Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N1:~とあって

2024.09.19

Ý nghĩa: “Vì…”, “Do…”, “Bởi vì…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng một tình huống hoặc sự việc đang diễn ra bởi vì có một lý do đặc biệt hoặc một hoàn cảnh cụ thể. Nó nhấn mạnh rằng vì lý do này mà kết quả hoặc tình huống đặc biệt nào đó xảy ra.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường được dùng trong văn viết hoặc trong các ngữ cảnh trang trọng để giải thích lý do tại sao một sự việc hoặc tình huống đặc biệt xảy ra.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + とあって
Danh từ +(だ)
Tính từ đuôi な +(だ)
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 セールとあって、店は大勢の客で賑わっている。
              (せーる と あって、みせ は おおぜい の きゃく で にぎわって いる。)
              Because of the sale, the store is crowded with many customers.
              Vì đang có giảm giá nên cửa hàng đông đúc khách hàng.

      2. 🌟 有名な俳優が来るとあって、会場は満員だった。
              (ゆうめい な はいゆう が くる と あって、かいじょう は まんいん だった。)
              Since a famous actor was coming, the venue was packed.
              Vì có diễn viên nổi tiếng đến, nên hội trường đã chật kín người.

      3. 🌟 彼が初めての試合とあって、皆が注目していた。
              (かれ が はじめて の しあい と あって、みんな が ちゅうもく して いた。)
              Since it was his first match, everyone was paying attention.
              Vì đó là trận đấu đầu tiên của anh ấy, nên mọi người đều chú ý.

      4. 🌟 日曜日とあって、観光地はどこも混雑していた。
              (にちようび と あって、かんこうち は どこ も こんざつ していた。)
              Because it was Sunday, all the tourist spots were crowded.
              Vì là chủ nhật, nên các điểm du lịch đều đông đúc.

      5. 🌟 祭りとあって、町中が賑やかだった。
              (まつり と あって、まちなか が にぎやか だった。)
              Since it was festival time, the whole town was lively.
              Vì đang có lễ hội, nên khắp thị trấn rất nhộn nhịp.

      6. 🌟 特別なセールとあって、商品はすぐに売り切れた。
              (とくべつ な せーる と あって、しょうひん は すぐ に うりきれた。)
              Because of the special sale, the products sold out quickly.
              Vì có đợt giảm giá đặc biệt, nên hàng hóa đã bán hết ngay lập tức.

      7. 🌟 彼は有名人とあって、どこに行っても注目される。
              (かれ は ゆうめいじん と あって、どこ に いって も ちゅうもく される。)
              Since he’s a celebrity, he gets attention wherever he goes.
              Vì là người nổi tiếng, nên anh ấy được chú ý ở bất cứ đâu.

      8. 🌟 一生に一度の機会とあって、彼はその挑戦を受けた。
              (いっしょう に いちど の きかい と あって、かれ は その ちょうせん を うけた。)
              Since it was a once-in-a-lifetime opportunity, he took on the challenge.
              Vì đây là cơ hội có một không hai, nên anh ấy đã chấp nhận thử thách.

      9. 🌟 年末とあって、どの店も大セールをしている。
              (ねんまつ と あって、どの みせ も だいせーる を している。)
              Since it’s the end of the year, every store is having a big sale.
              Vì là cuối năm, nên cửa hàng nào cũng đang giảm giá lớn.

      10. 🌟 彼の人気が高いとあって、彼のイベントはすぐに満席になった。
              (かれ の にんき が たかい と あって、かれ の いべんと は すぐ に まんせき に なった。)
              Because of his high popularity, his event was fully booked quickly.
              Vì anh ấy rất nổi tiếng, nên sự kiện của anh ấy nhanh chóng kín chỗ.

Ngữ pháp N1:~とあれば

2024.09.19

Ý nghĩa: “Nếu…”, “Nếu mà…”, “Nếu trong trường hợp…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng nếu một điều kiện hoặc tình huống nào đó xảy ra, thì người nói sẵn sàng thực hiện một hành động hoặc đưa ra một quyết định nào đó. Nó thể hiện rằng người nói sẵn sàng chấp nhận làm điều gì đó miễn là điều kiện hoặc tình huống đó xảy ra.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường diễn tả ý nghĩa rằng người nói sẽ làm một điều gì đó không bình thường, hoặc thậm chí có thể làm những điều khó khăn, với điều kiện là hoàn cảnh hoặc điều kiện đó đáng giá.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn

  + とあれば

Danh từ
Tính từ đuôi な
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 家族のためとあれば、どんな苦労でも耐えられる。
              (かぞく の ため と あれば、どんな くろう でも たえられる。)
              If it’s for my family, I can endure any hardship.
              Nếu là vì gia đình, tôi có thể chịu đựng bất cứ khó khăn nào.

      2. 🌟 彼が困っているとあれば、すぐに助けに行くつもりだ。
              (かれ が こまって いる と あれば、すぐ に たすけ に いく つもり だ。)
              If he’s in trouble, I’m ready to go help him immediately.
              Nếu anh ấy gặp khó khăn, tôi sẵn sàng đi giúp ngay lập tức.

      3. 🌟 必要とあれば、全力でサポートします。
              (ひつよう と あれば、ぜんりょく で さぽーと します。)
              If it’s necessary, I’ll give you my full support.
              Nếu cần thiết, tôi sẽ hỗ trợ hết sức.

      4. 🌟 君が行くとあれば、私も一緒に行くよ。
              (きみ が いく と あれば、わたし も いっしょ に いく よ。)
              If you’re going, then I’ll go with you.
              Nếu cậu đi, thì tôi cũng sẽ đi cùng.

      5. 🌟 大切な試合とあれば、どんな準備も惜しまない。
              (たいせつ な しあい と あれば、どんな じゅんび も おしまない。)
              If it’s an important match, I’ll spare no effort in preparation.
              Nếu đó là một trận đấu quan trọng, tôi sẽ không tiếc bất cứ sự chuẩn bị nào.

      6. 🌟 必要とあれば、この計画を変更することも検討します。
              (ひつよう と あれば、この けいかく を へんこう する こと も けんとう します。)
              If necessary, I’ll consider changing this plan.
              Nếu cần thiết, tôi sẽ xem xét thay đổi kế hoạch này.

      7. 🌟 子供のためとあれば、どんなことでもやります。
              (こども の ため と あれば、どんな こと でも やります。)
              If it’s for my children, I’ll do anything.
              Nếu là vì con cái, tôi sẽ làm bất cứ điều gì.

      8. 🌟 彼が頼むとあれば、誰もが協力するだろう。
              (かれ が たのむ と あれば、だれ も が きょうりょく する だろう。)
              If he asks, everyone will likely cooperate.
              Nếu anh ấy yêu cầu, có lẽ ai cũng sẽ hợp tác.

      9. 🌟 緊急のこととあれば、すぐに出発します。
              (きんきゅう の こと と あれば、すぐ に しゅっぱつ します。)
              If it’s an emergency, I’ll leave immediately.
              Nếu đó là trường hợp khẩn cấp, tôi sẽ lập tức lên đường.

      10. 🌟 彼女のためとあれば、何でもしてあげたい。
              (かのじょ の ため と あれば、なんでも して あげたい。)
              If it’s for her, I’d do anything.
              Nếu là vì cô ấy, tôi sẽ làm bất cứ điều gì.

Ngữ pháp N1:~と相まって

2024.09.19

Ý nghĩa: “Kết hợp với…”, “Cùng với…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng một yếu tố hoặc sự kiện kết hợp với một yếu tố khác tạo nên một kết quả lớn hơn hoặc tác động mạnh hơn. Nó nhấn mạnh rằng sự kết hợp của hai yếu tố (có thể là tích cực hoặc tiêu cực) sẽ dẫn đến một kết quả đặc biệt hoặc khác thường.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường được sử dụng trong văn viết hoặc trong các ngữ cảnh trang trọng, và nó thường xuất hiện trong các mô tả liên quan đến tình huống hoặc hiện tượng phức tạp.

 

Cấu trúc:

Danh từ + と/が/も +  相まって 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼の経験と努力が相まって、プロジェクトは成功した。
              (かれ の けいけん と どりょく が あいまって、ぷろじぇくと は せいこう した。)
              His experience combined with his effort made the project successful.
              Kinh nghiệm và sự nỗ lực của anh ấy đã cùng nhau góp phần làm nên thành công của dự án.

      2. 🌟 天候と悪い道が相まって、試合は中止された。
              (てんこう と わるい みち が あいまって、しあい は ちゅうし された。)
              The weather combined with the bad roads caused the match to be canceled.
              Thời tiết và đường xá xấu kết hợp lại khiến trận đấu bị hủy bỏ.

      3. 🌟 彼の才能と努力が相まって、彼は成功を収めた。
              (かれ の さいのう と どりょく が あいまって、かれ は せいこう を おさめた。)
              His talent, combined with his hard work, led him to success.
              Tài năng và nỗ lực của anh ấy kết hợp lại giúp anh ấy đạt được thành công.

      4. 🌟 彼の人気は、彼の外見の良さと相まって、ますます高まっている。
              (かれ の にんき は、かれ の がいけん の よさ と あいまって、ますます たかまって いる。)
              His popularity, together with his good looks, is growing even more.
              Sự nổi tiếng của anh ấy càng tăng lên nhờ vào ngoại hình ưa nhìn.

      5. 🌟 自然の美しさと静けさが相まって、この場所は本当に癒される。
              (しぜん の うつくしさ と しずけさ が あいまって、この ばしょ は ほんとう に いやされる。)
              The beauty of nature, combined with the tranquility, makes this place truly healing.
              Vẻ đẹp của thiên nhiên kết hợp với sự yên tĩnh làm cho nơi này thật sự thư giãn.

      6. 🌟 彼の強い意志とリーダーシップが相まって、チームは団結した。
              (かれ の つよい いし と りーだーしっぷ が あいまって、ちーむ は だんけつ した。)
              His strong will, combined with his leadership, united the team.
              Ý chí mạnh mẽ và khả năng lãnh đạo của anh ấy đã kết hợp lại để gắn kết cả đội.

      7. 🌟 この都市の発展は、政府の支援と市民の努力が相まって実現した。
              (この とし の はってん は、せいふ の しえん と しみん の どりょく が あいまって じつげん した。)
              The development of this city was achieved through the combination of government support and citizens’ efforts.
              Sự phát triển của thành phố này đã được thực hiện nhờ sự kết hợp của sự hỗ trợ từ chính phủ và nỗ lực của người dân.

      8. 🌟 気候と土壌の条件が相まって、ここでは素晴らしい作物が育つ。
              (きこう と どじょう の じょうけん が あいまって、ここ では すばらしい さくもつ が そだつ。)
              The climate and soil conditions combined to produce excellent crops here.
              Khí hậu và điều kiện đất đai ở đây đã kết hợp lại để tạo ra những vụ mùa tuyệt vời.

      9. 🌟 彼の魅力的な性格と外見が相まって、彼は多くのファンを持っている。
              (かれ の みりょくてき な せいかく と がいけん が あいまって、かれ は おおく の ふぁん を もっている。)
              His charming personality, combined with his appearance, has earned him many fans.
              Tính cách quyến rũ của anh ấy kết hợp với ngoại hình đã khiến anh ấy có nhiều người hâm mộ.

      10. 🌟 その映画の音楽と映像が相まって、感動的な作品になっている。
              (その えいが の おんがく と えいぞう が あいまって、かんどうてき な さくひん に なっている。)
              The music and visuals of the movie combine to create a moving work.
              Âm nhạc và hình ảnh của bộ phim kết hợp lại tạo nên một tác phẩm đầy cảm xúc.

Ngữ pháp N1:~ても知らない

2024.09.19

Ý nghĩa: “Nếu… thì tôi không biết đâu”, “Nếu… thì đừng trách tôi”, “Nếu… thì hậu quả không lường trước được”
Cấu trúc này được sử dụng để cảnh báo hoặc đưa ra lời khuyên cho người khác rằng nếu họ làm một việc gì đó (thường là việc không tốt), thì họ phải tự chịu trách nhiệm về hậu quả, và người nói sẽ không can thiệp hoặc chịu trách nhiệm. Nó thường mang tính chất cảnh cáo hoặc đe dọa nhẹ nhàng.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường được dùng trong ngữ cảnh không quá trang trọng và có thể mang sắc thái thân mật, cảnh báo rằng một hành động sẽ dẫn đến hậu quả xấu.

 

Cấu trúc:

Động từ thể て + も +   知らない

 

Ví dụ:

      1. 🌟 そんなに夜遅くまで起きていたら、明日眠くなっても知らないよ。
              (そんな に よる おそく まで おきて いたら、あした ねむく なって も しらない よ。)
              If you stay up that late, don’t blame me if you’re tired tomorrow.
              Nếu thức khuya như vậy, ngày mai buồn ngủ thì đừng trách tôi nhé.

      2. 🌟 ゲームばかりしていたら、試験に落ちても知らないよ。
              (げーむ ばかり していたら、しけん に おちて も しらない よ。)
              If you keep playing games, don’t blame me if you fail the exam.
              Cứ chơi game suốt thì thi trượt đừng trách tôi nhé.

      3. 🌟 そんな食べ方をしていたら、お腹を壊しても知らないよ。
              (そんな たべかた を していたら、おなか を こわして も しらない よ。)
              If you keep eating like that, don’t blame me if you get a stomachache.
              Ăn uống như vậy mà bị đau bụng thì đừng trách tôi.

      4. 🌟 傘を持たないで出かけたら、雨が降っても知らないよ。
              (かさ を もたない で でかけたら、あめ が ふって も しらない よ。)
              If you go out without an umbrella, don’t blame me if it rains.
              Không mang ô mà ra ngoài, nếu trời mưa thì đừng trách tôi nhé.

      5. 🌟 勉強しなかったら、成績が悪くなっても知らないよ。
              (べんきょう しなかったら、せいせき が わるく なって も しらない よ。)
              If you don’t study, don’t blame me if your grades drop.
              Không học hành thì điểm kém đừng trách tôi.

      6. 🌟 そんなに飲みすぎたら、明日二日酔いになっても知らないよ。
              (そんな に のみすぎたら、あした ふつかよい に なって も しらない よ。)
              If you drink too much, don’t blame me if you get a hangover tomorrow.
              Uống nhiều như vậy, ngày mai bị say rượu thì đừng trách tôi nhé.

      7. 🌟 宿題をやらないと、先生に叱られても知らないよ。
              (しゅくだい を やらない と、せんせい に しかられて も しらない よ。)
              If you don’t do your homework, don’t blame me if the teacher scolds you.
              Không làm bài tập thì bị thầy cô mắng đừng trách tôi.

      8. 🌟 そんなに遊んでばかりいたら、お金がなくなっても知らないよ。
              (そんな に あそんで ばかり いたら、おかね が なくなって も しらない よ。)
              If you keep playing around like that, don’t blame me if you run out of money.
              Cứ chơi bời như thế thì hết tiền cũng đừng trách tôi.

      9. 🌟 早く帰らないと、電車がなくなっても知らないよ。
              (はやく かえらない と、でんしゃ が なくなって も しらない よ。)
              If you don’t go home soon, don’t blame me if you miss the last train.
              Nếu không về sớm, lỡ tàu cuối thì đừng trách tôi.

      10. 🌟 そんな無理をしていたら、体を壊しても知らないよ。
              (そんな むり を していたら、からだ を こわして も しらない よ。)
              If you keep pushing yourself like that, don’t blame me if you get sick.
              Cứ gắng sức như thế mà ốm thì đừng trách tôi nhé.

Ngữ pháp N1:~ても差し支えない

2024.09.19

Ý nghĩa: “Cũng không sao…”, “Cũng được…”, “Không có vấn đề gì nếu…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng một hành động nào đó có thể được chấp nhận hoặc không gây ra vấn đề gì nếu được thực hiện. Nó thường dùng để thể hiện sự cho phép hoặc ngụ ý rằng người nói không có vấn đề với hành động đó.
 ※Chú ý: Cấu trúc này mang sắc thái lịch sự và trang trọng, thường được sử dụng trong các tình huống cho phép hoặc chấp nhận hành động của người khác.

 

Cấu trúc:

Động từ thể て  + も差し支えない
 + もさしつかえない
Danh từ + で
Tính từ đuôi な + で
Tính từ đuôi くて

 

Ví dụ:

      1. 🌟 ここに座っても差し支えないですか?
              (ここ に すわって も さしつかえ ない です か?)
              Is it okay if I sit here?
              Tôi ngồi ở đây có sao không?

      2. 🌟 この書類は明日までに出しても差し支えない。
              (この しょるい は あした まで に だして も さしつかえ ない。)
              It’s okay if you submit these documents by tomorrow.
              Nộp tài liệu này vào ngày mai cũng không sao.

      3. 🌟 少し遅れても差し支えないですよ。
              (すこし おくれて も さしつかえ ない ですよ。)
              It’s okay if you’re a little late.
              Trễ một chút cũng không sao đâu.

      4. 🌟 手伝ってくれても差し支えない。
              (てつだって くれて も さしつかえ ない。)
              It’s fine if you want to help.
              Nếu bạn giúp cũng không có vấn đề gì.

      5. 🌟 この服は洗濯機で洗っても差し支えない。
              (この ふく は せんたくき で あらって も さしつかえ ない。)
              It’s fine to wash these clothes in the washing machine.
              Giặt quần áo này bằng máy giặt cũng được.

      6. 🌟 この部屋で電話を使っても差し支えない。
              (この へや で でんわ を つかって も さしつかえ ない。)
              It’s okay to use the phone in this room.
              Sử dụng điện thoại trong phòng này cũng không sao.

      7. 🌟 このメールを削除しても差し支えないですか?
              (この めーる を さくじょ して も さしつかえ ない です か?)
              Is it okay if I delete this email?
              Xóa email này có được không?

      8. 🌟 会議に出席しなくても差し支えない。
              (かいぎ に しゅっせき しなくて も さしつかえ ない。)
              It’s okay if you don’t attend the meeting.
              Không tham dự cuộc họp cũng không sao.

      9. 🌟 途中で帰っても差し支えないですよ。
              (とちゅう で かえって も さしつかえ ない ですよ。)
              It’s okay if you leave halfway through.
              Rời đi giữa chừng cũng không sao đâu.

      10. 🌟 このプロジェクトを中断しても差し支えないと思います。
              (この ぷろじぇくと を ちゅうだん して も さしつかえ ない と おもいます。)
              I think it’s okay to pause this project.
              Tôi nghĩ tạm dừng dự án này cũng không vấn đề gì.

Ngữ pháp N1:~てもどうにもならない

2024.09.19

Ý nghĩa: “Dù có… cũng vô ích”, “Dù có làm gì đi nữa thì cũng không thay đổi được gì”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng dù người nói có làm gì đi chăng nữa thì tình huống cũng sẽ không thay đổi, và những nỗ lực trở nên vô nghĩa. Nó thường được dùng trong ngữ cảnh thể hiện sự bất lực, thất vọng, hoặc khi một tình huống không thể cứu vãn được.
 ※Chú ý: Cấu trúc này có sắc thái tiêu cực, thể hiện sự bế tắc và không có hy vọng trong việc thay đổi tình huống.

 

Cấu trúc:

Động từ thể て + も  + どうにもならない
 + どうなるものでもない
Danh từ + でも
Tính từ đuôi な + でも
Tính từ đuôi  + くても

 

Ví dụ:

      1. 🌟 今更謝ってもどうにもならない。
              (いまさら あやまって も どうにも ならない。)
              It’s too late to apologize now; it won’t change anything.
              Bây giờ có xin lỗi cũng chẳng thay đổi được gì.

      2. 🌟 彼に頼んでもどうにもならない。
              (かれ に たのんで も どうにも ならない。)
              Asking him won’t help.
              Nhờ anh ấy cũng chẳng giải quyết được gì.

      3. 🌟 もう一度やり直してもどうにもならない。
              (もう いちど やりなおして も どうにも ならない。)
              Even if we redo it, it won’t make a difference.
              Làm lại cũng chẳng có ích gì.

      4. 🌟 この問題について考えてもどうにもならない。
              (この もんだい について かんがえて も どうにも ならない。)
              Thinking about this problem won’t solve anything.
              Có nghĩ về vấn đề này cũng chẳng giải quyết được gì.

      5. 🌟 遅刻してしまったら、急いでもどうにもならない。
              (ちこく して しまった ら、いそいで も どうにも ならない。)
              If you’re already late, hurrying won’t help.
              Đã trễ rồi thì có vội vàng cũng không thay đổi được gì.

      6. 🌟 彼女に言ってもどうにもならないと思うよ。
              (かのじょ に いって も どうにも ならない と おもう よ。)
              I think telling her won’t help.
              Tôi nghĩ có nói với cô ấy cũng chẳng ích gì.

      7. 🌟 もう一度確認してもどうにもならないよ。
              (もう いちど かくにん して も どうにも ならない よ。)
              Even if you check it again, it won’t change anything.
              Kiểm tra lại cũng chẳng giải quyết được gì đâu.

      8. 🌟 後悔してもどうにもならないから、前に進むしかない。
              (こうかい して も どうにも ならない から、まえ に すすむ しか ない。)
              Regretting it won’t help, so we can only move forward.
              Có hối hận cũng chẳng thay đổi được gì, chỉ còn cách tiến về phía trước thôi.

      9. 🌟 もうこれ以上話し合ってもどうにもならない。
              (もう これ いじょう はなしあって も どうにも ならない。)
              Talking about it any further won’t help.
              Bàn thêm nữa cũng chẳng ích gì.

      10. 🌟 泣いてもどうにもならないよ、もう終わったんだ。
              (ないて も どうにも ならない よ、もう おわった ん だ。)
              Crying won’t help; it’s already over.
              Có khóc cũng chẳng thay đổi được gì, mọi chuyện đã kết thúc rồi.

Ngữ pháp N1:~手前

2024.09.19

Ý nghĩa: “Vì… nên phải…”, “Do… nên không thể không…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng, vì một lý do nào đó (dựa trên danh dự, nghĩa vụ, sự kỳ vọng của người khác hoặc do tình huống nhất định), người nói cảm thấy buộc phải hành động theo một cách nào đó. Nó có thể mang sắc thái miễn cưỡng, khi người nói phải thực hiện một hành động để không làm mất mặt hoặc giữ thể diện.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường mang sắc thái trang trọng hoặc lịch sự, và thường được dùng trong những tình huống mà người nói phải hành động vì áp lực xã hội, sự kỳ vọng của người khác, hoặc vì danh dự cá nhân.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + 手前
Danh từ + の

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 約束した手前、行かないわけにはいかない。
              (やくそく した てまえ、いかない わけ には いかない。)
              Because I promised, I can’t not go.
              Vì đã hứa rồi, nên tôi không thể không đi.

      2. 🌟 みんなの前で「やる」と言った手前、簡単に諦めるわけにはいかない。
              (みんな の まえ で 「やる」 と いった てまえ、かんたん に あきらめる わけ には いかない。)
              Since I said “I’ll do it” in front of everyone, I can’t give up easily.
              Vì đã nói trước mọi người rằng “tôi sẽ làm”, nên tôi không thể dễ dàng bỏ cuộc.

      3. 🌟 学生の手前、こんなミスは許されない。
              (がくせい の てまえ、こんな みす は ゆるされない。)
              Because I’m in front of students, such mistakes are unforgivable.
              Vì đứng trước học sinh, những sai lầm như thế này không thể chấp nhận được.

      4. 🌟 上司の手前、文句を言うことはできない。
              (じょうし の てまえ、もんく を いう こと は できない。)
              Because of my boss, I can’t complain.
              Vì có sếp ở đây, tôi không thể than phiền.

      5. 🌟 友達に借りた手前、早く返さなければならない。
              (ともだち に かりた てまえ、はやく かえさなければ ならない。)
              Because I borrowed it from a friend, I have to return it quickly.
              Vì đã mượn của bạn, nên tôi phải trả sớm.

      6. 🌟 自分が提案した手前、この計画を最後まで進めなければならない。
              (じぶん が ていあん した てまえ、この けいかく を さいご まで すすめなければ ならない。)
              Since I proposed this plan, I have to carry it out to the end.
              Vì chính tôi đã đề xuất kế hoạch này, nên phải tiến hành đến cùng.

      7. 🌟 親の手前、そんな恥ずかしいことはできない。
              (おや の てまえ、そんな はずかしい こと は できない。)
              Because of my parents, I can’t do something that embarrassing.
              Vì có bố mẹ ở đây, nên tôi không thể làm điều gì xấu hổ như vậy.

      8. 🌟 新入社員の手前、この仕事を失敗するわけにはいかない。
              (しんにゅうしゃいん の てまえ、この しごと を しっぱい する わけ に は いかない。)
              Because of the new employees, I can’t fail this task.
              Vì có nhân viên mới ở đây, tôi không thể thất bại trong công việc này.

      9. 🌟 彼女に告白した手前、もう後には引けない。
              (かのじょ に こくはく した てまえ、もう あと に は ひけない。)
              Since I confessed to her, there’s no turning back now.
              Vì đã tỏ tình với cô ấy, tôi không thể rút lui nữa.

      10. 🌟 あの発言をした手前、もうやるしかない。
              (あの はつげん を した てまえ、もう やる しか ない。)
              Since I made that statement, I have no choice but to follow through.
              Vì đã nói như thế rồi, tôi chỉ còn cách là phải làm.

Ngữ pháp N1:~てやまない

2024.09.19

Ý nghĩa: “Luôn luôn…”, “Không ngừng…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả một cảm xúc, hy vọng, mong muốn mãnh liệt hoặc sự tôn trọng không ngừng dành cho một ai đó hoặc một điều gì đó. Nó thể hiện sự liên tục, mạnh mẽ và sâu sắc của cảm xúc, thường là những cảm xúc tích cực như hy vọng, mong ước, cầu nguyện hoặc lòng tôn trọng.
 ※Chú ý: Cấu trúc này chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh trang trọng và thường xuất hiện trong văn viết hoặc các bài phát biểu trang trọng.

 

Cấu trúc:

Động từ thể て   + やまない

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼の成功を願ってやまない。
              (かれ の せいこう を ねがって やまない。)
              I always wish for his success.
              Tôi luôn luôn cầu mong anh ấy thành công.

      2. 🌟 君の幸せを祈ってやまない。
              (きみ の しあわせ を いのって やまない。)
              I never stop praying for your happiness.
              Tôi không ngừng cầu mong hạnh phúc cho em.

      3. 🌟 この作品が評価されることを願ってやまない。
              (この さくひん が ひょうか される こと を ねがって やまない。)
              I sincerely hope this work will be appreciated.
              Tôi luôn mong tác phẩm này sẽ được đánh giá cao.

      4. 🌟 両親は私の成功を期待してやまない。
              (りょうしん は わたし の せいこう を きたい して やまない。)
              My parents never stop expecting my success.
              Bố mẹ luôn mong đợi sự thành công của tôi.

      5. 🌟 先生のご健康をお祈りしてやみません。
              (せんせい の ごけんこう を おいのり して やみません。)
              I always pray for my teacher’s good health.
              Tôi không ngừng cầu nguyện cho sức khỏe của thầy/cô.

      6. 🌟 彼女の努力を尊敬してやまない。
              (かのじょ の どりょく を そんけい して やまない。)
              I deeply admire her efforts.
              Tôi luôn ngưỡng mộ sự cố gắng của cô ấy.

      7. 🌟 祖父母は私たちの成長を願ってやまない。
              (そふぼ は わたしたち の せいちょう を ねがって やまない。)
              My grandparents never stop wishing for our growth.
              Ông bà luôn cầu mong chúng tôi khôn lớn.

      8. 🌟 皆様のご成功をお祈りしてやみません。
              (みなさま の ごせいこう を おいのり して やみません。)
              I constantly pray for everyone’s success.
              Tôi luôn luôn cầu nguyện cho sự thành công của mọi người.

      9. 🌟 彼の勇気に感動してやまない。
              (かれ の ゆうき に かんどう して やまない。)
              I am deeply moved by his courage.
              Tôi luôn xúc động bởi lòng dũng cảm của anh ấy.

      10. 🌟 君の夢が叶うことを願ってやまない。
              (きみ の ゆめ が かなう こと を ねがって やまない。)
              I never stop wishing for your dreams to come true.
              Tôi không ngừng hy vọng rằng ước mơ của bạn sẽ thành hiện thực.

Ngữ pháp N1:~て済むことではない

2024.09.19

Ý nghĩa: “Không thể chỉ giải quyết bằng…”, “Không đơn giản là có thể giải quyết bằng…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng một vấn đề hoặc tình huống không thể được giải quyết chỉ bằng hành động được đề cập. Nó nhấn mạnh rằng hành động đó là không đủ và yêu cầu một biện pháp nghiêm trọng hơn hoặc một giải pháp khác. Cấu trúc này thường mang sắc thái chỉ trích hoặc nhấn mạnh tính nghiêm trọng của vấn đề.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường dùng để chỉ ra rằng một tình huống hoặc hành động yêu cầu nhiều hơn những gì đã được đề xuất, thường mang ý nghĩa trách móc hoặc phê bình.

 

Cấu trúc:

Động từ thể て  + 済むことではない
 + 済む問題ではない
Danh từ + で

 

Ví dụ:

      1. 🌟 謝って済むことではない。
              (あやまって すむ こと では ない。)
              It’s not something that can be solved by just apologizing.
              Chỉ xin lỗi thì không thể giải quyết được.

      2. 🌟 お金で解決して済むことではない。
              (おかね で かいけつ して すむ こと では ない。)
              It’s not something that can be resolved with money.
              Không thể chỉ dùng tiền để giải quyết vấn đề này.

      3. 🌟 遅刻したからと言って、謝って済むことではない。
              (ちこく した から と いって、あやまって すむ こと では ない。)
              Just because you’re late doesn’t mean an apology is enough.
              Chỉ xin lỗi vì đến muộn thì không đủ.

      4. 🌟 この問題は、簡単に説明して済むことではない。
              (この もんだい は、かんたん に せつめい して すむ こと では ない。)
              This problem cannot be solved by a simple explanation.
              Vấn đề này không thể giải quyết chỉ bằng một lời giải thích đơn giản.

      5. 🌟 それはただ注意して済むことではない、もっと厳しく対処すべきだ。
              (それ は ただ ちゅうい して すむ こと では ない、もっと きびしく たいしょ すべき だ。)
              That can’t be settled by just a warning, it needs stricter action.
              Chỉ nhắc nhở không đủ, cần phải có biện pháp nghiêm khắc hơn.

      6. 🌟 今回の損失は、単に反省して済むことではない。
              (こんかい の そんしつ は、たんに はんせい して すむ こと では ない。)
              This loss cannot simply be resolved by just reflecting on it.
              Tổn thất lần này không thể chỉ giải quyết bằng việc tự kiểm điểm.

      7. 🌟 これは法律を破った問題で、謝罪して済むことではない。
              (これ は ほうりつ を やぶった もんだい で、しゃざい して すむ こと では ない。)
              This is a legal issue, and an apology won’t be enough.
              Đây là vấn đề vi phạm pháp luật, và chỉ xin lỗi thì không đủ.

      8. 🌟 失敗したことを隠して済むことではない。
              (しっぱい した こと を かくして すむ こと では ない。)
              Hiding the failure won’t solve the problem.
              Giấu giếm thất bại không thể giải quyết vấn đề.

      9. 🌟 そんな軽い話ではない、笑って済むことではないぞ。
              (そんな かるい はなし では ない、わらって すむ こと では ない ぞ。)
              This is not a trivial matter, laughing it off won’t suffice.
              Đây không phải chuyện nhẹ nhàng, không thể chỉ cười trừ mà xong.

      10. 🌟 時間がかかっても、確認して済むことではない。
              (じかん が かかって も、かくにん して すむ こと では ない。)
              Even though it takes time, checking alone won’t be enough.
              Dù có tốn thời gian, chỉ kiểm tra thôi thì không đủ.

Ngữ pháp N1:~てしかるべきだ

2024.09.19

Ý nghĩa: “Nên…, lẽ ra phải…”, “Đáng lẽ nên…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng một hành động hoặc tình huống nào đó là điều hợp lý, tự nhiên hoặc nên xảy ra dựa trên hoàn cảnh. Người nói cho rằng điều đó là đúng đắn và phù hợp với những tiêu chuẩn hoặc kỳ vọng thông thường. Nó thường được sử dụng để bày tỏ sự không hài lòng hoặc bất mãn khi điều mong đợi không diễn ra.
 ※Chú ý: Cấu trúc này mang sắc thái trang trọng, nhấn mạnh rằng điều gì đó là cần thiết hoặc hợp lý, và thường được dùng trong các tình huống nghiêm trọng hoặc khi thể hiện sự chỉ trích.

 

Cấu trúc:

Động từ thể て  + しかるべきだ

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼の努力はもっと評価されてしかるべきだ。
              (かれ の どりょく は もっと ひょうか されて しかるべき だ。)
              His efforts should be more appreciated.
              Nỗ lực của anh ấy đáng lẽ phải được đánh giá cao hơn.

      2. 🌟 この問題は早く解決されてしかるべきだ。
              (この もんだい は はやく かいけつ されて しかるべき だ。)
              This problem should have been resolved earlier.
              Vấn đề này lẽ ra phải được giải quyết sớm hơn.

      3. 🌟 その失敗について、彼は責任を取ってしかるべきだ。
              (その しっぱい について、かれ は せきにん を とって しかるべき だ。)
              He should take responsibility for that failure.
              Anh ấy đáng lẽ phải chịu trách nhiệm cho thất bại đó.

      4. 🌟 彼女の優れた才能は認められてしかるべきだ。
              (かのじょ の すぐれた さいのう は みとめられて しかるべき だ。)
              Her outstanding talent should be recognized.
              Tài năng xuất sắc của cô ấy đáng lẽ phải được công nhận.

      5. 🌟 この行動は非難されてしかるべきだ。
              (この こうどう は ひなん されて しかるべき だ。)
              This action deserves to be criticized.
              Hành động này lẽ ra phải bị chỉ trích.

      6. 🌟 彼の無礼な態度は注意されてしかるべきだ。
              (かれ の ぶれい な たいど は ちゅうい されて しかるべき だ。)
              His rude attitude should be called out.
              Thái độ thô lỗ của anh ấy đáng lẽ phải bị nhắc nhở.

      7. 🌟 この情報は公表されてしかるべきだ。
              (この じょうほう は こうひょう されて しかるべき だ。)
              This information should be made public.
              Thông tin này lẽ ra nên được công khai.

      8. 🌟 その提案はもっと真剣に検討されてしかるべきだ。
              (その ていあん は もっと しんけん に けんとう されて しかるべき だ。)
              That proposal should have been considered more seriously.
              Đề xuất đó lẽ ra phải được xem xét một cách nghiêm túc hơn.

      9. 🌟 彼の努力は報われてしかるべきだ。
              (かれ の どりょく は むくわれて しかるべき だ。)
              His efforts deserve to be rewarded.
              Nỗ lực của anh ấy đáng lẽ phải được đền đáp.

      10. 🌟 彼女の意見はもっと尊重されてしかるべきだ。
              (かのじょ の いけん は もっと そんちょう されて しかるべき だ。)
              Her opinion should be respected more.
              Ý kiến của cô ấy lẽ ra phải được tôn trọng hơn.