Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N3:~ごとに

2024年09月21日

Ý nghĩa: “Cứ mỗi…”, “Mỗi khi…”, “Theo từng…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng một hành động hoặc sự việc xảy ra lặp đi lặp lại theo khoảng thời gian nhất định hoặc theo từng trường hợp cụ thể. Nó ám chỉ rằng hành động hoặc sự việc xảy ra đều đặn hoặc ứng với từng đối tượng cụ thể.
 ※Chú ý: “~ごとに” thường được dùng để diễn tả các sự việc lặp đi lặp lại theo khoảng thời gian đều đặn hoặc gắn với từng đối tượng, sự kiện.

 

Cấu trúc:  

Động từ thể từ điển   + ごとに
Danh từ

 

Ví dụ:

      1. 🌟 この薬は6時間ごとに飲んでください。
              (この くすり は ろくじかん ごと に のんで ください。)
              Take this medicine every six hours.
              Uống thuốc này cứ mỗi 6 tiếng.

      2. 🌟 彼は会うごとに新しい話題を持ってくる。
              (かれ は あう ごと に あたらしい わだい を もってくる。)
              Every time I meet him, he brings up a new topic.
              Mỗi khi gặp anh ấy, anh ấy lại mang đến một chủ đề mới.

      3. 🌟 駅ごとに人が乗り降りする。
              (えき ごと に ひと が のりおり する。)
              People get on and off at every station.
              Cứ mỗi ga tàu, người lên xuống.

      4. 🌟 この木は春ごとに花を咲かせる。
              (この き は はる ごと に はな を さかせる。)
              This tree blooms every spring.
              Cây này nở hoa vào mỗi mùa xuân.

      5. 🌟 3メートルごとに標識がある。
              (さん メートル ごと に ひょうしき が ある。)
              There is a sign every three meters.
              Cứ mỗi 3 mét lại có một biển báo.

      6. 🌟 彼女は会うごとに綺麗になる。
              (かのじょ は あう ごと に きれい に なる。)
              She becomes more beautiful every time I see her.
              Cô ấy càng đẹp lên mỗi lần tôi gặp.

      7. 🌟 店ごとに価格が違う。
              (みせ ごと に かかく が ちがう。)
              The prices differ from store to store.
              Giá cả khác nhau theo từng cửa hàng.

      8. 🌟 授業ごとに宿題が出される。
              (じゅぎょう ごと に しゅくだい が だされる。)
              Homework is assigned for each class.
              Cứ mỗi buổi học lại có bài tập về nhà.

      9. 🌟 彼は試験のたびごとに緊張する。
              (かれ は しけん の たび ごと に きんちょう する。)
              He gets nervous every time there’s an exam.
              Mỗi lần thi cử anh ấy đều căng thẳng.

      10. 🌟 この本はページごとに挿絵がある。
              (この ほん は ページ ごと に さしえ が ある。)
              There is an illustration on every page of this book.
              Cuốn sách này có tranh minh họa trên mỗi trang.

Ngữ pháp N3:~気味

2024年09月21日

Ý nghĩa: “Có vẻ…”, “Hơi…”, “Cảm giác như…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng ai đó hoặc điều gì đó có xu hướng hơi nghiêng về một trạng thái hoặc cảm xúc nào đó. Nó ám chỉ rằng người hoặc tình huống đó đang ở mức độ nhẹ hoặc hơi có xu hướng rơi vào tình trạng nào đó, thường mang sắc thái tiêu cực.
 ※Chú ý: “~気味” thường được dùng để miêu tả các triệu chứng, cảm xúc, hoặc tình trạng nhẹ, chẳng hạn như căng thẳng, mệt mỏi hoặc lo lắng.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ます   + 気味(ぎみ)
Danh từ

 

Ví dụ:

      1. 🌟 風邪気味で少し喉が痛い。
              (かぜ ぎみ で すこし のど が いたい。)
              I feel like I’m coming down with a cold, and my throat hurts a little.
              Tôi có cảm giác bị cảm lạnh, và họng tôi hơi đau.

      2. 🌟 最近、疲れ気味だ。
              (さいきん、つかれ ぎみ だ。)
              I’ve been feeling a bit tired lately.
              Gần đây, tôi cảm thấy hơi mệt.

      3. 🌟 彼は緊張気味に話していた。
              (かれ は きんちょう ぎみ に はなしていた。)
              He was speaking with a bit of nervousness.
              Anh ấy nói chuyện có vẻ hơi căng thẳng.

      4. 🌟 食べ過ぎ気味なので、ダイエットしなきゃ。
              (たべすぎ ぎみ なので、ダイエット しなきゃ。)
              I’ve been eating a bit too much, so I need to go on a diet.
              Tôi có vẻ ăn hơi nhiều, nên tôi phải ăn kiêng.

      5. 🌟 最近、仕事が忙し気味です。
              (さいきん、しごと が いそがし ぎみ です。)
              Lately, work has been a bit busy.
              Gần đây, công việc có vẻ hơi bận rộn.

      6. 🌟 体重が増え気味なので、運動を始めた。
              (たいじゅう が ふえ ぎみ なので、うんどう を はじめた。)
              I’ve been gaining a bit of weight, so I started exercising.
              Tôi có vẻ tăng cân, nên đã bắt đầu tập thể dục.

      7. 🌟 彼は不安気味の顔をしている。
              (かれ は ふあん ぎみ の かお を している。)
              He has a slightly anxious look on his face.
              Anh ấy trông có vẻ hơi lo lắng.

      8. 🌟 最近、体調が悪くなり気味だ。
              (さいきん、たいちょう が わるく なり ぎみ だ。)
              Recently, I’ve been feeling a bit under the weather.
              Gần đây, sức khỏe của tôi có vẻ không được tốt.

      9. 🌟 遅れ気味で会議に入った。
              (おくれ ぎみ で かいぎ に はいった。)
              I entered the meeting feeling a bit late.
              Tôi bước vào cuộc họp với cảm giác hơi trễ.

      10. 🌟 彼女は少し疲れ気味だったが、最後まで頑張った。
              (かのじょ は すこし つかれ ぎみ だった が、さいご まで がんばった。)
              She was a bit tired, but she kept going until the end.
              Cô ấy có vẻ hơi mệt, nhưng vẫn cố gắng đến cuối cùng.

Ngữ pháp N3:ふと

2024年09月21日

Ý nghĩa: “Bất chợt”, “Đột nhiên”, “Tình cờ”
“ふと” được dùng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện xảy ra một cách bất ngờ, thường không có lý do rõ ràng hay kế hoạch trước. Nó có thể ám chỉ điều gì đó xảy ra trong khoảnh khắc hoặc bất chợt xuất hiện trong tâm trí.
 ※Chú ý: “ふと” thường được dùng để diễn tả một suy nghĩ, nhận ra hoặc hành động bất ngờ mà không có nhiều suy tính trước đó.

 

Cấu trúc:

ふと +   Hành động

 

Ví dụ:

      1. 🌟 ふと思い出した。
              (ふと おもいだした。)
              I suddenly remembered.
              Tôi bất chợt nhớ ra.

      2. 🌟 ふと窓の外を見ると、雨が降っていた。
              (ふと まど の そと を みる と、あめ が ふっていた。)
              When I suddenly looked out the window, it was raining.
              Bất chợt nhìn ra ngoài cửa sổ, tôi thấy trời đang mưa.

      3. 🌟 彼はふと立ち止まった。
              (かれ は ふと たちどまった。)
              He suddenly stopped walking.
              Anh ấy bất chợt dừng lại.

      4. 🌟 ふとした瞬間に彼のことを思い出した。
              (ふとした しゅんかん に かれ の こと を おもいだした。)
              I remembered him in an unexpected moment.
              Tôi bất chợt nhớ đến anh ấy trong một khoảnh khắc.

      5. 🌟 ふと外を見ると、猫が歩いていた。
              (ふと そと を みる と、ねこ が あるいていた。)
              When I looked outside suddenly, a cat was walking.
              Bất chợt nhìn ra ngoài, tôi thấy một con mèo đang đi.

      6. 🌟 ふと気がつくと、もう夜になっていた。
              (ふと き が つく と、もう よる に なっていた。)
              When I suddenly realized, it was already night.
              Đột nhiên nhận ra, trời đã tối.

      7. 🌟 ふと彼の名前が思い出せない。
              (ふと かれ の なまえ が おもいだせない。)
              I can’t suddenly remember his name.
              Tôi bất chợt không thể nhớ ra tên anh ấy.

      8. 🌟 ふと目を覚ました。
              (ふと め を さました。)
              I suddenly woke up.
              Tôi đột nhiên tỉnh giấc.

      9. 🌟 彼女はふと笑った。
              (かのじょ は ふと わらった。)
              She suddenly laughed.
              Cô ấy đột nhiên cười.

      10. 🌟 ふとしたことで喧嘩になった。
              (ふとした こと で けんか に なった。)
              We ended up arguing over something trivial.
              Chúng tôi đã cãi nhau chỉ vì chuyện nhỏ nhặt.

Ngữ pháp N3:どうしても

2024年09月21日

Ý nghĩa: “Dù thế nào cũng”, “Nhất định”, “Bằng mọi giá”
“どうしても” được sử dụng để diễn tả một sự quyết tâm mạnh mẽ, một tình huống không thể tránh khỏi hoặc một điều cần thiết phải làm. Nó có thể mang nghĩa rằng một việc gì đó cần phải được thực hiện dù có khó khăn, hoặc một tình huống không thể tránh được.
 ※Chú ý: Tùy theo ngữ cảnh, “どうしても” có thể mang nghĩa tích cực về sự quyết tâm hoặc tiêu cực về tính tất yếu không thể tránh khỏi.

 

Cấu trúc:

どうしても +   Mệnh đề

 

Ví dụ:

      1. 🌟 どうしても彼に会いたい。
              (どうしても かれ に あいたい。)
              I really want to see him, no matter what.
              Tôi thực sự muốn gặp anh ấy, dù thế nào đi nữa.

      2. 🌟 どうしても理解できない。
              (どうしても りかい できない。)
              I just can’t understand it, no matter what.
              Tôi không thể nào hiểu nổi, dù có cố thế nào.

      3. 🌟 どうしてもこのプロジェクトを成功させたい。
              (どうしても この プロジェクト を せいこう させたい。)
              I absolutely want to make this project a success.
              Tôi nhất định phải làm cho dự án này thành công.

      4. 🌟 どうしても忘れられない思い出。
              (どうしても わすれられない おもいで。)
              A memory that I just can’t forget.
              Kỷ niệm mà tôi không thể nào quên được.

      5. 🌟 どうしても手伝わなければならない。
              (どうしても てつだわなければ ならない。)
              I absolutely must help, no matter what.
              Tôi nhất định phải giúp đỡ, dù thế nào đi nữa.

      6. 🌟 どうしても行けなかった。
              (どうしても いけなかった。)
              I couldn’t go, no matter what I tried.
              Tôi đã không thể đi được, dù có cố thế nào.

      7. 🌟 どうしてもその映画を見たかった。
              (どうしても その えいが を みたかった。)
              I really wanted to see that movie, no matter what.
              Tôi thực sự rất muốn xem bộ phim đó, dù thế nào đi nữa.

      8. 🌟 どうしても勝ちたい試合だ。
              (どうしても かちたい しあい だ。)
              This is a match I absolutely want to win.
              Đây là trận đấu mà tôi nhất định phải thắng.

      9. 🌟 どうしてもやらなければならない仕事。
              (どうしても やらなければ ならない しごと。)
              It’s a job that absolutely has to be done.
              Đây là công việc mà tôi nhất định phải làm.

      10. 🌟 どうしても諦めたくない。
              (どうしても あきらめたくない。)
              I don’t want to give up, no matter what.
              Tôi không muốn bỏ cuộc, dù thế nào đi nữa.

Ngữ pháp N3:~どんなに~ても

2024年09月21日

Ý nghĩa: “Dù có… thế nào đi nữa”, “Cho dù… bao nhiêu”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng dù có điều gì đó xảy ra đến mức độ nào thì kết quả hoặc tình huống cũng không thay đổi. Nó nhấn mạnh rằng dù điều kiện có cực đoan đến đâu thì kết quả vẫn giữ nguyên.
 ※Chú ý: “~どんなに~ても” thường được dùng để mô tả các tình huống mà điều kiện hoặc nỗ lực bên ngoài không làm thay đổi kết quả.

 

Cấu trúc:

どんなに +  Động từ thể ても 
 Danh từ + でも
 Tính từ đuôi な- + でも
 Tính từ đuôi  くても

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 どんなに努力しても、彼は試験に合格しなかった。
              (どんなに どりょく しても、かれ は しけん に ごうかく しなかった。)
              No matter how hard he tried, he didn’t pass the exam.
              Dù anh ấy có cố gắng thế nào đi nữa, anh ấy đã không đỗ kỳ thi.

      2. 🌟 どんなに急いでも、電車には間に合わない。
              (どんなに いそいでも、でんしゃ には まにあわない。)
              No matter how much I hurry, I won’t make it in time for the train.
              Dù tôi có vội vã thế nào đi nữa, tôi cũng không kịp tàu.

      3. 🌟 どんなに高くても、この家を買いたいです。
              (どんなに たかくても、この いえ を かいたい です。)
              No matter how expensive it is, I want to buy this house.
              Dù ngôi nhà có đắt thế nào đi nữa, tôi vẫn muốn mua nó.

      4. 🌟 どんなに説明しても、彼は理解してくれない。
              (どんなに せつめい しても、かれ は りかい してくれない。)
              No matter how much I explain, he doesn’t understand.
              Dù tôi có giải thích thế nào đi nữa, anh ấy cũng không hiểu.

      5. 🌟 どんなに練習しても、上手にならない。
              (どんなに れんしゅう しても、じょうず に ならない。)
              No matter how much I practice, I can’t get better.
              Dù tôi luyện tập thế nào đi nữa, tôi vẫn không giỏi hơn.

      6. 🌟 どんなに疲れても、仕事を終わらせなければならない。
              (どんなに つかれても、しごと を おわらせなければならない。)
              No matter how tired I am, I have to finish the work.
              Dù tôi có mệt thế nào đi nữa, tôi vẫn phải hoàn thành công việc.

      7. 🌟 どんなに悲しくても、前を向いて生きていく。
              (どんなに かなしくても、まえ を むいて いきていく。)
              No matter how sad I am, I will keep looking forward and living.
              Dù buồn thế nào đi nữa, tôi vẫn sẽ tiếp tục tiến lên và sống.

      8. 🌟 どんなに寒くても、毎日ジョギングをする。
              (どんなに さむくても、まいにち ジョギング を する。)
              No matter how cold it is, I jog every day.
              Dù trời có lạnh thế nào đi nữa, tôi vẫn chạy bộ mỗi ngày.

      9. 🌟 どんなに頑張っても、成功できないことがある。
              (どんなに がんばっても、せいこう できない こと が ある。)
              No matter how hard you try, sometimes you can’t succeed.
              Dù có cố gắng thế nào đi nữa, đôi khi vẫn không thể thành công.

      10. 🌟 どんなに好きでも、あきらめるしかない。
              (どんなに すき でも、あきらめる しか ない。)
              No matter how much I like it, I have to give it up.
              Dù tôi có thích thế nào đi nữa, tôi vẫn phải từ bỏ.

Ngữ pháp N3:~だらけ

2024年09月21日

Ý nghĩa: “Đầy…”, “Toàn là…”, “Phủ đầy…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng một vật hay một người bị bao phủ, lấp đầy bởi một thứ gì đó không mong muốn hoặc quá mức. Thường mang sắc thái tiêu cực, cho thấy rằng vật đó tràn ngập một yếu tố nào đó (ví dụ: lỗi, vết bẩn, sai sót).
 ※Chú ý: “~だらけ” thường được dùng khi miêu tả các tình huống có gì đó không mong muốn hoặc không dễ chịu đang chiếm phần lớn.

 

Cấu trúc:

Danh từ +   だらけ

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 部屋がほこりだらけだ。
              (へや が ほこり だらけ だ。)
              The room is full of dust.
              Căn phòng đầy bụi.

      2. 🌟 彼のレポートは間違いだらけだった。
              (かれ の レポート は まちがい だらけ だった。)
              His report was full of mistakes.
              Báo cáo của anh ấy toàn là lỗi.

      3. 🌟 服が泥だらけになった。
              (ふく が どろ だらけ に なった。)
              My clothes got covered in mud.
              Quần áo của tôi bị dính đầy bùn.

      4. 🌟 この本は漢字だらけで、読みにくい。
              (この ほん は かんじ だらけ で、よみにくい。)
              This book is full of kanji, and it’s hard to read.
              Cuốn sách này đầy chữ kanji, rất khó đọc.

      5. 🌟 彼の部屋はゴミだらけだ。
              (かれ の へや は ゴミ だらけ だ。)
              His room is full of trash.
              Phòng của anh ấy toàn là rác.

      6. 🌟 テーブルは食べかすだらけだった。
              (テーブル は たべかす だらけ だった。)
              The table was covered with food crumbs.
              Bàn ăn đầy vụn thức ăn.

      7. 🌟 この書類はミスだらけだ。
              (この しょるい は ミス だらけ だ。)
              This document is full of mistakes.
              Tài liệu này toàn là lỗi.

      8. 🌟 壁が傷だらけになった。
              (かべ が きず だらけ に なった。)
              The wall got covered in scratches.
              Bức tường đầy vết xước.

      9. 🌟 彼の言うことは嘘だらけだ。
              (かれ の いう こと は うそ だらけ だ。)
              What he says is full of lies.
              Những gì anh ta nói toàn là dối trá.

      10. 🌟 このレストランのメニューは写真だらけだ。
              (この レストラン の メニュー は しゃしん だらけ だ。)
              The restaurant’s menu is full of photos.
              Thực đơn của nhà hàng này toàn là hình ảnh.

Ngữ pháp N3:~だけど

2024年09月21日

Ý nghĩa: “Nhưng”, “Tuy nhiên”
Cấu trúc này được sử dụng để giới thiệu thông tin đối lập hoặc một ý kiến ngược lại với câu trước đó. Nó thường được dùng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, tương tự như “nhưng” hoặc “tuy nhiên” trong tiếng Việt.
 ※Chú ý: “~だけど” thường được sử dụng trong văn cảnh thân mật khi đối chiếu hai ý tưởng hoặc bổ sung thêm thông tin khác với câu đầu.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn+ んだ/のだ   + けど
Danh từ + だ/だった/です
Danh từ + なんだ/なのだ
Tính từ đuôi な + だ/だった
Tính từ đuôi な + なんだ/なのだ
Tính từ đuôi い + い/かった
Tính từ đuôi い + いんだ/いのだ

 

Ví dụ:

      1. 🌟 昨日は寒かっただけど、今日は暖かい。
              (きのう は さむかった だけど、きょう は あたたかい。)
              Yesterday was cold, but today is warm.
              Hôm qua trời lạnh, nhưng hôm nay trời ấm.

      2. 🌟 行きたいだけど、時間がない。
              (いきたい だけど、じかん が ない。)
              I want to go, but I don’t have time.
              Tôi muốn đi, nhưng tôi không có thời gian.

      3. 🌟 彼は優しいだけど、時々厳しい。
              (かれ は やさしい だけど、ときどき きびしい。)
              He is kind, but sometimes strict.
              Anh ấy tốt bụng, nhưng đôi khi nghiêm khắc.

      4. 🌟 日本語は難しいだけど、面白いです。
              (にほんご は むずかしい だけど、おもしろい です。)
              Japanese is difficult, but it’s interesting.
              Tiếng Nhật khó, nhưng thú vị.

      5. 🌟 行くつもりだっただけど、急に用事ができた。
              (いく つもり だった だけど、きゅう に ようじ が できた。)
              I was planning to go, but something came up suddenly.
              Tôi đã định đi, nhưng đột nhiên có việc xảy ra.

      6. 🌟 彼はいい人だけど、少し頑固だ。
              (かれ は いい ひと だけど、すこし がんこ だ。)
              He is a good person, but a bit stubborn.
              Anh ấy là người tốt, nhưng hơi bướng bỉnh.

      7. 🌟 この本は面白いだけど、少し長すぎる。
              (この ほん は おもしろい だけど、すこし ながすぎる。)
              This book is interesting, but it’s a bit too long.
              Cuốn sách này thú vị, nhưng hơi dài.

      8. 🌟 彼女は忙しいだけど、時間を作ってくれた。
              (かのじょ は いそがしい だけど、じかん を つくって くれた。)
              She is busy, but she made time for me.
              Cô ấy bận, nhưng vẫn dành thời gian cho tôi.

      9. 🌟 好きだけど、高すぎる。
              (すき だけど、たかすぎる。)
              I like it, but it’s too expensive.
              Tôi thích nó, nhưng nó quá đắt.

      10. 🌟 雨が降っているだけど、出かけなきゃいけない。
              (あめ が ふっている だけど、でかけなきゃ いけない。)
              It’s raining, but I have to go out.
              Trời đang mưa, nhưng tôi phải ra ngoài.

Ngữ pháp N3:~だけ

2024年09月21日

Ý nghĩa: “Chỉ…”, “Chỉ có…”, “Hết mức…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả sự giới hạn hoặc độc quyền, ngụ ý rằng một hành động hoặc sự vật chỉ giới hạn ở một điều duy nhất. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, nó cũng có thể mang ý nghĩa “hết mức có thể” hoặc “tối đa”, cho thấy làm một việc gì đó hết khả năng hoặc tận dụng tối đa tình huống.
 ※Chú ý: “~だけ” có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn tả các sắc thái như giới hạn hoặc sự tối đa hóa của hành động.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển   + だけ
Danh từ
Tính từ đuôi な (giữ な)
Tính từ đuôi い

 

Ví dụ:

      1. 🌟 今日は休むだけです。
              (きょう は やすむ だけ です。)
              Today, I’m just resting.
              Hôm nay, tôi chỉ nghỉ ngơi thôi.

      2. 🌟 彼だけが来た。
              (かれ だけ が きた。)
              Only he came.
              Chỉ có anh ấy đã đến.

      3. 🌟 見るだけで大丈夫です。
              (みる だけ で だいじょうぶ です。)
              It’s okay just to look.
              Chỉ cần nhìn thôi cũng được.

      4. 🌟 できるだけ早く来てください。
              (できる だけ はやく きて ください。)
              Please come as soon as possible.
              Xin hãy đến sớm nhất có thể.

      5. 🌟 彼女は泣くだけ泣いた。
              (かのじょ は なく だけ ないた。)
              She cried as much as she could.
              Cô ấy đã khóc hết mức có thể.

      6. 🌟 好きなだけ食べてください。
              (すき な だけ たべて ください。)
              Eat as much as you like.
              Hãy ăn bao nhiêu tùy thích.

      7. 🌟 今日は勉強するだけでなく、運動もした。
              (きょう は べんきょう する だけ でなく、うんどう も した。)
              Today, I not only studied but also exercised.
              Hôm nay tôi không chỉ học mà còn tập thể dục nữa.

      8. 🌟 この仕事は私だけができる。
              (この しごと は わたし だけ が できる。)
              Only I can do this job.
              Chỉ có tôi mới làm được công việc này.

      9. 🌟 彼だけじゃなく、私も行くつもりだ。
              (かれ だけ じゃなく、わたし も いく つもり だ。)
              Not only him, but I plan to go too.
              Không chỉ anh ấy mà tôi cũng định đi.

      10. 🌟 ここだけの話だけど、彼は来ないらしいよ。
              (ここ だけ の はなし だけど、かれ は こない らしい よ。)
              Just between us, it seems he’s not coming.
              Chuyện này chỉ giữa chúng ta thôi, nhưng hình như anh ấy không đến.

Ngữ pháp N3:~中

2024年09月21日

Ý nghĩa: “Trong khi…”, “Trong suốt…”
Cấu trúc này được sử dụng để chỉ rằng một hành động đang diễn ra hoặc nằm trong một giai đoạn, quá trình hoặc tình huống cụ thể. Nó ngụ ý rằng hành động hoặc trạng thái đang tiếp diễn hoặc xảy ra trong một bối cảnh hoặc khung thời gian nhất định.

 

Cấu trúc:

Danh từ +   中(ちゅう/じゅう)

 

Ví dụ:

      1. 🌟 会議中に電話がかかってきた。
              (かいぎ ちゅう に でんわ が かかって きた。)
              I received a call during the meeting.
              Tôi đã nhận được cuộc gọi trong khi đang họp.

      2. 🌟 試験中は静かにしてください。
              (しけん ちゅう は しずか に して ください。)
              Please be quiet during the exam.
              Hãy giữ im lặng trong suốt kỳ thi.

      3. 🌟 彼は仕事中です。
              (かれ は しごと ちゅう です。)
              He is in the middle of work.
              Anh ấy đang trong giờ làm việc.

      4. 🌟 食事中に話しかけないでください。
              (しょくじ ちゅう に はなしかけないで ください。)
              Please don’t talk to me during meals.
              Xin đừng nói chuyện với tôi khi đang ăn.

      5. 🌟 今、旅行中です。
              (いま、りょこう ちゅう です。)
              I’m currently on a trip.
              Hiện tại tôi đang đi du lịch.

      6. 🌟 会話中にスマホを使うのは失礼です。
              (かいわ ちゅう に スマホ を つかう の は しつれい です。)
              It’s rude to use your phone during a conversation.
              Sử dụng điện thoại khi đang nói chuyện là bất lịch sự.

      7. 🌟 授業中はスマホを使ってはいけません。
              (じゅぎょう ちゅう は スマホ を つかっては いけません。)
              You shouldn’t use your phone during class.
              Không được dùng điện thoại trong giờ học.

      8. 🌟 彼女は運動中に怪我をした。
              (かのじょ は うんどう ちゅう に けが を した。)
              She got injured during exercise.
              Cô ấy đã bị thương trong khi tập thể dục.

      9. 🌟 電話中だったので、出られなかった。
              (でんわ ちゅう だった ので、でられなかった。)
              I was on the phone, so I couldn’t answer.
              Tôi đang nói chuyện điện thoại nên không thể trả lời.

      10. 🌟 準備中ですので、少々お待ちください。
              (じゅんび ちゅう です ので、しょうしょう おまち ください。)
              We are in the middle of preparing, so please wait a moment.
              Chúng tôi đang chuẩn bị, xin vui lòng đợi một chút.

Ngữ pháp N3:~ぶりに

2024年09月21日

Ý nghĩa: “Lần đầu tiên sau (khoảng thời gian)…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng một sự việc nào đó xảy ra sau một khoảng thời gian dài. Nó nhấn mạnh khoảng thời gian đã trôi qua kể từ lần cuối cùng sự việc xảy ra.
 ※Chú ý: “~ぶりに” được dùng để nhấn mạnh sự trở lại hoặc sự kiện xảy ra sau một khoảng thời gian dài.

 

Cấu trúc:

Danh từ (chỉ thời gian) +   ぶり(に)
  っぷり

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼に5年ぶりに会った。
              (かれ に ごねん ぶり に あった。)
              I met him for the first time in five years.
              Tôi gặp anh ấy lần đầu tiên sau 5 năm.

      2. 🌟 久しぶりに映画を見た。
              (ひさしぶり に えいが を みた。)
              I watched a movie for the first time in a long time.
              Tôi đã xem phim lần đầu tiên sau một thời gian dài.

      3. 🌟 1ヶ月ぶりに友達と会った。
              (いっかげつ ぶり に ともだち と あった。)
              I met my friend for the first time in a month.
              Tôi đã gặp bạn sau 1 tháng.

      4. 🌟 10年ぶりに母校を訪れた。
              (じゅうねん ぶり に ぼこう を おとずれた。)
              I visited my old school for the first time in ten years.
              Tôi đã thăm lại trường cũ lần đầu tiên sau 10 năm.

      5. 🌟 久しぶりに運動した。
              (ひさしぶり に うんどう した。)
              I exercised for the first time in a long while.
              Tôi đã tập thể dục sau một thời gian dài.

      6. 🌟 2週間ぶりに彼から電話が来た。
              (にしゅうかん ぶり に かれ から でんわ が きた。)
              I received a call from him for the first time in two weeks.
              Tôi nhận được cuộc gọi từ anh ấy lần đầu tiên sau 2 tuần.

      7. 🌟 3年ぶりに日本に帰国した。
              (さんねん ぶり に にほん に きこく した。)
              I returned to Japan for the first time in three years.
              Tôi đã về Nhật lần đầu tiên sau 3 năm.

      8. 🌟 彼女と久しぶりに話した。
              (かのじょ と ひさしぶり に はなした。)
              I talked with her for the first time in a long time.
              Tôi đã nói chuyện với cô ấy sau một thời gian dài.

      9. 🌟 1年ぶりに旅行に行った。
              (いちねん ぶり に りょこう に いった。)
              I went on a trip for the first time in a year.
              Tôi đã đi du lịch lần đầu tiên sau 1 năm.

      10. 🌟 数週間ぶりに晴れた。
              (すうしゅうかん ぶり に はれた。)
              It was sunny for the first time in several weeks.
              Trời nắng lần đầu tiên sau vài tuần.