Ý nghĩa: “Dù thế nào cũng”, “Nhất định”, “Bằng mọi giá”
“どうしても” được sử dụng để diễn tả một sự quyết tâm mạnh mẽ, một tình huống không thể tránh khỏi hoặc một điều cần thiết phải làm. Nó có thể mang nghĩa rằng một việc gì đó cần phải được thực hiện dù có khó khăn, hoặc một tình huống không thể tránh được.
※Chú ý: Tùy theo ngữ cảnh, “どうしても” có thể mang nghĩa tích cực về sự quyết tâm hoặc tiêu cực về tính tất yếu không thể tránh khỏi.
Cấu trúc:
どうしても + | Mệnh đề |
Ví dụ:
-
-
-
🌟 どうしても彼に会いたい。
(どうしても かれ に あいたい。)
I really want to see him, no matter what.
Tôi thực sự muốn gặp anh ấy, dù thế nào đi nữa. -
🌟 どうしても理解できない。
(どうしても りかい できない。)
I just can’t understand it, no matter what.
Tôi không thể nào hiểu nổi, dù có cố thế nào. -
🌟 どうしてもこのプロジェクトを成功させたい。
(どうしても この プロジェクト を せいこう させたい。)
I absolutely want to make this project a success.
Tôi nhất định phải làm cho dự án này thành công. -
🌟 どうしても忘れられない思い出。
(どうしても わすれられない おもいで。)
A memory that I just can’t forget.
Kỷ niệm mà tôi không thể nào quên được. -
🌟 どうしても手伝わなければならない。
(どうしても てつだわなければ ならない。)
I absolutely must help, no matter what.
Tôi nhất định phải giúp đỡ, dù thế nào đi nữa. -
🌟 どうしても行けなかった。
(どうしても いけなかった。)
I couldn’t go, no matter what I tried.
Tôi đã không thể đi được, dù có cố thế nào. -
🌟 どうしてもその映画を見たかった。
(どうしても その えいが を みたかった。)
I really wanted to see that movie, no matter what.
Tôi thực sự rất muốn xem bộ phim đó, dù thế nào đi nữa. -
🌟 どうしても勝ちたい試合だ。
(どうしても かちたい しあい だ。)
This is a match I absolutely want to win.
Đây là trận đấu mà tôi nhất định phải thắng. -
🌟 どうしてもやらなければならない仕事。
(どうしても やらなければ ならない しごと。)
It’s a job that absolutely has to be done.
Đây là công việc mà tôi nhất định phải làm. -
🌟 どうしても諦めたくない。
(どうしても あきらめたくない。)
I don’t want to give up, no matter what.
Tôi không muốn bỏ cuộc, dù thế nào đi nữa.
-
-