Ý nghĩa: “Dù cho…”, “Ngay cả khi…”
“~にしても” được sử dụng để diễn tả sự nhượng bộ hoặc giới hạn, tương tự như “ngay cả khi” hoặc “dù cho.” Cấu trúc này thường được dùng khi thừa nhận một sự thật hoặc tình huống, nhưng sau đó chỉ ra rằng nó không làm thay đổi kết luận hoặc kết quả cuối cùng. Nó thường nhấn mạnh rằng điều gì đó vẫn đúng, dù có điều kiện nào đó xảy ra.
※Chú ý: “~にしても” thường được theo sau bởi một mệnh đề chỉ quan điểm của người nói hoặc một kết quả bất ngờ, dù đã thừa nhận điều kiện trước đó.
Cấu trúc:
Động từ thể ngắn | + にしても |
Danh từ + (である) | |
Tính từ đuôi な + (である) | |
Tính từ đuôi い |
Ví dụ:
-
-
-
🌟 たとえ雨が降るにしても、明日のピクニックは行きます。
(たとえ あめ が ふる にしても、あした の ピクニック は いきます。)
Even if it rains, I will go to the picnic tomorrow.
Dù trời có mưa, tôi vẫn sẽ đi dã ngoại vào ngày mai. -
🌟 彼が忙しいにしても、連絡ぐらいできたはずだ。
(かれ が いそがしい にしても、れんらく ぐらい できた はず だ。)
Even though he’s busy, he could have at least contacted me.
Dù anh ấy bận, ít nhất anh ấy cũng có thể liên lạc với tôi. -
🌟 日本に行くにしても、仕事を見つけるのは簡単ではない。
(にほん に いく にしても、しごと を みつける の は かんたん では ない。)
Even if you go to Japan, finding a job is not easy.
Ngay cả khi bạn đến Nhật, việc tìm kiếm công việc không phải dễ dàng. -
🌟 彼女が理由を説明したにしても、納得できない。
(かのじょ が りゆう を せつめい した にしても、なっとく できない。)
Even though she explained the reason, I still can’t accept it.
Dù cô ấy đã giải thích lý do, tôi vẫn không thể chấp nhận được. -
🌟 値段が高いにしても、この品質は良いです。
(ねだん が たかい にしても、この ひんしつ は よい です。)
Even though the price is high, the quality is good.
Dù giá cả cao, nhưng chất lượng rất tốt. -
🌟 彼の年齢にしても、その体力はすごいです。
(かれ の ねんれい にしても、その たいりょく は すごい です。)
Even for his age, his physical strength is amazing.
Dù ở độ tuổi của anh ấy, thể lực vẫn thật đáng nể. -
🌟 準備が遅いにしても、もう少し早く終わるべきだった。
(じゅんび が おそい にしても、もう すこし はやく おわる べき だった。)
Even though the preparations were slow, it should have been finished earlier.
Dù chuẩn bị chậm, nhưng nó nên hoàn thành sớm hơn một chút. -
🌟 学生にしても、この問題は難しいだろう。
(がくせい にしても、この もんだい は むずかしい だろう。)
Even for students, this problem is probably difficult.
Ngay cả đối với học sinh, vấn đề này có lẽ vẫn khó. -
🌟 結果が良かったにしても、方法には問題がある。
(けっか が よかった にしても、ほうほう には もんだい が ある。)
Even if the result was good, there are problems with the method.
Dù kết quả tốt, nhưng phương pháp có vấn đề. -
🌟 彼女は優しいにしても、時々厳しくするべきです。
(かのじょ は やさしい にしても、ときどき きびしく する べき です。)
Even though she is kind, she should be strict sometimes.
Dù cô ấy tốt bụng, nhưng đôi khi cũng cần nghiêm khắc.
-
-