Ý nghĩa: “Trông có vẻ…”, “Dường như…”, “Có xu hướng…”, “Giống như…”
“~っぽい” được sử dụng để miêu tả một vật hoặc người có một đặc điểm hoặc tính chất nào đó, thường dựa trên bề ngoài hoặc hành vi. Nó cũng có thể ám chỉ việc thứ gì đó có xu hướng hoặc cảm giác như một điều gì đó khác. Đây là một biểu hiện thân mật thường dùng trong giao tiếp hàng ngày để diễn tả điều gì đó có vẻ giống với một thứ khác.
※Chú ý: “~っぽい” mang sắc thái hơi thân mật và có thể được dùng để diễn tả cả tính chất tích cực lẫn tiêu cực, tùy vào ngữ cảnh.
Cấu trúc:
Động từ thể |
+ っぽい |
Danh từ | |
Tính từ đuôi |
Ví dụ:
-
-
-
🌟 彼は忘れっぽい。
(かれ は わすれっぽい。)
He tends to be forgetful.
Anh ấy có vẻ hay quên. -
🌟 このコートは安っぽい。
(この コート は やすっぽい。)
This coat looks cheap.
Cái áo khoác này trông có vẻ rẻ tiền. -
🌟 彼女は怒りっぽい性格だ。
(かのじょ は おこりっぽい せいかく だ。)
She has a short temper.
Cô ấy có tính hay cáu giận. -
🌟 この料理は油っぽい。
(この りょうり は あぶらっぽい。)
This dish is greasy.
Món ăn này có vẻ nhiều dầu mỡ. -
🌟 子供っぽい行動をやめなさい。
(こどもっぽい こうどう を やめなさい。)
Stop acting childish.
Hãy ngừng hành động như trẻ con đi. -
🌟 彼の話は嘘っぽい。
(かれ の はなし は うそっぽい。)
His story sounds like a lie.
Câu chuyện của anh ấy nghe có vẻ như nói dối. -
🌟 この部屋はちょっと寒っぽい。
(この へや は ちょっと さむっぽい。)
This room feels a bit cold.
Căn phòng này có vẻ hơi lạnh. -
🌟 彼女は最近疲れっぽい。
(かのじょ は さいきん つかれっぽい。)
She has been looking tired lately.
Gần đây cô ấy trông có vẻ mệt mỏi. -
🌟 彼は仕事をやめたいと言っているけど、本気っぽくない。
(かれ は しごと を やめたい と いっている けど、ほんきっぽくない。)
He says he wants to quit his job, but it doesn’t seem serious.
Anh ấy nói muốn nghỉ việc, nhưng trông có vẻ không nghiêm túc. -
🌟 彼の服装はいつも学生っぽい。
(かれ の ふくそう は いつも がくせいっぽい。)
His clothes always look like a student’s.
Trang phục của anh ấy lúc nào cũng trông giống như của sinh viên.
-
-