Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N1:~とは打って変わって/とは打って変わり

2024.09.20

Ý nghĩa: “Hoàn toàn khác hẳn với…”, “Trái ngược hoàn toàn với…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả sự thay đổi lớn hoặc khác biệt rõ rệt giữa hai tình huống, trạng thái, hoặc sự kiện, đặc biệt khi so sánh hiện tại với một tình huống trước đó. Nó nhấn mạnh sự tương phản mạnh mẽ giữa hai trạng thái.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường dùng để so sánh hai trạng thái đối lập, nhấn mạnh sự thay đổi đáng chú ý và thường là bất ngờ.

 

Cấu trúc:

Danh từ +  とはうってかわって
 とはうってかわり

 

Ví dụ:

      1. 🌟 昨日とは打って変わって、今日は快晴だ。
              (きのう とは うって かわって、きょう は かいせい だ。)
              In stark contrast to yesterday, today is clear and sunny.
              Hoàn toàn khác với hôm qua, hôm nay trời nắng đẹp.

      2. 🌟 以前とは打って変わって、彼は今とても積極的になった。
              (いぜん とは うって かわって、かれ は いま とても せっきょくてき に なった。)
              He’s become very proactive, completely different from before.
              Hoàn toàn khác hẳn với trước đây, bây giờ anh ấy đã trở nên rất tích cực.

      3. 🌟 冬とは打って変わり、春は花が咲き始めて美しい季節だ。
              (ふゆ とは うって かわり、はる は はな が さきはじめて うつくしい きせつ だ。)
              In stark contrast to winter, spring is a beautiful season as flowers start to bloom.
              Hoàn toàn trái ngược với mùa đông, mùa xuân là thời điểm đẹp khi hoa bắt đầu nở.

      4. 🌟 彼女は昔とは打って変わって、今ではとても明るい性格になった。
              (かのじょ は むかし とは うって かわって、いま では とても あかるい せいかく に なった。)
              She has become very cheerful, completely different from how she used to be.
              Cô ấy đã trở nên rất vui vẻ, hoàn toàn khác hẳn so với trước đây.

      5. 🌟 先週の天気とは打って変わり、今週はずっと晴れている。
              (せんしゅう の てんき とは うって かわり、こんしゅう は ずっと はれている。)
              In stark contrast to last week’s weather, it’s been sunny all this week.
              Hoàn toàn khác với thời tiết tuần trước, tuần này trời luôn nắng.

      6. 🌟 彼の態度は昨日とは打って変わって、今日はとても親切だった。
              (かれ の たいど は きのう とは うって かわって、きょう は とても しんせつ だった。)
              His attitude today was very kind, completely different from yesterday.
              Thái độ của anh ấy hôm nay rất tử tế, khác hẳn với hôm qua.

      7. 🌟 この部屋は以前とは打って変わって、モダンなデザインになっている。
              (この へや は いぜん とは うって かわって、もだん な でざいん に なっている。)
              This room has a modern design, completely different from before.
              Phòng này đã có thiết kế hiện đại, hoàn toàn khác so với trước đây.

      8. 🌟 前回のプレゼンとは打って変わり、今回は自信を持って発表していた。
              (ぜんかい の ぷれぜん とは うって かわり、こんかい は じしん を もって はっぴょう していた。)
              In stark contrast to the last presentation, he gave his speech with confidence this time.
              Hoàn toàn khác với bài thuyết trình lần trước, lần này anh ấy trình bày rất tự tin.

      9. 🌟 彼の服装は普段とは打って変わって、とてもフォーマルだった。
              (かれ の ふくそう は ふだん とは うって かわって、とても ふぉーまる だった。)
              His outfit was very formal, completely different from his usual attire.
              Trang phục của anh ấy hôm nay rất trang trọng, khác hẳn với bình thường.

      10. 🌟 試合の結果は予想とは打って変わって、大差で負けてしまった。
              (しあい の けっか は よそう とは うって かわって、たいさ で まけてしまった。)
              The result of the game was completely different from what we expected, as we lost by a large margin.
              Kết quả trận đấu hoàn toàn trái ngược với dự đoán, chúng tôi đã thua với khoảng cách lớn.

Ngữ pháp N1:~とは比べものにならない

2024.09.20

Ý nghĩa: “Không thể so sánh với…”, “Không thể nào sánh được với…”
Cấu trúc này được sử dụng để nhấn mạnh rằng một đối tượng, sự việc hoặc tình huống hoàn toàn vượt trội hoặc khác biệt quá nhiều so với một đối tượng, sự việc khác. Nó cho thấy sự khác biệt lớn đến mức không thể đặt chúng lên bàn cân để so sánh.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường được dùng để so sánh một cách rõ ràng giữa hai đối tượng, nhấn mạnh sự khác biệt lớn về chất lượng, mức độ hoặc giá trị.

 

Cấu trúc:

Danh từ +   とは比べものにならない

 

Ví dụ:

      1. 🌟 今の仕事の忙しさは、以前の仕事とは比べものにならない。
              (いま の しごと の いそがしさ は、いぜん の しごと とは くらべもの に ならない。)
              The busyness of my current job cannot be compared to my previous one.
              Sự bận rộn của công việc hiện tại không thể nào so sánh với công việc trước đây.

      2. 🌟 彼の実力は、私とは比べものにならない。
              (かれ の じつりょく は、わたし とは くらべもの に ならない。)
              His abilities are far beyond comparison with mine.
              Thực lực của anh ấy không thể nào sánh được với tôi.

      3. 🌟 今年の売上は去年とは比べものにならないほど増えた。
              (ことし の うりあげ は きょねん とは くらべもの に ならない ほど ふえた。)
              This year’s sales have increased so much that they can’t be compared to last year’s.
              Doanh số năm nay đã tăng lên đáng kể, không thể so sánh với năm ngoái.

      4. 🌟 彼女の料理は、私のとは比べものにならないほど美味しい。
              (かのじょ の りょうり は、わたし の とは くらべもの に ならない ほど おいしい。)
              Her cooking is so much better than mine that they can’t be compared.
              Món ăn của cô ấy ngon đến mức không thể nào so sánh với của tôi.

      5. 🌟 このパソコンの性能は、古いモデルとは比べものにならない。
              (この ぱそこん の せいのう は、ふるい もでる とは くらべもの に ならない。)
              The performance of this computer is far superior to the old model.
              Hiệu năng của chiếc máy tính này vượt xa so với mẫu cũ, không thể nào so sánh được.

      6. 🌟 今の給料は、昔の給料とは比べものにならないほど高い。
              (いま の きゅうりょう は、むかし の きゅうりょう とは くらべもの に ならない ほど たかい。)
              My current salary is so much higher than my previous one that it’s beyond comparison.
              Lương hiện tại của tôi cao hơn rất nhiều so với trước đây, không thể so sánh được.

      7. 🌟 この景色の美しさは、写真とは比べものにならない。
              (この けしき の うつくしさ は、しゃしん とは くらべもの に ならない。)
              The beauty of this scenery is incomparable to the photos.
              Vẻ đẹp của khung cảnh này không thể so sánh được với những bức ảnh.

      8. 🌟 今の技術は、10年前の技術とは比べものにならないほど進歩している。
              (いま の ぎじゅつ は、じゅうねんまえ の ぎじゅつ とは くらべもの に ならない ほど しんぽ している。)
              Today’s technology is so advanced compared to 10 years ago that they’re incomparable.
              Công nghệ hiện nay tiến bộ vượt bậc so với 10 năm trước, không thể nào so sánh được.

      9. 🌟 彼の演技力は、他の俳優とは比べものにならない。
              (かれ の えんぎりょく は、ほか の はいゆう とは くらべもの に ならない。)
              His acting skills are incomparable to other actors.
              Khả năng diễn xuất của anh ấy vượt xa các diễn viên khác, không thể so sánh được.

      10. 🌟 この新しい車は、前のモデルとは比べものにならないほど性能がいい。
              (この あたらしい くるま は、まえ の もでる とは くらべもの に ならない ほど せいのう が いい。)
              This new car performs so much better than the previous model.
              Chiếc xe mới này có hiệu năng vượt trội so với mẫu trước, không thể nào sánh được.

Ngữ pháp N1:~とはいえ

2024.09.20

Ý nghĩa: “Mặc dù nói là…”, “Tuy rằng…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng, mặc dù một sự việc hoặc sự thật đã được nêu ra, vẫn có một điều gì đó trái ngược hoặc không hoàn toàn giống với điều đó. Nó thường được dùng để chỉ ra một sự khác biệt nhỏ hoặc để đưa ra một ngoại lệ đối với điều đã được nói trước đó.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường nhấn mạnh sự đối lập giữa thực tế và những gì người ta có thể mong đợi dựa trên sự việc đã được đề cập.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + とはいえ
Danh từ +(だ)
Tính từ đuôi な +(だ)
Tính từ đuôi い + い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 寒いとはいえ、今日は昨日ほどではない。
              (さむい とはいえ、きょう は きのう ほど では ない。)
              Though it’s cold, it’s not as cold as yesterday.
              Tuy rằng lạnh, nhưng hôm nay không lạnh bằng hôm qua.

      2. 🌟 プロジェクトは成功したとはいえ、まだ問題が残っている。
              (ぷろじぇくと は せいこう した とはいえ、まだ もんだい が のこっている。)
              Though the project was successful, there are still issues remaining.
              Dù dự án đã thành công, vẫn còn những vấn đề cần giải quyết.

      3. 🌟 忙しいとはいえ、彼は必ず連絡をくれる。
              (いそがしい とはいえ、かれ は かならず れんらく を くれる。)
              Even though he’s busy, he always contacts me.
              Mặc dù bận rộn, anh ấy luôn liên lạc với tôi.

      4. 🌟 日本に長く住んでいるとはいえ、まだ知らないことがたくさんある。
              (にほん に ながく すんでいる とはいえ、まだ しらない こと が たくさん ある。)
              Even though I’ve lived in Japan for a long time, there’s still a lot I don’t know.
              Mặc dù đã sống ở Nhật lâu, vẫn còn nhiều điều tôi chưa biết.

      5. 🌟 彼は若いとはいえ、かなり経験がある。
              (かれ は わかい とはいえ、かなり けいけん が ある。)
              Though he’s young, he has a lot of experience.
              Mặc dù anh ấy trẻ, nhưng có khá nhiều kinh nghiệm.

      6. 🌟 雨が降っているとはいえ、試合は予定通り行われる。
              (あめ が ふっている とはいえ、しあい は よてい どおり おこなわれる。)
              Though it’s raining, the match will be held as scheduled.
              Mặc dù trời mưa, trận đấu vẫn sẽ diễn ra như dự kiến.

      7. 🌟 彼女はお金持ちとはいえ、無駄遣いはしない。
              (かのじょ は おかねもち とはいえ、むだづかい は しない。)
              Even though she’s rich, she doesn’t waste money.
              Mặc dù cô ấy giàu, nhưng không tiêu xài hoang phí.

      8. 🌟 努力したとはいえ、結果はあまり良くなかった。
              (どりょく した とはいえ、けっか は あまり よくなかった。)
              Even though I worked hard, the results weren’t very good.
              Mặc dù đã cố gắng, kết quả không được tốt lắm.

      9. 🌟 学生とはいえ、彼はプロ並みのスキルを持っている。
              (がくせい とはいえ、かれ は ぷろなみ の すきる を もっている。)
              Even though he’s a student, he has professional-level skills.
              Dù là sinh viên, anh ấy có kỹ năng như một chuyên gia.

      10. 🌟 これは中古品とはいえ、新品同様に綺麗だ。
              (これ は ちゅうこひん とはいえ、しんぴん どうよう に きれい だ。)
              Though this is second-hand, it’s as clean as new.
              Dù đây là hàng cũ, nhưng nó sạch như mới.

Ngữ pháp N1:~とは

2024.09.19

Ý nghĩa: “Việc mà…”, “Thật là…”
Cấu trúc ~とは được sử dụng để diễn tả sự ngạc nhiên, bất ngờ, hoặc cảm xúc mạnh mẽ (có thể là tích cực hoặc tiêu cực) về một sự việc hoặc tình huống. Thường được dùng khi người nói không thể tin hoặc cảm thấy khó tin rằng điều gì đó đã xảy ra hoặc sẽ xảy ra.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường đi kèm với cảm xúc bất ngờ hoặc thất vọng, nhấn mạnh sự ngạc nhiên về một sự việc đã biết.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + とは
Danh từ +(だ/だった)
Tính từ đuôi な +(だ/だった)
Tính từ đuôi い

 

Ví dụ:

      1. 🌟 妹の結婚式に出られないとは、残念な限りだ。
              (いもうと の けっこんしき に でられない とは、ざんねん な かぎり だ。)
              The fact that I can’t attend my sister’s wedding is extremely disappointing.
              Việc không thể dự đám cưới của em gái mình, thật là vô cùng tiếc nuối.

      2. 🌟 彼が試験に合格したとは、信じられない。
              (かれ が しけん に ごうかく した とは、しんじられない。)
              The fact that he passed the exam is unbelievable.
              Việc anh ấy đỗ kỳ thi, thật khó tin.

      3. 🌟 あの店が閉店するとは、思わなかった。
              (あの みせ が へいてん する とは、おもわなかった。)
              I never thought that shop would close down.
              Việc cửa hàng đó đóng cửa, tôi chưa bao giờ nghĩ đến.

      4. 🌟 こんなに早く結果が出るとは、驚きだ。
              (こんなに はやく けっか が でる とは、おどろき だ。)
              The fact that the results came out so quickly is surprising.
              Việc kết quả có nhanh như vậy, thật là ngạc nhiên.

      5. 🌟 彼女がその秘密を知っていたとは、驚いた。
              (かのじょ が その ひみつ を しっていた とは、おどろいた。)
              I was surprised that she knew that secret.
              Việc cô ấy biết bí mật đó, thật làm tôi ngạc nhiên.

      6. 🌟 こんなに簡単な問題を間違えるとは、彼らしくない。
              (こんなに かんたん な もんだい を まちがえる とは、かれらしくない。)
              It’s unlike him to make a mistake on such an easy question.
              Việc anh ấy sai câu hỏi đơn giản thế này, thật không giống anh ấy chút nào.

      7. 🌟 彼女が遅刻するとは珍しい。
              (かのじょ が ちこく する とは めずらしい。)
              It’s unusual for her to be late.
              Việc cô ấy đến muộn, thật là hiếm.

      8. 🌟 彼が嘘をつくとは、思わなかった。
              (かれ が うそ を つく とは、おもわなかった。)
              I never thought he would lie.
              Việc anh ấy nói dối, tôi không ngờ tới.

      9. 🌟 彼女があんなことを言うとは、信じられない。
              (かのじょ が あんな こと を いう とは、しんじられない。)
              It’s unbelievable that she would say something like that.
              Việc cô ấy nói điều như thế, thật không thể tin được.

      10. 🌟 彼がそんな失敗をするとは意外だった。
              (かれ が そんな しっぱい を する とは いがい だった。)
              I didn’t expect him to make such a mistake.
              Việc anh ấy mắc lỗi như thế, thật là bất ngờ.

Ngữ pháp N1:~とて

2024.09.19

Ý nghĩa: “Dù là…”, “Cho dù…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả ý nghĩa cho dù là đối tượng nào đó (thường là một người hoặc sự vật có đặc tính nổi bật), hành động hoặc kết quả sẽ không thay đổi. Nó nhấn mạnh rằng một điều gì đó sẽ không bị ảnh hưởng bởi một người hay điều kiện đặc biệt nào đó. Cấu trúc này có thể mang sắc thái trang trọng hoặc văn viết.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng, nhấn mạnh rằng ngay cả trong những trường hợp hoặc với những đối tượng đặc biệt, kết quả cũng không thay đổi.

 

Cấu trúc:

Danh từ +  とて

 

Ví dụ:

      1. 🌟 子供とて、許すことはできない。
              (こども とて、ゆるす こと は できない。)
              Even if it’s a child, I cannot forgive them.
              Dù là trẻ con, tôi cũng không thể tha thứ.

      2. 🌟 医者とて、すべての病気を治せるわけではない。
              (いしゃ とて、すべて の びょうき を なおせる わけ では ない。)
              Even if they are a doctor, they cannot cure every illness.
              Dù là bác sĩ, họ cũng không thể chữa mọi bệnh.

      3. 🌟 彼とて、この状況では手を打つことができない。
              (かれ とて、この じょうきょう では て を うつ こと が できない。)
              Even he cannot do anything in this situation.
              Ngay cả anh ấy cũng không thể làm gì trong tình huống này.

      4. 🌟 大人とて、泣きたい時もある。
              (おとな とて、なきたい とき も ある。)
              Even adults have times when they want to cry.
              Dù là người lớn, cũng có những lúc muốn khóc.

      5. 🌟 彼女とて、この事実を知れば驚くだろう。
              (かのじょ とて、この じじつ を しれば おどろく だろう。)
              Even she would be surprised to know this fact.
              Ngay cả cô ấy cũng sẽ ngạc nhiên khi biết sự thật này.

      6. 🌟 誰とて、このルールを破ることは許されない。
              (だれ とて、この るーる を やぶる こと は ゆるされない。)
              No one, even if they are someone special, is allowed to break this rule.
              Cho dù là ai, cũng không được phép phá vỡ quy tắc này.

      7. 🌟 社長とて、すべての社員の行動を管理できるわけではない。
              (しゃちょう とて、すべて の しゃいん の こうどう を かんり できる わけ では ない。)
              Even the president cannot manage the actions of all employees.
              Ngay cả giám đốc cũng không thể quản lý hành động của tất cả nhân viên.

      8. 🌟 彼とて、この問題を解決するのは難しいだろう。
              (かれ とて、この もんだい を かいけつ する の は むずかしい だろう。)
              Even he would find it difficult to solve this problem.
              Ngay cả anh ấy cũng sẽ thấy khó giải quyết vấn đề này.

      9. 🌟 天才とて、失敗することもある。
              (てんさい とて、しっぱい する こと も ある。)
              Even a genius can fail.
              Dù là thiên tài, cũng có lúc thất bại.

      10. 🌟 親とて、子供の未来を決めることはできない。
              (おや とて、こども の みらい を きめる こと は できない。)
              Even a parent cannot decide their child’s future.
              Dù là cha mẹ, cũng không thể quyết định tương lai của con cái.

Ngữ pháp N1:とっさに

2024.09.19

Ý nghĩa: “Ngay lập tức…”, “Trong khoảnh khắc…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả hành động hoặc phản ứng xảy ra một cách tự nhiên, ngay lập tức trong khoảnh khắc mà không cần suy nghĩ nhiều. Nó nhấn mạnh sự phản ứng nhanh chóng hoặc theo bản năng trước một tình huống bất ngờ.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường được sử dụng khi miêu tả những phản ứng hoặc hành động tự phát, bất ngờ, mà người thực hiện không có thời gian để cân nhắc hay suy nghĩ kỹ lưỡng.

 

Cấu trúc:

とっさに +  Hành động

 

Ví dụ:

      1. 🌟 とっさにブレーキを踏んだ。
              (とっさに ぶれーき を ふんだ。)
              I hit the brakes instantly.
              Tôi đã đạp phanh ngay lập tức.

      2. 🌟 彼の質問にとっさに答えることができなかった。
              (かれ の しつもん に とっさに こたえる こと が できなかった。)
              I couldn’t answer his question on the spot.
              Tôi không thể trả lời câu hỏi của anh ấy ngay lập tức.

      3. 🌟 とっさに逃げ出した。
              (とっさに にげだした。)
              I instantly ran away.
              Tôi ngay lập tức bỏ chạy.

      4. 🌟 とっさに嘘をついてしまった。
              (とっさに うそ を ついてしまった。)
              I ended up telling a lie on the spur of the moment.
              Tôi đã nói dối ngay lập tức trong khoảnh khắc.

      5. 🌟 ボールが飛んできたので、とっさに避けた。
              (ぼーる が とんできた ので、とっさに よけた。)
              The ball came flying at me, so I dodged it instantly.
              Quả bóng bay tới, nên tôi đã tránh ngay lập tức.

      6. 🌟 彼はとっさに手を差し出して、私を助けてくれた。
              (かれ は とっさに て を さしだして、わたし を たすけてくれた。)
              He instantly reached out and helped me.
              Anh ấy ngay lập tức đưa tay ra và giúp đỡ tôi.

      7. 🌟 とっさに車にぶつからないように方向を変えた。
              (とっさに くるま に ぶつからない よう に ほうこう を かえた。)
              I quickly changed direction to avoid hitting the car.
              Tôi đã nhanh chóng đổi hướng để tránh va chạm với chiếc xe.

      8. 🌟 とっさに「ありがとう」と言ってしまった。
              (とっさに「ありがとう」と いってしまった。)
              I instinctively said “thank you.”
              Tôi đã vô thức nói “cảm ơn”.

      9. 🌟 彼女はとっさに反応して、落ちてくる物をキャッチした。
              (かのじょ は とっさに はんのうして、おちてくる もの を きゃっち した。)
              She reacted quickly and caught the falling object.
              Cô ấy đã phản ứng ngay và bắt lấy đồ vật đang rơi.

      10. 🌟 とっさにドアを閉めた。
              (とっさに どあ を しめた。)
              I shut the door instantly.
              Tôi đã đóng cửa ngay lập tức.

Ngữ pháp N1:~としたことが

2024.09.19

Ý nghĩa: “Một người như tôi/lại có thể…”
Cấu trúc này được sử dụng để bày tỏ sự ngạc nhiên hoặc thất vọng khi một người có năng lực, địa vị hoặc phẩm chất cao lại làm điều gì đó bất cẩn hoặc không mong đợi. Nó thường được dùng khi người nói cảm thấy thất vọng về chính mình hoặc người khác vì đã không hành xử theo cách đáng lẽ ra phải làm.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường được dùng khi người nói muốn thể hiện sự thất vọng, xấu hổ hoặc tự trách về hành động của mình, hoặc cũng có thể được dùng để trách móc người khác.

 

Cấu trúc:

Danh từ +   としたことが

 

Ví dụ:

      1. 🌟 私としたことが、こんな簡単なミスをしてしまうなんて。
              (わたし と した こと が、こんな かんたん な みす を して しまう なんて。)
              For someone like me to make such a simple mistake…
              Một người như tôi mà lại mắc lỗi đơn giản như thế này…

      2. 🌟 先生としたことが、そんなことを忘れるなんてありえない。
              (せんせい と した こと が、そんな こと を わすれる なんて ありえない。)
              For a teacher to forget something like that is unbelievable.
              Thật khó tin khi một giáo viên như thầy lại quên điều đó.

      3. 🌟 彼としたことが、時間に遅れるなんて信じられない。
              (かれ と した こと が、じかん に おくれる なんて しんじられない。)
              It’s hard to believe that someone like him would be late.
              Thật khó tin là một người như anh ấy lại đến muộn.

      4. 🌟 社長としたことが、こんな重要な会議を忘れるなんて。
              (しゃちょう と した こと が、こんな じゅうよう な かいぎ を わすれる なんて。)
              For the president to forget such an important meeting…
              Một người như giám đốc lại quên mất cuộc họp quan trọng thế này…

      5. 🌟 彼女としたことが、電話を返すのを忘れるなんて。
              (かのじょ と した こと が、でんわ を かえす の を わすれる なんて。)
              For someone like her to forget to return a call…
              Một người như cô ấy mà lại quên trả lời cuộc gọi…

      6. 🌟 弁護士としたことが、そんな法律の基本を間違えるなんて。
              (べんごし と した こと が、そんな ほうりつ の きほん を まちがえる なんて。)
              For a lawyer to make such a basic legal mistake…
              Một luật sư mà lại mắc sai lầm cơ bản về luật pháp như thế…

      7. 🌟 私としたことが、大事な書類を忘れるなんて。
              (わたし と した こと が、だいじ な しょるい を わすれる なんて。)
              For someone like me to forget important documents…
              Tôi mà lại quên mất tài liệu quan trọng như vậy…

      8. 🌟 彼女としたことが、鍵を忘れるなんて信じられない。
              (かのじょ と した こと が、かぎ を わすれる なんて しんじられない。)
              It’s unbelievable that someone like her would forget the keys.
              Thật không thể tin là cô ấy lại quên mang chìa khóa.

      9. 🌟 彼としたことが、そんな無礼なことを言うなんて考えられない。
              (かれ と した こと が、そんな ぶれい な こと を いう なんて かんがえられない。)
              For him to say something so rude is unimaginable.
              Thật không thể tưởng tượng được một người như anh ấy lại nói điều thô lỗ như vậy.

      10. 🌟 医者としたことが、あんな簡単な診断を間違えるとは。
              (いしゃ と した こと が、あんな かんたん な しんだん を まちがえる とは。)
              For a doctor to make such a simple diagnostic mistake…
              Một người như bác sĩ mà lại mắc lỗi chuẩn đoán đơn giản như vậy…

Ngữ pháp N1:とりわけ

2024.09.19

Ý nghĩa: “Đặc biệt là…”, “Nhất là…”
Cấu trúc này được sử dụng để nhấn mạnh một điều cụ thể trong số nhiều thứ hoặc nhiều người. Nó dùng khi người nói muốn đề cập đến một điều nổi bật hơn so với những thứ khác trong cùng một nhóm. Thường được dùng để chỉ ra rằng một yếu tố nào đó là đặc biệt quan trọng hoặc nổi bật trong tình huống.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường mang tính chất nhấn mạnh và chủ yếu dùng để chỉ ra sự khác biệt hoặc điều đặc biệt trong số các yếu tố tương tự.

 

Cấu trúc:

とりわけ +  Câu

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は数学が得意で、とりわけ幾何学が好きだ。
              (かれ は すうがく が とくい で、とりわけ きかがく が すき だ。)
              He is good at math, especially geometry.
              Anh ấy giỏi toán, đặc biệt là hình học.

      2. 🌟 このレストランはすべて美味しいが、とりわけデザートが絶品だ。
              (この れすとらん は すべて おいしい が、とりわけ でざーと が ぜっぴん だ。)
              Everything at this restaurant is delicious, but the desserts are especially exquisite.
              Mọi món ăn ở nhà hàng này đều ngon, nhưng món tráng miệng thì đặc biệt tuyệt vời.

      3. 🌟 とりわけ彼女の意見は重要だ。
              (とりわけ かのじょ の いけん は じゅうよう だ。)
              Her opinion, in particular, is important.
              Đặc biệt là ý kiến của cô ấy rất quan trọng.

      4. 🌟 今日はとりわけ暑いですね。
              (きょう は とりわけ あつい ですね。)
              It’s especially hot today, isn’t it?
              Hôm nay đặc biệt nóng nhỉ?

      5. 🌟 彼の作品はどれも素晴らしいが、とりわけこの絵は印象的だ。
              (かれ の さくひん は どれ も すばらしい が、とりわけ この え は いんしょうてき だ。)
              All of his works are amazing, but this painting is particularly impressive.
              Tất cả tác phẩm của anh ấy đều tuyệt vời, nhưng bức tranh này đặc biệt ấn tượng.

      6. 🌟 とりわけ健康には気をつけている。
              (とりわけ けんこう には きを つけて いる。)
              I’m particularly careful about my health.
              Tôi đặc biệt chú ý đến sức khỏe của mình.

      7. 🌟 この服はどれも素敵だが、とりわけこの青いドレスが気に入った。
              (この ふく は どれ も すてき だ が、とりわけ この あおい どれす が きにいった。)
              All these clothes are nice, but I especially like the blue dress.
              Tất cả quần áo này đều đẹp, nhưng tôi đặc biệt thích chiếc váy màu xanh này.

      8. 🌟 とりわけ彼の努力が成功をもたらした。
              (とりわけ かれ の どりょく が せいこう を もたらした。)
              It was especially his efforts that led to the success.
              Đặc biệt là nhờ nỗ lực của anh ấy mà thành công đã đến.

      9. 🌟 この街はどこも賑やかだが、とりわけこの通りは人が多い。
              (この まち は どこ も にぎやか だ が、とりわけ この とおり は ひと が おおい。)
              The whole city is lively, but this street is especially crowded.
              Thành phố này chỗ nào cũng nhộn nhịp, nhưng con đường này đặc biệt đông đúc.

      10. 🌟 とりわけ今日は大事な会議がある。
              (とりわけ きょう は だいじ な かいぎ が ある。)
              Today, especially, there is an important meeting.
              Đặc biệt là hôm nay có một cuộc họp quan trọng.

Ngữ pháp N1:~とも~とも

2024.09.19

Ý nghĩa: “Cả thế này cũng không, mà thế kia cũng không…”, “Không rõ là… hay là…”
Cấu trúc này được sử dụng khi người nói không thể phân định rõ ràng một sự việc, tình huống là theo chiều hướng này hay chiều hướng khác. Nó được dùng để diễn tả một trạng thái không chắc chắn hoặc không rõ ràng giữa hai lựa chọn, kết quả hoặc tình huống.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự khó khăn trong việc đưa ra quyết định, phán đoán hoặc sự phân vân giữa hai trạng thái hoặc hành động.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  +とも Động từ thể ngắn  +とも
Danh từ Danh từ
Tính từ Tính từ

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼が行くとも行かないとも言わなかった。
              (かれ が いく とも いかない とも いわなかった。)
              He didn’t say whether he was going or not.
              Anh ấy không nói là có đi hay không.

      2. 🌟 その話が本当とも嘘とも判断できない。
              (その はなし が ほんとう とも うそ とも はんだん できない。)
              I cannot tell whether that story is true or false.
              Không thể phán đoán được câu chuyện đó là thật hay giả.

      3. 🌟 結果が成功とも失敗とも言えない。
              (けっか が せいこう とも しっぱい とも いえない。)
              The result cannot be said to be either a success or a failure.
              Không thể nói kết quả là thành công hay thất bại.

      4. 🌟 彼女は嬉しいとも悲しいとも言えない表情をしていた。
              (かのじょ は うれしい とも かなしい とも いえない ひょうじょう を していた。)
              She had an expression that couldn’t be described as either happy or sad.
              Cô ấy có biểu cảm không thể nói là vui hay buồn.

      5. 🌟 その料理は美味しいともまずいとも言えない味だった。
              (その りょうり は おいしい とも まずい とも いえない あじ だった。)
              The taste of the dish was neither good nor bad.
              Món ăn đó có vị không thể nói là ngon hay dở.

      6. 🌟 このデザインは古いとも新しいとも言えない。
              (この でざいん は ふるい とも あたらしい とも いえない。)
              This design cannot be described as either old or new.
              Thiết kế này không thể nói là cũ hay mới.

      7. 🌟 その服装はカジュアルともフォーマルともつかない。
              (その ふくそう は かじゅある とも ふぉーまる とも つかない。)
              The outfit cannot be classified as either casual or formal.
              Bộ trang phục đó không thể phân loại là trang phục thường hay trang trọng.

      8. 🌟 彼の発言は冗談とも本気とも取れる。
              (かれ の はつげん は じょうだん とも ほんき とも とれる。)
              His remark could be taken as either a joke or a serious statement.
              Lời nói của anh ấy có thể hiểu là đùa hoặc nghiêm túc.

      9. 🌟 あの映画は面白いとも退屈とも言えない内容だった。
              (あの えいが は おもしろい とも たいくつ とも いえない ないよう だった。)
              The movie’s content was neither interesting nor boring.
              Bộ phim đó có nội dung không thể nói là thú vị hay nhàm chán.

      10. 🌟 この部屋は広いとも狭いとも言えない。
              (この へや は ひろい とも せまい とも いえない。)
              This room cannot be described as either spacious or cramped.
              Căn phòng này không thể nói là rộng rãi hay chật chội.

Ngữ pháp N1:~ともすれば

2024.09.19

Ý nghĩa: “Thường hay…”, “Có xu hướng…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả một khuynh hướng hoặc một khả năng xảy ra một cách dễ dàng hoặc tự nhiên trong một tình huống nào đó. Nó chỉ ra rằng nếu không cẩn thận hoặc không kiểm soát, một kết quả tiêu cực hoặc không mong muốn có thể xảy ra.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường mang sắc thái cảnh báo hoặc nhắc nhở về một xu hướng tiêu cực, dễ mắc phải.

 

Cấu trúc:

ともすれば +  mệnh đề

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼はともすれば自分を過信しがちだ。
              (かれ は ともすれば じぶん を かしん しがち だ。)
              He tends to overestimate himself.
              Anh ấy thường có xu hướng quá tự tin vào bản thân.

      2. 🌟 ともすれば怠けがちな性格だ。
              (ともすれば なまけがち な せいかく だ。)
              He is prone to being lazy.
              Anh ấy có xu hướng dễ trở nên lười biếng.

      3. 🌟 ともすれば、彼の発言は誤解されやすい。
              (ともすれば、かれ の はつげん は ごかい されやすい。)
              His remarks can easily be misunderstood.
              Phát ngôn của anh ấy rất dễ bị hiểu lầm.

      4. 🌟 ともすれば、若い人たちはすぐにあきらめてしまうことが多い。
              (ともすれば、わかい ひとたち は すぐ に あきらめて しまう こと が おおい。)
              Young people tend to give up quickly.
              Giới trẻ thường hay bỏ cuộc nhanh chóng.

      5. 🌟 ともすれば、問題を先送りしてしまうことがある。
              (ともすれば、もんだい を さきおくり して しまう こと が ある。)
              I tend to procrastinate on problems.
              Tôi có xu hướng trì hoãn vấn đề.

      6. 🌟 ともすれば彼は短気になりやすい。
              (ともすれば かれ は たんき に なりやすい。)
              He is prone to being short-tempered.
              Anh ấy thường dễ nóng tính.

      7. 🌟 ともすれば、チームの結束が乱れやすい。
              (ともすれば、ちーむ の けっそく が みだれやすい。)
              The team’s unity can easily be disrupted.
              Sự đoàn kết của đội rất dễ bị phá vỡ.

      8. 🌟 ともすれば、彼女はネガティブに考えがちだ。
              (ともすれば、かのじょ は ねがてぃぶ に かんがえがち だ。)
              She tends to think negatively.
              Cô ấy thường hay suy nghĩ tiêu cực.

      9. 🌟 ともすれば、彼は仕事に集中できなくなることがある。
              (ともすれば、かれ は しごと に しゅうちゅう できなく なる こと が ある。)
              He can easily lose focus at work.
              Anh ấy có thể dễ dàng mất tập trung khi làm việc.

      10. 🌟 ともすれば、問題は複雑化しやすい。
              (ともすれば、もんだい は ふくざつか しやすい。)
              The problem tends to become more complicated.
              Vấn đề dễ có xu hướng trở nên phức tạp hơn.