Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N3:~向け

2024.10.11

Ý nghĩa: “Dành cho…” / “Hướng đến…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả một sự vật, sự việc, sản phẩm hoặc dịch vụ được tạo ra hoặc thiết kế dành riêng cho một đối tượng cụ thể. “~向け” thường đi sau danh từ để chỉ rõ nhóm đối tượng mà điều gì đó nhắm đến.
 ※Chú ý: “向け” thường dùng trong bối cảnh tiếp thị, truyền thông, hoặc khi muốn nhấn mạnh một sản phẩm hay dịch vụ được thiết kế phù hợp cho một nhóm đối tượng cụ thể như trẻ em, người lớn, người nước ngoài, v.v.

 

Cấu trúc:

    Danh từ + 向け(むけ)

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 この雑誌は女性向けに作られています。
          (この ざっし は じょせい むけ に つくられて います)
          This magazine is made for women.
          Tạp chí này được làm dành cho phụ nữ.

      2. 🌟 この映画は子供向けです。
          (この えいが は こども むけ です)
          This movie is intended for children.
          Bộ phim này dành cho trẻ em.

      3. 🌟 外国人向けの日本語教科書があります。
          (がいこくじん むけ の にほんご きょうかしょ が あります)
          There are Japanese textbooks for foreigners.
          Có sách giáo khoa tiếng Nhật dành cho người nước ngoài.

      4. 🌟 このサイトはビジネスマン向けに情報を提供しています。
          (この サイト は ビジネスマン むけ に じょうほう を ていきょう しています)
          This site provides information aimed at businessmen.
          Trang web này cung cấp thông tin dành cho doanh nhân.

      5. 🌟 この車は家族向けに設計されています。
          (この くるま は かぞく むけ に せっけい されています)
          This car is designed for families.
          Xe này được thiết kế dành cho gia đình.

      6. 🌟 これは初級者向けのコースです。
          (これ は しょきゅうしゃ むけ の コース です)
          This is a course for beginners.
          Đây là khóa học dành cho người mới bắt đầu.

      7. 🌟 観光客向けのイベントが多いです。
          (かんこうきゃく むけ の イベント が おおい です)
          There are many events aimed at tourists.
          Có nhiều sự kiện dành cho khách du lịch.

      8. 🌟 このレストランは健康志向の人向けです。
          (この レストラン は けんこう しこう の ひと むけ です)
          This restaurant is for health-conscious people.
          Nhà hàng này dành cho người quan tâm đến sức khỏe.

      9. 🌟 これは学生向けの割引です。
          (これ は がくせい むけ の わりびき です)
          This is a discount for students.
          Đây là giảm giá dành cho sinh viên.

      10. 🌟 このドキュメンタリーは大人向けの内容です。
          (この ドキュメンタリー は おとな むけ の ないよう です)
          This documentary is intended for adults.
          Phim tài liệu này có nội dung dành cho người lớn.

Ngữ pháp N3:もしも~たら

2024.10.11

Ý nghĩa: “Nếu…” / “Giả sử…”
Cấu trúc này được sử dụng để đưa ra một giả định hoặc tình huống có thể xảy ra, dù thực tế có thể không xảy ra. “もしも” đi kèm với “~たら” để diễn tả tình huống giả định, nhấn mạnh khả năng xảy ra và ý nghĩa của kết quả tiếp theo nếu tình huống đó thực sự xảy ra.
 ※Chú ý: “もしも” có thể dùng cùng với “たら”, “なら”, hoặc “ば” để diễn đạt các giả định. Tuy nhiên, “~たら” là cách phổ biến và thường dùng để diễn đạt giả định mang tính gần gũi, quen thuộc.

 

Cấu trúc:

    もしも + Động từ thể た  + ら

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 もしも彼が来たら、教えてください。
          (もしも かれ が きたら、 おしえて ください)
          If he comes, please let me know.
          Nếu anh ấy đến, hãy cho tôi biết.

      2. 🌟 もしも宝くじに当たったら、旅行に行きたい。
          (もしも たからくじ に あたったら、りょこう に いきたい)
          If I won the lottery, I’d like to go on a trip.
          Nếu trúng xổ số, tôi muốn đi du lịch.

      3. 🌟 もしも雨が降ったら、試合は中止になります。
          (もしも あめ が ふったら、しあい は ちゅうし に なります)
          If it rains, the game will be canceled.
          Nếu trời mưa, trận đấu sẽ bị hủy.

      4. 🌟 もしも時間があったら、手伝ってください。
          (もしも じかん が あったら、てつだって ください)
          If you have time, please help me.
          Nếu bạn có thời gian, xin hãy giúp tôi.

      5. 🌟 もしも明日晴れたら、ピクニックに行こう。
          (もしも あした はれたら、ピクニック に いこう)
          If it’s sunny tomorrow, let’s go on a picnic.
          Nếu ngày mai trời nắng, hãy đi dã ngoại nhé.

      6. 🌟 もしも彼が真実を知ったら、驚くだろう。
          (もしも かれ が しんじつ を しったら、おどろくだろう)
          If he knew the truth, he would be surprised.
          Nếu anh ấy biết sự thật, chắc sẽ rất ngạc nhiên.

      7. 🌟 もしも私があなたなら、そんなことはしない。
          (もしも わたし が あなた なら、そんな こと は しない)
          If I were you, I wouldn’t do that.
          Nếu tôi là bạn, tôi sẽ không làm điều đó.

      8. 🌟 もしも世界が終わったら、どうしますか?
          (もしも せかい が おわったら、どう します か)
          What would you do if the world ended?
          Nếu thế giới kết thúc, bạn sẽ làm gì?

      9. 🌟 もしも英語が話せたら、もっと旅行が楽しいだろう。
          (もしも えいご が はなせたら、もっと りょこう が たのしい だろう)
          If I could speak English, traveling would be more enjoyable.
          Nếu có thể nói tiếng Anh, đi du lịch sẽ vui hơn nhiều.

      10. 🌟 もしもお金がたくさんあったら、大きな家を買いたいです。
          (もしも おかね が たくさん あったら、おおきな いえ を かいたい です)
          If I had a lot of money, I’d like to buy a big house.
          Nếu có nhiều tiền, tôi muốn mua một căn nhà lớn.

Ngữ pháp N3:もしかしたら

2024.10.11

Ý nghĩa: “Biết đâu…” / “Có lẽ…” / “Có thể là…”
“もしかしたら” được sử dụng để diễn đạt khả năng hoặc dự đoán về một sự việc có thể xảy ra, nhưng không chắc chắn. Cấu trúc này thường đi kèm với các từ hoặc cụm từ thể hiện sự nghi ngờ như “かもしれない” hoặc “だろう” để nhấn mạnh tính không chắc chắn của sự việc.
 ※Chú ý: “もしかしたら” thường dùng trong các tình huống khi người nói đưa ra một phỏng đoán mang tính mơ hồ, không có sự khẳng định chắc chắn.

 

Cấu trúc:

もしかしたら
もしかすると
 + mệnh đề + かもしれない

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 もしかしたら彼は知っているかもしれない。
          (もしかしたら かれ は しって いる かもしれない)
          Maybe he knows.
          Có thể là anh ấy biết.

      2. 🌟 もしかしたら明日、休みになるかもしれません。
          (もしかしたら あした、やすみ に なる かもしれません)
          Maybe tomorrow will be a holiday.
          Có thể ngày mai sẽ là ngày nghỉ.

      3. 🌟 もしかしたら電車が遅れるかもしれない。
          (もしかしたら でんしゃ が おくれる かもしれない)
          The train might be delayed.
          Có thể tàu sẽ đến muộn.

      4. 🌟 もしかしたら、彼はもう帰ったかもしれない。
          (もしかしたら、かれ は もう かえった かもしれない)
          Maybe he has already gone home.
          Có lẽ là anh ấy đã về nhà rồi.

      5. 🌟 もしかしたら、試験に合格するかもしれません。
          (もしかしたら、しけん に ごうかく する かもしれません)
          I might pass the exam.
          Có thể là tôi sẽ đỗ kỳ thi.

      6. 🌟 もしかしたら雨が降るかもしれないから、傘を持って行ったほうがいいよ。
          (もしかしたら あめ が ふる かもしれない から、かさ を もって いった ほう が いい よ)
          Maybe it will rain, so you should take an umbrella.
          Có thể trời sẽ mưa, nên bạn nên mang theo ô.

      7. 🌟 もしかしたら、彼は明日来ないかもしれません。
          (もしかしたら、かれ は あした こない かもしれません)
          Maybe he won’t come tomorrow.
          Có thể là anh ấy sẽ không đến vào ngày mai.

      8. 🌟 もしかしたら、これが最後のチャンスかもしれない。
          (もしかしたら、これ が さいご の チャンス かもしれない)
          This might be the last chance.
          Có thể đây là cơ hội cuối cùng.

      9. 🌟 もしかしたら、私が間違えているかもしれない。
          (もしかしたら、わたし が まちがえて いる かもしれない)
          Maybe I am wrong.
          Có thể là tôi đã nhầm.

      10. 🌟 もしかしたら、彼女は忙しいかもしれないね。
          (もしかしたら、かのじょ は いそがしい かもしれない ね)
          Maybe she’s busy.
          Có thể là cô ấy đang bận.

Ngữ pháp N3:~も~ば~も

2024.10.11

Ý nghĩa: “Cả… lẫn…” / “Vừa… vừa…”
Cấu trúc này được sử dụng để liệt kê hai hoặc nhiều sự vật, hành động, hoặc trạng thái, nhấn mạnh rằng cả hai đều có hoặc xảy ra. “~も~ば~も” thường dùng để nêu ra hai điểm tương đồng hoặc cùng quan trọng trong câu.
 ※Chú ý: “も” đi kèm với cả hai phần của câu để nhấn mạnh sự tồn tại của cả hai yếu tố. Thường được sử dụng trong văn cảnh khi muốn làm rõ rằng không chỉ một, mà cả hai hoặc nhiều hơn đều có liên quan.

 

Cấu trúc:

Danh từ 1 + も  Động từ thể ば  Danh từ 2 + も
 Danh từ + なら
 Tính từ đuôi な + なら
 Tính từ đuôi ければ

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は勉強もできればスポーツも得意です。
          (かれ は べんきょう も できれば スポーツ も とくい です)
          He is good at both studying and sports.
          Anh ấy giỏi cả việc học và thể thao.

      2. 🌟 このレストランは料理もおいしければサービスも良い。
          (この レストラン は りょうり も おいしければ サービス も よい)
          This restaurant has both delicious food and good service.
          Nhà hàng này có cả đồ ăn ngon và dịch vụ tốt.

      3. 🌟 彼女は歌も上手ならダンスも得意です。
          (かのじょ は うた も じょうず なら ダンス も とくい です)
          She is good at both singing and dancing.
          Cô ấy giỏi cả hát và nhảy.

      4. 🌟 この映画はストーリーも面白ければ映像も綺麗です。
          (この えいが は ストーリー も おもしろければ えいぞう も きれい です)
          This movie has an interesting story and beautiful visuals.
          Bộ phim này có cốt truyện hay và hình ảnh đẹp.

      5. 🌟 彼は料理もすれば掃除もします。
          (かれ は りょうり も すれば そうじ も します)
          He cooks and also cleans.
          Anh ấy vừa nấu ăn vừa dọn dẹp.

      6. 🌟 私は読むのも好きなら書くのも好きです。
          (わたし は よむ の も すき なら かく の も すき です)
          I like both reading and writing.
          Tôi thích cả việc đọc và viết.

      7. 🌟 この場所は自然も豊かなら静かでもあります。
          (この ばしょ は しぜん も ゆたか なら しずか でも あります)
          This place is rich in nature and also quiet.
          Nơi này có thiên nhiên phong phú và cũng rất yên tĩnh.

      8. 🌟 彼は日本語も上手なら英語もペラペラです。
          (かれ は にほんご も じょうず なら えいご も ペラペラ です)
          He is fluent in both Japanese and English.
          Anh ấy giỏi cả tiếng Nhật lẫn tiếng Anh.

      9. 🌟 仕事も大変なら家事も大変です。
          (しごと も たいへん なら かじ も たいへん です)
          Both work and housework are tough.
          Cả công việc và việc nhà đều khó khăn.

      10. 🌟 この街は便利でもあれば治安も良いです。
          (この まち は べんり でも あれば ちあん も よい です)
          This town is convenient and also safe.
          Thị trấn này vừa tiện lợi vừa an toàn.

Ngữ pháp N3:~めったに~ない

2024.10.11

Ý nghĩa: “Hiếm khi…” / “Ít khi…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả sự hiếm hoi của một hành động hoặc sự việc, thường đi kèm với động từ ở thể phủ định để nhấn mạnh rằng hành động này xảy ra rất ít hoặc gần như không bao giờ xảy ra.
 ※Chú ý:“めったに” luôn đi với thể phủ định của động từ để thể hiện mức độ hiếm hoi hoặc gần như không có.

 

Cấu trúc:

めったに  + Động từ thể ない
Danh từ + は  + めったにない

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼はめったに休まない。
          (かれ は めったに やすまない)
          He rarely takes a break.
          Anh ấy hiếm khi nghỉ ngơi.

      2. 🌟 私はめったにテレビを見ない。
          (わたし は めったに テレビ を みない)
          I rarely watch TV.
          Tôi ít khi xem TV.

      3. 🌟 彼女はめったに怒らない。
          (かのじょ は めったに おこらない)
          She rarely gets angry.
          Cô ấy hiếm khi tức giận.

      4. 🌟 そのレストランにはめったに行かない。
          (その レストラン に は めったに いかない)
          I rarely go to that restaurant.
          Tôi hiếm khi đi đến nhà hàng đó.

      5. 🌟 彼はめったにお酒を飲まない。
          (かれ は めったに おさけ を のまない)
          He rarely drinks alcohol.
          Anh ấy ít khi uống rượu.

      6. 🌟 めったに雨が降らない場所です。
          (めったに あめ が ふらない ばしょ です)
          It’s a place where it rarely rains.
          Đây là nơi hiếm khi có mưa.

      7. 🌟 この本はめったに読まない。
          (この ほん は めったに よまない)
          I rarely read this book.
          Tôi hiếm khi đọc cuốn sách này.

      8. 🌟 彼女はめったに家にいない。
          (かのじょ は めったに いえ に いない)
          She’s rarely at home.
          Cô ấy ít khi ở nhà.

      9. 🌟 めったに外食しない。
          (めったに がいしょく しない)
          I rarely eat out.
          Tôi hiếm khi ăn ngoài.

      10. 🌟 彼はめったに映画を見に行かない。
          (かれ は めったに えいが を みに いかない)
          He rarely goes to the movies.
          Anh ấy ít khi đi xem phim.

Ngữ pháp N3:まるで

2024.10.11

Ý nghĩa: “Y như là…” / “Cứ như thể…”
Cấu trúc này được sử dụng để so sánh hoặc diễn tả một sự việc giống với một sự việc khác. “まるで” thường đi kèm với các từ như “ように” hoặc “みたいに” để nhấn mạnh rằng sự việc này giống hệt hoặc tương tự như một điều gì đó, mặc dù thực tế không phải như vậy. Cách dùng này thường gặp trong văn nói và văn viết để miêu tả sự tương đồng tưởng tượng.
 ※Chú ý:“まるで” thường được sử dụng để so sánh mang tính hình tượng hoặc khi người nói muốn diễn tả ấn tượng mạnh về sự giống nhau.

 

Cấu trúc:

まるで +   Động từ thể ngắn + よう
 Danh từ + のよう

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼女はまるで天使のように優しい。
          (かのじょ は まるで てんし の よう に やさしい)
          She’s as kind as an angel.
          Cô ấy hiền lành như thiên thần vậy.

      2. 🌟 まるで子供みたいに笑っている。
          (まるで こども みたい に わらって いる)
          He’s laughing just like a child.
          Anh ấy cười như một đứa trẻ vậy.

      3. 🌟 この景色はまるで絵のようです。
          (この けしき は まるで え の よう です)
          This scenery is just like a painting.
          Khung cảnh này trông giống như một bức tranh.

      4. 🌟 彼はまるで幽霊のように静かです。
          (かれ は まるで ゆうれい の よう に しずか です)
          He’s as quiet as a ghost.
          Anh ấy yên lặng như một hồn ma.

      5. 🌟 彼女の家はまるでお城のように大きいです。
          (かのじょ の いえ は まるで おしろ の よう に おおきい です)
          Her house is as big as a castle.
          Nhà cô ấy lớn như một lâu đài vậy.

      6. 🌟 まるで夢を見ているかのように感じます。
          (まるで ゆめ を みて いる か の よう に かんじます)
          It feels as if I’m dreaming.
          Cảm giác như tôi đang mơ vậy.

      7. 🌟 彼の話はまるで映画のようだ。
          (かれ の はなし は まるで えいが の よう だ)
          His story is just like a movie.
          Câu chuyện của anh ấy giống như phim vậy.

      8. 🌟 あの二人はまるで兄弟みたいに仲が良い。
          (あの ふたり は まるで きょうだい みたい に なか が よい)
          Those two get along just like brothers.
          Hai người đó thân thiết như anh em vậy.

      9. 🌟 彼女はまるで日本人のように日本語が上手です。
          (かのじょ は まるで にほんじん の よう に にほんご が じょうず です)
          She speaks Japanese as if she were Japanese.
          Cô ấy nói tiếng Nhật giỏi như người Nhật vậy.

      10. 🌟 今日はまるで夏のように暑いです。
          (きょう は まるで なつ の よう に あつい です)
          Today is as hot as summer.
          Hôm nay nóng như mùa hè vậy.

Ngữ pháp N3:~くらい/ぐらい

2024.10.11

Ý nghĩa: “Khoảng…” / “Tầm…” / “Cỡ như…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả mức độ, phạm vi hoặc ước lượng. “~くらい/ぐらい” thường dùng khi muốn nói một hành động hoặc sự việc có mức độ như thế nào, hoặc khi đưa ra một ước tính về số lượng, thời gian.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + くらい/ぐらい
Danh từ
Tính từ đuôi な
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 1時間くらい待ってください。
          (いちじかん くらい まって ください)
          Please wait for about an hour.
          Hãy đợi khoảng một giờ.

      2. 🌟 10人ぐらいが参加しました。
          (じゅうにん ぐらい が さんか しました)
          About 10 people participated.
          Khoảng 10 người đã tham gia.

      3. 🌟 あなたくらいの年齢の人が多いです。
          (あなた くらい の ねんれい の ひと が おおい です)
          There are many people around your age.
          Có nhiều người ở tầm tuổi của bạn.

      4. 🌟 2万円ぐらいで買えます。
          (にまんえん ぐらい で かえます)
          You can buy it for about 20,000 yen.
          Có thể mua với giá khoảng 20.000 yên.

      5. 🌟 彼くらいの背の高さが理想です。
          (かれ くらい の せ の たかさ が りそう です)
          A height around his would be ideal.
          Chiều cao cỡ anh ấy là lý tưởng.

      6. 🌟 今日くらいの天気がちょうどいいです。
          (きょう くらい の てんき が ちょうど いい です)
          Weather like today’s is just right.
          Thời tiết như hôm nay là vừa phải.

      7. 🌟 少しぐらい休んでもいいです。
          (すこし ぐらい やすんで も いい です)
          It’s okay to take a short break.
          Nghỉ ngơi một chút cũng được.

      8. 🌟 このくらいで終わりにしましょう。
          (この くらい で おわり に しましょう)
          Let’s finish around here.
          Hãy kết thúc ở mức này nhé.

      9. 🌟 彼女くらい優しい人は他にいません。
          (かのじょ くらい やさしい ひと は ほか に いません)
          There’s no one as kind as her.
          Không ai hiền lành như cô ấy.

      10. 🌟 歩けないくらい疲れました。
          (あるけない くらい つかれました)
          I’m so tired that I can’t walk.
          Mệt đến mức không thể đi nổi.

Ngữ pháp N3:~ことは~が

2024.10.11

Ý nghĩa: “Thì cũng có… nhưng…”
Cấu trúc này được sử dụng để thể hiện rằng, mặc dù có một đặc điểm hoặc sự thật nào đó đúng, nhưng vẫn có một điều gì đó khác mâu thuẫn hoặc hạn chế. Thường thì “ことは” nhấn mạnh điều được thừa nhận, còn “が” đưa ra một quan điểm ngược lại hoặc làm nhẹ đi phần đầu.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường được dùng để thể hiện sự thừa nhận có chừng mực và sau đó đưa ra một điều kiện, quan điểm, hoặc yếu tố làm giảm nhẹ ý nghĩa.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + ことは động từ (lặp lại)  + が
Tính từ đuôi な Tính từ đuôi な (lặp lại)
Tính từ đuôi い Tính từ đuôi い (lặp lại)

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 美味しいことは美味しいが、量が少ない。
          (おいしい こと は おいしい が、りょう が すくない)
          It’s true that it’s delicious, but the portion is small.
          Ngon thì có ngon, nhưng phần ăn quá ít.

      2. 🌟 便利なことは便利だが、値段が高い。
          (べんり な こと は べんり だ が、ねだん が たかい)
          It’s true that it’s convenient, but it’s expensive.
          Tiện lợi thì có tiện lợi, nhưng giá cả lại cao.

      3. 🌟 彼は優しいことは優しいが、少し頼りない。
          (かれ は やさしい こと は やさしい が、すこし たよりない)
          He is kind, but a bit unreliable.
          Anh ấy thì tốt bụng đấy, nhưng hơi thiếu đáng tin cậy.

      4. 🌟 分かることは分かるが、説明するのは難しい。
          (わかる こと は わかる が、せつめい する の は むずかしい)
          I understand, but it’s hard to explain.
          Hiểu thì có hiểu, nhưng giải thích lại khó.

      5. 🌟 行くことは行くが、あまり乗り気じゃない。
          (いく こと は いく が、あまり のりき じゃない)
          I’ll go, but I’m not really enthusiastic about it.
          Đi thì sẽ đi, nhưng không hứng thú lắm.

      6. 🌟 できることはできるが、自信がない。
          (できる こと は できる が、じしん が ない)
          I can do it, but I’m not confident.
          Làm thì có thể làm, nhưng không tự tin lắm.

      7. 🌟 勉強することはするが、あまり進んでいない。
          (べんきょう する こと は する が、あまり すすんで いない)
          I’m studying, but I haven’t made much progress.
          Học thì có học, nhưng tiến bộ không nhiều.

      8. 🌟 便利なことは便利だが、使い方が難しい。
          (べんり な こと は べんり だ が、つかいかた が むずかしい)
          It’s convenient, but it’s difficult to use.
          Tiện thì có tiện, nhưng cách dùng khó quá.

      9. 🌟 行きたいことは行きたいが、お金が足りない。
          (いきたい こと は いきたい が、おかね が たりない)
          I want to go, but I don’t have enough money.
          Muốn đi thì có muốn đi, nhưng không đủ tiền.

      10. 🌟 楽しいことは楽しいが、ちょっと疲れる。
          (たのしい こと は たのしい が、ちょっと つかれる)
          It’s fun, but a little tiring.
          Vui thì có vui, nhưng hơi mệt.

Ngữ pháp N3:~ことはない

2024.10.11

Ý nghĩa: “Không cần phải…” / “Không nhất thiết phải…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng không cần thiết phải thực hiện một hành động nào đó. Người nói sử dụng “~ことはない” để khuyên ai đó không cần phải lo lắng hoặc không cần phải làm điều gì đó một cách quá mức.
 ※Chú ý: “ことはない” thường được dùng để an ủi hoặc trấn an, nhằm thể hiện rằng hành động đó không bắt buộc.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể từ điển + ことはない

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 急ぐことはないよ。
          (いそぐ こと は ない よ)
          There’s no need to hurry.
          Không cần phải vội đâu.

      2. 🌟 心配することはありません。
          (しんぱい する こと は ありません)
          There’s no need to worry.
          Không cần phải lo lắng đâu.

      3. 🌟 こんな簡単なことを覚えることはない。
          (こんな かんたん な こと を おぼえる こと は ない)
          There’s no need to memorize something this simple.
          Không cần phải nhớ những điều đơn giản như vậy.

      4. 🌟 無理することはないですよ。
          (むり する こと は ない です よ)
          There’s no need to overdo it.
          Không cần phải làm quá sức đâu.

      5. 🌟 焦ることはない、ゆっくりやろう。
          (あせる こと は ない、ゆっくり やろう)
          No need to rush, let’s take it slow.
          Không cần phải vội vàng, hãy từ từ làm nhé.

      6. 🌟 彼のことを忘れることはないよ。
          (かれ の こと を わすれる こと は ない よ)
          You don’t have to forget about him.
          Bạn không cần phải quên anh ấy đâu.

      7. 🌟 そこまで真剣に考えることはないよ。
          (そこ まで しんけん に かんがえる こと は ない よ)
          You don’t need to think about it that seriously.
          Không cần phải nghĩ đến mức quá nghiêm trọng đâu.

      8. 🌟 こんな天気だから、外出することはないでしょう。
          (こんな てんき だから、がいしゅつ する こと は ない でしょう)
          With this weather, there’s no need to go out.
          Với thời tiết thế này thì không cần phải ra ngoài đâu.

      9. 🌟 謝ることはないよ。
          (あやまる こと は ない よ)
          You don’t need to apologize.
          Bạn không cần phải xin lỗi đâu.

      10. 🌟 彼の話を気にすることはない。
          (かれ の はなし を き に する こと は ない)
          There’s no need to care about what he says.
          Không cần phải để tâm đến những gì anh ấy nói đâu.

Ngữ pháp N3:~ことになっている

2024.10.11

Ý nghĩa: “Theo quy định…” / “Theo dự định…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả những quy định, luật lệ hoặc kế hoạch đã được quyết định từ trước. Thường thì “ことになっている” ngụ ý rằng đó là điều đã được sắp xếp, không thể thay đổi, và người nói chỉ đang tuân theo.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường sử dụng với các kế hoạch, lịch trình, hoặc quy tắc đã được quyết định sẵn, không phụ thuộc vào ý muốn của người nói.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển
Động từ thể ない
 + ことになっている
Danh từ + という

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 このエリアでは禁煙することになっています。
          (この エリア では きんえん する こと に なっています)
          It is decided that smoking is prohibited in this area.
          Khu vực này quy định cấm hút thuốc.

      2. 🌟 会議は毎週月曜日に行うことになっています。
          (かいぎ は まいしゅう げつようび に おこなう こと に なっています)
          Meetings are scheduled every Monday.
          Cuộc họp được lên lịch vào thứ Hai hàng tuần.

      3. 🌟 来月から新しいプロジェクトが始まることになっている。
          (らいげつ から あたらしい プロジェクト が はじまる こと に なっている)
          The new project is set to start next month.
          Dự án mới dự kiến sẽ bắt đầu từ tháng sau.

      4. 🌟 駅前のビルは取り壊すことになっています。
          (えきまえ の ビル は とりこわす こと に なっています)
          The building in front of the station is scheduled to be demolished.
          Tòa nhà trước ga được lên kế hoạch phá dỡ.

      5. 🌟 このエリアでは自転車を止めないことになっています。
          (この エリア では じてんしゃ を とめない こと に なっています)
          It is forbidden to park bicycles in this area.
          Khu vực này quy định không được đậu xe đạp.

      6. 🌟 私は来月から転勤することになっている。
          (わたし は らいげつ から てんきん する こと に なっている)
          I am scheduled to transfer next month.
          Tôi dự định sẽ chuyển công tác vào tháng sau.

      7. 🌟 帰国する場合、上司に報告することになっています。
          (きこく する ばあい、じょうし に ほうこく する こと に なっています)
          You are required to inform your supervisor if you return to your country.
          Trong trường hợp về nước, bạn phải báo cho cấp trên.

      8. 🌟 この機械は1時間ごとに点検することになっています。
          (この きかい は いちじかん ごと に てんけん する こと に なっています)
          This machine is to be checked every hour.
          Máy này được quy định kiểm tra mỗi giờ một lần.

      9. 🌟 新しいルールは来週から適用されることになっている。
          (あたらしい ルール は らいしゅう から てきよう される こと に なっている)
          The new rules are set to take effect next week.
          Quy định mới sẽ được áp dụng từ tuần sau.

      10. 🌟 このエリアには立ち入らないことになっている。
          (この エリア には たちいらない こと に なっている)
          Entering this area is prohibited.
          Khu vực này quy định không được vào.