Ý nghĩa: “Đỉnh cao của…”, “Tột đỉnh của…”
Cấu trúc ~の極み (~のきわみ) được sử dụng để diễn tả trạng thái hoặc cảm xúc đạt đến mức cao nhất hoặc cực hạn. Nó thường được dùng với các danh từ diễn tả sự vinh quang, đau khổ, hoặc cảm xúc mạnh mẽ và nhấn mạnh rằng điều đó đã đạt đến cực điểm.
※Lưu ý: Cấu trúc này được sử dụng trong những tình huống trang trọng để diễn đạt rằng một cảm xúc hoặc sự việc đã đạt đến mức độ cao nhất có thể.
Cấu trúc:
Danh từ + | の極み |
Ví dụ:
-
-
-
🌟 彼のスピーチは感動の極みだった。
(かれ の スピーチ は かんどう の きわみ だった。)
His speech was the height of emotion.
Bài phát biểu của anh ấy là tột đỉnh của sự cảm động. -
🌟 こんな贅沢の極みを体験したことがない。
(こんな ぜいたく の きわみ を たいけん した こと が ない。)
I’ve never experienced such luxury before.
Tôi chưa bao giờ trải qua sự xa hoa như thế này. -
🌟 これは痛恨の極みだ。
(これは つうこん の きわみ だ。)
This is a great source of regret.
Đây là nỗi đau tột cùng. -
🌟 彼の成功は光栄の極みだ。
(かれ の せいこう は こうえい の きわみ だ。)
His success is the utmost honor.
Thành công của anh ấy là vinh dự tột bậc. -
🌟 疲労の極みで、動くことができなかった。
(ひろう の きわみ で、うごく こと が できなかった。)
I was so exhausted that I couldn’t move.
Tôi kiệt sức đến mức không thể cử động được. -
🌟 このホテルのサービスは贅沢の極みだ。
(この ホテル の サービス は ぜいたく の きわみ だ。)
The service at this hotel is the utmost in luxury.
Dịch vụ ở khách sạn này là tột đỉnh của sự xa hoa. -
🌟 彼の失敗は、後悔の極みだった。
(かれ の しっぱい は、こうかい の きわみ だった。)
His failure was the utmost in regret.
Thất bại của anh ấy là đỉnh cao của sự hối tiếc. -
🌟 この景色は美しさの極みだ。
(この けしき は うつくしさ の きわみ だ。)
This scenery is the height of beauty.
Cảnh sắc này là tột đỉnh của vẻ đẹp. -
🌟 彼の言葉は、失望の極みだった。
(かれ の ことば は、しつぼう の きわみ だった。)
His words were the height of disappointment.
Lời nói của anh ấy là tột đỉnh của sự thất vọng. -
🌟 この料理は、贅沢の極みだ。
(この りょうり は、ぜいたく の きわみ だ。)
This dish is the utmost luxury.
Món ăn này là sự xa hoa tột bậc.
-
-