Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N5:~てもいいです

2024年09月24日

Ý nghĩa: “Được phép…”, “Có thể…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả sự cho phép hoặc đề nghị rằng một hành động nào đó là được phép thực hiện. Nó thể hiện rằng không có vấn đề gì nếu người đó làm hành động này.       ※Chú ý: Cấu trúc này thường được dùng trong các tình huống lịch sự để xin phép hoặc đề nghị một cách nhẹ nhàng. Để lịch sự hơn nữa, có thể sử dụng “~てもよろしいですか”.

 

Cấu trúc:

Động từ chia thể て  + もいい(です)
Danh từ + で
Tính từ đuôi な + で
Tính từ đuôi くて

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 この本を借りてもいいですか?
          (この ほん を かりても いい ですか)
          May I borrow this book?
          Tôi có thể mượn cuốn sách này không?

      2. 🌟 ここで写真を撮ってもいいです。
          (ここ で しゃしん を とっても いい です)
          You may take pictures here.
          Bạn có thể chụp ảnh ở đây.

      3. 🌟 その映画を見てもいいですか?
          (その えいが を みても いい ですか)
          Is it okay if I watch that movie?
          Tôi có thể xem bộ phim đó không?

      4. 🌟 今、休んでもいいです。
          (いま、やすんでも いい です)
          You may take a break now.
          Bây giờ bạn có thể nghỉ ngơi.

      5. 🌟 ドアを開けてもいいですか?
          (ドア を あけても いい ですか)
          May I open the door?
          Tôi có thể mở cửa không?

      6. 🌟 この部屋に入ってもいいですか?
          (この へや に はいっても いい ですか)
          May I enter this room?
          Tôi có thể vào phòng này không?

      7. 🌟 ここで遊んでもいいです。
          (ここ で あそんでも いい です)
          You may play here.
          Bạn có thể chơi ở đây.

      8. 🌟 もっと食べてもいいです。
          (もっと たべても いい です)
          You may eat more.
          Bạn có thể ăn thêm.

      9. 🌟 友達を連れてきてもいいですか?
          (ともだち を つれてきても いい ですか)
          Can I bring my friend along?
          Tôi có thể dẫn bạn đi cùng không?

      10. 🌟 音楽を聴いてもいいですか?
          (おんがく を きいても いい ですか)
          Is it okay if I listen to music?
          Tôi có thể nghe nhạc không?

Ngữ pháp N5:~てはいけない

2024年09月24日

Ý nghĩa: “Không được…”, “Cấm…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả sự cấm đoán hoặc quy định không cho phép ai đó làm một hành động nào đó. Nó thể hiện rõ ràng rằng hành động này không được chấp nhận hoặc không được phép.
 ※Chú ý: “~てはいけない” được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc thân mật để nhắc nhở, cảnh báo hoặc cấm một hành động. Để làm cho lời nhắc nhở nhẹ nhàng hơn, có thể sử dụng “~てはだめだ” trong văn nói thân mật.

 

Cấu trúc:

Động từ chia thể て  +  はいけない
 はいけません

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 ここで写真を撮ってはいけない。
          (ここ で しゃしん を とって は いけない)
          You must not take pictures here.
          Bạn không được chụp ảnh ở đây.

      2. 🌟 電車の中で電話をしてはいけない。
          (でんしゃ の なか で でんわ を して は いけない)
          You must not use your phone on the train.
          Không được sử dụng điện thoại trên tàu.

      3. 🌟 嘘をついてはいけない。
          (うそ を ついて は いけない)
          You must not lie.
          Bạn không được nói dối.

      4. 🌟 夜遅くまで起きてはいけない。
          (よる おそく まで おきて は いけない)
          You must not stay up late.
          Bạn không được thức khuya.

      5. 🌟 ここにゴミを捨ててはいけない。
          (ここ に ゴミ を すてて は いけない)
          You must not throw garbage here.
          Bạn không được vứt rác ở đây.

      6. 🌟 教室で走ってはいけない。
          (きょうしつ で はしって は いけない)
          You must not run in the classroom.
          Không được chạy trong lớp học.

      7. 🌟 宿題を忘れてはいけない。
          (しゅくだい を わすれて は いけない)
          You must not forget your homework.
          Bạn không được quên làm bài tập.

      8. 🌟 危険な場所に行ってはいけない。
          (きけん な ばしょ に いって は いけない)
          You must not go to dangerous places.
          Bạn không được đi đến những nơi nguy hiểm.

      9. 🌟 病気の時に運動してはいけない。
          (びょうき の とき に うんどう して は いけない)
          You must not exercise when you’re sick.
          Bạn không được tập thể dục khi bị ốm.

      10. 🌟 車の中で寝てはいけない。
          (くるま の なか で ねて は いけない)
          You must not sleep inside the car.
          Bạn không được ngủ trong xe.

Ngữ pháp N5:~てください

2024年09月24日

Ý nghĩa: “Hãy…”, “Vui lòng…”
Cấu trúc này được sử dụng để yêu cầu hoặc nhờ ai đó làm một việc gì đó một cách lịch sự. Nó thể hiện sự yêu cầu nhẹ nhàng và thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
 ※Chú ý: “~てください” thường được dùng trong các ngữ cảnh lịch sự, nhưng khi muốn yêu cầu một cách trang trọng hơn, có thể sử dụng “~ていただけますか”.

 

Cấu trúc:

    Động từ chia thể て + ください

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 本を貸してください。
          (ほん を かして ください)
          Please lend me the book.
          Hãy cho tôi mượn cuốn sách.

      2. 🌟 もう一度言ってください。
          (もう いちど いって ください)
          Please say it again.
          Làm ơn nói lại lần nữa.

      3. 🌟 ここにサインしてください。
          (ここ に サイン して ください)
          Please sign here.
          Vui lòng ký tên ở đây.

      4. 🌟 静かにしてください。
          (しずかに して ください)
          Please be quiet.
          Xin hãy giữ im lặng.

      5. 🌟 教えてください。
          (おしえて ください)
          Please teach me.
          Làm ơn dạy tôi.

      6. 🌟 待ってください。
          (まって ください)
          Please wait.
          Vui lòng chờ.

      7. 🌟 窓を閉めてください。
          (まど を しめて ください)
          Please close the window.
          Làm ơn đóng cửa sổ lại.

      8. 🌟 手伝ってください。
          (てつだって ください)
          Please help me.
          Xin hãy giúp tôi.

      9. 🌟 早く来てください。
          (はやく きて ください)
          Please come quickly.
          Hãy đến nhanh chóng.

      10. 🌟 気をつけてください。
          (きを つけて ください)
          Please be careful.
          Xin hãy cẩn thận.

Ngữ pháp N5:~はどうですか?

2024年09月24日

Ý nghĩa: “Thế nào?”, “Thì sao?”
Cấu trúc này được sử dụng để hỏi ý kiến, cảm nhận, hoặc đưa ra một gợi ý về một đối tượng, hành động, hoặc tình huống. Nó thường dùng để đề xuất hoặc hỏi về sự lựa chọn, trạng thái, hay cảm giác của một người đối với một điều gì đó.
 ※Chú ý: “~はどうですか” thường dùng trong giao tiếp hàng ngày để hỏi thăm hoặc đưa ra gợi ý một cách nhẹ nhàng và lịch sự.

 

Cấu trúc:

    Danh từ + はどうですか

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 この料理はどうですか?
          (この りょうり は どう ですか)
          How is this dish?
          Món ăn này thế nào?

      2. 🌟 日本の生活はどうですか?
          (にほん の せいかつ は どう ですか)
          How is life in Japan?
          Cuộc sống ở Nhật Bản thế nào?

      3. 🌟 明日の予定はどうですか?
          (あした の よてい は どう ですか)
          How about tomorrow’s schedule?
          Lịch trình ngày mai thế nào?

      4. 🌟 この服はどうですか?
          (この ふく は どう ですか)
          How about these clothes?
          Bộ quần áo này thì sao?

      5. 🌟 週末はどうですか?
          (しゅうまつ は どう ですか)
          How about the weekend?
          Cuối tuần thì sao?

      6. 🌟 最近の天気はどうですか?
          (さいきん の てんき は どう ですか)
          How’s the weather recently?
          Thời tiết dạo này thế nào?

      7. 🌟 彼の考えはどうですか?
          (かれ の かんがえ は どう ですか)
          What do you think of his idea?
          Ý tưởng của anh ấy thì sao?

      8. 🌟 新しい仕事はどうですか?
          (あたらしい しごと は どう ですか)
          How’s your new job?
          Công việc mới thế nào?

      9. 🌟 旅行の計画はどうですか?
          (りょこう の けいかく は どう ですか)
          How’s the trip plan going?
          Kế hoạch du lịch thế nào?

      10. 🌟 体調はどうですか?
          (たいちょう は どう ですか)
          How are you feeling?
          Sức khỏe của bạn thế nào?

Ngữ pháp N5:~より~ほうが

2024年09月24日

Ý nghĩa: “So với… thì… hơn”
Cấu trúc này được sử dụng để so sánh hai đối tượng hoặc hành động, trong đó đối tượng hoặc hành động đi với “ほうが” được coi là tốt hơn hoặc ưu tiên hơn so với đối tượng hoặc hành động đi với “より”.
 ※Chú ý: Đối tượng sau “より” là đối tượng bị so sánh, trong khi đối tượng sau “ほうが” là đối tượng được coi là tốt hơn.

    • So sánh tốt hơn: Diễn tả rằng một đối tượng hoặc hành động nào đó tốt hơn so với đối tượng khác.
       Ví dụ: 映画より本のほうが好きです。
       (Tôi thích đọc sách hơn xem phim.)

    • So sánh về hành động: Dùng để so sánh hai hành động, nhấn mạnh hành động đi với “ほうが” là lựa chọn tốt hơn.
       Ví dụ: 歩くよりバスに乗るほうが早いです。
       (Đi xe buýt nhanh hơn đi bộ.)

 

Cấu trúc:

Động từ 1  + より Động từ 2  + ほうが~
Danh từ 1 Danh từ 2 + の
Tính từ đuôi な 1 Tính từ đuôi な 2 +な
Tính từ đuôi い 1 Tính từ đuôi い 2

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 この映画は前の映画より面白いです。
          (この えいが は まえ の えいが より おもしろい です)
          This movie is more interesting than the previous one.
          Bộ phim này thú vị hơn bộ phim trước.

      2. 🌟 犬より猫のほうが好きです。
          (いぬ より ねこ の ほう が すき です)
          I like cats more than dogs.
          Tôi thích mèo hơn chó.

      3. 🌟 歩くより車に乗るほうが早いです。
          (あるく より くるま に のる ほう が はやい です)
          Driving is faster than walking.
          Đi xe ô tô nhanh hơn đi bộ.

      4. 🌟 家で勉強するより図書館で勉強するほうが集中できます。
          (いえ で べんきょう する より としょかん で べんきょう する ほう が しゅうちゅう できます)
          I can concentrate better studying at the library than at home.
          Tôi tập trung tốt hơn khi học ở thư viện so với ở nhà.

      5. 🌟 朝より夜のほうが静かです。
          (あさ より よる の ほう が しずか です)
          It’s quieter at night than in the morning.
          Buổi tối yên tĩnh hơn buổi sáng.

      6. 🌟 夏より冬のほうが好きです。
          (なつ より ふゆ の ほう が すき です)
          I like winter more than summer.
          Tôi thích mùa đông hơn mùa hè.

      7. 🌟 電車より自転車のほうが便利です。
          (でんしゃ より じてんしゃ の ほう が べんり です)
          A bicycle is more convenient than a train.
          Xe đạp tiện lợi hơn tàu điện.

      8. 🌟 果物より野菜のほうが健康にいいです。
          (くだもの より やさい の ほう が けんこう に いい です)
          Vegetables are healthier than fruits.
          Rau tốt cho sức khỏe hơn trái cây.

      9. 🌟 日本語より英語のほうが難しいです。
          (にほんご より えいご の ほう が むずかしい です)
          English is harder than Japanese.
          Tiếng Anh khó hơn tiếng Nhật.

      10. 🌟 映画を見るより本を読むほうが好きです。
          (えいが を みる より ほん を よむ ほう が すき です)
          I prefer reading books to watching movies.
          Tôi thích đọc sách hơn xem phim.

Ngữ pháp N5:~でも

2024年09月24日

Ý nghĩa: 

      • Nhưng, tuy nhiên: Diễn tả sự tương phản hoặc đối lập với câu trước đó, mang ý nghĩa “nhưng”, “tuy nhiên”.
         Ví dụ: 天気は悪いです。でも、外で遊びたいです。 (Trời mưa, nhưng tôi vẫn muốn ra ngoài chơi.)
      • Sự thay thế, lựa chọn: Dùng để đưa ra một gợi ý hoặc lựa chọn một cách nhẹ nhàng.
         Ví dụ: コーヒーでも飲みませんか? (Anh uống cafe nhé?)

      • Thậm chí, ngay cả: Dùng để nhấn mạnh điều gì đó bất ngờ hoặc điều khó xảy ra nhưng vẫn có thể xảy ra.
         Ví dụ: 子供でもわかります。 (Ngay cả trẻ con cũng hiểu.)

      • Lựa chọn bất kỳ, như là: Dùng để chỉ ra rằng một lựa chọn bất kỳ cũng được, không có yêu cầu cụ thể.
         Ví dụ: 映画でも見ようか? (Hay là đi xem phim nhé??)

      • Ngay cả trong trường hợp khó khăn: Diễn tả rằng ngay cả khi có khó khăn, sự việc vẫn sẽ diễn ra.
         Ví dụ: 雨でも行きます。 (Kể cả mưa tôi cũng đi.)

 

Ví dụ:

      1. 🌟 映画でも見に行きませんか?
          (えいが でも みに いきませんか)
          How about going to see a movie or something?
          Hay là đi xem phim nhé?

      2. 🌟 彼女でもわかる問題です。
          (かのじょ でも わかる もんだい です)
          It’s a problem even she can understand.
          Đó là vấn đề mà thậm chí cô ấy cũng hiểu được.

      3. 🌟 明日は雨でも行きます。
          (あした は あめ でも いきます)
          I will go even if it rains tomorrow.
          Ngày mai dù mưa, tôi vẫn sẽ đi.

      4. 🌟 彼は忙しい。でも、来てくれました。
          (かれ は いそがしい。でも、きて くれました)
          He is busy. But, he still came.
          Anh ấy bận. Nhưng, anh ấy vẫn đến.

      5. 🌟 天気は悪いです。でも、外で遊びたいです。
          (てんき は わるい です。でも、そと で あそびたい です)
          The weather is bad. But, I still want to play outside.
          Thời tiết xấu. Nhưng tôi vẫn muốn chơi ngoài trời.

      6. 🌟 電話でもしてみたら?
          (でんわ でも して みたら)
          How about trying to call?
          Thử gọi điện xem sao?

      7. 🌟 彼は親切です。でも、時々厳しいです。
          (かれ は しんせつ です。でも、ときどき きびしい です)
          He is kind. However, he can be strict at times.
          Anh ấy tốt bụng. Tuy nhiên, đôi khi anh ấy khá nghiêm khắc.

      8. 🌟 試験は難しかった。でも、合格しました。
          (しけん は むずかしかった。でも、ごうかく しました)
          The exam was difficult. But, I passed.
          Kỳ thi khó. Nhưng tôi đã đậu.

      9. 🌟 家で休みたい。でも、外出しなければならない。
          (いえ で やすみたい。でも、がいしゅつ しなければ ならない)
          I want to rest at home. But, I have to go out.
          Tôi muốn nghỉ ngơi ở nhà. Nhưng, tôi phải ra ngoài.

      10. 🌟 今日は忙しい。でも、明日は暇です。
          (きょう は いそがしい。でも、あした は ひま です)
          I’m busy today. But, I’ll be free tomorrow.
          Hôm nay tôi bận. Nhưng ngày mai tôi rảnh.

Ngữ pháp N5:~で

2024年09月24日

Ý nghĩa: 

      • Phương tiện, cách thức: Diễn tả phương tiện hoặc cách thức thực hiện một hành động.
         Ví dụ: 電車で行きます。 (Tôi sẽ đi bằng tàu điện.)

      • Địa điểm: Diễn tả nơi hành động diễn ra.
         Ví dụ: 学校で勉強します。 (Tôi học ở trường.)

      • Nguyên nhân, lý do: Diễn tả lý do hoặc nguyên nhân của một sự việc.
         Ví dụ: 事故で遅れました。 (Tôi đã bị trễ vì tai nạn.)

      • Giới hạn: Diễn tả giới hạn về thời gian, số lượng, hoặc phạm vi.
         Ví dụ: これで終わりです。 (Đây là kết thúc.)

      • Hoàn cảnh, tình huống: Diễn tả tình huống hoặc hoàn cảnh mà một hành động xảy ra.
         Ví dụ: 風邪で学校を休みました。 (Tôi đã nghỉ học vì bị cảm.)

 

Cấu trúc:

   Danh từ + で

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 電車で行きます。
          (でんしゃ で いきます)
          I will go by train.
          Tôi sẽ đi bằng tàu điện.

      2. 🌟 学校で勉強します。
          (がっこう で べんきょう します)
          I study at school.
          Tôi học ở trường.

      3. 🌟 事故で遅れました。
          (じこ で おくれました)
          I was late because of the accident.
          Tôi đã bị trễ vì tai nạn.

      4. 🌟 レストランで食べます。
          (レストラン で たべます)
          I eat at a restaurant.
          Tôi ăn ở nhà hàng.

      5. 🌟 自転車で行きました。
          (じてんしゃ で いきました)
          I went by bicycle.
          Tôi đã đi bằng xe đạp.

      6. 🌟 パーティーで友達に会いました。
          (パーティー で ともだち に あいました)
          I met my friend at the party.
          Tôi đã gặp bạn ở bữa tiệc.

      7. 🌟 仕事で忙しいです。
          (しごと で いそがしい です)
          I’m busy because of work.
          Tôi bận vì công việc.

      8. 🌟 車で旅行に行きます。
          (くるま で りょこう に いきます)
          I will travel by car.
          Tôi sẽ đi du lịch bằng xe hơi.

      9. 🌟 家でテレビを見ます。
          (いえ で テレビ を みます)
          I watch TV at home.
          Tôi xem TV ở nhà.

      10. 🌟 風邪で学校を休みました。
          (かぜ で がっこう を やすみました)
          I took a day off school because of a cold.
          Tôi đã nghỉ học vì bị cảm.

Ngữ pháp N5:~だろう

2024年09月24日

Ý nghĩa: “Có lẽ…”, “Chắc là…”
Cấu trúc này tương tự như “でしょう”, được sử dụng để diễn đạt sự phỏng đoán hoặc suy nghĩ không chắc chắn của người nói. Tuy nhiên, “だろう” có xu hướng mang tính thân mật và không trang trọng, thường được dùng trong văn nói giữa bạn bè hoặc người thân.

 ※Chú ý: “だろう” là dạng ngắn gọn và thân mật của “でしょう”, thường dùng trong các cuộc hội thoại không trang trọng. Để lịch sự hơn, chúng ta sử dụng “でしょう”.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển   + だろう
Danh từ
Tính từ đuôi
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼はもう帰っただろう。
          (かれ は もう かえった だろう)
          He has probably already gone home.
          Có lẽ anh ấy đã về nhà rồi.

      2. 🌟 明日は雨が降るだろう。
          (あした は あめ が ふる だろう)
          It will probably rain tomorrow.
          Chắc là ngày mai sẽ mưa.

      3. 🌟 彼女はもう来ているだろう。
          (かのじょ は もう きて いる だろう)
          She has probably already arrived.
          Cô ấy chắc là đã đến rồi.

      4. 🌟 この映画は面白いだろう。
          (この えいが は おもしろい だろう)
          This movie is probably interesting.
          Bộ phim này chắc là thú vị.

      5. 🌟 今日は寒いだろう。
          (きょう は さむい だろう)
          It will probably be cold today.
          Chắc là hôm nay sẽ lạnh.

      6. 🌟 彼は忙しいだろう。
          (かれ は いそがしい だろう)
          He is probably busy.
          Anh ấy chắc là đang bận.

      7. 🌟 この問題は難しいだろう。
          (この もんだい は むずかしい だろう)
          This problem is probably difficult.
          Câu hỏi này có lẽ khó.

      8. 🌟 明日学校に行かないだろう。
          (あした がっこう に いかない だろう)
          I probably won’t go to school tomorrow.
          Có lẽ ngày mai tôi sẽ không đi học.

      9. 🌟 来年はもっとよくなるだろう。
          (らいねん は もっと よく なる だろう)
          Next year will probably be better.
          Có lẽ năm sau sẽ tốt hơn.

      10. 🌟 彼は私のことを忘れただろう。
          (かれ は わたし の こと を わすれた だろう)
          He has probably forgotten about me.
          Có lẽ anh ấy đã quên tôi rồi.

Ngữ pháp N5:~でしょう

2024年09月24日

Ý nghĩa: “Có lẽ…”, “Chắc là…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn đạt sự phỏng đoán hoặc suy nghĩ không chắc chắn của người nói về một sự việc hay tình huống. Nó thể hiện mức độ không hoàn toàn chắc chắn và thường được sử dụng khi người nói muốn nêu ý kiến hoặc dự đoán một cách lịch sự.

 ※Chú ý: “でしょう” có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh trang trọng và thân mật (trong văn nói, có thể biến đổi thành “でしょ” khi nói chuyện thân mật).

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển   + でしょう
Danh từ
Tính từ đuôi
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 明日は雨が降るでしょう。
          (あした は あめ が ふる でしょう)
          It will probably rain tomorrow.
          Chắc là ngày mai sẽ mưa.

      2. 🌟 彼はもう帰ったでしょう。
          (かれ は もう かえった でしょう)
          He has probably already gone home.
          Có lẽ anh ấy đã về nhà rồi.

      3. 🌟 この映画は面白いでしょう。
          (この えいが は おもしろい でしょう)
          This movie is probably interesting.
          Bộ phim này chắc là thú vị.

      4. 🌟 彼女はもう来ているでしょう。
          (かのじょ は もう きて いる でしょう)
          She has probably already arrived.
          Cô ấy chắc là đã đến rồi.

      5. 🌟 今日は寒いでしょう。
          (きょう は さむい でしょう)
          It will probably be cold today.
          Chắc là hôm nay sẽ lạnh.

      6. 🌟 この問題は難しいでしょう。
          (この もんだい は むずかしい でしょう)
          This problem is probably difficult.
          Câu hỏi này có lẽ khó.

      7. 🌟 明日は学校に行かないでしょう。
          (あした は がっこう に いかない でしょう)
          I probably won’t go to school tomorrow.
          Có lẽ ngày mai tôi sẽ không đi học.

      8. 🌟 彼は忙しいでしょう。
          (かれ は いそがしい でしょう)
          He is probably busy.
          Anh ấy chắc là đang bận.

      9. 🌟 日本に行くのは楽しいでしょう。
          (にほん に いく の は たのしい でしょう)
          It will probably be fun to go to Japan.
          Đi Nhật Bản chắc là vui lắm.

      10. 🌟 来年はもっとよくなるでしょう。
          (らいねん は もっと よく なる でしょう)
          Next year will probably be better.
          Có lẽ năm sau sẽ tốt hơn.

Ngữ pháp N5:~だけ

2024年09月24日

Ý nghĩa: “Chỉ…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả sự giới hạn, tức là chỉ có một thứ hoặc một hành động duy nhất nào đó, không có cái gì khác ngoài nó. Nó nhấn mạnh rằng một điều gì đó là duy nhất hoặc đủ.
 ※Chú ý: “だけ” thường dùng với danh từ, động từ, hoặc tính từ để nhấn mạnh sự giới hạn. Có thể sử dụng trong cả ngữ cảnh trang trọng và thân mật.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển  + だけ
Danh từ
Tính từ đuôi な (giữ な)
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 私は水だけ飲みます。
          (わたし は みず だけ のみます)
          I only drink water.
          Tôi chỉ uống nước.

      2. 🌟 この部屋には一人だけいます。
          (この へや に は ひとり だけ います)
          There is only one person in this room.
          Trong phòng này chỉ có một người.

      3. 🌟 彼は勉強だけしています。
          (かれ は べんきょう だけ しています)
          He only studies.
          Anh ấy chỉ học.

      4. 🌟 今日は休みだけです。
          (きょう は やすみ だけ です)
          Today is just a day off.
          Hôm nay chỉ là ngày nghỉ thôi.

      5. 🌟 彼女だけが知っています。
          (かのじょ だけ が しっています)
          Only she knows.
          Chỉ cô ấy biết.

      6. 🌟 この店は週末だけ開いています。
          (この みせ は しゅうまつ だけ あいて います)
          This shop is only open on weekends.
          Cửa hàng này chỉ mở vào cuối tuần.

      7. 🌟 お金だけが問題です。
          (おかね だけ が もんだい です)
          Money is the only problem.
          Chỉ có tiền là vấn đề.

      8. 🌟 今日は一時間だけ勉強しました。
          (きょう は いちじかん だけ べんきょう しました)
          I only studied for one hour today.
          Hôm nay tôi chỉ học một tiếng.

      9. 🌟 私だけがこの話を知っています。
          (わたし だけ が この はなし を しっています)
          Only I know this story.
          Chỉ mình tôi biết câu chuyện này.

      10. 🌟 この仕事はあなただけに頼みます。
          (この しごと は あなた だけ に たのみます)
          I will entrust this job only to you.
          Tôi chỉ nhờ bạn làm công việc này.