Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N3:~決して~ない

2024年10月11日

Ý nghĩa: “Nhất quyết không…” / “Tuyệt đối không…”
Cấu trúc này được sử dụng để nhấn mạnh rằng một hành động hay trạng thái sẽ không xảy ra dưới bất kỳ điều kiện nào. “決して” thường đi kèm với thể phủ định của động từ hoặc tính từ để thể hiện sự quyết tâm hoặc từ chối tuyệt đối.
 ※Chú ý: “決して” thường dùng trong văn cảnh nghiêm túc hoặc nhấn mạnh khi người nói khẳng định chắc chắn rằng một hành động sẽ không xảy ra.

 

Cấu trúc:

決して +   Động từ chia thể ない
 Danh từ + ではない
 Tính từ đuôi + ではない
 Tính từ đuôi くない

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 私は決して嘘をつかない。
          (わたし は けっして うそ を つかない)
          I never lie.
          Tôi không bao giờ nói dối.

      2. 🌟 決して諦めない。
          (けっして あきらめない)
          I will never give up.
          Tôi nhất quyết không bỏ cuộc.

      3. 🌟 彼は決して約束を破らない。
          (かれ は けっして やくそく を やぶらない)
          He never breaks his promises.
          Anh ấy không bao giờ phá vỡ lời hứa.

      4. 🌟 決して人を裏切らない。
          (けっして ひと を うらぎらない)
          I will never betray anyone.
          Tôi tuyệt đối không phản bội ai.

      5. 🌟 私は決してあなたを忘れない。
          (わたし は けっして あなた を わすれない)
          I will never forget you.
          Tôi sẽ không bao giờ quên bạn.

      6. 🌟 決してあきらめずに頑張ります。
          (けっして あきらめずに がんばります)
          I will do my best without ever giving up.
          Tôi sẽ cố gắng hết mình mà không bao giờ bỏ cuộc.

      7. 🌟 決して許さない。
          (けっして ゆるさない)
          I will never forgive.
          Tôi nhất quyết không tha thứ.

      8. 🌟 彼女は決して嘘をつかない人です。
          (かのじょ は けっして うそ を つかない ひと です)
          She is someone who never lies.
          Cô ấy là người không bao giờ nói dối.

      9. 🌟 決してこの場所を離れないでください。
          (けっして この ばしょ を はなれないで ください)
          Please never leave this place.
          Xin đừng bao giờ rời khỏi nơi này.

      10. 🌟 私は決して夢を諦めないつもりです。
          (わたし は けっして ゆめ を あきらめない つもり です)
          I intend to never give up on my dreams.
          Tôi dự định sẽ không bao giờ từ bỏ ước mơ của mình.

Ngữ pháp N3:~結果

2024年10月11日

Ý nghĩa: “Kết quả là…” / “Cuối cùng thì…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả kết quả hoặc hệ quả của một sự việc sau khi thực hiện một hành động nào đó hoặc sau một khoảng thời gian nhất định. “~結果” thường đi sau một mệnh đề chỉ hành động, giải thích về kết quả xảy ra.
※Chú ý: “結果” thường xuất hiện sau một mệnh đề miêu tả hành động hoặc nguyên nhân, thể hiện điều đã xảy ra sau khi sự việc đó kết thúc.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn, thể quá khứ  + 結果(けっか)
Danh từ + の
その

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 勉強を続けた結果、試験に合格しました。
          (べんきょう を つづけた けっか、しけん に ごうかく しました)
          As a result of continuing to study, I passed the exam.
          Kết quả của việc tiếp tục học, tôi đã đỗ kỳ thi.

      2. 🌟 調査した結果、新しい事実が分かりました。
          (ちょうさ した けっか、あたらしい じじつ が わかりました)
          As a result of the investigation, new facts were discovered.
          Kết quả của cuộc điều tra, những sự thật mới đã được phát hiện.

      3. 🌟 努力の結果、仕事が見つかりました。
          (どりょく の けっか、しごと が みつかりました)
          As a result of my efforts, I found a job.
          Kết quả của nỗ lực, tôi đã tìm được việc làm.

      4. 🌟 話し合いの結果、問題が解決されました。
          (はなしあい の けっか、もんだい が かいけつ されました)
          As a result of the discussion, the issue was resolved.
          Kết quả của cuộc thảo luận, vấn đề đã được giải quyết.

      5. 🌟 練習の結果、技術が向上しました。
          (れんしゅう の けっか、ぎじゅつ が こうじょう しました)
          As a result of practice, my skills improved.
          Kết quả của việc luyện tập, kỹ năng của tôi đã cải thiện.

      6. 🌟 検査の結果、健康なことが分かりました。
          (けんさ の けっか、けんこう な こと が わかりました)
          As a result of the examination, I was found to be healthy.
          Kết quả của việc kiểm tra, tôi được xác nhận là khỏe mạnh.

      7. 🌟 長い間努力した結果、目標を達成しました。
          (ながい あいだ どりょく した けっか、もくひょう を たっせい しました)
          After a long period of effort, I achieved my goal.
          Kết quả của thời gian dài nỗ lực, tôi đã đạt được mục tiêu của mình.

      8. 🌟 旅行に行った結果、新しい友達ができました。
          (りょこう に いった けっか、あたらしい ともだち が できました)
          As a result of the trip, I made new friends.
          Kết quả của chuyến du lịch, tôi đã có bạn mới.

      9. 🌟 いろいろ試した結果、これが一番いい方法だと分かりました。
          (いろいろ ためした けっか、これ が いちばん いい ほうほう だ と わかりました)
          After trying various things, I found this to be the best method.
          Kết quả của việc thử nhiều thứ, tôi nhận ra đây là phương pháp tốt nhất.

      10. 🌟 新しい薬を使った結果、症状が改善されました。
          (あたらしい くすり を つかった けっか、しょうじょう が かいぜん されました)
          As a result of using the new medicine, the symptoms improved.
          Kết quả của việc sử dụng thuốc mới, triệu chứng đã được cải thiện.

Ngữ pháp N3:~ずつ

2024年10月11日

Ý nghĩa: “Mỗi…” / “Từng…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả sự chia đều hoặc từng chút một trong số lượng hoặc thời gian. Nó có thể chỉ số lượng cụ thể cho mỗi lần thực hiện hoặc chỉ hành động được thực hiện từng bước một.
 ※Chú ý: “ずつ” đi sau số từ, lượng từ hoặc danh từ để chỉ sự phân bổ đều đặn.

 

Cấu trúc:

    Danh từ (có thể đo lường được) + ずつ 

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 みんなに一つずつプレゼントを渡しました。
          (みんな に ひとつ ずつ プレゼント を わたしました)
          I gave each person one gift.
          Tôi đã tặng mỗi người một món quà.

      2. 🌟 毎日少しずつ運動しています。
          (まいにち すこし ずつ うんどう しています)
          I exercise a little each day.
          Tôi tập thể dục một chút mỗi ngày.

      3. 🌟 ステップを一歩ずつ覚えましょう。
          (ステップ を いっぽ ずつ おぼえましょう)
          Let’s learn the steps one by one.
          Hãy học từng bước một nhé.

      4. 🌟 子供たちは一人ずつ自己紹介をしました。
          (こどもたち は ひとり ずつ じこしょうかい を しました)
          The children introduced themselves one by one.
          Các em đã tự giới thiệu từng em một.

      5. 🌟 ボールを二つずつ持ってください。
          (ボール を ふたつ ずつ もってください)
          Please hold two balls each.
          Mỗi người cầm hai quả bóng nhé.

      6. 🌟 毎月少しずつ貯金しています。
          (まいつき すこし ずつ ちょきん しています)
          I save a little each month.
          Tôi tiết kiệm một chút mỗi tháng.

      7. 🌟 人はみんな違った経験を少しずつ積んでいく。
          (ひと は みんな ちがった けいけん を すこし ずつ つんで いく)
          Everyone accumulates different experiences little by little.
          Mọi người tích lũy kinh nghiệm khác nhau từng chút một.

      8. 🌟 リンゴを三個ずつ分けてください。
          (リンゴ を さんこ ずつ わけてください)
          Please divide the apples, three for each person.
          Hãy chia mỗi người ba quả táo.

      9. 🌟 学生は一人ずつ問題を解きました。
          (がくせい は ひとり ずつ もんだい を ときました)
          The students solved the problem one by one.
          Các học sinh giải quyết từng vấn đề một.

      10. 🌟 時間が経つにつれて少しずつ慣れてきました。
          (じかん が たつ につれて すこし ずつ なれて きました)
          As time passed, I gradually got used to it.
          Theo thời gian trôi qua, tôi dần quen với nó.

Ngữ pháp N3:~ずにはいられない

2024年10月11日

Ý nghĩa: “Không thể không…” / “Không thể ngừng…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng người nói không thể tránh khỏi việc thực hiện một hành động nào đó, thường là một cảm xúc hoặc hành động tự nhiên. Nó thể hiện sự cần thiết hoặc không thể cưỡng lại được của một hành động.
 ※Chú ý: “ずにはいられない” thường được sử dụng với động từ ở dạng thể phủ định (không có “ない”) để nhấn mạnh rằng hành động đó là không thể tránh khỏi.

 

Cấu trúc:

    Động từ chia thể ない  + ずにはいられない

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 この映画は面白くて、笑わずにはいられない。
          (この えいが は おもしろくて、わらわずにはいられない)
          This movie is so interesting that I can’t help but laugh.
          Bộ phim này thú vị đến nỗi tôi không thể không cười.

      2. 🌟 彼の話を聞いて、泣かずにはいられなかった。
          (かれ の はなし を きいて、なくずにはいられなかった)
          I couldn’t help but cry after hearing his story.
          Tôi không thể không khóc sau khi nghe câu chuyện của anh ấy.

      3. 🌟 このケーキは美味しくて、食べずにはいられない。
          (この ケーキ は おいしくて、たべずにはいられない)
          This cake is so delicious that I can’t help but eat it.
          Bánh này ngon đến nỗi tôi không thể không ăn.

      4. 🌟 友達に会うと、話さずにはいられない。
          (ともだち に あうと、はなさずにはいられない)
          When I meet my friends, I can’t help but talk.
          Khi gặp bạn bè, tôi không thể không nói chuyện.

      5. 🌟 彼女の歌を聞くと、歌わずにはいられない。
          (かのじょ の うた を きく と、うたわずにはいられない)
          When I hear her song, I can’t help but sing along.
          Khi nghe bài hát của cô ấy, tôi không thể không hát theo.

      6. 🌟 子供たちを見ると、笑わずにはいられない。
          (こどもたち を みる と、わらわずにはいられない)
          When I see the children, I can’t help but smile.
          Khi thấy bọn trẻ, tôi không thể không mỉm cười.

      7. 🌟 この小説は感動的で、読まずにはいられない。
          (この しょうせつ は かんどうてき で、よまずにはいられない)
          This novel is so touching that I can’t help but read it.
          Cuốn tiểu thuyết này cảm động đến nỗi tôi không thể không đọc.

      8. 🌟 見ずにはいられない美しい風景です。
          (みずにはいられない うつくしい ふうけい です)
          It’s a beautiful landscape that you cannot help but see.
          Đó là một phong cảnh đẹp mà bạn không thể không nhìn.

      9. 🌟 そのニュースを聞くと、驚かずにはいられなかった。
          (その にゅーす を きく と、おどろかずにはいられなかった)
          I couldn’t help but be surprised when I heard the news.
          Tôi không thể không ngạc nhiên khi nghe tin tức đó.

      10. 🌟 彼は約束を守らずにはいられない。
          (かれ は やくそく を まもらずにはいられない)
          He cannot help but keep his promise.
          Anh ấy không thể không giữ lời hứa của mình.

Ngữ pháp N3:~ずに

2024年10月11日

Ý nghĩa: “Không làm…” / “Mà không…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả việc không thực hiện một hành động nào đó mà thay vào đó là thực hiện một hành động khác. Nó thường thể hiện rằng một điều gì đó được thực hiện mà không cần đến một hành động cụ thể.
 ※Chú ý: “ずに” thường được sử dụng với động từ ở dạng thể phủ định (không có “ない”) và nhấn mạnh rằng hành động không được thực hiện.

 

Cấu trúc:

    Động từ chia thể ない  + ず(に)

 ※する ➡ せず(に)

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 朝ごはんを食べずに学校に行きました。
          (あさごはん を たべずに がっこう に いきました)
          I went to school without eating breakfast.
          Tôi đã đi đến trường mà không ăn sáng.

      2. 🌟 彼は何も言わずに立ち去った。
          (かれ は なにも いわずに たちさった)
          He left without saying anything.
          Anh ấy đã rời đi mà không nói gì.

      3. 🌟 宿題をせずに寝てしまった。
          (しゅくだい を せずに ねてしまった)
          I went to bed without doing my homework.
          Tôi đã đi ngủ mà không làm bài tập về nhà.

      4. 🌟 電話をかけずに彼女に会った。
          (でんわ を かけずに かのじょ に あった)
          I met her without calling.
          Tôi đã gặp cô ấy mà không gọi điện.

      5. 🌟 勉強せずに試験を受けました。
          (べんきょう せずに しけん を うけました)
          I took the exam without studying.
          Tôi đã thi mà không học.

      6. 🌟 靴を履かずに外に出た。
          (くつ を はかずに そと に でた)
          I went outside without putting on my shoes.
          Tôi đã ra ngoài mà không mang giày.

      7. 🌟 仕事を休まずに働いています。
          (しごと を やすまずに はたらいています)
          I am working without taking a break.
          Tôi đang làm việc mà không nghỉ ngơi.

      8. 🌟 何も食べずに午後まで待った。
          (なにも たべずに ごご まで まった)
          I waited until the afternoon without eating anything.
          Tôi đã chờ đến chiều mà không ăn gì.

      9. 🌟 彼は説明を聞かずに理解したようです。
          (かれ は せつめい を きかずに りかい した よう です)
          It seems he understood without listening to the explanation.
          Có vẻ như anh ấy đã hiểu mà không nghe giải thích.

      10. 🌟 本を読まずに映画を見ました。
          (ほん を よまずに えいが を みました)
          I watched the movie without reading the book.
          Tôi đã xem phim mà không đọc sách.

Ngữ pháp N3:~ようとしない

2024年10月11日

Ý nghĩa: “Không cố gắng để…” / “Không có ý định làm…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng người nói không có ý định hoặc không cố gắng thực hiện một hành động nào đó. Nó thường thể hiện sự từ chối hoặc thiếu nỗ lực trong việc làm điều gì đó.
 ※Chú ý: “ようとしない” thường được sử dụng với động từ ở dạng thể từ điển, nhấn mạnh rằng hành động không được thực hiện hoặc không có ý định thực hiện.

 

Cấu trúc:

    Động từ chia ở thể ý chí + としない

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は勉強しようとしない。
          (かれ は べんきょう しようとしない)
          He doesn’t try to study.
          Anh ấy không cố gắng học.

      2. 🌟 何もやろうとしない。
          (なにも やろうとしない)
          I don’t want to do anything.
          Tôi không muốn làm gì cả.

      3. 🌟 彼女は助けを求めようとしない。
          (かのじょ は たすけ を もとめようとしない)
          She doesn’t try to ask for help.
          Cô ấy không cố gắng để xin giúp đỡ.

      4. 🌟 外に出ようとしないで、ずっと家にいる。
          (そと に でようとしないで、ずっと いえ に いる)
          I don’t try to go outside; I stay home all the time.
          Tôi không cố gắng ra ngoài; tôi ở nhà suốt.

      5. 🌟 彼は新しいことを学ぼうとしない。
          (かれ は あたらしい こと を まなぼうとしない)
          He doesn’t try to learn new things.
          Anh ấy không cố gắng học điều mới.

      6. 🌟 あなたは何かをしようとしないのですか?
          (あなた は なにか を しようとしない の です か)
          Don’t you intend to do anything?
          Bạn không có ý định làm gì sao?

      7. 🌟 彼は仕事を続けようとしない。
          (かれ は しごと を つづけようとしない)
          He doesn’t try to continue his work.
          Anh ấy không cố gắng tiếp tục công việc.

      8. 🌟 何かを始めようとしない。
          (なにか を はじめようとしない)
          I’m not trying to start anything.
          Tôi không cố gắng bắt đầu điều gì.

      9. 🌟 彼女は助けようとしない。
          (かのじょ は たすけようとしない)
          She doesn’t try to help.
          Cô ấy không cố gắng giúp đỡ.

      10. 🌟 彼は話そうとしない。
          (かれ は はなそうとしない)
          He doesn’t try to talk.
          Anh ấy không cố gắng nói chuyện.

Ngữ pháp N3:~ように見える

2024年10月11日

Ý nghĩa: “Trông như…” / “Có vẻ như…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả ấn tượng hoặc cảm nhận của người nói về một đối tượng hoặc tình huống nào đó, nhấn mạnh rằng điều đó chỉ là bề ngoài hoặc cảm nhận của người nói mà không phải là sự thật chắc chắn.
 ※Chú ý: “ように見える” thường đi sau danh từ hoặc động từ ở dạng thể từ điển để chỉ ra ấn tượng mà người nói đang cảm nhận.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + ように見える
Danh từ + の
Tính từ đuôi な
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は疲れているように見える。
          (かれ は つかれている よう に みえる)
          He looks tired.
          Anh ấy trông mệt mỏi.

      2. 🌟 この花は美しいように見える。
          (この はな は うつくしい よう に みえる)
          This flower looks beautiful.
          Bông hoa này trông đẹp.

      3. 🌟 空は青いように見える。
          (そら は あおい よう に みえる)
          The sky looks blue.
          Bầu trời trông xanh.

      4. 🌟 その映画は面白いように見える。
          (その えいが は おもしろい よう に みえる)
          That movie looks interesting.
          Bộ phim đó trông thú vị.

      5. 🌟 彼の話は信じられないように見える。
          (かれ の はなし は しんじられない よう に みえる)
          His story seems unbelievable.
          Câu chuyện của anh ấy có vẻ không thể tin được.

      6. 🌟 この料理は辛いように見える。
          (この りょうり は からい よう に みえる)
          This dish looks spicy.
          Món ăn này trông có vẻ cay.

      7. 🌟 彼は自信があるように見える。
          (かれ は じしん が ある よう に みえる)
          He looks confident.
          Anh ấy trông tự tin.

      8. 🌟 外は暗いように見える。
          (そと は くらい よう に みえる)
          It looks dark outside.
          Trời có vẻ tối bên ngoài.

 

Ngữ pháp N3:~ように

2024年10月11日

Ý nghĩa: “Để…” / “Theo cách…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả mục đích hoặc ý định của người nói trong việc thực hiện một hành động nào đó. Nó thường được sử dụng để chỉ ra rằng một hành động được thực hiện để đạt được một kết quả cụ thể hoặc nhằm mục đích nào đó.
 ※Chú ý: “ように” có thể được dùng với động từ ở dạng thể từ điển hoặc các động từ thể khác để chỉ ra sự mong muốn hoặc mục tiêu.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể từ điển/Động từ thể ない + ように

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 健康のために運動するようにしています。
          (けんこう の ため に うんどう する よう に しています)
          I exercise in order to be healthy.
          Tôi tập thể dục để giữ sức khỏe.

      2. 🌟 試験に合格するように勉強しています。
          (しけん に ごうかく する よう に べんきょう しています)
          I study so that I can pass the exam.
          Tôi học để có thể vượt qua kỳ thi.

      3. 🌟 彼が元気でいるように祈っています。
          (かれ が げんき で いる よう に いのっています)
          I pray that he stays healthy.
          Tôi cầu nguyện cho anh ấy luôn khỏe mạnh.

      4. 🌟 時間を無駄にしないようにしてください。
          (じかん を むだ に しない よう に してください)
          Please try not to waste time.
          Xin hãy cố gắng không lãng phí thời gian.

      5. 🌟 日本語が上手になるように練習しています。
          (にほんご が じょうず に なる よう に れんしゅう しています)
          I practice so that I can become good at Japanese.
          Tôi luyện tập để có thể giỏi tiếng Nhật.

      6. 🌟 明日は晴れるように願っています。
          (あした は はれる よう に ねがっています)
          I hope it will be sunny tomorrow.
          Tôi hy vọng ngày mai sẽ nắng.

      7. 🌟 目標を達成できるように努力します。
          (もくひょう を たっせい できる よう に どりょく します)
          I will make an effort to achieve my goals.
          Tôi sẽ cố gắng để đạt được mục tiêu của mình.

      8. 🌟 家族が幸せであるように大切にします。
          (かぞく が しあわせ で ある よう に たいせつ に します)
          I will cherish my family so that they are happy.
          Tôi sẽ trân trọng gia đình để họ hạnh phúc.

      9. 🌟 すぐに連絡が来るようにお願いします。
          (すぐ に れんらく が くる よう に おねがい します)
          Please make sure to contact me soon.
          Xin hãy chắc chắn liên lạc với tôi sớm.

      10. 🌟 あなたが幸せであるように願っています。
          (あなた が しあわせ で ある よう に ねがっています)
          I hope you are happy.
          Tôi hy vọng bạn hạnh phúc.

Ngữ pháp N3:~ような気がする

2024年10月11日

Ý nghĩa: “Có cảm giác như…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả cảm giác, ấn tượng hoặc suy nghĩ của người nói về một điều gì đó. Nó thể hiện sự không chắc chắn nhưng vẫn có cảm giác hoặc sự tin tưởng vào điều gì đó mà không thể xác nhận một cách rõ ràng.
 ※Chú ý: “ような気がする” thường đi sau danh từ hoặc động từ ở dạng thể từ điển để chỉ ra cảm giác mà người nói đang có.

 

Cấu trúc:

Verb (casual) + ような  + 気がする
Noun + のような
な-adjective + な
い-adjective + ような

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 雨が降るような気がする。
          (あめ が ふる よう な きが する)
          I feel like it’s going to rain.
          Tôi có cảm giác trời sẽ mưa.

      2. 🌟 彼は来ないような気がする。
          (かれ は こない よう な きが する)
          I have a feeling he won’t come.
          Tôi có cảm giác anh ấy sẽ không đến.

      3. 🌟 この映画は面白くないような気がする。
          (この えいが は おもしろくない よう な きが する)
          I feel like this movie isn’t interesting.
          Tôi có cảm giác bộ phim này không thú vị.

      4. 🌟 明日は寒いような気がする。
          (あした は さむい よう な きが する)
          I have a feeling it will be cold tomorrow.
          Tôi có cảm giác ngày mai sẽ lạnh.

      5. 🌟 彼女は怒っているような気がする。
          (かのじょ は おこっている よう な きが する)
          I feel like she is angry.
          Tôi có cảm giác cô ấy đang giận.

      6. 🌟 試験は難しいような気がする。
          (しけん は むずかしい よう な きが する)
          I feel like the exam will be difficult.
          Tôi có cảm giác kỳ thi sẽ khó.

      7. 🌟 彼は新しい仕事を探しているような気がする。
          (かれ は あたらしい しごと を さがしている よう な きが する)
          I have a feeling he is looking for a new job.
          Tôi có cảm giác anh ấy đang tìm kiếm một công việc mới.

      8. 🌟 この問題は簡単なような気がする。
          (この もんだい は かんたん な よう な きが する)
          I feel like this problem is easy.
          Tôi có cảm giác vấn đề này dễ.

      9. 🌟 彼女は幸せなような気がする。
          (かのじょ は しあわせ な よう な きが する)
          I feel like she is happy.
          Tôi có cảm giác cô ấy hạnh phúc.

      10. 🌟 今日は何か特別なことがあるような気がする。
          (きょう は なにか とくべつな こと が ある よう な きが する)
          I feel like something special is happening today.
          Tôi có cảm giác hôm nay có điều gì đặc biệt xảy ra.

Ngữ pháp N3:~ようがない

2024年10月11日

Ý nghĩa: “Không có cách nào để…” / “Không thể…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng không có phương pháp, cách thức hoặc khả năng nào để thực hiện một hành động hoặc đạt được một điều gì đó. Nó thể hiện sự tuyệt vọng hoặc không có khả năng thực hiện một điều gì đó.
 ※Chú ý: “ようがない” thường đi sau thể từ điển của động từ và nhấn mạnh rằng hành động đó không thể được thực hiện trong hoàn cảnh hiện tại.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể ます  + ようがない/ようもない

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 お金がなくて、行こうがない。
          (おかね が なくて、いこうがない)
          I have no money, so I cannot go.
          Tôi không có tiền, nên không thể đi.

      2. 🌟 時間が足りなくて、終わらせようがない。
          (じかん が たりなくて、おわらせようがない)
          There isn’t enough time, so I can’t finish.
          Không đủ thời gian, nên tôi không thể hoàn thành.

      3. 🌟 その問題は複雑すぎて、解決しようがない。
          (その もんだい は ふくざつ すぎて、かいけつ しようがない)
          That problem is too complex, so I cannot solve it.
          Vấn đề đó quá phức tạp, nên tôi không thể giải quyết.

      4. 🌟 方法がわからないので、やりようがない。
          (ほうほう が わからない ので、やりようがない)
          I don’t know the method, so I cannot do it.
          Tôi không biết phương pháp, nên không thể làm được.

      5. 🌟 雨が降っているから、外に出ようがない。
          (あめ が ふっている から、そと に でようがない)
          It’s raining, so I cannot go outside.
          Trời đang mưa, nên tôi không thể ra ngoài.

      6. 🌟 連絡が取れないので、行きようがない。
          (れんらく が とれない ので、いきようがない)
          I cannot contact them, so I have no way to go.
          Tôi không thể liên lạc với họ, nên không có cách nào để đi.

      7. 🌟 彼に頼むようがない。
          (かれ に たのむ よう が ない)
          There is no way to ask him.
          Không có cách nào để nhờ anh ấy.

      8. 🌟 この道は危険だから、行くようがない。
          (この みち は きけん だから、いく よう が ない)
          This road is dangerous, so I cannot go.
          Con đường này nguy hiểm, nên tôi không thể đi.

      9. 🌟 説明が不足しているから、理解しようがない。
          (せつめい が ふそく している から、りかい しようがない)
          There is a lack of explanation, so I cannot understand.
          Thiếu giải thích, nên tôi không thể hiểu.

      10. 🌟 彼女は忙しすぎて、手伝ってもらうようがない。
          (かのじょ は いそがしすぎて、てつだってもらう よう が ない)
          She is too busy, so I cannot ask her for help.
          Cô ấy bận quá, nên tôi không thể nhờ cô ấy giúp đỡ.