Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N4:~はずだ

2024年09月22日

Ý nghĩa: “Chắc chắn là…”, “Lẽ ra phải…”
“~はずだ” được sử dụng để diễn tả kết luận logic, kỳ vọng hoặc niềm tin dựa trên bằng chứng hoặc lập luận. Nó thể hiện rằng một điều gì đó được mong đợi hoặc lẽ ra phải đúng, hoặc điều gì đó hợp lý dựa trên các sự việc đã biết. Có thể dịch là “chắc chắn là…”, “lẽ ra phải…” hoặc “theo lý thuyết thì…”.
 ※Chú ý: Cấu trúc này phản ánh sự tự tin của người nói về kết luận của họ dựa trên lập luận logic hoặc hiểu biết cá nhân.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển  + はずだ
Danh từ + の
Tính từ đuôi な (giữ な)
Tính từ đuôi い

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼はもう家に着いたはずだ。
            (かれ は もう いえ に ついた はず だ。)
            He should have already arrived home.
            Anh ấy chắc hẳn đã về đến nhà rồi.

      2. 🌟 この薬を飲めば、すぐに治るはずだ。
            (この くすり を のめば、すぐ に なおる はず だ。)
            If you take this medicine, you should recover quickly.
            Nếu uống thuốc này, chắc chắn bạn sẽ nhanh khỏi thôi.

      3. 🌟 彼女は英語が上手なはずだ。
            (かのじょ は えいご が じょうず な はず だ。)
            She should be good at English.
            Cô ấy chắc hẳn giỏi tiếng Anh.

      4. 🌟 電車はもうすぐ来るはずだ。
            (でんしゃ は もう すぐ くる はず だ。)
            The train should be coming soon.
            Tàu lẽ ra sắp đến rồi.

      5. 🌟 彼は今日、休むはずではなかった。
            (かれ は きょう、やすむ はず では なかった。)
            He wasn’t supposed to take a day off today.
            Hôm nay anh ấy lẽ ra không được nghỉ.

      6. 🌟 パスポートを持っているはずなのに、見つからない。
            (パスポート を もっている はず なのに、みつからない。)
            I should have my passport, but I can’t find it.
            Tôi chắc chắn có mang hộ chiếu, nhưng lại không tìm thấy.

      7. 🌟 彼の説明は正しいはずだ。
            (かれ の せつめい は ただしい はず だ。)
            His explanation should be correct.
            Lời giải thích của anh ấy chắc chắn là đúng.

      8. 🌟 今日は金曜日のはずだ。
            (きょう は きんようび の はず だ。)
            It should be Friday today.
            Hôm nay chắc chắn là thứ Sáu.

      9. 🌟 鍵はここに置いたはずだが、ない。
            (かぎ は ここ に おいた はず だ が、ない。)
            I’m sure I left the key here, but it’s gone.
            Tôi chắc chắn đã để chìa khóa ở đây, nhưng nó biến mất rồi.

      10. 🌟 彼はそんなことを言わないはずだ。
            (かれ は そんな こと を いわない はず だ。)
            He shouldn’t say something like that.
            Anh ấy chắc chắn sẽ không nói những điều như vậy.

Ngữ pháp N3:~んだって

2024年09月22日

Ý nghĩa: “Nghe nói là…”, “Họ nói rằng…”
“~んだって” là cách nói thân mật để diễn đạt điều bạn nghe từ ai đó hoặc truyền đạt thông tin. Nó thường được dịch là “nghe nói là” hoặc “họ nói rằng”. Cấu trúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện thông thường để truyền đạt thông tin hoặc tin đồn mà người nói nhận được từ người khác.
 ※Chú ý: “~んだって” được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật, thường là khi người nói chia sẻ thông tin mới hoặc bất ngờ.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + んだって
 + んですって
Danh từ + な
Tính từ đuôi な (giữ な)
Tính từ đuôi い

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼はもうすぐ結婚するんだって。
            (かれ は もうすぐ けっこん する んだって。)
            I heard that he’s getting married soon.
            Nghe nói là anh ấy sắp kết hôn.

      2. 🌟 あのレストラン、すごく美味しいんだって。
            (あの レストラン、すごく おいしい んだって。)
            They say that restaurant is really good.
            Nghe nói nhà hàng đó rất ngon.

      3. 🌟 彼女は来年日本に行くんだって。
            (かのじょ は らいねん にほん に いく んだって。)
            I heard that she’s going to Japan next year.
            Nghe nói là cô ấy sẽ đi Nhật Bản năm sau.

      4. 🌟 明日は雨なんだって。
            (あした は あめ なんだって。)
            I heard it’s going to rain tomorrow.
            Nghe nói ngày mai sẽ mưa.

      5. 🌟 その映画は面白いんだって。
            (その えいが は おもしろい んだって。)
            They say that movie is interesting.
            Nghe nói bộ phim đó rất thú vị.

      6. 🌟 彼はアメリカに住んでいるんだって。
            (かれ は アメリカ に すんでいる んだって。)
            I heard that he lives in the US.
            Nghe nói là anh ấy sống ở Mỹ.

      7. 🌟 彼女は今忙しいんだって。
            (かのじょ は いま いそがしい んだって。)
            I heard she’s busy right now.
            Nghe nói là cô ấy đang bận.

      8. 🌟 明日のイベントはキャンセルされたんだって。
            (あした の イベント は キャンセル された んだって。)
            I heard that tomorrow’s event was canceled.
            Nghe nói sự kiện ngày mai đã bị hủy.

      9. 🌟 彼は風邪をひいているんだって。
            (かれ は かぜ を ひいている んだって。)
            I heard that he has a cold.
            Nghe nói là anh ấy bị cảm.

      10. 🌟 あの店は来週閉まるんだって。
            (あの みせ は らいしゅう しまる んだって。)
            I heard that store is closing next week.
            Nghe nói cửa hàng đó sẽ đóng cửa vào tuần sau.

Ngữ pháp N3:~に反して

2024年09月22日

Meaning: “Trái với…”, “Ngược với…”
“~に反して” được sử dụng để diễn tả một tình huống hoặc kết quả đi ngược lại với kỳ vọng, quy tắc, hoặc mong muốn. Nó có thể được dịch là “trái với” hoặc “ngược với” và được dùng khi điều gì đó xảy ra trái ngược với những gì đã được dự đoán, mong đợi hoặc dự định. Cấu trúc này thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc văn bản để mô tả sự mâu thuẫn hoặc vi phạm các quy tắc, kế hoạch hoặc giả định nhất định.
 ※Chú ý: “~に反して” có thể dùng để chỉ sự mâu thuẫn với kế hoạch, kỳ vọng, hy vọng, quy tắc hoặc ý định.

 

Cấu trúc:

Danh từ +   に反して/に反する

 

Ví dụ:

      1. 🌟 予想に反して、試験はとても簡単でした。
           (よそう に はんして、しけん は とても かんたん でした。)
           Contrary to expectations, the exam was very easy.
           Trái với dự đoán, kỳ thi rất dễ.

      2. 🌟 親の期待に反して、彼は芸術家になった。
           (おや の きたい に はんして、かれ は げいじゅつか に なった。)
           Against his parents’ expectations, he became an artist.
           Trái với kỳ vọng của bố mẹ, anh ấy đã trở thành nghệ sĩ.

      3. 🌟 天気予報に反して、今日は雨が降らなかった。
           (てんき よほう に はんして、きょう は あめ が ふらなかった。)
           Contrary to the weather forecast, it didn’t rain today.
           Trái với dự báo thời tiết, hôm nay trời không mưa.

      4. 🌟 彼の意志に反して、彼は転職しなければならなかった。
           (かれ の いし に はんして、かれ は てんしょく しなければならなかった。)
           Against his will, he had to change jobs.
           Trái với ý muốn của mình, anh ấy phải chuyển việc.

      5. 🌟 契約に反して、会社は給料を支払わなかった。
           (けいやく に はんして、かいしゃ は きゅうりょう を しはらわなかった。)
           The company didn’t pay the salary contrary to the contract.
           Trái với hợp đồng, công ty không trả lương.

      6. 🌟 期待に反して、プロジェクトは失敗に終わった。
           (きたい に はんして、プロジェクト は しっぱい に おわった。)
           Contrary to expectations, the project ended in failure.
           Trái với kỳ vọng, dự án đã kết thúc thất bại.

      7. 🌟 常識に反して、彼は人前で帽子をかぶったままだった。
           (じょうしき に はんして、かれ は ひとまえ で ぼうし を かぶった まま だった。)
           Against common sense, he kept his hat on in front of people.
           Trái với lẽ thường, anh ấy vẫn đội mũ khi ở trước mặt mọi người.

      8. 🌟 会社の方針に反して、彼は独自にプロジェクトを進めた。
           (かいしゃ の ほうしん に はんして、かれ は どくじ に プロジェクト を すすめた。)
           He proceeded with the project independently, contrary to the company’s policy.
           Trái với chính sách của công ty, anh ấy tự mình tiến hành dự án.

      9. 🌟 ルールに反して、彼は試合中にスマートフォンを使った。
           (ルール に はんして、かれ は しあいちゅう に スマートフォン を つかった。)
           Contrary to the rules, he used his smartphone during the game.
           Trái với quy định, anh ấy đã sử dụng điện thoại trong trận đấu.

      10. 🌟 期待に反して、新しい製品はあまり売れなかった。
           (きたい に はんして、あたらしい せいひん は あまり うれなかった。)
           Contrary to expectations, the new product didn’t sell well.
           Trái với kỳ vọng, sản phẩm mới không bán chạy.

Ngữ pháp N3:~にかけて(は/も)

2024年09月22日

Ý nghĩa: “Khi nói đến…”, “Về mặt…”
“~にかけては” và “~にかけても” được dùng để diễn tả ai đó có kỹ năng hoặc tài năng đặc biệt trong một lĩnh vực nào đó. Nó có thể được dịch là “khi nói đến” hoặc “về mặt” và được sử dụng để nhấn mạnh ai đó xuất sắc hoặc nổi bật trong một lĩnh vực cụ thể. “~にかけては” thường nhấn mạnh vào một trọng tâm cụ thể hơn, trong khi “~にかけても” thêm một sắc thái “cũng” hoặc “thậm chí,” gợi ý rằng kỹ năng của người đó cũng được công nhận ở những lĩnh vực khác.

 

Cấu trúc:

Danh từ +  にかけて(は)/ にかけて(も)

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は料理にかけては、プロ顔負けの腕前だ。
           (かれ は りょうり に かけては、プロ かおまけ の うでまえ だ。)
           When it comes to cooking, his skills rival those of professionals.
           Khi nói đến nấu ăn, kỹ năng của anh ấy không thua kém gì đầu bếp chuyên nghiệp.

      2. 🌟 数学にかけては、彼女が一番だ。
           (すうがく に かけては、かのじょ が いちばん だ。)
           When it comes to mathematics, she is the best.
           Khi nói đến toán học, cô ấy là người giỏi nhất.

      3. 🌟 音楽にかけても、彼はすごい才能を持っている。
           (おんがく に かけても、かれ は すごい さいのう を もっている。)
           Even when it comes to music, he has amazing talent.
           Về mặt âm nhạc, anh ấy cũng có tài năng tuyệt vời.

      4. 🌟 彼はスポーツにかけては誰にも負けない。
           (かれ は スポーツ に かけては だれ に も まけない。)
           When it comes to sports, no one can beat him.
           Khi nói đến thể thao, anh ấy không thua kém ai.

      5. 🌟 彼女は絵を描くことにかけても、素晴らしい技術を持っている。
           (かのじょ は え を かく こと に かけても、すばらしい ぎじゅつ を もっている。)
           Even when it comes to drawing, she has excellent skills.
           Khi nói đến vẽ tranh, cô ấy cũng có kỹ thuật xuất sắc.

      6. 🌟 英語にかけては、彼に勝る者はいない。
           (えいご に かけては、かれ に まさる もの は いない。)
           When it comes to English, no one surpasses him.
           Khi nói đến tiếng Anh, không ai vượt qua anh ấy.

      7. 🌟 車の知識にかけても、彼はかなり詳しい。
           (くるま の ちしき に かけても、かれ は かなり くわしい。)
           Even when it comes to knowledge about cars, he is quite knowledgeable.
           Về kiến thức về ô tô, anh ấy cũng rất am hiểu.

      8. 🌟 ファッションにかけては、彼女のセンスは最高だ。
           (ファッション に かけては、かのじょ の センス は さいこう だ。)
           When it comes to fashion, her sense is the best.
           Khi nói đến thời trang, gu thẩm mỹ của cô ấy là tuyệt vời nhất.

      9. 🌟 仕事の早さにかけても、彼にかなう人はいない。
           (しごと の はやさ に かけても、かれ に かなう ひと は いない。)
           Even in terms of speed at work, no one can match him.
           Khi nói đến tốc độ làm việc, không ai có thể sánh với anh ấy.

      10. 🌟 彼女は交渉力にかけては、他の社員よりずっと上手い。
           (かのじょ は こうしょうりょく に かけては、ほか の しゃいん より ずっと うまい。)
           When it comes to negotiation skills, she is far better than the other employees.
           Khi nói đến kỹ năng đàm phán, cô ấy vượt trội hơn hẳn so với các nhân viên khác.

Ngữ pháp N3:~に関する

2024年09月22日

Ý nghĩa: “Liên quan đến…”, “Về…”, “Xoay quanh…”
“~に関する” và “~に関して” đều có nghĩa là “liên quan đến” hoặc “về”, được dùng để chỉ một chủ đề hoặc nội dung nào đó đang được thảo luận hoặc đề cập đến. “~に関する” thường được dùng để bổ nghĩa cho danh từ, trong khi “~に関して” thường dùng để mô tả hành động như thảo luận, báo cáo, hoặc giải thích về một chủ đề nào đó. Cả hai cấu trúc đều trang trọng và thường được dùng trong văn bản hoặc ngữ cảnh chính thức.
 ※Chú ý: “~に関しては” thêm sự nhấn mạnh khi nói về một chủ đề cụ thể và thường dùng để so sánh với các chủ đề khác hoặc để tập trung vào chủ đề đó.

 

Cấu trúc:

Danh từ +  に関して(は)
 に関する

 

Ví dụ:

      1. 🌟 環境問題に関する報告書を提出しました。
           (かんきょう もんだい に かんする ほうこくしょ を ていしゅつ しました。)
           I submitted a report regarding environmental issues.
           Tôi đã nộp báo cáo liên quan đến các vấn đề môi trường.

      2. 🌟 彼の発言に関しては、いくつか問題がある。
           (かれ の はつげん に かんして は、いくつか もんだい が ある。)
           There are some issues regarding his statement.
           Liên quan đến phát biểu của anh ấy, có một vài vấn đề.

      3. 🌟 このプロジェクトに関する情報を教えてください。
           (この プロジェクト に かんする じょうほう を おしえてください。)
           Please give me information regarding this project.
           Xin hãy cung cấp cho tôi thông tin liên quan đến dự án này.

      4. 🌟 新しい規則に関して質問があります。
           (あたらしい きそく に かんして しつもん が あります。)
           I have a question regarding the new rules.
           Tôi có một câu hỏi về các quy tắc mới.

      5. 🌟 健康に関する話題はいつも興味深い。
           (けんこう に かんする わだい は いつも きょうみぶかい。)
           Topics related to health are always interesting.
           Các chủ đề liên quan đến sức khỏe luôn thú vị.

      6. 🌟 この件に関しては、専門家に相談してください。
           (この けん に かんして は、せんもんか に そうだん してください。)
           Regarding this matter, please consult an expert.
           Liên quan đến vấn đề này, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia.

      7. 🌟 日本の歴史に関する映画を見ました。
           (にほん の れきし に かんする えいが を みました。)
           I watched a movie about Japanese history.
           Tôi đã xem một bộ phim về lịch sử Nhật Bản.

      8. 🌟 彼の提案に関しては、みんなが賛成している。
           (かれ の ていあん に かんして は、みんな が さんせい している。)
           Everyone agrees with his proposal.
           Mọi người đều đồng ý với đề xuất của anh ấy.

      9. 🌟 その事件に関する記事が新聞に載った。
           (その じけん に かんする きじ が しんぶん に のった。)
           An article regarding the incident was published in the newspaper.
           Bài báo liên quan đến vụ việc đã được đăng trên báo.

      10. 🌟 あなたの意見に関しては、後で話し合いましょう。
           (あなた の いけん に かんして は、あとで はなしあいましょう。)
           We’ll discuss your opinion later.
           Chúng ta sẽ thảo luận về ý kiến của bạn sau.

Ngữ pháp N3:~に代わって

2024年09月22日

Ý nghĩa: “Thay cho…”, “Thay vì…”, “Đại diện cho…”
“~に代わって” được sử dụng để diễn tả việc thay thế một người, vật, hoặc tình huống nào đó. Nó có thể được dịch là “thay cho,” “thay vì,” hoặc “đại diện cho” và được dùng khi ai đó hoặc điều gì đó đóng vai trò thay thế hoặc đảm nhận trách nhiệm thay cho người khác. Cấu trúc này thường chỉ việc thực hiện một nhiệm vụ hoặc trách nhiệm thay cho người khác.
 ※Chú ý: Cấu trúc này có thể dùng để chỉ sự thay thế giữa người, vật, hoặc cả các khái niệm trừu tượng.

 

Cấu trúc:

Danh từ (chỉ người) +  にかわって
 にかわり

 

Ví dụ:

      1. 🌟 社長に代わって、私が会議に出席します。
           (しゃちょう に かわって、わたし が かいぎ に しゅっせき します。)
           I will attend the meeting in place of the president.
           Tôi sẽ tham dự cuộc họp thay cho giám đốc.

      2. 🌟 彼に代わって、私が挨拶します。
           (かれ に かわって、わたし が あいさつ します。)
           I will greet the guests on his behalf.
           Tôi sẽ chào khách thay cho anh ấy.

      3. 🌟 父に代わって、私が買い物に行った。
           (ちち に かわって、わたし が かいもの に いった。)
           I went shopping instead of my father.
           Tôi đã đi mua sắm thay cho bố tôi.

      4. 🌟 伝統的な手紙に代わって、今はメールがよく使われている。
           (でんとうてき な てがみ に かわって、いま は メール が よく つかわれている。)
           Emails are now often used instead of traditional letters.
           Thư điện tử giờ thường được sử dụng thay cho thư truyền thống.

      5. 🌟 私に代わって、彼がその仕事を引き受けました。
           (わたし に かわって、かれ が その しごと を ひきうけました。)
           He took on that job instead of me.
           Anh ấy đã đảm nhận công việc đó thay tôi.

      6. 🌟 コーチに代わって、アシスタントが指導しました。
           (コーチ に かわって、アシスタント が しどう しました。)
           The assistant coached in place of the head coach.
           Trợ lý đã chỉ đạo thay cho huấn luyện viên trưởng.

      7. 🌟 母に代わって、私は料理をした。
           (はは に かわって、わたし は りょうり を した。)
           I cooked in place of my mother.
           Tôi đã nấu ăn thay cho mẹ tôi.

      8. 🌟 王様に代わって、彼が国を統治している。
           (おうさま に かわって、かれ が くに を とうち している。)
           He is ruling the country in place of the king.
           Anh ấy đang cai trị đất nước thay cho nhà vua.

      9. 🌟 旧モデルに代わって、新モデルが発売されました。
           (きゅう モデル に かわって、しん モデル が はつばい されました。)
           The new model was released in place of the old one.
           Mẫu mới đã được phát hành thay thế cho mẫu cũ.

      10. 🌟 忙しい彼に代わって、私が書類を整理します。
           (いそがしい かれ に かわって、わたし が しょるい を せいり します。)
           I will organize the documents on behalf of him since he’s busy.
           Tôi sẽ sắp xếp tài liệu thay cho anh ấy vì anh ấy đang bận.

Ngữ pháp N3:~に比べて

2024年09月22日

Ý nghĩa: “So với…”
“~に比べて” được sử dụng để diễn tả sự so sánh giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Nó thường được dịch là “so với” và được dùng khi nói về sự khác biệt giữa các đối tượng về tính chất, kích thước, mức độ, hoặc bất kỳ khía cạnh nào khác. Cấu trúc này nhấn mạnh sự tương phản giữa các đối tượng được so sánh.
 ※Chú ý: “~に比べて” có thể dùng để so sánh giữa người, vật, tình huống, hoặc các khái niệm trừu tượng.

 

Cấu trúc:

Danh từ +  に比べて
 に比べると
 に比べれば
 に比べ

 

Ví dụ:

      1. 🌟 去年に比べて、今年の冬は暖かいです。
           (きょねん に くらべて、ことし の ふゆ は あたたかい です。)
           Compared to last year, this winter is warm.
           So với năm ngoái, mùa đông năm nay ấm hơn.

      2. 🌟 日本に比べて、ベトナムの物価は安いです。
           (にほん に くらべて、ベトナム の ぶっか は やすい です。)
           Compared to Japan, the cost of living in Vietnam is cheaper.
           So với Nhật Bản, giá cả sinh hoạt ở Việt Nam rẻ hơn.

      3. 🌟 兄に比べて、弟は運動が得意です。
           (あに に くらべて、おとうと は うんどう が とくい です。)
           Compared to my older brother, my younger brother is better at sports.
           So với anh trai, em trai tôi giỏi thể thao hơn.

      4. 🌟 今日は昨日に比べて、忙しいです。
           (きょう は きのう に くらべて、いそがしい です。)
           Today is busier compared to yesterday.
           Hôm nay bận hơn so với ngày hôm qua.

      5. 🌟 私に比べて、彼は仕事が速いです。
           (わたし に くらべて、かれ は しごと が はやい です。)
           Compared to me, he works quickly.
           So với tôi, anh ấy làm việc nhanh hơn.

      6. 🌟 去年に比べて、今年はもっと旅行をした。
           (きょねん に くらべて、ことし は もっと りょこう を した。)
           I traveled more this year compared to last year.
           So với năm ngoái, năm nay tôi đã đi du lịch nhiều hơn.

      7. 🌟 このクラスは他のクラスに比べて、学生が少ないです。
           (この クラス は ほか の クラス に くらべて、がくせい が すくない です。)
           This class has fewer students compared to other classes.
           Lớp này có ít học sinh hơn so với các lớp khác.

      8. 🌟 都市に比べて、田舎の生活は静かです。
           (とし に くらべて、いなか の せいかつ は しずか です。)
           Compared to the city, life in the countryside is quiet.
           So với thành phố, cuộc sống ở nông thôn yên tĩnh hơn.

      9. 🌟 彼の成績は去年に比べて、かなり良くなった。
           (かれ の せいせき は きょねん に くらべて、かなり よく なった。)
           His grades have improved significantly compared to last year.
           So với năm ngoái, thành tích của anh ấy đã tốt lên nhiều.

      10. 🌟 女性に比べて、男性の方がこの服を買う傾向があります。
           (じょせい に くらべて、だんせい の ほう が この ふく を かう けいこう が あります。)
           Compared to women, men are more likely to buy this type of clothing.
           So với phụ nữ, đàn ông có xu hướng mua loại quần áo này nhiều hơn.

Ngữ pháp N3:~に慣れて

2024年09月22日

Ý nghĩa: “Quen với…”, “Thích nghi với…”
“~に慣れる” được sử dụng để diễn tả việc trở nên quen thuộc hoặc thích nghi với điều gì đó qua thời gian. Nó có thể chỉ thói quen, môi trường, công việc, hoặc các điều kiện mà ai đó điều chỉnh hoặc thích ứng dần dần qua trải nghiệm. Thường được dịch là “quen với” hoặc “thích nghi với.”
 ※Chú ý: “~に慣れる” thường được sử dụng để chỉ quá trình thích ứng với một tình huống, thói quen, hoặc môi trường mới.

 

Cấu trúc:

Danh từ +  に慣れる(になれる)

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 日本の生活に慣れました。
           (にほん の せいかつ に なれました。)
           I have gotten used to life in Japan.
           Tôi đã quen với cuộc sống ở Nhật Bản.

      2. 🌟 新しい仕事に慣れるのに時間がかかります。
           (あたらしい しごと に なれる の に じかん が かかります。)
           It takes time to get used to a new job.
           Cần thời gian để quen với công việc mới.

      3. 🌟 この寒さにはもう慣れました。
           (この さむさ に は もう なれました。)
           I’ve already gotten used to this cold.
           Tôi đã quen với cái lạnh này rồi.

      4. 🌟 毎日早起きすることに慣れています。
           (まいにち はやおき する こと に なれています。)
           I am used to waking up early every day.
           Tôi đã quen với việc dậy sớm mỗi ngày.

      5. 🌟 都会の騒音に慣れていません。
           (とかい の そうおん に なれていません。)
           I’m not used to the noise of the city.
           Tôi chưa quen với tiếng ồn của thành phố.

      6. 🌟 彼は忙しい生活に慣れています。
           (かれ は いそがしい せいかつ に なれています。)
           He is used to a busy life.
           Anh ấy đã quen với cuộc sống bận rộn.

      7. 🌟 長時間働くことに慣れてきました。
           (ちょうじかん はたらく こと に なれてきました。)
           I have gotten used to working long hours.
           Tôi đã quen với việc làm việc nhiều giờ.

      8. 🌟 彼女は外国で暮らすことに慣れている。
           (かのじょ は がいこく で くらす こと に なれている。)
           She is used to living abroad.
           Cô ấy đã quen với việc sống ở nước ngoài.

      9. 🌟 彼の英語の発音に慣れましたか?
           (かれ の えいご の はつおん に なれました か?)
           Have you gotten used to his English pronunciation?
           Bạn đã quen với cách phát âm tiếng Anh của anh ấy chưa?

      10. 🌟 このアプリの使い方に慣れてきました。
           (この アプリ の つかいかた に なれてきました。)
           I’ve gotten used to using this app.
           Tôi đã quen với cách sử dụng ứng dụng này.

Ngữ pháp N3:~において

2024年09月22日

Ý nghĩa: “Tại…”, “Trong…”, “Về…”, “Liên quan đến…”
“~において” được sử dụng để chỉ địa điểm, thời gian, hoặc tình huống mà một sự kiện xảy ra, hoặc để chỉ ra phạm vi của một sự việc. Nó thường được dịch là “tại”, “trong”, “về”, hoặc “liên quan đến” tùy thuộc vào ngữ cảnh. Cấu trúc này thường được sử dụng trong ngôn ngữ trang trọng hoặc văn viết khi đề cập đến các tình huống rộng hơn hoặc trừu tượng hơn như sự kiện, hoạt động, hoặc khái niệm.
 ※Chú ý: “~において” trang trọng hơn “で” và thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hoặc trong văn bản để tạo nên giọng điệu trang trọng hơn.

 

Cấu trúc:

Danh từ +  において
 における + Danh từ

 

Ví dụ:

      1. 🌟 会議は東京において行われます。
           (かいぎ は とうきょう に おいて おこなわれます。)
           The meeting will be held in Tokyo.
           Cuộc họp sẽ được tổ chức tại Tokyo.

      2. 🌟 教育において、教師の役割は非常に重要です。
           (きょういく に おいて、きょうし の やくわり は ひじょう に じゅうよう です。)
           In education, the role of teachers is extremely important.
           Trong giáo dục, vai trò của giáo viên rất quan trọng.

      3. 🌟 このイベントは全国において開催されます。
           (この イベント は ぜんこく に おいて かいさい されます。)
           This event will be held nationwide.
           Sự kiện này sẽ được tổ chức trên toàn quốc.

      4. 🌟 その問題について、会議において議論されました。
           (その もんだい について、かいぎ に おいて ぎろん されました。)
           The issue was discussed at the meeting.
           Vấn đề đó đã được thảo luận trong cuộc họp.

      5. 🌟 経済において、技術の進歩は不可欠です。
           (けいざい に おいて、ぎじゅつ の しんぽ は ふかけつ です。)
           In the economy, technological advancement is essential.
           Trong kinh tế, sự tiến bộ của công nghệ là không thể thiếu.

      6. 🌟 アジアにおいて、その文化は広く知られている。
           (アジア に おいて、その ぶんか は ひろく しられている。)
           In Asia, that culture is widely known.
           Tại châu Á, văn hóa đó được biết đến rộng rãi.

      7. 🌟 現在の状況において、計画を変更する必要があります。
           (げんざい の じょうきょう に おいて、けいかく を へんこう する ひつよう が あります。)
           Under the current circumstances, we need to change the plan.
           Trong tình hình hiện tại, cần phải thay đổi kế hoạch.

      8. 🌟 彼はスポーツにおいて、素晴らしい才能を持っています。
           (かれ は スポーツ に おいて、すばらしい さいのう を もっています。)
           He has great talent in sports.
           Anh ấy có tài năng tuyệt vời trong thể thao.

      9. 🌟 この問題は、社会において非常に大きな影響を与えています。
           (この もんだい は、しゃかい に おいて ひじょう に おおきな えいきょう を あたえています。)
           This issue is having a significant impact on society.
           Vấn đề này đang ảnh hưởng rất lớn đến xã hội.

      10. 🌟 歴史において、あの戦争は重要な出来事でした。
           (れきし に おいて、あの せんそう は じゅうよう な できごと でした。)
           In history, that war was a significant event.
           Trong lịch sử, cuộc chiến đó là một sự kiện quan trọng.

Ngữ pháp N3:~にしたがって

2024年09月22日

Ý nghĩa: “Càng…, Theo…, Dựa theo…”
“~にしたがって” được sử dụng để diễn tả sự thay đổi của một sự việc khi một sự việc khác thay đổi theo. Nó thường được dịch là “càng… thì càng” khi chỉ sự thay đổi dần dần hoặc “theo”, “dựa theo” khi chỉ sự tuân theo quy tắc, hướng dẫn, hoặc chỉ đạo của ai đó. Cấu trúc này thường chỉ sự tương quan giữa hai hành động hoặc tình huống.
 ※Chú ý: “~にしたがって” thường được sử dụng để diễn tả sự thay đổi dần dần theo thời gian hoặc phản ứng theo một điều kiện nhất định.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển  + に従って(にしたがって)
 + に従い(にしたがい)
Danh từ

 

Ví dụ:

      1. 🌟 年を取るにしたがって、体力が落ちていく。
           (とし を とる に したがって、たいりょく が おちて いく。)
           As you get older, your physical strength declines.
           Càng có tuổi, thể lực càng giảm sút.

      2. 🌟 気温が上がるにしたがって、アイスクリームの売り上げも増える。
           (きおん が あがる に したがって、アイスクリーム の うりあげ も ふえる。)
           As the temperature rises, ice cream sales increase.
           Càng nhiệt độ tăng, doanh số bán kem cũng tăng theo.

      3. 🌟 会社の指示にしたがって、新しいプロジェクトを進める。
           (かいしゃ の しじ に したがって、あたらしい プロジェクト を すすめる。)
           Proceed with the new project in accordance with the company’s instructions.
           Tiến hành dự án mới theo chỉ đạo của công ty.

      4. 🌟 人口が増えるにしたがって、交通問題が深刻になってきた。
           (じんこう が ふえる に したがって、こうつう もんだい が しんこく に なって きた。)
           As the population increases, traffic problems have become more serious.
           Càng dân số tăng, vấn đề giao thông càng trở nên nghiêm trọng.

      5. 🌟 試験日が近づくにしたがって、彼の緊張が増してきた。
           (しけんび が ちかづく に したがって、かれ の きんちょう が まして きた。)
           As the exam day approaches, his tension has increased.
           Càng ngày thi đến gần, anh ấy càng căng thẳng hơn.

      6. 🌟 テクノロジーの進化にしたがって、生活が便利になっている。
           (テクノロジー の しんか に したがって、せいかつ が べんり に なって いる。)
           As technology advances, life becomes more convenient.
           Càng công nghệ phát triển, cuộc sống càng trở nên tiện lợi hơn.

      7. 🌟 彼のアドバイスにしたがって、プレゼンテーションを準備した。
           (かれ の アドバイス に したがって、プレゼンテーション を じゅんび した。)
           I prepared the presentation according to his advice.
           Tôi đã chuẩn bị bài thuyết trình theo lời khuyên của anh ấy.

      8. 🌟 車が増えるにしたがって、駐車場の需要も増加している。
           (くるま が ふえる に したがって、ちゅうしゃじょう の じゅよう も ぞうか して いる。)
           As the number of cars increases, the demand for parking spaces also grows.
           Càng nhiều xe tăng, nhu cầu về chỗ đỗ xe cũng tăng theo.

      9. 🌟 知識が増えるにしたがって、もっと勉強したくなる。
           (ちしき が ふえる に したがって、もっと べんきょう したく なる。)
           As your knowledge grows, you want to study more.
           Càng kiến thức tăng lên, bạn càng muốn học nhiều hơn.

      10. 🌟 ルールにしたがって行動しなければならない。
           (ルール に したがって こうどう しなければならない。)
           You must act in accordance with the rules.
           Bạn phải hành động theo các quy tắc.