Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N5:~ないといけない

2024年10月09日

Ý nghĩa: “Phải, cần phải…”
Cấu trúc này được sử dụng để chỉ ra rằng một hành động là cần thiết hoặc bắt buộc phải thực hiện. Nó thể hiện sự khẩn cấp hoặc yêu cầu phải hoàn thành một nhiệm vụ hoặc hành động nào đó.
 ※Chú ý: “ないといけない” thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, nhưng có thể được dùng trong các tình huống trang trọng hơn bằng cách thay thế bằng “ないといけません”.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ない  + と +  いけない
 いけません
 ダメです

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 宿題をしないといけない。
          (しゅくだい を しない と いけない)
          I have to do my homework.
          Tôi phải làm bài tập về nhà.

      2. 🌟 明日までにレポートを出さないといけない。
          (あした まで に レポート を ださない と いけない)
          I have to submit the report by tomorrow.
          Tôi phải nộp báo cáo trước ngày mai.

      3. 🌟 お金を返さないといけない。
          (おかね を かえさない と いけない)
          I have to return the money.
          Tôi phải trả lại tiền.

      4. 🌟 早く寝ないといけない。
          (はやく ねない と いけない)
          I have to go to bed early.
          Tôi phải đi ngủ sớm.

      5. 🌟 この問題を解決しないといけない。
          (この もんだい を かいけつ しない と いけない)
          I have to solve this problem.
          Tôi phải giải quyết vấn đề này.

      6. 🌟 約束を守らないといけない。
          (やくそく を まもらない と いけない)
          I have to keep my promise.
          Tôi phải giữ lời hứa.

      7. 🌟 運動しないといけない。
          (うんどう しない と いけない)
          I have to exercise.
          Tôi phải tập thể dục.

      8. 🌟 時間通りに行かないといけない。
          (じかん どおり に いかない と いけない)
          I have to go on time.
          Tôi phải đi đúng giờ.

      9. 🌟 部屋を掃除しないといけない。
          (へや を そうじ しない と いけない)
          I have to clean my room.
          Tôi phải dọn dẹp phòng của mình.

      10. 🌟 健康に気をつけないといけない。
          (けんこう に き を つけない と いけない)
          I have to take care of my health.
          Tôi phải chăm sóc sức khỏe của mình.

Ngữ pháp N5:もう

2024年10月09日

Cấu trúc: “Đã, rồi, nữa”
Cấu trúc này được sử dụng để chỉ ra rằng một hành động đã hoàn thành hoặc một tình trạng đã xảy ra, hoặc để diễn tả rằng không còn điều gì đó nữa. Nó thường được dùng để thể hiện sự thay đổi hoặc một điều gì đó đã được hoàn tất.
 ※Chú ý: “もう” có thể được sử dụng trong cả câu khẳng định và câu phủ định. Trong câu phủ định, nó thường mang nghĩa rằng một điều gì đó vẫn chưa xảy ra.

 

Cấu trúc:

    もう + Mệnh đề

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 もう帰ります。
          (もう かえります)
          I’m going home already.
          Tôi đã về nhà rồi.

      2. 🌟 もう食べました。
          (もう たべました)
          I have already eaten.
          Tôi đã ăn rồi.

      3. 🌟 もう遅いです。
          (もう おそい です)
          It is already late.
          Đã muộn rồi.

      4. 🌟 もうお金がありません。
          (もう おかね が ありません)
          I don’t have any money anymore.
          Tôi không còn tiền nữa.

      5. 🌟 もう一度言ってください。
          (もう いちど いってください)
          Please say it again.
          Xin hãy nói lại lần nữa.

      6. 🌟 もう決めました。
          (もう きめました)
          I have already decided.
          Tôi đã quyết định rồi.

      7. 🌟 もう彼に連絡しましたか?
          (もう かれ に れんらく しました か)
          Have you already contacted him?
          Bạn đã liên lạc với anh ấy chưa?

      8. 🌟 もうすぐ着きます。
          (もう すぐ つきます)
          I will arrive soon.
          Tôi sẽ đến sớm thôi.

      9. 🌟 もう食べない。
          (もう たべない)
          I won’t eat anymore.
          Tôi sẽ không ăn nữa.

      10. 🌟 もう少し待ってください。
          (もう すこし まってください)
          Please wait a little longer.
          Xin hãy chờ một chút nữa.

Ngữ pháp N5:も

2024年10月09日

Ý nghĩa: “Cũng”
Cấu trúc này được sử dụng để chỉ ra sự tương đồng hoặc bổ sung thông tin, thường mang ý nghĩa rằng một điều gì đó cũng xảy ra, cũng có tính chất, hoặc cũng thuộc về một nhóm cụ thể. Nó thường được dùng để nhấn mạnh rằng một điều gì đó tương tự với một điều đã được đề cập trước đó.
 ※Chú ý: “も” có thể được dùng với danh từ, động từ, và tính từ. Nó có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, nhưng thường được đặt sau danh từ hoặc động từ.

 

Cấu trúc:

    Danh từ + も

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 私も学生です。
          (わたし も がくせい です)
          I am also a student.
          Tôi cũng là sinh viên.

      2. 🌟 彼は医者で、私も医者です。
          (かれ は いしゃ で、わたし も いしゃ です)
          He is a doctor, and I am also a doctor.
          Anh ấy là bác sĩ, và tôi cũng là bác sĩ.

      3. 🌟 この本は面白いです。あの本も面白いです。
          (この ほん は おもしろい です。あの ほん も おもしろい です)
          This book is interesting. That book is also interesting.
          Cuốn sách này thú vị. Cuốn sách kia cũng thú vị.

      4. 🌟 明日も会いましょう。
          (あした も あいましょう)
          Let’s meet tomorrow too.
          Chúng ta hãy gặp nhau vào ngày mai nữa nhé.

      5. 🌟 この店の料理も美味しいです。
          (この みせ の りょうり も おいしい です)
          The food at this restaurant is also delicious.
          Món ăn ở nhà hàng này cũng ngon.

      6. 🌟 私もそれが好きです。
          (わたし も それ が すき です)
          I like that too.
          Tôi cũng thích cái đó.

      7. 🌟 雨が降っています。風も強いです。
          (あめ が ふっています。かぜ も つよい です)
          It is raining. The wind is also strong.
          Trời đang mưa. Gió cũng mạnh.

      8. 🌟 この映画は見たことがありますか?私は見ました。あなたも見ましたか?
          (この えいが は みた こと が あります か? わたし は みました。 あなた も みました か?)
          Have you seen this movie? I have. Have you seen it too?
          Bạn đã xem bộ phim này chưa? Tôi đã xem. Bạn cũng đã xem chưa?

      9. 🌟 彼女もパーティーに来るでしょう。
          (かのじょ も パーティー に くる でしょう)
          She will probably come to the party too.
          Cô ấy có thể cũng sẽ đến bữa tiệc.

      10. 🌟 日本語も英語も話せます。
          (にほんご も えいご も はなせます)
          I can speak both Japanese and English.
          Tôi có thể nói cả tiếng Nhật và tiếng Anh.

Ngữ pháp N5:前に

2024年10月09日

Ý nghĩa: “Before…”
Cấu trúc này được sử dụng để chỉ một thời điểm hoặc hành động xảy ra trước một thời điểm hoặc hành động khác. Nó thường được dùng để chỉ ra rằng một hành động nào đó được thực hiện trước một hành động khác trong một chuỗi sự kiện.
 ※Chú ý: “前に” có thể được dùng với động từ ở dạng thể từ điển để diễn tả hành động xảy ra trước hành động khác.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển  + 前に(まえに)
Danh từ + の

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 寝る前に本を読みます。
          (ねる まえに ほん を よみます)
          I read a book before going to bed.
          Tôi đọc sách trước khi đi ngủ.

      2. 🌟 出発の前に確認してください。
          (しゅっぱつ の まえに かくにん してください)
          Please check before departure.
          Xin hãy kiểm tra trước khi khởi hành.

      3. 🌟 仕事の前に朝ごはんを食べます。
          (しごと の まえに あさごはん を たべます)
          I eat breakfast before work.
          Tôi ăn sáng trước khi đi làm.

      4. 🌟 映画を見る前に、チケットを買います。
          (えいが を みる まえに、チケット を かいます)
          I buy a ticket before watching the movie.
          Tôi mua vé trước khi xem phim.

      5. 🌟 会議の前に資料を準備します。
          (かいぎ の まえに しりょう を じゅんびします)
          I prepare materials before the meeting.
          Tôi chuẩn bị tài liệu trước cuộc họp.

      6. 🌟 家を出る前に鍵を忘れないでください。
          (いえ を でる まえに かぎ を わすれないで ください)
          Please don’t forget your keys before leaving home.
          Xin đừng quên chìa khóa trước khi rời nhà.

      7. 🌟 テストの前に勉強します。
          (テスト の まえに べんきょう します)
          I study before the test.
          Tôi học trước khi thi.

      8. 🌟 旅行の前にパスポートを確認してください。
          (りょこう の まえに パスポート を かくにん してください)
          Please check your passport before traveling.
          Xin hãy kiểm tra hộ chiếu trước khi đi du lịch.

      9. 🌟 晩ご飯の前に手を洗いましょう。
          (ばんごはん の まえに て を あらいましょう)
          Let’s wash our hands before dinner.
          Chúng ta hãy rửa tay trước bữa tối.

      10. 🌟 会う前にメッセージを送ります。
          (あう まえに メッセージ を おくります)
          I will send a message before we meet.
          Tôi sẽ gửi tin nhắn trước khi chúng ta gặp nhau.

Ngữ pháp N5:まで

2024年10月09日

Ý nghĩa: “Đến, cho đến…”
Cấu trúc này được sử dụng để chỉ ra điểm kết thúc của một hành động hoặc thời gian, thể hiện rằng một điều gì đó xảy ra hoặc kéo dài cho đến một thời điểm hoặc địa điểm nhất định.
 ※Chú ý: “まで” có thể được sử dụng với danh từ, động từ hoặc tính từ, và thường được sử dụng để chỉ ra sự kéo dài hoặc điểm kết thúc trong không gian hoặc thời gian.

 

Cấu trúc:

    Danh từ + まで   

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 明日までに宿題を出してください。
          (あす まで に しゅくだい を だしてください)
          Please submit your homework by tomorrow.
          Xin hãy nộp bài tập về nhà trước ngày mai.

      2. 🌟 駅まで歩きます。
          (えき まで あるきます)
          I will walk to the station.
          Tôi sẽ đi bộ đến ga.

      3. 🌟 9時まで待ってください。
          (きゅうじ まで まってください)
          Please wait until 9 o’clock.
          Xin hãy chờ đến 9 giờ.

      4. 🌟 仕事は午後5時までです。
          (しごと は ごご ごじ まで です)
          Work is until 5 PM.
          Công việc kéo dài đến 5 giờ chiều.

      5. 🌟 夜遅くまで勉強しました。
          (よる おそく まで べんきょう しました)
          I studied until late at night.
          Tôi đã học đến khuya.

      6. 🌟 彼女は週末までここにいます。
          (かのじょ は しゅうまつ まで ここ に います)
          She will be here until the weekend.
          Cô ấy sẽ ở đây cho đến cuối tuần.

      7. 🌟 パーティーは10時まで続きます。
          (パーティー は じゅうじ まで つづきます)
          The party will continue until 10 o’clock.
          Bữa tiệc sẽ tiếp tục cho đến 10 giờ.

      8. 🌟 この道は山まで続いています。
          (この みち は やま まで つづいています)
          This road goes all the way to the mountain.
          Con đường này kéo dài đến núi.

      9. 🌟 午前中は雨が降るでしょう、午後まで続くかもしれません。
          (ごぜんちゅう は あめ が ふる でしょう、 ごご まで つづく かもしれません)
          It will rain in the morning, and it might continue until the afternoon.
          Trời sẽ mưa vào buổi sáng, và có thể tiếp tục đến chiều.

      10. 🌟 家まで送ってもらえますか?
          (いえ まで おくって もらえますか)
          Can you take me home?
          Bạn có thể đưa tôi về nhà được không?

Ngữ pháp N5:まだ

2024年10月09日

Ý nghĩa: “Còn, vẫn…”
Cấu trúc này được sử dụng để chỉ ra rằng một điều gì đó vẫn đang tiếp diễn hoặc chưa hoàn thành. Nó thường được dùng để diễn tả một tình huống hiện tại chưa thay đổi hoặc một hành động chưa xảy ra.
 ※Chú ý: “まだ” có thể được sử dụng trong cả câu khẳng định và câu phủ định. Khi dùng với câu phủ định, nó thể hiện rằng một điều gì đó vẫn chưa xảy ra.

 

Cấu trúc:

まだ +   Động từ chia thể ている)
 Động từ chia thể ていない
 Danh từ

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼はまだ来ていません。
          (かれ は まだ きていません)
          He hasn’t come yet.
          Anh ấy vẫn chưa đến.

      2. 🌟 宿題がまだ終わっていない。
          (しゅくだい が まだ おわっていない)
          I haven’t finished my homework yet.
          Tôi vẫn chưa hoàn thành bài tập về nhà.

      3. 🌟 今日はまだ雨が降っています。
          (きょう は まだ あめ が ふっています)
          It’s still raining today.
          Hôm nay trời vẫn đang mưa.

      4. 🌟 まだ時間があります。
          (まだ じかん が あります)
          There is still time.
          Vẫn còn thời gian.

      5. 🌟 彼女はまだ学生です。
          (かのじょ は まだ がくせい です)
          She is still a student.
          Cô ấy vẫn là sinh viên.

      6. 🌟 まだ食べていません。
          (まだ たべていません)
          I haven’t eaten yet.
          Tôi vẫn chưa ăn.

      7. 🌟 もうすぐですが、まだ来ていません。
          (もう すぐ ですが、まだ きていません)
          It’s almost time, but they haven’t arrived yet.
          Sắp đến giờ, nhưng họ vẫn chưa đến.

      8. 🌟 この映画はまだ上映中です。
          (この えいが は まだ じょうえいちゅう です)
          This movie is still showing.
          Bộ phim này vẫn đang chiếu.

      9. 🌟 まだ若いので、色々なことを学びたいです。
          (まだ わかい ので、いろいろな こと を まなびたい です)
          Since I’m still young, I want to learn many things.
          Vì tôi vẫn còn trẻ, tôi muốn học nhiều điều.

      10. 🌟 まだ解決策が見つかっていません。
          (まだ かいけつさく が みつかっていません)
          A solution has not been found yet.
          Vẫn chưa tìm ra giải pháp.

Ngữ pháp N5:~か~か

2024年10月09日

Ý nghĩa: “Hoặc… hoặc…”
Cấu trúc này được sử dụng để thể hiện sự lựa chọn giữa hai hoặc nhiều đối tượng hoặc hành động. Nó cho thấy rằng có thể chọn một trong hai hoặc nhiều lựa chọn mà không cần xác định một lựa chọn cụ thể.
 ※Chú ý: “か” được dùng để nối các danh từ, động từ hoặc tính từ, thể hiện sự lựa chọn giữa chúng. Cấu trúc này có thể sử dụng trong cả câu hỏi và câu khẳng định.

 

Cấu trúc:

Động từ  + か
Danh từ
Tính từ đuôi な
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 今日は映画かテレビを見るつもりです。
          (きょう は えいが か テレビ を みる つもり です)
          Today, I plan to watch either a movie or TV.
          Hôm nay, tôi dự định xem phim hoặc TV.

      2. 🌟 コーヒーか紅茶、どちらが好きですか?
          (コーヒー か こうちゃ、どちら が すき ですか)
          Do you prefer coffee or tea?
          Bạn thích cà phê hay trà?

      3. 🌟 週末は山に行くか海に行くか考えています。
          (しゅうまつ は やま に いく か うみ に いく か かんがえています)
          I’m thinking about going to the mountains or the sea this weekend.
          Cuối tuần này, tôi đang nghĩ đến việc đi núi hoặc biển.

      4. 🌟 旅行は日本か韓国に行きたいです。
          (りょこう は にほん か かんこく に いきたい です)
          I want to travel to either Japan or Korea.
          Tôi muốn đi du lịch đến Nhật Bản hoặc Hàn Quốc.

      5. 🌟 この仕事は難しいか簡単です。
          (この しごと は むずかしい か かんたん です)
          This job is either difficult or easy.
          Công việc này khó hoặc dễ.

      6. 🌟 昼ごはんはうどんかそばを食べるつもりです。
          (ひるごはん は うどん か そば を たべる つもり です)
          I plan to have either udon or soba for lunch.
          Tôi dự định ăn udon hoặc soba cho bữa trưa.

      7. 🌟 本を読むか音楽を聴くかします。
          (ほん を よむ か おんがく を きく か します)
          I will either read a book or listen to music.
          Tôi sẽ đọc sách hoặc nghe nhạc.

      8. 🌟 仕事が終わったら、買い物か映画に行きます。
          (しごと が おわったら、かいもの か えいが に いきます)
          After work, I will either go shopping or watch a movie.
          Sau khi làm việc xong, tôi sẽ đi mua sắm hoặc xem phim.

      9. 🌟 今日は家でゆっくりするか友達に会うかします。
          (きょう は いえ で ゆっくり する か ともだち に あう か します)
          Today, I will either relax at home or meet my friend.
          Hôm nay, tôi sẽ thư giãn ở nhà hoặc gặp bạn.

      10. 🌟 旅行は夏か冬がいいですか?
          (りょこう は なつ か ふゆ が いい ですか)
          Is it better to travel in summer or winter?
          Đi du lịch vào mùa hè hay mùa đông thì tốt hơn?

Ngữ pháp N5:~じゃない/ではない

2024年10月09日

Ý nghĩa: “Không phải…”
Cấu trúc này được sử dụng để phủ định hoặc phản bác một điều gì đó, thường là để khẳng định rằng một đối tượng không thuộc về một nhóm nào đó hoặc không mang đặc điểm nào đó. Đây là cách nói thông thường và thân mật, thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày.
 ※Chú ý: “じゃない” là cách nói phủ định trong ngữ cảnh không chính thức. Trong các tình huống trang trọng hơn, có thể sử dụng “ではありません” để thể hiện sự lịch sự.

 

Cấu trúc:

Hiện tại
phủ định

【thể thường】
 + じゃない
 + ではない

【thể lịch sự】
 + じゃありません
 + ではありません

Quá khứ
phủ định

【Thể thường】
 + じゃなかった
 + ではなかった

【thể lịch sự】
 + じゃありませんでした
 + 
ではありませんでした

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼女は先生じゃない。
          (かのじょ は せんせい じゃない)
          She is not a teacher.
          Cô ấy không phải là giáo viên.

      2. 🌟 これは私の本じゃない。
          (これは わたし の ほん じゃない)
          This is not my book.
          Đây không phải là cuốn sách của tôi.

      3. 🌟 あなたは学生じゃない。
          (あなた は がくせい じゃない)
          You are not a student.
          Bạn không phải là sinh viên.

      4. 🌟 彼は日本人じゃない。
          (かれ は にほんじん じゃない)
          He is not Japanese.
          Anh ấy không phải là người Nhật.

      5. 🌟 今日は日曜日じゃない。
          (きょう は にちようび じゃない)
          Today is not Sunday.
          Hôm nay không phải là Chủ nhật.

      6. 🌟 これは私のペンじゃない。
          (これは わたし の ペン じゃない)
          This is not my pen.
          Đây không phải là bút của tôi.

Ngữ pháp N5:いつも

2024年10月09日

Ý nghĩa: “Luôn luôn”, “Hằng ngày”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng một hành động hoặc trạng thái xảy ra thường xuyên, đều đặn hoặc là thói quen trong cuộc sống hàng ngày.
 ※Chú ý: “いつも” thường được dùng với các động từ để chỉ ra tần suất hoặc thói quen của hành động.

 

Cấu trúc:

    Có thể sử dụng ở đầu câu hoặc giữa câu

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 私はいつもコーヒーを飲みます。
          (わたし は いつも コーヒー を のみます)
          I always drink coffee.
          Tôi luôn uống cà phê.

      2. 🌟 彼女はいつも元気です。
          (かのじょ は いつも げんき です)
          She is always energetic.
          Cô ấy luôn năng động.

      3. 🌟 私たちはいつも一緒に遊びます。
          (わたしたち は いつも いっしょ に あそびます)
          We always play together.
          Chúng tôi luôn chơi cùng nhau.

      4. 🌟 いつもここで待っています。
          (いつも ここ で まっています)
          I always wait here.
          Tôi luôn chờ ở đây.

      5. 🌟 私はいつも映画を見ます。
          (わたし は いつも えいが を みます)
          I always watch movies.
          Tôi luôn xem phim.

      6. 🌟 彼はいつも遅れて来ます。
          (かれ は いつも おくれて きます)
          He always comes late.
          Anh ấy luôn đến muộn.

      7. 🌟 いつもその道を通ります。
          (いつも その みち を とおります)
          I always take that road.
          Tôi luôn đi con đường đó.

      8. 🌟 私たちはいつも週末に会います。
          (わたしたち は いつも しゅうまつ に あいます)
          We always meet on weekends.
          Chúng tôi luôn gặp nhau vào cuối tuần.

      9. 🌟 いつも楽しい時間を過ごします。
          (いつも たのしい じかん を すごします)
          I always have a good time.
          Tôi luôn có khoảng thời gian vui vẻ.

      10. 🌟 彼はいつも明るいです。
          (かれ は いつも あかるい です)
          He is always cheerful.
          Anh ấy luôn vui vẻ.

140 từ láy thông dụng nhất (kèm ví dụ)

2024年10月01日

🌟 きらきら:lấp lánh, lóng lánh
  星がきらきら輝いています。
  (ほしが きらきら かがやいています。)
  Các ngôi sao lấp lánh đang tỏa sáng.

  彼女の目はきらきら光っていました。
  (かのじょの めは きらきら ひかっていました。)
  Đôi mắt của cô ấy lóng lánh sáng rực.

🌟 ふわふわ:mềm mại, bồng bềnh
  雲はふわふわしています。
  (くもは ふわふわしています。)
  Đám mây đang mềm mại và bồng bềnh.

  このクッションはふわふわでとても快適です。
  (この クッションは ふわふわで とても かいてきです。)
  Cái gối này rất mềm mại và thoải mái.

🌟 さらさら:mượt mà, trơn tru
  髪の毛がさらさらです。
  (かみのけが さらさらです。)
  Tóc của cô ấy rất mượt mà.

  この絵はさらさらと描かれています。
  (この えは さらさらと かかれています。)
  Bức tranh này được vẽ rất trơn tru.

🌟 じめじめ:ẩm ướt, nhớp nháp
  この部屋はじめじめしています。
  (この へやは じめじめしています。)
  Căn phòng này ẩm ướt quá.

  じめじめした天気が続いています。
  (じめじめした てんきが つづいています。)
  Thời tiết ẩm ướt vẫn tiếp diễn.

🌟 うとうと:ngủ gà ngủ gật
  彼は授業中にうとうとしていました。
  (かれは じゅぎょうちゅうに うとうとしていました。)
  Anh ấy đã ngủ gà ngủ gật trong giờ học.

  うとうとしながら映画を見ていました。
  (うとうとしながら えいがを みていました。)
  Tôi đã xem phim trong lúc ngủ gà ngủ gật.

🌟 わくわく:háo hức, hồi hộp
  新しい本を読むのがわくわくします。
  (あたらしい ほんを よむのが わくわくします。)
  Tôi rất háo hức khi đọc cuốn sách mới.

  明日の旅行がわくわくしています。
  (あすの りょこうが わくわくしています。)
  Tôi đang hồi hộp cho chuyến du lịch ngày mai.

🌟 いらいら:bực bội, cáu kỉnh
  彼の遅れにいらいらしています。
  (かれの おくれに いらいらしています。)
  Tôi đang cảm thấy bực bội vì sự trễ nải của anh ấy.

  いらいらしていると、余計に悪化します。
  (いらいらしていると、よけいに あっかします。)
  Khi bạn bực bội, tình hình chỉ càng tồi tệ hơn.

🌟 どきどき:hồi hộp, lo lắng
  試験の前はいつもどきどきします。
  (しけんの まえは いつも どきどきします。)
  Tôi luôn hồi hộp trước kỳ thi.

  彼からの電話を待っていると、どきどきします。
  (かれからの でんわを まっていると、どきどきします。)
  Tôi cảm thấy hồi hộp khi chờ cuộc gọi từ anh ấy.

🌟 にこにこ:cười tủm tỉm
  彼女はにこにこしながら私に話しかけました。
  (かのじょは にこにこしながら わたしに はなしかけました。)
  Cô ấy đã nói chuyện với tôi trong khi cười tủm tỉm.

  子供たちはにこにこして遊んでいます。
  (こどもたちは にこにこして あそんでいます。)
  Bọn trẻ đang chơi đùa và cười tủm tỉm.

🌟 しくしく:khóc thút thít
  彼はしくしく泣いていました。
  (かれは しくしく ないていました。)
  Anh ấy đang khóc thút thít.

  部屋の隅でしくしくと声が聞こえました。
  (へやの すみで しくしくと こえが きこえました。)
  Tôi nghe thấy tiếng khóc thút thít ở góc phòng.

🌟 ぺこぺこ:đói meo, đói cồn cào
  お腹がぺこぺこです。
  (おなかが ぺこぺこです。)
  Tôi đang đói meo.

  彼は食事の前にいつもぺこぺこしています。
  (かれは しょくじの まえに いつも ぺこぺこしています。)
  Anh ấy luôn đói cồn cào trước bữa ăn.

🌟 ぎりぎり:sát nút, vừa kịp
  ぎりぎり間に合いました。
  (ぎりぎりまにあいました。)
  Tôi vừa kịp thời.

  試験にぎりぎりで到着しました。
  (しけんに ぎりぎりで とうちゃくしました。)
  Tôi đến sát nút cho kỳ thi.

🌟 ばらばら:rời rạc, tản mát
  彼らの意見はばらばらです。
  (かれらの いけんは ばらばらです。)
  Ý kiến của họ thì rời rạc.

  書類がばらばらになってしまった。
  (しょるいが ばらばらに なってしまった。)
  Tài liệu đã bị tản mát.

🌟 ぺらぺら:nói lưu loát, mỏng manh
  彼は英語をぺらぺらに話します。
  (かれは えいごを ぺらぺらにはなします。)
  Anh ấy nói tiếng Anh rất lưu loát.

  この紙はとてもぺらぺらです。
  (この かみは とても ぺらぺらです。)
  Giấy này rất mỏng manh.

🌟 すやすや:ngủ ngon lành
  赤ちゃんはすやすやと寝ています。
  (あかちゃんは すやすやと ねています。)
  Em bé đang ngủ ngon lành.

  彼はすやすやと眠っている。
  (かれは すやすやと ねむっている。)
  Anh ấy đang ngủ say sưa.

🌟 もじもじ:bối rối, lúng túng
  彼女はもじもじして話せませんでした。
  (かのじょは もじもじして はなせませんでした。)
  Cô ấy bối rối và không thể nói.

  もじもじしていると、時間が無くなります。
  (もじもじしていると、じかんが なくなります。)
  Nếu bạn cứ lúng túng, thời gian sẽ hết.

🌟 くよくよ:lo lắng, buồn phiền
  くよくよしても、何も解決しない。
  (くよくよしても、なにも かいけつしない。)
  Lo lắng cũng không giải quyết được gì.

  彼女は小さなことをくよくよ考えている。
  (かのじょは ちいさなことを くよくよ かんがえている。)
  Cô ấy đang lo lắng về những điều nhỏ nhặt.

🌟 ぴかぴか:sáng bóng, sạch bong
  新しい靴はぴかぴかです。
  (あたらしい くつは ぴかぴかです。)
  Đôi giày mới sáng bóng.

  部屋がぴかぴかに掃除されている。
  (へやが ぴかぴかに そうじされている。)
  Căn phòng đã được dọn dẹp sạch sẽ.

🌟 ふらふら:chóng mặt, loạng choạng
  彼はふらふらと歩いています。
  (かれは ふらふらと あるいています。)
  Anh ấy đang đi loạng choạng.

  ふらふらするので、座って休みます。
  (ふらふらするので、すわって やすみます。)
  Tôi cảm thấy chóng mặt nên sẽ ngồi nghỉ một chút.

🌟 のろのろ:chậm chạp, lề mề
  彼はのろのろと動いています。
  (かれは のろのろと うごいています。)
  Anh ấy đang di chuyển rất chậm chạp.

  車がのろのろ進んでいます。
  (くるまが のろのろ すすんでいます。)
  Xe đang tiến rất lề mề.

🌟 うろうろ:đi lang thang, quanh quẩn
  彼は街をうろうろしています。
  (かれは まちを うろうろしています。)
  Anh ấy đang đi lang thang quanh thành phố.

  うろうろしていると、迷ってしまいます。
  (うろうろしていると、まよってしまいます。)
  Đi lang thang sẽ khiến bạn bị lạc đường.

🌟 そわそわ:bồn chồn, lo âu
  彼女は試験の前でそわそわしています。
  (かのじょは しけんの まえで そわそわしています。)
  Cô ấy đang bồn chồn trước kỳ thi.

  そわそわしていると、落ち着きません。
  (そわそわしていると、おちつきません。)
  Nếu bạn cứ bồn chồn thì sẽ không thể bình tĩnh.

🌟 むかむか:tức giận, khó chịu
  彼の態度にむかむかしました。
  (かれの たいどに むかむかしました。)
  Tôi đã cảm thấy khó chịu với thái độ của anh ấy.

  むかむかするので、少し休みます。
  (むかむかするので、すこし やすみます。)
  Tôi đang cảm thấy bực bội nên sẽ nghỉ một chút.

🌟 くたくた:mệt mỏi, kiệt sức
  一日中働いて、くたくたになりました。
  (いちにちじゅう はたらいて、くたくたになりました。)
  Làm việc cả ngày, tôi đã kiệt sức.

  旅行でくたくたです。
  (りょこうで くたくたです。)
  Tôi đã mệt mỏi vì chuyến du lịch.

🌟 ぼろぼろ:rách nát, tơi tả
  彼の服はぼろぼろです。
  (かれの ふくは ぼろぼろです。)
  Quần áo của anh ấy thì rách nát.

  この本はぼろぼろになってしまった。
  (この ほんは ぼろぼろに なってしまった。)
  Cuốn sách này đã trở nên tơi tả.

🌟 べたべた:dính dính, nhớp nháp
  手がべたべたします。
  (てが べたべたします。)
  Tay tôi đang dính dính.

  このチョコレートはべたべたしていて美味しいです。
  (この チョコレートは べたべたしていて おいしいです。)
  Cái sô cô la này dính dính và rất ngon.

🌟 べたべた:dính dính, nhớp nháp
  手がべたべたしています。
  (てが べたべたしています。)
  Tay tôi đang dính dính.

  このチョコレートはべたべたしていて美味しいです。
  (この チョコレートは べたべたしていて おいしいです。)
  Cái sô cô la này dính dính và rất ngon.

🌟 ぎゅうぎゅう:chen chúc, chật chội
  バスはぎゅうぎゅうです。
  (バスは ぎゅうぎゅうです。)
  Xe buýt thì chật chội.

  ぎゅうぎゅう詰めで座れません。
  (ぎゅうぎゅうづめで すわれません。)
  Tôi không thể ngồi vì quá chật chội.

🌟 もこもこ:bồng bềnh, xốp, mềm mại
  この毛布はもこもこしています。
  (この もうふは もこもこしています。)
  Chiếc chăn này rất bồng bềnh.

  彼のパジャマはもこもこです。
  (かれの パジャマは もこもこです。)
  Đồ ngủ của anh ấy rất xốp và mềm mại.

🌟 つるつる:trơn trượt, nhẵn nhụi
  この床はつるつるです。
  (この ゆかは つるつるです。)
  Sàn nhà này rất trơn trượt.

  つるつるした石が川にあります。
  (つるつるした いしが かわに あります。)
  Có viên đá trơn nhẵn ở bên dòng sông.

🌟 ざらざら:sần sùi, thô ráp
  この giấy nhám làざらざらしています。
  (この かみあんは ざらざらしています。)
  Giấy nhám này thì sần sùi.

  この bề mặt làざらざらで触 cảm thấy thú vị.
  (この ひょうめんは ざらざらで ふれあうと たのしいです。)
  Bề mặt này sần sùi và cảm giác chạm vào thật thú vị.

🌟 ぽかぽか:ấm áp, dễ chịu
  今日はぽかぽかした日です。
  (きょうは ぽかぽかした ひです。)
  Hôm nay là một ngày ấm áp.

  ぽかぽかの陽射しが気持ちいいです。
  (ぽかぽかの ようしゃしが きもちいいです。)
  Ánh nắng ấm áp thật dễ chịu.

🌟 はらはら:lo lắng, hồi hộp
  彼の試合を見ていると、はらはらします。
  (かれの しあいを みていると、はらはらします。)
  Tôi cảm thấy hồi hộp khi xem trận đấu của anh ấy.

  映画の最後ははらはらしました。
  (えいがの さいごは はらはらしました。)
  Cảnh cuối của bộ phim thật hồi hộp.

🌟 ザーザー:rào rào (âm thanh mưa lớn)
  外でザーザーと雨が降っています。
  (そとで ザーザーと あめが ふっています。)
  Bên ngoài mưa rơi rào rào.

  ザーザー音が聞こえるので、窓を閉めました。
  (ザーザーおとが きこえるので、まどを しめました。)
  Tôi nghe thấy tiếng mưa rào rào nên đã đóng cửa sổ lại.

🌟 よちよち:chập chững, loạng choạng
  赤ちゃんがよちよち歩いています。
  (あかちゃんが よちよち あるいています。)
  Em bé đang chập chững đi.

  犬がよちよちと歩いている。
  (いぬが よちよちと あるいている。)
  Con chó đang đi chập chững.

🌟 よろよろ:loạng choạng, lảo đảo
  彼はよろよろと立っていました。
  (かれは よろよろと たっていました。)
  Anh ấy đứng lảo đảo.

  酔っ払った彼女はよろよろしていた。
  (よっぱらった かのじょは よろよろしていた。)
  Cô ấy say rượu và đi loạng choạng.

🌟 すたすた:đi nhanh, vội vàng
  彼はすたすたと歩いている。
  (かれは すたすたと あるいている。)
  Anh ấy đang đi nhanh.

  駅に向かってすたすたと進みました。
  (えきに むかって すたすたと すすみました。)
  Tôi tiến nhanh về phía nhà ga.

🌟 グビグビ:uống ừng ực, tùy tiện
  彼は水をグビグビと飲みました。
  (かれは みずを グビグビと のみました。)
  Anh ấy uống nước ừng ực.

  ビールをグビグビ飲むのが好きです。
  (ビールを グビグビのむのが すきです。)
  Tôi thích uống bia ừng ực.

🌟 ゴクゴク:uống ừng ực, uống ngụm to
  ジュースをゴクゴクと飲みました。
  (ジュースを ゴクゴクと のみました。)
  Tôi đã uống nước trái cây ngụm to.

  彼女は水をゴクゴク飲んでいます。
  (かのじょは みずを ゴクゴクのんでいます。)
  Cô ấy đang uống nước ngụm to.

🌟 モゴモゴ:nói lảm nhảm, lúng túng
  彼はモゴモゴと何かを言っています。
  (かれは モゴモゴと なにかを いっています。)
  Anh ấy đang lảm nhảm nói điều gì đó.

  モゴモゴするのはやめてください。
  (モゴモゴするのは やめてください。)
  Xin đừng nói lảm nhảm nữa.

🌟 ガタガタ:rung lắc, chao đảo
  電車がガタガタと揺れています。
  (でんしゃが ガタガタと ゆれています。)
  Tàu điện đang rung lắc.

  テーブルがガタガタしています。
  (テーブルが ガタガタしています。)
  Cái bàn đang chao đảo.

🌟 どんどん:ngày càng, dồn dập
  彼はどんどん上手になっています。
  (かれは どんどん じょうずになっています。)
  Anh ấy ngày càng trở nên giỏi hơn.

  どんどん人が集まっています。
  (どんどん ひとが あつまっています。)
  Người đang dồn dập tập trung lại.

🌟 コンコン:kêu cốc cốc (âm thanh gõ)
  ドアをコンコンと叩いてください。
  (ドアを コンコンと たたいてください。)
  Hãy gõ cốc cốc vào cửa.

  彼がコンコンとノックしました。
  (かれが コンコンと ノックしました。)
  Anh ấy đã gõ cốc cốc.

🌟 コロコロ:lăn lăn, tròn tròn
  子供たちがコロコロと遊んでいます。
  (こどもたちが コロコロと あそんでいます。)
  Bọn trẻ đang chơi đùa và lăn lăn.

  ボールがコロコロ転がっています。
  (ボールが コロコロ ころがっています。)
  Quả bóng đang lăn lăn.

🌟 ぴょんぴょん:nhảy nhót, nhảy bật lên
  うさぎがぴょんぴょん跳ねています。
  (うさぎが ぴょんぴょん はねています。)
  Con thỏ đang nhảy nhót.

  子供たちはぴょんぴょん跳びはねて喜んでいます。
  (こどもたちは ぴょんぴょん とびはねて よろこんでいます。)
  Bọn trẻ đang nhảy nhót vui vẻ.

🌟 カンカン:tức giận, nổi giận
  彼はカンカンに怒っていました。
  (かれは カンカンに おこっていました。)
  Anh ấy đã tức giận.

  カンカンになった彼女は何も言えませんでした。
  (カンカンになった かのじょは なにも いえませんでした。)
  Cô ấy không thể nói gì khi nổi giận.

🌟 ブーブー:kêu phành phạch, càu nhàu
  子供がブーブー言っています。
  (こどもが ブーブー いっています。)
  Đứa trẻ đang càu nhàu.

  彼はブーブー言っているけれど、何もできません。
  (かれは ブーブー いっているけれど、なにも できません。)
  Anh ấy đang càu nhàu nhưng không thể làm gì.

🌟 ヒューヒュー:rít lên (âm thanh gió)
  風がヒューヒューと吹いています。
  (かぜが ヒューヒューと ふいています。)
  Gió đang rít lên.

  ヒューヒューと音が聞こえます。
  (ヒューヒューと おとが きこえます。)
  Tôi nghe thấy âm thanh rít lên.

🌟 カチカチ:cứng đơ, cứng ngắc
  その氷はカチカチです。
  (その こおりは カチカチです。)
  Viên đá đó thì cứng ngắc.

  カチカチのロックを開けるのは難しい。
  (カチカチの ロックを あけるのは むずかしい。)
  Mở khóa cứng ngắc thật khó.

🌟 メキメキ:nhanh chóng, dần dần
  彼はメキメキ上達しています。
  (かれは メキメキ じょうたつしています。)
  Anh ấy đang tiến bộ nhanh chóng.

  体力がメキメキついてきました。
  (たいりょくが メキメキ ついてきました。)
  Thể lực của tôi đang tăng lên nhanh chóng.

🌟 うきうき:vui vẻ, phấn khởi
  旅行の計画を立てると、うきうきします。
  (りょこうの けいかくを たてると、うきうきします。)
  Khi lên kế hoạch cho chuyến du lịch, tôi rất vui vẻ.

  彼女はうきうきした気分でパーティーに行きました。
  (かのじょは うきうきした きぶんで パーティーに いきました。)
  Cô ấy đã đi dự tiệc với tâm trạng phấn khởi.

🌟 おどおど:rụt rè, lo lắng
  彼はおどおどしながら話しました。
  (かれは おどおどしながら はなしました。)
  Anh ấy nói trong sự rụt rè.

  おどおどしていると、相手も不安になります。
  (おどおどしていると、あいても ふあんになります。)
  Nếu bạn cứ lo lắng, đối phương cũng sẽ cảm thấy không an tâm.

🌟 がやがや:ồn ào, huyên náo
  教室はがやがやしています。
  (きょうしつは がやがやしています。)
  Lớp học đang ồn ào.

  友達とがやがや話しながら過ごしました。
  (ともだちと がやがや はなしながら すごしました。)
  Tôi đã trải qua thời gian nói chuyện huyên náo với bạn bè.

🌟 ぐらぐら:rung lắc, không vững
  この椅子はぐらぐらしています。
  (この いすは ぐらぐらしています。)
  Cái ghế này đang rung lắc.

  彼の足はぐらぐらしていました。
  (かれの あしは ぐらぐらしていました。)
  Chân của anh ấy đang loạng choạng.

🌟 ごろごろ:lăn lăn, nằm không yên
  猫がごろごろしている。
  (ねこが ごろごろしている。)
  Con mèo đang lăn lăn.

  休日は家でごろごろしています。
  (きゅうじつは いえで ごろごろしています。)
  Vào ngày nghỉ, tôi nằm lăn lộn ở nhà.

🌟 しとしと:mưa nhẹ, rơi lách tách
  しとしとと雨が降っています。
  (しとしとと あめが ふっています。)
  Mưa đang rơi lách tách.

  しとしとした雨の音が心地よいです。
  (しとしとした あめの おとが ここちよいです。)
  Âm thanh của mưa nhẹ thật dễ chịu.

🌟 ぞくぞく:rùng mình, run rẩy
  その話を聞いたとき、ぞくぞくしました。
  (その はなしを きいたとき、ぞくぞくしました。)
  Khi nghe câu chuyện đó, tôi cảm thấy rùng mình.

  寒い日にはぞくぞくすることが多いです。
  (さむい ひには ぞくぞくすることが おおいです。)
  Vào những ngày lạnh, thường cảm thấy rùng mình.

🌟 だらだら:lề mề, chậm chạp
  彼はだらだらと歩いています。
  (かれは だらだらと あるいています。)
  Anh ấy đang đi chậm chạp.

  だらだらした日々が続いています。
  (だらだらした ひびが つづいています。)
  Những ngày lề mề cứ tiếp diễn.

🌟 はきはき:rõ ràng, lưu loát
  彼女ははきはきと答えました。
  (かのじょは はきはきと こたえました。)
  Cô ấy đã trả lời rất rõ ràng.

  彼ははきはきと話すので、皆に好かれています。
  (かれは はきはきと はなすので、みんなに すかれています。)
  Anh ấy nói rất lưu loát, nên được mọi người yêu quý.

🌟 ばたばた:hối hả, vội vàng
  朝はいつもばたばたしています。
  (あさは いつも ばたばたしています。)
  Buổi sáng tôi luôn bận rộn.

  彼女はばたばたと仕事を片付けています。
  (かのじょは ばたばたと しごとを かたづけています。)
  Cô ấy đang hối hả hoàn thành công việc.

🌟 ぱちぱち:vỗ tay, tiếng vỗ nhẹ
  彼女はぱちぱちと拍手しました。
  (かのじょは ぱちぱちと はくしゅしました。)
  Cô ấy đã vỗ tay.

  ぱちぱちと音が響きました。
  (ぱちぱちと おとが ひびきました。)
  Âm thanh vỗ tay vang lên.

🌟 ひそひそ:nói thì thầm, khe khẽ
  彼らはひそひそと話しています。
  (かれらは ひそひそと はなしています。)
  Họ đang nói chuyện thì thầm.

  教室でひそひそ話すのは良くないです。
  (きょうしつで ひそひそはなすのは よくないです。)
  Nói thì thầm trong lớp học là không tốt.

🌟 ひらひら:bay bổng, lướt thướt
  花びらがひらひらと舞っています。
  (はなびらが ひらひらと まいています。)
  Cánh hoa đang bay lướt thướt.

  彼女のドレスはひらひらとしています。
  (かのじょの ドレスは ひらひらと しています。)
  Chiếc váy của cô ấy đang bay bổng.

🌟 ぴんぴん:khỏe mạnh, hoạt bát
  彼はぴんぴんしています。
  (かれは ぴんぴんしています。)
  Anh ấy rất khỏe mạnh.

  おばあさんはぴんぴんして元気です。
  (おばあさんは ぴんぴんして げんきです。)
  Bà tôi vẫn khỏe mạnh.

🌟 ぶつぶつ:lẩm bẩm, càu nhàu
  彼はぶつぶつ言っています。
  (かれは ぶつぶつ いっています。)
  Anh ấy đang lẩm bẩm.

  彼女はぶつぶつと文句を言っています。
  (かのじょは ぶつぶつと もんくを いっています。)
  Cô ấy đang càu nhàu phàn nàn.

🌟 ぶるぶる:run rẩy, lắc lư
  寒くて体がぶるぶる震えています。
  (さむくて からだが ぶるぶる ふるえています。)
  Tôi đang run rẩy vì lạnh.

  彼の手がぶるぶるしています。
  (かれの てが ぶるぶるしています。)
  Tay của anh ấy đang lắc lư.

🌟 ほかほか:ấm áp, nóng hổi
  お茶がほかほかしています。
  (おちゃが ほかほかしています。)
  Trà đang ấm áp.

  このスープはほかほかで美味しいです。
  (この スープは ほかほかで おいしいです。)
  Món súp này nóng hổi và rất ngon.

🌟 ぼさぼさ:xù xì, lù xù
  彼の髪はぼさぼさです。
  (かれの かみは ぼさぼさです。)
  Tóc của anh ấy rất xù xì.

  朝起きたら、髪がぼさぼさになっていました。
  (あさ おきたら、かみが ぼさぼさに なっていました。)
  Khi dậy vào buổi sáng, tóc tôi đã rối bời.

🌟 まごまご:bối rối, lúng túng
  まごまごしていると、時間が無くなります。
  (まごまごしていると、じかんが なくなります。)
  Nếu cứ lúng túng, thời gian sẽ hết.

  彼はまごまごしているので手伝ってあげました。
  (かれは まごまごしているので てつだって あげました。)
  Anh ấy đang bối rối nên tôi đã giúp đỡ.

🌟 ますます:ngày càng, ngày càng thêm
  彼の成績はますます良くなっています。
  (かれの せいせきは ますます よくなっています。)
  Điểm số của anh ấy đang ngày càng tốt hơn.

  ますます寒くなってきました。
  (ますます さむく なってきました。)
  Trời đang ngày càng lạnh hơn.

🌟 めちゃめちゃ:lộn xộn, bừa bộn
  部屋がめちゃめちゃです。
  (へやが めちゃめちゃです。)
  Căn phòng thì lộn xộn.

  彼の机はめちゃめちゃに散らかっています。
  (かれの つくえは めちゃめちゃに ちらかっています。)
  Bàn của anh ấy rất bừa bộn.

🌟 もやもや:mơ hồ, không rõ ràng
  その問題はもやもやしています。
  (その もんだいは もやもやしています。)
  Vấn đề đó thì không rõ ràng.

  心の中がもやもやしている。
  (こころの なかが もやもやしている。)
  Tâm trí của tôi đang cảm thấy mơ hồ.

🌟 よぼよぼ:yếu đuối, già yếu
  おじいさんはよぼよぼ歩いています。
  (おじいさんは よぼよぼ あるいています。)
  Ông tôi đang đi lại rất yếu ớt.

  彼はよぼよぼになって、歩くのが大変です。
  (かれは よぼよぼになって、あるくのが たいへんです。)
  Anh ấy đã yếu đi và rất khó khăn khi đi bộ.

🌟 くすくす:cười khúc khích
  子供たちはくすくす笑っています。
  (こどもたちは くすくす わらっています。)
  Bọn trẻ đang cười khúc khích.

  彼女は彼の冗談にくすくす笑った。
  (かのじょは かれの じょうだんに くすくす わらった。)
  Cô ấy đã cười khúc khích trước câu đùa của anh ấy.

🌟 ちくちく:cảm giác châm chích, nhói
  この服はちくちくします。
  (この ふくは ちくちくします。)
  Chiếc áo này làm tôi cảm thấy châm chích.

  足がちくちくしてきました。
  (あしが ちくちくしてきました。)
  Chân tôi đang cảm thấy nhói.

🌟 ざあざあ:rào rào (âm thanh mưa lớn)
  外でざあざあと雨が降っています。
  (そとで ザーザーと あめが ふっています。)
  Bên ngoài mưa rơi rào rào.

  ざあざあという音がして、窓を閉めました。
  (ザーザーという おとが して、まどを しめました。)
  Tôi nghe thấy tiếng mưa rào rào nên đã đóng cửa sổ.

🌟 ずきずき:đau nhói, đau dữ dội
  頭がずきずきしています。
  (あたまが ずきずきしています。)
  Đầu tôi đang đau nhói.

  心臓がずきずきするような感覚があります。
  (しんぞうが ずきずきする ような かんかくが あります。)
  Tôi có cảm giác như tim đang đau nhói.

🌟 ずるずる:kéo lê, lề mề
  彼はずるずると後ろに下がった。
  (かれは ずるずると あとに さがった。)
  Anh ấy đã lùi lại một cách lề mề.

  ずるずるした話し方はよくありません。
  (ずるずるした はなし方は よくありません。)
  Cách nói lề mề không tốt.

🌟 だぶだぶ:rộng thùng thình, rộng quá
  このズボンはだぶだぶです。
  (この ズボンは だぶだぶです。)
  Chiếc quần này quá rộng.

  彼のシャツはだぶだぶで、ちょっと変です。
  (かれの シャツは だぶだぶで、ちょっと へんです。)
  Chiếc áo của anh ấy quá rộng và hơi kỳ lạ.

🌟 ぽろぽろ:rơi từng giọt, nhỏ giọt
  涙がぽろぽろと落ちました。
  (なみだが ぽろぽろと おちました。)
  Nước mắt đã rơi từng giọt.

  この果物はぽろぽろと落ちます。
  (この くだものは ぽろぽろと おちます。)
  Quả này rơi từng giọt.

🌟 きょろきょろ:nhìn quanh, nhìn ngó
  彼はきょろきょろと周りを見ています。
  (かれは きょろきょろと まわりを みています。)
  Anh ấy đang nhìn quanh.

  新しい場所できょろきょろしていました。
  (あたらしい ばしょで きょろきょろしていました。)
  Tôi đã nhìn ngó quanh ở nơi mới.

🌟 ちょろちょろ:chảy nhỏ giọt, lách tách
  水がちょろちょろ流れています。
  (みずが ちょろちょろ ながれています。)
  Nước đang chảy nhỏ giọt.

  ちょろちょろと音が聞こえます。
  (ちょろちょろと おとが きこえます。)
  Tôi nghe thấy tiếng chảy lách tách.

🌟 にゃーにゃー:kêu meo meo (âm thanh mèo)
  猫がにゃーにゃーと鳴いています。
  (ねこが にゃーにゃーと ないています。)
  Con mèo đang kêu meo meo.

  子供はにゃーにゃーと真似をしています。
  (こどもは にゃーにゃーと まねをしています。)
  Đứa trẻ đang bắt chước tiếng mèo.

🌟 ぱくぱく:ăn ừng ực, nhai ngấu nghiến
  彼はご飯をぱくぱく食べています。
  (かれは ごはんを ぱくぱく たべています。)
  Anh ấy đang ăn cơm ừng ực.

  犬がぱくぱくとエサを食べています。
  (いぬが ぱくぱくと エサを たべています。)
  Con chó đang ăn thức ăn ừng ực.

🌟 ぶらぶら:lang thang, đi lại vô định
  休日は街をぶらぶらしています。
  (きゅうじつは まちを ぶらぶらしています。)
  Vào ngày nghỉ, tôi đi lang thang quanh phố.

  彼は公園をぶらぶらと歩いています。
  (かれは こうえんを ぶらぶらと あるいています。)
  Anh ấy đang đi dạo trong công viên.

🌟 めそめそ:khóc lóc, thút thít
  彼はめそめそ泣いていました。
  (かれは めそめそ ないていました。)
  Anh ấy đã khóc thút thít.

  部屋の隅でめそめそ声が聞こえます。
  (へやの すみで めそめそ こえが きこえます。)
  Tôi nghe thấy tiếng khóc thút thít ở góc phòng.

🌟 ぐにゃぐにゃ:dẻo, mềm, không cứng
  このおもちゃはぐにゃぐにゃです。
  (この おもちゃは ぐにゃぐにゃです。)
  Món đồ chơi này rất dẻo.

  彼はぐにゃぐにゃにして遊んでいます。
  (かれは ぐにゃぐにゃに して あそんでいます。)
  Anh ấy đang chơi với món đồ mềm dẻo.

🌟 くらくら:chóng mặt, hoa mắt
  急に立ち上がるとくらくらしました。
  (きゅうに たちあがると くらくらしました。)
  Khi đứng dậy đột ngột, tôi đã cảm thấy chóng mặt.

  暑さでくらくらしています。
  (あつさで くらくらしています。)
  Tôi cảm thấy hoa mắt vì cái nóng.

🌟 じろじろ:nhìn chằm chằm, soi mói
  彼は私をじろじろ見ていました。
  (かれは わたしを じろじろ みていました。)
  Anh ấy đang nhìn tôi chằm chằm.

  じろじろ見るのは失礼です。
  (じろじろ みるのは しつれいです。)
  Nhìn chằm chằm là điều không lịch sự.

🌟 ぐずぐず:lề mề, không quyết đoán
  彼はぐずぐずして決められませんでした。
  (かれは ぐずぐずして きめられませんでした。)
  Anh ấy đã lề mề và không thể quyết định.

  ぐずぐずしていると、時間が無くなります。
  (ぐずぐずしていると、じかんが なくなります。)
  Nếu cứ chần chừ, thời gian sẽ hết.

🌟 ぐちゃぐちゃ:lộn xộn, bừa bộn
  部屋がぐちゃぐちゃになっています。
  (へやが ぐちゃぐちゃに なっています。)
  Căn phòng đang rất lộn xộn.

  カバンの中がぐちゃぐちゃです。
  (カバンの なかが ぐちゃぐちゃです。)
  Trong túi xách thì bừa bộn.

🌟 ぬるぬる:nhờn, trơn, nhớp
  この石はぬるぬるしています。
  (この いしは ぬるぬるしています。)
  Viên đá này thì trơn.

  ぬるぬるした手が滑ります。
  (ぬるぬるした てが すべります。)
  Tay nhớp sẽ trơn trượt.

🌟 のびのび:thoải mái, dễ chịu
  ここはのびのびと遊べる場所です。
  (ここは のびのびと あそべる ばしょです。)
  Đây là nơi có thể chơi đùa thoải mái.

  のびのびした生活が好きです。
  (のびのびした せいかつが すきです。)
  Tôi thích một cuộc sống thoải mái.

🌟 どろどろ:nhầy nhụa, nhớp nháp
  雨の後、道はどろどろです。
  (あめの あと、みちは どろどろです。)
  Sau cơn mưa, con đường rất nhớp nháp.

  この料理はどろどろになっています。
  (この りょうりは どろどろに なっています。)
  Món ăn này đang nhầy nhụa.

🌟 ぱらぱら:rải rác, thưa thớt
  本がぱらぱらと落ちました。
  (ほんが ぱらぱらと おちました。)
  Sách rơi xuống rải rác.

  雨がぱらぱらと降っています。
  (あめが ぱらぱらと ふっています。)
  Mưa đang rơi lất phất.

🌟 ひやひや:hồi hộp, lo lắng
  試験の結果を待っていると、ひやひやします。
  (しけんの けっかを まっていると、ひやひやします。)
  Khi chờ kết quả thi, tôi cảm thấy hồi hộp.

  彼の運転を見ていて、ひやひやしました。
  (かれの うんてんを みていて、ひやひやしました。)
  Tôi đã cảm thấy lo lắng khi nhìn anh ấy lái xe.

🌟 くしゃくしゃ:nhăn nhúm, bù xù
  その紙はくしゃくしゃになっています。
  (その かみは くしゃくしゃに なっています。)
  Giấy đó thì nhăn nhúm.

  彼女の髪がくしゃくしゃになっています。
  (かのじょの かみが くしゃくしゃになっています。)
  Tóc của cô ấy đã bị bù xù.

🌟 ちびちび:nhỏ giọt, từng chút một
  水をちびちび飲んでいます。
  (みずを ちびちび のんでいます。)
  Tôi đang uống nước từng chút một.

  彼はお酒をちびちびと楽しんでいます。
  (かれは おさけを ちびちびと たのしんでいます。)
  Anh ấy đang thưởng thức rượu từng chút một.

🌟 とぼとぼ:đi chậm chạp, nặng nề
  彼はとぼとぼと帰っています。
  (かれは とぼとぼと かえっています。)
  Anh ấy đang đi về chậm chạp.

  疲れてとぼとぼ歩いている。
  (つかれて とぼとぼ あるいている。)
  Tôi đang đi bộ chậm chạp vì mệt.

🌟 ぽたぽた:rơi từng giọt
  水がぽたぽた落ちています。
  (みずが ぽたぽた おちています。)
  Nước đang rơi từng giọt.

  雨がぽたぽたと窓に当たっています。
  (あめが ぽたぽたと まどに あたっています。)
  Mưa đang rơi từng giọt vào cửa sổ.

🌟 どしどし:rầm rầm, mạnh mẽ
  どしどしと足音が聞こえます。
  (どしどしと あしおとが きこえます。)
  Tôi nghe thấy tiếng bước chân rầm rầm.

  彼はどしどしと階段を上がりました。
  (かれは どしどしと かいだんを あがりました。)
  Anh ấy đã lên cầu thang một cách mạnh mẽ.

🌟 ピチャピチャ:tiếng vỗ nước, nước văng
  子供たちは水でピチャピチャ遊んでいます。
  (こどもたちは みずで ピチャピチャ あそんでいます。)
  Bọn trẻ đang chơi đùa và văng nước.

  雨がピチャピチャと音を立てています。
  (あめが ピチャピチャと おとを たてています。)
  Mưa đang kêu lộp độp.

🌟 チューチュー:kêu chíp chíp (âm thanh chuột)
  ねずみがチューチューと鳴いています。
  (ねずみが チューチューと ないています。)
  Chuột đang kêu chíp chíp.

  子供たちはチューチューとおもちゃで遊んでいます。
  (こどもたちは チューチューと おもちゃで あそんでいます。)
  Bọn trẻ đang chơi với đồ chơi và phát ra tiếng chíp chíp.

🌟 ぐうぐう:ngủ khò khò, ngủ say
  彼はぐうぐう眠っています。
  (かれは ぐうぐう ねむっています。)
  Anh ấy đang ngủ khò khò.

  赤ちゃんはぐうぐうと寝ています。
  (あかちゃんは ぐうぐうと ねています。)
  Em bé đang ngủ say.

🌟 ハッハッ:cười hô hô
  彼はハッハッと笑いました。
  (かれは ハッハッと わらいました。)
  Anh ấy đã cười hô hô.

  その話を聞いて、みんながハッハッと笑った。
  (その はなしを きいて、みんなが ハッハッと わらった。)
  Nghe câu chuyện đó, mọi người đã cười hô hô.

🌟 ゴシゴシ:chà xát, cọ xát
  彼は皿をゴシゴシ洗っています。
  (かれは さらを ゴシゴシ あらっています。)
  Anh ấy đang cọ rửa bát đĩa.

  ゴシゴシと髪を乾かしています。
  (ゴシゴシと かみを かわかしています。)
  Tôi đang lau tóc bằng cách chà xát.

🌟 グシャグシャ:nhão nhoét, bẹp nát
  その紙はグシャグシャになっています。
  (その かみは グシャグシャに なっています。)
  Giấy đó thì đã bị nhão nhoét.

  彼はグシャグシャの手紙を読みました。
  (かれは グシャグシャの てがみを よみました。)
  Anh ấy đã đọc bức thư bị bẹp nát.

🌟 コツコツ:tiếng gõ nhẹ, đều đều
  彼女はコツコツと勉強しています。
  (かのじょは コツコツと べんきょうしています。)
  Cô ấy đang học hành một cách chăm chỉ.

  コツコツとした音が聞こえます。
  (コツコツとした おとが きこえます。)
  Tôi nghe thấy tiếng gõ nhẹ đều đều.

🌟 サクサク:giòn tan, giòn xốp
  このクッキーはサクサクです。
  (この クッキーは サクサクです。)
  Chiếc bánh quy này giòn tan.

  サクサクの天ぷらが美味しいです。
  (サクサクの てんぷらが おいしいです。)
  Món tempura giòn xốp thật ngon.

🌟 ボーボー:dày đặc, rậm rạp
  その草はボーボーに生えています。
  (その くさは ボーボーに はえています。)
  Cỏ ở đó mọc rậm rạp.

  彼の髪はボーボーになっています。
  (かれの かみは ボーボーになっています。)
  Tóc của anh ấy đang rậm rạp.

🌟 カタカタ:kêu lạch cạch (âm thanh)
  机の上の物がカタカタしています。
  (つくえの うえの ものが カタカタしています。)
  Đồ vật trên bàn đang kêu lạch cạch.

  彼女はカタカタとキーボードを打っています。
  (かのじょは カタカタと キーボードを うっています。)
  Cô ấy đang gõ bàn phím kêu lạch cạch.

🌟 ゴトゴト:kêu lộc cộc (âm thanh)
  トラックがゴトゴト通り過ぎています。
  (トラックが ゴトゴト とおりすぎています。)
  Xe tải đang chạy qua với tiếng kêu lộc cộc.

  台所で鍋がゴトゴトと音を立てています。
  (だいどころで なべが ゴトゴトと おとを たてています。)
  Nồi đang kêu lộc cộc trong bếp.

🌟 バリバリ:mạnh mẽ, làm việc hiệu quả
  彼はバリバリ働いています。
  (かれは バリバリ はたらいています。)
  Anh ấy làm việc rất hiệu quả.

  バリバリと仕事を片付けました。
  (バリバリと しごとを かたづけました。)
  Tôi đã hoàn thành công việc một cách mạnh mẽ.

🌟 ガミガミ:la mắng, quát tháo
  彼女は子供をガミガミ叱っています。
  (かのじょは こどもを ガミガミ しかっています。)
  Cô ấy đang la mắng đứa trẻ.

  ガミガミ言っても仕方ない。
  (ガミガミ いっても しかたない。)
  La mắng cũng không có ích gì.

🌟 ガブガブ:uống ừng ực, uống thả cửa
  彼は水をガブガブと飲んでいます。
  (かれは みずを ガブガブと のんでいます。)
  Anh ấy đang uống nước ừng ực.

  犬がガブガブと水を飲んでいます。
  (いぬが ガブガブと みずを のんでいます。)
  Con chó đang uống nước thả cửa.

🌟 もぐもぐ:nhai nhóp nhép
  彼はもぐもぐと食べています。
  (かれは もぐもぐと たべています。)
  Anh ấy đang nhai nhóp nhép.

  もぐもぐしながら話すのは良くない。
  (もぐもぐしながら はなすのは よくない。)
  Nói trong khi nhai nhóp nhép là không tốt.

🌟 チリンチリン:kêu leng keng (âm thanh chuông)
  自転車のベルがチリンチリンと鳴っています。
  (じてんしゃの ベルが チリンチリンと なっています。)
  Chuông xe đạp đang kêu leng keng.

  チリンチリンという音が聞こえました。
  (チリンチリンという おとが きこえました。)
  Tôi nghe thấy tiếng kêu leng keng.

🌟 ガツガツ:ăn uống mạnh mẽ, háu ăn
  彼はガツガツ食べています。
  (かれは ガツガツ たべています。)
  Anh ấy đang ăn uống rất mạnh mẽ.

  お腹が空いていて、ガツガツ食べた。
  (おなかが すいていて、ガツガツ たべた。)
  Tôi đã đói bụng và ăn rất háu ăn.

🌟 メラメラ:bùng cháy, rực rỡ
  キャンプファイヤーがメラメラ燃えています。
  (キャンプファイヤーが メラメラ もえています。)
  Lửa trại đang bùng cháy rực rỡ.

  彼の情熱はメラメラと燃えています。
  (かれの じょうねつは メラメラと もえています。)
  Đam mê của anh ấy đang cháy rực.

🌟 へとへと:kiệt sức, mệt mỏi
  一日中働いてへとへとになりました。
  (いちにちじゅう はたらいて へとへとになりました。)
  Làm việc cả ngày, tôi đã kiệt sức.

  運動してへとへとです。
  (うんどうして へとへとです。)
  Tôi đã mệt mỏi vì tập thể dục.

🌟 ぐるぐる:xoay vòng, quay tròn
  彼はぐるぐる回っています。
  (かれは ぐるぐる まわっています。)
  Anh ấy đang quay tròn.

  頭がぐるぐるしてきた。
  (あたまが ぐるぐるしてきた。)
  Đầu tôi đang cảm thấy chóng mặt.

🌟 ブクブク:nổi bọt, phồng lên
  水がブクブクと沸いています。
  (みずが ブクブクと わいています。)
  Nước đang sôi và nổi bọt.

  その泡がブクブクしています。
  (その あわが ブクブクしています。)
  Bọt đó đang nổi phồng lên.

🌟 ぷんぷん:tức giận, cáu kỉnh
  彼はぷんぷん怒っています。
  (かれは ぷんぷん おこっています。)
  Anh ấy đang tức giận.

  ぷんぷんしながら帰ってきました。
  (ぷんぷんしながら かえってきました。)
  Tôi đã trở về trong cơn giận.

🌟 ゆらゆら:lay động, rung rinh
  キャンドルの火がゆらゆら揺れています。
  (キャンドルの ひが ゆらゆら ゆれています。)
  Ngọn lửa của nến đang lay động.

  風で木の葉がゆらゆらしています。
  (かぜで きの はが ゆらゆらしています。)
  Lá cây đang rung rinh trong gió.

🌟 ペタペタ:dính dính, lún phún
  雨で足元がペタペタしています。
  (あめで あしもとが ペタペタしています。)
  Chân tôi đang dính nước vì mưa.

  この giấy thì ぺたぺた và không khô.
  (この かみは ぺたぺたで かさなくていいです。)
  Giấy này thì dính và không khô.

🌟 ヒリヒリ:rát, châm chích
  日焼けで肌がヒリヒリしています。
  (ひやけで はだが ヒリヒリしています。)
  Da tôi đang rát vì bị cháy nắng.

  傷口がヒリヒリして痛いです。
  (きずぐちが ヒリヒリして いたいです。)
  Vết thương đang rát và đau.

🌟 ザワザワ:xôn xao, ồn ào
  会場はザワザワしています。
  (かいじょうは ザワザワしています。)
  Đám đông đang xôn xao.

  周りがザワザワしてきた。
  (まわりが ザワザワしてきた。)
  Xung quanh bắt đầu ồn ào.

🌟 バシャバシャ:tiếng nước văng lên, bắn tung tóe
  子供たちが水でバシャバシャ遊んでいます。
  (こどもたちが みずで バシャバシャ あそんでいます。)
  Bọn trẻ đang chơi đùa với nước và văng tung tóe.

  波がバシャバシャと岸に打ち寄せています。
  (なみが バシャバシャと きしに うちよせています。)
  Sóng đang văng vào bờ với tiếng rầm rập.

🌟 ぱりぱり:giòn tan, giòn xốp
  このお菓子はぱりぱりしています。
  (この おかしは ぱりぱりしています。)
  Bánh này thì giòn tan.

  ぱりぱりの野菜が好きです。
  (ぱりぱりの やさいが すきです。)
  Tôi thích rau giòn xốp.

🌟 パッカパッカ:mở ra, tách ra (âm thanh mở)
  箱がパッカパッカと開いています。
  (はこが パッカパッカと あいています。)
  Hộp đang mở ra kêu “bịch bịch”.

  扉がパッカパッカと開きました。
  (とびらが パッカパッカと あきました。)
  Cửa đã mở ra với tiếng kêu “bịch bịch”.

🌟 カサカサ:khô, ráp, không mịn
  この肌はカサカサです。
  (この はだは カサカサです。)
  Da này thì khô ráp.

  葉っぱがカサカサと音を立てています。
  (はっぱが カサカサと おとを たてています。)
  Lá cây đang phát ra âm thanh khô khốc.

🌟 ビリビリ:rách, bị xé, tiếng sột soạt
  紙がビリビリと破れました。
  (かみが ビリビリと やぶれました。)
  Giấy đã bị rách với tiếng xé to.

  風でビリビリした音がしています。
  (かぜで ビリビリした おとが しています。)
  Tôi nghe thấy âm thanh bị xé to vì gió.

🌟 ぷかぷか:nổi phềnh, bập bềnh
  風船がぷかぷか浮いています。
  (ふうせんが ぷかぷか ういています。)
  Bóng bay đang nổi bập bềnh.

  子供たちは水面でぷかぷか遊んでいます。
  (こどもたちは みなもで ぷかぷか あそんでいます。)
  Bọn trẻ đang chơi đùa và nổi phềnh trên mặt nước.

🌟 ピョコピョコ:nhảy nhót, nhảy bật lên
  子供たちがピョコピョコ跳ねています。
  (こどもたちが ピョコピョコ はねています。)
  Bọn trẻ đang nhảy nhót.

  うさぎがピョコピョコ跳び跳ねています。
  (うさぎが ピョコピョコ はねています。)
  Con thỏ đang nhảy bật lên.

🌟 だくだく:chảy nhỏ giọt, đầm đìa
  雨がだくだく降っています。
  (あめが だくだく ふっています。)
  Mưa đang rơi như trút nước.

  汗がだくだく流れています。
  (あせが だくだく ながれています。)
  Mồ hôi đang chảy đầm đìa.

🌟 チョキチョキ:cắt cắt (âm thanh cắt)
  彼女はハサミでチョキチョキと紙を切っています。
  (かのじょは ハサミで チョキチョキと かみを きっています。)
  Cô ấy đang cắt giấy bằng kéo với tiếng “cắt cắt”.

  チョキチョキと音を立てて、布を切りました。
  (チョキチョキと おとを たてて、ぬのを きりました。)
  Tôi đã cắt vải với âm thanh “cắt cắt”.

🌟 こそこそ:lén lút, kín đáo
  彼はこそこそと部屋に入った。
  (かれは こそこそと へやに はいった。)
  Anh ấy đã lén lút vào phòng.

  こそこそ話していると、聞かれますよ。
  (こそこそ はなしていると、きかれますよ。)
  Nếu bạn nói lén lút, sẽ bị nghe thấy đấy.

🌟 ワイワイ:ồn ào, huyên náo
  友達とワイワイ楽しんでいます。
  (ともだちと ワイワイ たのしんでいます。)
  Tôi đang vui vẻ và ồn ào với bạn bè.

  パーティーはワイワイ盛り上がっています。
  (パーティーは ワイワイ もりあがっています。)
  Bữa tiệc đang sôi động và huyên náo.

🌟 カラカラ:khô cạn, khô ráo
  喉がカラカラです。
  (のどが カラカラです。)
  Họng tôi đang khô ráo.

  この地域はカラカラな気候です。
  (この ちいきは カラカラな きこうです。)
  Khu vực này có khí hậu khô cạn.

🌟 パンパン:vừa chặt, căng phồng
  バッグがパンパンに詰まっています。
  (バッグが パンパンに つまっています。)
  Túi đang được nhồi đầy.

  彼の頬はパンパンです。
  (かれの ほおは パンパンです。)
  Gò má của anh ấy thì căng phồng.

🌟 キュンキュン:cảm giác trái tim thổn thức, rung động
  彼の優しさにキュンキュンしました。
  (かれの やさしさに キュンキュンしました。)
  Tôi đã cảm thấy rung động trước sự dịu dàng của anh ấy.

  恋愛映画を見てキュンキュンしました。
  (れんあい えいがを みて キュンキュンしました。)
  Tôi đã cảm thấy thổn thức khi xem bộ phim tình cảm.

🌟 おいおい:kêu gọi, hét lên
  おいおい、待ってくれ!
  (おいおい、まってくれ!)
  Này, đợi một chút!

  彼においおいと声をかけました。
  (かれに おいおいと こえを かけました。)
  Tôi đã gọi anh ấy.

🌟 ぎらぎら:lấp lánh, chói mắt
  太陽がぎらぎらと照っています。
  (たいようが ぎらぎらと てれています。)
  Mặt trời đang lấp lánh chói mắt.

  彼女の目はぎらぎらと輝いています。
  (かのじょの めは ぎらぎらと かがやいています。)
  Đôi mắt của cô ấy đang lấp lánh.

🌟 ぐいぐい:kéo mạnh, nắm chặt, mạnh mẽ, hăng hái
  彼はぐいぐいと前に進みました。
  (かれは ぐいぐいと まえに すすみました。)
  Anh ấy đã tiến lên mạnh mẽ.

  飲み物をぐいぐいと飲みました。
  (のみものを ぐいぐいと のみました。)
  Tôi đã uống nước một cách mạnh mẽ.

🌟 げらげら:cười ha hả, cười vang
  彼らはげらげらと笑っています。
  (かれらは げらげらと わらっています。)
  Họ đang cười ha hả.

  その話を聞いて、みんながげらげら笑った。
  (その はなしを きいて、みんなが げらげら わらった。)
  Nghe câu chuyện đó, mọi người đã cười vang.

🌟 ずけずけ:thẳng thừng, huỵch toẹt
  彼はずけずけと本音を言いました。
  (かれは ずけずけと ほんねを いいました。)
  Anh ấy đã nói thẳng thừng.

  ずけずけ言うのは失礼です。
  (ずけずけ いうのは しつれいです。)
  Nói thẳng thừng như vậy là không lịch sự.

🌟 すらすら:trơn tru, trôi chảy
  彼はすらすらと英語を話します。
  (かれは すらすらと えいごを はなします。)
  Anh ấy nói tiếng Anh rất trôi chảy.

  問題をすらすら解けました。
  (もんだいを すらすら とけました。)
  Tôi đã giải quyết vấn đề một cách trơn tru.

🌟 するする:trơn tru, mượt mà
  この布はするすると滑ります。
  (この ぬのは するすると なめります。)
  Tấm vải này trơn tru và mượt mà.

  彼の話はするする聞きやすいです。
  (かれの はなしは するする ききやすいです。)
  Câu chuyện của anh ấy rất dễ nghe.

🌟 ぞろぞろ:đi thành hàng, đi theo đoàn
  人々がぞろぞろと歩いています。
  (ひとびとが ぞろぞろと あるいています。)
  Mọi người đang đi theo đoàn.

  子供たちはぞろぞろと並んでいます。
  (こどもたちは ぞろぞろと ならんでいます。)
  Bọn trẻ đang đứng xếp hàng.

🌟 たびたび:thường xuyên, liên tục
  たびたびその公園に行きます。
  (たびたび その こうえんに いきます。)
  Tôi thường xuyên đến công viên đó.

  彼はたびたび海外旅行に行っています。
  (かれは たびたび かいがいりょこうに いっています。)
  Anh ấy thường xuyên đi du lịch nước ngoài.

🌟 たまたま:tình cờ, ngẫu nhiên
  たまたま彼に会いました。
  (たまたま かれに あいました。)
  Tôi tình cờ gặp anh ấy.

  たまたまこの本を見つけました。
  (たまたま この ほんを みつけました。)
  Tôi tình cờ tìm thấy quyển sách này.

🌟 たらたら:chảy dài, nhỏ giọt
  汗がたらたら流れています。
  (あせが たらたら ながれています。)
  Mồ hôi đang chảy dài.

  雨がたらたらと降り続いています。
  (あめが たらたらと ふりつづいています。)
  Mưa đang tiếp tục rơi từng giọt.

🌟 ちかちか:lấp lánh, sáng chói
  その星がちかちかと輝いています。
  (その ほしが ちかちかと かがやいています。)
  Ngôi sao đó đang lấp lánh.

  ちかちかする光が目に入ります。
  (ちかちかする ひかりが めに はいります。)
  Ánh sáng lấp lánh vào mắt tôi.

🌟 とうとう:cuối cùng, rốt cuộc
  とうとう試験の日が来ました。
  (とうとう しけんの ひが きました。)
  Cuối cùng thì ngày thi cũng đã đến.

  とうとう彼は夢を実現しました。
  (とうとう かれは ゆめを じつげんしました。)
  Cuối cùng anh ấy đã hiện thực hóa giấc mơ.

🌟 びしょびしょ:ướt sũng, ướt đẫm
  雨で服がびしょびしょになりました。
  (あめで ふくが びしょびしょになりました。)
  Quần áo đã ướt sũng vì mưa.

  彼の髪がびしょびしょです。
  (かれの かみが びしょびしょです。)
  Tóc của anh ấy thì ướt đẫm.

🌟 ぽちゃぽちゃ:tiếng kêu bùng bùng (nước)
  水の中でぽちゃぽちゃと遊んでいます。
  (みずの なかで ぽちゃぽちゃと あそんでいます。)
  Họ đang chơi và phát ra tiếng nước bùng bùng.

  子供たちは池でぽちゃぽちゃ遊んでいます。
  (こどもたちは いけで ぽちゃぽちゃ あそんでいます。)
  Bọn trẻ đang chơi đùa và phát ra tiếng kêu ở ao.

🌟 まずまず:tạm được, bình thường
  その成績はまずまずです。
  (その せいせきは まずまずです。)
  Điểm số đó thì tạm được.

  料理はまずまずの出来栄えでした。
  (りょうりは まずまずの できばえでした。)
  Món ăn đã đạt yêu cầu ở mức tạm được.

🌟 わんわん:kêu gâu gâu (âm thanh chó)
  犬がわんわんと鳴いています。
  (いぬが わんわんと ないています。)
  Con chó đang kêu “gâu gâu”.

  彼の犬はわんわんうるさい。
  (かれの いぬは わんわん うるさい。)
  Con chó của anh ấy thì rất ồn ào.

🌟 丸々 ~ まるまる:tròn trịa, đầy đặn
  彼女は丸々とした猫を飼っています。
  (かのじょは まるまるとした ねこを かっています。)
  Cô ấy nuôi một con mèo tròn trịa.

  その果物は丸々と大きいです。
  (その くだものは まるまると おおきいです。)
  Quả đó thì rất tròn và lớn.

🌟 人々 ~ ひとびと:người người, mọi người
  人々が集まってきました。
  (ひとびとが あつまってきました。)
  Mọi người đã tập trung lại.

  人々はこの祭りを楽しみにしています。
  (ひとびとは この まつりを たのしみにしています。)
  Mọi người đang mong chờ lễ hội này.

🌟 代々 ~ だいだい:nhiều thế hệ, truyền đời
  この家は代々続いています。
  (この いえは だいだい つづいています。)
  Ngôi nhà này đã tồn tại qua nhiều thế hệ.

  代々の家族の伝統を守っています。
  (だいだいの かぞくの でんとうを まもっています。)
  Chúng tôi giữ gìn truyền thống của gia đình qua nhiều thế hệ.

🌟 個々 ~ ここ:từng cái một, riêng lẻ
  個々の意見を尊重します。
  (ここ の いけんを そんちょうします。)
  Chúng tôi tôn trọng ý kiến của từng người.

  このプロジェクトは個々に扱います。
  (この プロジェクトは ここに あつかいます。)
  Dự án này sẽ được xử lý riêng lẻ.

🌟 偶々 ~ たまたま:tình cờ, ngẫu nhiên
  偶々彼に会いました。
  (たまたま かれに あいました。)
  Tôi tình cờ gặp anh ấy.

  偶々この本を見つけました。
  (たまたま この ほんを みつけました。)
  Tôi tình cờ tìm thấy quyển sách này.

🌟 元々 ~ もともと:nguyên gốc, từ trước
  彼は元々この町の出身です。
  (かれは もともと この まちの しゅっしんです。)
  Anh ấy nguyên gốc là người của thị trấn này.

  元々この計画は簡単でした。
  (もともと この けいかくは かんたんでした。)
  Dự án này từ trước vốn đã đơn giản.

🌟 別々 ~ べつべつ:khác nhau, riêng biệt
  彼らは別々に帰りました。
  (かれらは べつべつに かえりました。)
  Họ đã trở về riêng lẻ.

  別々の部屋に住んでいます。
  (べつべつの へやに すんでいます。)
  Chúng tôi sống trong những phòng riêng biệt.

🌟 各々 ~ おのおの:mỗi cái, từng cái
  各々の意見を述べてください。
  (おのおのの いけんを のべてください。)
  Hãy nêu ý kiến của từng người.

  各々が役割を果たしています。
  (おのおのが やくわりを はたしています。)
  Mỗi người đều đảm nhận vai trò của mình.

🌟 図々しい ~ ずうずうしい:trơ trẽn, không biết xấu hổ
  彼は図々しいお願いをしました。
  (かれは ずうずうしい おねがいを しました。)
  Anh ấy đã đưa ra một yêu cầu trơ trẽn.

  図々しい態度は良くありません。
  (ずうずうしい たいどは よくありません。)
  Thái độ trơ trẽn là không tốt.

🌟 国々 ~ くにぐに:các quốc gia
  国々が協力して問題を解決します。
  (くにぐにが きょうりょくして もんだいを かいけつします。)
  Các quốc gia sẽ hợp tác để giải quyết vấn đề.

  旅行で様々な国々を訪れました。
  (りょこうで さまざまなくにぐにを おとずれました。)
  Tôi đã đến thăm nhiều quốc gia khác nhau trong chuyến du lịch.

🌟 少々 ~ しょうしょう:một chút, hơi ít
  少々お待ちください。
  (しょうしょう おまちください。)
  Xin vui lòng chờ một chút.

  少々の違いがあります。
  (しょうしょうの ちがいが あります。)
  Có một chút khác biệt.

🌟 年々 ~ ねんねん:hàng năm, từng năm
  年々彼の成績が良くなっています。
  (ねんねん かれの せいせきが よくなっています。)
  Điểm số của anh ấy đã cải thiện từng năm.

  年々人口が増加しています。
  (ねんねん じんこうが ぞうかしています。)
  Dân số đang tăng lên hàng năm.

🌟 広々 ~ ひろびろ:rộng rãi, thoáng đãng
  この公園は広々としています。
  (この こうえんは ひろびろとしています。)
  Công viên này rất rộng rãi.

  家の中は広々としていて居心地が良い。
  (いえの なかは ひろびろとしていて いごこちが よい。)
  Trong nhà rất thoáng đãng và dễ chịu.

🌟 度々 ~ たびたび:nhiều lần, thường xuyên
  度々この問題が発生しています。
  (たびたび この もんだいが はっせいしています。)
  Vấn đề này đã xảy ra nhiều lần.

  彼は度々旅行に行っています。
  (かれは たびたび りょこうに いっています。)
  Anh ấy thường xuyên đi du lịch.

🌟 弱々しい ~ よわよわしい:yếu ớt, mong manh
  彼女の声は弱々しいです。
  (かのじょの こえは よわよわしいです。)
  Giọng nói của cô ấy rất yếu ớt.

  この花は弱々しいけれど美しいです。
  (この はなは よわよわしいけれど うつくしいです。)
  Bông hoa này thì mong manh nhưng rất đẹp.

🌟 徐々に ~ じょじょに:dần dần, từ từ
  徐々に気温が下がっています。
  (じょじょに きおんが さがっています。)
  Nhiệt độ đang giảm dần.

  彼は徐々に自信を持つようになりました。
  (かれは じょじょに じしんを もつ ようになりました。)
  Anh ấy đã dần dần có được sự tự tin.

🌟 我々 ~ われわれ:chúng tôi, chúng ta
  我々はこの問題に取り組んでいます。
  (われわれは この もんだいに とりくんでいます。)
  Chúng tôi đang làm việc về vấn đề này.

  我々は未来に向かって進んでいます。
  (われわれは みらいに むかって すすんでいます。)
  Chúng tôi đang tiến về phía tương lai.

🌟 所々 ~ ところどころ:nơi nơi, chỗ này chỗ kia
  道は所々が壊れています。
  (みちは ところどころが こわれています。)
  Con đường ở một số chỗ bị hỏng.

  所々に花が咲いています。
  (ところどころに はなが さいています。)
  Có hoa nở ở nhiều nơi.

🌟 方々 ~ かたがた:mọi người, nhiều người
  方々に挨拶しました。
  (かたがたに あいさつしました。)
  Tôi đã chào hỏi mọi người.

  方々から意見をもらいました。
  (かたがたから いけんを もらいました。)
  Tôi đã nhận được ý kiến từ nhiều người.

🌟 日々 ~ ひび:ngày qua ngày, hàng ngày
  日々の努力が大切です。
  (ひびの どりょくが たいせつです。)
  Nỗ lực hàng ngày là rất quan trọng.

  日々の生活を大切にしましょう。
  (ひびの せいかつを たいせつに しましょう。)
  Hãy trân trọng cuộc sống hàng ngày.

🌟 早々 ~ そうそう:nhanh chóng, ngay lập tức
  早々に問題を解決しました。
  (そうそうに もんだいを かいけつしました。)
  Tôi đã nhanh chóng giải quyết vấn đề.

  早々に帰宅するつもりです。
  (そうそうに きたくする つもりです。)
  Tôi có ý định về nhà ngay lập tức.

🌟 時々 ~ ときどき:thỉnh thoảng, đôi khi
  時々映画を見に行きます。
  (ときどき えいがを みに いきます。)
  Thỉnh thoảng tôi đi xem phim.

  時々友達と会うのが楽しみです。
  (ときどき ともだちと あうのが たのしみです。)
  Đôi khi gặp bạn bè thật vui.

🌟 木々 ~ きぎ:các cây cối
  森には木々がたくさんあります。
  (もりには きぎが たくさん あります。)
  Trong rừng có rất nhiều cây cối.

  木々が秋の色に変わっています。
  (きぎが あきの いろに かわっています。)
  Cây cối đang chuyển màu sang màu thu.

🌟 様々 ~ さまざま:đa dạng, nhiều loại
  様々な文化を学ぶことが大切です。
  (さまざまな ぶんかを まなぶことが たいせつです。)
  Học hỏi về nhiều nền văn hóa là rất quan trọng.

  様々な意見を聞きました。
  (さまざまな いけんを ききました。)
  Tôi đã nghe nhiều ý kiến khác nhau.

🌟 次々 ~ つぎつぎ:liên tiếp, lần lượt
  次々と問題が出てきました。
  (つぎつぎと もんだいが でてきました。)
  Các vấn đề đã xuất hiện liên tiếp.

  彼らは次々と質問をしました。
  (かれらは つぎつぎと しつもんを しました。)
  Họ đã liên tiếp đặt câu hỏi.

🌟 段々 ~ だんだん:dần dần, từng chút một
  段々暖かくなってきました。
  (だんだん あたたかく なってきました。)
  Thời tiết đang dần dần ấm lên.

  彼は段々上達しています。
  (かれは だんだん じょうたつしています。)
  Anh ấy đang dần dần tiến bộ.

🌟 点々 ~ てんてん:từng điểm, rải rác
  雨が点々と降っています。
  (あめが てんてんと ふっています。)
  Mưa đang rơi lác đác.

  点々とした星が空に輝いています。
  (てんてんとした ほしが そらに かがやいています。)
  Những ngôi sao lấp lánh trên bầu trời.

🌟 煌々 ~ こうこうと:sáng chói, rực rỡ
  街は煌々と明るいです。
  (まちは こうこうと あかるいです。)
  Thành phố sáng chói ánh đèn.

  彼の目は煌々と輝いていました。
  (かれの めは こうこうと かがやいていました。)
  Đôi mắt của anh ấy đã lấp lánh rực rỡ.

🌟 着々 ~ ちゃくちゃく:tiến triển, từng bước một
  プロジェクトは着々と進んでいます。
  (プロジェクトは ちゃくちゃくと すすんでいます。)
  Dự án đang tiến triển từng bước một.

  着々と準備が進められています。
  (ちゃくちゃくと じゅんびが すすめられています。)
  Chuẩn bị đang được tiến hành từng bước một.

🌟 続々 ~ ぞくぞく:liên tục, không ngừng
  人々が続々と集まってきています。
  (ひとびとが ぞくぞくと あつまってきています。)
  Mọi người đang tập trung lại liên tục.

  続々と新しい商品が入荷しています。
  (ぞくぞくと あたらしい しょうひんが にゅうかしています。)
  Sản phẩm mới đang được nhập hàng liên tục.

🌟 色々 ~ いろいろ:nhiều loại, đa dạng
  色々な食べ物を楽しみたいです。
  (いろいろな たべものを たのしみたいです。)
  Tôi muốn thưởng thức nhiều loại món ăn.

  色々な意見が出ました。
  (いろいろな いけんが でました。)
  Đã có nhiều ý kiến khác nhau.

🌟 若々しい ~ わかわかしい:trẻ trung, thanh xuân
  彼女は若々しい外見です。
  (かのじょは わかわかしい がいけんです。)
  Cô ấy có vẻ ngoài rất trẻ trung.

  若々しい精神を保っています。
  (わかわかしい せいしんを たもっています。)
  Tôi giữ gìn tinh thần trẻ trung.

🌟 転々 ~ てんてん:đi vòng quanh, chuyển động
  彼は仕事を転々としています。
  (かれは しごとを てんてんと しています。)
  Anh ấy đã chuyển đổi công việc liên tục.

  思い出が転々と浮かんできます。
  (おもいでが てんてんと うかんできます。)
  Những kỷ niệm đang nổi lên trong tâm trí.

🌟 近々 ~ ちかぢか:sớm, không xa, gần đây
  近々会いましょう。
  (ちかぢか あいましょう。)
  Chúng ta sẽ gặp nhau sớm thôi.

  近々旅行に行く予定です。
  (ちかぢか りょこうに いく よていです。)
  Tôi dự định sẽ đi du lịch gần đây.

🌟 遥々 ~ はるばる:từ xa, cách xa
  遥々と友達が訪ねてきました。
  (はるばると ともだちが たずねてきました。)
  Bạn tôi đã đến thăm từ xa.

  遥々の旅は楽しかったです。
  (はるばるの たびは たのしかったです。)
  Chuyến đi từ xa thật thú vị.

🌟 順々 ~ じゅんじゅん:theo thứ tự, lần lượt
  順々に話を聞いてください。
  (じゅんじゅんに はなしを きいてください。)
  Xin hãy lắng nghe theo thứ tự.

  順々に課題を進めています。
  (じゅんじゅんに かだいを すすめています。)
  Chúng tôi đang tiến hành các nhiệm vụ theo thứ tự.

🌟 騒々しい ~ そうぞうしい:ồn ào, náo nhiệt
  パーティーは騒々しいです。
  (パーティーは そうぞうしいです。)
  Bữa tiệc rất ồn ào.

  子供たちの声が騒々しい。
  (こどもたちの こえが そうぞうしい。)
  Tiếng của bọn trẻ thật ồn ào.