Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N3:どうしても

2024年09月21日

Ý nghĩa: “Dù thế nào cũng”, “Nhất định”, “Bằng mọi giá”
“どうしても” được sử dụng để diễn tả một sự quyết tâm mạnh mẽ, một tình huống không thể tránh khỏi hoặc một điều cần thiết phải làm. Nó có thể mang nghĩa rằng một việc gì đó cần phải được thực hiện dù có khó khăn, hoặc một tình huống không thể tránh được.
 ※Chú ý: Tùy theo ngữ cảnh, “どうしても” có thể mang nghĩa tích cực về sự quyết tâm hoặc tiêu cực về tính tất yếu không thể tránh khỏi.

 

Cấu trúc:

どうしても +   Mệnh đề

 

Ví dụ:

      1. 🌟 どうしても彼に会いたい。
              (どうしても かれ に あいたい。)
              I really want to see him, no matter what.
              Tôi thực sự muốn gặp anh ấy, dù thế nào đi nữa.

      2. 🌟 どうしても理解できない。
              (どうしても りかい できない。)
              I just can’t understand it, no matter what.
              Tôi không thể nào hiểu nổi, dù có cố thế nào.

      3. 🌟 どうしてもこのプロジェクトを成功させたい。
              (どうしても この プロジェクト を せいこう させたい。)
              I absolutely want to make this project a success.
              Tôi nhất định phải làm cho dự án này thành công.

      4. 🌟 どうしても忘れられない思い出。
              (どうしても わすれられない おもいで。)
              A memory that I just can’t forget.
              Kỷ niệm mà tôi không thể nào quên được.

      5. 🌟 どうしても手伝わなければならない。
              (どうしても てつだわなければ ならない。)
              I absolutely must help, no matter what.
              Tôi nhất định phải giúp đỡ, dù thế nào đi nữa.

      6. 🌟 どうしても行けなかった。
              (どうしても いけなかった。)
              I couldn’t go, no matter what I tried.
              Tôi đã không thể đi được, dù có cố thế nào.

      7. 🌟 どうしてもその映画を見たかった。
              (どうしても その えいが を みたかった。)
              I really wanted to see that movie, no matter what.
              Tôi thực sự rất muốn xem bộ phim đó, dù thế nào đi nữa.

      8. 🌟 どうしても勝ちたい試合だ。
              (どうしても かちたい しあい だ。)
              This is a match I absolutely want to win.
              Đây là trận đấu mà tôi nhất định phải thắng.

      9. 🌟 どうしてもやらなければならない仕事。
              (どうしても やらなければ ならない しごと。)
              It’s a job that absolutely has to be done.
              Đây là công việc mà tôi nhất định phải làm.

      10. 🌟 どうしても諦めたくない。
              (どうしても あきらめたくない。)
              I don’t want to give up, no matter what.
              Tôi không muốn bỏ cuộc, dù thế nào đi nữa.

Ngữ pháp N3:~どんなに~ても

2024年09月21日

Ý nghĩa: “Dù có… thế nào đi nữa”, “Cho dù… bao nhiêu”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng dù có điều gì đó xảy ra đến mức độ nào thì kết quả hoặc tình huống cũng không thay đổi. Nó nhấn mạnh rằng dù điều kiện có cực đoan đến đâu thì kết quả vẫn giữ nguyên.
 ※Chú ý: “~どんなに~ても” thường được dùng để mô tả các tình huống mà điều kiện hoặc nỗ lực bên ngoài không làm thay đổi kết quả.

 

Cấu trúc:

どんなに +  Động từ thể ても 
 Danh từ + でも
 Tính từ đuôi な- + でも
 Tính từ đuôi  くても

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 どんなに努力しても、彼は試験に合格しなかった。
              (どんなに どりょく しても、かれ は しけん に ごうかく しなかった。)
              No matter how hard he tried, he didn’t pass the exam.
              Dù anh ấy có cố gắng thế nào đi nữa, anh ấy đã không đỗ kỳ thi.

      2. 🌟 どんなに急いでも、電車には間に合わない。
              (どんなに いそいでも、でんしゃ には まにあわない。)
              No matter how much I hurry, I won’t make it in time for the train.
              Dù tôi có vội vã thế nào đi nữa, tôi cũng không kịp tàu.

      3. 🌟 どんなに高くても、この家を買いたいです。
              (どんなに たかくても、この いえ を かいたい です。)
              No matter how expensive it is, I want to buy this house.
              Dù ngôi nhà có đắt thế nào đi nữa, tôi vẫn muốn mua nó.

      4. 🌟 どんなに説明しても、彼は理解してくれない。
              (どんなに せつめい しても、かれ は りかい してくれない。)
              No matter how much I explain, he doesn’t understand.
              Dù tôi có giải thích thế nào đi nữa, anh ấy cũng không hiểu.

      5. 🌟 どんなに練習しても、上手にならない。
              (どんなに れんしゅう しても、じょうず に ならない。)
              No matter how much I practice, I can’t get better.
              Dù tôi luyện tập thế nào đi nữa, tôi vẫn không giỏi hơn.

      6. 🌟 どんなに疲れても、仕事を終わらせなければならない。
              (どんなに つかれても、しごと を おわらせなければならない。)
              No matter how tired I am, I have to finish the work.
              Dù tôi có mệt thế nào đi nữa, tôi vẫn phải hoàn thành công việc.

      7. 🌟 どんなに悲しくても、前を向いて生きていく。
              (どんなに かなしくても、まえ を むいて いきていく。)
              No matter how sad I am, I will keep looking forward and living.
              Dù buồn thế nào đi nữa, tôi vẫn sẽ tiếp tục tiến lên và sống.

      8. 🌟 どんなに寒くても、毎日ジョギングをする。
              (どんなに さむくても、まいにち ジョギング を する。)
              No matter how cold it is, I jog every day.
              Dù trời có lạnh thế nào đi nữa, tôi vẫn chạy bộ mỗi ngày.

      9. 🌟 どんなに頑張っても、成功できないことがある。
              (どんなに がんばっても、せいこう できない こと が ある。)
              No matter how hard you try, sometimes you can’t succeed.
              Dù có cố gắng thế nào đi nữa, đôi khi vẫn không thể thành công.

      10. 🌟 どんなに好きでも、あきらめるしかない。
              (どんなに すき でも、あきらめる しか ない。)
              No matter how much I like it, I have to give it up.
              Dù tôi có thích thế nào đi nữa, tôi vẫn phải từ bỏ.

Ngữ pháp N3:~だらけ

2024年09月21日

Ý nghĩa: “Đầy…”, “Toàn là…”, “Phủ đầy…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng một vật hay một người bị bao phủ, lấp đầy bởi một thứ gì đó không mong muốn hoặc quá mức. Thường mang sắc thái tiêu cực, cho thấy rằng vật đó tràn ngập một yếu tố nào đó (ví dụ: lỗi, vết bẩn, sai sót).
 ※Chú ý: “~だらけ” thường được dùng khi miêu tả các tình huống có gì đó không mong muốn hoặc không dễ chịu đang chiếm phần lớn.

 

Cấu trúc:

Danh từ +   だらけ

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 部屋がほこりだらけだ。
              (へや が ほこり だらけ だ。)
              The room is full of dust.
              Căn phòng đầy bụi.

      2. 🌟 彼のレポートは間違いだらけだった。
              (かれ の レポート は まちがい だらけ だった。)
              His report was full of mistakes.
              Báo cáo của anh ấy toàn là lỗi.

      3. 🌟 服が泥だらけになった。
              (ふく が どろ だらけ に なった。)
              My clothes got covered in mud.
              Quần áo của tôi bị dính đầy bùn.

      4. 🌟 この本は漢字だらけで、読みにくい。
              (この ほん は かんじ だらけ で、よみにくい。)
              This book is full of kanji, and it’s hard to read.
              Cuốn sách này đầy chữ kanji, rất khó đọc.

      5. 🌟 彼の部屋はゴミだらけだ。
              (かれ の へや は ゴミ だらけ だ。)
              His room is full of trash.
              Phòng của anh ấy toàn là rác.

      6. 🌟 テーブルは食べかすだらけだった。
              (テーブル は たべかす だらけ だった。)
              The table was covered with food crumbs.
              Bàn ăn đầy vụn thức ăn.

      7. 🌟 この書類はミスだらけだ。
              (この しょるい は ミス だらけ だ。)
              This document is full of mistakes.
              Tài liệu này toàn là lỗi.

      8. 🌟 壁が傷だらけになった。
              (かべ が きず だらけ に なった。)
              The wall got covered in scratches.
              Bức tường đầy vết xước.

      9. 🌟 彼の言うことは嘘だらけだ。
              (かれ の いう こと は うそ だらけ だ。)
              What he says is full of lies.
              Những gì anh ta nói toàn là dối trá.

      10. 🌟 このレストランのメニューは写真だらけだ。
              (この レストラン の メニュー は しゃしん だらけ だ。)
              The restaurant’s menu is full of photos.
              Thực đơn của nhà hàng này toàn là hình ảnh.

Ngữ pháp N3:~だけど

2024年09月21日

Ý nghĩa: “Nhưng”, “Tuy nhiên”
Cấu trúc này được sử dụng để giới thiệu thông tin đối lập hoặc một ý kiến ngược lại với câu trước đó. Nó thường được dùng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, tương tự như “nhưng” hoặc “tuy nhiên” trong tiếng Việt.
 ※Chú ý: “~だけど” thường được sử dụng trong văn cảnh thân mật khi đối chiếu hai ý tưởng hoặc bổ sung thêm thông tin khác với câu đầu.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn+ んだ/のだ   + けど
Danh từ + だ/だった/です
Danh từ + なんだ/なのだ
Tính từ đuôi な + だ/だった
Tính từ đuôi な + なんだ/なのだ
Tính từ đuôi い + い/かった
Tính từ đuôi い + いんだ/いのだ

 

Ví dụ:

      1. 🌟 昨日は寒かっただけど、今日は暖かい。
              (きのう は さむかった だけど、きょう は あたたかい。)
              Yesterday was cold, but today is warm.
              Hôm qua trời lạnh, nhưng hôm nay trời ấm.

      2. 🌟 行きたいだけど、時間がない。
              (いきたい だけど、じかん が ない。)
              I want to go, but I don’t have time.
              Tôi muốn đi, nhưng tôi không có thời gian.

      3. 🌟 彼は優しいだけど、時々厳しい。
              (かれ は やさしい だけど、ときどき きびしい。)
              He is kind, but sometimes strict.
              Anh ấy tốt bụng, nhưng đôi khi nghiêm khắc.

      4. 🌟 日本語は難しいだけど、面白いです。
              (にほんご は むずかしい だけど、おもしろい です。)
              Japanese is difficult, but it’s interesting.
              Tiếng Nhật khó, nhưng thú vị.

      5. 🌟 行くつもりだっただけど、急に用事ができた。
              (いく つもり だった だけど、きゅう に ようじ が できた。)
              I was planning to go, but something came up suddenly.
              Tôi đã định đi, nhưng đột nhiên có việc xảy ra.

      6. 🌟 彼はいい人だけど、少し頑固だ。
              (かれ は いい ひと だけど、すこし がんこ だ。)
              He is a good person, but a bit stubborn.
              Anh ấy là người tốt, nhưng hơi bướng bỉnh.

      7. 🌟 この本は面白いだけど、少し長すぎる。
              (この ほん は おもしろい だけど、すこし ながすぎる。)
              This book is interesting, but it’s a bit too long.
              Cuốn sách này thú vị, nhưng hơi dài.

      8. 🌟 彼女は忙しいだけど、時間を作ってくれた。
              (かのじょ は いそがしい だけど、じかん を つくって くれた。)
              She is busy, but she made time for me.
              Cô ấy bận, nhưng vẫn dành thời gian cho tôi.

      9. 🌟 好きだけど、高すぎる。
              (すき だけど、たかすぎる。)
              I like it, but it’s too expensive.
              Tôi thích nó, nhưng nó quá đắt.

      10. 🌟 雨が降っているだけど、出かけなきゃいけない。
              (あめ が ふっている だけど、でかけなきゃ いけない。)
              It’s raining, but I have to go out.
              Trời đang mưa, nhưng tôi phải ra ngoài.

Ngữ pháp N3:~だけ

2024年09月21日

Ý nghĩa: “Chỉ…”, “Chỉ có…”, “Hết mức…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả sự giới hạn hoặc độc quyền, ngụ ý rằng một hành động hoặc sự vật chỉ giới hạn ở một điều duy nhất. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, nó cũng có thể mang ý nghĩa “hết mức có thể” hoặc “tối đa”, cho thấy làm một việc gì đó hết khả năng hoặc tận dụng tối đa tình huống.
 ※Chú ý: “~だけ” có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn tả các sắc thái như giới hạn hoặc sự tối đa hóa của hành động.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển   + だけ
Danh từ
Tính từ đuôi な (giữ な)
Tính từ đuôi い

 

Ví dụ:

      1. 🌟 今日は休むだけです。
              (きょう は やすむ だけ です。)
              Today, I’m just resting.
              Hôm nay, tôi chỉ nghỉ ngơi thôi.

      2. 🌟 彼だけが来た。
              (かれ だけ が きた。)
              Only he came.
              Chỉ có anh ấy đã đến.

      3. 🌟 見るだけで大丈夫です。
              (みる だけ で だいじょうぶ です。)
              It’s okay just to look.
              Chỉ cần nhìn thôi cũng được.

      4. 🌟 できるだけ早く来てください。
              (できる だけ はやく きて ください。)
              Please come as soon as possible.
              Xin hãy đến sớm nhất có thể.

      5. 🌟 彼女は泣くだけ泣いた。
              (かのじょ は なく だけ ないた。)
              She cried as much as she could.
              Cô ấy đã khóc hết mức có thể.

      6. 🌟 好きなだけ食べてください。
              (すき な だけ たべて ください。)
              Eat as much as you like.
              Hãy ăn bao nhiêu tùy thích.

      7. 🌟 今日は勉強するだけでなく、運動もした。
              (きょう は べんきょう する だけ でなく、うんどう も した。)
              Today, I not only studied but also exercised.
              Hôm nay tôi không chỉ học mà còn tập thể dục nữa.

      8. 🌟 この仕事は私だけができる。
              (この しごと は わたし だけ が できる。)
              Only I can do this job.
              Chỉ có tôi mới làm được công việc này.

      9. 🌟 彼だけじゃなく、私も行くつもりだ。
              (かれ だけ じゃなく、わたし も いく つもり だ。)
              Not only him, but I plan to go too.
              Không chỉ anh ấy mà tôi cũng định đi.

      10. 🌟 ここだけの話だけど、彼は来ないらしいよ。
              (ここ だけ の はなし だけど、かれ は こない らしい よ。)
              Just between us, it seems he’s not coming.
              Chuyện này chỉ giữa chúng ta thôi, nhưng hình như anh ấy không đến.

Ngữ pháp N3:~中

2024年09月21日

Ý nghĩa: “Trong khi…”, “Trong suốt…”
Cấu trúc này được sử dụng để chỉ rằng một hành động đang diễn ra hoặc nằm trong một giai đoạn, quá trình hoặc tình huống cụ thể. Nó ngụ ý rằng hành động hoặc trạng thái đang tiếp diễn hoặc xảy ra trong một bối cảnh hoặc khung thời gian nhất định.

 

Cấu trúc:

Danh từ +   中(ちゅう/じゅう)

 

Ví dụ:

      1. 🌟 会議中に電話がかかってきた。
              (かいぎ ちゅう に でんわ が かかって きた。)
              I received a call during the meeting.
              Tôi đã nhận được cuộc gọi trong khi đang họp.

      2. 🌟 試験中は静かにしてください。
              (しけん ちゅう は しずか に して ください。)
              Please be quiet during the exam.
              Hãy giữ im lặng trong suốt kỳ thi.

      3. 🌟 彼は仕事中です。
              (かれ は しごと ちゅう です。)
              He is in the middle of work.
              Anh ấy đang trong giờ làm việc.

      4. 🌟 食事中に話しかけないでください。
              (しょくじ ちゅう に はなしかけないで ください。)
              Please don’t talk to me during meals.
              Xin đừng nói chuyện với tôi khi đang ăn.

      5. 🌟 今、旅行中です。
              (いま、りょこう ちゅう です。)
              I’m currently on a trip.
              Hiện tại tôi đang đi du lịch.

      6. 🌟 会話中にスマホを使うのは失礼です。
              (かいわ ちゅう に スマホ を つかう の は しつれい です。)
              It’s rude to use your phone during a conversation.
              Sử dụng điện thoại khi đang nói chuyện là bất lịch sự.

      7. 🌟 授業中はスマホを使ってはいけません。
              (じゅぎょう ちゅう は スマホ を つかっては いけません。)
              You shouldn’t use your phone during class.
              Không được dùng điện thoại trong giờ học.

      8. 🌟 彼女は運動中に怪我をした。
              (かのじょ は うんどう ちゅう に けが を した。)
              She got injured during exercise.
              Cô ấy đã bị thương trong khi tập thể dục.

      9. 🌟 電話中だったので、出られなかった。
              (でんわ ちゅう だった ので、でられなかった。)
              I was on the phone, so I couldn’t answer.
              Tôi đang nói chuyện điện thoại nên không thể trả lời.

      10. 🌟 準備中ですので、少々お待ちください。
              (じゅんび ちゅう です ので、しょうしょう おまち ください。)
              We are in the middle of preparing, so please wait a moment.
              Chúng tôi đang chuẩn bị, xin vui lòng đợi một chút.

Ngữ pháp N3:~ぶりに

2024年09月21日

Ý nghĩa: “Lần đầu tiên sau (khoảng thời gian)…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng một sự việc nào đó xảy ra sau một khoảng thời gian dài. Nó nhấn mạnh khoảng thời gian đã trôi qua kể từ lần cuối cùng sự việc xảy ra.
 ※Chú ý: “~ぶりに” được dùng để nhấn mạnh sự trở lại hoặc sự kiện xảy ra sau một khoảng thời gian dài.

 

Cấu trúc:

Danh từ (chỉ thời gian) +   ぶり(に)
  っぷり

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼に5年ぶりに会った。
              (かれ に ごねん ぶり に あった。)
              I met him for the first time in five years.
              Tôi gặp anh ấy lần đầu tiên sau 5 năm.

      2. 🌟 久しぶりに映画を見た。
              (ひさしぶり に えいが を みた。)
              I watched a movie for the first time in a long time.
              Tôi đã xem phim lần đầu tiên sau một thời gian dài.

      3. 🌟 1ヶ月ぶりに友達と会った。
              (いっかげつ ぶり に ともだち と あった。)
              I met my friend for the first time in a month.
              Tôi đã gặp bạn sau 1 tháng.

      4. 🌟 10年ぶりに母校を訪れた。
              (じゅうねん ぶり に ぼこう を おとずれた。)
              I visited my old school for the first time in ten years.
              Tôi đã thăm lại trường cũ lần đầu tiên sau 10 năm.

      5. 🌟 久しぶりに運動した。
              (ひさしぶり に うんどう した。)
              I exercised for the first time in a long while.
              Tôi đã tập thể dục sau một thời gian dài.

      6. 🌟 2週間ぶりに彼から電話が来た。
              (にしゅうかん ぶり に かれ から でんわ が きた。)
              I received a call from him for the first time in two weeks.
              Tôi nhận được cuộc gọi từ anh ấy lần đầu tiên sau 2 tuần.

      7. 🌟 3年ぶりに日本に帰国した。
              (さんねん ぶり に にほん に きこく した。)
              I returned to Japan for the first time in three years.
              Tôi đã về Nhật lần đầu tiên sau 3 năm.

      8. 🌟 彼女と久しぶりに話した。
              (かのじょ と ひさしぶり に はなした。)
              I talked with her for the first time in a long time.
              Tôi đã nói chuyện với cô ấy sau một thời gian dài.

      9. 🌟 1年ぶりに旅行に行った。
              (いちねん ぶり に りょこう に いった。)
              I went on a trip for the first time in a year.
              Tôi đã đi du lịch lần đầu tiên sau 1 năm.

      10. 🌟 数週間ぶりに晴れた。
              (すうしゅうかん ぶり に はれた。)
              It was sunny for the first time in several weeks.
              Trời nắng lần đầu tiên sau vài tuần.

Ngữ pháp N3:~べきではない

2024年09月21日

Ý nghĩa: “Không nên…”, “Không được…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn đạt rằng một việc nào đó không nên làm, không thích hợp hoặc không đúng đắn về mặt đạo đức. Nó ngụ ý rằng hành động hoặc hành vi nào đó là không phù hợp và không nên thực hiện. Cấu trúc này thường được dùng để đưa ra lời khuyên mạnh mẽ hoặc bày tỏ sự phản đối.
 ※Chú ý: “~べきではない” thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng để đưa ra lời khuyên mạnh mẽ hoặc khuyến cáo rằng không nên làm việc gì đó.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển  + べきではない
 + べきではありません
※Ngoại lệ:する OR す
 Tính từ đuôi な + である
Tính từ đuôi くある

 

Ví dụ:

      1. 🌟 そんなことを言うべきではない。
              (そんな こと を いう べき では ない。)
              You should not say such a thing.
              Bạn không nên nói những điều như thế.

      2. 🌟 約束を破るべきではない。
              (やくそく を やぶる べき では ない。)
              You should not break promises.
              Bạn không nên thất hứa.

      3. 🌟 他人を侮辱するべきではない。
              (たにん を ぶじょく する べき では ない。)
              You should not insult others.
              Bạn không nên xúc phạm người khác.

      4. 🌟 彼に嘘をつくべきではなかった。
              (かれ に うそ を つく べき では なかった。)
              I should not have lied to him.
              Tôi không nên nói dối anh ấy.

      5. 🌟 このようなことは二度と起こるべきではない。
              (この よう な こと は にど と おこる べき では ない。)
              This kind of thing should never happen again.
              Những chuyện như thế này không nên xảy ra lần nữa.

      6. 🌟 大切な物をそんなに雑に扱うべきではない。
              (たいせつ な もの を そんな に ざつ に あつかう べき では ない。)
              You should not treat important things so carelessly.
              Bạn không nên xử lý những thứ quan trọng một cách cẩu thả như vậy.

      7. 🌟 この問題を無視するべきではない。
              (この もんだい を むし する べき では ない。)
              You should not ignore this problem.
              Bạn không nên phớt lờ vấn đề này.

      8. 🌟 もっと自分に厳しくするべきではない。
              (もっと じぶん に きびしく する べき では ない。)
              You should not be too hard on yourself.
              Bạn không nên quá khắt khe với bản thân.

      9. 🌟 彼はそんなに怒るべきではなかった。
              (かれ は そんな に おこる べき では なかった。)
              He shouldn’t have gotten so angry.
              Anh ấy không nên tức giận như vậy.

      10. 🌟 重要な情報を共有しないべきではない。
              (じゅうよう な じょうほう を きょうゆう しない べき では ない。)
              You should not withhold important information.
              Bạn không nên giữ lại thông tin quan trọng.

Ngữ pháp N3:~ばかりでなく

2024年09月21日

Ý nghĩa: “Không chỉ…, mà còn…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng một sự việc không chỉ giới hạn ở một điều, hành động hoặc trạng thái duy nhất, mà còn có thêm các yếu tố khác. Nó nhấn mạnh rằng có nhiều hơn một yếu tố được bao gồm, mở rộng hơn so với mong đợi ban đầu.
 ※Chú ý: “~ばかりでなく” thường được dùng để bổ sung thêm thông tin hoặc yếu tố nhằm mở rộng ý tưởng đã được đề cập trước đó.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + ばかりでなく… (も)
Danh từ
Tính từ đuôi  な
Tính từ đuôi  い

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は日本語ばかりでなく、英語も話せる。
              (かれ は にほんご ばかりでなく、えいご も はなせる。)
              He can not only speak Japanese, but also English.
              Anh ấy không chỉ nói được tiếng Nhật mà còn nói được tiếng Anh.

      2. 🌟 このレストランは美味しいばかりでなく、値段も安い。
              (この レストラン は おいしい ばかりでなく、ねだん も やすい。)
              This restaurant is not only delicious but also cheap.
              Nhà hàng này không chỉ ngon mà giá còn rẻ.

      3. 🌟 彼女は勉強ばかりでなく、スポーツも得意だ。
              (かのじょ は べんきょう ばかりでなく、スポーツ も とくい だ。)
              She is not only good at studying but also excels in sports.
              Cô ấy không chỉ học giỏi mà còn giỏi thể thao.

      4. 🌟 この製品はデザインばかりでなく、品質も優れている。
              (この せいひん は デザイン ばかりでなく、ひんしつ も すぐれている。)
              This product is not only well-designed but also high in quality.
              Sản phẩm này không chỉ thiết kế đẹp mà còn chất lượng tốt.

      5. 🌟 彼は歌が上手いばかりでなく、ダンスも上手だ。
              (かれ は うた が うまい ばかりでなく、ダンス も じょうず だ。)
              He is not only good at singing but also good at dancing.
              Anh ấy không chỉ hát hay mà còn nhảy giỏi.

      6. 🌟 この映画は面白いばかりでなく、感動的でもある。
              (この えいが は おもしろい ばかりでなく、かんどうてき でも ある。)
              This movie is not only interesting but also moving.
              Bộ phim này không chỉ thú vị mà còn cảm động.

      7. 🌟 彼は料理が得意なばかりでなく、掃除も上手だ。
              (かれ は りょうり が とくい な ばかりでなく、そうじ も じょうず だ。)
              He is not only good at cooking but also good at cleaning.
              Anh ấy không chỉ giỏi nấu ăn mà còn giỏi dọn dẹp.

      8. 🌟 彼女は美しいばかりでなく、賢い。
              (かのじょ は うつくしい ばかりでなく、かしこい。)
              She is not only beautiful but also intelligent.
              Cô ấy không chỉ đẹp mà còn thông minh.

      9. 🌟 この町は静かばかりでなく、安全でもある。
              (この まち は しずか ばかりでなく、あんぜん でも ある。)
              This town is not only quiet but also safe.
              Thị trấn này không chỉ yên tĩnh mà còn an toàn.

      10. 🌟 彼は優しいばかりでなく、頼りになる。
              (かれ は やさしい ばかりでなく、たより に なる。)
              He is not only kind but also reliable.
              Anh ấy không chỉ tử tế mà còn đáng tin cậy.

 

Ngữ pháp N3:~ばかりで

2024年09月21日

Ý nghĩa: “Chỉ toàn là…”, “Chỉ có…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng một sự việc hoặc ai đó chỉ đang thực hiện một hành động duy nhất, hoặc chỉ có một sự việc xảy ra, thường mang nghĩa tiêu cực. Nó ngụ ý rằng không có hành động nào khác đang diễn ra hoặc không đạt được kết quả nào khác.
 ※Chú ý: “~ばかりで” nhấn mạnh sự lặp lại hoặc một hành động liên tục, thường thể hiện sự bực bội hoặc không hài lòng vì không có thay đổi hay tiến triển nào.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + ばかりで
Tính từ đuôi な
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は文句を言ってばかりで、何もしない。
              (かれ は もんく を いって ばかり で、なに も しない。)
              He only complains and does nothing.
              Anh ta chỉ toàn phàn nàn mà không làm gì cả.

      2. 🌟 雨が降ってばかりで、外出できない。
              (あめ が ふって ばかり で、がいしゅつ できない。)
              It’s always raining, so I can’t go outside.
              Trời chỉ toàn mưa nên tôi không thể ra ngoài.

      3. 🌟 彼女は仕事をしてばかりで、遊ぶ時間がない。
              (かのじょ は しごと を して ばかり で、あそぶ じかん が ない。)
              She just keeps working and has no time to play.
              Cô ấy chỉ toàn làm việc và không có thời gian vui chơi.

      4. 🌟 この部屋は散らかってばかりで、片付ける気にならない。
              (この へや は ちらかって ばかり で、かたづける き に ならない。)
              This room is always messy, and I don’t feel like cleaning it.
              Phòng này lúc nào cũng bừa bộn, khiến tôi không muốn dọn dẹp.

      5. 🌟 彼は食べてばかりで、運動をしない。
              (かれ は たべて ばかり で、うんどう を しない。)
              He only eats and never exercises.
              Anh ấy chỉ toàn ăn mà không bao giờ tập thể dục.

      6. 🌟 テレビを見てばかりで、勉強しない。
              (テレビ を みて ばかり で、べんきょう しない。)
              You just keep watching TV and don’t study.
              Bạn chỉ toàn xem TV mà không học hành gì.

      7. 🌟 彼は遅刻してばかりで、全然改善しない。
              (かれ は ちこく して ばかり で、ぜんぜん かいぜん しない。)
              He keeps being late and never improves.
              Anh ấy chỉ toàn đi muộn mà không bao giờ cải thiện.

      8. 🌟 この仕事は失敗ばかりで、成功しない。
              (この しごと は しっぱい ばかり で、せいこう しない。)
              This job only results in failures, never in success.
              Công việc này chỉ toàn thất bại mà không bao giờ thành công.

      9. 🌟 彼女は泣いてばかりで、話を聞いてくれない。
              (かのじょ は ないて ばかり で、はなし を きいて くれない。)
              She just keeps crying and won’t listen to me.
              Cô ấy chỉ toàn khóc mà không chịu nghe tôi nói.

      10. 🌟 考えてばかりで、行動しないと意味がない。
              (かんがえて ばかり で、こうどう しない と いみ が ない。)
              Just thinking and not acting makes it pointless.
              Chỉ toàn suy nghĩ mà không hành động thì chẳng có ý nghĩa gì.