Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N3:~よりも

2024年10月11日

Ý nghĩa: “Hơn, so với…”
Cấu trúc này được sử dụng để chỉ ra sự so sánh giữa hai đối tượng hoặc hành động, nhấn mạnh rằng một đối tượng hoặc hành động có đặc điểm tốt hơn hoặc khác biệt hơn so với đối tượng hoặc hành động khác. “よりも” thường được dùng để tạo ra sự nhấn mạnh hơn trong việc so sánh.
 ※Chú ý: “よりも” có thể đi sau danh từ hoặc động từ để chỉ ra đối tượng được so sánh với đối tượng chính, thường nhấn mạnh đến mức độ hoặc sự khác biệt.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + よりも
Danh từ

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼女は友達よりも優しいです。
          (かのじょ は ともだち よりも やさしい です)
          She is kinder than her friends.
          Cô ấy tốt bụng hơn bạn bè của mình.

      2. 🌟 この本はあの本よりも面白いです。
          (この ほん は あの ほん よりも おもしろい です)
          This book is more interesting than that book.
          Cuốn sách này thú vị hơn cuốn sách kia.

      3. 🌟 私はコーヒーよりも紅茶が好きです。
          (わたし は コーヒー よりも こうちゃ が すき です)
          I prefer tea over coffee.
          Tôi thích trà hơn cà phê.

      4. 🌟 夏は冬よりも暑いです。
          (なつ は ふゆ よりも あつい です)
          Summer is hotter than winter.
          Mùa hè nóng hơn mùa đông.

      5. 🌟 犬は猫よりも忠実です。
          (いぬ は ねこ よりも ちゅうじつ です)
          Dogs are more loyal than cats.
          Chó trung thành hơn mèo.

      6. 🌟 私の家は彼の家よりも大きいです。
          (わたし の いえ は かれ の いえ よりも おおきい です)
          My house is bigger than his house.
          Nhà của tôi lớn hơn nhà của anh ấy.

      7. 🌟 この製品はあの製品よりも品質が良いです。
          (この せいひん は あの せいひん よりも ひんしつ が よい です)
          This product has better quality than that product.
          Sản phẩm này có chất lượng tốt hơn sản phẩm kia.

      8. 🌟 彼は英語よりも日本語が上手です。
          (かれ は えいご よりも にほんご が じょうず です)
          He is better at Japanese than English.
          Anh ấy giỏi tiếng Nhật hơn tiếng Anh.

      9. 🌟 このレストランはあのレストランよりも高いです。
          (この レストラン は あの レストラン よりも たかい です)
          This restaurant is more expensive than that restaurant.
          Nhà hàng này đắt hơn nhà hàng kia.

      10. 🌟 この映画はあの映画よりも面白いです。
          (この えいが は あの えいが よりも おもしろい です)
          This movie is more interesting than that movie.
          Bộ phim này thú vị hơn bộ phim kia.

Ngữ pháp N3:~割に(は)

2024年10月11日

Ý nghĩa: “Với mức độ…” / “So với…”
Cấu trúc này được sử dụng để chỉ ra rằng một điều gì đó có giá trị, tính chất hoặc kết quả khác với sự mong đợi, thường là tốt hơn hoặc kém hơn. Nó thường được dùng để so sánh và thể hiện sự khác biệt giữa một cái gì đó với mức độ hoặc tiêu chuẩn nào đó.
 ※Chú ý: “割に” có thể được sử dụng với danh từ hoặc động từ để chỉ ra mức độ hoặc tình trạng mà người nói muốn so sánh.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + 割に(は)
Danh từ + の
Tính từ đuôi
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は年齢の割にとても成熟しています。
          (かれ は ねんれい の わりに とても せいちょう しています)
          He is very mature for his age.
          Anh ấy rất trưởng thành so với độ tuổi của mình.

      2. 🌟 この部屋は値段の割に広いです。
          (この へや は ねだん の わりに ひろい です)
          This room is spacious for its price.
          Căn phòng này rộng rãi so với giá của nó.

      3. 🌟 彼女は初心者の割に上手です。
          (かのじょ は しょしんしゃ の わりに じょうず です)
          She is good for a beginner.
          Cô ấy giỏi so với một người mới bắt đầu.

      4. 🌟 この商品は高い割に品質が良いです。
          (この しょうひん は たかい わりに ひんしつ が よい です)
          This product is good quality for its high price.
          Sản phẩm này chất lượng tốt so với giá cao.

      5. 🌟 彼は学生の割に知識が豊富です。
          (かれ は がくせい の わりに ちしき が ほうふ です)
          He has a wealth of knowledge for a student.
          Anh ấy có một kho tàng kiến thức so với một sinh viên.

      6. 🌟 この映画は短い割に面白いです。
          (この えいが は みじかい わりに おもしろい です)
          This movie is interesting for its short length.
          Bộ phim này thú vị so với độ dài ngắn của nó.

      7. 🌟 お金がない割に、楽しんでいます。
          (おかね が ない わりに、たのしんで います)
          I am enjoying myself despite having no money.
          Tôi đang vui vẻ mặc dù không có tiền.

      8. 🌟 この店は混んでいる割にサービスが良いです。
          (この みせ は こんでいる わりに サービス が よい です)
          This store has good service despite being crowded.
          Cửa hàng này phục vụ tốt mặc dù đông khách.

      9. 🌟 子供の割に、しっかりしています。
          (こども の わりに、しっかり しています)
          He is very reliable for a child.
          Cậu ấy rất đáng tin cậy so với một đứa trẻ.

      10. 🌟 このレストランは高い割に料理が美味しいです。
          (この レストラン は たかい わりに りょうり が おいしい です)
          This restaurant has delicious food for its high price.
          Nhà hàng này có món ăn ngon so với giá cao.

Ngữ pháp N5:~は〜より・・・です

2024年10月10日

Ý nghĩa: “Cái… thì… hơn cái…”
Cấu trúc này được sử dụng để so sánh hai đối tượng hoặc hành động, chỉ ra rằng một đối tượng hoặc hành động nào đó có đặc điểm hoặc chất lượng tốt hơn so với đối tượng hoặc hành động khác.
 ※Chú ý: “は” được sử dụng để chỉ ra đối tượng mà người nói muốn nhấn mạnh, trong khi “より” chỉ ra đối tượng được so sánh với đối tượng chính.

 

Cấu trúc:

    Danh từ 1 + は + Danh từ 2 + より + Tính từ + です

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 この映画はあの映画より面白いです。
          (この えいが は あの えいが より おもしろい です)
          This movie is more interesting than that movie.
          Bộ phim này thú vị hơn bộ phim kia.

      2. 🌟 私の家はあなたの家より大きいです。
          (わたし の いえ は あなた の いえ より おおきい です)
          My house is bigger than your house.
          Nhà của tôi lớn hơn nhà của bạn.

      3. 🌟 日本の食べ物はアメリカの食べ物より美味しいです。
          (にほん の たべもの は アメリカ の たべもの より おいしい です)
          Japanese food is more delicious than American food.
          Đồ ăn Nhật ngon hơn đồ ăn Mỹ.

      4. 🌟 彼女は私より英語が上手です。
          (かのじょ は わたし より えいご が じょうず です)
          She is better at English than I am.
          Cô ấy giỏi tiếng Anh hơn tôi.

      5. 🌟 夏は冬より暑いです。
          (なつ は ふゆ より あつい です)
          Summer is hotter than winter.
          Mùa hè nóng hơn mùa đông.

      6. 🌟 私の車は彼の車より速いです。
          (わたし の くるま は かれ の くるま より はやい です)
          My car is faster than his car.
          Xe của tôi nhanh hơn xe của anh ấy.

      7. 🌟 このパソコンはあのパソコンより安いです。
          (この パソコン は あの パソコン より やすい です)
          This computer is cheaper than that computer.
          Máy tính này rẻ hơn máy tính kia.

      8. 🌟 猫は犬より静かです。
          (ねこ は いぬ より しずか です)
          Cats are quieter than dogs.
          Mèo yên tĩnh hơn chó.

      9. 🌟 彼の歌は私の歌より人気があります。
          (かれ の うた は わたし の うた より にんき が あります)
          His song is more popular than my song.
          Bài hát của anh ấy nổi tiếng hơn bài hát của tôi.

      10. 🌟 旅行は仕事より楽しいです。
          (りょこう は しごと より たのしい です)
          Traveling is more enjoyable than working.
          Du lịch thú vị hơn làm việc.

Ngữ pháp N5:~すぎる

2024年10月10日

Ý nghĩa: “Quá, quá mức”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng một hành động hoặc trạng thái nào đó vượt quá mức độ bình thường, thể hiện sự thái quá hoặc không hợp lý. Nó thường đi kèm với tính từ hoặc động từ để nhấn mạnh rằng một điều gì đó diễn ra một cách quá mức.
 ※Chú ý: “すぎる” thường được sử dụng sau dạng thể từ điển của động từ hoặc tính từ để chỉ ra rằng hành động hoặc tính chất đó là quá mức.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ます   すぎる
 すぎます
 すぎた
 すぎました
 すぎて
Tính từ đuôi
Tính từ đuôi

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 このケーキは甘すぎる。
          (この ケーキ は あますぎる)
          This cake is too sweet.
          Bánh này quá ngọt.

      2. 🌟 彼は働きすぎる。
          (かれ は はたらきすぎる)
          He works too much.
          Anh ấy làm việc quá nhiều.

      3. 🌟 その映画は長すぎる。
          (その えいが は ながすぎる)
          That movie is too long.
          Bộ phim đó quá dài.

      4. 🌟 あなたの声は大きすぎる。
          (あなた の こえ は おおきすぎる)
          Your voice is too loud.
          Giọng của bạn quá to.

      5. 🌟 宿題が多すぎて、終わりません。
          (しゅくだい が おおすぎて、おわりません)
          There is too much homework, so I can’t finish.
          Có quá nhiều bài tập về nhà, nên tôi không thể hoàn thành.

      6. 🌟 この本は難しすぎる。
          (この ほん は むずかしすぎる)
          This book is too difficult.
          Cuốn sách này quá khó.

      7. 🌟 彼女は話すのが速すぎる。
          (かのじょ は はなす の が はやすぎる)
          She talks too fast.
          Cô ấy nói quá nhanh.

      8. 🌟 パソコンが重すぎて、動きません。
          (パソコン が おもすぎて、うごきません)
          The computer is too heavy, so it won’t move.
          Máy tính quá nặng, nên không hoạt động được.

      9. 🌟 この靴は小さすぎる。
          (この くつ は ちいさすぎる)
          These shoes are too small.
          Đôi giày này quá nhỏ.

      10. 🌟 食べすぎて、気持ちが悪い。
          (たべすぎて、きもち が わるい)
          I ate too much and feel sick.
          Tôi đã ăn quá nhiều và cảm thấy khó chịu.

Ngữ pháp N5:そして

2024年10月10日

Ý nghĩa: “Và…” / “Rồi thì…” / “Sau đó…”
Cấu trúc そして là một từ nối thường được sử dụng để liên kết hai câu, hai ý tưởng, hoặc hai hành động lại với nhau. Nó thường được dùng để diễn tả sự liên tục hoặc mối quan hệ logic giữa các sự kiện, và thường xuất hiện trong văn nói và văn viết để nối tiếp câu chuyện hoặc chuỗi hành động.

※Chú ý:
 ・そして thường được sử dụng để miêu tả sự liên tục giữa các hành động hoặc sự kiện xảy ra theo thứ tự thời gian.
 ・Cấu trúc này cũng có thể được dùng để thêm thông tin hoặc diễn đạt ý tưởng mới liên quan đến câu trước.

 

Cấu trúc:

    そして + Mệnh đề

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 朝ごはんを食べました。そして、学校に行きました。
          (あさごはん を たべました。そして、がっこう に いきました)
          I had breakfast. And then, I went to school.
          Tôi đã ăn sáng. Sau đó, tôi đi đến trường.

      2. 🌟 買い物に行きました。そして、友達に会いました。
          (かいもの に いきました。そして、ともだち に あいました)
          I went shopping. And then, I met my friend.
          Tôi đã đi mua sắm. Sau đó, tôi gặp bạn của mình.

      3. 🌟 昼ごはんを食べました。そして、少し休みました。
          (ひるごはん を たべました。そして、すこし やすみました)
          I had lunch. And then, I took a short break.
          Tôi đã ăn trưa. Sau đó, tôi nghỉ ngơi một chút.

      4. 🌟 勉強しました。そして、テストを受けました。
          (べんきょう しました。そして、テスト を うけました)
          I studied. And then, I took the test.
          Tôi đã học. Sau đó, tôi đã thi.

      5. 🌟 友達と遊びました。そして、映画を見に行きました。
          (ともだち と あそびました。そして、えいが を みに いきました)
          I played with my friend. And then, I went to watch a movie.
          Tôi đã chơi với bạn. Sau đó, tôi đã đi xem phim.

      6. 🌟 学校から帰りました。そして、宿題をしました。
          (がっこう から かえりました。そして、しゅくだい を しました)
          I came home from school. And then, I did my homework.
          Tôi về nhà từ trường. Sau đó, tôi đã làm bài tập về nhà.

      7. 🌟 彼はサッカーが好きです。そして、毎週末にプレーします。
          (かれ は サッカー が すき です。そして、まいしゅうまつ に プレイ します)
          He likes soccer. And he plays every weekend.
          Anh ấy thích bóng đá. Và anh ấy chơi mỗi cuối tuần.

      8. 🌟 日本に行きました。そして、文化を学びました。
          (にほん に いきました。そして、ぶんか を まなびました)
          I went to Japan. And then, I learned about the culture.
          Tôi đã đến Nhật Bản. Sau đó, tôi đã tìm hiểu về văn hóa.

      9. 🌟 この料理は美味しいです。そして、作るのも簡単です。
          (この りょうり は おいしい です。そして、つくる の も かんたん です)
          This dish is delicious. And it’s easy to make as well.
          Món này rất ngon. Và cũng dễ làm nữa.

      10. 🌟 本を読みました。そして、感想を書きました。
          (ほん を よみました。そして、かんそう を かきました)
          I read a book. And then, I wrote my impressions.
          Tôi đã đọc một cuốn sách. Sau đó, tôi đã viết cảm nhận của mình.

Ngữ pháp N5:それから

2024年10月10日

Ý nghĩa: “Sau đó, từ đó”
Cấu trúc này được sử dụng để chỉ ra một sự việc xảy ra tiếp theo sau một sự việc khác. Nó thường được dùng để nối các câu hoặc ý tưởng trong văn nói hoặc văn viết, thể hiện mối quan hệ thời gian giữa các sự kiện.
 ※Chú ý: “それから” có thể được sử dụng để bắt đầu một câu mới hoặc nối tiếp một câu trước đó, nhấn mạnh rằng hành động hoặc sự kiện xảy ra sau sự kiện đã được đề cập.

 

Cấu trúc:

    それから + Mệnh đề

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 学校に行きました。それから友達に会いました。
          (がっこう に いきました。それから ともだち に あいました)
          I went to school. After that, I met my friend.
          Tôi đã đi đến trường. Sau đó, tôi gặp bạn của mình.

      2. 🌟 朝ごはんを食べました。それから仕事に行きました。
          (あさごはん を たべました。それから しごと に いきました)
          I had breakfast. After that, I went to work.
          Tôi đã ăn sáng. Sau đó, tôi đi làm.

      3. 🌟 買い物をしました。それから家に帰りました。
          (かいもの を しました。それから いえ に かえりました)
          I went shopping. After that, I returned home.
          Tôi đã đi mua sắm. Sau đó, tôi về nhà.

      4. 🌟 友達と遊びました。それから映画を見に行きました。
          (ともだち と あそびました。それから えいが を みに いきました)
          I played with my friend. After that, I went to watch a movie.
          Tôi đã chơi với bạn. Sau đó, tôi đã đi xem phim.

      5. 🌟 昼ご飯を食べました。それから少し休憩しました。
          (ひるごはん を たべました。それから すこし きゅうけい しました)
          I had lunch. After that, I took a short break.
          Tôi đã ăn trưa. Sau đó, tôi đã nghỉ ngơi một chút.

      6. 🌟 本を読みました。それから感想を書きました。
          (ほん を よみました。それから かんそう を かきました)
          I read a book. After that, I wrote my impressions.
          Tôi đã đọc một cuốn sách. Sau đó, tôi đã viết cảm nhận của mình.

      7. 🌟 テストが終わりました。それから友達と遊びました。
          (テスト が おわりました。それから ともだち と あそびました)
          The test ended. After that, I played with my friends.
          Kỳ thi đã kết thúc. Sau đó, tôi đã chơi với bạn bè.

      8. 🌟 料理をしました。それから家族と食事をしました。
          (りょうり を しました。それから かぞく と しょくじ を しました)
          I cooked. After that, I had a meal with my family.
          Tôi đã nấu ăn. Sau đó, tôi đã ăn cùng gia đình.

      9. 🌟 掃除をしました。それから買い物に行きました。
          (そうじ を しました。それから かいもの に いきました)
          I cleaned. After that, I went shopping.
          Tôi đã dọn dẹp. Sau đó, tôi đã đi mua sắm.

      10. 🌟 仕事を終えました。それから友達に電話しました。
          (しごと を おえました。それから ともだち に でんわ しました)
          I finished work. After that, I called my friend.
          Tôi đã hoàn thành công việc. Sau đó, tôi đã gọi điện cho bạn.

Ngữ pháp N5:~をください

2024年10月10日

Ý nghĩa: “Xin hãy cho tôi…”
Cấu trúc này được sử dụng để yêu cầu hoặc xin một vật gì đó một cách lịch sự. Nó thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày khi người nói muốn nhận một cái gì đó từ người khác.
 ※Chú ý: “~をください” được sử dụng với danh từ chỉ vật để chỉ ra đối tượng mà người nói muốn nhận.

 

Cấu trúc:

    Danh từ + をください

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 水をください。
          (みず を ください)
          Please give me water.
          Xin hãy cho tôi nước.

      2. 🌟 メニューをください。
          (メニュー を ください)
          Please give me the menu.
          Xin hãy cho tôi thực đơn.

      3. 🌟 ペンをください。
          (ペン を ください)
          Please give me a pen.
          Xin hãy cho tôi một cái bút.

      4. 🌟 手伝いをください。
          (てつだい を ください)
          Please help me.
          Xin hãy giúp tôi.

      5. 🌟 この本をください。
          (この ほん を ください)
          Please give me this book.
          Xin hãy cho tôi cuốn sách này.

      6. 🌟 お会計をください。
          (おかいけい を ください)
          Please give me the bill.
          Xin hãy cho tôi hóa đơn.

      7. 🌟 チケットをください。
          (チケット を ください)
          Please give me a ticket.
          Xin hãy cho tôi một vé.

      8. 🌟 私の荷物を持ってください。
          (わたし の にもつ を もって ください)
          Please carry my luggage.
          Xin hãy mang giúp tôi hành lý.

      9. 🌟 コンピュータを修理してください。
          (コンピュータ を しゅうり してください)
          Please repair the computer.
          Xin hãy sửa máy tính.

      10. 🌟 このサンプルをください。
          (この サンプル を ください)
          Please give me this sample.
          Xin hãy cho tôi mẫu này.

Ngữ pháp N5:~たことがある

2024年10月10日

Ý nghĩa: “Đã từng…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng người nói đã có kinh nghiệm hoặc đã thực hiện một hành động nào đó trong quá khứ. Nó thường được dùng để nhấn mạnh kinh nghiệm của bản thân trong một lĩnh vực hoặc hoạt động cụ thể.
 ※Chú ý: “たことがある” được sử dụng với động từ ở dạng quá khứ để chỉ rằng hành động đó đã xảy ra ít nhất một lần trong quá khứ.

 

Cấu trúc:

Động từ thể た +   ことがある
 ことがない
 ことがあります
 ことがありません

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 日本に行ったことがある。
          (にほん に いった こと が ある)
          I have been to Japan.
          Tôi đã từng đến Nhật Bản.

      2. 🌟 彼女と話したことがある。
          (かのじょ と はなした こと が ある)
          I have talked to her.
          Tôi đã từng nói chuyện với cô ấy.

      3. 🌟 その映画を見たことがある。
          (その えいが を みた こと が ある)
          I have seen that movie.
          Tôi đã từng xem bộ phim đó.

      4. 🌟 フランス料理を食べたことがある。
          (フランス りょうり を たべた こと が ある)
          I have eaten French cuisine.
          Tôi đã từng ăn món ăn Pháp.

      5. 🌟 サッカーをしたことがある。
          (サッカー を した こと が ある)
          I have played soccer.
          Tôi đã từng chơi bóng đá.

      6. 🌟 温泉に行ったことがある。
          (おんせん に いった こと が ある)
          I have been to an onsen.
          Tôi đã từng đến suối nước nóng.

      7. 🌟 ビデオゲームをしたことがある。
          (ビデオゲーム を した こと が ある)
          I have played video games.
          Tôi đã từng chơi video game.

      8. 🌟 野球を見たことがある。
          (やきゅう を みた こと が ある)
          I have watched baseball.
          Tôi đã từng xem bóng chày.

      9. 🌟 パリに行ったことがある。
          (パリ に いった こと が ある)
          I have been to Paris.
          Tôi đã từng đến Paris.

      10. 🌟 この本を読んだことがある。
          (この ほん を よんだ こと が ある)
          I have read this book.
          Tôi đã từng đọc cuốn sách này.

Ngữ pháp N5:~が好き

2024年10月10日

Ý nghĩa: “Thích…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả sở thích hoặc sự yêu thích của người nói đối với một đối tượng hoặc hoạt động cụ thể. Nó thể hiện sự ưu tiên hoặc tình cảm tích cực mà người nói dành cho một điều gì đó.
 ※Chú ý: “が好き” thường được sử dụng với danh từ để chỉ ra đối tượng mà người nói thích.

 

Cấu trúc:

Danh từ  + が好き(すき)
Động từ thể từ điển + の

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 私は寿司が好きです。
          (わたし は すし が すき です)
          I like sushi.
          Tôi thích sushi.

      2. 🌟 彼は映画が好きです。
          (かれ は えいが が すき です)
          He likes movies.
          Anh ấy thích phim.

      3. 🌟 私の妹はアニメが好きです。
          (わたし の いもうと は アニメ が すき です)
          My younger sister likes anime.
          Em gái tôi thích anime.

      4. 🌟 あなたは音楽が好きですか?
          (あなた は おんがく が すき です か)
          Do you like music?
          Bạn có thích âm nhạc không?

      5. 🌟 私は旅行が好きです。
          (わたし は りょこう が すき です)
          I like traveling.
          Tôi thích du lịch.

      6. 🌟 映画を見るのが好きです。
          (えいが を みる の が すき です)
          I like watching movies.
          Tôi thích xem phim.

      7. 🌟 音楽を聴くのが好きです。
          (おんがく を きく の が すき です)
          I like listening to music.
          Tôi thích nghe nhạc.

      8. 🌟 料理を作るのが好きです。
          (りょうり を つくる の が すき です)
          I like cooking.
          Tôi thích nấu ăn.

      9. 🌟 本を読むのが好きです。
          (ほん を よむ の が すき です)
          I like reading books.
          Tôi thích đọc sách.

      10. 🌟 絵を描くのが好きです。
          (え を かく の が すき です)
          I like drawing pictures.
          Tôi thích vẽ tranh.

Ngữ pháp N5:~が上手

2024年10月10日

Ý nghĩa: “Giỏi về việc…”, “Có khả năng tốt về…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng người nói có kỹ năng tốt hoặc thành thạo trong một lĩnh vực hoặc hành động cụ thể. Nó thể hiện sự tự tin về khả năng của bản thân trong một hoạt động nào đó.
 ※Chú ý: “上手” (じょうず) có thể được sử dụng với danh từ hoặc động từ ở dạng danh từ để chỉ ra lĩnh vực mà người nói cảm thấy mình giỏi.

 

Cấu trúc:

Danh từ  + が上手(じょうず)
Động từ thể từ điển + の

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 私は歌うのが上手です。
          (わたし は うたう の が じょうず です)
          I am good at singing.
          Tôi hát rất hay.

      2. 🌟 彼女はスポーツが上手です。
          (かのじょ は スポーツ が じょうず です)
          She is good at sports.
          Cô ấy rất giỏi thể thao.

      3. 🌟 日本語を書くのが上手です。
          (にほんご を かく の が じょうず です)
          I am good at writing Japanese.
          Tôi viết tiếng Nhật rất tốt.

      4. 🌟 彼は絵を描くのが上手です。
          (かれ は え を かく の が じょうず です)
          He is good at drawing pictures.
          Anh ấy vẽ tranh rất đẹp.

      5. 🌟 数学が上手なので、助けてあげます。
          (すうがく が じょうず なので、たすけて あげます)
          I will help you because I am good at math.
          Tôi sẽ giúp bạn vì tôi giỏi toán.

      6. 🌟 私はダンスが上手です。
          (わたし は ダンス が じょうず です)
          I am good at dancing.
          Tôi nhảy rất giỏi.

      7. 🌟 料理が上手だから、友達に振る舞います。
          (りょうり が じょうず だから、ともだち に ふるまいます)
          I will treat my friends because I am good at cooking.
          Tôi sẽ đãi bạn bè vì tôi nấu ăn ngon.

      8. 🌟 私は話すのが上手ではありません。
          (わたし は はなす の が じょうず では ありません)
          I am not good at speaking.
          Tôi không giỏi nói.

      9. 🌟 彼女は英語を話すのが上手です。
          (かのじょ は えいご を はなす の が じょうず です)
          She is good at speaking English.
          Cô ấy nói tiếng Anh rất tốt.

      10. 🌟 私の友達はプログラミングが上手です。
          (わたし の ともだち は プログラミング が じょうず です)
          My friend is good at programming.
          Bạn tôi rất giỏi lập trình.