Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N5:~があります

2024年09月26日

Ý nghĩa: “Có…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả sự tồn tại của một vật nào đó hoặc thông báo về sự hiện diện của một cái gì đó. Thường dùng để nói về các vật thể vô hình, địa điểm, hoặc sự kiện.  ※Chú ý: “があります” chỉ được sử dụng với các danh từ chỉ đồ vật, sự việc hoặc địa điểm. Đối với các danh từ chỉ người, sử dụng “がいます”.

 

Ý nghĩa:

Danh từ +  がある / があります
 があった / がありました
 がない / がありません
 がなかった / がありませんでした

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 机の上に本があります。
          (つくえ の うえ に ほん が あります)
          There is a book on the desk.
          Có một cuốn sách trên bàn.

      2. 🌟 公園に花があります。
          (こうえん に はな が あります)
          There are flowers in the park.
          Có hoa trong công viên.

      3. 🌟 部屋にテレビがあります。
          (へや に テレビ が あります)
          There is a TV in the room.
          Có một chiếc TV trong phòng.

      4. 🌟 駅の近くにカフェがあります。
          (えき の ちかく に カフェ が あります)
          There is a cafe near the station.
          Có một quán cà phê gần ga.

      5. 🌟 この街には多くのレストランがあります。
          (この まち に は おおく の レストラン が あります)
          There are many restaurants in this city.
          Có nhiều nhà hàng trong thành phố này.

      6. 🌟 私の部屋にはコンピュータがあります。
          (わたし の へや に は コンピュータ が あります)
          There is a computer in my room.
          Có một chiếc máy tính trong phòng tôi.

      7. 🌟 教室に学生がいますが、先生がいません。
          (きょうしつ に がくせい が います が、せんせい が いません)
          There are students in the classroom, but there is no teacher.
          Có học sinh trong lớp học, nhưng không có giáo viên.

      8. 🌟 明日、会議があります。
          (あした、かいぎ が あります)
          There is a meeting tomorrow.
          Có một cuộc họp vào ngày mai.

      9. 🌟 お店に新しい商品があります。
          (おみせ に あたらしい しょうひん が あります)
          There are new products in the store.
          Có sản phẩm mới trong cửa hàng.

      10. 🌟 この学校には図書館があります。
          (この がっこう に は としょかん が あります)
          There is a library in this school.
          Có một thư viện trong trường này.

      11. 🌟 昔、ここにお城があった。
        (むかし、ここ に おしろ が あった)
        There was a castle here in the past.
        Ngày xưa có một lâu đài ở đây.

      12. 🌟 去年、この町に祭りがありました。
        (きょねん、この まち に まつり が ありました)
        There was a festival in this town last year.
        Có một lễ hội ở thị trấn này năm ngoái.

      13. 🌟 家の中に猫があった。
        (いえ の なか に ねこ が あった)
        There was a cat inside the house.
        Có một con mèo trong nhà.

      14. 🌟 この店には駐車場がない。
        (この みせ に は ちゅうしゃじょう が ない)
        This store does not have a parking lot.
        Cửa hàng này không có bãi đỗ xe.

      15. 🌟 部屋に椅子がありません。
        (へや に いす が ありません)
        There are no chairs in the room.
        Trong phòng không có ghế.

      16. 🌟 ここには食べ物がない。
        (ここ に は たべもの が ない)
        There is no food here.
        Ở đây không có thức ăn.

      17. 🌟 昨日、家に誰もがなかった。
        (きのう、いえ に だれ も が なかった)
        There was no one at home yesterday.
        Hôm qua không có ai ở nhà.

      18. 🌟 その時、問題がありませんでした。
        (その とき、もんだい が ありませんでした)
        There was no problem at that time.
        Lúc đó không có vấn đề gì.

      19. 🌟 学生の中に彼がなかった。
        (がくせい の なか に かれ が なかった)
        He was not among the students.
        Anh ấy không có trong số học sinh.

Ngữ pháp N5:どうやって

2024年09月26日

Ý nghĩa: “Như thế nào?”, “Bằng cách nào?”
Cấu trúc này được sử dụng để hỏi về phương pháp, cách thức, hoặc quy trình thực hiện một hành động nào đó. Nó thường được dùng khi người nói muốn biết cách làm một điều gì đó.   ※Chú ý: “どうやって” thường được sử dụng trong câu hỏi để yêu cầu thông tin chi tiết về cách thức thực hiện một hành động cụ thể.

 

Cấu trúc:

    どうやって + mệnh đề?

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 どうやって行きますか?
          (どうやって いきますか)
          How will you get there?
          Bạn sẽ đến đó bằng cách nào?

      2. 🌟 どうやってこのソフトを使いますか?
          (どうやって この ソフト を つかいますか)
          How do you use this software?
          Bạn sử dụng phần mềm này như thế nào?

      3. 🌟 どうやって日本語を勉強していますか?
          (どうやって にほんご を べんきょう していますか)
          How are you studying Japanese?
          Bạn học tiếng Nhật như thế nào?

      4. 🌟 どうやってこの問題を解決しますか?
          (どうやって この もんだい を かいけつ しますか)
          How will you solve this problem?
          Bạn sẽ giải quyết vấn đề này như thế nào?

      5. 🌟 どうやって友達に会う予定ですか?
          (どうやって ともだち に あう よてい ですか)
          How do you plan to meet your friends?
          Bạn dự định gặp bạn bè như thế nào?

      6. 🌟 どうやってこの料理を作りますか?
          (どうやって この りょうり を つくりますか)
          How do you cook this dish?
          Bạn nấu món ăn này như thế nào?

      7. 🌟 どうやってこの問題を教えてくれますか?
          (どうやって この もんだい を おしえて くれますか)
          How will you teach me this problem?
          Bạn sẽ dạy tôi vấn đề này như thế nào?

      8. 🌟 どうやってこの資料を印刷しますか?
          (どうやって この しりょう を いんさつ しますか)
          How do you print this document?
          Bạn in tài liệu này như thế nào?

      9. 🌟 どうやってこのゲームをプレイしますか?
          (どうやって この ゲーム を プレイ しますか)
          How do you play this game?
          Bạn chơi trò chơi này như thế nào?

      10. 🌟 どうやってパーティーを計画しますか?
          (どうやって パーティー を けいかく しますか)
          How do you plan the party?
          Bạn lên kế hoạch cho bữa tiệc như thế nào?

Ngữ pháp N5:どうして

2024年09月26日

Ý nghĩa: “Tại sao?”, “Vì sao?”
Cấu trúc này được sử dụng để hỏi về nguyên nhân, lý do hoặc động cơ của một hành động hoặc tình huống nào đó. Nó thường được dùng khi người nói muốn tìm hiểu lý do cho một điều gì đó xảy ra.
 ※Chú ý: “どうして” là cách hỏi thân mật, thường dùng trong giao tiếp hàng ngày. Trong các tình huống trang trọng hơn, có thể sử dụng “なぜ”.

 

Cấu trúc:

    どうして + mệnh đề

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 どうして学校を休んだのですか?
          (どうして がっこう を やすんだ の ですか)
          Why did you skip school?
          Tại sao bạn lại nghỉ học?

      2. 🌟 どうしてそんなに遅れたの?
          (どうして そんなに おくれた の)
          Why are you so late?
          Tại sao bạn lại muộn như vậy?

      3. 🌟 どうして泣いているの?
          (どうして ないている の)
          Why are you crying?
          Tại sao bạn lại khóc?

      4. 🌟 どうしてその決断をしたの?
          (どうして その けつだん を した の)
          Why did you make that decision?
          Tại sao bạn lại đưa ra quyết định đó?

      5. 🌟 どうしてそんなに元気なの?
          (どうして そんなに げんき なの)
          Why are you so energetic?
          Tại sao bạn lại năng động như vậy?

      6. 🌟 どうして彼に連絡しなかったの?
          (どうして かれ に れんらく しなかった の)
          Why didn’t you contact him?
          Tại sao bạn không liên lạc với anh ấy?

      7. 🌟 どうしてこの仕事を選んだの?
          (どうして この しごと を えらんだ の)
          Why did you choose this job?
          Tại sao bạn chọn công việc này?

      8. 🌟 どうしてその言葉を使ったの?
          (どうして その ことば を つかった の)
          Why did you use that word?
          Tại sao bạn lại sử dụng từ đó?

      9. 🌟 どうしてここに来たの?
          (どうして ここ に きた の)
          Why did you come here?
          Tại sao bạn lại đến đây?

      10. 🌟 どうしてお金が必要なの?
          (どうして おかね が ひつよう な の)
          Why do you need money?
          Tại sao bạn cần tiền?

Ngữ pháp N5:どんな

2024年09月26日

Ý nghĩa: “Như thế nào?”, “Loại nào?”
Cấu trúc này được sử dụng để hỏi về loại, kiểu, hoặc đặc điểm của một sự vật hoặc sự việc nào đó. Nó thường được dùng để tìm hiểu thông tin chi tiết về đối tượng mà người nói đang quan tâm.
 ※Chú ý: “どんな” thường được sử dụng trong câu hỏi để yêu cầu thông tin về đặc tính hoặc trạng thái của một cái gì đó, và có thể đi kèm với danh từ sau đó.

 

Cấu trúc:

    どんな + Danh từ

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 あなたはどんな音楽が好きですか?
          (あなた は どんな おんがく が すき ですか)
          What kind of music do you like?
          Bạn thích loại nhạc nào?

      2. 🌟 どんな料理を作りますか?
          (どんな りょうり を つくりますか)
          What kind of dishes do you cook?
          Bạn nấu món ăn nào?

      3. 🌟 あなたはどんな映画が好きですか?
          (あなた は どんな えいが が すき ですか)
          What kind of movies do you like?
          Bạn thích loại phim nào?

      4. 🌟 どんな本を読んでいますか?
          (どんな ほん を よんで いますか)
          What kind of books are you reading?
          Bạn đang đọc loại sách nào?

      5. 🌟 どんなスポーツが得意ですか?
          (どんな スポーツ が とくい ですか)
          What kind of sports are you good at?
          Bạn giỏi môn thể thao nào?

      6. 🌟 今日はどんな天気ですか?
          (きょう は どんな てんき ですか)
          What is the weather like today?
          Thời tiết hôm nay như thế nào?

      7. 🌟 どんな旅行が好きですか?
          (どんな りょこう が すき ですか)
          What kind of travel do you like?
          Bạn thích loại hình du lịch nào?

      8. 🌟 彼女はどんな人ですか?
          (かのじょ は どんな ひと ですか)
          What kind of person is she?
          Cô ấy là người như thế nào?

      9. 🌟 どんな趣味を持っていますか?
          (どんな しゅみ を もっていますか)
          What kind of hobbies do you have?
          Bạn có sở thích gì?

      10. 🌟 どんな仕事をしていますか?
          (どんな しごと を していますか)
          What kind of work do you do?
          Bạn làm công việc gì?

Ngữ pháp N5:~の中で[A]が一番

2024年09月26日

Meaning: “Trong số… thì [A] là nhất”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng một đối tượng hoặc người nào đó trong một nhóm cụ thể là tốt nhất, nổi bật nhất, hoặc được ưa chuộng nhất. Nó thường được sử dụng để so sánh các đối tượng với nhau trong một nhóm.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường được dùng trong các tình huống khi người nói muốn nêu rõ sự nổi bật hoặc sự ưa thích đối với một đối tượng nào đó so với các đối tượng khác.

 

Cấu trúc:

    Danh từ + の中で + [A]が一番~

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 果物の中で、りんごが一番好きです。
          (くだもの の なかで、りんご が いちばん すき です)
          Among fruits, I like apples the most.
          Trong số các loại trái cây, tôi thích táo nhất.

      2. 🌟 映画の中で、この作品が一番感動的でした。
          (えいが の なかで、この さくひん が いちばん かんどうてき でした)
          Among the movies, this one was the most moving.
          Trong số các bộ phim, bộ này cảm động nhất.

      3. 🌟 クラスの中で、彼が一番頭がいいです。
          (クラス の なかで、かれ が いちばん あたま が いい です)
          He is the smartest in the class.
          Anh ấy là người thông minh nhất trong lớp.

      4. 🌟 歌の中で、彼女の声が一番美しいです。
          (うた の なかで、かのじょ の こえ が いちばん うつくしい です)
          Among the songs, her voice is the most beautiful.
          Trong số các bài hát, giọng hát của cô ấy đẹp nhất.

      5. 🌟 旅行の中で、パリが一番楽しかったです。
          (りょこう の なかで、パリ が いちばん たのしかった です)
          Among my travels, Paris was the most enjoyable.
          Trong các chuyến du lịch của tôi, Paris là nơi thú vị nhất.

      6. 🌟 ゲームの中で、このキャラクターが一番強いです。
          (ゲーム の なかで、この キャラクター が いちばん つよい です)
          Among the games, this character is the strongest.
          Trong số các trò chơi, nhân vật này mạnh nhất.

      7. 🌟 本の中で、この小説が一番面白いです。
          (ほん の なかで、この しょうせつ が いちばん おもしろい です)
          Among the books, this novel is the most interesting.
          Trong số các cuốn sách, tiểu thuyết này thú vị nhất.

      8. 🌟 スポーツの中で、サッカーが一番人気があります。
          (スポーツ の なかで、サッカー が いちばん にんき が あります)
          Among sports, soccer is the most popular.
          Trong số các môn thể thao, bóng đá là phổ biến nhất.

      9. 🌟 季節の中で、春が一番好きです。
          (きせつ の なかで、はる が いちばん すき です)
          Among the seasons, I like spring the most.
          Trong số các mùa, tôi thích mùa xuân nhất.

      10. 🌟 動物の中で、犬が一番友好的です。
          (どうぶつ の なかで、いぬ が いちばん ゆうこうてき です)
          Among animals, dogs are the friendliest.
          Trong số các loài động vật, chó là loài thân thiện nhất.

Ngữ pháp N5:~をください

2024年09月26日

Ý nghĩa: “Xin hãy cho tôi…”
Cấu trúc này được sử dụng để yêu cầu hoặc xin ai đó một vật gì đó một cách lịch sự. Nó thể hiện mong muốn nhận một đối tượng cụ thể từ người khác.
 ※Chú ý: “~をください” thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là khi yêu cầu những thứ đơn giản như đồ ăn, đồ uống, hoặc các vật phẩm khác. Để yêu cầu một cách lịch sự hơn, có thể sử dụng “~をいただけますか”.

 

Cấu trúc:

    Danh từ + をください

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 水をください。
          (みず を ください)
          Please give me water.
          Xin hãy cho tôi nước.

      2. 🌟 メニューをください。
          (メニュー を ください)
          Please give me the menu.
          Xin hãy cho tôi thực đơn.

      3. 🌟 名刺をください。
          (めいし を ください)
          Please give me your business card.
          Xin hãy cho tôi danh thiếp của bạn.

      4. 🌟 この本をください。
          (この ほん を ください)
          Please give me this book.
          Xin hãy cho tôi cuốn sách này.

      5. 🌟 チョコレートをください。
          (チョコレート を ください)
          Please give me chocolate.
          Xin hãy cho tôi sô cô la.

      6. 🌟 コピーをください。
          (コピー を ください)
          Please give me a copy.
          Xin hãy cho tôi một bản sao.

      7. 🌟 手伝いをください。
          (てつだい を ください)
          Please help me.
          Xin hãy giúp tôi.

      8. 🌟 サンドイッチをください。
          (サンドイッチ を ください)
          Please give me a sandwich.
          Xin hãy cho tôi một chiếc bánh sandwich.

      9. 🌟 お菓子をください。
          (おかし を ください)
          Please give me some snacks.
          Xin hãy cho tôi một ít đồ ăn vặt.

      10. 🌟 この映画のチケットをください。
          (この えいが の チケット を ください)
          Please give me a ticket for this movie.
          Xin hãy cho tôi vé xem phim này.

Ngữ pháp N5:~てから

2024年09月26日

Ý nghĩa: “After…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng một hành động hoặc trạng thái xảy ra sau một hành động khác đã được thực hiện. Nó nhấn mạnh mối quan hệ thời gian giữa hai hành động, cho thấy rằng hành động thứ hai chỉ xảy ra sau khi hành động thứ nhất đã hoàn tất.
 ※Chú ý: “~てから” thường được sử dụng để chỉ ra thứ tự thời gian trong các câu kể hoặc khi nói về kế hoạch và thói quen. Đối với các hành động không thể diễn ra theo thứ tự, cần sử dụng các cấu trúc khác.

 

Cấu trúc:

 Động từ chia thể て + から

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 朝ごはんを食べてから、学校に行きます。
          (あさごはん を たべて から、がっこう に いきます)
          I go to school after eating breakfast.
          Tôi đi đến trường sau khi ăn sáng.

      2. 🌟 宿題を終えてから、ゲームをします。
          (しゅくだい を おえて から、ゲーム を します)
          I play games after finishing my homework.
          Tôi chơi game sau khi hoàn thành bài tập về nhà.

      3. 🌟 仕事が終わってから、友達と飲みに行きます。
          (しごと が おわって から、ともだち と のみに いきます)
          I will go drinking with friends after work.
          Tôi sẽ đi uống với bạn bè sau khi làm việc.

      4. 🌟 買い物をしてから、家に帰ります。
          (かいもの を して から、いえ に かえります)
          I will go home after shopping.
          Tôi sẽ về nhà sau khi mua sắm.

      5. 🌟 映画を見てから、レストランに行きました。
          (えいが を みて から、レストラン に いきました)
          I went to the restaurant after watching the movie.
          Tôi đã đi đến nhà hàng sau khi xem phim.

      6. 🌟 勉強してから、友達に手伝ってもらいました。
          (べんきょう して から、ともだち に てつだって もらいました)
          I got help from my friend after studying.
          Tôi đã nhận sự giúp đỡ từ bạn sau khi học.

      7. 🌟 運動してから、シャワーを浴びます。
          (うんどう して から、シャワー を あびます)
          I take a shower after exercising.
          Tôi tắm sau khi tập thể dục.

      8. 🌟 手紙を書いてから、郵便局に行きます。
          (てがみ を かいて から、ゆうびんきょく に いきます)
          I will go to the post office after writing the letter.
          Tôi sẽ đến bưu điện sau khi viết thư.

      9. 🌟 掃除してから、テレビを見ます。
          (そうじ して から、テレビ を みます)
          I watch TV after cleaning.
          Tôi xem TV sau khi dọn dẹp.

      10. 🌟 朝の散歩をしてから、朝食を食べます。
          (あさ の さんぽ を して から、ちょうしょく を たべます)
          I eat breakfast after taking a morning walk.
          Tôi ăn sáng sau khi đi bộ buổi sáng.

Ngữ pháp N5:~てある

2024年09月26日

Ý nghĩa: “Đã được làm để…”, “Đã được chuẩn bị…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng một hành động nào đó đã được thực hiện và kết quả của hành động đó vẫn còn hiện hữu, thường được dùng để nhấn mạnh sự chuẩn bị hay sắp xếp trước.
 ※Chú ý: “~てある” chỉ được sử dụng với các động từ mang ý nghĩa “làm”, không dùng với động từ “tồn tại” hay “có”. Cấu trúc này thường được sử dụng khi người nói muốn nhấn mạnh rằng hành động đã được hoàn tất và kết quả của nó vẫn đang tồn tại.

 

Cấu trúc:

Động từ chia thể て +  ある
 あった
 あります
 ありました

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 窓が開けてある。
          (まど が あけてある)
          The window has been left open.
          Cửa sổ đã được mở.

      2. 🌟 机の上に本が置いてある。
          (つくえ の うえ に ほん が おいてある)
          The books have been placed on the desk.
          Sách đã được đặt trên bàn.

      3. 🌟 部屋がきれいに掃除してある。
          (へや が きれい に そうじ してある)
          The room has been cleaned.
          Phòng đã được dọn dẹp sạch sẽ.

      4. 🌟 チケットが予め予約してある。
          (チケット が あらかじめ よやく してある)
          The tickets have been reserved in advance.
          Vé đã được đặt trước.

      5. 🌟 会議の準備がしてある。
          (かいぎ の じゅんび が してある)
          The preparations for the meeting have been made.
          Chuẩn bị cho cuộc họp đã được thực hiện.

      6. 🌟 扉が閉じてある。
          (とびら が とじてある)
          The door has been closed.
          Cửa đã được đóng lại.

      7. 🌟 コーヒーが入れてある。
          (コーヒー が いれてある)
          The coffee has been made.
          Cà phê đã được pha.

      8. 🌟 エアコンがつけてある。
          (エアコン が つけてある)
          The air conditioner has been turned on.
          Điều hòa đã được bật.

      9. 🌟 荷物が配送してある。
          (にもつ が はいそう してある)
          The luggage has been sent.
          Hành lý đã được gửi đi.

      10. 🌟 メッセージが残してある。
          (メッセージ が のこしてある)
          A message has been left.
          Một tin nhắn đã được để lại.

Ngữ pháp N5:~たり~たり

2024年09月26日

Ý nghĩa: “Làm việc này, làm việc kia”
Cấu trúc này được sử dụng để liệt kê một số hành động hoặc trạng thái mà không nhất thiết theo một trật tự cụ thể, thường diễn tả các hoạt động đa dạng hoặc tình huống khác nhau mà người nói đã trải qua hoặc sẽ trải qua.
 ※Chú ý: Khi sử dụng “~たり~たりする”, không cần liệt kê toàn bộ các hành động hoặc trạng thái mà chỉ cần nêu một số ví dụ điển hình. Cấu trúc này không nhấn mạnh sự hoàn thành của các hành động mà chỉ là việc xảy ra đôi khi hoặc được lặp lại.

 

Cấu trúc:

Động từ chia thể た + り ~ Động từ chia thể た + り + する           
Danh từ + だったり ~ Danh từ + だったり                      
Tính từ đuôi な + だったり ~ Tính từ đuôi な + だったり              
Tính từ đuôi  かったり ~ Tính từ đuôi かったり                  

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 週末は映画を見たり、本を読んだりします。
          (しゅうまつ は えいが を みたり、ほん を よんだり します)
          On weekends, I watch movies and read books.
          Vào cuối tuần, tôi thường xem phim và đọc sách.

      2. 🌟 子供のころはよく公園で遊んだり、川で泳いだりしました。
          (こども の ころ は よく こうえん で あそんだり、かわ で およいだり しました)
          When I was a child, I often played in the park or swam in the river.
          Hồi nhỏ, tôi thường chơi ở công viên hoặc bơi ở sông.

      3. 🌟 日本へ行ったら、寿司を食べたり、富士山を見たりしたいです。
          (にほん へ いったら、すし を たべたり、ふじさん を みたり したい です)
          If I go to Japan, I want to eat sushi and see Mount Fuji.
          Nếu tôi đến Nhật Bản, tôi muốn ăn sushi và ngắm núi Phú Sĩ.

      4. 🌟 休みの日はカフェでリラックスしたり、友達と話したりします。
          (やすみ の ひ は かふぇ で リラックス したり、ともだち と はなしたり します)
          On my days off, I relax in a cafe or chat with friends.
          Vào những ngày nghỉ, tôi thư giãn ở quán cà phê hoặc trò chuyện với bạn bè.

      5. 🌟 毎朝、コーヒーを飲んだり、新聞を読んだりします。
          (まいあさ、こーひー を のんだり、しんぶん を よんだり します)
          Every morning, I drink coffee and read the newspaper.
          Mỗi sáng, tôi uống cà phê và đọc báo.

      6. 🌟 彼はピアノを弾いたり、ギターを弾いたりするのが好きです。
          (かれ は ピアノ を ひいたり、ギター を ひいたり する の が すき です)
          He likes to play the piano and the guitar.
          Anh ấy thích chơi đàn piano và đàn guitar.

      7. 🌟 休暇中は海外に行ったり、国内を旅行したりします。
          (きゅうかちゅう は かいがい に いったり、こくない を りょこう したり します)
          During vacations, I travel abroad or around the country.
          Trong kỳ nghỉ, tôi đi du lịch nước ngoài hoặc khắp đất nước.

      8. 🌟 週末には家で映画を見たり、音楽を聴いたりしてリラックスします。
          (しゅうまつ に は いえ で えいが を みたり、おんがく を きいたり して リラックス します)
          On weekends, I relax at home by watching movies or listening to music.
          Vào cuối tuần, tôi thư giãn ở nhà bằng cách xem phim hoặc nghe nhạc.

      9. 🌟 冬にはスキーをしたり、スノーボードをしたりします。
          (ふゆ に は スキー を したり、スノーボード を したり します)
          In winter, I go skiing or snowboarding.
          Vào mùa đông, tôi đi trượt tuyết hoặc lướt ván tuyết.

      10. 🌟 料理の時は野菜を切ったり、肉を焼いたりします。
          (りょうり の とき は やさい を きったり、にく を やいたり します)
          When cooking, I chop vegetables and grill meat.
          Khi nấu ăn, tôi thái rau và nướng thịt.

Ngữ pháp N5:~ たい

2024年09月26日

Ý nghĩa: “Muốn…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả mong muốn hoặc ý định của người nói muốn làm gì đó. Nó thường được gắn vào cuối động từ nguyên mẫu để chỉ sự mong muốn của bản thân.
 ※Chú ý: “たい” chỉ sử dụng để diễn tả mong muốn của người nói; không sử dụng để nói về mong muốn của người khác trừ khi đã có sự cho phép hoặc trong một số ngữ cảnh cụ thể. Nếu muốn diễn tả mong muốn của người khác, thường sử dụng “~たがっている”.

 

Cấu trúc:

Động từ thể  ます +  たい
 たくない
 たかった

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 映画を見たいです。
          (えいが を みたい です)
          I want to watch a movie.
          Tôi muốn xem phim.

      2. 🌟 日本語を勉強したいです。
          (にほんご を べんきょう したい です)
          I want to study Japanese.
          Tôi muốn học tiếng Nhật.

      3. 🌟 もっと旅行したいです。
          (もっと りょこう したい です)
          I want to travel more.
          Tôi muốn đi du lịch nhiều hơn.

      4. 🌟 料理が上手になりたいです。
          (りょうり が じょうず に なりたい です)
          I want to become good at cooking.
          Tôi muốn trở nên giỏi nấu ăn.

      5. 🌟 友達に会いたいです。
          (ともだち に あいたい です)
          I want to meet my friends.
          Tôi muốn gặp bạn bè của mình.

      6. 🌟 新しい言語を学びたいです。
          (あたらしい ごんご を まなびたい です)
          I want to learn a new language.
          Tôi muốn học một ngôn ngữ mới.

      7. 🌟 健康的になりたいです。
          (けんこうてき に なりたい です)
          I want to become healthier.
          Tôi muốn trở nên khỏe mạnh hơn.

      8. 🌟 ピアノが弾けるようになりたいです。
          (ピアノ が ひける よう に なりたい です)
          I want to be able to play the piano.
          Tôi muốn có thể chơi đàn piano.

      9. 🌟 成功したいです。
          (せいこう したい です)
          I want to succeed.
          Tôi muốn thành công.

      10. 🌟 静かな場所で暮らしたいです。
          (しずか な ばしょ で くらしたい です)
          I want to live in a quiet place.
          Tôi muốn sống ở một nơi yên tĩnh.