Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N3:~かける

2024年09月21日

Ý nghĩa: “Đang làm dở…”, “Chưa làm xong…”, “Giữa chừng…”
“~かける” được sử dụng để chỉ một hành động đã bắt đầu nhưng chưa hoàn thành. Nó ám chỉ rằng một việc nào đó đang được thực hiện nhưng bị gián đoạn hoặc chưa xong. Thường dùng để diễn tả những hành động gần như hoàn thành nhưng bị ngắt quãng hoặc bỏ dở.
 ※Chú ý: “~かける” nhấn mạnh vào trạng thái dở dang hoặc hành động đang diễn ra nhưng chưa kết thúc.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ます  +  かける
 かけの

 

Ví dụ:

      1. 🌟 読みかけの本がたくさんある。
              (よみかけ の ほん が たくさん ある。)
              I have a lot of books I started reading but haven’t finished.
              Tôi có rất nhiều cuốn sách đang đọc dở.

      2. 🌟 食べかけのケーキがテーブルにある。
              (たべかけ の ケーキ が テーブル に ある。)
              There’s a half-eaten cake on the table.
              Có một miếng bánh đang ăn dở trên bàn.

      3. 🌟 話しかけたが、途中でやめた。
              (はなしかけた が、とちゅう で やめた。)
              I started talking to him, but I stopped halfway.
              Tôi đã bắt đầu nói chuyện với anh ấy, nhưng lại ngừng giữa chừng.

      4. 🌟 作りかけのプロジェクトが多い。
              (つくりかけ の プロジェクト が おおい。)
              There are many projects that I started but haven’t finished.
              Có rất nhiều dự án tôi đang làm dở dang.

      5. 🌟 彼は飲みかけのコーヒーを置いて出かけた。
              (かれ は のみかけ の コーヒー を おいて でかけた。)
              He left his half-drunk coffee and went out.
              Anh ấy đã để lại cốc cà phê đang uống dở và ra ngoài.

      6. 🌟 書きかけの手紙が引き出しに入っている。
              (かきかけ の てがみ が ひきだし に はいっている。)
              There’s a half-written letter in the drawer.
              Có một bức thư viết dở trong ngăn kéo.

      7. 🌟 彼は話しかけたが、言葉を飲み込んだ。
              (かれ は はなしかけた が、ことば を のみこんだ。)
              He started to speak but swallowed his words.
              Anh ấy định nói nhưng rồi lại im lặng.

      8. 🌟 宿題をやりかけて、電話がかかってきた。
              (しゅくだい を やりかけて、でんわ が かかってきた。)
              I was in the middle of doing my homework when the phone rang.
              Tôi đang làm dở bài tập thì có điện thoại.

      9. 🌟 彼は死にかけたが、助かった。
              (かれ は しにかけた が、たすかった。)
              He was on the verge of death but was saved.
              Anh ấy gần như chết, nhưng đã được cứu sống.

      10. 🌟 読書をしながら眠りかけていた。
              (どくしょ を しながら ねむりかけていた。)
              I was dozing off while reading.
              Tôi đã ngủ gật khi đang đọc sách.

Ngữ pháp N3:~か何か

2024年09月21日

Ý nghĩa: “Hoặc gì đó”, “Hoặc thứ gì đó”
“~か何か” được sử dụng khi bạn không chắc chắn về một vật cụ thể nào đó và muốn gợi ý rằng có thể là vật đó hoặc thứ gì đó tương tự. Nó diễn tả sự không chắc chắn hoặc ước lượng về vật hoặc tình huống đang được thảo luận.
 ※Chú ý: “~か何か” được dùng để ám chỉ phỏng đoán hoặc giả định khi người nói không chắc chắn về vật cụ thể họ đang đề cập.

 

Cấu trúc:

Danh từ +   か何か

 

Ví dụ:

      1. 🌟 コーヒーか何かを飲みませんか?
              (コーヒー か なにか を のみませんか?)
              Would you like to have coffee or something?
              Bạn có muốn uống cà phê hoặc gì đó không?

      2. 🌟 映画か何かを見に行こうよ。
              (えいが か なにか を みに いこう よ。)
              Let’s go see a movie or something.
              Chúng ta đi xem phim hoặc gì đó nhé.

      3. 🌟 お菓子か何かを持っていきましょうか?
              (おかし か なにか を もっていきましょう か?)
              Shall we bring some snacks or something?
              Chúng ta mang theo bánh kẹo hoặc gì đó nhé?

      4. 🌟 彼は先生か何かですか?
              (かれ は せんせい か なにか ですか?)
              Is he a teacher or something?
              Anh ấy là giáo viên hoặc gì đó à?

      5. 🌟 明日は雨か何かが降るんじゃないかと思う。
              (あした は あめ か なにか が ふる ん じゃない か と おもう。)
              I think it might rain or something tomorrow.
              Tôi nghĩ rằng có thể sẽ mưa hoặc gì đó vào ngày mai.

      6. 🌟 風邪か何かにかかったのかな?
              (かぜ か なにか に かかった の かな?)
              Did I catch a cold or something?
              Tôi bị cảm lạnh hoặc gì đó phải không nhỉ?

      7. 🌟 彼は病気か何かだったのかもしれない。
              (かれ は びょうき か なにか だった の かもしれない。)
              Maybe he was sick or something.
              Có thể anh ấy bị bệnh hoặc gì đó.

      8. 🌟 犬か何かが庭で吠えている。
              (いぬ か なにか が にわ で ほえている。)
              A dog or something is barking in the yard.
              Có con chó hoặc gì đó đang sủa trong sân.

      9. 🌟 彼女はコーヒーか何かを飲んでいた。
              (かのじょ は コーヒー か なにか を のんでいた。)
              She was drinking coffee or something.
              Cô ấy đang uống cà phê hoặc gì đó.

      10. 🌟 その箱には本か何かが入っている。
              (その はこ には ほん か なにか が はいっている。)
              There are books or something in that box.
              Trong cái hộp đó có sách hoặc gì đó.

Ngữ pháp N3:~じゃない

2024年09月21日

Ý nghĩa: “Phải không?”, “Đúng không?”, “Chẳng phải là…?”
“~じゃない” thường được sử dụng trong cuộc trò chuyện thân mật để yêu cầu sự xác nhận hoặc đồng tình từ người nghe. Nó có thể được đặt ở cuối câu để xác nhận điều mà người nói cho là đúng hoặc hiển nhiên. Trong một số trường hợp, nó cũng có thể diễn tả sự ngạc nhiên nhẹ hoặc nhận ra điều gì đó.
 ※Chú ý: “~じゃない” là cách nói thân mật để hỏi xác nhận và thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.

 

Cấu trúc:

Mệnh đề  +   じゃない

 

Ví dụ:

      1. 🌟 今日は寒いじゃない?
              (きょう は さむい じゃない?)
              Isn’t it cold today?
              Hôm nay lạnh phải không?

      2. 🌟 あれはあなたのカバンじゃない?
              (あれ は あなた の カバン じゃない?)
              Isn’t that your bag?
              Chẳng phải đó là túi của bạn sao?

      3. 🌟 彼は優しいじゃない?
              (かれ は やさしい じゃない?)
              Isn’t he kind?
              Anh ấy tử tế, phải không?

      4. 🌟 もう時間じゃない?
              (もう じかん じゃない?)
              Isn’t it time already?
              Chẳng phải đã đến giờ rồi sao?

      5. 🌟 昨日の映画、面白かったじゃない?
              (きのう の えいが、おもしろかった じゃない?)
              Wasn’t yesterday’s movie interesting?
              Bộ phim hôm qua thú vị, đúng không?

      6. 🌟 あなたも行くんじゃない?
              (あなた も いく ん じゃない?)
              Aren’t you going too?
              Bạn cũng đi, phải không?

      7. 🌟 今日は天気がいいじゃない?
              (きょう は てんき が いい じゃない?)
              Isn’t the weather nice today?
              Hôm nay thời tiết đẹp, đúng không?

      8. 🌟 彼は遅刻したんじゃない?
              (かれ は ちこく した ん じゃない?)
              Didn’t he come late?
              Anh ấy đến muộn, phải không?

      9. 🌟 ここ、ちょっと高いじゃない?
              (ここ、ちょっと たかい じゃない?)
              Isn’t this place a bit expensive?
              Chỗ này hơi đắt, đúng không?

      10. 🌟 それは大変じゃない?
              (それ は たいへん じゃない?)
              Isn’t that tough?
              Điều đó khó khăn, phải không?

Ngữ pháp N3:~一方だ

2024年09月21日

Ý nghĩa: “Càng ngày càng…”, “Tiếp tục…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng một sự việc đang tiếp tục diễn ra theo một chiều hướng nhất định, thường là theo chiều hướng xấu đi hoặc nghiêm trọng hơn. Nó chỉ ra rằng tình huống đang tiến triển theo một hướng nhất định và không có dấu hiệu dừng lại hay thay đổi.
 ※Chú ý: “~一方だ” thường mang ý nghĩa về một xu hướng hoặc tình trạng đang diễn ra và khó có thể đảo ngược, thường được dùng trong các tình huống tiêu cực.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển   + 一方だ

 

Ví dụ:

      1. 🌟 天気は悪くなる一方だ。
              (てんき は わるく なる いっぽう だ。)
              The weather is getting worse and worse.
              Thời tiết ngày càng trở nên xấu hơn.

      2. 🌟 物価は上がる一方だ。
              (ぶっか は あがる いっぽう だ。)
              Prices are continuing to rise.
              Giá cả đang tiếp tục tăng.

      3. 🌟 人口は減る一方だ。
              (じんこう は へる いっぽう だ。)
              The population is decreasing more and more.
              Dân số ngày càng giảm.

      4. 🌟 彼の病気は悪くなる一方だ。
              (かれ の びょうき は わるく なる いっぽう だ。)
              His illness is only getting worse.
              Bệnh tình của anh ấy chỉ trở nên tồi tệ hơn.

      5. 🌟 経済状況は悪化する一方だ。
              (けいざい じょうきょう は あっか する いっぽう だ。)
              The economic situation is continuing to deteriorate.
              Tình hình kinh tế ngày càng xấu đi.

      6. 🌟 交通事故が増える一方だ。
              (こうつう じこ が ふえる いっぽう だ。)
              Traffic accidents are increasing more and more.
              Tai nạn giao thông ngày càng gia tăng.

      7. 🌟 地球の温暖化が進む一方だ。
              (ちきゅう の おんだんか が すすむ いっぽう だ。)
              Global warming is progressing more and more.
              Sự nóng lên toàn cầu đang ngày càng tiến triển.

      8. 🌟 彼の借金は増える一方だ。
              (かれ の しゃっきん は ふえる いっぽう だ。)
              His debt is increasing continuously.
              Nợ của anh ấy ngày càng tăng.

      9. 🌟 私の日本語の能力は伸びる一方だ。
              (わたし の にほんご の のうりょく は のびる いっぽう だ。)
              My Japanese skills are improving steadily.
              Khả năng tiếng Nhật của tôi đang ngày càng tiến bộ.

      10. 🌟 交通量は減るどころか、増える一方だ。
              (こうつうりょう は へる どころか、ふえる いっぽう だ。)
              Far from decreasing, traffic volume is only increasing.
              Lượng giao thông không giảm mà ngày càng tăng lên.

Ngữ pháp N3:~いくら~ても

2024年09月21日

Ý nghĩa: “Dù có… bao nhiêu”, “Cho dù… thế nào đi nữa”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng dù có bao nhiêu nỗ lực, mức độ hay số lượng đi nữa, kết quả hoặc tình huống vẫn không thay đổi. Nó thường mang ý nghĩa về sự tất yếu hoặc vô vọng, ám chỉ rằng dù có cố gắng đến mức nào thì kết quả cũng không thay đổi.
 ※Chú ý: “~いくら~ても” nhấn mạnh rằng tình huống vẫn không thay đổi dù nỗ lực hay số lượng nhiều đến đâu.

 

Cấu trúc:

いくら +  Động từ chia dạng ても
 Danh từ + でも
 Tính từ đuôi な + でも
 Tính từ đuôi くても

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 いくら努力しても、結果は変わらない。
              (いくら どりょく しても、けっか は かわらない。)
              No matter how much I try, the result won’t change.
              Dù có cố gắng thế nào đi nữa, kết quả cũng không thay đổi.

      2. 🌟 いくら食べても、太らない。
              (いくら たべても、ふとらない。)
              No matter how much I eat, I don’t gain weight.
              Dù ăn bao nhiêu, tôi vẫn không béo lên.

      3. 🌟 いくら考えても、答えが見つからない。
              (いくら かんがえても、こたえ が みつからない。)
              No matter how much I think, I can’t find the answer.
              Dù suy nghĩ bao nhiêu đi nữa, tôi vẫn không tìm ra câu trả lời.

      4. 🌟 いくら説明しても、彼は理解してくれない。
              (いくら せつめい しても、かれ は りかい してくれない。)
              No matter how much I explain, he doesn’t understand.
              Dù tôi có giải thích thế nào, anh ấy vẫn không hiểu.

      5. 🌟 いくらお金を払っても、この問題は解決できない。
              (いくら おかね を はらっても、この もんだい は かいけつ できない。)
              No matter how much money I pay, this problem can’t be solved.
              Dù có trả bao nhiêu tiền, vấn đề này cũng không thể giải quyết được.

      6. 🌟 いくら休んでも、疲れが取れない。
              (いくら やすんでも、つかれ が とれない。)
              No matter how much I rest, I can’t shake off the fatigue.
              Dù nghỉ ngơi bao nhiêu, tôi vẫn không hết mệt mỏi.

      7. 🌟 いくら泣いても、彼は帰ってこない。
              (いくら ないても、かれ は かえって こない。)
              No matter how much I cry, he won’t come back.
              Dù tôi có khóc bao nhiêu, anh ấy cũng không trở lại.

      8. 🌟 いくら努力しても、夢が叶わないこともある。
              (いくら どりょく しても、ゆめ が かなわない こと も ある。)
              No matter how much effort you put in, sometimes dreams don’t come true.
              Dù có cố gắng thế nào, đôi khi ước mơ vẫn không thành hiện thực.

      9. 🌟 いくら頼んでも、彼は手伝ってくれない。
              (いくら たのんでも、かれ は てつだって くれない。)
              No matter how much I ask, he won’t help me.
              Dù tôi có nhờ thế nào, anh ấy cũng không giúp.

      10. 🌟 いくら時間があっても、準備が終わらない。
              (いくら じかん が あっても、じゅんび が おわらない。)
              No matter how much time I have, I can’t finish the preparation.
              Dù có bao nhiêu thời gian đi nữa, tôi vẫn không thể hoàn thành việc chuẩn bị.

Ngữ pháp N3:一度に~

2024年09月21日

Ý nghĩa: “Cùng một lúc…”, “Một lần…”, “Trong một lần…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng nhiều việc xảy ra cùng lúc hoặc nhiều hành động được thực hiện trong một lần. Nó nhấn mạnh việc hoàn thành hoặc trải qua điều gì đó trong một lần hoặc đồng thời.
 ※Chú ý: “一度に” thường được dùng khi nhiều hành động, nhiệm vụ hoặc sự kiện xảy ra hoặc được hoàn thành trong một lần.

 

Cấu trúc:

一度に +   Mệnh đề

 

Ví dụ:

      1. 🌟 一度にたくさんの本を読めない。
              (いちど に たくさん の ほん を よめない。)
              I can’t read a lot of books all at once.
              Tôi không thể đọc nhiều sách cùng một lúc.

      2. 🌟 一度に二つのことをするのは難しい。
              (いちど に ふたつ の こと を する の は むずかしい。)
              It’s hard to do two things at once.
              Thật khó để làm hai việc cùng một lúc.

      3. 🌟 一度にこんなに食べられない。
              (いちど に こんなに たべられない。)
              I can’t eat this much all at once.
              Tôi không thể ăn nhiều như vậy trong một lần.

      4. 🌟 一度に全部終わらせるのは無理だ。
              (いちど に ぜんぶ おわらせる の は むり だ。)
              It’s impossible to finish everything at once.
              Không thể hoàn thành mọi thứ cùng một lúc.

      5. 🌟 一度に多くのメールが来た。
              (いちど に おおく の メール が きた。)
              I received a lot of emails at once.
              Tôi đã nhận được nhiều email cùng một lúc.

      6. 🌟 一度に三つの仕事をこなすのは大変だ。
              (いちど に みっつ の しごと を こなす の は たいへん だ。)
              It’s tough to handle three tasks at once.
              Rất khó để xử lý ba công việc cùng một lúc.

      7. 🌟 一度に問題が山積みだ。
              (いちど に もんだい が やまづみ だ。)
              The problems piled up all at once.
              Các vấn đề đã chồng chất cùng một lúc.

      8. 🌟 一度にそんなに注文が入ってきた。
              (いちど に そんなに ちゅうもん が はいってきた。)
              That many orders came in all at once.
              Nhiều đơn đặt hàng đã đến cùng một lúc.

      9. 🌟 一度に覚えるのは無理だ。
              (いちど に おぼえる の は むり だ。)
              It’s impossible to memorize everything at once.
              Không thể nhớ mọi thứ cùng một lúc.

      10. 🌟 一度に話さないでください。
              (いちど に はなさないで ください。)
              Please don’t talk all at once.
              Làm ơn đừng nói cùng một lúc.

Ngữ pháp N3:~ほど~ない

2024年09月21日

Ý nghĩa: “Không… bằng…”, “Không đến mức…”
Cấu trúc này được sử dụng để chỉ rằng một điều gì đó không bằng hoặc không đạt được mức độ của một điều khác. Thường được dùng trong so sánh hai đối tượng, cho thấy rằng một đối tượng không đạt đến mức độ, cấp độ hoặc cường độ của đối tượng khác.
 ※Chú ý: “~ほど~ない” được dùng để so sánh khi đối tượng không đạt được mức độ hoặc thấp hơn về mặt nào đó so với đối tượng khác.

 

Cấu trúc:

Danh từ + ほど +  Động từ thể ない
 Tính từ (chia thể phủ định)

 

Ví dụ:

      1. 🌟 今日は昨日ほど寒くない。
              (きょう は きのう ほど さむく ない。)
              Today is not as cold as yesterday.
              Hôm nay không lạnh bằng hôm qua.

      2. 🌟 彼ほど優しくない。
              (かれ ほど やさしく ない。)
              I’m not as kind as he is.
              Tôi không tử tế bằng anh ấy.

      3. 🌟 この問題は前の問題ほど難しくない。
              (この もんだい は まえ の もんだい ほど むずかしく ない。)
              This problem is not as difficult as the previous one.
              Vấn đề này không khó bằng vấn đề trước.

      4. 🌟 彼女は母親ほど料理が上手ではない。
              (かのじょ は ははおや ほど りょうり が じょうず では ない。)
              She’s not as good at cooking as her mother.
              Cô ấy không nấu ăn giỏi như mẹ mình.

      5. 🌟 私の家はあなたの家ほど大きくない。
              (わたし の いえ は あなた の いえ ほど おおきく ない。)
              My house is not as big as yours.
              Nhà tôi không lớn bằng nhà bạn.

      6. 🌟 彼のアイデアはあなたのアイデアほど面白くない。
              (かれ の アイデア は あなた の アイデア ほど おもしろく ない。)
              His idea is not as interesting as yours.
              Ý tưởng của anh ấy không thú vị bằng của bạn.

      7. 🌟 私は彼ほど歌が上手ではない。
              (わたし は かれ ほど うた が じょうず では ない。)
              I’m not as good at singing as he is.
              Tôi không hát giỏi bằng anh ấy.

      8. 🌟 東京は大阪ほどにぎやかではない。
              (とうきょう は おおさか ほど にぎやか では ない。)
              Tokyo is not as lively as Osaka.
              Tokyo không náo nhiệt bằng Osaka.

      9. 🌟 この映画は前作ほど感動的ではなかった。
              (この えいが は ぜんさく ほど かんどうてき では なかった。)
              This movie wasn’t as moving as the previous one.
              Bộ phim này không cảm động bằng phần trước.

      10. 🌟 彼の英語は私ほど流暢ではない。
              (かれ の えいご は わたし ほど りゅうちょう では ない。)
              His English is not as fluent as mine.
              Tiếng Anh của anh ấy không lưu loát bằng của tôi.

Ngữ pháp N3:~ごとに

2024年09月21日

Ý nghĩa: “Cứ mỗi…”, “Mỗi khi…”, “Theo từng…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng một hành động hoặc sự việc xảy ra lặp đi lặp lại theo khoảng thời gian nhất định hoặc theo từng trường hợp cụ thể. Nó ám chỉ rằng hành động hoặc sự việc xảy ra đều đặn hoặc ứng với từng đối tượng cụ thể.
 ※Chú ý: “~ごとに” thường được dùng để diễn tả các sự việc lặp đi lặp lại theo khoảng thời gian đều đặn hoặc gắn với từng đối tượng, sự kiện.

 

Cấu trúc:  

Động từ thể từ điển   + ごとに
Danh từ

 

Ví dụ:

      1. 🌟 この薬は6時間ごとに飲んでください。
              (この くすり は ろくじかん ごと に のんで ください。)
              Take this medicine every six hours.
              Uống thuốc này cứ mỗi 6 tiếng.

      2. 🌟 彼は会うごとに新しい話題を持ってくる。
              (かれ は あう ごと に あたらしい わだい を もってくる。)
              Every time I meet him, he brings up a new topic.
              Mỗi khi gặp anh ấy, anh ấy lại mang đến một chủ đề mới.

      3. 🌟 駅ごとに人が乗り降りする。
              (えき ごと に ひと が のりおり する。)
              People get on and off at every station.
              Cứ mỗi ga tàu, người lên xuống.

      4. 🌟 この木は春ごとに花を咲かせる。
              (この き は はる ごと に はな を さかせる。)
              This tree blooms every spring.
              Cây này nở hoa vào mỗi mùa xuân.

      5. 🌟 3メートルごとに標識がある。
              (さん メートル ごと に ひょうしき が ある。)
              There is a sign every three meters.
              Cứ mỗi 3 mét lại có một biển báo.

      6. 🌟 彼女は会うごとに綺麗になる。
              (かのじょ は あう ごと に きれい に なる。)
              She becomes more beautiful every time I see her.
              Cô ấy càng đẹp lên mỗi lần tôi gặp.

      7. 🌟 店ごとに価格が違う。
              (みせ ごと に かかく が ちがう。)
              The prices differ from store to store.
              Giá cả khác nhau theo từng cửa hàng.

      8. 🌟 授業ごとに宿題が出される。
              (じゅぎょう ごと に しゅくだい が だされる。)
              Homework is assigned for each class.
              Cứ mỗi buổi học lại có bài tập về nhà.

      9. 🌟 彼は試験のたびごとに緊張する。
              (かれ は しけん の たび ごと に きんちょう する。)
              He gets nervous every time there’s an exam.
              Mỗi lần thi cử anh ấy đều căng thẳng.

      10. 🌟 この本はページごとに挿絵がある。
              (この ほん は ページ ごと に さしえ が ある。)
              There is an illustration on every page of this book.
              Cuốn sách này có tranh minh họa trên mỗi trang.

Ngữ pháp N3:~気味

2024年09月21日

Ý nghĩa: “Có vẻ…”, “Hơi…”, “Cảm giác như…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng ai đó hoặc điều gì đó có xu hướng hơi nghiêng về một trạng thái hoặc cảm xúc nào đó. Nó ám chỉ rằng người hoặc tình huống đó đang ở mức độ nhẹ hoặc hơi có xu hướng rơi vào tình trạng nào đó, thường mang sắc thái tiêu cực.
 ※Chú ý: “~気味” thường được dùng để miêu tả các triệu chứng, cảm xúc, hoặc tình trạng nhẹ, chẳng hạn như căng thẳng, mệt mỏi hoặc lo lắng.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ます   + 気味(ぎみ)
Danh từ

 

Ví dụ:

      1. 🌟 風邪気味で少し喉が痛い。
              (かぜ ぎみ で すこし のど が いたい。)
              I feel like I’m coming down with a cold, and my throat hurts a little.
              Tôi có cảm giác bị cảm lạnh, và họng tôi hơi đau.

      2. 🌟 最近、疲れ気味だ。
              (さいきん、つかれ ぎみ だ。)
              I’ve been feeling a bit tired lately.
              Gần đây, tôi cảm thấy hơi mệt.

      3. 🌟 彼は緊張気味に話していた。
              (かれ は きんちょう ぎみ に はなしていた。)
              He was speaking with a bit of nervousness.
              Anh ấy nói chuyện có vẻ hơi căng thẳng.

      4. 🌟 食べ過ぎ気味なので、ダイエットしなきゃ。
              (たべすぎ ぎみ なので、ダイエット しなきゃ。)
              I’ve been eating a bit too much, so I need to go on a diet.
              Tôi có vẻ ăn hơi nhiều, nên tôi phải ăn kiêng.

      5. 🌟 最近、仕事が忙し気味です。
              (さいきん、しごと が いそがし ぎみ です。)
              Lately, work has been a bit busy.
              Gần đây, công việc có vẻ hơi bận rộn.

      6. 🌟 体重が増え気味なので、運動を始めた。
              (たいじゅう が ふえ ぎみ なので、うんどう を はじめた。)
              I’ve been gaining a bit of weight, so I started exercising.
              Tôi có vẻ tăng cân, nên đã bắt đầu tập thể dục.

      7. 🌟 彼は不安気味の顔をしている。
              (かれ は ふあん ぎみ の かお を している。)
              He has a slightly anxious look on his face.
              Anh ấy trông có vẻ hơi lo lắng.

      8. 🌟 最近、体調が悪くなり気味だ。
              (さいきん、たいちょう が わるく なり ぎみ だ。)
              Recently, I’ve been feeling a bit under the weather.
              Gần đây, sức khỏe của tôi có vẻ không được tốt.

      9. 🌟 遅れ気味で会議に入った。
              (おくれ ぎみ で かいぎ に はいった。)
              I entered the meeting feeling a bit late.
              Tôi bước vào cuộc họp với cảm giác hơi trễ.

      10. 🌟 彼女は少し疲れ気味だったが、最後まで頑張った。
              (かのじょ は すこし つかれ ぎみ だった が、さいご まで がんばった。)
              She was a bit tired, but she kept going until the end.
              Cô ấy có vẻ hơi mệt, nhưng vẫn cố gắng đến cuối cùng.

Ngữ pháp N3:ふと

2024年09月21日

Ý nghĩa: “Bất chợt”, “Đột nhiên”, “Tình cờ”
“ふと” được dùng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện xảy ra một cách bất ngờ, thường không có lý do rõ ràng hay kế hoạch trước. Nó có thể ám chỉ điều gì đó xảy ra trong khoảnh khắc hoặc bất chợt xuất hiện trong tâm trí.
 ※Chú ý: “ふと” thường được dùng để diễn tả một suy nghĩ, nhận ra hoặc hành động bất ngờ mà không có nhiều suy tính trước đó.

 

Cấu trúc:

ふと +   Hành động

 

Ví dụ:

      1. 🌟 ふと思い出した。
              (ふと おもいだした。)
              I suddenly remembered.
              Tôi bất chợt nhớ ra.

      2. 🌟 ふと窓の外を見ると、雨が降っていた。
              (ふと まど の そと を みる と、あめ が ふっていた。)
              When I suddenly looked out the window, it was raining.
              Bất chợt nhìn ra ngoài cửa sổ, tôi thấy trời đang mưa.

      3. 🌟 彼はふと立ち止まった。
              (かれ は ふと たちどまった。)
              He suddenly stopped walking.
              Anh ấy bất chợt dừng lại.

      4. 🌟 ふとした瞬間に彼のことを思い出した。
              (ふとした しゅんかん に かれ の こと を おもいだした。)
              I remembered him in an unexpected moment.
              Tôi bất chợt nhớ đến anh ấy trong một khoảnh khắc.

      5. 🌟 ふと外を見ると、猫が歩いていた。
              (ふと そと を みる と、ねこ が あるいていた。)
              When I looked outside suddenly, a cat was walking.
              Bất chợt nhìn ra ngoài, tôi thấy một con mèo đang đi.

      6. 🌟 ふと気がつくと、もう夜になっていた。
              (ふと き が つく と、もう よる に なっていた。)
              When I suddenly realized, it was already night.
              Đột nhiên nhận ra, trời đã tối.

      7. 🌟 ふと彼の名前が思い出せない。
              (ふと かれ の なまえ が おもいだせない。)
              I can’t suddenly remember his name.
              Tôi bất chợt không thể nhớ ra tên anh ấy.

      8. 🌟 ふと目を覚ました。
              (ふと め を さました。)
              I suddenly woke up.
              Tôi đột nhiên tỉnh giấc.

      9. 🌟 彼女はふと笑った。
              (かのじょ は ふと わらった。)
              She suddenly laughed.
              Cô ấy đột nhiên cười.

      10. 🌟 ふとしたことで喧嘩になった。
              (ふとした こと で けんか に なった。)
              We ended up arguing over something trivial.
              Chúng tôi đã cãi nhau chỉ vì chuyện nhỏ nhặt.