Ý nghĩa: “Dù cho…” / “Cho dù…”
“たとえ~ても” được sử dụng để diễn tả ý nghĩa “dù cho một điều gì đó có xảy ra” thì kết quả hoặc quan điểm của người nói vẫn không thay đổi. Cấu trúc này thường nhấn mạnh sự kiên định hoặc một điều kiện không ảnh hưởng đến hành động hoặc trạng thái sau đó. “たとえ” có thể đi với “ても” (cho động từ và tính từ) hoặc “でも” (cho danh từ), đều có nghĩa là “dù cho.”
※Chú ý: Cấu trúc này thường mang sắc thái khẳng định hoặc quyết tâm, cho thấy rằng dù có gặp khó khăn hoặc trở ngại thì sự việc hoặc ý định sẽ không thay đổi.
Cấu trúc:
たとえ + | Động từ thể て + も |
Danh từ + でも | |
Tính từ đuôi |
|
Tính từ đuôi |
Ví dụ:
-
-
-
🌟 たとえ雨が降っても、試合は行われます。
(たとえ あめ が ふって も、しあい は おこなわれます)
Even if it rains, the match will take place.
Dù cho trời mưa, trận đấu vẫn sẽ diễn ra. -
🌟 たとえ遅くなっても、必ず行きます。
(たとえ おそく なって も、かならず いきます)
Even if I’m late, I will definitely go.
Dù cho có muộn, tôi nhất định sẽ đến. -
🌟 たとえ給料が低くても、この仕事を続けたいです。
(たとえ きゅうりょう が ひくく て も、この しごと を つづけたい です)
Even if the salary is low, I want to continue this job.
Dù cho lương thấp, tôi vẫn muốn tiếp tục công việc này. -
🌟 たとえ失敗しても、また挑戦します。
(たとえ しっぱい して も、また ちょうせん します)
Even if I fail, I will try again.
Dù cho thất bại, tôi vẫn sẽ thử lại. -
🌟 たとえ彼が反対しても、私は自分の決断を変えません。
(たとえ かれ が はんたい して も、わたし は じぶん の けつだん を かえません)
Even if he opposes, I won’t change my decision.
Dù cho anh ấy phản đối, tôi sẽ không thay đổi quyết định của mình. -
🌟 たとえどんなに疲れても、最後まで頑張ります。
(たとえ どんなに つかれて も、さいご まで がんばります)
No matter how tired I am, I will do my best until the end.
Dù có mệt đến đâu, tôi vẫn sẽ cố gắng đến cùng. -
🌟 たとえ友達がいなくても、一人で楽しみます。
(たとえ ともだち が いなく て も、ひとり で たのしみます)
Even if I don’t have friends, I’ll enjoy myself alone.
Dù cho không có bạn bè, tôi vẫn sẽ tự vui vẻ một mình. -
🌟 たとえ失敗しても、それは良い経験になるでしょう。
(たとえ しっぱい して も、それ は よい けいけん に なる でしょう)
Even if I fail, it will be a good experience.
Dù có thất bại, đó sẽ là một kinh nghiệm tốt. -
🌟 たとえ雨でも、ランニングを続けます。
(たとえ あめ でも、ランニング を つづけます)
Even if it rains, I will continue running.
Dù cho trời mưa, tôi vẫn tiếp tục chạy bộ. -
🌟 たとえ誰が何を言っても、自分の信念を守ります。
(たとえ だれ が なに を いって も、じぶん の しんねん を まもります)
No matter who says what, I will stick to my beliefs.
Dù cho ai nói gì đi nữa, tôi vẫn giữ vững niềm tin của mình.
-
-