Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N1:~てもどうにもならない

2024年09月19日

Ý nghĩa: “Dù có… cũng vô ích”, “Dù có làm gì đi nữa thì cũng không thay đổi được gì”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng dù người nói có làm gì đi chăng nữa thì tình huống cũng sẽ không thay đổi, và những nỗ lực trở nên vô nghĩa. Nó thường được dùng trong ngữ cảnh thể hiện sự bất lực, thất vọng, hoặc khi một tình huống không thể cứu vãn được.
 ※Chú ý: Cấu trúc này có sắc thái tiêu cực, thể hiện sự bế tắc và không có hy vọng trong việc thay đổi tình huống.

 

Cấu trúc:

Động từ thể て + も  + どうにもならない
 + どうなるものでもない
Danh từ + でも
Tính từ đuôi な + でも
Tính từ đuôi  + くても

 

Ví dụ:

      1. 🌟 今更謝ってもどうにもならない。
              (いまさら あやまって も どうにも ならない。)
              It’s too late to apologize now; it won’t change anything.
              Bây giờ có xin lỗi cũng chẳng thay đổi được gì.

      2. 🌟 彼に頼んでもどうにもならない。
              (かれ に たのんで も どうにも ならない。)
              Asking him won’t help.
              Nhờ anh ấy cũng chẳng giải quyết được gì.

      3. 🌟 もう一度やり直してもどうにもならない。
              (もう いちど やりなおして も どうにも ならない。)
              Even if we redo it, it won’t make a difference.
              Làm lại cũng chẳng có ích gì.

      4. 🌟 この問題について考えてもどうにもならない。
              (この もんだい について かんがえて も どうにも ならない。)
              Thinking about this problem won’t solve anything.
              Có nghĩ về vấn đề này cũng chẳng giải quyết được gì.

      5. 🌟 遅刻してしまったら、急いでもどうにもならない。
              (ちこく して しまった ら、いそいで も どうにも ならない。)
              If you’re already late, hurrying won’t help.
              Đã trễ rồi thì có vội vàng cũng không thay đổi được gì.

      6. 🌟 彼女に言ってもどうにもならないと思うよ。
              (かのじょ に いって も どうにも ならない と おもう よ。)
              I think telling her won’t help.
              Tôi nghĩ có nói với cô ấy cũng chẳng ích gì.

      7. 🌟 もう一度確認してもどうにもならないよ。
              (もう いちど かくにん して も どうにも ならない よ。)
              Even if you check it again, it won’t change anything.
              Kiểm tra lại cũng chẳng giải quyết được gì đâu.

      8. 🌟 後悔してもどうにもならないから、前に進むしかない。
              (こうかい して も どうにも ならない から、まえ に すすむ しか ない。)
              Regretting it won’t help, so we can only move forward.
              Có hối hận cũng chẳng thay đổi được gì, chỉ còn cách tiến về phía trước thôi.

      9. 🌟 もうこれ以上話し合ってもどうにもならない。
              (もう これ いじょう はなしあって も どうにも ならない。)
              Talking about it any further won’t help.
              Bàn thêm nữa cũng chẳng ích gì.

      10. 🌟 泣いてもどうにもならないよ、もう終わったんだ。
              (ないて も どうにも ならない よ、もう おわった ん だ。)
              Crying won’t help; it’s already over.
              Có khóc cũng chẳng thay đổi được gì, mọi chuyện đã kết thúc rồi.

Ngữ pháp N1:~手前

2024年09月19日

Ý nghĩa: “Vì… nên phải…”, “Do… nên không thể không…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng, vì một lý do nào đó (dựa trên danh dự, nghĩa vụ, sự kỳ vọng của người khác hoặc do tình huống nhất định), người nói cảm thấy buộc phải hành động theo một cách nào đó. Nó có thể mang sắc thái miễn cưỡng, khi người nói phải thực hiện một hành động để không làm mất mặt hoặc giữ thể diện.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường mang sắc thái trang trọng hoặc lịch sự, và thường được dùng trong những tình huống mà người nói phải hành động vì áp lực xã hội, sự kỳ vọng của người khác, hoặc vì danh dự cá nhân.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + 手前
Danh từ + の

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 約束した手前、行かないわけにはいかない。
              (やくそく した てまえ、いかない わけ には いかない。)
              Because I promised, I can’t not go.
              Vì đã hứa rồi, nên tôi không thể không đi.

      2. 🌟 みんなの前で「やる」と言った手前、簡単に諦めるわけにはいかない。
              (みんな の まえ で 「やる」 と いった てまえ、かんたん に あきらめる わけ には いかない。)
              Since I said “I’ll do it” in front of everyone, I can’t give up easily.
              Vì đã nói trước mọi người rằng “tôi sẽ làm”, nên tôi không thể dễ dàng bỏ cuộc.

      3. 🌟 学生の手前、こんなミスは許されない。
              (がくせい の てまえ、こんな みす は ゆるされない。)
              Because I’m in front of students, such mistakes are unforgivable.
              Vì đứng trước học sinh, những sai lầm như thế này không thể chấp nhận được.

      4. 🌟 上司の手前、文句を言うことはできない。
              (じょうし の てまえ、もんく を いう こと は できない。)
              Because of my boss, I can’t complain.
              Vì có sếp ở đây, tôi không thể than phiền.

      5. 🌟 友達に借りた手前、早く返さなければならない。
              (ともだち に かりた てまえ、はやく かえさなければ ならない。)
              Because I borrowed it from a friend, I have to return it quickly.
              Vì đã mượn của bạn, nên tôi phải trả sớm.

      6. 🌟 自分が提案した手前、この計画を最後まで進めなければならない。
              (じぶん が ていあん した てまえ、この けいかく を さいご まで すすめなければ ならない。)
              Since I proposed this plan, I have to carry it out to the end.
              Vì chính tôi đã đề xuất kế hoạch này, nên phải tiến hành đến cùng.

      7. 🌟 親の手前、そんな恥ずかしいことはできない。
              (おや の てまえ、そんな はずかしい こと は できない。)
              Because of my parents, I can’t do something that embarrassing.
              Vì có bố mẹ ở đây, nên tôi không thể làm điều gì xấu hổ như vậy.

      8. 🌟 新入社員の手前、この仕事を失敗するわけにはいかない。
              (しんにゅうしゃいん の てまえ、この しごと を しっぱい する わけ に は いかない。)
              Because of the new employees, I can’t fail this task.
              Vì có nhân viên mới ở đây, tôi không thể thất bại trong công việc này.

      9. 🌟 彼女に告白した手前、もう後には引けない。
              (かのじょ に こくはく した てまえ、もう あと に は ひけない。)
              Since I confessed to her, there’s no turning back now.
              Vì đã tỏ tình với cô ấy, tôi không thể rút lui nữa.

      10. 🌟 あの発言をした手前、もうやるしかない。
              (あの はつげん を した てまえ、もう やる しか ない。)
              Since I made that statement, I have no choice but to follow through.
              Vì đã nói như thế rồi, tôi chỉ còn cách là phải làm.

Ngữ pháp N1:~てやまない

2024年09月19日

Ý nghĩa: “Luôn luôn…”, “Không ngừng…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả một cảm xúc, hy vọng, mong muốn mãnh liệt hoặc sự tôn trọng không ngừng dành cho một ai đó hoặc một điều gì đó. Nó thể hiện sự liên tục, mạnh mẽ và sâu sắc của cảm xúc, thường là những cảm xúc tích cực như hy vọng, mong ước, cầu nguyện hoặc lòng tôn trọng.
 ※Chú ý: Cấu trúc này chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh trang trọng và thường xuất hiện trong văn viết hoặc các bài phát biểu trang trọng.

 

Cấu trúc:

Động từ thể て   + やまない

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼の成功を願ってやまない。
              (かれ の せいこう を ねがって やまない。)
              I always wish for his success.
              Tôi luôn luôn cầu mong anh ấy thành công.

      2. 🌟 君の幸せを祈ってやまない。
              (きみ の しあわせ を いのって やまない。)
              I never stop praying for your happiness.
              Tôi không ngừng cầu mong hạnh phúc cho em.

      3. 🌟 この作品が評価されることを願ってやまない。
              (この さくひん が ひょうか される こと を ねがって やまない。)
              I sincerely hope this work will be appreciated.
              Tôi luôn mong tác phẩm này sẽ được đánh giá cao.

      4. 🌟 両親は私の成功を期待してやまない。
              (りょうしん は わたし の せいこう を きたい して やまない。)
              My parents never stop expecting my success.
              Bố mẹ luôn mong đợi sự thành công của tôi.

      5. 🌟 先生のご健康をお祈りしてやみません。
              (せんせい の ごけんこう を おいのり して やみません。)
              I always pray for my teacher’s good health.
              Tôi không ngừng cầu nguyện cho sức khỏe của thầy/cô.

      6. 🌟 彼女の努力を尊敬してやまない。
              (かのじょ の どりょく を そんけい して やまない。)
              I deeply admire her efforts.
              Tôi luôn ngưỡng mộ sự cố gắng của cô ấy.

      7. 🌟 祖父母は私たちの成長を願ってやまない。
              (そふぼ は わたしたち の せいちょう を ねがって やまない。)
              My grandparents never stop wishing for our growth.
              Ông bà luôn cầu mong chúng tôi khôn lớn.

      8. 🌟 皆様のご成功をお祈りしてやみません。
              (みなさま の ごせいこう を おいのり して やみません。)
              I constantly pray for everyone’s success.
              Tôi luôn luôn cầu nguyện cho sự thành công của mọi người.

      9. 🌟 彼の勇気に感動してやまない。
              (かれ の ゆうき に かんどう して やまない。)
              I am deeply moved by his courage.
              Tôi luôn xúc động bởi lòng dũng cảm của anh ấy.

      10. 🌟 君の夢が叶うことを願ってやまない。
              (きみ の ゆめ が かなう こと を ねがって やまない。)
              I never stop wishing for your dreams to come true.
              Tôi không ngừng hy vọng rằng ước mơ của bạn sẽ thành hiện thực.

Ngữ pháp N1:~て済むことではない

2024年09月19日

Ý nghĩa: “Không thể chỉ giải quyết bằng…”, “Không đơn giản là có thể giải quyết bằng…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng một vấn đề hoặc tình huống không thể được giải quyết chỉ bằng hành động được đề cập. Nó nhấn mạnh rằng hành động đó là không đủ và yêu cầu một biện pháp nghiêm trọng hơn hoặc một giải pháp khác. Cấu trúc này thường mang sắc thái chỉ trích hoặc nhấn mạnh tính nghiêm trọng của vấn đề.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường dùng để chỉ ra rằng một tình huống hoặc hành động yêu cầu nhiều hơn những gì đã được đề xuất, thường mang ý nghĩa trách móc hoặc phê bình.

 

Cấu trúc:

Động từ thể て  + 済むことではない
 + 済む問題ではない
Danh từ + で

 

Ví dụ:

      1. 🌟 謝って済むことではない。
              (あやまって すむ こと では ない。)
              It’s not something that can be solved by just apologizing.
              Chỉ xin lỗi thì không thể giải quyết được.

      2. 🌟 お金で解決して済むことではない。
              (おかね で かいけつ して すむ こと では ない。)
              It’s not something that can be resolved with money.
              Không thể chỉ dùng tiền để giải quyết vấn đề này.

      3. 🌟 遅刻したからと言って、謝って済むことではない。
              (ちこく した から と いって、あやまって すむ こと では ない。)
              Just because you’re late doesn’t mean an apology is enough.
              Chỉ xin lỗi vì đến muộn thì không đủ.

      4. 🌟 この問題は、簡単に説明して済むことではない。
              (この もんだい は、かんたん に せつめい して すむ こと では ない。)
              This problem cannot be solved by a simple explanation.
              Vấn đề này không thể giải quyết chỉ bằng một lời giải thích đơn giản.

      5. 🌟 それはただ注意して済むことではない、もっと厳しく対処すべきだ。
              (それ は ただ ちゅうい して すむ こと では ない、もっと きびしく たいしょ すべき だ。)
              That can’t be settled by just a warning, it needs stricter action.
              Chỉ nhắc nhở không đủ, cần phải có biện pháp nghiêm khắc hơn.

      6. 🌟 今回の損失は、単に反省して済むことではない。
              (こんかい の そんしつ は、たんに はんせい して すむ こと では ない。)
              This loss cannot simply be resolved by just reflecting on it.
              Tổn thất lần này không thể chỉ giải quyết bằng việc tự kiểm điểm.

      7. 🌟 これは法律を破った問題で、謝罪して済むことではない。
              (これ は ほうりつ を やぶった もんだい で、しゃざい して すむ こと では ない。)
              This is a legal issue, and an apology won’t be enough.
              Đây là vấn đề vi phạm pháp luật, và chỉ xin lỗi thì không đủ.

      8. 🌟 失敗したことを隠して済むことではない。
              (しっぱい した こと を かくして すむ こと では ない。)
              Hiding the failure won’t solve the problem.
              Giấu giếm thất bại không thể giải quyết vấn đề.

      9. 🌟 そんな軽い話ではない、笑って済むことではないぞ。
              (そんな かるい はなし では ない、わらって すむ こと では ない ぞ。)
              This is not a trivial matter, laughing it off won’t suffice.
              Đây không phải chuyện nhẹ nhàng, không thể chỉ cười trừ mà xong.

      10. 🌟 時間がかかっても、確認して済むことではない。
              (じかん が かかって も、かくにん して すむ こと では ない。)
              Even though it takes time, checking alone won’t be enough.
              Dù có tốn thời gian, chỉ kiểm tra thôi thì không đủ.

Ngữ pháp N1:~てしかるべきだ

2024年09月19日

Ý nghĩa: “Nên…, lẽ ra phải…”, “Đáng lẽ nên…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng một hành động hoặc tình huống nào đó là điều hợp lý, tự nhiên hoặc nên xảy ra dựa trên hoàn cảnh. Người nói cho rằng điều đó là đúng đắn và phù hợp với những tiêu chuẩn hoặc kỳ vọng thông thường. Nó thường được sử dụng để bày tỏ sự không hài lòng hoặc bất mãn khi điều mong đợi không diễn ra.
 ※Chú ý: Cấu trúc này mang sắc thái trang trọng, nhấn mạnh rằng điều gì đó là cần thiết hoặc hợp lý, và thường được dùng trong các tình huống nghiêm trọng hoặc khi thể hiện sự chỉ trích.

 

Cấu trúc:

Động từ thể て  + しかるべきだ

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼の努力はもっと評価されてしかるべきだ。
              (かれ の どりょく は もっと ひょうか されて しかるべき だ。)
              His efforts should be more appreciated.
              Nỗ lực của anh ấy đáng lẽ phải được đánh giá cao hơn.

      2. 🌟 この問題は早く解決されてしかるべきだ。
              (この もんだい は はやく かいけつ されて しかるべき だ。)
              This problem should have been resolved earlier.
              Vấn đề này lẽ ra phải được giải quyết sớm hơn.

      3. 🌟 その失敗について、彼は責任を取ってしかるべきだ。
              (その しっぱい について、かれ は せきにん を とって しかるべき だ。)
              He should take responsibility for that failure.
              Anh ấy đáng lẽ phải chịu trách nhiệm cho thất bại đó.

      4. 🌟 彼女の優れた才能は認められてしかるべきだ。
              (かのじょ の すぐれた さいのう は みとめられて しかるべき だ。)
              Her outstanding talent should be recognized.
              Tài năng xuất sắc của cô ấy đáng lẽ phải được công nhận.

      5. 🌟 この行動は非難されてしかるべきだ。
              (この こうどう は ひなん されて しかるべき だ。)
              This action deserves to be criticized.
              Hành động này lẽ ra phải bị chỉ trích.

      6. 🌟 彼の無礼な態度は注意されてしかるべきだ。
              (かれ の ぶれい な たいど は ちゅうい されて しかるべき だ。)
              His rude attitude should be called out.
              Thái độ thô lỗ của anh ấy đáng lẽ phải bị nhắc nhở.

      7. 🌟 この情報は公表されてしかるべきだ。
              (この じょうほう は こうひょう されて しかるべき だ。)
              This information should be made public.
              Thông tin này lẽ ra nên được công khai.

      8. 🌟 その提案はもっと真剣に検討されてしかるべきだ。
              (その ていあん は もっと しんけん に けんとう されて しかるべき だ。)
              That proposal should have been considered more seriously.
              Đề xuất đó lẽ ra phải được xem xét một cách nghiêm túc hơn.

      9. 🌟 彼の努力は報われてしかるべきだ。
              (かれ の どりょく は むくわれて しかるべき だ。)
              His efforts deserve to be rewarded.
              Nỗ lực của anh ấy đáng lẽ phải được đền đáp.

      10. 🌟 彼女の意見はもっと尊重されてしかるべきだ。
              (かのじょ の いけん は もっと そんちょう されて しかるべき だ。)
              Her opinion should be respected more.
              Ý kiến của cô ấy lẽ ra phải được tôn trọng hơn.

Ngữ pháp N1:~てみせる

2024年09月19日

Ý nghĩa: “Tôi sẽ cho xem…”, “Tôi sẽ làm… cho mà xem”
Cấu trúc này được dùng để diễn tả quyết tâm của người nói trong việc thực hiện một hành động để chứng minh hoặc làm cho ai đó thấy. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh người nói muốn cho thấy khả năng của mình hoặc thực hiện điều gì đó để thuyết phục người khác. Ngoài ra, nó còn thể hiện ý chí mạnh mẽ hoặc quyết tâm.
 ※Chú ý: Cấu trúc này mang sắc thái mạnh mẽ, tự tin, và thường được sử dụng trong các tình huống mà người nói muốn chứng tỏ năng lực hoặc quyết tâm của mình.

 

Cấu trúc:

Động từ thể て  + みせる

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 今度の試験には絶対合格してみせる。
              (こんど の しけん には ぜったい ごうかく して みせる。)
              I’ll definitely pass the next exam, just watch me.
              Tôi nhất định sẽ đỗ kỳ thi tới, xem tôi làm cho mà xem.

      2. 🌟 彼に負けないように頑張ってみせる。
              (かれ に まけない よう に がんばって みせる。)
              I’ll work hard and won’t lose to him, just wait and see.
              Tôi sẽ cố gắng hết sức để không thua anh ấy, cứ đợi mà xem.

      3. 🌟 今度こそ成功してみせる。
              (こんど こそ せいこう して みせる。)
              This time, I’ll definitely succeed and show you.
              Lần này, tôi chắc chắn sẽ thành công cho bạn xem.

      4. 🌟 彼に私の実力を見せてみせる。
              (かれ に わたし の じつりょく を みせて みせる。)
              I’ll show him my true abilities.
              Tôi sẽ cho anh ấy thấy thực lực của mình.

      5. 🌟 必ずこのプロジェクトを完成させてみせる。
              (かならず この ぷろじぇくと を かんせい させて みせる。)
              I’ll definitely complete this project, just watch.
              Tôi nhất định sẽ hoàn thành dự án này, cứ đợi mà xem.

      6. 🌟 次回の試合で勝ってみせる。
              (じかい の しあい で かって みせる。)
              I’ll win the next match, you’ll see.
              Tôi sẽ thắng trận đấu tiếp theo cho mà xem.

      7. 🌟 私は諦めずに最後までやり遂げてみせる。
              (わたし は あきらめず に さいご まで やりとげて みせる。)
              I’ll see it through to the end without giving up.
              Tôi sẽ làm đến cùng mà không bỏ cuộc, cho mà xem.

      8. 🌟 彼を説得してみせる。
              (かれ を せっとく して みせる。)
              I’ll convince him, just wait.
              Tôi sẽ thuyết phục anh ấy cho mà xem.

      9. 🌟 この困難を乗り越えてみせる。
              (この こんなん を のりこえて みせる。)
              I’ll overcome this difficulty, you’ll see.
              Tôi sẽ vượt qua khó khăn này cho mà xem.

      10. 🌟 彼女を幸せにしてみせる。
              (かのじょ を しあわせ に して みせる。)
              I’ll make her happy, I promise.
              Tôi sẽ làm cô ấy hạnh phúc, cứ tin ở tôi.

Ngữ pháp N1:~てからというもの

2024年09月19日

Ý nghĩa: “Kể từ khi…”, “Từ sau khi…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng kể từ sau một sự kiện hoặc hành động nhất định xảy ra, tình trạng hoặc sự việc tiếp tục diễn ra mà không thay đổi. Nó thường nhấn mạnh sự thay đổi lớn trong cuộc sống hoặc một tình huống mà trạng thái đó kéo dài.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường diễn tả một sự thay đổi kéo dài trong một khoảng thời gian dài sau một sự kiện nào đó, và không thể hiện trong những sự kiện ngắn hạn.

 

Cấu trúc:

Động từ thể て + から +   というもの

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は結婚してからというもの、すっかり落ち着いている。
              (かれ は けっこん して から という もの、すっかり おちついて いる。)
              Ever since he got married, he has completely settled down.
              Kể từ khi kết hôn, anh ấy đã hoàn toàn ổn định.

      2. 🌟 この本を読んでからというもの、考え方が変わった。
              (この ほん を よんで から という もの、かんがえかた が かわった。)
              Ever since I read this book, my way of thinking has changed.
              Kể từ khi đọc cuốn sách này, cách suy nghĩ của tôi đã thay đổi.

      3. 🌟 あの事件が起きてからというもの、彼は外出しなくなった。
              (あの じけん が おきて から という もの、かれ は がいしゅつ しなくなった。)
              Ever since that incident, he hasn’t gone out.
              Kể từ sau sự kiện đó, anh ấy không còn ra ngoài nữa.

      4. 🌟 新しい仕事を始めてからというもの、毎日が忙しい。
              (あたらしい しごと を はじめて から という もの、まいにち が いそがしい。)
              Ever since I started my new job, I’ve been busy every day.
              Kể từ khi bắt đầu công việc mới, ngày nào tôi cũng bận rộn.

      5. 🌟 引っ越してからというもの、以前の友達とは会わなくなった。
              (ひっこして から という もの、いぜん の ともだち とは あわなくなった。)
              Ever since I moved, I haven’t met my old friends.
              Kể từ sau khi chuyển nhà, tôi không còn gặp gỡ bạn bè cũ nữa.

      6. 🌟 あの映画を見てからというもの、彼はその俳優の大ファンになった。
              (あの えいが を みて から という もの、かれ は その はいゆう の だいふぁん に なった。)
              Ever since he watched that movie, he’s become a huge fan of the actor.
              Kể từ khi xem bộ phim đó, anh ấy đã trở thành một fan lớn của diễn viên đó.

      7. 🌟 大学を卒業してからというもの、自由な時間が少なくなった。
              (だいがく を そつぎょう して から という もの、じゆう な じかん が すくなくなった。)
              Ever since I graduated from university, I’ve had less free time.
              Kể từ khi tốt nghiệp đại học, thời gian rảnh của tôi đã ít đi.

      8. 🌟 彼が引っ越してからというもの、全然連絡がない。
              (かれ が ひっこして から という もの、ぜんぜん れんらく が ない。)
              Ever since he moved, I haven’t heard from him at all.
              Kể từ khi anh ấy chuyển nhà, tôi không nhận được liên lạc gì từ anh ấy.

      9. 🌟 子供が生まれてからというもの、自分の時間がほとんどなくなった。
              (こども が うまれて から という もの、じぶん の じかん が ほとんど なくなった。)
              Ever since my child was born, I’ve had almost no personal time.
              Kể từ khi sinh con, tôi hầu như không có thời gian cho bản thân.

      10. 🌟 犬を飼い始めてからというもの、毎朝早く起きるようになった。
              (いぬ を かいはじめて から という もの、まいあさ はやく おきる よう に なった。)
              Ever since I started keeping a dog, I’ve been waking up early every morning.
              Kể từ khi nuôi chó, sáng nào tôi cũng dậy sớm.

Ngữ pháp N1:~て敵わない

2024年09月19日

Ý nghĩa: “Không thể chịu được…”, “Quá mức để chịu đựng…”
Cấu trúc này được dùng để diễn tả một cảm giác mạnh mẽ về sự khó chịu, bất tiện hoặc không thể chịu đựng được một điều gì đó. Người nói thường bày tỏ cảm giác rằng tình huống hoặc hành động nào đó quá mức và vượt quá khả năng chịu đựng.
 ※Chú ý: Cấu trúc này mang sắc thái tiêu cực, dùng để bày tỏ sự phàn nàn hoặc khó chịu về một tình huống cụ thể.

 

Cấu trúc:

Động từ thể て  + (は)かなわない
Tính từ đuôi な + で
Tính từ đuôi  + くて

 

Ví dụ:

      1. 🌟 暑くてかなわない。
              (あつくて かなわない。)
              It’s unbearably hot.
              Nóng không chịu nổi.

      2. 🌟 彼の話は長くてかなわない。
              (かれ の はなし は ながくて かなわない。)
              His talks are too long to bear.
              Chuyện của anh ấy dài quá mức không chịu được.

      3. 🌟 この部屋は寒くてかなわない。
              (この へや は さむくて かなわない。)
              This room is unbearably cold.
              Phòng này lạnh không chịu nổi.

      4. 🌟 うるさくてかなわない。
              (うるさくて かなわない。)
              It’s unbearably noisy.
              Ồn không chịu nổi.

      5. 🌟 彼の態度が失礼でかなわない。
              (かれ の たいど が しつれい で かなわない。)
              His attitude is too rude to bear.
              Thái độ của anh ấy quá thô lỗ không chịu nổi.

      6. 🌟 彼の冗談がしつこくてかなわない。
              (かれ の じょうだん が しつこくて かなわない。)
              His jokes are annoyingly persistent.
              Trò đùa của anh ấy dai dẳng đến mức không chịu nổi.

      7. 🌟 毎日こんなに忙しくてはかなわない。
              (まいにち こんなに いそがしくて は かなわない。)
              I can’t stand being this busy every day.
              Ngày nào cũng bận thế này không chịu nổi.

      8. 🌟 彼女のわがままには本当にかなわない。
              (かのじょ の わがまま に は ほんとうに かなわない。)
              Her selfishness is really unbearable.
              Sự ích kỷ của cô ấy thực sự không thể chịu nổi.

      9. 🌟 あの音楽はうるさくてかなわない。
              (あの おんがく は うるさくて かなわない。)
              That music is unbearably loud.
              Nhạc đó ồn ào không chịu nổi.

      10. 🌟 この仕事量では、疲れてかなわない。
              (この しごとりょう では、つかれて かなわない。)
              With this workload, I’m too tired to bear it.
              Khối lượng công việc này khiến tôi mệt đến mức không chịu nổi.

Ngữ pháp N1:~たるもの / たる

2024年09月19日

Ý nghĩa: “Là người…”, “Với tư cách là…”
Cấu trúc này được dùng để chỉ ra rằng một người hoặc một đối tượng nào đó có một vị trí, trách nhiệm, hay phẩm chất đặc biệt, và với tư cách đó, họ cần hành động phù hợp với vai trò, địa vị của mình. Cấu trúc này nhấn mạnh sự kỳ vọng về hành vi hoặc thái độ phù hợp với vai trò hoặc trách nhiệm được giao.
 ※Chú ý: “たるもの” và “たる” thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hoặc trong ngữ cảnh yêu cầu sự nghiêm túc, nhấn mạnh nghĩa vụ hoặc chuẩn mực mà một người phải tuân theo.

Cấu trúc:

Danh từ  +  たるもの
 たる

Ví dụ:

      1. 🌟 教師たるもの、常に学び続ける姿勢を持たなければならない。
              (きょうし たる もの、つねに まなび つづける しせい を もたなければ ならない。)
              As a teacher, one must always have a learning attitude.
              Là một giáo viên, phải luôn có thái độ học hỏi không ngừng.

      2. 🌟 リーダーたるもの、部下の模範とならなければならない。
              (りーだー たる もの、ぶか の もはん と ならなければ ならない。)
              As a leader, one must be a role model for subordinates.
              Là một người lãnh đạo, phải làm gương cho cấp dưới.

      3. 🌟 社会人たるもの、時間を守るべきだ。
              (しゃかいじん たる もの、じかん を まもる べき だ。)
              As a working adult, you should be punctual.
              Là người trưởng thành trong xã hội, phải tuân thủ thời gian.

      4. 🌟 親たるもの、子供に対して責任を持つべきだ。
              (おや たる もの、こども に たいして せきにん を もつ べき だ。)
              As a parent, one must take responsibility for their children.
              Là bậc cha mẹ, phải có trách nhiệm với con cái.

      5. 🌟 医者たるもの、患者の命を第一に考えるべきだ。
              (いしゃ たる もの、かんじゃ の いのち を だいいち に かんがえる べき だ。)
              As a doctor, one must prioritize the lives of patients.
              Là bác sĩ, phải đặt sinh mạng của bệnh nhân lên hàng đầu.

      6. 🌟 政治家たるもの、公正な判断を下さなければならない。
              (せいじか たる もの、こうせい な はんだん を くださなければ ならない。)
              As a politician, one must make fair decisions.
              Là một chính trị gia, phải đưa ra các quyết định công bằng.

      7. 🌟 経営者たるもの、従業員の生活にも配慮するべきだ。
              (けいえいしゃ たる もの、じゅうぎょういん の せいかつ に も はいりょ する べき だ。)
              As a business owner, one must also consider the well-being of employees.
              Là người quản lý doanh nghiệp, phải quan tâm đến đời sống của nhân viên.

      8. 🌟 学生たるもの、勉強に励むのは当然だ。
              (がくせい たる もの、べんきょう に はげむ の は とうぜん だ。)
              As a student, it is natural to devote oneself to studying.
              Là học sinh, tất nhiên phải chăm chỉ học tập.

      9. 🌟 リーダーたる者は、冷静に判断しなければならない。
              (りーだー たる もの は、れいせい に はんだん しなければならない。)
              A leader must make calm and rational decisions.
              Người lãnh đạo phải luôn đưa ra quyết định một cách bình tĩnh và sáng suốt.

      10. 🌟 プロたるもの、常に最高の結果を目指すべきだ。
              (ぷろ たる もの、つねに さいこう の けっか を めざす べき だ。)
              As a professional, one should always aim for the best results.
              Là một người chuyên nghiệp, phải luôn hướng đến kết quả tốt nhất.

Ngữ pháp N1:~たりとも

2024年09月19日

Ý nghĩa: “Dù chỉ…”, “Ngay cả…”
Cấu trúc này được dùng để nhấn mạnh rằng ngay cả một đơn vị nhỏ nhất cũng không được phép xảy ra hoặc cũng phải tuân thủ. Nó thường được sử dụng với các đơn vị như “một người”, “một giây”, “một lần”, và nhấn mạnh rằng ngay cả điều nhỏ nhất cũng không thể chấp nhận.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường mang sắc thái mạnh mẽ, được sử dụng trong các trường hợp nghiêm trọng để nhấn mạnh mức độ nghiêm ngặt của một yêu cầu hoặc điều kiện.

Cấu trúc:

1 + số lượng từ
(日, 分, 秒, 瞬, 円, 匹, etc)
 + たりとも~ない

Ví dụ:

      1. 🌟 一瞬たりとも気を抜いてはいけない。
              (いっしゅん たりとも き を ぬいて は いけない。)
              You must not let your guard down for even a moment.
              Dù chỉ một khoảnh khắc cũng không được lơ là.

      2. 🌟 一日たりとも練習を怠けてはいけない。
              (いちにち たりとも れんしゅう を なまけて は いけない。)
              You must not skip practice for even a single day.
              Dù chỉ một ngày cũng không được lười biếng luyện tập.

      3. 🌟 一円たりとも無駄に使うべきではない。
              (いちえん たりとも むだ に つかう べき では ない。)
              You should not waste even a single yen.
              Dù chỉ một yên cũng không nên lãng phí.

      4. 🌟 彼には一秒たりとも遅刻してほしくない。
              (かれ には いちびょう たりとも ちこく して ほしくない。)
              I don’t want him to be even a second late.
              Tôi không muốn anh ấy trễ dù chỉ một giây.

      5. 🌟 一人たりとも会場に残ってはいけません。
              (ひとり たりとも かいじょう に のこって は いけません。)
              Not even a single person should remain in the venue.
              Không ai được phép ở lại hội trường, dù chỉ một người.

      6. 🌟 一度たりとも彼は嘘をついたことがない。
              (いちど たりとも かれ は うそ を ついた こと が ない。)
              He has never lied, not even once.
              Anh ấy chưa từng nói dối dù chỉ một lần.

      7. 🌟 一瞬たりとも目を離してはいけない。
              (いっしゅん たりとも め を はなして は いけない。)
              You must not take your eyes off it for even a moment.
              Dù chỉ một khoảnh khắc cũng không được rời mắt.

      8. 🌟 一度たりとも約束を破ったことはない。
              (いちど たりとも やくそく を やぶった こと は ない。)
              I have never broken a promise, not even once.
              Tôi chưa từng phá vỡ lời hứa dù chỉ một lần.

      9. 🌟 一言たりとも無駄なことは言わないように。
              (ひとこと たりとも むだ な こと は いわない よう に。)
              Don’t say anything unnecessary, not even a single word.
              Không được nói lời thừa thãi, dù chỉ một từ.

      10. 🌟 一度たりともこのルールを破ってはいけない。
              (いちど たりとも この るーる を やぶって は いけない。)
              You must not break this rule even once.
              Không được phá vỡ quy tắc này dù chỉ một lần.