Ý nghĩa: “Phải…”, “Cần phải…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng một hành động là cần thiết hoặc bắt buộc phải thực hiện. Nó thể hiện sự yêu cầu hoặc nghĩa vụ đối với một hành động nào đó.
※Chú ý: “~ないといけない” thường được dùng trong ngữ cảnh khi người nói cảm thấy rằng việc thực hiện hành động là không thể thiếu hoặc có tính chất khẩn cấp.
Cấu trúc:
Động từ thể ない + と + | いけない いけません ダメです |
Ví dụ:
-
-
-
🌟 明日までにレポートを提出しないといけない。
(あす まで に レポート を ていしゅつ しないといけない)
I have to submit the report by tomorrow.
Tôi phải nộp báo cáo trước ngày mai. -
🌟 早く起きないといけない。
(はやく おきないと いけない)
I have to wake up early.
Tôi phải dậy sớm. -
🌟 勉強しないといけない。
(べんきょうしないと いけない)
I have to study.
Tôi phải học. -
🌟 この問題を解決しないといけない。
(この もんだい を かいけつしないと いけない)
I have to solve this problem.
Tôi phải giải quyết vấn đề này. -
🌟 健康のために運動しないといけない。
(けんこう の ために うんどうしないと いけない)
I have to exercise for my health.
Tôi phải tập thể dục để giữ sức khỏe. -
🌟 遅れないといけない。
(おくれないと いけない)
I must not be late.
Tôi không được đến muộn. -
🌟 家を出る前に確認しないといけない。
(いえ を でる まえ に かくにんしないと いけない)
I have to check before leaving the house.
Tôi phải kiểm tra trước khi rời khỏi nhà. -
🌟 その件について謝らないといけない。
(その けん について あやまらないと いけない)
I have to apologize about that matter.
Tôi phải xin lỗi về vấn đề đó. -
🌟 もっと野菜を食べないといけない。
(もっと やさい を たべないと いけない)
I need to eat more vegetables.
Tôi cần ăn nhiều rau hơn. -
🌟 今夜、早く寝ないといけない。
(こんや、はやく ねないと いけない)
I have to go to bed early tonight.
Tôi phải đi ngủ sớm tối nay.
-
-