Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N3:~こと。

2024.10.11

Ý nghĩa: “Dùng để ra lệnh hoặc hướng dẫn…”
Cấu trúc này thường được sử dụng trong văn bản hướng dẫn, quy định, hoặc chỉ thị để yêu cầu người đọc thực hiện hoặc không thực hiện một hành động cụ thể. “~こと” được đặt ở cuối câu nhằm thể hiện sự mệnh lệnh hoặc quy định rõ ràng.
 ※Chú ý: “こと。” thường được dùng trong các tài liệu hoặc tình huống trang trọng, nơi cần đưa ra quy tắc hoặc yêu cầu rõ ràng, như trong hướng dẫn công việc, quy định tại nơi công cộng, hoặc các ghi chú chính thức.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể từ điển/Động từ thể ない + こと。

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 会議には時間通りに出席すること。
          (かいぎ には じかんどおり に しゅっせき する こと)
          Be on time for the meeting.
          Hãy có mặt đúng giờ cho cuộc họp.

      2. 🌟 ここで写真を撮らないこと。
          (ここ で しゃしん を とらない こと)
          Do not take photos here.
          Không được chụp ảnh ở đây.

      3. 🌟 窓を開ける前に許可を取ること。
          (まど を あける まえ に きょか を とる こと)
          Get permission before opening the window.
          Phải xin phép trước khi mở cửa sổ.

      4. 🌟 出張時には、レポートを作成すること。
          (しゅっちょう じ には、レポート を さくせい する こと)
          Create a report when on a business trip.
          Hãy viết báo cáo khi đi công tác.

      5. 🌟 廊下で走らないこと。
          (ろうか で はしらない こと)
          Do not run in the hallway.
          Không được chạy trong hành lang.

      6. 🌟 ここで食べ物を持ち込まないこと。
          (ここ で たべもの を もちこまない こと)
          Do not bring food in here.
          Không mang đồ ăn vào đây.

      7. 🌟 携帯電話の電源を切ること。
          (けいたい でんわ の でんげん を きる こと)
          Turn off your mobile phone.
          Hãy tắt điện thoại di động.

      8. 🌟 手を洗ってから作業すること。
          (て を あらって から さぎょう する こと)
          Wash your hands before starting work.
          Hãy rửa tay trước khi bắt đầu làm việc.

      9. 🌟 大声を出さないこと。
          (おおごえ を ださない こと)
          Do not raise your voice.
          Không được nói lớn tiếng.

      10. 🌟 規則を守ること。
          (きそく を まもる こと)
          Follow the rules.
          Phải tuân thủ quy định.

Ngữ pháp N3:~こそ

2024.10.11

Ý nghĩa: “Chính là…” / “Chính nhờ…”
Cấu trúc này được sử dụng để nhấn mạnh một danh từ hoặc cụm từ nào đó, nhằm khẳng định tầm quan trọng của nó trong câu. “こそ” thường đi sau danh từ hoặc các cụm từ để thể hiện ý nghĩa “chính cái này” hoặc “chính điều này”.
 ※Chú ý: “こそ” nhấn mạnh vào đối tượng hoặc nguyên nhân trong câu, thường dùng để chỉ rõ ràng hơn về lý do hoặc mục đích.

 

Cấu trúc:

    Danh từ + こそ

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 これこそ私が探していたものです。
          (これ こそ わたし が さがして いた もの です)
          This is exactly what I was looking for.
          Đây chính là thứ tôi đang tìm kiếm.

      2. 🌟 今こそ勉強するべきです。
          (いま こそ べんきょう する べき です)
          Now is precisely the time to study.
          Chính bây giờ là lúc cần học tập.

      3. 🌟 あなたこそ私の親友です。
          (あなた こそ わたし の しんゆう です)
          It is you who is my best friend.
          Chính bạn là người bạn thân của tôi.

      4. 🌟 努力こそが成功の秘訣です。
          (どりょく こそ が せいこう の ひけつ です)
          Effort is exactly the secret to success.
          Chính sự nỗ lực là bí quyết dẫn đến thành công.

      5. 🌟 この問題こそが私たちの課題です。
          (この もんだい こそ が わたしたち の かだい です)
          This problem is exactly our challenge.
          Chính vấn đề này là thách thức của chúng ta.

      6. 🌟 来年こそ旅行に行きたいです。
          (らいねん こそ りょこう に いきたい です)
          Next year, I really want to go on a trip.
          Chính năm sau tôi muốn đi du lịch.

      7. 🌟 あなたの努力こそ評価されるべきです。
          (あなた の どりょく こそ ひょうか される べき です)
          It is your effort that deserves recognition.
          Chính sự nỗ lực của bạn đáng được ghi nhận.

      8. 🌟 この本こそ私が読みたかった本です。
          (この ほん こそ わたし が よみたかった ほん です)
          This is exactly the book I wanted to read.
          Chính cuốn sách này là thứ tôi muốn đọc.

      9. 🌟 今度こそ勝ちたいです。
          (こんど こそ かちたい です)
          This time, I really want to win.
          Lần này tôi thật sự muốn chiến thắng.

      10. 🌟 君こそが私の夢を支えてくれる人だ。
          (きみ こそ が わたし の ゆめ を ささえて くれる ひと だ)
          You are the person who supports my dreams.
          Chính em là người hỗ trợ cho ước mơ của anh.

Ngữ pháp N3:~っけ

2024.10.11

Ý nghĩa: “Dùng để xác nhận lại…” / “Nhớ là…”
Cấu trúc này thường được sử dụng trong văn nói, khi người nói muốn xác nhận lại một điều gì đó mà mình không nhớ chắc chắn, hoặc dùng khi tự hỏi bản thân về một điều đã quên. Cấu trúc này mang lại cảm giác tự nhiên và thân mật trong giao tiếp hàng ngày.
 ※Chú ý: “~っけ” thường đi sau động từ, tính từ, hoặc danh từ để thể hiện sự mơ hồ và muốn xác nhận thông tin.

 

Cấu trúc:

Động từ  + っけ
Danh từ + (だ / だった)
Tính từ đuôi + (だ / だった)
Tính từ đuôi  かった

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 これは誰のペンだっけ?
          (これは だれ の ペン だっけ)
          Whose pen is this again?
          Đây là bút của ai nhỉ?

      2. 🌟 あの店、いつ開くんだっけ?
          (あの みせ、いつ ひらくん だっけ)
          When does that shop open again?
          Cửa hàng đó mở cửa khi nào nhỉ?

      3. 🌟 彼女の誕生日はいつだっけ?
          (かのじょ の たんじょうび は いつ だっけ)
          When is her birthday again?
          Sinh nhật của cô ấy là khi nào nhỉ?

      4. 🌟 この映画、もう見たんだっけ?
          (この えいが、もう みたん だっけ)
          Did I already watch this movie?
          Mình đã xem phim này rồi phải không nhỉ?

      5. 🌟 あそこへ行くのは初めてだっけ?
          (あそこ へ いく の は はじめて だっけ)
          Is this your first time going there?
          Đây là lần đầu bạn đến đó phải không nhỉ?

      6. 🌟 私たち、何時に集合するんだっけ?
          (わたしたち、なんじ に しゅうごう するん だっけ)
          What time are we gathering again?
          Chúng ta tập trung lúc mấy giờ nhỉ?

      7. 🌟 明日は休みだったっけ?
          (あした は やすみ だったっけ)
          Is tomorrow a holiday?
          Ngày mai có phải là ngày nghỉ không nhỉ?

      8. 🌟 これはどうやって使うんだっけ?
          (これは どう やって つかうん だっけ)
          How do you use this again?
          Mình dùng cái này như thế nào nhỉ?

      9. 🌟 彼が行った場所はどこだったっけ?
          (かれ が いった ばしょ は どこ だったっけ)
          Where did he go again?
          Anh ấy đã đi đâu nhỉ?

      10. 🌟 これ、本当に大丈夫だったっけ?
          (これ、ほんとうに だいじょうぶ だったっけ)
          Was this really okay?
          Điều này thật sự ổn không nhỉ?

Ngữ pháp N3:~切る

2024.10.11

Ý nghĩa: “Làm hết…” / “Làm xong toàn bộ…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả việc hoàn thành một hành động một cách triệt để hoặc hoàn toàn. “~切る” thường mang ý nghĩa rằng một hành động đã được thực hiện đến cuối cùng hoặc đã đạt đến mức tối đa của nó.
 ※Chú ý: “切る” thường đi sau động từ ở dạng liên dụng để nhấn mạnh sự hoàn thành hoặc kết thúc của hành động.

 

Cấu trúc:

    Động từ dạng  ます  + 切る(きる)

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は仕事をやり切った。
          (かれ は しごと を やりきった)
          He finished his work completely.
          Anh ấy đã hoàn thành công việc của mình.

      2. 🌟 彼女は疲れ切っていた。
          (かのじょ は つかれきっていた)
          She was completely exhausted.
          Cô ấy đã kiệt sức hoàn toàn.

      3. 🌟 食べ切れない量の料理が出された。
          (たべきれない りょう の りょうり が だされた)
          An amount of food I couldn’t finish was served.
          Một lượng thức ăn mà tôi không thể ăn hết đã được dọn ra.

      4. 🌟 この本を読み切りました。
          (この ほん を よみきりました)
          I finished reading this book.
          Tôi đã đọc xong cuốn sách này.

      5. 🌟 彼は自分の意見を言い切った。
          (かれ は じぶん の いけん を いいきった)
          He expressed his opinion completely.
          Anh ấy đã nói hết ý kiến của mình.

      6. 🌟 バッテリーが使い切られてしまった。
          (バッテリー が つかいきられて しまった)
          The battery has been completely used up.
          Pin đã bị sử dụng hết.

      7. 🌟 彼は全力を出し切った。
          (かれ は ぜんりょく を だしきった)
          He gave it his all.
          Anh ấy đã dốc hết sức mình.

      8. 🌟 彼女は最後までやり切った。
          (かのじょ は さいご まで やりきった)
          She saw it through to the end.
          Cô ấy đã hoàn thành đến cuối cùng.

      9. 🌟 この課題を終わり切るのは大変だ。
          (この かだい を おわりきる の は たいへん だ)
          Finishing this task completely is difficult.
          Hoàn thành xong nhiệm vụ này thật khó khăn.

      10. 🌟 全員の名前を覚え切れない。
          (ぜんいん の なまえ を おぼえきれない)
          I can’t remember everyone’s names completely.
          Tôi không thể nhớ hết tên của tất cả mọi người.

Ngữ pháp N3:~切れない

2024.10.11

Ý nghĩa: “Không thể hoàn thành hết…” / “Không thể xong hết…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng có quá nhiều thứ hoặc một hành động quá lớn khiến người nói không thể thực hiện hết toàn bộ hành động đó. Nó thường dùng để chỉ sự bất khả thi về số lượng hoặc sức lực khi làm một việc gì đó.
 ※Chú ý: “切れない” thường đi kèm với động từ ở dạng thể từ điển để nhấn mạnh sự không thể hoàn thành.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể ます  + 切れない

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 たくさんあって、一人では運びきれない。
          (たくさん あって、ひとり では はこびきれない)
          There’s so much that I can’t carry it all by myself.
          Có quá nhiều thứ nên tôi không thể tự mình mang hết.

      2. 🌟 料理が多すぎて、食べきれない。
          (りょうり が おおすぎて、たべきれない)
          There’s too much food, I can’t eat it all.
          Có quá nhiều thức ăn, tôi không thể ăn hết.

      3. 🌟 宿題が多すぎて、やりきれない。
          (しゅくだい が おおすぎて、やりきれない)
          There’s too much homework, I can’t finish it all.
          Bài tập về nhà quá nhiều, tôi không thể làm hết.

      4. 🌟 彼の話は長すぎて、聞ききれなかった。
          (かれ の はなし は ながすぎて、きききれなかった)
          His story was too long, I couldn’t listen to it all.
          Câu chuyện của anh ấy quá dài, tôi không thể nghe hết.

      5. 🌟 全部覚えきれないくらい難しいです。
          (ぜんぶ おぼえきれない くらい むずかしい です)
          It’s so difficult that I can’t remember it all.
          Khó đến mức tôi không thể nhớ hết.

      6. 🌟 疲れすぎて、歩ききれない。
          (つかれすぎて、あるききれない)
          I’m too tired to walk any further.
          Mệt quá nên tôi không thể đi thêm nữa.

      7. 🌟 この本は厚すぎて、読みきれない。
          (この ほん は あつすぎて、よみきれない)
          This book is too thick, I can’t read it all.
          Cuốn sách này quá dày, tôi không thể đọc hết.

      8. 🌟 メールが多すぎて、返事しきれない。
          (メール が おおすぎて、へんじ しきれない)
          There are too many emails, I can’t reply to them all.
          Có quá nhiều email, tôi không thể trả lời hết.

      9. 🌟 会議の内容が複雑で、理解しきれない。
          (かいぎ の ないよう が ふくざつ で、りかい しきれない)
          The meeting content is too complex for me to understand it all.
          Nội dung cuộc họp quá phức tạp để tôi hiểu hết.

      10. 🌟 この量の資料は、一日では読みきれない。
          (この りょう の しりょう は、いちにち では よみきれない)
          There’s too much material to read in one day.
          Lượng tài liệu này quá nhiều để có thể đọc trong một ngày.

Ngữ pháp N3:~決して~ない

2024.10.11

Ý nghĩa: “Nhất quyết không…” / “Tuyệt đối không…”
Cấu trúc này được sử dụng để nhấn mạnh rằng một hành động hay trạng thái sẽ không xảy ra dưới bất kỳ điều kiện nào. “決して” thường đi kèm với thể phủ định của động từ hoặc tính từ để thể hiện sự quyết tâm hoặc từ chối tuyệt đối.
 ※Chú ý: “決して” thường dùng trong văn cảnh nghiêm túc hoặc nhấn mạnh khi người nói khẳng định chắc chắn rằng một hành động sẽ không xảy ra.

 

Cấu trúc:

決して +   Động từ chia thể ない
 Danh từ + ではない
 Tính từ đuôi + ではない
 Tính từ đuôi くない

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 私は決して嘘をつかない。
          (わたし は けっして うそ を つかない)
          I never lie.
          Tôi không bao giờ nói dối.

      2. 🌟 決して諦めない。
          (けっして あきらめない)
          I will never give up.
          Tôi nhất quyết không bỏ cuộc.

      3. 🌟 彼は決して約束を破らない。
          (かれ は けっして やくそく を やぶらない)
          He never breaks his promises.
          Anh ấy không bao giờ phá vỡ lời hứa.

      4. 🌟 決して人を裏切らない。
          (けっして ひと を うらぎらない)
          I will never betray anyone.
          Tôi tuyệt đối không phản bội ai.

      5. 🌟 私は決してあなたを忘れない。
          (わたし は けっして あなた を わすれない)
          I will never forget you.
          Tôi sẽ không bao giờ quên bạn.

      6. 🌟 決してあきらめずに頑張ります。
          (けっして あきらめずに がんばります)
          I will do my best without ever giving up.
          Tôi sẽ cố gắng hết mình mà không bao giờ bỏ cuộc.

      7. 🌟 決して許さない。
          (けっして ゆるさない)
          I will never forgive.
          Tôi nhất quyết không tha thứ.

      8. 🌟 彼女は決して嘘をつかない人です。
          (かのじょ は けっして うそ を つかない ひと です)
          She is someone who never lies.
          Cô ấy là người không bao giờ nói dối.

      9. 🌟 決してこの場所を離れないでください。
          (けっして この ばしょ を はなれないで ください)
          Please never leave this place.
          Xin đừng bao giờ rời khỏi nơi này.

      10. 🌟 私は決して夢を諦めないつもりです。
          (わたし は けっして ゆめ を あきらめない つもり です)
          I intend to never give up on my dreams.
          Tôi dự định sẽ không bao giờ từ bỏ ước mơ của mình.

Ngữ pháp N3:~結果

2024.10.11

Ý nghĩa: “Kết quả là…” / “Cuối cùng thì…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả kết quả hoặc hệ quả của một sự việc sau khi thực hiện một hành động nào đó hoặc sau một khoảng thời gian nhất định. “~結果” thường đi sau một mệnh đề chỉ hành động, giải thích về kết quả xảy ra.
※Chú ý: “結果” thường xuất hiện sau một mệnh đề miêu tả hành động hoặc nguyên nhân, thể hiện điều đã xảy ra sau khi sự việc đó kết thúc.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn, thể quá khứ  + 結果(けっか)
Danh từ + の
その

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 勉強を続けた結果、試験に合格しました。
          (べんきょう を つづけた けっか、しけん に ごうかく しました)
          As a result of continuing to study, I passed the exam.
          Kết quả của việc tiếp tục học, tôi đã đỗ kỳ thi.

      2. 🌟 調査した結果、新しい事実が分かりました。
          (ちょうさ した けっか、あたらしい じじつ が わかりました)
          As a result of the investigation, new facts were discovered.
          Kết quả của cuộc điều tra, những sự thật mới đã được phát hiện.

      3. 🌟 努力の結果、仕事が見つかりました。
          (どりょく の けっか、しごと が みつかりました)
          As a result of my efforts, I found a job.
          Kết quả của nỗ lực, tôi đã tìm được việc làm.

      4. 🌟 話し合いの結果、問題が解決されました。
          (はなしあい の けっか、もんだい が かいけつ されました)
          As a result of the discussion, the issue was resolved.
          Kết quả của cuộc thảo luận, vấn đề đã được giải quyết.

      5. 🌟 練習の結果、技術が向上しました。
          (れんしゅう の けっか、ぎじゅつ が こうじょう しました)
          As a result of practice, my skills improved.
          Kết quả của việc luyện tập, kỹ năng của tôi đã cải thiện.

      6. 🌟 検査の結果、健康なことが分かりました。
          (けんさ の けっか、けんこう な こと が わかりました)
          As a result of the examination, I was found to be healthy.
          Kết quả của việc kiểm tra, tôi được xác nhận là khỏe mạnh.

      7. 🌟 長い間努力した結果、目標を達成しました。
          (ながい あいだ どりょく した けっか、もくひょう を たっせい しました)
          After a long period of effort, I achieved my goal.
          Kết quả của thời gian dài nỗ lực, tôi đã đạt được mục tiêu của mình.

      8. 🌟 旅行に行った結果、新しい友達ができました。
          (りょこう に いった けっか、あたらしい ともだち が できました)
          As a result of the trip, I made new friends.
          Kết quả của chuyến du lịch, tôi đã có bạn mới.

      9. 🌟 いろいろ試した結果、これが一番いい方法だと分かりました。
          (いろいろ ためした けっか、これ が いちばん いい ほうほう だ と わかりました)
          After trying various things, I found this to be the best method.
          Kết quả của việc thử nhiều thứ, tôi nhận ra đây là phương pháp tốt nhất.

      10. 🌟 新しい薬を使った結果、症状が改善されました。
          (あたらしい くすり を つかった けっか、しょうじょう が かいぜん されました)
          As a result of using the new medicine, the symptoms improved.
          Kết quả của việc sử dụng thuốc mới, triệu chứng đã được cải thiện.

Ngữ pháp N3:~ずつ

2024.10.11

Ý nghĩa: “Mỗi…” / “Từng…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả sự chia đều hoặc từng chút một trong số lượng hoặc thời gian. Nó có thể chỉ số lượng cụ thể cho mỗi lần thực hiện hoặc chỉ hành động được thực hiện từng bước một.
 ※Chú ý: “ずつ” đi sau số từ, lượng từ hoặc danh từ để chỉ sự phân bổ đều đặn.

 

Cấu trúc:

    Danh từ (có thể đo lường được) + ずつ 

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 みんなに一つずつプレゼントを渡しました。
          (みんな に ひとつ ずつ プレゼント を わたしました)
          I gave each person one gift.
          Tôi đã tặng mỗi người một món quà.

      2. 🌟 毎日少しずつ運動しています。
          (まいにち すこし ずつ うんどう しています)
          I exercise a little each day.
          Tôi tập thể dục một chút mỗi ngày.

      3. 🌟 ステップを一歩ずつ覚えましょう。
          (ステップ を いっぽ ずつ おぼえましょう)
          Let’s learn the steps one by one.
          Hãy học từng bước một nhé.

      4. 🌟 子供たちは一人ずつ自己紹介をしました。
          (こどもたち は ひとり ずつ じこしょうかい を しました)
          The children introduced themselves one by one.
          Các em đã tự giới thiệu từng em một.

      5. 🌟 ボールを二つずつ持ってください。
          (ボール を ふたつ ずつ もってください)
          Please hold two balls each.
          Mỗi người cầm hai quả bóng nhé.

      6. 🌟 毎月少しずつ貯金しています。
          (まいつき すこし ずつ ちょきん しています)
          I save a little each month.
          Tôi tiết kiệm một chút mỗi tháng.

      7. 🌟 人はみんな違った経験を少しずつ積んでいく。
          (ひと は みんな ちがった けいけん を すこし ずつ つんで いく)
          Everyone accumulates different experiences little by little.
          Mọi người tích lũy kinh nghiệm khác nhau từng chút một.

      8. 🌟 リンゴを三個ずつ分けてください。
          (リンゴ を さんこ ずつ わけてください)
          Please divide the apples, three for each person.
          Hãy chia mỗi người ba quả táo.

      9. 🌟 学生は一人ずつ問題を解きました。
          (がくせい は ひとり ずつ もんだい を ときました)
          The students solved the problem one by one.
          Các học sinh giải quyết từng vấn đề một.

      10. 🌟 時間が経つにつれて少しずつ慣れてきました。
          (じかん が たつ につれて すこし ずつ なれて きました)
          As time passed, I gradually got used to it.
          Theo thời gian trôi qua, tôi dần quen với nó.

Ngữ pháp N3:~ずにはいられない

2024.10.11

Ý nghĩa: “Không thể không…” / “Không thể ngừng…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng người nói không thể tránh khỏi việc thực hiện một hành động nào đó, thường là một cảm xúc hoặc hành động tự nhiên. Nó thể hiện sự cần thiết hoặc không thể cưỡng lại được của một hành động.
 ※Chú ý: “ずにはいられない” thường được sử dụng với động từ ở dạng thể phủ định (không có “ない”) để nhấn mạnh rằng hành động đó là không thể tránh khỏi.

 

Cấu trúc:

    Động từ chia thể ない  + ずにはいられない

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 この映画は面白くて、笑わずにはいられない。
          (この えいが は おもしろくて、わらわずにはいられない)
          This movie is so interesting that I can’t help but laugh.
          Bộ phim này thú vị đến nỗi tôi không thể không cười.

      2. 🌟 彼の話を聞いて、泣かずにはいられなかった。
          (かれ の はなし を きいて、なくずにはいられなかった)
          I couldn’t help but cry after hearing his story.
          Tôi không thể không khóc sau khi nghe câu chuyện của anh ấy.

      3. 🌟 このケーキは美味しくて、食べずにはいられない。
          (この ケーキ は おいしくて、たべずにはいられない)
          This cake is so delicious that I can’t help but eat it.
          Bánh này ngon đến nỗi tôi không thể không ăn.

      4. 🌟 友達に会うと、話さずにはいられない。
          (ともだち に あうと、はなさずにはいられない)
          When I meet my friends, I can’t help but talk.
          Khi gặp bạn bè, tôi không thể không nói chuyện.

      5. 🌟 彼女の歌を聞くと、歌わずにはいられない。
          (かのじょ の うた を きく と、うたわずにはいられない)
          When I hear her song, I can’t help but sing along.
          Khi nghe bài hát của cô ấy, tôi không thể không hát theo.

      6. 🌟 子供たちを見ると、笑わずにはいられない。
          (こどもたち を みる と、わらわずにはいられない)
          When I see the children, I can’t help but smile.
          Khi thấy bọn trẻ, tôi không thể không mỉm cười.

      7. 🌟 この小説は感動的で、読まずにはいられない。
          (この しょうせつ は かんどうてき で、よまずにはいられない)
          This novel is so touching that I can’t help but read it.
          Cuốn tiểu thuyết này cảm động đến nỗi tôi không thể không đọc.

      8. 🌟 見ずにはいられない美しい風景です。
          (みずにはいられない うつくしい ふうけい です)
          It’s a beautiful landscape that you cannot help but see.
          Đó là một phong cảnh đẹp mà bạn không thể không nhìn.

      9. 🌟 そのニュースを聞くと、驚かずにはいられなかった。
          (その にゅーす を きく と、おどろかずにはいられなかった)
          I couldn’t help but be surprised when I heard the news.
          Tôi không thể không ngạc nhiên khi nghe tin tức đó.

      10. 🌟 彼は約束を守らずにはいられない。
          (かれ は やくそく を まもらずにはいられない)
          He cannot help but keep his promise.
          Anh ấy không thể không giữ lời hứa của mình.

Ngữ pháp N3:~ずに

2024.10.11

Ý nghĩa: “Không làm…” / “Mà không…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả việc không thực hiện một hành động nào đó mà thay vào đó là thực hiện một hành động khác. Nó thường thể hiện rằng một điều gì đó được thực hiện mà không cần đến một hành động cụ thể.
 ※Chú ý: “ずに” thường được sử dụng với động từ ở dạng thể phủ định (không có “ない”) và nhấn mạnh rằng hành động không được thực hiện.

 

Cấu trúc:

    Động từ chia thể ない  + ず(に)

 ※する ➡ せず(に)

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 朝ごはんを食べずに学校に行きました。
          (あさごはん を たべずに がっこう に いきました)
          I went to school without eating breakfast.
          Tôi đã đi đến trường mà không ăn sáng.

      2. 🌟 彼は何も言わずに立ち去った。
          (かれ は なにも いわずに たちさった)
          He left without saying anything.
          Anh ấy đã rời đi mà không nói gì.

      3. 🌟 宿題をせずに寝てしまった。
          (しゅくだい を せずに ねてしまった)
          I went to bed without doing my homework.
          Tôi đã đi ngủ mà không làm bài tập về nhà.

      4. 🌟 電話をかけずに彼女に会った。
          (でんわ を かけずに かのじょ に あった)
          I met her without calling.
          Tôi đã gặp cô ấy mà không gọi điện.

      5. 🌟 勉強せずに試験を受けました。
          (べんきょう せずに しけん を うけました)
          I took the exam without studying.
          Tôi đã thi mà không học.

      6. 🌟 靴を履かずに外に出た。
          (くつ を はかずに そと に でた)
          I went outside without putting on my shoes.
          Tôi đã ra ngoài mà không mang giày.

      7. 🌟 仕事を休まずに働いています。
          (しごと を やすまずに はたらいています)
          I am working without taking a break.
          Tôi đang làm việc mà không nghỉ ngơi.

      8. 🌟 何も食べずに午後まで待った。
          (なにも たべずに ごご まで まった)
          I waited until the afternoon without eating anything.
          Tôi đã chờ đến chiều mà không ăn gì.

      9. 🌟 彼は説明を聞かずに理解したようです。
          (かれ は せつめい を きかずに りかい した よう です)
          It seems he understood without listening to the explanation.
          Có vẻ như anh ấy đã hiểu mà không nghe giải thích.

      10. 🌟 本を読まずに映画を見ました。
          (ほん を よまずに えいが を みました)
          I watched the movie without reading the book.
          Tôi đã xem phim mà không đọc sách.