Ý nghĩa: “Quá, quá mức”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng một hành động hoặc trạng thái nào đó vượt quá mức độ bình thường, thể hiện sự thái quá hoặc không hợp lý. Nó thường đi kèm với tính từ hoặc động từ để nhấn mạnh rằng một điều gì đó diễn ra một cách quá mức.
※Chú ý: “すぎる” thường được sử dụng sau dạng thể từ điển của động từ hoặc tính từ để chỉ ra rằng hành động hoặc tính chất đó là quá mức.
Cấu trúc:
Động từ thể |
すぎる すぎます すぎた すぎました すぎて |
Tính từ đuôi |
|
Tính từ đuôi |
Ví dụ:
-
-
-
🌟 このケーキは甘すぎる。
(この ケーキ は あますぎる)
This cake is too sweet.
Bánh này quá ngọt. -
🌟 彼は働きすぎる。
(かれ は はたらきすぎる)
He works too much.
Anh ấy làm việc quá nhiều. -
🌟 その映画は長すぎる。
(その えいが は ながすぎる)
That movie is too long.
Bộ phim đó quá dài. -
🌟 あなたの声は大きすぎる。
(あなた の こえ は おおきすぎる)
Your voice is too loud.
Giọng của bạn quá to. -
🌟 宿題が多すぎて、終わりません。
(しゅくだい が おおすぎて、おわりません)
There is too much homework, so I can’t finish.
Có quá nhiều bài tập về nhà, nên tôi không thể hoàn thành. -
🌟 この本は難しすぎる。
(この ほん は むずかしすぎる)
This book is too difficult.
Cuốn sách này quá khó. -
🌟 彼女は話すのが速すぎる。
(かのじょ は はなす の が はやすぎる)
She talks too fast.
Cô ấy nói quá nhanh. -
🌟 パソコンが重すぎて、動きません。
(パソコン が おもすぎて、うごきません)
The computer is too heavy, so it won’t move.
Máy tính quá nặng, nên không hoạt động được. -
🌟 この靴は小さすぎる。
(この くつ は ちいさすぎる)
These shoes are too small.
Đôi giày này quá nhỏ. -
🌟 食べすぎて、気持ちが悪い。
(たべすぎて、きもち が わるい)
I ate too much and feel sick.
Tôi đã ăn quá nhiều và cảm thấy khó chịu.
-
-