Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N5:~だ/です

2024年09月24日

Ý nghĩa: “Thì…”, “Là…”
Cả “だ” và “です” đều được dùng để kết thúc câu và xác nhận hoặc khẳng định thông tin. Tuy nhiên, “だ” là cách nói thân mật, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày giữa bạn bè hoặc người thân, còn “です” là cách nói lịch sự, được sử dụng trong những tình huống trang trọng hơn.

 ※Chú ý:
・”だ” không được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng; chỉ phù hợp với các cuộc trò chuyện thân mật.
・”です” được sử dụng trong các tình huống trang trọng để thể hiện sự tôn trọng và lịch sự, đặc biệt khi nói chuyện với người lạ, người lớn tuổi, hoặc cấp trên.

 

Cấu trúc:

Thể hiện tại –  khẳng định  だ (casual)
 です (polite)
Thể quá khứ – khẳng định  だった (casual)
 でした (polite)
Thể hiện tại – phủ định  じゃない
 ではない
 じゃありません
 ではありません
Thể quá khứ phủ định  じゃなかった
 ではなかった
 じゃありませんでした
 ではありませんでした

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は学生だ。
          (かれ は がくせい だ)
          He is a student.
          Anh ấy là học sinh.

      2. 🌟 今日は雨だ。
          (きょう は あめ だ)
          It is raining today.
          Hôm nay trời mưa.

      3. 🌟 この本は面白いだ。
          (この ほん は おもしろい だ)
          This book is interesting.
          Cuốn sách này thú vị.

      4. 🌟 彼は先生です。
          (かれ は せんせい です)
          He is a teacher.
          Anh ấy là giáo viên.

      5. 🌟 今は午後です。
          (いま は ごご です)
          It is afternoon now.
          Bây giờ là buổi chiều.

      6. 🌟 この映画は長いです。
          (この えいが は ながい です)
          This movie is long.
          Bộ phim này dài.

      7. 🌟 昨日は晴れだった。
          (きのう は はれ だった)
          It was sunny yesterday.
          Hôm qua trời nắng.

      8. 🌟 彼は元気だった。
          (かれ は げんき だった)
          He was healthy.
          Anh ấy đã khỏe mạnh.

      9. 🌟 その時は学生だった。
          (その とき は がくせい だった)
          I was a student at that time.
          Lúc đó tôi là học sinh.

      10. 🌟 昨日は雨でした。
          (きのう は あめ でした)
          It was rainy yesterday.
          Hôm qua trời mưa.

      11. 🌟 彼は忙しかったです。
          (かれ は いそがしかった です)
          He was busy.
          Anh ấy đã bận.

      12. 🌟 その日は楽しかったです。
          (その ひ は たのしかった です)
          That day was fun.
          Ngày hôm đó rất vui.

      13. 🌟 彼は医者じゃない。
          (かれ は いしゃ じゃない)
          He is not a doctor.
          Anh ấy không phải bác sĩ.

      14. 🌟 今日は休みじゃない。
          (きょう は やすみ じゃない)
          Today is not a holiday.
          Hôm nay không phải ngày nghỉ.

      15. 🌟 この本は面白くない。
          (この ほん は おもしろく ない)
          This book is not interesting.
          Cuốn sách này không thú vị.

      16. 🌟 彼は学生ではない。
          (かれ は がくせい ではない)
          He is not a student.
          Anh ấy không phải học sinh.

      17. 🌟 今日は雨ではない。
          (きょう は あめ ではない)
          It is not raining today.
          Hôm nay không có mưa.

      18. 🌟 この問題は難しくない。
          (この もんだい は むずかしく ない)
          This problem is not difficult.
          Vấn đề này không khó.

      19. 🌟 私は先生じゃありません。
          (わたし は せんせい じゃありません)
          I am not a teacher.
          Tôi không phải giáo viên.

      20. 🌟 今日は火曜日じゃありません。
          (きょう は かようび じゃありません)
          Today is not Tuesday.
          Hôm nay không phải thứ ba.

      21. 🌟 この映画は面白くありません。
          (この えいが は おもしろく ありません)
          This movie is not interesting.
          Bộ phim này không thú vị.

      22. 🌟 彼は医者ではありません。
          (かれ は いしゃ ではありません)
          He is not a doctor.
          Anh ấy không phải bác sĩ.

      23. 🌟 今日は晴れではありません。
          (きょう は はれ ではありません)
          It is not sunny today.
          Hôm nay không nắng.

      24. 🌟 この場所は静かではありません。
          (この ばしょ は しずか ではありません)
          This place is not quiet.
          Nơi này không yên tĩnh.

      25. 🌟 昨日は雨じゃなかった。
          (きのう は あめ じゃなかった)
          It was not rainy yesterday.
          Hôm qua trời không mưa.

      26. 🌟 彼は先生じゃなかった。
          (かれ は せんせい じゃなかった)
          He was not a teacher.
          Anh ấy không phải giáo viên.

      27. 🌟 その映画は面白くなかった。
          (その えいが は おもしろく なかった)
          That movie was not interesting.
          Bộ phim đó không thú vị.

      28. 🌟 彼は学生ではなかった。
          (かれ は がくせい ではなかった)
          He was not a student.
          Anh ấy không phải học sinh.

      29. 🌟 今日は晴れではなかった。
          (きょう は はれ ではなかった)
          It was not sunny today.
          Hôm nay không nắng.

      30. 🌟 その映画は長くなかった。
          (その えいが は ながく なかった)
          That movie was not long.
          Bộ phim đó không dài.

      31. 🌟 昨日は雨じゃありませんでした。
          (きのう は あめ じゃありませんでした)
          It was not rainy yesterday.
          Hôm qua trời không mưa.

      32. 🌟 彼は忙しくじゃありませんでした。
          (かれ は いそがしく じゃありませんでした)
          He was not busy.
          Anh ấy không bận.

      33. 🌟 その場所は静かじゃありませんでした。
          (その ばしょ は しずか じゃありませんでした)
          That place was not quiet.
          Nơi đó không yên tĩnh.

      34. 🌟 彼は学生ではありませんでした。
          (かれ は がくせい ではありませんでした)
          He was not a student.
          Anh ấy không phải học sinh.

      35. 🌟 今日は晴れではありませんでした。
          (きょう は はれ ではありませんでした)
          It was not sunny today.
          Hôm nay không nắng.

      36. 🌟 その問題は難しくではありませんでした。
          (その もんだい は むずかしく ではありませんでした)
          That problem was not difficult.
          Vấn đề đó không khó.

Ngữ pháp N5:~ちゃいけない/じゃいけない

2024年09月24日

Ý nghĩa: “Không được làm…”
Cấu trúc này là cách nói ngắn gọn của “~てはいけない/~ではいけない” và được sử dụng để diễn đạt rằng một hành động nào đó là không được phép hoặc cấm làm. Thường gặp trong văn nói thân mật hoặc giữa những người có quan hệ gần gũi.

 ※Chú ý: Đây là cách nói thân mật, thường được dùng trong các tình huống không trang trọng, giữa bạn bè hoặc người thân. Trong văn viết hoặc các tình huống trang trọng, ta sử dụng “~てはいけません”.

 

Cấu trúc:

Động từ thể chia 

 + ちゃだめ
 + ちゃいけない
 + ちゃいけません
Động từ thể chia    + じゃダメ
 + じゃいけない
 + じゃいけません

 

 

Example:

      1. 🌟 ここでタバコを吸っちゃいけないよ。
          (ここ で タバコ を すっちゃ いけない よ)
          You must not smoke here.
          Không được hút thuốc ở đây.

      2. 🌟 そんなにお酒を飲んじゃいけない。
          (そんな に おさけ を のんじゃ いけない)
          You must not drink that much alcohol.
          Không được uống nhiều rượu như thế.

      3. 🌟 嘘をついちゃいけないよ。
          (うそ を ついちゃ いけない よ)
          You must not lie.
          Không được nói dối.

      4. 🌟 ここにゴミを捨てちゃいけないんだ。
          (ここ に ゴミ を すてちゃ いけない んだ)
          You must not throw trash here.
          Không được vứt rác ở đây.

      5. 🌟 他人の物を勝手に使っちゃいけない。
          (たにん の もの を かって に つかっちゃ いけない)
          You must not use other people’s things without permission.
          Không được tự ý dùng đồ của người khác.

      6. 🌟 遅刻しちゃいけないよ。
          (ちこく しちゃ いけない よ)
          You must not be late.
          Không được đi trễ đâu.

      7. 🌟 部屋を汚くしちゃいけないよ。
          (へや を きたなく しちゃ いけない よ)
          You must not make the room dirty.
          Không được làm bẩn phòng đâu.

      8. 🌟 そんなことを忘れちゃいけないよ。
          (そんな こと を わすれちゃ いけない よ)
          You must not forget such things.
          Không được quên điều đó đâu.

      9. 🌟 約束を破っちゃいけないんだよ。
          (やくそく を やぶっちゃ いけない んだ よ)
          You must not break promises.
          Không được thất hứa đâu.

      10. 🌟 彼の秘密を言っちゃいけないよ。
          (かれ の ひみつ を いっちゃ いけない よ)
          You must not tell his secret.
          Không được tiết lộ bí mật của anh ấy.

Ngữ pháp N4:~てほしい

2024年09月24日

Ý nghĩa: “Muốn ai đó làm gì…”
Cấu trúc này được sử dụng khi người nói diễn đạt mong muốn ai đó làm một việc gì đó cho mình hoặc cho người khác. Nó thể hiện mong muốn hoặc kỳ vọng của người nói đối với hành động của người khác.
 ※Chú ý: Đối với việc diễn đạt mong muốn người khác không làm gì đó, ta sử dụng “~ないでほしい”.

 

Cấu trúc:

Động từ thể て  + ほしい
 + 欲しい
Động từ thể ないで

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 私は彼に早く帰ってほしいです。
          (わたし は かれ に はやく かえって ほしい です)
          I want him to come home early.
          Tôi muốn anh ấy về nhà sớm.

      2. 🌟 彼女にもっと話してほしいです。
          (かのじょ に もっと はなして ほしい です)
          I want her to talk more.
          Tôi muốn cô ấy nói nhiều hơn.

      3. 🌟 母には健康に気をつけてほしいです。
          (はは に は けんこう に きを つけて ほしい です)
          I want my mother to take care of her health.
          Tôi muốn mẹ chú ý đến sức khỏe.

      4. 🌟 友達に手伝ってほしいです。
          (ともだち に てつだって ほしい です)
          I want my friend to help me.
          Tôi muốn bạn giúp đỡ mình.

      5. 🌟 彼にもう少し考えてほしいです。
          (かれ に もう すこし かんがえて ほしい です)
          I want him to think a little more.
          Tôi muốn anh ấy suy nghĩ thêm một chút.

      6. 🌟 先生にもっと説明してほしいです。
          (せんせい に もっと せつめい して ほしい です)
          I want the teacher to explain more.
          Tôi muốn thầy/cô giải thích thêm.

      7. 🌟 彼にはそんなことを言わないでほしいです。
          (かれ に は そんな こと を いわないで ほしい です)
          I don’t want him to say such things.
          Tôi không muốn anh ấy nói những điều như vậy.

      8. 🌟 私は彼女に会ってほしいです。
          (わたし は かのじょ に あって ほしい です)
          I want her to meet me.
          Tôi muốn cô ấy gặp tôi.

      9. 🌟 上司にもっと考えてほしいです。
          (じょうし に もっと かんがえて ほしい です)
          I want my boss to think more carefully.
          Tôi muốn sếp suy nghĩ kỹ hơn.

      10. 🌟 彼女に無理をしないでほしいです。
          (かのじょ に むり を しないで ほしい です)
          I don’t want her to overdo it.
          Tôi không muốn cô ấy làm quá sức.

Ngữ pháp N4:~はずだ

2024年09月22日

Ý nghĩa: “Chắc chắn là…”, “Lẽ ra phải…”
“~はずだ” được sử dụng để diễn tả kết luận logic, kỳ vọng hoặc niềm tin dựa trên bằng chứng hoặc lập luận. Nó thể hiện rằng một điều gì đó được mong đợi hoặc lẽ ra phải đúng, hoặc điều gì đó hợp lý dựa trên các sự việc đã biết. Có thể dịch là “chắc chắn là…”, “lẽ ra phải…” hoặc “theo lý thuyết thì…”.
 ※Chú ý: Cấu trúc này phản ánh sự tự tin của người nói về kết luận của họ dựa trên lập luận logic hoặc hiểu biết cá nhân.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển  + はずだ
Danh từ + の
Tính từ đuôi な (giữ な)
Tính từ đuôi い

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼はもう家に着いたはずだ。
            (かれ は もう いえ に ついた はず だ。)
            He should have already arrived home.
            Anh ấy chắc hẳn đã về đến nhà rồi.

      2. 🌟 この薬を飲めば、すぐに治るはずだ。
            (この くすり を のめば、すぐ に なおる はず だ。)
            If you take this medicine, you should recover quickly.
            Nếu uống thuốc này, chắc chắn bạn sẽ nhanh khỏi thôi.

      3. 🌟 彼女は英語が上手なはずだ。
            (かのじょ は えいご が じょうず な はず だ。)
            She should be good at English.
            Cô ấy chắc hẳn giỏi tiếng Anh.

      4. 🌟 電車はもうすぐ来るはずだ。
            (でんしゃ は もう すぐ くる はず だ。)
            The train should be coming soon.
            Tàu lẽ ra sắp đến rồi.

      5. 🌟 彼は今日、休むはずではなかった。
            (かれ は きょう、やすむ はず では なかった。)
            He wasn’t supposed to take a day off today.
            Hôm nay anh ấy lẽ ra không được nghỉ.

      6. 🌟 パスポートを持っているはずなのに、見つからない。
            (パスポート を もっている はず なのに、みつからない。)
            I should have my passport, but I can’t find it.
            Tôi chắc chắn có mang hộ chiếu, nhưng lại không tìm thấy.

      7. 🌟 彼の説明は正しいはずだ。
            (かれ の せつめい は ただしい はず だ。)
            His explanation should be correct.
            Lời giải thích của anh ấy chắc chắn là đúng.

      8. 🌟 今日は金曜日のはずだ。
            (きょう は きんようび の はず だ。)
            It should be Friday today.
            Hôm nay chắc chắn là thứ Sáu.

      9. 🌟 鍵はここに置いたはずだが、ない。
            (かぎ は ここ に おいた はず だ が、ない。)
            I’m sure I left the key here, but it’s gone.
            Tôi chắc chắn đã để chìa khóa ở đây, nhưng nó biến mất rồi.

      10. 🌟 彼はそんなことを言わないはずだ。
            (かれ は そんな こと を いわない はず だ。)
            He shouldn’t say something like that.
            Anh ấy chắc chắn sẽ không nói những điều như vậy.

Ngữ pháp N3:~んだって

2024年09月22日

Ý nghĩa: “Nghe nói là…”, “Họ nói rằng…”
“~んだって” là cách nói thân mật để diễn đạt điều bạn nghe từ ai đó hoặc truyền đạt thông tin. Nó thường được dịch là “nghe nói là” hoặc “họ nói rằng”. Cấu trúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện thông thường để truyền đạt thông tin hoặc tin đồn mà người nói nhận được từ người khác.
 ※Chú ý: “~んだって” được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật, thường là khi người nói chia sẻ thông tin mới hoặc bất ngờ.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + んだって
 + んですって
Danh từ + な
Tính từ đuôi な (giữ な)
Tính từ đuôi い

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼はもうすぐ結婚するんだって。
            (かれ は もうすぐ けっこん する んだって。)
            I heard that he’s getting married soon.
            Nghe nói là anh ấy sắp kết hôn.

      2. 🌟 あのレストラン、すごく美味しいんだって。
            (あの レストラン、すごく おいしい んだって。)
            They say that restaurant is really good.
            Nghe nói nhà hàng đó rất ngon.

      3. 🌟 彼女は来年日本に行くんだって。
            (かのじょ は らいねん にほん に いく んだって。)
            I heard that she’s going to Japan next year.
            Nghe nói là cô ấy sẽ đi Nhật Bản năm sau.

      4. 🌟 明日は雨なんだって。
            (あした は あめ なんだって。)
            I heard it’s going to rain tomorrow.
            Nghe nói ngày mai sẽ mưa.

      5. 🌟 その映画は面白いんだって。
            (その えいが は おもしろい んだって。)
            They say that movie is interesting.
            Nghe nói bộ phim đó rất thú vị.

      6. 🌟 彼はアメリカに住んでいるんだって。
            (かれ は アメリカ に すんでいる んだって。)
            I heard that he lives in the US.
            Nghe nói là anh ấy sống ở Mỹ.

      7. 🌟 彼女は今忙しいんだって。
            (かのじょ は いま いそがしい んだって。)
            I heard she’s busy right now.
            Nghe nói là cô ấy đang bận.

      8. 🌟 明日のイベントはキャンセルされたんだって。
            (あした の イベント は キャンセル された んだって。)
            I heard that tomorrow’s event was canceled.
            Nghe nói sự kiện ngày mai đã bị hủy.

      9. 🌟 彼は風邪をひいているんだって。
            (かれ は かぜ を ひいている んだって。)
            I heard that he has a cold.
            Nghe nói là anh ấy bị cảm.

      10. 🌟 あの店は来週閉まるんだって。
            (あの みせ は らいしゅう しまる んだって。)
            I heard that store is closing next week.
            Nghe nói cửa hàng đó sẽ đóng cửa vào tuần sau.

Ngữ pháp N3:~に反して

2024年09月22日

Meaning: “Trái với…”, “Ngược với…”
“~に反して” được sử dụng để diễn tả một tình huống hoặc kết quả đi ngược lại với kỳ vọng, quy tắc, hoặc mong muốn. Nó có thể được dịch là “trái với” hoặc “ngược với” và được dùng khi điều gì đó xảy ra trái ngược với những gì đã được dự đoán, mong đợi hoặc dự định. Cấu trúc này thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc văn bản để mô tả sự mâu thuẫn hoặc vi phạm các quy tắc, kế hoạch hoặc giả định nhất định.
 ※Chú ý: “~に反して” có thể dùng để chỉ sự mâu thuẫn với kế hoạch, kỳ vọng, hy vọng, quy tắc hoặc ý định.

 

Cấu trúc:

Danh từ +   に反して/に反する

 

Ví dụ:

      1. 🌟 予想に反して、試験はとても簡単でした。
           (よそう に はんして、しけん は とても かんたん でした。)
           Contrary to expectations, the exam was very easy.
           Trái với dự đoán, kỳ thi rất dễ.

      2. 🌟 親の期待に反して、彼は芸術家になった。
           (おや の きたい に はんして、かれ は げいじゅつか に なった。)
           Against his parents’ expectations, he became an artist.
           Trái với kỳ vọng của bố mẹ, anh ấy đã trở thành nghệ sĩ.

      3. 🌟 天気予報に反して、今日は雨が降らなかった。
           (てんき よほう に はんして、きょう は あめ が ふらなかった。)
           Contrary to the weather forecast, it didn’t rain today.
           Trái với dự báo thời tiết, hôm nay trời không mưa.

      4. 🌟 彼の意志に反して、彼は転職しなければならなかった。
           (かれ の いし に はんして、かれ は てんしょく しなければならなかった。)
           Against his will, he had to change jobs.
           Trái với ý muốn của mình, anh ấy phải chuyển việc.

      5. 🌟 契約に反して、会社は給料を支払わなかった。
           (けいやく に はんして、かいしゃ は きゅうりょう を しはらわなかった。)
           The company didn’t pay the salary contrary to the contract.
           Trái với hợp đồng, công ty không trả lương.

      6. 🌟 期待に反して、プロジェクトは失敗に終わった。
           (きたい に はんして、プロジェクト は しっぱい に おわった。)
           Contrary to expectations, the project ended in failure.
           Trái với kỳ vọng, dự án đã kết thúc thất bại.

      7. 🌟 常識に反して、彼は人前で帽子をかぶったままだった。
           (じょうしき に はんして、かれ は ひとまえ で ぼうし を かぶった まま だった。)
           Against common sense, he kept his hat on in front of people.
           Trái với lẽ thường, anh ấy vẫn đội mũ khi ở trước mặt mọi người.

      8. 🌟 会社の方針に反して、彼は独自にプロジェクトを進めた。
           (かいしゃ の ほうしん に はんして、かれ は どくじ に プロジェクト を すすめた。)
           He proceeded with the project independently, contrary to the company’s policy.
           Trái với chính sách của công ty, anh ấy tự mình tiến hành dự án.

      9. 🌟 ルールに反して、彼は試合中にスマートフォンを使った。
           (ルール に はんして、かれ は しあいちゅう に スマートフォン を つかった。)
           Contrary to the rules, he used his smartphone during the game.
           Trái với quy định, anh ấy đã sử dụng điện thoại trong trận đấu.

      10. 🌟 期待に反して、新しい製品はあまり売れなかった。
           (きたい に はんして、あたらしい せいひん は あまり うれなかった。)
           Contrary to expectations, the new product didn’t sell well.
           Trái với kỳ vọng, sản phẩm mới không bán chạy.

Ngữ pháp N3:~にかけて(は/も)

2024年09月22日

Ý nghĩa: “Khi nói đến…”, “Về mặt…”
“~にかけては” và “~にかけても” được dùng để diễn tả ai đó có kỹ năng hoặc tài năng đặc biệt trong một lĩnh vực nào đó. Nó có thể được dịch là “khi nói đến” hoặc “về mặt” và được sử dụng để nhấn mạnh ai đó xuất sắc hoặc nổi bật trong một lĩnh vực cụ thể. “~にかけては” thường nhấn mạnh vào một trọng tâm cụ thể hơn, trong khi “~にかけても” thêm một sắc thái “cũng” hoặc “thậm chí,” gợi ý rằng kỹ năng của người đó cũng được công nhận ở những lĩnh vực khác.

 

Cấu trúc:

Danh từ +  にかけて(は)/ にかけて(も)

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は料理にかけては、プロ顔負けの腕前だ。
           (かれ は りょうり に かけては、プロ かおまけ の うでまえ だ。)
           When it comes to cooking, his skills rival those of professionals.
           Khi nói đến nấu ăn, kỹ năng của anh ấy không thua kém gì đầu bếp chuyên nghiệp.

      2. 🌟 数学にかけては、彼女が一番だ。
           (すうがく に かけては、かのじょ が いちばん だ。)
           When it comes to mathematics, she is the best.
           Khi nói đến toán học, cô ấy là người giỏi nhất.

      3. 🌟 音楽にかけても、彼はすごい才能を持っている。
           (おんがく に かけても、かれ は すごい さいのう を もっている。)
           Even when it comes to music, he has amazing talent.
           Về mặt âm nhạc, anh ấy cũng có tài năng tuyệt vời.

      4. 🌟 彼はスポーツにかけては誰にも負けない。
           (かれ は スポーツ に かけては だれ に も まけない。)
           When it comes to sports, no one can beat him.
           Khi nói đến thể thao, anh ấy không thua kém ai.

      5. 🌟 彼女は絵を描くことにかけても、素晴らしい技術を持っている。
           (かのじょ は え を かく こと に かけても、すばらしい ぎじゅつ を もっている。)
           Even when it comes to drawing, she has excellent skills.
           Khi nói đến vẽ tranh, cô ấy cũng có kỹ thuật xuất sắc.

      6. 🌟 英語にかけては、彼に勝る者はいない。
           (えいご に かけては、かれ に まさる もの は いない。)
           When it comes to English, no one surpasses him.
           Khi nói đến tiếng Anh, không ai vượt qua anh ấy.

      7. 🌟 車の知識にかけても、彼はかなり詳しい。
           (くるま の ちしき に かけても、かれ は かなり くわしい。)
           Even when it comes to knowledge about cars, he is quite knowledgeable.
           Về kiến thức về ô tô, anh ấy cũng rất am hiểu.

      8. 🌟 ファッションにかけては、彼女のセンスは最高だ。
           (ファッション に かけては、かのじょ の センス は さいこう だ。)
           When it comes to fashion, her sense is the best.
           Khi nói đến thời trang, gu thẩm mỹ của cô ấy là tuyệt vời nhất.

      9. 🌟 仕事の早さにかけても、彼にかなう人はいない。
           (しごと の はやさ に かけても、かれ に かなう ひと は いない。)
           Even in terms of speed at work, no one can match him.
           Khi nói đến tốc độ làm việc, không ai có thể sánh với anh ấy.

      10. 🌟 彼女は交渉力にかけては、他の社員よりずっと上手い。
           (かのじょ は こうしょうりょく に かけては、ほか の しゃいん より ずっと うまい。)
           When it comes to negotiation skills, she is far better than the other employees.
           Khi nói đến kỹ năng đàm phán, cô ấy vượt trội hơn hẳn so với các nhân viên khác.

Ngữ pháp N3:~に関する

2024年09月22日

Ý nghĩa: “Liên quan đến…”, “Về…”, “Xoay quanh…”
“~に関する” và “~に関して” đều có nghĩa là “liên quan đến” hoặc “về”, được dùng để chỉ một chủ đề hoặc nội dung nào đó đang được thảo luận hoặc đề cập đến. “~に関する” thường được dùng để bổ nghĩa cho danh từ, trong khi “~に関して” thường dùng để mô tả hành động như thảo luận, báo cáo, hoặc giải thích về một chủ đề nào đó. Cả hai cấu trúc đều trang trọng và thường được dùng trong văn bản hoặc ngữ cảnh chính thức.
 ※Chú ý: “~に関しては” thêm sự nhấn mạnh khi nói về một chủ đề cụ thể và thường dùng để so sánh với các chủ đề khác hoặc để tập trung vào chủ đề đó.

 

Cấu trúc:

Danh từ +  に関して(は)
 に関する

 

Ví dụ:

      1. 🌟 環境問題に関する報告書を提出しました。
           (かんきょう もんだい に かんする ほうこくしょ を ていしゅつ しました。)
           I submitted a report regarding environmental issues.
           Tôi đã nộp báo cáo liên quan đến các vấn đề môi trường.

      2. 🌟 彼の発言に関しては、いくつか問題がある。
           (かれ の はつげん に かんして は、いくつか もんだい が ある。)
           There are some issues regarding his statement.
           Liên quan đến phát biểu của anh ấy, có một vài vấn đề.

      3. 🌟 このプロジェクトに関する情報を教えてください。
           (この プロジェクト に かんする じょうほう を おしえてください。)
           Please give me information regarding this project.
           Xin hãy cung cấp cho tôi thông tin liên quan đến dự án này.

      4. 🌟 新しい規則に関して質問があります。
           (あたらしい きそく に かんして しつもん が あります。)
           I have a question regarding the new rules.
           Tôi có một câu hỏi về các quy tắc mới.

      5. 🌟 健康に関する話題はいつも興味深い。
           (けんこう に かんする わだい は いつも きょうみぶかい。)
           Topics related to health are always interesting.
           Các chủ đề liên quan đến sức khỏe luôn thú vị.

      6. 🌟 この件に関しては、専門家に相談してください。
           (この けん に かんして は、せんもんか に そうだん してください。)
           Regarding this matter, please consult an expert.
           Liên quan đến vấn đề này, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia.

      7. 🌟 日本の歴史に関する映画を見ました。
           (にほん の れきし に かんする えいが を みました。)
           I watched a movie about Japanese history.
           Tôi đã xem một bộ phim về lịch sử Nhật Bản.

      8. 🌟 彼の提案に関しては、みんなが賛成している。
           (かれ の ていあん に かんして は、みんな が さんせい している。)
           Everyone agrees with his proposal.
           Mọi người đều đồng ý với đề xuất của anh ấy.

      9. 🌟 その事件に関する記事が新聞に載った。
           (その じけん に かんする きじ が しんぶん に のった。)
           An article regarding the incident was published in the newspaper.
           Bài báo liên quan đến vụ việc đã được đăng trên báo.

      10. 🌟 あなたの意見に関しては、後で話し合いましょう。
           (あなた の いけん に かんして は、あとで はなしあいましょう。)
           We’ll discuss your opinion later.
           Chúng ta sẽ thảo luận về ý kiến của bạn sau.

Ngữ pháp N3:~に代わって

2024年09月22日

Ý nghĩa: “Thay cho…”, “Thay vì…”, “Đại diện cho…”
“~に代わって” được sử dụng để diễn tả việc thay thế một người, vật, hoặc tình huống nào đó. Nó có thể được dịch là “thay cho,” “thay vì,” hoặc “đại diện cho” và được dùng khi ai đó hoặc điều gì đó đóng vai trò thay thế hoặc đảm nhận trách nhiệm thay cho người khác. Cấu trúc này thường chỉ việc thực hiện một nhiệm vụ hoặc trách nhiệm thay cho người khác.
 ※Chú ý: Cấu trúc này có thể dùng để chỉ sự thay thế giữa người, vật, hoặc cả các khái niệm trừu tượng.

 

Cấu trúc:

Danh từ (chỉ người) +  にかわって
 にかわり

 

Ví dụ:

      1. 🌟 社長に代わって、私が会議に出席します。
           (しゃちょう に かわって、わたし が かいぎ に しゅっせき します。)
           I will attend the meeting in place of the president.
           Tôi sẽ tham dự cuộc họp thay cho giám đốc.

      2. 🌟 彼に代わって、私が挨拶します。
           (かれ に かわって、わたし が あいさつ します。)
           I will greet the guests on his behalf.
           Tôi sẽ chào khách thay cho anh ấy.

      3. 🌟 父に代わって、私が買い物に行った。
           (ちち に かわって、わたし が かいもの に いった。)
           I went shopping instead of my father.
           Tôi đã đi mua sắm thay cho bố tôi.

      4. 🌟 伝統的な手紙に代わって、今はメールがよく使われている。
           (でんとうてき な てがみ に かわって、いま は メール が よく つかわれている。)
           Emails are now often used instead of traditional letters.
           Thư điện tử giờ thường được sử dụng thay cho thư truyền thống.

      5. 🌟 私に代わって、彼がその仕事を引き受けました。
           (わたし に かわって、かれ が その しごと を ひきうけました。)
           He took on that job instead of me.
           Anh ấy đã đảm nhận công việc đó thay tôi.

      6. 🌟 コーチに代わって、アシスタントが指導しました。
           (コーチ に かわって、アシスタント が しどう しました。)
           The assistant coached in place of the head coach.
           Trợ lý đã chỉ đạo thay cho huấn luyện viên trưởng.

      7. 🌟 母に代わって、私は料理をした。
           (はは に かわって、わたし は りょうり を した。)
           I cooked in place of my mother.
           Tôi đã nấu ăn thay cho mẹ tôi.

      8. 🌟 王様に代わって、彼が国を統治している。
           (おうさま に かわって、かれ が くに を とうち している。)
           He is ruling the country in place of the king.
           Anh ấy đang cai trị đất nước thay cho nhà vua.

      9. 🌟 旧モデルに代わって、新モデルが発売されました。
           (きゅう モデル に かわって、しん モデル が はつばい されました。)
           The new model was released in place of the old one.
           Mẫu mới đã được phát hành thay thế cho mẫu cũ.

      10. 🌟 忙しい彼に代わって、私が書類を整理します。
           (いそがしい かれ に かわって、わたし が しょるい を せいり します。)
           I will organize the documents on behalf of him since he’s busy.
           Tôi sẽ sắp xếp tài liệu thay cho anh ấy vì anh ấy đang bận.

Ngữ pháp N3:~に比べて

2024年09月22日

Ý nghĩa: “So với…”
“~に比べて” được sử dụng để diễn tả sự so sánh giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Nó thường được dịch là “so với” và được dùng khi nói về sự khác biệt giữa các đối tượng về tính chất, kích thước, mức độ, hoặc bất kỳ khía cạnh nào khác. Cấu trúc này nhấn mạnh sự tương phản giữa các đối tượng được so sánh.
 ※Chú ý: “~に比べて” có thể dùng để so sánh giữa người, vật, tình huống, hoặc các khái niệm trừu tượng.

 

Cấu trúc:

Danh từ +  に比べて
 に比べると
 に比べれば
 に比べ

 

Ví dụ:

      1. 🌟 去年に比べて、今年の冬は暖かいです。
           (きょねん に くらべて、ことし の ふゆ は あたたかい です。)
           Compared to last year, this winter is warm.
           So với năm ngoái, mùa đông năm nay ấm hơn.

      2. 🌟 日本に比べて、ベトナムの物価は安いです。
           (にほん に くらべて、ベトナム の ぶっか は やすい です。)
           Compared to Japan, the cost of living in Vietnam is cheaper.
           So với Nhật Bản, giá cả sinh hoạt ở Việt Nam rẻ hơn.

      3. 🌟 兄に比べて、弟は運動が得意です。
           (あに に くらべて、おとうと は うんどう が とくい です。)
           Compared to my older brother, my younger brother is better at sports.
           So với anh trai, em trai tôi giỏi thể thao hơn.

      4. 🌟 今日は昨日に比べて、忙しいです。
           (きょう は きのう に くらべて、いそがしい です。)
           Today is busier compared to yesterday.
           Hôm nay bận hơn so với ngày hôm qua.

      5. 🌟 私に比べて、彼は仕事が速いです。
           (わたし に くらべて、かれ は しごと が はやい です。)
           Compared to me, he works quickly.
           So với tôi, anh ấy làm việc nhanh hơn.

      6. 🌟 去年に比べて、今年はもっと旅行をした。
           (きょねん に くらべて、ことし は もっと りょこう を した。)
           I traveled more this year compared to last year.
           So với năm ngoái, năm nay tôi đã đi du lịch nhiều hơn.

      7. 🌟 このクラスは他のクラスに比べて、学生が少ないです。
           (この クラス は ほか の クラス に くらべて、がくせい が すくない です。)
           This class has fewer students compared to other classes.
           Lớp này có ít học sinh hơn so với các lớp khác.

      8. 🌟 都市に比べて、田舎の生活は静かです。
           (とし に くらべて、いなか の せいかつ は しずか です。)
           Compared to the city, life in the countryside is quiet.
           So với thành phố, cuộc sống ở nông thôn yên tĩnh hơn.

      9. 🌟 彼の成績は去年に比べて、かなり良くなった。
           (かれ の せいせき は きょねん に くらべて、かなり よく なった。)
           His grades have improved significantly compared to last year.
           So với năm ngoái, thành tích của anh ấy đã tốt lên nhiều.

      10. 🌟 女性に比べて、男性の方がこの服を買う傾向があります。
           (じょせい に くらべて、だんせい の ほう が この ふく を かう けいこう が あります。)
           Compared to women, men are more likely to buy this type of clothing.
           So với phụ nữ, đàn ông có xu hướng mua loại quần áo này nhiều hơn.