Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N1:~にとどまらず

2024年09月17日

Ý nghĩa: “Không chỉ dừng lại ở…”, “Không chỉ giới hạn trong…”
Cấu trúc ~にとどまらず được sử dụng để diễn tả rằng một sự việc, hành động, hay hiện tượng không chỉ giới hạn ở một phạm vi, mà còn lan rộng ra hoặc bao gồm cả những điều khác nữa. Cấu trúc này nhấn mạnh sự vượt ra ngoài giới hạn hoặc phạm vi ban đầu.
 ※Lưu ý: Cấu trúc này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc khi người nói muốn nhấn mạnh tính mở rộng của vấn đề hoặc sự kiện.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển  + にとどまらず(~も)
Danh từ +(である)
Tính từ đuôi な + である
Tính từ đuôi い + だけ

 

Ví dụ:

      1. 🌟 この問題は日本国内にとどまらず、世界中で議論されている。
              (この もんだい は にほんこくない に とどまらず、せかいじゅう で ぎろん されている。)
              This issue is not limited to Japan, but is being discussed worldwide.
              Vấn đề này không chỉ dừng lại ở Nhật Bản mà còn được thảo luận trên toàn thế giới.

      2. 🌟 彼の人気は、国内にとどまらず、海外にも広がっている。
              (かれ の にんき は、こくない に とどまらず、かいがい に も ひろがっている。)
              His popularity is not limited to Japan but has spread overseas.
              Sự nổi tiếng của anh ấy không chỉ giới hạn trong nước mà còn lan rộng ra cả nước ngoài.

      3. 🌟 環境問題は一国にとどまらず、世界全体の問題である。
              (かんきょう もんだい は いっこく に とどまらず、せかい ぜんたい の もんだい で ある。)
              Environmental issues are not confined to one country but are a global issue.
              Vấn đề môi trường không chỉ dừng lại ở một quốc gia mà là vấn đề của toàn cầu.

      4. 🌟 彼の影響は、音楽界にとどまらず、ファッションにも及んでいる。
              (かれ の えいきょう は、おんがくかい に とどまらず、ファッション に も およんでいる。)
              His influence is not limited to the music world but also extends to fashion.
              Ảnh hưởng của anh ấy không chỉ dừng lại trong làng âm nhạc mà còn lan sang thời trang.

      5. 🌟 この技術は産業界にとどまらず、医療分野でも活用されている。
              (この ぎじゅつ は さんぎょうかい に とどまらず、いりょう ぶんや でも かつよう されている。)
              This technology is not only used in the industrial sector but also in the medical field.
              Công nghệ này không chỉ được sử dụng trong ngành công nghiệp mà còn trong lĩnh vực y tế.

      6. 🌟 彼女の活動は、教育にとどまらず、福祉の分野にも貢献している。
              (かのじょ の かつどう は、きょういく に とどまらず、ふくし の ぶんや に も こうけん している。)
              Her work is not limited to education but also contributes to welfare.
              Hoạt động của cô ấy không chỉ dừng lại ở giáo dục mà còn đóng góp cho lĩnh vực phúc lợi.

      7. 🌟 この映画はエンターテインメントにとどまらず、深いメッセージを伝えている。
              (この えいが は エンターテインメント に とどまらず、ふかい メッセージ を つたえている。)
              This movie is not just entertainment but conveys a deep message.
              Bộ phim này không chỉ dừng lại ở giải trí mà còn truyền tải thông điệp sâu sắc.

      8. 🌟 彼の研究は理論にとどまらず、実践にも応用されている。
              (かれ の けんきゅう は りろん に とどまらず、じっせん に も おうよう されている。)
              His research is not only theoretical but is also applied in practice.
              Nghiên cứu của anh ấy không chỉ dừng lại ở lý thuyết mà còn được áp dụng vào thực tiễn.

      9. 🌟 問題は政治にとどまらず、社会全体に影響を与えている。
              (もんだい は せいじ に とどまらず、しゃかい ぜんたい に えいきょう を あたえている。)
              The problem affects not only politics but also society as a whole.
              Vấn đề này không chỉ dừng lại ở chính trị mà còn ảnh hưởng đến toàn xã hội.

      10. 🌟 この改革は経済にとどまらず、文化にも大きな影響を与えた。
              (この かいかく は けいざい に とどまらず、ぶんか に も おおきな えいきょう を あたえた。)
              This reform had a major impact not only on the economy but also on culture.
              Cuộc cải cách này đã có tác động lớn không chỉ đến kinh tế mà còn cả văn hóa.

Ngữ pháp N1:~に照らして

2024年09月17日

Ví dụ: “Theo…”, “Dựa trên…”, “Chiếu theo…”
Cấu trúc ~に照らして (~にてらして) được sử dụng để diễn tả việc so sánh hoặc xem xét một tình huống, hành động theo các quy tắc, tiêu chuẩn hoặc tiêu chí nào đó. Nó nhấn mạnh việc đánh giá hoặc hành động dựa trên một chuẩn mực có sẵn.
 ※Lưu ý: Cấu trúc này thường được dùng trong ngữ cảnh chính thức, khi người nói muốn thể hiện rằng một quyết định hoặc đánh giá được đưa ra dựa trên quy định, luật lệ hoặc thực tiễn đã có.

 

Cấu trúc:

Danh từ + に照らして

 

Ví dụ:

      1. 🌟 法律に照らして、その行為は違法です。
              (ほうりつ に てらして、その こうい は いほう です。)
              According to the law, that act is illegal.
              Chiếu theo pháp luật, hành động đó là bất hợp pháp.

      2. 🌟 規則に照らして、彼の行動は正当だ。
              (きそく に てらして、かれ の こうどう は せいとう だ。)
              Based on the rules, his actions are justified.
              Theo quy định, hành động của anh ấy là chính đáng.

      3. 🌟 現状に照らして、新しい計画を考えましょう。
              (げんじょう に てらして、あたらしい けいかく を かんがえましょう。)
              In light of the current situation, let’s think of a new plan.
              Dựa trên tình hình hiện tại, chúng ta hãy nghĩ đến kế hoạch mới.

      4. 🌟 過去の経験に照らして判断するべきだ。
              (かこ の けいけん に てらして はんだん する べき だ。)
              We should make a judgment based on past experiences.
              Chúng ta nên đưa ra phán quyết dựa trên kinh nghiệm trong quá khứ.

      5. 🌟 社会のルールに照らして、この行動は許されない。
              (しゃかい の ルール に てらして、この こうどう は ゆるされない。)
              In light of social rules, this behavior is unacceptable.
              Theo các quy tắc xã hội, hành vi này không thể chấp nhận được.

      6. 🌟 学校の規則に照らして、この結果は認められない。
              (がっこう の きそく に てらして、この けっか は みとめられない。)
              According to the school rules, this result cannot be accepted.
              Dựa trên quy tắc của trường học, kết quả này không được chấp nhận.

      7. 🌟 倫理に照らして、その決定は間違いない。
              (りんり に てらして、その けってい は まちがい ない。)
              Based on ethics, that decision is correct.
              Dựa theo đạo đức, quyết định đó là chính xác.

      8. 🌟 法律に照らして、彼は無罪だと判断された。
              (ほうりつ に てらして、かれ は むざい だ と はんだん された。)
              According to the law, he was judged innocent.
              Chiếu theo pháp luật, anh ta được xét xử là vô tội.

      9. 🌟 事実に照らして、この証言は信用できる。
              (じじつ に てらして、この しょうげん は しんよう できる。)
              In light of the facts, this testimony is trustworthy.
              Dựa trên sự thật, lời khai này có thể tin cậy được.

      10. 🌟 規定に照らして、この申請は却下されました。
              (きてい に てらして、この しんせい は きゃっか されました。)
              Based on the regulations, this application was rejected.
              Chiếu theo quy định, đơn đăng ký này đã bị từ chối.

Ngữ pháp N1:~に足る/に足りる

2024年09月17日

Ý nghĩa: “Đáng để…”, “Đủ để…”
Cấu trúc ~に足る/に足りる được sử dụng để diễn tả rằng một điều gì đó có đủ giá trị, đủ khả năng hoặc đáng để làm, xem xét hoặc tin tưởng. Nó thể hiện rằng đối tượng hoặc hành động được đề cập là xứng đáng hoặc đủ tiêu chuẩn để được đánh giá cao hoặc xem trọng.
 ※Lưu ý: Cấu trúc ~に足る thường xuất hiện trong ngữ cảnh trang trọng và mang tính tích cực, ám chỉ rằng điều gì đó có giá trị hoặc đủ tốt để đạt được mục đích cụ thể.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển  + に足る
 + に足りる
Danh từ

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は信頼に足る人物だ。
              (かれ は しんらい に たる じんぶつ だ。)
              He is a person worth trusting.
              Anh ấy là một người đáng tin cậy.

      2. 🌟 このアイデアは検討に足る価値がある。
              (この アイデア は けんとう に たる かち が ある。)
              This idea is worth considering.
              Ý tưởng này đáng để xem xét.

      3. 🌟 彼女の業績は賞賛に足りる。
              (かのじょ の ぎょうせき は しょうさん に たりる。)
              Her achievements are worthy of praise.
              Thành tựu của cô ấy đáng được khen ngợi.

      4. 🌟 この映画は見るに足る作品だ。
              (この えいが は みる に たる さくひん だ。)
              This movie is worth watching.
              Bộ phim này đáng để xem.

      5. 🌟 彼の言葉は信じるに足りるものだ。
              (かれ の ことば は しんじる に たりる もの だ。)
              His words are worth believing.
              Lời nói của anh ấy đáng để tin tưởng.

      6. 🌟 この本は勉強に足る内容が含まれている。
              (この ほん は べんきょう に たる ないよう が ふくまれている。)
              This book contains content worth studying.
              Cuốn sách này chứa đựng nội dung đáng để học hỏi.

      7. 🌟 彼はリーダーに足る人物だ。
              (かれ は リーダー に たる じんぶつ だ。)
              He is a person worthy of being a leader.
              Anh ấy là một người xứng đáng làm lãnh đạo.

      8. 🌟 この結果は信頼に足る証拠となるだろう。
              (この けっか は しんらい に たる しょうこ と なる だろう。)
              This result will be evidence worthy of trust.
              Kết quả này sẽ trở thành bằng chứng đáng tin cậy.

      9. 🌟 彼の努力は尊敬に足りる。
              (かれ の どりょく は そんけい に たりる。)
              His effort is worthy of respect.
              Nỗ lực của anh ấy đáng được tôn trọng.

      10. 🌟 このレポートは提出に足る内容だ。
              (この レポート は ていしゅつ に たる ないよう だ。)
              This report is worth submitting.
              Báo cáo này đáng để nộp.

Ngữ pháp N1:~に足らない/に足りない

2024年09月17日

Ý nghĩa: “Không đáng để…”, “Không đủ để…”
Cấu trúc ~に足らない / に足りない được sử dụng để diễn tả rằng điều gì đó không đủ giá trị hoặc không xứng đáng để được quan tâm, xem xét hoặc đánh giá cao. Nó thể hiện sự coi thường hoặc xem nhẹ một sự việc, đối tượng hoặc thông tin, cho rằng nó không đủ quan trọng hoặc không đủ đáng kể để quan tâm.
 ※Lưu ý: Cả hai cấu trúc này đều có thể dùng thay thế cho nhau, nhưng ~に足らない có xu hướng được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển  + に足らない
 + に足りない
Danh từ

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼の意見は信頼に足らない。
              (かれ の いけん は しんらい に たらない。)
              His opinion is not worth trusting.
              Ý kiến của anh ấy không đáng để tin cậy.

      2. 🌟 その問題は心配に足らない。
              (その もんだい は しんぱい に たらない。)
              That issue is not worth worrying about.
              Vấn đề đó không đáng để lo lắng.

      3. 🌟 彼の行動は尊敬に足りない。
              (かれ の こうどう は そんけい に たりない。)
              His actions are not worthy of respect.
              Hành động của anh ấy không đáng để tôn trọng.

      4. 🌟 この本は読むに足らない内容だ。
              (この ほん は よむ に たらない ないよう だ。)
              This book is not worth reading.
              Cuốn sách này không đáng để đọc.

      5. 🌟 彼の発言は議論に足らない。
              (かれ の はつげん は ぎろん に たらない。)
              His remarks are not worth discussing.
              Những phát ngôn của anh ấy không đáng để bàn luận.

      6. 🌟 その証拠は、信じるに足りない。
              (その しょうこ は、しんじる に たりない。)
              That evidence is not enough to believe.
              Bằng chứng đó không đủ để tin tưởng.

      7. 🌟 彼女の噂話は耳を傾けるに足らない。
              (かのじょ の うわさばなし は みみ を かたむける に たらない。)
              Her gossip is not worth listening to.
              Những lời đồn đại của cô ấy không đáng để lắng nghe.

      8. 🌟 その噂は気にするに足らない。
              (その うわさ は き に する に たらない。)
              That rumor is not worth worrying about.
              Lời đồn đó không đáng để bận tâm.

      9. 🌟 この程度の問題は恐れるに足りない。
              (この ていど の もんだい は おそれる に たりない。)
              This kind of problem is not worth fearing.
              Vấn đề ở mức độ này không đáng để sợ hãi.

      10. 🌟 彼の成功は驚くに足らない。
              (かれ の せいこう は おどろく に たらない。)
              His success is not surprising.
              Thành công của anh ấy không đáng ngạc nhiên.

Ngữ pháp N1:~に耐える/に耐えない

2024年09月17日

Ý nghĩa: “Chịu đựng được…”, “Đáng để…”/”Không chịu đựng nổi…”, “Không đáng để…”

    • ~に耐える: “chịu đựng được…”, “đáng để…”
    • ~に耐えない: “không chịu đựng nổi…”, “không đáng để…”

    Cấu trúc ~に耐える được sử dụng để diễn tả một điều gì đó có giá trị và có thể chịu đựng được, hoặc đủ đáng giá để làm hoặc xem. Còn cấu trúc ~に耐えない diễn tả điều gì đó quá tồi tệ, không thể chịu đựng được hoặc không đủ giá trị để thực hiện.
     ※Lưu ý: Cấu trúc này thường được sử dụng để nói về những cảm xúc mạnh mẽ hoặc sự đánh giá về một hành động, công việc, hay tình huống.

     

    Cấu trúc:

    Động từ thể từ điển  + に耐える / に堪える
     + に堪える / に堪えない
     + にたえる / にたえない
    Danh từ

     

    Ví dụ:

        1. 🌟 彼の作品は評価に耐えるものだ。
                (かれ の さくひん は ひょうか に たえる もの だ。)
                His work is worth evaluating.
                Tác phẩm của anh ấy đáng để đánh giá.

        2. 🌟 この映画は何度見ても耐える価値がある。
                (この えいが は なんど みても たえる かち が ある。)
                This movie is worth watching multiple times.
                Bộ phim này đáng để xem nhiều lần.

        3. 🌟 この風景は写真に耐える美しさだ。
                (この ふうけい は しゃしん に たえる うつくしさ だ。)
                This landscape is beautiful enough to be photographed.
                Phong cảnh này đẹp đến mức đáng để chụp ảnh.

        4. 🌟 彼の話は聞くに耐えない内容だった。
                (かれ の はなし は きく に たえない ないよう だった。)
                His story was unbearable to listen to.
                Câu chuyện của anh ấy quá tồi tệ không thể nghe nổi.

        5. 🌟 この映像は見るに耐えない。
                (この えいぞう は みる に たえない。)
                This video is unbearable to watch.
                Đoạn video này không thể xem nổi.

        6. 🌟 この問題は議論に耐える内容ではない。
                (この もんだい は ぎろん に たえる ないよう では ない。)
                This issue is not worth discussing.
                Vấn đề này không đáng để bàn luận.

        7. 🌟 この絵は展示に耐える作品だ。
                (この え は てんじ に たえる さくひん だ。)
                This painting is worthy of being exhibited.
                Bức tranh này đáng để trưng bày.

        8. 🌟 彼の態度は見るに耐えなかった。
                (かれ の たいど は みる に たえなかった。)
                His attitude was unbearable to watch.
                Thái độ của anh ấy không thể chịu đựng nổi.

        9. 🌟 この映画は感動的で、涙に耐えない。
                (この えいが は かんどうてき で、なみだ に たえない。)
                This movie is so moving that I can’t hold back my tears.
                Bộ phim này quá xúc động đến mức tôi không cầm được nước mắt.

        10. 🌟 彼女の歌はプロとしても耐えるレベルだ。
                (かのじょ の うた は プロ として も たえる レベル だ。)
                Her singing is at a level that can withstand professional standards.
                Giọng hát của cô ấy đạt đến mức chuyên nghiệp.

    Ngữ pháp N1:~に即して

    2024年09月17日

    Ý nghĩa: “Dựa trên…”, “Theo sát…”
    Cấu trúc ~に即して (~にそくして) được sử dụng để diễn tả việc tuân theo hoặc dựa trên một quy tắc, chuẩn mực, hoặc thực tế nào đó để hành động hoặc giải quyết một vấn đề. Cấu trúc này nhấn mạnh sự tuân thủ hoặc bám sát vào những gì có sẵn hoặc đã được quy định.
     ※Lưu ý: Cấu trúc này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc khi muốn thể hiện rằng hành động được thực hiện theo một quy tắc cụ thể, thực tế hoặc kế hoạch có trước.

     

    Cấu trúc: 

    Danh từ +   に即し
     に即して
     に即した


     

    Ví dụ:

        1. 🌟 法律に即して、この問題を解決しましょう。
                (ほうりつ に そくして、この もんだい を かいけつ しましょう。)
                Let’s solve this issue in accordance with the law.
                Hãy giải quyết vấn đề này theo luật pháp.

        2. 🌟 現実に即して、計画を立てる必要があります。
                (げんじつ に そくして、けいかく を たてる ひつよう が あります。)
                We need to make plans based on reality.
                Chúng ta cần lập kế hoạch dựa trên thực tế.

        3. 🌟 規則に即して、行動しなければならない。
                (きそく に そくして、こうどう しなければ ならない。)
                We must act in line with the rules.
                Chúng ta phải hành động theo quy tắc.

        4. 🌟 この仕事は事実に即して進められた。
                (この しごと は じじつ に そくして すすめられた。)
                This work was carried out in accordance with the facts.
                Công việc này đã được tiến hành dựa trên sự thật.

        5. 🌟 会社の方針に即して、プロジェクトを進めるべきだ。
                (かいしゃ の ほうしん に そくして、プロジェクト を すすめる べき だ。)
                We should proceed with the project in line with the company’s policies.
                Chúng ta nên triển khai dự án theo chính sách của công ty.

        6. 🌟 規範に即して、行動することが求められています。
                (きはん に そくして、こうどう する こと が もとめられています。)
                You are required to act in accordance with the norms.
                Bạn được yêu cầu hành động theo chuẩn mực.

        7. 🌟 市場の動向に即して、戦略を練り直す必要がある。
                (しじょう の どうこう に そくして、せんりゃく を ねりなおす ひつよう が ある。)
                We need to revise our strategy in line with market trends.
                Chúng ta cần điều chỉnh lại chiến lược dựa trên xu hướng thị trường.

        8. 🌟 現場の状況に即して、適切な判断が求められる。
                (げんば の じょうきょう に そくして、てきせつ な はんだん が もとめられる。)
                Appropriate judgment is required based on the situation on site.
                Cần có phán đoán thích hợp dựa trên tình hình thực tế tại hiện trường.

        9. 🌟 生徒の能力に即して、授業の内容を調整する。
                (せいと の のうりょく に そくして、じゅぎょう の ないよう を ちょうせい する。)
                We adjust the lesson content according to the students’ abilities.
                Chúng tôi điều chỉnh nội dung bài giảng theo khả năng của học sinh.

        10. 🌟 時代に即した教育を行う必要があります。
                (じだい に そくした きょういく を おこなう ひつよう が あります。)
                It is necessary to provide education in line with the times.
                Cần thiết phải cung cấp giáo dục phù hợp với thời đại.

    Ngữ pháp N1:~にして

    2024年09月17日

    Ý nghĩa: “Đến mức…”, “Thậm chí là…”, “Ngay cả…”
    Cấu trúc ~にして được sử dụng để nhấn mạnh rằng điều gì đó chỉ có thể xảy ra hoặc đạt được với một mức độ, thời gian, hoặc điều kiện rất cao. Cấu trúc này thường diễn tả sự đặc biệt, nhấn mạnh rằng người hay vật có khả năng, điều kiện nhất định mới có thể thực hiện được hoặc cảm nhận được điều đó.
     ※Lưu ý: Cấu trúc này thường mang ý nghĩa nhấn mạnh, nói rằng ngay cả với đối tượng cụ thể (thường là cao cấp, đặc biệt), thì điều đó mới có thể xảy ra, hoặc chỉ ở giai đoạn cụ thể đó mới có thể đạt được.

     

    Cấu trúc:

    Danh từ +  にして

     

    Ví dụ:

        1. 🌟 彼は50歳にして初めて海外に行った。
                (かれ は 50さい に して はじめて かいがい に いった。)
                He went abroad for the first time at the age of 50.
                Anh ấy lần đầu tiên ra nước ngoài khi đã 50 tuổi.

        2. 🌟 この問題は、専門家にして解決が難しい。
                (この もんだい は、せんもんか に して かいけつ が むずかしい。)
                This problem is difficult to solve even for an expert.
                Vấn đề này ngay cả chuyên gia cũng khó có thể giải quyết.

        3. 🌟 この美しさは、彼女にして初めて表現できるものだ。
                (この うつくしさ は、かのじょ に して はじめて ひょうげん できる もの だ。)
                This beauty can only be expressed by her.
                Vẻ đẹp này chỉ có thể được thể hiện qua cô ấy.

        4. 🌟 彼にして失敗するとは、相当難しいプロジェクトだ。
                (かれ に して しっぱい する とは、そうとう むずかしい プロジェクト だ。)
                If even he failed, it must be a very difficult project.
                Ngay cả anh ấy cũng thất bại, chứng tỏ đây là một dự án rất khó.

        5. 🌟 このレベルにして初めて、その意味がわかる。
                (この レベル に して はじめて、その いみ が わかる。)
                Only at this level can you understand its meaning.
                Chỉ ở cấp độ này mới có thể hiểu được ý nghĩa của nó.

        6. 🌟 彼女にしてこうした問題を見逃すことがあるのか?
                (かのじょ に して こうした もんだい を みのがす こと が ある の か?)
                Even she can sometimes overlook such problems?
                Ngay cả cô ấy đôi khi cũng có thể bỏ qua những vấn đề như thế?

        7. 🌟 この作品は、一流の作家にして書けるものだ。
                (この さくひん は、いちりゅう の さっか に して かける もの だ。)
                This work can only be written by a top-class writer.
                Tác phẩm này chỉ có thể được viết bởi một nhà văn hàng đầu.

        8. 🌟 社長にしてその決定に反対するとは驚きだ。
                (しゃちょう に して その けってい に はんたい する とは おどろき だ。)
                It’s surprising that even the president opposes that decision.
                Thật ngạc nhiên khi ngay cả giám đốc cũng phản đối quyết định đó.

        9. 🌟 彼にして、その問題を知らないとは思わなかった。
                (かれ に して、その もんだい を しらない とは おもわなかった。)
                I never thought even he would be unaware of the issue.
                Tôi không nghĩ rằng ngay cả anh ấy cũng không biết về vấn đề này.

        10. 🌟 このデザインは、長年の経験を持つデザイナーにして初めて作られるものだ。
                (この デザイン は、ながねん の けいけん を もつ デザイナー に して はじめて つくられる もの だ。)
                This design can only be created by a designer with many years of experience.
                Thiết kế này chỉ có thể được tạo ra bởi một nhà thiết kế có nhiều năm kinh nghiệm.

    Ngữ pháp N1:~にしたところで / としたところで

    2024年09月17日

    Ý nghĩa: “Ngay cả khi…”, “Dù là…”
    Cấu trúc ~にしたところで / としたところで được sử dụng để diễn tả ý rằng ngay cả khi một người nào đó ở trong tình huống hoặc trạng thái cụ thể, điều này không thay đổi thực tế hoặc kết quả. Nó thường được dùng để nhấn mạnh rằng một hành động hoặc sự việc không có nhiều ảnh hưởng hoặc không thể giải quyết vấn đề hoàn toàn.
     ※Lưu ý: Cấu trúc này thường mang nghĩa tiêu cực hoặc bi quan, ám chỉ rằng dù có cố gắng hoặc thay đổi điều kiện, kết quả vẫn không khả quan.

     

    Cấu trúc:

    Động từ thể từ điển  + にしたところで
     + としたところで
     + にしたって
     + としたって
    Danh từ
    Tính từ đuôi な
    Tính từ đuôi い

     

    Ví dụ:

        1. 🌟 彼にしたところで、その問題を解決できるとは限らない。
                (かれ に した ところで、その もんだい を かいけつ できる とは かぎらない。)
                Even if it’s him, it doesn’t mean he can solve the problem.
                Dù có là anh ấy đi nữa thì cũng không chắc sẽ giải quyết được vấn đề.

        2. 🌟 私にしたところで、どうすることもできない。
                (わたし に した ところで、どうする こと も できない。)
                Even if it’s me, there’s nothing I can do.
                Ngay cả tôi cũng không thể làm gì được.

        3. 🌟 彼女にしたところで、この状況を変えるのは難しいだろう。
                (かのじょ に した ところで、この じょうきょう を かえる の は むずかしい だろう。)
                Even for her, it would be difficult to change this situation.
                Ngay cả với cô ấy, việc thay đổi tình huống này cũng sẽ khó khăn.

        4. 🌟 医者にしたところで、彼の病気を治すのは難しい。
                (いしゃ に した ところで、かれ の びょうき を なおす の は むずかしい。)
                Even for a doctor, it’s hard to cure his illness.
                Ngay cả bác sĩ cũng khó có thể chữa khỏi bệnh cho anh ấy.

        5. 🌟 時間をかけたところで、この仕事は簡単には終わらない。
                (じかん を かけた ところで、この しごと は かんたん には おわらない。)
                Even if you spend time on it, this job won’t be finished easily.
                Dù có dành thời gian, công việc này cũng không thể hoàn thành dễ dàng.

        6. 🌟 君にしたところで、何ができるというのか。
                (きみ に した ところで、なに が できる という の か。)
                Even if it were you, what could you do?
                Ngay cả nếu là cậu thì có thể làm được gì?

        7. 🌟 彼にしたところで、そんな無理な要求には応じられない。
                (かれ に した ところで、そんな むり な ようきゅう には おうじられない。)
                Even he can’t meet such unreasonable demands.
                Ngay cả anh ấy cũng không thể đáp ứng những yêu cầu vô lý như vậy.

        8. 🌟 お金を借りたところで、解決できる問題ではない。
                (おかね を かりた ところで、かいけつ できる もんだい では ない。)
                Even if you borrow money, it won’t solve the problem.
                Dù có vay tiền cũng không thể giải quyết được vấn đề này.

        9. 🌟 彼にしたところで、この難しい状況を完全に理解するのは難しいだろう。
                (かれ に した ところで、この むずかしい じょうきょう を かんぜん に りかい する の は むずかしい だろう。)
                Even for him, it would be hard to fully understand this difficult situation.
                Ngay cả với anh ấy, việc hoàn toàn hiểu được tình huống khó khăn này cũng là khó.

        10. 🌟 誰にしたところで、そんな結果を望んでいたわけではない。
                (だれ に した ところで、そんな けっか を のぞんでいた わけ では ない。)
                No one, even if it were anyone, wanted such a result.
                Ngay cả nếu là ai đi nữa, thì cũng không ai mong muốn kết quả như vậy.

    Ngữ pháp N1:~に忍びない

    2024年09月17日

    Ý nghĩa: “Không thể chịu nổi…”, “Không nỡ…”
    Cấu trúc ~に忍びない (~にしのびない) được sử dụng để diễn tả cảm xúc không thể chịu đựng được khi phải thực hiện một hành động nào đó, đặc biệt là khi hành động đó có thể gây đau khổ, khó chịu, hoặc làm tổn thương người khác. Nó thường thể hiện sự lưỡng lự, do dự vì cảm thấy không đành lòng hoặc không nỡ làm điều gì.
     ※Lưu ý: Cấu trúc này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh có liên quan đến cảm xúc sâu sắc hoặc khi phải thực hiện một hành động gây đau buồn.

     

    Cấu trúc:

    Động từ thể từ điển +    に忍びない

     

    Ví dụ:

        1. 🌟 彼女の悲しそうな顔を見るに忍びない。
                (かのじょ の かなしそう な かお を みる に しのびない。)
                I can’t bear to see her sad face.
                Tôi không thể chịu được khi nhìn thấy khuôn mặt buồn của cô ấy.

        2. 🌟 この古い写真を捨てるに忍びない。
                (この ふるい しゃしん を すてる に しのびない。)
                I can’t bring myself to throw away these old photos.
                Tôi không nỡ vứt những bức ảnh cũ này đi.

        3. 🌟 彼に真実を伝えるに忍びないが、言わなければならない。
                (かれ に しんじつ を つたえる に しのびない が、いわなければならない。)
                I hate to tell him the truth, but I have to.
                Tôi không nỡ nói cho anh ấy biết sự thật, nhưng tôi phải làm vậy.

        4. 🌟 子供を叱るに忍びないが、今は厳しくしなければならない。
                (こども を しかる に しのびない が、いま は きびしく しなければならない。)
                I can’t bear to scold the child, but I must be strict now.
                Tôi không nỡ mắng con, nhưng giờ tôi phải nghiêm khắc.

        5. 🌟 彼女の手紙を破るに忍びない。
                (かのじょ の てがみ を やぶる に しのびない。)
                I can’t bring myself to tear up her letter.
                Tôi không nỡ xé lá thư của cô ấy.

        6. 🌟 彼の失敗を笑うに忍びない。
                (かれ の しっぱい を わらう に しのびない。)
                I can’t bear to laugh at his failure.
                Tôi không nỡ cười vào sự thất bại của anh ấy.

        7. 🌟 捨て犬の姿を見るに忍びない。
                (すていぬ の すがた を みる に しのびない。)
                I can’t bear to see the abandoned dog.
                Tôi không nỡ nhìn thấy con chó bị bỏ rơi.

        8. 🌟 彼女の泣いている姿を見るに忍びない。
                (かのじょ の ないている すがた を みる に しのびない。)
                I can’t bear to see her crying.
                Tôi không thể chịu được khi nhìn thấy cô ấy khóc.

        9. 🌟 古い家を壊すに忍びないが、新しい家を建てなければならない。
                (ふるい いえ を こわす に しのびない が、あたらしい いえ を たてなければならない。)
                I hate to demolish the old house, but we need to build a new one.
                Tôi không nỡ phá bỏ ngôi nhà cũ, nhưng chúng tôi cần xây một ngôi nhà mới.

        10. 🌟 彼に別れを告げるに忍びない。
                (かれ に わかれ を つげる に しのびない。)
                I can’t bear to say goodbye to him.
                Tôi không nỡ nói lời chia tay với anh ấy.

    Ngữ pháp N1:~に先駆けて

    2024年09月17日

    Ý nghĩa: “đi trước…”, “đi tiên phong…”
    Cấu trúc ~に先駆けて (~にさきがけて) được sử dụng để diễn tả rằng một sự việc hoặc hành động được thực hiện trước khi một điều tương tự xảy ra, hoặc rằng một cá nhân hoặc tổ chức đã tiên phong trong một lĩnh vực nào đó. Nó nhấn mạnh sự dẫn đầu hoặc thực hiện trước một cách tiên phong so với những người khác hoặc sự kiện khác.
     ※Lưu ý: Cấu trúc này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mang tính cạnh tranh, hoặc khi muốn nhấn mạnh ai đó hoặc điều gì đó là người đi đầu trong một lĩnh vực hoặc sự kiện cụ thể.

     

    Cấu trúc:

    Danh từ +  に先駆けて

     

    Ví dụ:

        1. 🌟 日本に先駆けて、新しい製品がアメリカで発売された。
                (にほん に さきがけて、あたらしい せいひん が アメリカ で はつばい された。)
                The new product was launched in the U.S. ahead of Japan.
                Sản phẩm mới được ra mắt tại Mỹ trước khi ra mắt ở Nhật Bản.

        2. 🌟 彼は業界に先駆けて、新しい技術を導入した。
                (かれ は ぎょうかい に さきがけて、あたらしい ぎじゅつ を どうにゅう した。)
                He introduced new technology ahead of the industry.
                Anh ấy đã tiên phong đưa công nghệ mới vào trước ngành công nghiệp.

        3. 🌟 この企業は他社に先駆けて、環境保護活動を始めた。
                (この きぎょう は たしゃ に さきがけて、かんきょう ほご かつどう を はじめた。)
                This company started environmental protection activities ahead of others.
                Công ty này đã khởi động các hoạt động bảo vệ môi trường trước các công ty khác.

        4. 🌟 彼女は時代に先駆けて、女性の権利を訴えた。
                (かのじょ は じだい に さきがけて、じょせい の けんり を うったえた。)
                She advocated for women’s rights ahead of her time.
                Cô ấy đã đấu tranh cho quyền phụ nữ trước thời đại của mình.

        5. 🌟 新しいシステムは、他の大学に先駆けて導入された。
                (あたらしい システム は、ほか の だいがく に さきがけて どうにゅう された。)
                The new system was implemented ahead of other universities.
                Hệ thống mới đã được triển khai trước các trường đại học khác.

        6. 🌟 その企業は競合に先駆けて、最新のサービスを提供した。
                (その きぎょう は きょうごう に さきがけて、さいしん の サービス を ていきょう した。)
                The company provided the latest service ahead of its competitors.
                Công ty đó đã cung cấp dịch vụ mới nhất trước đối thủ cạnh tranh.

        7. 🌟 この映画は世界に先駆けて、日本で公開された。
                (この えいが は せかい に さきがけて、にほん で こうかい された。)
                The movie was released in Japan ahead of the rest of the world.
                Bộ phim được công chiếu tại Nhật Bản trước các nước khác trên thế giới.

        8. 🌟 彼の研究は他の学者に先駆けて、大きな成果を上げた。
                (かれ の けんきゅう は ほか の がくしゃ に さきがけて、おおきな せいか を あげた。)
                His research made significant achievements ahead of other scholars.
                Nghiên cứu của anh ấy đã đạt được những thành tựu lớn trước các học giả khác.

        9. 🌟 新しい政策が他国に先駆けて導入された。
                (あたらしい せいさく が たこく に さきがけて どうにゅう された。)
                The new policy was introduced ahead of other countries.
                Chính sách mới đã được triển khai trước các quốc gia khác.

        10. 🌟 このブランドは、業界に先駆けて革新的な商品を販売した。
                (この ブランド は、ぎょうかい に さきがけて かくしんてき な しょうひん を はんばい した。)
                This brand sold innovative products ahead of the industry.
                Thương hiệu này đã bán sản phẩm sáng tạo trước toàn ngành.