Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N1:とっさに

2024年09月19日

Ý nghĩa: “Ngay lập tức…”, “Trong khoảnh khắc…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả hành động hoặc phản ứng xảy ra một cách tự nhiên, ngay lập tức trong khoảnh khắc mà không cần suy nghĩ nhiều. Nó nhấn mạnh sự phản ứng nhanh chóng hoặc theo bản năng trước một tình huống bất ngờ.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường được sử dụng khi miêu tả những phản ứng hoặc hành động tự phát, bất ngờ, mà người thực hiện không có thời gian để cân nhắc hay suy nghĩ kỹ lưỡng.

 

Cấu trúc:

とっさに +  Hành động

 

Ví dụ:

      1. 🌟 とっさにブレーキを踏んだ。
              (とっさに ぶれーき を ふんだ。)
              I hit the brakes instantly.
              Tôi đã đạp phanh ngay lập tức.

      2. 🌟 彼の質問にとっさに答えることができなかった。
              (かれ の しつもん に とっさに こたえる こと が できなかった。)
              I couldn’t answer his question on the spot.
              Tôi không thể trả lời câu hỏi của anh ấy ngay lập tức.

      3. 🌟 とっさに逃げ出した。
              (とっさに にげだした。)
              I instantly ran away.
              Tôi ngay lập tức bỏ chạy.

      4. 🌟 とっさに嘘をついてしまった。
              (とっさに うそ を ついてしまった。)
              I ended up telling a lie on the spur of the moment.
              Tôi đã nói dối ngay lập tức trong khoảnh khắc.

      5. 🌟 ボールが飛んできたので、とっさに避けた。
              (ぼーる が とんできた ので、とっさに よけた。)
              The ball came flying at me, so I dodged it instantly.
              Quả bóng bay tới, nên tôi đã tránh ngay lập tức.

      6. 🌟 彼はとっさに手を差し出して、私を助けてくれた。
              (かれ は とっさに て を さしだして、わたし を たすけてくれた。)
              He instantly reached out and helped me.
              Anh ấy ngay lập tức đưa tay ra và giúp đỡ tôi.

      7. 🌟 とっさに車にぶつからないように方向を変えた。
              (とっさに くるま に ぶつからない よう に ほうこう を かえた。)
              I quickly changed direction to avoid hitting the car.
              Tôi đã nhanh chóng đổi hướng để tránh va chạm với chiếc xe.

      8. 🌟 とっさに「ありがとう」と言ってしまった。
              (とっさに「ありがとう」と いってしまった。)
              I instinctively said “thank you.”
              Tôi đã vô thức nói “cảm ơn”.

      9. 🌟 彼女はとっさに反応して、落ちてくる物をキャッチした。
              (かのじょ は とっさに はんのうして、おちてくる もの を きゃっち した。)
              She reacted quickly and caught the falling object.
              Cô ấy đã phản ứng ngay và bắt lấy đồ vật đang rơi.

      10. 🌟 とっさにドアを閉めた。
              (とっさに どあ を しめた。)
              I shut the door instantly.
              Tôi đã đóng cửa ngay lập tức.

Ngữ pháp N1:~としたことが

2024年09月19日

Ý nghĩa: “Một người như tôi/lại có thể…”
Cấu trúc này được sử dụng để bày tỏ sự ngạc nhiên hoặc thất vọng khi một người có năng lực, địa vị hoặc phẩm chất cao lại làm điều gì đó bất cẩn hoặc không mong đợi. Nó thường được dùng khi người nói cảm thấy thất vọng về chính mình hoặc người khác vì đã không hành xử theo cách đáng lẽ ra phải làm.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường được dùng khi người nói muốn thể hiện sự thất vọng, xấu hổ hoặc tự trách về hành động của mình, hoặc cũng có thể được dùng để trách móc người khác.

 

Cấu trúc:

Danh từ +   としたことが

 

Ví dụ:

      1. 🌟 私としたことが、こんな簡単なミスをしてしまうなんて。
              (わたし と した こと が、こんな かんたん な みす を して しまう なんて。)
              For someone like me to make such a simple mistake…
              Một người như tôi mà lại mắc lỗi đơn giản như thế này…

      2. 🌟 先生としたことが、そんなことを忘れるなんてありえない。
              (せんせい と した こと が、そんな こと を わすれる なんて ありえない。)
              For a teacher to forget something like that is unbelievable.
              Thật khó tin khi một giáo viên như thầy lại quên điều đó.

      3. 🌟 彼としたことが、時間に遅れるなんて信じられない。
              (かれ と した こと が、じかん に おくれる なんて しんじられない。)
              It’s hard to believe that someone like him would be late.
              Thật khó tin là một người như anh ấy lại đến muộn.

      4. 🌟 社長としたことが、こんな重要な会議を忘れるなんて。
              (しゃちょう と した こと が、こんな じゅうよう な かいぎ を わすれる なんて。)
              For the president to forget such an important meeting…
              Một người như giám đốc lại quên mất cuộc họp quan trọng thế này…

      5. 🌟 彼女としたことが、電話を返すのを忘れるなんて。
              (かのじょ と した こと が、でんわ を かえす の を わすれる なんて。)
              For someone like her to forget to return a call…
              Một người như cô ấy mà lại quên trả lời cuộc gọi…

      6. 🌟 弁護士としたことが、そんな法律の基本を間違えるなんて。
              (べんごし と した こと が、そんな ほうりつ の きほん を まちがえる なんて。)
              For a lawyer to make such a basic legal mistake…
              Một luật sư mà lại mắc sai lầm cơ bản về luật pháp như thế…

      7. 🌟 私としたことが、大事な書類を忘れるなんて。
              (わたし と した こと が、だいじ な しょるい を わすれる なんて。)
              For someone like me to forget important documents…
              Tôi mà lại quên mất tài liệu quan trọng như vậy…

      8. 🌟 彼女としたことが、鍵を忘れるなんて信じられない。
              (かのじょ と した こと が、かぎ を わすれる なんて しんじられない。)
              It’s unbelievable that someone like her would forget the keys.
              Thật không thể tin là cô ấy lại quên mang chìa khóa.

      9. 🌟 彼としたことが、そんな無礼なことを言うなんて考えられない。
              (かれ と した こと が、そんな ぶれい な こと を いう なんて かんがえられない。)
              For him to say something so rude is unimaginable.
              Thật không thể tưởng tượng được một người như anh ấy lại nói điều thô lỗ như vậy.

      10. 🌟 医者としたことが、あんな簡単な診断を間違えるとは。
              (いしゃ と した こと が、あんな かんたん な しんだん を まちがえる とは。)
              For a doctor to make such a simple diagnostic mistake…
              Một người như bác sĩ mà lại mắc lỗi chuẩn đoán đơn giản như vậy…

Ngữ pháp N1:とりわけ

2024年09月19日

Ý nghĩa: “Đặc biệt là…”, “Nhất là…”
Cấu trúc này được sử dụng để nhấn mạnh một điều cụ thể trong số nhiều thứ hoặc nhiều người. Nó dùng khi người nói muốn đề cập đến một điều nổi bật hơn so với những thứ khác trong cùng một nhóm. Thường được dùng để chỉ ra rằng một yếu tố nào đó là đặc biệt quan trọng hoặc nổi bật trong tình huống.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường mang tính chất nhấn mạnh và chủ yếu dùng để chỉ ra sự khác biệt hoặc điều đặc biệt trong số các yếu tố tương tự.

 

Cấu trúc:

とりわけ +  Câu

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は数学が得意で、とりわけ幾何学が好きだ。
              (かれ は すうがく が とくい で、とりわけ きかがく が すき だ。)
              He is good at math, especially geometry.
              Anh ấy giỏi toán, đặc biệt là hình học.

      2. 🌟 このレストランはすべて美味しいが、とりわけデザートが絶品だ。
              (この れすとらん は すべて おいしい が、とりわけ でざーと が ぜっぴん だ。)
              Everything at this restaurant is delicious, but the desserts are especially exquisite.
              Mọi món ăn ở nhà hàng này đều ngon, nhưng món tráng miệng thì đặc biệt tuyệt vời.

      3. 🌟 とりわけ彼女の意見は重要だ。
              (とりわけ かのじょ の いけん は じゅうよう だ。)
              Her opinion, in particular, is important.
              Đặc biệt là ý kiến của cô ấy rất quan trọng.

      4. 🌟 今日はとりわけ暑いですね。
              (きょう は とりわけ あつい ですね。)
              It’s especially hot today, isn’t it?
              Hôm nay đặc biệt nóng nhỉ?

      5. 🌟 彼の作品はどれも素晴らしいが、とりわけこの絵は印象的だ。
              (かれ の さくひん は どれ も すばらしい が、とりわけ この え は いんしょうてき だ。)
              All of his works are amazing, but this painting is particularly impressive.
              Tất cả tác phẩm của anh ấy đều tuyệt vời, nhưng bức tranh này đặc biệt ấn tượng.

      6. 🌟 とりわけ健康には気をつけている。
              (とりわけ けんこう には きを つけて いる。)
              I’m particularly careful about my health.
              Tôi đặc biệt chú ý đến sức khỏe của mình.

      7. 🌟 この服はどれも素敵だが、とりわけこの青いドレスが気に入った。
              (この ふく は どれ も すてき だ が、とりわけ この あおい どれす が きにいった。)
              All these clothes are nice, but I especially like the blue dress.
              Tất cả quần áo này đều đẹp, nhưng tôi đặc biệt thích chiếc váy màu xanh này.

      8. 🌟 とりわけ彼の努力が成功をもたらした。
              (とりわけ かれ の どりょく が せいこう を もたらした。)
              It was especially his efforts that led to the success.
              Đặc biệt là nhờ nỗ lực của anh ấy mà thành công đã đến.

      9. 🌟 この街はどこも賑やかだが、とりわけこの通りは人が多い。
              (この まち は どこ も にぎやか だ が、とりわけ この とおり は ひと が おおい。)
              The whole city is lively, but this street is especially crowded.
              Thành phố này chỗ nào cũng nhộn nhịp, nhưng con đường này đặc biệt đông đúc.

      10. 🌟 とりわけ今日は大事な会議がある。
              (とりわけ きょう は だいじ な かいぎ が ある。)
              Today, especially, there is an important meeting.
              Đặc biệt là hôm nay có một cuộc họp quan trọng.

Ngữ pháp N1:~とも~とも

2024年09月19日

Ý nghĩa: “Cả thế này cũng không, mà thế kia cũng không…”, “Không rõ là… hay là…”
Cấu trúc này được sử dụng khi người nói không thể phân định rõ ràng một sự việc, tình huống là theo chiều hướng này hay chiều hướng khác. Nó được dùng để diễn tả một trạng thái không chắc chắn hoặc không rõ ràng giữa hai lựa chọn, kết quả hoặc tình huống.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự khó khăn trong việc đưa ra quyết định, phán đoán hoặc sự phân vân giữa hai trạng thái hoặc hành động.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  +とも Động từ thể ngắn  +とも
Danh từ Danh từ
Tính từ Tính từ

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼が行くとも行かないとも言わなかった。
              (かれ が いく とも いかない とも いわなかった。)
              He didn’t say whether he was going or not.
              Anh ấy không nói là có đi hay không.

      2. 🌟 その話が本当とも嘘とも判断できない。
              (その はなし が ほんとう とも うそ とも はんだん できない。)
              I cannot tell whether that story is true or false.
              Không thể phán đoán được câu chuyện đó là thật hay giả.

      3. 🌟 結果が成功とも失敗とも言えない。
              (けっか が せいこう とも しっぱい とも いえない。)
              The result cannot be said to be either a success or a failure.
              Không thể nói kết quả là thành công hay thất bại.

      4. 🌟 彼女は嬉しいとも悲しいとも言えない表情をしていた。
              (かのじょ は うれしい とも かなしい とも いえない ひょうじょう を していた。)
              She had an expression that couldn’t be described as either happy or sad.
              Cô ấy có biểu cảm không thể nói là vui hay buồn.

      5. 🌟 その料理は美味しいともまずいとも言えない味だった。
              (その りょうり は おいしい とも まずい とも いえない あじ だった。)
              The taste of the dish was neither good nor bad.
              Món ăn đó có vị không thể nói là ngon hay dở.

      6. 🌟 このデザインは古いとも新しいとも言えない。
              (この でざいん は ふるい とも あたらしい とも いえない。)
              This design cannot be described as either old or new.
              Thiết kế này không thể nói là cũ hay mới.

      7. 🌟 その服装はカジュアルともフォーマルともつかない。
              (その ふくそう は かじゅある とも ふぉーまる とも つかない。)
              The outfit cannot be classified as either casual or formal.
              Bộ trang phục đó không thể phân loại là trang phục thường hay trang trọng.

      8. 🌟 彼の発言は冗談とも本気とも取れる。
              (かれ の はつげん は じょうだん とも ほんき とも とれる。)
              His remark could be taken as either a joke or a serious statement.
              Lời nói của anh ấy có thể hiểu là đùa hoặc nghiêm túc.

      9. 🌟 あの映画は面白いとも退屈とも言えない内容だった。
              (あの えいが は おもしろい とも たいくつ とも いえない ないよう だった。)
              The movie’s content was neither interesting nor boring.
              Bộ phim đó có nội dung không thể nói là thú vị hay nhàm chán.

      10. 🌟 この部屋は広いとも狭いとも言えない。
              (この へや は ひろい とも せまい とも いえない。)
              This room cannot be described as either spacious or cramped.
              Căn phòng này không thể nói là rộng rãi hay chật chội.

Ngữ pháp N1:~ともすれば

2024年09月19日

Ý nghĩa: “Thường hay…”, “Có xu hướng…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả một khuynh hướng hoặc một khả năng xảy ra một cách dễ dàng hoặc tự nhiên trong một tình huống nào đó. Nó chỉ ra rằng nếu không cẩn thận hoặc không kiểm soát, một kết quả tiêu cực hoặc không mong muốn có thể xảy ra.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường mang sắc thái cảnh báo hoặc nhắc nhở về một xu hướng tiêu cực, dễ mắc phải.

 

Cấu trúc:

ともすれば +  mệnh đề

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼はともすれば自分を過信しがちだ。
              (かれ は ともすれば じぶん を かしん しがち だ。)
              He tends to overestimate himself.
              Anh ấy thường có xu hướng quá tự tin vào bản thân.

      2. 🌟 ともすれば怠けがちな性格だ。
              (ともすれば なまけがち な せいかく だ。)
              He is prone to being lazy.
              Anh ấy có xu hướng dễ trở nên lười biếng.

      3. 🌟 ともすれば、彼の発言は誤解されやすい。
              (ともすれば、かれ の はつげん は ごかい されやすい。)
              His remarks can easily be misunderstood.
              Phát ngôn của anh ấy rất dễ bị hiểu lầm.

      4. 🌟 ともすれば、若い人たちはすぐにあきらめてしまうことが多い。
              (ともすれば、わかい ひとたち は すぐ に あきらめて しまう こと が おおい。)
              Young people tend to give up quickly.
              Giới trẻ thường hay bỏ cuộc nhanh chóng.

      5. 🌟 ともすれば、問題を先送りしてしまうことがある。
              (ともすれば、もんだい を さきおくり して しまう こと が ある。)
              I tend to procrastinate on problems.
              Tôi có xu hướng trì hoãn vấn đề.

      6. 🌟 ともすれば彼は短気になりやすい。
              (ともすれば かれ は たんき に なりやすい。)
              He is prone to being short-tempered.
              Anh ấy thường dễ nóng tính.

      7. 🌟 ともすれば、チームの結束が乱れやすい。
              (ともすれば、ちーむ の けっそく が みだれやすい。)
              The team’s unity can easily be disrupted.
              Sự đoàn kết của đội rất dễ bị phá vỡ.

      8. 🌟 ともすれば、彼女はネガティブに考えがちだ。
              (ともすれば、かのじょ は ねがてぃぶ に かんがえがち だ。)
              She tends to think negatively.
              Cô ấy thường hay suy nghĩ tiêu cực.

      9. 🌟 ともすれば、彼は仕事に集中できなくなることがある。
              (ともすれば、かれ は しごと に しゅうちゅう できなく なる こと が ある。)
              He can easily lose focus at work.
              Anh ấy có thể dễ dàng mất tập trung khi làm việc.

      10. 🌟 ともすれば、問題は複雑化しやすい。
              (ともすれば、もんだい は ふくざつか しやすい。)
              The problem tends to become more complicated.
              Vấn đề dễ có xu hướng trở nên phức tạp hơn.

Ngữ pháp N1:~ともなく/ともなしに

2024年09月19日

Ý nghĩa: “Không rõ là…”, “Không có ý định…”, “Một cách vô thức…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả một hành động được thực hiện mà không có mục đích rõ ràng hoặc một cách vô thức, không chủ đích. Người nói làm một việc gì đó mà không thực sự tập trung vào nó hoặc không có mục tiêu cụ thể nào. Nó cũng có thể dùng để diễn tả một trạng thái không rõ ràng hoặc không xác định.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường được dùng trong văn viết hoặc văn nói mang sắc thái nhẹ nhàng, không quá nghiêm trọng, và thường nhấn mạnh sự vô thức hoặc không có chủ đích rõ ràng.

 

Cấu trúc:

1) Động từ thể từ điển  + ともなく
 + ともなしに
2) Từ để hỏi + (trợ từ)
疑問詞 + (助詞)

 

Ví dụ:

      1. 🌟 テレビを見るともなく見ていたら、いつの間にか寝てしまった。
              (てれび を みる ともなく みていたら、いつの ま にか ねて しまった。)
              I was watching TV absentmindedly and fell asleep before I knew it.
              Tôi xem TV một cách vô thức và rồi ngủ thiếp đi lúc nào không hay.

      2. 🌟 誰ともなく、部屋の中で話し始めた。
              (だれ ともなく、へや の なか で はなし はじめた。)
              Someone started talking in the room, though it wasn’t clear who.
              Không rõ là ai, nhưng có ai đó bắt đầu nói chuyện trong phòng.

      3. 🌟 外を見るともなしに見ていたら、雨が降り始めた。
              (そと を みる ともなしに みていたら、あめ が ふりはじめた。)
              I was absentmindedly looking outside when it suddenly started raining.
              Tôi nhìn ra ngoài mà không chú ý, thì mưa bắt đầu rơi.

      4. 🌟 何を聞くともなく、ラジオをつけていた。
              (なに を きく ともなく、らじお を つけていた。)
              I turned on the radio without really intending to listen to anything.
              Tôi bật radio lên mà không thực sự định nghe cái gì cụ thể.

      5. 🌟 どこからともなく、いい香りが漂ってきた。
              (どこ から ともなく、いい かおり が ただよって きた。)
              A nice fragrance came from somewhere, though I’m not sure where.
              Một mùi hương dễ chịu tỏa ra từ đâu đó, nhưng không rõ là từ đâu.

      6. 🌟 いつともなく、彼がこの町に来なくなった。
              (いつ ともなく、かれ が この まち に こなく なった。)
              At some point, he stopped coming to this town, though I don’t know when.
              Không rõ từ khi nào, anh ấy đã không còn đến thị trấn này nữa.

      7. 🌟 聞くともなしに彼の話を聞いていたが、意外と面白かった。
              (きく ともなしに かれ の はなし を きいていた が、いがい と おもしろかった。)
              I was listening to his story absentmindedly, but it turned out to be surprisingly interesting.
              Tôi nghe câu chuyện của anh ấy một cách vô thức, nhưng nó lại khá thú vị.

      8. 🌟 どこへ行くともなく、散歩に出かけた。
              (どこ へ いく ともなく、さんぽ に でかけた。)
              I went out for a walk without a particular destination in mind.
              Tôi ra ngoài đi dạo mà không có đích đến cụ thể nào.

      9. 🌟 誰からともなく、その噂が広まった。
              (だれ から ともなく、その うわさ が ひろまった。)
              The rumor spread, though no one knows who started it.
              Không rõ từ ai, tin đồn đó đã lan rộng.

      10. 🌟 見るともなく空を見ていると、飛行機が飛んでいた。
              (みる ともなく そら を みている と、ひこうき が とんでいた。)
              I was absentmindedly looking at the sky and saw a plane flying by.
              Tôi nhìn bâng quơ lên bầu trời và thấy một chiếc máy bay bay qua.

Ngữ pháp N1:~ともあろうものが

2024年09月19日

Ý nghĩa: “Một người như…”, “Với tư cách là…”
Cấu trúc này được sử dụng để bày tỏ sự ngạc nhiên, chỉ trích hoặc thất vọng đối với ai đó có địa vị cao, hoặc ai đó đáng lẽ phải hành xử phù hợp với vị trí hoặc danh tiếng của mình, nhưng lại làm điều gì đó không phù hợp hoặc không mong đợi.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường được dùng trong văn nói hoặc viết mang tính phê phán hoặc chỉ trích, với sắc thái nhấn mạnh rằng hành động không phù hợp với người có vị trí hoặc tư cách cao.

 

Cấu trúc:

Danh từ +  ともあろう(ものが)
 ともあろう(人が)

 

Ví dụ:

      1. 🌟 先生ともあろうものが、そんなことを言うなんて信じられない。
              (せんせい ともあろう もの が、そんな こと を いう なんて しんじられない。)
              For a teacher to say something like that, it’s unbelievable.
              Một người như thầy giáo mà lại nói điều đó thì thật không thể tin nổi.

      2. 🌟 市長ともあろうものが、そのような失言をするとは残念だ。
              (しちょう ともあろう もの が、そのような しつげん を する とは ざんねん だ。)
              It’s disappointing for the mayor to make such a careless statement.
              Một người như thị trưởng mà lại nói ra những lời như vậy thì thật đáng thất vọng.

      3. 🌟 医者ともあろうものが、患者の秘密を漏らすなんてありえない。
              (いしゃ ともあろう もの が、かんじゃ の ひみつ を もらす なんて ありえない。)
              For a doctor to leak a patient’s secrets is unthinkable.
              Một người như bác sĩ mà lại để lộ bí mật của bệnh nhân thì thật không thể chấp nhận được.

      4. 🌟 社長ともあろうものが、こんな簡単なミスをするなんて驚いた。
              (しゃちょう ともあろう もの が、こんな かんたん な みす を する なんて おどろいた。)
              For a president to make such a simple mistake, I’m surprised.
              Một người như giám đốc mà lại mắc lỗi đơn giản như vậy, thật đáng ngạc nhiên.

      5. 🌟 親ともあろうものが、子供を放っておくとはどういうことだ。
              (おや ともあろう もの が、こども を ほうっておく とは どういうこと だ。)
              How could a parent neglect their child like that?
              Một người như cha mẹ mà lại bỏ bê con cái như vậy là sao?

      6. 🌟 議員ともあろうものが、不正をするなんて許せない。
              (ぎいん ともあろう もの が、ふせい を する なんて ゆるせない。)
              It’s unforgivable for a member of parliament to engage in corruption.
              Một người như nghị sĩ mà lại có hành vi tham nhũng thì không thể tha thứ.

      7. 🌟 弁護士ともあろうものが、法律を無視するとは信じがたい。
              (べんごし ともあろう もの が、ほうりつ を むしする とは しんじがたい。)
              It’s hard to believe a lawyer would ignore the law.
              Một người như luật sư mà lại phớt lờ luật pháp thì thật khó tin.

      8. 🌟 教師ともあろうものが、生徒をいじめるとは情けない。
              (きょうし ともあろう もの が、せいと を いじめる とは なさけない。)
              It’s disgraceful for a teacher to bully a student.
              Một người như giáo viên mà lại bắt nạt học sinh thì thật là đáng trách.

      9. 🌟 親友ともあろうものが、私を裏切るなんて信じられない。
              (しんゆう ともあろう もの が、わたし を うらぎる なんて しんじられない。)
              I can’t believe a close friend would betray me.
              Một người như bạn thân mà lại phản bội tôi thì không thể tin được.

      10. 🌟 リーダーともあろうものが、チームのことを考えないなんてありえない。
              (りーだー ともあろう もの が、ちーむ の こと を かんがえない なんて ありえない。)
              It’s unthinkable for a leader not to consider the team.
              Một người như lãnh đạo mà lại không nghĩ đến đội nhóm thì thật không thể chấp nhận.

Ngữ pháp N1:~ところを

2024年09月19日

Ý nghĩa: “Mặc dù đang… nhưng…”, “Vào lúc…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng mặc dù một người đang ở trong một tình huống cụ thể, nhưng một hành động nào đó vẫn xảy ra. Nó thường được sử dụng để bày tỏ sự cảm ơn, xin lỗi, hoặc sự phiền toái, vì hành động của ai đó có thể gây ra gián đoạn hoặc khó khăn cho người khác trong một tình huống cụ thể.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường mang tính chất lịch sự, thường được dùng trong những trường hợp trang trọng, và thường đi kèm với lời cảm ơn hoặc xin lỗi.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + ところを
Danh từ + の
Tính từ đuôi な
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 お忙しいところを、ありがとうございました。
              (おいそがしい ところ を、ありがとうございました。)
              Thank you for your help even though you were busy.
              Cảm ơn bạn đã giúp đỡ mặc dù bạn đang bận.

      2. 🌟 お休みのところを、お電話してしまい申し訳ありません。
              (おやすみ の ところ を、おでんわ して しまい もうしわけ ありません。)
              I apologize for calling while you were resting.
              Xin lỗi vì đã gọi điện trong lúc bạn đang nghỉ ngơi.

      3. 🌟 お食事中のところを、お邪魔してすみません。
              (おしょくじ ちゅう の ところ を、おじゃま して すみません。)
              Sorry to disturb you while you were eating.
              Xin lỗi vì đã làm phiền khi bạn đang dùng bữa.

      4. 🌟 お忙しいところを、お手数をおかけしました。
              (おいそがしい ところ を、おてすう を おかけ しました。)
              I’m sorry for troubling you even though you were busy.
              Xin lỗi vì đã làm phiền bạn dù bạn đang bận rộn.

      5. 🌟 お疲れのところを、助けてくださってありがとうございます。
              (おつかれ の ところ を、たすけて くださって ありがとうございます。)
              Thank you for helping me even though you were tired.
              Cảm ơn bạn đã giúp đỡ dù bạn đang mệt mỏi.

      6. 🌟 急いでいるところを、呼び止めてしまってすみません。
              (いそいでいる ところ を、よびとめて しまって すみません。)
              Sorry for stopping you when you were in a hurry.
              Xin lỗi vì đã gọi bạn lại khi bạn đang vội.

      7. 🌟 楽しいところを邪魔して申し訳ありません。
              (たのしい ところ を じゃまして もうしわけ ありません。)
              I’m sorry for interrupting your fun.
              Xin lỗi vì đã làm gián đoạn niềm vui của bạn.

      8. 🌟 会議中のところを、失礼します。
              (かいぎちゅう の ところ を、しつれい します。)
              Excuse me for interrupting during the meeting.
              Xin lỗi vì đã làm gián đoạn trong lúc cuộc họp đang diễn ra.

      9. 🌟 寝ているところを、起こしてしまった。
              (ねている ところ を、おこして しまった。)
              I woke you up while you were sleeping.
              Tôi đã làm bạn thức giấc khi bạn đang ngủ.

      10. 🌟 ご多忙のところを、お時間をいただきありがとうございます。
              (ごたぼう の ところ を、おじかん を いただき ありがとうございます。)
              Thank you for taking the time even though you are busy.
              Cảm ơn bạn đã dành thời gian dù bạn rất bận rộn.

Ngữ pháp N1:~ときたら

2024年09月19日

Ý nghĩa: “Nói đến… thì…”, “Còn… thì…”
Cấu trúc này thường được sử dụng khi người nói muốn phàn nàn hoặc chỉ trích về một đối tượng hoặc sự việc cụ thể. Nó được dùng khi người nói có ý kiến tiêu cực hoặc không hài lòng về điều gì đó.
 ※Chú ý: Cấu trúc này mang tính chất thân mật, thường được sử dụng trong văn nói, và thường đi kèm với sự phàn nàn hoặc chỉ trích về đối tượng được đề cập.

 

Cấu trúc:

Danh từ +    ときたら

 

Ví dụ:

      1. 🌟 あの店のサービスときたら、本当にひどい。
              (あの みせ の さーびす と きたら、ほんとう に ひどい。)
              When it comes to the service at that store, it’s really terrible.
              Nói đến dịch vụ ở cửa hàng đó thì thật sự quá tệ.

      2. 🌟 うちの犬ときたら、いつも散歩の途中で座り込んでしまう。
              (うち の いぬ と きたら、いつも さんぽ の とちゅう で すわりこんで しまう。)
              As for our dog, he always sits down during the walk.
              Nói đến con chó nhà tôi thì lúc nào cũng ngồi bệt giữa chừng khi đi dạo.

      3. 🌟 彼ときたら、いつも遅刻してばかりで困る。
              (かれ と きたら、いつも ちこく して ばかり で こまる。)
              As for him, he’s always late and it’s really a problem.
              Nói đến anh ta thì lúc nào cũng đến muộn, thật phiền phức.

      4. 🌟 うちの子ときたら、宿題もせずにずっとゲームをしている。
              (うち の こ と きたら、しゅくだい も せず に ずっと ゲーム を している。)
              Speaking of my kid, he doesn’t even do his homework and just keeps playing games.
              Nói đến con nhà tôi thì nó chẳng làm bài tập, chỉ suốt ngày chơi game.

      5. 🌟 最近の若者ときたら、礼儀を知らない人が多い。
              (さいきん の わかもの と きたら、れいぎ を しらない ひと が おおい。)
              When it comes to young people these days, many of them don’t know manners.
              Nói đến giới trẻ ngày nay thì có nhiều người không biết lễ nghĩa.

      6. 🌟 あのレストランときたら、料理が遅くて文句ばかりだ。
              (あの れすとらん と きたら、りょうり が おそくて もんく ばかり だ。)
              As for that restaurant, the food is slow, and people always complain.
              Nói đến nhà hàng đó thì phục vụ chậm, mà lúc nào cũng chỉ có lời phàn nàn.

      7. 🌟 彼女ときたら、いつもスマホばかり見ていて、話を聞いていない。
              (かのじょ と きたら、いつも すまほ ばかり みていて、はなし を きいて いない。)
              Speaking of her, she’s always on her phone and never listens.
              Nói đến cô ấy thì lúc nào cũng dán mắt vào điện thoại, chẳng bao giờ lắng nghe.

      8. 🌟 私の車ときたら、最近すぐに故障してしまう。
              (わたし の くるま と きたら、さいきん すぐ に こしょう して しまう。)
              As for my car, it’s been breaking down a lot lately.
              Nói đến chiếc xe của tôi thì dạo này hay hỏng hóc liên tục.

      9. 🌟 この天気ときたら、毎日雨ばかりで出かける気がしない。
              (この てんき と きたら、まいにち あめ ばかり で でかける き が しない。)
              Speaking of this weather, it’s raining every day, and I don’t feel like going out.
              Nói đến thời tiết này thì ngày nào cũng mưa, chẳng buồn ra ngoài.

      10. 🌟 あの店員ときたら、対応が悪くてもう二度と行きたくない。
              (あの てんいん と きたら、たいおう が わるくて もう にどと いきたくない。)
              As for that clerk, the service was so bad I don’t want to go there again.
              Nói đến nhân viên ở cửa hàng đó thì phục vụ tệ đến mức tôi không muốn đến nữa.

Ngữ pháp N1:~となると/となれば

2024年09月19日

Ý nghĩa: “Nếu mà…”, “Khi mà…”
Cấu trúc này được sử dụng khi muốn diễn tả tình huống sẽ xảy ra hoặc có khả năng xảy ra trong trường hợp một điều kiện hoặc hoàn cảnh cụ thể được đáp ứng. Nó nhấn mạnh sự thay đổi hoặc hành động sẽ xảy ra nếu điều kiện đó trở thành sự thật. Thường được sử dụng để dự đoán một kết quả hoặc hệ quả.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường đi kèm với một điều kiện, và được sử dụng để diễn tả sự thay đổi hoặc kết quả tất yếu khi điều kiện đó xảy ra.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + と(も)なると
 + と(も)なれば
 + となったら
Danh từ
Tính từ đuôi な
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼が来るとなると、準備が必要だ。
              (かれ が くる と なる と、じゅんび が ひつよう だ。)
              If he’s coming, we need to prepare.
              Nếu anh ấy đến, chúng ta cần chuẩn bị.

      2. 🌟 旅行に行くとなれば、しっかり計画を立てなければならない。
              (りょこう に いく と なれば、しっかり けいかく を たてなければ ならない。)
              If we’re going on a trip, we need to make proper plans.
              Nếu chúng ta đi du lịch, thì cần phải lên kế hoạch kỹ lưỡng.

      3. 🌟 試験が近いとなると、勉強しないわけにはいかない。
              (しけん が ちかい と なる と、べんきょう しない わけ には いかない。)
              When the exam is near, I have no choice but to study.
              Nếu kỳ thi sắp đến, tôi không thể không học được.

      4. 🌟 お金がないとなると、計画を変更せざるを得ない。
              (おかね が ない と なる と、けいかく を へんこう せざる を えない。)
              If we don’t have money, we’ll have to change the plan.
              Nếu không có tiền, chúng ta buộc phải thay đổi kế hoạch.

      5. 🌟 大雨となれば、試合は中止になるだろう。
              (おおあめ と なれば、しあい は ちゅうし に なる だろう。)
              If it rains heavily, the match will probably be canceled.
              Nếu mưa lớn, có lẽ trận đấu sẽ bị hủy.

      6. 🌟 彼女が参加しないとなると、イベントはどうなるだろうか?
              (かのじょ が さんか しない と なる と、いべんと は どうなる だろう か?)
              If she doesn’t participate, what will happen to the event?
              Nếu cô ấy không tham gia, sự kiện sẽ ra sao đây?

      7. 🌟 海外で働くとなれば、家族と離れる覚悟が必要だ。
              (かいがい で はたらく と なれば、かぞく と はなれる かくご が ひつよう だ。)
              If you’re going to work abroad, you’ll need to be prepared to be away from your family.
              Nếu làm việc ở nước ngoài, thì bạn cần chuẩn bị tinh thần xa gia đình.

      8. 🌟 車を買うとなると、かなりの出費になる。
              (くるま を かう と なる と、かなり の しゅっぴ に なる。)
              If you’re going to buy a car, it’ll be quite an expense.
              Nếu mua xe hơi, thì sẽ là một khoản chi khá lớn.

      9. 🌟 引っ越すとなれば、色々と手続きが必要になる。
              (ひっこす と なれば、いろいろ と てつづき が ひつよう に なる。)
              If we’re going to move, there will be a lot of paperwork.
              Nếu chuyển nhà, sẽ cần làm rất nhiều thủ tục.

      10. 🌟 社長が辞めるとなると、会社に大きな変化があるだろう。
              (しゃちょう が やめる と なる と、かいしゃ に おおきな へんか が ある だろう。)
              If the president resigns, there will be major changes in the company.
              Nếu giám đốc nghỉ việc, công ty sẽ có những thay đổi lớn.