゅよう も ふえて いる)
          As the population grows, the demand for housing also increases.
          Cùng với sự gia tăng dân số, nhu cầu về nhà ở cũng tăng lên.

      5. 🌟 年齢と共に、体力が衰えるのを感じる。
          (ねんれい と とも に、たいりょく が おとろえる の を かんじる)
          I feel my physical strength declining with age.
          Tôi cảm nhận được thể lực giảm dần theo tuổi tác.

      6. 🌟 知識を深めると共に、視野も広がっていく。
          (ちしき を ふかめる と とも に、しや も ひろがって いく)
          Along with deepening knowledge, one’s perspective also broadens.
          Cùng với việc mở rộng kiến thức, tầm nhìn cũng được mở rộng.

      7. 🌟 親友と共に、困難を乗り越えてきた。
          (しんゆう と とも に、こんなん を のりこえて きた)
          I’ve overcome hardships together with my best friend.
          Tôi đã vượt qua khó khăn cùng với người bạn thân.

      8. 🌟 会社の成長と共に、社員の数も増加している。
          (かいしゃ の せいちょう と とも に、しゃいん の かず も ぞうか して いる)
          Along with the company’s growth, the number of employees is also increasing.
          Cùng với sự phát triển của công ty, số lượng nhân viên cũng tăng lên.

      9. 🌟 春と共に花が咲き始める。
          (はる と とも に はな が さき はじめる)
          Flowers begin to bloom with the arrival of spring.
          Hoa bắt đầu nở khi mùa xuân đến.

      10. 🌟 彼の成功と共に、彼の知名度も上がった。
          (かれ の せいこう と とも に、かれ の ちめいど も あがった)
          His success was accompanied by an increase in his fame.
          Cùng với thành công của anh ấy, danh tiếng của anh ấy cũng tăng lên.

Bài đọc: 人生という航海

2024.10.15

(Phần dịch và từ vựng ở bên dưới)


 人生は、嵐の中を航海する小舟のようです。波に揺られ、風雨に打たれ、まるで沈没しそうな瞬間が何度も訪れます。しかし、小舟は決して沈みません。

 嵐の夜、荒れ狂う海の上を漂う小舟を想像してみてください。波は高く打ち寄せ、風は吹き荒れ、小舟は翻弄されます。まるで、人生の困難に打ちのめされているかのような絶望感に襲われるかもしれません。しかし、その小さな舟は、嵐の中を懸命に耐え抜きます。それは、私たちが想像する以上に、たくましく、そしてしなやかな存在なのです。

 人生もまた、嵐のような試練を乗り越えながら、前に進んでいきます。失恋の痛み、仕事の挫折、病など、様々な困難が私たちを襲うかもしれません。しかし、人生は決して私たちを見捨てません。家族や友人、そして社会が私たちを支え、励ましてくれます。

 嵐が過ぎ去り、再び穏やかな海が広がるように、人生の困難も必ず終わります。そして、私たちはその経験から学び、成長することができます。

 どうか、希望を捨てないでください。人生は、嵐の中を航海する小舟のようなものです。たとえ嵐が激しく吹き荒れても、私たちは必ずや穏やかな海へと辿り着くことができるでしょう。

Bản dịch và từ vựng

 人生は、嵐の中を航海する小舟のようです。波に揺られ、風雨に打たれ、まるで沈没しそうな瞬間が何度も訪れます。しかし、小舟は決して沈みません。
 Cuộc đời tựa như một chiếc thuyền nhỏ đang lênh đênh giữa cơn bão tố. Nó bị sóng đánh tơi tả, mưa gió xô đẩy, có những lúc tưởng chừng như sắp chìm. Nhưng rồi, chiếc thuyền ấy vẫn kiên cường vượt qua.

🌟人生:じんせい:Cuộc sống, đời người
🌟嵐:あらし:Bão
🌟航海:こうかい:Hành trình, du hành trên biển
🌟小舟:こぶね:Thuyền nhỏ
🌟波:なみ:Sóng
🌟揺られる:ゆられる:Bị lắc, bị rung
🌟風雨:ふうう:Mưa và gió
🌟打たれる:うたれる:Bị đánh, bị va đập
🌟沈没:ちんぼつ:Sự chìm, sự đắm
🌟瞬間:しゅんかん:Khoảnh khắc
🌟訪れる:おとずれる:Đến, ghé thăm
🌟決して:けっして:Không bao giờ
🌟沈む:しずむ:Chìm

 

 嵐の夜、荒れ狂う海の上を漂う小舟を想像してみてください。波は高く打ち寄せ、風は吹き荒れ、小舟は翻弄されます。まるで、人生の困難に打ちのめされているかのような絶望感に襲われるかもしれません。しかし、その小さな舟は、嵐の中を懸命に耐え抜きます。それは、私たちが想像する以上に、たくましく、そしてしなやかな存在なのです。
 Hãy tưởng tượng một chiếc thuyền nhỏ trôi giạt trên biển cả vào một đêm giông bão. Sóng dữ ào ạt, gió thét gào, xô đẩy chiếc thuyền nhỏ bé lung lay. Lúc ấy, ta có thể cảm nhận được nỗi tuyệt vọng như thể đang bị cuộc đời nghiệt ngã đè nặng. Nhưng rồi, chiếc thuyền nhỏ ấy vẫn kiên cường chống chọi với giông tố. Nó mạnh mẽ và dẻo dai hơn ta tưởng rất nhiều.

🌟 嵐の夜:あらしのよる:Đêm bão
🌟 荒れ狂う:あれくるう:Dữ dội, cuồng nộ
🌟 海:うみ:Biển
🌟 漂う:ただよう:Trôi dạt, lênh đênh
🌟 想像:そうぞう:Tưởng tượng
🌟 打ち寄せる:うちよせる:Gợn sóng, sóng vỗ
🌟 吹き荒れる:ふきあれる:Gió giật mạnh
🌟 翻弄される:ほんろうされる:Bị đùa giỡn, bị đảo lộn
🌟 人生の困難:じんせいのこんなん:Khó khăn của cuộc đời
🌟 打ちのめされる:うちのめされる:Bị đánh gục, bị nghiền nát
🌟 絶望感:ぜつぼうかん:Cảm giác tuyệt vọng
🌟 襲われる:おそわれる:Bị tấn công
🌟 懸命に:けんめいに:Một cách nỗ lực, hết sức
🌟 耐え抜く:たえぬく:Kiên trì, chịu đựng
🌟 たくましい:Mạnh mẽ, kiên cường
🌟 しなやか:しなやか:Linh hoạt, dẻo dai

 

 人生もまた、嵐のような試練を乗り越えながら、前に進んでいきます。失恋の痛み、仕事の挫折、病など、様々な困難が私たちを襲うかもしれません。しかし、人生は決して私たちを見捨てません。家族や友人、そして社会が私たちを支え、励ましてくれます。 
 Cuộc đời cũng như một chuyến hành trình trên biển khơi, sóng gió luôn rình rập. Những cơn bão giông cuộc sống, những nỗi đau thất tình, những thất bại trong công việc, những căn bệnh hiểm nghèo… đều có thể ập đến bất ngờ. Thế nhưng, giữa biển đời mênh mông, chúng ta không bao giờ đơn độc. Gia đình, bạn bè, cộng đồng luôn là những bến đỗ bình yên, là những ngọn hải đăng soi sáng, giúp chúng ta vượt qua những sóng gió cuộc đời.

🌟 試練:しれん:Thử thách
🌟 乗り越える:のりこえる:Vượt qua
🌟 前に進む:まえにすすむ:Tiến về phía trước
🌟 挫折:ざせつ:Thất bại, gặp trở ngại
🌟 病:やまい:Bệnh tật
🌟 襲う:おそう:Tấn công, ập đến
🌟 見捨てる:みすてる:Bỏ rơi
🌟 支える:ささえる:Hỗ trợ
🌟 励ます:はげます:Khích lệ, động viên

 

 嵐が過ぎ去り、再び穏やかな海が広がるように、人生の困難も必ず終わります。そして、私たちはその経験から学び、成長することができます。
 Cũng như cơn bão rồi sẽ qua đi, nhường chỗ cho biển cả yên bình, những khó khăn trong cuộc đời này cũng sẽ chấm dứt. Và từ những trải nghiệm ấy, chúng ta sẽ học hỏi và trưởng thành.

🌟 過ぎ去る:すぎさる – Trôi qua, qua đi
🌟 再び:ふたたび – Lại một lần nữa
🌟 穏やか:おだやか – Yên bình, êm đềm
🌟 広がる:ひろがる – Mở rộng, lan tỏa
🌟 必ず:かならず – Nhất định, chắc chắn

 どうか、希望を捨てないでください。人生は、嵐の中を航海する小舟のようなものです。たとえ嵐が激しく吹き荒れても、私たちは必ずや穏やかな海へと辿り着くことができるでしょう。 
 Đừng bao giờ từ bỏ hy vọng. Cuộc đời giống như một con thuyền nhỏ đang lướt trên biển cả giông bão. Dù sóng gió có dữ dội đến đâu, chúng ta vẫn luôn có thể tìm thấy bến bờ bình yên.

🌟 どうか – Xin vui lòng, làm ơn
🌟 希望:きぼう – Hy vọng
🌟 捨てる:すてる – Bỏ đi, từ bỏ
🌟 航海:こうかい – Hàng hải, đi biển
🌟 たとえ:たとえ – Ngay cả khi
🌟 激しい:はげしい – Dữ dội
🌟 吹き荒れる:ふきあれる – Thổi mạnh, gào thét
🌟 必ずや:かならずや – Chắc chắn, nhất định
🌟 穏やか:おだやか – Êm đềm, yên bình
🌟 辿り着く:たどりつく – Đạt tới, đến được

Ngữ pháp N3:~通す

2024.10.12

Ý nghĩa: “Làm đến cùng…” / “Xuyên suốt…”
Cấu trúc “~通す” được sử dụng để diễn tả rằng một hành động hoặc trạng thái nào đó được duy trì từ đầu đến cuối, hoặc được thực hiện liên tục mà không thay đổi hoặc ngắt quãng. Người nói thường dùng cấu trúc này để nhấn mạnh quyết tâm hoặc sự kiên trì trong việc hoàn thành một điều gì đó, hoặc thể hiện sự nhất quán.

※Chú ý:

  • “~通す” thường đi kèm với các động từ để biểu thị hành động được thực hiện xuyên suốt hoặc bền bỉ, không bị gián đoạn.
  • Cấu trúc này có thể diễn tả cả ý nghĩa tích cực (như kiên trì, bền bỉ) hoặc tiêu cực (như cố chấp, bảo thủ).

 

Cấu trúc:

     Động từ thể ます  + 通す(とおす)

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は自分の信念を最後まで貫き通した。
          (かれ は じぶん の しんねん を さいご まで つらぬきとおした)
          He stuck to his beliefs until the end.
          Anh ấy đã giữ vững niềm tin của mình đến cuối cùng.

      2. 🌟 この計画は、反対されてもやり通すつもりです。
          (この けいかく は、はんたい されて も やりとおす つもり です)
          I intend to carry out this plan even if it’s opposed.
          Kế hoạch này, dù bị phản đối tôi vẫn sẽ làm đến cùng.

      3. 🌟 彼女はあくまでも自分の意見を押し通した。
          (かのじょ は あくまでも じぶん の いけん を おしとおした)
          She insisted on her opinion to the end.
          Cô ấy kiên trì với ý kiến của mình đến cùng.

      4. 🌟 大変なことがあっても、夢を追い通すつもりです。
          (たいへん な こと が あって も、ゆめ を おいとおす つもり です)
          I plan to pursue my dream even if there are hardships.
          Dù có khó khăn, tôi vẫn sẽ theo đuổi giấc mơ đến cùng.

      5. 🌟 最後までやり通せば、達成感が得られるでしょう。
          (さいご まで やりとおせば、たっせいかん が えられる でしょう)
          If you carry it out until the end, you’ll feel a sense of accomplishment.
          Nếu bạn làm đến cùng, sẽ có cảm giác thành tựu.

      6. 🌟 彼は自分の決めたことを最後まで守り通した。
          (かれ は じぶん の きめた こと を さいご まで まもりとおした)
          He upheld his decision until the very end.
          Anh ấy đã giữ quyết định của mình đến cùng.

      7. 🌟 どんなに難しくても、この課題をやり通します。
          (どんなに むずかしく て も、この かだい を やりとおします)
          No matter how difficult, I’ll complete this task.
          Dù khó khăn thế nào, tôi cũng sẽ hoàn thành nhiệm vụ này.

      8. 🌟 この作品は、細部までこだわり通しています。
          (この さくひん は、さいぶ まで こだわりとおしています)
          This piece is carefully crafted through and through.
          Tác phẩm này được chăm chút đến từng chi tiết.

      9. 🌟 信念を曲げずに、最後まで押し通した。
          (しんねん を まげず に、さいご まで おしとおした)
          Without bending his beliefs, he saw it through to the end.
          Anh ấy không thay đổi niềm tin của mình và giữ vững đến cùng.

      10. 🌟 どんな状況でも、自分の主張を貫き通します。
          (どんな じょうきょう でも、じぶん の しゅちょう を つらぬきとおします)
          In any situation, I’ll stand by my claim.
          Dù trong hoàn cảnh nào, tôi cũng sẽ giữ vững lập trường của mình.

Ngữ pháp N3:~とみえる/とみえて

2024.10.12

Ý nghĩa: “Có vẻ như…” / “Dường như…”
Cấu trúc “~とみえる” hoặc “~とみえて” được sử dụng để diễn tả rằng người nói phỏng đoán một điều gì đó dựa trên dấu hiệu, tình huống hoặc biểu hiện mà họ quan sát được. Nó thể hiện sự suy đoán của người nói về hành động, trạng thái hoặc cảm xúc của người khác dựa trên bối cảnh hiện tại.

※Chú ý:

  • “~とみえる” và “~とみえて” thường được dùng khi người nói đưa ra suy đoán dựa trên các dấu hiệu rõ ràng hoặc những gì họ quan sát được.
  • Đây là cách phỏng đoán mang tính khách quan, không chỉ dựa vào cảm xúc chủ quan của người nói.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + と見える
 + とみえる
 + とみえて
Danh từ + だ
Tính từ đuôi + だ
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は忙しいとみえて、最近あまり会えません。
          (かれ は いそがしい と みえて、さいきん あまり あえません)
          He seems to be busy; I haven’t seen him much lately.
          Có vẻ như anh ấy bận, gần đây tôi ít gặp anh ấy.

      2. 🌟 疲れているとみえて、彼女はすぐに寝てしまった。
          (つかれて いる と みえて、かのじょ は すぐ に ねて しまった)
          She seems tired; she fell asleep right away.
          Có vẻ như cô ấy mệt, cô ấy ngủ ngay lập tức.

      3. 🌟 雨が降りそうだとみえて、みんな傘を持っています。
          (あめ が ふりそう だ と みえて、みんな かさ を もって います)
          It looks like it’s going to rain; everyone has an umbrella.
          Dường như trời sắp mưa, ai cũng mang ô cả.

      4. 🌟 彼は何か悩んでいるとみえて、ずっと考え込んでいる。
          (かれ は なにか なやんで いる と みえて、ずっと かんがえこんで いる)
          He seems to be worried about something; he’s been deep in thought.
          Có vẻ như anh ấy đang lo lắng điều gì đó, anh ấy cứ suy nghĩ mãi.

      5. 🌟 彼女はお金に困っているとみえて、いつも節約している。
          (かのじょ は おかね に こまって いる と みえて、いつも せつやく して いる)
          It seems she’s short on money; she’s always saving.
          Có vẻ như cô ấy gặp khó khăn về tiền bạc, lúc nào cũng tiết kiệm.

      6. 🌟 子供たちはお腹が空いているとみえて、料理ができるとすぐ食べ始めた。
          (こどもたち は おなか が すいて いる と みえて、りょうり が できる と すぐ たべはじめた)
          The kids seem hungry; they started eating as soon as the food was ready.
          Có vẻ như bọn trẻ đói, đồ ăn vừa xong là chúng bắt đầu ăn ngay.

      7. 🌟 試験は簡単だったとみえて、みんな早く帰りました。
          (しけん は かんたん だった と みえて、みんな はやく かえりました)
          The test seems to have been easy; everyone left early.
          Có vẻ như bài kiểm tra dễ, mọi người về sớm.

      8. 🌟 彼は元気だとみえて、毎日ジョギングをしています。
          (かれ は げんき だ と みえて、まいにち ジョギング を して います)
          He seems to be in good health; he goes jogging every day.
          Có vẻ như anh ấy khỏe mạnh, ngày nào cũng chạy bộ.

      9. 🌟 彼女は仕事が順調だとみえて、いつも楽しそうです。
          (かのじょ は しごと が じゅんちょう だ と みえて、いつも たのしそう です)
          It seems her job is going well; she always looks happy.
          Có vẻ như công việc của cô ấy suôn sẻ, lúc nào cũng trông vui vẻ.

      10. 🌟 この家は古いとみえて、あちこちにひびが入っています。
          (この いえ は ふるい と みえて、あちこち に ひび が はいって います)
          This house seems old; there are cracks everywhere.
          Ngôi nhà này có vẻ cũ, có vết nứt khắp nơi.

Ngữ pháp N3:~と言うと

2024.10.12

Ý nghĩa: “Nói đến…” / “Nhắc đến…” / “Nếu nói về…”
Cấu trúc “~と言うと” được sử dụng để nối tiếp câu chuyện, nhắc đến một chủ đề liên quan hoặc để hỏi xem người nghe hiểu thế nào về điều vừa được đề cập. Người nói dùng cấu trúc này khi muốn xác nhận lại khái niệm hoặc muốn làm rõ ý tưởng liên quan đến điều vừa nói.

※Chú ý:

  • “~と言うと” thường được dùng trong hội thoại khi người nói muốn gợi ý hoặc tạo liên tưởng đến một chủ đề có liên quan đến điều đã nhắc tới.
  • Cấu trúc này cũng có thể dùng khi người nói muốn kiểm tra xem người nghe có cùng cách hiểu không hoặc muốn làm rõ ý.

 

Cấu trúc:

    Danh từ  + と言うと(というと)

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 日本料理と言うと、寿司が思い浮かびますね。
          (にほん りょうり と いう と、すし が おもいうかびます ね)
          Speaking of Japanese food, sushi comes to mind.
          Nói đến ẩm thực Nhật, sushi hiện lên trong đầu nhỉ.

      2. 🌟 春と言うと、桜の花が咲く季節ですね。
          (はる と いう と、さくら の はな が さく きせつ です ね)
          Speaking of spring, it’s the season when cherry blossoms bloom, isn’t it?
          Nhắc đến mùa xuân, đó là mùa hoa anh đào nở nhỉ.

      3. 🌟 旅行と言うと、どこか行きたい場所はありますか?
          (りょこう と いう と、どこ か いきたい ばしょ は あります か)
          Speaking of travel, is there somewhere you want to go?
          Nói về du lịch, bạn có nơi nào muốn đến không?

      4. 🌟 夏と言うと、海やスイカが思い浮かびます。
          (なつ と いう と、うみ や スイカ が おもいうかびます)
          When you say summer, the sea and watermelon come to mind.
          Nói đến mùa hè, biển và dưa hấu hiện lên trong đầu.

      5. 🌟 健康と言うと、何を大切にしていますか?
          (けんこう と いう と、なに を たいせつ に しています か)
          When it comes to health, what do you prioritize?
          Nói về sức khỏe, bạn coi trọng điều gì nhất?

      6. 🌟 京都と言うと、お寺や神社がたくさんありますね。
          (きょうと と いう と、おてら や じんじゃ が たくさん あります ね)
          Speaking of Kyoto, there are many temples and shrines, aren’t there?
          Nói đến Kyoto, có rất nhiều chùa và đền thờ nhỉ.

      7. 🌟 冬と言うと、スキーが楽しめる季節です。
          (ふゆ と いう と、スキー が たのしめる きせつ です)
          Speaking of winter, it’s the season for enjoying skiing.
          Nói đến mùa đông, đó là mùa để tận hưởng trượt tuyết.

      8. 🌟 ファッションと言うと、どんなスタイルが好きですか?
          (ファッション と いう と、どんな スタイル が すき です か)
          Speaking of fashion, what style do you like?
          Nói về thời trang, bạn thích phong cách nào?

      9. 🌟 東京と言うと、都会で賑やかなイメージがあります。
          (とうきょう と いう と、とかい で にぎやか な イメージ が あります)
          Speaking of Tokyo, there’s an image of a bustling city.
          Nói đến Tokyo, có một hình ảnh thành phố nhộn nhịp.

      10. 🌟 アニメと言うと、やっぱり日本が有名ですね。
          (アニメ と いう と、やっぱり にほん が ゆうめい です ね)
          When it comes to anime, Japan is famous, isn’t it?
          Nói đến anime, Nhật Bản nổi tiếng lắm nhỉ.