Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N1:~ようによっては/ようでは

2024年09月20日

Ý nghĩa: “Depending on how…”, “If things are done this way…”
This structure is used to express that the outcome of something can change depending on the way it is handled or approached. It emphasizes that a situation can turn out differently based on how it’s dealt with.
 ※Note: “~ようによっては” emphasizes the dependency on the method or approach, while “~ようでは” often implies a negative situation, emphasizing that if things continue this way, the outcome will not be good.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ます +  ようによっては
 ようでは

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼の説明の仕方ようによっては、みんなが納得するかもしれない。
              (かれ の せつめい の しかた よう に よっては、みんな が なっとく する かもしれない。)
              Depending on how he explains it, everyone might agree.
              Tùy theo cách anh ấy giải thích, mọi người có thể sẽ đồng ý.

      2. 🌟 考えようによっては、この状況は悪くないかもしれない。
              (かんがえ よう に よっては、この じょうきょう は わるくない かもしれない。)
              Depending on how you think about it, this situation might not be so bad.
              Tùy vào cách suy nghĩ, tình huống này có lẽ không tệ lắm.

      3. 🌟 使いようによっては、この道具はとても便利だ。
              (つかい よう に よっては、この どうぐ は とても べんり だ。)
              Depending on how you use it, this tool can be very useful.
              Tùy theo cách sử dụng, công cụ này có thể rất hữu ích.

      4. 🌟 言いようによっては、相手を説得できるかもしれない。
              (いい よう に よっては、あいて を せっとく できる かもしれない。)
              Depending on how you say it, you might be able to persuade the other person.
              Tùy vào cách nói, bạn có thể thuyết phục được đối phương.

      5. 🌟 努力のしようによっては、成功する可能性もある。
              (どりょく の しよう に よっては、せいこう する かのうせい も ある。)
              Depending on your efforts, success might be possible.
              Tùy theo nỗ lực, thành công có thể đến.

      6. 🌟 こんなにミスが多いようでは、プロジェクトは成功しないだろう。
              (こんなに みす が おおい よう では、ぷろじぇくと は せいこう しない だろう。)
              If there are this many mistakes, the project won’t succeed.
              Nếu có nhiều sai sót như vậy, dự án sẽ không thành công đâu.

      7. 🌟 毎日遅刻するようでは、昇進は無理だ。
              (まいにち ちこく する よう では、しょうしん は むり だ。)
              If you’re late every day, a promotion will be impossible.
              Nếu bạn đi trễ mỗi ngày, việc thăng chức là không thể.

      8. 🌟 努力しないようでは、夢を実現することは難しい。
              (どりょく しない よう では、ゆめ を じつげん する こと は むずかしい。)
              If you don’t make an effort, it will be hard to achieve your dreams.
              Nếu không nỗ lực, sẽ rất khó để thực hiện ước mơ.

      9. 🌟 こんな態度を続けるようでは、信頼を失ってしまうよ。
              (こんな たいど を つづける よう では、しんらい を うしなってしまう よ。)
              If you keep up this kind of attitude, you’ll lose people’s trust.
              Nếu tiếp tục thái độ như vậy, bạn sẽ đánh mất lòng tin của người khác đấy.

      10. 🌟 今のペースで勉強を続けるようでは、試験に合格するのは難しいだろう。
              (いま の ぺーす で べんきょう を つづける よう では、しけん に ごうかく する の は むずかしい だろう。)
              If you continue studying at this pace, it will be difficult to pass the exam.
              Nếu tiếp tục học với tốc độ như hiện tại, sẽ rất khó để đỗ kỳ thi.

Ngữ pháp N1:~ようが~ようが/ようと~ようと

2024年09月20日

Ý nghĩa: “Dù có… hay có…”, “Dù là… hay là…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng dù có hai hoặc nhiều tình huống khác nhau xảy ra, thì kết quả hoặc thái độ của người nói vẫn không thay đổi. Nó nhấn mạnh sự kiên định hoặc không bị ảnh hưởng bởi bất kỳ điều kiện nào trong số đó.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng và nhấn mạnh sự bất biến, không bị tác động bởi các yếu tố đối lập hoặc khác nhau.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ý chí  + が
 + と(も)
Danh từ + だろう/であろう
Tính từ đuôi な + だろう/であろう
Tính từ đuôi  + かろう

 

Ví dụ:

      1. 🌟 雨が降ろうが風が吹こうが、私は出かけるつもりだ。
              (あめ が ふろう が かぜ が ふこう が、わたし は でかける つもり だ。)
              Whether it rains or the wind blows, I’m going out.
              Dù trời mưa hay gió thổi, tôi vẫn sẽ ra ngoài.

      2. 🌟 彼が来ようと来まいと、パーティーは行われる。
              (かれ が こよう と こまい と、ぱーてぃー は おこなわれる。)
              Whether he comes or not, the party will be held.
              Dù anh ấy có đến hay không, bữa tiệc vẫn sẽ diễn ra.

      3. 🌟 成功しようが失敗しようが、挑戦することに意味がある。
              (せいこう しよう が しっぱい しよう が、ちょうせん する こと に いみ が ある。)
              Whether you succeed or fail, the act of trying is meaningful.
              Dù thành công hay thất bại, việc thử thách bản thân mới có ý nghĩa.

      4. 🌟 彼が賛成しようが反対しようが、この計画は進めるべきだ。
              (かれ が さんせい しよう が はんたい しよう が、この けいかく は すすめる べき だ。)
              Whether he agrees or disagrees, this plan should move forward.
              Dù anh ấy đồng ý hay phản đối, kế hoạch này vẫn nên tiếp tục.

      5. 🌟 美しかろうが醜かろうが、性格が大事だ。
              (うつくしかろう が みにくかろう が、せいかく が だいじ だ。)
              Whether someone is beautiful or ugly, personality is what matters.
              Dù đẹp hay xấu, tính cách mới là quan trọng.

      6. 🌟 雨が降ろうと雪が降ろうと、明日の試合は中止にならない。
              (あめ が ふろう と ゆき が ふろう と、あした の しあい は ちゅうし に ならない。)
              Whether it rains or snows, tomorrow’s game won’t be canceled.
              Dù có mưa hay tuyết rơi, trận đấu ngày mai sẽ không bị hủy.

      7. 🌟 彼女が泣こうが笑おうが、私の決定は変わらない。
              (かのじょ が なこう が わらおう が、わたし の けってい は かわらない。)
              Whether she cries or laughs, my decision won’t change.
              Dù cô ấy khóc hay cười, quyết định của tôi sẽ không thay đổi.

      8. 🌟 早かろうが遅かろうが、結果は同じだ。
              (はやかろう が おそかろう が、けっか は おなじ だ。)
              Whether it’s early or late, the result will be the same.
              Dù sớm hay muộn, kết quả vẫn sẽ như nhau.

      9. 🌟 彼が理解しようとしまいと、私は説明を続ける。
              (かれ が りかい しよう と しまい と、わたし は せつめい を つづける。)
              Whether he understands or not, I will continue explaining.
              Dù anh ấy có hiểu hay không, tôi vẫn sẽ tiếp tục giải thích.

      10. 🌟 勉強しようがしまいが、あなた次第だ。
              (べんきょう しよう が しまい が、あなた しだい だ。)
              Whether you study or not, it’s up to you.
              Dù bạn có học hay không, điều đó phụ thuộc vào bạn.

Ngữ pháp N1:~ようが/ようと

2024年09月20日

Ý nghĩa: “Dù có… thì cũng…”, “Cho dù… thì vẫn…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng, bất kể điều gì xảy ra hay một hành động nào đó được thực hiện, kết quả hay thái độ của người nói vẫn không thay đổi. Nó nhấn mạnh sự kiên định hoặc không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác.
 ※Chú ý: Đây là cấu trúc khá trang trọng và thường được dùng trong các ngữ cảnh nhấn mạnh sự kiên định, không bị ảnh hưởng bởi những điều xảy ra.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ý chí  + が
 + と(も)
Danh từ + だろう/であろう
Tính từ đuôi な + だろう/であろう
Tính từ đuôi   + かろう

 

Ví dụ:

      1. 🌟 どんなに疲れようが、明日までにこの仕事を終わらせる。
              (どんな に つかれ よう が、あした まで に この しごと を おわらせる。)
              No matter how tired I am, I will finish this work by tomorrow.
              Dù có mệt thế nào, tôi vẫn sẽ hoàn thành công việc này trước ngày mai.

      2. 🌟 誰が何と言おうと、私は自分の信念を貫く。
              (だれ が なに と いおう と、わたし は じぶん の しんねん を つらぬく。)
              No matter what anyone says, I will stick to my beliefs.
              Dù ai nói gì đi nữa, tôi vẫn giữ vững niềm tin của mình.

      3. 🌟 雨が降ろうが、風が吹こうが、私は出かける。
              (あめ が ふろう が、かぜ が ふこう が、わたし は でかける。)
              Even if it rains or the wind blows, I will go out.
              Dù trời có mưa hay gió thổi, tôi vẫn sẽ đi ra ngoài.

      4. 🌟 彼が反対しようが、私はこの計画を進めるつもりだ。
              (かれ が はんたい しよう が、わたし は この けいかく を すすめる つもり だ。)
              Even if he opposes, I will proceed with this plan.
              Dù anh ấy có phản đối, tôi vẫn tiếp tục tiến hành kế hoạch này.

      5. 🌟 成功しようが失敗しようが、チャレンジすることに意味がある。
              (せいこう しよう が しっぱい しよう が、ちゃれんじ する こと に いみ が ある。)
              Whether you succeed or fail, there is meaning in trying.
              Dù thành công hay thất bại, việc thử thách bản thân mới là điều có ý nghĩa.

      6. 🌟 彼女がいくら美しかろうと、性格が悪ければ意味がない。
              (かのじょ が いくら うつくしかろう と、せいかく が わるければ いみ が ない。)
              No matter how beautiful she is, if her personality is bad, it doesn’t matter.
              Dù cô ấy có đẹp thế nào, nếu tính cách không tốt thì cũng chẳng có ý nghĩa gì.

      7. 🌟 彼がどこにいようが、私たちは彼を見つけ出す。
              (かれ が どこ に いよう が、わたしたち は かれ を みつけだす。)
              No matter where he is, we will find him.
              Dù anh ta ở đâu, chúng tôi cũng sẽ tìm ra.

      8. 🌟 彼が金持ちだろうが、貧乏だろうが、私には関係ない。
              (かれ が かねもち だろう が、びんぼう だろう が、わたし には かんけい ない。)
              Whether he’s rich or poor, it doesn’t matter to me.
              Dù anh ấy giàu hay nghèo, điều đó không liên quan đến tôi.

      9. 🌟 雪が降ろうが嵐が来ようが、明日の会議は行われる。
              (ゆき が ふろう が あらし が こよう が、あした の かいぎ は おこなわれる。)
              No matter if it snows or a storm comes, tomorrow’s meeting will be held.
              Dù tuyết rơi hay bão tới, cuộc họp ngày mai vẫn sẽ diễn ra.

      10. 🌟 どんなに困難だろうが、この目標は達成するべきだ。
              (どんなに こんなん だろう が、この もくひょう は たっせい する べき だ。)
              No matter how difficult it is, we should achieve this goal.
              Dù có khó khăn đến đâu, chúng ta vẫn phải đạt được mục tiêu này.

Ngữ pháp N1:~やれ~やれ

2024年09月20日

Ý nghĩa: “Nào là… nào là…”, “Hết… lại…”, “Nào là… rồi lại…”
Cấu trúc này được sử dụng để liệt kê nhiều ví dụ hoặc lý do, thường là những điều tiêu cực hoặc phiền toái. Nó diễn tả cảm giác rằng nhiều vấn đề hoặc tình huống khác nhau đang diễn ra đồng thời, và thường mang sắc thái phàn nàn hoặc khó chịu.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường được dùng để nhấn mạnh nhiều yếu tố rắc rối xảy ra cùng lúc, và thường có sắc thái tiêu cực.

 

Cấu trúc:

やれ +  Danh từ + だ(の)  やれ +  Danh từ + だ(の) + と
 Câu  Câu

 

Ví dụ:

      1. 🌟 やれ雨だ、やれ風だと、今日は本当に大変な天気だ。
              (やれ あめ だ、やれ かぜ だ と、きょう は ほんとう に たいへん な てんき だ。)
              It’s raining, it’s windy, today’s weather is really terrible.
              Nào là mưa, nào là gió, hôm nay thời tiết thật khủng khiếp.

      2. 🌟 やれ電話だ、やれメールだと、仕事が全然進まない。
              (やれ でんわ だ、やれ めーる だ と、しごと が ぜんぜん すすまない。)
              It’s phone calls, it’s emails, and I can’t get any work done.
              Nào là điện thoại, nào là email, công việc chẳng tiến triển gì cả.

      3. 🌟 やれ残業だ、やれ出張だと、全然休む暇がない。
              (やれ ざんぎょう だ、やれ しゅっちょう だ と、ぜんぜん やすむ ひま が ない。)
              It’s overtime, it’s business trips, I don’t have any time to rest.
              Nào là làm thêm giờ, nào là đi công tác, tôi chẳng có chút thời gian nghỉ ngơi.

      4. 🌟 やれ資料作りだ、やれ会議準備だと、忙しい毎日だ。
              (やれ しりょう づくり だ、やれ かいぎ じゅんび だ と、いそがしい まいにち だ。)
              It’s preparing documents, it’s getting ready for meetings, every day is busy.
              Nào là chuẩn bị tài liệu, nào là chuẩn bị họp, ngày nào cũng bận rộn.

      5. 🌟 やれ掃除だ、やれ料理だと、家事が山ほどある。
              (やれ そうじ だ、やれ りょうり だ と、かじ が やまほど ある。)
              It’s cleaning, it’s cooking, there are piles of housework to do.
              Nào là dọn dẹp, nào là nấu nướng, công việc nhà chất đống.

      6. 🌟 やれ風邪だ、やれ疲れだと、体調が全然良くならない。
              (やれ かぜ だ、やれ つかれ だ と、たいちょう が ぜんぜん よく ならない。)
              It’s colds, it’s fatigue, and my health isn’t improving at all.
              Nào là cảm cúm, nào là mệt mỏi, sức khỏe của tôi chẳng khá hơn chút nào.

      7. 🌟 やれ書類提出だ、やれ会議だと、最近は忙しいことばかりだ。
              (やれ しょるい ていしゅつ だ、やれ かいぎ だ と、さいきん は いそがしい こと ばかり だ。)
              It’s document submission, it’s meetings, recently it’s just one busy thing after another.
              Nào là nộp tài liệu, nào là họp hành, gần đây toàn là những chuyện bận rộn.

      8. 🌟 やれ仕事だ、やれ家のことだと、休む暇もない。
              (やれ しごと だ、やれ いえ の こと だ と、やすむ ひま も ない。)
              It’s work, it’s house chores, and I don’t have any time to rest.
              Nào là công việc, nào là việc nhà, tôi chẳng có thời gian nghỉ ngơi.

      9. 🌟 やれ暑いだ、やれ湿気が多いだと、夏は本当に耐えられない。
              (やれ あつい だ、やれ しっけ が おおい だ と、なつ は ほんとう に たえられない。)
              It’s hot, it’s humid, summer is really unbearable.
              Nào là nóng, nào là độ ẩm cao, mùa hè thật là không thể chịu nổi.

      10. 🌟 やれ試験勉強だ、やれレポートだと、学生生活は大変だ。
              (やれ しけん べんきょう だ、やれ れぽーと だ と、がくせい せいかつ は たいへん だ。)
              It’s studying for exams, it’s writing reports, student life is tough.
              Nào là học thi, nào là viết báo cáo, cuộc sống sinh viên thật khó khăn.

Ngữ pháp N1:~や否や

2024年09月20日

Ý nghĩa: “Ngay sau khi…”, “Vừa mới…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả một hành động xảy ra ngay lập tức hoặc đồng thời ngay sau một sự kiện khác. Nó nhấn mạnh rằng hai hành động xảy ra gần như đồng thời, với hành động thứ hai diễn ra ngay lập tức sau hành động thứ nhất.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng và diễn tả một sự kiện bất ngờ hoặc nhanh chóng.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển +  や
 や否や

 

Ví dụ:

      1. 🌟 ベルが鳴るや否や、生徒たちは教室を飛び出していった。
              (べる が なる やいなや、せいとたち は きょうしつ を とびだしていった。)
              As soon as the bell rang, the students rushed out of the classroom.
              Ngay khi chuông reo, học sinh đã vội vàng chạy ra khỏi lớp học.

      2. 🌟 彼は部屋に入るや否や、大声で叫んだ。
              (かれ は へや に はいる やいなや、おおごえ で さけんだ。)
              No sooner had he entered the room than he shouted loudly.
              Anh ấy vừa bước vào phòng đã hét lên thật to.

      3. 🌟 ドアを開けるや否や、猫が飛び出した。
              (どあ を あける やいなや、ねこ が とびだした。)
              As soon as I opened the door, the cat jumped out.
              Vừa mở cửa, con mèo đã nhảy ra ngoài.

      4. 🌟 彼の顔を見るや否や、彼女は泣き出した。
              (かれ の かお を みる やいなや、かのじょ は なきだした。)
              As soon as she saw his face, she started crying.
              Vừa nhìn thấy mặt anh ấy, cô ấy đã bật khóc.

      5. 🌟 彼が発言するや否や、会議室は静まり返った。
              (かれ が はつげん する やいなや、かいぎしつ は しずまりかえった。)
              No sooner had he spoken than the meeting room fell silent.
              Anh ấy vừa phát biểu, cả phòng họp đã im lặng.

      6. 🌟 試合が始まるや否や、雨が降り出した。
              (しあい が はじまる やいなや、あめ が ふりだした。)
              As soon as the game started, it began to rain.
              Trận đấu vừa bắt đầu thì trời đổ mưa.

      7. 🌟 彼は出張から帰るや否や、会社に呼び戻された。
              (かれ は しゅっちょう から かえる やいなや、かいしゃ に よびもどされた。)
              No sooner had he returned from his business trip than he was called back to the company.
              Anh ấy vừa trở về từ chuyến công tác thì đã bị gọi quay lại công ty.

      8. 🌟 その知らせを聞くや否や、彼は急いで出かけた。
              (その しらせ を きく やいなや、かれ は いそいで でかけた。)
              As soon as he heard the news, he rushed out.
              Vừa nghe tin tức, anh ấy đã vội vàng đi ra ngoài.

      9. 🌟 電車がホームに着くや否や、乗客は一斉に降り始めた。
              (でんしゃ が ほーむ に つく やいなや、じょうきゃく は いっせい に おりはじめた。)
              No sooner had the train arrived at the platform than the passengers started getting off all at once.
              Tàu vừa đến sân ga, hành khách đã lập tức xuống cùng lúc.

      10. 🌟 彼が店に入るや否や、電話が鳴り始めた。
              (かれ が みせ に はいる やいなや、でんわ が なりはじめた。)
              As soon as he entered the shop, the phone started ringing.
              Anh ấy vừa vào cửa hàng thì điện thoại bắt đầu reo.

Ngữ pháp N1:~やしない

2024年09月20日

Ý nghĩa: “Hoàn toàn không…”, “Tuyệt đối không…”
Cấu trúc này được sử dụng trong văn nói, thường để nhấn mạnh rằng một điều gì đó hoàn toàn không xảy ra hoặc không được thực hiện. Nó mang tính phủ định mạnh mẽ và thường thể hiện sự bất mãn hoặc thất vọng của người nói.
 ※Chú ý: Cấu trúc này mang sắc thái thân mật và thường được sử dụng trong văn nói hơn là văn viết. Nó thường được dùng khi người nói muốn phàn nàn hoặc nhấn mạnh sự phủ định mạnh mẽ.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ます  + やしない

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は何も言いやしない。
              (かれ は なにも いい やしない。)
              He won’t say anything.
              Anh ta tuyệt đối không nói gì cả.

      2. 🌟 そんなこと、誰も信じやしないよ。
              (そんな こと、だれも しんじ やしない よ。)
              Nobody’s going to believe that.
              Không ai tin điều đó đâu.

      3. 🌟 どんなに頼んでも、彼は手伝いはしやしない。
              (どんなに たのんで も、かれ は てつだい は し やしない。)
              No matter how much I ask, he won’t help.
              Dù có nhờ bao nhiêu lần, anh ấy cũng chẳng giúp đâu.

      4. 🌟 彼女は食べやしないくせに、料理に文句を言う。
              (かのじょ は たべ やしない くせに、りょうり に もんく を いう。)
              She won’t even eat, yet she complains about the food.
              Cô ấy không chịu ăn mà lại phàn nàn về đồ ăn.

      5. 🌟 そんな簡単な仕事、やりゃしないよ。
              (そんな かんたん な しごと、やりゃ しない よ。)
              He won’t do such a simple task.
              Việc đơn giản thế mà anh ta cũng không làm.

      6. 🌟 彼は私の話なんて聞きやしない。
              (かれ は わたし の はなし なんて きき やしない。)
              He doesn’t listen to a word I say.
              Anh ta chẳng thèm nghe tôi nói gì cả.

      7. 🌟 彼に聞いても答えやしないよ。
              (かれ に きいて も こたえ やしない よ。)
              Even if you ask him, he won’t answer.
              Có hỏi anh ta cũng không trả lời đâu.

      8. 🌟 どんなに急いでも、電車は早く来やしない。
              (どんなに いそいで も、でんしゃ は はやく き やしない。)
              No matter how much you hurry, the train won’t come any sooner.
              Dù có gấp gáp bao nhiêu, tàu cũng chẳng đến sớm hơn đâu.

      9. 🌟 彼は約束を守りやしない。
              (かれ は やくそく を まもり やしない。)
              He won’t keep his promise.
              Anh ấy không giữ lời hứa đâu.

      10. 🌟 子供たちはじっとしていやしない。
              (こどもたち は じっと して いやしない。)
              The children won’t sit still.
              Bọn trẻ không chịu ngồi yên đâu.

Ngữ pháp N1:~わ〜わで

2024年09月20日

Ý nghĩa: “Vừa… vừa…”, “Cả… lẫn…”
Cấu trúc này được sử dụng để liệt kê nhiều yếu tố tiêu cực, thường ám chỉ rằng có nhiều tình huống hoặc vấn đề cùng xảy ra, khiến người nói cảm thấy khó khăn, rắc rối hoặc bối rối. Nó nhấn mạnh sự kết hợp của nhiều yếu tố gây ra cảm giác hỗn loạn hoặc mệt mỏi.
 ※Chú ý: Cấu trúc này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh tiêu cực, để miêu tả tình huống mà nhiều vấn đề cùng xuất hiện.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + わ Động từ thể ngắn  + わで
Tính từ đuôi な Tính từ đuôi な
Tính từ đuôi い Tính từ đuôi い

 

Example:

      1. 🌟 昨日は雨が降るわ、風が強いわで、大変な一日だった。
              (きのう は あめ が ふる わ、かぜ が つよい わ で、たいへん な いちにち だった。)
              Yesterday was a tough day with the rain and strong winds.
              Hôm qua thật là một ngày vất vả, vừa mưa vừa gió mạnh.

      2. 🌟 会議は長いわ、資料は多いわで、本当に疲れた。
              (かいぎ は ながい わ、しりょう は おおい わ で、ほんとうに つかれた。)
              The meeting was long and there were so many documents, I’m exhausted.
              Cuộc họp vừa dài, tài liệu thì nhiều, tôi thực sự mệt mỏi.

      3. 🌟 引っ越しは荷物が重いわ、時間がかかるわで、本当に疲れた。
              (ひっこし は にもつ が おもい わ、じかん が かかる わ で、ほんとうに つかれた。)
              The move was exhausting with the heavy luggage and the time it took.
              Chuyển nhà thật là mệt mỏi, vừa phải mang vác đồ nặng, vừa tốn nhiều thời gian.

      4. 🌟 彼は遅れるわ、言い訳が多いわで、もう我慢できない。
              (かれ は おくれる わ、いいわけ が おおい わ で、もう がまん できない。)
              He’s always late and full of excuses, I can’t take it anymore.
              Anh ta vừa đến trễ vừa viện nhiều lý do, tôi không thể chịu nổi nữa.

      5. 🌟 道は渋滞するわ、電車は遅れるわで、仕事に遅刻してしまった。
              (みち は じゅうたい する わ、でんしゃ は おくれる わ で、しごと に ちこく してしまった。)
              The roads were jammed and the trains were delayed, so I was late for work.
              Đường thì tắc, tàu điện lại chậm, khiến tôi bị muộn làm.

      6. 🌟 今日は電話が鳴るわ、メールが多いわで、全然仕事が進まない。
              (きょう は でんわ が なる わ、めーる が おおい わ で、ぜんぜん しごと が すすまない。)
              The phone kept ringing and I had so many emails, I couldn’t get any work done.
              Hôm nay điện thoại thì reo liên tục, email thì nhiều, chẳng làm được việc gì.

      7. 🌟 子供たちは騒ぐわ、部屋は散らかるわで、片付けが大変だった。
              (こどもたち は さわぐ わ、へや は ちらかる わ で、かたづけ が たいへん だった。)
              The kids were making noise and the room was a mess, it was hard to clean up.
              Bọn trẻ thì ồn ào, phòng thì bừa bộn, dọn dẹp thật là mệt mỏi.

      8. 🌟 試験は難しいわ、時間が足りないわで、結果は散々だった。
              (しけん は むずかしい わ、じかん が たりない わ で、けっか は さんざん だった。)
              The exam was difficult and there wasn’t enough time, the result was terrible.
              Bài thi vừa khó, vừa không đủ thời gian, kết quả thật tệ.

      9. 🌟 お金が足りないわ、時間がないわで、このプロジェクトは厳しい状況だ。
              (おかね が たりない わ、じかん が ない わ で、この ぷろじぇくと は きびしい じょうきょう だ。)
              With a lack of money and time, this project is in a tough spot.
              Tiền thì không đủ, thời gian lại thiếu, dự án này thực sự đang gặp khó khăn.

      10. 🌟 雨が降るわ、風が吹くわで、今日は外出できなかった。
              (あめ が ふる わ、かぜ が ふく わ で、きょう は がいしゅつ できなかった。)
              With the rain and wind, I couldn’t go out today.
              Vì mưa và gió, hôm nay tôi không thể ra ngoài.

Ngữ pháp N1:~はそっちのけで/をそっちのけで

2024年09月20日

Ý nghĩa: “Bỏ qua…”, “Không màng đến…”, “Gạt sang một bên…”
Cấu trúc này được sử dụng khi ai đó bỏ qua một vấn đề quan trọng hoặc cần thiết để tập trung vào một điều khác. Nó diễn tả việc phớt lờ hoặc không quan tâm đến điều đáng lẽ phải chú ý đến, thay vào đó chú trọng vào một việc khác.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự lơ là, không quan tâm đến những việc cần thiết hoặc ưu tiên thấp hơn điều khác.

 

Cấu trúc:

Danh từ +(は / を) +   そっちのけで

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は仕事はそっちのけでゲームばかりしている。
              (かれ は しごと は そっちのけ で げーむ ばかり している。)
              He’s neglecting his work and playing games all the time.
              Anh ấy bỏ mặc công việc, suốt ngày chỉ chơi game.

      2. 🌟 勉強をそっちのけで、彼は友達と遊びに行った。
              (べんきょう を そっちのけ で、かれ は ともだち と あそび に いった。)
              He ignored his studies and went out to play with his friends.
              Anh ấy gạt việc học sang một bên và đi chơi với bạn bè.

      3. 🌟 親の反対はそっちのけで、彼女は結婚を決めた。
              (おや の はんたい は そっちのけ で、かのじょ は けっこん を きめた。)
              She decided to get married, ignoring her parents’ opposition.
              Cô ấy quyết định kết hôn, bất chấp sự phản đối của cha mẹ.

      4. 🌟 健康をそっちのけで、彼は仕事ばかりしている。
              (けんこう を そっちのけ で、かれ は しごと ばかり している。)
              He’s neglecting his health and only focusing on work.
              Anh ấy bỏ mặc sức khỏe, chỉ tập trung vào công việc.

      5. 🌟 宿題はそっちのけで、彼女は一日中テレビを見ていた。
              (しゅくだい は そっちのけ で、かのじょ は いちにちじゅう てれび を みていた。)
              She spent the whole day watching TV, neglecting her homework.
              Cô ấy bỏ mặc bài tập, xem TV cả ngày.

      6. 🌟 彼は家族をそっちのけで、趣味に没頭している。
              (かれ は かぞく を そっちのけ で、しゅみ に ぼっとう している。)
              He’s ignoring his family and is absorbed in his hobbies.
              Anh ấy bỏ qua gia đình, chỉ đắm chìm vào sở thích của mình.

      7. 🌟 彼女は食事をそっちのけで、ダイエットばかり気にしている。
              (かのじょ は しょくじ を そっちのけ で、だいえっと ばかり きにしている。)
              She’s neglecting her meals and only worrying about dieting.
              Cô ấy bỏ bê bữa ăn, chỉ lo giảm cân.

      8. 🌟 彼は危険をそっちのけで、バイクでスピードを出していた。
              (かれ は きけん を そっちのけ で、ばいく で すぴーど を だしていた。)
              He ignored the danger and sped up on his bike.
              Anh ấy không quan tâm đến nguy hiểm, cứ phóng xe với tốc độ cao.

      9. 🌟 彼女は常識はそっちのけで、自由奔放に生きている。
              (かのじょ は じょうしき は そっちのけ で、じゆう ほんぽう に いきている。)
              She’s living freely, disregarding common sense.
              Cô ấy sống thoải mái, không màng đến lẽ thường.

      10. 🌟 仕事の締め切りはそっちのけで、彼は趣味に没頭している。
              (しごと の しめきり は そっちのけ で、かれ は しゅみ に ぼっとう している。)
              He’s ignoring his work deadlines and focusing entirely on his hobbies.
              Anh ấy bỏ mặc hạn chót công việc, chỉ chú tâm vào sở thích cá nhân.

Ngữ pháp N1:~はさておき

2024年09月20日

Ý nghĩa: “Tạm gác lại…”, “Khoan hãy bàn đến…”
Cấu trúc này được sử dụng để chỉ việc tạm thời bỏ qua hoặc gác lại một vấn đề hoặc một chủ đề để tập trung vào một điều quan trọng hơn trước mắt. Nó thể hiện rằng vấn đề được nhắc đến sau “はさておき” không phải là trọng tâm ngay lúc này, và sẽ được bàn đến sau.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường được sử dụng khi người nói muốn chuyển sự chú ý đến một vấn đề khác có tính cấp thiết hơn.

 

Cấu trúc:

Danh từ +   はさておき

 

Ví dụ:

      1. 🌟 結果はさておき、まずプロセスを考えましょう。
              (けっか は さておき、まず ぷろせす を かんがえましょう。)
              Setting aside the results, let’s first think about the process.
              Khoan hãy bàn đến kết quả, trước tiên chúng ta hãy nghĩ về quá trình.

      2. 🌟 値段はさておき、この製品は本当に便利です。
              (ねだん は さておき、この せいひん は ほんとうに べんり です。)
              Putting the price aside, this product is really convenient.
              Khoan hãy bàn về giá cả, sản phẩm này thật sự rất tiện lợi.

      3. 🌟 外見はさておき、彼はとてもいい人だ。
              (がいけん は さておき、かれ は とても いい ひと だ。)
              Leaving his appearance aside, he’s a really good person.
              Khoan hãy bàn đến vẻ ngoài, anh ấy là một người rất tốt.

      4. 🌟 冗談はさておき、真剣に話しましょう。
              (じょうだん は さておき、しんけん に はなしましょう。)
              Jokes aside, let’s talk seriously.
              Tạm gác lại chuyện đùa, chúng ta hãy nói chuyện nghiêm túc nào.

      5. 🌟 スケジュールはさておき、このプロジェクトの目的を確認しよう。
              (すけじゅーる は さておき、この ぷろじぇくと の もくてき を かくにん しよう。)
              Setting the schedule aside, let’s review the goal of this project.
              Tạm gác lại lịch trình, chúng ta hãy xem xét lại mục tiêu của dự án này.

      6. 🌟 細かい問題はさておき、今は全体の計画を見直そう。
              (こまかい もんだい は さておき、いま は ぜんたい の けいかく を みなおそう。)
              Setting aside the minor issues, let’s review the overall plan now.
              Tạm bỏ qua các vấn đề nhỏ, bây giờ chúng ta hãy xem xét lại kế hoạch tổng thể.

      7. 🌟 見た目はさておき、味は本当においしいです。
              (みため は さておき、あじ は ほんとうに おいしい です。)
              Appearance aside, the taste is really delicious.
              Khoan bàn đến vẻ ngoài, hương vị thực sự rất ngon.

      8. 🌟 結果はさておき、今回のプロセスは成功だと思う。
              (けっか は さておき、こんかい の ぷろせす は せいこう だ と おもう。)
              Regardless of the result, I think the process this time was a success.
              Tạm bỏ qua kết quả, tôi nghĩ quy trình lần này đã thành công.

      9. 🌟 予算はさておき、このイベントはみんな楽しめるはずだ。
              (よさん は さておき、この いべんと は みんな たのしめる はず だ。)
              Putting the budget aside, this event should be enjoyable for everyone.
              Khoan bàn đến ngân sách, sự kiện này chắc chắn mọi người sẽ thích thú.

      10. 🌟 将来のことはさておき、今は目の前の問題を解決しよう。
              (しょうらい の こと は さておき、いま は め の まえ の もんだい を かいけつ しよう。)
              Leaving the future aside for now, let’s solve the current problem.
              Tạm gác lại chuyện tương lai, bây giờ chúng ta hãy giải quyết vấn đề trước mắt.

Ngữ pháp N1:~はおろか

2024年09月20日

Ý nghĩa: “Chưa nói đến…”, “Đừng nói là…”, “Huống chi là…”
Cấu trúc này được sử dụng để nhấn mạnh rằng một điều gì đó là đương nhiên, nhưng ngay cả điều đơn giản hoặc cơ bản hơn cũng không thể thực hiện được hoặc không đạt được. Nó thường dùng để so sánh hai điều, trong đó điều thứ hai còn khó thực hiện hơn điều thứ nhất.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường được dùng trong ngữ cảnh tiêu cực, nhấn mạnh rằng ngay cả những điều cơ bản cũng không thể thực hiện được.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển + の/こと  + はおろか  (も)
 (まで)
 (すら)
 (さえ)
Danh từ

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は日本語の文法はおろか、簡単な単語も知らない。
              (かれ は にほんご の ぶんぽう は おろか、かんたん な たんご も しらない。)
              He doesn’t know even simple words, let alone Japanese grammar.
              Anh ấy không biết cả những từ đơn giản, huống chi là ngữ pháp tiếng Nhật.

      2. 🌟 私は海外旅行はおろか、国内旅行もしたことがない。
              (わたし は かいがい りょこう は おろか、こくない りょこう も した こと が ない。)
              I’ve never traveled domestically, let alone abroad.
              Tôi chưa từng đi du lịch trong nước, huống chi là ra nước ngoài.

      3. 🌟 彼女は料理はおろか、お湯も沸かせない。
              (かのじょ は りょうり は おろか、おゆ も わかせない。)
              She can’t even boil water, let alone cook.
              Cô ấy còn không thể đun nước, huống chi là nấu ăn.

      4. 🌟 時間がなくて、昼ご飯はおろか、朝ご飯も食べられなかった。
              (じかん が なくて、ひるごはん は おろか、あさごはん も たべられなかった。)
              I didn’t have time to eat breakfast, let alone lunch.
              Vì không có thời gian, tôi còn không ăn sáng, huống chi là ăn trưa.

      5. 🌟 彼は敬語はおろか、普通の日本語も話せない。
              (かれ は けいご は おろか、ふつう の にほんご も はなせない。)
              He can’t even speak regular Japanese, let alone honorific language.
              Anh ấy còn không nói được tiếng Nhật thông thường, huống chi là kính ngữ.

      6. 🌟 忙しくて、休みはおろか、夜遅くまで仕事をしなければならなかった。
              (いそがしくて、やすみ は おろか、よる おそく まで しごと を しなければ ならなかった。)
              I was so busy that I had to work late into the night, let alone take a break.
              Tôi bận đến mức không được nghỉ ngơi, huống chi là phải làm việc đến tận đêm muộn.

      7. 🌟 彼は英語はおろか、自分の母国語もあまり上手に話せない。
              (かれ は えいご は おろか、じぶん の ぼこくご も あまり じょうず に はなせない。)
              He can’t speak his own native language well, let alone English.
              Anh ấy còn không nói tốt được tiếng mẹ đẻ của mình, huống chi là tiếng Anh.

      8. 🌟 彼女は運転はおろか、自転車にも乗れない。
              (かのじょ は うんてん は おろか、じてんしゃ にも のれない。)
              She can’t even ride a bicycle, let alone drive a car.
              Cô ấy không biết đi xe đạp, huống chi là lái xe ô tô.

      9. 🌟 大きな買い物はおろか、日常の買い物すら控えている。
              (おおきな かいもの は おろか、にちじょう の かいもの すら ひかえている。)
              I’m refraining from even daily shopping, let alone big purchases.
              Tôi còn hạn chế cả việc mua sắm hàng ngày, huống chi là mua sắm lớn.

      10. 🌟 この本は難しくて、読むのはおろか、目次を見ても理解できない。
              (この ほん は むずかしくて、よむ の は おろか、もくじ を みて も りかい できない。)
              This book is so difficult that I can’t even understand the table of contents, let alone read it.
              Cuốn sách này khó đến mức tôi còn không hiểu nổi mục lục, huống chi là đọc hết cuốn sách.