Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N3:~込めて

2024年09月22日

Ý nghĩa: “Với…”, “Chứa đựng…”
“~込めて” được sử dụng để diễn tả rằng một việc gì đó được thực hiện với một cảm xúc, suy nghĩ, hoặc ý định cụ thể. Nó thường biểu thị rằng hành động hoặc vật thể chứa đựng một cảm xúc mạnh mẽ hoặc suy nghĩ, chẳng hạn như tình yêu, lòng biết ơn, hoặc sự nỗ lực. Cấu trúc này nhấn mạnh rằng điều gì đó được thực hiện với sự chăm sóc, chân thành hoặc mục đích.
 ※Chú ý: “~込めて” thường được dùng trong các ngữ cảnh mà hành động hoặc sự việc chứa đựng những tình cảm hoặc ý định sâu sắc.

 

Cấu trúc:

Danh từ +   を込めて

 

Ví dụ:

      1. 🌟 感謝の気持ちを込めて、手紙を書いた。
              (かんしゃ の きもち を こめて、てがみ を かいた。)
              I wrote a letter filled with gratitude.
              Tôi đã viết lá thư với lòng biết ơn.

      2. 🌟 愛を込めて、このプレゼントを贈ります。
              (あい を こめて、この プレゼント を おくります。)
              I give you this present with love.
              Tôi tặng bạn món quà này với tình yêu thương.

      3. 🌟 心を込めて料理を作った。
              (こころ を こめて りょうり を つくった。)
              I made this meal with all my heart.
              Tôi đã nấu món ăn này với tất cả tấm lòng.

      4. 🌟 彼は思いを込めてその曲を演奏した。
              (かれ は おもい を こめて その きょく を えんそう した。)
              He played that piece of music with deep emotion.
              Anh ấy đã biểu diễn bản nhạc đó với tình cảm sâu sắc.

      5. 🌟 祈りを込めて、お守りを作った。
              (いのり を こめて、おまもり を つくった。)
              I made the amulet filled with prayers.
              Tôi đã làm lá bùa này với những lời cầu nguyện.

      6. 🌟 感謝を込めて、この花を贈ります。
              (かんしゃ を こめて、この はな を おくります。)
              I give you this flower with gratitude.
              Tôi tặng bạn bông hoa này với lòng biết ơn.

      7. 🌟 願いを込めて星に祈る。
              (ねがい を こめて ほし に いのる。)
              I pray to the stars with my wish.
              Tôi cầu nguyện với ngôi sao, mang theo điều ước của mình.

      8. 🌟 心を込めて、この贈り物を選びました。
              (こころ を こめて、この おくりもの を えらびました。)
              I chose this gift with all my heart.
              Tôi đã chọn món quà này với tất cả tấm lòng.

      9. 🌟 感情を込めて話をする。
              (かんじょう を こめて はなし を する。)
              Speak with emotion.
              Nói chuyện với cảm xúc.

      10. 🌟 力を込めてボールを投げた。
              (ちから を こめて ボール を なげた。)
              I threw the ball with all my strength.
              Tôi đã ném quả bóng với tất cả sức lực.

Ngữ pháp N3:~を通じて/を通して

2024年09月22日

Ý nghĩa: “Thông qua…”, “Bằng cách…”, “Suốt…”
“~を通じて/を通して” được sử dụng để diễn tả hai ý chính: 1) một việc gì đó xảy ra thông qua một phương tiện, phương pháp, hoặc người nào đó, và 2) một sự việc kéo dài trong suốt một khoảng thời gian. Cấu trúc này chỉ ra rằng điều gì đó xảy ra thông qua một phương tiện hoặc phương pháp cụ thể, hoặc rằng một sự kiện hoặc trạng thái kéo dài trong suốt một thời gian nhất định. Sự khác biệt giữa “を通じて” và “を通して” rất nhỏ và chúng thường có thể hoán đổi cho nhau. Tuy nhiên, “を通じて” thường được sử dụng nhiều hơn cho các phương pháp gián tiếp, trong khi “を通して” thường được dùng cho các hành động trực tiếp hơn.
 ※Chú ý: Cả hai cách diễn đạt này thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng và văn viết, nhằm diễn tả phương tiện, cách thức, hoặc thời gian kéo dài.

 

Cấu trúc:

Danh từ +  を通じて【をつうじて】
 を通して【をとおして】

 

Ví dụ:

      1. 🌟 友達を通じて彼と知り合った。
              (ともだち を つうじて かれ と しりあった。)
              I got to know him through a friend.
              Tôi đã quen biết anh ấy thông qua một người bạn.

      2. 🌟 インターネットを通して情報を集めた。
              (インターネット を とうして じょうほう を あつめた。)
              I gathered information through the internet.
              Tôi đã thu thập thông tin qua internet.

      3. 🌟 この博物館では、1年を通じてさまざまな展示が行われている。
              (この はくぶつかん では、いちねん を つうじて さまざま な てんじ が おこなわれている。)
              Various exhibitions are held throughout the year at this museum.
              Nhiều cuộc triển lãm khác nhau được tổ chức suốt cả năm tại bảo tàng này.

      4. 🌟 会社を通して新しい取引先を紹介してもらった。
              (かいしゃ を つうじて あたらしい とりひきさき を しょうかい してもらった。)
              I was introduced to a new business partner through my company.
              Tôi đã được giới thiệu đối tác mới thông qua công ty của mình.

      5. 🌟 彼は先生を通してその情報を得た。
              (かれ は せんせい を つうじて その じょうほう を えた。)
              He obtained the information through his teacher.
              Anh ấy đã nhận được thông tin thông qua giáo viên của mình.

      6. 🌟 友人を通じてその本の存在を知った。
              (ゆうじん を つうじて その ほん の そんざい を しった。)
              I learned about the existence of that book through a friend.
              Tôi đã biết đến sự tồn tại của cuốn sách đó thông qua một người bạn.

      7. 🌟 新聞を通して社会の動きを知る。
              (しんぶん を とうして しゃかい の うごき を しる。)
              I understand the movements in society through newspapers.
              Tôi biết được sự thay đổi trong xã hội qua báo chí.

      8. 🌟 その国では、一年を通して温暖な気候が続いている。
              (その くに では、いちねん を つうじて おんだん な きこう が つづいている。)
              In that country, the warm climate continues throughout the year.
              Ở đất nước đó, khí hậu ấm áp kéo dài suốt cả năm.

      9. 🌟 このイベントは、インターネットを通して全世界に配信される。
              (この イベント は、インターネット を とうして ぜんせかい に はいしん される。)
              This event will be streamed worldwide through the internet.
              Sự kiện này sẽ được phát sóng trên toàn thế giới qua internet.

      10. 🌟 彼とは共通の友人を通して知り合った。
              (かれ とは きょうつう の ゆうじん を とうして しりあった。)
              I met him through a mutual friend.
              Tôi đã quen anh ấy qua một người bạn chung.

Ngữ pháp N3:~ぱなし

2024年09月22日

Ý nghĩa: “Để nguyên…”, “Để mặc…”
“~ぱなし” được sử dụng để diễn tả rằng một việc gì đó đã bị bỏ dở hoặc tiếp diễn mà không thực hiện hành động cần thiết hoặc mong đợi để hoàn thành hoặc giải quyết nó. Cấu trúc này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự lơ là hoặc cẩu thả.
 ※Chú ý: “~ぱなし” thường được dùng trong giao tiếp thân mật và diễn tả sự việc bị bỏ dở hoặc trong tình trạng không mong muốn.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ます  +   っぱなし

 

Ví dụ:

      1. 🌟 電気をつけっぱなしで寝てしまった。
              (でんき を つけっぱなし で ねて しまった。)
              I fell asleep with the lights left on.
              Tôi ngủ quên để đèn bật suốt.

      2. 🌟 窓を開けっぱなしにしないでください。
              (まど を あけっぱなし に しないで ください。)
              Please don’t leave the window open.
              Đừng để cửa sổ mở nguyên như thế.

      3. 🌟 ドアを開けっぱなしにして出かけた。
              (ドア を あけっぱなし に して でかけた。)
              I left the door open when I went out.
              Tôi đã ra ngoài mà để cửa mở.

      4. 🌟 テレビをつけっぱなしにしている。
              (テレビ を つけっぱなし に している。)
              The TV has been left on.
              Tivi vẫn để bật nguyên.

      5. 🌟 彼は座りっぱなしで動かない。
              (かれ は すわりっぱなし で うごかない。)
              He’s been sitting the whole time without moving.
              Anh ấy cứ ngồi im không động đậy gì cả.

      6. 🌟 服を脱ぎっぱなしにしておくのはやめなさい。
              (ふく を ぬぎっぱなし に しておく の は やめなさい。)
              Stop leaving your clothes lying around after taking them off.
              Đừng để quần áo bừa bãi sau khi cởi ra.

      7. 🌟 食べっぱなしの皿を片付けなさい。
              (たべっぱなし の さら を かたづけなさい。)
              Clean up the plates after eating.
              Dọn đĩa sau khi ăn xong đi.

      8. 🌟 車をエンジンかけっぱなしで止めている。
              (くるま を エンジン かけっぱなし で とめている。)
              I left the car running while it’s parked.
              Tôi đỗ xe mà để máy chạy nguyên.

      9. 🌟 彼は話しっぱなしで、他人の話を聞かない。
              (かれ は はなしっぱなし で、たにん の はなし を きかない。)
              He keeps talking without listening to others.
              Anh ấy cứ nói liên tục mà không nghe người khác.

      10. 🌟 仕事をやりっぱなしで、片付けないのはよくない。
              (しごと を やりっぱなし で、かたづけない の は よくない。)
              It’s not good to leave your work unfinished and not clean up.
              Để công việc dở dang mà không dọn dẹp là không tốt.

Ngữ pháp N3:~っぽい

2024年09月22日

Ý nghĩa: “Trông có vẻ…”, “Dường như…”, “Có xu hướng…”, “Giống như…”
“~っぽい” được sử dụng để miêu tả một vật hoặc người có một đặc điểm hoặc tính chất nào đó, thường dựa trên bề ngoài hoặc hành vi. Nó cũng có thể ám chỉ việc thứ gì đó có xu hướng hoặc cảm giác như một điều gì đó khác. Đây là một biểu hiện thân mật thường dùng trong giao tiếp hàng ngày để diễn tả điều gì đó có vẻ giống với một thứ khác.
 ※Chú ý: “~っぽい” mang sắc thái hơi thân mật và có thể được dùng để diễn tả cả tính chất tích cực lẫn tiêu cực, tùy vào ngữ cảnh.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ます   + っぽい
Danh từ
Tính từ đuôi

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は忘れっぽい。
              (かれ は わすれっぽい。)
              He tends to be forgetful.
              Anh ấy có vẻ hay quên.

      2. 🌟 このコートは安っぽい。
              (この コート は やすっぽい。)
              This coat looks cheap.
              Cái áo khoác này trông có vẻ rẻ tiền.

      3. 🌟 彼女は怒りっぽい性格だ。
              (かのじょ は おこりっぽい せいかく だ。)
              She has a short temper.
              Cô ấy có tính hay cáu giận.

      4. 🌟 この料理は油っぽい。
              (この りょうり は あぶらっぽい。)
              This dish is greasy.
              Món ăn này có vẻ nhiều dầu mỡ.

      5. 🌟 子供っぽい行動をやめなさい。
              (こどもっぽい こうどう を やめなさい。)
              Stop acting childish.
              Hãy ngừng hành động như trẻ con đi.

      6. 🌟 彼の話は嘘っぽい。
              (かれ の はなし は うそっぽい。)
              His story sounds like a lie.
              Câu chuyện của anh ấy nghe có vẻ như nói dối.

      7. 🌟 この部屋はちょっと寒っぽい。
              (この へや は ちょっと さむっぽい。)
              This room feels a bit cold.
              Căn phòng này có vẻ hơi lạnh.

      8. 🌟 彼女は最近疲れっぽい。
              (かのじょ は さいきん つかれっぽい。)
              She has been looking tired lately.
              Gần đây cô ấy trông có vẻ mệt mỏi.

      9. 🌟 彼は仕事をやめたいと言っているけど、本気っぽくない。
              (かれ は しごと を やめたい と いっている けど、ほんきっぽくない。)
              He says he wants to quit his job, but it doesn’t seem serious.
              Anh ấy nói muốn nghỉ việc, nhưng trông có vẻ không nghiêm túc.

      10. 🌟 彼の服装はいつも学生っぽい。
              (かれ の ふくそう は いつも がくせいっぽい。)
              His clothes always look like a student’s.
              Trang phục của anh ấy lúc nào cũng trông giống như của sinh viên.

Ngữ pháp N3:~さえ

2024年09月22日

Ý nghĩa: “Thậm chí…”, “Chỉ cần…”, “Ngay cả…”
“~さえ” được sử dụng để nhấn mạnh điều kiện tối thiểu hoặc cơ bản cần thiết để điều gì đó xảy ra, hoặc để chỉ điều gì đó bất ngờ hoặc cực đoan. Nó có thể được dùng để làm nổi bật một điều gì đó rất cơ bản đến mức đáng ngạc nhiên, và cũng được dùng để diễn tả ý “chỉ cần” trong các câu điều kiện.
 ※Chú ý: Tùy vào ngữ cảnh, “~さえ” có thể nhấn mạnh cả điều kiện đơn giản, cần thiết lẫn tình huống bất ngờ hoặc cực đoan.

 

Cấu trúc:

Danh từ +  (で)さえ(も)

 

Ví dụ:

      1. 🌟 水さえあれば、生きていける。
              (みず さえ あれば、いきていける。)
              As long as we have water, we can survive.
              Chỉ cần có nước, chúng ta có thể sống.

      2. 🌟 彼は日本語さえ話せない。
              (かれ は にほんご さえ はなせない。)
              He can’t even speak Japanese.
              Anh ấy thậm chí không nói được tiếng Nhật.

      3. 🌟 彼女は忙しくて、食事をする時間さえない。
              (かのじょ は いそがしくて、しょくじ を する じかん さえ ない。)
              She’s so busy that she doesn’t even have time to eat.
              Cô ấy bận đến mức không có cả thời gian để ăn.

      4. 🌟 この問題は先生でさえ解けなかった。
              (この もんだい は せんせい で さえ とけなかった。)
              Even the teacher couldn’t solve this problem.
              Thậm chí giáo viên cũng không thể giải được bài này.

      5. 🌟 君さえいれば、僕は幸せだ。
              (きみ さえ いれば、ぼく は しあわせ だ。)
              As long as you are here, I am happy.
              Chỉ cần có em, anh sẽ hạnh phúc.

      6. 🌟 ペンさえあれば、このテストは解ける。
              (ペン さえ あれば、この テスト は とける。)
              As long as I have a pen, I can take this test.
              Chỉ cần có bút, tôi có thể làm bài kiểm tra này.

      7. 🌟 彼は挨拶さえしなかった。
              (かれ は あいさつ さえ しなかった。)
              He didn’t even say hello.
              Anh ấy thậm chí không chào hỏi.

      8. 🌟 雨が降っていて、外に出ることさえできなかった。
              (あめ が ふっていて、そと に でる こと さえ できなかった。)
              It was raining, so I couldn’t even go outside.
              Trời mưa, tôi thậm chí không thể ra ngoài.

      9. 🌟 彼女は涙さえ見せなかった。
              (かのじょ は なみだ さえ みせなかった。)
              She didn’t even show any tears.
              Cô ấy thậm chí không rơi một giọt nước mắt.

      10. 🌟 寝る時間さえないほど忙しい。
              (ねる じかん さえ ない ほど いそがしい。)
              I’m so busy that I don’t even have time to sleep.
              Tôi bận đến mức không có thời gian để ngủ.

Ngữ pháp N3:~際に

2024年09月22日

Ý nghĩa: “Khi…”, “Vào lúc…”, “Nhân dịp…”
“~際に” được sử dụng để chỉ một thời điểm hoặc dịp cụ thể khi một điều gì đó xảy ra. Thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng để nói về các sự kiện hoặc hành động diễn ra dưới những điều kiện nhất định hoặc vào một thời điểm cụ thể. Tương tự như “khi” hay “vào lúc” trong tiếng Việt, nhưng thường trang trọng hơn và xuất hiện trong văn bản hoặc thông báo chính thức.
 ※Chú ý: “~際に” trang trọng hơn “~時” và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kinh doanh hoặc chính thức.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển  + 際に(は) 
 + 際は
Động từ thể た
Danh từ + の
この・その・あの

 

Ví dụ:

      1. 🌟 出張の際に、この資料を持っていってください。
              (しゅっちょう の さい に、この しりょう を もっていって ください。)
              Please take this document with you when you go on a business trip.
              Khi đi công tác, hãy mang theo tài liệu này.

      2. 🌟 お越しの際には、ご連絡ください。
              (おこし の さい には、ごれんらく ください。)
              Please contact us when you visit.
              Khi bạn đến, vui lòng liên hệ với chúng tôi.

      3. 🌟 お見舞いの際に、花を持って行きました。
              (おみまい の さい に、はな を もっていきました。)
              I brought flowers when I visited the hospital.
              Tôi đã mang hoa đến khi đi thăm bệnh.

      4. 🌟 日本へ来た際には、ぜひ連絡してください。
              (にほん へ きた さい には、ぜひ れんらく してください。)
              Please contact me when you come to Japan.
              Khi bạn đến Nhật Bản, nhất định hãy liên lạc với tôi.

      5. 🌟 ご利用の際は、必ずルールを守ってください。
              (ごりよう の さい は、かならず ルール を まもってください。)
              Please make sure to follow the rules when using it.
              Khi sử dụng, vui lòng tuân thủ quy tắc.

      6. 🌟 契約を結ぶ際に、必要な書類を提出してください。
              (けいやく を むすぶ さい に、ひつよう な しょるい を ていしゅつ してください。)
              Please submit the necessary documents when signing the contract.
              Khi ký hợp đồng, vui lòng nộp các tài liệu cần thiết.

      7. 🌟 出発の際に、パスポートを忘れないでください。
              (しゅっぱつ の さい に、パスポート を わすれないで ください。)
              Please don’t forget your passport when you leave.
              Khi khởi hành, đừng quên mang theo hộ chiếu.

      8. 🌟 帰国の際には、たくさんのお土産を買った。
              (きこく の さい には、たくさん の おみやげ を かった。)
              When I returned to my country, I bought many souvenirs.
              Khi trở về nước, tôi đã mua rất nhiều quà lưu niệm.

      9. 🌟 応募の際に、写真が必要です。
              (おうぼ の さい に、しゃしん が ひつよう です。)
              A photo is required when applying.
              Khi nộp đơn ứng tuyển, cần phải có ảnh.

      10. 🌟 引っ越しの際に、家具を全部買い替えた。
              (ひっこし の さい に、かぐ を ぜんぶ かいかえた。)
              I replaced all my furniture when I moved.
              Khi chuyển nhà, tôi đã thay toàn bộ đồ nội thất.

Ngữ pháp N3:~最中に/最中だ

2024年09月22日

Ý nghĩa: “Đang trong lúc…”, “Đúng vào lúc…”
“~最中に/最中だ” được sử dụng để diễn tả rằng một việc gì đó đang diễn ra ngay tại thời điểm đó, nhấn mạnh rằng hành động hoặc sự kiện xảy ra vào lúc cao điểm hoặc giữa một tình huống cụ thể. Nó thường được dùng để nói về những sự gián đoạn hoặc sự kiện bất ngờ xảy ra khi ai đó đang làm điều gì đó quan trọng.
 ※Chú ý: “~最中に” được dùng khi câu chưa kết thúc và muốn tiếp tục ý, trong khi “~最中だ” được dùng khi câu dừng lại và nhấn mạnh trạng thái hiện tại.

 

Cấu trúc:

Động từ chia thể ている   + 最中に
  + 最中だ
Danh từ + の

 

Ví dụ:

      1. 🌟 会議の最中に、電話が鳴った。
              (かいぎ の さいちゅう に、でんわ が なった。)
              In the middle of the meeting, the phone rang.
              Đúng vào lúc đang họp, điện thoại reo.

      2. 🌟 彼は説明している最中だ。
              (かれ は せつめい している さいちゅう だ。)
              He is right in the middle of explaining.
              Anh ấy đang trong lúc giải thích.

      3. 🌟 料理の最中に、友達が来た。
              (りょうり の さいちゅう に、ともだち が きた。)
              While I was cooking, my friend came over.
              Khi tôi đang nấu ăn, bạn tôi đến.

      4. 🌟 試験の最中に、急に停電になった。
              (しけん の さいちゅう に、きゅう に ていでん に なった。)
              During the middle of the exam, the power suddenly went out.
              Đúng vào giữa kỳ thi, đột nhiên mất điện.

      5. 🌟 私は今、会議の最中です。
              (わたし は いま、かいぎ の さいちゅう です。)
              I’m currently in the middle of a meeting.
              Tôi hiện đang trong cuộc họp.

      6. 🌟 プレゼンの最中に、質問された。
              (プレゼン の さいちゅう に、しつもん された。)
              I was asked a question during the middle of my presentation.
              Trong lúc thuyết trình, tôi bị hỏi một câu.

      7. 🌟 大事な話をしている最中に、彼は眠り始めた。
              (だいじ な はなし を している さいちゅう に、かれ は ねむり はじめた。)
              In the middle of an important conversation, he started falling asleep.
              Đang trong lúc nói chuyện quan trọng thì anh ấy bắt đầu ngủ gật.

      8. 🌟 映画の最中に、携帯電話が鳴った。
              (えいが の さいちゅう に、けいたいでんわ が なった。)
              In the middle of the movie, the phone rang.
              Trong lúc xem phim, điện thoại reo.

      9. 🌟 彼は食事の最中だ。
              (かれ は しょくじ の さいちゅう だ。)
              He is in the middle of eating.
              Anh ấy đang ăn.

      10. 🌟 ミーティングの最中に、突然雨が降り始めた。
              (ミーティング の さいちゅう に、とつぜん あめ が ふりはじめた。)
              Right in the middle of the meeting, it suddenly started raining.
              Đang trong cuộc họp thì đột nhiên trời mưa.

Ngữ pháp N3:さて

2024年09月22日

Ý nghĩa: “Vậy thì…”, “Nào…”, “Thế thì…”
“さて” được sử dụng để chuyển sang một chủ đề hoặc giai đoạn mới trong cuộc trò chuyện, thường là khi người nói muốn chuyển sang điểm tiếp theo hoặc bắt đầu một hoạt động mới. Nó tương tự như câu “Vậy thì…” hoặc “Nào…” trong tiếng Việt khi người nói chuẩn bị giới thiệu phần tiếp theo của cuộc thảo luận.
 ※Chú ý: “さて” thường được dùng để chuyển đổi một cách suôn sẻ giữa các suy nghĩ hoặc hành động trong cả ngữ cảnh thân mật và trang trọng.

 

Cấu trúc:

さて   + mệnh đề

 

Ví dụ:

      1. 🌟 さて、次の問題に進みましょう。
              (さて、つぎ の もんだい に すすみましょう。)
              Now then, let’s move on to the next problem.
              Vậy thì, chúng ta chuyển sang vấn đề tiếp theo nhé.

      2. 🌟 さて、今日の会議はここまでにしましょう。
              (さて、きょう の かいぎ は ここまで に しましょう。)
              Well then, let’s end today’s meeting here.
              Vậy thì, chúng ta kết thúc cuộc họp hôm nay ở đây nhé.

      3. 🌟 さて、これからどうする?
              (さて、これから どう する?)
              So, what do we do next?
              Thế thì, tiếp theo chúng ta làm gì?

      4. 🌟 さて、そろそろ出かける時間だ。
              (さて、そろそろ でかける じかん だ。)
              Well, it’s about time to leave.
              Nào, đã đến lúc phải ra ngoài rồi.

      5. 🌟 さて、ここで休憩を取ろう。
              (さて、ここで きゅうけい を とろう。)
              Well then, let’s take a break here.
              Vậy thì, chúng ta nghỉ một chút ở đây nhé.

      6. 🌟 さて、次の話題に移りましょう。
              (さて、つぎ の わだい に うつりましょう。)
              Now then, let’s move on to the next topic.
              Thế thì, chúng ta chuyển sang chủ đề tiếp theo nhé.

      7. 🌟 さて、宿題を始めようかな。
              (さて、しゅくだい を はじめよう かな。)
              Well then, I guess I’ll start my homework.
              Vậy thì, mình bắt đầu làm bài tập thôi.

      8. 🌟 さて、そろそろ行こうか。
              (さて、そろそろ いこう か。)
              Well, shall we go soon?
              Nào, chúng ta đi sớm thôi chứ?

      9. 🌟 さて、何を話そうか?
              (さて、なに を はなそう か?)
              So, what should we talk about?
              Vậy thì, chúng ta nói về gì nhỉ?

      10. 🌟 さて、明日は何をするか決めましょう。
              (さて、あした は なに を する か きめましょう。)
              Well then, let’s decide what to do tomorrow.
              Vậy thì, hãy quyết định xem ngày mai sẽ làm gì nhé.

Ngữ pháp N3:せいぜい

2024年09月22日

Ý nghĩa: “Nhiều nhất là…”, “Cùng lắm thì…”, “Chỉ…”
“せいぜい” được sử dụng để diễn tả mức tối đa của điều gì đó, thường mang ý nghĩa rằng số lượng, nỗ lực hoặc kết quả không quá lớn hay ấn tượng. Nó thể hiện rằng ngay cả khi đạt đến mức tối đa, thì đó vẫn là một con số nhỏ hoặc kết quả khiêm tốn.
 ※Chú ý: “せいぜい” thường được dùng khi kỳ vọng thấp hoặc khi người nói cho rằng không thể đạt được nhiều hơn nữa.

 

Cấu trúc:

せいぜい +   Danh từ (chỉ số lượng)
  Động từ

 

Ví dụ:

      1. 🌟 この仕事で稼げるのはせいぜい月に10万円くらいだ。
              (この しごと で かせげる の は せいぜい つき に じゅうまんえん くらい だ。)
              At most, I can earn about 100,000 yen a month with this job.
              Làm công việc này thì cùng lắm cũng chỉ kiếm được khoảng 100,000 yên mỗi tháng.

      2. 🌟 彼の努力はせいぜい一週間しか続かなかった。
              (かれ の どりょく は せいぜい いっしゅうかん しか つづかなかった。)
              His effort lasted for at most a week.
              Nỗ lực của anh ấy chỉ kéo dài được nhiều nhất là một tuần.

      3. 🌟 休みはせいぜい2日しか取れない。
              (やすみ は せいぜい ふつか しか とれない。)
              At most, I can only take 2 days off.
              Nhiều nhất thì tôi cũng chỉ được nghỉ 2 ngày.

      4. 🌟 その会議には、せいぜい10人くらいしか来なかった。
              (その かいぎ には、せいぜい じゅうにん くらい しか こなかった。)
              At most, only about 10 people came to the meeting.
              Chỉ có nhiều nhất khoảng 10 người đến cuộc họp.

      5. 🌟 せいぜい頑張っても、結果は変わらないだろう。
              (せいぜい がんばっても、けっか は かわらない だろう。)
              Even if you do your best, the result probably won’t change.
              Dù có cố gắng hết sức thì kết quả cũng không thay đổi.

      6. 🌟 旅行に使えるお金は、せいぜい10万円だ。
              (りょこう に つかえる おかね は、せいぜい じゅうまんえん だ。)
              The most I can spend on the trip is 100,000 yen.
              Số tiền tôi có thể dùng cho chuyến đi nhiều nhất là 100,000 yên.

      7. 🌟 せいぜいあと一週間しか時間が残っていない。
              (せいぜい あと いっしゅうかん しか じかん が のこっていない。)
              At most, we only have one week left.
              Chỉ còn nhiều nhất là một tuần nữa thôi.

      8. 🌟 このプロジェクトにかけられる時間は、せいぜい2時間だ。
              (この プロジェクト に かけられる じかん は、せいぜい にじかん だ。)
              The most time we can spend on this project is 2 hours.
              Thời gian có thể dành cho dự án này nhiều nhất là 2 giờ.

      9. 🌟 彼の提案に賛成するのは、せいぜい3人くらいだろう。
              (かれ の ていあん に さんせい する の は、せいぜい さんにん くらい だろう。)
              At most, only about 3 people will agree with his proposal.
              Nhiều nhất cũng chỉ khoảng 3 người đồng ý với đề xuất của anh ấy thôi.

      10. 🌟 せいぜいもう少し早く来るべきだった。
              (せいぜい もう すこし はやく くるべき だった。)
              I should have come a little earlier at best.
              Cùng lắm thì tôi nên đến sớm hơn một chút.

Ngữ pháp N3:しばらく

2024年09月22日

Ý nghĩa: “Một lúc”, “Một thời gian”, “Lâu rồi”
“しばらく” được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian có thể ngắn hoặc dài, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nó có thể ám chỉ một khoảng thời gian ngắn hoặc vừa phải và thường được dùng khi nói về việc tạm nghỉ ngơi hoặc điều gì đó không xảy ra trong một thời gian nhất định. Ngoài ra, nó cũng được dùng khi gặp lại ai đó sau một thời gian dài, như câu “しばらくですね” (Lâu rồi không gặp).
 ※Chú ý: “しばらく” có thể ám chỉ khoảng thời gian ngắn hoặc dài, tùy vào ngữ cảnh.

 

Cấu trúc:

しばらく +   Mệnh đề

 

Ví dụ:

      1. 🌟 しばらく休みましょう。
              (しばらく やすみましょう。)
              Let’s take a break for a while.
              Chúng ta nghỉ một lúc nhé.

      2. 🌟 しばらく会っていないですね。
              (しばらく あっていない ですね。)
              We haven’t seen each other in a while.
              Lâu rồi chúng ta không gặp nhau nhỉ.

      3. 🌟 彼はしばらく仕事を休んでいる。
              (かれ は しばらく しごと を やすんでいる。)
              He has been taking a break from work for a while.
              Anh ấy đã nghỉ làm một thời gian rồi.

      4. 🌟 しばらく待ってください。
              (しばらく まってください。)
              Please wait for a while.
              Xin vui lòng chờ một chút.

      5. 🌟 しばらく日本に帰っていない。
              (しばらく にほん に かえっていない。)
              I haven’t returned to Japan in a while.
              Tôi đã không về Nhật trong một thời gian rồi.

      6. 🌟 しばらくお待ちいただけますか。
              (しばらく おまち いただけます か。)
              Could you wait for a while, please?
              Bạn có thể đợi một lúc được không?

      7. 🌟 しばらく考えてから、答えた。
              (しばらく かんがえて から、こたえた。)
              I thought for a while before answering.
              Tôi đã suy nghĩ một lúc rồi mới trả lời.

      8. 🌟 彼女はしばらく海外に住んでいた。
              (かのじょ は しばらく かいがい に すんでいた。)
              She lived abroad for a while.
              Cô ấy đã sống ở nước ngoài một thời gian.

      9. 🌟 しばらくして彼が戻ってきた。
              (しばらく して かれ が もどってきた。)
              After a while, he came back.
              Một lúc sau, anh ấy quay lại.

      10. 🌟 しばらくしてから雨が止んだ。
              (しばらく してから あめ が やんだ。)
              The rain stopped after a while.
              Một lúc sau trời tạnh mưa.