Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N5:~に行く

2024年10月10日

Ý nghĩa: “Đi đến…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả hành động di chuyển đến một địa điểm cụ thể. Nó chỉ ra rằng người nói sẽ đến một nơi nào đó, thường là để thực hiện một hành động hay tham gia vào một hoạt động nào đó.
 ※Chú ý: “に” được dùng để chỉ địa điểm mà người nói sẽ đến, và động từ “行く” (đi) thường được dùng trong câu này.

 

Cấu trúc:

Danh từ/Động từ thể ます +  に行く
 に行った

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 学校に行く。
          (がっこう に いく)
          I go to school.
          Tôi đi đến trường.

      2. 🌟 友達の家に行く。
          (ともだち の いえ に いく)
          I go to my friend’s house.
          Tôi đi đến nhà bạn.

      3. 🌟 映画を見に行く。
          (えいが を みに いく)
          I go to watch a movie.
          Tôi đi xem phim.

      4. 🌟 買い物に行く。
          (かいもの に いく)
          I go shopping.
          Tôi đi mua sắm.

      5. 🌟 公園に行く。
          (こうえん に いく)
          I go to the park.
          Tôi đi đến công viên.

      6. 🌟 図書館に行く。
          (としょかん に いく)
          I go to the library.
          Tôi đi đến thư viện.

      7. 🌟 旅行に行く。
          (りょこう に いく)
          I go on a trip.
          Tôi đi du lịch.

      8. 🌟 会社に行く。
          (かいしゃ に いく)
          I go to the company.
          Tôi đi đến công ty.

      9. 🌟 飲みに行く。
          (のみに いく)
          I go out for drinks.
          Tôi đi uống.

      10. 🌟 買い物に行くつもりです。
          (かいもの に いく つもり です)
          I plan to go shopping.
          Tôi dự định đi mua sắm.

Ngữ pháp N5:~んです

2024年10月10日

Ý nghĩa: “Cái là…” / “Vì…”
Cấu trúc này được sử dụng để giải thích, cung cấp lý do, hoặc nhấn mạnh một thông tin nào đó. Nó thường được dùng để làm rõ một tình huống hoặc trạng thái, và thể hiện cảm xúc của người nói.
 ※Chú ý: “んです” có thể được dùng trong các câu khẳng định, phủ định, hoặc câu hỏi, thường mang tính thân mật hơn. Trong các ngữ cảnh trang trọng hơn, “のです” (のです) có thể được sử dụng.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + んです
 + んだ
Danh từ + な
(chỉ với câu hỏi)
Tính từ đuôi な + な
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 今、忙しいんです。
          (いま、いそがしいんです)
          I am busy now.
          Bây giờ tôi đang bận.

      2. 🌟 お金がないんです。
          (おかね が ないんです)
          I don’t have any money.
          Tôi không có tiền.

      3. 🌟 それは私の友達なんです。
          (それ は わたし の ともだち なんです)
          That is my friend.
          Đó là bạn của tôi.

      4. 🌟 遅れたんです。
          (おくれたんです)
          I was late.
          Tôi đã đến muộn.

      5. 🌟 今日は特別なんです。
          (きょう は とくべつなんです)
          Today is special.
          Hôm nay là một ngày đặc biệt.

      6. 🌟 これが私の趣味なんです。
          (これ が わたし の しゅみ なんです)
          This is my hobby.
          Đây là sở thích của tôi.

      7. 🌟 あなたの助けが必要なんです。
          (あなた の たすけ が ひつようなんです)
          I need your help.
          Tôi cần sự giúp đỡ của bạn.

      8. 🌟 明日、行くんです。
          (あした、いくんです)
          I am going tomorrow.
          Tôi sẽ đi vào ngày mai.

      9. 🌟 雨が降るんです。
          (あめ が ふるんです)
          It will rain.
          Trời sẽ mưa.

      10. 🌟 日本に行くんです。
          (にほん に いくんです)
          I am going to Japan.
          Tôi sẽ đi Nhật Bản.

Ngữ pháp N5:~なる

2024年10月10日

Ý nghĩa: “Trở thành”
Cấu trúc này không chỉ dùng với danh từ mà còn có thể dùng với tính từ để diễn tả sự biến đổi trạng thái hoặc tình trạng của một đối tượng.
 ※Chú ý: Khi sử dụng với tính từ, “なる” thường được theo sau bởi dạng “い” của tính từ. Cấu trúc này chỉ ra rằng đối tượng đang chuyển đổi thành một trạng thái mới hoặc thay đổi tính chất.

 

Cấu trúc:

Danh từ  + になる
Tính từ đuôi
Tính từ đuôi  + なる

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は医者になる。
          (かれ は いしゃ に なる)
          He will become a doctor.
          Anh ấy sẽ trở thành bác sĩ.

      2. 🌟 私は日本語の先生になりたい。
          (わたし は にほんご の せんせい に なりたい)
          I want to become a Japanese teacher.
          Tôi muốn trở thành giáo viên tiếng Nhật.

      3. 🌟 春になると花が咲きます。
          (はる に なる と はな が さきます)
          When spring comes, flowers bloom.
          Khi mùa xuân đến, hoa nở.

      4. 🌟 大学生になることが目標です。
          (だいがくせい に なる こと が もくひょう です)
          My goal is to become a university student.
          Mục tiêu của tôi là trở thành sinh viên đại học.

      5. 🌟 彼女は歌手になるために努力しています。
          (かのじょ は かしゅ に なる ため に どりょく しています)
          She is working hard to become a singer.
          Cô ấy đang cố gắng để trở thành một ca sĩ.

      6. 🌟 子供になると、夢が大きくなります。
          (こども に なる と、ゆめ が おおきく なります)
          When you become a child, your dreams become bigger.
          Khi bạn trở thành trẻ con, những ước mơ của bạn trở nên lớn hơn.

      7. 🌟 彼は社長になる予定です。
          (かれ は しゃちょう に なる よてい です)
          He is scheduled to become the president (CEO).
          Anh ấy dự kiến sẽ trở thành giám đốc.

      8. 🌟 寒くなると、雪が降ります。
          (さむく なる と、ゆき が ふります)
          When it becomes cold, it snows.
          Khi trời trở lạnh, tuyết sẽ rơi.

      9. 🌟 この料理は辛くなる。
          (この りょうり は からく なる)
          This dish becomes spicy.
          Món ăn này trở nên cay.

      10. 🌟 夏になると、暑くなります。
          (なつ に なる と、あつく なります)
          When summer comes, it becomes hot.
          Khi mùa hè đến, thời tiết trở nên nóng.

      11. 🌟 お金がたくさんあれば、幸せになる。
          (おかね が たくさん あれば、しあわせ に なる)
          If you have a lot of money, you will become happy.
          Nếu bạn có nhiều tiền, bạn sẽ trở nên hạnh phúc.

      12. 🌟 彼女は美しくなる。
          (かのじょ は うつくしく なる)
          She becomes beautiful.
          Cô ấy trở nên xinh đẹp.

      13. 🌟 もっと勉強すると、上手になる。
          (もっと べんきょう すると、じょうず に なる)
          If you study more, you will become skilled.
          Nếu bạn học nhiều hơn, bạn sẽ trở nên giỏi.

      14. 🌟 時間が経つと、やさしくなる。
          (じかん が たつ と、やさしく なる)
          As time passes, (someone) becomes kinder.
          Theo thời gian, (ai đó) trở nên tử tế hơn.

      15. 🌟 春になると、花がきれいになります。
          (はる に なる と、はな が きれい に なります)
          When spring comes, the flowers become beautiful.
          Khi mùa xuân đến, hoa trở nên đẹp.

      16. 🌟 疲れると、気分が悪くなる。
          (つかれる と、きぶん が わるく なる)
          When you get tired, you feel unwell.
          Khi bạn mệt mỏi, bạn sẽ cảm thấy không khỏe.

Ngữ pháp N5:~なくてはならない

2024年10月10日

Ý nghĩa: “Phải, cần phải…”
Cấu trúc này được sử dụng để chỉ ra rằng một hành động là bắt buộc hoặc cần thiết phải thực hiện. Nó thể hiện một yêu cầu mạnh mẽ rằng không thể thiếu hoặc không thể bỏ qua hành động đó.
 ※Chú ý: “なくてはならない” là một cách diễn đạt trang trọng hơn so với “なくてはいけない”. Nó thường được sử dụng trong văn viết hoặc trong các tình huống chính thức hơn.

 

Cấu trúc:

Động từ chia thể な  くてはならない
 くてはなりません

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 試験のためにもっと勉強しなくてはならない。
        (しけん の ために もっと べんきょう しなくてはならない)
        I must study more for the exam.
        Tôi phải học nhiều hơn cho kỳ thi.

      2. 🌟 仕事が終わったら、報告書を提出しなくてはならない。
        (しごと が おわったら、ほうこくしょ を ていしゅつ しなくてはならない)
        I must submit the report after finishing my work.
        Tôi phải nộp báo cáo sau khi hoàn thành công việc.

      3. 🌟 健康診断を受けなくてはならない。
        (けんこうしんだん を うけなくてはならない)
        I must get a health check-up.
        Tôi phải đi khám sức khỏe.

      4. 🌟 このプロジェクトは今週中に完成させなくてはならない。
        (この プロジェクト は こんしゅうじゅう に かんせい させなくてはならない)
        I must complete this project by the end of the week.
        Tôi phải hoàn thành dự án này trong tuần này.

      5. 🌟 ビザの更新をしなくてはならない。
        (ビザ の こうしん を しなくてはならない)
        I must renew my visa.
        Tôi phải gia hạn visa.

      6. 🌟 家の掃除をしなくてはならない。
        (いえ の そうじ を しなくてはならない)
        I must clean the house.
        Tôi phải dọn dẹp nhà cửa.

      7. 🌟 新しい仕事に応募しなくてはならない。
        (あたらしい しごと に おうぼ しなくてはならない)
        I must apply for a new job.
        Tôi phải nộp đơn xin việc mới.

      8. 🌟 授業を受けなくてはならない。
        (じゅぎょう を うけなくてはならない)
        I must attend the class.
        Tôi phải tham dự lớp học.

      9. 🌟 レポートを修正しなくてはならない。
        (レポート を しゅうせい しなくてはならない)
        I must revise the report.
        Tôi phải sửa đổi báo cáo.

      10. 🌟 友達に謝らなくてはならない。
        (ともだち に あやまらなくてはならない)
        I must apologize to my friend.
        Tôi phải xin lỗi bạn của mình.

Ngữ pháp N5:~なくてはいけない

2024年10月10日

Ý nghĩa: “Phải, cần phải…”
Cấu trúc này được sử dụng để chỉ ra rằng một hành động là cần thiết hoặc bắt buộc phải thực hiện. Nó thể hiện sự khẩn cấp hoặc yêu cầu mà người nói cảm thấy cần phải hoàn thành.
 ※Chú ý: “なくてはいけない” là một cách diễn đạt lịch sự và trang trọng hơn so với “なくちゃ” hoặc “なくてもいい”. Thường được sử dụng trong văn nói và văn viết chính thức.

 

Cấu trúc:

Động từ thể な  くてはいけない
 くてはいけません

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 宿題をしなくてはいけない。
          (しゅくだい を しなくてはいけない)
          I have to do my homework.
          Tôi phải làm bài tập về nhà.

      2. 🌟 明日までにレポートを出さなくてはいけない。
          (あした まで に レポート を ださなくてはいけない)
          I need to submit the report by tomorrow.
          Tôi cần nộp báo cáo trước ngày mai.

      3. 🌟 この問題を解決しなくてはいけない。
          (この もんだい を かいけつ しなくてはいけない)
          I have to solve this problem.
          Tôi phải giải quyết vấn đề này.

      4. 🌟 早く寝なくてはいけない。
          (はやく ねなくてはいけない)
          I have to go to bed early.
          Tôi phải đi ngủ sớm.

      5. 🌟 運動しなくてはいけない。
          (うんどう しなくてはいけない)
          I need to exercise.
          Tôi cần phải tập thể dục.

      6. 🌟 約束を守らなくてはいけない。
          (やくそく を まもらなくてはいけない)
          I have to keep my promise.
          Tôi phải giữ lời hứa.

      7. 🌟 時間通りに行かなくてはいけない。
          (じかん どおり に いかなくてはいけない)
          I have to go on time.
          Tôi phải đi đúng giờ.

      8. 🌟 この仕事を終わらせなくてはいけない。
          (この しごと を おわらせなくてはいけない)
          I have to finish this work.
          Tôi phải hoàn thành công việc này.

      9. 🌟 健康に気をつけなくてはいけない。
          (けんこう に きを つけなくてはいけない)
          I need to take care of my health.
          Tôi cần chăm sóc sức khỏe của mình.

      10. 🌟 メールを返さなくてはいけない。
          (メール を かえさなくてはいけない)
          I have to reply to the email.
          Tôi phải trả lời email.

Ngữ pháp N5:~なくちゃ

2024年10月09日

Ý nghĩa: “Phải, cần phải…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả sự cần thiết hoặc yêu cầu phải thực hiện một hành động nào đó. Nó là dạng rút gọn và thân mật của “なくてはならない” hoặc “なくてはいけない”, thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày.
 ※Chú ý: “なくちゃ” thường được sử dụng trong các tình huống không chính thức và mang tính thân mật hơn. Trong các tình huống trang trọng hơn, có thể dùng “なくてはなりません” hoặc “なくてはいけません”.

 

Cấu trúc:

Động từ thể  な  くちゃ
 くちゃダメ
 くちゃいけない
 くちゃいけません
 くちゃならない
 くちゃなりません

 

 

Cấu trúc:

      1. 🌟 宿題をしなくちゃ。
          (しゅくだい を しなくちゃ)
          I have to do my homework.
          Tôi phải làm bài tập về nhà.

      2. 🌟 明日までにレポートを出さなくちゃ。
          (あした まで に レポート を ださなくちゃ)
          I need to submit the report by tomorrow.
          Tôi cần nộp báo cáo trước ngày mai.

      3. 🌟 この問題を解決しなくちゃ。
          (この もんだい を かいけつ しなくちゃ)
          I have to solve this problem.
          Tôi phải giải quyết vấn đề này.

      4. 🌟 早く寝なくちゃ。
          (はやく ねなくちゃ)
          I have to go to bed early.
          Tôi phải đi ngủ sớm.

      5. 🌟 運動しなくちゃ。
          (うんどう しなくちゃ)
          I need to exercise.
          Tôi cần phải tập thể dục.

      6. 🌟 約束を守らなくちゃ。
          (やくそく を まもらなくちゃ)
          I have to keep my promise.
          Tôi phải giữ lời hứa.

      7. 🌟 遅れないようにしなくちゃ。
          (おくれない よう に しなくちゃ)
          I have to make sure not to be late.
          Tôi phải chắc chắn không đến muộn.

      8. 🌟 この仕事を終わらせなくちゃ。
          (この しごと を おわらせなくちゃ)
          I have to finish this work.
          Tôi phải hoàn thành công việc này.

      9. 🌟 健康に気をつけなくちゃ。
          (けんこう に きを つけなくちゃ)
          I need to take care of my health.
          Tôi cần chăm sóc sức khỏe của mình.

      10. 🌟 メールを返さなくちゃ。
          (メール を かえさなくちゃ)
          I have to reply to the email.
          Tôi phải trả lời email.

Ngữ pháp N5:~なくてもいい

2024年10月09日

Ý nghĩa: “Không cần phải…”, “Không cần…”
Cấu trúc này được sử dụng để chỉ ra rằng một hành động không cần thiết phải thực hiện hoặc không phải là một yêu cầu. Nó thể hiện rằng người nghe có thể bỏ qua một hành động nào đó mà không bị ảnh hưởng xấu.
 ※Chú ý: “なくてもいい” thường được sử dụng trong tình huống thân mật hoặc không chính thức. Trong những ngữ cảnh trang trọng hơn, có thể dùng “なくてもよろしいです”.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể くてもいい

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 行かなくてもいい。
          (いかなくてもいい)
          You don’t have to go.
          Bạn không cần phải đi.

      2. 🌟 これを持っていかなくてもいい。
          (これ を もって いかなくてもいい)
          You don’t have to take this.
          Bạn không cần phải mang cái này.

      3. 🌟 急がなくてもいいよ。
          (いそがなくてもいいよ)
          You don’t have to rush.
          Bạn không cần phải vội.

      4. 🌟 レポートは明日までに出さなくてもいい。
          (レポート は あした まで に ださなくてもいい)
          You don’t have to submit the report until tomorrow.
          Bạn không cần nộp báo cáo đến ngày mai.

      5. 🌟 お金を払わなくてもいいです。
          (おかね を はらわなくてもいいです)
          You don’t have to pay.
          Bạn không cần phải trả tiền.

      6. 🌟 これを見なくてもいい。
          (これ を みなくてもいい)
          You don’t have to look at this.
          Bạn không cần phải xem cái này.

      7. 🌟 心配しなくてもいいよ。
          (しんぱいしなくてもいいよ)
          You don’t have to worry.
          Bạn không cần phải lo lắng.

      8. 🌟 手伝わなくてもいい。
          (てつだわなくてもいい)
          You don’t have to help.
          Bạn không cần phải giúp.

      9. 🌟 参加しなくてもいいですが、来てください。
          (さんかしなくてもいいですが、きてください)
          You don’t have to participate, but please come.
          Bạn không cần phải tham gia, nhưng hãy đến nhé.

Ngữ pháp N5:~ないといけない

2024年10月09日

Ý nghĩa: “Phải, cần phải…”
Cấu trúc này được sử dụng để chỉ ra rằng một hành động là cần thiết hoặc bắt buộc phải thực hiện. Nó thể hiện sự khẩn cấp hoặc yêu cầu phải hoàn thành một nhiệm vụ hoặc hành động nào đó.
 ※Chú ý: “ないといけない” thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, nhưng có thể được dùng trong các tình huống trang trọng hơn bằng cách thay thế bằng “ないといけません”.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ない  + と +  いけない
 いけません
 ダメです

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 宿題をしないといけない。
          (しゅくだい を しない と いけない)
          I have to do my homework.
          Tôi phải làm bài tập về nhà.

      2. 🌟 明日までにレポートを出さないといけない。
          (あした まで に レポート を ださない と いけない)
          I have to submit the report by tomorrow.
          Tôi phải nộp báo cáo trước ngày mai.

      3. 🌟 お金を返さないといけない。
          (おかね を かえさない と いけない)
          I have to return the money.
          Tôi phải trả lại tiền.

      4. 🌟 早く寝ないといけない。
          (はやく ねない と いけない)
          I have to go to bed early.
          Tôi phải đi ngủ sớm.

      5. 🌟 この問題を解決しないといけない。
          (この もんだい を かいけつ しない と いけない)
          I have to solve this problem.
          Tôi phải giải quyết vấn đề này.

      6. 🌟 約束を守らないといけない。
          (やくそく を まもらない と いけない)
          I have to keep my promise.
          Tôi phải giữ lời hứa.

      7. 🌟 運動しないといけない。
          (うんどう しない と いけない)
          I have to exercise.
          Tôi phải tập thể dục.

      8. 🌟 時間通りに行かないといけない。
          (じかん どおり に いかない と いけない)
          I have to go on time.
          Tôi phải đi đúng giờ.

      9. 🌟 部屋を掃除しないといけない。
          (へや を そうじ しない と いけない)
          I have to clean my room.
          Tôi phải dọn dẹp phòng của mình.

      10. 🌟 健康に気をつけないといけない。
          (けんこう に き を つけない と いけない)
          I have to take care of my health.
          Tôi phải chăm sóc sức khỏe của mình.

Ngữ pháp N5:もう

2024年10月09日

Cấu trúc: “Đã, rồi, nữa”
Cấu trúc này được sử dụng để chỉ ra rằng một hành động đã hoàn thành hoặc một tình trạng đã xảy ra, hoặc để diễn tả rằng không còn điều gì đó nữa. Nó thường được dùng để thể hiện sự thay đổi hoặc một điều gì đó đã được hoàn tất.
 ※Chú ý: “もう” có thể được sử dụng trong cả câu khẳng định và câu phủ định. Trong câu phủ định, nó thường mang nghĩa rằng một điều gì đó vẫn chưa xảy ra.

 

Cấu trúc:

    もう + Mệnh đề

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 もう帰ります。
          (もう かえります)
          I’m going home already.
          Tôi đã về nhà rồi.

      2. 🌟 もう食べました。
          (もう たべました)
          I have already eaten.
          Tôi đã ăn rồi.

      3. 🌟 もう遅いです。
          (もう おそい です)
          It is already late.
          Đã muộn rồi.

      4. 🌟 もうお金がありません。
          (もう おかね が ありません)
          I don’t have any money anymore.
          Tôi không còn tiền nữa.

      5. 🌟 もう一度言ってください。
          (もう いちど いってください)
          Please say it again.
          Xin hãy nói lại lần nữa.

      6. 🌟 もう決めました。
          (もう きめました)
          I have already decided.
          Tôi đã quyết định rồi.

      7. 🌟 もう彼に連絡しましたか?
          (もう かれ に れんらく しました か)
          Have you already contacted him?
          Bạn đã liên lạc với anh ấy chưa?

      8. 🌟 もうすぐ着きます。
          (もう すぐ つきます)
          I will arrive soon.
          Tôi sẽ đến sớm thôi.

      9. 🌟 もう食べない。
          (もう たべない)
          I won’t eat anymore.
          Tôi sẽ không ăn nữa.

      10. 🌟 もう少し待ってください。
          (もう すこし まってください)
          Please wait a little longer.
          Xin hãy chờ một chút nữa.

Ngữ pháp N5:も

2024年10月09日

Ý nghĩa: “Cũng”
Cấu trúc này được sử dụng để chỉ ra sự tương đồng hoặc bổ sung thông tin, thường mang ý nghĩa rằng một điều gì đó cũng xảy ra, cũng có tính chất, hoặc cũng thuộc về một nhóm cụ thể. Nó thường được dùng để nhấn mạnh rằng một điều gì đó tương tự với một điều đã được đề cập trước đó.
 ※Chú ý: “も” có thể được dùng với danh từ, động từ, và tính từ. Nó có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, nhưng thường được đặt sau danh từ hoặc động từ.

 

Cấu trúc:

    Danh từ + も

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 私も学生です。
          (わたし も がくせい です)
          I am also a student.
          Tôi cũng là sinh viên.

      2. 🌟 彼は医者で、私も医者です。
          (かれ は いしゃ で、わたし も いしゃ です)
          He is a doctor, and I am also a doctor.
          Anh ấy là bác sĩ, và tôi cũng là bác sĩ.

      3. 🌟 この本は面白いです。あの本も面白いです。
          (この ほん は おもしろい です。あの ほん も おもしろい です)
          This book is interesting. That book is also interesting.
          Cuốn sách này thú vị. Cuốn sách kia cũng thú vị.

      4. 🌟 明日も会いましょう。
          (あした も あいましょう)
          Let’s meet tomorrow too.
          Chúng ta hãy gặp nhau vào ngày mai nữa nhé.

      5. 🌟 この店の料理も美味しいです。
          (この みせ の りょうり も おいしい です)
          The food at this restaurant is also delicious.
          Món ăn ở nhà hàng này cũng ngon.

      6. 🌟 私もそれが好きです。
          (わたし も それ が すき です)
          I like that too.
          Tôi cũng thích cái đó.

      7. 🌟 雨が降っています。風も強いです。
          (あめ が ふっています。かぜ も つよい です)
          It is raining. The wind is also strong.
          Trời đang mưa. Gió cũng mạnh.

      8. 🌟 この映画は見たことがありますか?私は見ました。あなたも見ましたか?
          (この えいが は みた こと が あります か? わたし は みました。 あなた も みました か?)
          Have you seen this movie? I have. Have you seen it too?
          Bạn đã xem bộ phim này chưa? Tôi đã xem. Bạn cũng đã xem chưa?

      9. 🌟 彼女もパーティーに来るでしょう。
          (かのじょ も パーティー に くる でしょう)
          She will probably come to the party too.
          Cô ấy có thể cũng sẽ đến bữa tiệc.

      10. 🌟 日本語も英語も話せます。
          (にほんご も えいご も はなせます)
          I can speak both Japanese and English.
          Tôi có thể nói cả tiếng Nhật và tiếng Anh.