Ý nghĩa: “Lấy… làm trung tâm”, “Tập trung vào…”, “Chủ yếu…”
“~を中心に” được sử dụng để chỉ rằng điều gì đó hoặc ai đó là trung tâm hoặc tiêu điểm chính của một hoạt động, nhóm, hoặc tình huống. Nó ngụ ý rằng chủ thể được nhắc đến là trung tâm và các yếu tố khác xoay quanh nó. Cấu trúc này thường dùng để miêu tả một yếu tố hoặc chủ đề chính, với các yếu tố khác bổ trợ hoặc liên quan đến nó.
※Chú ý: “~を中心に” cũng có thể được sử dụng để chỉ “chủ yếu” hoặc “tập trung chính”, ám chỉ rằng chủ đề là trọng tâm trong số nhiều yếu tố.
・”~を中心に”: “Lấy… làm trung tâm”, “Tập trung vào…”
・”~を中心として”: “Với [một cái gì đó] làm trung tâm…”
・”~を中心とした”: “Tập trung vào…”, “Lấy… làm trung tâm…” (dùng để bổ nghĩa cho danh từ)
・”~を中心とする”: “Tập trung vào…”, “Với [một cái gì đó] làm trung tâm” (dùng để mô tả một điều gì đó đang diễn ra hoặc ở nghĩa tổng quát)
Cấu trúc:
Danh từ + |
を中心に を中心として を中心とした を中心とする |
Ví dụ:
🌟 東京を中心に、日本の経済は発展している。
(とうきょう を ちゅうしん に、にほん の けいざい は はってん している。)
Japan’s economy is developing, centering around Tokyo.
Nền kinh tế Nhật Bản đang phát triển, lấy Tokyo làm trung tâm.
🌟 その映画は、主人公を中心に物語が進んでいる。
(その えいが は、しゅじんこう を ちゅうしん に ものがたり が すすんでいる。)
The story in the movie revolves around the main character.
Bộ phim có câu chuyện xoay quanh nhân vật chính.
🌟 日本は、東京を中心に観光が発展している。
(にほん は、とうきょう を ちゅうしん に かんこう が はってん している。)
Tourism in Japan is developing, mainly focusing on Tokyo.
Du lịch Nhật Bản phát triển chủ yếu tập trung vào Tokyo.
🌟 若者を中心に、このファッションが流行している。
(わかもの を ちゅうしん に、この ファッション が りゅうこう している。)
This fashion is trending mainly among young people.
Xu hướng thời trang này đang phổ biến chủ yếu trong giới trẻ.
🌟 イベントは、市民を中心に企画された。
(イベント は、しみん を ちゅうしん に きかく された。)
The event was planned, focusing on citizens.
Sự kiện được tổ chức với trọng tâm là người dân.
🌟 このチームは、リーダーを中心に活動している。
(この チーム は、リーダー を ちゅうしん に かつどう している。)
The team is working with the leader as the central figure.
Đội này hoạt động với lãnh đạo làm trung tâm.
🌟 アジアを中心に、この商品は販売されている。
(アジア を ちゅうしん に、この しょうひん は はんばい されている。)
This product is sold mainly in Asia.
Sản phẩm này được bán chủ yếu ở châu Á.
🌟 このプロジェクトは、研究者を中心に進められている。
(この プロジェクト は、けんきゅうしゃ を ちゅうしん に すすめられている。)
The project is being carried out, focusing on researchers.
Dự án này đang được triển khai với trọng tâm là các nhà nghiên cứu.
🌟 その議論は、環境問題を中心に行われた。
(その ぎろん は、かんきょう もんだい を ちゅうしん に おこなわれた。)
The discussion centered around environmental issues.
Cuộc thảo luận xoay quanh các vấn đề về môi trường.
🌟 彼を中心にして、このチームは強くなった。
(かれ を ちゅうしん に して、この チーム は つよく なった。)
The team became stronger, centering around him.
Đội này đã trở nên mạnh mẽ hơn, tập trung quanh anh ấy.
🌟 東京を中心に、日本全国で観光産業が発展している。
(とうきょう を ちゅうしん に、にほん ぜんこく で かんこう さんぎょう が はってん している。)
Tourism is developing throughout Japan, centering around Tokyo.
Ngành du lịch đang phát triển trên toàn Nhật Bản, tập trung vào Tokyo.
🌟 彼女を中心に、チーム全員が協力してプロジェクトを進めている。
(かのじょ を ちゅうしん に、チーム ぜんいん が きょうりょく して プロジェクト を すすめている。)
The entire team is cooperating with her at the center to move the project forward.
Cả đội đang hợp tác với cô ấy làm trung tâm để tiến hành dự án.
🌟 日本を中心として、アジア各国との経済協力が進んでいる。
(にほん を ちゅうしん として、アジア かっこく との けいざい きょうりょく が すすんでいる。)
Economic cooperation with Asian countries, centered around Japan, is progressing.
Hợp tác kinh tế với các quốc gia châu Á, tập trung vào Nhật Bản, đang tiến triển.
🌟 教育を中心として、社会全体の改革が行われている。
(きょういく を ちゅうしん として、しゃかい ぜんたい の かいかく が おこなわれている。)
Reforms are being carried out throughout society, with education at the center.
Cải cách đang được tiến hành trên toàn xã hội, với giáo dục làm trung tâm.
🌟 若者を中心としたイベントが毎年開催されている。
(わかもの を ちゅうしん とした イベント が まいとし かいさい されている。)
An event centered around young people is held every year.
Một sự kiện dành cho giới trẻ được tổ chức hàng năm.
🌟 彼を中心としたグループが新しいプロジェクトを立ち上げた。
(かれ を ちゅうしん とした グループ が あたらしい プロジェクト を たちあげた。)
A group centered around him started a new project.
Một nhóm với anh ấy làm trung tâm đã bắt đầu một dự án mới.
🌟 この地域では、観光を中心とする産業が発展している。
(この ちいき では、かんこう を ちゅうしん とする さんぎょう が はってん している。)
In this area, the tourism-centered industry is flourishing.
Ở khu vực này, ngành công nghiệp tập trung vào du lịch đang phát triển mạnh mẽ.
🌟 彼女を中心とする研究チームが、新しい薬を開発している。
(かのじょ を ちゅうしん とする けんきゅう チーム が、あたらしい くすり を かいはつ している。)
A research team centered around her is developing a new medicine.
Nhóm nghiên cứu với cô ấy làm trung tâm đang phát triển một loại thuốc mới.
🌟 会議は、プロジェクトの進行状況を中心にして行われた。
(かいぎ は、プロジェクト の しんこう じょうきょう を ちゅうしん にして おこなわれた。)
The meeting was held focusing on the progress of the project.
Cuộc họp được tổ chức xoay quanh tiến độ của dự án.
🌟 この会社は、技術革新を中心にして成長している。
(この かいしゃ は、ぎじゅつ かくしん を ちゅうしん にして せいちょう している。)
This company is growing, centering around technological innovation.
Công ty này đang phát triển, tập trung vào đổi mới công nghệ.