Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Phải làm gì khi xảy ra tai nạn giao thông?

2024.11.27

Tai nạn giao thông thật sự là điều không ai mong muốn. Tuy nhiên, nếu không may gặp phải, việc giữ bình tĩnh và xử lý đúng cách là vô cùng quan trọng.

Bài viết này sẽ hướng dẫn các bạn các bước cần thực hiện khi gặp tai nạn giao thông và các thủ tục cần thiết sau đó.

 

1. Đảm bảo an toàn ngay sau tai nạn

Trước hết, các bạn cần ưu tiên hàng đầu là đảm bảo an toàn cho bản thân và những người xung quanh. Dù có bị hoảng loạn,  các bạn hãy hãy cố gắng bình tĩnh và làm theo các bước sau:

  • Di chuyển xe đến nơi an toàn:
    Nếu có thể, các bạn hãy di chuyển xe vào lề đường hoặc nơi an toàn để tránh gây cản trở giao thông và tai nạn tiếp theo. Bật đèn cảnh báo nguy hiểm và đặt biển báo tam giác để cảnh báo cho các phương tiện khác.
  • Kiểm tra người bị thương:
    Kiểm tra xem bản thân, người đi cùng và người liên quan có bị thương không. Nếu có người bị thương, hãy gọi cấp cứu ngay lập tức.

 

2. Báo cảnh sát

Theo luật pháp Nhật Bản, khi xảy ra tai nạn giao thông, bạn bắt buộc phải báo cảnh sát, dù tai nạn lớn hay nhỏ.

  • Gọi 110: Cung cấp thông tin về vị trí tai nạn, tình hình, và số lượng người bị thương (nếu có).
  • Yêu cầu khám nghiệm hiện trường: Cảnh sát sẽ đến hiện trường để xác minh vụ việc. Hãy yêu cầu cảnh sát lập “Biên bản tai nạn giao thông” (「交通事故証明書」), đây là giấy tờ cần thiết để yêu cầu bảo hiểm.

 

3. Trao đổi thông tin với đối phương

Sau tai nạn, hãy thu thập thông tin và trao đổi liên lạc với người liên quan.

  • Ghi lại thông tin: Họ tên, địa chỉ, số điện thoại, biển số xe của đối phương.
  • Thông tin bảo hiểm: Trao đổi thông tin liên lạc của công ty bảo hiểm hai bên.
  • Chụp ảnh làm bằng chứng: Chụp ảnh hiện trường, thiệt hại của xe để làm bằng chứng khi cần thiết.

 

4. Liên hệ với công ty bảo hiểm

Thông báo cho công ty bảo hiểm của bạn ngay sau tai nạn. Họ sẽ hỗ trợ bạn xử lý các thủ tục và yêu cầu bồi thường.

  • Mô tả vụ tai nạn: Cung cấp thông tin chính xác về tình hình tai nạn và thiệt hại.
  • Nộp Biên bản tai nạn giao thông (事故証明書): Sau khi nhận được Biên bản tai nạn giao thông từ cảnh sát, hãy nộp cho công ty bảo hiểm để tiến hành các thủ tục bồi thường.

 

5. Các thủ tục sau tai nạn

Việc xử lý tai nạn không dừng lại ở hiện trường, bạn sẽ cần thực hiện một số thủ tục sau đó.

  • Giấy chứng nhận của bác sĩ: Nếu bạn bị thương, hãy đến bác sĩ để khám và xin giấy chứng nhận để làm thủ tục yêu cầu bồi thường.
  • Thương lượng hòa giải: Bạn và đối phương sẽ tiến hành thương lượng về các khoản bồi thường. Công ty bảo hiểm sẽ hỗ trợ bạn trong quá trình này.
  • Yêu cầu bồi thường thiệt hại tinh thần: Nếu bạn bị thương hoặc chịu tổn thất tinh thần, bạn có thể yêu cầu bồi thường. Hãy trao đổi với công ty bảo hiểm để được hướng dẫn.

 

6. Phòng tránh tai nạn giao thông

Để phòng tránh tai nạn giao thông, hãy lưu ý những điểm sau khi lái xe:

  • Lái xe an toàn: Chạy xe với tốc độ vừa phải, luôn quan sát xung quanh.
  • Nghỉ ngơi hợp lý: Mệt mỏi sẽ làm giảm khả năng tập trung. Hãy nghỉ ngơi thường xuyên khi lái xe đường dài.
  • Dự đoán nguy hiểm: Quan sát và dự đoán tình huống giao thông để giảm thiểu rủi ro tai nạn.

 Khi chẳng may gặp tai nạn giao thông, điều quan trọng là phải bình tĩnh xử lý. Thực hiện đúng các bước và thủ tục cần thiết sẽ giúp bạn tránh được những rắc rối sau này. Và quan trọng hơn hết, hãy luôn chú ý an toàn khi tham gia giao thông để phòng tránh tai nạn xảy ra nhé!

Chi phí chuyển nhà ở Nhật

2024.11.26

 Chuyển nhà là sự khởi đầu cho một cuộc sống mới, nhưng quá trình này kéo theo nhiều loại chi phí. Để việc chuyển nhà diễn ra suôn sẻ, các bạn nên nắm rõ các khoản chi phí để chuẩn bị trước.
 Dưới đây là các mục chi phí chính liên quan đến việc chuyển nhà để các bạn tham khảo nhé!

 

1. Chi phí thuê dịch vụ chuyển nhà

 Chi phí thuê dịch vụ chuyển nhà thay đổi đáng kể tùy thuộc vào lượng đồ đạc, khoảng cách di chuyển và thời điểm chuyển nhà. Đặc biệt, chi phí sẽ cao hơn vào mùa cao điểm (tháng 3 – tháng 4) hoặc cuối tuần.

 ◆Ước tính chi phí:
 ・Chuyển nhà ở khoảng cách ngắn thường sẽ vào: khoảng 3 man – 10 man yên.
 ・Chuyển nhà đường dài hoặc nhiều đồ đạc: có thể từ 10 man – 20 man yên.

 ◆Cách giảm chi phí:
 ・Chuyển nhà vào ngày thường.
 ・Dọn dẹp và phân loại đồ đạc trước.
 ・So sánh giá giữa nhiều công ty để tìm dịch vụ hợp lý.

 

2. Tiền đặt cọc (shiki-kin) và tiền lễ (reikin)

Khi thuê nhà mới, bạn có thể phải trả tiền đặt cọc shiki-kin và tiền lễ reikin cho chủ nhà.

 ◆敷金 (Tiền đặt cọc – shiki kin)
 ・Thường bằng 1-2 tháng tiền thuê nhà.
 ・Số tiền này có thể được hoàn lại sau khi khấu trừ chi phí sửa chữa khi trả nhà.

 ◆礼金 (Tiền lễ – reikin)
 Đây là tiền để cảm ơn chủ nhà, thường khoảng 1- 2 tháng tiền thuê nhà và sẽ không được hoàn lại.
 Tuy nhiên, gần đây cũng có nhiều căn nhà không yêu cầu tiền lễ này. Do đó, khi chọn nhà các bạn cũng nên cân nhắc lựa chọn để phù hợp với nhu cầu và điều kiện tài chính của bản thân nhé.

 

3. Phí môi giới bất động sản

     Khi ký hợp đồng thuê nhà, bạn sẽ cần trả phí môi giới cho công ty bất động sản. Mức phí này thường dao động từ 0.5 đến 1 tháng tiền thuê nhà.
     Hiện nay, có nhiều bất động sản giảm hoặc miễn phí môi giới nên hãy kiểm tra trước để tiết kiệm chi phí nhé!

     

    4. Các chi phí ban đầu khi chuyển đến nhà mới

    Khi bắt đầu cuộc sống tại nhà mới, các bạn có lẽ sẽ cần chuẩn bị một số chi phí như sau.

    • Chi phí hợp đồng điện, gas, nước:
       Thường mất vài ngàn yên cho phí bảo đảm hoặc phí dịch vụ ban đầu.
    • Chi phí lắp đặt internet:
       Chi phí ban đầu từ 1 – 3 man yên, tùy thuộc vào nhà cung cấp dịch vụ. (Tuy nhiên, có một số chương trình khuyến mãi có thể miễn phí lắp đặt.)

     

     

    5. Chi phí mua đồ nội thất và thiết bị gia dụng

       Chi phí mua đồ nội thất và thiết bị gia dụng là một khoản chi lớn khi chuyển nhà, đặc biệt là khi bắt đầu sống một mình.

      • Ước tính chi phí
         Với một người sống một mình thì chi phí sẽ rơi vào khoảng 10 man – 20 man yên cho các thiết bị cơ bản như tủ lạnh, máy giặt, giường. Còn với hộ gia đình thì chi phí sẽ cao hơn tùy vào quy mô và nhu cầu.

       

      6. Các khoản chi phí nhỏ khác khi chuyển nhà

      Tuy đều là những khoản tiền nhỏ, nhưng nếu cộng lại cũng sẽ khá tốn kém.

      • Chi phí thùng carton và vật liệu đóng gói: Khoảng 1,000 – 3,000 yên. Tuy nhiên, bạn có thể mua hoặc tận dụng thùng carton từ dịch vụ chuyển nhà.
        • Chi phí vệ sinh, dọn dẹp:
           Khi trả nhà, bạn có thể phải chi trả phí dọn dẹp hoặc phục hồi hiện trạng. Nếu có nuôi thú cưng hoặc sống lâu tại nhà cũ, chi phí này có thể tăng cao.

         

        7. Chi phí phát sinh sau khi chuyển nhà

        • Thủ tục thay đổi địa chỉ:  Các thủ tục này là miễn phí nhưng cần tốn thời gian và chi phí đi lại khi thay đổi địa chỉ trên giấy tờ, ngân hàng, bằng lái xe.
        • Mua đồ dùng mới hoặc đồ lưu trữ: Các bạn cũng nên dự trù các khoản chi nhỏ để mua giá để đồ, rèm cửa, vật dụng trang trí,…

         

        Tóm tắt

        Khoản chi phí Ước tính chi phí  Ghi chú
        Chi phí thuê dịch vụ chuyển nhà 30,000~100,000 yên (chuyển nhà gần)
        100,000~200,000 yên trở lên (chuyển nhà xa)
        Thay đổi tùy theo lượng đồ đạc, khoảng cách và thời điểm. Chuyển nhà vào ngày thường hoặc lấy báo giá từ nhiều công ty có thể giảm chi phí.
        Tiền đặt cọc và tiền cảm ơn Tiền đặt cọc: 1~2 tháng tiền thuê nhà
        Tiền cảm ơn: 1~2 tháng tiền thuê nhà
        Tiền đặt cọc có thể được hoàn lại sau khi trừ chi phí sửa chữa khi trả nhà. Tiền cảm ơn không được hoàn lại.
        Phí môi giới 0.5~1 tháng tiền thuê nhà Có những bất động sản giảm phí môi giới, nên kiểm tra trước để tiết kiệm chi phí.
        Chi phí hợp đồng điện, gas, nước Khoảng vài nghìn yên Có thể phát sinh phí bảo đảm hoặc phí dịch vụ khi ký hợp đồng.
        Chi phí lắp đặt internet 10,000~30,000 yên Một số nhà cung cấp dịch vụ có chương trình miễn phí lắp đặt trong các chiến dịch khuyến mãi.
        Chi phí mua đồ nội thất và gia dụng Người sống một mình: 100,000~200,000 yên
        Gia đình: từ 200,000 yên trở lên
        Bao gồm các thiết bị cơ bản như tủ lạnh, máy giặt, giường ngủ, v.v.
        Chi phí mua thùng carton và vật liệu đóng gói 1,000~3,000 yên Có thể tự mua hoặc sử dụng thùng carton do công ty chuyển nhà cung cấp.
        Chi phí vệ sinh, dọn dẹp Vài man trở lên Chi phí có thể tăng cao nếu có nuôi thú cưng hoặc sống lâu tại nhà cũ.
        Chi phí phát sinh sau khi chuyển nhà Miễn phí (cho các thủ tục) + chi phí di chuyển, mua sắm đồ đạc lưu trữ Bao gồm thay đổi địa chỉ trên giấy tờ, mua sắm vật dụng lưu trữ hoặc đồ trang trí.

         

         Chuyển nhà thường đi kèm với nhiều khoản chi phí, nhưng đừng để điều đó làm bạn nản lòng. Việc lập kế hoạch chi tiêu rõ ràng, chuẩn bị kỹ lưỡng sẽ giúp bạn kiểm soát ngân sách hiệu quả và tận hưởng trọn vẹn niềm vui trong ngôi nhà mới!

        【Luật sửa đổi 10/2024!!!】Mở rộng phạm vi tham gia bảo hiểm xã hội

        2024.11.25

         Từ tháng 10 năm 2024, phạm vi áp dụng của bảo hiểm xã hội sẽ được mở rộng đối với đối tượng người làm việc bán thời gian và làm thêm giờ (part-time và arubaito).

         Cụ thể, chúng ta cùng tìm hiểu ở bài viết dưới đây nhé!

         

        1.Bảo hiểm xã hội (Shakai hoken – 社会保険) là gì?

         Bảo hiểm xã hội (Shakai hoken) là tên gọi chung cho các loại bảo hiểm như bảo hiểm y tế, bảo hiểm lương hưu phúc lợi (kosei nenkin), bảo hiểm chăm sóc dài hạn (kaigo hoken), bảo hiểm bồi thường tai nạn lao động (rousai hoken), và bảo hiểm thất nghiệp (koyou hoken).

         Trong đó, khi nhắc đến “bảo hiểm xã hội” theo nghĩa hẹp thì chúng ta thường hiểu đó là bảo hiểm y tế, bảo hiểm lương hưu phúc lợi (kosei nenkin), và bảo hiểm chăm sóc dài hạn (kaigo hoken).

         

         Bảo hiểm xã hội là một chế độ bắt buộc áp dụng cho người lao động đáp ứng các điều kiện nhất định, và doanh nghiệp có nghĩa vụ thực hiện thủ tục tham gia bảo hiểm cho nhân viên của mình.

         Trước đây, chế độ này chủ yếu áp dụng cho nhân viên làm việc toàn thời gian (full-time), nhưng hiện nay, ngay cả những lao động bán thời gian hoặc làm thêm giờ (part-time và arubaito) cũng có thể trở thành đối tượng tham gia nếu đáp ứng các điều kiện cần thiết.

         

        2.Từ 10/2024: Mở rộng đối tượng tham gia và doanh nghiệp phải tham gia

         Trước đây, chế độ này chỉ áp dụng cho các doanh nghiệp có từ 501 nhân viên trở lên, nhưng từ tháng 10 năm 2022, đã được mở rộng xuống các doanh nghiệp có từ 101 nhân viên trở lên.
         Từ tháng 10 năm 2024, các doanh nghiệp có từ 51 nhân viên trở lên cũng sẽ được đưa vào phạm vi áp dụng.

        (Ảnh từ Trang chủ của Bộ Y tế, Lao động và Phúc lợi Nhật Bản)

         

        Các doanh nghiệp cần phải tham gia

        • Số nhân viên được tính dựa trên số lượng lao động thuộc đối tượng áp dụng bảo hiểm lương hưu phúc lợi (kousei nenkin) tại doanh nghiệp đó (bao gồm nhân viên làm việc toàn thời gian và nhân viên có thời gian làm việc hàng tuần từ 3/4 thời gian làm việc toàn thời gian trở lên).
        • Những lao động làm việc bán thời gian tại các doanh nghiệp có từ 51 nhân viên trở lên sẽ trở thành đối tượng mới tham gia bảo hiểm xã hội nếu đáp ứng các điều kiện cần thiết.

          (Ảnh từ Trang chủ của Bộ Y tế, Lao động và Phúc lợi Nhật Bản)

        3.Đối tượng cần gia nhập bảo hiểm xã hội

        Các lao động làm việc bán thời gian đáp ứng đầy đủ 5 điều kiện dưới đây sẽ trở thành đối tượng tham gia bảo hiểm xã hội:

            1. Thời gian làm việc cố định mỗi tuần từ 20 giờ trở lên.
            2. Tiền lương cố định hàng tháng từ 88,000 yên trở lên.
            3. Dự kiến thời gian làm việc sẽ kéo dài hơn 2 tháng.
            4. Không phải là học sinh, sinh viên.
            5. Làm việc tại doanh nghiệp có từ 51 nhân viên trở lên.

         

        4.Lợi ích của việc tham gia bảo hiểm xã hội

          1. Tăng số tiền lương hưu nhận được trong tương lai
             Khi tham gia bảo hiểm lương hưu phúc lợi (kousei nenkin), ngoài lương hưu cơ bản, phần lương hưu tỉ lệ theo thu nhập cũng được cộng thêm, giúp tăng số tiền lương hưu mà bạn có thể nhận được trong tương lai.
          2. Bảo đảm tốt hơn cho trường hợp người lao động bị khuyết tật và qua đời
             Bạn sẽ được hưởng các chế độ mà bảo hiểm hưu trí quốc dân không có, như lương hưu khuyết tật phúc lợi (áp dụng cả cho trường hợp khuyết tật cấp 3) và lương hưu thân nhân phúc lợi.
          3. Hoàn thiện bảo hiểm y tế
             Khi nghỉ việc do bệnh tật, tai nạn hoặc sinh con, bạn sẽ nhận được tiền trợ cấp nghỉ ốm hoặc trợ cấp thai sản tương đương 2/3 mức lương.
          4. Công ty chi trả một nửa chi phí bảo hiểm
             Với bảo hiểm lương hưu phúc lợi và bảo hiểm y tế, công ty sẽ chi trả 50% phí bảo hiểm, giúp giảm bớt gánh nặng tài chính cho cá nhân.

         Việc mở rộng phạm vi áp dụng bảo hiểm xã hội, được thực thi từ tháng 10 năm 2024, là một sửa đổi quan trọng giúp nâng cao đáng kể quyền lợi của người lao động bán thời gian. Đối với các doanh nghiệp, thay đổi này đòi hỏi phải xác định rõ các nhân viên thuộc đối tượng áp dụng và tiến hành các thủ tục cần thiết một cách phù hợp.

         Mặt khác, đối với người lao động, môi trường làm việc sẽ trở nên an toàn hơn và đảm bảo vững chắc hơn cho tương lai của các bạn. Do đó, cả doanh nghiệp và người lao động đều cần hiểu rõ và áp dụng hiệu quả chế độ trong thời gian tới.

        Các chế độ hỗ trợ khi nghỉ việc do bị bệnh

        2024.11.19

        Nếu em nghỉ việc vì bệnh thì có các chế độ tiền hỗ trợ gì không ạ?

        Khi bạn phải nghỉ việc dài hạn vì lý do sức khỏe, có một số chế độ hỗ trợ sinh hoạt phí và chi phí y tế sau đây:

        1. Hỗ trợ sinh hoạt: Trợ cấp ốm đau (傷病手当金 – Shoubyou teatekin)
         Trợ cấp ốm đau (傷病手当金 – Shoubyouteatekin) sẽ được chi trả bởi Hiệp hội Kenpo (協会けんぽ – Kyokai Kenpo) cho người lao động phải nghỉ việc dài hạn do ốm đau, bệnh tật hoặc tai nạn không liên quan đến công việc và tai nạn lao động.
         Thời gian: Trợ cấp được chi trả từ ngày thứ 4 của thời gian nghỉ việc. Ba ngày đầu tiên không được tính (bạn có thể sử dụng ngày nghỉ phép có lương nếu có).
         Số tiền: Bằng khoảng 60% mức lương trung bình hàng tháng của bạn. Toàn bộ số tiền trợ cấp này được miễn thuế.
         Về cơ bản, thủ tục này sẽ do công ty hỗ trợ thực hiện. Tuy nhiên bạn sẽ cần phải nộp giấy chứng nhận của bác sĩ. 

         

        2. Hỗ trợ chi phí y tế: Chế độ “chặn”  chi phí điều trị cao (高額療養費 – Kougaku ryouyouhi)
         Khi chi phí điều trị của bạn cao, bạn có thể được hoàn trả một phần từ bảo hiểm y tế thông qua chế độ “Chi trả chi phí điều trị cao (高額療養費 – Kougaku ryouyouhi)“.

        Số tiền được hoàn trả sẽ được tính toán dựa trên cấp bậc bảo hiểm xã hội của bạn. Tuy nhiên, bạn cần sẽ phải chủ động thực hiện các thủ tục cần thiết và chuẩn bị đầy đủ giấy tờ theo quy định.

         

        3. Khấu trừ chi phí y tế (医療費控除 – Iryouhi Koujo)
          Nếu bạn đã chi trả các khoản chi phí y tế trong năm, bạn có thể khai báo những khoản này để được giảm thuế thu nhập. Chế độ này được gọi là “Khấu trừ chi phí y tế”.

         Nói một cách đơn giản, bạn có thể được hoàn trả một phần thuế thu nhập đã đóng dựa trên số tiền chi phí y tế mà bạn đã chi trả.

         Để biết thêm chi tiết về điều kiện được hoàn thuế và cách thức kê khai, bạn có thể tham khảo trang web của Cơ quan Thuế Quốc gia.

         

        Các điểm cần chú ý:

        • Các mẫu đơn và giấy tờ cần thiết khi xin Trợ cấp ốm đau và Chế độ chi trả chi phí điều trị cao được quy định bởi Hiệp hội Kenpo (協会けんぽ – Kyokai Kenpo). Nếu thiếu giấy tờ, đơn xin của bạn có thể không được chấp nhận. Vì vậy, tốt nhất bạn nên liên hệ với Hiệp hội Kenpo để được hướng dẫn cụ thể.
        • Nếu bạn tham gia bảo hiểm y tế của tổ chức khác ngoài Hiệp hội Kenpo thì chế độ hỗ trợ và thủ tục có thể sẽ khác. Hãy liên hệ với tổ chức bảo hiểm của bạn để biết thêm chi tiết nhé.

        Thủ tục hành chính cần làm sau khi chuyển nhà

        2024.11.17

        Gần đây em mới chuyển nhà. Em cần phải làm các thủ tục hành chính nào ạ? 

        Sau khi chuyển nhà, các bạn cần thực hiện một số thủ tục hành chính tại cơ quan hành chính địa phương. Việc thực hiện đầy đủ các thủ tục này sẽ giúp bạn bắt đầu cuộc sống mới thoải mái hơn. Dưới đây là giải thích về các thủ tục chính mà các bạn cần thực hiện sau khi chuyển nhà.

        Chuyển đổi địa chỉ ở trên shi/ku – 住民票の移動

        Sau khi chuyển nhà, việc đầu tiên các bạn cần làm là thực hiện thủ tục chuyển đổi địa chỉ trên shi/ku. Thủ tục này giúp địa chỉ mới của bạn được đăng ký chính thức, đảm bảo việc sử dụng các dịch vụ công cộng và thực hiện các thủ tục khác diễn ra thuận lợi.

          • Nếu các bạn chuyển nhà trong cùng 1 một shi/ku:
            Lên đăng ký địa chỉ mới tại shi/ku đó.
          • Nếu bạn chuyển nhà sang một địa phương khác (khác shi/ku):
              1. Lên shi/ku cũ để nộp Thông báo chuyển đi (転出届 – Tenshutsu todoke) và nhận giấy Chứng nhận chuyển đi (転出証明書- Tenshutsu shoumeisho)
              2. Sau khi chuyển nhà, các bạn tới shi/ku mới để làm thủ tục Thông báo chuyển tới (転入届 – Tennyuu todoke) và đăng ký địa chỉ mới.

        ※Các bạn cần thực hiện thủ tục này trong vòng 14 ngày kể từ ngày phát sinh thay đổi.

        Thay đổi địa chỉ trên thẻ My Number (個人番号カード) hoặc Thẻ thông báo (通知カード)

        Sau khi chuyển đổi địa chỉ trong sổ cư trú, bạn cần thực hiện thủ tục thay đổi địa chỉ trên thẻ My Number hoặc Thẻ thông báo. Nếu bạn sở hữu thẻ My Number, có thể làm thủ tục này cùng lúc khi nộp thông báo chuyển đến (転入届) tại shi/ku.

        Khi thủ tục thay đổi địa chỉ hoàn tất, địa chỉ mới sẽ được cập nhật và in trên thẻ của bạn. Điều này đảm bảo thông tin trên thẻ chính xác và sẵn sàng để sử dụng trong các dịch vụ công.

        Thay đổi địa chỉ trên Bảo hiểm Y tế Quốc dân (国民健康保険)

        Nếu bạn tham gia Bảo hiểm Y tế Quốc dân (国民健康保険) sau khi chuyển nhà, cần thực hiện thủ tục thay đổi địa chỉ.

          • Nếu các bạn chuyển nhà trong cùng 1 một shi/ku:
            Nộp Thông báo thay đổi địa chỉ của bảo hiểm y tế (住所変更届) tại shi/ku.
          • Nếu bạn chuyển nhà sang một địa phương khác (khác shi/ku):
            1. Tại shi/ku cũ: Thực hiện thủ tục Rút khỏi bảo hiểm (脱退手続き) .
            2. Tại shi/ku mới: Thực hiện thủ tục Đăng ký lại bảo hiểm (再加入手続き)

        Trong một số trường hợp, cần phải Tái cấp thẻ bảo hiểm y tế (健康保険証). Vì vậy, hãy thực hiện thủ tục này sớm sau khi chuyển nhà để đảm bảo quyền lợi bảo hiểm được duy trì.

        Thay đổi địa chỉ trên bằng lái xe 

         Đây là một thủ tục rất quan trọng. Sau khi chuyển nhà, bạn hãy nhanh chóng tiến hành đổi địa chỉ tại Sở cảnh sát (警察署) hoặc Trung tâm cấp bằng lái xe (運転免許センター).
         Thường thì sẽ cần tới Juuminhyo mới hoặc thẻ My number.

        Thủ tục chuyển tiếp bưu phẩm

        Nếu làm thủ tục Chuyển tiếp bưu phẩm (転送届 – Tensou todoke) tại bưu điện, các bưu phẩm của bạn gửi đến địa chỉ cũ sẽ tự động được chuyển tiếp đến địa chỉ mới. Dịch vụ chuyển tiếp này hoàn toàn miễn phí trong vòng 1 năm và có thể gia hạn nếu cần.

        Thay đổi địa chỉ của tài khoản ngân hàng và thẻ tín dụng

        Bạn cũng cần phải làm thủ tục thay đổi địa chỉ với các tổ chức tài chính và công ty thẻ tín dụng. Về cơ bản, các bạn có thể làm online trong hầu hết các trường hợp.  
        Nếu thông tin địa chỉ của tài khoản vẫn là địa chỉ cũ, có khả năng các giấy tờ hoặc thông báo sẽ không được gửi đến tay bạn, vì thế hãy xử lý sớm nhé.

         

         Các thủ tục hành chính sau khi chuyển nhà rất nhiều, nhưng hoàn thành sớm sẽ giúp bạn bắt đầu cuộc sống mới một cách thuận lợi.

         Đặc biệt, việc chuyển đổi địa chỉ trên shi/ku và bảo hiểm y tế là những thủ tục quan trọng, vì vậy đừng quên thực hiện sớm nhé. Ngoài ra, hãy kiểm tra trước các giấy tờ cần thiết cho từng thủ tục và chuẩn bị đầy đủ để tránh gặp khó khăn trong quá trình xử lý.

        Visa đặc định chờ về「出国準備」

        2024.11.16

        Em xin đơn xin gia hạn visa nhưng bị đánh trượt và hôm nay nhận được visa Chờ về 出国準備.  Visa này là sao ạ? Em bắt buộc phải về nước trước thời hạn của visa này ạ? Liệu em có cơ hội để xin lại không?

        Trong trường hợp gia hạn/đổi visa không thành công, các bạn sẽ nhận được một loại visa đặc định (特定活動) để có thời gian chuẩn bị cho việc xuất cảnh về nước (出国準備), hay gọi nôm na là “Visa chờ về”

        Visa chờ về này có 2 loại: loại 30 ngày và loại 31 ngày. Thực tế chỉ khác nhau 1 ngày nhưng theo kinh nghiệm thực tế, sự khác biệt này là khác lớn.

        Điểm khác biệt đó nằm ở việc: khi các bạn nộp lại hồ sơ xin visa từ visa Chờ về này, các bạn có được áp dụng “Thời gian lưu trú đặc biệt” (Tokurei kikan) hay không? 

        Cụ thể:
          ・Trong trường hợp visa chờ về 31 ngày : Nếu được thụ lý hồ sơ xin lại, các bạn sẽ được áp dụng “Thời gian lưu trú đặc biệt” (Tokurei kikan)
          ・Trong trường hợp visa chờ về 30 ngày: Dù có được thụ lý hồ sơ xin lại, các bạn cũng sẽ khôngđược áp dụng “Thời gian lưu trú đặc biệt” (Tokurei kikan)

        ※”Thời gian lưu trú đặc biệt” – 特例期間 là gìTham khảo bài viết

         Có ý kiến cho rằng trong trường hợp 30 ngày, sẽ không thể nộp lại hồ sơ xin và các bạn buộc phải xuất cảnh về nước trong 30 ngày đó, nhưng theo kinh nghiệm thực tế thì vẫn có những trường hợp có thể nộp hồ sơ xin lại. Tuy nhiên, ngay cả khi đơn xin được chấp nhận thì các bạn cũng không được áp dụng chế độ “Thời gian lưu trú đặc biệt”, do vậy các bạn sẽ không được lưu trú thêm 2 tháng kể từ ngày hết hạn visa chờ về. 
         Do đó, nếu trong thời gian 30 ngày mà không có kết quả thì các bạn phải xuất cảnh về nước. Nếu không, các bạn sẽ thành lưu trú bất hợp pháp, gây ảnh hưởng tới việc xin tư cách lưu trú sau này. Vậy nên các bạn hãy đặ biệt chú ý nhé.

         Ngoài ra, dù được cấp thời hạn là 30 hay 31 ngày, nếu muốn xin tư cách lưu trú mới sau khi nhận visa chờ về, thì tốt nhất là các bạn không nên tự đưa ra quyết định mà hãy liên hệ trực tiếp với Cục quản lý xuất nhập cảnh có thẩm quyền để xác minh xem có thể nộp lại đơn xin hay không và nếu được chấp nhận, bạn có thể lưu trú hợp pháp tại Nhật Bản đến khi nào.

        Đón bố mẹ sang Nhật sinh sống lâu dài?

        2024.11.15

        Gần đây em mới xin được visa vĩnh trú nên muốn đón bố mẹ sang Nhật để sinh sống lâu dài. Có visa nào để xin được không? 

         Về mặt chế độ, có một dạng visa đặc định (特定活動 – tokutei katsudou) gọi là  老親扶養 (ろうしんふよう – Tạm dịch: “Visa bảo lãnh cha mẹ già”)
         Tuy nhiên, trên thực tế thì visa này khá khó xin. Theo kinh nghiệm thực tế, để có cơ hội nộp visa, các bạn cần phải đáp ứng được tất cả các yêu cầu dưới đây. 

        ①Bố/mẹ đã lớn tuổi
         Không có quy định cụ thể về độ tuổi, tuy nhiên theo kinh nghiệm thì thường phải trên 80 tuổi.

        ② Ở Việt Nam không có ai phụng dưỡng bố mẹ

        ③Bố/mẹ hiện tại đang ở  Việt Nam một mình 
         Bố hoặc mẹ đã mất hoặc hai bố mẹ đã li dị, hiện chỉ còn lại một người đang sống một mình.

        Bố/mẹ bị bệnh nặng 
         Nếu chỉ đơn thuần chỉ dừng ở mức “không khỏe” thì sẽ khá khó xin. Ngoài ra, hồ sơ sẽ cần phải gửi kèm các giấy tờ chứng minh tình trạng bệnh của bố/mẹ.

        ⑤Phía bảo lãnh bên Nhật (các bạn) có điều kiện kinh tế vững chắc
         Yêu cầu sẽ cao hơn rất nhiều so với trường hợp các bạn bảo lãnh vợ/chồng/con.

         Với những điều kiện nói trên, ngay cả khi các bạn đã có vĩnh trú hoặc đổi sang Quốc tịch Nhật bản thì việc xin tư cách lưu trú đặc định 老親扶養  để bảo lãnh bố mẹ già sang Nhật sinh sống cùng khá khó khăn. Vì Nhật là xã hội “siêu già”, do đó, việc đưa người cao tuổi đến Nhật Bản có thể gây ra gánh nặng cho hệ thống an sinh xã hội nên Cục Quản lý Xuất nhập cảnh thường rất thận trọng trong quá trình xét duyệt visa này.

        ※Đối với trường hợp các bạn có visa chất lượng cao (高度専門職) thì có thể đón bố mẹ sang Nhật với các điều kiện khác, hơn visa 老親扶養 này.

        Chế độ “Thời gian lưu trú đặc biệt” (特例期間)

        2024.11.14

        Em đã nộp đơn xin gia hạn thời gian lưu trú. Nhưng chỉ còn 5 ngày nữa là hết hạn lưu trú mà Cục vẫn chưa gửi kết quả nên em lo lắm. Quá hạn thì em có bị thành người lưu trú bất hợp pháp hay không?

        Trong trường hợp bạn đã nộp và được thụ lý hồ sơ để xin gia hạn/đổi tư cách lưu trú trước ngày hết hạn, thì bạn sẽ được áp dụng một chế độ gọi là 特例期間 (Tokurei kikan – tạm dịch: “Thời gian lưu trú đặc biệt”) 

         Thời gian lưu trú đặc biệt (特例期間 – Tokurei kikan) là chế độ cho phép người nước ngoài sở hữu thẻ ngoại kiều (在留カード) ở Nhật.
         Trong trường hợp người nước ngoài đã nộp hồ sơ xin gia hạn hoặc đổi visa và được thụ lý nhưng tới ngày hết hạn lưu trú mà vẫn chưa có kết quả từ phía Cục xuất nhập cảnh, thì sẽ được phép ở lại hợp pháp thêm 2 tháng kể từ ngày hết hạn lưu trú, hoặc tới khi có kết quả từ Cục (Thời điểm nào tới sớm hơn thì áp dụng thời điểm đó)

         

        ※Về công việc, nếu tư cách lưu trú hiện tại của bạn cho phép làm việc, bạn vẫn có thể tiếp tục làm việc trong thời gian lưu trú đặc biệt.

         Quá 2 tháng lưu trú đặc biệt này, người nước ngoài sẽ thành người lưu trú bất hợp pháp, vì vậy, thông thường Cục quản lý xuất nhập cảnh sẽ cố gắng để đưa ra kết quả gia hạn/đổi visa trước thời điểm này.
         Tuy nhiên, đây chỉ là cố gắng, chứ Cục không bắt buộc phải đảm bảo có kết quả cho các bạn trong thời gian này. Do đó, tốt nhất là các bạn nên gia hạn sớm. Về nguyên tắc cơ bản, các bạn có thể bắt đầu gia hạn trước khi hết hạn 3 tháng
         Ngoài ra, nếu đã gần tới ngày hết thời gian lưu trú đặc biệt mà vẫn chưa có kết quả thì các bạn có thể xác nhận tình hình xét visa của bản thân với Cục xuất nhập cảnh.

        Giao tiếp và quy tắc ứng xử trong môi trường đa văn hóa

        2024.11.14

        Do khác biệt về văn hóa nên em khá lo là mình sẽ không biết cách giao tiếp phù hợp và có thể vô tình khiến mọi người cảm thấy khó chịu. Có Nhật có các quy tắc và phép tắc khi giao tiếp không ạ?

         Nỗi lo lắng về việc “không biết cách nói chuyện phù hợp do khác biệt văn hóa” là điều mà nhiều người nước ngoài làm việc tại Nhật Bản thường cảm thấy. Tại các công ty ở Nhật, các quy tắc ứng xử và sự quan tâm đến người khác rất được chú trọng, nên nếu không chú ý thì chúng ta có thể sẽ vô tình thất lễ với đối phương. Ở đây, chúng tôi sẽ giải thích về những quy tắc giao tiếp và phép lịch sự cụ thể mà bạn cần đặc biệt chú ý trong môi trường công sở và cuộc sống hàng ngày.

        1. Sử dụng từ ngữ lịch sử và kính ngữ

          • Sử dụng kính ngữ:Khi giao tiếp với cấp trên và đồng nghiệp, nên chú ý sử dụng kính ngữ thay vì lời nói thông thường (sử dụng cách nói lịch sự như “です・ます”).
            Ví dụ: Ví dụ, thay vì nói “~してください” (hãy làm giúp tôi ~), nên sử dụng cách nói nhẹ nhàng hơn như “~していただけますか?” (có thể làm giúp tôi ~ được không?) để thể hiện sự tôn trọng.
          • Nhờ vả và từ chối:Khi nhờ ai đó, nên sử dụng những biểu hiện như “お手数をおかけしますが、お願いできますでしょうか?” (xin lỗi vì đã làm phiền, nhưng có thể giúp tôi được không?).
            Khi từ chối, nên dùng các cách nói có ý xin lỗi như “申し訳ありませんが…” (tôi rất xin lỗi, nhưng…). Cách diễn đạt như vậy sẽ giúp tránh gây cảm giác khó chịu cho đối phương.

        2. Ý thức về việc “Phản hồi, tương tác” trong cuộc trò chuyện

          • Gật đầu và phản hồi:Việc thêm các từ phản hồi nhẹ nhàng như “vâng,” “đúng vậy,” “tôi hiểu rồi” (「はい」「そうですね」「なるほど」) hoặc gật đầu nhẹ trong lúc trò chuyện sẽ thể hiện sự quan tâm và thấu hiểu đối với người đối diện. Tại Nhật Bản, nếu bạn im lặng trong khi người khác đang nói, họ có thể nghĩ rằng bạn không quan tâm hoặc không hiểu, vì vậy phản hồi vừa đủ là điều rất quan trọng.
          • Ánh nhìn:Người Nhật thường tránh việc nhìn chằm chằm vào mắt người khác quá lâu, nhưng thỉnh thoảng nhìn vào mắt đối phương và gật đầu sẽ thể hiện thái độ lịch sự.

        3. Tránh sử dụng cách diễn đạt trực tiếp mà nên dùng cách nói nhẹ nhàng

          • Cách từ chối:Thay vì dùng những cách diễn đạt thẳng thừng như 「できません」(“Tôi không thể làm được”) hoặc 「無理です」(“Điều đó là không thể,”), các bạn nên lựa chọn cách nói nhẹ nhàng hơn như 「少し難しいかもしれません」(“Điều này có lẽ hơi khó”) hoặc 「検討してみますが、難しいかもしれません」 (“Tôi sẽ cân nhắc, nhưng có thể sẽ khó thực hiện.”)
            Ở Nhật Bản, cách nói mơ hồ thường được sử dụng để tránh cảm giác từ chối trực tiếp, vì vậy những cách diễn đạt quá thẳng có thể được xem là cứng nhắc.
          • Khi đề xuất ý kiến:Thay vì nói trực tiếp 「こうした方が良いと思います」(“Tôi nghĩ nên làm thế này sẽ tốt hơn,”) hãy sử dụng cách nói nhẹ nhàng như 「もしよければ、こうするのはいかがでしょうか?」 (“Nếu được, bạn nghĩ sao về việc làm như thế này?”) hoặc “Có một phương án thế này, anh/chị thấy sao?” (「一つの案として、こういう方法も考えられます」)
            Những cách diễn đạt nhẹ nhàng và không áp đặt sẽ được ưa chuộng hơn khi nói chuyện với người Nhật.

        4. Chú trọng việc chào hỏi

          • Lời chào trong đời sống hằng ngày:Sử dụng thành thạo các lời chào cơ bản như “Chào buổi sáng” (おはようございます), “Cảm ơn anh/chị vì đã vất vả” (お疲れ様です), “Xin phép” (失礼します), và “Cảm ơn” (ありがとうございます) giúp củng cố mối quan hệ tin cậy tại nơi làm việc.
            Lời chào buổi sáng “おはようございます” vào đầu ngày hay “お疲れ様でした” khi ra về là những lời chào không thể thiếu trong công việc.
          • Thể hiện sự biết ơn:Ví dụ, khi ai đó giúp đỡ mình, các bạn hãy chú ý nói “ありがとうございます” hay “お手数をおかけしました” giúp bày tỏ lòng biết ơn một cách chân thành và lịch sự.

        5. Chú ý đến thông tin cá nhân và các chủ đề riêng tư

          • Chú ý tới nội dung câu hỏi:Tại Nhật Bản, các chủ đề như tình hình gia đình, thu nhập, tôn giáo và chính trị thường được xem là riêng tư và mọi người có xu hướng tránh nhắc đến. Khi trò chuyện với đồng nghiệp, ban đầu nên tập trung vào các chủ đề liên quan đến công việc và dần dần mới đề cập đến chuyện cá nhân khi mối quan hệ đã trở nên thân thiết hơn.
          • Tôn trọng quyền riêng tư:Hạn chế hỏi quá sâu về tình hình gia đình hay sở thích cá nhân của đối phương. Ở Nhật mọi người coi trọng sự riêng tư, và việc không can thiệp quá mức vào đời tư của người khác sẽ giúp xây dựng mối quan hệ tốt đẹp.

        6. Bày tỏ sự quan tâm và lòng biết ơn đối với cấp trên và đồng nghiệp

          • Nói lời cảm ơn:Khi nhận được lời khuyên từ cấp trên hoặc sự giúp đỡ từ đồng nghiệp, hãy bày tỏ lòng biết ơn bằng những lời như “Cảm ơn vì lời khuyên của anh/chị” (アドバイスありがとうございます) hoặc “Cảm ơn anh/chị đã giúp đỡ” (お世話になりました).
          • Có thái độ quan tâm phù hợp:Ví dụ, việc phát tài liệu trong cuộc họp hay đề nghị giúp đỡ khi thấy đồng nghiệp đang bận rộn là những hành động nhỏ nhưng để lại ấn tượng tốt. Hành động quan tâm ở mức thích hợp sẽ thường được đánh giá cao.

         

         Cuộc sống và giao tiếp tại nơi làm việc ở Nhật Bản thường đề cao sự quan tâm và lễ nghĩa. Bằng cách chú ý đến những điểm cụ thể nêu trên, bạn có thể vượt qua rào cản văn hóa và giao tiếp một cách suôn sẻ, từ đó xây dựng môi trường làm việc tốt đẹp hơn.
         Sự quan tâm nhỏ hằng ngày và thái độ lịch sự chính là chìa khóa quan trọng để giúp công việc và cuộc sống của bạn tại Nhật Bản trở nên ý nghĩa và phong phú hơn.

        Dành cho nhân viên mới!Văn hóa Nomikai ở công ty Nhật

        2024.11.13

        Em muốn biết về văn hóa đi ăn, đi tiệc rượu với công ty (飲み会 – Nomikai) ở Nhật Bản không? Nhất là cá  quy tắc và điều cần chú ý khi tham gia.

        Ở Nhật Bản, các buổi Nomikai (tiệc rượu) được xem là một dịp quan trọng để củng cố mối quan hệ giữa các đồng nghiệp và tăng cường tinh thần đoàn kết trong nhóm. Đặc biệt, các buổi tiệc rượu công ty có không khí và quy tắc riêng, việc hiểu rõ những quy tắc cơ bản là rất quan trọng để xây dựng mối quan hệ tốt đẹp tại nơi làm việc.


        1. Văn hóa Nomikai ở Nhật

        Ở Nhật Bản, các buổi nomikai là một phần không thể thiếu trong giao tiếp tại nơi làm việc. Đặc biệt, những dịp như lễ kỷ niệm chào đón thành viên mới, tiệc cuối năm, tiệc đầu năm… Việc tụ tập cùng cấp trên và đồng nghiệp bên ngoài giờ làm việc tạo ra một không gian thoải mái, nơi mọi người có thể chia sẻ những điều mà đôi khi không tiện trao đổi trong giờ làm việc.

        Một đặc điểm nổi bật của văn hóa uống rượu tại Nhật Bản là trong các buổi tiệc này, khoảng cách giữa cấp trên và cấp dưới thường được rút ngắn. Điều này tạo điều kiện thuận lợi để mọi người chia sẻ thẳng thắn những suy nghĩ của mình và tăng cường sự thân thiết.

        2. Phong cách nomikai ở Nhật

        Nomikai là một phần mở rộng của môi trường làm việc, nhưng với không khí thoải mái hơn. Mặc dù là một không gian thư giãn, nơi mọi người có thể thả lỏng, nhưng các bạn vẫn cần phải có sự để ý nhất định đến cấp trên và đồng nghiệp. Ở Nhật Bản, mặc dù các hành vi uống rượu quá mức như “một hơi uống cạn ly” ngày càng giảm đi, nhưng việc duy trì không khí vui vẻ và thoải mái vẫn được coi trọng.

        Tại các buổi tiệc rượu, mọi người thường bắt đầu bằng việc cùng nhau nâng ly chúc mừng (乾杯 – kanpai). Ngoài ra, việc rót rượu cho nhau là một nét đặc trưng trong văn hóa uống rượu của Nhật Bản và được coi là một cách để gắn kết mọi người.

        3. Các quy tắc ứng xử khi đi nomikai

        ①Không được tới muộn
        Tới buổi tiệc đúng giờ, không được tới muộn.

        ② Chờ mọi người cùng nâng ly chúc mừng
        Đầu buổi tiệc, các bạn cần chờ mọi người có mặt đông đủ để cùng nhau nâng ly chúc mừng. Việc tự ý uống trước khi có lời chúc mừng (乾杯 – kanpai) là điều không nên.

        ③ Rót rượu cho cấp trên và sempai
        Trong các buổi nomikai, thứ bậc tuổi tác vẫn được thể hiện rất rõ nét. Khi ly của cấp trên hoặc sempai hết rượu thì các bạn nên chủ động rót hoặc hỏi ý của cấp trên/sempai để gọi thêm. Tuy nhiên, cũng nên chú ý không nên ép buộc.

        ④ Chú trọng thể hiện sự cảm ơn
        Khi kết thúc buổi tiệc hoặc lúc ra về, việc nói lời cảm ơn đến người tổ chức (幹事 – kanji) hoặc cấp trên là rất quan trọng. Vì buổi tiệc công ty cũng được xem như một phần của công việc nên việc nói lời cảm ơn một cách lịch sự sẽ tạo được ấn tượng tốt.

        4. Các điểm chú ý khi tham gia nomikai

        ① Không uống quá nhiều
        Chú ý, chỉ nên uống có chừng mực khi tham gia nomikai. Nên uống với tốc độ vừa phải và biết được giới hạn của bản thân.

        ② Không ép người khác uống rượu
        Gần đây, tại Nhật Bản cũng có xu hướng hạn chế việc ép buộc uống rượu. Việc ép người khác uống rượu hoặc yêu cầu “uống một hơi” (一気飲み – ikki nomi) đôi khi cũng là hành vi thất lễ. Đối với những người không muốn uống, các bạn có thể mời họ dùng nước ngọt hoặc đồ uống không cồn.

        ③ Không hỏi quá sâu vào cuộc sống riêng tư của đồng nghiệp
        Dù đi nomikai cũng là trong một không gian thư giãn nhưng các bạn cũng nên tránh các câu hỏi quá riêng tư hoặc các chủ đề đi quá sâu vào đời tư. Hãy cố gắng lựa chọn những chủ đề để mọi người đều có thể cùng nói chuyện vui vẻ.

        ④ Chú ý thời gian ra về
         Thời gian của buổi tiệc có thể kéo dài, nhưng hãy chú ý đến thời gian về để không ảnh hưởng đến công việc vào ngày hôm sau. Các bạn nên để ý  giờ của chuyến tàu cuối (終電 – shuuden) và công việc của ngày hôm sau để có thể xin phép ra về vào thời điểm phù hợp.

         

        Văn hóa nomikai của Nhật Bản là một cơ hội quý báu để làm cho mối quan hệ giữa đồng nghiệp trở nên hòa hợp hơn và là cơ hội để chia sẻ những điều khó nói trong bầu không khí thoải mái. Tuy nhiên, các bạn cũng nên chú ý đến các phép tắc để có thể tạo ấn tượng tốt và xây dựng mối quan hệ tin cậy tại nơi làm việc nhé!