Ý nghĩa: “Nhất quyết không…” / “Tuyệt đối không…”
Cấu trúc này được sử dụng để nhấn mạnh rằng một hành động hay trạng thái sẽ không xảy ra dưới bất kỳ điều kiện nào. “決して” thường đi kèm với thể phủ định của động từ hoặc tính từ để thể hiện sự quyết tâm hoặc từ chối tuyệt đối.
※Chú ý: “決して” thường dùng trong văn cảnh nghiêm túc hoặc nhấn mạnh khi người nói khẳng định chắc chắn rằng một hành động sẽ không xảy ra.
Cấu trúc:
決して + | Động từ chia thể ない |
Danh từ + ではない | |
Tính từ đuôi |
|
Tính từ đuôi |
Ví dụ:
-
-
-
🌟 私は決して嘘をつかない。
(わたし は けっして うそ を つかない)
I never lie.
Tôi không bao giờ nói dối. -
🌟 決して諦めない。
(けっして あきらめない)
I will never give up.
Tôi nhất quyết không bỏ cuộc. -
🌟 彼は決して約束を破らない。
(かれ は けっして やくそく を やぶらない)
He never breaks his promises.
Anh ấy không bao giờ phá vỡ lời hứa. -
🌟 決して人を裏切らない。
(けっして ひと を うらぎらない)
I will never betray anyone.
Tôi tuyệt đối không phản bội ai. -
🌟 私は決してあなたを忘れない。
(わたし は けっして あなた を わすれない)
I will never forget you.
Tôi sẽ không bao giờ quên bạn. -
🌟 決してあきらめずに頑張ります。
(けっして あきらめずに がんばります)
I will do my best without ever giving up.
Tôi sẽ cố gắng hết mình mà không bao giờ bỏ cuộc. -
🌟 決して許さない。
(けっして ゆるさない)
I will never forgive.
Tôi nhất quyết không tha thứ. -
🌟 彼女は決して嘘をつかない人です。
(かのじょ は けっして うそ を つかない ひと です)
She is someone who never lies.
Cô ấy là người không bao giờ nói dối. -
🌟 決してこの場所を離れないでください。
(けっして この ばしょ を はなれないで ください)
Please never leave this place.
Xin đừng bao giờ rời khỏi nơi này. -
🌟 私は決して夢を諦めないつもりです。
(わたし は けっして ゆめ を あきらめない つもり です)
I intend to never give up on my dreams.
Tôi dự định sẽ không bao giờ từ bỏ ước mơ của mình.
-
-