Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N5:~すぎる

2024年10月10日

Ý nghĩa: “Quá, quá mức”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng một hành động hoặc trạng thái nào đó vượt quá mức độ bình thường, thể hiện sự thái quá hoặc không hợp lý. Nó thường đi kèm với tính từ hoặc động từ để nhấn mạnh rằng một điều gì đó diễn ra một cách quá mức.
 ※Chú ý: “すぎる” thường được sử dụng sau dạng thể từ điển của động từ hoặc tính từ để chỉ ra rằng hành động hoặc tính chất đó là quá mức.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ます   すぎる
 すぎます
 すぎた
 すぎました
 すぎて
Tính từ đuôi
Tính từ đuôi

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 このケーキは甘すぎる。
          (この ケーキ は あますぎる)
          This cake is too sweet.
          Bánh này quá ngọt.

      2. 🌟 彼は働きすぎる。
          (かれ は はたらきすぎる)
          He works too much.
          Anh ấy làm việc quá nhiều.

      3. 🌟 その映画は長すぎる。
          (その えいが は ながすぎる)
          That movie is too long.
          Bộ phim đó quá dài.

      4. 🌟 あなたの声は大きすぎる。
          (あなた の こえ は おおきすぎる)
          Your voice is too loud.
          Giọng của bạn quá to.

      5. 🌟 宿題が多すぎて、終わりません。
          (しゅくだい が おおすぎて、おわりません)
          There is too much homework, so I can’t finish.
          Có quá nhiều bài tập về nhà, nên tôi không thể hoàn thành.

      6. 🌟 この本は難しすぎる。
          (この ほん は むずかしすぎる)
          This book is too difficult.
          Cuốn sách này quá khó.

      7. 🌟 彼女は話すのが速すぎる。
          (かのじょ は はなす の が はやすぎる)
          She talks too fast.
          Cô ấy nói quá nhanh.

      8. 🌟 パソコンが重すぎて、動きません。
          (パソコン が おもすぎて、うごきません)
          The computer is too heavy, so it won’t move.
          Máy tính quá nặng, nên không hoạt động được.

      9. 🌟 この靴は小さすぎる。
          (この くつ は ちいさすぎる)
          These shoes are too small.
          Đôi giày này quá nhỏ.

      10. 🌟 食べすぎて、気持ちが悪い。
          (たべすぎて、きもち が わるい)
          I ate too much and feel sick.
          Tôi đã ăn quá nhiều và cảm thấy khó chịu.

Ngữ pháp N5:そして

2024年10月10日

Ý nghĩa: “Và…” / “Rồi thì…” / “Sau đó…”
Cấu trúc そして là một từ nối thường được sử dụng để liên kết hai câu, hai ý tưởng, hoặc hai hành động lại với nhau. Nó thường được dùng để diễn tả sự liên tục hoặc mối quan hệ logic giữa các sự kiện, và thường xuất hiện trong văn nói và văn viết để nối tiếp câu chuyện hoặc chuỗi hành động.

※Chú ý:
 ・そして thường được sử dụng để miêu tả sự liên tục giữa các hành động hoặc sự kiện xảy ra theo thứ tự thời gian.
 ・Cấu trúc này cũng có thể được dùng để thêm thông tin hoặc diễn đạt ý tưởng mới liên quan đến câu trước.

 

Cấu trúc:

    そして + Mệnh đề

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 朝ごはんを食べました。そして、学校に行きました。
          (あさごはん を たべました。そして、がっこう に いきました)
          I had breakfast. And then, I went to school.
          Tôi đã ăn sáng. Sau đó, tôi đi đến trường.

      2. 🌟 買い物に行きました。そして、友達に会いました。
          (かいもの に いきました。そして、ともだち に あいました)
          I went shopping. And then, I met my friend.
          Tôi đã đi mua sắm. Sau đó, tôi gặp bạn của mình.

      3. 🌟 昼ごはんを食べました。そして、少し休みました。
          (ひるごはん を たべました。そして、すこし やすみました)
          I had lunch. And then, I took a short break.
          Tôi đã ăn trưa. Sau đó, tôi nghỉ ngơi một chút.

      4. 🌟 勉強しました。そして、テストを受けました。
          (べんきょう しました。そして、テスト を うけました)
          I studied. And then, I took the test.
          Tôi đã học. Sau đó, tôi đã thi.

      5. 🌟 友達と遊びました。そして、映画を見に行きました。
          (ともだち と あそびました。そして、えいが を みに いきました)
          I played with my friend. And then, I went to watch a movie.
          Tôi đã chơi với bạn. Sau đó, tôi đã đi xem phim.

      6. 🌟 学校から帰りました。そして、宿題をしました。
          (がっこう から かえりました。そして、しゅくだい を しました)
          I came home from school. And then, I did my homework.
          Tôi về nhà từ trường. Sau đó, tôi đã làm bài tập về nhà.

      7. 🌟 彼はサッカーが好きです。そして、毎週末にプレーします。
          (かれ は サッカー が すき です。そして、まいしゅうまつ に プレイ します)
          He likes soccer. And he plays every weekend.
          Anh ấy thích bóng đá. Và anh ấy chơi mỗi cuối tuần.

      8. 🌟 日本に行きました。そして、文化を学びました。
          (にほん に いきました。そして、ぶんか を まなびました)
          I went to Japan. And then, I learned about the culture.
          Tôi đã đến Nhật Bản. Sau đó, tôi đã tìm hiểu về văn hóa.

      9. 🌟 この料理は美味しいです。そして、作るのも簡単です。
          (この りょうり は おいしい です。そして、つくる の も かんたん です)
          This dish is delicious. And it’s easy to make as well.
          Món này rất ngon. Và cũng dễ làm nữa.

      10. 🌟 本を読みました。そして、感想を書きました。
          (ほん を よみました。そして、かんそう を かきました)
          I read a book. And then, I wrote my impressions.
          Tôi đã đọc một cuốn sách. Sau đó, tôi đã viết cảm nhận của mình.

Ngữ pháp N5:それから

2024年10月10日

Ý nghĩa: “Sau đó, từ đó”
Cấu trúc này được sử dụng để chỉ ra một sự việc xảy ra tiếp theo sau một sự việc khác. Nó thường được dùng để nối các câu hoặc ý tưởng trong văn nói hoặc văn viết, thể hiện mối quan hệ thời gian giữa các sự kiện.
 ※Chú ý: “それから” có thể được sử dụng để bắt đầu một câu mới hoặc nối tiếp một câu trước đó, nhấn mạnh rằng hành động hoặc sự kiện xảy ra sau sự kiện đã được đề cập.

 

Cấu trúc:

    それから + Mệnh đề

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 学校に行きました。それから友達に会いました。
          (がっこう に いきました。それから ともだち に あいました)
          I went to school. After that, I met my friend.
          Tôi đã đi đến trường. Sau đó, tôi gặp bạn của mình.

      2. 🌟 朝ごはんを食べました。それから仕事に行きました。
          (あさごはん を たべました。それから しごと に いきました)
          I had breakfast. After that, I went to work.
          Tôi đã ăn sáng. Sau đó, tôi đi làm.

      3. 🌟 買い物をしました。それから家に帰りました。
          (かいもの を しました。それから いえ に かえりました)
          I went shopping. After that, I returned home.
          Tôi đã đi mua sắm. Sau đó, tôi về nhà.

      4. 🌟 友達と遊びました。それから映画を見に行きました。
          (ともだち と あそびました。それから えいが を みに いきました)
          I played with my friend. After that, I went to watch a movie.
          Tôi đã chơi với bạn. Sau đó, tôi đã đi xem phim.

      5. 🌟 昼ご飯を食べました。それから少し休憩しました。
          (ひるごはん を たべました。それから すこし きゅうけい しました)
          I had lunch. After that, I took a short break.
          Tôi đã ăn trưa. Sau đó, tôi đã nghỉ ngơi một chút.

      6. 🌟 本を読みました。それから感想を書きました。
          (ほん を よみました。それから かんそう を かきました)
          I read a book. After that, I wrote my impressions.
          Tôi đã đọc một cuốn sách. Sau đó, tôi đã viết cảm nhận của mình.

      7. 🌟 テストが終わりました。それから友達と遊びました。
          (テスト が おわりました。それから ともだち と あそびました)
          The test ended. After that, I played with my friends.
          Kỳ thi đã kết thúc. Sau đó, tôi đã chơi với bạn bè.

      8. 🌟 料理をしました。それから家族と食事をしました。
          (りょうり を しました。それから かぞく と しょくじ を しました)
          I cooked. After that, I had a meal with my family.
          Tôi đã nấu ăn. Sau đó, tôi đã ăn cùng gia đình.

      9. 🌟 掃除をしました。それから買い物に行きました。
          (そうじ を しました。それから かいもの に いきました)
          I cleaned. After that, I went shopping.
          Tôi đã dọn dẹp. Sau đó, tôi đã đi mua sắm.

      10. 🌟 仕事を終えました。それから友達に電話しました。
          (しごと を おえました。それから ともだち に でんわ しました)
          I finished work. After that, I called my friend.
          Tôi đã hoàn thành công việc. Sau đó, tôi đã gọi điện cho bạn.

Ngữ pháp N5:~をください

2024年10月10日

Ý nghĩa: “Xin hãy cho tôi…”
Cấu trúc này được sử dụng để yêu cầu hoặc xin một vật gì đó một cách lịch sự. Nó thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày khi người nói muốn nhận một cái gì đó từ người khác.
 ※Chú ý: “~をください” được sử dụng với danh từ chỉ vật để chỉ ra đối tượng mà người nói muốn nhận.

 

Cấu trúc:

    Danh từ + をください

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 水をください。
          (みず を ください)
          Please give me water.
          Xin hãy cho tôi nước.

      2. 🌟 メニューをください。
          (メニュー を ください)
          Please give me the menu.
          Xin hãy cho tôi thực đơn.

      3. 🌟 ペンをください。
          (ペン を ください)
          Please give me a pen.
          Xin hãy cho tôi một cái bút.

      4. 🌟 手伝いをください。
          (てつだい を ください)
          Please help me.
          Xin hãy giúp tôi.

      5. 🌟 この本をください。
          (この ほん を ください)
          Please give me this book.
          Xin hãy cho tôi cuốn sách này.

      6. 🌟 お会計をください。
          (おかいけい を ください)
          Please give me the bill.
          Xin hãy cho tôi hóa đơn.

      7. 🌟 チケットをください。
          (チケット を ください)
          Please give me a ticket.
          Xin hãy cho tôi một vé.

      8. 🌟 私の荷物を持ってください。
          (わたし の にもつ を もって ください)
          Please carry my luggage.
          Xin hãy mang giúp tôi hành lý.

      9. 🌟 コンピュータを修理してください。
          (コンピュータ を しゅうり してください)
          Please repair the computer.
          Xin hãy sửa máy tính.

      10. 🌟 このサンプルをください。
          (この サンプル を ください)
          Please give me this sample.
          Xin hãy cho tôi mẫu này.

Ngữ pháp N5:~たことがある

2024年10月10日

Ý nghĩa: “Đã từng…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng người nói đã có kinh nghiệm hoặc đã thực hiện một hành động nào đó trong quá khứ. Nó thường được dùng để nhấn mạnh kinh nghiệm của bản thân trong một lĩnh vực hoặc hoạt động cụ thể.
 ※Chú ý: “たことがある” được sử dụng với động từ ở dạng quá khứ để chỉ rằng hành động đó đã xảy ra ít nhất một lần trong quá khứ.

 

Cấu trúc:

Động từ thể た +   ことがある
 ことがない
 ことがあります
 ことがありません

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 日本に行ったことがある。
          (にほん に いった こと が ある)
          I have been to Japan.
          Tôi đã từng đến Nhật Bản.

      2. 🌟 彼女と話したことがある。
          (かのじょ と はなした こと が ある)
          I have talked to her.
          Tôi đã từng nói chuyện với cô ấy.

      3. 🌟 その映画を見たことがある。
          (その えいが を みた こと が ある)
          I have seen that movie.
          Tôi đã từng xem bộ phim đó.

      4. 🌟 フランス料理を食べたことがある。
          (フランス りょうり を たべた こと が ある)
          I have eaten French cuisine.
          Tôi đã từng ăn món ăn Pháp.

      5. 🌟 サッカーをしたことがある。
          (サッカー を した こと が ある)
          I have played soccer.
          Tôi đã từng chơi bóng đá.

      6. 🌟 温泉に行ったことがある。
          (おんせん に いった こと が ある)
          I have been to an onsen.
          Tôi đã từng đến suối nước nóng.

      7. 🌟 ビデオゲームをしたことがある。
          (ビデオゲーム を した こと が ある)
          I have played video games.
          Tôi đã từng chơi video game.

      8. 🌟 野球を見たことがある。
          (やきゅう を みた こと が ある)
          I have watched baseball.
          Tôi đã từng xem bóng chày.

      9. 🌟 パリに行ったことがある。
          (パリ に いった こと が ある)
          I have been to Paris.
          Tôi đã từng đến Paris.

      10. 🌟 この本を読んだことがある。
          (この ほん を よんだ こと が ある)
          I have read this book.
          Tôi đã từng đọc cuốn sách này.

Ngữ pháp N5:~が好き

2024年10月10日

Ý nghĩa: “Thích…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả sở thích hoặc sự yêu thích của người nói đối với một đối tượng hoặc hoạt động cụ thể. Nó thể hiện sự ưu tiên hoặc tình cảm tích cực mà người nói dành cho một điều gì đó.
 ※Chú ý: “が好き” thường được sử dụng với danh từ để chỉ ra đối tượng mà người nói thích.

 

Cấu trúc:

Danh từ  + が好き(すき)
Động từ thể từ điển + の

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 私は寿司が好きです。
          (わたし は すし が すき です)
          I like sushi.
          Tôi thích sushi.

      2. 🌟 彼は映画が好きです。
          (かれ は えいが が すき です)
          He likes movies.
          Anh ấy thích phim.

      3. 🌟 私の妹はアニメが好きです。
          (わたし の いもうと は アニメ が すき です)
          My younger sister likes anime.
          Em gái tôi thích anime.

      4. 🌟 あなたは音楽が好きですか?
          (あなた は おんがく が すき です か)
          Do you like music?
          Bạn có thích âm nhạc không?

      5. 🌟 私は旅行が好きです。
          (わたし は りょこう が すき です)
          I like traveling.
          Tôi thích du lịch.

      6. 🌟 映画を見るのが好きです。
          (えいが を みる の が すき です)
          I like watching movies.
          Tôi thích xem phim.

      7. 🌟 音楽を聴くのが好きです。
          (おんがく を きく の が すき です)
          I like listening to music.
          Tôi thích nghe nhạc.

      8. 🌟 料理を作るのが好きです。
          (りょうり を つくる の が すき です)
          I like cooking.
          Tôi thích nấu ăn.

      9. 🌟 本を読むのが好きです。
          (ほん を よむ の が すき です)
          I like reading books.
          Tôi thích đọc sách.

      10. 🌟 絵を描くのが好きです。
          (え を かく の が すき です)
          I like drawing pictures.
          Tôi thích vẽ tranh.

Ngữ pháp N5:~が上手

2024年10月10日

Ý nghĩa: “Giỏi về việc…”, “Có khả năng tốt về…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng người nói có kỹ năng tốt hoặc thành thạo trong một lĩnh vực hoặc hành động cụ thể. Nó thể hiện sự tự tin về khả năng của bản thân trong một hoạt động nào đó.
 ※Chú ý: “上手” (じょうず) có thể được sử dụng với danh từ hoặc động từ ở dạng danh từ để chỉ ra lĩnh vực mà người nói cảm thấy mình giỏi.

 

Cấu trúc:

Danh từ  + が上手(じょうず)
Động từ thể từ điển + の

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 私は歌うのが上手です。
          (わたし は うたう の が じょうず です)
          I am good at singing.
          Tôi hát rất hay.

      2. 🌟 彼女はスポーツが上手です。
          (かのじょ は スポーツ が じょうず です)
          She is good at sports.
          Cô ấy rất giỏi thể thao.

      3. 🌟 日本語を書くのが上手です。
          (にほんご を かく の が じょうず です)
          I am good at writing Japanese.
          Tôi viết tiếng Nhật rất tốt.

      4. 🌟 彼は絵を描くのが上手です。
          (かれ は え を かく の が じょうず です)
          He is good at drawing pictures.
          Anh ấy vẽ tranh rất đẹp.

      5. 🌟 数学が上手なので、助けてあげます。
          (すうがく が じょうず なので、たすけて あげます)
          I will help you because I am good at math.
          Tôi sẽ giúp bạn vì tôi giỏi toán.

      6. 🌟 私はダンスが上手です。
          (わたし は ダンス が じょうず です)
          I am good at dancing.
          Tôi nhảy rất giỏi.

      7. 🌟 料理が上手だから、友達に振る舞います。
          (りょうり が じょうず だから、ともだち に ふるまいます)
          I will treat my friends because I am good at cooking.
          Tôi sẽ đãi bạn bè vì tôi nấu ăn ngon.

      8. 🌟 私は話すのが上手ではありません。
          (わたし は はなす の が じょうず では ありません)
          I am not good at speaking.
          Tôi không giỏi nói.

      9. 🌟 彼女は英語を話すのが上手です。
          (かのじょ は えいご を はなす の が じょうず です)
          She is good at speaking English.
          Cô ấy nói tiếng Anh rất tốt.

      10. 🌟 私の友達はプログラミングが上手です。
          (わたし の ともだち は プログラミング が じょうず です)
          My friend is good at programming.
          Bạn tôi rất giỏi lập trình.

Ngữ pháp N5:~のが下手

2024年10月10日

Ý nghĩa: “Kém về việc…”, “Không giỏi về…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng người nói không có khả năng hoặc kỹ năng tốt trong một lĩnh vực hoặc hành động cụ thể. Nó thể hiện sự khiêm tốn hoặc tự nhận thức về khả năng của bản thân trong một hoạt động nào đó.
 ※Chú ý: “下手” (へた) có thể được sử dụng với danh từ hoặc động từ ở dạng danh từ để chỉ ra lĩnh vực mà người nói cảm thấy mình không giỏi.

 

Cấu trúc:

Danh từ  + が下手(へた)
Động từ thể từ điển + の

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 私は歌うのが下手です。
          (わたし は うたう の が へた です)
          I am bad at singing.
          Tôi không giỏi hát.

      2. 🌟 彼女はスポーツが下手です。
          (かのじょ は スポーツ が へた です)
          She is not good at sports.
          Cô ấy không giỏi thể thao.

      3. 🌟 日本語を書くのが下手です。
          (にほんご を かく の が へた です)
          I am bad at writing Japanese.
          Tôi không giỏi viết tiếng Nhật.

      4. 🌟 彼は絵を描くのが下手です。
          (かれ は え を かく の が へた です)
          He is bad at drawing pictures.
          Anh ấy không giỏi vẽ tranh.

      5. 🌟 数学が下手なので、いつも困っています。
          (すうがく が へた なので、いつも こまっています)
          I am not good at math, so I always have trouble.
          Tôi không giỏi toán nên luôn gặp khó khăn.

      6. 🌟 私はダンスが下手です。
          (わたし は ダンス が へた です)
          I am bad at dancing.
          Tôi không giỏi nhảy.

      7. 🌟 料理が下手だから、外食することが多いです。
          (りょうり が へた だから、がいしょく する こと が おおい です)
          I eat out often because I am bad at cooking.
          Tôi thường ăn ngoài vì không giỏi nấu ăn.

      8. 🌟 私の友達は英語を話すのが下手です。
          (わたし の ともだち は えいご を はなす の が へた です)
          My friend is not good at speaking English.
          Bạn tôi không giỏi nói tiếng Anh.

      9. 🌟 彼は運転が下手なので、私が運転します。
          (かれ は うんてん が へた なので、わたし が うんてん します)
          He is not good at driving, so I will drive.
          Anh ấy không giỏi lái xe, nên tôi sẽ lái.

      10. 🌟 私は話すのが下手ですが、頑張ります。
          (わたし は はなす の が へた ですが、がんばります)
          I am not good at speaking, but I will do my best.
          Tôi không giỏi nói, nhưng tôi sẽ cố gắng.

Ngữ pháp N5:~のです

2024年10月10日

Ý nghĩa: “Cái là…” / “Vì…”
Cấu trúc này được sử dụng để giải thích, cung cấp lý do hoặc nhấn mạnh một thông tin nào đó. Nó thường được dùng trong ngữ cảnh cần làm rõ một tình huống hoặc trạng thái, và thể hiện cảm xúc của người nói.
 ※Chú ý: “のです” thường mang tính trang trọng hơn so với “んです” và được sử dụng trong các câu khẳng định, phủ định và câu hỏi. Cấu trúc này tạo ra một cách diễn đạt lịch sự hơn.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + のです
 + のだ
Danh từ + な
(Chỉ dành cho câu hỏi)
Tính từ đuôi な + な
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は忙しいのです。
        (かれ は いそがしい の です)
        He is busy.
        Anh ấy đang bận.

      2. 🌟 明日、会議があるのです。
        (あした、かいぎ が ある の です)
        There is a meeting tomorrow.
        Có một cuộc họp vào ngày mai.

      3. 🌟 この仕事は大変なのです。
        (この しごと は たいへん な の です)
        This job is difficult.
        Công việc này khó khăn.

      4. 🌟 今、食事中なのです。
        (いま、しょくじちゅう な の です)
        I am currently eating.
        Tôi đang ăn.

      5. 🌟 それは私の責任なのです。
        (それ は わたし の せきにん な の です)
        That is my responsibility.
        Đó là trách nhiệm của tôi.

      6. 🌟 日本語を勉強しているのです。
        (にほんご を べんきょう している の です)
        I am studying Japanese.
        Tôi đang học tiếng Nhật.

      7. 🌟 もう準備ができているのです。
        (もう じゅんび が できている の です)
        I am already prepared.
        Tôi đã chuẩn bị xong.

      8. 🌟 彼女は学生なのです。
        (かのじょ は がくせい な の です)
        She is a student.
        Cô ấy là sinh viên.

      9. 🌟 遅れてしまったのです。
        (おくれて しまった の です)
        I ended up being late.
        Tôi đã đến muộn.

      10. 🌟 これが私の提案なのです。
        (これ が わたし の ていあん な の です)
        This is my proposal.
        Đây là đề xuất của tôi.

Ngữ pháp N5:~にする

2024年10月10日

Ý nghĩa: “Quyết định làm gì đó”, “Làm thành…”
Cấu trúc này được sử dụng để chỉ ra rằng người nói đã quyết định về một hành động hoặc trạng thái nào đó. Nó thể hiện ý định hoặc sự chọn lựa trong việc thực hiện một việc gì đó.
 ※Chú ý: “にする” thường được dùng để diễn tả quyết định cá nhân và có thể đi kèm với danh từ hoặc động từ.

 

Cấu trúc:

    Danh từ  + にする/にします

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 旅行は来月にする。
          (りょこう は らいげつ に する)
          I will make the trip next month.
          Tôi sẽ đi du lịch vào tháng sau.

      2. 🌟 晩ご飯はカレーにする。
          (ばんごはん は カレー に する)
          I will have curry for dinner.
          Tôi sẽ ăn cà ri cho bữa tối.

      3. 🌟 この服にする。
          (この ふく に する)
          I will choose this dress.
          Tôi sẽ chọn bộ đồ này.

      4. 🌟 新しいプロジェクトにする。
          (あたらしい プロジェクト に する)
          I will go with the new project.
          Tôi sẽ chọn dự án mới.

      5. 🌟 この本にすることにした。
          (この ほん に する こと に した)
          I decided to choose this book.
          Tôi đã quyết định chọn cuốn sách này.

      6. 🌟 飲み物は水にする。
          (のみもの は みず に する)
          I will have water as my drink.
          Tôi sẽ uống nước.

      7. 🌟 映画はホラーにする。
          (えいが は ホラー に する)
          I will choose a horror movie.
          Tôi sẽ chọn một bộ phim kinh dị.

      8. 🌟 勉強することに決めた。
          (べんきょう する こと に きめた)
          I decided to study.
          Tôi đã quyết định học.