Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N3:~ばよかった

2024.09.21

Ý nghĩa: “Giá mà đã…”, “Lẽ ra nên…”
Cấu trúc này được sử dụng để bày tỏ sự tiếc nuối hoặc hối hận về một việc đã không được thực hiện trong quá khứ. Nó ngụ ý rằng hành động đáng lẽ ra nên được thực hiện nhưng đã không làm, dẫn đến kết quả không mong muốn.
 ※Chú ý: “~ばよかった” thường được dùng khi hồi tưởng lại một tình huống và mong muốn rằng kết quả sẽ tốt hơn nếu hành động khác đi.

 

Cấu trúc:

Động từ thể điều kiện ば  + よかった(のに)

 

Ví dụ:

      1. 🌟 もっと勉強すればよかった。
              (もっと べんきょう すれば よかった。)
              I wish I had studied more.
              Giá mà tôi đã học nhiều hơn.

      2. 🌟 あの時、行けばよかった。
              (あの とき、いけば よかった。)
              I should have gone at that time.
              Giá mà tôi đã đi vào lúc đó.

      3. 🌟 彼に本当のことを言えばよかった。
              (かれ に ほんとう の こと を いえば よかった。)
              I wish I had told him the truth.
              Giá mà tôi đã nói sự thật với anh ấy.

      4. 🌟 傘を持ってくればよかった。
              (かさ を もって くれば よかった。)
              I should have brought an umbrella.
              Giá mà tôi đã mang ô theo.

      5. 🌟 もっと早く出発すればよかった。
              (もっと はやく しゅっぱつ すれば よかった。)
              I should have left earlier.
              Giá mà tôi đã khởi hành sớm hơn.

      6. 🌟 あんなことを言わなければよかった。
              (あんな こと を いわなければ よかった。)
              I wish I hadn’t said that.
              Giá mà tôi đã không nói điều đó.

      7. 🌟 もっと注意すればよかったのに。
              (もっと ちゅうい すれば よかった のに。)
              I should have been more careful.
              Lẽ ra tôi nên cẩn thận hơn.

      8. 🌟 その本を買えばよかった。
              (その ほん を かえば よかった。)
              I wish I had bought that book.
              Giá mà tôi đã mua cuốn sách đó.

      9. 🌟 彼に助けを求めればよかった。
              (かれ に たすけ を もとめれば よかった。)
              I should have asked him for help.
              Giá mà tôi đã nhờ anh ấy giúp đỡ.

      10. 🌟 もっと時間を取ればよかった。
              (もっと じかん を とれば よかった。)
              I wish I had taken more time.
              Giá mà tôi đã dành thêm thời gian.

Ngữ pháp N3:~ばいい

2024.09.21

Ý nghĩa: “Nếu… thì tốt”, “Nên…”
Cấu trúc này được sử dụng để đưa ra gợi ý, lời khuyên, hoặc đề xuất. Nó ngụ ý rằng nếu điều kiện trước “ばいい” được đáp ứng, thì kết quả sẽ tích cực hoặc giúp giải quyết tình huống.
 ※Chú ý: “~ばいい” thường được dùng để đưa ra lời khuyên hoặc hỏi gợi ý một cách lịch sự.

 

Cấu trúc:

Động từ thể điều kiện ば  +    いい

 

Ví dụ:

      1. 🌟 もっと練習すればいい。
              (もっと れんしゅう すれば いい。)
              You should practice more.
              Bạn nên luyện tập nhiều hơn.

      2. 🌟 分からなければ、先生に聞けばいい。
              (わからなければ、せんせい に きけば いい。)
              If you don’t understand, you should ask the teacher.
              Nếu không hiểu, bạn nên hỏi thầy giáo.

      3. 🌟 この問題をどう解決すればいい?
              (この もんだい を どう かいけつ すれば いい?)
              How should I solve this problem?
              Tôi nên giải quyết vấn đề này như thế nào?

      4. 🌟 疲れたら、少し休めばいい。
              (つかれたら、すこし やすめば いい。)
              If you’re tired, you should rest a bit.
              Nếu bạn mệt, bạn nên nghỉ ngơi một chút.

      5. 🌟 早く行けばいいと思います。
              (はやく いけば いい と おもいます。)
              I think you should go early.
              Tôi nghĩ bạn nên đi sớm.

      6. 🌟 あの店に行けばいいですよ。
              (あの みせ に いけば いい ですよ。)
              You should go to that store.
              Bạn nên đến cửa hàng đó.

      7. 🌟 何をすればいいか教えてください。
              (なに を すれば いい か おしえて ください。)
              Please tell me what I should do.
              Hãy cho tôi biết tôi nên làm gì.

      8. 🌟 心配しなくてもいい、休めばいいんだ。
              (しんぱい しなくても いい、やすめば いい んだ。)
              You don’t have to worry, you just need to rest.
              Bạn không cần lo lắng, chỉ cần nghỉ ngơi là được.

      9. 🌟 彼に電話すればいいだけだよ。
              (かれ に でんわ すれば いい だけ だよ。)
              You just need to call him.
              Bạn chỉ cần gọi cho anh ấy là được.

      10. 🌟 もっと勉強すればいいんじゃない?
              (もっと べんきょう すれば いい んじゃない?)
              Shouldn’t you study a bit more?
              Có lẽ bạn nên học nhiều hơn chút nữa?

Ngữ pháp N3:~あう

2024.09.21

Ý nghĩa: “Cùng nhau…”, “Làm gì đó với nhau…”
Cấu trúc “~あう” được sử dụng để diễn tả hành động mà hai hoặc nhiều người cùng nhau thực hiện hoặc xảy ra một cách đối ứng, qua lại. Nó cho thấy rằng hành động được chia sẻ hoặc có sự tham gia của nhiều bên.
 ※Chú ý: Cấu trúc này nhấn mạnh rằng hành động được thực hiện với sự tham gia hoặc tương tác giữa hai hay nhiều người.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ます  +   合う(あう)

 

Ví dụ:

      1. 🌟 二人は助け合って、問題を解決した。
              (ふたり は たすけあって、もんだい を かいけつ した。)
              The two helped each other to solve the problem.
              Hai người đã giúp đỡ lẫn nhau để giải quyết vấn đề.

      2. 🌟 友達と話し合った。
              (ともだち と はなしあった。)
              I discussed with my friend.
              Tôi đã trao đổi với bạn của mình.

      3. 🌟 彼らは笑い合った。
              (かれら は わらいあった。)
              They laughed together.
              Họ cười với nhau.

      4. 🌟 私たちは意見を出し合って、良い結論に達した。
              (わたしたち は いけん を だしあって、よい けつろん に たっした。)
              We exchanged ideas and reached a good conclusion.
              Chúng tôi đã trao đổi ý kiến và đi đến kết luận tốt.

      5. 🌟 みんなで協力し合って、このプロジェクトを終えた。
              (みんな で きょうりょく しあって、この プロジェクト を おえた。)
              We all worked together to finish this project.
              Mọi người cùng hợp tác để hoàn thành dự án này.

      6. 🌟 彼女と励まし合って、目標を達成した。
              (かのじょ と はげましあって、もくひょう を たっせい した。)
              We encouraged each other and achieved our goals.
              Tôi và cô ấy đã động viên lẫn nhau và đạt được mục tiêu.

      7. 🌟 彼らはお互いに見つめ合った。
              (かれら は おたがい に みつめあった。)
              They gazed at each other.
              Họ nhìn chằm chằm vào nhau.

      8. 🌟 チーム全員が支え合っている。
              (チーム ぜんいん が ささえあっている。)
              The whole team supports each other.
              Toàn đội hỗ trợ lẫn nhau.

      9. 🌟 私たちはお互いに成長し合っている。
              (わたしたち は おたがい に せいちょう しあっている。)
              We are growing together with each other’s help.
              Chúng tôi đang cùng nhau phát triển nhờ sự giúp đỡ của nhau.

      10. 🌟 二人は握手し合った。
              (ふたり は あくしゅ しあった。)
              The two shook hands with each other.
              Hai người đã bắt tay nhau.

Ngữ pháp N3:あまりにも

2024.09.21

Ý nghĩa: “Quá…”, “Quá mức…”
Cấu trúc này được sử dụng để nhấn mạnh rằng một sự việc hoặc trạng thái nào đó quá mức bình thường hoặc vượt quá giới hạn, thường dẫn đến kết quả không mong muốn hoặc đáng ngạc nhiên.
 ※Chú ý: “あまりにも” có thể được dùng trong cả ngữ cảnh tích cực lẫn tiêu cực để nhấn mạnh trạng thái hoặc mức độ quá cao.

 

Cấu trúc:

あまりに(も) +    Động từ 
  Trạng từ
  Tính từ
あまりの +   Danh từ

 

Ví dụ:

      1. 🌟 あまりにも疲れていて、すぐに寝てしまった。
              (あまりにも つかれていて、すぐ に ねて しまった。)
              I was too tired and fell asleep immediately.
              Tôi đã quá mệt và ngủ ngay lập tức.

      2. 🌟 あまりにも静かで、少し怖かった。
              (あまりにも しずか で、すこし こわかった。)
              It was too quiet, and it was a little scary.
              Quá yên tĩnh đến mức hơi đáng sợ.

      3. 🌟 彼の話はあまりにも複雑だった。
              (かれ の はなし は あまりにも ふくざつ だった。)
              His story was too complicated.
              Câu chuyện của anh ấy quá phức tạp.

      4. 🌟 あまりにも多くの人が集まっていた。
              (あまりにも おおく の ひと が あつまっていた。)
              There were too many people gathered.
              Có quá nhiều người tụ tập.

      5. 🌟 その映画はあまりにも感動的だった。
              (その えいが は あまりにも かんどうてき だった。)
              The movie was too emotional.
              Bộ phim quá cảm động.

      6. 🌟 あまりにも嬉しすぎて、信じられなかった。
              (あまりにも うれしすぎて、しんじられなかった。)
              I was too happy to believe it.
              Tôi đã quá vui mừng đến mức không thể tin được.

      7. 🌟 彼女はあまりにも親切だった。
              (かのじょ は あまりにも しんせつ だった。)
              She was too kind.
              Cô ấy quá tử tế.

      8. 🌟 あまりにも忙しくて、昼食を取る時間もなかった。
              (あまりにも いそがしくて、ちゅうしょく を とる じかん も なかった。)
              I was too busy to even have time for lunch.
              Tôi quá bận đến mức không có thời gian ăn trưa.

      9. 🌟 あまりにも短い時間では、準備ができない。
              (あまりにも みじかい じかん では、じゅんび が できない。)
              With such a short time, it’s impossible to prepare.
              Với thời gian quá ngắn, không thể chuẩn bị được.

      10. 🌟 あまりにも突然のことで、驚いてしまった。
              (あまりにも とつぜん の こと で、おどろいてしまった。)
              It was so sudden that I was surprised.
              Quá đột ngột đến mức tôi đã bị sốc.

Ngữ pháp N3:~あげる/あがる

2024.09.21

Ý nghĩa: “Hoàn thành…”, “Xong…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả sự hoàn thành của một hành động hoặc quá trình. “あげる” được dùng khi ai đó chủ động thực hiện và hoàn thành hành động, trong khi “あがる” dùng để chỉ rằng hành động đó đã được hoàn thành một cách tự nhiên hoặc thụ động.
 ※Chú ý: “~あげる” nhấn mạnh vào nỗ lực chủ động hoàn thành điều gì đó, còn “~あがる” nhấn mạnh vào kết quả của sự hoàn thành, thường là một cách tự nhiên hoặc không chủ động.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ます  + あげる(上げる)
 + あがる(上がる)

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼はレポートを書き上げた。
              (かれ は レポート を かきあげた。)
              He finished writing the report.
              Anh ấy đã viết xong báo cáo.

      2. 🌟 このプロジェクトをやり上げるのに1か月かかった。
              (この プロジェクト を やりあげる の に いっかげつ かかった。)
              It took a month to finish this project.
              Mất một tháng để hoàn thành dự án này.

      3. 🌟 彼女はその本を読み上げた。
              (かのじょ は その ほん を よみあげた。)
              She finished reading the book.
              Cô ấy đã đọc xong cuốn sách.

      4. 🌟 彼らはこの建物を建て上げた。
              (かれら は この たてもの を たてあげた。)
              They completed the construction of this building.
              Họ đã hoàn thành việc xây dựng tòa nhà này.

      5. 🌟 彼女はケーキを作り上げた。
              (かのじょ は ケーキ を つくりあげた。)
              She finished baking the cake.
              Cô ấy đã hoàn thành việc làm bánh.

      6. 🌟 ついに仕事が仕上がった。
              (ついに しごと が しあがった。)
              The work is finally finished.
              Cuối cùng thì công việc cũng đã hoàn thành.

      7. 🌟 プレゼンが終わり、安心した顔が見えた。
              (プレゼン が おわり、あんしん した かお が みえた。)
              After the presentation ended, you could see the relief on their faces.
              Sau khi thuyết trình kết thúc, có thể thấy gương mặt nhẹ nhõm của họ.

      8. 🌟 彼は車の修理を仕上げた。
              (かれ は くるま の しゅうり を しあげた。)
              He finished repairing the car.
              Anh ấy đã sửa xong chiếc xe.

      9. 🌟 ケーキが焼き上がった。
              (ケーキ が やきあがった。)
              The cake has finished baking.
              Chiếc bánh đã nướng xong.

      10. 🌟 全員が課題を提出し終わった。
              (ぜんいん が かだい を ていしゅつ しおわった。)
              Everyone has finished submitting their assignments.
              Tất cả mọi người đã nộp xong bài tập.

Ngữ pháp N1:~とされる

2024.09.21

Ý nghĩa: “Được cho là…”, “Được coi là…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả một quan điểm hoặc đánh giá chung của nhiều người hoặc xã hội về điều gì đó. Nó thường dùng để nói về những gì được tin tưởng, được thừa nhận, hoặc được coi là sự thật trong một tình huống nhất định. Đây là cách diễn đạt khá trang trọng, thường được dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường dùng để thể hiện ý kiến của công chúng hoặc giới chuyên môn, và không mang tính chủ quan của người nói.

 

Cấu trúc:

Câu  + とされる
 + とされている
Danh từ

 

Ví dụ·:

      1. 🌟 彼は優れた学者だとされる。
              (かれ は すぐれた がくしゃ だ と される。)
              He is considered a distinguished scholar.
              Anh ấy được coi là một học giả xuất sắc.

      2. 🌟 この薬は効果が高いとされている。
              (この くすり は こうか が たかい と されている。)
              This medicine is believed to be highly effective.
              Thuốc này được cho là có hiệu quả cao.

      3. 🌟 この問題は難しいとされる。
              (この もんだい は むずかしい と される。)
              This problem is considered difficult.
              Vấn đề này được coi là khó khăn.

      4. 🌟 彼女はその分野の第一人者だとされている。
              (かのじょ は その ぶんや の だいいちにんしゃ だ と されている。)
              She is regarded as a leading expert in that field.
              Cô ấy được coi là chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đó.

      5. 🌟 この地域は安全だとされる。
              (この ちいき は あんぜん だ と される。)
              This area is considered safe.
              Khu vực này được coi là an toàn.

      6. 🌟 その方法は効率的だとされている。
              (その ほうほう は こうりつてき だ と されている。)
              That method is considered efficient.
              Phương pháp đó được cho là hiệu quả.

      7. 🌟 彼の行動は無責任だとされる。
              (かれ の こうどう は むせきにん だ と される。)
              His actions are regarded as irresponsible.
              Hành động của anh ấy bị coi là vô trách nhiệm.

      8. 🌟 この建物は歴史的価値が高いとされている。
              (この たてもの は れきしてき かち が たかい と されている。)
              This building is believed to have high historical value.
              Tòa nhà này được cho là có giá trị lịch sử cao.

      9. 🌟 彼の成功は努力の結果だとされている。
              (かれ の せいこう は どりょく の けっか だ と されている。)
              His success is considered the result of hard work.
              Thành công của anh ấy được coi là kết quả của sự nỗ lực.

      10. 🌟 この映画は非常に評価が高いとされている。
              (この えいが は ひじょう に ひょうか が たかい と されている。)
              This movie is considered highly acclaimed.
              Bộ phim này được đánh giá rất cao.

Em lo không có đủ tiền trả viện phí…

2024.09.20

Nếu chẳng may bị bệnh nặng trong quá trình ở Nhật thì em phải làm thế nào? Em lo không trả được tiền viện phí.

Nếu bạn tham gia bảo hiểm y tế đầy đủ thì dù là du học sinh hay là người đi làm, bạn cũng có thể được hưởng chế độ“高額療養費” (Kougaku ryouyou hi – tạm dịch là Chế độ “Chặn mức phí y tế”).

Chế độ “Chặn mức phí y tế” là chế độ mà khi các chi phí y tế mà bạn phải chịu quá lớn thì bạn chỉ cần trả một phần theo quy định, còn phần còn lại sẽ được Nhà nước hỗ trợ trả lại cho bạn. Số tiền tối đa mà bạn phải trả sẽ được quy định tùy theo độ tuổi và thu nhập của của bạn.

Ngoài ra, trong trường hợp bạn phải nằm viện trong thời gian dài, số tiền phải trả cho bệnh viện quá lớn thì bạn có thể làm thủ tục xin「限度額適用認定証」(Gendogaku tekiyou ninteishou – tạm dịch là Chế độ xin “Thẻ chứng nhận áp dụng mức giới hạn viện phí”). Khi xin được thẻ này, ngay từ đầu các bạn sẽ được bệnh viện áp dụng mức chặn viện phí tương ứng với độ tuổi và thu nhập.

Ngữ pháp N1:~ずくめ

2024.09.20

Ý nghĩa: “Toàn là…”, “Chỉ toàn…”, “Hoàn toàn là…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng một sự việc, hiện tượng hoặc trạng thái nào đó toàn là một loại đặc trưng nào đó. Nó nhấn mạnh sự liên tiếp của các yếu tố giống nhau trong một tình huống nhất định.
 ※Chú ý: Thường được sử dụng với danh từ chỉ màu sắc, sự kiện, hoặc những thứ tích cực (mặc dù đôi khi cũng có thể được dùng với ngữ cảnh tiêu cực).

 

Cấu trúc:

Danh từ +  ずくめ

 

Ví dụ:

      1. 🌟 今日はいいことずくめの一日だった。
              (きょう は いい こと ずくめ の いちにち だった。)
              Today was a day filled with nothing but good things.
              Hôm nay là một ngày toàn những điều tốt đẹp.

      2. 🌟 彼女は黒ずくめの服を着ている。
              (かのじょ は くろ ずくめ の ふく を きている。)
              She’s dressed entirely in black.
              Cô ấy mặc toàn đồ màu đen.

      3. 🌟 毎日忙しさずくめで、休む暇もない。
              (まいにち いそがしさ ずくめ で、やすむ ひま も ない。)
              Every day is nothing but busy, and I don’t have time to rest.
              Ngày nào cũng bận rộn, không có cả thời gian nghỉ ngơi.

      4. 🌟 この会社に入ってから、幸せずくめだ。
              (この かいしゃ に はいって から、しあわせ ずくめ だ。)
              Ever since joining this company, it’s been nothing but happiness.
              Từ khi vào công ty này, tôi toàn gặp những điều may mắn.

      5. 🌟 結婚式は喜びずくめの一日だった。
              (けっこんしき は よろこび ずくめ の いちにち だった。)
              The wedding was a day full of joy.
              Lễ cưới là một ngày tràn đầy niềm vui.

      6. 🌟 このレストランは美味しい料理ずくめだ。
              (この れすとらん は おいしい りょうり ずくめ だ。)
              This restaurant serves nothing but delicious dishes.
              Nhà hàng này toàn món ngon.

      7. 🌟 彼は成功ずくめの人生を送っている。
              (かれ は せいこう ずくめ の じんせい を おくっている。)
              He’s living a life filled with nothing but success.
              Anh ấy đang có một cuộc đời toàn thành công.

      8. 🌟 彼女の家は白ずくめのインテリアだ。
              (かのじょ の いえ は しろ ずくめ の いんてりあ だ。)
              Her house is decorated entirely in white.
              Nhà của cô ấy toàn nội thất màu trắng.

      9. 🌟 最近は失敗ずくめで、どうしていいかわからない。
              (さいきん は しっぱい ずくめ で、どうして いい か わからない。)
              Recently, it’s been nothing but failures, and I don’t know what to do.
              Gần đây tôi toàn thất bại, chẳng biết phải làm sao.

      10. 🌟 彼の人生は苦労ずくめだった。
              (かれ の じんせい は くろう ずくめ だった。)
              His life was full of nothing but hardship.
              Cuộc đời anh ấy toàn là khó khăn.

Ngữ pháp N1:~ずとも

2024.09.20

Ý nghĩa: “Dù không…, vẫn…”, “Không cần phải…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng một hành động không cần thiết phải thực hiện nhưng kết quả hoặc trạng thái vẫn sẽ xảy ra hoặc được hiểu. Nó thường mang sắc thái rằng điều gì đó rõ ràng mà không cần phải có hành động hoặc xác nhận trực tiếp.
 ※Chú ý: Đây là cấu trúc trang trọng, thường được dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang nghiêm.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ない   + ずとも
    ※Đặc biệt : しない -> せず

 

Ví dụ:

      1. 🌟 言わずとも、彼の気持ちは分かっている。
              (いわ ずとも、かれ の きもち は わかっている。)
              Even without saying it, I understand how he feels.
              Dù không nói ra, tôi vẫn hiểu cảm xúc của anh ấy.

      2. 🌟 聞かずとも、結果は明らかだ。
              (きか ずとも、けっか は あきらか だ。)
              Even without asking, the result is obvious.
              Dù không hỏi, kết quả vẫn đã rõ ràng.

      3. 🌟 努力せずとも、彼は成功するだろう。
              (どりょく せずとも、かれ は せいこう する だろう。)
              Even without making much effort, he will probably succeed.
              Dù không cần nỗ lực nhiều, anh ấy vẫn có thể thành công.

      4. 🌟 彼女は説明せずとも、すぐに状況を理解した。
              (かのじょ は せつめい せずとも、すぐに じょうきょう を りかい した。)
              She understood the situation immediately without needing an explanation.
              Cô ấy hiểu ngay tình huống mà không cần giải thích.

      5. 🌟 努力せずとも、結果が出ることはありえない。
              (どりょく せずとも、けっか が でる こと は ありえない。)
              Without effort, there’s no way to achieve results.
              Không có nỗ lực thì không thể có kết quả.

      6. 🌟 彼の実力は見ずとも分かる。
              (かれ の じつりょく は み ずとも わかる。)
              You can tell his ability without even seeing it.
              Thực lực của anh ấy, không cần nhìn cũng biết.

      7. 🌟 説明せずとも、皆が納得してくれるだろう。
              (せつめい せずとも、みんな が なっとく してくれる だろう。)
              Even without explaining, everyone will probably understand.
              Không cần giải thích, mọi người có lẽ sẽ hiểu.

      8. 🌟 質問せずとも、彼の答えは分かる。
              (しつもん せずとも、かれ の こたえ は わかる。)
              Even without asking, I know what his answer is.
              Không cần hỏi, tôi cũng biết câu trả lời của anh ấy là gì.

      9. 🌟 彼女の気持ちは聞かずとも理解できる。
              (かのじょ の きもち は きか ずとも りかい できる。)
              I can understand her feelings without having to ask.
              Cảm xúc của cô ấy, tôi có thể hiểu mà không cần hỏi.

      10. 🌟 行かずとも、彼がそこにいることは知っている。
              (いか ずとも、かれ が そこ に いる こと は しっている。)
              Even without going, I know he is there.
              Dù không đi, tôi vẫn biết anh ấy ở đó.

Ngữ pháp N1:~ずには済まない/ないでは済まない

2024.09.20

Ý nghĩa: “Không thể không…”, “Bắt buộc phải…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng một hành động là không thể tránh khỏi, hoặc người nói cảm thấy buộc phải thực hiện hành động đó vì lý do đạo đức, xã hội, hoặc trách nhiệm. Nó thể hiện rằng không thể bỏ qua hoặc tránh né việc phải làm gì đó.
 ※Chú ý: Đây là cấu trúc trang trọng, thường được dùng khi người nói cảm thấy bắt buộc phải thực hiện một hành động nào đó, đặc biệt khi liên quan đến việc bồi thường, xin lỗi hoặc chịu trách nhiệm.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ない   + ずにはすまない
Động từ thể ない  + では済まない
  ※ する -> せずにはすまない

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼に謝らずには済まないだろう。
              (かれ に あやまら ずにはすまない だろう。)
              I cannot avoid apologizing to him.
              Tôi không thể không xin lỗi anh ấy.

      2. 🌟 このミスは報告せずには済まない。
              (この みす は ほうこく せずにはすまない。)
              This mistake must be reported.
              Sai lầm này nhất định phải được báo cáo.

      3. 🌟 彼女の誕生日を忘れたら、謝らないでは済まないだろう。
              (かのじょ の たんじょうび を わすれたら、あやまらない では すまない だろう。)
              If I forget her birthday, I must apologize.
              Nếu tôi quên sinh nhật cô ấy, chắc chắn tôi phải xin lỗi.

      4. 🌟 上司にこれを伝えずには済まない。
              (じょうし に これ を つたえ ずには すまない。)
              I must tell this to my boss.
              Tôi không thể không nói điều này với sếp.

      5. 🌟 迷惑をかけた以上、謝罪せずには済まない。
              (めいわく を かけた いじょう、しゃざい せずには すまない。)
              Since I caused trouble, I must apologize.
              Vì đã gây phiền phức, tôi không thể không xin lỗi.

      6. 🌟 こんな大きな借金をしたら、返済しないでは済まない。
              (こんな おおきな しゃっきん を したら、へんさい しない では すまない。)
              If you borrow such a large amount of money, you must pay it back.
              Nếu vay một khoản nợ lớn như vậy, chắc chắn phải trả lại.

      7. 🌟 この問題については説明せずには済まない。
              (この もんだい について は せつめい せずには すまない。)
              I must explain this issue.
              Vấn đề này nhất định phải được giải thích.

      8. 🌟 彼のミスでプロジェクトが失敗したから、彼は責任を取らずには済まない。
              (かれ の みす で ぷろじぇくと が しっぱい した から、かれ は せきにん を とら ずには すまない。)
              Since the project failed because of his mistake, he must take responsibility.
              Vì dự án thất bại do lỗi của anh ấy, anh ấy không thể không chịu trách nhiệm.

      9. 🌟 あんな失礼なことを言ってしまったから、謝罪しないでは済まない。
              (あんな しつれい な こと を いって しまった から、しゃざい しない では すまない。)
              Since I said something so rude, I must apologize.
              Vì tôi đã nói những điều bất lịch sự, chắc chắn phải xin lỗi.

      10. 🌟 この状況では、何らかの対策を立てずには済まない。
              (この じょうきょう では、なんらか の たいさく を たて ずには すまない。)
              In this situation, we must come up with a solution.
              Trong tình huống này, chúng ta nhất định phải đưa ra giải pháp.