Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N3:~べきではない

2024年09月21日

Ý nghĩa: “Không nên…”, “Không được…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn đạt rằng một việc nào đó không nên làm, không thích hợp hoặc không đúng đắn về mặt đạo đức. Nó ngụ ý rằng hành động hoặc hành vi nào đó là không phù hợp và không nên thực hiện. Cấu trúc này thường được dùng để đưa ra lời khuyên mạnh mẽ hoặc bày tỏ sự phản đối.
 ※Chú ý: “~べきではない” thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng để đưa ra lời khuyên mạnh mẽ hoặc khuyến cáo rằng không nên làm việc gì đó.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển  + べきではない
 + べきではありません
※Ngoại lệ:する OR す
 Tính từ đuôi な + である
Tính từ đuôi くある

 

Ví dụ:

      1. 🌟 そんなことを言うべきではない。
              (そんな こと を いう べき では ない。)
              You should not say such a thing.
              Bạn không nên nói những điều như thế.

      2. 🌟 約束を破るべきではない。
              (やくそく を やぶる べき では ない。)
              You should not break promises.
              Bạn không nên thất hứa.

      3. 🌟 他人を侮辱するべきではない。
              (たにん を ぶじょく する べき では ない。)
              You should not insult others.
              Bạn không nên xúc phạm người khác.

      4. 🌟 彼に嘘をつくべきではなかった。
              (かれ に うそ を つく べき では なかった。)
              I should not have lied to him.
              Tôi không nên nói dối anh ấy.

      5. 🌟 このようなことは二度と起こるべきではない。
              (この よう な こと は にど と おこる べき では ない。)
              This kind of thing should never happen again.
              Những chuyện như thế này không nên xảy ra lần nữa.

      6. 🌟 大切な物をそんなに雑に扱うべきではない。
              (たいせつ な もの を そんな に ざつ に あつかう べき では ない。)
              You should not treat important things so carelessly.
              Bạn không nên xử lý những thứ quan trọng một cách cẩu thả như vậy.

      7. 🌟 この問題を無視するべきではない。
              (この もんだい を むし する べき では ない。)
              You should not ignore this problem.
              Bạn không nên phớt lờ vấn đề này.

      8. 🌟 もっと自分に厳しくするべきではない。
              (もっと じぶん に きびしく する べき では ない。)
              You should not be too hard on yourself.
              Bạn không nên quá khắt khe với bản thân.

      9. 🌟 彼はそんなに怒るべきではなかった。
              (かれ は そんな に おこる べき では なかった。)
              He shouldn’t have gotten so angry.
              Anh ấy không nên tức giận như vậy.

      10. 🌟 重要な情報を共有しないべきではない。
              (じゅうよう な じょうほう を きょうゆう しない べき では ない。)
              You should not withhold important information.
              Bạn không nên giữ lại thông tin quan trọng.

Ngữ pháp N3:~ばかりでなく

2024年09月21日

Ý nghĩa: “Không chỉ…, mà còn…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng một sự việc không chỉ giới hạn ở một điều, hành động hoặc trạng thái duy nhất, mà còn có thêm các yếu tố khác. Nó nhấn mạnh rằng có nhiều hơn một yếu tố được bao gồm, mở rộng hơn so với mong đợi ban đầu.
 ※Chú ý: “~ばかりでなく” thường được dùng để bổ sung thêm thông tin hoặc yếu tố nhằm mở rộng ý tưởng đã được đề cập trước đó.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + ばかりでなく… (も)
Danh từ
Tính từ đuôi  な
Tính từ đuôi  い

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は日本語ばかりでなく、英語も話せる。
              (かれ は にほんご ばかりでなく、えいご も はなせる。)
              He can not only speak Japanese, but also English.
              Anh ấy không chỉ nói được tiếng Nhật mà còn nói được tiếng Anh.

      2. 🌟 このレストランは美味しいばかりでなく、値段も安い。
              (この レストラン は おいしい ばかりでなく、ねだん も やすい。)
              This restaurant is not only delicious but also cheap.
              Nhà hàng này không chỉ ngon mà giá còn rẻ.

      3. 🌟 彼女は勉強ばかりでなく、スポーツも得意だ。
              (かのじょ は べんきょう ばかりでなく、スポーツ も とくい だ。)
              She is not only good at studying but also excels in sports.
              Cô ấy không chỉ học giỏi mà còn giỏi thể thao.

      4. 🌟 この製品はデザインばかりでなく、品質も優れている。
              (この せいひん は デザイン ばかりでなく、ひんしつ も すぐれている。)
              This product is not only well-designed but also high in quality.
              Sản phẩm này không chỉ thiết kế đẹp mà còn chất lượng tốt.

      5. 🌟 彼は歌が上手いばかりでなく、ダンスも上手だ。
              (かれ は うた が うまい ばかりでなく、ダンス も じょうず だ。)
              He is not only good at singing but also good at dancing.
              Anh ấy không chỉ hát hay mà còn nhảy giỏi.

      6. 🌟 この映画は面白いばかりでなく、感動的でもある。
              (この えいが は おもしろい ばかりでなく、かんどうてき でも ある。)
              This movie is not only interesting but also moving.
              Bộ phim này không chỉ thú vị mà còn cảm động.

      7. 🌟 彼は料理が得意なばかりでなく、掃除も上手だ。
              (かれ は りょうり が とくい な ばかりでなく、そうじ も じょうず だ。)
              He is not only good at cooking but also good at cleaning.
              Anh ấy không chỉ giỏi nấu ăn mà còn giỏi dọn dẹp.

      8. 🌟 彼女は美しいばかりでなく、賢い。
              (かのじょ は うつくしい ばかりでなく、かしこい。)
              She is not only beautiful but also intelligent.
              Cô ấy không chỉ đẹp mà còn thông minh.

      9. 🌟 この町は静かばかりでなく、安全でもある。
              (この まち は しずか ばかりでなく、あんぜん でも ある。)
              This town is not only quiet but also safe.
              Thị trấn này không chỉ yên tĩnh mà còn an toàn.

      10. 🌟 彼は優しいばかりでなく、頼りになる。
              (かれ は やさしい ばかりでなく、たより に なる。)
              He is not only kind but also reliable.
              Anh ấy không chỉ tử tế mà còn đáng tin cậy.

 

Ngữ pháp N3:~ばかりで

2024年09月21日

Ý nghĩa: “Chỉ toàn là…”, “Chỉ có…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng một sự việc hoặc ai đó chỉ đang thực hiện một hành động duy nhất, hoặc chỉ có một sự việc xảy ra, thường mang nghĩa tiêu cực. Nó ngụ ý rằng không có hành động nào khác đang diễn ra hoặc không đạt được kết quả nào khác.
 ※Chú ý: “~ばかりで” nhấn mạnh sự lặp lại hoặc một hành động liên tục, thường thể hiện sự bực bội hoặc không hài lòng vì không có thay đổi hay tiến triển nào.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + ばかりで
Tính từ đuôi な
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は文句を言ってばかりで、何もしない。
              (かれ は もんく を いって ばかり で、なに も しない。)
              He only complains and does nothing.
              Anh ta chỉ toàn phàn nàn mà không làm gì cả.

      2. 🌟 雨が降ってばかりで、外出できない。
              (あめ が ふって ばかり で、がいしゅつ できない。)
              It’s always raining, so I can’t go outside.
              Trời chỉ toàn mưa nên tôi không thể ra ngoài.

      3. 🌟 彼女は仕事をしてばかりで、遊ぶ時間がない。
              (かのじょ は しごと を して ばかり で、あそぶ じかん が ない。)
              She just keeps working and has no time to play.
              Cô ấy chỉ toàn làm việc và không có thời gian vui chơi.

      4. 🌟 この部屋は散らかってばかりで、片付ける気にならない。
              (この へや は ちらかって ばかり で、かたづける き に ならない。)
              This room is always messy, and I don’t feel like cleaning it.
              Phòng này lúc nào cũng bừa bộn, khiến tôi không muốn dọn dẹp.

      5. 🌟 彼は食べてばかりで、運動をしない。
              (かれ は たべて ばかり で、うんどう を しない。)
              He only eats and never exercises.
              Anh ấy chỉ toàn ăn mà không bao giờ tập thể dục.

      6. 🌟 テレビを見てばかりで、勉強しない。
              (テレビ を みて ばかり で、べんきょう しない。)
              You just keep watching TV and don’t study.
              Bạn chỉ toàn xem TV mà không học hành gì.

      7. 🌟 彼は遅刻してばかりで、全然改善しない。
              (かれ は ちこく して ばかり で、ぜんぜん かいぜん しない。)
              He keeps being late and never improves.
              Anh ấy chỉ toàn đi muộn mà không bao giờ cải thiện.

      8. 🌟 この仕事は失敗ばかりで、成功しない。
              (この しごと は しっぱい ばかり で、せいこう しない。)
              This job only results in failures, never in success.
              Công việc này chỉ toàn thất bại mà không bao giờ thành công.

      9. 🌟 彼女は泣いてばかりで、話を聞いてくれない。
              (かのじょ は ないて ばかり で、はなし を きいて くれない。)
              She just keeps crying and won’t listen to me.
              Cô ấy chỉ toàn khóc mà không chịu nghe tôi nói.

      10. 🌟 考えてばかりで、行動しないと意味がない。
              (かんがえて ばかり で、こうどう しない と いみ が ない。)
              Just thinking and not acting makes it pointless.
              Chỉ toàn suy nghĩ mà không hành động thì chẳng có ý nghĩa gì.

Ngữ pháp N3:~ば~のに

2024年09月21日

Ý nghĩa: “Giá mà…”, “Nếu… thì đã…”
Cấu trúc này được sử dụng để bày tỏ sự tiếc nuối hoặc thất vọng về một việc không xảy ra nhưng có thể đã dẫn đến kết quả tốt hơn. Nó ngụ ý rằng nếu điều kiện đó được đáp ứng, kết quả sẽ khác đi, thường là tốt hơn. Đây thường là cách nói về những cơ hội bị bỏ lỡ hoặc những tình huống giả định.
 ※Chú ý: “~ば~のに” thể hiện cảm giác về “những gì có thể đã xảy ra” và được sử dụng khi nhìn lại các sự kiện trong quá khứ với cảm giác tiếc nuối hoặc mong mọi việc đã diễn ra khác đi.

 

Cấu trúc:

Động từ thể điều kiện ば   + Mệnh đề + のに
Danh từ + なら
Tính từ đuôi な + なら
Tính từ đuôi ければ

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 もっと早く寝ればよかったのに。
              (もっと はやく ねれば よかった のに。)
              If only I had gone to bed earlier.
              Giá mà tôi đã đi ngủ sớm hơn.

      2. 🌟 雨が降らなければ、ピクニックに行けたのに。
              (あめ が ふらなければ、ピクニック に いけた のに。)
              If it hadn’t rained, we could have gone on a picnic.
              Nếu trời không mưa, chúng ta đã có thể đi picnic.

      3. 🌟 もっと一生懸命勉強すれば、試験に合格できたのに。
              (もっと いっしょうけんめい べんきょう すれば、しけん に ごうかく できた のに。)
              If only I had studied harder, I could have passed the exam.
              Giá mà tôi học chăm chỉ hơn, tôi đã có thể đỗ kỳ thi.

      4. 🌟 彼に電話していれば、彼も来たのに。
              (かれ に でんわ して いれば、かれ も きた のに。)
              If I had called him, he would have come too.
              Nếu tôi gọi cho anh ấy, anh ấy đã có thể đến.

      5. 🌟 時間があれば、手伝ってあげられたのに。
              (じかん が あれば、てつだって あげられた のに。)
              If I had more time, I could have helped you.
              Nếu tôi có thời gian, tôi đã có thể giúp bạn.

      6. 🌟 もっと早く教えてくれれば、準備ができたのに。
              (もっと はやく おしえて くれれば、じゅんび が できた のに。)
              If you had told me earlier, I could have prepared.
              Giá mà bạn nói cho tôi sớm hơn, tôi đã có thể chuẩn bị.

      7. 🌟 そのイベントに行けたら、楽しかったのに。
              (その イベント に いけたら、たのしかった のに。)
              If I could have gone to the event, it would have been fun.
              Nếu tôi có thể tham dự sự kiện đó, đã rất vui rồi.

      8. 🌟 もっとお金があれば、新しい車を買ったのに。
              (もっと おかね が あれば、あたらしい くるま を かった のに。)
              If I had more money, I would have bought a new car.
              Nếu tôi có nhiều tiền hơn, tôi đã mua xe mới rồi.

      9. 🌟 彼が手伝ってくれたら、早く終わったのに。
              (かれ が てつだって くれたら、はやく おわった のに。)
              If he had helped, we would have finished sooner.
              Nếu anh ấy giúp, chúng ta đã có thể kết thúc sớm hơn.

      10. 🌟 彼女がいたら、もっと楽しかったのに。
              (かのじょ が いたら、もっと たのしかった のに。)
              If she had been there, it would have been more fun.
              Nếu cô ấy ở đó, chắc chắn đã vui hơn nhiều.

Ngữ pháp N3:~ば/なら、~ほど

2024年09月21日

Ý nghĩa: “Càng… càng…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả mối quan hệ tỷ lệ thuận giữa hai hành động hoặc trạng thái. Nó ngụ ý rằng khi một hành động hoặc trạng thái tăng lên hoặc thay đổi, hành động hoặc trạng thái khác cũng tăng lên theo.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường được dùng khi so sánh hoặc miêu tả tình huống mà một yếu tố dẫn đến sự tăng lên hoặc cường độ của yếu tố khác.

 

Cấu trúc:

Động từ thể điều kiện ば  + Động từ  + ほど
Tính từ đuôi な + なら  + Tính từ đuôi な + なほど
Tính từ đuôi ければ  + Tính từ đuôi い + ほど

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 勉強すればするほど、成績が良くなります。
          (べんきょう すれば する ほど、せいせき が よく なります。)
          The more you study, the better your grades get.
          Càng học, điểm số càng tốt.

      2. 🌟 使えば使うほど、この道具が便利だと感じます。
          (つかえば つかう ほど、この どうぐ が べんり だ と かんじます。)
          The more you use it, the more useful this tool feels.
          Càng sử dụng, tôi càng thấy dụng cụ này tiện lợi.

      3. 🌟 つまらなければつまらないほど、退屈になります。
          (つまらなければ つまらない ほど、たいくつ に なります。)
          The more boring it is, the more tedious it becomes.
          Càng chán, càng trở nên nhàm chán.

      4. 🌟 静かなら静かなほど、集中できます。
          (しずか なら しずか な ほど、しゅうちゅう できます。)
          The quieter it is, the more you can concentrate.
          Càng yên tĩnh, bạn càng tập trung được.

      5. 🌟 経験が豊富なら豊富なほど、就職に有利です。
          (けいけん が ほうふ なら ほうふ な ほど、しゅうしょく に ゆうり です。)
          The more experience you have, the more advantageous it is for finding a job.
          Càng nhiều kinh nghiệm, càng có lợi khi tìm việc.

      6. 🌟 友達が多ければ多いほど、楽しいです。
          (ともだち が おおければ おおい ほど、たのしい です。)
          The more friends you have, the more fun it is.
          Càng nhiều bạn, càng vui.

      7. 🌟 時間が長ければ長いほど、難しくなります。
          (じかん が ながければ ながい ほど、むずかしく なります。)
          The longer the time, the more difficult it gets.
          Càng nhiều thời gian, càng khó hơn.

      8. 🌟 考えれば考えるほど、分からなくなります。
          (かんがえれば かんがえる ほど、わからなく なります。)
          The more you think, the less you understand.
          Càng suy nghĩ, càng không hiểu.

      9. 🌟 高い山ほど、登るのが難しいです。
          (たかい やま ほど、のぼる の が むずかしい です。)
          The higher the mountain, the harder it is to climb.
          Càng núi cao, càng khó leo.

      10. 🌟 難しい本を読めば読むほど、知識が増えます。
          (むずかしい ほん を よめば よむ ほど、ちしき が ふえます。)
          The more difficult books you read, the more knowledge you gain.
          Càng đọc sách khó, kiến thức càng tăng.

Ngữ pháp N3:~ばよかった

2024年09月21日

Ý nghĩa: “Giá mà đã…”, “Lẽ ra nên…”
Cấu trúc này được sử dụng để bày tỏ sự tiếc nuối hoặc hối hận về một việc đã không được thực hiện trong quá khứ. Nó ngụ ý rằng hành động đáng lẽ ra nên được thực hiện nhưng đã không làm, dẫn đến kết quả không mong muốn.
 ※Chú ý: “~ばよかった” thường được dùng khi hồi tưởng lại một tình huống và mong muốn rằng kết quả sẽ tốt hơn nếu hành động khác đi.

 

Cấu trúc:

Động từ thể điều kiện ば  + よかった(のに)

 

Ví dụ:

      1. 🌟 もっと勉強すればよかった。
              (もっと べんきょう すれば よかった。)
              I wish I had studied more.
              Giá mà tôi đã học nhiều hơn.

      2. 🌟 あの時、行けばよかった。
              (あの とき、いけば よかった。)
              I should have gone at that time.
              Giá mà tôi đã đi vào lúc đó.

      3. 🌟 彼に本当のことを言えばよかった。
              (かれ に ほんとう の こと を いえば よかった。)
              I wish I had told him the truth.
              Giá mà tôi đã nói sự thật với anh ấy.

      4. 🌟 傘を持ってくればよかった。
              (かさ を もって くれば よかった。)
              I should have brought an umbrella.
              Giá mà tôi đã mang ô theo.

      5. 🌟 もっと早く出発すればよかった。
              (もっと はやく しゅっぱつ すれば よかった。)
              I should have left earlier.
              Giá mà tôi đã khởi hành sớm hơn.

      6. 🌟 あんなことを言わなければよかった。
              (あんな こと を いわなければ よかった。)
              I wish I hadn’t said that.
              Giá mà tôi đã không nói điều đó.

      7. 🌟 もっと注意すればよかったのに。
              (もっと ちゅうい すれば よかった のに。)
              I should have been more careful.
              Lẽ ra tôi nên cẩn thận hơn.

      8. 🌟 その本を買えばよかった。
              (その ほん を かえば よかった。)
              I wish I had bought that book.
              Giá mà tôi đã mua cuốn sách đó.

      9. 🌟 彼に助けを求めればよかった。
              (かれ に たすけ を もとめれば よかった。)
              I should have asked him for help.
              Giá mà tôi đã nhờ anh ấy giúp đỡ.

      10. 🌟 もっと時間を取ればよかった。
              (もっと じかん を とれば よかった。)
              I wish I had taken more time.
              Giá mà tôi đã dành thêm thời gian.

Ngữ pháp N3:~ばいい

2024年09月21日

Ý nghĩa: “Nếu… thì tốt”, “Nên…”
Cấu trúc này được sử dụng để đưa ra gợi ý, lời khuyên, hoặc đề xuất. Nó ngụ ý rằng nếu điều kiện trước “ばいい” được đáp ứng, thì kết quả sẽ tích cực hoặc giúp giải quyết tình huống.
 ※Chú ý: “~ばいい” thường được dùng để đưa ra lời khuyên hoặc hỏi gợi ý một cách lịch sự.

 

Cấu trúc:

Động từ thể điều kiện ば  +    いい

 

Ví dụ:

      1. 🌟 もっと練習すればいい。
              (もっと れんしゅう すれば いい。)
              You should practice more.
              Bạn nên luyện tập nhiều hơn.

      2. 🌟 分からなければ、先生に聞けばいい。
              (わからなければ、せんせい に きけば いい。)
              If you don’t understand, you should ask the teacher.
              Nếu không hiểu, bạn nên hỏi thầy giáo.

      3. 🌟 この問題をどう解決すればいい?
              (この もんだい を どう かいけつ すれば いい?)
              How should I solve this problem?
              Tôi nên giải quyết vấn đề này như thế nào?

      4. 🌟 疲れたら、少し休めばいい。
              (つかれたら、すこし やすめば いい。)
              If you’re tired, you should rest a bit.
              Nếu bạn mệt, bạn nên nghỉ ngơi một chút.

      5. 🌟 早く行けばいいと思います。
              (はやく いけば いい と おもいます。)
              I think you should go early.
              Tôi nghĩ bạn nên đi sớm.

      6. 🌟 あの店に行けばいいですよ。
              (あの みせ に いけば いい ですよ。)
              You should go to that store.
              Bạn nên đến cửa hàng đó.

      7. 🌟 何をすればいいか教えてください。
              (なに を すれば いい か おしえて ください。)
              Please tell me what I should do.
              Hãy cho tôi biết tôi nên làm gì.

      8. 🌟 心配しなくてもいい、休めばいいんだ。
              (しんぱい しなくても いい、やすめば いい んだ。)
              You don’t have to worry, you just need to rest.
              Bạn không cần lo lắng, chỉ cần nghỉ ngơi là được.

      9. 🌟 彼に電話すればいいだけだよ。
              (かれ に でんわ すれば いい だけ だよ。)
              You just need to call him.
              Bạn chỉ cần gọi cho anh ấy là được.

      10. 🌟 もっと勉強すればいいんじゃない?
              (もっと べんきょう すれば いい んじゃない?)
              Shouldn’t you study a bit more?
              Có lẽ bạn nên học nhiều hơn chút nữa?

Ngữ pháp N3:~あう

2024年09月21日

Ý nghĩa: “Cùng nhau…”, “Làm gì đó với nhau…”
Cấu trúc “~あう” được sử dụng để diễn tả hành động mà hai hoặc nhiều người cùng nhau thực hiện hoặc xảy ra một cách đối ứng, qua lại. Nó cho thấy rằng hành động được chia sẻ hoặc có sự tham gia của nhiều bên.
 ※Chú ý: Cấu trúc này nhấn mạnh rằng hành động được thực hiện với sự tham gia hoặc tương tác giữa hai hay nhiều người.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ます  +   合う(あう)

 

Ví dụ:

      1. 🌟 二人は助け合って、問題を解決した。
              (ふたり は たすけあって、もんだい を かいけつ した。)
              The two helped each other to solve the problem.
              Hai người đã giúp đỡ lẫn nhau để giải quyết vấn đề.

      2. 🌟 友達と話し合った。
              (ともだち と はなしあった。)
              I discussed with my friend.
              Tôi đã trao đổi với bạn của mình.

      3. 🌟 彼らは笑い合った。
              (かれら は わらいあった。)
              They laughed together.
              Họ cười với nhau.

      4. 🌟 私たちは意見を出し合って、良い結論に達した。
              (わたしたち は いけん を だしあって、よい けつろん に たっした。)
              We exchanged ideas and reached a good conclusion.
              Chúng tôi đã trao đổi ý kiến và đi đến kết luận tốt.

      5. 🌟 みんなで協力し合って、このプロジェクトを終えた。
              (みんな で きょうりょく しあって、この プロジェクト を おえた。)
              We all worked together to finish this project.
              Mọi người cùng hợp tác để hoàn thành dự án này.

      6. 🌟 彼女と励まし合って、目標を達成した。
              (かのじょ と はげましあって、もくひょう を たっせい した。)
              We encouraged each other and achieved our goals.
              Tôi và cô ấy đã động viên lẫn nhau và đạt được mục tiêu.

      7. 🌟 彼らはお互いに見つめ合った。
              (かれら は おたがい に みつめあった。)
              They gazed at each other.
              Họ nhìn chằm chằm vào nhau.

      8. 🌟 チーム全員が支え合っている。
              (チーム ぜんいん が ささえあっている。)
              The whole team supports each other.
              Toàn đội hỗ trợ lẫn nhau.

      9. 🌟 私たちはお互いに成長し合っている。
              (わたしたち は おたがい に せいちょう しあっている。)
              We are growing together with each other’s help.
              Chúng tôi đang cùng nhau phát triển nhờ sự giúp đỡ của nhau.

      10. 🌟 二人は握手し合った。
              (ふたり は あくしゅ しあった。)
              The two shook hands with each other.
              Hai người đã bắt tay nhau.

Ngữ pháp N3:あまりにも

2024年09月21日

Ý nghĩa: “Quá…”, “Quá mức…”
Cấu trúc này được sử dụng để nhấn mạnh rằng một sự việc hoặc trạng thái nào đó quá mức bình thường hoặc vượt quá giới hạn, thường dẫn đến kết quả không mong muốn hoặc đáng ngạc nhiên.
 ※Chú ý: “あまりにも” có thể được dùng trong cả ngữ cảnh tích cực lẫn tiêu cực để nhấn mạnh trạng thái hoặc mức độ quá cao.

 

Cấu trúc:

あまりに(も) +    Động từ 
  Trạng từ
  Tính từ
あまりの +   Danh từ

 

Ví dụ:

      1. 🌟 あまりにも疲れていて、すぐに寝てしまった。
              (あまりにも つかれていて、すぐ に ねて しまった。)
              I was too tired and fell asleep immediately.
              Tôi đã quá mệt và ngủ ngay lập tức.

      2. 🌟 あまりにも静かで、少し怖かった。
              (あまりにも しずか で、すこし こわかった。)
              It was too quiet, and it was a little scary.
              Quá yên tĩnh đến mức hơi đáng sợ.

      3. 🌟 彼の話はあまりにも複雑だった。
              (かれ の はなし は あまりにも ふくざつ だった。)
              His story was too complicated.
              Câu chuyện của anh ấy quá phức tạp.

      4. 🌟 あまりにも多くの人が集まっていた。
              (あまりにも おおく の ひと が あつまっていた。)
              There were too many people gathered.
              Có quá nhiều người tụ tập.

      5. 🌟 その映画はあまりにも感動的だった。
              (その えいが は あまりにも かんどうてき だった。)
              The movie was too emotional.
              Bộ phim quá cảm động.

      6. 🌟 あまりにも嬉しすぎて、信じられなかった。
              (あまりにも うれしすぎて、しんじられなかった。)
              I was too happy to believe it.
              Tôi đã quá vui mừng đến mức không thể tin được.

      7. 🌟 彼女はあまりにも親切だった。
              (かのじょ は あまりにも しんせつ だった。)
              She was too kind.
              Cô ấy quá tử tế.

      8. 🌟 あまりにも忙しくて、昼食を取る時間もなかった。
              (あまりにも いそがしくて、ちゅうしょく を とる じかん も なかった。)
              I was too busy to even have time for lunch.
              Tôi quá bận đến mức không có thời gian ăn trưa.

      9. 🌟 あまりにも短い時間では、準備ができない。
              (あまりにも みじかい じかん では、じゅんび が できない。)
              With such a short time, it’s impossible to prepare.
              Với thời gian quá ngắn, không thể chuẩn bị được.

      10. 🌟 あまりにも突然のことで、驚いてしまった。
              (あまりにも とつぜん の こと で、おどろいてしまった。)
              It was so sudden that I was surprised.
              Quá đột ngột đến mức tôi đã bị sốc.

Ngữ pháp N3:~あげる/あがる

2024年09月21日

Ý nghĩa: “Hoàn thành…”, “Xong…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả sự hoàn thành của một hành động hoặc quá trình. “あげる” được dùng khi ai đó chủ động thực hiện và hoàn thành hành động, trong khi “あがる” dùng để chỉ rằng hành động đó đã được hoàn thành một cách tự nhiên hoặc thụ động.
 ※Chú ý: “~あげる” nhấn mạnh vào nỗ lực chủ động hoàn thành điều gì đó, còn “~あがる” nhấn mạnh vào kết quả của sự hoàn thành, thường là một cách tự nhiên hoặc không chủ động.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ます  + あげる(上げる)
 + あがる(上がる)

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼はレポートを書き上げた。
              (かれ は レポート を かきあげた。)
              He finished writing the report.
              Anh ấy đã viết xong báo cáo.

      2. 🌟 このプロジェクトをやり上げるのに1か月かかった。
              (この プロジェクト を やりあげる の に いっかげつ かかった。)
              It took a month to finish this project.
              Mất một tháng để hoàn thành dự án này.

      3. 🌟 彼女はその本を読み上げた。
              (かのじょ は その ほん を よみあげた。)
              She finished reading the book.
              Cô ấy đã đọc xong cuốn sách.

      4. 🌟 彼らはこの建物を建て上げた。
              (かれら は この たてもの を たてあげた。)
              They completed the construction of this building.
              Họ đã hoàn thành việc xây dựng tòa nhà này.

      5. 🌟 彼女はケーキを作り上げた。
              (かのじょ は ケーキ を つくりあげた。)
              She finished baking the cake.
              Cô ấy đã hoàn thành việc làm bánh.

      6. 🌟 ついに仕事が仕上がった。
              (ついに しごと が しあがった。)
              The work is finally finished.
              Cuối cùng thì công việc cũng đã hoàn thành.

      7. 🌟 プレゼンが終わり、安心した顔が見えた。
              (プレゼン が おわり、あんしん した かお が みえた。)
              After the presentation ended, you could see the relief on their faces.
              Sau khi thuyết trình kết thúc, có thể thấy gương mặt nhẹ nhõm của họ.

      8. 🌟 彼は車の修理を仕上げた。
              (かれ は くるま の しゅうり を しあげた。)
              He finished repairing the car.
              Anh ấy đã sửa xong chiếc xe.

      9. 🌟 ケーキが焼き上がった。
              (ケーキ が やきあがった。)
              The cake has finished baking.
              Chiếc bánh đã nướng xong.

      10. 🌟 全員が課題を提出し終わった。
              (ぜんいん が かだい を ていしゅつ しおわった。)
              Everyone has finished submitting their assignments.
              Tất cả mọi người đã nộp xong bài tập.