Ý nghĩa: “Y như là…” / “Cứ như thể…”
Cấu trúc này được sử dụng để so sánh hoặc diễn tả một sự việc giống với một sự việc khác. “まるで” thường đi kèm với các từ như “ように” hoặc “みたいに” để nhấn mạnh rằng sự việc này giống hệt hoặc tương tự như một điều gì đó, mặc dù thực tế không phải như vậy. Cách dùng này thường gặp trong văn nói và văn viết để miêu tả sự tương đồng tưởng tượng.
※Chú ý:“まるで” thường được sử dụng để so sánh mang tính hình tượng hoặc khi người nói muốn diễn tả ấn tượng mạnh về sự giống nhau.
Cấu trúc:
まるで + | Động từ thể ngắn + よう |
Danh từ + のよう |
Ví dụ:
-
-
-
🌟 彼女はまるで天使のように優しい。
(かのじょ は まるで てんし の よう に やさしい)
She’s as kind as an angel.
Cô ấy hiền lành như thiên thần vậy. -
🌟 まるで子供みたいに笑っている。
(まるで こども みたい に わらって いる)
He’s laughing just like a child.
Anh ấy cười như một đứa trẻ vậy. -
🌟 この景色はまるで絵のようです。
(この けしき は まるで え の よう です)
This scenery is just like a painting.
Khung cảnh này trông giống như một bức tranh. -
🌟 彼はまるで幽霊のように静かです。
(かれ は まるで ゆうれい の よう に しずか です)
He’s as quiet as a ghost.
Anh ấy yên lặng như một hồn ma. -
🌟 彼女の家はまるでお城のように大きいです。
(かのじょ の いえ は まるで おしろ の よう に おおきい です)
Her house is as big as a castle.
Nhà cô ấy lớn như một lâu đài vậy. -
🌟 まるで夢を見ているかのように感じます。
(まるで ゆめ を みて いる か の よう に かんじます)
It feels as if I’m dreaming.
Cảm giác như tôi đang mơ vậy. -
🌟 彼の話はまるで映画のようだ。
(かれ の はなし は まるで えいが の よう だ)
His story is just like a movie.
Câu chuyện của anh ấy giống như phim vậy. -
🌟 あの二人はまるで兄弟みたいに仲が良い。
(あの ふたり は まるで きょうだい みたい に なか が よい)
Those two get along just like brothers.
Hai người đó thân thiết như anh em vậy. -
🌟 彼女はまるで日本人のように日本語が上手です。
(かのじょ は まるで にほんじん の よう に にほんご が じょうず です)
She speaks Japanese as if she were Japanese.
Cô ấy nói tiếng Nhật giỏi như người Nhật vậy. -
🌟 今日はまるで夏のように暑いです。
(きょう は まるで なつ の よう に あつい です)
Today is as hot as summer.
Hôm nay nóng như mùa hè vậy.
-
-