Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N5:~でも

2024.09.24

Ý nghĩa: 

      • Nhưng, tuy nhiên: Diễn tả sự tương phản hoặc đối lập với câu trước đó, mang ý nghĩa “nhưng”, “tuy nhiên”.
         Ví dụ: 天気は悪いです。でも、外で遊びたいです。 (Trời mưa, nhưng tôi vẫn muốn ra ngoài chơi.)
      • Sự thay thế, lựa chọn: Dùng để đưa ra một gợi ý hoặc lựa chọn một cách nhẹ nhàng.
         Ví dụ: コーヒーでも飲みませんか? (Anh uống cafe nhé?)

      • Thậm chí, ngay cả: Dùng để nhấn mạnh điều gì đó bất ngờ hoặc điều khó xảy ra nhưng vẫn có thể xảy ra.
         Ví dụ: 子供でもわかります。 (Ngay cả trẻ con cũng hiểu.)

      • Lựa chọn bất kỳ, như là: Dùng để chỉ ra rằng một lựa chọn bất kỳ cũng được, không có yêu cầu cụ thể.
         Ví dụ: 映画でも見ようか? (Hay là đi xem phim nhé??)

      • Ngay cả trong trường hợp khó khăn: Diễn tả rằng ngay cả khi có khó khăn, sự việc vẫn sẽ diễn ra.
         Ví dụ: 雨でも行きます。 (Kể cả mưa tôi cũng đi.)

 

Ví dụ:

      1. 🌟 映画でも見に行きませんか?
          (えいが でも みに いきませんか)
          How about going to see a movie or something?
          Hay là đi xem phim nhé?

      2. 🌟 彼女でもわかる問題です。
          (かのじょ でも わかる もんだい です)
          It’s a problem even she can understand.
          Đó là vấn đề mà thậm chí cô ấy cũng hiểu được.

      3. 🌟 明日は雨でも行きます。
          (あした は あめ でも いきます)
          I will go even if it rains tomorrow.
          Ngày mai dù mưa, tôi vẫn sẽ đi.

      4. 🌟 彼は忙しい。でも、来てくれました。
          (かれ は いそがしい。でも、きて くれました)
          He is busy. But, he still came.
          Anh ấy bận. Nhưng, anh ấy vẫn đến.

      5. 🌟 天気は悪いです。でも、外で遊びたいです。
          (てんき は わるい です。でも、そと で あそびたい です)
          The weather is bad. But, I still want to play outside.
          Thời tiết xấu. Nhưng tôi vẫn muốn chơi ngoài trời.

      6. 🌟 電話でもしてみたら?
          (でんわ でも して みたら)
          How about trying to call?
          Thử gọi điện xem sao?

      7. 🌟 彼は親切です。でも、時々厳しいです。
          (かれ は しんせつ です。でも、ときどき きびしい です)
          He is kind. However, he can be strict at times.
          Anh ấy tốt bụng. Tuy nhiên, đôi khi anh ấy khá nghiêm khắc.

      8. 🌟 試験は難しかった。でも、合格しました。
          (しけん は むずかしかった。でも、ごうかく しました)
          The exam was difficult. But, I passed.
          Kỳ thi khó. Nhưng tôi đã đậu.

      9. 🌟 家で休みたい。でも、外出しなければならない。
          (いえ で やすみたい。でも、がいしゅつ しなければ ならない)
          I want to rest at home. But, I have to go out.
          Tôi muốn nghỉ ngơi ở nhà. Nhưng, tôi phải ra ngoài.

      10. 🌟 今日は忙しい。でも、明日は暇です。
          (きょう は いそがしい。でも、あした は ひま です)
          I’m busy today. But, I’ll be free tomorrow.
          Hôm nay tôi bận. Nhưng ngày mai tôi rảnh.

Ngữ pháp N5:~で

2024.09.24

Ý nghĩa: 

      • Phương tiện, cách thức: Diễn tả phương tiện hoặc cách thức thực hiện một hành động.
         Ví dụ: 電車で行きます。 (Tôi sẽ đi bằng tàu điện.)

      • Địa điểm: Diễn tả nơi hành động diễn ra.
         Ví dụ: 学校で勉強します。 (Tôi học ở trường.)

      • Nguyên nhân, lý do: Diễn tả lý do hoặc nguyên nhân của một sự việc.
         Ví dụ: 事故で遅れました。 (Tôi đã bị trễ vì tai nạn.)

      • Giới hạn: Diễn tả giới hạn về thời gian, số lượng, hoặc phạm vi.
         Ví dụ: これで終わりです。 (Đây là kết thúc.)

      • Hoàn cảnh, tình huống: Diễn tả tình huống hoặc hoàn cảnh mà một hành động xảy ra.
         Ví dụ: 風邪で学校を休みました。 (Tôi đã nghỉ học vì bị cảm.)

 

Cấu trúc:

   Danh từ + で

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 電車で行きます。
          (でんしゃ で いきます)
          I will go by train.
          Tôi sẽ đi bằng tàu điện.

      2. 🌟 学校で勉強します。
          (がっこう で べんきょう します)
          I study at school.
          Tôi học ở trường.

      3. 🌟 事故で遅れました。
          (じこ で おくれました)
          I was late because of the accident.
          Tôi đã bị trễ vì tai nạn.

      4. 🌟 レストランで食べます。
          (レストラン で たべます)
          I eat at a restaurant.
          Tôi ăn ở nhà hàng.

      5. 🌟 自転車で行きました。
          (じてんしゃ で いきました)
          I went by bicycle.
          Tôi đã đi bằng xe đạp.

      6. 🌟 パーティーで友達に会いました。
          (パーティー で ともだち に あいました)
          I met my friend at the party.
          Tôi đã gặp bạn ở bữa tiệc.

      7. 🌟 仕事で忙しいです。
          (しごと で いそがしい です)
          I’m busy because of work.
          Tôi bận vì công việc.

      8. 🌟 車で旅行に行きます。
          (くるま で りょこう に いきます)
          I will travel by car.
          Tôi sẽ đi du lịch bằng xe hơi.

      9. 🌟 家でテレビを見ます。
          (いえ で テレビ を みます)
          I watch TV at home.
          Tôi xem TV ở nhà.

      10. 🌟 風邪で学校を休みました。
          (かぜ で がっこう を やすみました)
          I took a day off school because of a cold.
          Tôi đã nghỉ học vì bị cảm.

Ngữ pháp N5:~だろう

2024.09.24

Ý nghĩa: “Có lẽ…”, “Chắc là…”
Cấu trúc này tương tự như “でしょう”, được sử dụng để diễn đạt sự phỏng đoán hoặc suy nghĩ không chắc chắn của người nói. Tuy nhiên, “だろう” có xu hướng mang tính thân mật và không trang trọng, thường được dùng trong văn nói giữa bạn bè hoặc người thân.

 ※Chú ý: “だろう” là dạng ngắn gọn và thân mật của “でしょう”, thường dùng trong các cuộc hội thoại không trang trọng. Để lịch sự hơn, chúng ta sử dụng “でしょう”.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển   + だろう
Danh từ
Tính từ đuôi
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼はもう帰っただろう。
          (かれ は もう かえった だろう)
          He has probably already gone home.
          Có lẽ anh ấy đã về nhà rồi.

      2. 🌟 明日は雨が降るだろう。
          (あした は あめ が ふる だろう)
          It will probably rain tomorrow.
          Chắc là ngày mai sẽ mưa.

      3. 🌟 彼女はもう来ているだろう。
          (かのじょ は もう きて いる だろう)
          She has probably already arrived.
          Cô ấy chắc là đã đến rồi.

      4. 🌟 この映画は面白いだろう。
          (この えいが は おもしろい だろう)
          This movie is probably interesting.
          Bộ phim này chắc là thú vị.

      5. 🌟 今日は寒いだろう。
          (きょう は さむい だろう)
          It will probably be cold today.
          Chắc là hôm nay sẽ lạnh.

      6. 🌟 彼は忙しいだろう。
          (かれ は いそがしい だろう)
          He is probably busy.
          Anh ấy chắc là đang bận.

      7. 🌟 この問題は難しいだろう。
          (この もんだい は むずかしい だろう)
          This problem is probably difficult.
          Câu hỏi này có lẽ khó.

      8. 🌟 明日学校に行かないだろう。
          (あした がっこう に いかない だろう)
          I probably won’t go to school tomorrow.
          Có lẽ ngày mai tôi sẽ không đi học.

      9. 🌟 来年はもっとよくなるだろう。
          (らいねん は もっと よく なる だろう)
          Next year will probably be better.
          Có lẽ năm sau sẽ tốt hơn.

      10. 🌟 彼は私のことを忘れただろう。
          (かれ は わたし の こと を わすれた だろう)
          He has probably forgotten about me.
          Có lẽ anh ấy đã quên tôi rồi.

Ngữ pháp N5:~でしょう

2024.09.24

Ý nghĩa: “Có lẽ…”, “Chắc là…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn đạt sự phỏng đoán hoặc suy nghĩ không chắc chắn của người nói về một sự việc hay tình huống. Nó thể hiện mức độ không hoàn toàn chắc chắn và thường được sử dụng khi người nói muốn nêu ý kiến hoặc dự đoán một cách lịch sự.

 ※Chú ý: “でしょう” có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh trang trọng và thân mật (trong văn nói, có thể biến đổi thành “でしょ” khi nói chuyện thân mật).

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển   + でしょう
Danh từ
Tính từ đuôi
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 明日は雨が降るでしょう。
          (あした は あめ が ふる でしょう)
          It will probably rain tomorrow.
          Chắc là ngày mai sẽ mưa.

      2. 🌟 彼はもう帰ったでしょう。
          (かれ は もう かえった でしょう)
          He has probably already gone home.
          Có lẽ anh ấy đã về nhà rồi.

      3. 🌟 この映画は面白いでしょう。
          (この えいが は おもしろい でしょう)
          This movie is probably interesting.
          Bộ phim này chắc là thú vị.

      4. 🌟 彼女はもう来ているでしょう。
          (かのじょ は もう きて いる でしょう)
          She has probably already arrived.
          Cô ấy chắc là đã đến rồi.

      5. 🌟 今日は寒いでしょう。
          (きょう は さむい でしょう)
          It will probably be cold today.
          Chắc là hôm nay sẽ lạnh.

      6. 🌟 この問題は難しいでしょう。
          (この もんだい は むずかしい でしょう)
          This problem is probably difficult.
          Câu hỏi này có lẽ khó.

      7. 🌟 明日は学校に行かないでしょう。
          (あした は がっこう に いかない でしょう)
          I probably won’t go to school tomorrow.
          Có lẽ ngày mai tôi sẽ không đi học.

      8. 🌟 彼は忙しいでしょう。
          (かれ は いそがしい でしょう)
          He is probably busy.
          Anh ấy chắc là đang bận.

      9. 🌟 日本に行くのは楽しいでしょう。
          (にほん に いく の は たのしい でしょう)
          It will probably be fun to go to Japan.
          Đi Nhật Bản chắc là vui lắm.

      10. 🌟 来年はもっとよくなるでしょう。
          (らいねん は もっと よく なる でしょう)
          Next year will probably be better.
          Có lẽ năm sau sẽ tốt hơn.

Ngữ pháp N5:~だけ

2024.09.24

Ý nghĩa: “Chỉ…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả sự giới hạn, tức là chỉ có một thứ hoặc một hành động duy nhất nào đó, không có cái gì khác ngoài nó. Nó nhấn mạnh rằng một điều gì đó là duy nhất hoặc đủ.
 ※Chú ý: “だけ” thường dùng với danh từ, động từ, hoặc tính từ để nhấn mạnh sự giới hạn. Có thể sử dụng trong cả ngữ cảnh trang trọng và thân mật.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển  + だけ
Danh từ
Tính từ đuôi な (giữ な)
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 私は水だけ飲みます。
          (わたし は みず だけ のみます)
          I only drink water.
          Tôi chỉ uống nước.

      2. 🌟 この部屋には一人だけいます。
          (この へや に は ひとり だけ います)
          There is only one person in this room.
          Trong phòng này chỉ có một người.

      3. 🌟 彼は勉強だけしています。
          (かれ は べんきょう だけ しています)
          He only studies.
          Anh ấy chỉ học.

      4. 🌟 今日は休みだけです。
          (きょう は やすみ だけ です)
          Today is just a day off.
          Hôm nay chỉ là ngày nghỉ thôi.

      5. 🌟 彼女だけが知っています。
          (かのじょ だけ が しっています)
          Only she knows.
          Chỉ cô ấy biết.

      6. 🌟 この店は週末だけ開いています。
          (この みせ は しゅうまつ だけ あいて います)
          This shop is only open on weekends.
          Cửa hàng này chỉ mở vào cuối tuần.

      7. 🌟 お金だけが問題です。
          (おかね だけ が もんだい です)
          Money is the only problem.
          Chỉ có tiền là vấn đề.

      8. 🌟 今日は一時間だけ勉強しました。
          (きょう は いちじかん だけ べんきょう しました)
          I only studied for one hour today.
          Hôm nay tôi chỉ học một tiếng.

      9. 🌟 私だけがこの話を知っています。
          (わたし だけ が この はなし を しっています)
          Only I know this story.
          Chỉ mình tôi biết câu chuyện này.

      10. 🌟 この仕事はあなただけに頼みます。
          (この しごと は あなた だけ に たのみます)
          I will entrust this job only to you.
          Tôi chỉ nhờ bạn làm công việc này.

Ngữ pháp N5:~だ/です

2024.09.24

Ý nghĩa: “Thì…”, “Là…”
Cả “だ” và “です” đều được dùng để kết thúc câu và xác nhận hoặc khẳng định thông tin. Tuy nhiên, “だ” là cách nói thân mật, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày giữa bạn bè hoặc người thân, còn “です” là cách nói lịch sự, được sử dụng trong những tình huống trang trọng hơn.

 ※Chú ý:
・”だ” không được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng; chỉ phù hợp với các cuộc trò chuyện thân mật.
・”です” được sử dụng trong các tình huống trang trọng để thể hiện sự tôn trọng và lịch sự, đặc biệt khi nói chuyện với người lạ, người lớn tuổi, hoặc cấp trên.

 

Cấu trúc:

Thể hiện tại –  khẳng định  だ (casual)
 です (polite)
Thể quá khứ – khẳng định  だった (casual)
 でした (polite)
Thể hiện tại – phủ định  じゃない
 ではない
 じゃありません
 ではありません
Thể quá khứ phủ định  じゃなかった
 ではなかった
 じゃありませんでした
 ではありませんでした

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は学生だ。
          (かれ は がくせい だ)
          He is a student.
          Anh ấy là học sinh.

      2. 🌟 今日は雨だ。
          (きょう は あめ だ)
          It is raining today.
          Hôm nay trời mưa.

      3. 🌟 この本は面白いだ。
          (この ほん は おもしろい だ)
          This book is interesting.
          Cuốn sách này thú vị.

      4. 🌟 彼は先生です。
          (かれ は せんせい です)
          He is a teacher.
          Anh ấy là giáo viên.

      5. 🌟 今は午後です。
          (いま は ごご です)
          It is afternoon now.
          Bây giờ là buổi chiều.

      6. 🌟 この映画は長いです。
          (この えいが は ながい です)
          This movie is long.
          Bộ phim này dài.

      7. 🌟 昨日は晴れだった。
          (きのう は はれ だった)
          It was sunny yesterday.
          Hôm qua trời nắng.

      8. 🌟 彼は元気だった。
          (かれ は げんき だった)
          He was healthy.
          Anh ấy đã khỏe mạnh.

      9. 🌟 その時は学生だった。
          (その とき は がくせい だった)
          I was a student at that time.
          Lúc đó tôi là học sinh.

      10. 🌟 昨日は雨でした。
          (きのう は あめ でした)
          It was rainy yesterday.
          Hôm qua trời mưa.

      11. 🌟 彼は忙しかったです。
          (かれ は いそがしかった です)
          He was busy.
          Anh ấy đã bận.

      12. 🌟 その日は楽しかったです。
          (その ひ は たのしかった です)
          That day was fun.
          Ngày hôm đó rất vui.

      13. 🌟 彼は医者じゃない。
          (かれ は いしゃ じゃない)
          He is not a doctor.
          Anh ấy không phải bác sĩ.

      14. 🌟 今日は休みじゃない。
          (きょう は やすみ じゃない)
          Today is not a holiday.
          Hôm nay không phải ngày nghỉ.

      15. 🌟 この本は面白くない。
          (この ほん は おもしろく ない)
          This book is not interesting.
          Cuốn sách này không thú vị.

      16. 🌟 彼は学生ではない。
          (かれ は がくせい ではない)
          He is not a student.
          Anh ấy không phải học sinh.

      17. 🌟 今日は雨ではない。
          (きょう は あめ ではない)
          It is not raining today.
          Hôm nay không có mưa.

      18. 🌟 この問題は難しくない。
          (この もんだい は むずかしく ない)
          This problem is not difficult.
          Vấn đề này không khó.

      19. 🌟 私は先生じゃありません。
          (わたし は せんせい じゃありません)
          I am not a teacher.
          Tôi không phải giáo viên.

      20. 🌟 今日は火曜日じゃありません。
          (きょう は かようび じゃありません)
          Today is not Tuesday.
          Hôm nay không phải thứ ba.

      21. 🌟 この映画は面白くありません。
          (この えいが は おもしろく ありません)
          This movie is not interesting.
          Bộ phim này không thú vị.

      22. 🌟 彼は医者ではありません。
          (かれ は いしゃ ではありません)
          He is not a doctor.
          Anh ấy không phải bác sĩ.

      23. 🌟 今日は晴れではありません。
          (きょう は はれ ではありません)
          It is not sunny today.
          Hôm nay không nắng.

      24. 🌟 この場所は静かではありません。
          (この ばしょ は しずか ではありません)
          This place is not quiet.
          Nơi này không yên tĩnh.

      25. 🌟 昨日は雨じゃなかった。
          (きのう は あめ じゃなかった)
          It was not rainy yesterday.
          Hôm qua trời không mưa.

      26. 🌟 彼は先生じゃなかった。
          (かれ は せんせい じゃなかった)
          He was not a teacher.
          Anh ấy không phải giáo viên.

      27. 🌟 その映画は面白くなかった。
          (その えいが は おもしろく なかった)
          That movie was not interesting.
          Bộ phim đó không thú vị.

      28. 🌟 彼は学生ではなかった。
          (かれ は がくせい ではなかった)
          He was not a student.
          Anh ấy không phải học sinh.

      29. 🌟 今日は晴れではなかった。
          (きょう は はれ ではなかった)
          It was not sunny today.
          Hôm nay không nắng.

      30. 🌟 その映画は長くなかった。
          (その えいが は ながく なかった)
          That movie was not long.
          Bộ phim đó không dài.

      31. 🌟 昨日は雨じゃありませんでした。
          (きのう は あめ じゃありませんでした)
          It was not rainy yesterday.
          Hôm qua trời không mưa.

      32. 🌟 彼は忙しくじゃありませんでした。
          (かれ は いそがしく じゃありませんでした)
          He was not busy.
          Anh ấy không bận.

      33. 🌟 その場所は静かじゃありませんでした。
          (その ばしょ は しずか じゃありませんでした)
          That place was not quiet.
          Nơi đó không yên tĩnh.

      34. 🌟 彼は学生ではありませんでした。
          (かれ は がくせい ではありませんでした)
          He was not a student.
          Anh ấy không phải học sinh.

      35. 🌟 今日は晴れではありませんでした。
          (きょう は はれ ではありませんでした)
          It was not sunny today.
          Hôm nay không nắng.

      36. 🌟 その問題は難しくではありませんでした。
          (その もんだい は むずかしく ではありませんでした)
          That problem was not difficult.
          Vấn đề đó không khó.

Ngữ pháp N5:~ちゃいけない/じゃいけない

2024.09.24

Ý nghĩa: “Không được làm…”
Cấu trúc này là cách nói ngắn gọn của “~てはいけない/~ではいけない” và được sử dụng để diễn đạt rằng một hành động nào đó là không được phép hoặc cấm làm. Thường gặp trong văn nói thân mật hoặc giữa những người có quan hệ gần gũi.

 ※Chú ý: Đây là cách nói thân mật, thường được dùng trong các tình huống không trang trọng, giữa bạn bè hoặc người thân. Trong văn viết hoặc các tình huống trang trọng, ta sử dụng “~てはいけません”.

 

Cấu trúc:

Động từ thể chia 

 + ちゃだめ
 + ちゃいけない
 + ちゃいけません
Động từ thể chia    + じゃダメ
 + じゃいけない
 + じゃいけません

 

 

Example:

      1. 🌟 ここでタバコを吸っちゃいけないよ。
          (ここ で タバコ を すっちゃ いけない よ)
          You must not smoke here.
          Không được hút thuốc ở đây.

      2. 🌟 そんなにお酒を飲んじゃいけない。
          (そんな に おさけ を のんじゃ いけない)
          You must not drink that much alcohol.
          Không được uống nhiều rượu như thế.

      3. 🌟 嘘をついちゃいけないよ。
          (うそ を ついちゃ いけない よ)
          You must not lie.
          Không được nói dối.

      4. 🌟 ここにゴミを捨てちゃいけないんだ。
          (ここ に ゴミ を すてちゃ いけない んだ)
          You must not throw trash here.
          Không được vứt rác ở đây.

      5. 🌟 他人の物を勝手に使っちゃいけない。
          (たにん の もの を かって に つかっちゃ いけない)
          You must not use other people’s things without permission.
          Không được tự ý dùng đồ của người khác.

      6. 🌟 遅刻しちゃいけないよ。
          (ちこく しちゃ いけない よ)
          You must not be late.
          Không được đi trễ đâu.

      7. 🌟 部屋を汚くしちゃいけないよ。
          (へや を きたなく しちゃ いけない よ)
          You must not make the room dirty.
          Không được làm bẩn phòng đâu.

      8. 🌟 そんなことを忘れちゃいけないよ。
          (そんな こと を わすれちゃ いけない よ)
          You must not forget such things.
          Không được quên điều đó đâu.

      9. 🌟 約束を破っちゃいけないんだよ。
          (やくそく を やぶっちゃ いけない んだ よ)
          You must not break promises.
          Không được thất hứa đâu.

      10. 🌟 彼の秘密を言っちゃいけないよ。
          (かれ の ひみつ を いっちゃ いけない よ)
          You must not tell his secret.
          Không được tiết lộ bí mật của anh ấy.

Ngữ pháp N4:~てほしい

2024.09.24

Ý nghĩa: “Muốn ai đó làm gì…”
Cấu trúc này được sử dụng khi người nói diễn đạt mong muốn ai đó làm một việc gì đó cho mình hoặc cho người khác. Nó thể hiện mong muốn hoặc kỳ vọng của người nói đối với hành động của người khác.
 ※Chú ý: Đối với việc diễn đạt mong muốn người khác không làm gì đó, ta sử dụng “~ないでほしい”.

 

Cấu trúc:

Động từ thể て  + ほしい
 + 欲しい
Động từ thể ないで

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 私は彼に早く帰ってほしいです。
          (わたし は かれ に はやく かえって ほしい です)
          I want him to come home early.
          Tôi muốn anh ấy về nhà sớm.

      2. 🌟 彼女にもっと話してほしいです。
          (かのじょ に もっと はなして ほしい です)
          I want her to talk more.
          Tôi muốn cô ấy nói nhiều hơn.

      3. 🌟 母には健康に気をつけてほしいです。
          (はは に は けんこう に きを つけて ほしい です)
          I want my mother to take care of her health.
          Tôi muốn mẹ chú ý đến sức khỏe.

      4. 🌟 友達に手伝ってほしいです。
          (ともだち に てつだって ほしい です)
          I want my friend to help me.
          Tôi muốn bạn giúp đỡ mình.

      5. 🌟 彼にもう少し考えてほしいです。
          (かれ に もう すこし かんがえて ほしい です)
          I want him to think a little more.
          Tôi muốn anh ấy suy nghĩ thêm một chút.

      6. 🌟 先生にもっと説明してほしいです。
          (せんせい に もっと せつめい して ほしい です)
          I want the teacher to explain more.
          Tôi muốn thầy/cô giải thích thêm.

      7. 🌟 彼にはそんなことを言わないでほしいです。
          (かれ に は そんな こと を いわないで ほしい です)
          I don’t want him to say such things.
          Tôi không muốn anh ấy nói những điều như vậy.

      8. 🌟 私は彼女に会ってほしいです。
          (わたし は かのじょ に あって ほしい です)
          I want her to meet me.
          Tôi muốn cô ấy gặp tôi.

      9. 🌟 上司にもっと考えてほしいです。
          (じょうし に もっと かんがえて ほしい です)
          I want my boss to think more carefully.
          Tôi muốn sếp suy nghĩ kỹ hơn.

      10. 🌟 彼女に無理をしないでほしいです。
          (かのじょ に むり を しないで ほしい です)
          I don’t want her to overdo it.
          Tôi không muốn cô ấy làm quá sức.

Ngữ pháp N4:~はずだ

2024.09.22

Ý nghĩa: “Chắc chắn là…”, “Lẽ ra phải…”
“~はずだ” được sử dụng để diễn tả kết luận logic, kỳ vọng hoặc niềm tin dựa trên bằng chứng hoặc lập luận. Nó thể hiện rằng một điều gì đó được mong đợi hoặc lẽ ra phải đúng, hoặc điều gì đó hợp lý dựa trên các sự việc đã biết. Có thể dịch là “chắc chắn là…”, “lẽ ra phải…” hoặc “theo lý thuyết thì…”.
 ※Chú ý: Cấu trúc này phản ánh sự tự tin của người nói về kết luận của họ dựa trên lập luận logic hoặc hiểu biết cá nhân.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển  + はずだ
Danh từ + の
Tính từ đuôi な (giữ な)
Tính từ đuôi い

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼はもう家に着いたはずだ。
            (かれ は もう いえ に ついた はず だ。)
            He should have already arrived home.
            Anh ấy chắc hẳn đã về đến nhà rồi.

      2. 🌟 この薬を飲めば、すぐに治るはずだ。
            (この くすり を のめば、すぐ に なおる はず だ。)
            If you take this medicine, you should recover quickly.
            Nếu uống thuốc này, chắc chắn bạn sẽ nhanh khỏi thôi.

      3. 🌟 彼女は英語が上手なはずだ。
            (かのじょ は えいご が じょうず な はず だ。)
            She should be good at English.
            Cô ấy chắc hẳn giỏi tiếng Anh.

      4. 🌟 電車はもうすぐ来るはずだ。
            (でんしゃ は もう すぐ くる はず だ。)
            The train should be coming soon.
            Tàu lẽ ra sắp đến rồi.

      5. 🌟 彼は今日、休むはずではなかった。
            (かれ は きょう、やすむ はず では なかった。)
            He wasn’t supposed to take a day off today.
            Hôm nay anh ấy lẽ ra không được nghỉ.

      6. 🌟 パスポートを持っているはずなのに、見つからない。
            (パスポート を もっている はず なのに、みつからない。)
            I should have my passport, but I can’t find it.
            Tôi chắc chắn có mang hộ chiếu, nhưng lại không tìm thấy.

      7. 🌟 彼の説明は正しいはずだ。
            (かれ の せつめい は ただしい はず だ。)
            His explanation should be correct.
            Lời giải thích của anh ấy chắc chắn là đúng.

      8. 🌟 今日は金曜日のはずだ。
            (きょう は きんようび の はず だ。)
            It should be Friday today.
            Hôm nay chắc chắn là thứ Sáu.

      9. 🌟 鍵はここに置いたはずだが、ない。
            (かぎ は ここ に おいた はず だ が、ない。)
            I’m sure I left the key here, but it’s gone.
            Tôi chắc chắn đã để chìa khóa ở đây, nhưng nó biến mất rồi.

      10. 🌟 彼はそんなことを言わないはずだ。
            (かれ は そんな こと を いわない はず だ。)
            He shouldn’t say something like that.
            Anh ấy chắc chắn sẽ không nói những điều như vậy.

Ngữ pháp N3:~んだって

2024.09.22

Ý nghĩa: “Nghe nói là…”, “Họ nói rằng…”
“~んだって” là cách nói thân mật để diễn đạt điều bạn nghe từ ai đó hoặc truyền đạt thông tin. Nó thường được dịch là “nghe nói là” hoặc “họ nói rằng”. Cấu trúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện thông thường để truyền đạt thông tin hoặc tin đồn mà người nói nhận được từ người khác.
 ※Chú ý: “~んだって” được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật, thường là khi người nói chia sẻ thông tin mới hoặc bất ngờ.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + んだって
 + んですって
Danh từ + な
Tính từ đuôi な (giữ な)
Tính từ đuôi い

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼はもうすぐ結婚するんだって。
            (かれ は もうすぐ けっこん する んだって。)
            I heard that he’s getting married soon.
            Nghe nói là anh ấy sắp kết hôn.

      2. 🌟 あのレストラン、すごく美味しいんだって。
            (あの レストラン、すごく おいしい んだって。)
            They say that restaurant is really good.
            Nghe nói nhà hàng đó rất ngon.

      3. 🌟 彼女は来年日本に行くんだって。
            (かのじょ は らいねん にほん に いく んだって。)
            I heard that she’s going to Japan next year.
            Nghe nói là cô ấy sẽ đi Nhật Bản năm sau.

      4. 🌟 明日は雨なんだって。
            (あした は あめ なんだって。)
            I heard it’s going to rain tomorrow.
            Nghe nói ngày mai sẽ mưa.

      5. 🌟 その映画は面白いんだって。
            (その えいが は おもしろい んだって。)
            They say that movie is interesting.
            Nghe nói bộ phim đó rất thú vị.

      6. 🌟 彼はアメリカに住んでいるんだって。
            (かれ は アメリカ に すんでいる んだって。)
            I heard that he lives in the US.
            Nghe nói là anh ấy sống ở Mỹ.

      7. 🌟 彼女は今忙しいんだって。
            (かのじょ は いま いそがしい んだって。)
            I heard she’s busy right now.
            Nghe nói là cô ấy đang bận.

      8. 🌟 明日のイベントはキャンセルされたんだって。
            (あした の イベント は キャンセル された んだって。)
            I heard that tomorrow’s event was canceled.
            Nghe nói sự kiện ngày mai đã bị hủy.

      9. 🌟 彼は風邪をひいているんだって。
            (かれ は かぜ を ひいている んだって。)
            I heard that he has a cold.
            Nghe nói là anh ấy bị cảm.

      10. 🌟 あの店は来週閉まるんだって。
            (あの みせ は らいしゅう しまる んだって。)
            I heard that store is closing next week.
            Nghe nói cửa hàng đó sẽ đóng cửa vào tuần sau.