Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N3:~てしょうがない

2024.10.12

Ý nghĩa: “Không chịu nổi…” / “Rất…” / “Cực kỳ…”
Cấu trúc “~てしょうがない” được sử dụng để diễn tả một cảm giác hoặc cảm xúc mạnh mẽ mà người nói không thể kiểm soát được. Thường dùng với các động từ hoặc tính từ diễn tả cảm xúc (như “buồn”, “đói”, “vui”, “khó chịu”), cấu trúc này nhấn mạnh rằng cảm giác đó quá mạnh và khó chịu đựng được.

※Chú ý:
  ・”~てしょうがない” mang sắc thái rất tự nhiên trong văn nói.
  ・Có thể thay thế “しょうがない” bằng “仕方がない” hoặc “たまらない” để diễn tả ý nghĩa tương tự, dù “たまらない” có sắc thái mạnh hơn.

 

Cấu trúc:

Động từ chia thể て  + しょうがない
 + しかたがない
Tính từ đuôi
Tính từ đuôi くて

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼に会いたくてしょうがない。
          (かれ に あいたくて しょうがない)
          I really want to see him.
          Tôi rất muốn gặp anh ấy.

      2. 🌟 お腹が空いてしょうがない。
          (おなか が すいて しょうがない)
          I’m so hungry I can’t stand it.
          Tôi đói không chịu nổi.

      3. 🌟 そのことが気になってしょうがない。
          (その こと が き に なって しょうがない)
          I can’t stop worrying about it.
          Tôi không ngừng lo lắng về điều đó.

      4. 🌟 今日の天気が良すぎてしょうがない。
          (きょう の てんき が よすぎて しょうがない)
          The weather is so good today, I can’t help but feel happy.
          Thời tiết hôm nay đẹp quá, không chịu nổi.

      5. 🌟 疲れてしょうがないから、早く寝たい。
          (つかれて しょうがない から、はやく ねたい)
          I’m so tired that I want to go to bed early.
          Tôi mệt không chịu nổi, nên muốn đi ngủ sớm.

      6. 🌟 この映画が面白くてしょうがない。
          (この えいが が おもしろくて しょうがない)
          This movie is so interesting I can’t stand it.
          Bộ phim này thú vị không chịu nổi.

      7. 🌟 頭が痛くてしょうがない。
          (あたま が いたくて しょうがない)
          My head hurts so much I can’t stand it.
          Đầu tôi đau không chịu nổi.

      8. 🌟 試験の結果が気になってしょうがない。
          (しけん の けっか が き に なって しょうがない)
          I’m so anxious about the exam results.
          Tôi lo lắng không chịu nổi về kết quả thi.

      9. 🌟 家が恋しくてしょうがない。
          (いえ が こいしくて しょうがない)
          I miss home so much I can’t bear it.
          Tôi nhớ nhà không chịu nổi.

      10. 🌟 彼の言葉が悔しくてしょうがない。
          (かれ の ことば が くやしくて しょうがない)
          His words make me feel so frustrated I can’t stand it.
          Lời nói của anh ấy khiến tôi bực bội không chịu nổi.

Ngữ pháp N3:~てごらん

2024.10.12

Ý nghĩa: “Hãy thử…” / “Thử làm…”
Cấu trúc “~てごらん” được sử dụng để khuyến khích hoặc đề nghị ai đó thử làm một việc gì đó. Đây là cách nói thân thiện, nhẹ nhàng và thường được dùng khi người nói muốn khuyến khích người khác trải nghiệm hoặc thử điều gì đó. Cấu trúc này thường xuất hiện trong các tình huống không trang trọng, đặc biệt là khi người lớn nói với người nhỏ hơn hoặc khi giữa bạn bè.

※Chú ý:
  ・”~てごらん” là dạng thân mật của “~てみてください,” thường được dùng trong văn nói.
  ・Cấu trúc này không nên dùng trong tình huống trang trọng hoặc với người lớn tuổi hơn nếu không có quan hệ thân thiết.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể て + ごらん

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 もう一度やってごらん。
          (もう いちど やって ごらん)
          Try doing it one more time.
          Hãy thử làm lại một lần nữa.

      2. 🌟 わからなければ先生に聞いてごらん。
          (わからなければ せんせい に きいて ごらん)
          If you don’t understand, try asking the teacher.
          Nếu không hiểu, hãy thử hỏi thầy cô.

      3. 🌟 この本を読んでごらん。面白いよ。
          (この ほん を よんで ごらん。おもしろい よ)
          Try reading this book. It’s interesting.
          Thử đọc cuốn sách này đi. Hay lắm đấy.

      4. 🌟 できるかどうか、自分でやってごらん。
          (できる か どうか、じぶん で やって ごらん)
          Try doing it yourself to see if you can.
          Hãy tự thử làm xem có làm được không.

      5. 🌟 新しいレシピを試してごらん。
          (あたらしい レシピ を ためして ごらん)
          Try the new recipe.
          Thử công thức mới đi.

      6. 🌟 困ったときには助けを求めてごらん。
          (こまった とき に は たすけ を もとめて ごらん)
          When you’re in trouble, try asking for help.
          Khi gặp khó khăn, hãy thử nhờ người khác giúp.

      7. 🌟 分からないことがあったら調べてごらん。
          (わからない こと が あったら しらべて ごらん)
          If there’s something you don’t understand, try looking it up.
          Nếu có điều gì không hiểu, hãy thử tra cứu.

      8. 🌟 一度自分でやってごらん。大変だけど、面白いよ。
          (いちど じぶん で やって ごらん。たいへん だけど、おもしろい よ)
          Try doing it yourself once. It’s tough, but interesting.
          Thử tự làm một lần đi. Khó nhưng thú vị lắm.

      9. 🌟 この写真を見てごらん。きれいだよ。
          (この しゃしん を みて ごらん。きれい だ よ)
          Try looking at this picture. It’s beautiful.
          Hãy thử nhìn bức ảnh này xem. Đẹp lắm.

      10. 🌟 日本語を話してみたいなら、話してごらん。
          (にほんご を はなして みたい なら、はなして ごらん)
          If you want to try speaking Japanese, give it a try.
          Nếu muốn thử nói tiếng Nhật, hãy thử nói đi.

Ngữ pháp N3:~てばかりいる

2024.10.12

Ý nghĩa: “Chỉ toàn…” / “Lúc nào cũng chỉ…”
Cấu trúc “~てばかりいる” được sử dụng để diễn tả hành động lặp đi lặp lại hoặc một người chỉ tập trung vào một hoạt động nhất định mà không làm điều gì khác. Cấu trúc này thường mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự phàn nàn hoặc không hài lòng của người nói về hành động đó.

※Chú ý:  
  ・”~てばかりいる” có thể được dùng khi chỉ trích hoặc phàn nàn về việc ai đó chỉ làm một việc gì mà không chú ý đến những việc khác.
  ・Cấu trúc này thường sử dụng với động từ thể て để nhấn mạnh hành động đang diễn ra liên tục.

 

Cấu trúc:

    Động từ chia thể て + ばかりいる

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼はゲームをしてばかりいる。
          (かれ は ゲーム を して ばかり いる)
          He does nothing but play games.
          Anh ấy chỉ toàn chơi game.

      2. 🌟 食べてばかりいると太ってしまうよ。
          (たべて ばかり いる と ふとって しまう よ)
          If you only eat, you’ll gain weight.
          Nếu chỉ ăn mãi thì sẽ béo lên đấy.

      3. 🌟 テレビを見てばかりいないで、勉強しなさい。
          (テレビ を みて ばかり いない で、べんきょう しなさい)
          Stop just watching TV and study.
          Đừng chỉ xem TV suốt, hãy học đi.

      4. 🌟 お金を使ってばかりいると、貯金がなくなります。
          (おかね を つかって ばかり いる と、ちょきん が なくなります)
          If you only spend money, your savings will disappear.
          Nếu chỉ toàn tiêu tiền, tiền tiết kiệm sẽ hết đấy.

      5. 🌟 彼女は泣いてばかりいる。
          (かのじょ は ないて ばかり いる)
          She does nothing but cry.
          Cô ấy chỉ toàn khóc thôi.

      6. 🌟 遊んでばかりいないで、手伝ってください。
          (あそんで ばかり いない で、てつだって ください)
          Stop just playing around and help, please.
          Đừng chỉ toàn chơi nữa, giúp đỡ đi.

      7. 🌟 息子は家で寝てばかりいます。
          (むすこ は いえ で ねて ばかり います)
          My son does nothing but sleep at home.
          Con trai tôi chỉ toàn ngủ ở nhà.

      8. 🌟 彼は文句を言ってばかりいる。
          (かれ は もんく を いって ばかり いる)
          He does nothing but complain.
          Anh ấy chỉ toàn phàn nàn thôi.

      9. 🌟 休みの日はゴロゴロしてばかりいる。
          (やすみ の ひ は ゴロゴロ して ばかり いる)
          I do nothing but laze around on my days off.
          Vào ngày nghỉ, tôi chỉ toàn lười biếng.

      10. 🌟 いつもスマホを触ってばかりいて、話を聞かない。
          (いつも スマホ を さわって ばかり いて、はなし を きかない)
          You’re always on your phone and don’t listen to what I say.
          Lúc nào cũng chỉ toàn nghịch điện thoại mà không nghe tôi nói.

Ngữ pháp N3:~たって

2024.10.12

Ý nghĩa: “Dù có…” / “Ngay cả khi…”
“~たって” là dạng ngắn gọn của “~ても” và thường được sử dụng trong văn nói để diễn tả rằng dù cho một điều kiện nào đó xảy ra thì kết quả hoặc quan điểm của người nói vẫn không thay đổi. “~たって” có thể đi kèm với động từ, tính từ hoặc danh từ để chỉ rằng điều kiện này không ảnh hưởng đến hành động hoặc quyết định của người nói.

※Chú ý:
  ・”~たって” thường được dùng trong văn phong thân mật, không trang trọng.
  ・Cấu trúc này được dùng để nhấn mạnh rằng dù điều kiện có thay đổi, hành động hoặc ý kiến vẫn không thay đổi.

 

Cấu trúc:

Động từ thể quá khứ  + って
Danh từ  + だ
Tính từ đuôi な + だ
Tính từ đuôi  く(っ)た

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 忙しくたって、友達と会う時間を作りたい。
          (いそがしくたって、ともだち と あう じかん を つくりたい)
          Even if I’m busy, I want to make time to meet friends.
          Dù có bận rộn, tôi vẫn muốn dành thời gian gặp bạn bè.

      2. 🌟 雨が降ったって、サッカーをするよ。
          (あめ が ふったって、サッカー を する よ)
          Even if it rains, I’ll play soccer.
          Dù có mưa, tôi vẫn sẽ chơi bóng đá.

      3. 🌟 たとえ失敗したって、また挑戦する。
          (たとえ しっぱい したって、また ちょうせん する)
          Even if I fail, I’ll try again.
          Dù có thất bại, tôi vẫn sẽ thử lại.

      4. 🌟 お金がなくたって、幸せになれる。
          (おかね が なくたって、しあわせ に なれる)
          Even if I have no money, I can be happy.
          Dù không có tiền, tôi vẫn có thể hạnh phúc.

      5. 🌟 たとえ遠くたって、会いに行くよ。
          (たとえ とおくたって、あいに いく よ)
          Even if it’s far, I’ll go to meet you.
          Dù có xa, tôi vẫn sẽ đến gặp bạn.

      6. 🌟 年を取ったって、ずっと元気でいたい。
          (とし を とったって、ずっと げんき で いたい)
          Even as I get older, I want to stay healthy.
          Dù có lớn tuổi, tôi vẫn muốn luôn khỏe mạnh.

      7. 🌟 上手じゃなくたって、楽しめばいいんだ。
          (じょうず じゃ なくたって、たのしめば いいんだ)
          Even if you’re not good at it, it’s fine as long as you enjoy it.
          Dù không giỏi, chỉ cần vui là được.

      8. 🌟 たとえ彼が反対したって、私は行きます。
          (たとえ かれ が はんたい したって、わたし は いきます)
          Even if he disagrees, I’ll go.
          Dù anh ấy phản đối, tôi vẫn sẽ đi.

      9. 🌟 疲れてたって、毎日運動したい。
          (つかれてたって、まいにち うんどう したい)
          Even if I’m tired, I want to exercise every day.
          Dù có mệt, tôi vẫn muốn tập thể dục mỗi ngày.

      10. 🌟 勉強したって、合格するとは限らない。
          (べんきょう したって、ごうかく する とは かぎらない)
          Even if I study, it doesn’t guarantee I’ll pass.
          Dù có học, cũng không chắc là sẽ đậu.

Ngữ pháp N3:例えば

2024.10.12

Ý nghĩa: “Ví dụ như…” / “Chẳng hạn như…”
“例えば” được sử dụng để đưa ra ví dụ minh họa cho một ý kiến hoặc khái niệm vừa được nhắc đến. Từ này giúp làm rõ hoặc cụ thể hóa điều đang được nói đến bằng cách cung cấp một hoặc nhiều ví dụ cụ thể. “例えば” thường được sử dụng khi người nói muốn làm rõ hoặc giải thích thêm về ý kiến hoặc chủ đề của mình.

※Chú ý:
  ・
“例えば” có thể được sử dụng để liệt kê nhiều ví dụ bằng cách thêm các từ nối như “や” hoặc “とか.”
  ・Trong văn phong trang trọng, “例えば” có thể được sử dụng để minh họa các tình huống hoặc khả năng khác nhau.

 

Cấu trúc:

    例えば + Các ví dụ

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 私はいろいろなスポーツが好きです。例えば、サッカーやバスケットボールです。
          (わたし は いろいろ な スポーツ が すき です。たとえば、サッカー や バスケットボール です)
          I like various sports. For example, soccer and basketball.
          Tôi thích nhiều môn thể thao khác nhau. Ví dụ như bóng đá và bóng rổ.

      2. 🌟 健康に良い食べ物があります。例えば、野菜や果物です。
          (けんこう に よい たべもの が あります。たとえば、やさい や くだもの です)
          There are healthy foods, such as vegetables and fruits.
          Có những thực phẩm tốt cho sức khỏe, ví dụ như rau và trái cây.

      3. 🌟 私はアジアの国々に興味があります。例えば、中国や韓国です。
          (わたし は アジア の くにぐに に きょうみ が あります。たとえば、ちゅうごく や かんこく です)
          I’m interested in Asian countries, for example, China and Korea.
          Tôi quan tâm đến các quốc gia châu Á, chẳng hạn như Trung Quốc và Hàn Quốc.

      4. 🌟 日本の料理はおいしいです。例えば、寿司やラーメンがあります。
          (にほん の りょうり は おいしい です。たとえば、すし や ラーメン が あります)
          Japanese food is delicious. For example, there is sushi and ramen.
          Ẩm thực Nhật Bản rất ngon. Ví dụ như có sushi và ramen.

      5. 🌟 新しいことを学ぶのが好きです。例えば、外国語や料理です。
          (あたらしい こと を まなぶ の が すき です。たとえば、がいこくご や りょうり です)
          I like learning new things, such as foreign languages and cooking.
          Tôi thích học những điều mới, chẳng hạn như ngôn ngữ và nấu ăn.

      6. 🌟 この町にはいろいろなレストランがあります。例えば、イタリアンや中華料理です。
          (この まち に は いろいろ な レストラン が あります。たとえば、イタリアン や ちゅうか りょうり です)
          This town has various restaurants, for example, Italian and Chinese cuisine.
          Thị trấn này có nhiều nhà hàng khác nhau, chẳng hạn như ẩm thực Ý và Trung Quốc.

Ngữ pháp N3:たとえ~ても

2024.10.12

Ý nghĩa: “Dù cho…” / “Cho dù…”
“たとえ~ても” được sử dụng để diễn tả ý nghĩa “dù cho một điều gì đó có xảy ra” thì kết quả hoặc quan điểm của người nói vẫn không thay đổi. Cấu trúc này thường nhấn mạnh sự kiên định hoặc một điều kiện không ảnh hưởng đến hành động hoặc trạng thái sau đó. “たとえ” có thể đi với “ても” (cho động từ và tính từ) hoặc “でも” (cho danh từ), đều có nghĩa là “dù cho.”
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường mang sắc thái khẳng định hoặc quyết tâm, cho thấy rằng dù có gặp khó khăn hoặc trở ngại thì sự việc hoặc ý định sẽ không thay đổi.

 

Cấu trúc:

たとえ +  Động từ thể て + も
 Danh từ  + でも
 Tính từ đuôi + でも
 Tính từ đuôi  くても

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 たとえ雨が降っても、試合は行われます。
          (たとえ あめ が ふって も、しあい は おこなわれます)
          Even if it rains, the match will take place.
          Dù cho trời mưa, trận đấu vẫn sẽ diễn ra.

      2. 🌟 たとえ遅くなっても、必ず行きます。
          (たとえ おそく なって も、かならず いきます)
          Even if I’m late, I will definitely go.
          Dù cho có muộn, tôi nhất định sẽ đến.

      3. 🌟 たとえ給料が低くても、この仕事を続けたいです。
          (たとえ きゅうりょう が ひくく て も、この しごと を つづけたい です)
          Even if the salary is low, I want to continue this job.
          Dù cho lương thấp, tôi vẫn muốn tiếp tục công việc này.

      4. 🌟 たとえ失敗しても、また挑戦します。
          (たとえ しっぱい して も、また ちょうせん します)
          Even if I fail, I will try again.
          Dù cho thất bại, tôi vẫn sẽ thử lại.

      5. 🌟 たとえ彼が反対しても、私は自分の決断を変えません。
          (たとえ かれ が はんたい して も、わたし は じぶん の けつだん を かえません)
          Even if he opposes, I won’t change my decision.
          Dù cho anh ấy phản đối, tôi sẽ không thay đổi quyết định của mình.

      6. 🌟 たとえどんなに疲れても、最後まで頑張ります。
          (たとえ どんなに つかれて も、さいご まで がんばります)
          No matter how tired I am, I will do my best until the end.
          Dù có mệt đến đâu, tôi vẫn sẽ cố gắng đến cùng.

      7. 🌟 たとえ友達がいなくても、一人で楽しみます。
          (たとえ ともだち が いなく て も、ひとり で たのしみます)
          Even if I don’t have friends, I’ll enjoy myself alone.
          Dù cho không có bạn bè, tôi vẫn sẽ tự vui vẻ một mình.

      8. 🌟 たとえ失敗しても、それは良い経験になるでしょう。
          (たとえ しっぱい して も、それ は よい けいけん に なる でしょう)
          Even if I fail, it will be a good experience.
          Dù có thất bại, đó sẽ là một kinh nghiệm tốt.

      9. 🌟 たとえ雨でも、ランニングを続けます。
          (たとえ あめ でも、ランニング を つづけます)
          Even if it rains, I will continue running.
          Dù cho trời mưa, tôi vẫn tiếp tục chạy bộ.

      10. 🌟 たとえ誰が何を言っても、自分の信念を守ります。
          (たとえ だれ が なに を いって も、じぶん の しんねん を まもります)
          No matter who says what, I will stick to my beliefs.
          Dù cho ai nói gì đi nữa, tôi vẫn giữ vững niềm tin của mình.

Ngữ pháp N3:~たて

2024.10.12

Ý nghĩa: “Vừa mới…” / “Mới làm…”
Hậu tố “~たて” được sử dụng để diễn tả một hành động vừa mới được thực hiện hoặc một trạng thái còn rất mới. Cấu trúc này đi kèm với một số động từ để nhấn mạnh rằng hành động đó vừa diễn ra và kết quả của nó còn tươi mới hoặc nguyên vẹn. “~たて” thường được dùng để tạo thành các từ như “焼きたて” (vừa nướng xong), “できたて” (vừa làm xong).

 ※Chú ý:
  ・Hậu tố “~たて” không thể sử dụng với tất cả các động từ. Nó chủ yếu kết hợp với các động từ chỉ sự biến đổi hoặc hoàn thành, chẳng hạn như “焼く” (nướng), “作る” (làm), “炊く” (nấu cơm).
  ・”~たて” thường chỉ tình trạng rất mới và còn nguyên bản ngay sau khi thực hiện hành động.

 

Cấu trúc:

    Động từ dạng ます  + たて

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 焼きたてのパンを食べたいです。
          (やきたて の パン を たべたい です)
          I want to eat freshly baked bread.
          Tôi muốn ăn bánh mì vừa nướng xong.

      2. 🌟 できたての料理は美味しいです。
          (できたて の りょうり は おいしい です)
          Just-made dishes are delicious.
          Món ăn vừa làm xong thì rất ngon.

      3. 🌟 炊きたてのご飯が好きです。
          (たきたて の ごはん が すき です)
          I like freshly cooked rice.
          Tôi thích cơm vừa mới nấu xong.

      4. 🌟 入れたてのコーヒーをどうぞ。
          (いれたて の コーヒー を どうぞ)
          Here’s some freshly brewed coffee.
          Xin mời cà phê mới pha.

      5. 🌟 洗いたてのシャツを着ました。
          (あらいたて の シャツ を きました)
          I wore a freshly washed shirt.
          Tôi mặc chiếc áo vừa mới giặt xong.

      6. 🌟 出したてのアイスクリームはまだ冷たいです。
          (だしたて の アイスクリーム は まだ つめたい です)
          The just-served ice cream is still cold.
          Kem vừa mới lấy ra vẫn còn lạnh.

      7. 🌟 できたてのレポートを提出しました。
          (できたて の レポート を ていしゅつ しました)
          I submitted the just-finished report.
          Tôi đã nộp báo cáo vừa mới hoàn thành.

      8. 🌟 そのケーキは焼きたてでふわふわです。
          (その ケーキ は やきたて で ふわふわ です)
          That cake is freshly baked and fluffy.
          Chiếc bánh đó vừa nướng xong và rất mềm xốp.

      9. 🌟 帰りたての彼はまだ荷物を整理していません。
          (かえりたて の かれ は まだ にもつ を せいり していません)
          He just got back and hasn’t unpacked yet.
          Anh ấy vừa mới về và chưa sắp xếp đồ đạc.

      10. 🌟 取りたての野菜は新鮮でおいしいです。
          (とりたて の やさい は しんせん で おいしい です)
          Freshly picked vegetables are fresh and delicious.
          Rau vừa hái thì tươi ngon.

Ngữ pháp N3:確かに

2024.10.12

Ý nghĩa: “Chắc chắn là…” / “Quả thực là…” / “Đúng là…”
“確かに” được sử dụng để nhấn mạnh một sự thật hoặc một điều gì đó mà người nói hoàn toàn đồng ý, nhưng thường kèm theo một ý kiến hoặc quan điểm bổ sung phía sau. Nó được dùng để công nhận một sự việc, nhưng không phải là sự đồng ý hoàn toàn và tuyệt đối mà thường có thể kèm theo quan điểm trái ngược hoặc bổ sung.
 ※Chú ý: “確かに” thường được dùng khi người nói công nhận sự thật của một câu nói trước đó nhưng sẽ đưa ra thêm ý kiến cá nhân hoặc bổ sung sau đó.

 

Cấu trúc:

    確かに + mệnh đề

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 確かに彼は努力家だが、成功するとは限らない。
          (たしかに かれ は どりょくか だ が、せいこう する とは かぎらない)
          It’s true that he is hardworking, but that doesn’t guarantee success.
          Quả thật anh ấy là người chăm chỉ, nhưng không chắc sẽ thành công.

      2. 🌟 確かに彼女の提案は良いが、コストが高すぎる。
          (たしかに かのじょ の ていあん は よい が、コスト が たか すぎる)
          Indeed, her proposal is good, but the cost is too high.
          Đúng là đề xuất của cô ấy rất tốt, nhưng chi phí quá cao.

      3. 🌟 確かに日本語は難しいですが、楽しいです。
          (たしかに にほんご は むずかしい です が、たのしい です)
          Certainly, Japanese is difficult, but it’s fun.
          Quả thực là tiếng Nhật khó, nhưng rất thú vị.

      4. 🌟 確かに彼は素晴らしい選手だが、怪我が多い。
          (たしかに かれ は すばらしい せんしゅ だ が、けが が おおい)
          It’s true he’s an excellent player, but he gets injured a lot.
          Đúng là anh ấy là một vận động viên xuất sắc, nhưng hay bị chấn thương.

      5. 🌟 確かにその考えは面白いですが、実現は難しいでしょう。
          (たしかに その かんがえ は おもしろい です が、じつげん は むずかしい でしょう)
          Certainly, that idea is interesting, but realizing it will be difficult.
          Quả thực ý tưởng đó thú vị, nhưng thực hiện thì sẽ khó khăn.

      6. 🌟 確かに彼は親切ですが、時々厳しいです。
          (たしかに かれ は しんせつ です が、ときどき きびしい です)
          It’s true he’s kind, but sometimes he’s strict.
          Quả thực là anh ấy tốt bụng, nhưng đôi khi cũng rất nghiêm khắc.

      7. 🌟 確かにこの場所は静かで良いが、駅から遠い。
          (たしかに この ばしょ は しずか で よい が、えき から とおい)
          This place is indeed quiet and nice, but it’s far from the station.
          Đúng là nơi này yên tĩnh và tốt, nhưng xa ga tàu.

      8. 🌟 確かにこの料理は美味しいが、少し辛いです。
          (たしかに この りょうり は おいしい が、すこし からい です)
          This dish is indeed delicious, but it’s a bit spicy.
          Đúng là món ăn này ngon, nhưng hơi cay một chút.

      9. 🌟 確かにその服は素敵ですが、高すぎます。
          (たしかに その ふく は すてき です が、たか すぎます)
          That outfit is indeed lovely, but it’s too expensive.
          Quả thực là bộ đồ đó rất đẹp, nhưng quá đắt.

      10. 🌟 確かに彼の意見は一理あるけど、全員が賛成するとは限らない。
          (たしかに かれ の いけん は いちり ある けど、ぜんいん が さんせい する とは かぎらない)
          His opinion certainly makes sense, but not everyone will agree.
          Quả thực là ý kiến của anh ấy có lý, nhưng không phải ai cũng đồng ý.

Ngữ pháp N3:~たとたん

2024.10.12

Ý nghĩa: “Ngay sau khi…” / “Vừa mới…”
Cấu trúc “~たとたん” được sử dụng để diễn tả một sự việc xảy ra ngay lập tức sau khi một hành động vừa hoàn thành. Cấu trúc này nhấn mạnh rằng sự việc thứ hai diễn ra bất ngờ và nhanh chóng, gần như đồng thời với hành động đầu tiên. Thường dùng trong tình huống người nói không ngờ tới sự việc tiếp theo xảy ra.
 
 ※Chú ý:
  ・”たとたん” thường đi kèm với hành động mang tính tức thì, bất ngờ.
  ・Không dùng cấu trúc này cho các hành động có chủ đích hoặc dự tính trước.

 

Cấu trúc:

    Động từ chia thể た + とたん

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 部屋に入ったとたん、みんなが驚いた顔をした。
          (へや に はいった とたん、みんな が おどろいた かお を した)
          As soon as I entered the room, everyone looked surprised.
          Ngay khi tôi bước vào phòng, mọi người đều trông ngạc nhiên.

      2. 🌟 空が暗くなったとたん、雨が降り始めた。
          (そら が くらく なった とたん、あめ が ふり はじめた)
          As soon as the sky darkened, it began to rain.
          Vừa mới trời tối lại thì mưa bắt đầu rơi.

      3. 🌟 電話を切ったとたん、また電話が鳴った。
          (でんわ を きった とたん、また でんわ が なった)
          Just as I hung up the phone, it rang again.
          Vừa mới cúp máy thì điện thoại lại reo.

      4. 🌟 彼の名前を呼んだとたん、振り向いた。
          (かれ の なまえ を よんだ とたん、ふりむいた)
          As soon as I called his name, he turned around.
          Ngay khi tôi gọi tên anh ấy, anh ấy quay lại.

      5. 🌟 家を出たとたん、忘れ物に気がついた。
          (いえ を でた とたん、わすれもの に きがついた)
          Just as I left the house, I realized I had forgotten something.
          Vừa mới rời khỏi nhà, tôi nhận ra mình quên đồ.

      6. 🌟 お風呂に入ったとたん、電話が鳴った。
          (おふろ に はいった とたん、でんわ が なった)
          As soon as I got into the bath, the phone rang.
          Vừa mới vào bồn tắm thì điện thoại reo.

      7. 🌟 薬を飲んだとたん、気分が良くなった。
          (くすり を のんだ とたん、きぶん が よく なった)
          As soon as I took the medicine, I felt better.
          Vừa uống thuốc xong thì tôi cảm thấy khỏe hơn.

      8. 🌟 窓を開けたとたん、強い風が入ってきた。
          (まど を あけた とたん、つよい かぜ が はいって きた)
          As soon as I opened the window, a strong wind blew in.
          Vừa mới mở cửa sổ, một cơn gió mạnh ùa vào.

      9. 🌟 彼と別れたとたん、涙があふれてきた。
          (かれ と わかれた とたん、なみだ が あふれて きた)
          The moment I said goodbye to him, tears welled up.
          Vừa chia tay anh ấy, nước mắt tôi trào ra.

      10. 🌟 店を出たとたん、財布がないことに気づいた。
          (みせ を でた とたん、さいふ が ない こと に きづいた)
          As soon as I left the store, I realized I didn’t have my wallet.
          Vừa rời khỏi cửa hàng, tôi phát hiện ra mình không có ví.

Ngữ pháp N3:すなわち

2024.10.12

Ý nghĩa: “Nghĩa là…” / “Tức là…”
“すなわち” được sử dụng để giải thích hoặc diễn đạt lại một ý đã đề cập trước đó theo cách dễ hiểu hơn. Cấu trúc này thường được dùng trong văn viết và văn nói trang trọng khi người nói muốn làm rõ ý nghĩa hoặc cung cấp thêm thông tin cụ thể cho người nghe.
 ※Chú ý: “すなわち” thường xuất hiện khi giải thích từ ngữ, định nghĩa hoặc giải thích một khái niệm một cách cụ thể.

 

Cấu trúc:

    すなわち + mệnh đề

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 日本は島国です。すなわち、海に囲まれています。
          (にほん は しまぐに です。すなわち、うみ に かこまれて います)
          Japan is an island nation, in other words, it’s surrounded by the sea.
          Nhật Bản là một quốc đảo, tức là, được bao quanh bởi biển.

      2. 🌟 彼はリーダーです。すなわち、チーム全体を指導する人です。
          (かれ は リーダー です。すなわち、チーム ぜんたい を しどう する ひと です)
          He is the leader, meaning the person who guides the whole team.
          Anh ấy là trưởng nhóm, tức là người hướng dẫn toàn đội.

      3. 🌟 この本は彼の自伝です。すなわち、彼自身が書いた本です。
          (この ほん は かれ の じでん です。すなわち、かれ じしん が かいた ほん です)
          This book is his autobiography, in other words, a book he wrote himself.
          Cuốn sách này là tự truyện của anh ấy, nghĩa là, cuốn sách do chính anh ấy viết.

      4. 🌟 東京、すなわち日本の首都は観光地が多いです。
          (とうきょう、すなわち にほん の しゅと は かんこうち が おおい です)
          Tokyo, the capital of Japan, has many tourist spots.
          Tokyo, tức là thủ đô của Nhật Bản, có rất nhiều điểm tham quan.

      5. 🌟 彼は私の弟、すなわち私の家族の一員です。
          (かれ は わたし の おとうと、すなわち わたし の かぞく の いちいん です)
          He is my younger brother, in other words, a member of my family.
          Anh ấy là em trai tôi, tức là một thành viên trong gia đình tôi.

      6. 🌟 明日は休日、すなわち会社は休みです。
          (あした は きゅうじつ、すなわち かいしゃ は やすみ です)
          Tomorrow is a holiday, meaning the company is closed.
          Ngày mai là ngày nghỉ, nghĩa là công ty sẽ đóng cửa.

      7. 🌟 この地域は温暖な気候です。すなわち、冬でも寒くありません。
          (この ちいき は おんだん な きこう です。すなわち、ふゆ でも さむく ありません)
          This area has a mild climate, meaning it’s not cold even in winter.
          Khu vực này có khí hậu ấm áp, tức là ngay cả mùa đông cũng không lạnh.

      8. 🌟 彼は大学生、すなわちまだ社会人ではありません。
          (かれ は だいがくせい、すなわち まだ しゃかいじん では ありません)
          He is a university student, in other words, not yet a working adult.
          Anh ấy là sinh viên đại học, nghĩa là vẫn chưa phải là người đi làm.

      9. 🌟 彼女はエンジニア、すなわち技術者です。
          (かのじょ は エンジニア、すなわち ぎじゅつしゃ です)
          She is an engineer, meaning a technical specialist.
          Cô ấy là kỹ sư, tức là một chuyên viên kỹ thuật.

      10. 🌟 このホテルはリゾートホテルです。すなわち、観光客向けの宿泊施設です。
          (この ホテル は リゾートホテル です。すなわち、かんこうきゃく むけ の しゅくはく しせつ です)
          This hotel is a resort hotel, in other words, an accommodation for tourists.
          Khách sạn này là khách sạn nghỉ dưỡng, tức là nơi lưu trú dành cho khách du lịch.