Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N3:~というのは

2024.10.12

Ý nghĩa: “Nghĩa là…” / “Có nghĩa là…”
Cấu trúc “~というのは” được sử dụng để định nghĩa, giải thích hoặc làm rõ ý nghĩa của một từ, khái niệm, hoặc một câu nào đó. Người nói dùng cấu trúc này khi muốn truyền đạt thông tin cụ thể về điều gì đó, giúp người nghe hiểu rõ hơn về từ hoặc chủ đề đang được nhắc đến.

※Chú ý:

  • Cấu trúc này thường dùng khi người nói muốn cung cấp thêm thông tin để giải thích hoặc làm rõ.
  • “~というのは” có thể kết hợp với các câu hoàn chỉnh để đưa ra ý nghĩa hoặc định nghĩa cụ thể.

 

Cấu trúc:

Mệnh đề
Danh từ
 + というのは  Lí do
 Giải thích
 Định nghĩa

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 日本語の「ありがとう」というのは、感謝の気持ちを表す言葉です。
          (にほんご の 「ありがとう」 というのは、かんしゃ の きもち を あらわす ことば です)
          The Japanese word “arigatou” is a word that expresses gratitude.
          Từ “ありがとう” trong tiếng Nhật là từ thể hiện sự biết ơn.

      2. 🌟 「パソコン」というのは、パーソナルコンピューターの略です。
          (「パソコン」 というのは、パーソナル コンピューター の りゃく です)
          “Pasokon” is short for “personal computer.”
          “パソコン” là cách viết tắt của “personal computer.”

      3. 🌟 朝食というのは、朝に食べる食事のことです。
          (ちょうしょく というのは、あさ に たべる しょくじ の こと です)
          Breakfast is the meal you eat in the morning.
          朝食 là bữa ăn vào buổi sáng.

      4. 🌟 健康というのは、ただ病気でないことではなく、心も体も元気である状態です。
          (けんこう というのは、ただ びょうき で ない こと では なく、こころ も からだ も げんき で ある じょうたい です)
          Health is not just the absence of illness, but a state where both mind and body are well.
          Sức khỏe không chỉ là không có bệnh, mà còn là trạng thái tinh thần và cơ thể đều khỏe mạnh.

      5. 🌟 「環境保護」というのは、自然を守るための活動を指します。
          (「かんきょう ほご」 というのは、しぜん を まもる ため の かつどう を さします)
          “Environmental protection” refers to activities to preserve nature.
          “環境保護” là các hoạt động bảo vệ thiên nhiên.

      6. 🌟 「リサイクル」というのは、使い終わったものを再利用することです。
          (「リサイクル」 というのは、つかいおわった もの を さいりよう する こと です)
          “Recycle” means reusing things that have been used.
          “リサイクル” nghĩa là tái sử dụng những vật đã qua sử dụng.

      7. 🌟 冬休みというのは、年末年始にある学生の休みのことです。
          (ふゆやすみ というのは、ねんまつ ねんし に ある がくせい の やすみ の こと です)
          Winter break is a vacation for students at the end and beginning of the year.
          冬休み là kỳ nghỉ của học sinh vào cuối và đầu năm.

      8. 🌟 「上司」というのは、職場で自分より上の立場にいる人のことです。
          (「じょうし」 というのは、しょくば で じぶん より うえ の たちば に いる ひと の こと です)
          A “supervisor” is someone who is in a higher position than you at work.
          “上司” là người có vị trí cao hơn mình ở nơi làm việc.

      9. 🌟 「お盆」というのは、日本で祖先を供養するための行事です。
          (「おぼん」 というのは、にほん で そせん を くよう する ため の ぎょうじ です)
          “Obon” is a Japanese event for honoring ancestors.
          “お盆” là lễ hội của Nhật Bản để tưởng nhớ tổ tiên.

      10. 🌟 地球温暖化というのは、地球の気温が上昇する現象です。
          (ちきゅう おんだんか というのは、ちきゅう の きおん が じょうしょう する げんしょう です)
          Global warming is the phenomenon of the Earth’s temperature rising.
          地球温暖化 là hiện tượng nhiệt độ của Trái Đất tăng lên.

Ngữ pháp N3:~といっても

2024.10.12

Ý nghĩa: “Dù nói là…” / “Tuy nói là…”
Cấu trúc “~といっても” được sử dụng để đưa ra sự bổ sung hoặc làm rõ ý kiến, nhấn mạnh rằng điều vừa nói không hoàn toàn như người nghe có thể nghĩ. Cấu trúc này thường xuất hiện khi người nói muốn sửa lại hoặc làm rõ một phần của thông tin để tránh gây hiểu lầm. Nó được dùng để chỉ ra rằng mức độ thực tế thấp hơn hoặc khác với mong đợi.

※Chú ý:

  • “~といっても” thường sử dụng khi người nói muốn giảm nhẹ hoặc điều chỉnh lại một thông tin nào đó để tránh hiểu lầm.
  • Cấu trúc này thường đi kèm với những thông tin làm rõ hoặc bổ sung để diễn tả mức độ thực tế của một sự việc.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + と言っても
Danh từ + (だ)
Tính từ đuôi + (だ)
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 料理が得意だといっても、簡単なものしか作れません。
          (りょうり が とくい だ と いっても、かんたん な もの しか つくれません)
          Even though I say I’m good at cooking, I can only make simple dishes.
          Dù nói là giỏi nấu ăn, nhưng tôi chỉ làm được những món đơn giản thôi.

      2. 🌟 大学を出たといっても、専門知識があまりありません。
          (だいがく を でた と いっても、せんもん ちしき が あまり ありません)
          Even though I graduated from university, I don’t have much specialized knowledge.
          Tuy nói là tốt nghiệp đại học, nhưng tôi không có nhiều kiến thức chuyên môn.

      3. 🌟 海外旅行をしたことがあるといっても、近くの国だけです。
          (かいがい りょこう を した こと が ある と いっても、ちかく の くに だけ です)
          Even though I say I’ve traveled abroad, it’s only to nearby countries.
          Dù nói là đã từng du lịch nước ngoài, nhưng chỉ là các nước lân cận thôi.

      4. 🌟 英語が話せるといっても、挨拶程度です。
          (えいご が はなせる と いっても、あいさつ ていど です)
          Even though I say I can speak English, it’s just at a greeting level.
          Tuy nói là biết tiếng Anh, nhưng chỉ ở mức chào hỏi thôi.

      5. 🌟 日本に住んでいるといっても、都会ではなく田舎です。
          (にほん に すんで いる と いっても、とかい で は なく いなか です)
          Even though I live in Japan, it’s not in the city but in the countryside.
          Dù nói là sống ở Nhật, nhưng không phải thành phố mà là vùng quê.

      6. 🌟 お金持ちだといっても、全て貯金しているだけです。
          (おかねもち だ と いっても、すべて ちょきん している だけ です)
          Even though I say I’m rich, it’s just because I save everything.
          Dù nói là giàu có, nhưng chỉ là vì tôi tiết kiệm hết thôi.

      7. 🌟 忙しいといっても、実は趣味に時間を使っています。
          (いそがしい と いっても、じつ は しゅみ に じかん を つかって います)
          Although I say I’m busy, actually I’m spending time on hobbies.
          Dù nói là bận rộn, nhưng thực ra tôi dành thời gian cho sở thích.

      8. 🌟 スポーツが得意だといっても、走ることしか得意ではありません。
          (スポーツ が とくい だ と いっても、はしる こと しか とくい では ありません)
          Even though I say I’m good at sports, I’m only good at running.
          Tuy nói là giỏi thể thao, nhưng chỉ giỏi mỗi chạy thôi.

      9. 🌟 ピアノが弾けるといっても、簡単な曲だけです。
          (ピアノ が ひける と いっても、かんたん な きょく だけ です)
          Even though I say I can play the piano, it’s only simple songs.
          Dù nói là biết chơi piano, nhưng chỉ là những bài đơn giản thôi.

      10. 🌟 日本料理が好きだといっても、寿司くらいです。
          (にほん りょうり が すき だ と いっても、すし くらい です)
          Even though I say I like Japanese food, it’s only sushi.
          Dù nói là thích ẩm thực Nhật, nhưng chỉ là sushi thôi.

Ngữ pháp N3:~といい/たらいい

2024.10.12

Ý nghĩa: “Sẽ tốt nếu…” / “Ước gì…”
Cấu trúc “~といい” và “~たらいい” được sử dụng để diễn tả một mong muốn hoặc hi vọng. Người nói thường dùng cấu trúc này để thể hiện điều mình mong muốn xảy ra, hoặc đưa ra lời khuyên nhẹ nhàng cho người nghe. Cả hai cấu trúc đều có ý nghĩa tương tự nhau, nhưng “~たらいい” thường mang sắc thái gợi ý, khuyên bảo nhẹ nhàng hơn, trong khi “~といい” thường mang tính ước ao, mong đợi.

※Chú ý:

  • “~といい” thường sử dụng khi nói đến hy vọng cá nhân hoặc mong điều gì đó xảy ra trong tương lai.
  • “~たらいい” cũng có thể dùng để đưa ra lời khuyên, thể hiện điều gì đó sẽ tốt hoặc phù hợp hơn.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn + と  + いい
Động từ thể た  + ら

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 明日晴れるといいですね。
          (あした はれる と いい です ね)
          I hope it’s sunny tomorrow.
          Hy vọng ngày mai trời sẽ nắng.

      2. 🌟 健康でいられるといいな。
          (けんこう で いられる と いい な)
          I hope I can stay healthy.
          Mong là mình sẽ khỏe mạnh.

      3. 🌟 時間があったら、遊びに来たらいいですよ。
          (じかん が あったら、あそび に きたら いい です よ)
          If you have time, you should come visit.
          Nếu có thời gian, bạn nên đến chơi nhé.

      4. 🌟 早く治るといいね。
          (はやく なおる と いい ね)
          I hope you get better soon.
          Hy vọng bạn sẽ mau khỏi bệnh.

      5. 🌟 大学に合格したらいいな。
          (だいがく に ごうかく したら いい な)
          I hope I get accepted to the university.
          Hy vọng mình sẽ đỗ vào đại học.

      6. 🌟 難しくない本を読んだらいいと思います。
          (むずかしくない ほん を よんだら いい と おもいます)
          I think you should read an easier book.
          Mình nghĩ bạn nên đọc một cuốn sách dễ hơn.

      7. 🌟 旅行が楽しいといいですね。
          (りょこう が たのしい と いい です ね)
          I hope you have a great trip.
          Hy vọng bạn sẽ có chuyến đi vui vẻ.

      8. 🌟 お金がもっとあったらいいのに。
          (おかね が もっと あったら いい のに)
          I wish I had more money.
          Ước gì mình có nhiều tiền hơn.

      9. 🌟 早く寝たらいいよ。
          (はやく ねたら いい よ)
          You should go to bed early.
          Bạn nên đi ngủ sớm đi.

      10. 🌟 試験に受かるといいんだけど。
          (しけん に うかる と いい ん だけど)
          I hope I pass the exam.
          Mong là mình sẽ đỗ kỳ thi.

Ngữ pháp N3:~と言えば

2024.10.12

Ý nghĩa: “Nói đến…” / “Nhắc đến…”
Cấu trúc “~と言えば” được sử dụng để giới thiệu một chủ đề liên quan đến điều vừa được nhắc đến, hoặc để chuyển sang một chủ đề khác có liên quan. Khi ai đó nhắc đến một sự việc, người nói có thể dùng “~と言えば” để chia sẻ thêm thông tin hoặc chuyển hướng cuộc trò chuyện sang một vấn đề liên quan. Cấu trúc này thường thể hiện sự liên tưởng từ một từ hoặc chủ đề nào đó sang một điều khác có liên quan.

※Chú ý:

  • “~と言えば” có thể dùng khi muốn nói đến một chủ đề hoặc ý tưởng liên quan ngay sau khi nghe hoặc nhắc đến điều gì đó.
  • Dùng để gợi nhớ đến một chủ đề liên quan, thường mang tính chất trò chuyện tự nhiên.

 

Cấu trúc:

    Danh từ + と言えば(いえば)

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 桜と言えば、春の花見が楽しみですね。
          (さくら と いえば、はる の はなみ が たのしみ です ね)
          Speaking of cherry blossoms, I’m looking forward to the spring flower viewing.
          Nói đến hoa anh đào, tôi rất mong đợi lễ hội ngắm hoa vào mùa xuân.

      2. 🌟 日本と言えば、美しいお寺や神社が多いですね。
          (にほん と いえば、うつくしい おてら や じんじゃ が おおい です ね)
          Speaking of Japan, there are many beautiful temples and shrines.
          Nhắc đến Nhật Bản, có rất nhiều đền chùa đẹp.

      3. 🌟 スポーツと言えば、オリンピックが近づいていますね。
          (スポーツ と いえば、オリンピック が ちかづいて います ね)
          Speaking of sports, the Olympics are approaching.
          Nói đến thể thao, Thế vận hội đang đến gần rồi.

      4. 🌟 旅行と言えば、来月どこかに行きたいですね。
          (りょこう と いえば、らいげつ どこ か に いきたい です ね)
          Speaking of travel, I’d like to go somewhere next month.
          Nói đến du lịch, tháng sau tôi muốn đi đâu đó.

      5. 🌟 夏と言えば、スイカが食べたくなりますね。
          (なつ と いえば、スイカ が たべたく なります ね)
          Speaking of summer, it makes me want to eat watermelon.
          Nói đến mùa hè, tôi lại muốn ăn dưa hấu.

      6. 🌟 動物と言えば、最近猫を飼い始めました。
          (どうぶつ と いえば、さいきん ねこ を かいはじめました)
          Speaking of animals, I recently started keeping a cat.
          Nhắc đến động vật, gần đây tôi mới bắt đầu nuôi một con mèo.

      7. 🌟 健康と言えば、毎日運動することが大切ですね。
          (けんこう と いえば、まいにち うんどう する こと が たいせつ です ね)
          Speaking of health, it’s important to exercise daily.
          Nói đến sức khỏe, việc tập thể dục mỗi ngày rất quan trọng.

      8. 🌟 勉強と言えば、今年は何を学ぶつもりですか?
          (べんきょう と いえば、ことし は なに を まなぶ つもり です か)
          Speaking of studying, what do you plan to learn this year?
          Nói đến việc học, năm nay bạn định học gì?

      9. 🌟 歴史と言えば、この地域にはたくさんの古い建物があります。
          (れきし と いえば、この ちいき には たくさん の ふるい たてもの が あります)
          Speaking of history, there are many old buildings in this area.
          Nhắc đến lịch sử, có rất nhiều công trình cũ ở khu vực này.

      10. 🌟 食べ物と言えば、今夜はイタリアンにしませんか?
          (たべもの と いえば、こんや は イタリアン に しません か)
          Speaking of food, why don’t we have Italian tonight?
          Nói đến đồ ăn, tối nay mình ăn món Ý nhé?

Ngữ pháp N3:~てもしょうがない/てもしかたがない

2024.10.12

Ý nghĩa: “Dù có… cũng chẳng ích gì” / “Dù có… thì cũng vô ích”
Cấu trúc “~てもしょうがない” hoặc “~てもしかたがない” được sử dụng để diễn tả rằng một hành động hoặc cảm xúc nào đó không thể thay đổi được tình hình hoặc không có ý nghĩa gì trong hoàn cảnh hiện tại. Người nói dùng cấu trúc này để nhấn mạnh rằng có cố gắng làm điều đó cũng không có tác dụng.

※Chú ý:

  • Cả hai cấu trúc “~てもしょうがない” và “~てもしかたがない” đều mang ý nghĩa tương tự, có thể thay thế cho nhau và đều thể hiện sự vô ích của một hành động hoặc cảm xúc.
  • Cấu trúc này thường dùng trong tình huống mà người nói cảm thấy bất lực hoặc chấp nhận hoàn cảnh vì không thể thay đổi được.

 

Cấu trúc:

Động từ thể て  + も  + しょうがない
 + しかたがない
Tính từ đuôi + でも
Tính từ đuôi くても

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 過去の失敗を悔やんでもしょうがない。前を向こう。
          (かこ の しっぱい を くやんで も しょうがない。まえ を むこう)
          It’s pointless to regret past mistakes; let’s look forward.
          Dù hối tiếc thất bại quá khứ cũng không ích gì, hãy nhìn về phía trước.

      2. 🌟 誰を責めてもしかたがない。自分で解決しよう。
          (だれ を せめて も しかた が ない。じぶん で かいけつ しよう)
          There’s no point in blaming others; let’s solve it ourselves.
          Đổ lỗi cho người khác cũng vô ích, hãy tự giải quyết thôi.

      3. 🌟 もう遅いから、急いでもしょうがないよ。
          (もう おそい から、いそいで も しょうがない よ)
          It’s already late, so rushing won’t help.
          Đã muộn rồi nên có vội cũng không ích gì.

      4. 🌟 お金がないと嘆いてもしかたがない。稼ぐ方法を考えよう。
          (おかね が ない と なげいて も しかた が ない。かせぐ ほうほう を かんがえよう)
          There’s no use lamenting about not having money; let’s think of ways to earn it.
          Than thở không có tiền cũng vô ích, hãy nghĩ cách kiếm tiền thôi.

      5. 🌟 こんな結果になってしまったら、後悔してもしょうがない。
          (こんな けっか に なって しまったら、こうかい して も しょうがない)
          Now that we’ve ended up with this result, it’s pointless to regret.
          Với kết quả như thế này rồi thì hối hận cũng chẳng ích gì.

      6. 🌟 失敗を恐れてもしかたがない。挑戦しよう。
          (しっぱい を おそれて も しかた が ない。ちょうせん しよう)
          There’s no point in fearing failure; let’s take on the challenge.
          Sợ thất bại cũng vô ích, hãy thử thách bản thân thôi.

      7. 🌟 文句を言ってもしょうがないから、解決策を探そう。
          (もんく を いって も しょうがない から、かいけつさく を さがそう)
          It’s pointless to complain, so let’s look for a solution.
          Phàn nàn cũng chẳng ích gì, hãy tìm cách giải quyết đi.

      8. 🌟 どんなに頑張ってもできないこともあるんだから、気にしてもしかたがないよ。
          (どんなに がんばって も できない こと も ある ん だから、き に して も しかた が ない よ)
          Sometimes there are things you just can’t do, so it’s no use worrying.
          Có những việc dù cố gắng cũng không làm được, nên lo lắng cũng không ích gì đâu.

      9. 🌟 今さら後悔してもしょうがないから、次に進もう。
          (いまさら こうかい して も しょうがない から、つぎ に すすもう)
          It’s pointless to regret it now, so let’s move on.
          Bây giờ hối hận cũng vô ích, hãy tiến tới bước tiếp theo.

      10. 🌟 過去のことを気にしてもしかたがない。今に集中しよう。
          (かこ の こと を き に して も しかた が ない。いま に しゅうちゅう しよう)
          There’s no use dwelling on the past; let’s focus on the present.
          Để ý quá khứ cũng không ích gì, hãy tập trung vào hiện tại.

Ngữ pháp N3:~てもかまわない

2024.10.12

Ý nghĩa: “Cũng không sao nếu…” / “Dù… cũng được”

Cấu trúc “~てもかまわない” được sử dụng để diễn tả rằng một hành động hoặc trạng thái có thể được chấp nhận hoặc không gây ra vấn đề gì ngay cả khi nó xảy ra. Cấu trúc này thể hiện sự thoải mái hoặc không có quy định nghiêm ngặt về việc đó, người nói không cảm thấy phiền nếu hành động hoặc trạng thái đó xảy ra.

※Chú ý:

  • “~てもかまわない” có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để thể hiện sự cho phép hoặc sự dễ chịu khi hành động xảy ra.
  • Dùng cấu trúc này khi muốn diễn đạt rằng điều gì đó có thể chấp nhận được hoặc không ảnh hưởng nghiêm trọng.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể て   + も + かまわない

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 雨が降ってもかまわないから、出かけましょう。
          (あめ が ふって も かまわない から、でかけましょう)
          It doesn’t matter if it rains, let’s go out.
          Dù trời mưa cũng không sao, chúng ta hãy đi ra ngoài.

      2. 🌟 少し遅れてもかまわないので、気をつけて来てください。
          (すこし おくれて も かまわない ので、きをつけて きて ください)
          It’s okay if you’re a bit late, so come safely.
          Trễ một chút cũng không sao, hãy đến cẩn thận nhé.

      3. 🌟 今日の会議は欠席してもかまわないですよ。
          (きょう の かいぎ は けっせき して も かまわない ですよ)
          It’s okay if you miss today’s meeting.
          Hôm nay không tham dự cuộc họp cũng không sao đâu.

      4. 🌟 この本は汚れてもかまわないから、自由に使ってください。
          (この ほん は よごれて も かまわない から、じゆう に つかって ください)
          It’s fine if this book gets dirty, so feel free to use it.
          Cuốn sách này bẩn một chút cũng không sao, cứ thoải mái sử dụng.

      5. 🌟 値段が少し高くてもかまわない。品質が大事だ。
          (ねだん が すこし たかく て も かまわない。ひんしつ が だいじ だ)
          It’s okay if the price is a bit high; quality is important.
          Giá có hơi cao một chút cũng không sao, chất lượng là quan trọng.

      6. 🌟 他の人に知られてもかまわないですか?
          (ほか の ひと に しられて も かまわない です か?)
          Is it okay if others find out?
          Người khác biết chuyện này cũng không sao chứ?

      7. 🌟 疲れているなら休んでもかまわないよ。
          (つかれて いる なら やすんで も かまわない よ)
          If you’re tired, it’s okay to rest.
          Nếu mệt, nghỉ ngơi cũng không sao đâu.

      8. 🌟 返事は明日でもかまわないです。
          (へんじ は あした でも かまわない です)
          It’s okay if the reply comes tomorrow.
          Phản hồi vào ngày mai cũng không sao.

      9. 🌟 仕事が多くてもかまわないので、どんどんやらせてください。
          (しごと が おおく て も かまわない ので、どんどん やらせて ください)
          I don’t mind having a lot of work, so please let me take it on.
          Dù nhiều việc cũng không sao, cứ giao cho tôi làm.

      10. 🌟 急ぎじゃないので、後でもかまわないです。
          (いそぎ じゃ ない ので、あと で も かまわない です)
          It’s not urgent, so later is fine.
          Không gấp nên để sau cũng được.

Ngữ pháp N3:~ても始まらない

2024.10.12

Ý nghĩa: “Dù có… cũng chẳng ích gì” / “Dù có… thì cũng vô ích”

Cấu trúc “~ても始まらない” được sử dụng để diễn tả rằng dù có thực hiện một hành động hoặc cảm thấy một cảm xúc nào đó, thì nó cũng không thay đổi được tình hình hoặc không có ý nghĩa gì trong hoàn cảnh hiện tại. Người nói dùng cấu trúc này để nhấn mạnh rằng cần phải chuyển sang hành động có ích hơn thay vì lãng phí thời gian vào việc vô nghĩa.

※Chú ý:

  • Cấu trúc này thường mang sắc thái bất lực hoặc khuyên bảo rằng nên tập trung vào điều gì đó hữu ích hơn.
  • Được sử dụng khi một hành động hoặc cảm xúc là không cần thiết hoặc không có tác dụng trong việc giải quyết vấn đề.

 

Cấu trúc:

    Động từ thểて  + も + 始まらない

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 文句を言っても始まらないから、行動しよう。
          (もんく を いって も はじまらない から、こうどう しよう)
          It’s pointless to complain, so let’s take action.
          Phàn nàn cũng chẳng ích gì, nên hãy hành động đi.

      2. 🌟 過去を悔やんでも始まらない。前を向こう。
          (かこ を くやんで も はじまらない。まえ を むこう)
          There’s no use regretting the past; let’s look forward.
          Hối tiếc quá khứ cũng vô ích, hãy nhìn về phía trước.

      3. 🌟 泣いても始まらないから、次の方法を考えよう。
          (ないて も はじまらない から、つぎ の ほうほう を かんがえよう)
          Crying won’t help, so let’s think of the next solution.
          Khóc cũng không thay đổi được gì, hãy nghĩ đến cách tiếp theo.

      4. 🌟 誰を責めても始まらない。自分で解決しよう。
          (だれ を せめて も はじまらない。じぶん で かいけつ しよう)
          There’s no point in blaming others; let’s solve it ourselves.
          Đổ lỗi cho ai cũng vô ích, hãy tự giải quyết thôi.

      5. 🌟 今さら後悔しても始まらないよ。
          (いまさら こうかい して も はじまらない よ)
          It’s pointless to regret it now.
          Bây giờ hối hận cũng không thay đổi được gì đâu.

      6. 🌟 過去の失敗を気にしても始まらないから、新しいことに挑戦しよう。
          (かこ の しっぱい を き に して も はじまらない から、あたらしい こと に ちょうせん しよう)
          It’s useless to dwell on past failures; let’s try something new.
          Để ý đến thất bại quá khứ cũng không ích gì, hãy thử cái mới đi.

      7. 🌟 時間を無駄にしても始まらない。もっと効率的にやろう。
          (じかん を むだ に して も はじまらない。もっと こうりつてき に やろう)
          It’s pointless to waste time; let’s work more efficiently.
          Lãng phí thời gian cũng chẳng ích gì, hãy làm việc hiệu quả hơn.

      8. 🌟 怒っても始まらないから、冷静に話し合おう。
          (おこって も はじまらない から、れいせい に はなしあおう)
          Getting angry won’t help, so let’s discuss calmly.
          Nổi giận cũng chẳng giải quyết được gì, hãy bình tĩnh bàn bạc đi.

      9. 🌟 誰かに頼っても始まらない、自分でやるしかない。
          (だれか に たよって も はじまらない、じぶん で やる しか ない)
          It’s no use relying on others; I have to do it myself.
          Dựa dẫm vào ai cũng vô ích, chỉ có thể tự làm thôi.

      10. 🌟 お金がないと嘆いても始まらない、どうにかして稼ごう。
          (おかね が ない と なげいて も はじまらない、どうにか して かせごう)
          Complaining about having no money won’t help; let’s find a way to earn it.
          Than vãn không có tiền cũng không ích gì, hãy tìm cách kiếm tiền thôi.

Ngữ pháp N3:~ている場合じゃない

2024.10.12

Ý nghĩa: “Không phải lúc để…” / “Không có thời gian để…”
Cấu trúc “~ている場合じゃない” được sử dụng để nhấn mạnh rằng một hành động hoặc hoạt động hiện tại không thích hợp trong tình huống khẩn cấp hoặc nghiêm trọng. Người nói muốn chỉ ra rằng, trong tình huống đó, nên tập trung vào việc quan trọng hơn và không nên mất thời gian cho việc đang làm.

※Chú ý:

  • “~ている場合じゃない” thường dùng khi người nói muốn thể hiện sự cấp bách hoặc khuyến cáo người khác nên chú ý đến việc quan trọng hơn.
  • Cấu trúc này thường mang sắc thái chỉ trích hoặc nhắc nhở nhẹ nhàng rằng hành động hiện tại không phù hợp.

 

Cấu trúc:

    Động từ chia thể て  + いる + 場合じゃない/場合ではない

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 遊んでいる場合じゃないよ。早く準備しよう。
          (あそんで いる ばあい じゃ ない よ。はやく じゅんび しよう)
          This is not the time to be playing around. Let’s get ready quickly.
          Không phải lúc để chơi nữa đâu. Nhanh chuẩn bị đi.

      2. 🌟 のんびりしている場合じゃない、締め切りが近いよ。
          (のんびり して いる ばあい じゃ ない、しめきり が ちかい よ)
          No time to be relaxing; the deadline is near.
          Không phải lúc để thư giãn, sắp đến hạn rồi.

      3. 🌟 寝ている場合じゃない、仕事が山ほどあるんだ。
          (ねて いる ばあい じゃ ない、しごと が やまほど あるんだ)
          This is not the time to be sleeping; there’s a mountain of work.
          Không phải lúc để ngủ, công việc chất đống rồi.

      4. 🌟 おしゃべりしている場合じゃない、すぐに出発しよう。
          (おしゃべり して いる ばあい じゃ ない、すぐ に しゅっぱつ しよう)
          This is not the time to be chatting; let’s leave right away.
          Không phải lúc để tán gẫu đâu, nhanh lên xuất phát nào.

      5. 🌟 ゆっくり食事している場合じゃない、急ごう。
          (ゆっくり しょくじ して いる ばあい じゃ ない、いそごう)
          This is not the time to be eating slowly; let’s hurry.
          Không phải lúc ăn chậm rãi đâu, nhanh lên nào.

      6. 🌟 テレビを見ている場合じゃない、勉強しなきゃ。
          (テレビ を みて いる ばあい じゃ ない、べんきょう しなきゃ)
          This is not the time to be watching TV; I have to study.
          Không phải lúc xem TV đâu, phải học bài rồi.

      7. 🌟 迷っている場合じゃない、すぐ決める必要がある。
          (まよって いる ばあい じゃ ない、すぐ きめる ひつよう が ある)
          This is not the time to be hesitating; we need to decide now.
          Không phải lúc để lưỡng lự, cần quyết định ngay.

      8. 🌟 文句を言っている場合じゃない、解決策を探さなきゃ。
          (もんく を いって いる ばあい じゃ ない、かいけつさく を さがさなきゃ)
          This is not the time to be complaining; we need to find a solution.
          Không phải lúc phàn nàn, phải tìm giải pháp thôi.

      9. 🌟 ぼーっとしている場合じゃない、仕事が残ってるよ。
          (ぼーっと して いる ばあい じゃ ない、しごと が のこってる よ)
          This is not the time to be spacing out; there’s still work left.
          Không phải lúc để thẩn thờ đâu, vẫn còn công việc đấy.

      10. 🌟 泣いている場合じゃない、次のステップを考えなければならない。
          (ないて いる ばあい じゃ ない、つぎ の ステップ を かんがえなければ ならない)
          This is not the time to be crying; we need to think of the next step.
          Không phải lúc để khóc đâu, phải nghĩ đến bước tiếp theo thôi.

Ngữ pháp N3:~てはいけないから

2024.10.12

Ý nghĩa: “Vì không được phép…” / “Vì không nên…”
Cấu trúc “~てはいけないから” được sử dụng để diễn tả lý do hoặc nguyên nhân vì sao một hành động không được thực hiện hoặc không nên thực hiện. Người nói đưa ra lý do tại sao họ hoặc người khác nên tránh hành động đó. Cấu trúc này có thể nhấn mạnh việc không được phép, không nên làm gì đó để tránh hậu quả không mong muốn.

※Chú ý:  
  ・”~てはいけないから” thường được dùng trong tình huống người nói giải thích lý do tại sao một hành động bị hạn chế.
  ・Thường được sử dụng để đưa ra lý do cho việc tuân thủ quy tắc hoặc tránh hành động nào đó.

 

Cấu trúc:

     Động từ chia thể て  + は + いけないから 

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 ここで写真を撮ってはいけないから、カメラをしまってください。
          (ここ で しゃしん を とって は いけない から、カメラ を しまって ください)
          Because you’re not allowed to take photos here, please put away your camera.
          Vì không được chụp ảnh ở đây, xin hãy cất máy ảnh đi.

      2. 🌟 遅刻してはいけないから、早く出発しよう。
          (ちこく して は いけない から、はやく しゅっぱつ しよう)
          We shouldn’t be late, so let’s leave early.
          Vì không được đi muộn, nên hãy xuất phát sớm.

      3. 🌟 大声を出してはいけないから、静かにしてください。
          (おおごえ を だして は いけない から、しずか に してください)
          You shouldn’t make noise, so please be quiet.
          Vì không nên làm ồn, xin hãy yên lặng.

      4. 🌟 この部屋では飲食してはいけないから、水も持ち込まないでください。
          (この へや で は いんしょく して は いけない から、みず も もちこまないで ください)
          Because you can’t eat or drink in this room, please don’t bring water either.
          Vì không được ăn uống trong phòng này, xin đừng mang nước vào.

      5. 🌟 約束を破ってはいけないから、時間通りに行きましょう。
          (やくそく を やぶって は いけない から、じかん どおり に いきましょう)
          You shouldn’t break a promise, so let’s go on time.
          Vì không nên phá vỡ lời hứa, nên hãy đi đúng giờ.

      6. 🌟 子供には見せてはいけないから、この映画は隠しておきます。
          (こども に は みせて は いけない から、この えいが は かくして おきます)
          Because this isn’t for children to see, I’ll keep this movie hidden.
          Vì không nên cho trẻ con xem, tôi sẽ giấu bộ phim này.

      7. 🌟 私物を他人に触らせてはいけないから、しっかり管理してください。
          (しぶつ を たにん に さわらせて は いけない から、しっかり かんり してください)
          Because personal belongings shouldn’t be touched by others, please manage them carefully.
          Vì đồ cá nhân không nên để người khác chạm vào, xin hãy quản lý cẩn thận.

      8. 🌟 風邪を引いているから、冷たいものを飲んではいけないから温かいものを飲もう。
          (かぜ を ひいて いる から、つめたい もの を のんで は いけない から あたたかい もの を のもう)
          Because I have a cold, I shouldn’t drink cold things, so I’ll drink something warm.
          Vì đang bị cảm, không nên uống đồ lạnh, nên tôi sẽ uống đồ ấm.

      9. 🌟 学校では携帯を使ってはいけないから、授業中はしまってください。
          (がっこう で は けいたい を つかって は いけない から、じゅぎょうちゅう は しまって ください)
          Because cell phones aren’t allowed at school, please put them away during class.
          Vì không được sử dụng điện thoại ở trường, xin hãy cất trong giờ học.

      10. 🌟 規則を守っていないと、注意されてはいけないから、気をつけてください。
          (きそく を まもって いない と、ちゅうい されて は いけない から、きを つけて ください)
          If you don’t follow the rules, you’ll get in trouble, so be careful.
          Nếu không tuân theo quy tắc, sẽ bị nhắc nhở, nên hãy cẩn thận nhé.

Ngữ pháp N3:~て済む

2024.10.12

Ý nghĩa: “Chỉ cần…” / “Giải quyết được bằng cách…”
Cấu trúc “~て済む” được sử dụng để diễn tả rằng một vấn đề có thể được giải quyết một cách đơn giản, chỉ cần làm một hành động nào đó là đủ, không cần thêm hành động phức tạp khác. Nó mang ý nghĩa rằng một vấn đề được giải quyết nhanh chóng, dễ dàng hơn mong đợi.

※Note:
  ・Cấu trúc này thường dùng khi người nói cảm thấy nhẹ nhõm hoặc hài lòng vì vấn đề không phức tạp như đã lo lắng.
  ・Thường dùng với những hành động hoặc biện pháp đủ đơn giản để giải quyết vấn đề.

 

Cấu trúc:

Động từ thể て  + 済む
Danh từ + で
Tính từ đuôi + で
Tính từ đuôi くて

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 謝って済むなら、もう問題はない。
          (あやまって すむ なら、もう もんだい は ない)
          If an apology is enough, then there’s no more problem.
          Nếu chỉ cần xin lỗi là đủ, thì không còn vấn đề gì nữa.

      2. 🌟 この件はメールで済むと思います。
          (この けん は メール で すむ と おもいます)
          I think this matter can be settled via email.
          Tôi nghĩ vấn đề này có thể giải quyết bằng email.

      3. 🌟 少しのお金で済んでよかった。
          (すこし の おかね で すんで よかった)
          I’m glad it only required a little money.
          Thật may là chỉ cần ít tiền là đủ.

      4. 🌟 新しいパーツを買わずに修理して済んだ。
          (あたらしい パーツ を かわず に しゅうり して すんだ)
          I managed to fix it without buying new parts.
          Tôi đã sửa được mà không cần mua phụ tùng mới.

      5. 🌟 時間がかからずに済んで助かりました。
          (じかん が かからず に すんで たすかりました)
          I was glad it didn’t take much time.
          Tôi rất mừng vì không tốn nhiều thời gian.

      6. 🌟 一言で済む話だった。
          (ひとこと で すむ はなし だった)
          It was something that could be settled with just a word.
          Chỉ cần một lời nói là xong chuyện.

      7. 🌟 少しの修正で済むなら、良かったです。
          (すこし の しゅうせい で すむ なら、よかった です)
          If minor corrections are enough, that’s great.
          Nếu chỉ cần chỉnh sửa nhỏ là đủ, thì thật tốt.

      8. 🌟 電話で済む用事だったのに、直接行った。
          (でんわ で すむ ようじ だった のに、ちょくせつ いった)
          It was something that could have been handled by phone, but I went in person.
          Việc này có thể xử lý qua điện thoại, nhưng tôi lại đến trực tiếp.

      9. 🌟 お金を借りずに済んで助かった。
          (おかね を かりず に すんで たすかった)
          I was relieved that I didn’t have to borrow money.
          Thật nhẹ nhõm vì không phải vay tiền.

      10. 🌟 説明だけで済む問題ではない。
          (せつめい だけ で すむ もんだい では ない)
          This isn’t a problem that can be solved just by explaining.
          Đây không phải là vấn đề có thể giải quyết chỉ bằng lời giải thích.