Ý nghĩa: “Chúng ta hãy…?”, “Có nên…?”
Cấu trúc này được sử dụng để đề nghị hoặc gợi ý một hành động trong một cách lịch sự và có phần do dự. Nó thường được dùng khi người nói muốn hỏi ý kiến hoặc sự đồng ý của người khác trước khi thực hiện một hành động.
※Chú ý: “~ましょうか” mang tính chất lịch sự và thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện khi muốn đưa ra đề nghị hoặc hỏi về sự đồng thuận của người khác.
Cấu trúc:
Động từ thể |
Ví dụ:
-
-
-
🌟 カフェに行きましょうか?
(カフェ に いきましょうか)
Shall we go to the cafe?
Chúng ta hãy đi đến quán cà phê nhé? -
🌟 映画を見ましょうか?
(えいが を みましょうか)
Shall we watch a movie?
Chúng ta hãy xem phim nhé? -
🌟 買い物に行きましょうか?
(かいもの に いきましょうか)
Shall we go shopping?
Chúng ta hãy đi mua sắm nhé? -
🌟 ランチを食べましょうか?
(ランチ を たべましょうか)
Shall we have lunch?
Chúng ta hãy ăn trưa nhé? -
🌟 散歩に行きましょうか?
(さんぽ に いきましょうか)
Shall we go for a walk?
Chúng ta hãy đi dạo nhé? -
🌟 この問題を解決しましょうか?
(この もんだい を かいけつ しましょうか)
Shall we solve this problem?
Chúng ta hãy giải quyết vấn đề này nhé? -
🌟 友達を呼びましょうか?
(ともだち を よびましょうか)
Shall we call a friend?
Chúng ta hãy gọi một người bạn nhé? -
🌟 旅行の計画を立てましょうか?
(りょこう の けいかく を たてましょうか)
Shall we make plans for the trip?
Chúng ta hãy lên kế hoạch cho chuyến đi nhé? -
🌟 このレストランに行きましょうか?
(この レストラン に いきましょうか)
Shall we go to this restaurant?
Chúng ta hãy đi đến nhà hàng này nhé? -
🌟 この本を読んでみましょうか?
(この ほん を よんで みましょうか)
Shall we try reading this book?
Chúng ta hãy thử đọc cuốn sách này nhé?
-
-