Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N3:~ずにはいられない

2024年10月11日

Ý nghĩa: “Không thể không…” / “Không thể ngừng…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng người nói không thể tránh khỏi việc thực hiện một hành động nào đó, thường là một cảm xúc hoặc hành động tự nhiên. Nó thể hiện sự cần thiết hoặc không thể cưỡng lại được của một hành động.
 ※Chú ý: “ずにはいられない” thường được sử dụng với động từ ở dạng thể phủ định (không có “ない”) để nhấn mạnh rằng hành động đó là không thể tránh khỏi.

 

Cấu trúc:

    Động từ chia thể ない  + ずにはいられない

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 この映画は面白くて、笑わずにはいられない。
          (この えいが は おもしろくて、わらわずにはいられない)
          This movie is so interesting that I can’t help but laugh.
          Bộ phim này thú vị đến nỗi tôi không thể không cười.

      2. 🌟 彼の話を聞いて、泣かずにはいられなかった。
          (かれ の はなし を きいて、なくずにはいられなかった)
          I couldn’t help but cry after hearing his story.
          Tôi không thể không khóc sau khi nghe câu chuyện của anh ấy.

      3. 🌟 このケーキは美味しくて、食べずにはいられない。
          (この ケーキ は おいしくて、たべずにはいられない)
          This cake is so delicious that I can’t help but eat it.
          Bánh này ngon đến nỗi tôi không thể không ăn.

      4. 🌟 友達に会うと、話さずにはいられない。
          (ともだち に あうと、はなさずにはいられない)
          When I meet my friends, I can’t help but talk.
          Khi gặp bạn bè, tôi không thể không nói chuyện.

      5. 🌟 彼女の歌を聞くと、歌わずにはいられない。
          (かのじょ の うた を きく と、うたわずにはいられない)
          When I hear her song, I can’t help but sing along.
          Khi nghe bài hát của cô ấy, tôi không thể không hát theo.

      6. 🌟 子供たちを見ると、笑わずにはいられない。
          (こどもたち を みる と、わらわずにはいられない)
          When I see the children, I can’t help but smile.
          Khi thấy bọn trẻ, tôi không thể không mỉm cười.

      7. 🌟 この小説は感動的で、読まずにはいられない。
          (この しょうせつ は かんどうてき で、よまずにはいられない)
          This novel is so touching that I can’t help but read it.
          Cuốn tiểu thuyết này cảm động đến nỗi tôi không thể không đọc.

      8. 🌟 見ずにはいられない美しい風景です。
          (みずにはいられない うつくしい ふうけい です)
          It’s a beautiful landscape that you cannot help but see.
          Đó là một phong cảnh đẹp mà bạn không thể không nhìn.

      9. 🌟 そのニュースを聞くと、驚かずにはいられなかった。
          (その にゅーす を きく と、おどろかずにはいられなかった)
          I couldn’t help but be surprised when I heard the news.
          Tôi không thể không ngạc nhiên khi nghe tin tức đó.

      10. 🌟 彼は約束を守らずにはいられない。
          (かれ は やくそく を まもらずにはいられない)
          He cannot help but keep his promise.
          Anh ấy không thể không giữ lời hứa của mình.

Ngữ pháp N3:~ずに

2024年10月11日

Ý nghĩa: “Không làm…” / “Mà không…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả việc không thực hiện một hành động nào đó mà thay vào đó là thực hiện một hành động khác. Nó thường thể hiện rằng một điều gì đó được thực hiện mà không cần đến một hành động cụ thể.
 ※Chú ý: “ずに” thường được sử dụng với động từ ở dạng thể phủ định (không có “ない”) và nhấn mạnh rằng hành động không được thực hiện.

 

Cấu trúc:

    Động từ chia thể ない  + ず(に)

 ※する ➡ せず(に)

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 朝ごはんを食べずに学校に行きました。
          (あさごはん を たべずに がっこう に いきました)
          I went to school without eating breakfast.
          Tôi đã đi đến trường mà không ăn sáng.

      2. 🌟 彼は何も言わずに立ち去った。
          (かれ は なにも いわずに たちさった)
          He left without saying anything.
          Anh ấy đã rời đi mà không nói gì.

      3. 🌟 宿題をせずに寝てしまった。
          (しゅくだい を せずに ねてしまった)
          I went to bed without doing my homework.
          Tôi đã đi ngủ mà không làm bài tập về nhà.

      4. 🌟 電話をかけずに彼女に会った。
          (でんわ を かけずに かのじょ に あった)
          I met her without calling.
          Tôi đã gặp cô ấy mà không gọi điện.

      5. 🌟 勉強せずに試験を受けました。
          (べんきょう せずに しけん を うけました)
          I took the exam without studying.
          Tôi đã thi mà không học.

      6. 🌟 靴を履かずに外に出た。
          (くつ を はかずに そと に でた)
          I went outside without putting on my shoes.
          Tôi đã ra ngoài mà không mang giày.

      7. 🌟 仕事を休まずに働いています。
          (しごと を やすまずに はたらいています)
          I am working without taking a break.
          Tôi đang làm việc mà không nghỉ ngơi.

      8. 🌟 何も食べずに午後まで待った。
          (なにも たべずに ごご まで まった)
          I waited until the afternoon without eating anything.
          Tôi đã chờ đến chiều mà không ăn gì.

      9. 🌟 彼は説明を聞かずに理解したようです。
          (かれ は せつめい を きかずに りかい した よう です)
          It seems he understood without listening to the explanation.
          Có vẻ như anh ấy đã hiểu mà không nghe giải thích.

      10. 🌟 本を読まずに映画を見ました。
          (ほん を よまずに えいが を みました)
          I watched the movie without reading the book.
          Tôi đã xem phim mà không đọc sách.

Ngữ pháp N3:~ようとしない

2024年10月11日

Ý nghĩa: “Không cố gắng để…” / “Không có ý định làm…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng người nói không có ý định hoặc không cố gắng thực hiện một hành động nào đó. Nó thường thể hiện sự từ chối hoặc thiếu nỗ lực trong việc làm điều gì đó.
 ※Chú ý: “ようとしない” thường được sử dụng với động từ ở dạng thể từ điển, nhấn mạnh rằng hành động không được thực hiện hoặc không có ý định thực hiện.

 

Cấu trúc:

    Động từ chia ở thể ý chí + としない

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は勉強しようとしない。
          (かれ は べんきょう しようとしない)
          He doesn’t try to study.
          Anh ấy không cố gắng học.

      2. 🌟 何もやろうとしない。
          (なにも やろうとしない)
          I don’t want to do anything.
          Tôi không muốn làm gì cả.

      3. 🌟 彼女は助けを求めようとしない。
          (かのじょ は たすけ を もとめようとしない)
          She doesn’t try to ask for help.
          Cô ấy không cố gắng để xin giúp đỡ.

      4. 🌟 外に出ようとしないで、ずっと家にいる。
          (そと に でようとしないで、ずっと いえ に いる)
          I don’t try to go outside; I stay home all the time.
          Tôi không cố gắng ra ngoài; tôi ở nhà suốt.

      5. 🌟 彼は新しいことを学ぼうとしない。
          (かれ は あたらしい こと を まなぼうとしない)
          He doesn’t try to learn new things.
          Anh ấy không cố gắng học điều mới.

      6. 🌟 あなたは何かをしようとしないのですか?
          (あなた は なにか を しようとしない の です か)
          Don’t you intend to do anything?
          Bạn không có ý định làm gì sao?

      7. 🌟 彼は仕事を続けようとしない。
          (かれ は しごと を つづけようとしない)
          He doesn’t try to continue his work.
          Anh ấy không cố gắng tiếp tục công việc.

      8. 🌟 何かを始めようとしない。
          (なにか を はじめようとしない)
          I’m not trying to start anything.
          Tôi không cố gắng bắt đầu điều gì.

      9. 🌟 彼女は助けようとしない。
          (かのじょ は たすけようとしない)
          She doesn’t try to help.
          Cô ấy không cố gắng giúp đỡ.

      10. 🌟 彼は話そうとしない。
          (かれ は はなそうとしない)
          He doesn’t try to talk.
          Anh ấy không cố gắng nói chuyện.

Ngữ pháp N3:~ように見える

2024年10月11日

Ý nghĩa: “Trông như…” / “Có vẻ như…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả ấn tượng hoặc cảm nhận của người nói về một đối tượng hoặc tình huống nào đó, nhấn mạnh rằng điều đó chỉ là bề ngoài hoặc cảm nhận của người nói mà không phải là sự thật chắc chắn.
 ※Chú ý: “ように見える” thường đi sau danh từ hoặc động từ ở dạng thể từ điển để chỉ ra ấn tượng mà người nói đang cảm nhận.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + ように見える
Danh từ + の
Tính từ đuôi な
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は疲れているように見える。
          (かれ は つかれている よう に みえる)
          He looks tired.
          Anh ấy trông mệt mỏi.

      2. 🌟 この花は美しいように見える。
          (この はな は うつくしい よう に みえる)
          This flower looks beautiful.
          Bông hoa này trông đẹp.

      3. 🌟 空は青いように見える。
          (そら は あおい よう に みえる)
          The sky looks blue.
          Bầu trời trông xanh.

      4. 🌟 その映画は面白いように見える。
          (その えいが は おもしろい よう に みえる)
          That movie looks interesting.
          Bộ phim đó trông thú vị.

      5. 🌟 彼の話は信じられないように見える。
          (かれ の はなし は しんじられない よう に みえる)
          His story seems unbelievable.
          Câu chuyện của anh ấy có vẻ không thể tin được.

      6. 🌟 この料理は辛いように見える。
          (この りょうり は からい よう に みえる)
          This dish looks spicy.
          Món ăn này trông có vẻ cay.

      7. 🌟 彼は自信があるように見える。
          (かれ は じしん が ある よう に みえる)
          He looks confident.
          Anh ấy trông tự tin.

      8. 🌟 外は暗いように見える。
          (そと は くらい よう に みえる)
          It looks dark outside.
          Trời có vẻ tối bên ngoài.

 

Ngữ pháp N3:~ように

2024年10月11日

Ý nghĩa: “Để…” / “Theo cách…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả mục đích hoặc ý định của người nói trong việc thực hiện một hành động nào đó. Nó thường được sử dụng để chỉ ra rằng một hành động được thực hiện để đạt được một kết quả cụ thể hoặc nhằm mục đích nào đó.
 ※Chú ý: “ように” có thể được dùng với động từ ở dạng thể từ điển hoặc các động từ thể khác để chỉ ra sự mong muốn hoặc mục tiêu.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể từ điển/Động từ thể ない + ように

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 健康のために運動するようにしています。
          (けんこう の ため に うんどう する よう に しています)
          I exercise in order to be healthy.
          Tôi tập thể dục để giữ sức khỏe.

      2. 🌟 試験に合格するように勉強しています。
          (しけん に ごうかく する よう に べんきょう しています)
          I study so that I can pass the exam.
          Tôi học để có thể vượt qua kỳ thi.

      3. 🌟 彼が元気でいるように祈っています。
          (かれ が げんき で いる よう に いのっています)
          I pray that he stays healthy.
          Tôi cầu nguyện cho anh ấy luôn khỏe mạnh.

      4. 🌟 時間を無駄にしないようにしてください。
          (じかん を むだ に しない よう に してください)
          Please try not to waste time.
          Xin hãy cố gắng không lãng phí thời gian.

      5. 🌟 日本語が上手になるように練習しています。
          (にほんご が じょうず に なる よう に れんしゅう しています)
          I practice so that I can become good at Japanese.
          Tôi luyện tập để có thể giỏi tiếng Nhật.

      6. 🌟 明日は晴れるように願っています。
          (あした は はれる よう に ねがっています)
          I hope it will be sunny tomorrow.
          Tôi hy vọng ngày mai sẽ nắng.

      7. 🌟 目標を達成できるように努力します。
          (もくひょう を たっせい できる よう に どりょく します)
          I will make an effort to achieve my goals.
          Tôi sẽ cố gắng để đạt được mục tiêu của mình.

      8. 🌟 家族が幸せであるように大切にします。
          (かぞく が しあわせ で ある よう に たいせつ に します)
          I will cherish my family so that they are happy.
          Tôi sẽ trân trọng gia đình để họ hạnh phúc.

      9. 🌟 すぐに連絡が来るようにお願いします。
          (すぐ に れんらく が くる よう に おねがい します)
          Please make sure to contact me soon.
          Xin hãy chắc chắn liên lạc với tôi sớm.

      10. 🌟 あなたが幸せであるように願っています。
          (あなた が しあわせ で ある よう に ねがっています)
          I hope you are happy.
          Tôi hy vọng bạn hạnh phúc.

Ngữ pháp N3:~ような気がする

2024年10月11日

Ý nghĩa: “Có cảm giác như…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả cảm giác, ấn tượng hoặc suy nghĩ của người nói về một điều gì đó. Nó thể hiện sự không chắc chắn nhưng vẫn có cảm giác hoặc sự tin tưởng vào điều gì đó mà không thể xác nhận một cách rõ ràng.
 ※Chú ý: “ような気がする” thường đi sau danh từ hoặc động từ ở dạng thể từ điển để chỉ ra cảm giác mà người nói đang có.

 

Cấu trúc:

Verb (casual) + ような  + 気がする
Noun + のような
な-adjective + な
い-adjective + ような

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 雨が降るような気がする。
          (あめ が ふる よう な きが する)
          I feel like it’s going to rain.
          Tôi có cảm giác trời sẽ mưa.

      2. 🌟 彼は来ないような気がする。
          (かれ は こない よう な きが する)
          I have a feeling he won’t come.
          Tôi có cảm giác anh ấy sẽ không đến.

      3. 🌟 この映画は面白くないような気がする。
          (この えいが は おもしろくない よう な きが する)
          I feel like this movie isn’t interesting.
          Tôi có cảm giác bộ phim này không thú vị.

      4. 🌟 明日は寒いような気がする。
          (あした は さむい よう な きが する)
          I have a feeling it will be cold tomorrow.
          Tôi có cảm giác ngày mai sẽ lạnh.

      5. 🌟 彼女は怒っているような気がする。
          (かのじょ は おこっている よう な きが する)
          I feel like she is angry.
          Tôi có cảm giác cô ấy đang giận.

      6. 🌟 試験は難しいような気がする。
          (しけん は むずかしい よう な きが する)
          I feel like the exam will be difficult.
          Tôi có cảm giác kỳ thi sẽ khó.

      7. 🌟 彼は新しい仕事を探しているような気がする。
          (かれ は あたらしい しごと を さがしている よう な きが する)
          I have a feeling he is looking for a new job.
          Tôi có cảm giác anh ấy đang tìm kiếm một công việc mới.

      8. 🌟 この問題は簡単なような気がする。
          (この もんだい は かんたん な よう な きが する)
          I feel like this problem is easy.
          Tôi có cảm giác vấn đề này dễ.

      9. 🌟 彼女は幸せなような気がする。
          (かのじょ は しあわせ な よう な きが する)
          I feel like she is happy.
          Tôi có cảm giác cô ấy hạnh phúc.

      10. 🌟 今日は何か特別なことがあるような気がする。
          (きょう は なにか とくべつな こと が ある よう な きが する)
          I feel like something special is happening today.
          Tôi có cảm giác hôm nay có điều gì đặc biệt xảy ra.

Ngữ pháp N3:~ようがない

2024年10月11日

Ý nghĩa: “Không có cách nào để…” / “Không thể…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng không có phương pháp, cách thức hoặc khả năng nào để thực hiện một hành động hoặc đạt được một điều gì đó. Nó thể hiện sự tuyệt vọng hoặc không có khả năng thực hiện một điều gì đó.
 ※Chú ý: “ようがない” thường đi sau thể từ điển của động từ và nhấn mạnh rằng hành động đó không thể được thực hiện trong hoàn cảnh hiện tại.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể ます  + ようがない/ようもない

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 お金がなくて、行こうがない。
          (おかね が なくて、いこうがない)
          I have no money, so I cannot go.
          Tôi không có tiền, nên không thể đi.

      2. 🌟 時間が足りなくて、終わらせようがない。
          (じかん が たりなくて、おわらせようがない)
          There isn’t enough time, so I can’t finish.
          Không đủ thời gian, nên tôi không thể hoàn thành.

      3. 🌟 その問題は複雑すぎて、解決しようがない。
          (その もんだい は ふくざつ すぎて、かいけつ しようがない)
          That problem is too complex, so I cannot solve it.
          Vấn đề đó quá phức tạp, nên tôi không thể giải quyết.

      4. 🌟 方法がわからないので、やりようがない。
          (ほうほう が わからない ので、やりようがない)
          I don’t know the method, so I cannot do it.
          Tôi không biết phương pháp, nên không thể làm được.

      5. 🌟 雨が降っているから、外に出ようがない。
          (あめ が ふっている から、そと に でようがない)
          It’s raining, so I cannot go outside.
          Trời đang mưa, nên tôi không thể ra ngoài.

      6. 🌟 連絡が取れないので、行きようがない。
          (れんらく が とれない ので、いきようがない)
          I cannot contact them, so I have no way to go.
          Tôi không thể liên lạc với họ, nên không có cách nào để đi.

      7. 🌟 彼に頼むようがない。
          (かれ に たのむ よう が ない)
          There is no way to ask him.
          Không có cách nào để nhờ anh ấy.

      8. 🌟 この道は危険だから、行くようがない。
          (この みち は きけん だから、いく よう が ない)
          This road is dangerous, so I cannot go.
          Con đường này nguy hiểm, nên tôi không thể đi.

      9. 🌟 説明が不足しているから、理解しようがない。
          (せつめい が ふそく している から、りかい しようがない)
          There is a lack of explanation, so I cannot understand.
          Thiếu giải thích, nên tôi không thể hiểu.

      10. 🌟 彼女は忙しすぎて、手伝ってもらうようがない。
          (かのじょ は いそがしすぎて、てつだってもらう よう が ない)
          She is too busy, so I cannot ask her for help.
          Cô ấy bận quá, nên tôi không thể nhờ cô ấy giúp đỡ.

Ngữ pháp N3:~よりも

2024年10月11日

Ý nghĩa: “Hơn, so với…”
Cấu trúc này được sử dụng để chỉ ra sự so sánh giữa hai đối tượng hoặc hành động, nhấn mạnh rằng một đối tượng hoặc hành động có đặc điểm tốt hơn hoặc khác biệt hơn so với đối tượng hoặc hành động khác. “よりも” thường được dùng để tạo ra sự nhấn mạnh hơn trong việc so sánh.
 ※Chú ý: “よりも” có thể đi sau danh từ hoặc động từ để chỉ ra đối tượng được so sánh với đối tượng chính, thường nhấn mạnh đến mức độ hoặc sự khác biệt.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + よりも
Danh từ

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼女は友達よりも優しいです。
          (かのじょ は ともだち よりも やさしい です)
          She is kinder than her friends.
          Cô ấy tốt bụng hơn bạn bè của mình.

      2. 🌟 この本はあの本よりも面白いです。
          (この ほん は あの ほん よりも おもしろい です)
          This book is more interesting than that book.
          Cuốn sách này thú vị hơn cuốn sách kia.

      3. 🌟 私はコーヒーよりも紅茶が好きです。
          (わたし は コーヒー よりも こうちゃ が すき です)
          I prefer tea over coffee.
          Tôi thích trà hơn cà phê.

      4. 🌟 夏は冬よりも暑いです。
          (なつ は ふゆ よりも あつい です)
          Summer is hotter than winter.
          Mùa hè nóng hơn mùa đông.

      5. 🌟 犬は猫よりも忠実です。
          (いぬ は ねこ よりも ちゅうじつ です)
          Dogs are more loyal than cats.
          Chó trung thành hơn mèo.

      6. 🌟 私の家は彼の家よりも大きいです。
          (わたし の いえ は かれ の いえ よりも おおきい です)
          My house is bigger than his house.
          Nhà của tôi lớn hơn nhà của anh ấy.

      7. 🌟 この製品はあの製品よりも品質が良いです。
          (この せいひん は あの せいひん よりも ひんしつ が よい です)
          This product has better quality than that product.
          Sản phẩm này có chất lượng tốt hơn sản phẩm kia.

      8. 🌟 彼は英語よりも日本語が上手です。
          (かれ は えいご よりも にほんご が じょうず です)
          He is better at Japanese than English.
          Anh ấy giỏi tiếng Nhật hơn tiếng Anh.

      9. 🌟 このレストランはあのレストランよりも高いです。
          (この レストラン は あの レストラン よりも たかい です)
          This restaurant is more expensive than that restaurant.
          Nhà hàng này đắt hơn nhà hàng kia.

      10. 🌟 この映画はあの映画よりも面白いです。
          (この えいが は あの えいが よりも おもしろい です)
          This movie is more interesting than that movie.
          Bộ phim này thú vị hơn bộ phim kia.

Ngữ pháp N3:~割に(は)

2024年10月11日

Ý nghĩa: “Với mức độ…” / “So với…”
Cấu trúc này được sử dụng để chỉ ra rằng một điều gì đó có giá trị, tính chất hoặc kết quả khác với sự mong đợi, thường là tốt hơn hoặc kém hơn. Nó thường được dùng để so sánh và thể hiện sự khác biệt giữa một cái gì đó với mức độ hoặc tiêu chuẩn nào đó.
 ※Chú ý: “割に” có thể được sử dụng với danh từ hoặc động từ để chỉ ra mức độ hoặc tình trạng mà người nói muốn so sánh.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + 割に(は)
Danh từ + の
Tính từ đuôi
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は年齢の割にとても成熟しています。
          (かれ は ねんれい の わりに とても せいちょう しています)
          He is very mature for his age.
          Anh ấy rất trưởng thành so với độ tuổi của mình.

      2. 🌟 この部屋は値段の割に広いです。
          (この へや は ねだん の わりに ひろい です)
          This room is spacious for its price.
          Căn phòng này rộng rãi so với giá của nó.

      3. 🌟 彼女は初心者の割に上手です。
          (かのじょ は しょしんしゃ の わりに じょうず です)
          She is good for a beginner.
          Cô ấy giỏi so với một người mới bắt đầu.

      4. 🌟 この商品は高い割に品質が良いです。
          (この しょうひん は たかい わりに ひんしつ が よい です)
          This product is good quality for its high price.
          Sản phẩm này chất lượng tốt so với giá cao.

      5. 🌟 彼は学生の割に知識が豊富です。
          (かれ は がくせい の わりに ちしき が ほうふ です)
          He has a wealth of knowledge for a student.
          Anh ấy có một kho tàng kiến thức so với một sinh viên.

      6. 🌟 この映画は短い割に面白いです。
          (この えいが は みじかい わりに おもしろい です)
          This movie is interesting for its short length.
          Bộ phim này thú vị so với độ dài ngắn của nó.

      7. 🌟 お金がない割に、楽しんでいます。
          (おかね が ない わりに、たのしんで います)
          I am enjoying myself despite having no money.
          Tôi đang vui vẻ mặc dù không có tiền.

      8. 🌟 この店は混んでいる割にサービスが良いです。
          (この みせ は こんでいる わりに サービス が よい です)
          This store has good service despite being crowded.
          Cửa hàng này phục vụ tốt mặc dù đông khách.

      9. 🌟 子供の割に、しっかりしています。
          (こども の わりに、しっかり しています)
          He is very reliable for a child.
          Cậu ấy rất đáng tin cậy so với một đứa trẻ.

      10. 🌟 このレストランは高い割に料理が美味しいです。
          (この レストラン は たかい わりに りょうり が おいしい です)
          This restaurant has delicious food for its high price.
          Nhà hàng này có món ăn ngon so với giá cao.

Ngữ pháp N5:~は〜より・・・です

2024年10月10日

Ý nghĩa: “Cái… thì… hơn cái…”
Cấu trúc này được sử dụng để so sánh hai đối tượng hoặc hành động, chỉ ra rằng một đối tượng hoặc hành động nào đó có đặc điểm hoặc chất lượng tốt hơn so với đối tượng hoặc hành động khác.
 ※Chú ý: “は” được sử dụng để chỉ ra đối tượng mà người nói muốn nhấn mạnh, trong khi “より” chỉ ra đối tượng được so sánh với đối tượng chính.

 

Cấu trúc:

    Danh từ 1 + は + Danh từ 2 + より + Tính từ + です

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 この映画はあの映画より面白いです。
          (この えいが は あの えいが より おもしろい です)
          This movie is more interesting than that movie.
          Bộ phim này thú vị hơn bộ phim kia.

      2. 🌟 私の家はあなたの家より大きいです。
          (わたし の いえ は あなた の いえ より おおきい です)
          My house is bigger than your house.
          Nhà của tôi lớn hơn nhà của bạn.

      3. 🌟 日本の食べ物はアメリカの食べ物より美味しいです。
          (にほん の たべもの は アメリカ の たべもの より おいしい です)
          Japanese food is more delicious than American food.
          Đồ ăn Nhật ngon hơn đồ ăn Mỹ.

      4. 🌟 彼女は私より英語が上手です。
          (かのじょ は わたし より えいご が じょうず です)
          She is better at English than I am.
          Cô ấy giỏi tiếng Anh hơn tôi.

      5. 🌟 夏は冬より暑いです。
          (なつ は ふゆ より あつい です)
          Summer is hotter than winter.
          Mùa hè nóng hơn mùa đông.

      6. 🌟 私の車は彼の車より速いです。
          (わたし の くるま は かれ の くるま より はやい です)
          My car is faster than his car.
          Xe của tôi nhanh hơn xe của anh ấy.

      7. 🌟 このパソコンはあのパソコンより安いです。
          (この パソコン は あの パソコン より やすい です)
          This computer is cheaper than that computer.
          Máy tính này rẻ hơn máy tính kia.

      8. 🌟 猫は犬より静かです。
          (ねこ は いぬ より しずか です)
          Cats are quieter than dogs.
          Mèo yên tĩnh hơn chó.

      9. 🌟 彼の歌は私の歌より人気があります。
          (かれ の うた は わたし の うた より にんき が あります)
          His song is more popular than my song.
          Bài hát của anh ấy nổi tiếng hơn bài hát của tôi.

      10. 🌟 旅行は仕事より楽しいです。
          (りょこう は しごと より たのしい です)
          Traveling is more enjoyable than working.
          Du lịch thú vị hơn làm việc.