Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N5:~ないといけない

2024年09月30日

Ý nghĩa: “Phải…”, “Cần phải…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng một hành động là cần thiết hoặc bắt buộc phải thực hiện. Nó thể hiện sự yêu cầu hoặc nghĩa vụ đối với một hành động nào đó.
 ※Chú ý: “~ないといけない” thường được dùng trong ngữ cảnh khi người nói cảm thấy rằng việc thực hiện hành động là không thể thiếu hoặc có tính chất khẩn cấp.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ない + と +   いけない
 いけません
 ダメです

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 明日までにレポートを提出しないといけない。
          (あす まで に レポート を ていしゅつ しないといけない)
          I have to submit the report by tomorrow.
          Tôi phải nộp báo cáo trước ngày mai.

      2. 🌟 早く起きないといけない。
          (はやく おきないと いけない)
          I have to wake up early.
          Tôi phải dậy sớm.

      3. 🌟 勉強しないといけない。
          (べんきょうしないと いけない)
          I have to study.
          Tôi phải học.

      4. 🌟 この問題を解決しないといけない。
          (この もんだい を かいけつしないと いけない)
          I have to solve this problem.
          Tôi phải giải quyết vấn đề này.

      5. 🌟 健康のために運動しないといけない。
          (けんこう の ために うんどうしないと いけない)
          I have to exercise for my health.
          Tôi phải tập thể dục để giữ sức khỏe.

      6. 🌟 遅れないといけない。
          (おくれないと いけない)
          I must not be late.
          Tôi không được đến muộn.

      7. 🌟 家を出る前に確認しないといけない。
          (いえ を でる まえ に かくにんしないと いけない)
          I have to check before leaving the house.
          Tôi phải kiểm tra trước khi rời khỏi nhà.

      8. 🌟 その件について謝らないといけない。
          (その けん について あやまらないと いけない)
          I have to apologize about that matter.
          Tôi phải xin lỗi về vấn đề đó.

      9. 🌟 もっと野菜を食べないといけない。
          (もっと やさい を たべないと いけない)
          I need to eat more vegetables.
          Tôi cần ăn nhiều rau hơn.

      10. 🌟 今夜、早く寝ないといけない。
          (こんや、はやく ねないと いけない)
          I have to go to bed early tonight.
          Tôi phải đi ngủ sớm tối nay.

Ngữ pháp N5:~ないでください

2024年09月30日

Ý nghĩa: “Xin đừng…”
Cấu trúc này được sử dụng để yêu cầu ai đó không thực hiện một hành động nào đó. Nó thể hiện sự khuyến cáo hoặc yêu cầu một cách lịch sự rằng hành động không nên được thực hiện.
 ※Chú ý: “~ないでください” thường được dùng trong các tình huống lịch sự và có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau khi bạn muốn ngăn ai đó làm một việc gì đó.

 

Cấu trúc:

    Động từ chia thể ない + でください

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 ここで写真を撮らないでください。
          (ここ で しゃしん を とらないで ください)
          Please do not take pictures here.
          Xin đừng chụp ảnh ở đây.

      2. 🌟 遅れないでください。
          (おくれないで ください)
          Please do not be late.
          Xin đừng đến muộn.

      3. 🌟 触らないでください。
          (さわらないで ください)
          Please do not touch.
          Xin đừng chạm vào.

      4. 🌟 騒がないでください。
          (さわがないで ください)
          Please do not make noise.
          Xin đừng làm ồn.

      5. 🌟 ここで飲まないでください。
          (ここ で のまないで ください)
          Please do not drink here.
          Xin đừng uống ở đây.

      6. 🌟 この道を通らないでください。
          (この みち を とおらないで ください)
          Please do not walk this way.
          Xin đừng đi đường này.

      7. 🌟 急がないでください。
          (いそがないで ください)
          Please do not rush.
          Xin đừng vội vàng.

      8. 🌟 この仕事を一人でやらないでください。
          (この しごと を ひとりで やらないで ください)
          Please do not do this job alone.
          Xin đừng làm công việc này một mình.

      9. 🌟 食べ物を残さないでください。
          (たべもの を のこさないで ください)
          Please do not leave any food.
          Xin đừng để lại thức ăn.

      10. 🌟 その話をしないでください。
          (その はなし を しないで ください)
          Please do not talk about that.
          Xin đừng nói về điều đó.

Ngữ pháp N5:~ませんか

2024年09月30日

Ý nghĩa: “Bạn không muốn…?”, “Có phải không?”
Cấu trúc này được sử dụng để đề nghị hoặc mời ai đó thực hiện một hành động trong một cách lịch sự. Nó thể hiện ý định muốn người khác tham gia vào một hoạt động nào đó, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
 ※Chú ý: “~ませんか” thường được dùng trong các tình huống lịch sự và có thể được sử dụng để tạo ra bầu không khí thân thiện khi đưa ra đề nghị hoặc lời mời.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể ます  + ませんか

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 コーヒーを飲みませんか?
          (コーヒー を のみませんか)
          Would you like to drink coffee?
          Bạn có muốn uống cà phê không?

      2. 🌟 映画を見ませんか?
          (えいが を みませんか)
          Shall we watch a movie?
          Chúng ta có nên xem phim không?

      3. 🌟 一緒に行きませんか?
          (いっしょに いきませんか)
          Shall we go together?
          Chúng ta có thể đi cùng nhau không?

      4. 🌟 お昼ご飯を食べませんか?
          (おひるごはん を たべませんか)
          Would you like to have lunch?
          Bạn có muốn ăn trưa không?

      5. 🌟 散歩に行きませんか?
          (さんぽ に いきませんか)
          Shall we go for a walk?
          Chúng ta có nên đi dạo không?

      6. 🌟 この本を読んでみませんか?
          (この ほん を よんで みませんか)
          Would you like to try reading this book?
          Bạn có muốn thử đọc cuốn sách này không?

      7. 🌟 パーティーに参加しませんか?
          (パーティー に さんか しませんか)
          Would you like to join the party?
          Bạn có muốn tham gia bữa tiệc không?

      8. 🌟 旅行に行きませんか?
          (りょこう に いきませんか)
          Shall we go on a trip?
          Chúng ta có nên đi du lịch không?

      9. 🌟 もっと運動しませんか?
          (もっと うんどう しませんか)
          Would you like to exercise more?
          Bạn có muốn tập thể dục nhiều hơn không?

      10. 🌟 何か質問がありませんか?
          (なにか しつもん が ありませんか)
          Do you have any questions?
          Bạn có câu hỏi nào không?

Ngữ pháp N5:~ましょうか

2024年09月30日

Ý nghĩa: “Chúng ta hãy…?”, “Có nên…?”
Cấu trúc này được sử dụng để đề nghị hoặc gợi ý một hành động trong một cách lịch sự và có phần do dự. Nó thường được dùng khi người nói muốn hỏi ý kiến hoặc sự đồng ý của người khác trước khi thực hiện một hành động.
 ※Chú ý: “~ましょうか” mang tính chất lịch sự và thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện khi muốn đưa ra đề nghị hoặc hỏi về sự đồng thuận của người khác.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể ます  + ましょうか

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 カフェに行きましょうか?
          (カフェ に いきましょうか)
          Shall we go to the cafe?
          Chúng ta hãy đi đến quán cà phê nhé?

      2. 🌟 映画を見ましょうか?
          (えいが を みましょうか)
          Shall we watch a movie?
          Chúng ta hãy xem phim nhé?

      3. 🌟 買い物に行きましょうか?
          (かいもの に いきましょうか)
          Shall we go shopping?
          Chúng ta hãy đi mua sắm nhé?

      4. 🌟 ランチを食べましょうか?
          (ランチ を たべましょうか)
          Shall we have lunch?
          Chúng ta hãy ăn trưa nhé?

      5. 🌟 散歩に行きましょうか?
          (さんぽ に いきましょうか)
          Shall we go for a walk?
          Chúng ta hãy đi dạo nhé?

      6. 🌟 この問題を解決しましょうか?
          (この もんだい を かいけつ しましょうか)
          Shall we solve this problem?
          Chúng ta hãy giải quyết vấn đề này nhé?

      7. 🌟 友達を呼びましょうか?
          (ともだち を よびましょうか)
          Shall we call a friend?
          Chúng ta hãy gọi một người bạn nhé?

      8. 🌟 旅行の計画を立てましょうか?
          (りょこう の けいかく を たてましょうか)
          Shall we make plans for the trip?
          Chúng ta hãy lên kế hoạch cho chuyến đi nhé?

      9. 🌟 このレストランに行きましょうか?
          (この レストラン に いきましょうか)
          Shall we go to this restaurant?
          Chúng ta hãy đi đến nhà hàng này nhé?

      10. 🌟 この本を読んでみましょうか?
          (この ほん を よんで みましょうか)
          Shall we try reading this book?
          Chúng ta hãy thử đọc cuốn sách này nhé?

Ngữ pháp N5:~ましょう

2024年09月30日

Ý nghĩa: “Chúng ta hãy…”, “Hãy…”
Cấu trúc này được sử dụng để đề nghị hoặc khuyến khích người khác cùng thực hiện một hành động. Nó thể hiện sự mong muốn hoặc ý định làm điều gì đó một cách chung và thân thiện, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
 ※Chú ý: “~ましょう” thường được sử dụng để tạo ra một bầu không khí tích cực và khuyến khích sự tham gia của người khác. Nó có thể được dùng trong cả tình huống chính thức và không chính thức.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể ます  + ましょう

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 映画を見ましょう。
          (えいが を みましょう)
          Let’s watch a movie.
          Chúng ta hãy xem phim.

      2. 🌟 一緒に昼ご飯を食べましょう。
          (いっしょに ひるごはん を たべましょう)
          Let’s have lunch together.
          Chúng ta hãy ăn trưa cùng nhau.

      3. 🌟 明日、旅行に行きましょう。
          (あした、りょこう に いきましょう)
          Let’s go on a trip tomorrow.
          Chúng ta hãy đi du lịch vào ngày mai.

      4. 🌟 勉強をしましょう。
          (べんきょう を しましょう)
          Let’s study.
          Chúng ta hãy học.

      5. 🌟 今夜、パーティーを開きましょう。
          (こんや、パーティー を ひらきましょう)
          Let’s have a party tonight.
          Chúng ta hãy tổ chức một bữa tiệc tối nay.

      6. 🌟 カラオケに行きましょう。
          (カラオケ に いきましょう)
          Let’s go to karaoke.
          Chúng ta hãy đi karaoke.

      7. 🌟 新しいレストランを試しましょう。
          (あたらしい レストラン を ためしましょう)
          Let’s try the new restaurant.
          Chúng ta hãy thử nhà hàng mới.

      8. 🌟 友達を紹介しましょう。
          (ともだち を しょうかい しましょう)
          Let’s introduce friends.
          Chúng ta hãy giới thiệu bạn bè.

      9. 🌟 ゲームをしましょう。
          (ゲーム を しましょう)
          Let’s play a game.
          Chúng ta hãy chơi một trò chơi.

      10. 🌟 海に行きましょう。
          (うみ に いきましょう)
          Let’s go to the beach.
          Chúng ta hãy đi biển.

Ngữ pháp N5:~方

2024年09月26日

Ý nghĩa: “Cách, phương pháp”
Cấu trúc này được sử dụng để chỉ ra cách thức hoặc phương pháp thực hiện một hành động nào đó. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh hướng dẫn, dạy bảo hoặc mô tả cách làm một việc.
 ※Chú ý: “方” (かた) được dùng để chỉ cách thức của động từ đi trước nó. Ngoài ra, khi dùng để chỉ cách thức một cách lịch sự, nó có thể được viết là “やり方” (cách làm), “食べ方” (cách ăn), “遊び方” (cách chơi),…

 

Cấu trúc:

    Động từ thể ます  + 方(かた)

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 料理の方を教えてください。
          (りょうり の かた を おしえて ください)
          Please teach me how to cook.
          Xin hãy dạy tôi cách nấu ăn.

      2. 🌟 この問題の解き方を教えてください。
          (この もんだい の ときかた を おしえて ください)
          Please tell me how to solve this problem.
          Xin hãy cho tôi biết cách giải quyết vấn đề này.

      3. 🌟 漢字の書き方が分からない。
          (かんじ の かきかた が わからない)
          I don’t know how to write kanji.
          Tôi không biết cách viết kanji.

      4. 🌟 日本語の勉強の方を教えてください。
          (にほんご の べんきょう の かた を おしえて ください)
          Please tell me how to study Japanese.
          Xin hãy cho tôi biết cách học tiếng Nhật.

      5. 🌟 この料理の食べ方を教えてください。
          (この りょうり の たべかた を おしえて ください)
          Please tell me how to eat this dish.
          Xin hãy cho tôi biết cách ăn món này.

      6. 🌟 遊び方が難しい。
          (あそびかた が むずかしい)
          The way to play is difficult.
          Cách chơi khó quá.

      7. 🌟 この機械の使い方は簡単です。
          (この きかい の つかいかた は かんたん です)
          The way to use this machine is easy.
          Cách sử dụng máy này rất đơn giản.

      8. 🌟 写真の撮り方を教えてください。
          (しゃしん の とりかた を おしえて ください)
          Please teach me how to take photos.
          Xin hãy dạy tôi cách chụp ảnh.

      9. 🌟 このゲームの遊び方を知っていますか?
          (この ゲーム の あそびかた を しっていますか)
          Do you know how to play this game?
          Bạn có biết cách chơi trò chơi này không?

      10. 🌟 テーブルの拭き方はこうです。
          (テーブル の ふきかた は こう です)
          This is how to wipe the table.
          Cách lau bàn như thế này.

Ngữ pháp N5:~一緒に

2024年09月26日

Ý nghĩa: “Cùng nhau…”, “Cùng với…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả hành động hoặc hoạt động được thực hiện cùng với người khác. Nó thể hiện ý nghĩa rằng hai hoặc nhiều người cùng tham gia vào một hoạt động chung.
 ※Chú ý: “一緒に” thường được dùng trong các tình huống khi người nói muốn chỉ ra sự đồng hành hoặc hợp tác với người khác.

 

Cấu trúc:

    一緒に + Mệnh đề

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 一緒に行きましょう。
          (いっしょに いきましょう)
          Let’s go together.
          Chúng ta hãy đi cùng nhau.

      2. 🌟 一緒に昼ご飯を食べませんか?
          (いっしょに ひるごはん を たべませんか)
          Would you like to have lunch together?
          Bạn có muốn ăn trưa cùng nhau không?

      3. 🌟 一緒に旅行しましょう。
          (いっしょに りょこう しましょう)
          Let’s travel together.
          Chúng ta hãy đi du lịch cùng nhau.

      4. 🌟 一緒に勉強しましょう。
          (いっしょに べんきょう しましょう)
          Let’s study together.
          Chúng ta hãy cùng nhau học.

      5. 🌟 友達と一緒に遊びました。
          (ともだち と いっしょに あそびました)
          I played with my friends.
          Tôi đã chơi cùng bạn bè.

      6. 🌟 一緒に映画を見に行きませんか?
          (いっしょに えいが を みに いきませんか)
          Shall we go watch a movie together?
          Chúng ta có nên đi xem phim cùng nhau không?

      7. 🌟 一緒に買い物に行きましょう。
          (いっしょに かいもの に いきましょう)
          Let’s go shopping together.
          Chúng ta hãy đi mua sắm cùng nhau.

      8. 🌟 一緒にこの問題を解決しましょう。
          (いっしょに この もんだい を かいけつ しましょう)
          Let’s solve this problem together.
          Chúng ta hãy cùng nhau giải quyết vấn đề này.

      9. 🌟 一緒にスポーツをしましょう。
          (いっしょに スポーツ を しましょう)
          Let’s play sports together.
          Chúng ta hãy chơi thể thao cùng nhau.

      10. 🌟 一緒にお茶を飲みませんか?
          (いっしょに おちゃ を のみませんか)
          Would you like to drink tea together?
          Bạn có muốn uống trà cùng nhau không?

Ngữ pháp N5:~が一番

2024年09月26日

Ý nghĩa: “[A] là nhất”
Cấu trúc này được sử dụng để chỉ ra rằng một đối tượng hoặc người nào đó là tốt nhất, nổi bật nhất, hoặc được ưa chuộng nhất trong một nhóm cụ thể. Nó thường được dùng để so sánh và thể hiện sự ưu việt của một đối tượng so với những đối tượng khác.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường được dùng để nhấn mạnh sự nổi bật hoặc sự ưa thích đối với một đối tượng nào đó so với các đối tượng khác trong cùng một nhóm.

 

Cấu trúc:

    [A] + が/は + いちばん

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 日本の中で東京が一番大きいです。
          (にほん の なかで とうきょう が いちばん おおきい です)
          Tokyo is the biggest in Japan.
          Tokyo là thành phố lớn nhất ở Nhật Bản.

      2. 🌟 果物の中で、マンゴーが一番甘いです。
          (くだもの の なかで、マンゴー が いちばん あまい です)
          Mangoes are the sweetest among fruits.
          Mango là trái cây ngọt nhất.

      3. 🌟 スポーツの中でサッカーが一番人気があります。
          (スポーツ の なかで サッカー が いちばん にんき が あります)
          Soccer is the most popular among sports.
          Bóng đá là môn thể thao phổ biến nhất.

      4. 🌟 映画の中で、この作品が一番面白いです。
          (えいが の なかで、この さくひん が いちばん おもしろい です)
          This film is the most interesting among the movies.
          Bộ phim này thú vị nhất trong các bộ phim.

      5. 🌟 クラスの中で、彼女が一番優秀です。
          (クラス の なかで、かのじょ が いちばん ゆうしゅう です)
          She is the best in the class.
          Cô ấy là người giỏi nhất trong lớp.

      6. 🌟 季節の中で、春が一番好きです。
          (きせつ の なかで、はる が いちばん すき です)
          I like spring the most among the seasons.
          Tôi thích mùa xuân nhất trong các mùa.

      7. 🌟 犬が一番友好的な動物です。
          (いぬ が いちばん ゆうこうてき な どうぶつ です)
          Dogs are the friendliest animals.
          Chó là loài động vật thân thiện nhất.

      8. 🌟 食べ物の中で、寿司が一番好きです。
          (たべもの の なかで、すし が いちばん すき です)
          I like sushi the most among foods.
          Tôi thích sushi nhất trong các món ăn.

      9. 🌟 旅行の中で、パリが一番美しかったです。
          (りょこう の なかで、パリ が いちばん うつくしかった です)
          Paris was the most beautiful among my travels.
          Paris là nơi đẹp nhất trong những chuyến du lịch của tôi.

      10. 🌟 この中で、あなたが一番信頼できる人です。
          (この なかで、あなた が いちばん しんらい できる ひと です)
          You are the most trustworthy person among them.
          Bạn là người đáng tin cậy nhất trong số họ.

Ngữ pháp N5:~ほうがいい

2024年09月26日

Ý nghĩa: “Nên…”, “Tốt hơn là…”
Cấu trúc này được sử dụng để đưa ra lời khuyên hoặc gợi ý rằng một hành động nào đó là tốt hơn hoặc nên được thực hiện. Nó thể hiện ý kiến rằng một lựa chọn nào đó là ưu tiên hơn so với các lựa chọn khác.
 ※Chú ý: “~ほうがいい” thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện để đưa ra lời khuyên, nhưng không mang tính chất bắt buộc. Thường được sử dụng khi người nói muốn nhấn mạnh rằng có một sự lựa chọn tốt hơn.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể た/ない + 方がいい/ほうがいい

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 もっと勉強したほうがいい。
          (もっと べんきょう した ほう が いい)
          You should study more.
          Bạn nên học nhiều hơn.

      2. 🌟 早く寝たほうがいいです。
          (はやく ねた ほう が いい です)
          You should go to bed early.
          Bạn nên đi ngủ sớm.

      3. 🌟 この問題を解決したほうがいい。
          (この もんだい を かいけつ した ほう が いい)
          You should solve this problem.
          Bạn nên giải quyết vấn đề này.

      4. 🌟 もっと運動したほうがいいよ。
          (もっと うんどう した ほう が いい よ)
          You should exercise more.
          Bạn nên tập thể dục nhiều hơn.

      5. 🌟 その服はやめたほうがいい。
          (その ふく は やめた ほう が いい)
          You’d better not wear that outfit.
          Bạn tốt hơn là không nên mặc bộ đồ đó.

      6. 🌟 手伝ってもらったほうがいい。
          (てつだって もらった ほう が いい)
          It’s better to get some help.
          Nên nhận sự giúp đỡ thì hơn.

      7. 🌟 飲みすぎないほうがいい。
          (のみすぎない ほう が いい)
          You shouldn’t drink too much.
          Bạn không nên uống quá nhiều.

      8. 🌟 早く準備したほうがいいです。
          (はやく じゅんび した ほう が いい です)
          It’s better to prepare early.
          Nên chuẩn bị sớm thì hơn.

      9. 🌟 それを先にやったほうがいい。
          (それ を さき に やった ほう が いい)
          You should do that first.
          Bạn nên làm việc đó trước.

      10. 🌟 もう少し休んだほうがいいよ。
          (もう すこし やすんだ ほう が いい よ)
          You’d better take a little more rest.
          Bạn nên nghỉ ngơi thêm một chút thì hơn.

Ngữ pháp N5:~がいます

2024年09月26日

Ý nghĩa: “Có (người hoặc động vật)”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả sự tồn tại của một người hoặc động vật trong một nơi cụ thể. Nó chỉ ra rằng một người hoặc một động vật đang có mặt ở một địa điểm nào đó.
 ※Chú ý: Cấu trúc này chỉ được sử dụng với các động từ chỉ sự tồn tại của người và động vật. Đối với các vật vô tri vô giác, ta sử dụng “~があります”.

 

Cấu trúc:

Danh từ +  がいる / がいます
 がいた / がいました
 がいない / がいません
 がいなかった / がいませんでした

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 公園に子供がいます。
          (こうえん に こども が います)
          There are children in the park.
          Có trẻ em ở công viên.

      2. 🌟 教室に先生がいます。
          (きょうしつ に せんせい が います)
          There is a teacher in the classroom.
          Có một giáo viên trong lớp học.

      3. 🌟 家に猫がいます。
          (いえ に ねこ が います)
          There is a cat at home.
          Có một con mèo ở nhà.

      4. 🌟 駅に友達がいます。
          (えき に ともだち が います)
          There is a friend at the station.
          Có một người bạn ở ga tàu.

      5. 🌟 庭に鳥がいます。
          (にわ に とり が います)
          There are birds in the garden.
          Có chim trong vườn.

      6. 🌟 学校に学生がいます。
          (がっこう に がくせい が います)
          There are students at school.
          Có học sinh ở trường.

      7. 🌟 家族がいます。
          (かぞく が います)
          There is a family.
          Có một gia đình.

      8. 🌟 会社に同僚がいます。
          (かいしゃ に どうりょう が います)
          There are colleagues at the company.
          Có đồng nghiệp ở công ty.

      9. 🌟 図書館に本がいます。
          (としょかん に ほん が います)
          There are books in the library.
          Có sách trong thư viện.

      10. 🌟 バス停に人がいます。
          (バスてい に ひと が います)
          There are people at the bus stop.
          Có người ở trạm xe buýt.