Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N3:~につれて

2024.09.22

Ý nghĩa: “Càng…, cùng với…”
“~につれて” được dùng để diễn tả việc một sự thay đổi xảy ra đồng thời hoặc cùng với một sự thay đổi khác. Khi một tình huống hoặc điều kiện tiến triển, một tình huống khác cũng tiến triển theo. Cấu trúc này thường dịch là “càng… thì…” hoặc “cùng với…” và thường diễn tả sự thay đổi từ từ giữa hai sự kiện hoặc điều kiện.
 ※Chú ý: “~につれて” thường được dùng trong những ngữ cảnh có sự thay đổi đồng thời giữa hai hiện tượng, thường diễn ra từ từ.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển  + につれて
 + につれ
Danh từ

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 年を取るにつれて、体力が衰えていく。
           (とし を とる につれて、たいりょく が おとろえて いく。)
           As you get older, your physical strength declines.
           Càng lớn tuổi, thể lực càng suy giảm.

      2. 🌟 季節が変わるにつれて、景色も変わっていく。
           (きせつ が かわる につれて、けしき も かわって いく。)
           As the seasons change, the scenery changes too.
           Cùng với sự thay đổi của mùa, cảnh sắc cũng thay đổi.

      3. 🌟 時間が経つにつれて、彼の記憶が薄れていった。
           (じかん が たつ につれて、かれ の きおく が うすれて いった。)
           As time passed, his memories faded away.
           Càng theo thời gian trôi qua, ký ức của anh ấy càng phai nhạt.

      4. 🌟 物価が上がるにつれて、生活が苦しくなった。
           (ぶっか が あがる につれて、せいかつ が くるしく なった。)
           As prices rise, life becomes more difficult.
           Càng giá cả tăng, cuộc sống càng trở nên khó khăn.

      5. 🌟 成長するにつれて、彼は独立心を持つようになった。
           (せいちょう する につれて、かれ は どくりつしん を もつ よう に なった。)
           As he grew up, he became more independent.
           Càng trưởng thành, anh ấy càng trở nên độc lập hơn.

      6. 🌟 勉強するにつれて、もっと知識が深まる。
           (べんきょう する につれて、もっと ちしき が ふかまる。)
           As you study more, your knowledge deepens.
           Càng học, kiến thức càng sâu rộng hơn.

      7. 🌟 日本語が上手になるにつれて、自信がついてきた。
           (にほんご が じょうず に なる につれて、じしん が ついて きた。)
           As my Japanese improved, my confidence grew.
           Càng giỏi tiếng Nhật, sự tự tin của tôi càng tăng lên.

      8. 🌟 温度が上がるにつれて、氷が溶け始めた。
           (おんど が あがる につれて、こおり が とけはじめた。)
           As the temperature rises, the ice started to melt.
           Càng nhiệt độ tăng, băng bắt đầu tan chảy.

      9. 🌟 人が増えるにつれて、会場が混雑してきた。
           (ひと が ふえる につれて、かいじょう が こんざつ してきた。)
           As more people came, the venue became crowded.
           Càng nhiều người đến, hội trường càng đông đúc.

      10. 🌟 経験を積むにつれて、彼はリーダーシップを発揮するようになった。
           (けいけん を つむ につれて、かれ は リーダーシップ を はっき する よう に なった。)
           As he gained experience, he began to show leadership.
           Càng tích lũy kinh nghiệm, anh ấy càng thể hiện năng lực lãnh đạo.

Ngữ pháp N3:~には

2024.09.22

Ý nghĩa: “Để…”, “Đối với…”, “Cho…”
“~には” được sử dụng để diễn đạt mục đích, sự cần thiết, hoặc điều kiện cần có để đạt được một kết quả nào đó. Nó thường được dịch là “để” hoặc “cho” và được dùng để mô tả các yêu cầu hoặc điều kiện cần có để đạt được một mục tiêu cụ thể.
 ※Chú ý: “~には” thường được theo sau bởi một động từ hoặc cụm từ chỉ ra điều kiện hoặc hành động cần thiết để đạt được điều gì đó.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển +   には

 

Ví dụ:

      1. 🌟 成功するには努力が必要だ。
           (せいこう する には どりょく が ひつよう だ。)
           To succeed, effort is necessary.
           Để thành công, cần phải nỗ lực.

      2. 🌟 日本語を上達するには毎日練習しなければならない。
           (にほんご を じょうたつ する には まいにち れんしゅう しなければならない。)
           To improve your Japanese, you need to practice every day.
           Để cải thiện tiếng Nhật, bạn cần phải luyện tập hàng ngày.

      3. 🌟 健康を維持するには運動が欠かせない。
           (けんこう を いじ する には うんどう が かかせない。)
           Exercise is essential to maintaining health.
           Để duy trì sức khỏe, không thể thiếu việc tập thể dục.

      4. 🌟 海外旅行に行くにはパスポートが必要だ。
           (かいがい りょこう に いく には パスポート が ひつよう だ。)
           A passport is required to travel abroad.
           Để đi du lịch nước ngoài, cần có hộ chiếu.

      5. 🌟 問題を解決するには時間がかかる。
           (もんだい を かいけつ する には じかん が かかる。)
           It takes time to solve the problem.
           Để giải quyết vấn đề cần có thời gian.

      6. 🌟 この料理を作るには材料がたくさん必要だ。
           (この りょうり を つくる には ざいりょう が たくさん ひつよう だ。)
           To make this dish, many ingredients are required.
           Để nấu món này, cần rất nhiều nguyên liệu.

      7. 🌟 彼を説得するには十分な説明が必要だ。
           (かれ を せっとく する には じゅうぶん な せつめい が ひつよう だ。)
           To convince him, a thorough explanation is needed.
           Để thuyết phục anh ấy, cần có lời giải thích đầy đủ.

      8. 🌟 いい成績を取るには勉強をもっとしなければならない。
           (いい せいせき を とる には べんきょう を もっと しなければならない。)
           To get good grades, you have to study more.
           Để đạt điểm tốt, bạn phải học nhiều hơn.

      9. 🌟 仕事を終わらせるには集中が必要だ。
           (しごと を おわらせる には しゅうちゅう が ひつよう だ。)
           To finish the work, concentration is necessary.
           Để hoàn thành công việc, cần sự tập trung.

      10. 🌟 彼に会うには遠い場所に行かなければならない。
           (かれ に あう には とおい ばしょ に いかなければならない。)
           To meet him, you have to go to a faraway place.
           Để gặp anh ấy, bạn phải đi đến một nơi xa.

Ngữ pháp N3:~によると/によれば

2024.09.22

Ý nghĩa: “Theo như…”, “Dựa theo…”
“~によると” và “~によれば” được dùng để diễn tả nguồn gốc của thông tin hoặc cơ sở của một phát biểu. Các cấu trúc này thường được sử dụng khi truyền đạt thông tin mà người nói đã nghe, đọc, hoặc báo cáo từ một nguồn khác. Cả hai đều có thể thay thế lẫn nhau và được sử dụng trong cả ngữ cảnh trang trọng và không trang trọng.
 ※Chú ý: Các cấu trúc này thường được dùng để trích dẫn nguồn thông tin như tin tức, báo cáo, hoặc ý kiến.

 

Cấu trúc:

Danh từ +  によると
 によれば

 

Ví dụ:

      1. 🌟 天気予報によると、明日は雨が降るそうです。
           (てんきよほう によると、あした は あめ が ふる そう です。)
           According to the weather forecast, it will rain tomorrow.
           Theo dự báo thời tiết, ngày mai sẽ có mưa.

      2. 🌟 ニュースによると、地震があったそうだ。
           (ニュース によると、じしん が あった そう だ。)
           According to the news, there was an earthquake.
           Theo tin tức, đã xảy ra một trận động đất.

      3. 🌟 医者によれば、彼の病気は治るそうだ。
           (いしゃ によれば、かれ の びょうき は なおる そう だ。)
           According to the doctor, his illness will be cured.
           Theo bác sĩ, bệnh của anh ấy sẽ khỏi.

      4. 🌟 彼の話によると、その計画は中止されたそうだ。
           (かれ の はなし によると、その けいかく は ちゅうし された そう だ。)
           According to his story, the plan was canceled.
           Theo lời anh ấy, kế hoạch đã bị hủy bỏ.

      5. 🌟 調査によると、日本人の多くは健康に関心を持っている。
           (ちょうさ によると、にほんじん の おおく は けんこう に かんしん を もっている。)
           According to the survey, many Japanese people are interested in health.
           Theo khảo sát, nhiều người Nhật quan tâm đến sức khỏe.

      6. 🌟 噂によれば、彼は会社を辞めるらしい。
           (うわさ によれば、かれ は かいしゃ を やめる らしい。)
           According to rumors, he is going to quit the company.
           Theo tin đồn, có vẻ anh ấy sẽ nghỉ việc.

      7. 🌟 新聞によると、その事故で3人が亡くなったそうです。
           (しんぶん によると、その じこ で さんにん が なくなった そう です。)
           According to the newspaper, three people died in that accident.
           Theo báo chí, ba người đã chết trong vụ tai nạn đó.

      8. 🌟 先生によれば、明日は試験があるそうです。
           (せんせい によれば、あした は しけん が ある そう です。)
           According to the teacher, there will be an exam tomorrow.
           Theo thầy giáo, ngày mai sẽ có bài kiểm tra.

      9. 🌟 テレビによると、今日の気温は30度を超えるそうです。
           (テレビ によると、きょう の きおん は さんじゅうど を こえる そう です。)
           According to the TV, today’s temperature will exceed 30 degrees.
           Theo truyền hình, nhiệt độ hôm nay sẽ vượt quá 30 độ.

      10. 🌟 報告によると、経済は回復しつつあるそうだ。
           (ほうこく によると、けいざい は かいふく しつつ ある そう だ。)
           According to the report, the economy is recovering.
           Theo báo cáo, nền kinh tế đang phục hồi.

Ngữ pháp N3:~のでしょうか

2024.09.22

Ý nghĩa: “Có phải…?”, “Không biết là…”
“~のでしょうか” được sử dụng khi đặt câu hỏi một cách lịch sự, thường để diễn đạt sự nghi ngờ, không chắc chắn, hoặc tò mò. Đây là một cách hỏi nhẹ nhàng và lịch sự, thường được dùng trong hội thoại trang trọng hoặc trong văn viết. Nó có thể dịch là “Không biết có phải là…” hoặc “Tôi đang tự hỏi là…” và thể hiện sự băn khoăn hoặc tìm kiếm lời giải đáp.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường được dùng trong các tình huống trang trọng và nhẹ nhàng hơn so với cách hỏi trực tiếp bằng “~ですか.”

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + のでしょうか
 + んでしょうか
Danh từ + な
Tính từ đuôi な (giữ な)
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 これは本当に正しいのでしょうか。
              (これは ほんとう に ただしい のでしょうか。)
              Could this really be correct?
              Không biết điều này có thực sự đúng không?

      2. 🌟 彼は本当に来るのでしょうか。
              (かれ は ほんとう に くる のでしょうか。)
              I wonder if he will really come.
              Không biết anh ấy có thực sự đến không?

      3. 🌟 この問題はどう解決するのでしょうか。
              (この もんだい は どう かいけつ する のでしょうか。)
              How could this problem be solved, I wonder?
              Không biết vấn đề này sẽ được giải quyết như thế nào?

      4. 🌟 何が原因なのでしょうか。
              (なに が げんいん なのでしょうか。)
              What could be the cause, I wonder?
              Không biết nguyên nhân là gì?

      5. 🌟 彼女は元気なのでしょうか。
              (かのじょ は げんき なのでしょうか。)
              I wonder if she is doing well.
              Không biết cô ấy có khỏe không?

      6. 🌟 明日は雨が降るのでしょうか。
              (あした は あめ が ふる のでしょうか。)
              Will it rain tomorrow, I wonder?
              Không biết ngày mai trời có mưa không?

      7. 🌟 この計画は成功するのでしょうか。
              (この けいかく は せいこう する のでしょうか。)
              Will this plan succeed, I wonder?
              Không biết kế hoạch này có thành công không?

      8. 🌟 どうして彼はあんなことを言ったのでしょうか。
              (どうして かれ は あんな こと を いった のでしょうか。)
              Why did he say something like that, I wonder?
              Không biết tại sao anh ấy lại nói như vậy?

      9. 🌟 私はこれをやるべきなのでしょうか。
              (わたし は これ を やるべき なのでしょうか。)
              Should I really do this, I wonder?
              Không biết tôi có nên làm việc này không?

      10. 🌟 このレポートはいつ提出すればいいのでしょうか。
              (この レポート は いつ ていしゅつ すれば いい のでしょうか。)
              I wonder when I should submit this report.
              Không biết khi nào tôi nên nộp bản báo cáo này?

Ngữ pháp N3:~を中心に

2024.09.22

Ý nghĩa: “Lấy… làm trung tâm”, “Tập trung vào…”, “Chủ yếu…”
“~を中心に” được sử dụng để chỉ rằng điều gì đó hoặc ai đó là trung tâm hoặc tiêu điểm chính của một hoạt động, nhóm, hoặc tình huống. Nó ngụ ý rằng chủ thể được nhắc đến là trung tâm và các yếu tố khác xoay quanh nó. Cấu trúc này thường dùng để miêu tả một yếu tố hoặc chủ đề chính, với các yếu tố khác bổ trợ hoặc liên quan đến nó.
 ※Chú ý: “~を中心に” cũng có thể được sử dụng để chỉ “chủ yếu” hoặc “tập trung chính”, ám chỉ rằng chủ đề là trọng tâm trong số nhiều yếu tố.

・”~を中心に”: “Lấy… làm trung tâm”, “Tập trung vào…”
・”~を中心として”: “Với [một cái gì đó] làm trung tâm…”
・”~を中心とした”: “Tập trung vào…”, “Lấy… làm trung tâm…” (dùng để bổ nghĩa cho danh từ)
・”~を中心とする”: “Tập trung vào…”, “Với [một cái gì đó] làm trung tâm” (dùng để mô tả một điều gì đó đang diễn ra hoặc ở nghĩa tổng quát)

 

Cấu trúc:

Danh từ +  を中心に
 を中心として
 を中心とした
 を中心とする

 

 

Ví dụ:

🌟 東京を中心に、日本の経済は発展している。
      (とうきょう を ちゅうしん に、にほん の けいざい は はってん している。)
      Japan’s economy is developing, centering around Tokyo.
      Nền kinh tế Nhật Bản đang phát triển, lấy Tokyo làm trung tâm.

🌟 その映画は、主人公を中心に物語が進んでいる。
      (その えいが は、しゅじんこう を ちゅうしん に ものがたり が すすんでいる。)
      The story in the movie revolves around the main character.
      Bộ phim có câu chuyện xoay quanh nhân vật chính.

🌟 日本は、東京を中心に観光が発展している。
      (にほん は、とうきょう を ちゅうしん に かんこう が はってん している。)
      Tourism in Japan is developing, mainly focusing on Tokyo.
      Du lịch Nhật Bản phát triển chủ yếu tập trung vào Tokyo.

🌟 若者を中心に、このファッションが流行している。
      (わかもの を ちゅうしん に、この ファッション が りゅうこう している。)
      This fashion is trending mainly among young people.
      Xu hướng thời trang này đang phổ biến chủ yếu trong giới trẻ.

🌟 イベントは、市民を中心に企画された。
      (イベント は、しみん を ちゅうしん に きかく された。)
      The event was planned, focusing on citizens.
      Sự kiện được tổ chức với trọng tâm là người dân.

🌟 このチームは、リーダーを中心に活動している。
      (この チーム は、リーダー を ちゅうしん に かつどう している。)
      The team is working with the leader as the central figure.
      Đội này hoạt động với lãnh đạo làm trung tâm.

🌟 アジアを中心に、この商品は販売されている。
      (アジア を ちゅうしん に、この しょうひん は はんばい されている。)
      This product is sold mainly in Asia.
      Sản phẩm này được bán chủ yếu ở châu Á.

🌟 このプロジェクトは、研究者を中心に進められている。
      (この プロジェクト は、けんきゅうしゃ を ちゅうしん に すすめられている。)
      The project is being carried out, focusing on researchers.
      Dự án này đang được triển khai với trọng tâm là các nhà nghiên cứu.

🌟 その議論は、環境問題を中心に行われた。
      (その ぎろん は、かんきょう もんだい を ちゅうしん に おこなわれた。)
      The discussion centered around environmental issues.
      Cuộc thảo luận xoay quanh các vấn đề về môi trường.

🌟 彼を中心にして、このチームは強くなった。
      (かれ を ちゅうしん に して、この チーム は つよく なった。)
      The team became stronger, centering around him.
      Đội này đã trở nên mạnh mẽ hơn, tập trung quanh anh ấy.

🌟 東京を中心に、日本全国で観光産業が発展している。
    (とうきょう を ちゅうしん に、にほん ぜんこく で かんこう さんぎょう が はってん している。)
    Tourism is developing throughout Japan, centering around Tokyo.
    Ngành du lịch đang phát triển trên toàn Nhật Bản, tập trung vào Tokyo.

🌟 彼女を中心に、チーム全員が協力してプロジェクトを進めている。
    (かのじょ を ちゅうしん に、チーム ぜんいん が きょうりょく して プロジェクト を すすめている。)
    The entire team is cooperating with her at the center to move the project forward.
    Cả đội đang hợp tác với cô ấy làm trung tâm để tiến hành dự án.

🌟 日本を中心として、アジア各国との経済協力が進んでいる。
    (にほん を ちゅうしん として、アジア かっこく との けいざい きょうりょく が すすんでいる。)
    Economic cooperation with Asian countries, centered around Japan, is progressing.
    Hợp tác kinh tế với các quốc gia châu Á, tập trung vào Nhật Bản, đang tiến triển.

🌟 教育を中心として、社会全体の改革が行われている。
    (きょういく を ちゅうしん として、しゃかい ぜんたい の かいかく が おこなわれている。)
    Reforms are being carried out throughout society, with education at the center.
    Cải cách đang được tiến hành trên toàn xã hội, với giáo dục làm trung tâm.

🌟 若者を中心としたイベントが毎年開催されている。
    (わかもの を ちゅうしん とした イベント が まいとし かいさい されている。)
    An event centered around young people is held every year.
    Một sự kiện dành cho giới trẻ được tổ chức hàng năm.

🌟 彼を中心としたグループが新しいプロジェクトを立ち上げた。
    (かれ を ちゅうしん とした グループ が あたらしい プロジェクト を たちあげた。)
    A group centered around him started a new project.
    Một nhóm với anh ấy làm trung tâm đã bắt đầu một dự án mới.

🌟 この地域では、観光を中心とする産業が発展している。
    (この ちいき では、かんこう を ちゅうしん とする さんぎょう が はってん している。)
    In this area, the tourism-centered industry is flourishing.
    Ở khu vực này, ngành công nghiệp tập trung vào du lịch đang phát triển mạnh mẽ.

🌟 彼女を中心とする研究チームが、新しい薬を開発している。
    (かのじょ を ちゅうしん とする けんきゅう チーム が、あたらしい くすり を かいはつ している。)
    A research team centered around her is developing a new medicine.
    Nhóm nghiên cứu với cô ấy làm trung tâm đang phát triển một loại thuốc mới.

🌟 会議は、プロジェクトの進行状況を中心にして行われた。
    (かいぎ は、プロジェクト の しんこう じょうきょう を ちゅうしん にして おこなわれた。)
    The meeting was held focusing on the progress of the project.
    Cuộc họp được tổ chức xoay quanh tiến độ của dự án.

🌟 この会社は、技術革新を中心にして成長している。
    (この かいしゃ は、ぎじゅつ かくしん を ちゅうしん にして せいちょう している。)
    This company is growing, centering around technological innovation.
    Công ty này đang phát triển, tập trung vào đổi mới công nghệ.

Ngữ pháp N3:~込めて

2024.09.22

Ý nghĩa: “Với…”, “Chứa đựng…”
“~込めて” được sử dụng để diễn tả rằng một việc gì đó được thực hiện với một cảm xúc, suy nghĩ, hoặc ý định cụ thể. Nó thường biểu thị rằng hành động hoặc vật thể chứa đựng một cảm xúc mạnh mẽ hoặc suy nghĩ, chẳng hạn như tình yêu, lòng biết ơn, hoặc sự nỗ lực. Cấu trúc này nhấn mạnh rằng điều gì đó được thực hiện với sự chăm sóc, chân thành hoặc mục đích.
 ※Chú ý: “~込めて” thường được dùng trong các ngữ cảnh mà hành động hoặc sự việc chứa đựng những tình cảm hoặc ý định sâu sắc.

 

Cấu trúc:

Danh từ +   を込めて

 

Ví dụ:

      1. 🌟 感謝の気持ちを込めて、手紙を書いた。
              (かんしゃ の きもち を こめて、てがみ を かいた。)
              I wrote a letter filled with gratitude.
              Tôi đã viết lá thư với lòng biết ơn.

      2. 🌟 愛を込めて、このプレゼントを贈ります。
              (あい を こめて、この プレゼント を おくります。)
              I give you this present with love.
              Tôi tặng bạn món quà này với tình yêu thương.

      3. 🌟 心を込めて料理を作った。
              (こころ を こめて りょうり を つくった。)
              I made this meal with all my heart.
              Tôi đã nấu món ăn này với tất cả tấm lòng.

      4. 🌟 彼は思いを込めてその曲を演奏した。
              (かれ は おもい を こめて その きょく を えんそう した。)
              He played that piece of music with deep emotion.
              Anh ấy đã biểu diễn bản nhạc đó với tình cảm sâu sắc.

      5. 🌟 祈りを込めて、お守りを作った。
              (いのり を こめて、おまもり を つくった。)
              I made the amulet filled with prayers.
              Tôi đã làm lá bùa này với những lời cầu nguyện.

      6. 🌟 感謝を込めて、この花を贈ります。
              (かんしゃ を こめて、この はな を おくります。)
              I give you this flower with gratitude.
              Tôi tặng bạn bông hoa này với lòng biết ơn.

      7. 🌟 願いを込めて星に祈る。
              (ねがい を こめて ほし に いのる。)
              I pray to the stars with my wish.
              Tôi cầu nguyện với ngôi sao, mang theo điều ước của mình.

      8. 🌟 心を込めて、この贈り物を選びました。
              (こころ を こめて、この おくりもの を えらびました。)
              I chose this gift with all my heart.
              Tôi đã chọn món quà này với tất cả tấm lòng.

      9. 🌟 感情を込めて話をする。
              (かんじょう を こめて はなし を する。)
              Speak with emotion.
              Nói chuyện với cảm xúc.

      10. 🌟 力を込めてボールを投げた。
              (ちから を こめて ボール を なげた。)
              I threw the ball with all my strength.
              Tôi đã ném quả bóng với tất cả sức lực.

Ngữ pháp N3:~を通じて/を通して

2024.09.22

Ý nghĩa: “Thông qua…”, “Bằng cách…”, “Suốt…”
“~を通じて/を通して” được sử dụng để diễn tả hai ý chính: 1) một việc gì đó xảy ra thông qua một phương tiện, phương pháp, hoặc người nào đó, và 2) một sự việc kéo dài trong suốt một khoảng thời gian. Cấu trúc này chỉ ra rằng điều gì đó xảy ra thông qua một phương tiện hoặc phương pháp cụ thể, hoặc rằng một sự kiện hoặc trạng thái kéo dài trong suốt một thời gian nhất định. Sự khác biệt giữa “を通じて” và “を通して” rất nhỏ và chúng thường có thể hoán đổi cho nhau. Tuy nhiên, “を通じて” thường được sử dụng nhiều hơn cho các phương pháp gián tiếp, trong khi “を通して” thường được dùng cho các hành động trực tiếp hơn.
 ※Chú ý: Cả hai cách diễn đạt này thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng và văn viết, nhằm diễn tả phương tiện, cách thức, hoặc thời gian kéo dài.

 

Cấu trúc:

Danh từ +  を通じて【をつうじて】
 を通して【をとおして】

 

Ví dụ:

      1. 🌟 友達を通じて彼と知り合った。
              (ともだち を つうじて かれ と しりあった。)
              I got to know him through a friend.
              Tôi đã quen biết anh ấy thông qua một người bạn.

      2. 🌟 インターネットを通して情報を集めた。
              (インターネット を とうして じょうほう を あつめた。)
              I gathered information through the internet.
              Tôi đã thu thập thông tin qua internet.

      3. 🌟 この博物館では、1年を通じてさまざまな展示が行われている。
              (この はくぶつかん では、いちねん を つうじて さまざま な てんじ が おこなわれている。)
              Various exhibitions are held throughout the year at this museum.
              Nhiều cuộc triển lãm khác nhau được tổ chức suốt cả năm tại bảo tàng này.

      4. 🌟 会社を通して新しい取引先を紹介してもらった。
              (かいしゃ を つうじて あたらしい とりひきさき を しょうかい してもらった。)
              I was introduced to a new business partner through my company.
              Tôi đã được giới thiệu đối tác mới thông qua công ty của mình.

      5. 🌟 彼は先生を通してその情報を得た。
              (かれ は せんせい を つうじて その じょうほう を えた。)
              He obtained the information through his teacher.
              Anh ấy đã nhận được thông tin thông qua giáo viên của mình.

      6. 🌟 友人を通じてその本の存在を知った。
              (ゆうじん を つうじて その ほん の そんざい を しった。)
              I learned about the existence of that book through a friend.
              Tôi đã biết đến sự tồn tại của cuốn sách đó thông qua một người bạn.

      7. 🌟 新聞を通して社会の動きを知る。
              (しんぶん を とうして しゃかい の うごき を しる。)
              I understand the movements in society through newspapers.
              Tôi biết được sự thay đổi trong xã hội qua báo chí.

      8. 🌟 その国では、一年を通して温暖な気候が続いている。
              (その くに では、いちねん を つうじて おんだん な きこう が つづいている。)
              In that country, the warm climate continues throughout the year.
              Ở đất nước đó, khí hậu ấm áp kéo dài suốt cả năm.

      9. 🌟 このイベントは、インターネットを通して全世界に配信される。
              (この イベント は、インターネット を とうして ぜんせかい に はいしん される。)
              This event will be streamed worldwide through the internet.
              Sự kiện này sẽ được phát sóng trên toàn thế giới qua internet.

      10. 🌟 彼とは共通の友人を通して知り合った。
              (かれ とは きょうつう の ゆうじん を とうして しりあった。)
              I met him through a mutual friend.
              Tôi đã quen anh ấy qua một người bạn chung.

Ngữ pháp N3:~ぱなし

2024.09.22

Ý nghĩa: “Để nguyên…”, “Để mặc…”
“~ぱなし” được sử dụng để diễn tả rằng một việc gì đó đã bị bỏ dở hoặc tiếp diễn mà không thực hiện hành động cần thiết hoặc mong đợi để hoàn thành hoặc giải quyết nó. Cấu trúc này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự lơ là hoặc cẩu thả.
 ※Chú ý: “~ぱなし” thường được dùng trong giao tiếp thân mật và diễn tả sự việc bị bỏ dở hoặc trong tình trạng không mong muốn.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ます  +   っぱなし

 

Ví dụ:

      1. 🌟 電気をつけっぱなしで寝てしまった。
              (でんき を つけっぱなし で ねて しまった。)
              I fell asleep with the lights left on.
              Tôi ngủ quên để đèn bật suốt.

      2. 🌟 窓を開けっぱなしにしないでください。
              (まど を あけっぱなし に しないで ください。)
              Please don’t leave the window open.
              Đừng để cửa sổ mở nguyên như thế.

      3. 🌟 ドアを開けっぱなしにして出かけた。
              (ドア を あけっぱなし に して でかけた。)
              I left the door open when I went out.
              Tôi đã ra ngoài mà để cửa mở.

      4. 🌟 テレビをつけっぱなしにしている。
              (テレビ を つけっぱなし に している。)
              The TV has been left on.
              Tivi vẫn để bật nguyên.

      5. 🌟 彼は座りっぱなしで動かない。
              (かれ は すわりっぱなし で うごかない。)
              He’s been sitting the whole time without moving.
              Anh ấy cứ ngồi im không động đậy gì cả.

      6. 🌟 服を脱ぎっぱなしにしておくのはやめなさい。
              (ふく を ぬぎっぱなし に しておく の は やめなさい。)
              Stop leaving your clothes lying around after taking them off.
              Đừng để quần áo bừa bãi sau khi cởi ra.

      7. 🌟 食べっぱなしの皿を片付けなさい。
              (たべっぱなし の さら を かたづけなさい。)
              Clean up the plates after eating.
              Dọn đĩa sau khi ăn xong đi.

      8. 🌟 車をエンジンかけっぱなしで止めている。
              (くるま を エンジン かけっぱなし で とめている。)
              I left the car running while it’s parked.
              Tôi đỗ xe mà để máy chạy nguyên.

      9. 🌟 彼は話しっぱなしで、他人の話を聞かない。
              (かれ は はなしっぱなし で、たにん の はなし を きかない。)
              He keeps talking without listening to others.
              Anh ấy cứ nói liên tục mà không nghe người khác.

      10. 🌟 仕事をやりっぱなしで、片付けないのはよくない。
              (しごと を やりっぱなし で、かたづけない の は よくない。)
              It’s not good to leave your work unfinished and not clean up.
              Để công việc dở dang mà không dọn dẹp là không tốt.

Ngữ pháp N3:~っぽい

2024.09.22

Ý nghĩa: “Trông có vẻ…”, “Dường như…”, “Có xu hướng…”, “Giống như…”
“~っぽい” được sử dụng để miêu tả một vật hoặc người có một đặc điểm hoặc tính chất nào đó, thường dựa trên bề ngoài hoặc hành vi. Nó cũng có thể ám chỉ việc thứ gì đó có xu hướng hoặc cảm giác như một điều gì đó khác. Đây là một biểu hiện thân mật thường dùng trong giao tiếp hàng ngày để diễn tả điều gì đó có vẻ giống với một thứ khác.
 ※Chú ý: “~っぽい” mang sắc thái hơi thân mật và có thể được dùng để diễn tả cả tính chất tích cực lẫn tiêu cực, tùy vào ngữ cảnh.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ます   + っぽい
Danh từ
Tính từ đuôi

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は忘れっぽい。
              (かれ は わすれっぽい。)
              He tends to be forgetful.
              Anh ấy có vẻ hay quên.

      2. 🌟 このコートは安っぽい。
              (この コート は やすっぽい。)
              This coat looks cheap.
              Cái áo khoác này trông có vẻ rẻ tiền.

      3. 🌟 彼女は怒りっぽい性格だ。
              (かのじょ は おこりっぽい せいかく だ。)
              She has a short temper.
              Cô ấy có tính hay cáu giận.

      4. 🌟 この料理は油っぽい。
              (この りょうり は あぶらっぽい。)
              This dish is greasy.
              Món ăn này có vẻ nhiều dầu mỡ.

      5. 🌟 子供っぽい行動をやめなさい。
              (こどもっぽい こうどう を やめなさい。)
              Stop acting childish.
              Hãy ngừng hành động như trẻ con đi.

      6. 🌟 彼の話は嘘っぽい。
              (かれ の はなし は うそっぽい。)
              His story sounds like a lie.
              Câu chuyện của anh ấy nghe có vẻ như nói dối.

      7. 🌟 この部屋はちょっと寒っぽい。
              (この へや は ちょっと さむっぽい。)
              This room feels a bit cold.
              Căn phòng này có vẻ hơi lạnh.

      8. 🌟 彼女は最近疲れっぽい。
              (かのじょ は さいきん つかれっぽい。)
              She has been looking tired lately.
              Gần đây cô ấy trông có vẻ mệt mỏi.

      9. 🌟 彼は仕事をやめたいと言っているけど、本気っぽくない。
              (かれ は しごと を やめたい と いっている けど、ほんきっぽくない。)
              He says he wants to quit his job, but it doesn’t seem serious.
              Anh ấy nói muốn nghỉ việc, nhưng trông có vẻ không nghiêm túc.

      10. 🌟 彼の服装はいつも学生っぽい。
              (かれ の ふくそう は いつも がくせいっぽい。)
              His clothes always look like a student’s.
              Trang phục của anh ấy lúc nào cũng trông giống như của sinh viên.

Ngữ pháp N3:~さえ

2024.09.22

Ý nghĩa: “Thậm chí…”, “Chỉ cần…”, “Ngay cả…”
“~さえ” được sử dụng để nhấn mạnh điều kiện tối thiểu hoặc cơ bản cần thiết để điều gì đó xảy ra, hoặc để chỉ điều gì đó bất ngờ hoặc cực đoan. Nó có thể được dùng để làm nổi bật một điều gì đó rất cơ bản đến mức đáng ngạc nhiên, và cũng được dùng để diễn tả ý “chỉ cần” trong các câu điều kiện.
 ※Chú ý: Tùy vào ngữ cảnh, “~さえ” có thể nhấn mạnh cả điều kiện đơn giản, cần thiết lẫn tình huống bất ngờ hoặc cực đoan.

 

Cấu trúc:

Danh từ +  (で)さえ(も)

 

Ví dụ:

      1. 🌟 水さえあれば、生きていける。
              (みず さえ あれば、いきていける。)
              As long as we have water, we can survive.
              Chỉ cần có nước, chúng ta có thể sống.

      2. 🌟 彼は日本語さえ話せない。
              (かれ は にほんご さえ はなせない。)
              He can’t even speak Japanese.
              Anh ấy thậm chí không nói được tiếng Nhật.

      3. 🌟 彼女は忙しくて、食事をする時間さえない。
              (かのじょ は いそがしくて、しょくじ を する じかん さえ ない。)
              She’s so busy that she doesn’t even have time to eat.
              Cô ấy bận đến mức không có cả thời gian để ăn.

      4. 🌟 この問題は先生でさえ解けなかった。
              (この もんだい は せんせい で さえ とけなかった。)
              Even the teacher couldn’t solve this problem.
              Thậm chí giáo viên cũng không thể giải được bài này.

      5. 🌟 君さえいれば、僕は幸せだ。
              (きみ さえ いれば、ぼく は しあわせ だ。)
              As long as you are here, I am happy.
              Chỉ cần có em, anh sẽ hạnh phúc.

      6. 🌟 ペンさえあれば、このテストは解ける。
              (ペン さえ あれば、この テスト は とける。)
              As long as I have a pen, I can take this test.
              Chỉ cần có bút, tôi có thể làm bài kiểm tra này.

      7. 🌟 彼は挨拶さえしなかった。
              (かれ は あいさつ さえ しなかった。)
              He didn’t even say hello.
              Anh ấy thậm chí không chào hỏi.

      8. 🌟 雨が降っていて、外に出ることさえできなかった。
              (あめ が ふっていて、そと に でる こと さえ できなかった。)
              It was raining, so I couldn’t even go outside.
              Trời mưa, tôi thậm chí không thể ra ngoài.

      9. 🌟 彼女は涙さえ見せなかった。
              (かのじょ は なみだ さえ みせなかった。)
              She didn’t even show any tears.
              Cô ấy thậm chí không rơi một giọt nước mắt.

      10. 🌟 寝る時間さえないほど忙しい。
              (ねる じかん さえ ない ほど いそがしい。)
              I’m so busy that I don’t even have time to sleep.
              Tôi bận đến mức không có thời gian để ngủ.