Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N3:~ば~のに

2024年09月21日

Ý nghĩa: “Giá mà…”, “Nếu… thì đã…”
Cấu trúc này được sử dụng để bày tỏ sự tiếc nuối hoặc thất vọng về một việc không xảy ra nhưng có thể đã dẫn đến kết quả tốt hơn. Nó ngụ ý rằng nếu điều kiện đó được đáp ứng, kết quả sẽ khác đi, thường là tốt hơn. Đây thường là cách nói về những cơ hội bị bỏ lỡ hoặc những tình huống giả định.
 ※Chú ý: “~ば~のに” thể hiện cảm giác về “những gì có thể đã xảy ra” và được sử dụng khi nhìn lại các sự kiện trong quá khứ với cảm giác tiếc nuối hoặc mong mọi việc đã diễn ra khác đi.

 

Cấu trúc:

Động từ thể điều kiện ば   + Mệnh đề + のに
Danh từ + なら
Tính từ đuôi な + なら
Tính từ đuôi ければ

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 もっと早く寝ればよかったのに。
              (もっと はやく ねれば よかった のに。)
              If only I had gone to bed earlier.
              Giá mà tôi đã đi ngủ sớm hơn.

      2. 🌟 雨が降らなければ、ピクニックに行けたのに。
              (あめ が ふらなければ、ピクニック に いけた のに。)
              If it hadn’t rained, we could have gone on a picnic.
              Nếu trời không mưa, chúng ta đã có thể đi picnic.

      3. 🌟 もっと一生懸命勉強すれば、試験に合格できたのに。
              (もっと いっしょうけんめい べんきょう すれば、しけん に ごうかく できた のに。)
              If only I had studied harder, I could have passed the exam.
              Giá mà tôi học chăm chỉ hơn, tôi đã có thể đỗ kỳ thi.

      4. 🌟 彼に電話していれば、彼も来たのに。
              (かれ に でんわ して いれば、かれ も きた のに。)
              If I had called him, he would have come too.
              Nếu tôi gọi cho anh ấy, anh ấy đã có thể đến.

      5. 🌟 時間があれば、手伝ってあげられたのに。
              (じかん が あれば、てつだって あげられた のに。)
              If I had more time, I could have helped you.
              Nếu tôi có thời gian, tôi đã có thể giúp bạn.

      6. 🌟 もっと早く教えてくれれば、準備ができたのに。
              (もっと はやく おしえて くれれば、じゅんび が できた のに。)
              If you had told me earlier, I could have prepared.
              Giá mà bạn nói cho tôi sớm hơn, tôi đã có thể chuẩn bị.

      7. 🌟 そのイベントに行けたら、楽しかったのに。
              (その イベント に いけたら、たのしかった のに。)
              If I could have gone to the event, it would have been fun.
              Nếu tôi có thể tham dự sự kiện đó, đã rất vui rồi.

      8. 🌟 もっとお金があれば、新しい車を買ったのに。
              (もっと おかね が あれば、あたらしい くるま を かった のに。)
              If I had more money, I would have bought a new car.
              Nếu tôi có nhiều tiền hơn, tôi đã mua xe mới rồi.

      9. 🌟 彼が手伝ってくれたら、早く終わったのに。
              (かれ が てつだって くれたら、はやく おわった のに。)
              If he had helped, we would have finished sooner.
              Nếu anh ấy giúp, chúng ta đã có thể kết thúc sớm hơn.

      10. 🌟 彼女がいたら、もっと楽しかったのに。
              (かのじょ が いたら、もっと たのしかった のに。)
              If she had been there, it would have been more fun.
              Nếu cô ấy ở đó, chắc chắn đã vui hơn nhiều.

Ngữ pháp N3:~ば/なら、~ほど

2024年09月21日

Ý nghĩa: “Càng… càng…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả mối quan hệ tỷ lệ thuận giữa hai hành động hoặc trạng thái. Nó ngụ ý rằng khi một hành động hoặc trạng thái tăng lên hoặc thay đổi, hành động hoặc trạng thái khác cũng tăng lên theo.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường được dùng khi so sánh hoặc miêu tả tình huống mà một yếu tố dẫn đến sự tăng lên hoặc cường độ của yếu tố khác.

 

Cấu trúc:

Động từ thể điều kiện ば  + Động từ  + ほど
Tính từ đuôi な + なら  + Tính từ đuôi な + なほど
Tính từ đuôi ければ  + Tính từ đuôi い + ほど

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 勉強すればするほど、成績が良くなります。
          (べんきょう すれば する ほど、せいせき が よく なります。)
          The more you study, the better your grades get.
          Càng học, điểm số càng tốt.

      2. 🌟 使えば使うほど、この道具が便利だと感じます。
          (つかえば つかう ほど、この どうぐ が べんり だ と かんじます。)
          The more you use it, the more useful this tool feels.
          Càng sử dụng, tôi càng thấy dụng cụ này tiện lợi.

      3. 🌟 つまらなければつまらないほど、退屈になります。
          (つまらなければ つまらない ほど、たいくつ に なります。)
          The more boring it is, the more tedious it becomes.
          Càng chán, càng trở nên nhàm chán.

      4. 🌟 静かなら静かなほど、集中できます。
          (しずか なら しずか な ほど、しゅうちゅう できます。)
          The quieter it is, the more you can concentrate.
          Càng yên tĩnh, bạn càng tập trung được.

      5. 🌟 経験が豊富なら豊富なほど、就職に有利です。
          (けいけん が ほうふ なら ほうふ な ほど、しゅうしょく に ゆうり です。)
          The more experience you have, the more advantageous it is for finding a job.
          Càng nhiều kinh nghiệm, càng có lợi khi tìm việc.

      6. 🌟 友達が多ければ多いほど、楽しいです。
          (ともだち が おおければ おおい ほど、たのしい です。)
          The more friends you have, the more fun it is.
          Càng nhiều bạn, càng vui.

      7. 🌟 時間が長ければ長いほど、難しくなります。
          (じかん が ながければ ながい ほど、むずかしく なります。)
          The longer the time, the more difficult it gets.
          Càng nhiều thời gian, càng khó hơn.

      8. 🌟 考えれば考えるほど、分からなくなります。
          (かんがえれば かんがえる ほど、わからなく なります。)
          The more you think, the less you understand.
          Càng suy nghĩ, càng không hiểu.

      9. 🌟 高い山ほど、登るのが難しいです。
          (たかい やま ほど、のぼる の が むずかしい です。)
          The higher the mountain, the harder it is to climb.
          Càng núi cao, càng khó leo.

      10. 🌟 難しい本を読めば読むほど、知識が増えます。
          (むずかしい ほん を よめば よむ ほど、ちしき が ふえます。)
          The more difficult books you read, the more knowledge you gain.
          Càng đọc sách khó, kiến thức càng tăng.

Ngữ pháp N3:~ばよかった

2024年09月21日

Ý nghĩa: “Giá mà đã…”, “Lẽ ra nên…”
Cấu trúc này được sử dụng để bày tỏ sự tiếc nuối hoặc hối hận về một việc đã không được thực hiện trong quá khứ. Nó ngụ ý rằng hành động đáng lẽ ra nên được thực hiện nhưng đã không làm, dẫn đến kết quả không mong muốn.
 ※Chú ý: “~ばよかった” thường được dùng khi hồi tưởng lại một tình huống và mong muốn rằng kết quả sẽ tốt hơn nếu hành động khác đi.

 

Cấu trúc:

Động từ thể điều kiện ば  + よかった(のに)

 

Ví dụ:

      1. 🌟 もっと勉強すればよかった。
              (もっと べんきょう すれば よかった。)
              I wish I had studied more.
              Giá mà tôi đã học nhiều hơn.

      2. 🌟 あの時、行けばよかった。
              (あの とき、いけば よかった。)
              I should have gone at that time.
              Giá mà tôi đã đi vào lúc đó.

      3. 🌟 彼に本当のことを言えばよかった。
              (かれ に ほんとう の こと を いえば よかった。)
              I wish I had told him the truth.
              Giá mà tôi đã nói sự thật với anh ấy.

      4. 🌟 傘を持ってくればよかった。
              (かさ を もって くれば よかった。)
              I should have brought an umbrella.
              Giá mà tôi đã mang ô theo.

      5. 🌟 もっと早く出発すればよかった。
              (もっと はやく しゅっぱつ すれば よかった。)
              I should have left earlier.
              Giá mà tôi đã khởi hành sớm hơn.

      6. 🌟 あんなことを言わなければよかった。
              (あんな こと を いわなければ よかった。)
              I wish I hadn’t said that.
              Giá mà tôi đã không nói điều đó.

      7. 🌟 もっと注意すればよかったのに。
              (もっと ちゅうい すれば よかった のに。)
              I should have been more careful.
              Lẽ ra tôi nên cẩn thận hơn.

      8. 🌟 その本を買えばよかった。
              (その ほん を かえば よかった。)
              I wish I had bought that book.
              Giá mà tôi đã mua cuốn sách đó.

      9. 🌟 彼に助けを求めればよかった。
              (かれ に たすけ を もとめれば よかった。)
              I should have asked him for help.
              Giá mà tôi đã nhờ anh ấy giúp đỡ.

      10. 🌟 もっと時間を取ればよかった。
              (もっと じかん を とれば よかった。)
              I wish I had taken more time.
              Giá mà tôi đã dành thêm thời gian.

Ngữ pháp N3:~ばいい

2024年09月21日

Ý nghĩa: “Nếu… thì tốt”, “Nên…”
Cấu trúc này được sử dụng để đưa ra gợi ý, lời khuyên, hoặc đề xuất. Nó ngụ ý rằng nếu điều kiện trước “ばいい” được đáp ứng, thì kết quả sẽ tích cực hoặc giúp giải quyết tình huống.
 ※Chú ý: “~ばいい” thường được dùng để đưa ra lời khuyên hoặc hỏi gợi ý một cách lịch sự.

 

Cấu trúc:

Động từ thể điều kiện ば  +    いい

 

Ví dụ:

      1. 🌟 もっと練習すればいい。
              (もっと れんしゅう すれば いい。)
              You should practice more.
              Bạn nên luyện tập nhiều hơn.

      2. 🌟 分からなければ、先生に聞けばいい。
              (わからなければ、せんせい に きけば いい。)
              If you don’t understand, you should ask the teacher.
              Nếu không hiểu, bạn nên hỏi thầy giáo.

      3. 🌟 この問題をどう解決すればいい?
              (この もんだい を どう かいけつ すれば いい?)
              How should I solve this problem?
              Tôi nên giải quyết vấn đề này như thế nào?

      4. 🌟 疲れたら、少し休めばいい。
              (つかれたら、すこし やすめば いい。)
              If you’re tired, you should rest a bit.
              Nếu bạn mệt, bạn nên nghỉ ngơi một chút.

      5. 🌟 早く行けばいいと思います。
              (はやく いけば いい と おもいます。)
              I think you should go early.
              Tôi nghĩ bạn nên đi sớm.

      6. 🌟 あの店に行けばいいですよ。
              (あの みせ に いけば いい ですよ。)
              You should go to that store.
              Bạn nên đến cửa hàng đó.

      7. 🌟 何をすればいいか教えてください。
              (なに を すれば いい か おしえて ください。)
              Please tell me what I should do.
              Hãy cho tôi biết tôi nên làm gì.

      8. 🌟 心配しなくてもいい、休めばいいんだ。
              (しんぱい しなくても いい、やすめば いい んだ。)
              You don’t have to worry, you just need to rest.
              Bạn không cần lo lắng, chỉ cần nghỉ ngơi là được.

      9. 🌟 彼に電話すればいいだけだよ。
              (かれ に でんわ すれば いい だけ だよ。)
              You just need to call him.
              Bạn chỉ cần gọi cho anh ấy là được.

      10. 🌟 もっと勉強すればいいんじゃない?
              (もっと べんきょう すれば いい んじゃない?)
              Shouldn’t you study a bit more?
              Có lẽ bạn nên học nhiều hơn chút nữa?

Ngữ pháp N3:~あう

2024年09月21日

Ý nghĩa: “Cùng nhau…”, “Làm gì đó với nhau…”
Cấu trúc “~あう” được sử dụng để diễn tả hành động mà hai hoặc nhiều người cùng nhau thực hiện hoặc xảy ra một cách đối ứng, qua lại. Nó cho thấy rằng hành động được chia sẻ hoặc có sự tham gia của nhiều bên.
 ※Chú ý: Cấu trúc này nhấn mạnh rằng hành động được thực hiện với sự tham gia hoặc tương tác giữa hai hay nhiều người.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ます  +   合う(あう)

 

Ví dụ:

      1. 🌟 二人は助け合って、問題を解決した。
              (ふたり は たすけあって、もんだい を かいけつ した。)
              The two helped each other to solve the problem.
              Hai người đã giúp đỡ lẫn nhau để giải quyết vấn đề.

      2. 🌟 友達と話し合った。
              (ともだち と はなしあった。)
              I discussed with my friend.
              Tôi đã trao đổi với bạn của mình.

      3. 🌟 彼らは笑い合った。
              (かれら は わらいあった。)
              They laughed together.
              Họ cười với nhau.

      4. 🌟 私たちは意見を出し合って、良い結論に達した。
              (わたしたち は いけん を だしあって、よい けつろん に たっした。)
              We exchanged ideas and reached a good conclusion.
              Chúng tôi đã trao đổi ý kiến và đi đến kết luận tốt.

      5. 🌟 みんなで協力し合って、このプロジェクトを終えた。
              (みんな で きょうりょく しあって、この プロジェクト を おえた。)
              We all worked together to finish this project.
              Mọi người cùng hợp tác để hoàn thành dự án này.

      6. 🌟 彼女と励まし合って、目標を達成した。
              (かのじょ と はげましあって、もくひょう を たっせい した。)
              We encouraged each other and achieved our goals.
              Tôi và cô ấy đã động viên lẫn nhau và đạt được mục tiêu.

      7. 🌟 彼らはお互いに見つめ合った。
              (かれら は おたがい に みつめあった。)
              They gazed at each other.
              Họ nhìn chằm chằm vào nhau.

      8. 🌟 チーム全員が支え合っている。
              (チーム ぜんいん が ささえあっている。)
              The whole team supports each other.
              Toàn đội hỗ trợ lẫn nhau.

      9. 🌟 私たちはお互いに成長し合っている。
              (わたしたち は おたがい に せいちょう しあっている。)
              We are growing together with each other’s help.
              Chúng tôi đang cùng nhau phát triển nhờ sự giúp đỡ của nhau.

      10. 🌟 二人は握手し合った。
              (ふたり は あくしゅ しあった。)
              The two shook hands with each other.
              Hai người đã bắt tay nhau.

Ngữ pháp N3:あまりにも

2024年09月21日

Ý nghĩa: “Quá…”, “Quá mức…”
Cấu trúc này được sử dụng để nhấn mạnh rằng một sự việc hoặc trạng thái nào đó quá mức bình thường hoặc vượt quá giới hạn, thường dẫn đến kết quả không mong muốn hoặc đáng ngạc nhiên.
 ※Chú ý: “あまりにも” có thể được dùng trong cả ngữ cảnh tích cực lẫn tiêu cực để nhấn mạnh trạng thái hoặc mức độ quá cao.

 

Cấu trúc:

あまりに(も) +    Động từ 
  Trạng từ
  Tính từ
あまりの +   Danh từ

 

Ví dụ:

      1. 🌟 あまりにも疲れていて、すぐに寝てしまった。
              (あまりにも つかれていて、すぐ に ねて しまった。)
              I was too tired and fell asleep immediately.
              Tôi đã quá mệt và ngủ ngay lập tức.

      2. 🌟 あまりにも静かで、少し怖かった。
              (あまりにも しずか で、すこし こわかった。)
              It was too quiet, and it was a little scary.
              Quá yên tĩnh đến mức hơi đáng sợ.

      3. 🌟 彼の話はあまりにも複雑だった。
              (かれ の はなし は あまりにも ふくざつ だった。)
              His story was too complicated.
              Câu chuyện của anh ấy quá phức tạp.

      4. 🌟 あまりにも多くの人が集まっていた。
              (あまりにも おおく の ひと が あつまっていた。)
              There were too many people gathered.
              Có quá nhiều người tụ tập.

      5. 🌟 その映画はあまりにも感動的だった。
              (その えいが は あまりにも かんどうてき だった。)
              The movie was too emotional.
              Bộ phim quá cảm động.

      6. 🌟 あまりにも嬉しすぎて、信じられなかった。
              (あまりにも うれしすぎて、しんじられなかった。)
              I was too happy to believe it.
              Tôi đã quá vui mừng đến mức không thể tin được.

      7. 🌟 彼女はあまりにも親切だった。
              (かのじょ は あまりにも しんせつ だった。)
              She was too kind.
              Cô ấy quá tử tế.

      8. 🌟 あまりにも忙しくて、昼食を取る時間もなかった。
              (あまりにも いそがしくて、ちゅうしょく を とる じかん も なかった。)
              I was too busy to even have time for lunch.
              Tôi quá bận đến mức không có thời gian ăn trưa.

      9. 🌟 あまりにも短い時間では、準備ができない。
              (あまりにも みじかい じかん では、じゅんび が できない。)
              With such a short time, it’s impossible to prepare.
              Với thời gian quá ngắn, không thể chuẩn bị được.

      10. 🌟 あまりにも突然のことで、驚いてしまった。
              (あまりにも とつぜん の こと で、おどろいてしまった。)
              It was so sudden that I was surprised.
              Quá đột ngột đến mức tôi đã bị sốc.

Ngữ pháp N3:~あげる/あがる

2024年09月21日

Ý nghĩa: “Hoàn thành…”, “Xong…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả sự hoàn thành của một hành động hoặc quá trình. “あげる” được dùng khi ai đó chủ động thực hiện và hoàn thành hành động, trong khi “あがる” dùng để chỉ rằng hành động đó đã được hoàn thành một cách tự nhiên hoặc thụ động.
 ※Chú ý: “~あげる” nhấn mạnh vào nỗ lực chủ động hoàn thành điều gì đó, còn “~あがる” nhấn mạnh vào kết quả của sự hoàn thành, thường là một cách tự nhiên hoặc không chủ động.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ます  + あげる(上げる)
 + あがる(上がる)

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼はレポートを書き上げた。
              (かれ は レポート を かきあげた。)
              He finished writing the report.
              Anh ấy đã viết xong báo cáo.

      2. 🌟 このプロジェクトをやり上げるのに1か月かかった。
              (この プロジェクト を やりあげる の に いっかげつ かかった。)
              It took a month to finish this project.
              Mất một tháng để hoàn thành dự án này.

      3. 🌟 彼女はその本を読み上げた。
              (かのじょ は その ほん を よみあげた。)
              She finished reading the book.
              Cô ấy đã đọc xong cuốn sách.

      4. 🌟 彼らはこの建物を建て上げた。
              (かれら は この たてもの を たてあげた。)
              They completed the construction of this building.
              Họ đã hoàn thành việc xây dựng tòa nhà này.

      5. 🌟 彼女はケーキを作り上げた。
              (かのじょ は ケーキ を つくりあげた。)
              She finished baking the cake.
              Cô ấy đã hoàn thành việc làm bánh.

      6. 🌟 ついに仕事が仕上がった。
              (ついに しごと が しあがった。)
              The work is finally finished.
              Cuối cùng thì công việc cũng đã hoàn thành.

      7. 🌟 プレゼンが終わり、安心した顔が見えた。
              (プレゼン が おわり、あんしん した かお が みえた。)
              After the presentation ended, you could see the relief on their faces.
              Sau khi thuyết trình kết thúc, có thể thấy gương mặt nhẹ nhõm của họ.

      8. 🌟 彼は車の修理を仕上げた。
              (かれ は くるま の しゅうり を しあげた。)
              He finished repairing the car.
              Anh ấy đã sửa xong chiếc xe.

      9. 🌟 ケーキが焼き上がった。
              (ケーキ が やきあがった。)
              The cake has finished baking.
              Chiếc bánh đã nướng xong.

      10. 🌟 全員が課題を提出し終わった。
              (ぜんいん が かだい を ていしゅつ しおわった。)
              Everyone has finished submitting their assignments.
              Tất cả mọi người đã nộp xong bài tập.

Ngữ pháp N1:~とされる

2024年09月21日

Ý nghĩa: “Được cho là…”, “Được coi là…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả một quan điểm hoặc đánh giá chung của nhiều người hoặc xã hội về điều gì đó. Nó thường dùng để nói về những gì được tin tưởng, được thừa nhận, hoặc được coi là sự thật trong một tình huống nhất định. Đây là cách diễn đạt khá trang trọng, thường được dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường dùng để thể hiện ý kiến của công chúng hoặc giới chuyên môn, và không mang tính chủ quan của người nói.

 

Cấu trúc:

Câu  + とされる
 + とされている
Danh từ

 

Ví dụ·:

      1. 🌟 彼は優れた学者だとされる。
              (かれ は すぐれた がくしゃ だ と される。)
              He is considered a distinguished scholar.
              Anh ấy được coi là một học giả xuất sắc.

      2. 🌟 この薬は効果が高いとされている。
              (この くすり は こうか が たかい と されている。)
              This medicine is believed to be highly effective.
              Thuốc này được cho là có hiệu quả cao.

      3. 🌟 この問題は難しいとされる。
              (この もんだい は むずかしい と される。)
              This problem is considered difficult.
              Vấn đề này được coi là khó khăn.

      4. 🌟 彼女はその分野の第一人者だとされている。
              (かのじょ は その ぶんや の だいいちにんしゃ だ と されている。)
              She is regarded as a leading expert in that field.
              Cô ấy được coi là chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đó.

      5. 🌟 この地域は安全だとされる。
              (この ちいき は あんぜん だ と される。)
              This area is considered safe.
              Khu vực này được coi là an toàn.

      6. 🌟 その方法は効率的だとされている。
              (その ほうほう は こうりつてき だ と されている。)
              That method is considered efficient.
              Phương pháp đó được cho là hiệu quả.

      7. 🌟 彼の行動は無責任だとされる。
              (かれ の こうどう は むせきにん だ と される。)
              His actions are regarded as irresponsible.
              Hành động của anh ấy bị coi là vô trách nhiệm.

      8. 🌟 この建物は歴史的価値が高いとされている。
              (この たてもの は れきしてき かち が たかい と されている。)
              This building is believed to have high historical value.
              Tòa nhà này được cho là có giá trị lịch sử cao.

      9. 🌟 彼の成功は努力の結果だとされている。
              (かれ の せいこう は どりょく の けっか だ と されている。)
              His success is considered the result of hard work.
              Thành công của anh ấy được coi là kết quả của sự nỗ lực.

      10. 🌟 この映画は非常に評価が高いとされている。
              (この えいが は ひじょう に ひょうか が たかい と されている。)
              This movie is considered highly acclaimed.
              Bộ phim này được đánh giá rất cao.

Em lo không có đủ tiền trả viện phí…

2024年09月20日

Nếu chẳng may bị bệnh nặng trong quá trình ở Nhật thì em phải làm thế nào? Em lo không trả được tiền viện phí.

Nếu bạn tham gia bảo hiểm y tế đầy đủ thì dù là du học sinh hay là người đi làm, bạn cũng có thể được hưởng chế độ“高額療養費” (Kougaku ryouyou hi – tạm dịch là Chế độ “Chặn mức phí y tế”).

Chế độ “Chặn mức phí y tế” là chế độ mà khi các chi phí y tế mà bạn phải chịu quá lớn thì bạn chỉ cần trả một phần theo quy định, còn phần còn lại sẽ được Nhà nước hỗ trợ trả lại cho bạn. Số tiền tối đa mà bạn phải trả sẽ được quy định tùy theo độ tuổi và thu nhập của của bạn.

Ngoài ra, trong trường hợp bạn phải nằm viện trong thời gian dài, số tiền phải trả cho bệnh viện quá lớn thì bạn có thể làm thủ tục xin「限度額適用認定証」(Gendogaku tekiyou ninteishou – tạm dịch là Chế độ xin “Thẻ chứng nhận áp dụng mức giới hạn viện phí”). Khi xin được thẻ này, ngay từ đầu các bạn sẽ được bệnh viện áp dụng mức chặn viện phí tương ứng với độ tuổi và thu nhập.

Ngữ pháp N1:~ずくめ

2024年09月20日

Ý nghĩa: “Toàn là…”, “Chỉ toàn…”, “Hoàn toàn là…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng một sự việc, hiện tượng hoặc trạng thái nào đó toàn là một loại đặc trưng nào đó. Nó nhấn mạnh sự liên tiếp của các yếu tố giống nhau trong một tình huống nhất định.
 ※Chú ý: Thường được sử dụng với danh từ chỉ màu sắc, sự kiện, hoặc những thứ tích cực (mặc dù đôi khi cũng có thể được dùng với ngữ cảnh tiêu cực).

 

Cấu trúc:

Danh từ +  ずくめ

 

Ví dụ:

      1. 🌟 今日はいいことずくめの一日だった。
              (きょう は いい こと ずくめ の いちにち だった。)
              Today was a day filled with nothing but good things.
              Hôm nay là một ngày toàn những điều tốt đẹp.

      2. 🌟 彼女は黒ずくめの服を着ている。
              (かのじょ は くろ ずくめ の ふく を きている。)
              She’s dressed entirely in black.
              Cô ấy mặc toàn đồ màu đen.

      3. 🌟 毎日忙しさずくめで、休む暇もない。
              (まいにち いそがしさ ずくめ で、やすむ ひま も ない。)
              Every day is nothing but busy, and I don’t have time to rest.
              Ngày nào cũng bận rộn, không có cả thời gian nghỉ ngơi.

      4. 🌟 この会社に入ってから、幸せずくめだ。
              (この かいしゃ に はいって から、しあわせ ずくめ だ。)
              Ever since joining this company, it’s been nothing but happiness.
              Từ khi vào công ty này, tôi toàn gặp những điều may mắn.

      5. 🌟 結婚式は喜びずくめの一日だった。
              (けっこんしき は よろこび ずくめ の いちにち だった。)
              The wedding was a day full of joy.
              Lễ cưới là một ngày tràn đầy niềm vui.

      6. 🌟 このレストランは美味しい料理ずくめだ。
              (この れすとらん は おいしい りょうり ずくめ だ。)
              This restaurant serves nothing but delicious dishes.
              Nhà hàng này toàn món ngon.

      7. 🌟 彼は成功ずくめの人生を送っている。
              (かれ は せいこう ずくめ の じんせい を おくっている。)
              He’s living a life filled with nothing but success.
              Anh ấy đang có một cuộc đời toàn thành công.

      8. 🌟 彼女の家は白ずくめのインテリアだ。
              (かのじょ の いえ は しろ ずくめ の いんてりあ だ。)
              Her house is decorated entirely in white.
              Nhà của cô ấy toàn nội thất màu trắng.

      9. 🌟 最近は失敗ずくめで、どうしていいかわからない。
              (さいきん は しっぱい ずくめ で、どうして いい か わからない。)
              Recently, it’s been nothing but failures, and I don’t know what to do.
              Gần đây tôi toàn thất bại, chẳng biết phải làm sao.

      10. 🌟 彼の人生は苦労ずくめだった。
              (かれ の じんせい は くろう ずくめ だった。)
              His life was full of nothing but hardship.
              Cuộc đời anh ấy toàn là khó khăn.