Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N5:~なる

2024.10.10

Ý nghĩa: “Trở thành”
Cấu trúc này không chỉ dùng với danh từ mà còn có thể dùng với tính từ để diễn tả sự biến đổi trạng thái hoặc tình trạng của một đối tượng.
 ※Chú ý: Khi sử dụng với tính từ, “なる” thường được theo sau bởi dạng “い” của tính từ. Cấu trúc này chỉ ra rằng đối tượng đang chuyển đổi thành một trạng thái mới hoặc thay đổi tính chất.

 

Cấu trúc:

Danh từ  + になる
Tính từ đuôi
Tính từ đuôi  + なる

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は医者になる。
          (かれ は いしゃ に なる)
          He will become a doctor.
          Anh ấy sẽ trở thành bác sĩ.

      2. 🌟 私は日本語の先生になりたい。
          (わたし は にほんご の せんせい に なりたい)
          I want to become a Japanese teacher.
          Tôi muốn trở thành giáo viên tiếng Nhật.

      3. 🌟 春になると花が咲きます。
          (はる に なる と はな が さきます)
          When spring comes, flowers bloom.
          Khi mùa xuân đến, hoa nở.

      4. 🌟 大学生になることが目標です。
          (だいがくせい に なる こと が もくひょう です)
          My goal is to become a university student.
          Mục tiêu của tôi là trở thành sinh viên đại học.

      5. 🌟 彼女は歌手になるために努力しています。
          (かのじょ は かしゅ に なる ため に どりょく しています)
          She is working hard to become a singer.
          Cô ấy đang cố gắng để trở thành một ca sĩ.

      6. 🌟 子供になると、夢が大きくなります。
          (こども に なる と、ゆめ が おおきく なります)
          When you become a child, your dreams become bigger.
          Khi bạn trở thành trẻ con, những ước mơ của bạn trở nên lớn hơn.

      7. 🌟 彼は社長になる予定です。
          (かれ は しゃちょう に なる よてい です)
          He is scheduled to become the president (CEO).
          Anh ấy dự kiến sẽ trở thành giám đốc.

      8. 🌟 寒くなると、雪が降ります。
          (さむく なる と、ゆき が ふります)
          When it becomes cold, it snows.
          Khi trời trở lạnh, tuyết sẽ rơi.

      9. 🌟 この料理は辛くなる。
          (この りょうり は からく なる)
          This dish becomes spicy.
          Món ăn này trở nên cay.

      10. 🌟 夏になると、暑くなります。
          (なつ に なる と、あつく なります)
          When summer comes, it becomes hot.
          Khi mùa hè đến, thời tiết trở nên nóng.

      11. 🌟 お金がたくさんあれば、幸せになる。
          (おかね が たくさん あれば、しあわせ に なる)
          If you have a lot of money, you will become happy.
          Nếu bạn có nhiều tiền, bạn sẽ trở nên hạnh phúc.

      12. 🌟 彼女は美しくなる。
          (かのじょ は うつくしく なる)
          She becomes beautiful.
          Cô ấy trở nên xinh đẹp.

      13. 🌟 もっと勉強すると、上手になる。
          (もっと べんきょう すると、じょうず に なる)
          If you study more, you will become skilled.
          Nếu bạn học nhiều hơn, bạn sẽ trở nên giỏi.

      14. 🌟 時間が経つと、やさしくなる。
          (じかん が たつ と、やさしく なる)
          As time passes, (someone) becomes kinder.
          Theo thời gian, (ai đó) trở nên tử tế hơn.

      15. 🌟 春になると、花がきれいになります。
          (はる に なる と、はな が きれい に なります)
          When spring comes, the flowers become beautiful.
          Khi mùa xuân đến, hoa trở nên đẹp.

      16. 🌟 疲れると、気分が悪くなる。
          (つかれる と、きぶん が わるく なる)
          When you get tired, you feel unwell.
          Khi bạn mệt mỏi, bạn sẽ cảm thấy không khỏe.

Ngữ pháp N5:~なくてはならない

2024.10.10

Ý nghĩa: “Phải, cần phải…”
Cấu trúc này được sử dụng để chỉ ra rằng một hành động là bắt buộc hoặc cần thiết phải thực hiện. Nó thể hiện một yêu cầu mạnh mẽ rằng không thể thiếu hoặc không thể bỏ qua hành động đó.
 ※Chú ý: “なくてはならない” là một cách diễn đạt trang trọng hơn so với “なくてはいけない”. Nó thường được sử dụng trong văn viết hoặc trong các tình huống chính thức hơn.

 

Cấu trúc:

Động từ chia thể な  くてはならない
 くてはなりません

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 試験のためにもっと勉強しなくてはならない。
        (しけん の ために もっと べんきょう しなくてはならない)
        I must study more for the exam.
        Tôi phải học nhiều hơn cho kỳ thi.

      2. 🌟 仕事が終わったら、報告書を提出しなくてはならない。
        (しごと が おわったら、ほうこくしょ を ていしゅつ しなくてはならない)
        I must submit the report after finishing my work.
        Tôi phải nộp báo cáo sau khi hoàn thành công việc.

      3. 🌟 健康診断を受けなくてはならない。
        (けんこうしんだん を うけなくてはならない)
        I must get a health check-up.
        Tôi phải đi khám sức khỏe.

      4. 🌟 このプロジェクトは今週中に完成させなくてはならない。
        (この プロジェクト は こんしゅうじゅう に かんせい させなくてはならない)
        I must complete this project by the end of the week.
        Tôi phải hoàn thành dự án này trong tuần này.

      5. 🌟 ビザの更新をしなくてはならない。
        (ビザ の こうしん を しなくてはならない)
        I must renew my visa.
        Tôi phải gia hạn visa.

      6. 🌟 家の掃除をしなくてはならない。
        (いえ の そうじ を しなくてはならない)
        I must clean the house.
        Tôi phải dọn dẹp nhà cửa.

      7. 🌟 新しい仕事に応募しなくてはならない。
        (あたらしい しごと に おうぼ しなくてはならない)
        I must apply for a new job.
        Tôi phải nộp đơn xin việc mới.

      8. 🌟 授業を受けなくてはならない。
        (じゅぎょう を うけなくてはならない)
        I must attend the class.
        Tôi phải tham dự lớp học.

      9. 🌟 レポートを修正しなくてはならない。
        (レポート を しゅうせい しなくてはならない)
        I must revise the report.
        Tôi phải sửa đổi báo cáo.

      10. 🌟 友達に謝らなくてはならない。
        (ともだち に あやまらなくてはならない)
        I must apologize to my friend.
        Tôi phải xin lỗi bạn của mình.

Ngữ pháp N5:~なくてはいけない

2024.10.10

Ý nghĩa: “Phải, cần phải…”
Cấu trúc này được sử dụng để chỉ ra rằng một hành động là cần thiết hoặc bắt buộc phải thực hiện. Nó thể hiện sự khẩn cấp hoặc yêu cầu mà người nói cảm thấy cần phải hoàn thành.
 ※Chú ý: “なくてはいけない” là một cách diễn đạt lịch sự và trang trọng hơn so với “なくちゃ” hoặc “なくてもいい”. Thường được sử dụng trong văn nói và văn viết chính thức.

 

Cấu trúc:

Động từ thể な  くてはいけない
 くてはいけません

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 宿題をしなくてはいけない。
          (しゅくだい を しなくてはいけない)
          I have to do my homework.
          Tôi phải làm bài tập về nhà.

      2. 🌟 明日までにレポートを出さなくてはいけない。
          (あした まで に レポート を ださなくてはいけない)
          I need to submit the report by tomorrow.
          Tôi cần nộp báo cáo trước ngày mai.

      3. 🌟 この問題を解決しなくてはいけない。
          (この もんだい を かいけつ しなくてはいけない)
          I have to solve this problem.
          Tôi phải giải quyết vấn đề này.

      4. 🌟 早く寝なくてはいけない。
          (はやく ねなくてはいけない)
          I have to go to bed early.
          Tôi phải đi ngủ sớm.

      5. 🌟 運動しなくてはいけない。
          (うんどう しなくてはいけない)
          I need to exercise.
          Tôi cần phải tập thể dục.

      6. 🌟 約束を守らなくてはいけない。
          (やくそく を まもらなくてはいけない)
          I have to keep my promise.
          Tôi phải giữ lời hứa.

      7. 🌟 時間通りに行かなくてはいけない。
          (じかん どおり に いかなくてはいけない)
          I have to go on time.
          Tôi phải đi đúng giờ.

      8. 🌟 この仕事を終わらせなくてはいけない。
          (この しごと を おわらせなくてはいけない)
          I have to finish this work.
          Tôi phải hoàn thành công việc này.

      9. 🌟 健康に気をつけなくてはいけない。
          (けんこう に きを つけなくてはいけない)
          I need to take care of my health.
          Tôi cần chăm sóc sức khỏe của mình.

      10. 🌟 メールを返さなくてはいけない。
          (メール を かえさなくてはいけない)
          I have to reply to the email.
          Tôi phải trả lời email.

Ngữ pháp N5:~なくちゃ

2024.10.09

Ý nghĩa: “Phải, cần phải…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả sự cần thiết hoặc yêu cầu phải thực hiện một hành động nào đó. Nó là dạng rút gọn và thân mật của “なくてはならない” hoặc “なくてはいけない”, thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày.
 ※Chú ý: “なくちゃ” thường được sử dụng trong các tình huống không chính thức và mang tính thân mật hơn. Trong các tình huống trang trọng hơn, có thể dùng “なくてはなりません” hoặc “なくてはいけません”.

 

Cấu trúc:

Động từ thể  な  くちゃ
 くちゃダメ
 くちゃいけない
 くちゃいけません
 くちゃならない
 くちゃなりません

 

 

Cấu trúc:

      1. 🌟 宿題をしなくちゃ。
          (しゅくだい を しなくちゃ)
          I have to do my homework.
          Tôi phải làm bài tập về nhà.

      2. 🌟 明日までにレポートを出さなくちゃ。
          (あした まで に レポート を ださなくちゃ)
          I need to submit the report by tomorrow.
          Tôi cần nộp báo cáo trước ngày mai.

      3. 🌟 この問題を解決しなくちゃ。
          (この もんだい を かいけつ しなくちゃ)
          I have to solve this problem.
          Tôi phải giải quyết vấn đề này.

      4. 🌟 早く寝なくちゃ。
          (はやく ねなくちゃ)
          I have to go to bed early.
          Tôi phải đi ngủ sớm.

      5. 🌟 運動しなくちゃ。
          (うんどう しなくちゃ)
          I need to exercise.
          Tôi cần phải tập thể dục.

      6. 🌟 約束を守らなくちゃ。
          (やくそく を まもらなくちゃ)
          I have to keep my promise.
          Tôi phải giữ lời hứa.

      7. 🌟 遅れないようにしなくちゃ。
          (おくれない よう に しなくちゃ)
          I have to make sure not to be late.
          Tôi phải chắc chắn không đến muộn.

      8. 🌟 この仕事を終わらせなくちゃ。
          (この しごと を おわらせなくちゃ)
          I have to finish this work.
          Tôi phải hoàn thành công việc này.

      9. 🌟 健康に気をつけなくちゃ。
          (けんこう に きを つけなくちゃ)
          I need to take care of my health.
          Tôi cần chăm sóc sức khỏe của mình.

      10. 🌟 メールを返さなくちゃ。
          (メール を かえさなくちゃ)
          I have to reply to the email.
          Tôi phải trả lời email.

Ngữ pháp N5:~なくてもいい

2024.10.09

Ý nghĩa: “Không cần phải…”, “Không cần…”
Cấu trúc này được sử dụng để chỉ ra rằng một hành động không cần thiết phải thực hiện hoặc không phải là một yêu cầu. Nó thể hiện rằng người nghe có thể bỏ qua một hành động nào đó mà không bị ảnh hưởng xấu.
 ※Chú ý: “なくてもいい” thường được sử dụng trong tình huống thân mật hoặc không chính thức. Trong những ngữ cảnh trang trọng hơn, có thể dùng “なくてもよろしいです”.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể くてもいい

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 行かなくてもいい。
          (いかなくてもいい)
          You don’t have to go.
          Bạn không cần phải đi.

      2. 🌟 これを持っていかなくてもいい。
          (これ を もって いかなくてもいい)
          You don’t have to take this.
          Bạn không cần phải mang cái này.

      3. 🌟 急がなくてもいいよ。
          (いそがなくてもいいよ)
          You don’t have to rush.
          Bạn không cần phải vội.

      4. 🌟 レポートは明日までに出さなくてもいい。
          (レポート は あした まで に ださなくてもいい)
          You don’t have to submit the report until tomorrow.
          Bạn không cần nộp báo cáo đến ngày mai.

      5. 🌟 お金を払わなくてもいいです。
          (おかね を はらわなくてもいいです)
          You don’t have to pay.
          Bạn không cần phải trả tiền.

      6. 🌟 これを見なくてもいい。
          (これ を みなくてもいい)
          You don’t have to look at this.
          Bạn không cần phải xem cái này.

      7. 🌟 心配しなくてもいいよ。
          (しんぱいしなくてもいいよ)
          You don’t have to worry.
          Bạn không cần phải lo lắng.

      8. 🌟 手伝わなくてもいい。
          (てつだわなくてもいい)
          You don’t have to help.
          Bạn không cần phải giúp.

      9. 🌟 参加しなくてもいいですが、来てください。
          (さんかしなくてもいいですが、きてください)
          You don’t have to participate, but please come.
          Bạn không cần phải tham gia, nhưng hãy đến nhé.

Ngữ pháp N5:~ないといけない

2024.10.09

Ý nghĩa: “Phải, cần phải…”
Cấu trúc này được sử dụng để chỉ ra rằng một hành động là cần thiết hoặc bắt buộc phải thực hiện. Nó thể hiện sự khẩn cấp hoặc yêu cầu phải hoàn thành một nhiệm vụ hoặc hành động nào đó.
 ※Chú ý: “ないといけない” thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, nhưng có thể được dùng trong các tình huống trang trọng hơn bằng cách thay thế bằng “ないといけません”.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ない  + と +  いけない
 いけません
 ダメです

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 宿題をしないといけない。
          (しゅくだい を しない と いけない)
          I have to do my homework.
          Tôi phải làm bài tập về nhà.

      2. 🌟 明日までにレポートを出さないといけない。
          (あした まで に レポート を ださない と いけない)
          I have to submit the report by tomorrow.
          Tôi phải nộp báo cáo trước ngày mai.

      3. 🌟 お金を返さないといけない。
          (おかね を かえさない と いけない)
          I have to return the money.
          Tôi phải trả lại tiền.

      4. 🌟 早く寝ないといけない。
          (はやく ねない と いけない)
          I have to go to bed early.
          Tôi phải đi ngủ sớm.

      5. 🌟 この問題を解決しないといけない。
          (この もんだい を かいけつ しない と いけない)
          I have to solve this problem.
          Tôi phải giải quyết vấn đề này.

      6. 🌟 約束を守らないといけない。
          (やくそく を まもらない と いけない)
          I have to keep my promise.
          Tôi phải giữ lời hứa.

      7. 🌟 運動しないといけない。
          (うんどう しない と いけない)
          I have to exercise.
          Tôi phải tập thể dục.

      8. 🌟 時間通りに行かないといけない。
          (じかん どおり に いかない と いけない)
          I have to go on time.
          Tôi phải đi đúng giờ.

      9. 🌟 部屋を掃除しないといけない。
          (へや を そうじ しない と いけない)
          I have to clean my room.
          Tôi phải dọn dẹp phòng của mình.

      10. 🌟 健康に気をつけないといけない。
          (けんこう に き を つけない と いけない)
          I have to take care of my health.
          Tôi phải chăm sóc sức khỏe của mình.

Ngữ pháp N5:もう

2024.10.09

Cấu trúc: “Đã, rồi, nữa”
Cấu trúc này được sử dụng để chỉ ra rằng một hành động đã hoàn thành hoặc một tình trạng đã xảy ra, hoặc để diễn tả rằng không còn điều gì đó nữa. Nó thường được dùng để thể hiện sự thay đổi hoặc một điều gì đó đã được hoàn tất.
 ※Chú ý: “もう” có thể được sử dụng trong cả câu khẳng định và câu phủ định. Trong câu phủ định, nó thường mang nghĩa rằng một điều gì đó vẫn chưa xảy ra.

 

Cấu trúc:

    もう + Mệnh đề

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 もう帰ります。
          (もう かえります)
          I’m going home already.
          Tôi đã về nhà rồi.

      2. 🌟 もう食べました。
          (もう たべました)
          I have already eaten.
          Tôi đã ăn rồi.

      3. 🌟 もう遅いです。
          (もう おそい です)
          It is already late.
          Đã muộn rồi.

      4. 🌟 もうお金がありません。
          (もう おかね が ありません)
          I don’t have any money anymore.
          Tôi không còn tiền nữa.

      5. 🌟 もう一度言ってください。
          (もう いちど いってください)
          Please say it again.
          Xin hãy nói lại lần nữa.

      6. 🌟 もう決めました。
          (もう きめました)
          I have already decided.
          Tôi đã quyết định rồi.

      7. 🌟 もう彼に連絡しましたか?
          (もう かれ に れんらく しました か)
          Have you already contacted him?
          Bạn đã liên lạc với anh ấy chưa?

      8. 🌟 もうすぐ着きます。
          (もう すぐ つきます)
          I will arrive soon.
          Tôi sẽ đến sớm thôi.

      9. 🌟 もう食べない。
          (もう たべない)
          I won’t eat anymore.
          Tôi sẽ không ăn nữa.

      10. 🌟 もう少し待ってください。
          (もう すこし まってください)
          Please wait a little longer.
          Xin hãy chờ một chút nữa.

Ngữ pháp N5:も

2024.10.09

Ý nghĩa: “Cũng”
Cấu trúc này được sử dụng để chỉ ra sự tương đồng hoặc bổ sung thông tin, thường mang ý nghĩa rằng một điều gì đó cũng xảy ra, cũng có tính chất, hoặc cũng thuộc về một nhóm cụ thể. Nó thường được dùng để nhấn mạnh rằng một điều gì đó tương tự với một điều đã được đề cập trước đó.
 ※Chú ý: “も” có thể được dùng với danh từ, động từ, và tính từ. Nó có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, nhưng thường được đặt sau danh từ hoặc động từ.

 

Cấu trúc:

    Danh từ + も

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 私も学生です。
          (わたし も がくせい です)
          I am also a student.
          Tôi cũng là sinh viên.

      2. 🌟 彼は医者で、私も医者です。
          (かれ は いしゃ で、わたし も いしゃ です)
          He is a doctor, and I am also a doctor.
          Anh ấy là bác sĩ, và tôi cũng là bác sĩ.

      3. 🌟 この本は面白いです。あの本も面白いです。
          (この ほん は おもしろい です。あの ほん も おもしろい です)
          This book is interesting. That book is also interesting.
          Cuốn sách này thú vị. Cuốn sách kia cũng thú vị.

      4. 🌟 明日も会いましょう。
          (あした も あいましょう)
          Let’s meet tomorrow too.
          Chúng ta hãy gặp nhau vào ngày mai nữa nhé.

      5. 🌟 この店の料理も美味しいです。
          (この みせ の りょうり も おいしい です)
          The food at this restaurant is also delicious.
          Món ăn ở nhà hàng này cũng ngon.

      6. 🌟 私もそれが好きです。
          (わたし も それ が すき です)
          I like that too.
          Tôi cũng thích cái đó.

      7. 🌟 雨が降っています。風も強いです。
          (あめ が ふっています。かぜ も つよい です)
          It is raining. The wind is also strong.
          Trời đang mưa. Gió cũng mạnh.

      8. 🌟 この映画は見たことがありますか?私は見ました。あなたも見ましたか?
          (この えいが は みた こと が あります か? わたし は みました。 あなた も みました か?)
          Have you seen this movie? I have. Have you seen it too?
          Bạn đã xem bộ phim này chưa? Tôi đã xem. Bạn cũng đã xem chưa?

      9. 🌟 彼女もパーティーに来るでしょう。
          (かのじょ も パーティー に くる でしょう)
          She will probably come to the party too.
          Cô ấy có thể cũng sẽ đến bữa tiệc.

      10. 🌟 日本語も英語も話せます。
          (にほんご も えいご も はなせます)
          I can speak both Japanese and English.
          Tôi có thể nói cả tiếng Nhật và tiếng Anh.

Ngữ pháp N5:前に

2024.10.09

Ý nghĩa: “Before…”
Cấu trúc này được sử dụng để chỉ một thời điểm hoặc hành động xảy ra trước một thời điểm hoặc hành động khác. Nó thường được dùng để chỉ ra rằng một hành động nào đó được thực hiện trước một hành động khác trong một chuỗi sự kiện.
 ※Chú ý: “前に” có thể được dùng với động từ ở dạng thể từ điển để diễn tả hành động xảy ra trước hành động khác.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển  + 前に(まえに)
Danh từ + の

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 寝る前に本を読みます。
          (ねる まえに ほん を よみます)
          I read a book before going to bed.
          Tôi đọc sách trước khi đi ngủ.

      2. 🌟 出発の前に確認してください。
          (しゅっぱつ の まえに かくにん してください)
          Please check before departure.
          Xin hãy kiểm tra trước khi khởi hành.

      3. 🌟 仕事の前に朝ごはんを食べます。
          (しごと の まえに あさごはん を たべます)
          I eat breakfast before work.
          Tôi ăn sáng trước khi đi làm.

      4. 🌟 映画を見る前に、チケットを買います。
          (えいが を みる まえに、チケット を かいます)
          I buy a ticket before watching the movie.
          Tôi mua vé trước khi xem phim.

      5. 🌟 会議の前に資料を準備します。
          (かいぎ の まえに しりょう を じゅんびします)
          I prepare materials before the meeting.
          Tôi chuẩn bị tài liệu trước cuộc họp.

      6. 🌟 家を出る前に鍵を忘れないでください。
          (いえ を でる まえに かぎ を わすれないで ください)
          Please don’t forget your keys before leaving home.
          Xin đừng quên chìa khóa trước khi rời nhà.

      7. 🌟 テストの前に勉強します。
          (テスト の まえに べんきょう します)
          I study before the test.
          Tôi học trước khi thi.

      8. 🌟 旅行の前にパスポートを確認してください。
          (りょこう の まえに パスポート を かくにん してください)
          Please check your passport before traveling.
          Xin hãy kiểm tra hộ chiếu trước khi đi du lịch.

      9. 🌟 晩ご飯の前に手を洗いましょう。
          (ばんごはん の まえに て を あらいましょう)
          Let’s wash our hands before dinner.
          Chúng ta hãy rửa tay trước bữa tối.

      10. 🌟 会う前にメッセージを送ります。
          (あう まえに メッセージ を おくります)
          I will send a message before we meet.
          Tôi sẽ gửi tin nhắn trước khi chúng ta gặp nhau.

Ngữ pháp N5:まで

2024.10.09

Ý nghĩa: “Đến, cho đến…”
Cấu trúc này được sử dụng để chỉ ra điểm kết thúc của một hành động hoặc thời gian, thể hiện rằng một điều gì đó xảy ra hoặc kéo dài cho đến một thời điểm hoặc địa điểm nhất định.
 ※Chú ý: “まで” có thể được sử dụng với danh từ, động từ hoặc tính từ, và thường được sử dụng để chỉ ra sự kéo dài hoặc điểm kết thúc trong không gian hoặc thời gian.

 

Cấu trúc:

    Danh từ + まで   

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 明日までに宿題を出してください。
          (あす まで に しゅくだい を だしてください)
          Please submit your homework by tomorrow.
          Xin hãy nộp bài tập về nhà trước ngày mai.

      2. 🌟 駅まで歩きます。
          (えき まで あるきます)
          I will walk to the station.
          Tôi sẽ đi bộ đến ga.

      3. 🌟 9時まで待ってください。
          (きゅうじ まで まってください)
          Please wait until 9 o’clock.
          Xin hãy chờ đến 9 giờ.

      4. 🌟 仕事は午後5時までです。
          (しごと は ごご ごじ まで です)
          Work is until 5 PM.
          Công việc kéo dài đến 5 giờ chiều.

      5. 🌟 夜遅くまで勉強しました。
          (よる おそく まで べんきょう しました)
          I studied until late at night.
          Tôi đã học đến khuya.

      6. 🌟 彼女は週末までここにいます。
          (かのじょ は しゅうまつ まで ここ に います)
          She will be here until the weekend.
          Cô ấy sẽ ở đây cho đến cuối tuần.

      7. 🌟 パーティーは10時まで続きます。
          (パーティー は じゅうじ まで つづきます)
          The party will continue until 10 o’clock.
          Bữa tiệc sẽ tiếp tục cho đến 10 giờ.

      8. 🌟 この道は山まで続いています。
          (この みち は やま まで つづいています)
          This road goes all the way to the mountain.
          Con đường này kéo dài đến núi.

      9. 🌟 午前中は雨が降るでしょう、午後まで続くかもしれません。
          (ごぜんちゅう は あめ が ふる でしょう、 ごご まで つづく かもしれません)
          It will rain in the morning, and it might continue until the afternoon.
          Trời sẽ mưa vào buổi sáng, và có thể tiếp tục đến chiều.

      10. 🌟 家まで送ってもらえますか?
          (いえ まで おくって もらえますか)
          Can you take me home?
          Bạn có thể đưa tôi về nhà được không?