Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N3:~てもかまわない

2024年10月12日

Ý nghĩa: “Cũng không sao nếu…” / “Dù… cũng được”

Cấu trúc “~てもかまわない” được sử dụng để diễn tả rằng một hành động hoặc trạng thái có thể được chấp nhận hoặc không gây ra vấn đề gì ngay cả khi nó xảy ra. Cấu trúc này thể hiện sự thoải mái hoặc không có quy định nghiêm ngặt về việc đó, người nói không cảm thấy phiền nếu hành động hoặc trạng thái đó xảy ra.

※Chú ý:

  • “~てもかまわない” có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để thể hiện sự cho phép hoặc sự dễ chịu khi hành động xảy ra.
  • Dùng cấu trúc này khi muốn diễn đạt rằng điều gì đó có thể chấp nhận được hoặc không ảnh hưởng nghiêm trọng.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể て   + も + かまわない

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 雨が降ってもかまわないから、出かけましょう。
          (あめ が ふって も かまわない から、でかけましょう)
          It doesn’t matter if it rains, let’s go out.
          Dù trời mưa cũng không sao, chúng ta hãy đi ra ngoài.

      2. 🌟 少し遅れてもかまわないので、気をつけて来てください。
          (すこし おくれて も かまわない ので、きをつけて きて ください)
          It’s okay if you’re a bit late, so come safely.
          Trễ một chút cũng không sao, hãy đến cẩn thận nhé.

      3. 🌟 今日の会議は欠席してもかまわないですよ。
          (きょう の かいぎ は けっせき して も かまわない ですよ)
          It’s okay if you miss today’s meeting.
          Hôm nay không tham dự cuộc họp cũng không sao đâu.

      4. 🌟 この本は汚れてもかまわないから、自由に使ってください。
          (この ほん は よごれて も かまわない から、じゆう に つかって ください)
          It’s fine if this book gets dirty, so feel free to use it.
          Cuốn sách này bẩn một chút cũng không sao, cứ thoải mái sử dụng.

      5. 🌟 値段が少し高くてもかまわない。品質が大事だ。
          (ねだん が すこし たかく て も かまわない。ひんしつ が だいじ だ)
          It’s okay if the price is a bit high; quality is important.
          Giá có hơi cao một chút cũng không sao, chất lượng là quan trọng.

      6. 🌟 他の人に知られてもかまわないですか?
          (ほか の ひと に しられて も かまわない です か?)
          Is it okay if others find out?
          Người khác biết chuyện này cũng không sao chứ?

      7. 🌟 疲れているなら休んでもかまわないよ。
          (つかれて いる なら やすんで も かまわない よ)
          If you’re tired, it’s okay to rest.
          Nếu mệt, nghỉ ngơi cũng không sao đâu.

      8. 🌟 返事は明日でもかまわないです。
          (へんじ は あした でも かまわない です)
          It’s okay if the reply comes tomorrow.
          Phản hồi vào ngày mai cũng không sao.

      9. 🌟 仕事が多くてもかまわないので、どんどんやらせてください。
          (しごと が おおく て も かまわない ので、どんどん やらせて ください)
          I don’t mind having a lot of work, so please let me take it on.
          Dù nhiều việc cũng không sao, cứ giao cho tôi làm.

      10. 🌟 急ぎじゃないので、後でもかまわないです。
          (いそぎ じゃ ない ので、あと で も かまわない です)
          It’s not urgent, so later is fine.
          Không gấp nên để sau cũng được.

Ngữ pháp N3:~ても始まらない

2024年10月12日

Ý nghĩa: “Dù có… cũng chẳng ích gì” / “Dù có… thì cũng vô ích”

Cấu trúc “~ても始まらない” được sử dụng để diễn tả rằng dù có thực hiện một hành động hoặc cảm thấy một cảm xúc nào đó, thì nó cũng không thay đổi được tình hình hoặc không có ý nghĩa gì trong hoàn cảnh hiện tại. Người nói dùng cấu trúc này để nhấn mạnh rằng cần phải chuyển sang hành động có ích hơn thay vì lãng phí thời gian vào việc vô nghĩa.

※Chú ý:

  • Cấu trúc này thường mang sắc thái bất lực hoặc khuyên bảo rằng nên tập trung vào điều gì đó hữu ích hơn.
  • Được sử dụng khi một hành động hoặc cảm xúc là không cần thiết hoặc không có tác dụng trong việc giải quyết vấn đề.

 

Cấu trúc:

    Động từ thểて  + も + 始まらない

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 文句を言っても始まらないから、行動しよう。
          (もんく を いって も はじまらない から、こうどう しよう)
          It’s pointless to complain, so let’s take action.
          Phàn nàn cũng chẳng ích gì, nên hãy hành động đi.

      2. 🌟 過去を悔やんでも始まらない。前を向こう。
          (かこ を くやんで も はじまらない。まえ を むこう)
          There’s no use regretting the past; let’s look forward.
          Hối tiếc quá khứ cũng vô ích, hãy nhìn về phía trước.

      3. 🌟 泣いても始まらないから、次の方法を考えよう。
          (ないて も はじまらない から、つぎ の ほうほう を かんがえよう)
          Crying won’t help, so let’s think of the next solution.
          Khóc cũng không thay đổi được gì, hãy nghĩ đến cách tiếp theo.

      4. 🌟 誰を責めても始まらない。自分で解決しよう。
          (だれ を せめて も はじまらない。じぶん で かいけつ しよう)
          There’s no point in blaming others; let’s solve it ourselves.
          Đổ lỗi cho ai cũng vô ích, hãy tự giải quyết thôi.

      5. 🌟 今さら後悔しても始まらないよ。
          (いまさら こうかい して も はじまらない よ)
          It’s pointless to regret it now.
          Bây giờ hối hận cũng không thay đổi được gì đâu.

      6. 🌟 過去の失敗を気にしても始まらないから、新しいことに挑戦しよう。
          (かこ の しっぱい を き に して も はじまらない から、あたらしい こと に ちょうせん しよう)
          It’s useless to dwell on past failures; let’s try something new.
          Để ý đến thất bại quá khứ cũng không ích gì, hãy thử cái mới đi.

      7. 🌟 時間を無駄にしても始まらない。もっと効率的にやろう。
          (じかん を むだ に して も はじまらない。もっと こうりつてき に やろう)
          It’s pointless to waste time; let’s work more efficiently.
          Lãng phí thời gian cũng chẳng ích gì, hãy làm việc hiệu quả hơn.

      8. 🌟 怒っても始まらないから、冷静に話し合おう。
          (おこって も はじまらない から、れいせい に はなしあおう)
          Getting angry won’t help, so let’s discuss calmly.
          Nổi giận cũng chẳng giải quyết được gì, hãy bình tĩnh bàn bạc đi.

      9. 🌟 誰かに頼っても始まらない、自分でやるしかない。
          (だれか に たよって も はじまらない、じぶん で やる しか ない)
          It’s no use relying on others; I have to do it myself.
          Dựa dẫm vào ai cũng vô ích, chỉ có thể tự làm thôi.

      10. 🌟 お金がないと嘆いても始まらない、どうにかして稼ごう。
          (おかね が ない と なげいて も はじまらない、どうにか して かせごう)
          Complaining about having no money won’t help; let’s find a way to earn it.
          Than vãn không có tiền cũng không ích gì, hãy tìm cách kiếm tiền thôi.

Ngữ pháp N3:~ている場合じゃない

2024年10月12日

Ý nghĩa: “Không phải lúc để…” / “Không có thời gian để…”
Cấu trúc “~ている場合じゃない” được sử dụng để nhấn mạnh rằng một hành động hoặc hoạt động hiện tại không thích hợp trong tình huống khẩn cấp hoặc nghiêm trọng. Người nói muốn chỉ ra rằng, trong tình huống đó, nên tập trung vào việc quan trọng hơn và không nên mất thời gian cho việc đang làm.

※Chú ý:

  • “~ている場合じゃない” thường dùng khi người nói muốn thể hiện sự cấp bách hoặc khuyến cáo người khác nên chú ý đến việc quan trọng hơn.
  • Cấu trúc này thường mang sắc thái chỉ trích hoặc nhắc nhở nhẹ nhàng rằng hành động hiện tại không phù hợp.

 

Cấu trúc:

    Động từ chia thể て  + いる + 場合じゃない/場合ではない

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 遊んでいる場合じゃないよ。早く準備しよう。
          (あそんで いる ばあい じゃ ない よ。はやく じゅんび しよう)
          This is not the time to be playing around. Let’s get ready quickly.
          Không phải lúc để chơi nữa đâu. Nhanh chuẩn bị đi.

      2. 🌟 のんびりしている場合じゃない、締め切りが近いよ。
          (のんびり して いる ばあい じゃ ない、しめきり が ちかい よ)
          No time to be relaxing; the deadline is near.
          Không phải lúc để thư giãn, sắp đến hạn rồi.

      3. 🌟 寝ている場合じゃない、仕事が山ほどあるんだ。
          (ねて いる ばあい じゃ ない、しごと が やまほど あるんだ)
          This is not the time to be sleeping; there’s a mountain of work.
          Không phải lúc để ngủ, công việc chất đống rồi.

      4. 🌟 おしゃべりしている場合じゃない、すぐに出発しよう。
          (おしゃべり して いる ばあい じゃ ない、すぐ に しゅっぱつ しよう)
          This is not the time to be chatting; let’s leave right away.
          Không phải lúc để tán gẫu đâu, nhanh lên xuất phát nào.

      5. 🌟 ゆっくり食事している場合じゃない、急ごう。
          (ゆっくり しょくじ して いる ばあい じゃ ない、いそごう)
          This is not the time to be eating slowly; let’s hurry.
          Không phải lúc ăn chậm rãi đâu, nhanh lên nào.

      6. 🌟 テレビを見ている場合じゃない、勉強しなきゃ。
          (テレビ を みて いる ばあい じゃ ない、べんきょう しなきゃ)
          This is not the time to be watching TV; I have to study.
          Không phải lúc xem TV đâu, phải học bài rồi.

      7. 🌟 迷っている場合じゃない、すぐ決める必要がある。
          (まよって いる ばあい じゃ ない、すぐ きめる ひつよう が ある)
          This is not the time to be hesitating; we need to decide now.
          Không phải lúc để lưỡng lự, cần quyết định ngay.

      8. 🌟 文句を言っている場合じゃない、解決策を探さなきゃ。
          (もんく を いって いる ばあい じゃ ない、かいけつさく を さがさなきゃ)
          This is not the time to be complaining; we need to find a solution.
          Không phải lúc phàn nàn, phải tìm giải pháp thôi.

      9. 🌟 ぼーっとしている場合じゃない、仕事が残ってるよ。
          (ぼーっと して いる ばあい じゃ ない、しごと が のこってる よ)
          This is not the time to be spacing out; there’s still work left.
          Không phải lúc để thẩn thờ đâu, vẫn còn công việc đấy.

      10. 🌟 泣いている場合じゃない、次のステップを考えなければならない。
          (ないて いる ばあい じゃ ない、つぎ の ステップ を かんがえなければ ならない)
          This is not the time to be crying; we need to think of the next step.
          Không phải lúc để khóc đâu, phải nghĩ đến bước tiếp theo thôi.

Ngữ pháp N3:~てはいけないから

2024年10月12日

Ý nghĩa: “Vì không được phép…” / “Vì không nên…”
Cấu trúc “~てはいけないから” được sử dụng để diễn tả lý do hoặc nguyên nhân vì sao một hành động không được thực hiện hoặc không nên thực hiện. Người nói đưa ra lý do tại sao họ hoặc người khác nên tránh hành động đó. Cấu trúc này có thể nhấn mạnh việc không được phép, không nên làm gì đó để tránh hậu quả không mong muốn.

※Chú ý:  
  ・”~てはいけないから” thường được dùng trong tình huống người nói giải thích lý do tại sao một hành động bị hạn chế.
  ・Thường được sử dụng để đưa ra lý do cho việc tuân thủ quy tắc hoặc tránh hành động nào đó.

 

Cấu trúc:

     Động từ chia thể て  + は + いけないから 

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 ここで写真を撮ってはいけないから、カメラをしまってください。
          (ここ で しゃしん を とって は いけない から、カメラ を しまって ください)
          Because you’re not allowed to take photos here, please put away your camera.
          Vì không được chụp ảnh ở đây, xin hãy cất máy ảnh đi.

      2. 🌟 遅刻してはいけないから、早く出発しよう。
          (ちこく して は いけない から、はやく しゅっぱつ しよう)
          We shouldn’t be late, so let’s leave early.
          Vì không được đi muộn, nên hãy xuất phát sớm.

      3. 🌟 大声を出してはいけないから、静かにしてください。
          (おおごえ を だして は いけない から、しずか に してください)
          You shouldn’t make noise, so please be quiet.
          Vì không nên làm ồn, xin hãy yên lặng.

      4. 🌟 この部屋では飲食してはいけないから、水も持ち込まないでください。
          (この へや で は いんしょく して は いけない から、みず も もちこまないで ください)
          Because you can’t eat or drink in this room, please don’t bring water either.
          Vì không được ăn uống trong phòng này, xin đừng mang nước vào.

      5. 🌟 約束を破ってはいけないから、時間通りに行きましょう。
          (やくそく を やぶって は いけない から、じかん どおり に いきましょう)
          You shouldn’t break a promise, so let’s go on time.
          Vì không nên phá vỡ lời hứa, nên hãy đi đúng giờ.

      6. 🌟 子供には見せてはいけないから、この映画は隠しておきます。
          (こども に は みせて は いけない から、この えいが は かくして おきます)
          Because this isn’t for children to see, I’ll keep this movie hidden.
          Vì không nên cho trẻ con xem, tôi sẽ giấu bộ phim này.

      7. 🌟 私物を他人に触らせてはいけないから、しっかり管理してください。
          (しぶつ を たにん に さわらせて は いけない から、しっかり かんり してください)
          Because personal belongings shouldn’t be touched by others, please manage them carefully.
          Vì đồ cá nhân không nên để người khác chạm vào, xin hãy quản lý cẩn thận.

      8. 🌟 風邪を引いているから、冷たいものを飲んではいけないから温かいものを飲もう。
          (かぜ を ひいて いる から、つめたい もの を のんで は いけない から あたたかい もの を のもう)
          Because I have a cold, I shouldn’t drink cold things, so I’ll drink something warm.
          Vì đang bị cảm, không nên uống đồ lạnh, nên tôi sẽ uống đồ ấm.

      9. 🌟 学校では携帯を使ってはいけないから、授業中はしまってください。
          (がっこう で は けいたい を つかって は いけない から、じゅぎょうちゅう は しまって ください)
          Because cell phones aren’t allowed at school, please put them away during class.
          Vì không được sử dụng điện thoại ở trường, xin hãy cất trong giờ học.

      10. 🌟 規則を守っていないと、注意されてはいけないから、気をつけてください。
          (きそく を まもって いない と、ちゅうい されて は いけない から、きを つけて ください)
          If you don’t follow the rules, you’ll get in trouble, so be careful.
          Nếu không tuân theo quy tắc, sẽ bị nhắc nhở, nên hãy cẩn thận nhé.

Ngữ pháp N3:~て済む

2024年10月12日

Ý nghĩa: “Chỉ cần…” / “Giải quyết được bằng cách…”
Cấu trúc “~て済む” được sử dụng để diễn tả rằng một vấn đề có thể được giải quyết một cách đơn giản, chỉ cần làm một hành động nào đó là đủ, không cần thêm hành động phức tạp khác. Nó mang ý nghĩa rằng một vấn đề được giải quyết nhanh chóng, dễ dàng hơn mong đợi.

※Note:
  ・Cấu trúc này thường dùng khi người nói cảm thấy nhẹ nhõm hoặc hài lòng vì vấn đề không phức tạp như đã lo lắng.
  ・Thường dùng với những hành động hoặc biện pháp đủ đơn giản để giải quyết vấn đề.

 

Cấu trúc:

Động từ thể て  + 済む
Danh từ + で
Tính từ đuôi + で
Tính từ đuôi くて

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 謝って済むなら、もう問題はない。
          (あやまって すむ なら、もう もんだい は ない)
          If an apology is enough, then there’s no more problem.
          Nếu chỉ cần xin lỗi là đủ, thì không còn vấn đề gì nữa.

      2. 🌟 この件はメールで済むと思います。
          (この けん は メール で すむ と おもいます)
          I think this matter can be settled via email.
          Tôi nghĩ vấn đề này có thể giải quyết bằng email.

      3. 🌟 少しのお金で済んでよかった。
          (すこし の おかね で すんで よかった)
          I’m glad it only required a little money.
          Thật may là chỉ cần ít tiền là đủ.

      4. 🌟 新しいパーツを買わずに修理して済んだ。
          (あたらしい パーツ を かわず に しゅうり して すんだ)
          I managed to fix it without buying new parts.
          Tôi đã sửa được mà không cần mua phụ tùng mới.

      5. 🌟 時間がかからずに済んで助かりました。
          (じかん が かからず に すんで たすかりました)
          I was glad it didn’t take much time.
          Tôi rất mừng vì không tốn nhiều thời gian.

      6. 🌟 一言で済む話だった。
          (ひとこと で すむ はなし だった)
          It was something that could be settled with just a word.
          Chỉ cần một lời nói là xong chuyện.

      7. 🌟 少しの修正で済むなら、良かったです。
          (すこし の しゅうせい で すむ なら、よかった です)
          If minor corrections are enough, that’s great.
          Nếu chỉ cần chỉnh sửa nhỏ là đủ, thì thật tốt.

      8. 🌟 電話で済む用事だったのに、直接行った。
          (でんわ で すむ ようじ だった のに、ちょくせつ いった)
          It was something that could have been handled by phone, but I went in person.
          Việc này có thể xử lý qua điện thoại, nhưng tôi lại đến trực tiếp.

      9. 🌟 お金を借りずに済んで助かった。
          (おかね を かりず に すんで たすかった)
          I was relieved that I didn’t have to borrow money.
          Thật nhẹ nhõm vì không phải vay tiền.

      10. 🌟 説明だけで済む問題ではない。
          (せつめい だけ で すむ もんだい では ない)
          This isn’t a problem that can be solved just by explaining.
          Đây không phải là vấn đề có thể giải quyết chỉ bằng lời giải thích.

Ngữ pháp N3:~てしょうがない

2024年10月12日

Ý nghĩa: “Không chịu nổi…” / “Rất…” / “Cực kỳ…”
Cấu trúc “~てしょうがない” được sử dụng để diễn tả một cảm giác hoặc cảm xúc mạnh mẽ mà người nói không thể kiểm soát được. Thường dùng với các động từ hoặc tính từ diễn tả cảm xúc (như “buồn”, “đói”, “vui”, “khó chịu”), cấu trúc này nhấn mạnh rằng cảm giác đó quá mạnh và khó chịu đựng được.

※Chú ý:
  ・”~てしょうがない” mang sắc thái rất tự nhiên trong văn nói.
  ・Có thể thay thế “しょうがない” bằng “仕方がない” hoặc “たまらない” để diễn tả ý nghĩa tương tự, dù “たまらない” có sắc thái mạnh hơn.

 

Cấu trúc:

Động từ chia thể て  + しょうがない
 + しかたがない
Tính từ đuôi
Tính từ đuôi くて

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼に会いたくてしょうがない。
          (かれ に あいたくて しょうがない)
          I really want to see him.
          Tôi rất muốn gặp anh ấy.

      2. 🌟 お腹が空いてしょうがない。
          (おなか が すいて しょうがない)
          I’m so hungry I can’t stand it.
          Tôi đói không chịu nổi.

      3. 🌟 そのことが気になってしょうがない。
          (その こと が き に なって しょうがない)
          I can’t stop worrying about it.
          Tôi không ngừng lo lắng về điều đó.

      4. 🌟 今日の天気が良すぎてしょうがない。
          (きょう の てんき が よすぎて しょうがない)
          The weather is so good today, I can’t help but feel happy.
          Thời tiết hôm nay đẹp quá, không chịu nổi.

      5. 🌟 疲れてしょうがないから、早く寝たい。
          (つかれて しょうがない から、はやく ねたい)
          I’m so tired that I want to go to bed early.
          Tôi mệt không chịu nổi, nên muốn đi ngủ sớm.

      6. 🌟 この映画が面白くてしょうがない。
          (この えいが が おもしろくて しょうがない)
          This movie is so interesting I can’t stand it.
          Bộ phim này thú vị không chịu nổi.

      7. 🌟 頭が痛くてしょうがない。
          (あたま が いたくて しょうがない)
          My head hurts so much I can’t stand it.
          Đầu tôi đau không chịu nổi.

      8. 🌟 試験の結果が気になってしょうがない。
          (しけん の けっか が き に なって しょうがない)
          I’m so anxious about the exam results.
          Tôi lo lắng không chịu nổi về kết quả thi.

      9. 🌟 家が恋しくてしょうがない。
          (いえ が こいしくて しょうがない)
          I miss home so much I can’t bear it.
          Tôi nhớ nhà không chịu nổi.

      10. 🌟 彼の言葉が悔しくてしょうがない。
          (かれ の ことば が くやしくて しょうがない)
          His words make me feel so frustrated I can’t stand it.
          Lời nói của anh ấy khiến tôi bực bội không chịu nổi.

Ngữ pháp N3:~てごらん

2024年10月12日

Ý nghĩa: “Hãy thử…” / “Thử làm…”
Cấu trúc “~てごらん” được sử dụng để khuyến khích hoặc đề nghị ai đó thử làm một việc gì đó. Đây là cách nói thân thiện, nhẹ nhàng và thường được dùng khi người nói muốn khuyến khích người khác trải nghiệm hoặc thử điều gì đó. Cấu trúc này thường xuất hiện trong các tình huống không trang trọng, đặc biệt là khi người lớn nói với người nhỏ hơn hoặc khi giữa bạn bè.

※Chú ý:
  ・”~てごらん” là dạng thân mật của “~てみてください,” thường được dùng trong văn nói.
  ・Cấu trúc này không nên dùng trong tình huống trang trọng hoặc với người lớn tuổi hơn nếu không có quan hệ thân thiết.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể て + ごらん

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 もう一度やってごらん。
          (もう いちど やって ごらん)
          Try doing it one more time.
          Hãy thử làm lại một lần nữa.

      2. 🌟 わからなければ先生に聞いてごらん。
          (わからなければ せんせい に きいて ごらん)
          If you don’t understand, try asking the teacher.
          Nếu không hiểu, hãy thử hỏi thầy cô.

      3. 🌟 この本を読んでごらん。面白いよ。
          (この ほん を よんで ごらん。おもしろい よ)
          Try reading this book. It’s interesting.
          Thử đọc cuốn sách này đi. Hay lắm đấy.

      4. 🌟 できるかどうか、自分でやってごらん。
          (できる か どうか、じぶん で やって ごらん)
          Try doing it yourself to see if you can.
          Hãy tự thử làm xem có làm được không.

      5. 🌟 新しいレシピを試してごらん。
          (あたらしい レシピ を ためして ごらん)
          Try the new recipe.
          Thử công thức mới đi.

      6. 🌟 困ったときには助けを求めてごらん。
          (こまった とき に は たすけ を もとめて ごらん)
          When you’re in trouble, try asking for help.
          Khi gặp khó khăn, hãy thử nhờ người khác giúp.

      7. 🌟 分からないことがあったら調べてごらん。
          (わからない こと が あったら しらべて ごらん)
          If there’s something you don’t understand, try looking it up.
          Nếu có điều gì không hiểu, hãy thử tra cứu.

      8. 🌟 一度自分でやってごらん。大変だけど、面白いよ。
          (いちど じぶん で やって ごらん。たいへん だけど、おもしろい よ)
          Try doing it yourself once. It’s tough, but interesting.
          Thử tự làm một lần đi. Khó nhưng thú vị lắm.

      9. 🌟 この写真を見てごらん。きれいだよ。
          (この しゃしん を みて ごらん。きれい だ よ)
          Try looking at this picture. It’s beautiful.
          Hãy thử nhìn bức ảnh này xem. Đẹp lắm.

      10. 🌟 日本語を話してみたいなら、話してごらん。
          (にほんご を はなして みたい なら、はなして ごらん)
          If you want to try speaking Japanese, give it a try.
          Nếu muốn thử nói tiếng Nhật, hãy thử nói đi.

Ngữ pháp N3:~てばかりいる

2024年10月12日

Ý nghĩa: “Chỉ toàn…” / “Lúc nào cũng chỉ…”
Cấu trúc “~てばかりいる” được sử dụng để diễn tả hành động lặp đi lặp lại hoặc một người chỉ tập trung vào một hoạt động nhất định mà không làm điều gì khác. Cấu trúc này thường mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự phàn nàn hoặc không hài lòng của người nói về hành động đó.

※Chú ý:  
  ・”~てばかりいる” có thể được dùng khi chỉ trích hoặc phàn nàn về việc ai đó chỉ làm một việc gì mà không chú ý đến những việc khác.
  ・Cấu trúc này thường sử dụng với động từ thể て để nhấn mạnh hành động đang diễn ra liên tục.

 

Cấu trúc:

    Động từ chia thể て + ばかりいる

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼はゲームをしてばかりいる。
          (かれ は ゲーム を して ばかり いる)
          He does nothing but play games.
          Anh ấy chỉ toàn chơi game.

      2. 🌟 食べてばかりいると太ってしまうよ。
          (たべて ばかり いる と ふとって しまう よ)
          If you only eat, you’ll gain weight.
          Nếu chỉ ăn mãi thì sẽ béo lên đấy.

      3. 🌟 テレビを見てばかりいないで、勉強しなさい。
          (テレビ を みて ばかり いない で、べんきょう しなさい)
          Stop just watching TV and study.
          Đừng chỉ xem TV suốt, hãy học đi.

      4. 🌟 お金を使ってばかりいると、貯金がなくなります。
          (おかね を つかって ばかり いる と、ちょきん が なくなります)
          If you only spend money, your savings will disappear.
          Nếu chỉ toàn tiêu tiền, tiền tiết kiệm sẽ hết đấy.

      5. 🌟 彼女は泣いてばかりいる。
          (かのじょ は ないて ばかり いる)
          She does nothing but cry.
          Cô ấy chỉ toàn khóc thôi.

      6. 🌟 遊んでばかりいないで、手伝ってください。
          (あそんで ばかり いない で、てつだって ください)
          Stop just playing around and help, please.
          Đừng chỉ toàn chơi nữa, giúp đỡ đi.

      7. 🌟 息子は家で寝てばかりいます。
          (むすこ は いえ で ねて ばかり います)
          My son does nothing but sleep at home.
          Con trai tôi chỉ toàn ngủ ở nhà.

      8. 🌟 彼は文句を言ってばかりいる。
          (かれ は もんく を いって ばかり いる)
          He does nothing but complain.
          Anh ấy chỉ toàn phàn nàn thôi.

      9. 🌟 休みの日はゴロゴロしてばかりいる。
          (やすみ の ひ は ゴロゴロ して ばかり いる)
          I do nothing but laze around on my days off.
          Vào ngày nghỉ, tôi chỉ toàn lười biếng.

      10. 🌟 いつもスマホを触ってばかりいて、話を聞かない。
          (いつも スマホ を さわって ばかり いて、はなし を きかない)
          You’re always on your phone and don’t listen to what I say.
          Lúc nào cũng chỉ toàn nghịch điện thoại mà không nghe tôi nói.

Ngữ pháp N3:~たって

2024年10月12日

Ý nghĩa: “Dù có…” / “Ngay cả khi…”
“~たって” là dạng ngắn gọn của “~ても” và thường được sử dụng trong văn nói để diễn tả rằng dù cho một điều kiện nào đó xảy ra thì kết quả hoặc quan điểm của người nói vẫn không thay đổi. “~たって” có thể đi kèm với động từ, tính từ hoặc danh từ để chỉ rằng điều kiện này không ảnh hưởng đến hành động hoặc quyết định của người nói.

※Chú ý:
  ・”~たって” thường được dùng trong văn phong thân mật, không trang trọng.
  ・Cấu trúc này được dùng để nhấn mạnh rằng dù điều kiện có thay đổi, hành động hoặc ý kiến vẫn không thay đổi.

 

Cấu trúc:

Động từ thể quá khứ  + って
Danh từ  + だ
Tính từ đuôi な + だ
Tính từ đuôi  く(っ)た

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 忙しくたって、友達と会う時間を作りたい。
          (いそがしくたって、ともだち と あう じかん を つくりたい)
          Even if I’m busy, I want to make time to meet friends.
          Dù có bận rộn, tôi vẫn muốn dành thời gian gặp bạn bè.

      2. 🌟 雨が降ったって、サッカーをするよ。
          (あめ が ふったって、サッカー を する よ)
          Even if it rains, I’ll play soccer.
          Dù có mưa, tôi vẫn sẽ chơi bóng đá.

      3. 🌟 たとえ失敗したって、また挑戦する。
          (たとえ しっぱい したって、また ちょうせん する)
          Even if I fail, I’ll try again.
          Dù có thất bại, tôi vẫn sẽ thử lại.

      4. 🌟 お金がなくたって、幸せになれる。
          (おかね が なくたって、しあわせ に なれる)
          Even if I have no money, I can be happy.
          Dù không có tiền, tôi vẫn có thể hạnh phúc.

      5. 🌟 たとえ遠くたって、会いに行くよ。
          (たとえ とおくたって、あいに いく よ)
          Even if it’s far, I’ll go to meet you.
          Dù có xa, tôi vẫn sẽ đến gặp bạn.

      6. 🌟 年を取ったって、ずっと元気でいたい。
          (とし を とったって、ずっと げんき で いたい)
          Even as I get older, I want to stay healthy.
          Dù có lớn tuổi, tôi vẫn muốn luôn khỏe mạnh.

      7. 🌟 上手じゃなくたって、楽しめばいいんだ。
          (じょうず じゃ なくたって、たのしめば いいんだ)
          Even if you’re not good at it, it’s fine as long as you enjoy it.
          Dù không giỏi, chỉ cần vui là được.

      8. 🌟 たとえ彼が反対したって、私は行きます。
          (たとえ かれ が はんたい したって、わたし は いきます)
          Even if he disagrees, I’ll go.
          Dù anh ấy phản đối, tôi vẫn sẽ đi.

      9. 🌟 疲れてたって、毎日運動したい。
          (つかれてたって、まいにち うんどう したい)
          Even if I’m tired, I want to exercise every day.
          Dù có mệt, tôi vẫn muốn tập thể dục mỗi ngày.

      10. 🌟 勉強したって、合格するとは限らない。
          (べんきょう したって、ごうかく する とは かぎらない)
          Even if I study, it doesn’t guarantee I’ll pass.
          Dù có học, cũng không chắc là sẽ đậu.

Ngữ pháp N3:例えば

2024年10月12日

Ý nghĩa: “Ví dụ như…” / “Chẳng hạn như…”
“例えば” được sử dụng để đưa ra ví dụ minh họa cho một ý kiến hoặc khái niệm vừa được nhắc đến. Từ này giúp làm rõ hoặc cụ thể hóa điều đang được nói đến bằng cách cung cấp một hoặc nhiều ví dụ cụ thể. “例えば” thường được sử dụng khi người nói muốn làm rõ hoặc giải thích thêm về ý kiến hoặc chủ đề của mình.

※Chú ý:
  ・
“例えば” có thể được sử dụng để liệt kê nhiều ví dụ bằng cách thêm các từ nối như “や” hoặc “とか.”
  ・Trong văn phong trang trọng, “例えば” có thể được sử dụng để minh họa các tình huống hoặc khả năng khác nhau.

 

Cấu trúc:

    例えば + Các ví dụ

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 私はいろいろなスポーツが好きです。例えば、サッカーやバスケットボールです。
          (わたし は いろいろ な スポーツ が すき です。たとえば、サッカー や バスケットボール です)
          I like various sports. For example, soccer and basketball.
          Tôi thích nhiều môn thể thao khác nhau. Ví dụ như bóng đá và bóng rổ.

      2. 🌟 健康に良い食べ物があります。例えば、野菜や果物です。
          (けんこう に よい たべもの が あります。たとえば、やさい や くだもの です)
          There are healthy foods, such as vegetables and fruits.
          Có những thực phẩm tốt cho sức khỏe, ví dụ như rau và trái cây.

      3. 🌟 私はアジアの国々に興味があります。例えば、中国や韓国です。
          (わたし は アジア の くにぐに に きょうみ が あります。たとえば、ちゅうごく や かんこく です)
          I’m interested in Asian countries, for example, China and Korea.
          Tôi quan tâm đến các quốc gia châu Á, chẳng hạn như Trung Quốc và Hàn Quốc.

      4. 🌟 日本の料理はおいしいです。例えば、寿司やラーメンがあります。
          (にほん の りょうり は おいしい です。たとえば、すし や ラーメン が あります)
          Japanese food is delicious. For example, there is sushi and ramen.
          Ẩm thực Nhật Bản rất ngon. Ví dụ như có sushi và ramen.

      5. 🌟 新しいことを学ぶのが好きです。例えば、外国語や料理です。
          (あたらしい こと を まなぶ の が すき です。たとえば、がいこくご や りょうり です)
          I like learning new things, such as foreign languages and cooking.
          Tôi thích học những điều mới, chẳng hạn như ngôn ngữ và nấu ăn.

      6. 🌟 この町にはいろいろなレストランがあります。例えば、イタリアンや中華料理です。
          (この まち に は いろいろ な レストラン が あります。たとえば、イタリアン や ちゅうか りょうり です)
          This town has various restaurants, for example, Italian and Chinese cuisine.
          Thị trấn này có nhiều nhà hàng khác nhau, chẳng hạn như ẩm thực Ý và Trung Quốc.