Ý nghĩa: “Cũng không sao nếu…” / “Dù… cũng được”
Cấu trúc “~てもかまわない” được sử dụng để diễn tả rằng một hành động hoặc trạng thái có thể được chấp nhận hoặc không gây ra vấn đề gì ngay cả khi nó xảy ra. Cấu trúc này thể hiện sự thoải mái hoặc không có quy định nghiêm ngặt về việc đó, người nói không cảm thấy phiền nếu hành động hoặc trạng thái đó xảy ra.
※Chú ý:
- “~てもかまわない” có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để thể hiện sự cho phép hoặc sự dễ chịu khi hành động xảy ra.
- Dùng cấu trúc này khi muốn diễn đạt rằng điều gì đó có thể chấp nhận được hoặc không ảnh hưởng nghiêm trọng.
Cấu trúc:
Động từ thể て + も + かまわない |
Ví dụ:
-
-
-
🌟 雨が降ってもかまわないから、出かけましょう。
(あめ が ふって も かまわない から、でかけましょう)
It doesn’t matter if it rains, let’s go out.
Dù trời mưa cũng không sao, chúng ta hãy đi ra ngoài. -
🌟 少し遅れてもかまわないので、気をつけて来てください。
(すこし おくれて も かまわない ので、きをつけて きて ください)
It’s okay if you’re a bit late, so come safely.
Trễ một chút cũng không sao, hãy đến cẩn thận nhé. -
🌟 今日の会議は欠席してもかまわないですよ。
(きょう の かいぎ は けっせき して も かまわない ですよ)
It’s okay if you miss today’s meeting.
Hôm nay không tham dự cuộc họp cũng không sao đâu. -
🌟 この本は汚れてもかまわないから、自由に使ってください。
(この ほん は よごれて も かまわない から、じゆう に つかって ください)
It’s fine if this book gets dirty, so feel free to use it.
Cuốn sách này bẩn một chút cũng không sao, cứ thoải mái sử dụng. -
🌟 値段が少し高くてもかまわない。品質が大事だ。
(ねだん が すこし たかく て も かまわない。ひんしつ が だいじ だ)
It’s okay if the price is a bit high; quality is important.
Giá có hơi cao một chút cũng không sao, chất lượng là quan trọng. -
🌟 他の人に知られてもかまわないですか?
(ほか の ひと に しられて も かまわない です か?)
Is it okay if others find out?
Người khác biết chuyện này cũng không sao chứ? -
🌟 疲れているなら休んでもかまわないよ。
(つかれて いる なら やすんで も かまわない よ)
If you’re tired, it’s okay to rest.
Nếu mệt, nghỉ ngơi cũng không sao đâu. -
🌟 返事は明日でもかまわないです。
(へんじ は あした でも かまわない です)
It’s okay if the reply comes tomorrow.
Phản hồi vào ngày mai cũng không sao. -
🌟 仕事が多くてもかまわないので、どんどんやらせてください。
(しごと が おおく て も かまわない ので、どんどん やらせて ください)
I don’t mind having a lot of work, so please let me take it on.
Dù nhiều việc cũng không sao, cứ giao cho tôi làm. -
🌟 急ぎじゃないので、後でもかまわないです。
(いそぎ じゃ ない ので、あと で も かまわない です)
It’s not urgent, so later is fine.
Không gấp nên để sau cũng được.
-
-