Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N1:~てみせる

2024.09.19

Ý nghĩa: “Tôi sẽ cho xem…”, “Tôi sẽ làm… cho mà xem”
Cấu trúc này được dùng để diễn tả quyết tâm của người nói trong việc thực hiện một hành động để chứng minh hoặc làm cho ai đó thấy. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh người nói muốn cho thấy khả năng của mình hoặc thực hiện điều gì đó để thuyết phục người khác. Ngoài ra, nó còn thể hiện ý chí mạnh mẽ hoặc quyết tâm.
 ※Chú ý: Cấu trúc này mang sắc thái mạnh mẽ, tự tin, và thường được sử dụng trong các tình huống mà người nói muốn chứng tỏ năng lực hoặc quyết tâm của mình.

 

Cấu trúc:

Động từ thể て  + みせる

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 今度の試験には絶対合格してみせる。
              (こんど の しけん には ぜったい ごうかく して みせる。)
              I’ll definitely pass the next exam, just watch me.
              Tôi nhất định sẽ đỗ kỳ thi tới, xem tôi làm cho mà xem.

      2. 🌟 彼に負けないように頑張ってみせる。
              (かれ に まけない よう に がんばって みせる。)
              I’ll work hard and won’t lose to him, just wait and see.
              Tôi sẽ cố gắng hết sức để không thua anh ấy, cứ đợi mà xem.

      3. 🌟 今度こそ成功してみせる。
              (こんど こそ せいこう して みせる。)
              This time, I’ll definitely succeed and show you.
              Lần này, tôi chắc chắn sẽ thành công cho bạn xem.

      4. 🌟 彼に私の実力を見せてみせる。
              (かれ に わたし の じつりょく を みせて みせる。)
              I’ll show him my true abilities.
              Tôi sẽ cho anh ấy thấy thực lực của mình.

      5. 🌟 必ずこのプロジェクトを完成させてみせる。
              (かならず この ぷろじぇくと を かんせい させて みせる。)
              I’ll definitely complete this project, just watch.
              Tôi nhất định sẽ hoàn thành dự án này, cứ đợi mà xem.

      6. 🌟 次回の試合で勝ってみせる。
              (じかい の しあい で かって みせる。)
              I’ll win the next match, you’ll see.
              Tôi sẽ thắng trận đấu tiếp theo cho mà xem.

      7. 🌟 私は諦めずに最後までやり遂げてみせる。
              (わたし は あきらめず に さいご まで やりとげて みせる。)
              I’ll see it through to the end without giving up.
              Tôi sẽ làm đến cùng mà không bỏ cuộc, cho mà xem.

      8. 🌟 彼を説得してみせる。
              (かれ を せっとく して みせる。)
              I’ll convince him, just wait.
              Tôi sẽ thuyết phục anh ấy cho mà xem.

      9. 🌟 この困難を乗り越えてみせる。
              (この こんなん を のりこえて みせる。)
              I’ll overcome this difficulty, you’ll see.
              Tôi sẽ vượt qua khó khăn này cho mà xem.

      10. 🌟 彼女を幸せにしてみせる。
              (かのじょ を しあわせ に して みせる。)
              I’ll make her happy, I promise.
              Tôi sẽ làm cô ấy hạnh phúc, cứ tin ở tôi.

Ngữ pháp N1:~てからというもの

2024.09.19

Ý nghĩa: “Kể từ khi…”, “Từ sau khi…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng kể từ sau một sự kiện hoặc hành động nhất định xảy ra, tình trạng hoặc sự việc tiếp tục diễn ra mà không thay đổi. Nó thường nhấn mạnh sự thay đổi lớn trong cuộc sống hoặc một tình huống mà trạng thái đó kéo dài.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường diễn tả một sự thay đổi kéo dài trong một khoảng thời gian dài sau một sự kiện nào đó, và không thể hiện trong những sự kiện ngắn hạn.

 

Cấu trúc:

Động từ thể て + から +   というもの

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は結婚してからというもの、すっかり落ち着いている。
              (かれ は けっこん して から という もの、すっかり おちついて いる。)
              Ever since he got married, he has completely settled down.
              Kể từ khi kết hôn, anh ấy đã hoàn toàn ổn định.

      2. 🌟 この本を読んでからというもの、考え方が変わった。
              (この ほん を よんで から という もの、かんがえかた が かわった。)
              Ever since I read this book, my way of thinking has changed.
              Kể từ khi đọc cuốn sách này, cách suy nghĩ của tôi đã thay đổi.

      3. 🌟 あの事件が起きてからというもの、彼は外出しなくなった。
              (あの じけん が おきて から という もの、かれ は がいしゅつ しなくなった。)
              Ever since that incident, he hasn’t gone out.
              Kể từ sau sự kiện đó, anh ấy không còn ra ngoài nữa.

      4. 🌟 新しい仕事を始めてからというもの、毎日が忙しい。
              (あたらしい しごと を はじめて から という もの、まいにち が いそがしい。)
              Ever since I started my new job, I’ve been busy every day.
              Kể từ khi bắt đầu công việc mới, ngày nào tôi cũng bận rộn.

      5. 🌟 引っ越してからというもの、以前の友達とは会わなくなった。
              (ひっこして から という もの、いぜん の ともだち とは あわなくなった。)
              Ever since I moved, I haven’t met my old friends.
              Kể từ sau khi chuyển nhà, tôi không còn gặp gỡ bạn bè cũ nữa.

      6. 🌟 あの映画を見てからというもの、彼はその俳優の大ファンになった。
              (あの えいが を みて から という もの、かれ は その はいゆう の だいふぁん に なった。)
              Ever since he watched that movie, he’s become a huge fan of the actor.
              Kể từ khi xem bộ phim đó, anh ấy đã trở thành một fan lớn của diễn viên đó.

      7. 🌟 大学を卒業してからというもの、自由な時間が少なくなった。
              (だいがく を そつぎょう して から という もの、じゆう な じかん が すくなくなった。)
              Ever since I graduated from university, I’ve had less free time.
              Kể từ khi tốt nghiệp đại học, thời gian rảnh của tôi đã ít đi.

      8. 🌟 彼が引っ越してからというもの、全然連絡がない。
              (かれ が ひっこして から という もの、ぜんぜん れんらく が ない。)
              Ever since he moved, I haven’t heard from him at all.
              Kể từ khi anh ấy chuyển nhà, tôi không nhận được liên lạc gì từ anh ấy.

      9. 🌟 子供が生まれてからというもの、自分の時間がほとんどなくなった。
              (こども が うまれて から という もの、じぶん の じかん が ほとんど なくなった。)
              Ever since my child was born, I’ve had almost no personal time.
              Kể từ khi sinh con, tôi hầu như không có thời gian cho bản thân.

      10. 🌟 犬を飼い始めてからというもの、毎朝早く起きるようになった。
              (いぬ を かいはじめて から という もの、まいあさ はやく おきる よう に なった。)
              Ever since I started keeping a dog, I’ve been waking up early every morning.
              Kể từ khi nuôi chó, sáng nào tôi cũng dậy sớm.

Ngữ pháp N1:~て敵わない

2024.09.19

Ý nghĩa: “Không thể chịu được…”, “Quá mức để chịu đựng…”
Cấu trúc này được dùng để diễn tả một cảm giác mạnh mẽ về sự khó chịu, bất tiện hoặc không thể chịu đựng được một điều gì đó. Người nói thường bày tỏ cảm giác rằng tình huống hoặc hành động nào đó quá mức và vượt quá khả năng chịu đựng.
 ※Chú ý: Cấu trúc này mang sắc thái tiêu cực, dùng để bày tỏ sự phàn nàn hoặc khó chịu về một tình huống cụ thể.

 

Cấu trúc:

Động từ thể て  + (は)かなわない
Tính từ đuôi な + で
Tính từ đuôi  + くて

 

Ví dụ:

      1. 🌟 暑くてかなわない。
              (あつくて かなわない。)
              It’s unbearably hot.
              Nóng không chịu nổi.

      2. 🌟 彼の話は長くてかなわない。
              (かれ の はなし は ながくて かなわない。)
              His talks are too long to bear.
              Chuyện của anh ấy dài quá mức không chịu được.

      3. 🌟 この部屋は寒くてかなわない。
              (この へや は さむくて かなわない。)
              This room is unbearably cold.
              Phòng này lạnh không chịu nổi.

      4. 🌟 うるさくてかなわない。
              (うるさくて かなわない。)
              It’s unbearably noisy.
              Ồn không chịu nổi.

      5. 🌟 彼の態度が失礼でかなわない。
              (かれ の たいど が しつれい で かなわない。)
              His attitude is too rude to bear.
              Thái độ của anh ấy quá thô lỗ không chịu nổi.

      6. 🌟 彼の冗談がしつこくてかなわない。
              (かれ の じょうだん が しつこくて かなわない。)
              His jokes are annoyingly persistent.
              Trò đùa của anh ấy dai dẳng đến mức không chịu nổi.

      7. 🌟 毎日こんなに忙しくてはかなわない。
              (まいにち こんなに いそがしくて は かなわない。)
              I can’t stand being this busy every day.
              Ngày nào cũng bận thế này không chịu nổi.

      8. 🌟 彼女のわがままには本当にかなわない。
              (かのじょ の わがまま に は ほんとうに かなわない。)
              Her selfishness is really unbearable.
              Sự ích kỷ của cô ấy thực sự không thể chịu nổi.

      9. 🌟 あの音楽はうるさくてかなわない。
              (あの おんがく は うるさくて かなわない。)
              That music is unbearably loud.
              Nhạc đó ồn ào không chịu nổi.

      10. 🌟 この仕事量では、疲れてかなわない。
              (この しごとりょう では、つかれて かなわない。)
              With this workload, I’m too tired to bear it.
              Khối lượng công việc này khiến tôi mệt đến mức không chịu nổi.

Ngữ pháp N1:~たるもの / たる

2024.09.19

Ý nghĩa: “Là người…”, “Với tư cách là…”
Cấu trúc này được dùng để chỉ ra rằng một người hoặc một đối tượng nào đó có một vị trí, trách nhiệm, hay phẩm chất đặc biệt, và với tư cách đó, họ cần hành động phù hợp với vai trò, địa vị của mình. Cấu trúc này nhấn mạnh sự kỳ vọng về hành vi hoặc thái độ phù hợp với vai trò hoặc trách nhiệm được giao.
 ※Chú ý: “たるもの” và “たる” thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hoặc trong ngữ cảnh yêu cầu sự nghiêm túc, nhấn mạnh nghĩa vụ hoặc chuẩn mực mà một người phải tuân theo.

Cấu trúc:

Danh từ  +  たるもの
 たる

Ví dụ:

      1. 🌟 教師たるもの、常に学び続ける姿勢を持たなければならない。
              (きょうし たる もの、つねに まなび つづける しせい を もたなければ ならない。)
              As a teacher, one must always have a learning attitude.
              Là một giáo viên, phải luôn có thái độ học hỏi không ngừng.

      2. 🌟 リーダーたるもの、部下の模範とならなければならない。
              (りーだー たる もの、ぶか の もはん と ならなければ ならない。)
              As a leader, one must be a role model for subordinates.
              Là một người lãnh đạo, phải làm gương cho cấp dưới.

      3. 🌟 社会人たるもの、時間を守るべきだ。
              (しゃかいじん たる もの、じかん を まもる べき だ。)
              As a working adult, you should be punctual.
              Là người trưởng thành trong xã hội, phải tuân thủ thời gian.

      4. 🌟 親たるもの、子供に対して責任を持つべきだ。
              (おや たる もの、こども に たいして せきにん を もつ べき だ。)
              As a parent, one must take responsibility for their children.
              Là bậc cha mẹ, phải có trách nhiệm với con cái.

      5. 🌟 医者たるもの、患者の命を第一に考えるべきだ。
              (いしゃ たる もの、かんじゃ の いのち を だいいち に かんがえる べき だ。)
              As a doctor, one must prioritize the lives of patients.
              Là bác sĩ, phải đặt sinh mạng của bệnh nhân lên hàng đầu.

      6. 🌟 政治家たるもの、公正な判断を下さなければならない。
              (せいじか たる もの、こうせい な はんだん を くださなければ ならない。)
              As a politician, one must make fair decisions.
              Là một chính trị gia, phải đưa ra các quyết định công bằng.

      7. 🌟 経営者たるもの、従業員の生活にも配慮するべきだ。
              (けいえいしゃ たる もの、じゅうぎょういん の せいかつ に も はいりょ する べき だ。)
              As a business owner, one must also consider the well-being of employees.
              Là người quản lý doanh nghiệp, phải quan tâm đến đời sống của nhân viên.

      8. 🌟 学生たるもの、勉強に励むのは当然だ。
              (がくせい たる もの、べんきょう に はげむ の は とうぜん だ。)
              As a student, it is natural to devote oneself to studying.
              Là học sinh, tất nhiên phải chăm chỉ học tập.

      9. 🌟 リーダーたる者は、冷静に判断しなければならない。
              (りーだー たる もの は、れいせい に はんだん しなければならない。)
              A leader must make calm and rational decisions.
              Người lãnh đạo phải luôn đưa ra quyết định một cách bình tĩnh và sáng suốt.

      10. 🌟 プロたるもの、常に最高の結果を目指すべきだ。
              (ぷろ たる もの、つねに さいこう の けっか を めざす べき だ。)
              As a professional, one should always aim for the best results.
              Là một người chuyên nghiệp, phải luôn hướng đến kết quả tốt nhất.

Ngữ pháp N1:~たりとも

2024.09.19

Ý nghĩa: “Dù chỉ…”, “Ngay cả…”
Cấu trúc này được dùng để nhấn mạnh rằng ngay cả một đơn vị nhỏ nhất cũng không được phép xảy ra hoặc cũng phải tuân thủ. Nó thường được sử dụng với các đơn vị như “một người”, “một giây”, “một lần”, và nhấn mạnh rằng ngay cả điều nhỏ nhất cũng không thể chấp nhận.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường mang sắc thái mạnh mẽ, được sử dụng trong các trường hợp nghiêm trọng để nhấn mạnh mức độ nghiêm ngặt của một yêu cầu hoặc điều kiện.

Cấu trúc:

1 + số lượng từ
(日, 分, 秒, 瞬, 円, 匹, etc)
 + たりとも~ない

Ví dụ:

      1. 🌟 一瞬たりとも気を抜いてはいけない。
              (いっしゅん たりとも き を ぬいて は いけない。)
              You must not let your guard down for even a moment.
              Dù chỉ một khoảnh khắc cũng không được lơ là.

      2. 🌟 一日たりとも練習を怠けてはいけない。
              (いちにち たりとも れんしゅう を なまけて は いけない。)
              You must not skip practice for even a single day.
              Dù chỉ một ngày cũng không được lười biếng luyện tập.

      3. 🌟 一円たりとも無駄に使うべきではない。
              (いちえん たりとも むだ に つかう べき では ない。)
              You should not waste even a single yen.
              Dù chỉ một yên cũng không nên lãng phí.

      4. 🌟 彼には一秒たりとも遅刻してほしくない。
              (かれ には いちびょう たりとも ちこく して ほしくない。)
              I don’t want him to be even a second late.
              Tôi không muốn anh ấy trễ dù chỉ một giây.

      5. 🌟 一人たりとも会場に残ってはいけません。
              (ひとり たりとも かいじょう に のこって は いけません。)
              Not even a single person should remain in the venue.
              Không ai được phép ở lại hội trường, dù chỉ một người.

      6. 🌟 一度たりとも彼は嘘をついたことがない。
              (いちど たりとも かれ は うそ を ついた こと が ない。)
              He has never lied, not even once.
              Anh ấy chưa từng nói dối dù chỉ một lần.

      7. 🌟 一瞬たりとも目を離してはいけない。
              (いっしゅん たりとも め を はなして は いけない。)
              You must not take your eyes off it for even a moment.
              Dù chỉ một khoảnh khắc cũng không được rời mắt.

      8. 🌟 一度たりとも約束を破ったことはない。
              (いちど たりとも やくそく を やぶった こと は ない。)
              I have never broken a promise, not even once.
              Tôi chưa từng phá vỡ lời hứa dù chỉ một lần.

      9. 🌟 一言たりとも無駄なことは言わないように。
              (ひとこと たりとも むだ な こと は いわない よう に。)
              Don’t say anything unnecessary, not even a single word.
              Không được nói lời thừa thãi, dù chỉ một từ.

      10. 🌟 一度たりともこのルールを破ってはいけない。
              (いちど たりとも この るーる を やぶって は いけない。)
              You must not break this rule even once.
              Không được phá vỡ quy tắc này dù chỉ một lần.

Ngữ pháp N1:~たら~ところだ

2024.09.18

Ý nghĩa: “Nếu mà… thì đã…”, “Suýt nữa thì…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả tình huống giả định rằng nếu một sự việc nào đó đã xảy ra, thì kết quả sẽ rất khác, thường là tiêu cực hoặc không mong muốn. Nó thường được dùng khi người nói cảm thấy may mắn vì tình huống giả định đã không xảy ra.
 ※Chú ý: Cấu trúc này có xu hướng thể hiện sự may mắn hoặc cảm xúc nhẹ nhõm vì điều gì đó không xảy ra, nhưng nếu xảy ra thì hậu quả có thể xấu.

 

Cấu trúc:

たら

なら
 + Câu  + Động từ thể ngắn ところだ

 

Ví dụ:

      1. 🌟 もう少しで車にぶつかったら、大事故になるところだった。
              (もう すこし で くるま に ぶつかったら、だいじこ に なる ところ だった。)
              If I had hit the car, it would have been a big accident.
              Suýt nữa thì tôi đã đâm vào xe, và có thể đã xảy ra tai nạn lớn.

      2. 🌟 電車に遅れたら、試験に間に合わないところだった。
              (でんしゃ に おくれたら、しけん に まにあわない ところ だった。)
              If I had missed the train, I wouldn’t have made it to the exam on time.
              Nếu lỡ chuyến tàu, suýt nữa thì tôi đã không kịp dự thi.

      3. 🌟 転んだら、骨を折るところだった。
              (ころんだら、ほね を おる ところ だった。)
              If I had fallen, I would have broken a bone.
              Suýt nữa thì tôi ngã và gãy xương.

      4. 🌟 あと5分遅れていたら、飛行機に乗り遅れるところだった。
              (あと ごふん おくれていたら、ひこうき に のりおくれる ところ だった。)
              If I had been 5 minutes later, I would have missed the plane.
              Nếu đến muộn thêm 5 phút, tôi đã lỡ chuyến bay.

      5. 🌟 お金を忘れていたら、買い物ができないところだった。
              (おかね を わすれていたら、かいもの が できない ところ だった。)
              If I had forgotten my money, I wouldn’t have been able to shop.
              Nếu quên mang tiền, suýt nữa tôi đã không thể mua sắm.

      6. 🌟 信号を無視していたら、事故になるところだった。
              (しんごう を むし していたら、じこ に なる ところ だった。)
              If I had ignored the traffic light, I would have caused an accident.
              Nếu không chú ý đến đèn giao thông, suýt nữa tôi đã gây tai nạn.

      7. 🌟 鍵を忘れたら、家に入れないところだった。
              (かぎ を わすれたら、いえ に はいれない ところ だった。)
              If I had forgotten the key, I wouldn’t have been able to enter the house.
              Nếu quên chìa khóa, suýt nữa tôi đã không thể vào nhà.

      8. 🌟 宿題を忘れていたら、先生に叱られるところだった。
              (しゅくだい を わすれていたら、せんせい に しかられる ところ だった。)
              If I had forgotten my homework, I would have been scolded by the teacher.
              Nếu quên bài tập về nhà, suýt nữa thì tôi đã bị thầy giáo mắng.

      9. 🌟 あのとき逃げなかったら、大変なことになるところだった。
              (あの とき にげなかったら、たいへん な こと に なる ところ だった。)
              If I hadn’t run away at that moment, something terrible would have happened.
              Nếu lúc đó tôi không chạy, suýt nữa đã xảy ra chuyện nghiêm trọng.

      10. 🌟 寝坊していたら、会社をクビになるところだった。
              (ねぼう していたら、かいしゃ を くび に なる ところ だった。)
              If I had overslept, I would have been fired.
              Nếu ngủ quên, suýt nữa thì tôi đã bị sa thải.

Ngữ pháp N1:~たら~たで

2024.09.18

Ý nghĩa: “Nếu… thì cũng…”, “Dù có… thì cũng…”
Cấu trúc này được dùng để diễn tả rằng dù tình huống xảy ra như thế nào đi nữa, vẫn có những vấn đề hoặc kết quả kèm theo. Cả hai mặt của sự việc, dù có xảy ra hay không, đều có những khía cạnh cần chấp nhận. Nó thường được sử dụng để chỉ ra rằng dù kết quả có tốt hay xấu, vẫn có những vấn đề liên quan đến cả hai trường hợp.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường có sắc thái trung lập, không hoàn toàn tích cực hay tiêu cực, mà chỉ ra rằng có mặt lợi và hại trong cả hai trường hợp.

Cấu trúc:

Động từ thể た + ら Động từ thể た + で
Danh từ + なら Danh từ + で
Tính từ đuôi な + なら Tính từ đuôi な  + で
Tính từ đuôi かったら Tính từ đuôi かったで

Ví dụ:

      1. 🌟 お金があったらあったで、管理が大変だ。
              (おかね が あったら あった で、かんり が たいへん だ。)
              If you have money, then managing it becomes difficult.
              Nếu có tiền thì việc quản lý cũng khó khăn.

      2. 🌟 部屋が広かったら広かったで、掃除が大変だ。
              (へや が ひろかったら ひろかった で、そうじ が たいへん だ。)
              If the room is big, then cleaning it will be hard.
              Nếu phòng rộng thì việc dọn dẹp cũng vất vả.

      3. 🌟 時間がなかったらなかったで、なんとかなる。
              (じかん が なかったら なかった で、なんとか なる。)
              If you don’t have time, then you’ll manage somehow.
              Nếu không có thời gian thì cũng sẽ xoay xở được thôi.

      4. 🌟 旅行に行ったら行ったで、たくさんの準備が必要だ。
              (りょこう に いったら いった で、たくさん の じゅんび が ひつよう だ。)
              If you go on a trip, you’ll need to prepare a lot.
              Nếu đi du lịch thì sẽ cần chuẩn bị rất nhiều.

      5. 🌟 彼が来たら来たで、また面倒なことになる。
              (かれ が きたら きた で、また めんどう な こと に なる。)
              If he comes, it will be troublesome again.
              Nếu anh ấy đến thì cũng sẽ rắc rối nữa thôi.

      6. 🌟 仕事が多かったら多かったで、やりがいがある。
              (しごと が おおかったら おおかった で、やりがい が ある。)
              If there’s a lot of work, it will be rewarding.
              Nếu công việc nhiều thì cũng có động lực làm.

      7. 🌟 一人だったら一人で、自由に過ごせる。
              (ひとり だったら ひとり で、じゆう に すごせる。)
              If you’re alone, then you can spend your time freely.
              Nếu ở một mình thì cũng có thể thoải mái làm gì mình muốn.

      8. 🌟 料理を作ったら作ったで、片付けが大変だ。
              (りょうり を つくったら つくった で、かたづけ が たいへん だ。)
              If you cook, cleaning up will be hard.
              Nếu nấu ăn thì việc dọn dẹp cũng sẽ vất vả.

      9. 🌟 新しいパソコンを買ったら買ったで、使い方を覚えるのが大変だ。
              (あたらしい ぱそこん を かったら かった で、つかいかた を おぼえる の が たいへん だ。)
              If you buy a new computer, learning how to use it will be difficult.
              Nếu mua máy tính mới thì việc học cách sử dụng cũng sẽ khó.

      10. 🌟 彼女と別れたら別れたで、寂しくなるだろう。
              (かのじょ と わかれたら わかれた で、さびしく なる だろう。)
              If you break up with her, you’ll feel lonely.
              Nếu chia tay cô ấy thì có lẽ sẽ cảm thấy cô đơn.

Ngữ pháp N1:~たら最後/たが最後

2024.09.18

Ý nghĩa: “Một khi đã… thì…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng một khi hành động được thực hiện hoặc một sự việc xảy ra, thì không có cách nào quay lại hoặc thay đổi, và thường dẫn đến một kết quả tiêu cực, không mong muốn. Cả hai cấu trúc ~たら最後 và ~たが最後 đều có cùng ý nghĩa, nhưng ~たが最後 thường mang tính chất trang trọng hơn.
 ※Chú ý: Cấu trúc này nhấn mạnh rằng khi hành động đó đã xảy ra, thì hậu quả tiêu cực không thể tránh khỏi.

 

Cấu trúc:

Động từ thể た +   ら最後
 が最後

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼にお金を貸したら最後、二度と返ってこないだろう。
              (かれ に おかね を かしたら さいご、にどと かえってこない だろう。)
              Once you lend him money, you’ll never get it back.
              Một khi đã cho anh ấy mượn tiền thì chắc chắn không bao giờ lấy lại được.

      2. 🌟 彼がその秘密を知ったが最後、みんなに言いふらすに違いない。
              (かれ が その ひみつ を しった が さいご、みんな に いいふらす に ちがいない。)
              Once he knows that secret, he’ll definitely spread it around.
              Một khi anh ấy biết được bí mật đó, chắc chắn anh ấy sẽ nói cho mọi người.

      3. 🌟 彼女に電話番号を教えたら最後、毎日電話がかかってくるだろう。
              (かのじょ に でんわばんごう を おしえたら さいご、まいにち でんわ が かかってくる だろう。)
              Once you give her your phone number, she’ll call you every day.
              Một khi bạn đã cho cô ấy số điện thoại, cô ấy sẽ gọi bạn mỗi ngày.

      4. 🌟 あの店に行ったが最後、余計なものをたくさん買ってしまう。
              (あの みせ に いった が さいご、よけい な もの を たくさん かってしまう。)
              Once I go to that store, I end up buying lots of unnecessary things.
              Một khi đã vào cửa hàng đó, tôi sẽ mua rất nhiều thứ không cần thiết.

      5. 🌟 彼が怒ったら最後、誰も彼を止められない。
              (かれ が おこったら さいご、だれ も かれ を とめられない。)
              Once he gets angry, no one can stop him.
              Một khi anh ấy đã nổi giận, không ai có thể ngăn cản anh ấy.

      6. 🌟 あの書類をなくしたら最後、もう見つからないよ。
              (あの しょるい を なくしたら さいご、もう みつからない よ。)
              Once you lose that document, you won’t be able to find it again.
              Một khi đã làm mất tài liệu đó, sẽ không thể tìm lại được nữa đâu.

      7. 🌟 彼が酒を飲んだが最後、酔っ払って帰れなくなる。
              (かれ が さけ を のんだ が さいご、よっぱらって かえれなくなる。)
              Once he drinks alcohol, he’ll get drunk and won’t be able to go home.
              Một khi anh ấy đã uống rượu, anh ấy sẽ say đến mức không thể về nhà.

      8. 🌟 一度嘘をついたら最後、信頼を取り戻すのは難しい。
              (いちど うそ を ついたら さいご、しんらい を とりもどす の は むずかしい。)
              Once you tell a lie, it’s hard to regain trust.
              Một khi đã nói dối, rất khó để lấy lại niềm tin.

      9. 🌟 彼女が泣き出したら最後、なかなか止まらない。
              (かのじょ が なきだしたら さいご、なかなか とまらない。)
              Once she starts crying, it’s hard to stop her.
              Một khi cô ấy đã bắt đầu khóc, rất khó để cô ấy dừng lại.

      10. 🌟 このプロジェクトを中断したが最後、二度と再開できないかもしれない。
              (この ぷろじぇくと を ちゅうだん した が さいご、にどと さいかい できない かもしれない。)
              Once this project is interrupted, we might never be able to resume it.
              Một khi dự án này bị gián đoạn, có lẽ sẽ không thể tiếp tục lại được.

Ngữ pháp N1:~ためしがない

2024.09.18

Ý nghĩa: “Chưa bao giờ…”, “Chưa từng…”
Cấu trúc này được sử dụng để nhấn mạnh rằng một hành động hoặc sự việc chưa từng xảy ra trong quá khứ, dù có thể đã thử nhiều lần. Nó thường diễn tả sự thất vọng hoặc chê trách về việc không bao giờ đạt được kết quả như mong muốn.
 ※Chú ý: Cấu trúc này có sắc thái tiêu cực và thường được dùng để chỉ sự lặp lại của một hành động mà không bao giờ thành công hoặc đạt được kết quả.

Cấu trúc:

Động từ thể た +   ためしがない

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は時間通りに来たためしがない。
              (かれ は じかんどおり に きた ためし が ない。)
              He has never arrived on time.
              Anh ấy chưa bao giờ đến đúng giờ.

      2. 🌟 彼女は約束を守ったためしがない。
              (かのじょ は やくそく を まもった ためし が ない。)
              She has never kept a promise.
              Cô ấy chưa từng giữ lời hứa.

      3. 🌟 この問題は簡単だと言われているが、解けたためしがない。
              (この もんだい は かんたん だ と いわれている が、とけた ためし が ない。)
              This problem is said to be easy, but I’ve never been able to solve it.
              Vấn đề này được cho là dễ, nhưng tôi chưa từng giải được.

      4. 🌟 彼に頼んでうまくいったためしがない。
              (かれ に たのんで うまくいった ためし が ない。)
              There has never been a time when asking him has worked out well.
              Chưa bao giờ nhờ anh ấy mà mọi việc suôn sẻ cả.

      5. 🌟 彼は努力したためしがない。
              (かれ は どりょく した ためし が ない。)
              He has never put in the effort.
              Anh ấy chưa bao giờ cố gắng.

      6. 🌟 この道具は説明書通りに使っても、ちゃんと動いたためしがない。
              (この どうぐ は せつめいしょ どおり に つかって も、ちゃんと うごいた ためし が ない。)
              Even when used according to the manual, this tool has never worked properly.
              Dù đã sử dụng đúng theo hướng dẫn, dụng cụ này chưa bao giờ hoạt động đúng cách.

      7. 🌟 彼が計画を守ったためしがない。
              (かれ が けいかく を まもった ためし が ない。)
              He has never followed a plan.
              Anh ấy chưa từng tuân theo kế hoạch.

      8. 🌟 私は試験の前にリラックスできたためしがない。
              (わたし は しけん の まえ に りらっくす できた ためし が ない。)
              I’ve never been able to relax before an exam.
              Tôi chưa bao giờ thư giãn được trước kỳ thi.

      9. 🌟 あの店は宣伝しているが、美味しかったためしがない。
              (あの みせ は せんでん している が、おいしかった ためし が ない。)
              That restaurant advertises a lot, but it has never been tasty.
              Quán đó quảng cáo nhiều, nhưng chưa bao giờ thấy ngon cả.

      10. 🌟 彼が真面目に勉強したためしがない。
              (かれ が まじめ に べんきょう した ためし が ない。)
              He has never studied seriously.
              Anh ấy chưa từng học một cách nghiêm túc.

Ngữ pháp N1:~ただ~のみだ

2024.09.18

Ý nghĩa: “Chỉ còn cách…”, “Chỉ có thể…”
Cấu trúc này được dùng để nhấn mạnh rằng không còn cách nào khác ngoài việc thực hiện hành động hoặc đối mặt với tình huống đã được đề cập. Nó thường diễn tả một tình huống mà người nói cảm thấy bất lực, và hành động duy nhất có thể thực hiện là điều được nêu ra.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường mang sắc thái trang trọng, và được sử dụng khi muốn nhấn mạnh rằng không còn lựa chọn nào khác ngoài hành động được đề cập.

Cấu trúc:
 

(ただ) + Động từ thể từ điển   + のみだ
  + のみです
Danh từ
Tính từ đuôi な + である
Tính từ đuôi い

Ví dụ:

      1. 🌟 彼の回復を待つのみだ。
              (かれ の かいふく を まつ のみ だ。)
              All we can do is wait for his recovery.
              Chỉ còn cách chờ anh ấy hồi phục.

      2. 🌟 結果を待つのみだ。
              (けっか を まつ のみ だ。)
              All that remains is to wait for the results.
              Chỉ còn cách chờ kết quả.

      3. 🌟 もうただ祈るのみだ。
              (もう ただ いのる のみ だ。)
              Now, all we can do is pray.
              Bây giờ chỉ còn cách cầu nguyện.

      4. 🌟 これからは成功を信じて進むのみだ。
              (これから は せいこう を しんじて すすむ のみ だ。)
              From now on, all we can do is believe in success and move forward.
              Từ giờ trở đi chỉ còn cách tin vào thành công và tiến bước.

      5. 🌟 試験に合格するには、ただ努力あるのみだ。
              (しけん に ごうかく する には、ただ どりょく ある のみ だ。)
              To pass the exam, all you can do is make an effort.
              Để đỗ kỳ thi, chỉ có cách cố gắng mà thôi.

      6. 🌟 もう決断するのみだ。
              (もう けつだん する のみ だ。)
              Now, all that remains is to make a decision.
              Giờ chỉ còn cách đưa ra quyết định.

      7. 🌟 これで最後の希望がなくなった。ただ諦めるのみだ。
              (これ で さいご の きぼう が なくなった。 ただ あきらめる のみ だ。)
              With this, the last hope is gone. There’s nothing to do but give up.
              Với điều này, hy vọng cuối cùng đã mất. Chỉ còn cách từ bỏ.

      8. 🌟 すべての準備は終わった。あとは始まるのを待つのみだ。
              (すべて の じゅんび は おわった。あとは はじまる の を まつ のみ だ。)
              All the preparations are done. Now we just wait for it to begin.
              Mọi sự chuẩn bị đã xong. Giờ chỉ còn chờ nó bắt đầu.

      9. 🌟 この状況では、ただ耐えるのみだ。
              (この じょうきょう では、ただ たえる のみ だ。)
              In this situation, all you can do is endure.
              Trong tình huống này, chỉ còn cách chịu đựng mà thôi.

      10. 🌟 彼の判断に任せるのみだ。
              (かれ の はんだん に まかせる のみ だ。)
              All we can do is leave it to his judgment.
              Chỉ còn cách để anh ấy tự quyết định.