Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N5:~をください

2024.09.26

Ý nghĩa: “Xin hãy cho tôi…”
Cấu trúc này được sử dụng để yêu cầu hoặc xin ai đó một vật gì đó một cách lịch sự. Nó thể hiện mong muốn nhận một đối tượng cụ thể từ người khác.
 ※Chú ý: “~をください” thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là khi yêu cầu những thứ đơn giản như đồ ăn, đồ uống, hoặc các vật phẩm khác. Để yêu cầu một cách lịch sự hơn, có thể sử dụng “~をいただけますか”.

 

Cấu trúc:

    Danh từ + をください

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 水をください。
          (みず を ください)
          Please give me water.
          Xin hãy cho tôi nước.

      2. 🌟 メニューをください。
          (メニュー を ください)
          Please give me the menu.
          Xin hãy cho tôi thực đơn.

      3. 🌟 名刺をください。
          (めいし を ください)
          Please give me your business card.
          Xin hãy cho tôi danh thiếp của bạn.

      4. 🌟 この本をください。
          (この ほん を ください)
          Please give me this book.
          Xin hãy cho tôi cuốn sách này.

      5. 🌟 チョコレートをください。
          (チョコレート を ください)
          Please give me chocolate.
          Xin hãy cho tôi sô cô la.

      6. 🌟 コピーをください。
          (コピー を ください)
          Please give me a copy.
          Xin hãy cho tôi một bản sao.

      7. 🌟 手伝いをください。
          (てつだい を ください)
          Please help me.
          Xin hãy giúp tôi.

      8. 🌟 サンドイッチをください。
          (サンドイッチ を ください)
          Please give me a sandwich.
          Xin hãy cho tôi một chiếc bánh sandwich.

      9. 🌟 お菓子をください。
          (おかし を ください)
          Please give me some snacks.
          Xin hãy cho tôi một ít đồ ăn vặt.

      10. 🌟 この映画のチケットをください。
          (この えいが の チケット を ください)
          Please give me a ticket for this movie.
          Xin hãy cho tôi vé xem phim này.

Ngữ pháp N5:~てから

2024.09.26

Ý nghĩa: “After…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng một hành động hoặc trạng thái xảy ra sau một hành động khác đã được thực hiện. Nó nhấn mạnh mối quan hệ thời gian giữa hai hành động, cho thấy rằng hành động thứ hai chỉ xảy ra sau khi hành động thứ nhất đã hoàn tất.
 ※Chú ý: “~てから” thường được sử dụng để chỉ ra thứ tự thời gian trong các câu kể hoặc khi nói về kế hoạch và thói quen. Đối với các hành động không thể diễn ra theo thứ tự, cần sử dụng các cấu trúc khác.

 

Cấu trúc:

 Động từ chia thể て + から

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 朝ごはんを食べてから、学校に行きます。
          (あさごはん を たべて から、がっこう に いきます)
          I go to school after eating breakfast.
          Tôi đi đến trường sau khi ăn sáng.

      2. 🌟 宿題を終えてから、ゲームをします。
          (しゅくだい を おえて から、ゲーム を します)
          I play games after finishing my homework.
          Tôi chơi game sau khi hoàn thành bài tập về nhà.

      3. 🌟 仕事が終わってから、友達と飲みに行きます。
          (しごと が おわって から、ともだち と のみに いきます)
          I will go drinking with friends after work.
          Tôi sẽ đi uống với bạn bè sau khi làm việc.

      4. 🌟 買い物をしてから、家に帰ります。
          (かいもの を して から、いえ に かえります)
          I will go home after shopping.
          Tôi sẽ về nhà sau khi mua sắm.

      5. 🌟 映画を見てから、レストランに行きました。
          (えいが を みて から、レストラン に いきました)
          I went to the restaurant after watching the movie.
          Tôi đã đi đến nhà hàng sau khi xem phim.

      6. 🌟 勉強してから、友達に手伝ってもらいました。
          (べんきょう して から、ともだち に てつだって もらいました)
          I got help from my friend after studying.
          Tôi đã nhận sự giúp đỡ từ bạn sau khi học.

      7. 🌟 運動してから、シャワーを浴びます。
          (うんどう して から、シャワー を あびます)
          I take a shower after exercising.
          Tôi tắm sau khi tập thể dục.

      8. 🌟 手紙を書いてから、郵便局に行きます。
          (てがみ を かいて から、ゆうびんきょく に いきます)
          I will go to the post office after writing the letter.
          Tôi sẽ đến bưu điện sau khi viết thư.

      9. 🌟 掃除してから、テレビを見ます。
          (そうじ して から、テレビ を みます)
          I watch TV after cleaning.
          Tôi xem TV sau khi dọn dẹp.

      10. 🌟 朝の散歩をしてから、朝食を食べます。
          (あさ の さんぽ を して から、ちょうしょく を たべます)
          I eat breakfast after taking a morning walk.
          Tôi ăn sáng sau khi đi bộ buổi sáng.

Ngữ pháp N5:~てある

2024.09.26

Ý nghĩa: “Đã được làm để…”, “Đã được chuẩn bị…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng một hành động nào đó đã được thực hiện và kết quả của hành động đó vẫn còn hiện hữu, thường được dùng để nhấn mạnh sự chuẩn bị hay sắp xếp trước.
 ※Chú ý: “~てある” chỉ được sử dụng với các động từ mang ý nghĩa “làm”, không dùng với động từ “tồn tại” hay “có”. Cấu trúc này thường được sử dụng khi người nói muốn nhấn mạnh rằng hành động đã được hoàn tất và kết quả của nó vẫn đang tồn tại.

 

Cấu trúc:

Động từ chia thể て +  ある
 あった
 あります
 ありました

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 窓が開けてある。
          (まど が あけてある)
          The window has been left open.
          Cửa sổ đã được mở.

      2. 🌟 机の上に本が置いてある。
          (つくえ の うえ に ほん が おいてある)
          The books have been placed on the desk.
          Sách đã được đặt trên bàn.

      3. 🌟 部屋がきれいに掃除してある。
          (へや が きれい に そうじ してある)
          The room has been cleaned.
          Phòng đã được dọn dẹp sạch sẽ.

      4. 🌟 チケットが予め予約してある。
          (チケット が あらかじめ よやく してある)
          The tickets have been reserved in advance.
          Vé đã được đặt trước.

      5. 🌟 会議の準備がしてある。
          (かいぎ の じゅんび が してある)
          The preparations for the meeting have been made.
          Chuẩn bị cho cuộc họp đã được thực hiện.

      6. 🌟 扉が閉じてある。
          (とびら が とじてある)
          The door has been closed.
          Cửa đã được đóng lại.

      7. 🌟 コーヒーが入れてある。
          (コーヒー が いれてある)
          The coffee has been made.
          Cà phê đã được pha.

      8. 🌟 エアコンがつけてある。
          (エアコン が つけてある)
          The air conditioner has been turned on.
          Điều hòa đã được bật.

      9. 🌟 荷物が配送してある。
          (にもつ が はいそう してある)
          The luggage has been sent.
          Hành lý đã được gửi đi.

      10. 🌟 メッセージが残してある。
          (メッセージ が のこしてある)
          A message has been left.
          Một tin nhắn đã được để lại.

Ngữ pháp N5:~たり~たり

2024.09.26

Ý nghĩa: “Làm việc này, làm việc kia”
Cấu trúc này được sử dụng để liệt kê một số hành động hoặc trạng thái mà không nhất thiết theo một trật tự cụ thể, thường diễn tả các hoạt động đa dạng hoặc tình huống khác nhau mà người nói đã trải qua hoặc sẽ trải qua.
 ※Chú ý: Khi sử dụng “~たり~たりする”, không cần liệt kê toàn bộ các hành động hoặc trạng thái mà chỉ cần nêu một số ví dụ điển hình. Cấu trúc này không nhấn mạnh sự hoàn thành của các hành động mà chỉ là việc xảy ra đôi khi hoặc được lặp lại.

 

Cấu trúc:

Động từ chia thể た + り ~ Động từ chia thể た + り + する           
Danh từ + だったり ~ Danh từ + だったり                      
Tính từ đuôi な + だったり ~ Tính từ đuôi な + だったり              
Tính từ đuôi  かったり ~ Tính từ đuôi かったり                  

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 週末は映画を見たり、本を読んだりします。
          (しゅうまつ は えいが を みたり、ほん を よんだり します)
          On weekends, I watch movies and read books.
          Vào cuối tuần, tôi thường xem phim và đọc sách.

      2. 🌟 子供のころはよく公園で遊んだり、川で泳いだりしました。
          (こども の ころ は よく こうえん で あそんだり、かわ で およいだり しました)
          When I was a child, I often played in the park or swam in the river.
          Hồi nhỏ, tôi thường chơi ở công viên hoặc bơi ở sông.

      3. 🌟 日本へ行ったら、寿司を食べたり、富士山を見たりしたいです。
          (にほん へ いったら、すし を たべたり、ふじさん を みたり したい です)
          If I go to Japan, I want to eat sushi and see Mount Fuji.
          Nếu tôi đến Nhật Bản, tôi muốn ăn sushi và ngắm núi Phú Sĩ.

      4. 🌟 休みの日はカフェでリラックスしたり、友達と話したりします。
          (やすみ の ひ は かふぇ で リラックス したり、ともだち と はなしたり します)
          On my days off, I relax in a cafe or chat with friends.
          Vào những ngày nghỉ, tôi thư giãn ở quán cà phê hoặc trò chuyện với bạn bè.

      5. 🌟 毎朝、コーヒーを飲んだり、新聞を読んだりします。
          (まいあさ、こーひー を のんだり、しんぶん を よんだり します)
          Every morning, I drink coffee and read the newspaper.
          Mỗi sáng, tôi uống cà phê và đọc báo.

      6. 🌟 彼はピアノを弾いたり、ギターを弾いたりするのが好きです。
          (かれ は ピアノ を ひいたり、ギター を ひいたり する の が すき です)
          He likes to play the piano and the guitar.
          Anh ấy thích chơi đàn piano và đàn guitar.

      7. 🌟 休暇中は海外に行ったり、国内を旅行したりします。
          (きゅうかちゅう は かいがい に いったり、こくない を りょこう したり します)
          During vacations, I travel abroad or around the country.
          Trong kỳ nghỉ, tôi đi du lịch nước ngoài hoặc khắp đất nước.

      8. 🌟 週末には家で映画を見たり、音楽を聴いたりしてリラックスします。
          (しゅうまつ に は いえ で えいが を みたり、おんがく を きいたり して リラックス します)
          On weekends, I relax at home by watching movies or listening to music.
          Vào cuối tuần, tôi thư giãn ở nhà bằng cách xem phim hoặc nghe nhạc.

      9. 🌟 冬にはスキーをしたり、スノーボードをしたりします。
          (ふゆ に は スキー を したり、スノーボード を したり します)
          In winter, I go skiing or snowboarding.
          Vào mùa đông, tôi đi trượt tuyết hoặc lướt ván tuyết.

      10. 🌟 料理の時は野菜を切ったり、肉を焼いたりします。
          (りょうり の とき は やさい を きったり、にく を やいたり します)
          When cooking, I chop vegetables and grill meat.
          Khi nấu ăn, tôi thái rau và nướng thịt.

Ngữ pháp N5:~ たい

2024.09.26

Ý nghĩa: “Muốn…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả mong muốn hoặc ý định của người nói muốn làm gì đó. Nó thường được gắn vào cuối động từ nguyên mẫu để chỉ sự mong muốn của bản thân.
 ※Chú ý: “たい” chỉ sử dụng để diễn tả mong muốn của người nói; không sử dụng để nói về mong muốn của người khác trừ khi đã có sự cho phép hoặc trong một số ngữ cảnh cụ thể. Nếu muốn diễn tả mong muốn của người khác, thường sử dụng “~たがっている”.

 

Cấu trúc:

Động từ thể  ます +  たい
 たくない
 たかった

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 映画を見たいです。
          (えいが を みたい です)
          I want to watch a movie.
          Tôi muốn xem phim.

      2. 🌟 日本語を勉強したいです。
          (にほんご を べんきょう したい です)
          I want to study Japanese.
          Tôi muốn học tiếng Nhật.

      3. 🌟 もっと旅行したいです。
          (もっと りょこう したい です)
          I want to travel more.
          Tôi muốn đi du lịch nhiều hơn.

      4. 🌟 料理が上手になりたいです。
          (りょうり が じょうず に なりたい です)
          I want to become good at cooking.
          Tôi muốn trở nên giỏi nấu ăn.

      5. 🌟 友達に会いたいです。
          (ともだち に あいたい です)
          I want to meet my friends.
          Tôi muốn gặp bạn bè của mình.

      6. 🌟 新しい言語を学びたいです。
          (あたらしい ごんご を まなびたい です)
          I want to learn a new language.
          Tôi muốn học một ngôn ngữ mới.

      7. 🌟 健康的になりたいです。
          (けんこうてき に なりたい です)
          I want to become healthier.
          Tôi muốn trở nên khỏe mạnh hơn.

      8. 🌟 ピアノが弾けるようになりたいです。
          (ピアノ が ひける よう に なりたい です)
          I want to be able to play the piano.
          Tôi muốn có thể chơi đàn piano.

      9. 🌟 成功したいです。
          (せいこう したい です)
          I want to succeed.
          Tôi muốn thành công.

      10. 🌟 静かな場所で暮らしたいです。
          (しずか な ばしょ で くらしたい です)
          I want to live in a quiet place.
          Tôi muốn sống ở một nơi yên tĩnh.

Ngữ pháp N5:~てもいいです

2024.09.24

Ý nghĩa: “Được phép…”, “Có thể…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả sự cho phép hoặc đề nghị rằng một hành động nào đó là được phép thực hiện. Nó thể hiện rằng không có vấn đề gì nếu người đó làm hành động này.       ※Chú ý: Cấu trúc này thường được dùng trong các tình huống lịch sự để xin phép hoặc đề nghị một cách nhẹ nhàng. Để lịch sự hơn nữa, có thể sử dụng “~てもよろしいですか”.

 

Cấu trúc:

Động từ chia thể て  + もいい(です)
Danh từ + で
Tính từ đuôi な + で
Tính từ đuôi くて

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 この本を借りてもいいですか?
          (この ほん を かりても いい ですか)
          May I borrow this book?
          Tôi có thể mượn cuốn sách này không?

      2. 🌟 ここで写真を撮ってもいいです。
          (ここ で しゃしん を とっても いい です)
          You may take pictures here.
          Bạn có thể chụp ảnh ở đây.

      3. 🌟 その映画を見てもいいですか?
          (その えいが を みても いい ですか)
          Is it okay if I watch that movie?
          Tôi có thể xem bộ phim đó không?

      4. 🌟 今、休んでもいいです。
          (いま、やすんでも いい です)
          You may take a break now.
          Bây giờ bạn có thể nghỉ ngơi.

      5. 🌟 ドアを開けてもいいですか?
          (ドア を あけても いい ですか)
          May I open the door?
          Tôi có thể mở cửa không?

      6. 🌟 この部屋に入ってもいいですか?
          (この へや に はいっても いい ですか)
          May I enter this room?
          Tôi có thể vào phòng này không?

      7. 🌟 ここで遊んでもいいです。
          (ここ で あそんでも いい です)
          You may play here.
          Bạn có thể chơi ở đây.

      8. 🌟 もっと食べてもいいです。
          (もっと たべても いい です)
          You may eat more.
          Bạn có thể ăn thêm.

      9. 🌟 友達を連れてきてもいいですか?
          (ともだち を つれてきても いい ですか)
          Can I bring my friend along?
          Tôi có thể dẫn bạn đi cùng không?

      10. 🌟 音楽を聴いてもいいですか?
          (おんがく を きいても いい ですか)
          Is it okay if I listen to music?
          Tôi có thể nghe nhạc không?

Ngữ pháp N5:~てはいけない

2024.09.24

Ý nghĩa: “Không được…”, “Cấm…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả sự cấm đoán hoặc quy định không cho phép ai đó làm một hành động nào đó. Nó thể hiện rõ ràng rằng hành động này không được chấp nhận hoặc không được phép.
 ※Chú ý: “~てはいけない” được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc thân mật để nhắc nhở, cảnh báo hoặc cấm một hành động. Để làm cho lời nhắc nhở nhẹ nhàng hơn, có thể sử dụng “~てはだめだ” trong văn nói thân mật.

 

Cấu trúc:

Động từ chia thể て  +  はいけない
 はいけません

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 ここで写真を撮ってはいけない。
          (ここ で しゃしん を とって は いけない)
          You must not take pictures here.
          Bạn không được chụp ảnh ở đây.

      2. 🌟 電車の中で電話をしてはいけない。
          (でんしゃ の なか で でんわ を して は いけない)
          You must not use your phone on the train.
          Không được sử dụng điện thoại trên tàu.

      3. 🌟 嘘をついてはいけない。
          (うそ を ついて は いけない)
          You must not lie.
          Bạn không được nói dối.

      4. 🌟 夜遅くまで起きてはいけない。
          (よる おそく まで おきて は いけない)
          You must not stay up late.
          Bạn không được thức khuya.

      5. 🌟 ここにゴミを捨ててはいけない。
          (ここ に ゴミ を すてて は いけない)
          You must not throw garbage here.
          Bạn không được vứt rác ở đây.

      6. 🌟 教室で走ってはいけない。
          (きょうしつ で はしって は いけない)
          You must not run in the classroom.
          Không được chạy trong lớp học.

      7. 🌟 宿題を忘れてはいけない。
          (しゅくだい を わすれて は いけない)
          You must not forget your homework.
          Bạn không được quên làm bài tập.

      8. 🌟 危険な場所に行ってはいけない。
          (きけん な ばしょ に いって は いけない)
          You must not go to dangerous places.
          Bạn không được đi đến những nơi nguy hiểm.

      9. 🌟 病気の時に運動してはいけない。
          (びょうき の とき に うんどう して は いけない)
          You must not exercise when you’re sick.
          Bạn không được tập thể dục khi bị ốm.

      10. 🌟 車の中で寝てはいけない。
          (くるま の なか で ねて は いけない)
          You must not sleep inside the car.
          Bạn không được ngủ trong xe.

Ngữ pháp N5:~てください

2024.09.24

Ý nghĩa: “Hãy…”, “Vui lòng…”
Cấu trúc này được sử dụng để yêu cầu hoặc nhờ ai đó làm một việc gì đó một cách lịch sự. Nó thể hiện sự yêu cầu nhẹ nhàng và thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
 ※Chú ý: “~てください” thường được dùng trong các ngữ cảnh lịch sự, nhưng khi muốn yêu cầu một cách trang trọng hơn, có thể sử dụng “~ていただけますか”.

 

Cấu trúc:

    Động từ chia thể て + ください

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 本を貸してください。
          (ほん を かして ください)
          Please lend me the book.
          Hãy cho tôi mượn cuốn sách.

      2. 🌟 もう一度言ってください。
          (もう いちど いって ください)
          Please say it again.
          Làm ơn nói lại lần nữa.

      3. 🌟 ここにサインしてください。
          (ここ に サイン して ください)
          Please sign here.
          Vui lòng ký tên ở đây.

      4. 🌟 静かにしてください。
          (しずかに して ください)
          Please be quiet.
          Xin hãy giữ im lặng.

      5. 🌟 教えてください。
          (おしえて ください)
          Please teach me.
          Làm ơn dạy tôi.

      6. 🌟 待ってください。
          (まって ください)
          Please wait.
          Vui lòng chờ.

      7. 🌟 窓を閉めてください。
          (まど を しめて ください)
          Please close the window.
          Làm ơn đóng cửa sổ lại.

      8. 🌟 手伝ってください。
          (てつだって ください)
          Please help me.
          Xin hãy giúp tôi.

      9. 🌟 早く来てください。
          (はやく きて ください)
          Please come quickly.
          Hãy đến nhanh chóng.

      10. 🌟 気をつけてください。
          (きを つけて ください)
          Please be careful.
          Xin hãy cẩn thận.

Ngữ pháp N5:~はどうですか?

2024.09.24

Ý nghĩa: “Thế nào?”, “Thì sao?”
Cấu trúc này được sử dụng để hỏi ý kiến, cảm nhận, hoặc đưa ra một gợi ý về một đối tượng, hành động, hoặc tình huống. Nó thường dùng để đề xuất hoặc hỏi về sự lựa chọn, trạng thái, hay cảm giác của một người đối với một điều gì đó.
 ※Chú ý: “~はどうですか” thường dùng trong giao tiếp hàng ngày để hỏi thăm hoặc đưa ra gợi ý một cách nhẹ nhàng và lịch sự.

 

Cấu trúc:

    Danh từ + はどうですか

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 この料理はどうですか?
          (この りょうり は どう ですか)
          How is this dish?
          Món ăn này thế nào?

      2. 🌟 日本の生活はどうですか?
          (にほん の せいかつ は どう ですか)
          How is life in Japan?
          Cuộc sống ở Nhật Bản thế nào?

      3. 🌟 明日の予定はどうですか?
          (あした の よてい は どう ですか)
          How about tomorrow’s schedule?
          Lịch trình ngày mai thế nào?

      4. 🌟 この服はどうですか?
          (この ふく は どう ですか)
          How about these clothes?
          Bộ quần áo này thì sao?

      5. 🌟 週末はどうですか?
          (しゅうまつ は どう ですか)
          How about the weekend?
          Cuối tuần thì sao?

      6. 🌟 最近の天気はどうですか?
          (さいきん の てんき は どう ですか)
          How’s the weather recently?
          Thời tiết dạo này thế nào?

      7. 🌟 彼の考えはどうですか?
          (かれ の かんがえ は どう ですか)
          What do you think of his idea?
          Ý tưởng của anh ấy thì sao?

      8. 🌟 新しい仕事はどうですか?
          (あたらしい しごと は どう ですか)
          How’s your new job?
          Công việc mới thế nào?

      9. 🌟 旅行の計画はどうですか?
          (りょこう の けいかく は どう ですか)
          How’s the trip plan going?
          Kế hoạch du lịch thế nào?

      10. 🌟 体調はどうですか?
          (たいちょう は どう ですか)
          How are you feeling?
          Sức khỏe của bạn thế nào?

Ngữ pháp N5:~より~ほうが

2024.09.24

Ý nghĩa: “So với… thì… hơn”
Cấu trúc này được sử dụng để so sánh hai đối tượng hoặc hành động, trong đó đối tượng hoặc hành động đi với “ほうが” được coi là tốt hơn hoặc ưu tiên hơn so với đối tượng hoặc hành động đi với “より”.
 ※Chú ý: Đối tượng sau “より” là đối tượng bị so sánh, trong khi đối tượng sau “ほうが” là đối tượng được coi là tốt hơn.

    • So sánh tốt hơn: Diễn tả rằng một đối tượng hoặc hành động nào đó tốt hơn so với đối tượng khác.
       Ví dụ: 映画より本のほうが好きです。
       (Tôi thích đọc sách hơn xem phim.)

    • So sánh về hành động: Dùng để so sánh hai hành động, nhấn mạnh hành động đi với “ほうが” là lựa chọn tốt hơn.
       Ví dụ: 歩くよりバスに乗るほうが早いです。
       (Đi xe buýt nhanh hơn đi bộ.)

 

Cấu trúc:

Động từ 1  + より Động từ 2  + ほうが~
Danh từ 1 Danh từ 2 + の
Tính từ đuôi な 1 Tính từ đuôi な 2 +な
Tính từ đuôi い 1 Tính từ đuôi い 2

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 この映画は前の映画より面白いです。
          (この えいが は まえ の えいが より おもしろい です)
          This movie is more interesting than the previous one.
          Bộ phim này thú vị hơn bộ phim trước.

      2. 🌟 犬より猫のほうが好きです。
          (いぬ より ねこ の ほう が すき です)
          I like cats more than dogs.
          Tôi thích mèo hơn chó.

      3. 🌟 歩くより車に乗るほうが早いです。
          (あるく より くるま に のる ほう が はやい です)
          Driving is faster than walking.
          Đi xe ô tô nhanh hơn đi bộ.

      4. 🌟 家で勉強するより図書館で勉強するほうが集中できます。
          (いえ で べんきょう する より としょかん で べんきょう する ほう が しゅうちゅう できます)
          I can concentrate better studying at the library than at home.
          Tôi tập trung tốt hơn khi học ở thư viện so với ở nhà.

      5. 🌟 朝より夜のほうが静かです。
          (あさ より よる の ほう が しずか です)
          It’s quieter at night than in the morning.
          Buổi tối yên tĩnh hơn buổi sáng.

      6. 🌟 夏より冬のほうが好きです。
          (なつ より ふゆ の ほう が すき です)
          I like winter more than summer.
          Tôi thích mùa đông hơn mùa hè.

      7. 🌟 電車より自転車のほうが便利です。
          (でんしゃ より じてんしゃ の ほう が べんり です)
          A bicycle is more convenient than a train.
          Xe đạp tiện lợi hơn tàu điện.

      8. 🌟 果物より野菜のほうが健康にいいです。
          (くだもの より やさい の ほう が けんこう に いい です)
          Vegetables are healthier than fruits.
          Rau tốt cho sức khỏe hơn trái cây.

      9. 🌟 日本語より英語のほうが難しいです。
          (にほんご より えいご の ほう が むずかしい です)
          English is harder than Japanese.
          Tiếng Anh khó hơn tiếng Nhật.

      10. 🌟 映画を見るより本を読むほうが好きです。
          (えいが を みる より ほん を よむ ほう が すき です)
          I prefer reading books to watching movies.
          Tôi thích đọc sách hơn xem phim.