Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N1:~ともなく/ともなしに

2024.09.19

Ý nghĩa: “Không rõ là…”, “Không có ý định…”, “Một cách vô thức…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả một hành động được thực hiện mà không có mục đích rõ ràng hoặc một cách vô thức, không chủ đích. Người nói làm một việc gì đó mà không thực sự tập trung vào nó hoặc không có mục tiêu cụ thể nào. Nó cũng có thể dùng để diễn tả một trạng thái không rõ ràng hoặc không xác định.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường được dùng trong văn viết hoặc văn nói mang sắc thái nhẹ nhàng, không quá nghiêm trọng, và thường nhấn mạnh sự vô thức hoặc không có chủ đích rõ ràng.

 

Cấu trúc:

1) Động từ thể từ điển  + ともなく
 + ともなしに
2) Từ để hỏi + (trợ từ)
疑問詞 + (助詞)

 

Ví dụ:

      1. 🌟 テレビを見るともなく見ていたら、いつの間にか寝てしまった。
              (てれび を みる ともなく みていたら、いつの ま にか ねて しまった。)
              I was watching TV absentmindedly and fell asleep before I knew it.
              Tôi xem TV một cách vô thức và rồi ngủ thiếp đi lúc nào không hay.

      2. 🌟 誰ともなく、部屋の中で話し始めた。
              (だれ ともなく、へや の なか で はなし はじめた。)
              Someone started talking in the room, though it wasn’t clear who.
              Không rõ là ai, nhưng có ai đó bắt đầu nói chuyện trong phòng.

      3. 🌟 外を見るともなしに見ていたら、雨が降り始めた。
              (そと を みる ともなしに みていたら、あめ が ふりはじめた。)
              I was absentmindedly looking outside when it suddenly started raining.
              Tôi nhìn ra ngoài mà không chú ý, thì mưa bắt đầu rơi.

      4. 🌟 何を聞くともなく、ラジオをつけていた。
              (なに を きく ともなく、らじお を つけていた。)
              I turned on the radio without really intending to listen to anything.
              Tôi bật radio lên mà không thực sự định nghe cái gì cụ thể.

      5. 🌟 どこからともなく、いい香りが漂ってきた。
              (どこ から ともなく、いい かおり が ただよって きた。)
              A nice fragrance came from somewhere, though I’m not sure where.
              Một mùi hương dễ chịu tỏa ra từ đâu đó, nhưng không rõ là từ đâu.

      6. 🌟 いつともなく、彼がこの町に来なくなった。
              (いつ ともなく、かれ が この まち に こなく なった。)
              At some point, he stopped coming to this town, though I don’t know when.
              Không rõ từ khi nào, anh ấy đã không còn đến thị trấn này nữa.

      7. 🌟 聞くともなしに彼の話を聞いていたが、意外と面白かった。
              (きく ともなしに かれ の はなし を きいていた が、いがい と おもしろかった。)
              I was listening to his story absentmindedly, but it turned out to be surprisingly interesting.
              Tôi nghe câu chuyện của anh ấy một cách vô thức, nhưng nó lại khá thú vị.

      8. 🌟 どこへ行くともなく、散歩に出かけた。
              (どこ へ いく ともなく、さんぽ に でかけた。)
              I went out for a walk without a particular destination in mind.
              Tôi ra ngoài đi dạo mà không có đích đến cụ thể nào.

      9. 🌟 誰からともなく、その噂が広まった。
              (だれ から ともなく、その うわさ が ひろまった。)
              The rumor spread, though no one knows who started it.
              Không rõ từ ai, tin đồn đó đã lan rộng.

      10. 🌟 見るともなく空を見ていると、飛行機が飛んでいた。
              (みる ともなく そら を みている と、ひこうき が とんでいた。)
              I was absentmindedly looking at the sky and saw a plane flying by.
              Tôi nhìn bâng quơ lên bầu trời và thấy một chiếc máy bay bay qua.

Ngữ pháp N1:~ともあろうものが

2024.09.19

Ý nghĩa: “Một người như…”, “Với tư cách là…”
Cấu trúc này được sử dụng để bày tỏ sự ngạc nhiên, chỉ trích hoặc thất vọng đối với ai đó có địa vị cao, hoặc ai đó đáng lẽ phải hành xử phù hợp với vị trí hoặc danh tiếng của mình, nhưng lại làm điều gì đó không phù hợp hoặc không mong đợi.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường được dùng trong văn nói hoặc viết mang tính phê phán hoặc chỉ trích, với sắc thái nhấn mạnh rằng hành động không phù hợp với người có vị trí hoặc tư cách cao.

 

Cấu trúc:

Danh từ +  ともあろう(ものが)
 ともあろう(人が)

 

Ví dụ:

      1. 🌟 先生ともあろうものが、そんなことを言うなんて信じられない。
              (せんせい ともあろう もの が、そんな こと を いう なんて しんじられない。)
              For a teacher to say something like that, it’s unbelievable.
              Một người như thầy giáo mà lại nói điều đó thì thật không thể tin nổi.

      2. 🌟 市長ともあろうものが、そのような失言をするとは残念だ。
              (しちょう ともあろう もの が、そのような しつげん を する とは ざんねん だ。)
              It’s disappointing for the mayor to make such a careless statement.
              Một người như thị trưởng mà lại nói ra những lời như vậy thì thật đáng thất vọng.

      3. 🌟 医者ともあろうものが、患者の秘密を漏らすなんてありえない。
              (いしゃ ともあろう もの が、かんじゃ の ひみつ を もらす なんて ありえない。)
              For a doctor to leak a patient’s secrets is unthinkable.
              Một người như bác sĩ mà lại để lộ bí mật của bệnh nhân thì thật không thể chấp nhận được.

      4. 🌟 社長ともあろうものが、こんな簡単なミスをするなんて驚いた。
              (しゃちょう ともあろう もの が、こんな かんたん な みす を する なんて おどろいた。)
              For a president to make such a simple mistake, I’m surprised.
              Một người như giám đốc mà lại mắc lỗi đơn giản như vậy, thật đáng ngạc nhiên.

      5. 🌟 親ともあろうものが、子供を放っておくとはどういうことだ。
              (おや ともあろう もの が、こども を ほうっておく とは どういうこと だ。)
              How could a parent neglect their child like that?
              Một người như cha mẹ mà lại bỏ bê con cái như vậy là sao?

      6. 🌟 議員ともあろうものが、不正をするなんて許せない。
              (ぎいん ともあろう もの が、ふせい を する なんて ゆるせない。)
              It’s unforgivable for a member of parliament to engage in corruption.
              Một người như nghị sĩ mà lại có hành vi tham nhũng thì không thể tha thứ.

      7. 🌟 弁護士ともあろうものが、法律を無視するとは信じがたい。
              (べんごし ともあろう もの が、ほうりつ を むしする とは しんじがたい。)
              It’s hard to believe a lawyer would ignore the law.
              Một người như luật sư mà lại phớt lờ luật pháp thì thật khó tin.

      8. 🌟 教師ともあろうものが、生徒をいじめるとは情けない。
              (きょうし ともあろう もの が、せいと を いじめる とは なさけない。)
              It’s disgraceful for a teacher to bully a student.
              Một người như giáo viên mà lại bắt nạt học sinh thì thật là đáng trách.

      9. 🌟 親友ともあろうものが、私を裏切るなんて信じられない。
              (しんゆう ともあろう もの が、わたし を うらぎる なんて しんじられない。)
              I can’t believe a close friend would betray me.
              Một người như bạn thân mà lại phản bội tôi thì không thể tin được.

      10. 🌟 リーダーともあろうものが、チームのことを考えないなんてありえない。
              (りーだー ともあろう もの が、ちーむ の こと を かんがえない なんて ありえない。)
              It’s unthinkable for a leader not to consider the team.
              Một người như lãnh đạo mà lại không nghĩ đến đội nhóm thì thật không thể chấp nhận.

Ngữ pháp N1:~ところを

2024.09.19

Ý nghĩa: “Mặc dù đang… nhưng…”, “Vào lúc…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng mặc dù một người đang ở trong một tình huống cụ thể, nhưng một hành động nào đó vẫn xảy ra. Nó thường được sử dụng để bày tỏ sự cảm ơn, xin lỗi, hoặc sự phiền toái, vì hành động của ai đó có thể gây ra gián đoạn hoặc khó khăn cho người khác trong một tình huống cụ thể.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường mang tính chất lịch sự, thường được dùng trong những trường hợp trang trọng, và thường đi kèm với lời cảm ơn hoặc xin lỗi.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + ところを
Danh từ + の
Tính từ đuôi な
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 お忙しいところを、ありがとうございました。
              (おいそがしい ところ を、ありがとうございました。)
              Thank you for your help even though you were busy.
              Cảm ơn bạn đã giúp đỡ mặc dù bạn đang bận.

      2. 🌟 お休みのところを、お電話してしまい申し訳ありません。
              (おやすみ の ところ を、おでんわ して しまい もうしわけ ありません。)
              I apologize for calling while you were resting.
              Xin lỗi vì đã gọi điện trong lúc bạn đang nghỉ ngơi.

      3. 🌟 お食事中のところを、お邪魔してすみません。
              (おしょくじ ちゅう の ところ を、おじゃま して すみません。)
              Sorry to disturb you while you were eating.
              Xin lỗi vì đã làm phiền khi bạn đang dùng bữa.

      4. 🌟 お忙しいところを、お手数をおかけしました。
              (おいそがしい ところ を、おてすう を おかけ しました。)
              I’m sorry for troubling you even though you were busy.
              Xin lỗi vì đã làm phiền bạn dù bạn đang bận rộn.

      5. 🌟 お疲れのところを、助けてくださってありがとうございます。
              (おつかれ の ところ を、たすけて くださって ありがとうございます。)
              Thank you for helping me even though you were tired.
              Cảm ơn bạn đã giúp đỡ dù bạn đang mệt mỏi.

      6. 🌟 急いでいるところを、呼び止めてしまってすみません。
              (いそいでいる ところ を、よびとめて しまって すみません。)
              Sorry for stopping you when you were in a hurry.
              Xin lỗi vì đã gọi bạn lại khi bạn đang vội.

      7. 🌟 楽しいところを邪魔して申し訳ありません。
              (たのしい ところ を じゃまして もうしわけ ありません。)
              I’m sorry for interrupting your fun.
              Xin lỗi vì đã làm gián đoạn niềm vui của bạn.

      8. 🌟 会議中のところを、失礼します。
              (かいぎちゅう の ところ を、しつれい します。)
              Excuse me for interrupting during the meeting.
              Xin lỗi vì đã làm gián đoạn trong lúc cuộc họp đang diễn ra.

      9. 🌟 寝ているところを、起こしてしまった。
              (ねている ところ を、おこして しまった。)
              I woke you up while you were sleeping.
              Tôi đã làm bạn thức giấc khi bạn đang ngủ.

      10. 🌟 ご多忙のところを、お時間をいただきありがとうございます。
              (ごたぼう の ところ を、おじかん を いただき ありがとうございます。)
              Thank you for taking the time even though you are busy.
              Cảm ơn bạn đã dành thời gian dù bạn rất bận rộn.

Ngữ pháp N1:~ときたら

2024.09.19

Ý nghĩa: “Nói đến… thì…”, “Còn… thì…”
Cấu trúc này thường được sử dụng khi người nói muốn phàn nàn hoặc chỉ trích về một đối tượng hoặc sự việc cụ thể. Nó được dùng khi người nói có ý kiến tiêu cực hoặc không hài lòng về điều gì đó.
 ※Chú ý: Cấu trúc này mang tính chất thân mật, thường được sử dụng trong văn nói, và thường đi kèm với sự phàn nàn hoặc chỉ trích về đối tượng được đề cập.

 

Cấu trúc:

Danh từ +    ときたら

 

Ví dụ:

      1. 🌟 あの店のサービスときたら、本当にひどい。
              (あの みせ の さーびす と きたら、ほんとう に ひどい。)
              When it comes to the service at that store, it’s really terrible.
              Nói đến dịch vụ ở cửa hàng đó thì thật sự quá tệ.

      2. 🌟 うちの犬ときたら、いつも散歩の途中で座り込んでしまう。
              (うち の いぬ と きたら、いつも さんぽ の とちゅう で すわりこんで しまう。)
              As for our dog, he always sits down during the walk.
              Nói đến con chó nhà tôi thì lúc nào cũng ngồi bệt giữa chừng khi đi dạo.

      3. 🌟 彼ときたら、いつも遅刻してばかりで困る。
              (かれ と きたら、いつも ちこく して ばかり で こまる。)
              As for him, he’s always late and it’s really a problem.
              Nói đến anh ta thì lúc nào cũng đến muộn, thật phiền phức.

      4. 🌟 うちの子ときたら、宿題もせずにずっとゲームをしている。
              (うち の こ と きたら、しゅくだい も せず に ずっと ゲーム を している。)
              Speaking of my kid, he doesn’t even do his homework and just keeps playing games.
              Nói đến con nhà tôi thì nó chẳng làm bài tập, chỉ suốt ngày chơi game.

      5. 🌟 最近の若者ときたら、礼儀を知らない人が多い。
              (さいきん の わかもの と きたら、れいぎ を しらない ひと が おおい。)
              When it comes to young people these days, many of them don’t know manners.
              Nói đến giới trẻ ngày nay thì có nhiều người không biết lễ nghĩa.

      6. 🌟 あのレストランときたら、料理が遅くて文句ばかりだ。
              (あの れすとらん と きたら、りょうり が おそくて もんく ばかり だ。)
              As for that restaurant, the food is slow, and people always complain.
              Nói đến nhà hàng đó thì phục vụ chậm, mà lúc nào cũng chỉ có lời phàn nàn.

      7. 🌟 彼女ときたら、いつもスマホばかり見ていて、話を聞いていない。
              (かのじょ と きたら、いつも すまほ ばかり みていて、はなし を きいて いない。)
              Speaking of her, she’s always on her phone and never listens.
              Nói đến cô ấy thì lúc nào cũng dán mắt vào điện thoại, chẳng bao giờ lắng nghe.

      8. 🌟 私の車ときたら、最近すぐに故障してしまう。
              (わたし の くるま と きたら、さいきん すぐ に こしょう して しまう。)
              As for my car, it’s been breaking down a lot lately.
              Nói đến chiếc xe của tôi thì dạo này hay hỏng hóc liên tục.

      9. 🌟 この天気ときたら、毎日雨ばかりで出かける気がしない。
              (この てんき と きたら、まいにち あめ ばかり で でかける き が しない。)
              Speaking of this weather, it’s raining every day, and I don’t feel like going out.
              Nói đến thời tiết này thì ngày nào cũng mưa, chẳng buồn ra ngoài.

      10. 🌟 あの店員ときたら、対応が悪くてもう二度と行きたくない。
              (あの てんいん と きたら、たいおう が わるくて もう にどと いきたくない。)
              As for that clerk, the service was so bad I don’t want to go there again.
              Nói đến nhân viên ở cửa hàng đó thì phục vụ tệ đến mức tôi không muốn đến nữa.

Ngữ pháp N1:~となると/となれば

2024.09.19

Ý nghĩa: “Nếu mà…”, “Khi mà…”
Cấu trúc này được sử dụng khi muốn diễn tả tình huống sẽ xảy ra hoặc có khả năng xảy ra trong trường hợp một điều kiện hoặc hoàn cảnh cụ thể được đáp ứng. Nó nhấn mạnh sự thay đổi hoặc hành động sẽ xảy ra nếu điều kiện đó trở thành sự thật. Thường được sử dụng để dự đoán một kết quả hoặc hệ quả.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường đi kèm với một điều kiện, và được sử dụng để diễn tả sự thay đổi hoặc kết quả tất yếu khi điều kiện đó xảy ra.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + と(も)なると
 + と(も)なれば
 + となったら
Danh từ
Tính từ đuôi な
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼が来るとなると、準備が必要だ。
              (かれ が くる と なる と、じゅんび が ひつよう だ。)
              If he’s coming, we need to prepare.
              Nếu anh ấy đến, chúng ta cần chuẩn bị.

      2. 🌟 旅行に行くとなれば、しっかり計画を立てなければならない。
              (りょこう に いく と なれば、しっかり けいかく を たてなければ ならない。)
              If we’re going on a trip, we need to make proper plans.
              Nếu chúng ta đi du lịch, thì cần phải lên kế hoạch kỹ lưỡng.

      3. 🌟 試験が近いとなると、勉強しないわけにはいかない。
              (しけん が ちかい と なる と、べんきょう しない わけ には いかない。)
              When the exam is near, I have no choice but to study.
              Nếu kỳ thi sắp đến, tôi không thể không học được.

      4. 🌟 お金がないとなると、計画を変更せざるを得ない。
              (おかね が ない と なる と、けいかく を へんこう せざる を えない。)
              If we don’t have money, we’ll have to change the plan.
              Nếu không có tiền, chúng ta buộc phải thay đổi kế hoạch.

      5. 🌟 大雨となれば、試合は中止になるだろう。
              (おおあめ と なれば、しあい は ちゅうし に なる だろう。)
              If it rains heavily, the match will probably be canceled.
              Nếu mưa lớn, có lẽ trận đấu sẽ bị hủy.

      6. 🌟 彼女が参加しないとなると、イベントはどうなるだろうか?
              (かのじょ が さんか しない と なる と、いべんと は どうなる だろう か?)
              If she doesn’t participate, what will happen to the event?
              Nếu cô ấy không tham gia, sự kiện sẽ ra sao đây?

      7. 🌟 海外で働くとなれば、家族と離れる覚悟が必要だ。
              (かいがい で はたらく と なれば、かぞく と はなれる かくご が ひつよう だ。)
              If you’re going to work abroad, you’ll need to be prepared to be away from your family.
              Nếu làm việc ở nước ngoài, thì bạn cần chuẩn bị tinh thần xa gia đình.

      8. 🌟 車を買うとなると、かなりの出費になる。
              (くるま を かう と なる と、かなり の しゅっぴ に なる。)
              If you’re going to buy a car, it’ll be quite an expense.
              Nếu mua xe hơi, thì sẽ là một khoản chi khá lớn.

      9. 🌟 引っ越すとなれば、色々と手続きが必要になる。
              (ひっこす と なれば、いろいろ と てつづき が ひつよう に なる。)
              If we’re going to move, there will be a lot of paperwork.
              Nếu chuyển nhà, sẽ cần làm rất nhiều thủ tục.

      10. 🌟 社長が辞めるとなると、会社に大きな変化があるだろう。
              (しゃちょう が やめる と なる と、かいしゃ に おおきな へんか が ある だろう。)
              If the president resigns, there will be major changes in the company.
              Nếu giám đốc nghỉ việc, công ty sẽ có những thay đổi lớn.

Ngữ pháp N1:~と見るや

2024.09.19

Ý nghĩa: “Ngay khi nhận thấy…”, “Ngay khi cho rằng…”
Cấu trúc này được sử dụng khi mô tả hành động hoặc phản ứng của ai đó ngay lập tức sau khi họ nhận ra hoặc hiểu được một tình huống cụ thể. Nó nhấn mạnh tốc độ và quyết định của hành động dựa trên sự nhận thức hoặc phát hiện của người đó về một tình huống. Cấu trúc này thường mang sắc thái trang trọng hoặc văn viết.
 ※Chú ý: Cấu trúc này nhấn mạnh sự nhanh chóng và kịp thời của hành động dựa trên nhận thức hoặc suy đoán của người nói.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + とみるや

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼はチャンスがあると見るや、すぐに行動に移した。
              (かれ は ちゃんす が ある と みるや、すぐ に こうどう に うつした。)
              The moment he saw an opportunity, he immediately took action.
              Ngay khi nhận thấy có cơ hội, anh ấy lập tức hành động.

      2. 🌟 泥棒は警察が来たと見るや、すぐに逃げ出した。
              (どろぼう は けいさつ が きた と みるや、すぐ に にげだした。)
              The moment the thief saw the police coming, he immediately fled.
              Ngay khi tên trộm thấy cảnh sát đến, hắn lập tức bỏ chạy.

      3. 🌟 彼女はミスがバレたと見るや、言い訳を始めた。
              (かのじょ は みす が ばれた と みるや、いいわけ を はじめた。)
              As soon as she realized her mistake was discovered, she started making excuses.
              Ngay khi cô ấy nhận ra lỗi lầm của mình bị phát hiện, cô ấy bắt đầu viện cớ.

      4. 🌟 猫は餌を見つけたと見るや、急いで食べ始めた。
              (ねこ は えさ を みつけた と みるや、いそいで たべはじめた。)
              The moment the cat saw the food, it quickly began eating.
              Ngay khi con mèo thấy thức ăn, nó lập tức ăn ngay.

      5. 🌟 彼が油断したと見るや、対戦相手はすぐに攻撃を仕掛けた。
              (かれ が ゆだん した と みるや、たいせんあいて は すぐ に こうげき を しかけた。)
              The moment his opponent saw him let his guard down, they immediately attacked.
              Ngay khi đối thủ nhận thấy anh ấy mất cảnh giác, họ lập tức tấn công.

      6. 🌟 敵が弱気になったと見るや、彼らは攻勢に出た。
              (てき が よわき に なった と みるや、かれら は こうせい に でた。)
              As soon as they saw the enemy losing confidence, they went on the offensive.
              Ngay khi nhận thấy kẻ địch trở nên yếu thế, họ đã lập tức tấn công.

      7. 🌟 彼は雨が止んだと見るや、外に飛び出した。
              (かれ は あめ が やんだ と みるや、そと に とびだした。)
              The moment he saw the rain stop, he dashed outside.
              Ngay khi anh ấy thấy trời tạnh mưa, anh ấy lập tức lao ra ngoài.

      8. 🌟 生徒たちは先生が出て行ったと見るや、すぐにおしゃべりを始めた。
              (せいとたち は せんせい が でていった と みるや、すぐ に おしゃべり を はじめた。)
              The moment the students saw the teacher leave, they immediately started chatting.
              Ngay khi học sinh thấy giáo viên ra khỏi phòng, chúng lập tức bắt đầu nói chuyện.

      9. 🌟 彼は敵が諦めたと見るや、すぐに追い打ちをかけた。
              (かれ は てき が あきらめた と みるや、すぐ に おい うち を かけた。)
              As soon as he saw the enemy giving up, he quickly pressed the attack.
              Ngay khi nhận thấy kẻ địch từ bỏ, anh ấy lập tức tấn công tiếp.

      10. 🌟 彼は彼女が怒っていると見るや、すぐに謝った。
              (かれ は かのじょ が おこっている と みるや、すぐ に あやまった。)
              The moment he realized she was angry, he immediately apologized.
              Ngay khi anh ấy nhận thấy cô ấy đang tức giận, anh ấy lập tức xin lỗi.

Ngữ pháp N1:~とみると

2024.09.19

Ý nghĩa: “Khi nhận thấy…”, “Khi cho rằng…”
Cấu trúc này được sử dụng khi người nói, sau khi quan sát hoặc phân tích tình huống, đưa ra nhận định hoặc suy đoán và hành động dựa trên đó. Nó nhấn mạnh sự phản ứng của người nói sau khi họ hiểu được một điều gì đó. Thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc phản ứng của ai đó sau khi nhận thấy một tình huống cụ thể.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường được dùng trong các tình huống mà ai đó đưa ra quyết định hoặc hành động dựa trên nhận định hoặc phân tích của mình.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + とみると
Danh từ +(だ)
Tính từ đuôi な
Tính từ đuôi い

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は難しい質問だとみると、すぐに話題を変えた。
              (かれ は むずかしい しつもん だ と みる と、すぐ に わだい を かえた。)
              As soon as he realized it was a difficult question, he quickly changed the subject.
              Khi anh ấy nhận thấy đây là câu hỏi khó, anh ấy lập tức đổi chủ đề.

      2. 🌟 その店が閉まっているとみると、彼は他の店に向かった。
              (その みせ が しまっている と みる と、かれ は ほか の みせ に むかった。)
              Upon seeing that the store was closed, he headed to another one.
              Khi thấy cửa hàng đóng cửa, anh ấy đi tới cửa hàng khác.

      3. 🌟 彼女は自分が不利だとみると、すぐに話をやめた。
              (かのじょ は じぶん が ふり だ と みる と、すぐ に はなし を やめた。)
              Once she realized she was at a disadvantage, she immediately stopped talking.
              Khi cô ấy nhận ra mình đang ở thế bất lợi, cô ấy lập tức ngừng nói chuyện.

      4. 🌟 彼が寝ているとみると、子供たちは静かに部屋を出た。
              (かれ が ねている と みる と、こどもたち は しずか に へや を でた。)
              Upon seeing that he was sleeping, the children quietly left the room.
              Khi thấy anh ấy đang ngủ, lũ trẻ lặng lẽ rời khỏi phòng.

      5. 🌟 敵が弱いとみると、彼はすぐに攻撃を始めた。
              (てき が よわい と みる と、かれ は すぐ に こうげき を はじめた。)
              As soon as he realized the enemy was weak, he began attacking.
              Khi nhận thấy kẻ địch yếu, anh ấy lập tức bắt đầu tấn công.

      6. 🌟 彼は勝てないとみると、早めに試合を諦めた。
              (かれ は かてない と みる と、はやめ に しあい を あきらめた。)
              Once he realized he couldn’t win, he gave up the match early.
              Khi nhận thấy không thể thắng, anh ấy đã sớm từ bỏ trận đấu.

      7. 🌟 天気が悪いとみると、彼らは旅行を中止した。
              (てんき が わるい と みる と、かれら は りょこう を ちゅうし した。)
              Upon realizing the weather was bad, they canceled the trip.
              Khi nhận thấy thời tiết xấu, họ đã hủy chuyến đi.

      8. 🌟 彼が聞いていないとみると、先生は声を大きくした。
              (かれ が きいていない と みる と、せんせい は こえ を おおきく した。)
              When the teacher realized he wasn’t listening, she raised her voice.
              Khi nhận thấy anh ấy không nghe, cô giáo đã nói to hơn.

      9. 🌟 お客さんが迷っているとみると、店員がすぐに声をかけた。
              (おきゃくさん が まよっている と みる と、てんいん が すぐ に こえ を かけた。)
              As soon as the store clerk realized the customer was lost, they immediately approached them.
              Khi nhận thấy khách hàng đang bối rối, nhân viên cửa hàng lập tức đến giúp.

      10. 🌟 彼が緊張しているとみると、友達は冗談を言って緊張をほぐした。
              (かれ が きんちょう している と みる と、ともだち は じょうだん を いって きんちょう を ほぐした。)
              When his friend noticed he was nervous, he told a joke to ease the tension.
              Khi thấy anh ấy căng thẳng, bạn của anh ấy đã kể một câu chuyện cười để làm dịu bầu không khí.

Ngữ pháp N1:~ときている

2024.09.19

Ý nghĩa: “Chính vì…”, “Bởi vì…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả một tình huống hoặc sự việc đặc biệt rõ ràng và không có gì đáng ngạc nhiên, vì có một lý do hoặc điều kiện nhất định đã dẫn đến kết quả đó. Nó thường được sử dụng để giải thích tại sao một kết quả nào đó là hiển nhiên hoặc hợp lý, dựa trên một lý do đã biết.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường mang sắc thái chủ quan, dùng để nhấn mạnh lý do chính dẫn đến kết quả, và có thể được sử dụng trong ngữ cảnh văn nói.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắ  + ときている
Danh từ
Tính từ đuôi な
Tính từ đuôi い

 

Ví dụ:

      1. 🌟 このレストランは安くて美味しいときているから、いつも混んでいる。
              (この れすとらん は やすくて おいしい と きている から、いつも こんで いる。)
              Since this restaurant is both cheap and delicious, it’s always crowded.
              Vì nhà hàng này vừa rẻ vừa ngon, nên lúc nào cũng đông khách.

      2. 🌟 彼は頭が良くて性格もいいときているから、みんなに好かれている。
              (かれ は あたま が よくて せいかく も いい と きている から、みんな に すかれて いる。)
              Since he’s both smart and has a good personality, everyone likes him.
              Vì anh ấy vừa thông minh lại có tính cách tốt, nên được mọi người yêu quý.

      3. 🌟 この製品は安いときているのに、品質もとても良い。
              (この せいひん は やすい と きている のに、ひんしつ も とても よい。)
              Not only is this product cheap, but its quality is also very good.
              Sản phẩm này không chỉ rẻ mà chất lượng còn rất tốt.

      4. 🌟 彼女は美人で頭もいいときているから、男性に人気がある。
              (かのじょ は びじん で あたま も いい と きている から、だんせい に にんき が ある。)
              Since she’s both beautiful and smart, she’s popular with men.
              Vì cô ấy vừa xinh đẹp vừa thông minh, nên rất được đàn ông ưa thích.

      5. 🌟 彼は金持ちで優しいときているから、結婚相手として完璧だ。
              (かれ は かねもち で やさしい と きている から、けっこん あいて と して かんぺき だ。)
              Since he’s both rich and kind, he’s the perfect marriage partner.
              Vì anh ấy vừa giàu có lại tốt bụng, nên là người bạn đời hoàn hảo.

      6. 🌟 この車はデザインが良くて性能もいいときているから、よく売れている。
              (この くるま は でざいん が よくて せいのう も いい と きている から、よく うれて いる。)
              Since this car has a good design and great performance, it’s selling well.
              Chiếc xe này vừa có thiết kế đẹp vừa có hiệu năng tốt, nên bán rất chạy.

      7. 🌟 彼は経験も豊富で責任感も強いときているから、リーダーに最適だ。
              (かれ は けいけん も ほうふ で せきにんかん も つよい と きている から、りーだー に さいてき だ。)
              Since he’s experienced and responsible, he’s perfect for the leader position.
              Vì anh ấy vừa có nhiều kinh nghiệm lại có trách nhiệm, nên rất thích hợp làm lãnh đạo.

      8. 🌟 彼女はお金持ちで美人ときているから、いろいろな人にモテる。
              (かのじょ は おかねもち で びじん と きている から、いろいろな ひと に もてる。)
              Since she’s rich and beautiful, she’s popular with many people.
              Vì cô ấy vừa giàu lại xinh đẹp, nên rất được nhiều người hâm mộ.

      9. 🌟 その俳優は有名で演技も上手いときているから、ドラマに引っ張りだこだ。
              (その はいゆう は ゆうめい で えんぎ も うまい と きている から、どらま に ひっぱりだこ だ。)
              Since that actor is famous and skilled, he’s in high demand for dramas.
              Vì diễn viên đó vừa nổi tiếng vừa diễn xuất giỏi, nên rất được các bộ phim săn đón.

      10. 🌟 この部屋は広くて家賃も安いときているから、すぐに契約が決まった。
              (この へや は ひろくて やちん も やすい と きている から、すぐ に けいやく が きまった。)
              Since this room is spacious and the rent is cheap, the contract was quickly finalized.
              Phòng này vừa rộng rãi vừa có giá thuê rẻ, nên hợp đồng đã nhanh chóng được ký kết.

Ngữ pháp N1:~といわず~といわず

2024.09.19

Ý nghĩa: “Bất kể… hay…”, “Cả… lẫn…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng không có sự phân biệt giữa hai điều hoặc hai khoảng thời gian cụ thể nào đó, và điều gì đó xảy ra đồng đều hoặc giống nhau cho cả hai. Nó nhấn mạnh sự đồng đều, không phân biệt giữa các yếu tố được liệt kê. Cấu trúc này thường dùng để nói về tình trạng, đặc điểm chung giữa hai yếu tố khác nhau.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường được dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng để nhấn mạnh rằng không có sự khác biệt giữa các yếu tố hoặc hoàn cảnh.

 

Cấu trúc:

Danh từ-1 + といわず + Danh từ-2 +  といわず

 

Ví dụ:

      1. 🌟 昼といわず夜といわず、彼はずっと働いている。
              (ひる と いわず よる と いわず、かれ は ずっと はたらいて いる。)
              Whether it’s day or night, he’s always working.
              Bất kể là ngày hay đêm, anh ấy luôn làm việc.

      2. 🌟 手といわず足といわず、全身が泥だらけだった。
              (て と いわず あし と いわず、ぜんしん が どろだらけ だった。)
              Both his hands and feet were covered in mud.
              Cả tay lẫn chân của anh ấy đều đầy bùn.

      3. 🌟 日本人といわず外国人といわず、この祭りを楽しんでいる。
              (にほんじん と いわず がいこくじん と いわず、この まつり を たのしんで いる。)
              Both Japanese and foreigners are enjoying this festival.
              Cả người Nhật lẫn người nước ngoài đều đang tận hưởng lễ hội này.

      4. 🌟 頭といわず顔といわず、彼は全身汗びっしょりだった。
              (あたま と いわず かお と いわず、かれ は ぜんしん あせびっしょり だった。)
              His head and face, his entire body was drenched in sweat.
              Cả đầu lẫn mặt, toàn thân anh ấy đều ướt đẫm mồ hôi.

      5. 🌟 部屋といわず、廊下といわず、家中が綺麗に掃除されている。
              (へや と いわず、ろうか と いわず、いえじゅう が きれい に そうじ されている。)
              Both the rooms and the hallways, the whole house is spotlessly clean.
              Cả phòng lẫn hành lang, toàn bộ ngôi nhà đều được dọn dẹp sạch sẽ.

      6. 🌟 子供といわず大人といわず、このゲームはみんなが楽しめる。
              (こども と いわず おとな と いわず、この ゲーム は みんな が たのしめる。)
              Whether it’s children or adults, everyone can enjoy this game.
              Cả trẻ con lẫn người lớn đều có thể chơi trò chơi này.

      7. 🌟 顔といわず腕といわず、彼は日焼けしていた。
              (かお と いわず うで と いわず、かれ は ひやけ していた。)
              Both his face and arms were sunburned.
              Cả mặt lẫn tay anh ấy đều bị cháy nắng.

      8. 🌟 平日といわず週末といわず、彼はいつも勉強している。
              (へいじつ と いわず しゅうまつ と いわず、かれ は いつも べんきょう している。)
              Whether it’s a weekday or weekend, he’s always studying.
              Bất kể là ngày thường hay cuối tuần, anh ấy luôn học.

      9. 🌟 内といわず外といわず、あの犬はどこでも走り回る。
              (うち と いわず そと と いわず、あの いぬ は どこ でも はしりまわる。)
              Whether indoors or outdoors, that dog runs around everywhere.
              Bất kể trong nhà hay ngoài trời, con chó đó đều chạy khắp nơi.

      10. 🌟 夏といわず冬といわず、この服は一年中着られる。
              (なつ と いわず ふゆ と いわず、この ふく は いちねんじゅう きられる。)
              Whether it’s summer or winter, this clothing can be worn year-round.
              Bất kể là mùa hè hay mùa đông, bộ quần áo này đều có thể mặc quanh năm.

Ngữ pháp N1:~というわけではない

2024.09.19

Ý nghĩa: “Không có nghĩa là…”, “Không hẳn là…”, “Không phải là…”
Cấu trúc này được sử dụng để phủ nhận một phần hoặc toàn bộ điều gì đó, diễn tả rằng điều gì đó không hoàn toàn đúng hoặc không phải lúc nào cũng như vậy. Nó thường được sử dụng khi người nói muốn làm rõ rằng một điều nào đó không đúng trong mọi trường hợp hoặc không có nghĩa là hoàn toàn như vậy.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường được sử dụng để diễn đạt ý phủ nhận một phần, hoặc để giải thích rằng điều gì đó không phải là lúc nào cũng đúng.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + というわけではない
 + というわけでもない
Danh từ
Tính tư đuôi な + だ
Tính từ đuôi い

 

Ví dụ:

      1. 🌟 毎日忙しいというわけではない。
              (まいにち いそがしい という わけ では ない。)
              It doesn’t mean I’m busy every day.
              Không phải ngày nào tôi cũng bận rộn.

      2. 🌟 彼が嫌いというわけではないが、あまり話さない。
              (かれ が きらい という わけ では ない が、あまり はなさない。)
              It’s not that I dislike him, but I don’t talk to him much.
              Không hẳn là tôi ghét anh ấy, chỉ là tôi không nói chuyện nhiều thôi.

      3. 🌟 その映画がつまらないというわけではないが、期待していたほどではなかった。
              (その えいが が つまらない という わけ では ない が、きたい していた ほど では なかった。)
              It’s not that the movie was boring, but it wasn’t as good as I expected.
              Không phải bộ phim dở, chỉ là nó không hay như tôi mong đợi.

      4. 🌟 彼は毎日遅刻するというわけではない。
              (かれ は まいにち ちこく する という わけ では ない。)
              It’s not like he’s late every day.
              Không phải ngày nào anh ấy cũng đến muộn.

      5. 🌟 この料理が嫌いというわけではないが、毎日は食べたくない。
              (この りょうり が きらい という わけ では ない が、まいにち は たべたくない。)
              It’s not that I dislike this dish, but I don’t want to eat it every day.
              Không phải là tôi ghét món này, nhưng tôi không muốn ăn nó mỗi ngày.

      6. 🌟 あの人が悪いというわけではないが、もう少し協力してほしい。
              (あの ひと が わるい という わけ では ない が、もう すこし きょうりょく して ほしい。)
              It’s not that that person is bad, but I wish they would cooperate a bit more.
              Không phải người đó xấu, chỉ là tôi muốn họ hợp tác hơn một chút.

      7. 🌟 勉強が嫌いというわけではないが、もっと楽しいことがある。
              (べんきょう が きらい という わけ では ない が、もっと たのしい こと が ある。)
              It’s not that I dislike studying, but there are more fun things to do.
              Không phải là tôi ghét học, chỉ là có nhiều thứ thú vị hơn để làm.

      8. 🌟 彼女は行きたくないというわけではないが、忙しいだけだ。
              (かのじょ は いきたくない という わけ では ない が、いそがしい だけ だ。)
              It’s not that she doesn’t want to go, she’s just busy.
              Không phải cô ấy không muốn đi, chỉ là cô ấy bận thôi.

      9. 🌟 すぐにできないというわけではないが、時間がかかる。
              (すぐ に できない という わけ では ない が、じかん が かかる。)
              It’s not that it can’t be done quickly, but it will take some time.
              Không phải là không làm được ngay, chỉ là sẽ tốn thời gian.

      10. 🌟 彼が正しいというわけではないが、彼の意見にも一理ある。
              (かれ が ただしい という わけ では ない が、かれ の いけん に も いちり ある。)
              It’s not that he’s completely right, but his opinion has some merit.
              Không hẳn là anh ấy đúng, nhưng ý kiến của anh ấy cũng có lý.